You are on page 1of 181

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 142869 AC2030 Khai thác thông tin đa phương tiện CN giáo dục-K66S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 56 D7-404 149372

Trường Điện - Điện tử 141119 AC2040E Cở sở dữ liệu **CTTT-Đa phương tiện-K66C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 35 D7-405 149373

Trường Điện - Điện tử 142870 AC2060 Nhập môn trí tuệ nhân tạo CN giáo dục-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 58 D8-104 149374

Trường Điện - Điện tử 142871 AC2070 Thiết kế và lập trình web CN giáo dục-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 52 D9-105 149375

Trường Điện - Điện tử 142872 AC2080 Trò chơi số và tương tác I CN giáo dục-K66S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 50 TC-304 149376

Trường Điện - Điện tử 141120 AC3010E Phân tích và thiết kế hệ thống **CTTT-Đa phương tiện-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 29 D7-204 149377

Trường Điện - Điện tử 142879 AC3030 Phát triển ứng dụng Multimedia-K65C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 8 D9-102 149378

Trường Điện - Điện tử 142880 AC3040 Lập trình di động Multimedia-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 8 D9-107 149379

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 141126 BF1016 Sinh học đại cương **CTTT-Y sinh-K66C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 39 D9-204 150174

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142442 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 35 D9-101 150175

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142444 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 40 D9-101 150176

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142445 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 40 D9-101 150177

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142446 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 22 D9-201 150178

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142447 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 40 D9-201 150179

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142448 BF2020 Technical Writing and Presentation Sinh học-Thực phẩm-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 41 D9-201 150180

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 141162 BF2572E Kỹ thuật các Quá trình trong CNTP II **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 56 D3-406 150188

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 140317 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học Sinh học 01,02,03 (nhóm 1)-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 57 D9-201 150189

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 140318 BF2701 Nhập môn kỹ thuật sinh học Sinh học 01,02,03 (nhóm 2)-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 47 D9-201 150190

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142395 BF2702 Hóa sinh Sinh học-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 58 D9-401 150191

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142396 BF2702 Hóa sinh Sinh học-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 49 D9-401 150192

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 728610 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 20 D6-208 150193

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 728611 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 20 D6-208 150194

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 728612 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 16 D6-208 150195

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 728613 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 10 D6-208 150196

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 728614 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 20 D6-208 150197

1
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 728615 BF2703 Thí nghiệm hóa sinh N6 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 17 D6-306 150198

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142408 BF3507 Hoá sinh Thực phẩm-K66S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 70 D9-105 150208

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142410 BF3507 Hoá sinh Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 35 D9-106 150209

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142410 BF3507 Hoá sinh Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 36 D9-106 150210

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 141163 BF3507E Hoá sinh **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 55 D9-104 150211

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 728602 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 20 D6-306 150212

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 728603 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 20 D6-306 150213

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 728604 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N3 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 20 D6-306 150214

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 728605 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N4 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 20 D6-306 150215

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 728606 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N5 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 19 D6-407 150216

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 728607 BF3508 Thí nghiệm hóa sinh N6 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 13 D6-407 150217

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 728608 BF3508E Thí nghiệm hóa sinh N1 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 22 D6-407 150218

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 728609 BF3508E Thí nghiệm hóa sinh N2 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 22 D6-407 150219

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142440 BF3509 Vi sinh vật thực phẩm Thực phẩm-K65C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 28 D9-203 150220

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142423 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 43 D3,5-201 150222

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142423 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 42 D3,5-201 150221

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142424 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương Thực phẩm-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 66 D3-101 150223

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142425 BF3513 Công nghệ thực phẩm đại cương Thực phẩm-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 42 D3-101 150224

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142426 BF3514 Dinh dưỡng Thực phẩm-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 60 TC-305 150225

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142427 BF3514 Dinh dưỡng Thực phẩm-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 46 TC-312 150226

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142428 BF3514 Dinh dưỡng Thực phẩm-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 47 TC-312 150227

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142429 BF3515 An toàn thực phẩm Thực phẩm-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 67 TC-205 150228

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142430 BF3515 An toàn thực phẩm Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 45 TC-207 150230

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142430 BF3515 An toàn thực phẩm Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 45 TC-208 150229

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 141030 BF3515E An toàn thực phẩm **CTTT-Thực phầm-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 39 TC-209 150231

2
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142441 BF3522 Vật lý học Thực phẩm Thực phẩm-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 21 D9-102 150232

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 141028 BF3522E Vật lý học thực phẩm **CTTT-Thực phầm-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 39 D9-103 150233

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142431 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 55 D9-101 150235

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142431 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 55 D9-101 150234

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142432 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 36 D9-105 150236

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142432 BF3524 Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 36 D9-105 150237

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 141029 BF3524E Phương pháp đánh giá chất lượng thực phẩm **CTTT-Thực phầm-K65S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 38 D9-102 150238

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142437 BF3525 Quản lý chất lượng trong công nghiệp thực phẩm Thực phẩm-K65C TC B T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 32 D7-204 150241

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142402 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 37 D3-201 150242

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142402 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 37 D3-301 150243

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142403 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I Thực phẩm-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 70 D3-201 150244

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142404 BF3531 Quá trình và thiết bị CNTP I Thực phẩm-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 68 D3-301 150245

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142433 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP Thực phẩm-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 40 D3,5-201 150246

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142433 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP Thực phẩm-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 41 D3,5-201 150247

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142434 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP Thực phẩm-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 59 D3,5-301 150248

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142435 BF3534 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP Thực phẩm-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 57 D3,5-301 150249

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 141026 BF3534E Kỹ thuật đo lường và lý thuyết ĐKTĐ trong CNTP **CTTT-Thực phầm-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 40 D3-405 150250

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142421 BF3704 Miễn dịch học Sinh học-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 40 D9-102 150256

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142422 BF3705 Di truyền học và Sinh học phân tử Sinh học-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 51 D9-304 150257

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142413 BF3706 Kỹ thuật gen Sinh học 01-K65C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 61 D5-105 150258

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142414 BF3706 Kỹ thuật gen Sinh học 02-K65C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 40 D5-101 150259

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142415 BF3707 Tin sinh học Sinh học 01-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 60 TC-412 150260

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142416 BF3707 Tin sinh học Sinh học 02-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 33 TC-412 150261

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142417 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH Sinh học 01-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 48 D9-206 150262

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142418 BF3708 Phương pháp phân tích trong CNSH Sinh học 02-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 35 D9-206 150263

3
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142391 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I Sinh học-K66S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 68 TC-204 150264

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142392 BF3711 Quá trình và thiết bị CNSH I Sinh học-K66S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 49 TC-209 150265

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142419 BF3713 Quá trình và thiết bị CNSH III Sinh học 01-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 60 D3-201 150266

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142420 BF3713 Quá trình và thiết bị CNSH III Sinh học 02-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 51 D3-201 150267

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 141027 BF4512E Bao bì thực phẩm **CTTT-Thực phầm-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 38 D5-101 150270

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143281 BF4531 Máy và thiết bị chế biến thực phẩm QTTBCNTP-K64S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 7 D9-202 150273

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143282 BF4532 Điều khiển tự động các quá trình công nghệ thực phẩm QTTBCNTP-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 12 D5-102 150274

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143283 BF4534 Máy tự động trong sản xuất TP QTTBCNTP-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 12 D3-402 150275

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 139697 BF4561E Phân tích nhanh thực phẩm **BSB-CTTT kỹ thuật thực phẩm-C TC B T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 14 D9-304 153525

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 140982 BF4661E Quản lý chất lượng trong công nghiệp dược phẩm và thực phẩm **CTTT-Hóa dược-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 31 D9-102 150276

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142450 BF4725 Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH Sinh học-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 62 D5-203 150281

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142461 BF5512 Công nghệ sản phẩm lên men và đồ uống CN thực phẩm -K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 54 D3,5-401 150297

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142463 BF5514 Công nghệ sản phẩm giàu protein/ lipid (CN Thịt/Thủy sản/Sữa/ dầu béo) CN thực phẩm -K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 34 D3-403 150298

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142458 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá) CN thực phẩm - QL chất lượng-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 57 D7-202 150300

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142458 BF5515 Công nghệ sản phẩm nhiệt đới (chè/caphe cacao/chất thơm/thuốc lá) CN thực phẩm - QL chất lượng-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 57 D7-203 150299

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142460 BF5516 Xu hướng phát triển thực phẩm CN thực phẩm -K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 61 D3-201 150301

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142465 BF5524 Tin học ứng dụng trong QLCL QL chất lượng-K64S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 61 D9-105 150304

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142456 BF5525 Tối ưu hóa quá trình trong CNSH-CNTP Sinh học-Thực phẩm-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 51 TC-204 150305

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142457 BF5525 Tối ưu hóa quá trình trong CNSH-CNTP Sinh học-Thực phẩm-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 36 TC-205 150306

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142457 BF5525 Tối ưu hóa quá trình trong CNSH-CNTP Sinh học-Thực phẩm-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 37 TC-205 150307

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142466 BF5526 Quản lý chất lượng toàn diện chuỗi cung ứng TP QL chất lượng-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 45 D3-101 150309

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142466 BF5526 Quản lý chất lượng toàn diện chuỗi cung ứng TP QL chất lượng-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 44 D3-101 150308

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 143284 BF5533 Thiết kế thiết bị truyền nhiệt chuyển khối trong sản xuất thực phẩm QTTBCNTP-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 9 D3-404 150311

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142452 BF5542 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp Sinh học-Thực phẩm-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 28 D5-202 150312

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142464 BF5688 Quản lý nguy cơ và an toàn thực phẩm QL chất lượng-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 44 D3-101 150316

4
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142464 BF5688 Quản lý nguy cơ và an toàn thực phẩm QL chất lượng-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 45 D3-101 150317

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142454 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Sinh học-Thực phẩm-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 38 D3,5-201 150319

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142454 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Sinh học-Thực phẩm-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 39 D3,5-201 150318

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142455 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Sinh học-Thực phẩm-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 39 D3,5-301 150321

Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm 142455 BF5701 Cơ sở lập dự án và thiết kế nhà máy Sinh học-Thực phẩm-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 39 D3,5-301 150320

Viện Kỹ thuật Hoá học 140288 CH1012 Hóa học 1 Hóa học 01,02-K67S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 40 D3,5-201 150790

Viện Kỹ thuật Hoá học 140288 CH1012 Hóa học 1 Hóa học 01,02-K67S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 40 D3,5-201 150789

Viện Kỹ thuật Hoá học 140605 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02,03 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 40 D3,5-301 150791

Viện Kỹ thuật Hoá học 140605 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02,03 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 40 D3,5-301 150792

Viện Kỹ thuật Hoá học 140606 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02,03 (nhóm 2/2)-K67C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 40 D3,5-401 150793

Viện Kỹ thuật Hoá học 140606 CH1012 Hóa học 1 KTHH 01,02,03 (nhóm 2/2)-K67C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 40 D3,5-401 150794

Viện Kỹ thuật Hoá học 140607 CH1012 Hóa học 1 KTHH 04,05,06 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 40 D3,5-501 150796

Viện Kỹ thuật Hoá học 140607 CH1012 Hóa học 1 KTHH 04,05,06 (nhóm 1/2)-K67C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 40 D3,5-501 150795

Viện Kỹ thuật Hoá học 140608 CH1012 Hóa học 1 KTHH 04,05,06 (nhóm 2/2)-K67C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 40 D5-103 150797

Viện Kỹ thuật Hoá học 140608 CH1012 Hóa học 1 KTHH 04,05,06 (nhóm 2/2)-K67C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 40 D5-103 150798

Viện Kỹ thuật Hoá học 140622 CH1012 Hóa học 1 KTHH 07-K67C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 28 D5-104 150800

Viện Kỹ thuật Hoá học 140622 CH1012 Hóa học 1 KTHH 07-K67C Kỹ thuật hóa học 07-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 49 D5-104 150799

Viện Kỹ thuật Hoá học 140657 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu-K67C Vật liệu 02-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 41 D5-203 150802

Viện Kỹ thuật Hoá học 140657 CH1012 Hóa học 1 Vật liệu-K67C Vật liệu 01-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 40 D5-203 150801

Viện Kỹ thuật Hoá học 142635 CH1012 Hóa học 1 KTHH-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 48 D5-101 150803

Viện Kỹ thuật Hoá học 140804 CH1012E Hóa học 1 **CTTT Hóa dược-K67C CTTT Hóa dược 01-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 32 D5-204 150805

Viện Kỹ thuật Hoá học 140804 CH1012E Hóa học 1 **CTTT Hóa dược-K67C CTTT Hóa dược 02-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 33 D5-204 150804

Viện Kỹ thuật Hoá học 141100 CH1016 Hoá học đại cương **CTTT-Vật liệu-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 30 D9-106 150806

Viện Kỹ thuật Hoá học 140286 CH1017 Hoá học Dệt may 01-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 30 TC-204 150807

Viện Kỹ thuật Hoá học 140286 CH1017 Hoá học Dệt may 01-K67S Dệt May 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 51 TC-204 150808

5
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 140287 CH1017 Hoá học Dệt may 02 - KT in-K67S KT in 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 18 TC-205 150810

Viện Kỹ thuật Hoá học 140287 CH1017 Hoá học Dệt may 02 - KT in-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 12 TC-205 150811

Viện Kỹ thuật Hoá học 140287 CH1017 Hoá học Dệt may 02 - KT in-K67S Dệt May 02-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 50 TC-205 150809

Viện Kỹ thuật Hoá học 142151 CH1017 Hoá học Nhiệt lạnh-K66S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 40 TC-312 150812

Viện Kỹ thuật Hoá học 142330 CH1017 Hoá học Vật lý-K66S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 43 TC-312 150813

Viện Kỹ thuật Hoá học 140623 CH1018 Hoá học Môi trường-QLTN&MT-K67C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 37 D5-105 150814

Viện Kỹ thuật Hoá học 140623 CH1018 Hoá học Môi trường-QLTN&MT-K67C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 36 D5-105 150815

Viện Kỹ thuật Hoá học 142482 CH1018 Hoá học Môi trường-K66S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 33 D5-203 150816

Viện Kỹ thuật Hoá học 140800 CH1018E Hóa học I **CTTT Thực phẩm-K67S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 45 D5-205 150817

Viện Kỹ thuật Hoá học 141098 CH1019E Hóa học đại cương **CTTT-Ôtô-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 22 D9-106 150818

Viện Kỹ thuật Hoá học 142687 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu Hóa học 02-K65C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 31 D9-206 150821

Viện Kỹ thuật Hoá học 142688 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu Hóa học 01-K65C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 40 D9-206 150822

Viện Kỹ thuật Hoá học 142689 CH2014 Hóa sinh đại cương Hóa học 01-K65C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 50 D9-206 150823

Viện Kỹ thuật Hoá học 142690 CH2014 Hóa sinh đại cương Hóa học 02-K65C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 27 D9-206 150824

Viện Kỹ thuật Hoá học 141159 CH2014E Hoá sinh đại cương **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 36 D9-204 150825

Viện Kỹ thuật Hoá học 140897 CH2020 Technical Writing and Presentation **Tài năng Hóa học-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 13 D3-402 150826

Viện Kỹ thuật Hoá học 142678 CH2020 Technical Writing and Presentation KTHH-Hóa học-KT in-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 40 D3-401 150827

Viện Kỹ thuật Hoá học 142679 CH2020 Technical Writing and Presentation KTHH-Hóa học-KT in-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 39 D3-401 150828

Viện Kỹ thuật Hoá học 142680 CH2020 Technical Writing and Presentation KTHH-Hóa học-KT in-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 39 D3-401 150829

Viện Kỹ thuật Hoá học 142681 CH2020 Technical Writing and Presentation KTHH-Hóa học-KT in-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 39 D3-501 150830

Viện Kỹ thuật Hoá học 142683 CH2020 Technical Writing and Presentation KTHH-Hóa học-KT in-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 40 D3-501 150831

Viện Kỹ thuật Hoá học 142684 CH2020 Technical Writing and Presentation KTHH-Hóa học-KT in-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 37 D3-501 150832

Viện Kỹ thuật Hoá học 142685 CH2020 Technical Writing and Presentation KTHH-Hóa học-KT in-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 23 D3,5-501 150833

Viện Kỹ thuật Hoá học 142686 CH2020 Technical Writing and Presentation KTHH-Hóa học-KT in-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 38 D3,5-501 150834

Viện Kỹ thuật Hoá học 141158 CH2043E Truyền nhiệt và Chuyển khối **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 42 D8-408 150843

6
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 141156 CH3006E Hóa lý **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 40 TC-208 150844

Viện Kỹ thuật Hoá học 728366 CH3007 Thí nghiệm Hóa lý IN01 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 6 D9-305 150845

Viện Kỹ thuật Hoá học 728367 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý HDE01 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-305 150846

Viện Kỹ thuật Hoá học 728368 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý HDE02 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-305 150847

Viện Kỹ thuật Hoá học 728369 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý HDE03 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-305 150848

Viện Kỹ thuật Hoá học 728370 CH3007E Thí nghiệm Hóa lý HDE04 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 6 D9-305 150849

Viện Kỹ thuật Hoá học 142700 CH3009 Hóa học trong CN in KT in-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 29 D7-306 150850

Viện Kỹ thuật Hoá học 142638 CH3042 Hóa lý I Hóa học 01-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 51 TC-204 150851

Viện Kỹ thuật Hoá học 142639 CH3042 Hóa lý I Hóa học 02-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 38 TC-205 150852

Viện Kỹ thuật Hoá học 142639 CH3042 Hóa lý I Hóa học 02-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 38 TC-205 150853

Viện Kỹ thuật Hoá học 142611 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 42 D9-102 150855

Viện Kỹ thuật Hoá học 142611 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 42 D9-103 150854

Viện Kỹ thuật Hoá học 142612 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 38 D9-106 150857

Viện Kỹ thuật Hoá học 142612 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 38 D9-106 150856

Viện Kỹ thuật Hoá học 142613 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D9-205 150859

Viện Kỹ thuật Hoá học 142613 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D9-205 150858

Viện Kỹ thuật Hoá học 142614 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D9-206 150860

Viện Kỹ thuật Hoá học 142614 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D9-206 150861

Viện Kỹ thuật Hoá học 142615 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D9-305 150862

Viện Kỹ thuật Hoá học 142615 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D9-305 150863

Viện Kỹ thuật Hoá học 142616 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D9-306 150865

Viện Kỹ thuật Hoá học 142616 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D9-306 150864

Viện Kỹ thuật Hoá học 142617 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 27 D9-302 150866

Viện Kỹ thuật Hoá học 142618 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 41 D9-303 150867

Viện Kỹ thuật Hoá học 142618 CH3051 Hóa lý 1 KTHH-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D9-304 150868

7
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 728278 CH3052 TN Hóa lý I C01 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-204 150869

Viện Kỹ thuật Hoá học 728279 CH3052 TN Hóa lý I C02 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-204 150870

Viện Kỹ thuật Hoá học 728280 CH3052 TN Hóa lý I C03 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-204 150871

Viện Kỹ thuật Hoá học 728281 CH3052 TN Hóa lý I C04 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-204 150872

Viện Kỹ thuật Hoá học 728282 CH3052 TN Hóa lý I C05 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-204 150873

Viện Kỹ thuật Hoá học 728283 CH3052 TN Hóa lý I C06 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-204 150874

Viện Kỹ thuật Hoá học 728284 CH3052 TN Hóa lý I C07 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-204 150875

Viện Kỹ thuật Hoá học 728285 CH3052 TN Hóa lý I C08 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-204 150876

Viện Kỹ thuật Hoá học 728286 CH3052 TN Hóa lý I C09 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-205 150877

Viện Kỹ thuật Hoá học 728287 CH3052 TN Hóa lý I C10 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-205 150878

Viện Kỹ thuật Hoá học 728288 CH3052 TN Hóa lý I C11 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-205 150879

Viện Kỹ thuật Hoá học 728289 CH3052 TN Hóa lý I C12 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-205 150880

Viện Kỹ thuật Hoá học 728290 CH3052 TN Hóa lý I C13 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-205 150881

Viện Kỹ thuật Hoá học 728291 CH3052 TN Hóa lý I C14 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-205 150882

Viện Kỹ thuật Hoá học 728292 CH3052 TN Hóa lý I C15 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-205 150883

Viện Kỹ thuật Hoá học 728293 CH3052 TN Hóa lý I C16 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-205 150884

Viện Kỹ thuật Hoá học 728294 CH3052 TN Hóa lý I C17 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-207 150885

Viện Kỹ thuật Hoá học 728295 CH3052 TN Hóa lý I C18 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-207 150886

Viện Kỹ thuật Hoá học 728296 CH3052 TN Hóa lý I C19 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 9 TC-207 150887

Viện Kỹ thuật Hoá học 728297 CH3052 TN Hóa lý I C20 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-207 150888

Viện Kỹ thuật Hoá học 728298 CH3052 TN Hóa lý I C21 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 9 TC-207 150889

