You are on page 1of 16

UBND TỈNH SÓC TRĂNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ XÂY DỰNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Số: 09 /SXD-KTVL Sóc Trăng, ngày21 tháng 6 năm 2023

CÔNG BỐ THÔNG TIN GIÁ VLXD BÁN LẺ TẠI CỬA HÀNG,


NHÀ CUNG CẤP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG
THỜI ĐIỂM 01-15 THÁNG 6 NĂM 2023

Căn cứ Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18 tháng 6 năm 2014; Luật
số 62/2020/QH14 ngày 17 tháng 6 năm 2020 sửa đổi, bổ sung một số điều của
Luật xây dựng;
Căn cứ Nghị định số 10/2021/NĐ-CP, ngày 09 tháng 02 năm 2021 của
Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Bảng giá vật liệu xây dựng tại các địa bàn huyện, thị xã do các
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện, Phòng Quản lý đô thị thị xã cung cấp đến thời
điểm công bố;
Căn cứ Bảng báo giá vật liệu xây dựng của các cửa hàng, nhà cung cấp
trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng đến thời điểm công bố;
Sở Xây dựng công bố thông tin giá một số loại vật liệu xây dựng chủ yếu
trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng thời điểm 01-15 tháng 6 năm 2023.
* Một số nội dung cần lưu ý:
- Giá vật liệu trong công bố chưa bao gồm thuế VAT và là giá bình quân
bán ra tại các cửa hàng, nhà cung cấp trên địa bàn thuộc trung tâm các huyện, thị
xã, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng chưa bao gồm chi phí vận chuyển, bốc
xếp đến chân công trình; chưa loại trừ các khoản chiết khấu, hoa hồng, ưu đãi
(nếu có), Trường hợp đã bao gồm chi phí vận chuyển sẽ được ghi chú cụ thể;
- Giá vật liệu xây dựng công bố dùng để tham khảo trong việc lập và quản
lý chi phí đầu tư xây dựng công trình trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng, không dùng
để thanh quyết toán. Việc thanh quyết toán chi phí phải thực hiện phù hợp theo
quy định pháp luật hiện hành;
- Giá vật liệu đến hiện trường xây dựng được xác định phù hợp với công
trình và gắn với vị trí nơi xây dựng công trình. Giá vật liệu phải hợp lý và phù
hợp với mặt bằng giá thị trường nơi xây dựng công trình, xác định trên cơ sở
báo giá của các nhà sản xuất, thông tin giá của nhà cung cấp hoặc giá đã được áp
dụng cho công trình khác có cùng tiêu chuẩn về chất lượng hoặc giá do địa
phương công bố và phải đảm bảo tính cạnh tranh;
- Trường hợp giá vật liệu xây dựng theo Bảng công bố này không phù hợp
với mặt bằng giá thị trường tại nơi xây dựng công trình và các loại vật liệu xây
dựng không có trong công bố thông tin giá vật liệu xây dựng của địa phương thì
giá của các loại vật liệu này được xác định trên cơ sở lựa chọn mức giá phù hợp
giữa các báo giá của nhà sản xuất hoặc nhà cung ứng vật liệu xây dựng (trừ
những loại vật liệu xây dựng lần đầu xuất hiện trên thị trường và chỉ có duy nhất
trên thị trường) đảm bảo đáp ứng nhu cầu sử dụng vật liệu của công trình về tiến
độ, khối lượng cung cấp, tiêu chuẩn chất lượng, kỹ thuật của vật liệu hoặc tham
khảo giá của loại vật liệu xây dựng có tiêu chuẩn, chất lượng tương tự đã và
đang được sử dụng ở công trình khác;
- Các tổ chức, cá nhân có liên quan phải hoàn toàn chịu trách nhiệm khi
lựa chọn sử dụng thông tin giá vật liệu trong Bảng công bố này, chịu trách
nhiệm quản lý chi phí đầu tư xây dựng theo đúng quy định của Luật Xây dựng
số 50/2014/QH13 ngày 18 tháng 6 năm 2014; Luật số 62/2020/QH14 ngày 17
tháng 6 năm 2020 sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật xây dựng;
- Khi các tổ chức, cá nhân có liên quan thực hiện khảo sát, xác định giá
vật liệu xây dựng đề nghị lưu ý về việc vật liệu phải đáp ứng yêu cầu về chất
lượng sản phẩm, hàng hóa; quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định của
Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa, Luật tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật;
- Đối với các công trình có sử dụng khối lượng cát, đá lớn, chủ đầu tư
phải tham khảo giá tại các mỏ để lựa chọn giá phù hợp với công trình;
- Tùy theo nhu cầu công bố giá vật liệu xây dựng hoặc chính sách kinh
doanh mà các cửa hàng, nhà cung cấp cam kết gửi bảng báo giá đến Sở Xây
dựng theo thời điểm hàng tháng, hàng quý hoặc cho đến khi có sự điều chỉnh,
thay đổi về giá và chịu trách nhiệm về giá do đơn vị cung cấp. Vì vậy, đề nghị
các đơn vị chủ đầu tư, các tổ chức, cá nhân có liên quan khi thực hiện khảo sát,
xác định giá vật liệu xây dựng phải liên hệ trực tiếp các cửa hàng, nhà cung cấp
này để được cung cấp giá vật liệu xây dựng phù hợp với thời điểm áp giá cũng
như các chính sách bán hàng khác (nếu có).
Trường hợp các đơn vị chủ đầu tư, các tổ chức, cá nhân có liên quan khi
thực hiện khảo sát, xác định giá vật liệu xây dựng phát hiện có một số loại vật
liệu xây dựng trong công bố giá vật liệu xây dựng của Sở Xây dựng chưa phù
hợp với giá thị trường thì đề nghị cung cấp thông tin cụ thể (loại vật liệu, cửa
hàng hoặc đơn vị cung cấp) để Sở Xây dựng xem xét, liên hệ đơn vị cung cấp
giá xác minh và cập nhật kịp thời phục vụ quản lý chi phí đầu tư xây dựng theo
đúng quy định./.

Nơi nhận: KT. GIÁM ĐỐC


- Bộ Xây dựng; PHÓ GIÁM ĐỐC
- Website SXD;
- Lưu: VT, KTVL.

