You are on page 1of 25

TT Mã SV Họ Tên Ngày sinh Lớp

1 69235 Nguyễn Thị Phương Anh 7/14/2007 XDD57ĐH


2 87534 Lã Quý Bắc 5/25/1997 ĐKT61ĐH
3 87274 Nguyễn Văn Cường 3/6/1995 KTO61ĐH
4 82482 Tống Thị Thu Diệu 8/15/1995 ĐTĐ60ĐH
5 82758 Lưu Quang Độ 3/24/2009 KTO60ĐH
6 88304 Nguyễn Thị Hạnh 7/30/2000 KCK61ĐH
7 83077 Đặng Trung Hiếu 4/16/2000 KTO60ĐH
8 86366 Trần Văn Hoạt 5/4/1993 CĐT61ĐH
9 83542 Ngô Công Khánh 8/31/1992 KCK60ĐH
10 79063 Bùi Nguyễn Ngọc My 4/28/1993 BĐA59ĐH
11 87622 Vũ Hà Hoài Nam 12/15/2003 KCK61ĐH
12 84593 Vũ Văn Quang 12/25/1990 KTO60ĐH
13 86027 Đặng Như Thắng 1/27/2005 MCN61ĐH
14 89794 Đinh Xuân Thành 5/23/1987 KCK61ĐH
15 86213 Phạm Huy Toàn 1/22/1989 KCĐ61ĐH
16 85531 Phạm Thị Vi 1/12/1985 ĐTA60ĐH
17 86254 Hoàng Tuấn Anh 4/22/1999 LQC61ĐH
18 92747 Đặng Thế Bảo 8/31/1996 KTN62ĐH
19 92647 Hoàng Ngân Hà 4/2/1987 KTN62ĐH
20 92680 Phạm Thu Hà 4/10/2005 KTN62ĐH
21 92711 Nguyễn Phương Hoa 4/11/1996 KTN62ĐH
22 92828 Phạm Thu Hương 1/30/2008 KTN62ĐH
23 93846 Phan Đàm Quỳnh Hương 3/18/1985 TCH62ĐH
24 93449 Vũ Thùy Hương 6/26/1987 QKT62ĐH
25 89577 Hà Văn Khiêm 12/5/1989 LQC61ĐH
26 78565 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11/5/1992 KTB59ĐH
27 92755 Phạm Thanh Lan 7/14/1995 KTN62ĐH
28 92836 Đỗ Thuỳ Linh 5/27/1986 KTN62ĐH
29 92851 Phạm Mỹ Linh 6/30/1997 KTN62ĐH
30 93602 Phạm Thùy Linh 1/31/1990 TCH62ĐH
31 78678 Tạ Phương Linh 6/13/1993 KTN59ĐH
32 93645 Trần Mai Linh 2/10/1984 QKT62ĐH
33 93404 Vũ Khánh Linh 6/20/1986 TCH62ĐH
34 93074 Nguyễn Thị Kim Loan 2/12/1994 LQC62ĐH
35 91879 Ngô Hữu Nghĩa 4/11/1997 KCK62ĐH
36 90556 Trần Minh Ngọc 8/18/1993 KTN62ĐH
37 92302 Hoàng Minh Quý 1/27/2006 CNT62ĐH
38 94635 Phạm Như Quỳnh 6/6/2009 QKD62ĐH
39 93354 Trần Quang Thanh 1/14/1991 QKT62ĐH
40 94141 Bùi Thị Phương Thảo 4/17/1989 QKT62ĐH
41 92840 Phạm Đỗ Phương Thảo 9/21/1994 KTN62ĐH
42 92808 Nguyễn Thị Thanh Thư 1/18/1992 KTN62ĐH
43 93462 Bùi Thị Huyền Trang 12/25/1992 QKT62ĐH
44 93045 Nguyễn Ngọc Văn 10/24/1984 LQC62ĐH
45 93493 Thân Tường Vi 12/1/1992 QKT62ĐH
46 92709 Nguyễn Quang Vinh 7/4/1983 KTN62ĐH
47 91437 Phạm Hoàng Anh 7/5/1994 TĐH62ĐH
48 91836 Nguyễn Tiến Dũng 12/5/1993 KTO62ĐH
49 94085 Trần Bá Quốc Dũng 9/20/2008 KPM62ĐH
50 90219 Vũ Tiến Duy 7/22/2007 CNT62ĐH
51 92264 Nguyễn Thế Hiểu 11/21/2000 CNT62ĐH
52 92604 Vương Thị Ngọc Huyền 6/2/2008 KPM62ĐH
53 92258 Đào Hải Khoa 12/22/2005 VTT62ĐH
54 94139 Đặng Quang Minh 5/28/1985 CNT62ĐH
55 91839 Phan Duy Phúc 9/26/2000 KCK62ĐH
56 93367 Trần Thị Minh Tâm 9/8/2006 KPM62ĐH
57 91834 Vũ Đức Thắng 3/7/2005 KTO62ĐH
58 89557 Phạm Đức Thành 9/8/1998 KHD61ĐH
59 90804 Nguyễn Đình Thi 3/1/1995 XDD62ĐH
60 86065 Đào Văn Thu 12/26/1990 KPM61ĐH
61 92212 Nguyễn Quang Tú 12/20/2004 ĐTA62ĐH
62 87004 Lê Văn Công 6/8/1984 CĐT61ĐH
63 82484 Vũ Thùy Dinh 10/5/2001 XDD60ĐH
64 88685 Vũ Văn Đông 4/15/1993 CĐT61ĐH
65 87447 Vũ Đình Dũng 7/30/2004 VTT61ĐH
66 87909 Nguyễn Hoàng Hà 11/14/1999 KTO61ĐH
67 89376 Nguyễn Huy Hoàng 12/7/2007 ĐTA61ĐH
68 85811 Trần Tiến Lộc 3/9/1988 KTO61ĐH
69 83941 Nguyễn Văn Mạnh 10/25/1991 MTT60ĐH
70 84180 Nguyễn Chí Nghĩa 1/27/2007 KTO60ĐH
71 79506 Vũ Anh Quân 5/25/2000 XDD59ĐH
72 84792 Hoàng Đức Thắng 8/8/2003 KTO60ĐH
73 85581 Vũ Văn Vinh 12/2/2006 MCN60ĐH
74 89781 Nguyễn Ngọc Ánh 6/9/1985 QCX61ĐH
75 82352 Phạm Trung Cảnh 8/4/2001 QCX60ĐH
76 88034 Đào Trọng Đại 5/20/1993 XDD61ĐH
77 88439 Ngô Thành Đạt 12/22/1998 XDD61ĐH
78 78696 Trịnh Thị Ái Linh 2/25/1986 BĐA59ĐH
79 83763 Vũ Tú Linh 12/25/1992 XDD60ĐH
80 84612 Lại Văn Quyền 1/2/2000 QCX60ĐH
81 84920 Nguyễn Duy Thảo 7/25/2008 QCX60ĐH
82 85437 Nguyễn Thanh Tùng 2/8/1990 QCX60ĐH
83 85728 Đào Thị Mai Anh Tuyết 5/5/1997 QCX61ĐH
84 82027 Bùi Lan Anh 3/22/1984 LQC60ĐH
85 89042 Lê Minh Anh 6/27/2006 LQC61ĐH
86 92380 Lương Nhật Anh 1/15/1990 CNT62ĐH
87 92378 Nguyễn Hoàng Nhật Anh 7/1/2004 KPM62ĐH
88 94283 Nguyễn Hoàng Tâm Anh 3/4/2009 KTB62CL
89 94178 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3/6/2006 KTB62CL
90 82166 Nguyễn Thị Phương Anh 3/3/1995 LQC60ĐH
91 87311 Trần Đặng Mai Anh 11/10/2005 KTB61ĐH
92 93194 Trịnh Thị Vân Anh 2/20/1999 QKD62ĐH
93 87628 Lê Thị Ninh Chi 3/27/1994 KTN61CL
94 93874 Nguyễn Hà Chi 11/21/1991 KTN62CL
95 91689 Trần Quang Chiến 2/14/1991 KCK62ĐH
96 94469 Hoàng Minh Đạt 3/2/2005 ĐTĐ62CL
97 92126 Nguyễn Thành Đạt 4/18/1988 XDD62ĐH
98 91921 Vũ Tiến Đạt 12/20/2002 KTO62ĐH
99 93050 Trương Hùng Minh Đức 2/3/2003 KTO62ĐH
100 90584 Nguyễn Trung Dũng 1/31/2004 CNT62CL
101 94085 Trần Bá Quốc Dũng 3/24/1999 KPM62ĐH
102 90225 Hoàng Thế Dương 9/23/2000 TTM62ĐH
103 77476 Nguyễn Đại Dương 8/18/1989 CNT59ĐH
104 92110 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 1/20/1990 KMT62ĐH
105 91482 Lê Minh Hà 5/1/2009 ĐTV62ĐH
106 91528 Nguyễn Minh Hải 2/20/2000 ĐTĐ62ĐH
107 83003 Đỗ Thị Hảo 7/20/2002 LQC60ĐH
108 93606 Nguyễn Hoàng Hiệp 3/30/1991 KHD62ĐH
109 90296 Đỗ Huy Hiếu 11/25/1992 ĐTT62ĐH
110 92571 Đoàn Văn Hiếu 6/11/1996 ĐTĐ62ĐH
111 90330 Bùi Nhật Hoàng 9/1/2002 CNT62ĐH
112 88918 Nguyễn Hữu Hoàng 12/2/2004 ĐKT61ĐH
113 87343 Đỗ Minh Hùng 6/28/1990 CNT61ĐH
114 89715 Trần Văn Hùng 7/3/1990 KTN61ĐH
115 88267 Lưu Thu Hương 8/7/2002 ATM61ĐH
116 94052 Phạm Giang Huy 1/2/1995 ĐTĐ62CL
117 88788 Phạm Nhật Huy 4/12/1997 LQC61ĐH
118 78375 Trần Quang Huy 1/12/1999 QKD59ĐH
119 86953 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 7/2/1995 LQC61ĐH