Viện Kỹ thuật Hoá học 728299 CH3052 TN Hóa lý I C22 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-207 150890

Viện Kỹ thuật Hoá học 728300 CH3052 TN Hóa lý I C23 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-304 150891

Viện Kỹ thuật Hoá học 728301 CH3052 TN Hóa lý I C24 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-304 150892

Viện Kỹ thuật Hoá học 728302 CH3052 TN Hóa lý I C25 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-304 150893

8
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 728303 CH3052 TN Hóa lý I C26 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-304 150894

Viện Kỹ thuật Hoá học 728304 CH3052 TN Hóa lý I C27 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 9 TC-304 150895

Viện Kỹ thuật Hoá học 728305 CH3052 TN Hóa lý I C28 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-304 150896

Viện Kỹ thuật Hoá học 728306 CH3052 TN Hóa lý I C29 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-304 150897

Viện Kỹ thuật Hoá học 728307 CH3052 TN Hóa lý I C30 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-304 150898

Viện Kỹ thuật Hoá học 728308 CH3052 TN Hóa lý I C31 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-304 150899

Viện Kỹ thuật Hoá học 728309 CH3052 TN Hóa lý I C32 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-305 150900

Viện Kỹ thuật Hoá học 728310 CH3052 TN Hóa lý I C33 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-305 150901

Viện Kỹ thuật Hoá học 728311 CH3052 TN Hóa lý I C34 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 9 TC-305 150902

Viện Kỹ thuật Hoá học 728312 CH3052 TN Hóa lý I C35 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-305 150903

Viện Kỹ thuật Hoá học 728313 CH3052 TN Hóa lý I C36 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-305 150904

Viện Kỹ thuật Hoá học 728314 CH3052 TN Hóa lý I C37 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 9 TC-305 150905

Viện Kỹ thuật Hoá học 728315 CH3052 TN Hóa lý I C38 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-305 150906

Viện Kỹ thuật Hoá học 728316 CH3052 TN Hóa lý I C39 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-305 150907

Viện Kỹ thuật Hoá học 728317 CH3052 TN Hóa lý I C40 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 9 TC-305 150908

Viện Kỹ thuật Hoá học 728318 CH3052 TN Hóa lý I C41 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-312 150909

Viện Kỹ thuật Hoá học 728319 CH3052 TN Hóa lý I C42 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-312 150910

Viện Kỹ thuật Hoá học 728320 CH3052 TN Hóa lý I C43 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-312 150911

Viện Kỹ thuật Hoá học 728321 CH3052 TN Hóa lý I C44 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-312 150912

Viện Kỹ thuật Hoá học 728322 CH3052 TN Hóa lý I C45 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-312 150913

Viện Kỹ thuật Hoá học 728323 CH3052 TN Hóa lý I C46 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 6 TC-312 150914

Viện Kỹ thuật Hoá học 728324 CH3052 TN Hóa lý I C47 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-312 150915

Viện Kỹ thuật Hoá học 728326 CH3052 TN Hóa lý I C49 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 8 TC-312 150916

Viện Kỹ thuật Hoá học 728327 CH3052 TN Hóa lý I C50 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 5 TC-312 150917

Viện Kỹ thuật Hoá học 728328 CH3052 TN Hóa lý I C51 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 3 TC-312 150918

9
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 728329 CH3052 TN Hóa lý I C52 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 2 TC-312 150919

Viện Kỹ thuật Hoá học 728330 CH3052 TN Hóa lý I C53 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-312 150920

Viện Kỹ thuật Hoá học 728331 CH3052 TN Hóa lý I C54 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 10 TC-312 150921

Viện Kỹ thuật Hoá học 142677 CH3061 Hóa lý II KTHH-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 63 TC-207 150922

Viện Kỹ thuật Hoá học 728261 CH3062 TN Hóa lý II CC01 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 8 D7-201 150923

Viện Kỹ thuật Hoá học 728262 CH3062 TN Hóa lý II CC02 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 8 D7-201 150924

Viện Kỹ thuật Hoá học 728263 CH3062 TN Hóa lý II CC03 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 8 D7-201 150925

Viện Kỹ thuật Hoá học 728264 CH3062 TN Hóa lý II CC04 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 10 D7-201 150926

Viện Kỹ thuật Hoá học 728265 CH3062 TN Hóa lý II CC05 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 10 D7-201 150927

Viện Kỹ thuật Hoá học 728266 CH3062 TN Hóa lý II CC06 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 5 D7-201 150928

Viện Kỹ thuật Hoá học 728267 CH3062 TN Hóa lý II CC07 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 10 D7-201 150929

Viện Kỹ thuật Hoá học 728268 CH3062 TN Hóa lý II CC08 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 10 D7-202 150930

Viện Kỹ thuật Hoá học 728269 CH3062 TN Hóa lý II CC09 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 8 D7-202 150931

Viện Kỹ thuật Hoá học 728270 CH3062 TN Hóa lý II CC10 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 9 D7-202 150932

Viện Kỹ thuật Hoá học 728271 CH3062 TN Hóa lý II CC11 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 10 D7-202 150933

Viện Kỹ thuật Hoá học 728272 CH3062 TN Hóa lý II CC12 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 9 D7-202 150934

Viện Kỹ thuật Hoá học 728273 CH3062 TN Hóa lý II CC13 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 9 D7-202 150935

Viện Kỹ thuật Hoá học 728274 CH3062 TN Hóa lý II CC14 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 10 D7-203 150936

Viện Kỹ thuật Hoá học 728275 CH3062 TN Hóa lý II CC15 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 9 D7-203 150937

Viện Kỹ thuật Hoá học 728276 CH3062 TN Hóa lý II CC16 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 10 D7-203 150938

Viện Kỹ thuật Hoá học 728277 CH3062 TN Hóa lý II CC17 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 10 D7-203 150939

Viện Kỹ thuật Hoá học 142483 CH3071 Hóa lý Môi trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 27 TC-209 150940

Viện Kỹ thuật Hoá học 728332 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT01 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 9 D9-306 150941

Viện Kỹ thuật Hoá học 728333 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT02 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-306 150942

Viện Kỹ thuật Hoá học 728334 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT03 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 4 D9-306 150943

10
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 728335 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT04 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 9 D9-306 150944

Viện Kỹ thuật Hoá học 728336 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT05 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-306 150945

Viện Kỹ thuật Hoá học 728337 CH3072 Thí nghiệm Hóa lý MT06 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 1 D9-306 150946

Viện Kỹ thuật Hoá học 142393 CH3081 Hoá lý Sinh học-K66S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 67 TC-207 150947

Viện Kỹ thuật Hoá học 142405 CH3081 Hoá lý Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 40 TC-204 150949

Viện Kỹ thuật Hoá học 142405 CH3081 Hoá lý Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 40 TC-204 150948

Viện Kỹ thuật Hoá học 142406 CH3081 Hoá lý Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 40 TC-205 150951

Viện Kỹ thuật Hoá học 142406 CH3081 Hoá lý Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 40 TC-205 150950

Viện Kỹ thuật Hoá học 142407 CH3081 Hoá lý Thực phẩm-K66S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 47 TC-208 150952

Viện Kỹ thuật Hoá học 141164 CH3081E Hóa lý **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 51 TC-207 150953

Viện Kỹ thuật Hoá học 728338 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF01 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-101 150954

Viện Kỹ thuật Hoá học 728339 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF02 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-101 150955

Viện Kỹ thuật Hoá học 728340 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF03 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-101 150956

Viện Kỹ thuật Hoá học 728341 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF04 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-101 150957

Viện Kỹ thuật Hoá học 728342 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF05 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-101 150958

Viện Kỹ thuật Hoá học 728343 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF06 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-101 150959

Viện Kỹ thuật Hoá học 728344 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF07 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-101 150960

Viện Kỹ thuật Hoá học 728345 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF08 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 9 D9-101 150961

Viện Kỹ thuật Hoá học 728346 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF09 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-101 150962

Viện Kỹ thuật Hoá học 728347 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF10 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 6 D9-101 150963

Viện Kỹ thuật Hoá học 728349 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF12 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 4 D9-101 150964

Viện Kỹ thuật Hoá học 728350 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF13 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-201 150965

Viện Kỹ thuật Hoá học 728351 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF14 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-201 150966

Viện Kỹ thuật Hoá học 728352 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF15 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 9 D9-201 150967

Viện Kỹ thuật Hoá học 728353 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF16 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-201 150968

11
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 728354 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF17 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-201 150969

Viện Kỹ thuật Hoá học 728355 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF18 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-201 150970

Viện Kỹ thuật Hoá học 728356 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF19 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 9 D9-201 150971

Viện Kỹ thuật Hoá học 728357 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF20 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-201 150972

Viện Kỹ thuật Hoá học 728358 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF21 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-201 150973

Viện Kỹ thuật Hoá học 728359 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF22 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-201 150974

Viện Kỹ thuật Hoá học 728360 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF23 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-301 150975

Viện Kỹ thuật Hoá học 728361 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF24 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 6 D9-301 150976

Viện Kỹ thuật Hoá học 728362 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF25 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-301 150977

Viện Kỹ thuật Hoá học 728363 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF26 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 9 D9-301 150978

Viện Kỹ thuật Hoá học 728364 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF27 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 5 D9-301 150979

Viện Kỹ thuật Hoá học 728365 CH3082 Thí nghiệm Hoá lý BF28 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 1 D9-301 150980

Viện Kỹ thuật Hoá học 728371 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE01 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 5 D9-301 150981

Viện Kỹ thuật Hoá học 728372 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE02 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-301 150982

Viện Kỹ thuật Hoá học 728373 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE03 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 8 D9-301 150983

Viện Kỹ thuật Hoá học 728374 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE04 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-301 150984

Viện Kỹ thuật Hoá học 728375 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE05 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-301 150985

Viện Kỹ thuật Hoá học 728376 CH3082E Thí nghiệm Hóa lý TPE06 TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 10 D9-301 150986

Viện Kỹ thuật Hoá học 142605 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 40 TC-204 150988

Viện Kỹ thuật Hoá học 142605 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 40 TC-204 150987

Viện Kỹ thuật Hoá học 142606 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K66S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 66 TC-307 150989

Viện Kỹ thuật Hoá học 142607 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 40 TC-304 150991

Viện Kỹ thuật Hoá học 142607 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 40 TC-304 150990

Viện Kỹ thuật Hoá học 142608 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 40 TC-305 150993

Viện Kỹ thuật Hoá học 142608 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 40 TC-305 150992

12
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 142609 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K66S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 23 TC-312 150994

Viện Kỹ thuật Hoá học 142610 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 39 TC-312 150995

Viện Kỹ thuật Hoá học 142610 CH3120 Hóa vô cơ KTHH-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 39 TC-312 150996

Viện Kỹ thuật Hoá học 142640 CH3120 Hóa vô cơ Hóa học 01-K66S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 40 TC-412 150997

Viện Kỹ thuật Hoá học 142641 CH3120 Hóa vô cơ Hóa học 02-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 39 TC-412 150999

Viện Kỹ thuật Hoá học 142641 CH3120 Hóa vô cơ Hóa học 02-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 39 TC-412 150998

Viện Kỹ thuật Hoá học 728432 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N1 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 11 D3-401 151000

Viện Kỹ thuật Hoá học 728433 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N2 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 12 D3-401 151001

Viện Kỹ thuật Hoá học 728434 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N3 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 4 D3-401 151002

Viện Kỹ thuật Hoá học 728435 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N4 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 12 D3-401 151003

Viện Kỹ thuật Hoá học 728436 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N5 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 12 D3-401 151004

Viện Kỹ thuật Hoá học 728437 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N6 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 11 D3-401 151005

Viện Kỹ thuật Hoá học 728438 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N7 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 9 D3-401 151006

Viện Kỹ thuật Hoá học 728439 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N8 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 10 D3-501 151007

Viện Kỹ thuật Hoá học 728440 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N9 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 12 D3-501 151008

Viện Kỹ thuật Hoá học 728441 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N10 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 1 D3-501 151009

Viện Kỹ thuật Hoá học 728442 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N11 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 3 D3-501 151010

Viện Kỹ thuật Hoá học 728443 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N12 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 4 D3-501 151011

Viện Kỹ thuật Hoá học 728444 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N13 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 8 D3-501 151012

Viện Kỹ thuật Hoá học 728445 CH3130 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N14 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 11 D3-501 151013

Viện Kỹ thuật Hoá học 728446 CH3131 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N1 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 5 D3-501 151014

Viện Kỹ thuật Hoá học 728448 CH3131 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N3 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 3 D3-501 151015

Viện Kỹ thuật Hoá học 728449 CH3131 TN Hóa vô cơ SV Hóa VCDC, N4 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 4 D3-501 151016

Viện Kỹ thuật Hoá học 142691 CH3203 Hóa Hữu cơ II Hóa học 01-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 42 C1-302 151017

Viện Kỹ thuật Hoá học 142692 CH3203 Hóa Hữu cơ II Hóa học 02-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 55 C1-302 151018

13
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 142693 CH3208 Cơ sở hóa học hương liệu Hóa học 01-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 53 D3-501 151019

Viện Kỹ thuật Hoá học 142694 CH3208 Cơ sở hóa học hương liệu Hóa học 02-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 26 D3-501 151020

Viện Kỹ thuật Hoá học 142650 CH3220 Hóa hữu cơ KTHH-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 38 C1-302 151021

Viện Kỹ thuật Hoá học 142650 CH3220 Hóa hữu cơ KTHH-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 38 C1-302 151022

Viện Kỹ thuật Hoá học 142651 CH3220 Hóa hữu cơ KTHH-K65S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 41 C1-302 151023

Viện Kỹ thuật Hoá học 142652 CH3220 Hóa hữu cơ KTHH-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 39 C1-302 151025

Viện Kỹ thuật Hoá học 142652 CH3220 Hóa hữu cơ KTHH-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 40 C1-302 151024

Viện Kỹ thuật Hoá học 142653 CH3220 Hóa hữu cơ KTHH-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 39 C1-302 151027

Viện Kỹ thuật Hoá học 142653 CH3220 Hóa hữu cơ KTHH-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 40 C1-302 151026

Viện Kỹ thuật Hoá học 142538 CH3223 Hóa hữu cơ KT Dệt - CN May-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 24 C1-302 151028

Viện Kỹ thuật Hoá học 142388 CH3224 Hóa hữu cơ Sinh học-Thực phẩm-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 31 C1-302 151029

Viện Kỹ thuật Hoá học 141166 CH3224E Hóa hữu cơ **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 20 C1-302 151030

Viện Kỹ thuật Hoá học 142481 CH3225 Hóa hữu cơ Môi trường-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 54 C1-302 151031

Viện Kỹ thuật Hoá học 727897 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H1 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 9 D5-103 151032

Viện Kỹ thuật Hoá học 727898 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H2 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 8 D5-103 151033

Viện Kỹ thuật Hoá học 727899 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H3 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 9 D5-103 151034

Viện Kỹ thuật Hoá học 727900 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H4 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D5-103 151035

Viện Kỹ thuật Hoá học 727901 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H5 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 9 D5-103 151036

Viện Kỹ thuật Hoá học 727902 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H6 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D5-103 151037

Viện Kỹ thuật Hoá học 727903 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H7 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D5-103 151038

Viện Kỹ thuật Hoá học 727904 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H8 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D5-103 151039

Viện Kỹ thuật Hoá học 727905 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H9 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D5-203 151040

Viện Kỹ thuật Hoá học 727906 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H10 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 9 D5-203 151041

Viện Kỹ thuật Hoá học 727907 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H11 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 9 D5-203 151042

Viện Kỹ thuật Hoá học 727908 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H12 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D5-203 151043

14
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 727909 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H13 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D5-203 151044

Viện Kỹ thuật Hoá học 727910 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H14 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 7 D5-203 151045

Viện Kỹ thuật Hoá học 727911 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H15 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 8 D5-203 151046

Viện Kỹ thuật Hoá học 727912 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H16 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 7 D5-203 151047

Viện Kỹ thuật Hoá học 727914 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H18 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 1 D5-203 151048

Viện Kỹ thuật Hoá học 727915 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H19 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 9 D5-203 151049

Viện Kỹ thuật Hoá học 727917 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H21 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 6 D5-204 151050

Viện Kỹ thuật Hoá học 727918 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H22 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 8 D5-204 151051

Viện Kỹ thuật Hoá học 727919 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H23 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 2 D5-204 151052

Viện Kỹ thuật Hoá học 727920 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H24 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 9 D5-204 151053

Viện Kỹ thuật Hoá học 727921 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H25 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D5-204 151054

Viện Kỹ thuật Hoá học 727922 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H26 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 9 D5-204 151055

Viện Kỹ thuật Hoá học 727923 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H27 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D5-204 151056

Viện Kỹ thuật Hoá học 727924 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H28 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 9 D5-204 151057

Viện Kỹ thuật Hoá học 727925 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H29 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D5-204 151058

Viện Kỹ thuật Hoá học 727926 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H30 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 9 D5-204 151059

Viện Kỹ thuật Hoá học 727927 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H31 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D5-205 151060

Viện Kỹ thuật Hoá học 727928 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H32 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D5-205 151061

Viện Kỹ thuật Hoá học 727929 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H33 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D5-205 151062

Viện Kỹ thuật Hoá học 727930 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H34 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D5-205 151063

Viện Kỹ thuật Hoá học 727931 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H35 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 9 D5-205 151064

Viện Kỹ thuật Hoá học 727932 CH3230 TN Hóa hữu cơ TL trên website Viện KTHH, H36 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D5-205 151065

Viện Kỹ thuật Hoá học 142389 CH3316 Hóa phân tích Sinh học-Thực phẩm-K66C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 27 TC-208 151078

Viện Kỹ thuật Hoá học 142473 CH3316 Hóa phân tích Môi trường-K66S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 65 TC-207 151079

Viện Kỹ thuật Hoá học 142474 CH3316 Hóa phân tích Môi trường-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 40 TC-205 151080

15
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 142474 CH3316 Hóa phân tích Môi trường-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 40 TC-205 151081

Viện Kỹ thuật Hoá học 728127 CH3318 TN hóa phân tích N1 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 9 D7-201 151082

Viện Kỹ thuật Hoá học 728128 CH3318 TN hóa phân tích N2 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-201 151083

Viện Kỹ thuật Hoá học 728129 CH3318 TN hóa phân tích N3 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-201 151084

Viện Kỹ thuật Hoá học 728130 CH3318 TN hóa phân tích N4 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-201 151085

Viện Kỹ thuật Hoá học 728131 CH3318 TN hóa phân tích N5 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-201 151086

Viện Kỹ thuật Hoá học 728132 CH3318 TN hóa phân tích N6 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-201 151087

Viện Kỹ thuật Hoá học 728133 CH3318 TN hóa phân tích N7 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-201 151088

Viện Kỹ thuật Hoá học 728134 CH3318 TN hóa phân tích N8 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-202 151089

Viện Kỹ thuật Hoá học 728135 CH3318 TN hóa phân tích N9 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-202 151090

Viện Kỹ thuật Hoá học 728136 CH3318 TN hóa phân tích N10 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-202 151091

Viện Kỹ thuật Hoá học 728137 CH3318 TN hóa phân tích N11 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-202 151092

Viện Kỹ thuật Hoá học 728138 CH3318 TN hóa phân tích N12 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-202 151093

Viện Kỹ thuật Hoá học 728139 CH3318 TN hóa phân tích N13 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 9 D7-202 151094

Viện Kỹ thuật Hoá học 728140 CH3318 TN hóa phân tích N14 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-202 151095

Viện Kỹ thuật Hoá học 728142 CH3318 TN hóa phân tích N16 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-203 151096

Viện Kỹ thuật Hoá học 728143 CH3318 TN hóa phân tích N17 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-203 151097

Viện Kỹ thuật Hoá học 728144 CH3318 TN hóa phân tích N18 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-203 151098

Viện Kỹ thuật Hoá học 728145 CH3318 TN hóa phân tích N19 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-203 151099

Viện Kỹ thuật Hoá học 728146 CH3318 TN hóa phân tích N20 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 7 D7-203 151100

Viện Kỹ thuật Hoá học 728147 CH3318 TN hóa phân tích N21 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-203 151101

Viện Kỹ thuật Hoá học 728148 CH3318 TN hóa phân tích N22 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-203 151102

Viện Kỹ thuật Hoá học 728149 CH3318 TN hóa phân tích N23 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 8 D7-203 151103

Viện Kỹ thuật Hoá học 142695 CH3322 Các phương pháp phân tích bằng công cụ Hóa học 01-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 59 D3-301 151104

Viện Kỹ thuật Hoá học 142696 CH3322 Các phương pháp phân tích bằng công cụ Hóa học 02-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 39 D3-301 151105

16
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 142654 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 51 TC-312 151106

Viện Kỹ thuật Hoá học 142654 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 50 TC-312 151107

Viện Kỹ thuật Hoá học 142655 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 49 TC-412 151108