Mã Phương Khanh
BẢNG CÔNG BỐ THÔNG TIN GIÁ VLXD BÁN LẺ TẠI CỬA HÀNG, NHÀ CUNG CẤP
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH SÓC TRĂNG THỜI ĐIỂM 01-15 THÁNG 6 NĂM 2023 (ĐỘT XUẤT)
(Đính kèm theo Công bố thông tin giá Vật liệu xây dựng số 09/SXD-KTVL
ngày 21 tháng 6 năm 2023 của Sở Xây dựng tỉnh Sóc Trăng)
Đơn giá
Đơn bình Nguồn cung
STT Tên hàng - Quy cách
vị quân chưa Ghi chú
cấp
thuế
CÁC CỬA HÀNG, NHÀ CUNG CẤP TRÊN ĐỊA BÀN THUỘC TRUNG TÂM
THÀNH PHỐ SÓC TRĂNG
Cty TNHH Ba
I CÁT XÂY DỰNG
Xuyên,
Công ty TNHH Ba Xuyên (Cập nhật theo Bảng Gíá VLXD nhận 242 Điện Biên
A
báo giá ngày 01/5/2023 của Công ty) tại CH đường Phủ, TP. Sóc
Bạch Đằng, Tp. Trăng
1 Cát vàng m3 291.818
Sóc Trăng ĐT: 0299
3612890 - 0299
2 Cát đen (cát lấp) m3 241.818
2211890

Công ty TNHH Nguyễn Hùng Phát (Cập nhật Cty TNHH


B
theo Bảng báo giá ngày 01/6/2023 của Công ty) Nguyễn Hùng
Giá tại kho, vận
Phát,
chuyển xe 8-
225 Bạch
10m3: km đầu
1 Cát vàng m3 286.364 Đằng, K5, P4,
14.000 đ/m3,
TP. Sóc Trăng
mỗi km sau
ĐT: 0299
4.000 đ/m3
2 Cát lấp m3 245.455 3611959 - 0907
272727

C CÁT TẠI MỎ (Tham khảo giá tại các nguồn sau)

Công ty Cổ phần Xây lấp An Giang (ACC), địa chỉ: 316/1A, đường Trần Hưng Đạo, phường Mỹ Long, thành
phố Long Xuyên, tỉnh An Giang: tham khảo tại Thông báo số 1644/TB-SXD ngày 12/5/2023 của Sở Xây
1
dựng tỉnh An Giang về việc Thông báo giá vật liệu xây dựng và trang trí nội thất tháng 5 năm 2023 trên địa
bàn tỉnh An Giang (trang thông tin điện tử của Sở Xây dựng tỉnh An Giang).
Công ty TNHH MTV Tân Lê Quang: Mỏ cát trên sông Hậu, tại xã Bình Thạnh, huyện Châu Thành và xã
Nhơn Mỹ huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang, tham khảo tại Thông báo số 1644/TB-SXD ngày 12/5/2023 của Sở
2
Xây dựng tỉnh An Giang về việc Thông báo giá vật liệu xây dựng và trang trí nội thất tháng 5 năm 2023 trên
địa bàn tỉnh An Giang (trang thông tin điện tử của Sở Xây dựng tỉnh An Giang).
II THÉP XÂY DỰNG
TAYDO STEEL Co., LTD (Cập nhật theo Bảng
A
báo giá ngày 31/5/2023 của Công ty)
Thép Tây Đô (d)
Thép cuộn
1 Đường kính 6mm CT3 kg 15.050 JIS G3112 - TAYDO
TCVN 1651 STEEL
2 Đường kính 8mm CT3 kg 15.000
(giá giao hàng Co., LTD
Thép cây vằn
trên địa bàn TP. ĐT:
1 Đường kính 10mm SD295A cây 93.016 Sóc Trăng) 0292.3841822
2 Đường kính 12mm CB300 cây 146.062
3 Đường kính 14mm CB300 cây 200.330
4 Đường kính 16mm SD295A cây 259.233
5 Đường kính 18mm CB300 cây 332.339

1-15 tháng 6/2023 Trang 1


Đơn giá
Đơn bình Nguồn cung
STT Tên hàng - Quy cách
vị quân chưa Ghi chú
cấp
thuế
Cty TNHH Nguyễn Hùng Phát (Cập nhật theo
B
Bảng báo giá ngày 01/6/2023 của Công ty) Cty TNHH
Thép Miền Nam (V) Nguyễn Hùng
Thép cuộn JIS G3112 - Phát, ĐC:
TCVN 225 Bạch
1 Đường kính 6mm CB240 kg 17.273
1651:2008 (Giá Đằng, K5, P4,
2 Đường kính 8mm CB240 kg 17.273 giao hàng trong TP. Sóc Trăng
Thép cây vằn (cây 11,7m) nội ô TP. Sóc ĐT: 0299
1 Đường kính 10mm SD295 cây 108.182 Trăng) 3611959 - 0907
2 Đường kính 12mm CB300 cây 165.455 272727
3 Đường kính 14mm CB300 cây 226.364
4 Đường kính 16mm SD295 cây 290.000
5 Đường kính 18mm CB300 cây 367.273
5 Đường kính 20mm CB300 cây 453.636
Cty TNHH thép Vina kyoei (Cập nhật theo Bảng
C
báo giá ngày 01/3/2023 của công ty)
Thép Vina Kyoei
Thép cuộn
1 Đường kính 6mm CB240-T; CT3 kg 17.725
2 Đường kính 8mm CB240-T; CT3 kg 17.675
Thép thanh vằn
1 ĐK 10mm CB300V; SD295A kg 17.675
2 ĐK 10mm CB400V; SD390 kg 17.775
3 ĐK 10mm CB500V; SD490 kg 17.825 Cty TNHH thép
(Giá áp dụng Vina kyoei
4 ĐK 12-25mm CB300V; SD295A kg 17.525
cho các Nhà ĐT: 02543
5 ĐK 12-32mm CB400-V; SD390 kg 17.625 phân phối chính 876277; 0283
6 ĐK 12-32mm CB500V; SD490 kg 17.675 thức tại TP. Sóc 8244248;
7 ĐK 35-36mm CB400V; SD390 kg 17.825 Trăng) 02923 797798
8 ĐK 38-43mm CB400V; SD390 kg 17.925
9 ĐK 36mm CB500V; SD490 kg 17.875
10 ĐK 40mm CB500V; SD490 kg 17.975
Thép tròn trơn
1 ĐK 14-18mm CB300-T; SS400 kg 17.925
2 ĐK 20-25mm CB300-T; SS400 kg 18.025
3 ĐK 28-32mm CB300-T; SS400 kg 18.225
4 ĐK 36-40mm CB300-T; SS400 kg 18.425
Thép góc
1 V40x40x3/ V40x40x4; CB300-T/SS400 kg 18.425
2 V50x50x4/ V50x50x5; CB300-T/SS400 kg 18.425
3 V60x60x5/ V65x65x6; CB300-T/SS400 kg 18.425
4 V75x75x6/ V75x75x8; CB300-T/SS400 kg 18.425
5 V100x100x10; CB300-T/SS400 kg 18.525
Cty TNHH TM & SX Thép Việt (Cập nhật theo
D
Bảng báo giá ngày 01/3/2023 của công ty)
Thép Pomina