120 83499 Phạm Thị Ngọc Huyền 4/15/2009 LQC60ĐH
121 88458 Vũ Trần Khánh Huyền 5/28/1984 KTN61ĐH
122 91187 Trần Văn Khải 4/11/1989 LHH62ĐH
123 92383 Phạm Phú Khang 5/6/1984 ĐTĐ62CL
124 91061 Nguyễn Minh Khánh 12/1/2001 LHH62ĐH
125 91145 Trần Hữu Trung Kiên 11/22/1987 LHH62ĐH
126 91486 Bùi Tuấn Kiệt 6/30/1986 ĐTV62ĐH
127 90974 Đinh Xuân Hoàng Lâm 1/15/1993 ĐKT62ĐH
128 83625 Nguyễn Thanh Lâm 3/22/1999 KTN60ĐH
129 93613 Đặng Thị Hoàng Linh 8/20/1989 KMT62ĐH
130 87828 Hoàng Thị Thùy Linh 4/18/1995 CNT61ĐH
131 91115 Nguyễn Thùy Linh 11/8/2003 LHH62ĐH
132 83844 Trần Thành Long 8/14/2008 KTB60ĐH
133 93629 Vũ Văn Long 11/11/2001 KHD62ĐH
134 81718 Khúc Ngọc Mai 6/12/1984 KTN59ĐH
135 90499 Đỗ Duy Mạnh 5/5/2003 ĐKT62ĐH
136 93538 Nguyễn Phạm Hải Minh 8/17/1988 KMT62ĐH
137 94653 Tô Thảo Minh 5/1/2005 LHH62ĐH
138 88157 Trần Đăng Minh 8/27/1993 KTN61ĐH
139 90997 Trịnh Khánh Nam 6/3/2007 ĐKT62ĐH
140 89006 Nguyễn Thị Thu Ngân 8/14/2003 LQC61ĐH
141 87709 Hoàng Trọng Nghĩa 7/23/1994 CNT61ĐH
142 84202 Lê Thị Ánh Ngọc 9/8/2007 KTN60ĐH
143 94444 Nguyễn Minh Ngọc 9/24/2001 KTN62CL
144 86298 Phạm Bích Ngọc 3/18/2006 KTN61CL
145 87856 Vũ Thị Bích Ngọc 7/11/2005 KTB61ĐH
146 92239 Vũ Trịnh Minh Nhật 3/25/1990 QCX62ĐH
147 84307 Phạm Thị Yến Nhi 10/10/1990 LQC60ĐH
148 79322 Nguyễn Thị Hồng Nhung 6/19/1999 KTB59ĐH
149 93252 Vũ Thị Phương Oanh 1/21/2002 LHH62ĐH
150 94659 Đặng Hồng Phúc 10/22/1988 KMT62ĐH
151 92860 Lê Linh Phương 12/17/1998 KTN62ĐH
152 90429 Nguyễn Quỳnh Phương 10/1/1995 LQC62ĐH
153 84636 Nguyễn Ngọc Quỳnh 11/12/1997 LHH60ĐH
154 91044 Phạm Thị Như Quỳnh 1/29/1997 LHH62ĐH
155 87596 Đỗ Thành Sơn 5/4/2009 CĐT61ĐH
156 87832 Phạm Minh Thái 5/7/1994 KTO61ĐH
157 94038 Thế Đức Việt Thành 2/11/2004 KTB62CL
158 86390 Nguyễn Diệu Thảo 7/2/1989 ATM61ĐH
159 94440 Phạm Giang Thạch Thảo 11/17/2008 KTN62CL
160 87398 Bùi Kim Thoa 3/9/1987 LQC61ĐH
161 94392 Nguyễn Thị Minh Thu 2/2/1992 KTB62CL
162 87205 Phạm Thị An Thư 7/26/1988 KTN61ĐH
163 92932 Trịnh Ngọc Thuỷ 5/6/1986 KTN62ĐH
164 94100 Vũ Khắc Tiệp 10/20/1985 ĐTĐ62CL
165 87308 Lê Thị Hồng Trang 1/27/1998 QKT61ĐH
166 94470 Nguyễn Quỳnh Trang 10/29/2003 KTN62CL
167 85237 Nguyễn Thị Thùy Trang 1/29/2003 KTN60ĐH
168 89609 Đỗ Phạm Nguyên Trinh 3/31/1992 LQC61ĐH
169 94353 Trương Văn Tuấn 1/15/2000 KTB62CL
170 91421 Đinh Quang Tùng 11/13/2003 ĐTV62ĐH
171 85472 Đỗ Thảo Uyên 7/17/1991 LQC60ĐH
172 94449 Bùi Đăng Vi 1/23/1999 KTN62CL
173 85534 Trần Đỗ Hà Vi 1/19/2007 LQC60ĐH
174 92609 Trịnh Quang Vinh 6/4/1984 KPM62ĐH
175 85608 Đỗ Thảo Vy 12/3/2005 KTN60ĐH
176 87792 Đỗ Hải Yến 6/29/1988 LQC61ĐH
177 85642 Nguyễn Thị Hải Yến 6/11/2000 KTN60ĐH
178 87914 Nguyễn Hải Anh 8/23/2007 IBL61ĐH
179 90180 Trần Thị Phương Anh 10/7/2006 IBL62ĐH
180 86665 Vũ Hoàng Anh 5/3/1994 NNA61ĐH
181 94164 Trần Văn Bằng 8/26/2003 ATM62ĐH
182 89970 Bùi Ngọc Linh Đan 1/11/2007 BMM61ĐH
183 82910 Trần Thị Thanh Hà 10/21/1988 ATM60ĐH
184 83178 Vũ Thị Hạnh Hòa 9/3/2005 NNA60ĐH
185 87083 Trần Hoàng 2/19/1989 NNA61ĐH
186 83291 Đặng Phúc Hưng 11/24/1989 KTN60CL
187 83371 Đỗ Khánh Hường 9/30/1985 ATM60ĐH
188 90412 Nguyễn Gia Huy 2/23/2005 ATM62ĐH
189 87608 Vũ Trường Huy 10/13/1993 KMT61ĐH
190 83619 Hoàng Đức Lâm 8/4/2008 ATM60ĐH
191 90435 Nguyễn Mai Linh 1/5/1991 LQC62ĐH
192 78849 Phạm Xuân Hoàng Long 4/2/1988 NNA59ĐH
193 93983 Đoàn Thành Nam 10/2/1994 IBL62ĐH
194 84325 Đặng Vân Nhung 3/30/2003 IBL60ĐH
195 90734 Phùng Thanh Phương 10/1/2000 IBL62ĐH
196 86640 Trần Thị Minh Phượng 4/9/1993 KTN61ĐH
197 93789 Võ Hương Quỳnh 3/3/1987 BMM62ĐH
198 88030 Lê Thị Thảo 1/17/1991 NNA61ĐH
199 79998 Đoàn Ngọc Thủy 5/21/1991 ATM59ĐH
200 90678 Ngô Thu Thủy 9/23/1984 KTN62CL
201 80085 Nguyễn Lê Hoài Trang 12/16/2008 KTB59ĐH
202 85287 Nguyễn Thị Huyền Trinh 1/20/1990 NNA60ĐH
203 90419 Hoàng Minh Tuấn 6/26/2003 IBL62ĐH
204 85480 Nguyễn Thị Thu Uyên 4/4/1997 LQC60ĐH
205 88486 Phạm Thị Thanh Xuân 8/7/1991 BMM61ĐH
206 90787 Đầu Thị Hồng Yến 11/19/1996 IBL62ĐH
207 85900 Bùi Việt Anh 12/27/2008 KPM61ĐH
208 89495 Hà Thị Quỳnh Anh 5/27/1996 KTN61ĐH
209 91662 Phạm Quỳnh Anh 6/19/1995 CNT62ĐH
210 88294 Phạm Thị Quỳnh Anh 4/8/1984 KPM61ĐH
211 86376 Trần Đức Anh 10/15/1991 CNT61CL
212 89711 Đỗ Hồng Biên 2/7/1988 CNT61ĐH
213 82434 Bùi Đức Cường 11/18/1987 KPM60ĐH
214 77414 Phạm Khắc Duẩn 7/16/1987 CNT59CL
215 82812 Phạm Minh Đức 10/31/1990 CNT60ĐH
216 86993 Vũ Minh Đức 2/11/2002 CNT61ĐH
217 77972 Nguyễn Hữu Hiệp 3/31/2007 KPM59ĐH
218 85769 Vũ Đăng Hiếu 12/12/1986 CNT61ĐH
219 92404 Nguyễn Quang Huy 12/10/2007 CNT62ĐH
220 83512 Đặng Văn Hỷ 3/2/2001 CNT60ĐH
221 87599 Đặng Văn Khánh 11/22/1998 CNT61ĐH
222 90488 Phan Công Lý 10/4/1993 CNT62ĐH
223 86446 Lưu Anh Minh 4/23/2008 KPM61ĐH
224 91659 Tòng Thị Na 8/31/2001 TTM62ĐH
225 87065 Phạm Văn Ngọc 11/5/1996 CNT61ĐH
226 79458 Nguyễn Văn Phương 11/6/1992 CNT59ĐH
227 84672 Phạm Quang Sáng 4/15/2007 KPM60ĐH
228 90658 Nguyễn Trung Sơn 11/24/2006 CNT62ĐH
229 93367 Trần Thị Minh Tâm 6/5/2005 KPM62ĐH
230 87744 Nguyễn Sỹ Thuận 7/18/1994 CNT61ĐH
231 89921 Bùi Tiến Trọng 3/16/1986 CNT61ĐH
232 86710 Nguyễn Văn Việt 2/27/1989 CNT61ĐH
233 87545 Phan Viết Vũ 12/16/2000 CNT61ĐH
234 87072 Nguyễn Thị Lan Anh 12/6/1986 QKT61ĐH
235 90152 Phạm Phương Anh 11/29/1991 LQC62ĐH
236 77198 Trần Thị Ngọc Anh 3/31/1999 QKT59ĐH