Viện Kỹ thuật Hoá học 142655 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 49 TC-412 151109

Viện Kỹ thuật Hoá học 142656 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 36 TC-305 151110

Viện Kỹ thuật Hoá học 142656 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 36 TC-305 151111

Viện Kỹ thuật Hoá học 142657 CH3323 Phân tích bằng công cụ KTHH-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 17 TC-305 151112

Viện Kỹ thuật Hoá học 143286 CH3323 Phân tích bằng công cụ **Tài năng Hóa học-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 15 TC-213 151113

Viện Kỹ thuật Hoá học 728167 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N17 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 10 D3-401 151130

Viện Kỹ thuật Hoá học 728169 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N19 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 10 D3-401 151131

Viện Kỹ thuật Hoá học 728170 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N20 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 10 D3-401 151132

Viện Kỹ thuật Hoá học 728171 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N21 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 10 D3-401 151133

Viện Kỹ thuật Hoá học 728172 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N22 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 9 D3-401 151134

Viện Kỹ thuật Hoá học 728173 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N23 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 9 D3-401 151135

Viện Kỹ thuật Hoá học 728174 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N24 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 10 D3-401 151136

Viện Kỹ thuật Hoá học 728175 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N25 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 10 D3-401 151137

Viện Kỹ thuật Hoá học 728176 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N26 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 10 D3-401 151138

Viện Kỹ thuật Hoá học 728177 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N27 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 9 D3-401 151139

Viện Kỹ thuật Hoá học 728178 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N28 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 10 D3-401 151140

Viện Kỹ thuật Hoá học 728179 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N29 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 10 D3-401 151141

Viện Kỹ thuật Hoá học 142619 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K66S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 24 TC-207 151144

Viện Kỹ thuật Hoá học 142620 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 40 TC-204 151146

Viện Kỹ thuật Hoá học 142620 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 40 TC-204 151145

Viện Kỹ thuật Hoá học 142621 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K66S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 27 TC-207 151147

Viện Kỹ thuật Hoá học 142622 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 40 TC-205 151148

17
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 142622 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 40 TC-205 151149

Viện Kỹ thuật Hoá học 142623 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 38 TC-304 151151

Viện Kỹ thuật Hoá học 142623 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 38 TC-304 151150

Viện Kỹ thuật Hoá học 142624 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 41 TC-305 151152

Viện Kỹ thuật Hoá học 142624 CH3330 Hoá phân tích KTHH-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 40 TC-305 151153

Viện Kỹ thuật Hoá học 141157 CH3330E Hóa phân tích **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 42 D7-201 151154

Viện Kỹ thuật Hoá học 142642 CH3331 Cơ sở hóa phân tích Hóa học 01-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 39 TC-312 151155

Viện Kỹ thuật Hoá học 142642 CH3331 Cơ sở hóa phân tích Hóa học 01-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 40 TC-312 151156

Viện Kỹ thuật Hoá học 142643 CH3331 Cơ sở hóa phân tích Hóa học 02-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 38 TC-412 151157

Viện Kỹ thuật Hoá học 142643 CH3331 Cơ sở hóa phân tích Hóa học 02-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 38 TC-412 151158

Viện Kỹ thuật Hoá học 728123 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích N29 TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-204 151186

Viện Kỹ thuật Hoá học 728124 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích N30 TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-204 151187

Viện Kỹ thuật Hoá học 728125 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích N31 TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 10 D7-204 151188

Viện Kỹ thuật Hoá học 728126 CH3340E Thí nghiệm Hóa phân tích N32 TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 8 D7-204 151189

Viện Kỹ thuật Hoá học 728180 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N30 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 10 D3-501 151190

Viện Kỹ thuật Hoá học 728181 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N31 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 10 D3-501 151191

Viện Kỹ thuật Hoá học 728182 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N32 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 10 D3-501 151192

Viện Kỹ thuật Hoá học 728183 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N33 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 9 D3-501 151193

Viện Kỹ thuật Hoá học 728184 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N34 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 9 D3-501 151194

Viện Kỹ thuật Hoá học 728185 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N35 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 10 D3-501 151195

Viện Kỹ thuật Hoá học 728186 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N36 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 9 D3-501 151196

Viện Kỹ thuật Hoá học 728187 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N37 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 9 D3-501 151197

Viện Kỹ thuật Hoá học 728188 CH3341 TN Phân tích bằng công cụ N38 TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 6 D3-501 151198

Viện Kỹ thuật Hoá học 142625 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1-2 53 C3-303 151199

Viện Kỹ thuật Hoá học 142625 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1-2 53 C3-303 151201

18
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 142625 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I KTHH-K66C Nhóm 3 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1-2 53 C3-303 151200

Viện Kỹ thuật Hoá học 142596 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1-4 65 C3-303 151202

Viện Kỹ thuật Hoá học 142596 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1-4 65 C3-303 151203

Viện Kỹ thuật Hoá học 142597 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1-4 65 C3-303 151204

Viện Kỹ thuật Hoá học 142597 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1-4 64 C3-303 151205

Viện Kỹ thuật Hoá học 142598 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1-4 65 C3-303 151207

Viện Kỹ thuật Hoá học 142598 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1-4 65 C3-303 151206

Viện Kỹ thuật Hoá học 142599 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1-4 38 C3-303 151209

Viện Kỹ thuật Hoá học 142599 CH3412 Quá trình và thiết bị CNHH II KTHH-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1-4 39 C3-303 151208

Viện Kỹ thuật Hoá học 142658 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K65C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-4 1 C3-303 151212

Viện Kỹ thuật Hoá học 142658 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-4 57 C3-303 151211

Viện Kỹ thuật Hoá học 142658 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-4 56 C3-303 151210

Viện Kỹ thuật Hoá học 142659 CH3420 Quá trình và thiết bị CNHH III KTHH-K65C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-4 68 C3-303 151213

Viện Kỹ thuật Hoá học 728257 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, thầy cô giao ĐA cho SV tuần 29 Nhóm 5 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 49 D8-101 151218

Viện Kỹ thuật Hoá học 728257 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, thầy cô giao ĐA cho SV tuần 29 Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 50 D8-101 151214

Viện Kỹ thuật Hoá học 728257 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, thầy cô giao ĐA cho SV tuần 29 Nhóm 6 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 49 D8-102 151217

Viện Kỹ thuật Hoá học 728257 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, thầy cô giao ĐA cho SV tuần 29 Nhóm 3 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 49 D8-102 151216

Viện Kỹ thuật Hoá học 728257 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, thầy cô giao ĐA cho SV tuần 29 Nhóm 7 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 49 D9-101 151219

Viện Kỹ thuật Hoá học 728257 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, thầy cô giao ĐA cho SV tuần 29 Nhóm 4 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 49 D9-101 151215

Viện Kỹ thuật Hoá học 728257 CH3440 Đồ án quá trình và thiết bị SV QTTB, thầy cô giao ĐA cho SV tuần 29 Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 49 D9-101 151220

Viện Kỹ thuật Hoá học 141021 CH3452E Mô phỏng và khái niệm thiết kế **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 34 D9-102 151230

Viện Kỹ thuật Hoá học 140899 CH3456 Cơ khí ứng dụng **Tài năng Hóa học-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 14 TC-208 151231

Viện Kỹ thuật Hoá học 142660 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 TC-204 151233

Viện Kỹ thuật Hoá học 142660 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 41 TC-204 151232

Viện Kỹ thuật Hoá học 142661 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 TC-205 151235

19
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 142661 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 TC-205 151234

Viện Kỹ thuật Hoá học 142662 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 49 TC-307 151236

Viện Kỹ thuật Hoá học 142663 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 TC-304 151238

Viện Kỹ thuật Hoá học 142663 CH3456 Cơ khí ứng dụng KTHH-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 TC-304 151237

Viện Kỹ thuật Hoá học 142697 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương Hóa học-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 37 TC-204 151240

Viện Kỹ thuật Hoá học 142697 CH3474 Kỹ thuật hóa học đại cương Hóa học-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 37 TC-204 151239

Viện Kỹ thuật Hoá học 142647 CH3612 Lý thuyết phục chế màu KT in-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 36 D8-402 151311

Viện Kỹ thuật Hoá học 142648 CH3631 Vật liệu ngành in KT in-K66S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 36 D9-202 151315

Viện Kỹ thuật Hoá học 143285 CH3800 Xây dựng công nghiệp KTHH-K64C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 45 D5-105 151319

Viện Kỹ thuật Hoá học 141020 CH3840E Động học và thiết kế thiết bị phản ứng **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 33 D8-101 151320

Viện Kỹ thuật Hoá học 140900 CH4032 Hóa học dầu mỏ - khí **Tài năng Hóa học-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 14 D7-102 151334

Viện Kỹ thuật Hoá học 142705 CH4036 Công nghệ chế biến dầu Lọc hóa dầu-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 39 D3,5-201 151336

Viện Kỹ thuật Hoá học 142705 CH4036 Công nghệ chế biến dầu Lọc hóa dầu-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 40 D3,5-201 151335

Viện Kỹ thuật Hoá học 143358 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu Hóa dầu-K64S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 18 D9-202 151337

Viện Kỹ thuật Hoá học 142698 CH4093 Hóa polyme Hóa học 01-K65C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 67 D5-204 151343

Viện Kỹ thuật Hoá học 142743 CH4152 Công nghệ mạ Điện hóa và BVKL-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 34 D3-402 151344

Viện Kỹ thuật Hoá học 142746 CH4188 Thiết bị nhà máy silicat 1 Silicat-K64S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 29 D9-102 151345

Viện Kỹ thuật Hoá học 142744 CH4199 Tinh thể và khoáng vật học silicat Silicat-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 29 D3-403 151346

Viện Kỹ thuật Hoá học 143264 CH4209 Hóa lý silicat I Silicat-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 33 D9-102 151347

Viện Kỹ thuật Hoá học 142758 CH4278 Hóa vô cơ công nghiệp Tự chọn (KS5,6,7)-K64C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 26 D9-302 151349

Viện Kỹ thuật Hoá học 142762 CH4396 Kỹ thuật phản ứng Qúa trình TB CNHH -K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 34 D9-102 151350

Viện Kỹ thuật Hoá học 142734 CH4433 Ứng dụng CN sinh học trong Công nghiệp Giấy Tự chọn (KS1,2,3,4)-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 42 D9-103 151351

Viện Kỹ thuật Hoá học 142735 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm Tự chọn (KS1,2,3,4)-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 52 D3,5-401 151352

Viện Kỹ thuật Hoá học 141025 CH4481E Phân tích cấu trúc bằng phổ **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 36 D3-405 151353

Viện Kỹ thuật Hoá học 141023 CH4484E Tổng hợp hóa dược nâng cao **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 35 D9-103 151354

20
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 141024 CH4496E Hoá dược II **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 34 D9-302 151355

Viện Kỹ thuật Hoá học 141160 CH4510E Hoá dược đại cương **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 32 D9-102 151362

Viện Kỹ thuật Hoá học 141161 CH4602E Các nguyên lý về kỹ thuật quá trình **CTTT-Hóa dược-K66C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 39 D9-304 151363

Viện Kỹ thuật Hoá học 727588 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 4(29/3/2023) TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 29 D5-105 151364

Viện Kỹ thuật Hoá học 728258 CH4659 Đồ án chuyên ngành QTTB-Máy hóa chất SV QTTB, thầy cô giao ĐA cho SV tuần 29 TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 17 D7-101 151365

Viện Kỹ thuật Hoá học 142703 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in KT in-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 26 D9-104 151366

Viện Kỹ thuật Hoá học 142704 CH4720 Kỹ thuật chế khuôn in KT in-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 26 D6-302 151369

Viện Kỹ thuật Hoá học 142646 CH4728 Ảnh kỹ thuật số KT in-K66S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 37 D9-102 151374

Viện Kỹ thuật Hoá học 142669 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất KTHH-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 62 D3,5-301 151378

Viện Kỹ thuật Hoá học 142670 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất KTHH-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 34 D3,5-401 151379

Viện Kỹ thuật Hoá học 142671 CH4780 An toàn trong nhà máy hóa chất KTHH-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 24 D3,5-401 151380

Viện Kỹ thuật Hoá học 141022 CH4827E Hóa hợp chất thiên nhiên **CTTT-Hóa dược-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 33 D7-306 151381

Viện Kỹ thuật Hoá học 140983 CH4833E Hương liệu và mỹ phẩm **CTTT-Hóa dược-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 34 D5-103 151382

Viện Kỹ thuật Hoá học 142706 CH5201 Công nghệ Tổng hợp hợp chất trung gian Lọc hóa dầu-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 65 D3,5-201 151401

Viện Kỹ thuật Hoá học 142707 CH5207 Đường ống bể chứa và thiết bị phụ trợ Lọc hóa dầu-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 36 D3-101 151402

Viện Kỹ thuật Hoá học 142707 CH5207 Đường ống bể chứa và thiết bị phụ trợ Lọc hóa dầu-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 35 D3-101 151403

Viện Kỹ thuật Hoá học 142709 CH5208 Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu Lọc hóa dầu-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 38 D3-301 151404

Viện Kỹ thuật Hoá học 142709 CH5208 Thiết bị nhà máy lọc hóa dầu Lọc hóa dầu-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 39 D3-301 151405

Viện Kỹ thuật Hoá học 142710 CH5209 An toàn nhà máy lọc hóa dầu Lọc hóa dầu-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 36 D3,5-301 151406

Viện Kỹ thuật Hoá học 142710 CH5209 An toàn nhà máy lọc hóa dầu Lọc hóa dầu-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 36 D3,5-301 151407

Viện Kỹ thuật Hoá học 142724 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn Polyme-Compozite-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 40 D3,5-301 151417

Viện Kỹ thuật Hoá học 142725 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn Polyme-Compozite-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 49 D3,5-301 151418

Viện Kỹ thuật Hoá học 142726 CH5256 Máy và thiết bị gia công polyme Polyme-Compozite-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 47 D3-501 151419

Viện Kỹ thuật Hoá học 142727 CH5256 Máy và thiết bị gia công polyme Polyme-Compozite-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 41 D3-501 151420

Viện Kỹ thuật Hoá học 142722 CH5262 Kỹ thuật vật liệu cao su Polyme-Compozite-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 48 D3-101 151421

21
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 142723 CH5262 Kỹ thuật vật liệu cao su Polyme-Compozite-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 38 D3-101 151422

Viện Kỹ thuật Hoá học 142728 CH5263 Polyme phân huỷ sinh học Polyme-Compozite-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 38 D3-401 151423

Viện Kỹ thuật Hoá học 142729 CH5263 Polyme phân huỷ sinh học Polyme-Compozite-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 50 D3-401 151424

Viện Kỹ thuật Hoá học 142716 CH5267 Công nghệ hoá học polyme blend Polyme-Compozite-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 51 D3-101 151426

Viện Kỹ thuật Hoá học 142717 CH5267 Công nghệ hoá học polyme blend Polyme-Compozite-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 37 D3-101 151427

Viện Kỹ thuật Hoá học 142718 CH5268 Hoá học polyme Polyme-Compozite-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 50 D3-201 151428

Viện Kỹ thuật Hoá học 142719 CH5268 Hoá học polyme Polyme-Compozite-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 37 D3-201 151429

Viện Kỹ thuật Hoá học 142720 CH5269 Hoá lý polyme Polyme-Compozite-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 38 D3,5-301 151430

Viện Kỹ thuật Hoá học 142721 CH5269 Hoá lý polyme Polyme-Compozite-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 50 D3,5-301 151431

Viện Kỹ thuật Hoá học 142741 CH5300 Điện hóa bề mặt Điện hóa và BVKL-K64S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 36 D5-101 151432

Viện Kỹ thuật Hoá học 142752 CH5302 Điện phân không thoát kim loại Tự chọn (KS5,6,7)-K64C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 24 D9-302 151433

Viện Kỹ thuật Hoá học 142751 CH5310 Điện hóa và xử lí môi trường Tự chọn (KS5,6,7)-K64C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 34 D9-203 151435

Viện Kỹ thuật Hoá học 142745 CH5355 Công nghệ vật liệu chịu lửa Silicat-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 39 D5-204 151437

Viện Kỹ thuật Hoá học 142749 CH5363 Vật liệu ceramic tiên tiến Tự chọn (KS5,6,7)-K64C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 29 D3-402 151439

Viện Kỹ thuật Hoá học 142750 CH5364 AutoCAD cho thiết kế xây dựng nhà máy silicat Tự chọn (KS5,6,7)-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 13 D5-101 151440

Viện Kỹ thuật Hoá học 142747 CH5369 Công nghệ các chất kết dính vô cơ II Silicat-K64S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 39 D5-103 151448

Viện Kỹ thuật Hoá học 142748 CH5370 Công nghệ thuỷ tinh II Silicat-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 38 D5-203 151449

Viện Kỹ thuật Hoá học 142754 CH5371 Tin học và Tự động hóa trong công nghiệp Tự chọn (KS5,6,7)-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 21 D5-102 151450

Viện Kỹ thuật Hoá học 142755 CH5372 Các phương pháp phân tích đặc tính vật liệu Tự chọn (KS5,6,7)-K64C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 31 D5-102 151451

Viện Kỹ thuật Hoá học 142739 CH5401 Chất màu vô cơ công nghiệp Kỹ thuật Vô cơ-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 21 D3-403 151452

Viện Kỹ thuật Hoá học 142757 CH5405 Hóa học và Công nghệ đất hiếm Tự chọn (KS5,6,7)-K64C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 30 D7-405 151453

Viện Kỹ thuật Hoá học 142740 CH5407 Màng phủ vô cơ Kỹ thuật Vô cơ-K64S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 22 D7-302 151454

Viện Kỹ thuật Hoá học 142760 CH5503 Kỹ thuật công trình trong CN Hóa học Qúa trình TB CNHH -K64S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 27 D5-103 151457

Viện Kỹ thuật Hoá học 142761 CH5504 Kỹ thuật tách hỗn hợp nhiều cấu tử Qúa trình TB CNHH -K64S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 45 D9-203 151458

Viện Kỹ thuật Hoá học 142759 CH5508 Công nghệ màng Qúa trình TB CNHH -K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 27 D5-101 151459

22
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 142769 CH5510 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt Tự chọn (KS8,9)-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 39 D3-201 151461

Viện Kỹ thuật Hoá học 142769 CH5510 Thiết kế hệ thống có kết nối nhiệt Tự chọn (KS8,9)-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 39 D3-201 151460

Viện Kỹ thuật Hoá học 142736 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue Tự chọn (KS1,2,3,4)-K64C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 41 D5-204 151462

Viện Kỹ thuật Hoá học 142737 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy Tự chọn (KS1,2,3,4)-K64C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 59 D5-103 151463

Viện Kỹ thuật Hoá học 142731 CH5561 Hóa học sinh khối Xenlulo- Giấy-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 31 D9-303 151464

Viện Kỹ thuật Hoá học 142732 CH5562 Công nghệ hóa chất và vật liệu mới từ sinh khối Xenlulo- Giấy-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 30 D5-205 151465

Viện Kỹ thuật Hoá học 142730 CH5563 Công nghệ tái chế giấy Xenlulo- Giấy-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 28 D5-201 151466

Viện Kỹ thuật Hoá học 143296 CH5565 Kiểm soát chất lượng sản phẩm bột giấy và giấy Xenlulo- Giấy-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 27 D5-104 151467

Viện Kỹ thuật Hoá học 143297 CH5566 Xử lý và tận dụng chất thải công nghiệp giấy Xenlulo- Giấy-K64C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 27 D7-503 151468

Viện Kỹ thuật Hoá học 142715 CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1 Hóa dược và BVTV-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 31 D9-305 151472

Viện Kỹ thuật Hoá học 142714 CH5602 Tổng hợp hóa BVTV Hóa dược và BVTV-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 34 D9-102 151473

Viện Kỹ thuật Hoá học 142738 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Tự chọn (KS1,2,3,4)-K64C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 32 D5-104 151474

Viện Kỹ thuật Hoá học 142713 CH5608 Sản xuất thuốc theo tiêu chuẩn GMP Hóa dược và BVTV-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 33 D3-404 151475

Viện Kỹ thuật Hoá học 142712 CH5610 Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học Hóa dược và BVTV-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 33 D5-205 151476

Viện Kỹ thuật Hoá học 142711 CH5611 Kỹ thuật tách và tinh chế Hóa dược và BVTV-K64S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 34 D9-204 151477

Viện Kỹ thuật Hoá học 142764 CH5650 Kỹ thuật phân riêng 1 Máy và TB Hóa chất-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 45 D9-104 151483

Viện Kỹ thuật Hoá học 142763 CH5655 Bơm – Quạt – Máy nén Máy và TB Hóa chất-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 40 D9-103 151484

Viện Kỹ thuật Hoá học 142768 CH5657 Thiết kế lắp đặt các công trình hóa chất Tự chọn (KS8,9)-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 36 D3,5-401 151486