1-15 tháng 6/2023 Trang 2 QCVN


7:2011/BKHCN
Đơn giá
Đơn bình Nguồn cung
STT Tên hàng - Quy cách
vị quân chưa Ghi chú
cấp
thuế
Thép cuộn
QCVN
1 Đường kính 6mm CB240T kg 18.560 7:2011/BKHCN
2 Đường kính 8mm CB240T kg 18.560 ; ISO
Đường kính 10mm CB240T 9001:2000; ISO Cty TNHH TM
3 kg 18.700
14001:1996; & SX Thép
Thép cây vằn TCVN Việt - Chi
1 Đường kính 10mm SD295A, CB300V kg 18.660 1651:2008; nhánh Cần Thơ
Đường kính 12-20mm CB300V ASTM ĐT: 02923
2 kg 18.510
A615/A615M - 844966
3 Đường kính 10mm SD390, CB400V kg 18.860 (Giá áp dụng
4 Đường kính 12-32mm SD390, CB400V kg 18.710 cho địa bàn tỉnh
5 Đường kính 36-40mm SD390, CB400V kg 19.510 Sóc Trăng)

6 Đường kính 10mm CB500V, Grade 60 kg 18.960


7 Đường kính 12-32mm CB500V, Grade 60 kg 18.810
8 Đường kính 36-40mm CB500V, Grade 60 kg 19.510
CN Cty TNHH MTV thép Hòa Phát Hưng Yên tại Bình Dương (Cập
E
nhật theo Bảng báo giá ngày 15/5/2023 của công ty) QCVN
Thép cuộn 7:2019/BKHCN
1 Đường kính 6-10mm CB240T kg 15.830 ;TCVN Cty TNHH
Thép thanh vằn 1651:2018; MTV thép Hòa
2 ĐK 10mm CB300V; GR40 kg 16.280 ASTM Phát Hưng Yên
3 ĐK 12-32mm CB300V; GR40 kg 16.280 A615/A615M tại Bình Dương
4 ĐK 36-40mm CB300V; GR40 kg 16.580 (Giá giao hàng ĐT: 0283
trên địa bàn tỉnh 8991730 - 0906
5 ĐK 10mm CB400V; CB500V; kg 16.480 Sóc Trăng) 929068
6 ĐK 12-32mm CB400V; CB500V kg 16.480
7 ĐK 36-40mm CB400V; CB500V kg 16.780
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VAS NGHI SƠN (Cập nhật theo QCVN Cty Cổ phần
F
Bảng báo giá ngày 25/4/2023 của công ty) 7:2019/BKHCN gang thép Nghi
; TCVN Sơn; ĐC:
Thép cuộn (VAS)
1651:2008; Phường Hải
1 Đường kính 6mm CB240T kg 16.280 ASTM Thượng, thị xã
2 Đường kính 8mm CB240T kg 16.280 A615/A615M Nghi Sơn, tỉnh
Thép thanh vằn (VAS) (Giá giao hàng Thanh Hóa
trên địa bàn tỉnh ĐT: 0373
1 ĐK 10mm GR40 kg 16.700
Sóc Trăng) 613938 - 0909
2 ĐK 12-20mm CB300V; GR40 kg 16.500 147007 - 0358
3 ĐK 10mm CB400V; CB500V kg 16.430 638322
4 ĐK 12-32mm CB400V; CB500V kg 16.280