237 82279 Nguyễn Phương Ánh 3/14/1987 QKD60ĐH
238 92710 Đinh Duy Đức 4/24/2009 KTN62ĐH
239 92337 Nguyễn Duy Đức 5/9/1999 CNT62ĐH
240 82794 Nguyễn Hồng Đức 7/12/1985 LQC60ĐH
241 86319 Trương Văn Đức 1/11/2001 TTM61ĐH
242 85730 Trần Quốc Dũng 12/18/1984 ĐTĐ61ĐH
243 87746 Bùi Tùng Dương 6/18/1984 CNT61CL
244 90853 Đặng Ngọc Dương 10/21/1994 KTB62ĐH
245 93391 Trịnh Linh Giang 3/2/1993 QKT62ĐH
246 86432 Nguyễn Thu Hằng 11/26/1990 QKT61ĐH
247 83054 Nguyễn Hoàng Hiệp 6/12/1997 ĐKT60ĐH
248 86325 Vũ Minh Hiếu 4/10/2005 KCK61ĐH
249 78078 Vũ Ngọc Hoa 10/24/1990 QKT59ĐH
250 83361 Trần Thị Hương 7/1/1999 KMT60ĐH
251 94376 Vũ Bích Hường 3/13/1999 KTN62CL
252 78370 Phạm Văn Huy 9/9/1989 KTO59ĐH
253 78504 Mạc Trung Kiên 7/21/1989 ĐTĐ59ĐH
254 83701 Ngô Thị Diệu Linh 10/20/2004 LQC60ĐH
255 86232 Trần Khánh Linh 6/19/2008 LQC61ĐH
256 78868 Trần Hữu Ngọc Min Long 11/25/1993 CNT59ĐH
257 84121 Phạm Trung Nam 11/13/1990 KTN60ĐH
258 79240 Vũ Thị Minh Ngọc 10/4/1993 LQC59ĐH
259 92798 Phạm Thị Thiên Nhi 2/28/1995 KTN62ĐH
260 79306 Đỗ Thị Trang Nhung 9/15/1983 KTN59ĐH
261 89255 Nguyễn Thị Nhung 4/19/1984 LQC61ĐH
262 79381 Vũ Thế Phong 4/18/1987 KTO59ĐH
263 89926 Mạc Duy Phương 9/26/1985 CĐT61ĐH
264 79563 Nguyễn Văn Quyến 5/11/1991 CNT59ĐH
265 94127 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh 10/1/1993 LQC62ĐH
266 92791 Trần Thị Kiều San 12/10/1998 KTN62ĐH
267 79694 Nguyễn Thị Minh Tâm 10/1/2003 QKT59ĐH
268 86215 Lê Nhật Tân 6/30/1998 KTN61CL
269 79804 Mạc Quang Thành 4/10/1996 CNT59ĐH
270 86780 Ngô Đàm Phương Thảo 11/4/2007 LQC61ĐH
271 79874 Phạm Thu Thảo 1/1/2002 KPM59ĐH
272 85031 Nguyễn Thị Minh Thu 2/15/1989 LQC60ĐH
273 85107 Hồ Thị Thu Thủy 5/24/1987 CNT60ĐH
274 85132 Nguyễn Đức Tiến 10/1/2008 KTN60ĐH
275 92359 Lục Đức Tình 4/30/1995 CNT62ĐH
276 93270 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 11/6/2000 LQC62ĐH
277 92989 Đặng Thị Thùy Trang 7/27/1986 QKT62ĐH
278 87486 Nguyễn Ngọc Trang 9/17/1999 LQC61ĐH
279 86805 Phạm Thu Trang 2/20/1984 KTN61ĐH
280 86782 Nguyễn Thị Thanh Trúc 8/25/1992 LQC61ĐH
281 92966 Ngô Việt Trung 5/14/1990 KTN62ĐH
282 85473 Hoàng Thu Uyên 3/18/1993 TCH60ĐH
283 80356 Lương Thị Nhị Vân 5/17/2004 QKT59ĐH
284 92732 Nguyễn Thị Thanh Xuân 3/5/2009 KTN62ĐH
285 80478 Đặng Hải Yến 11/16/1995 CNT59ĐH
286 90187 Trần Hữu Ân 9/29/2007 KPM62ĐH
287 92409 Lê Hùng Anh 8/18/2005 CNT62ĐH
288 77072 Lê Ngọc Anh 9/6/1986 KTB59ĐH
289 93397 Nguyễn Nhật Ánh 5/10/1995 KPM62ĐH
290 92520 Nguyễn Mạnh Cường 9/23/1995 KPM62ĐH
291 77564 Trương Công Đại 3/12/1997 CNT59ĐH
292 92436 Phạm Văn Đức 3/27/2001 KPM62ĐH
293 90184 Nguyễn Bình Dương 7/11/1995 KCK62ĐH
294 90219 Vũ Tiến Duy 7/16/1998 CNT62ĐH
295 92649 Đào Văn Hạnh 11/15/2000 KTN62ĐH
296 92430 Lê Trung Hiếu 8/31/2005 CNT62ĐH
297 92507 Nguyễn Trung Hiếu 6/22/1989 KPM62ĐH
298 90329 Hoàng Khánh Hùng 8/24/1993 KPM62ĐH
299 83311 Phan Tuấn Hưng 10/20/2004 KTO60ĐH
300 90183 Nguyễn Đức Huy 2/7/1996 KPM62ĐH
301 83435 Nguyễn Xuân Huy 8/20/1992 ATM60ĐH
302 92532 Lê Lý Lâm 2/21/1994 KPM62ĐH
303 92516 Nguyễn Diệu Linh 12/15/1998 TTM62ĐH
304 92963 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 9/10/2001 LQC62ĐH
305 78671 Phạm Thùy Linh 7/1/2002 CNT59ĐH
306 88706 Hà Nhật Minh 3/4/1989 CNT61ĐH
307 93525 Nguyễn Thị Ngọc Minh 6/6/1993 TCH62ĐH
308 92553 Đỗ Khánh Ngọc 11/28/2007 KPM62ĐH
309 92036 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/23/2008 KTB62ĐH
310 88975 Phạm Thị Kim Oanh 1/26/1984 LQC61ĐH
311 92543 Lại Văn Phức 5/21/1991 KPM62ĐH
312 90628 Nguyễn Thu Phương 2/28/1988 KTB62ĐH
313 90915 Trần Thị Minh Tâm 3/29/2000 LQC62ĐH
314 90673 Đỗ Phương Thảo 6/7/1987 KPM62ĐH
315 89773 Tạ Thị Phương Thảo 7/27/2006 CNT61ĐH
316 92506 Ngô Cao Thiện 7/18/2004 KPM62ĐH
317 90623 Đào Xuân Thức 4/24/2002 KPM62ĐH
318 85102 Trịnh Phương Thùy 1/6/1984 KCK60ĐH
319 92433 Lê Nguyễn Hà Trang 10/24/1986 KPM62ĐH
320 92749 Nguyễn Thị Thanh Trúc 11/6/1988 KTB62ĐH
321 90745 Nguyễn Đình Phú Trường 7/20/1998 KPM62ĐH
322 92294 Nguyễn Thị Thùy An 1/18/1986 KTB62ĐH
323 89108 Võ Văn An 6/22/1986 ĐKT61ĐH
324 87258 Mai Thị Anh 10/29/1984 QKT61ĐH
325 92675 Vũ Ngọc Anh 12/12/1986 KTN62ĐH
326 92714 Đào Thị Ngọc Ánh 8/4/1995 KTN62ĐH
327 86730 Trần Khánh Chi 4/30/1984 KTN61CL
328 89691 Đỗ Quốc Thành Công 3/2/2006 ĐTĐ61ĐH
329 86679 Nguyễn Tiến Công 1/21/2004 LQC61ĐH
330 90372 Nguyễn Hoàng Đăng 4/16/1990 KPM62ĐH
331 88712 Kiều Huy Đạt 2/17/1997 KPM61ĐH
332 93118 Vũ Tùng Dương 2/28/2000 KTT62ĐH
333 82889 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 5/20/1995 KTB60ĐH
334 90273 Vũ Thị Hồng Hân 1/11/1996 KTN62ĐH
335 82969 Nguyễn Thị Thu Hằng 6/30/1985 KTN61ĐH
336 82975 Tô Mỹ Hằng 1/24/1988 KTN60CL
337 88425 Nguyễn Thị Thu Hiền 2/9/2002 LHH61ĐH
338 93475 Nguyễn Thu Hiền 11/14/1986 TCH62ĐH
339 90282 Hoàng Trung Hiếu 9/11/1997 LQC62ĐH
340 87479 Dương Hải Hoàng 5/30/1991 ATM61ĐH
341 92398 Phạm Huy Hoàng 8/6/2005 KPM62ĐH
342 91101 Đào Hải Hưng 10/15/1984 KPM62ĐH
343 92451 Bùi Thị Lan Hương 9/5/2004 KTN62ĐH
344 88429 Trần Quang Huy 4/12/1999 CNT61ĐH
345 92504 Trần Quang Huy 12/5/1999 KPM62ĐH
346 90413 Vũ Trần Huy 1/24/1996 CNT62CL
347 92391 Phạm Quang Khải 11/13/1985 CNT62ĐH
348 92333 Đỗ Trung Kiên 7/14/2007 CNT62ĐH
349 92420 Vũ Quang Lâm 2/9/2003 CNT62ĐH
350 92354 Đoàn Đức Liêm 4/28/2003 CNT62ĐH
351 86737 Nguyễn Phương Linh 4/4/2006 QKT61ĐH