Viện Kỹ thuật Hoá học 142768 CH5657 Thiết kế lắp đặt các công trình hóa chất Tự chọn (KS8,9)-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 37 D3,5-401 151485

Viện Kỹ thuật Hoá học 142767 CH5660 Kỹ thuật An toàn và Môi trường Tự chọn (KS8,9)-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 38 D9-301 151487

Viện Kỹ thuật Hoá học 142767 CH5660 Kỹ thuật An toàn và Môi trường Tự chọn (KS8,9)-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 37 D9-301 151488

Viện Kỹ thuật Hoá học 142765 CH5662 Cơ sở tính toán máy hóa chất Máy và TB Hóa chất-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 41 D5-204 151489

Viện Kỹ thuật Hoá học 142766 CH5663 Chuyên đề Máy và thiết bị công nghiệp hóa chất Tự chọn (KS8,9)-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 70 D5-103 151490

Viện Kỹ thuật Hoá học 727587 CH5664 Đồ án thiết kế máy và thiết bị công nghiệp hóa chất SV Máy hóa, l.hệ BM 09h30 thứ 4(29/3/2023) TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 14 D9-203 151491

Viện Kỹ thuật Hoá học 142702 CH5700 Kỹ thuật in offset KT in-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 25 D9-103 151492

23
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kỹ thuật Hoá học 142770 CH5718 Vật liệu bao bì KT in-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 15 D9-306 151493

Viện Kỹ thuật Hoá học 142771 CH5719 Các qui định về bao bì KT in-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 15 D3-405 151494

Viện Kỹ thuật Hoá học 142775 CH5720 Bao bì thực phẩm - y tế KT in-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 13 D6-205 151495

Viện Kỹ thuật Hoá học 142772 CH5721 Kỹ thuật pha màu KT in-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 15 D5-102 151496

Viện Kỹ thuật Hoá học 142773 CH5725 Tính bền vững và môi trường trong CN bao bì KT in-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 15 D3-403 151498

Viện Kỹ thuật Hoá học 142776 CH5728 Chuyên đề 2 KT in-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 15 D7-407 151499

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142873 ED2030 Thiết kế dạy học CN giáo dục-K66S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 52 D9-302 152033

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142898 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 3 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 66 D3-101 152034

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142898 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 67 D3-201 152036

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142898 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 66 D3-301 152035

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142899 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 70 D3-401 152038

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142899 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 70 D3-501 152037

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142900 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 3 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 66 D3,5-201 152040

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142900 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 67 D3,5-301 152039

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142900 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 67 D3,5-401 152041

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142901 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 67 D3,5-501 152043

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142901 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 67 D5-103 152042

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142901 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 3 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 66 D5-104 152044

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142902 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 67 D5-105 152046

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142902 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 66 D5-203 152045

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142902 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 3 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 66 D5-205 152047

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142903 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 70 D5-204 152049

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142903 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 69 D9-105 152048

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142904 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 63 D9-106 152051

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142904 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 63 D9-205 152052

24
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142904 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 3 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 63 D9-206 152050

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142905 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 47 D9-101 152053

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142905 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 46 D9-201 152054

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142906 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 50 D9-301 152057

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142906 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 3 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 50 D9-301 152056

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142906 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 51 D9-201 152055

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142907 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 36 D9-101 152058

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142907 ED3220 Kỹ năng mềm (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 35 D9-101 152059

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142885 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 62 D9-105 152060

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142885 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 62 D9-106 152061

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142885 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 3 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 61 D9-101 152062

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142886 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 3 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 52 D9-101 152065

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142886 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 53 D9-201 152064

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142886 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 52 D9-201 152063

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142887 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 67 D9-205 152068

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142887 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 3 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 66 D9-206 152067

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142887 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 66 D9-305 152066

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142888 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 3 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 66 D9-306 152069

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142888 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 67 D3-301 152071

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142888 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 67 D3-401 152070

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142889 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 61 D3,5-201 152074

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142889 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 61 D3,5-301 152073

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142889 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 3 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 60 D3-201 152072

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142890 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 53 D9-301 152077

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142890 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 3 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 53 D9-301 152076

25
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142890 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 54 D3-201 152075

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142891 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 50 D3-101 153116

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142891 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 3 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 3 50 D3-101 153117

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142891 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 50 D9-101 153118

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142891 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 4 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 49 D9-101 153119

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142892 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 67 D9-105 152081

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142892 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 67 D9-106 152080

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142892 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 3 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 66 D9-201 152079

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142893 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 3 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 67 D9-205 152083

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142893 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 67 D9-206 152082

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142893 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 67 D9-301 152084

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142894 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 67 D9-305 152085

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142894 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 66 D9-306 152086

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142894 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 3 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 66 D3-101 152087

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142895 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 3 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 66 D3-201 152090

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142895 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 67 D3-301 152089

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142895 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 67 D3-401 152088

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142896 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 40 D3-101 152092

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142896 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 40 D3-201 152091

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142897 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 67 D3,5-201 152095

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142897 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 66 D3,5-301 152094

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142897 ED3280 Tâm lý học ứng dụng (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 3 AB T43 Chủ nhật 30/07/2023 Kíp 4 66 D3,5-401 152093

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142875 ED3300 Kĩ năng dạy học CN giáo dục-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 28 D8-102 152096

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142876 ED3310 Công cụ và Kĩ thuật đánh giá CN giáo dục-K65C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 29 D5-203 152097

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142877 ED3320 Quản trị dự án CN giáo dục-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 31 D9-202 152098

26
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142878 ED3350 Tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ giáo dục CN giáo dục-K65C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 38 D9-302 152099

Viện Sư phạm Kỹ thuật 728088 ED3370 Đồ án Chiến lược dạy học trong kỉ nguyên số CNGD-K65 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 22 D3-402 152100

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142874 ED3380 Video số trong giáo dục CN giáo dục-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 28 D5-201 152101

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142883 ED3390 Hệ thống quản lý học tập thế hệ tương lai MTHT công nghệ-K65C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3 13 D9-102 152102

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142884 ED3400 Môi trường học tập đa chiều MTHT công nghệ-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 13 D6-105 152103

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142881 ED3410 Lãnh đạo tổ chức đào tạo CN & Đào tạo-K65C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3 11 D9-103 152104

Viện Sư phạm Kỹ thuật 142882 ED3420 Phát triển chương trình đào tạo cho doanh nghiệp CN & Đào tạo-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 12 D6-106 152105

Viện Sư phạm Kỹ thuật 728089 ED4130 Đồ án Môi trường học tập giàu công nghệ CNGD-K65 TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 1 D9-107 152107

Viện Sư phạm Kỹ thuật 728090 ED4160 Đồ án Trải nghiệm thực địa CNGD-K65 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 1 D9-207 152108

Trường Điện - Điện tử 141148 EE2001E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-HT Điện, ĐKTĐH-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D7-106 149381

Trường Điện - Điện tử 141148 EE2001E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-HT Điện, ĐKTĐH-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D7-106 149380

Trường Điện - Điện tử 142221 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 45 D9-101 149382

Trường Điện - Điện tử 142221 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 45 D9-101 149383

Trường Điện - Điện tử 142222 EE2010 Kỹ thuật điện Vật liệu-K66C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 67 D9-105 149384

Trường Điện - Điện tử 141076 EE2012 Kỹ thuật điện **CTTT-Cơ điện tử-K66C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 51 D9-201 149385

Trường Điện - Điện tử 141077 EE2012 Kỹ thuật điện **CTTT-Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 38 D9-106 149386

Trường Điện - Điện tử 141077 EE2012 Kỹ thuật điện **CTTT-Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 37 D9-106 149387

Trường Điện - Điện tử 141383 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D9-205 149388

Trường Điện - Điện tử 141383 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 40 D9-205 149389

Trường Điện - Điện tử 141384 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 40 D9-306 149391

Trường Điện - Điện tử 141384 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 40 D9-306 149390

Trường Điện - Điện tử 141385 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D9-101 149392

Trường Điện - Điện tử 141385 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D9-101 149393

Trường Điện - Điện tử 141386 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D9-205 149395

Trường Điện - Điện tử 141386 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ điện tử-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 40 D9-205 149394

27
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 141415 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí - nhóm 1-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D9-105 149396

Trường Điện - Điện tử 141415 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí - nhóm 1-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D9-105 149397

Trường Điện - Điện tử 141416 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí - nhóm 2-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D9-106 149399

Trường Điện - Điện tử 141416 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí - nhóm 2-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D9-106 149398

Trường Điện - Điện tử 141417 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí - nhóm 3-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D9-201 149400

Trường Điện - Điện tử 141417 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí - nhóm 3-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D9-201 149401

Trường Điện - Điện tử 141418 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí - nhóm 4-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 39 D9-206 149403

Trường Điện - Điện tử 141418 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí - nhóm 4-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D9-206 149402

Trường Điện - Điện tử 141419 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí - nhóm 5-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D9-301 149405

Trường Điện - Điện tử 141419 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí - nhóm 5-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D9-301 149404

Trường Điện - Điện tử 141420 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 36 D9-305 149406

Trường Điện - Điện tử 141420 EE2012 Kỹ thuật điện Cơ khí-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 36 D9-102 149407

Trường Điện - Điện tử 141684 EE2012 Kỹ thuật điện CKĐL-Ôtô-HK-K66S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 55 D9-301 149408

Trường Điện - Điện tử 142398 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 39 D9-305 149409

Trường Điện - Điện tử 142398 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 40 D9-301 149410

Trường Điện - Điện tử 142399 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D9-306 149412

Trường Điện - Điện tử 142399 EE2012 Kỹ thuật điện Sinh học-Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 41 D9-306 149411

Trường Điện - Điện tử 142539 EE2012 Kỹ thuật điện KT Dệt - CN May-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 40 D9-206 149414

Trường Điện - Điện tử 142539 EE2012 Kỹ thuật điện KT Dệt - CN May-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 40 D9-206 149413

Trường Điện - Điện tử 139607 EE2012Q Kỹ thuật điện [SIE-121]-ME-LUH-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 38 D9-305 149415

Trường Điện - Điện tử 139607 EE2012Q Kỹ thuật điện [SIE-121]-ME-LUH-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 37 D9-305 149416

Trường Điện - Điện tử 142649 EE2016 Kỹ thuật điện, điện tử KT in-K66S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 30 D9-204 149417

Trường Điện - Điện tử 142142 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Nhiệt lạnh-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 42 D9-206 149419

Trường Điện - Điện tử 142142 EE2017 Kỹ thuật điện-điện tử Nhiệt lạnh-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 41 D9-206 149418

Trường Điện - Điện tử 141165 EE2018 Kỹ thuật điện **CTTT-Thực phẩm-K66C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 41 D9-201 149420

28
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 141800 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 48 D6-208 149421

Trường Điện - Điện tử 141800 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 49 D6-208 149422

Trường Điện - Điện tử 141801 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 47 D6-306 149424

Trường Điện - Điện tử 141801 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 47 D6-306 149423

Trường Điện - Điện tử 141802 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 46 D6-407 149426

Trường Điện - Điện tử 141802 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 46 D6-407 149425

Trường Điện - Điện tử 141803 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 40 D7-403 149427

Trường Điện - Điện tử 141803 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 39 D7-403 149428

Trường Điện - Điện tử 141804 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 47 D7-404 149430

Trường Điện - Điện tử 141804 EE2021 Lý thuyết mạch điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 48 D7-405 149429

Trường Điện - Điện tử 140906 EE2022 Lý thuyết mạch điện II **Tài năng ĐK-TĐH-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 49 TC-204 149431

Trường Điện - Điện tử 141777 EE2022 Lý thuyết mạch điện II (Blend)Điện-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 22 TC-205 149432

Trường Điện - Điện tử 141778 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điện-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 64 TC-205 149433

Trường Điện - Điện tử 141779 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điện-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 45 TC-304 149434

Trường Điện - Điện tử 141779 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điện-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 44 TC-304 149435

Trường Điện - Điện tử 141780 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điện-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 43 TC-305 149437

Trường Điện - Điện tử 141780 EE2022 Lý thuyết mạch điện II Điện-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 44 TC-305 149436

Trường Điện - Điện tử 141883 EE2022 Lý thuyết mạch điện II ĐK&TĐH-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 48 TC-312 149438

Trường Điện - Điện tử 141884 EE2022 Lý thuyết mạch điện II ĐK&TĐH-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 57 TC-312 149439

Trường Điện - Điện tử 141885 EE2022 Lý thuyết mạch điện II ĐK&TĐH-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 47 TC-412 149440

Trường Điện - Điện tử 141885 EE2022 Lý thuyết mạch điện II ĐK&TĐH-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 47 TC-412 149441

Trường Điện - Điện tử 140887 EE2023 Technical Writing and Presentation **Tài năng ĐKTĐ-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 39 TC-211 149442

Trường Điện - Điện tử 141000 EE2023 Technical Writing and Presentation **CTTT-ĐKTĐH&HT điện-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 26 TC-212 149443

Trường Điện - Điện tử 141845 EE2023 Technical Writing and Presentation KT điện-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 38 TC-312 149444

Trường Điện - Điện tử 141847 EE2023 Technical Writing and Presentation KT điện-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 40 TC-312 149445

29
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 141848 EE2023 Technical Writing and Presentation KT điện-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 24 TC-312 149446

Trường Điện - Điện tử 141849 EE2023 Technical Writing and Presentation KT điện-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 41 TC-213 149447

Trường Điện - Điện tử 141894 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK&TĐH-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 44 TC-304 149448

Trường Điện - Điện tử 141895 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK&TĐH-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 37 TC-304 149449

Trường Điện - Điện tử 141896 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK&TĐH-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 45 TC-305 149450

Trường Điện - Điện tử 141897 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK&TĐH-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 40 TC-305 149451

Trường Điện - Điện tử 141898 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK&TĐH-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 23 TC-412 149452

Trường Điện - Điện tử 141899 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK&TĐH-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 43 TC-412 149453

Trường Điện - Điện tử 141900 EE2023 Technical Writing and Presentation ĐK&TĐH-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 35 TC-412 149454

Trường Điện - Điện tử 141824 EE2031 Trường điện từ (Blend)Tự động hóa-K66S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 60 D7-201 149455

Trường Điện - Điện tử 141825 EE2031 Trường điện từ Tự động hóa-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 51 D7-202 149457

Trường Điện - Điện tử 141825 EE2031 Trường điện từ Tự động hóa-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 51 D7-203 149456

Trường Điện - Điện tử 140935 EE2036 Tương thích điện từ **CLC-Tin học công nghiệp-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 21 TC-208 149458

Trường Điện - Điện tử 142674 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KTHH-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 57 D3-401 149459

Trường Điện - Điện tử 142675 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KTHH-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 59 D3-401 149460

Trường Điện - Điện tử 142676 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KTHH-K65S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 45 D3-501 149462

Trường Điện - Điện tử 142676 EE2090 Kỹ thuật Điện và Điều khiển quá trình KTHH-K65S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 46 D3-501 149461

Trường Điện - Điện tử 140908 EE2110 Điện tử tương tự **Tài năng ĐK-TĐH-K66S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3-4 44 D9-202 149463

Trường Điện - Điện tử 141805 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 41 TC-204 149464

Trường Điện - Điện tử 141805 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 41 TC-204 149465

Trường Điện - Điện tử 141806 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 42 TC-205 149467

Trường Điện - Điện tử 141806 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 42 TC-205 149466

Trường Điện - Điện tử 141807 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 56 TC-207 149468

Trường Điện - Điện tử 141808 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 TC-304 149470

Trường Điện - Điện tử 141808 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 TC-304 149469

30
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 141809 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 TC-305 149472

Trường Điện - Điện tử 141809 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 TC-305 149471

Trường Điện - Điện tử 141810 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 41 TC-312 149473

Trường Điện - Điện tử 141810 EE2110 Điện tử tương tự Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 TC-312 149474

Trường Điện - Điện tử 141093 EE2110E Thiết kế điện tử **CTTT-Ôtô-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 68 D5-105 149475

Trường Điện - Điện tử 141149 EE2110E Thiết kế điện tử **CTTT-HT Điện, ĐKTĐH-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 54 D5-205 149476

Trường Điện - Điện tử 141781 EE2111 Điện tử tương tự và số Điện-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 47 D5-101 149477

Trường Điện - Điện tử 141781 EE2111 Điện tử tương tự và số Điện-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 48 D5-102 149478

Trường Điện - Điện tử 141782 EE2111 Điện tử tương tự và số Điện-K66S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 47 D5-103 149479

Trường Điện - Điện tử 140909 EE2130 Thiết kế hệ thống số **Tài năng ĐK-TĐH-K66S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 40 D9-202 149480

Trường Điện - Điện tử 141886 EE2130 Thiết kế hệ thống số ĐK&TĐH-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 51 D9-201 149481

Trường Điện - Điện tử 141887 EE2130 Thiết kế hệ thống số ĐK&TĐH-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 34 D9-201 149482

Trường Điện - Điện tử 141002 EE2130E Thiết kế hệ thống số **CTTT-ĐKTĐH&HT điện-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 13 D8-107 149483

Trường Điện - Điện tử 141154 EE2130E Thiết kế hệ thống số **CTTT-HT Điện-K66C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 51 D8-107 149484

Trường Điện - Điện tử 141152 EE3030E Nguyên lý trường điện từ **(Blend)CTTT-ĐKTĐH-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 59 D9-205 149485

Trường Điện - Điện tử 139678 EE3058Q Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo [SIE-189]-Lớp bổ sung NUT17-C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 13 D5-105 149486

Trường Điện - Điện tử 139608 EE3059Q Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo [SIE-122]-ME-GU-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 25 D9-302 149487

Trường Điện - Điện tử 141839 EE3070 Điều khiển máy điện KT điện - MĐ1-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 37 D7-105 149488

Trường Điện - Điện tử 141832 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT điện-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 38 D9-306 149489

Trường Điện - Điện tử 141832 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT điện-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 39 D9-306 149490

Trường Điện - Điện tử 141833 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT điện-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 29 D9-301 149491

Trường Điện - Điện tử 141834 EE3101 Các nguồn năng lượng tái tạo KT điện-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 70 D9-301 149492

Trường Điện - Điện tử 141811 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D3-401 149494

Trường Điện - Điện tử 141811 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D3-401 149493

Trường Điện - Điện tử 141812 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 18 D3-401 149495

31
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 141813 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 45 D3-402 149496

Trường Điện - Điện tử 141813 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 45 D3-403 149497

Trường Điện - Điện tử 141814 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 45 D3-404 149499

Trường Điện - Điện tử 141814 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 46 D3-405 149498

Trường Điện - Điện tử 141815 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 45 D3-501 149501

Trường Điện - Điện tử 141815 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 45 D3-501 149500

Trường Điện - Điện tử 141155 EE3110E Kỹ thuật đo lường **CTTT-HT Điện-K66C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 30 D3-402 149502

Trường Điện - Điện tử 141785 EE3140 Máy điện I Điện-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 40 TC-204 149503

Trường Điện - Điện tử 141785 EE3140 Máy điện I Điện-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 40 TC-204 149504

Trường Điện - Điện tử 141786 EE3140 Máy điện I Điện-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 40 TC-205 149505

Trường Điện - Điện tử 141786 EE3140 Máy điện I Điện-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 40 TC-205 149506

Trường Điện - Điện tử 141787 EE3140 Máy điện I Điện-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 38 TC-304 149507

Trường Điện - Điện tử 141787 EE3140 Máy điện I Điện-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 38 TC-304 149508

Trường Điện - Điện tử 141816 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 45 TC-312 149509

Trường Điện - Điện tử 141817 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 48 TC-312 149510

Trường Điện - Điện tử 141818 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 36 TC-207 149511

Trường Điện - Điện tử 141818 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 36 TC-207 149512

Trường Điện - Điện tử 141819 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 39 TC-305 149513

Trường Điện - Điện tử 141819 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 38 TC-305 149514

Trường Điện - Điện tử 141820 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 40 TC-412 149515

Trường Điện - Điện tử 141820 EE3140 Máy điện I Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 39 TC-412 149516

Trường Điện - Điện tử 141001 EE3140E Máy điện **CTTT-ĐKTĐH&HT điện-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 19 TC-208 149517

Trường Điện - Điện tử 140932 EE3216 Thiết kế và vận hành lưới điện **CLC-Tin học công nghiệp-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 19 D9-203 149518

Trường Điện - Điện tử 141831 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ KT điện-K65C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 66 TC-207 149519

Trường Điện - Điện tử 142170 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Nhiệt lạnh-K65C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 63 TC-307 149520

32
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 142171 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 40 TC-208 149521

Trường Điện - Điện tử 142171 EE3245 Thiết bị đóng cắt và bảo vệ Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 40 TC-209 149522

Trường Điện - Điện tử 140937 EE3286 Lý thuyết điều khiển **CLC-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 41 D9-305 149524

Trường Điện - Điện tử 140937 EE3286 Lý thuyết điều khiển **CLC-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 41 D9-305 149523

Trường Điện - Điện tử 140907 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính **Tài năng ĐK-TĐH-K66S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 39 D5-201 149525