1-15 tháng 6/2023 Trang 3


Đơn giá
Đơn bình Nguồn cung
STT Tên hàng - Quy cách
vị quân chưa Ghi chú
cấp
thuế
CÁC CỬA HÀNG, NHÀ CUNG CẤP TRÊN ĐỊA BÀN THUỘC TRUNG TÂM
CÁC HUYỆN, THỊ XÃ
* THỊ XÃ VĨNH CHÂU (GIÁ DO PHÒNG QUẢN LÝ ĐÔ THỊ THỊ XÃ CUNG CẤP
NGÀY 12/6/2023)
Cửa hàng
I CÁT XÂY DỰNG
Gíá VLXD tại VLXD Hữu
A Cửa hàng VLXD Hữu An bãi, đường tỉnh An, ĐC:
936, phường phường 1, thị
1 Cát vàng m3 300.000 Vĩnh Phước, thị xã Vĩnh Châu,
xã Vĩnh Châu ĐT:
2 Cát đen (cát lấp) m
3
250.000 0299.3862728
Cửa hàng
B Cửa hàng VLXD Ba Nam
Gíá VLXD tại VLXD Ba
bãi, đường tỉnh Nam, ĐC:
1 Cát vàng m3 330.000 936, phường phường 1, thị
Vĩnh Phước, thị xã Vĩnh Châu,
2 Cát đen (cát lấp) m
3
240.000 xã Vĩnh Châu ĐT:
0299.3861296
Cửa hàng
C Cửa hàng VLXD Trương Két VLXD Trương
Gíá VLXD tại
Két, ĐC:
bãi, đường Lê
1 Cát vàng m3 335.000 phường 1, thị
Lợi, Phường 1,
xã Vĩnh Châu,
thị xã Vĩnh Châu
2 Cát đen (cát lấp) m
3
285.000 ĐT:
0299.3862534
II THÉP XÂY DỰNG
A Cửa hàng VLXD Hữu An
Thép cuộn Cửa hàng
1 Đường kính 6mm MN kg 18.000 VLXD
Gíá VLXD tại
2 Đường kính 8mm MN kg 18.000 Hữu An, ĐC:
cửa hàng đường
Thép cây vằn phường 1, thị
30/4, Phường 1,
1 Đường kính 10mm MN cây 115.000 xã Vĩnh Châu,
thị xã Vĩnh Châu
2 Đường kính 12mm MN cây 186.000 ĐT:
3 Đường kính 14mm MN cây 245.000 0299.3862728
4 Đường kính 16mm MN cây 340.000
5 Đường kính 18mm MN cây 450.000
B Cửa hàng VLXD Ba Nam
Thép cuộn Cửa hàng
1 Đường kính 6mm MN kg 19.000 Gíá VLXD tại VLXD
2 Đường kính 8mm MN kg 19.000 cửa hàng, đường Ba Nam, ĐC:
Thép cây vằn Lê Lợi, Phường phường 1, thị
1 Đường kính 10mm MN cây 118.000 1, thị xã Vĩnh xã Vĩnh Châu,
2 Đường kính 12mm MN cây 185.000 Châu ĐT:
3 Đường kính 14mm MN cây 260.000 0299.3861296
4 Đường kính 16mm MN cây 355.000
5 Đường kính 18mm MN cây 465.000
B Cửa hàng VLXD Trương Két
Thép cuộn Cửa hàng
1 Đường kính 6mm MN kg 18.800 VLXD Trương
2 Đường kính 8mm ĐN kg 18.800 Gíá VLXD tại
Két, ĐC:
Thép cây vằn cửa hàng đường
phường 1, thị
1 Đường kính 10mm HP cây 115.000 30/4, Phường 1,
xã Vĩnh Châu,
2 Đường kính 12mm HP cây 190.000 thị xã Vĩnh Châu
ĐT:
3 Đường kính 14mm HP cây 265.000
0299.3862534
1-15 tháng 6/2023 Trang 4
Cửa hàng
VLXD Trương
Gíá VLXD tại
Két, ĐC:
Đơn giá cửa hàng đường
phường 1, thị
Đơn bình 30/4, Phường 1, Nguồn cung
xã Vĩnh Châu,
STT Tên hàng - Quy cách
vị quân chưa thị xã Vĩnh
Ghi chúChâu
cấp
ĐT:
thuế
0299.3862534
4 Đường kính 16mm HP cây 330.000
5 Đường kính 18mm HP cây 430.000
* THỊ XÃ NGÃ NĂM (GIÁ DO PHÒNG QUẢN LÝ ĐÔ THỊ THỊ XÃ CUNG CẤP
NGÀY 15/6/2023)
DNTN Sơn
I CÁT XÂY DỰNG Ngoan, Địa chỉ:
Khóm Vĩnh
A DNTN Sơn Ngoan Mỹ, Phường 3,
thị xã Ngã
Năm. ĐT
1 Cát vàng m3 285.000
02993 869 274
Siêu thị cửa -
Siêu thị cửa - Vật liệu xây dựng - Trang trí nội Vật liệu xây
B
thất Hoàng Quân dựng - Trang trí
nội thất Hoàng
Quân, ĐC: Số
24, Phường 1,
1 Cát vàng m3 390.000 TX.Ngã Năm.
ĐT
0901242452
Cty TNHH
C CTY TNHH NGỌC MƯỜI Ngọc Mười,
ĐC: ấp Vĩnh
1 Cát vàng m
3
350.000 Phong, xã Vĩnh
Quới, thị xã
Cát đen (cát lấp) Ngã Năm. ĐT
2 m3 260.000
0915 655641
II THÉP XÂY DỰNG
A DNTN Sơn Ngoan
Thép Miền Nam (V)
Thép cuộn DNTN Sơn
1 Đường kính 6mm CT3 kg 17.900 Ngoan, Địa chỉ:
2 Đường kính 8mm CT3 kg 17.850 Khóm Vĩnh
Thép cây vằn (cây 11,7m) Mỹ, Phường 3,
1 Đường kính 10mm SD295 cây 111.000 thị xã Ngã
2 Đường kính 12mm SD295 cây 178.500 Năm. ĐT
3 Đường kính 14mm SD295 cây 242.000 02993 869 274
4 Đường kính 16mm SD295 cây 311.000
5 Đường kính 18mm SD295 cây 398.000
Siêu thị cửa - Vật liệu xây dựng - Trang trí nội
B
thất Hoàng Quân
Thép Miền Nam (V) Siêu thị cửa -
Thép cuộn Vật liệu xây
1 Đường kính 6mm CB240T kg 19.000 dựng - Trang trí
2 Đường kính 8mm CB240T kg 19.000 nội thất Hoàng
Thép cây vằn (cây 11,7m) Quân, ĐC: Số
1 Đường kính 10mm SD295 cây 115.000 24, Phường 1,
2 Đường kính 12mm SD295 cây 182.000 TX.Ngã Năm.
3 Đường kính 14mm SD295 cây 255.000 ĐT
4 Đường kính 16mm CB300 cây 330.000
0901242452
5 Đường kính 18mm CB300 cây 416.000
C CTY TNHH NGỌC MƯỜI Cty TNHH
Thép Miền Nam (V) Ngọc Mười, địa
1-15 tháng 6/2023 Trang 5 chỉ: ấp Vĩnh
Phong, xã Vĩnh
Đơn giá
Đơn bình Nguồn cung
STT Tên hàng - Quy cách
vị quân chưa Ghi chú Cty TNHH
cấp
thuế Ngọc Mười, địa
Thép cuộn chỉ: ấp Vĩnh
1 Đường kính 6mm CT3 kg 17.900 Phong, xã Vĩnh
2 Đường kính 8mm CT3 kg 17.800 Quới, thị xã
Thép cây vằn (cây 11,7m) Ngã Năm, tỉnh
1 Đường kính 10mm SD295 cây 112.000 Sóc Trăng. ĐT
2 Đường kính 12mm SD295 cây 177.000 0915 655641
3 Đường kính 14mm SD295 cây 242.000
4 Đường kính 16mm SD295 cây 314.000
5 Đường kính 18mm SD295 cây 400.000
* HUYỆN CHÂU THÀNH (GIÁ DO PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN CUNG CẤP
NGÀY 15/6/2023)