352 88368 Trần Đức Long 6/12/1995 QKT61ĐH
353 93069 Đặng Thị Ngọc Mai 7/6/1983 LQC62ĐH
354 79056 Vũ Quang Minh 12/9/1989 KTO59ĐH
355 87097 Nguyễn Thị Thu Nga 5/1/1991 ATM61ĐH
356 79225 Phạm Thị Ngọc 8/15/1986 CNT59ĐH
357 79229 Thái Bảo Ngọc 8/28/1990 KTN59ĐH
358 93358 Trương Minh Ngọc 2/12/1993 QKT62ĐH
359 92868 Nguyễn Minh Nguyệt 3/13/1991 KTN62ĐH
360 84265 Trịnh Thúy Nguyệt 6/22/2000 KTN60ĐH
361 86249 Lê Minh Quân 4/4/1985 KTO61ĐH
362 86387 Nguyễn Hồng Quân 10/31/1989 ĐTĐ61ĐH
363 79672 Nguyễn Đức Dũng Sỹ 12/23/1994 KTO59ĐH
364 89966 Ngô Ngọc Thắng 8/11/1983 KTN61ĐH
365 92444 Đỗ Minh Thành 2/5/2002 CNT62ĐH
366 79815 Nguyễn Tiến Thành 8/21/1988 KTO59ĐH
367 88800 Phạm Thị Phương Thảo 12/14/1990 QKT61ĐH
368 92974 Vũ Thu Thuỷ 12/13/1987 LQC62ĐH
369 92962 Vũ Hoa Thuỷ Tiên 1/3/2005 LQC62ĐH
370 80078 Lê Thị Quỳnh Trang 4/16/2004 KTN59ĐH
371 93117 Đoàn Hải Yến 9/17/2007 KTT62ĐH
372 77360 Bùi Đình Cương 12/13/2002 KCK59ĐH
373 77379 Nguyễn Mạnh Cường 1/14/1988 CĐT59ĐH
374 82696 Lê Quốc Đạt 8/30/1997 KCK60ĐH
375 82713 Nguyễn Thành Đạt 9/7/1991 KCK60ĐH
376 82736 Quách Thành Đạt 7/30/1997 KCK60ĐH
377 77688 Đồng Phước Đức 5/22/2005 KCK59ĐH
378 78233 Trần Phi Hùng 5/15/1989 KCK59ĐH
379 78324 Đặng Quốc Huy 6/6/1984 KCK59ĐH
380 78460 Nguyễn Đình Khánh 1/7/1994 KCK59ĐH
381 78475 Vũ Ngọc Khánh 3/30/2001 KCK59ĐH
382 78661 Nguyễn Xuân Hải Linh 5/7/2003 KTO59ĐH
383 73413 Đinh Tuấn Minh 4/2/1986 KCK59ĐH
384 79634 Lê Văn Sơn 10/30/1983 KCK59ĐH
385 80002 Nguyễn Thanh Thủy 6/24/2009 KCK59ĐH
386 82035 Bùi Tuấn Anh 6/29/2001 CĐT60ĐH
387 86332 Lê Phương Anh 9/8/1992 KCK61ĐH
388 82175 Nguyễn Thị Vân Anh 1/23/2004 CĐT60ĐH
389 85726 Khúc Phương Cường 1/20/1996 KTO61ĐH
390 88388 Trần Hoàng Hiệp 10/18/1996 KTO61ĐH
391 85811 Trần Tiến Lộc 12/8/2001 KTO61ĐH
392 83989 Lương Hữu Nhật Minh 6/13/1991 CĐT60ĐH
393 84615 Vũ Đức Quyền 6/26/1985 KCK60ĐH
394 92244 Lại Việt Anh 1/17/2004 QCX62ĐH
395 94777 Lê Tiến Anh 4/29/2001 ĐKT62ĐH
396 91241 Lê Trung Anh 6/29/1998 ĐKT62ĐH
397 92466 Ngô Thị Lan Anh 9/20/2007 VTT62ĐH
398 91437 Phạm Hoàng Anh 10/31/1994 TĐH62ĐH
399 91873 Phạm Tiến Anh 3/1/2002 CĐT62ĐH
400 82236 Trần Phương Anh 4/4/1996 CNT60CL
401 91827 Lê Việt Bách 2/17/1984 CĐT62ĐH
402 91851 Ngô Phú Cường 4/7/1997 CĐT62ĐH
403 86803 Phạm Bá Đạt 10/23/1988 ĐKT61CH
404 91865 Bùi Xuân Đĩnh 12/1/1983 CĐT62ĐH
405 94693 Nguyễn Đông Đô 3/21/1989 TĐH62ĐH
406 92242 Lưu Quý Dương 9/29/1991 QCX62ĐH
407 92110 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 3/7/2003 KMT62ĐH
408 92233 Trần Minh Hải 1/17/1998 XDD62ĐH
409 83130 Nguyễn Xuân Hiếu 1/5/2007 KTO60ĐH
410 93112 Phạm Đức Hiếu 9/1/2002 KMT62ĐH
411 86524 Nguyễn Duy Hòa 5/2/2004 ĐKT61CH
412 94668 Phạm Nữ Xuân Hoài 10/29/2005 CĐT62ĐH
413 93565 Võ Lê Hoàng 10/17/2000 ĐKT62ĐH
414 94113 Nguyễn Thị Lan Hương 4/29/1996 ĐKT62ĐH
415 92305 Đặng Gia Huy 2/20/2000 QCX62ĐH
416 92085 Nguyễn Duy Khánh 8/5/1990 XDD62ĐH
417 92258 Đào Hải Khoa 6/15/1993 VTT62ĐH
418 91938 Vũ Hoàng Lâm 6/30/2000 CĐT62ĐH
419 91353 Nguyễn Hoàng Lan 2/7/2009 ĐTV62ĐH
420 91855 Trần Văn Linh 3/17/1995 TĐH62ĐH
421 91890 Phạm Công Lộc 7/18/1990 ĐTĐ62ĐH
422 92925 Nguyễn Thị Mai 3/23/1993 LHH62ĐH
423 86129 Đinh Vũ Tuấn Minh 7/14/1985 ĐKT61CH
424 94779 Hoàng Anh Minh 1/14/1999 ĐKT62ĐH
425 94107 Ngô Bình Minh 9/23/2004 ĐKT62ĐH
426 91995 Nguyễn Nhật Minh 4/5/1989 ĐTĐ62ĐH
427 90547 Đỗ Thị Ngát 1/7/2002 ĐTV62ĐH
428 91339 Trịnh Văn Ngọc 5/13/1993 MCN62ĐH
429 93226 Nguyễn Hải Phong 11/3/1999 CĐT62ĐH
430 86249 Lê Minh Quân 2/12/1984 KTO61ĐH
431 93590 Trần Thế Quân 8/18/2005 ĐKT62ĐH
432 94649 Phan Huy Quốc 7/20/1995 ĐKT62ĐH
433 90667 Hoàng Thị Xuân Quỳnh 12/21/1999 KMT62ĐH
434 93604 Lê Như Quỳnh 9/28/1999 KHD62ĐH
435 91439 Phạm Trường Sơn 8/19/1995 QCX62ĐH
436 91814 Vũ Hoài Sơn 2/15/2001 TĐH62ĐH
437 85812 Lê Văn Thạch 10/2/2000 ĐTĐ61ĐH
438 94787 Võ Văn Thắng 3/18/1987 ĐKT62ĐH
439 94726 Lã Xuân Thanh Thiên 3/25/1998 ĐKT62ĐH
440 94695 Nguyễn Phan Quốc Tiệp 10/23/1987 ĐKT62ĐH
441 91631 Nguyễn Thành Trung 4/21/1990 ĐKT62ĐH
442 92212 Nguyễn Quang Tú 10/22/2006 ĐTA62ĐH
443 92186 Phạm Văn Tuân 10/28/1990 XDD62ĐH
444 91844 Đào Hữu Tuấn 10/9/2008 CĐT62ĐH
445 91421 Đinh Quang Tùng 1/10/2002 ĐTV62ĐH
446 92384 Đỗ Quang Vinh 4/23/1984 VTT62ĐH
447 90533 Bùi Thị Yến 11/8/2005 BĐA62ĐH
Ngành Môn thi Điểm số
Xây dựng dân dụng và CN Cơ lý thuyết 8
Điều khiển tàu Cơ lý thuyết 5
Kỹ thuật ô tô Cơ lý thuyết 3
Điện tự động Cơ lý thuyết 10
Kỹ thuật ô tô Cơ lý thuyết 4 Lọc cơ bản
Kỹ thuật cơ khí Cơ lý thuyết 3 1) Lọc ra các thí sinh có điểm thi lớn hơn 5, s
Kỹ thuật ô tô Cơ lý thuyết 5 2) Lọc ra các thí sinh thuộc ngành Kinh tế ng
Cơ điện tử Cơ lý thuyết 4 3) Lọc ra các thí sinh có họ là Nguyễn và thi m
Kỹ thuật cơ khí Cơ lý thuyết 5 4) Lọc ra các thí sinh thuộc lớp chọn và lớp c
Kỹ thuật an toàn hàng hải Cơ lý thuyết 8 5) Lọc ra các thí sinh có môn thi được tô nền
Kỹ thuật cơ khí Cơ lý thuyết 5
Kỹ thuật ô tô Cơ lý thuyết 8 Lọc nâng cao
Máy nâng chuyển Cơ lý thuyết 1 6) Lọc ra các thí sinh có ngày sinh từ ngày 1
Kỹ thuật cơ khí Cơ lý thuyết 10 7) Lọc ra các thí sinh có điểm nhỏ hơn 5 hoặ
Kỹ thuật cầu đường Cơ lý thuyết 1 8) Lọc ra các thí sinh năm sinh trước năm 20
Đóng tàu và công trình ngoài khơi Cơ lý thuyết 7 9) Lọc ra các thí sinh thuộc ngành kỹ thuật v
Logistics và chuỗi cung ứng Đại số 8
Kinh tế ngoại thương Đại số 6