Trường Điện - Điện tử 141821 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Tự động hóa-K66C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 52 D5-203 149526

Trường Điện - Điện tử 141822 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 D5-204 149528

Trường Điện - Điện tử 141822 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 D5-204 149527

Trường Điện - Điện tử 141823 EE3288 Lý thuyết điều khiển tuyến tính Tự động hóa-K66C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 67 D5-205 149529

Trường Điện - Điện tử 141004 EE3288E Lý thuyết điều khiển tuyến tính **CTTT-ĐKTĐH&HT điện 01-K65S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 42 D9-305 149530

Trường Điện - Điện tử 141005 EE3288E Lý thuyết điều khiển tuyến tính **CTTT-ĐKTĐH&HT điện 02-K65S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 31 D9-305 149531

Trường Điện - Điện tử 141783 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động Điện-K66S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 48 D9-101 149532

Trường Điện - Điện tử 141784 EE3289 Cơ sở điều khiển tự động Điện-K66S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 52 D9-101 149533

Trường Điện - Điện tử 141471 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 42 D9-102 149534

Trường Điện - Điện tử 141472 EE3359 Lý thuyết điều khiển tự động Cơ điện tử-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 50 D9-103 149535

Trường Điện - Điện tử 141835 EE3410 Điện tử công suất KT điện-K65C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 54 D3-101 149536

Trường Điện - Điện tử 141836 EE3410 Điện tử công suất KT điện-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 42 D3-201 149538

Trường Điện - Điện tử 141836 EE3410 Điện tử công suất KT điện-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 41 D3-201 149537

Trường Điện - Điện tử 141888 EE3410 Điện tử công suất ĐK&TĐH-K65S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 47 D3-101 149539

Trường Điện - Điện tử 141008 EE3410E Điện tử công suất **CTTT-ĐKTĐH&HT điện 01-K65S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 26 D3-301 149540

Trường Điện - Điện tử 141009 EE3410E Điện tử công suất **CTTT-ĐKTĐH&HT điện 02-K65S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 46 D3-301 149541

Trường Điện - Điện tử 141788 EE3425 Hệ thống cung cấp điện Điện-K66S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 62 TC-307 149543

Trường Điện - Điện tử 141789 EE3425 Hệ thống cung cấp điện Điện-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 44 TC-412 149544

Trường Điện - Điện tử 141789 EE3425 Hệ thống cung cấp điện Điện-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 45 TC-412 149545

Trường Điện - Điện tử 141878 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK&TĐH-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 24 D3,5-201 149546

33
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 141879 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 36 D3,5-301 149547

Trường Điện - Điện tử 141879 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 36 D3,5-301 149548

Trường Điện - Điện tử 141880 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK&TĐH-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 50 D3,5-201 149549

Trường Điện - Điện tử 141881 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 46 D3,5-401 149550

Trường Điện - Điện tử 141881 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 46 D3,5-401 149551

Trường Điện - Điện tử 141882 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 47 D3,5-501 149552

Trường Điện - Điện tử 141882 EE3426 Hệ thống cung cấp điện (BTL) ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 47 D3,5-501 149553

Trường Điện - Điện tử 141840 EE3428 Hệ thống BMS cho tòa nhà KT điện - MĐ1-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 64 D9-101 149554

Trường Điện - Điện tử 141841 EE3428 Hệ thống BMS cho tòa nhà KT điện - MĐ1-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 38 D9-101 149555

Trường Điện - Điện tử 142812 EE3469 Hệ thống cung cấp điện Kinh tế CN-K66C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 35 D3-403 149556

Trường Điện - Điện tử 141850 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K65S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 25 TC-204 149557

Trường Điện - Điện tử 141851 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 42 TC-304 149559

Trường Điện - Điện tử 141851 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 43 TC-304 149558

Trường Điện - Điện tử 141852 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 50 TC-204 149560

Trường Điện - Điện tử 141852 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 50 TC-205 149561

Trường Điện - Điện tử 141853 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 40 TC-305 149562

Trường Điện - Điện tử 141853 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 39 TC-305 149563

Trường Điện - Điện tử 141854 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 45 TC-312 149565

Trường Điện - Điện tử 141854 EE3480 Vi xử lý ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 45 TC-312 149564

Trường Điện - Điện tử 141006 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính **CTTT-ĐKTĐH&HT điện 01-K65S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 29 D9-205 149566

Trường Điện - Điện tử 141007 EE3480E Vi xử lý và kiến trúc máy tính **CTTT-ĐKTĐH&HT điện 02-K65S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 49 D9-205 149567

Trường Điện - Điện tử 141790 EE3482 Vật liệu điện Điện-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 36 D7-403 149568

Trường Điện - Điện tử 141790 EE3482 Vật liệu điện Điện-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 37 D7-403 149569

Trường Điện - Điện tử 141791 EE3482 Vật liệu điện Điện-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 62 D7-204 149570

Trường Điện - Điện tử 140995 EE3490E Kỹ thuật lập trình **CTTT-KT ô tô -K65S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 57 D3-101 149571

34
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 141153 EE3490E Kỹ thuật lập trình **CTTT-HT Điện-K66C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 67 D3-201 149572

Trường Điện - Điện tử 141870 EE3491 Kỹ thuật lập trình ĐK&TĐH-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 57 D6-208 149573

Trường Điện - Điện tử 141871 EE3491 Kỹ thuật lập trình ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 40 D6-208 149575

Trường Điện - Điện tử 141871 EE3491 Kỹ thuật lập trình ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 40 D6-306 149574

Trường Điện - Điện tử 141872 EE3491 Kỹ thuật lập trình ĐK&TĐH-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 56 D6-306 149576

Trường Điện - Điện tử 141873 EE3491 Kỹ thuật lập trình ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 42 D6-407 149578

Trường Điện - Điện tử 141873 EE3491 Kỹ thuật lập trình ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 41 D6-407 149577

Trường Điện - Điện tử 140884 EE3510 Truyền động điện **Tài năng ĐKTĐ-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 31 D3-402 149579

Trường Điện - Điện tử 141855 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 46 D3-101 149580

Trường Điện - Điện tử 141855 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 45 D3-101 149581

Trường Điện - Điện tử 141856 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 45 D3-201 149582

Trường Điện - Điện tử 141856 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 44 D3-201 149583

Trường Điện - Điện tử 141857 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 27 D3-301 149584

Trường Điện - Điện tử 141858 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 39 D3-301 149586

Trường Điện - Điện tử 141858 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 39 D3-301 149585

Trường Điện - Điện tử 141859 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 52 D3-401 149587

Trường Điện - Điện tử 141859 EE3510 Truyền động điện ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 51 D3-401 149588

Trường Điện - Điện tử 140885 EE3550 Điều khiển quá trình **Tài năng ĐKTĐ-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 34 D3-403 149589

Trường Điện - Điện tử 141860 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 46 D3-101 149591

Trường Điện - Điện tử 141860 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 46 D3-101 149590

Trường Điện - Điện tử 141861 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 48 D3-201 149593

Trường Điện - Điện tử 141861 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 48 D3-201 149592

Trường Điện - Điện tử 141862 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK&TĐH-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 45 D3-404 149594

Trường Điện - Điện tử 141863 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 41 D3-301 149596

Trường Điện - Điện tử 141863 EE3550 Điều khiển quá trình ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 41 D3-301 149595

35
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 141827 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT điện-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 47 D3-301 149598

Trường Điện - Điện tử 141827 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT điện-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 47 D3-301 149597

Trường Điện - Điện tử 141828 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT điện-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 46 D3-401 149599

Trường Điện - Điện tử 141828 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp KT điện-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 46 D3-401 149600

Trường Điện - Điện tử 141874 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp ĐK&TĐH-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 43 D3-402 149601

Trường Điện - Điện tử 141875 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 45 D3,5-301 149603

Trường Điện - Điện tử 141875 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 45 D3,5-301 149602

Trường Điện - Điện tử 141876 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp ĐK&TĐH-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 47 D3-501 149604

Trường Điện - Điện tử 141877 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp ĐK&TĐH-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 66 D3-501 149605

Trường Điện - Điện tử 141010 EE3600E Hệ thống truyền thông công nghiệp **CTTT-ĐKTĐH-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 55 D6-208 149606

Trường Điện - Điện tử 140946 EE3626 Cảm biến và thiết bị đo **CLC-Cơ khí hàng không, Tin học công nghiệp-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 37 D7-106 149607

Trường Điện - Điện tử 140946 EE3626 Cảm biến và thiết bị đo **CLC-Cơ khí hàng không, Tin học công nghiệp-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 38 D7-106 149608

Trường Điện - Điện tử 140947 EE3656 Điện tử số **CLC-Tin học công nghiệp-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3-4 42 D7-405 149609

Trường Điện - Điện tử 141150 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **(Blend)CTTT-ĐKTĐH, HT Điện-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 37 D9-102 149611

Trường Điện - Điện tử 141150 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **(Blend)CTTT-ĐKTĐH, HT Điện-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 36 D9-103 149610

Trường Điện - Điện tử 141151 EE3706 Mạch tuyến tính 1 **(Blend)CTTT-ĐKTĐH, HT Điện-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 46 D9-104 149612

Trường Điện - Điện tử 140976 EE3726 Mạch tuyến tính 2 **CTTT-Cơ điện tử-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 44 TC-207 149619

Trường Điện - Điện tử 140973 EE3746 Điện tử 2 **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 61 D7-106 149620

Trường Điện - Điện tử 140972 EE3756 Thiết kế hệ thống số **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 58 D5-203 149621

Trường Điện - Điện tử 141842 EE4010 Lưới điện KT điện - MĐ2-K65C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 41 D9-103 149643

Trường Điện - Điện tử 143365 EE4010 Lưới điện Tách từ lớp 141842 TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 40 D9-104 149644

Trường Điện - Điện tử 141922 EE4018 Tự động hoá HTĐ Hệ thống điện-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 42 D5-103 149646

Trường Điện - Điện tử 141922 EE4018 Tự động hoá HTĐ Hệ thống điện-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 41 D5-103 149645

Trường Điện - Điện tử 141843 EE4020 Ngắn mạch trong hệ thống điện KT điện - MĐ2-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 54 D9-105 149647

Trường Điện - Điện tử 141844 EE4032 Nhà máy điện và trạm biến áp KT điện - MĐ2-K65C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3 21 D9-202 149648

36
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 143323 EE4062 Rơle bảo vệ trong lưới điện công nghiệp Kỹ thuật điện-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 14 D5-202 149660

Trường Điện - Điện tử 141919 EE4105 Cơ khí đường dây Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 49 D9-102 149670

Trường Điện - Điện tử 142813 EE4111 Công nghệ phát điện Kinh tế CN-K66C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 2 39 D6-107 149671

Trường Điện - Điện tử 141916 EE4112 Nhà máy thuỷ điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 31 D9-204 149672

Trường Điện - Điện tử 141913 EE4115 Ổn định của hệ thống điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 41 D5-203 149673

Trường Điện - Điện tử 143322 EE4116E Tự động hóa hệ thống điện **CTTT-HT điện-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 7 D9-104 149674

Trường Điện - Điện tử 141921 EE4128 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện Hệ thống điện-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 48 TC-312 149675

Trường Điện - Điện tử 143366 EE4128 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện Tách từ lớp 141921 TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 47 TC-312 149676

Trường Điện - Điện tử 141962 EE4160 Tối ưu hóa và ứng dụng trong điều khiển ĐK&TĐH - KS2-K64C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 24 D9-103 149677

Trường Điện - Điện tử 141960 EE4161 Điều khiển hệ cơ điện tử ĐK&TĐH - KS2-K64C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 25 D9-102 149678

Trường Điện - Điện tử 141961 EE4163 Điều khiển phi tuyến ĐK&TĐH - KS2-K64C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 32 D3-402 149679

Trường Điện - Điện tử 141947 EE4165 Hệ thống điều khiển năng lượng tái tạo ĐK&TĐH-K64S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1-4 23 D3-402 149680

Trường Điện - Điện tử 141948 EE4165 Hệ thống điều khiển năng lượng tái tạo ĐK&TĐH-K64S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1-4 61 D3-402 149681

Trường Điện - Điện tử 141838 EE4205 Máy điện trong thiết bị tự động và điều khiển KT điện - MĐ1-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 49 D5-203 149682

Trường Điện - Điện tử 141865 EE4220 Điều khiển logic và PLC ĐK&TĐH-K65S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 37 D3,5-501 149683

Trường Điện - Điện tử 141866 EE4220 Điều khiển logic và PLC ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 43 D3,5-201 149684

Trường Điện - Điện tử 141866 EE4220 Điều khiển logic và PLC ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 43 D3,5-201 149685

Trường Điện - Điện tử 141867 EE4220 Điều khiển logic và PLC ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 45 D3,5-301 149686

Trường Điện - Điện tử 141867 EE4220 Điều khiển logic và PLC ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 44 D3,5-301 149687

Trường Điện - Điện tử 141868 EE4220 Điều khiển logic và PLC ĐK&TĐH-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 47 D3,5-401 149688

Trường Điện - Điện tử 141868 EE4220 Điều khiển logic và PLC ĐK&TĐH-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 47 D3,5-401 149689

Trường Điện - Điện tử 141869 EE4220 Điều khiển logic và PLC ĐK&TĐH-K65S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 53 D3,5-501 149690

Trường Điện - Điện tử 139680 EE4220Q Điều khiển logic và PLC [SIE-191]-ME-NUT K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 40 D3-402 149691

Trường Điện - Điện tử 141951 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén ĐK&TĐH - KS1-K64C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 60 TC-304 149692

Trường Điện - Điện tử 141952 EE4224 Hệ thống truyền động thuỷ lực và khí nén ĐK&TĐH - KS1-K64C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 69 TC-305 149693

37
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 141901 EE4231 Bảo dưỡng công nghiệp Thiết bị điện-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 47 TC-204 149694

Trường Điện - Điện tử 141966 EE4232 Tương thích điện từ (EMC) ĐK&TĐH - KS3-K64C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 66 TC-205 149695

Trường Điện - Điện tử 141963 EE4252 Thiết kế thiết bị đo ĐK&TĐH - KS3-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 39 D3-401 149697

Trường Điện - Điện tử 141963 EE4252 Thiết kế thiết bị đo ĐK&TĐH - KS3-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 40 D3-401 149696

Trường Điện - Điện tử 141945 EE4259 Học sâu ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 43 D9-202 149699

Trường Điện - Điện tử 141945 EE4259 Học sâu ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 43 D9-203 149698

Trường Điện - Điện tử 141949 EE4265 Đo lường y sinh ĐK&TĐH-K64S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 70 D9-105 149700

Trường Điện - Điện tử 141950 EE4265 Đo lường y sinh ĐK&TĐH-K64S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 66 D9-106 149701

Trường Điện - Điện tử 141965 EE4266 Mạng và các giao thức trong IoT ĐK&TĐH - KS3-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1-4 51 D7-307 149702

Trường Điện - Điện tử 141964 EE4268 FPGA và ứng dụng ĐK&TĐH - KS3-K64C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 42 D9-103 149703

Trường Điện - Điện tử 141931 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 42 D9-105 149705

Trường Điện - Điện tử 141931 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 41 D9-105 149704

Trường Điện - Điện tử 141932 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 36 D7-403 149707

Trường Điện - Điện tử 141932 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 37 D7-403 149706

Trường Điện - Điện tử 141933 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK&TĐH-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 51 D7-404 149708

Trường Điện - Điện tử 141934 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 47 D7-404 149710

Trường Điện - Điện tử 141934 EE4269 Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 47 D7-404 149709

Trường Điện - Điện tử 141967 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK&TĐH -TC công nghệ-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-4 52 D7-105 149711

Trường Điện - Điện tử 141967 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK&TĐH -TC công nghệ-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-4 53 D7-105 149712

Trường Điện - Điện tử 141968 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK&TĐH -TC công nghệ-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-4 55 D7-106 149713

Trường Điện - Điện tử 141968 EE4271 Công nghệ xử lý nước thải ĐK&TĐH -TC công nghệ-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-4 55 D7-106 149714

Trường Điện - Điện tử 141969 EE4274 Kỹ thuật điều khiển xe điện ĐK&TĐH -TC công nghệ-K64C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 31 D5-204 149715

Trường Điện - Điện tử 141974 EE4275 Đo và giám sát môi trường ĐK&TĐH -TC công nghệ-K64C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 59 D9-101 149716

Trường Điện - Điện tử 141975 EE4275 Đo và giám sát môi trường ĐK&TĐH -TC công nghệ-K64C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 54 D9-101 149717

Trường Điện - Điện tử 141927 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng ĐK&TĐH -K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 49 D3-201 149718

38
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 141927 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng ĐK&TĐH -K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 49 D3-201 149719

Trường Điện - Điện tử 141971 EE4277 SCADA cho trạm biến áp ĐK&TĐH -TC công nghệ-K64C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 23 Phòng TN ABB 149720

Trường Điện - Điện tử 141923 EE4314 Quy hoạch phát triển hệ thống điện Hệ thống điện-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 46 D3-403 149721

Trường Điện - Điện tử 141889 EE4331 Điều khiển Điện tử công suất ĐK&TĐH - môđun 1-K65S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3 49 D9-203 149722

Trường Điện - Điện tử 141890 EE4332 Thiết kế truyền động điện ĐK&TĐH - môđun 1-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 30 D7-202 149723

Trường Điện - Điện tử 141891 EE4334 Hệ thống sản xuất tích hợp máy tính (CIM) ĐK&TĐH - môđun 1-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 47 D5-204 149724

Trường Điện - Điện tử 141505 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh Cơ điện tử-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 37 D3-301 149726

Trường Điện - Điện tử 141505 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh Cơ điện tử-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 37 D3-301 149725

Trường Điện - Điện tử 141953 EE4344 Kỹ thuật Robot ĐK&TĐH - KS1-K64C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 41 D6-306 149728

Trường Điện - Điện tử 141953 EE4344 Kỹ thuật Robot ĐK&TĐH - KS1-K64C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 42 D6-306 149727

Trường Điện - Điện tử 141954 EE4344 Kỹ thuật Robot ĐK&TĐH - KS1-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 57 D6-407 149729

Trường Điện - Điện tử 141935 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động ĐK&TĐH-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 63 TC-312 149730

Trường Điện - Điện tử 141936 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động ĐK&TĐH-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 53 TC-312 149731

Trường Điện - Điện tử 141937 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 45 TC-412 149732

Trường Điện - Điện tử 141937 EE4361 PLC trong điều khiển chuyển động ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 45 TC-412 149733

Trường Điện - Điện tử 141928 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 39 D5-103 149734

Trường Điện - Điện tử 141928 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 39 D5-103 149735

Trường Điện - Điện tử 141929 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC ĐK&TĐH-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 40 D5-104 149736

Trường Điện - Điện tử 141929 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC ĐK&TĐH-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 40 D5-104 149737

Trường Điện - Điện tử 141930 EE4362 Hệ thống điều khiển máy CNC ĐK&TĐH-K64S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 35 D5-102 149738

Trường Điện - Điện tử 141938 EE4364 DCS & SCADA ĐK&TĐH -K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 54 D7-403 149739

Trường Điện - Điện tử 141939 EE4364 DCS & SCADA ĐK&TĐH -K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 38 D7-403 149740

Trường Điện - Điện tử 141939 EE4364 DCS & SCADA ĐK&TĐH -K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 38 D7-403 149741

Trường Điện - Điện tử 141940 EE4364 DCS & SCADA ĐK&TĐH -K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 56 D7-404 149742

Trường Điện - Điện tử 143343 EE4364E DCS & SCADA **CTTT-TĐH&HT điện -K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 67 D7-404 149743

39
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 141955 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp ĐK&TĐH - KS1-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 40 D3-401 149744

Trường Điện - Điện tử 141955 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp ĐK&TĐH - KS1-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 41 D3-401 149745

Trường Điện - Điện tử 141956 EE4421 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp ĐK&TĐH - KS1-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 44 D3-402 149746

Trường Điện - Điện tử 141957 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng ĐK&TĐH - KS1-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 55 D5-105 149747

Trường Điện - Điện tử 141958 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng ĐK&TĐH - KS1-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 39 D5-104 149749

Trường Điện - Điện tử 141958 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng ĐK&TĐH - KS1-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 39 D5-104 149748

Trường Điện - Điện tử 143342 EE4430E Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống điều khiển **CTTT-TĐH&HT điện -K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 67 D3-301 149750

Trường Điện - Điện tử 141959 EE4431 Cơ sở của hệ mờ và mạng nơ ron ĐK&TĐH - KS2-K64C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 23 D7-306 149751

Trường Điện - Điện tử 140886 EE4435 Hệ thống điều khiển số **Tài năng ĐKTĐ-K65C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 43 D5-205 149752

Trường Điện - Điện tử 141924 EE4460 Thị trường điện Hệ thống điện-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 51 D7-201 149753