I ĐÁ, CÁT XÂY DỰNG Cửa hàng


VLXD Mến
A Cửa hàng VLXD Mến Thành Thành, ĐC: ấp
Xây Cáp, thị
4 Cát vàng
m3
300.000 trấn Châu
Thành, ĐT:
5 Cát đen (cát lấp) 280.000 0939 286643
m3
Cty TNHH Vân
B Cty TNHH Vân Hải
Hải, ĐC: ấp
Xây Cáp, thị
4 Cát vàng 300.000
m
3
trấn Châu
Thành, ĐT:
5 Cát đen (cát lấp) 3 280.000 0985 807381
m
II THÉP XÂY DỰNG
A Cửa hàng VLXD Mến Thành
Cửa hàng
Thép Miền Nam
VLXD Mến
Thép cuộn
Thành, ĐC: ấp
1 Đường kính 6mm CT3 kg 16.500 Xây Cáp, thị
2 Đường kính 8mm CT3 kg 16.500 trấn Châu
Thép cây vằn Thành, ĐT:
1 Đường kính 10mm SD295A cây 105.000 0939 286643
2 Đường kính 12mm CB300 cây 160.000
3 Đường Kính 14mm CB300 cây 225.000
B Cty TNHH Vân Hải
Thép Miền Nam
Cty TNHH Vân
Thép cuộn
Hải, ĐC: ấp
1 Đường kính 6mm CT3 kg 16.500 Xây Cáp, thị
2 Đường kính 8mm CT3 kg 16.500 trấn Châu
Thép cây vằn Thành, ĐT:
1 Đường kính 10mm SD295A cây 105.000 0985 807381
2 Đường kính 12mm CB300 cây 165.000
3 Đường kính 14mm CB300 cây 220.000
* HUYỆN CÙ LAO DUNG (GIÁ DO PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN CUNG CẤP
NGÀY 05/6/2023)
I ĐÁ, CÁT XÂY DỰNG Cửa hàng
VLXD Đại
1-15 tháng 6/2023 Trang 6 Phát, ĐC:ấp
Phước Hòa B,
Đơn giá
Đơn bình Nguồn cung
STT Tên hàng - Quy cách
vị quân chưa Ghi chú
Cửacấp
hàng
thuế
VLXD Đại
A Cửa hàng VLXD Đại Phát Phát, ĐC:ấp
Phước Hòa B,
1 Cát Vàng m3 281.818 TT. Cù Lao
Dung, ĐT:
2 Cát đen (cát lấp) m3 254.545 0932848849

Cửa hàng
B Cửa hàng trang trí nội thất VLXD Minh TTNT VLXD
Minh, ĐC: ấp
Chợ, TT. Cù
Lao Dung,
1 Cát Vàng m3 286.364 huyện Cù Lao
Dung
Cửa hàng
C Cửa hàng VLXD Duyên Hải VLXD Duyên
Hải, ĐC: ấp
Phước Hòa B,
1 Cát Vàng m3 272.727 TT. Cù Lao
Dung, huyện
Cù Lao Dung,
2 Cát đen (cát lấp) m3 245.455 ĐT: 0939
837886
Cửa hàng
D Cửa hàng VLXD Tân Phú
VLXD Tân
Phú, ĐC: TT.
1 Cát Vàng m3 300.000
Cù Lao Dung,
huyện Cù Lao
2 Cát đen (cát lấp) m3 250.000
Dung
II THÉP XÂY DỰNG
A Cửa hàng VLXD Đại Phát Cửa hàng
Thép cuộn VLXD Đại
1 Đường kính 6mm CT3 kg 16.364 Phát, ĐC:ấp
2 Đường kính 8mm CT3 kg 16.364 Phước Hòa B,
Thép cây vằn TT. Cù Lao
1 Đường Kính 10mm SD295A cây 106.364 Dung, ĐT:
2 Đường Kính 12mm CB300 cây 163.636 0932848849
3 Đường Kính 14mm CB300 cây 218.182
B Cửa hàng trang trí nội thất VLXD Minh Cửa hàng
Thép cuộn TTNT VLXD
1 Đường kính 6mm CT3 kg 16.364 Minh, ĐC: ấp
2 Đường kính 8mm CT3 kg 16.364 Chợ, TT. Cù
Thép cây vằn Lao Dung,
1 Đường Kính 10mm SD295A cây 106.364 huyện Cù Lao
2 Đường Kính 12mm CB300 cây 163.636 Dung
3 Đường Kính 14mm CB300 cây 222.727
C Cửa hàng VLXD Duyên Hải
Thép cuộn Cửa hàng
1 Đường kính 6mm CT3 kg 15.455 VLXD Duyên
2 Đường kính 8mm CT3 kg 15.455 Hải, ĐC: ấp
Phước Hòa B,
Thép cây vằn
TT. Cù Lao
1 Đường Kính 10mm SD295A cây 102.727 Dung, huyện
Cù Lao Dung,
1-15 tháng 6/2023 Trang 7
ĐT: 0939
Cửa hàng
VLXD Duyên
Đơn giá Hải, ĐC: ấp
Đơn bình Phước
NguồnHòa B,
cung
STT Tên hàng - Quy cách
vị quân chưa Ghi chú TT. cấp
Cù Lao
thuế Dung, huyện
2 Đường Kính 12mm CB300 cây 160.000 Cù Lao Dung,
3 Đường Kính 14mm CB300 cây 214.545 ĐT: 0939
4 Đường Kính 16mm CB300 cây 279.091 837886
5 Đường Kính 18mm CB300 cây 363.636
6 Đường Kính 20mm CB300 cây 440.909
D Cửa hàng VLXD Tân Phú
Thép cuộn
Cửa hàng
1 Đường kính 6mm CT3 kg 16.364
VLXD Tân
2 Đường kính 8mm CT3 kg 16.364
Phú, ĐC: TT.
Thép cây vằn
Cù Lao Dung,
1 Đường Kính 10mm SD295A cây 104.545 huyện Cù Lao
2 Đường Kính 12mm CB300 cây 163.636 Dung
3 Đường Kính 14mm CB300 cây 222.727
4 Đường Kính 16mm CB300 cây 277.273
* HUYỆN KẾ SÁCH (GIÁ DO PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN CUNG CẤP
NGÀY 26/5/2023)
Cửa hàng
ĐÁ CÁT XÂY DỰNG VLXD Thái
Hà; ĐC: ấp
Giá bán tại Kinh Giữa 1,
A Cửa hàng VLXD Thái Hà
Cửa hàng xã Kế Thành,
huyện Kế Sách;
1 Cát Vàng m
3
350.000 ĐT: 0913
849807

B Công ty TNHH VLXD Ân Trân Công ty TNHH


VLXD Ân Trân
Đc: ấp An Ninh
Giá bán tại
3 Cát vàng m3 280.000 2, thị trấn Kế
Cửa hàng
Sách, huyện Kế
Sách, ĐT: 0917
4 Cát đen (Cát lấp) m3 250.000 334185