Kinh tế ngoại thương Đại số 1
Kinh tế ngoại thương Đại số 7
Kinh tế ngoại thương Đại số 8
Kinh tế ngoại thương Đại số 2
Quản trị tài chính ngân hàng Đại số 8
Tài chính kế toán Đại số 3
Logistics và chuỗi cung ứng Đại số 5
Kinh tế vận tải biển Đại số 2
Kinh tế ngoại thương Đại số 7
Kinh tế ngoại thương Đại số 7
Kinh tế ngoại thương Đại số 3
Quản trị tài chính ngân hàng Đại số 9
Kinh tế ngoại thương Đại số 2
Tài chính kế toán Đại số 2
Quản trị tài chính ngân hàng Đại số 5
Logistics và chuỗi cung ứng Đại số 6
Kỹ thuật cơ khí Đại số 5
Kinh tế ngoại thương Đại số 9
Công nghệ thông tin Đại số 2
Quản trị kinh doan Đại số 10
Tài chính kế toán Đại số 1
Tài chính kế toán Đại số 6
Kinh tế ngoại thương Đại số 7
Kinh tế ngoại thương Đại số 3
Tài chính kế toán Đại số 9
Logistics và chuỗi cung ứng Đại số 8
Tài chính kế toán Đại số 3
Kinh tế ngoại thương Đại số 5
Tự động hoá Giải tích 5
Kỹ thuật ô tô Giải tích 2
Kỹ thuật phần mềm Giải tích 8
Công nghệ thông tin Giải tích 9
Công nghệ thông tin Giải tích 1
Kỹ thuật phần mềm Giải tích 9
Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi Giải tích 10
Công nghệ thông tin Giải tích 5
Kỹ thuật cơ khí Giải tích 4
Kỹ thuật phần mềm Giải tích 8
Kỹ thuật ô tô Giải tích 7
Kỹ thuật công nghệ hoá học Giải tích 1
Xây dựng dân dụng và CN Giải tích 7
Kỹ thuật phần mềm Giải tích 6
Đóng tàu và công trình ngoài khơi Giải tích 4
Cơ điện tử Sức bền vật liệu 1
Xây dựng dân dụng và CN Sức bền vật liệu 5
Cơ điện tử Sức bền vật liệu 4
Thiết kế tàu và công trình ngoài khơiSức bền vật liệu 5
Kỹ thuật ô tô Sức bền vật liệu 7
Đóng tàu và công trình ngoài khơi Sức bền vật liệu 8
Kỹ thuật ô tô Sức bền vật liệu 2
Máy tàu thuỷ Sức bền vật liệu 9
Kỹ thuật ô tô Sức bền vật liệu 2
Xây dựng dân dụng và CN Sức bền vật liệu 2
Kỹ thuật ô tô Sức bền vật liệu 2
Máy nâng chuyển Sức bền vật liệu 10
Quản lý công trình xây dựng Thủy lực 10
Quản lý công trình xây dựng Thủy lực 9
Xây dựng dân dụng và CN Thủy lực 4
Xây dựng dân dụng và CN Thủy lực 6
Kỹ thuật an toàn hàng hải Thủy lực 8
Xây dựng dân dụng và CN Thủy lực 3
Quản lý công trình xây dựng Thủy lực 4
Quản lý công trình xây dựng Thủy lực 10
Quản lý công trình xây dựng Thủy lực 2
Quản lý công trình xây dựng Thủy lực 3
Logistics và chuỗi cung ứngTiếng Anh (Actual Toeic) 8
Logistics và chuỗi cung ứngTiếng Anh (Actual Toeic) 10
Công nghệ thông tin Tiếng Anh (Actual Toeic) 8
Kỹ thuật phần mềm Tiếng Anh (Actual Toeic) 3
Kinh tế vận tải biển Tiếng Anh (Actual Toeic) 4
Kinh tế vận tải biển Tiếng Anh (Actual Toeic) 7
Logistics và chuỗi cung ứngTiếng Anh (Actual Toeic) 8
Kinh tế vận tải biển Tiếng Anh (Actual Toeic) 10
Quản trị kinh doan Tiếng Anh (Actual Toeic) 10
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 8
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 8
Kỹ thuật cơ khí Tiếng Anh (Actual Toeic) 10
Điện tự động Tiếng Anh (Actual Toeic) 6
Xây dựng dân dụng và CNTiếng Anh (Actual Toeic) 10
Kỹ thuật ô tô Tiếng Anh (Actual Toeic) 4
Kỹ thuật ô tô Tiếng Anh (Actual Toeic) 3
Công nghệ thông tin Tiếng Anh (Actual Toeic) 5
Kỹ thuật phần mềm Tiếng Anh (Actual Toeic) 3
Truyển thông và mạng máy tính
Tiếng Anh (Actual Toeic) 3
Công nghệ thông tin Tiếng Anh (Actual Toeic) 1
Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh (Actual Toeic) 9
Điện tử viễn thông Tiếng Anh (Actual Toeic) 4
Điện tự động Tiếng Anh (Actual Toeic) 4
Logistics và chuỗi cung ứngTiếng Anh (Actual Toeic) 1
Kỹ thuật công nghệ hoá họcTiếng Anh (Actual Toeic) 8
Điện tự động tàu thuỷ Tiếng Anh (Actual Toeic) 9
Điện tự động Tiếng Anh (Actual Toeic) 2
Công nghệ thông tin Tiếng Anh (Actual Toeic) 10
Điều khiển tàu Tiếng Anh (Actual Toeic) 6
Công nghệ thông tin Tiếng Anh (Actual Toeic) 6
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 9
Tiếng anh thương mại Tiếng Anh (Actual Toeic) 5
Điện tự động Tiếng Anh (Actual Toeic) 5
Logistics và chuỗi cung ứngTiếng Anh (Actual Toeic) 2
Quản trị kinh doan Tiếng Anh (Actual Toeic) 7
Logistics và chuỗi cung ứngTiếng Anh (Actual Toeic) 10
Logistics và chuỗi cung ứngTiếng Anh (Actual Toeic) 5
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 3
Luật hàng hải Tiếng Anh (Actual Toeic) 3
Điện tự động Tiếng Anh (Actual Toeic) 5
Luật hàng hải Tiếng Anh (Actual Toeic) 10
Luật hàng hải Tiếng Anh (Actual Toeic) 1
Điện tử viễn thông Tiếng Anh (Actual Toeic) 2
Điều khiển tàu Tiếng Anh (Actual Toeic) 9
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 1
Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh (Actual Toeic) 10
Công nghệ thông tin Tiếng Anh (Actual Toeic) 1
Luật hàng hải Tiếng Anh (Actual Toeic) 8
Kinh tế vận tải biển Tiếng Anh (Actual Toeic) 10
Kỹ thuật công nghệ hoá họcTiếng Anh (Actual Toeic) 4
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 9
Điều khiển tàu Tiếng Anh (Actual Toeic) 4
Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh (Actual Toeic) 4
Luật hàng hải Tiếng Anh (Actual Toeic) 2
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 3
Điều khiển tàu Tiếng Anh (Actual Toeic) 10
Logistics và chuỗi cung ứngTiếng Anh (Actual Toeic) 4
Công nghệ thông tin Tiếng Anh (Actual Toeic) 3
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 2
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 6
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 4