Trường Điện - Điện tử 141920 EE4461 Tích hợp các nguồn năng lượng mới Hệ thống điện-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 45 D3-501 149754

Trường Điện - Điện tử 141920 EE4461 Tích hợp các nguồn năng lượng mới Hệ thống điện-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 44 D3-501 149755

Trường Điện - Điện tử 141912 EE4462 Nhà máy điện gió và mặt trời Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 42 D6-208 149756

Trường Điện - Điện tử 141914 EE4467 Phân tích độ tin cậy Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 61 D5-103 149757

Trường Điện - Điện tử 141892 EE4502 Kỹ thuật cảm biến ĐK&TĐH - môđun 3-K65C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3 31 D9-302 149758

Trường Điện - Điện tử 141925 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy ĐK&TĐH-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 48 D6-306 149759

Trường Điện - Điện tử 141902 EE4560 Công nghệ chế tạo thiết bị điện công nghiệp Thiết bị điện-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 49 TC-207 149760

Trường Điện - Điện tử 141905 EE4561 Thiết kế máy điện công nghiệp Thiết bị điện-K64S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 40 D7-201 149761

Trường Điện - Điện tử 141907 EE4562 Thiết kế thiết bị đóng cắt và bảo vệ Thiết bị điện-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 44 D3-404 149762

Trường Điện - Điện tử 141906 EE4563 Thiết kế thiết bị điều khiển máy điện Thiết bị điện-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 38 D5-104 149763

Trường Điện - Điện tử 141903 EE4564 Máy điện nâng cao Thiết bị điện-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 48 D6-107 149764

Trường Điện - Điện tử 141904 EE4565 Thiết bị đóng cắt hiện đại Thiết bị điện-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 45 D5-104 149765

Trường Điện - Điện tử 141911 EE4571 Giám sát, chuẩn đoán sự cố trong TBĐ Thiết bị điện-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 35 D9-205 149766

Trường Điện - Điện tử 141908 EE4572 Bảo trì dự báo Thiết bị điện-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 40 D9-205 149767

Trường Điện - Điện tử 143307 EE4602 Vi xử lý **CLC-Tin học công nghiệp-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 20 D5-105 149768

40
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 140933 EE4609 Hệ thống điều khiển và giám sát **CLC-Tin học công nghiệp-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 19 Phòng TN ABB 149769

Trường Điện - Điện tử 140931 EE4612 Mạng cục bộ công nghiệp **CLC-Tin học công nghiệp-K64S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 19 D3-404 149770

Trường Điện - Điện tử 141909 EE4672 Kiểm toán năng lượng Thiết bị điện-K64S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 27 D9-202 149772

Trường Điện - Điện tử 141944 EE4829 Điều khiển nối mạng ĐK&TĐH -K64S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 35 D3-403 149773

Trường Điện - Điện tử 141917 EE5060 Sử dụng máy tính trong phân tích HTĐ Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 35 D3-403 149792

Trường Điện - Điện tử 141915 EE5232 SCADA trong hệ thống điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 38 D3,5-201 149800

Trường Điện - Điện tử 141915 EE5232 SCADA trong hệ thống điện Hệ thống điện - Điện CN&DD-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 38 D3,5-201 149799

Viện Kinh tế & Quản lý 140793 EM1010 Quản trị học đại cương **CTTT Logistiscs (G3,G4) -K67S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 55 D3-101 150442

Viện Kinh tế & Quản lý 140793 EM1010 Quản trị học đại cương **CTTT Logistiscs (G3,G4) -K67S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 54 D3-101 150443

Viện Kinh tế & Quản lý 140794 EM1010 Quản trị học đại cương **CTTT PTKD (G2,G3,G4), Logistiscs (G2)-K67S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 60 D3-201 150444

Viện Kinh tế & Quản lý 140794 EM1010 Quản trị học đại cương **CTTT PTKD (G2,G3,G4), Logistiscs (G2)-K67S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 60 D3-301 150445

Viện Kinh tế & Quản lý 142918 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 44 D3-401 150446

Viện Kinh tế & Quản lý 142918 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 44 D3-401 150447

Viện Kinh tế & Quản lý 142919 EM1010 Quản trị học đại cương (Blend)Bổ trợ-K65S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 48 D3-501 150448

Viện Kinh tế & Quản lý 142920 EM1010 Quản trị học đại cương (blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 59 D3,5-201 150450

Viện Kinh tế & Quản lý 142920 EM1010 Quản trị học đại cương (blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 59 D3,5-201 150449

Viện Kinh tế & Quản lý 142921 EM1010 Quản trị học đại cương (blend)Bổ trợ-K65C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 48 D3-501 150451

Viện Kinh tế & Quản lý 142922 EM1010 Quản trị học đại cương (blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 50 D3,5-301 150452

Viện Kinh tế & Quản lý 142922 EM1010 Quản trị học đại cương (blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 51 D3,5-301 150453

Viện Kinh tế & Quản lý 139657 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-148-Blend]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-NUT-K67S ME-NUT 02-K67 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 30 D3,5-401 150457

Viện Kinh tế & Quản lý 139657 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-148-Blend]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-NUT-K67S ME-LUH 01-K67 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 37 D3,5-401 150455

Viện Kinh tế & Quản lý 139657 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-148-Blend]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-NUT-K67S ME-NUT 01-K67 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 29 D3,5-501 150458

Viện Kinh tế & Quản lý 139657 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-148-Blend]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-NUT-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 18 D3,5-501 150454

Viện Kinh tế & Quản lý 139657 EM1010Q Quản trị học đại cương [SIE-148-Blend]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-NUT-K67S ET-LUH 01-K67 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 25 D3,5-501 150456

Viện Kinh tế & Quản lý 140426 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương (Blend)-Quản lý CN-K67S Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 50 TC-207 150459

41
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 140426 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương (Blend)-Quản lý CN-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 9 TC-204 150460

Viện Kinh tế & Quản lý 140426 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương (Blend)-Quản lý CN-K67S Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 51 TC-204 150461

Viện Kinh tế & Quản lý 140427 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương (Blend)-Kinh tế CN-K67S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 43 TC-205 150463

Viện Kinh tế & Quản lý 140427 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương (Blend)-Kinh tế CN-K67S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 42 TC-205 150462

Viện Kinh tế & Quản lý 140439 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương (Blend)-Kế toán-K67S Kế toán 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 52 TC-304 150466

Viện Kinh tế & Quản lý 140439 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương (Blend)-Kế toán-K67S Kế toán 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 51 TC-305 150465

Viện Kinh tế & Quản lý 140439 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương (Blend)-Kế toán-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 5 TC-305 150464

Viện Kinh tế & Quản lý 140440 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương (Blend)-TCNH-K67S Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 45 TC-312 150469

Viện Kinh tế & Quản lý 140440 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương (Blend)-TCNH-K67S Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 48 TC-312 150467

Viện Kinh tế & Quản lý 140440 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương (Blend)-TCNH-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 2 TC-312 150468

Viện Kinh tế & Quản lý 140448 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương (Blend)-QTKD 01-K67S Quản trị kinh doanh 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 49 TC-307 150470

Viện Kinh tế & Quản lý 140448 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương (Blend)-QTKD 01-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 3 TC-307 150471

Viện Kinh tế & Quản lý 140449 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương (Blend)-QTKD 02,03-K67S Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 50 TC-412 150473

Viện Kinh tế & Quản lý 140449 EM1110 Kinh tế học vĩ mô đại cương (Blend)-QTKD 02,03-K67S Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 49 TC-412 150472

Viện Kinh tế & Quản lý 140795 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương **CTTT PTKD, Logistiscs (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 40 D5-101 150475

Viện Kinh tế & Quản lý 140795 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương **CTTT PTKD, Logistiscs (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 41 D5-102 150474

Viện Kinh tế & Quản lý 140796 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương **CTTT PTKD, Logistiscs (nhóm 2/2)-K67S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 41 D5-103 150476

Viện Kinh tế & Quản lý 140796 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương **CTTT PTKD, Logistiscs (nhóm 2/2)-K67S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 41 D5-103 150477

Viện Kinh tế & Quản lý 143287 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương **CTTT Logistiscs (G3,G4)-K67C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 42 D5-203 150478

Viện Kinh tế & Quản lý 143287 EM1110E Kinh tế học vĩ mô đại cương **CTTT Logistiscs (G3,G4)-K67C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 42 D5-203 150479

Viện Kinh tế & Quản lý 140332 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K67S KT ô tô 02-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 44 D9-205 150487

Viện Kinh tế & Quản lý 140332 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K67S KT ô tô 01-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 45 D9-205 150490

Viện Kinh tế & Quản lý 140332 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K67S KT ô tô 04-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 44 D9-201 150488

Viện Kinh tế & Quản lý 140332 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K67S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 22 D9-201 150489

Viện Kinh tế & Quản lý 140332 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 01,02,03,04-K67S KT ô tô 03-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 45 D9-201 150491

42
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 140348 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 05-CKĐL-Hàng không-K67S KT ô tô 05-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 45 D6-208 150494

Viện Kinh tế & Quản lý 140348 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 05-CKĐL-Hàng không-K67S Hàng không 01-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 31 D6-208 150495

Viện Kinh tế & Quản lý 140348 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 05-CKĐL-Hàng không-K67S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 61 D6-306 150496

Viện Kinh tế & Quản lý 140348 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 05-CKĐL-Hàng không-K67S CK động lực 01-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 33 D6-407 150492

Viện Kinh tế & Quản lý 140348 EM1170 Pháp luật đại cương KT ôtô 05-CKĐL-Hàng không-K67S Hàng không 02-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 30 D6-407 150493

Viện Kinh tế & Quản lý 140383 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K67S KT Điều khiển-TĐH 10-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 42 D9-105 150500

Viện Kinh tế & Quản lý 140383 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K67S KT Điều khiển-TĐH 11-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 41 D9-105 150497

Viện Kinh tế & Quản lý 140383 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K67S KT Điều khiển-TĐH 09-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 38 D9-101 150498

Viện Kinh tế & Quản lý 140383 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K67S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 17 D9-101 150501

Viện Kinh tế & Quản lý 140383 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K67S KT Điều khiển-TĐH 12-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 42 D9-101 150499

Viện Kinh tế & Quản lý 140418 EM1170 Pháp luật đại cương Kinh tế CN - Quản lý CN-K67S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 17 D3-101 150505

Viện Kinh tế & Quản lý 140418 EM1170 Pháp luật đại cương Kinh tế CN - Quản lý CN-K67S Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 51 D3-101 150502

Viện Kinh tế & Quản lý 140418 EM1170 Pháp luật đại cương Kinh tế CN - Quản lý CN-K67S Kinh tế công nghiệp 01-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 42 D3-101 150506

Viện Kinh tế & Quản lý 140418 EM1170 Pháp luật đại cương Kinh tế CN - Quản lý CN-K67S Kinh tế công nghiệp 02-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 40 D3-201 150504

Viện Kinh tế & Quản lý 140418 EM1170 Pháp luật đại cương Kinh tế CN - Quản lý CN-K67S Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 50 D3-201 150503

Viện Kinh tế & Quản lý 140436 EM1170 Pháp luật đại cương Kế toán - TCNH-K67S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 3 D3-301 150508

Viện Kinh tế & Quản lý 140436 EM1170 Pháp luật đại cương Kế toán - TCNH-K67S Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 48 D3-301 150507

Viện Kinh tế & Quản lý 140436 EM1170 Pháp luật đại cương Kế toán - TCNH-K67S Kế toán 02-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 51 D3-301 150511

Viện Kinh tế & Quản lý 140436 EM1170 Pháp luật đại cương Kế toán - TCNH-K67S Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 45 D3-401 150510

Viện Kinh tế & Quản lý 140436 EM1170 Pháp luật đại cương Kế toán - TCNH-K67S Kế toán 01-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 52 D3-401 150509

Viện Kinh tế & Quản lý 140450 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD-K67S Quản trị kinh doanh 01-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 49 D3-501 150513

Viện Kinh tế & Quản lý 140450 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD-K67S Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 49 D3-501 150515

Viện Kinh tế & Quản lý 140450 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD-K67S Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 50 D3,5-501 150512

Viện Kinh tế & Quản lý 140450 EM1170 Pháp luật đại cương QTKD-K67S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 32 D3,5-501 150514

Viện Kinh tế & Quản lý 140478 EM1170 Pháp luật đại cương KT máy tính 01,02,03,04-K67S Kỹ thuật máy tính 01-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 45 D3,5-201 150518

43
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 140478 EM1170 Pháp luật đại cương KT máy tính 01,02,03,04-K67S Kỹ thuật máy tính 02-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 46 D3,5-201 150517

Viện Kinh tế & Quản lý 140478 EM1170 Pháp luật đại cương KT máy tính 01,02,03,04-K67S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 20 D3,5-301 150520

Viện Kinh tế & Quản lý 140478 EM1170 Pháp luật đại cương KT máy tính 01,02,03,04-K67S Kỹ thuật máy tính 04-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 44 D3,5-301 150516

Viện Kinh tế & Quản lý 140478 EM1170 Pháp luật đại cương KT máy tính 01,02,03,04-K67S Kỹ thuật máy tính 03-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 45 D3,5-301 150519

Viện Kinh tế & Quản lý 140494 EM1170 Pháp luật đại cương KT máy tính 05,06 - Nhiệt 01,02-K67S Kỹ thuật máy tính 06-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 45 D3,5-401 150522

Viện Kinh tế & Quản lý 140494 EM1170 Pháp luật đại cương KT máy tính 05,06 - Nhiệt 01,02-K67S Nhiệt 02-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 46 D3-101 150524

Viện Kinh tế & Quản lý 140494 EM1170 Pháp luật đại cương KT máy tính 05,06 - Nhiệt 01,02-K67S Nhiệt 01-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 46 D3-101 150521

Viện Kinh tế & Quản lý 140494 EM1170 Pháp luật đại cương KT máy tính 05,06 - Nhiệt 01,02-K67S Kỹ thuật máy tính 05-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 44 D3,5-401 150523

Viện Kinh tế & Quản lý 140511 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K67C KT Điều khiển-TĐH 02-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 43 D6-208 150526

Viện Kinh tế & Quản lý 140511 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K67C KT Điều khiển-TĐH 01-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 42 D6-208 150528

Viện Kinh tế & Quản lý 140511 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K67C KT Điều khiển-TĐH 04-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 41 D6-306 150529

Viện Kinh tế & Quản lý 140511 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K67C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 13 D9-301 150525

Viện Kinh tế & Quản lý 140511 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04-K67C KT Điều khiển-TĐH 03-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 41 D6-407 150527

Viện Kinh tế & Quản lý 140529 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K67C KT Điều khiển-TĐH 06-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 39 D6-407 150534

Viện Kinh tế & Quản lý 140529 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K67C KT Điều khiển-TĐH 07-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 D9-101 150531

Viện Kinh tế & Quản lý 140529 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K67C KT Điều khiển-TĐH 08-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 39 D9-101 150533

Viện Kinh tế & Quản lý 140529 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K67C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 20 D9-301 150530

Viện Kinh tế & Quản lý 140529 EM1170 Pháp luật đại cương ĐK&TĐH 05,06,07,08-K67C KT Điều khiển-TĐH 05-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 41 D9-101 150532

Viện Kinh tế & Quản lý 140640 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04-K67C Kỹ thuật điện 01-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 44 D9-105 150539

Viện Kinh tế & Quản lý 140640 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04-K67C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 15 D9-301 150536

Viện Kinh tế & Quản lý 140640 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04-K67C Kỹ thuật điện 02-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 43 D9-105 150537

Viện Kinh tế & Quản lý 140640 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04-K67C Kỹ thuật điện 03-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 42 D9-201 150538

Viện Kinh tế & Quản lý 140640 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04-K67C Kỹ thuật điện 04-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 44 D9-201 150535

Viện Kinh tế & Quản lý 140656 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật điện 05 - Vật liệu-K67C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 51 D9-301 150543

Viện Kinh tế & Quản lý 140656 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật điện 05 - Vật liệu-K67C Vật liệu 02-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 41 D9-102 150542

44
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 140656 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật điện 05 - Vật liệu-K67C Vật liệu 01-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 D9-301 150541

Viện Kinh tế & Quản lý 140656 EM1170 Pháp luật đại cương Kỹ thuật điện 05 - Vật liệu-K67C Kỹ thuật điện 05-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 47 D9-301 150540

Viện Kinh tế & Quản lý 140668 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K67C Điện tử 01-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 46 D3-201 150548

Viện Kinh tế & Quản lý 140668 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K67C Điện tử 02-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 46 D3-201 150544

Viện Kinh tế & Quản lý 140668 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K67C Điện tử 04-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 46 D3-301 150545

Viện Kinh tế & Quản lý 140668 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K67C Điện tử 03-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 49 D3-301 150547

Viện Kinh tế & Quản lý 140668 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 01,02,03,04-K67C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 3 D3-301 150546

Viện Kinh tế & Quản lý 140680 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K67C Điện tử 06-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 46 D3-401 150550

Viện Kinh tế & Quản lý 140680 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K67C Điện tử 05-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 45 D3-401 150549

Viện Kinh tế & Quản lý 140680 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K67C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 11 D9-301 150551

Viện Kinh tế & Quản lý 140680 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K67C Điện tử 07-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 45 D3-501 150552

Viện Kinh tế & Quản lý 140680 EM1170 Pháp luật đại cương Điện tử 05,06,07,08-K67C Điện tử 08-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 44 D3-501 150553

Viện Kinh tế & Quản lý 140692 EM1170 Pháp luật đại cương Y sinh - Điện tử 09,10,11-K67C Điện tử 11-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 45 D3,5-201 150554

Viện Kinh tế & Quản lý 140692 EM1170 Pháp luật đại cương Y sinh - Điện tử 09,10,11-K67C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 2 D3,5-201 150555
Viện Kinh tế & Quản lý 140692 EM1170 Pháp luật đại cương Y sinh - Điện tử 09,10,11-K67C KT Y sinh 01-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 56 D3,5-201 150558

Viện Kinh tế & Quản lý 140692 EM1170 Pháp luật đại cương Y sinh - Điện tử 09,10,11-K67C Điện tử 10-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 48 D3,5-301 150557

Viện Kinh tế & Quản lý 140692 EM1170 Pháp luật đại cương Y sinh - Điện tử 09,10,11-K67C Điện tử 09-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 49 D3,5-301 150556

Viện Kinh tế & Quản lý 140694 EM1170 Pháp luật đại cương **Tài năng-K67C CTTN-KTĐT-VT-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 D3,5-401 150563

Viện Kinh tế & Quản lý 140694 EM1170 Pháp luật đại cương **Tài năng-K67C CTTN-KTĐK-TĐH-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 38 D3,5-401 150562

Viện Kinh tế & Quản lý 140694 EM1170 Pháp luật đại cương **Tài năng-K67C CTTN-KHMT-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 42 D3,5-501 150560

Viện Kinh tế & Quản lý 140694 EM1170 Pháp luật đại cương **Tài năng-K67C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 19 D3,5-501 150559

Viện Kinh tế & Quản lý 140694 EM1170 Pháp luật đại cương **Tài năng-K67C CTTN-Cơ ĐT-K67 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 41 D3,5-501 150561

Viện Kinh tế & Quản lý 140751 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT DSAI,ATKG (G2+G3), TĐH (G1+G2+G3)-K67S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 D9-103 150565

Viện Kinh tế & Quản lý 140751 EM1170 Pháp luật đại cương **CTTT DSAI,ATKG (G2+G3), TĐH (G1+G2+G3)-K67S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 40 D9-102 150564

Viện Kinh tế & Quản lý 139627 EM1170Q Pháp luật đại cương [SIE-149]-ET-LUH-K66C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 54 D9-106 150566

45
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 142908 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 53 D3-101 150568

Viện Kinh tế & Quản lý 142908 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 52 D3-101 150567

Viện Kinh tế & Quản lý 142909 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 54 D3-201 150571

Viện Kinh tế & Quản lý 142909 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 53 D3-201 150570

Viện Kinh tế & Quản lý 142909 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 3 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 53 D3-301 150569

Viện Kinh tế & Quản lý 142910 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 69 D5-103 150572

Viện Kinh tế & Quản lý 142910 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 69 D5-104 150573

Viện Kinh tế & Quản lý 142911 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 3 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 53 D3-301 150575

Viện Kinh tế & Quản lý 142911 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 53 D3-401 150576

Viện Kinh tế & Quản lý 142911 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 53 D3-401 150574

Viện Kinh tế & Quản lý 142912 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 53 D3-501 150577

Viện Kinh tế & Quản lý 142912 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 3 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 52 D3-501 150579

Viện Kinh tế & Quản lý 142912 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 53 D3,5-201 150578

Viện Kinh tế & Quản lý 142913 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 58 D3,5-201 150580

Viện Kinh tế & Quản lý 142913 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 58 D3,5-301 150581

Viện Kinh tế & Quản lý 142914 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 70 D3,5-401 150582