II THÉP XÂY DỰNG


Cửa hàng
A Cửa hàng VLXD Thái Hà VLXD Thái
Thép Cuộn miền nam Hà; ĐC: ấp
1 Đường kính 6mm CT3 kg 20.000 Giá bán tại Kinh Giữa 1,
2 Đường kính 8mm CT3 kg 20.000 Cửa hàng xã Kế Thành,
Thép cây vằn miền nam huyện Kế Sách;
ĐT: 0913
1 Đường kính 10mm SD295A cây 120.000
849807
2 Đường kính 12mm CB300 cây 190.000
B Công ty TNHH VLXD Ân Trân
Công ty TNHH
Thép Cuộn miền nam VLXD Ân Trân
1 Đường kính 6mm CT3 kg 18.500 Đc: ấp An Ninh
Giá bán tại
2 Đường kính 8mm CT3 kg 18.500 2, thị trấn Kế
Cửa hàng
Thép cây vằn miền nam Sách, huyện Kế
Đường kính 10mm SD295A Sách, ĐT:
1 cây 120.000
0917334185
2 Đường kính 12mm CB300 cây 185.000
1-15 tháng 6/2023 Trang 8
Đơn giá
Đơn bình Nguồn cung
STT Tên hàng - Quy cách
vị quân chưa Ghi chú
cấp
thuế
* HUYỆN LONG PHÚ (GIÁ DO PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN CUNG CẤP
NGÀY 05/6/2023)
I ĐÁ, CÁT XÂY DỰNG Cửa hàng
VLXD Kiều
A Cửa hàng VLXD Kiều Tiên Tiên, ĐC: ấp 2,
thị trấn Long
1 Cát vàng m3 309.000 Phú, huyện
Long Phú, ĐT:
2 Cát đen (san lấp) m3 276.500 0888 846119
Cửa hàng
B Cửa hàng VLXD Nam Long
VLXD Nam
Long, ĐC: ấp
1 Cát vàng m3 305.000 4, thị trấn Long
Phú, huyện
Long Phú, ĐT:
2 Cát đen (san lấp) m
3
279.900
0983 070088
II THÉP XÂY DỰNG
Cửa hàng
A Cửa hàng VLXD Kiều Tiên
VLXD Kiều
Thép cuộn
Tiên, ĐC: ấp 2,
1 Thép cuộn 6mm CT3 kg 22.500
thị trấn Long
2 Thép cuộn 8mm CT3 kg 23.500
Phú, huyện
Thép cây vằn (cây 11,7m)
Long Phú, ĐT:
1 Thép cây 10mm SD295A cây 158.500
0888 846119
2 Thép cây 12mm CB300 cây 221.200
B Cửa hàng VLXD Nam Long Cửa hàng
Thép cuộn VLXD Nam
1 Thép cuộn 6mm CT3 kg 23.000 Long, ĐC: ấp
2 Thép cuộn 8mm CT3 kg 23.200 4, thị trấn Long
Thép cây vằn (cây 11,7m) Phú, huyện
1 Thép cây 10mm SD295A cây 160.000 Long Phú, ĐT:
2 Thép cây 12mm CB300 cây 236.200 0983 070088

* HUYỆN MỸ TÚ (GIÁ DO PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN CUNG CẤP


NGÀY 15/6/2023)
I CÁT XÂY DỰNG VLXD Cương;
Đc: ĐT 939, xã
A VLXD Cương Mỹ Hương,
Giá áp dụng tại huyện Mỹ Tú;
1 Cát lấp (bơm) m3 300.000 cửa hàng ĐT: 0984
456332
2 Cát vàng (giao xe) m3 340.000
VLXD Đại
B VLXD Đại Phúc Phúc; Đc: ĐT
Giá áp dụng tại 940, xã Mỹ Tú,
cửa hàng huyện Mỹ Tú;
1 Cát vàng (giao xe) m3 300.000 ĐT:
0982769798
II THÉP XÂY DỰNG
VLXD Cương;
A VLXD Cương Đc: ĐT 939, xã
1 Đường kính 6mm SSC CB240-T kg 20.000 Giá áp dụng tại Mỹ Hương,
cửa hàng huyện Mỹ Tú;
1-15 tháng 6/2023 Trang 9 ĐT: 0984
456332
Đơn giá
Đơn bình VLXD
NguồnCương;
cung
STT Tên hàng - Quy cách
vị quân chưa Ghi chú Đc: ĐT 939, xã
cấp
thuế Giá áp dụng tại Mỹ Hương,
2 Đường kính 8mm SSC CB240-T kg 20.000 cửa hàng huyện Mỹ Tú;
ĐT: 0984
3 Đường kính 10mm SSC SD 295 cây 118.000
456332
4 Đường kính 12mm SSC CB 300 cây 190.000
B VLXD Đại Phúc VLXD Đại
Phúc; Đc: ĐT
1 Đường kính 6mm Việt Mỹ kg 20.000
Giá áp dụng tại 940, xã Mỹ Tú,
2 Đường kính 8mm Việt Mỹ kg 20.000 cửa hàng huyện Mỹ Tú;
3 Đường kính 10mm VAS cây 110.000 ĐT:
4 Đường kính 12mm VAS cây 176.000 0982769798
* HUYỆN MỸ XUYÊN (GIÁ DO PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN CUNG CẤP
NGÀY 06/6/2023)
I ĐÁ, CÁT XÂY DỰNG Cty TNHH
Kho tập kết tại Trung Hưng,
A CÔNG TY TNHH TRUNG HƯNG đường Huỳnh ĐC: 39 Lê lợi -
Văn Chính, ấp thị trấn Mỹ
1 Cát vàng m3 330.000 Thạnh Lợi, thị Xuyên, huyện
trấn Mỹ Xuyên Mỹ Xuyên ĐT:
2 Cát đen (cát lấp) m3 250.000 02993.851277
DNTN Xuân
B DNTN Xuân Diễm Kho tập kết tại Diễm, ĐC: 165
đường tỉnh 934, Tỉnh 934 - thị
1 Cát vàng m3 320.000 ấp Châu Thành, trấn Mỹ Xuyên,
thị trấn Mỹ huyện Mỹ
Xuyên Xuyên ĐT:
2 Cát đen (cát lấp) m
3
270.000
02993.831788
Cửa hàng
C Cửa hàng VLXD Hiệp Hưng VLXD Hiệp
Kho tập kết tại
Hưng: 90A
đường Huỳnh
Triệu Nương -
1 Cát vàng m3 280.000 Văn Chính, ấp
thị trấn Mỹ
Thạnh Lợi, thị
Xuyên, huyện
trấn Mỹ Xuyên
2 Cát đen (cát lấp) m3 240.000 Mỹ Xuyên ĐT:
02993.851211
DNTN Minh
D DNTN Minh Khải Khải, ĐC: ấp
Rạch Sên, xã
1 Cát vàng m
3
300.000 Thạnh Phú,
huyện Mỹ
Xuyên ĐT:
2 Cát đen (cát lấp) m
3
270.000
0817 000333