Kinh tế vận tải biển Tiếng Anh (Actual Toeic) 1
Quản lý công trình xây dựngTiếng Anh (Actual Toeic) 7
Logistics và chuỗi cung ứngTiếng Anh (Actual Toeic) 7
Kinh tế vận tải biển Tiếng Anh (Actual Toeic) 2
Luật hàng hải Tiếng Anh (Actual Toeic) 2
Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh (Actual Toeic) 10
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 6
Logistics và chuỗi cung ứngTiếng Anh (Actual Toeic) 7
Luật hàng hải Tiếng Anh (Actual Toeic) 3
Luật hàng hải Tiếng Anh (Actual Toeic) 5
Cơ điện tử Tiếng Anh (Actual Toeic) 4
Kỹ thuật ô tô Tiếng Anh (Actual Toeic) 10
Kinh tế vận tải biển Tiếng Anh (Actual Toeic) 4
Tiếng anh thương mại Tiếng Anh (Actual Toeic) 10
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 7
Logistics và chuỗi cung ứngTiếng Anh (Actual Toeic) 1
Kinh tế vận tải biển Tiếng Anh (Actual Toeic) 1
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 2
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 1
Điện tự động Tiếng Anh (Actual Toeic) 4
Tài chính kế toán Tiếng Anh (Actual Toeic) 10
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 8
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 1
Logistics và chuỗi cung ứngTiếng Anh (Actual Toeic) 2
Kinh tế vận tải biển Tiếng Anh (Actual Toeic) 8
Điện tử viễn thông Tiếng Anh (Actual Toeic) 7
Logistics và chuỗi cung ứngTiếng Anh (Actual Toeic) 1
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 10
Logistics và chuỗi cung ứngTiếng Anh (Actual Toeic) 5
Kỹ thuật phần mềm Tiếng Anh (Actual Toeic) 8
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 3
Logistics và chuỗi cung ứngTiếng Anh (Actual Toeic) 9
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh (Actual Toeic) 9
Kinh doanh quốc tế và Logistics Tiếng Anh chuyên 7
Kinh doanh quốc tế và Logistics Tiếng Anh chuyên 2
Ngôn ngữ anh Tiếng Anh chuyên 8
Tiếng anh thương mại Tiếng Anh chuyên 8
Kỹ thuật máy sửa chữa Tiếng Anh chuyên 6
Tiếng anh thương mại Tiếng Anh chuyên 9
Ngôn ngữ anh Tiếng Anh chuyên 4
Ngôn ngữ anh Tiếng Anh chuyên 5
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh chuyên 6
Tiếng anh thương mại Tiếng Anh chuyên 5
Tiếng anh thương mại Tiếng Anh chuyên 10
Kỹ thuật môi trường Tiếng Anh chuyên 2
Tiếng anh thương mại Tiếng Anh chuyên 7
Logistics và chuỗi cung ứng Tiếng Anh chuyên 10
Ngôn ngữ anh Tiếng Anh chuyên 2
Kinh doanh quốc tế và Logistics Tiếng Anh chuyên 7
Kinh doanh quốc tế và Logistics Tiếng Anh chuyên 3
Kinh doanh quốc tế và Logistics Tiếng Anh chuyên 8
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh chuyên 7
Kỹ thuật máy sửa chữa Tiếng Anh chuyên 8
Ngôn ngữ anh Tiếng Anh chuyên 4
Tiếng anh thương mại Tiếng Anh chuyên 1
Kinh tế ngoại thương Tiếng Anh chuyên 4
Kinh tế vận tải biển Tiếng Anh chuyên 9
Ngôn ngữ anh Tiếng Anh chuyên 5
Kinh doanh quốc tế và Logistics Tiếng Anh chuyên 4
Logistics và chuỗi cung ứng Tiếng Anh chuyên 4
Kỹ thuật máy sửa chữa Tiếng Anh chuyên 9
Kinh doanh quốc tế và Logistics Tiếng Anh chuyên 5
Kỹ thuật phần mềm Tin học chuyên 1
Kinh tế ngoại thương Tin học chuyên 2
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 5
Kỹ thuật phần mềm Tin học chuyên 1
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 6
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 1
Kỹ thuật phần mềm Tin học chuyên 2
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 4
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 9
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 10
Kỹ thuật phần mềm Tin học chuyên 8
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 9
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 6
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 3
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 3
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 8
Kỹ thuật phần mềm Tin học chuyên 2
Truyển thông và mạng máy tính Tin học chuyên 6
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 9
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 6
Kỹ thuật phần mềm Tin học chuyên 2
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 3
Kỹ thuật phần mềm Tin học chuyên 7
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 1
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 10
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 5
Công nghệ thông tin Tin học chuyên 2
Tài chính kế toán Tin học văn phòng (Excel) 10
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Excel) 10
Tài chính kế toán Tin học văn phòng (Excel) 3
Quản trị kinh doan Tin học văn phòng (Excel) 1
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Excel) 4
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Excel) 8
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Excel) 8
Truyển thông và mạng máy tính
Tin học văn phòng (Excel) 2
Điện tự động Tin học văn phòng (Excel) 8
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Excel) 2
Kinh tế vận tải biển Tin học văn phòng (Excel) 1
Tài chính kế toán Tin học văn phòng (Excel) 2
Tài chính kế toán Tin học văn phòng (Excel) 9
Điều khiển tàu Tin học văn phòng (Excel) 10
Kỹ thuật cơ khí Tin học văn phòng (Excel) 6
Tài chính kế toán Tin học văn phòng (Excel) 9
Kỹ thuật môi trường Tin học văn phòng (Excel) 1
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Excel) 8
Kỹ thuật ô tô Tin học văn phòng (Excel) 10