Viện Kinh tế & Quản lý 142914 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 69 D3,5-501 150583

Viện Kinh tế & Quản lý 142915 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 42 D9-201 150585

Viện Kinh tế & Quản lý 142915 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 43 D9-301 150584

Viện Kinh tế & Quản lý 142916 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 61 D9-201 150586

Viện Kinh tế & Quản lý 142916 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 61 D9-301 150587

Viện Kinh tế & Quản lý 142917 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp (Blend)Bổ trợ-K65C TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 65 D5-203 150588

Viện Kinh tế & Quản lý 142856 EM1322 Academic Writing and Presentation QTKD-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 25 D9-306 150589

Viện Kinh tế & Quản lý 142857 EM1322 Academic Writing and Presentation QTKD-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 40 D9-306 150590

Viện Kinh tế & Quản lý 732138 EM1400Q Nhập môn ngành Quản lý công nghiệp [SIE-học ghép 140799] TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 1 D6-305 150591

46
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 140798 EM1420E Nhập môn Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng **CTTT Logistics (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 38 D6-208 150592

Viện Kinh tế & Quản lý 140798 EM1420E Nhập môn Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng **CTTT Logistics (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 38 D6-208 150593

Viện Kinh tế & Quản lý 140799 EM1420E Nhập môn Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng **CTTT Logistics (nhóm 2/2)-K67S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 36 D6-306 150594

Viện Kinh tế & Quản lý 140799 EM1420E Nhập môn Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng **CTTT Logistics (nhóm 2/2)-K67S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 36 D6-306 150595

Viện Kinh tế & Quản lý 141039 EM1422 Academic Writing and Presentation **CTTT-Logistics-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 40 D3-402 150596

Viện Kinh tế & Quản lý 142839 EM1422 Academic Writing and Presentation Quản lý CN-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 39 D3-401 150597

Viện Kinh tế & Quản lý 142840 EM1422 Academic Writing and Presentation Quản lý CN-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 36 D3-401 150598

Viện Kinh tế & Quản lý 142841 EM1422 Academic Writing and Presentation Quản lý CN-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 40 D3-401 150599

Viện Kinh tế & Quản lý 142865 EM1722 Academic Writing and Presentation Kế toán-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 37 D3-403 150600

Viện Kinh tế & Quản lý 140797 EM1800 Nhập môn Phân tích kinh doanh **CTTT PTKD-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 2 D9-101 150602

Viện Kinh tế & Quản lý 140797 EM1800 Nhập môn Phân tích kinh doanh **CTTT PTKD-K67S CTTT Phân tích KD 01-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 50 D9-101 150601

Viện Kinh tế & Quản lý 143288 EM1800 Nhập môn Phân tích kinh doanh **CTTT PTKD-K67S CTTT Phân tích KD 02-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 49 D9-101 150604

Viện Kinh tế & Quản lý 143288 EM1800 Nhập môn Phân tích kinh doanh **CTTT PTKD-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 1 D9-101 150603

Viện Kinh tế & Quản lý 142845 EM2105 Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương Quản lý CN - Mô đun 2-K65C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 42 D9-102 150605

Viện Kinh tế & Quản lý 141144 EM2105E Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương **CTTT-Logistics-K66C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 D9-103 150606

Viện Kinh tế & Quản lý 143320 EM2131E Toán Tài chính đại cương **CTTT-Logistics-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 41 D9-203 150607

Viện Kinh tế & Quản lý 142807 EM2132 Toán kinh tế II QTKD-TCNH-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 41 D7-106 150608

Viện Kinh tế & Quản lý 142807 EM2132 Toán kinh tế II QTKD-TCNH-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 41 D7-106 150609

Viện Kinh tế & Quản lý 142819 EM2132 Toán kinh tế II Kế toán-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 36 D7-404 150611

Viện Kinh tế & Quản lý 142819 EM2132 Toán kinh tế II Kế toán-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 37 D7-404 150610

Viện Kinh tế & Quản lý 732212 EM2221Q Kỹ năng lãnh đạo [SIE-học ghép 141142]-EM-NU TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 3 D7-105 150612

Viện Kinh tế & Quản lý 732213 EM2222Q Kỹ năng đọc và viết báo cáo khoa học [SIE-học ghép 142839]-EM-NU TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 3 D3-402 150613

Viện Kinh tế & Quản lý 142797 EM2300 Tin học kinh tế cơ sở Kinh tế-K66S TC B T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 63 Phòng máy tính 150615

Viện Kinh tế & Quản lý 141037 EM2301E Tin học kinh tế đại cương **CTTT-Logistics-K65,K66S TC B T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 47 Phòng máy tính 150616

Viện Kinh tế & Quản lý 142800 EM2420 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp Quản lý CN-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 45 D7-404 150618

47
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 142820 EM2730 Báo cáo tài chính Kế toán-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 61 TC-307 150619

Viện Kinh tế & Quản lý 142824 EM2730 Báo cáo tài chính TCNH-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 52 TC-312 150620

Viện Kinh tế & Quản lý 142860 EM2730 Báo cáo tài chính Kế toán-K66S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 55 TC-312 150621

Viện Kinh tế & Quản lý 140938 EM3101 Kinh tế đại cương **CLC-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 39 D3-501 150622

Viện Kinh tế & Quản lý 140938 EM3101 Kinh tế đại cương **CLC-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 39 D3-501 150623

Viện Kinh tế & Quản lý 142831 EM3130 Kinh tế lượng Kinh tế CN-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 47 D7-307 150624

Viện Kinh tế & Quản lý 732146 EM3130Q Kinh tế lượng [SIE-học ghép 142831] TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 1 D7-307 150625

Viện Kinh tế & Quản lý 142805 EM3140 Kinh tế quốc tế QTKD-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 45 D9-204 150626

Viện Kinh tế & Quản lý 139681 EM3170Q Văn hoá doanh nghiệp [SIE-192]-EM-VUW-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 25 D8-104 150627

Viện Kinh tế & Quản lý 142289 EM3190 Hành vi của tổ chức HTTT quản lý-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 50 D8-304 150628

Viện Kinh tế & Quản lý 142289 EM3190 Hành vi của tổ chức HTTT quản lý-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 50 D8-306 150629

Viện Kinh tế & Quản lý 141137 EM3190E Hành vi tổ chức **CTTT-Phân tích kinh doanh-K66S TC B T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 61 D8-101 150630

Viện Kinh tế & Quản lý 141138 EM3190E Hành vi tổ chức **CTTT-Logistics-K66C TC B T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 61 D8-102 150631

Viện Kinh tế & Quản lý 139682 EM3210Q Marketing cơ bản [SIE-193-T.Anh]-EM-VUW-K64+EM-VUW-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 14 D6-205 150632

Viện Kinh tế & Quản lý 140424 EM3211 Nguyên lý marketing (Blend)-Kinh tế CN-K67S Kinh tế công nghiệp 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 42 D9-101 150635

Viện Kinh tế & Quản lý 140424 EM3211 Nguyên lý marketing (Blend)-Kinh tế CN-K67S Kinh tế công nghiệp 02-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 40 D9-101 150633

Viện Kinh tế & Quản lý 140424 EM3211 Nguyên lý marketing (Blend)-Kinh tế CN-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 9 D9-101 150634

Viện Kinh tế & Quản lý 140425 EM3211 Nguyên lý marketing (Blend)-Quản lý CN-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 7 D9-201 150637

Viện Kinh tế & Quản lý 140425 EM3211 Nguyên lý marketing (Blend)-Quản lý CN-K67S Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 50 D9-201 150638

Viện Kinh tế & Quản lý 140425 EM3211 Nguyên lý marketing (Blend)-Quản lý CN-K67S Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 51 D9-201 150636

Viện Kinh tế & Quản lý 140451 EM3211 Nguyên lý marketing (Blend)-QTKD 01-K67S Quản trị kinh doanh 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 49 D9-302 150639

Viện Kinh tế & Quản lý 140451 EM3211 Nguyên lý marketing (Blend)-QTKD 01-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 7 D9-301 150640

Viện Kinh tế & Quản lý 140452 EM3211 Nguyên lý marketing (Blend)-QTKD 02,03-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 1 D9-301 150641

Viện Kinh tế & Quản lý 140452 EM3211 Nguyên lý marketing (Blend)-QTKD 02,03-K67S Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 50 D9-301 150643

Viện Kinh tế & Quản lý 140452 EM3211 Nguyên lý marketing (Blend)-QTKD 02,03-K67S Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 49 D9-301 150642

48
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 141133 EM3211E Nguyên lý marketing **CTTT-Phân tích kinh doanh-K66C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 60 D6-306 150644

Viện Kinh tế & Quản lý 141130 EM3222 Luật kinh doanh **CTTT-Phân tích kinh doanh,Logistics-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 37 D3-201 150646

Viện Kinh tế & Quản lý 141130 EM3222 Luật kinh doanh **CTTT-Phân tích kinh doanh,Logistics-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 36 D3-201 150645

Viện Kinh tế & Quản lý 142798 EM3222 Luật kinh doanh Kinh tế-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 50 D3-301 150648

Viện Kinh tế & Quản lý 142798 EM3222 Luật kinh doanh Kinh tế-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 50 D3-301 150647

Viện Kinh tế & Quản lý 142795 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)Kinh tế-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 49 D9-103 150650

Viện Kinh tế & Quản lý 142795 EM3230 Thống kê ứng dụng (Blend)Kinh tế-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 49 D9-104 150649

Viện Kinh tế & Quản lý 142802 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Quản lý CN-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 40 D3-401 150652

Viện Kinh tế & Quản lý 142802 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Quản lý CN-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 40 D3-401 150651

Viện Kinh tế & Quản lý 142806 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh QTKD-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 41 D3-501 150654

Viện Kinh tế & Quản lý 142806 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh QTKD-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 40 D3-501 150653

Viện Kinh tế & Quản lý 142815 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Kinh tế CN - TCNH-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 41 D3,5-201 150655

Viện Kinh tế & Quản lý 142815 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Kinh tế CN - TCNH-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 40 D3,5-201 150656

Viện Kinh tế & Quản lý 142821 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Kế toán-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 36 D3,5-301 150657

Viện Kinh tế & Quản lý 142821 EM3300 Quản trị quy trình kinh doanh Kế toán-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 37 D3,5-301 150658

Viện Kinh tế & Quản lý 142810 EM3301 Đạo đức kinh doanh QTKD-Kế toán-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 46 D9-202 150660

Viện Kinh tế & Quản lý 142810 EM3301 Đạo đức kinh doanh QTKD-Kế toán-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 49 D9-203 150659

Viện Kinh tế & Quản lý 141136 EM3301E Đạo đức kinh doanh **CTTT-Phân tích kinh doanh-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 51 D7-204 150661

Viện Kinh tế & Quản lý 142854 EM3310 Mô phỏng hoạt động kinh doanh QTKD-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 43 D9-306 150662

Viện Kinh tế & Quản lý 142832 EM3414 Tổ chức lao động Quản lý CN-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 46 D6-208 150663

Viện Kinh tế & Quản lý 142832 EM3414 Tổ chức lao động Quản lý CN-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 45 D6-208 150664

Viện Kinh tế & Quản lý 142793 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)Kinh tế-K66S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 66 Giảng đường B1 150665

Viện Kinh tế & Quản lý 142794 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)Kinh tế-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 45 Giảng đường B1 150667

Viện Kinh tế & Quản lý 142794 EM3417 Quản trị sản xuất (BTL) (Blend)Kinh tế-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 46 Giảng đường B1 150666

Viện Kinh tế & Quản lý 142838 EM3419 Hệ thống sản xuất tích hợp máy Quản lý CN-K65S TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1 59 D5-204 150668

49
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 142801 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng Quản lý CN-K66C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 2 55 D9-105 150669

Viện Kinh tế & Quản lý 142809 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng QTKD-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 2 47 D9-101 150670

Viện Kinh tế & Quản lý 142809 EM3432 Quản trị chuỗi cung ứng QTKD-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 2 48 D9-101 150671

Viện Kinh tế & Quản lý 141040 EM3443E Quản lý dự trữ và kho hàng (BTL) **CTTT-Logistics-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 35 D9-302 150672

Viện Kinh tế & Quản lý 140443 EM3500 Nguyên lý kế toán (Blend)-Kế toán-K67S Kế toán 01-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 52 D3-101 150675

Viện Kinh tế & Quản lý 140443 EM3500 Nguyên lý kế toán (Blend)-Kế toán-K67S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 9 D3-101 150673

Viện Kinh tế & Quản lý 140443 EM3500 Nguyên lý kế toán (Blend)-Kế toán-K67S Kế toán 02-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 51 D3-101 150674

Viện Kinh tế & Quản lý 140444 EM3500 Nguyên lý kế toán (Blend)-TCNH-K67S Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 45 D3-201 150678

Viện Kinh tế & Quản lý 140444 EM3500 Nguyên lý kế toán (Blend)-TCNH-K67S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 22 D3-201 150677

Viện Kinh tế & Quản lý 140444 EM3500 Nguyên lý kế toán (Blend)-TCNH-K67S Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 48 D3-201 150676

Viện Kinh tế & Quản lý 732140 EM3500Q Nguyên lý kế toán [SIE-học ghép 140443] TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 2 D3-101 150679

Viện Kinh tế & Quản lý 142811 EM3519 Tài chính doanh nghiệp (Blend)QTKD-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 36 D7-202 150681

Viện Kinh tế & Quản lý 142811 EM3519 Tài chính doanh nghiệp (Blend)QTKD-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 36 D7-202 150680

Viện Kinh tế & Quản lý 142818 EM3519 Tài chính doanh nghiệp (Blend)Kế toán-TCNH-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 36 D7-203 150683

Viện Kinh tế & Quản lý 142818 EM3519 Tài chính doanh nghiệp (Blend)Kế toán-TCNH-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 36 D7-203 150682

Viện Kinh tế & Quản lý 141135 EM3519E Tài chính doanh nghiệp **CTTT-Phân tích kinh doanh-K66C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 62 D7-204 150684

Viện Kinh tế & Quản lý 142822 EM3526 Anh văn chuyên ngành Kế toán Kế toán-K66C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 38 D9-104 150685

Viện Kinh tế & Quản lý 142823 EM3527 Anh văn chuyên ngành TCNH TCNH-K66C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 46 D9-204 150686

Viện Kinh tế & Quản lý 142867 EM3537 Các vấn đề đương đại về công nghệ tài chính TCNH-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 38 D3-404 150688

Viện Kinh tế & Quản lý 142829 EM3614 Phân tích và Quản lý dự án năng lượng Kinh tế CN-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 35 D7-101 150689

Viện Kinh tế & Quản lý 141829 EM3661 Kinh tế năng lượng KT điện-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 45 D3-401 150691

Viện Kinh tế & Quản lý 141829 EM3661 Kinh tế năng lượng KT điện-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 44 D3-401 150690

Viện Kinh tế & Quản lý 141830 EM3661 Kinh tế năng lượng KT điện-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 45 D3-402 150692

Viện Kinh tế & Quản lý 141034 EM3810E Quản trị kết quả hoạt động doanh nghiệp (BTL) **CTTT-Phân tích kinh doanh-K65S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 36 D7-306 150693

Viện Kinh tế & Quản lý 142852 EM4210 Khởi sự kinh doanh QTKD-K65S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 31 D9-303 150694

50
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 142310 EM4212 Phân tích kinh doanh HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 49 D9-201 150695

Viện Kinh tế & Quản lý 142310 EM4212 Phân tích kinh doanh HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 49 D9-201 150696

Viện Kinh tế & Quản lý 142825 EM4212 Phân tích kinh doanh Kinh tế-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 70 D9-205 150697

Viện Kinh tế & Quản lý 139683 EM4212Q Phân tích kinh doanh [SIE-194]-EM-VUW-K64+EM-VUW-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 20 D9-202 150698

Viện Kinh tế & Quản lý 143315 EM4216 Phương pháp nghiên cứu trong KD QTKD-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 14 D6-105 150699

Viện Kinh tế & Quản lý 142835 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý (Blend)Quản lý CN-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 45 D7-101 150700

Viện Kinh tế & Quản lý 142850 EM4218 Hệ thống thông tin quản lý (Blend)QTKD-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 41 D7-105 150701

Viện Kinh tế & Quản lý 141036 EM4218E Hệ thống thông tin quản lý **CTTT-Phân tích kinh doanh, Logistics-K65S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 38 D7-106 150703

Viện Kinh tế & Quản lý 141036 EM4218E Hệ thống thông tin quản lý **CTTT-Phân tích kinh doanh, Logistics-K65S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 39 D7-106 150702

Viện Kinh tế & Quản lý 139689 EM4218Q Hệ thống thông tin quản lý (E) [SIE-200]-INPG17, 18 TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 25 D7-306 150704

Viện Kinh tế & Quản lý 143313 EM4314 Hành vi người tiêu dùng QTKD-K64C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 15 D7-306 150705

Viện Kinh tế & Quản lý 732141 EM4316Q Thương mại điện tử [SIE-học ghép 142853] TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 1 D8-406 150706

Viện Kinh tế & Quản lý 143314 EM4323 Quản trị thương hiệu QTKD-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 17 D9-302 150707

Viện Kinh tế & Quản lý 142853 EM4336 Thương mại điện tử QTKD-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 28 D8-406 150708

Viện Kinh tế & Quản lý 142804 EM4411 Anh văn chuyên ngành QLCN Quản lý CN-K66C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 43 D9-202 150718

Viện Kinh tế & Quản lý 141139 EM4412E Quản trị chất lượng **CTTT-Logistics-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 68 D7-202 150719

Viện Kinh tế & Quản lý 139630 EM4412Q Quản trị chất lượng [SIE-154]-EM-VUW-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 22 D9-102 150720

Viện Kinh tế & Quản lý 142848 EM4413 Quản trị nhân lực Kinh tế CN - QTKD-K65S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 40 D8-101 150721

Viện Kinh tế & Quản lý 142858 EM4413 Quản trị nhân lực Kế toán - TCNH-K65S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 57 D8-102 150722

Viện Kinh tế & Quản lý 142851 EM4416 Quản trị chiến lược (Blend)QTKD-K65S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 41 D9-102 150725

Viện Kinh tế & Quản lý 141033 EM4416E Quản trị chiến lược (BTL) **CTTT-Phân tích kinh doanh-K65S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 15 D9-103 150726

Viện Kinh tế & Quản lý 732174 EM4416Q Quản trị chiến lược [SIE-học ghép 141033] TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 1 D9-103 150727

Viện Kinh tế & Quản lý 142843 EM4420 Quản lý bảo trì công nghiệp Quản lý CN - Mô đun 1-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 34 D9-103 150728

Viện Kinh tế & Quản lý 142836 EM4421 Mô phỏng hệ thống Quản lý CN-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 69 D9-306 150729

Viện Kinh tế & Quản lý 142842 EM4423 Thiết kế hệ thống sản xuất Quản lý CN - Mô đun 1-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 32 D7-101 150730

51
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 141140 EM4424E Mô phỏng hệ thống sản xuất, dịch vụ **CTTT-Logistics-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 39 D9-306 150732

Viện Kinh tế & Quản lý 141140 EM4424E Mô phỏng hệ thống sản xuất, dịch vụ **CTTT-Logistics-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 40 D9-306 150731

Viện Kinh tế & Quản lý 732142 EM4424Q Mô phỏng hệ thống sản xuất, dịch vụ [SIE-học ghép 141140] TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 1 D9-306 150733

Viện Kinh tế & Quản lý 732149 EM4424Q Mô phỏng hệ thống sản xuất, dịch vụ [SIE-học ghép 141140] TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 1 D9-306 150734

Viện Kinh tế & Quản lý 142803 EM4425 Mô hình tối ưu Quản lý CN-K66C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 31 D7-101 150735

Viện Kinh tế & Quản lý 142846 EM4429 Quản trị mua sắm Quản lý CN - Mô đun 2-K65S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 25 TC-207 150736

Viện Kinh tế & Quản lý 141143 EM4429E Quản trị mua sắm **CTTT-Logistics-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 72 TC-205 150737

Viện Kinh tế & Quản lý 142834 EM4430 Quản trị đổi mới Quản lý CN-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 29 D9-202 150738

Viện Kinh tế & Quản lý 732143 EM4430Q Quản trị đổi mới [SIE-học ghép 142834] TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 1 D9-202 150739

Viện Kinh tế & Quản lý 141141 EM4431E Quản trị Logistics **(học chuyên gia)-CTTT-Logistics-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 36 D9-206 150741

Viện Kinh tế & Quản lý 141141 EM4431E Quản trị Logistics **(học chuyên gia)-CTTT-Logistics-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 37 D9-206 150740

Viện Kinh tế & Quản lý 141142 EM4434E Kỹ thuật ra quyết định đa biến **CTTT-Logistics-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 38 D7-106 150743

Viện Kinh tế & Quản lý 141142 EM4434E Kỹ thuật ra quyết định đa biến **CTTT-Logistics-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 38 D7-106 150742