VLXD - xăng
E VLXD - xăng dầu Hai Điền dầu Hai Điền,
ĐC: ấp Hòa
Phuông, xã Hòa
Tú 1, huyện Mỹ
1 Cát vàng m3 300.000 Xuyên ĐT:
0838 020123

II THÉP XÂY DỰNG Cty TNHH


A CÔNG TY TNHH TRUNG HƯNG Trung Hưng,
Thép cuộn (miền nam) ĐC: 39 Lê lợi -
1-15 tháng 6/2023 Trang 10 thị trấn Mỹ
Xuyên, huyện
Đơn giá
Đơn bình Nguồn cung
Cty TNHH
STT Tên hàng - Quy cách
vị quân chưa Ghi chú
cấp
Trung Hưng,
thuế
ĐC: 39 Lê lợi -
1 Đường kính 6mm CT3 kg 19.500
thị trấn Mỹ
2 Đường kính 8mm CT3 kg 19.450
Xuyên, huyện
Thép cây vằn (miền nam)
Mỹ Xuyên ĐT:
1 Đường kính 10mm SD295A cây 120.000
02993.851277
2 Đường kính 12mm CB300 cây 182.000
B DNTN Xuân Diễm
DNTN Xuân
Thép cuộn (miền nam) Diễm, ĐC: 165
1 Đường kính 6mm CT3 kg 19.200 Tỉnh 934 - thị
2 Đường kính 8mm CT3 kg 19.200 trấn Mỹ Xuyên,
Thép cây vằn (miền nam) huyện Mỹ
1 Đường kính 10mm SD295A cây 119.000 Xuyên ĐT:
02993.831788
2 Đường kính 12mm CB300 cây 185.000
C Cửa hàng VLXD Hiệp Hưng Cửa hàng
Thép cuộn (miền nam) VLXD Hiệp
1 Đường kính 6mm CT3 kg 19.000 Hưng: 90A
Triệu Nương -
2 Đường kính 8mm CT3 kg 19.000
thị trấn Mỹ
Thép cây vằn (miền nam) Xuyên, huyện
1 Đường kính 10mm SD295A cây 118.000 Mỹ Xuyên ĐT:
2 Đường kính 12mm CB300 cây 185.000 02993.851211
D DNTN Minh Khải DNTN Minh
Thép cuộn (miền nam) Khải, ĐC: ấp
1 Đường kính 6mm CT3 kg 20.000 Rạch Sên, xã
2 Đường kính 8mm CT3 kg 20.000 Thạnh Phú,
Thép cây vằn (miền nam) huyện Mỹ
1 Đường kính 10mm SD295A cây 120.000 Xuyên ĐT:
2 Đường kính 12mm CB300 cây 190.000 0817 000333
E VLXD - xăng dầu Hai Điền
VLXD - xăng
Thép cuộn (miền nam)
dầu Hai Điền,
1 Đường kính 6mm CT3 kg 20.000 ĐC: ấp Hòa
2 Đường kính 8mm CT3 kg 20.000 Phuông, xã Hòa
Thép cây vằn (miền nam) Tú 1, huyện Mỹ
Xuyên ĐT:
1 Đường kính 10mm SD295A cây 115.000
0838 020123
2 Đường kính 12mm CB300 cây 180.000

* HUYỆN THẠNH TRỊ (GIÁ DO PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN CUNG CẤP NGÀY
15/6/2023)
I CÁT XÂY DỰNG Cửa hàng
VLXD Hồng
A Của hàng VLXD Hồng Thúy Thúy, ĐC: Ấp
3, TT Phú Lộc,
1 Cát vàng m3 360.000 huyện Thạnh
Trị, ĐT:
2 Cát đen (cát lấp) m
3
360.000 0299.3866140

B Của hàng VLXD Bảy Giá Cửa hàng


VLXD Bảy
Giá, ĐC: Ấp 2,
TT Phú Lộc,
huyện Thạnh
1-15 tháng 6/2023 Trang 11 Trị; ĐT:
0299.3866389
Đơn giá
Đơn bình Nguồn cung
STT Tên hàng - Quy cách
vị quân chưa Ghi chú Cửacấp
hàng
thuế VLXD Bảy
Giá, ĐC: Ấp 2,
1 Cát vàng m3 350.000 TT Phú Lộc,
huyện Thạnh
Trị; ĐT:
2 Cát đen (cát lấp) m3 350.000 0299.3866389

II THÉP XÂY DỰNG


A Của hàng VLXD Hồng Thúy
Thép cuộn Cửa hàng
1 Đường kính 6mm CT3 (MN) kg 22.000 VLXD Hồng
2 Đường kính 8mm CT3 (MN) kg 22.000 Thúy, ĐC: Ấp
3 Kẽm buộc kg 30.000 3, TT Phú Lộc,
Thép cây vằn huyện Thạnh
1 Đường kính 10mm SD295A (MN) cây 118.000 Trị; ĐT:
2 Đường kính 12mm CB300 (MN) cây 190.000 0299.3866140
3 Đường kính 14mm CB300 (MN) cây 255.000
4 Đường kính 16mm CB300 (MN) cây 328.000
B Của hàng VLXD Bảy Giá
Thép cuộn
Cửa hàng
1 Đường kính 6mm CT3 (MN) kg 20.000
VLXD Bảy
2 Đường kính 8mm CT3 (MN) kg 20.000
Giá, ĐC: Ấp 2,
3 Kẽm buộc kg 30.000
TT Phú Lộc,
Thép cây vằn
huyện Thạnh
1 Đường kính 10mm SD295A (MN) cây 118.000
Trị, ĐT:
2 Đường kính 12mm CB300 (MN) cây 185.000
0299.3866389
3 Đường kính 14mm CB300 (MN) cây 255.000
4 Đường kính 16mm CB300 (MN) cây 325.000
* HUYỆN TRẦN ĐỀ (GIÁ DO PHÒNG KINH TẾ HẠ TẦNG HUYỆN CUNG CẤP NGÀY
06/6/2023)
Công ty TNHH
I CÁT XÂY DỰNG
TMXD Thảo
Hương, ĐC: ấp
A Công ty TNHH TMXD Thảo Hương
Giá áp dụng tại Ngan Ro 1, thị
của hàng trấn Trần Đề,
1 Cát xây Tân Châu m3 380.000
huyện Trần Đề,
ĐT: 0982
2 Cát lấp (chợ Vàm) m3 285.000
811701
Công ty TNHH
B Công ty TNHH Lưu Lái Lưu Lái, ĐC:
ấp Giồng Giữa,
Giá áp dụng tại thị trấn Lịch
1 Cát vàng m3 390.000
của hàng Hội Thượng,
huyện Trần Đề,
2 Cát đen (cát lấp) m3 285.000 ĐT: 0918
647715