Điện tự động Tin học văn phòng (Excel) 10
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Excel) 4
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Excel) 1
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Excel) 8
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Excel) 3
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Excel) 5
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Excel) 2
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Excel) 10
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Excel) 10
Kỹ thuật ô tô Tin học văn phòng (Excel) 9
Cơ điện tử Tin học văn phòng (Excel) 7
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Excel) 5
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Excel) 7
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Excel) 1
Tài chính kế toán Tin học văn phòng (Excel) 4
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Excel) 7
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Excel) 5
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Excel) 4
Kỹ thuật phần mềm Tin học văn phòng (Excel) 3
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Excel) 10
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Excel) 1
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Excel) 7
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Excel) 4
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Excel) 10
Tài chính kế toán Tin học văn phòng (Excel) 2
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Excel) 5
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Excel) 6
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Excel) 8
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Excel) 10
Quản trị tài chính ngân hàng
Tin học văn phòng (Excel) 4
Tài chính kế toán Tin học văn phòng (Excel) 7
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Excel) 8
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Excel) 8
Kỹ thuật phần mềmTin học văn phòng (Powerpoint) 2
Công nghệ thông tinTin học văn phòng (Powerpoint) 9
Kinh tế vận tải biểnTin học văn phòng (Powerpoint) 2
Kỹ thuật phần mềmTin học văn phòng (Powerpoint) 10
Kỹ thuật phần mềmTin học văn phòng (Powerpoint) 5
Công nghệ thông tinTin học văn phòng (Powerpoint) 4
Kỹ thuật phần mềmTin học văn phòng (Powerpoint) 3
Kỹ thuật cơ khí Tin học văn phòng (Powerpoint) 8
Công nghệ thông tinTin học văn phòng (Powerpoint) 8
Kinh tế ngoại thươngTin học văn phòng (Powerpoint) 7
Công nghệ thông tinTin học văn phòng (Powerpoint) 8
Kỹ thuật phần mềmTin học văn phòng (Powerpoint) 5
Kỹ thuật phần mềmTin học văn phòng (Powerpoint) 4
Kỹ thuật ô tô Tin học văn phòng (Powerpoint) 10
Kỹ thuật phần mềmTin học văn phòng (Powerpoint) 3
Tiếng anh thương mạiTin học văn phòng (Powerpoint) 9
Kỹ thuật phần mềmTin học văn phòng (Powerpoint) 1
Truyển thông và mạng máy Tin
tính
học văn phòng (Powerpoint) 4
Logistics và chuỗi cung Tin
ứnghọc văn phòng (Powerpoint) 3
Công nghệ thông tinTin học văn phòng (Powerpoint) 2
Công nghệ thông tinTin học văn phòng (Powerpoint) 1
Quản trị tài chính ngân hàng
Tin học văn phòng (Powerpoint) 1
Kỹ thuật phần mềmTin học văn phòng (Powerpoint) 10
Kinh tế vận tải biểnTin học văn phòng (Powerpoint) 1
Logistics và chuỗi cung Tin
ứnghọc văn phòng (Powerpoint) 7
Kỹ thuật phần mềmTin học văn phòng (Powerpoint) 7
Kinh tế vận tải biểnTin học văn phòng (Powerpoint) 1
Logistics và chuỗi cung Tin
ứnghọc văn phòng (Powerpoint) 2
Kỹ thuật phần mềmTin học văn phòng (Powerpoint) 7
Công nghệ thông tinTin học văn phòng (Powerpoint) 6
Kỹ thuật phần mềmTin học văn phòng (Powerpoint) 4
Kỹ thuật phần mềmTin học văn phòng (Powerpoint) 2
Kỹ thuật cơ khí Tin học văn phòng (Powerpoint) 3
Kỹ thuật phần mềmTin học văn phòng (Powerpoint) 9
Kinh tế vận tải biểnTin học văn phòng (Powerpoint) 5
Kỹ thuật phần mềmTin học văn phòng (Powerpoint) 6
Kinh tế vận tải biển Tin học văn phòng (Word) 8
Điều khiển tàu Tin học văn phòng (Word) 3
Tài chính kế toán Tin học văn phòng (Word) 3
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Word) 2
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Word) 6
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Word) 2
Điện tự động Tin học văn phòng (Word) 8
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Word) 9
Kỹ thuật phần mềm Tin học văn phòng (Word) 6
Kỹ thuật phần mềm Tin học văn phòng (Word) 1
Kinh tế vận tải thuỷ Tin học văn phòng (Word) 3
Kinh tế vận tải biển Tin học văn phòng (Word) 3
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Word) 8
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Word) 2
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Word) 2
Luật hàng hải Tin học văn phòng (Word) 8
Quản trị tài chính ngân hàng
Tin học văn phòng (Word) 3
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Word) 1
Tiếng anh thương mại Tin học văn phòng (Word) 10
Kỹ thuật phần mềm Tin học văn phòng (Word) 4
Kỹ thuật phần mềm Tin học văn phòng (Word) 5
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Word) 4
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Word) 9
Kỹ thuật phần mềm Tin học văn phòng (Word) 4
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Word) 6
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Word) 7
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Word) 10