C DNTN Ngọc Nga - Tính Đạt DNTN Ngọc


Nga - Tính Đạt,
ĐC: ấp Đầu
Giá áp dụng tại
1 Cát vàng m3 385.000 Giồng, thị trấn
của hàng
Trần Đề, huyện
Trần Đề, ĐT:
0972 220004
1-15 tháng 6/2023 Trang 12
DNTN Ngọc
Đơn giá Nga - Tính Đạt,
bình ĐC: ấp Đầu
Đơn Giá áp dụng tại Nguồn cung
STT Tên hàng - Quy cách quân chưa Ghi chú Giồng, thị trấn
vị của hàng cấp
thuế Trần Đề, huyện
Trần Đề, ĐT:
2 Cát đen (cát lấp) m3 290.000 0972 220004
Cửa hàng
D Cửa hàng VLXD Thúy Hải VLXD Thúy
Hải, ĐC: ấp
Đầu Giồng, thị
1 Cát vàng m3 385.000 Giá áp dụng tại
trấn Trần Đề,
của hàng
huyện Trần Đề,
2 Cát đen (cát lấp) m3 290.000 ĐT: 0939
079111

E Công ty TNHH Xây dựng Thanh Lâm Công ty TNHH


XD Thanh
Lâm. ĐC: ấp
Giá áp dụng tại
1 Cát vàng m3 380.000 Tiếp Nhật, xã
của hàng
Viên An, huyện
Trần Đề, ĐT:
2 Cát đen (cát lấp) m3 295.000 02993 885665

Cửa hàng
F Cửa hàng VLXD Cường Phát VLXD Cường
Phát, ĐC: ấp
Giồng Giữa, thị
Giá áp dụng tại
trấn Lịch Hội
1 Cát vàng (hạt nhỏ) m3 385.000 của hàng
Thượng, huyện
Trần Đề, ĐT:
2 Cát đen (cát lấp) m3 290.000 02996 564099 -
0978 578548
II THÉP XÂY DỰNG
A Công ty TNHH Lưu Lái
Thép Cuộn miền nam (V) Công ty TNHH
1 Đường kính 6 mm CT3 kg 20.000 Lưu Lái, ĐC:
2 Đường kính 8 mm CT3 kg 20.000 ấp Giồng Giữa,
thị trấn
Thép cây vằn miền nam (V) Giá áp dụng tại
Lịch Hội
1 Đường kính 10 mm SD295A cây 125.000 của hàng
Thượng, huyện
2 Đường kính 12 mm CB300 cây 165.000 Trần
3 Đường kính 14 mm CB300 cây 285.000 Đề, ĐT: 0918
4 Đường kính 16 mm CB300 cây 380.000 647715
5 Đường kính 18 mm CB300 cây 435.000
6 Đường kính 20 mm CB300 cây 585.000
B DNTN Ngọc Nga - Tính Đạt
Thép Cuộn miền nam (V)
1 Đường kính 6 mm CT3 kg 20.000 DNTN Ngọc
2 Đường kính 8 mm CT3 kg 20.000 Nga - Tính Đạt,
Thép cây vằn miền nam (V) ĐC: ấp Đầu
Giá áp dụng tại
1 Đường kính 10 mm SD295A cây 125.000 Giồng, thị trấn
của hàng
2 Đường kính 12 mm CB300 cây 165.000 Trần Đề, huyện
3 Đường kính 14 mm CB300 cây 285.000 Trần Đề, ĐT:
4 Đường kính 16 mm CB300 cây 380.000 097 2220004
5 Đường kính 18 mm CB300 cây 435.000
6 Đường kính 20 mm CB300 cây 585.000
C Cửa hàng VLXD Thúy Hải
1-15 tháng 6/2023 Trang 13
Cửa hàng
Đơn giá
Đơn bình Nguồn cung
STT Tên hàng - Quy cách
vị quân chưa Ghi chú
cấp
thuế
Thép Cuộn miền nam (V)
Cửa hàng
1 Đường kính 6 mm CT3 kg 20.000
VLXD Thúy
2 Đường kính 8 mm CT3 kg 20.000
Hải, ĐC: ấp
Thép cây vằn miền nam (V)
Giá áp dụng tại Đầu Giồng, thị
1 Đường kính 10 mm SD295A cây 125.000
của hàng trấn Trần Đề,
2 Đường kính 12 mm CB300 cây 165.000
huyện Trần Đề,
3 Đường kính 14 mm CB300 cây 285.000
ĐT: 0939
4 Đường kính 16 mm CB300 cây 380.000
079111
5 Đường kính 18 mm CB300 cây 435.000
6 Đường kính 20 mm CB300 cây 585.000
D Công ty TNHH Xây dựng Thanh Lâm
Thép Cuộn miền nam (V)
1 Đường kính 6 mm CT3 kg 20.000 Công ty TNHH
2 Đường kính 8 mm CT3 kg 20.000 XD Thanh
Thép cây vằn miền nam (V) Giá áp dụng tại Lâm. ĐC: ấp
1 Đường kính 10 mm SD295A cây 125.000 của hàng Tiếp Nhật, xã
2 Đường kính 12 mm CB300 cây 195.000 Viên An, huyện
3 Đường kính 14 mm CB300 cây 284.000 Trần Đề, ĐT:
4 Đường kính 16 mm SD295 cây 387.000 02993 885665
5 Đường kính 18 mm CB300 cây 425.000
6 Đường kính 20 mm CB300 cây 518.000
7 Đường kính 22 mm CB300 cây 610.000
E Cửa hàng VLXD Cường Phát
Thép Cuộn miền nam (V) Cửa hàng
1 Đường kính 6 mm CT3 kg 20.000 VLXD Cường
2 Đường kính 8 mm CT3 kg 20.000 Phát, ĐC: ấp
Thép cây vằn miền nam (V) Giồng Giữa, thị
Giá áp dụng tại
1 Đường kính 10 mm SD295A cây 125.000 trấn Lịch Hội
của hàng
2 Đường kính 12 mm CB300 cây 165.000 Thượng, huyện
3 Đường kính 14 mm CB300 cây 285.000 Trần Đề, ĐT:
4 Đường kính 16 mm SD295 cây 380.000 02996 564099 -
5 Đường kính 18 mm CB300 cây 435.000 0978 578548
6 Dây kẽm kg 22.000

1-15 tháng 6/2023 Trang 14

You might also like