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Word) 6
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Word) 8
Tài chính kế toán Tin học văn phòng (Word) 2
Tài chính kế toán Tin học văn phòng (Word) 8
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Word) 1
Kỹ thuật ô tô Tin học văn phòng (Word) 10
Tiếng anh thương mại Tin học văn phòng (Word) 3
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Word) 1
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Word) 1
Tài chính kế toán Tin học văn phòng (Word) 2
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Word) 8
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Word) 2
Kỹ thuật ô tô Tin học văn phòng (Word) 1
Điện tự động Tin học văn phòng (Word) 4
Kỹ thuật ô tô Tin học văn phòng (Word) 1
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Word) 9
Công nghệ thông tin Tin học văn phòng (Word) 7
Kỹ thuật ô tô Tin học văn phòng (Word) 8
Tài chính kế toán Tin học văn phòng (Word) 10
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Word) 1
Logistics và chuỗi cung ứngTin học văn phòng (Word) 6
Kinh tế ngoại thương Tin học văn phòng (Word) 10
Kinh tế vận tải thuỷ Tin học văn phòng (Word) 6
Kỹ thuật cơ khí ƯDTH trong chi tiết máy 1
Cơ điện tử ƯDTH trong chi tiết máy 2
Kỹ thuật cơ khí ƯDTH trong chi tiết máy 8
Kỹ thuật cơ khí ƯDTH trong chi tiết máy 1
Kỹ thuật cơ khí ƯDTH trong chi tiết máy 5
Kỹ thuật cơ khí ƯDTH trong chi tiết máy 3
Kỹ thuật cơ khí ƯDTH trong chi tiết máy 2
Kỹ thuật cơ khí ƯDTH trong chi tiết máy 2
Kỹ thuật cơ khí ƯDTH trong chi tiết máy 5
Kỹ thuật cơ khí ƯDTH trong chi tiết máy 10
Kỹ thuật ô tô ƯDTH trong chi tiết máy 5
Kỹ thuật cơ khí ƯDTH trong chi tiết máy 4
Kỹ thuật cơ khí ƯDTH trong chi tiết máy 1
Kỹ thuật cơ khí ƯDTH trong chi tiết máy 7
Cơ điện tử ƯDTH trong nguyên lý máy 10
Kỹ thuật cơ khí ƯDTH trong nguyên lý máy 2
Cơ điện tử ƯDTH trong nguyên lý máy 4
Kỹ thuật ô tô ƯDTH trong nguyên lý máy 1
Kỹ thuật ô tô ƯDTH trong nguyên lý máy 3
Kỹ thuật ô tô ƯDTH trong nguyên lý máy 5
Cơ điện tử ƯDTH trong nguyên lý máy 5
Kỹ thuật cơ khí ƯDTH trong nguyên lý máy 10
Quản lý công trình xây dựng Vật lý 1
Điều khiển tàu Vật lý 5
Điều khiển tàu Vật lý 10
Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi Vật lý 1
Tự động hoá Vật lý 9
Cơ điện tử Vật lý 8
Công nghệ thông tin Vật lý 5
Cơ điện tử Vật lý 2
Cơ điện tử Vật lý 10
Điều khiển tàu Vật lý 8
Cơ điện tử Vật lý 3
Tự động hoá Vật lý 3
Quản lý công trình xây dựng Vật lý 9
Kỹ thuật môi trường Vật lý 1
Xây dựng dân dụng và CN Vật lý 6
Kỹ thuật ô tô Vật lý 7
Kỹ thuật môi trường Vật lý 6
Điều khiển tàu Vật lý 2
Cơ điện tử Vật lý 2
Điều khiển tàu Vật lý 8
Điều khiển tàu Vật lý 5
Quản lý công trình xây dựng Vật lý 7
Xây dựng dân dụng và CN Vật lý 5
Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi Vật lý 3
Cơ điện tử Vật lý 9
Điện tử viễn thông Vật lý 1
Tự động hoá Vật lý 9
Điện tự động Vật lý 9
Luật hàng hải Vật lý 9
Điều khiển tàu Vật lý 10
Điều khiển tàu Vật lý 8
Điều khiển tàu Vật lý 10
Điện tự động Vật lý 2
Điện tử viễn thông Vật lý 4
Máy nâng chuyển Vật lý 8
Cơ điện tử Vật lý 7
Kỹ thuật ô tô Vật lý 7
Điều khiển tàu Vật lý 2
Điều khiển tàu Vật lý 9
Kỹ thuật môi trường Vật lý 8
Kỹ thuật công nghệ hoá học Vật lý 10
Quản lý công trình xây dựng Vật lý 3
Tự động hoá Vật lý 2
Điện tự động Vật lý 8
Điều khiển tàu Vật lý 6
Điều khiển tàu Vật lý 5
Điều khiển tàu Vật lý 6
Điều khiển tàu Vật lý 5
Đóng tàu và công trình ngoài khơi Vật lý 9
Xây dựng dân dụng và CN Vật lý 10
Cơ điện tử Vật lý 10
Điện tử viễn thông Vật lý 1
Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi Vật lý 6
Kỹ thuật an toàn hàng hải Vật lý 1
các thí sinh có điểm thi lớn hơn 5, sao chép kết quả sang sheet mới.
các thí sinh thuộc ngành Kinh tế ngoại thương và có điểm thi từ 5 đến 7. Sao chép kết quả lọc sang sheet mới
các thí sinh có họ là Nguyễn và thi môn Tin học văn phòng. Sao chép kết quả lọc sang sheet mới
các thí sinh thuộc lớp chọn và lớp chất lượng cao (ứng với 2 ký tự cuối tương ứng là CL và CH). Sao chép kết quả lọc sang sheet
các thí sinh có môn thi được tô nền màu xanh (light green), sao chép kết quả lọc sang sheet mới

các thí sinh có ngày sinh từ ngày 1 đến ngày 15


các thí sinh có điểm nhỏ hơn 5 hoặc lớn hơn 7
các thí sinh năm sinh trước năm 2000
các thí sinh thuộc ngành kỹ thuật và ngày sinh từ 12 đến 20
hép kết quả lọc sang sheet mới
Mã ngành Chuyên ngành
XDD Xây dựng dân dụng và CN
ĐKT Điều khiển tàu
KTO Kỹ thuật ô tô
ĐTĐ Điện tự động
KCK Kỹ thuật cơ khí
CĐT Cơ điện tử
BĐA Kỹ thuật an toàn hàng hải
MCN Máy nâng chuyển
KCĐ Kỹ thuật cầu đường
ĐTA Đóng tàu và công trình ngoài khơi
LQC Logistics và chuỗi cung ứng
KTN Kinh tế ngoại thương
TCH Quản trị tài chính ngân hàng
QKT Tài chính kế toán
KTB Kinh tế vận tải biển
CNT Công nghệ thông tin
QKD Quản trị kinh doan
TĐH Tự động hoá
KPM Kỹ thuật phần mềm
VTT Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi
KHD Kỹ thuật công nghệ hoá học
MTT Máy tàu thuỷ
QCX Quản lý công trình xây dựng
TTM Truyển thông và mạng máy tính
KMT Kỹ thuật môi trường
ĐTV Điện tử viễn thông
ĐTT Điện tự động tàu thuỷ
ATM Tiếng anh thương mại
LHH Luật hàng hải
IBL Kinh doanh quốc tế và Logistics
NNA Ngôn ngữ anh
BMM Kỹ thuật máy sửa chữa
KTT Kinh tế vận tải thuỷ

You might also like