Viện Kinh tế & Quản lý 142833 EM4435 Quản trị dự án Quản lý CN - TCNH-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 44 D3-401 150744

Viện Kinh tế & Quản lý 142833 EM4435 Quản trị dự án Quản lý CN - TCNH-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 43 D3-401 150745

Viện Kinh tế & Quản lý 141038 EM4435E Quản trị dự án **CTTT-Logistics-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 54 D9-201 150746

Viện Kinh tế & Quản lý 139631 EM4435Q Quản trị dự án [SIE-155-T.Anh]-EM-VUW-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 20 D9-202 150747

Viện Kinh tế & Quản lý 143311 EM4443 Quản lý dự trữ và kho hàng (BTL) Quản lý CN-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 23 D5-202 150748

Viện Kinh tế & Quản lý 732144 EM4444Q Mô hình tối ưu [SIE-học ghép 142803] TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 1 D7-101 150749

Viện Kinh tế & Quản lý 142837 EM4446 Cải tiến năng suất (BTL) Quản lý CN-K65S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 52 D8-104 150750

Viện Kinh tế & Quản lý 142844 EM4448 Kiểm soát chất lượng Quản lý CN - Mô đun 1-K65C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 31 D9-202 150751

Viện Kinh tế & Quản lý 727517 EM4454Q Chuyên đề I EM-NU TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 2 D5-201 150758

Viện Kinh tế & Quản lý 727520 EM4455Q Chuyên đề II EM-NU TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 2 D9-107 150759

Viện Kinh tế & Quản lý 143292 EM4457 Lập kế hoạch và điều độ sản xuất (BTL) Quản lý CN-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 28 D8-408 150760

Viện Kinh tế & Quản lý 142868 EM4522 Quản trị tài chính (BTL) TCNH-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 55 D9-303 150761

52
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Kinh tế & Quản lý 139696 EM4526 Đầu tư tài chính BSB-S TC B T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 6 D6-106 153528

Viện Kinh tế & Quản lý 143309 EM4526E Đầu tư tài chính **CTTT-Phân tích kinh doanh-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 34 D6-107 150762

Viện Kinh tế & Quản lý 142311 EM4527 Kế toán doanh nghiệp HTTT quản lý-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 34 D9-104 150763

Viện Kinh tế & Quản lý 142859 EM4535 Phân tích tài chính Kế toán - TCNH-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 35 D7-105 150764

Viện Kinh tế & Quản lý 142861 EM4536 Kiểm toán cơ bản Kế toán-K65S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3 25 D9-303 150765

Viện Kinh tế & Quản lý 142866 EM4541 Nghiệp vụ ngân hàng TCNH-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 44 D9-206 150766

Viện Kinh tế & Quản lý 142817 EM4542 Thuế và hệ thống thuế Kế toán-TCNH-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 49 D9-301 150767

Viện Kinh tế & Quản lý 142817 EM4542 Thuế và hệ thống thuế Kế toán-TCNH-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 50 D9-301 150768

Viện Kinh tế & Quản lý 142814 EM4611 Anh văn chuyên ngành KTNL Kinh tế CN-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 32 TC-208 150771

Viện Kinh tế & Quản lý 142826 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng Kinh tế CN-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 41 D7-405 150772

Viện Kinh tế & Quản lý 142827 EM4624 Kinh tế dầu khí Kinh tế CN-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 39 D9-302 150773

Viện Kinh tế & Quản lý 142830 EM4625 Kinh tế tài nguyên & môi trường Kinh tế CN-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 26 D6-303 150774

Viện Kinh tế & Quản lý 142808 EM4716 Kế toán quản trị (Blend)-QTKD-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 42 TC-312 150778

Viện Kinh tế & Quản lý 142808 EM4716 Kế toán quản trị (Blend)-QTKD-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 42 TC-312 150779

Viện Kinh tế & Quản lý 142816 EM4716 Kế toán quản trị (Blend)-Kế toán-TCNH-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 39 TC-307 150780

Viện Kinh tế & Quản lý 141134 EM4716E Kế toán quản trị **CTTT-Phân tích kinh doanh-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 53 TC-305 150781

Viện Kinh tế & Quản lý 142862 EM4719 Kế toán hành chính sự nghiệp Kế toán-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 53 D9-106 150782

Viện Kinh tế & Quản lý 139632 EM4720Q Kế toán doanh nghiệp [SIE-158]-EM-VUW-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 19 D7-302 150783

Viện Kinh tế & Quản lý 142863 EM4724 Kế toán tài chính 2 Kế toán-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 34 D9-202 150784

Viện Kinh tế & Quản lý 142799 EM4736 Kế toán quản trị (Blend)-Quản lý CN-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 50 D7-201 150785

Trường Điện - Điện tử 141658 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 D3-101 149810

Trường Điện - Điện tử 141658 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 39 D3-101 149811

Trường Điện - Điện tử 141659 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 41 D3-101 149812

Trường Điện - Điện tử 141660 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 38 D3-201 149813

Trường Điện - Điện tử 141660 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 37 D3-201 149814

53
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 141661 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 32 D3-201 149815

Trường Điện - Điện tử 142328 ET2010 Kỹ thuật điện tử Vật lý-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 D3,5-201 149816

Trường Điện - Điện tử 142328 ET2010 Kỹ thuật điện tử Vật lý-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 D3,5-201 149817

Trường Điện - Điện tử 142329 ET2010 Kỹ thuật điện tử Vật lý-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 D3,5-301 149819

Trường Điện - Điện tử 142329 ET2010 Kỹ thuật điện tử Vật lý-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 D3,5-301 149818

Trường Điện - Điện tử 141078 ET2012 Kỹ thuật điện tử **CTTT-Cơ điện tử-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 66 D3,5-401 149820

Trường Điện - Điện tử 141079 ET2012 Kỹ thuật điện tử **CTTT-Cơ điện tử-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 17 D3,5-401 149821

Trường Điện - Điện tử 141387 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 1-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 D3-301 149822

Trường Điện - Điện tử 141387 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 1-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 D3-301 149823

Trường Điện - Điện tử 141388 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 2-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 39 D3-301 149824

Trường Điện - Điện tử 141388 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 2-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 39 D3-401 149825

Trường Điện - Điện tử 141389 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 3-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 39 D3-401 149826

Trường Điện - Điện tử 141389 ET2012 Kỹ thuật điện tử Cơ điện tử - nhóm 3-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 38 D3-401 149827

Trường Điện - Điện tử 141566 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 D3-501 149829

Trường Điện - Điện tử 141566 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 D3-501 149828

Trường Điện - Điện tử 141567 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 D3,5-501 149830

Trường Điện - Điện tử 141568 ET2012 Kỹ thuật điện tử KT cơ khí-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 29 D3,5-501 149831

Trường Điện - Điện tử 139609 ET2012Q Kỹ thuật điện tử [SIE-123]-ME-LUH-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 41 D7-403 149832

Trường Điện - Điện tử 139610 ET2012Q Kỹ thuật điện tử [SIE-124-T.Anh]-ME-GU-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 35 D7-403 149833

Trường Điện - Điện tử 140964 ET2014 Kỹ thuật điện tử **PFIEV-K66S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 63 D7-404 149834

Trường Điện - Điện tử 139611 ET2030Q Ngôn ngữ lập trình [SIE-125]-ET-LUH-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 50 D7-204 149860

Trường Điện - Điện tử 142025 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ Điện tử-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 58 D9-106 149861

Trường Điện - Điện tử 140802 ET2031E Kỹ thuật lập trình C/C++ **CTTT-Đa phương tiện-K67S CTTT TTS & KT ĐPT 01-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 31 D9-101 149863

Trường Điện - Điện tử 140802 ET2031E Kỹ thuật lập trình C/C++ **CTTT-Đa phương tiện-K67S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 6 D9-101 149862

Trường Điện - Điện tử 141108 ET2031E Kỹ thuật lập trình C/C++ **CTTT-Điện tử, Đa phương tiện-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 42 D9-101 149864

54
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 143367 ET2031E Kỹ thuật lập trình C/C++ **(Tách từ lớp 140802)-CTTT-Đa phương tiện-K67S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 30 D9-105 149865

Trường Điện - Điện tử 143368 ET2031E Kỹ thuật lập trình C/C++ **(Tách từ lớp 141108)-CTTT-Điện tử, Đa phương tiện-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 35 D9-105 149866

Trường Điện - Điện tử 141987 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 45 D3,5-201 149867

Trường Điện - Điện tử 141987 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 45 D3,5-201 149868

Trường Điện - Điện tử 141988 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 45 D3,5-301 149869

Trường Điện - Điện tử 141988 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 45 D3,5-301 149870

Trường Điện - Điện tử 141989 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K66C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 35 D3,5-401 149871

Trường Điện - Điện tử 141990 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K66C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 31 D3,5-401 149872

Trường Điện - Điện tử 141991 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 45 D3-101 149873

Trường Điện - Điện tử 141991 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 46 D3-101 149874

Trường Điện - Điện tử 141992 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 44 D3-201 149876

Trường Điện - Điện tử 141992 ET2040 Cấu kiện điện tử Điện tử -K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 44 D3-201 149875

Trường Điện - Điện tử 141110 ET2040E Linh kiện điện tử bán dẫn **CTTT-Điện tử-K66C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 52 D7-204 149877

Trường Điện - Điện tử 139612 ET2040Q Cấu kiện điện tử [SIE-126]-ET-LUH-K66C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 44 D3-301 149878

Trường Điện - Điện tử 141123 ET2041E Cấu kiện điện tử **CTTT-Y sinh-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 D6-107 149879

Trường Điện - Điện tử 141168 ET2050 Lý thuyết mạch **CTTT-HT nhúng -K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 59 D7-204 149880

Trường Điện - Điện tử 141993 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 42 D7-106 149882

Trường Điện - Điện tử 141993 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 41 D7-106 149881

Trường Điện - Điện tử 141994 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 45 D9-101 149884

Trường Điện - Điện tử 141994 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 46 D9-101 149883

Trường Điện - Điện tử 141996 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 57 D9-201 149885

Trường Điện - Điện tử 141997 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D9-201 149886

Trường Điện - Điện tử 141997 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D9-202 149887

Trường Điện - Điện tử 141998 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 46 D9-402 149888

Trường Điện - Điện tử 141998 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 45 D9-403 149889

55
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 141999 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D7-403 149890

Trường Điện - Điện tử 141999 ET2050 Lý thuyết mạch Điện tử -K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 39 D7-403 149891

Trường Điện - Điện tử 141111 ET2050E Lý thuyết mạch **CTTT-Điện tử-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 32 D7-404 149892

Trường Điện - Điện tử 141124 ET2050E Lý thuyết mạch **CTTT-Y sinh-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 26 D7-404 149893

Trường Điện - Điện tử 139613 ET2050Q Lý thuyết mạch [SIE-127]-ET-LUH-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 52 D7-307 149894

Trường Điện - Điện tử 141169 ET2060 Tín hiệu và hệ thống **CTTT-HT nhúng -K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 65 D7-203 149895

Trường Điện - Điện tử 142000 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 45 D3-401 149896

Trường Điện - Điện tử 142000 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 46 D3-401 149897

Trường Điện - Điện tử 142001 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 41 D3-402 149898

Trường Điện - Điện tử 142003 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 27 D3-501 149899

Trường Điện - Điện tử 142004 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 39 D3-501 149900

Trường Điện - Điện tử 142004 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 38 D3-501 149901

Trường Điện - Điện tử 141109 ET2060E Tín hiệu và hệ thống **CTTT-Điện tử, Y sinh-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 41 D3-403 149902

Trường Điện - Điện tử 139614 ET2060Q Tín hiệu và hệ thống [SIE-128]-ET-LUH-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 43 D3-404 149903

Trường Điện - Điện tử 141170 ET2072 Lý thuyết thông tin **CTTT-HT nhúng -K66S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 57 D5-105 149904

Trường Điện - Điện tử 142010 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 41 D5-103 149906

Trường Điện - Điện tử 142010 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 41 D5-103 149905

Trường Điện - Điện tử 142011 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 40 D5-104 149907

Trường Điện - Điện tử 142011 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 39 D5-104 149908

Trường Điện - Điện tử 142012 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 23 D5-201 149909

Trường Điện - Điện tử 142013 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 38 D5-203 149910

Trường Điện - Điện tử 142013 ET2072 Lý thuyết thông tin Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 39 D5-203 149911

Trường Điện - Điện tử 141112 ET2072E Lý thuyết thông tin **CTTT-Điện tử-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 45 D5-204 149912

Trường Điện - Điện tử 142027 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 49 TC-312 149913

Trường Điện - Điện tử 142027 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 49 TC-312 149914

56
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 142028 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 46 TC-204 149915

Trường Điện - Điện tử 142028 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 46 TC-204 149916

Trường Điện - Điện tử 142029 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 47 TC-412 149918

Trường Điện - Điện tử 142029 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 47 TC-412 149917

Trường Điện - Điện tử 142030 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 40 TC-205 149919

Trường Điện - Điện tử 142030 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 40 TC-205 149920

Trường Điện - Điện tử 142031 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 39 TC-304 149922

Trường Điện - Điện tử 142031 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 39 TC-304 149921

Trường Điện - Điện tử 142033 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 44 TC-305 149924

Trường Điện - Điện tử 142033 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 44 TC-305 149923

Trường Điện - Điện tử 139615 ET2080Q Cơ sở kỹ thuật đo lường [SIE-129]-ET-LUH-K65+ET-LUH-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 64 TC-207 149925

Trường Điện - Điện tử 141171 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT-HT nhúng -K66S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 59 TC-307 149926

Trường Điện - Điện tử 142017 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 38 TC-204 149928

Trường Điện - Điện tử 142017 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 37 TC-204 149927

Trường Điện - Điện tử 142018 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 70 TC-207 149929

Trường Điện - Điện tử 142020 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 41 TC-205 149931

Trường Điện - Điện tử 142020 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 40 TC-205 149930

Trường Điện - Điện tử 142021 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 41 TC-304 149932

Trường Điện - Điện tử 142021 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 40 TC-304 149933

Trường Điện - Điện tử 142022 ET2100 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Điện tử-K66S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 63 TC-305 149934

Trường Điện - Điện tử 141115 ET2105E Data Structures and Algorithms **CTTT-Điện tử-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 37 D5-101 149935

Trường Điện - Điện tử 139616 ET3120Q Kỹ thuật điện tử [SIE-130]-ME-NUT-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 46 D6-208 149937

Trường Điện - Điện tử 139616 ET3120Q Kỹ thuật điện tử [SIE-130]-ME-NUT-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 46 D6-208 149936

Trường Điện - Điện tử 141050 ET3168E Phương pháp thống kê dữ liệu y sinh **CTTT-Y sinh-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 44 D7-203 149938

Trường Điện - Điện tử 729482 ET3176E Thiết kế kỹ thuật y sinh I **CTTT-Y sinh-K66 TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 38 Thi tại khoa 149939

57
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 142078 ET3180 Thông tin vô tuyến Điện tử viễn thông-K64S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 34 D3-404 149940

Trường Điện - Điện tử 142005 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 45 D3-402 149941

Trường Điện - Điện tử 142006 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 23 D3-401 149942

Trường Điện - Điện tử 142007 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 45 D3-401 149943

Trường Điện - Điện tử 142007 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 45 D3-401 149944

Trường Điện - Điện tử 142008 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 43 D3,5-401 149946

Trường Điện - Điện tử 142008 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 44 D3,5-401 149945

Trường Điện - Điện tử 142009 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 46 D3-501 149947

Trường Điện - Điện tử 142009 ET3210 Trường điện từ Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 45 D3-501 149948

Trường Điện - Điện tử 141113 ET3210E Trường điện từ **CTTT-Điện tử-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 30 D9-303 149949

Trường Điện - Điện tử 139617 ET3210Q Trường điện từ [SIE-131]-ET-LUH-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 40 D9-304 149950

Trường Điện - Điện tử 141172 ET3220 Điện tử số **CTTT-HT nhúng -K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 43 D3-501 149951

Trường Điện - Điện tử 141172 ET3220 Điện tử số **CTTT-HT nhúng -K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 43 D3-501 149952

Trường Điện - Điện tử 142059 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 44 D3-401 149953

Trường Điện - Điện tử 142060 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 46 D3-401 149955

Trường Điện - Điện tử 142060 ET3220 Điện tử số Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 46 D3-402 149954

Trường Điện - Điện tử 141041 ET3220E Thiết kế hệ thống số I **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 47 Thi tại khoa 149956

Trường Điện - Điện tử 141122 ET3221E Điện tử số **CTTT-Đa phương tiện, Y sinh-K66S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 42 D9-302 149957

Trường Điện - Điện tử 142061 ET3230 Điện tử tương tự I (Blend)Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 40 D8-101 149959

Trường Điện - Điện tử 142061 ET3230 Điện tử tương tự I (Blend)Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 41 D8-102 149958

Trường Điện - Điện tử 142062 ET3230 Điện tử tương tự I (Blend)Điện tử-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 32 D8-106 149960

Trường Điện - Điện tử 141042 ET3230E Điện tử tương tự I **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 58 D8-107 149961

Trường Điện - Điện tử 140889 ET3240 Điện tử tương tự II **Tài năng ĐTVT-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 26 D9-203 149962

Trường Điện - Điện tử 139618 ET3240Q Điện tử tương tự II [SIE-132]-ET-LUH-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 40 D9-204 149963

Trường Điện - Điện tử 142034 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 47 D3-101 149964

58
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 142034 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 46 D3-101 149965

Trường Điện - Điện tử 142035 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 47 D3-201 149966

Trường Điện - Điện tử 142035 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 46 D3-201 149967

Trường Điện - Điện tử 142036 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 44 D3-301 149969

Trường Điện - Điện tử 142036 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 45 D3-301 149968

Trường Điện - Điện tử 142037 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 44 D3-401 149971

Trường Điện - Điện tử 142037 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 45 D3-401 149970

Trường Điện - Điện tử 142038 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 32 D3-501 149972

Trường Điện - Điện tử 142039 ET3241 Điện tử tương tự II Điện tử-K65C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 24 D3-501 149973

Trường Điện - Điện tử 140888 ET3250 Thông tin số **Tài năng ĐTVT-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 33 TC-212 149974

Trường Điện - Điện tử 142040 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 40 TC-304 149975

Trường Điện - Điện tử 142040 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 40 TC-304 149976

Trường Điện - Điện tử 142041 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 40 TC-213 149977

Trường Điện - Điện tử 142041 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 39 TC-312 149978

Trường Điện - Điện tử 142042 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 40 TC-312 149980

Trường Điện - Điện tử 142042 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 40 TC-312 149979

Trường Điện - Điện tử 142043 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 43 TC-305 149981

Trường Điện - Điện tử 142043 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 43 TC-305 149982

Trường Điện - Điện tử 142044 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 39 TC-412 149984

Trường Điện - Điện tử 142044 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 39 TC-412 149983

Trường Điện - Điện tử 142045 ET3250 Thông tin số Điện tử-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 31 TC-412 149985

Trường Điện - Điện tử 140996 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông **CTTT-KT ô tô -K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 56 D6-407 149986

Trường Điện - Điện tử 141117 ET3250E Cơ sở hệ thống truyền thông **CTTT-Đa phương tiện-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 38 D6-407 149987

Trường Điện - Điện tử 139619 ET3250Q Thông tin số [SIE-133]-ET-LUH-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 50 TC-307 149988

Trường Điện - Điện tử 142063 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 55 D3-301 149989

59
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 142064 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 36 D3-401 149991

Trường Điện - Điện tử 142064 ET3260 Kỹ thuật phần mềm ứng dụng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 37 D3-401 149990

Trường Điện - Điện tử 141114 ET3260E Kỹ thuật phần mềm ứng dụng **CTTT-Điện tử-K66C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 9 D3-402 149992

Trường Điện - Điện tử 142066 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 51 D9-301 150012

Trường Điện - Điện tử 142067 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 41 D9-301 150013

Trường Điện - Điện tử 142067 ET3280 Anten và truyền sóng Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 41 D9-302 150014

Trường Điện - Điện tử 141043 ET3280E Anten - truyền sóng **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 51 D9-103 150015

Trường Điện - Điện tử 729671 ET3290 Đồ án thiết kế I CTTN-Điện tử truyền thông-K65 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 22 Thi tại khoa 150016

Trường Điện - Điện tử 729672 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử viễn thông-K65 Nhóm 6 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 53 Thi tại khoa 150018

Trường Điện - Điện tử 729672 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử viễn thông-K65 Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 54 Thi tại khoa 150023

Trường Điện - Điện tử 729672 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử viễn thông-K65 Nhóm 5 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 53 Thi tại khoa 150021

Trường Điện - Điện tử 729672 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử viễn thông-K65 Nhóm 4 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 53 Thi tại khoa 150020

Trường Điện - Điện tử 729672 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử viễn thông-K65 Nhóm 3 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 54 Thi tại khoa 150017

Trường Điện - Điện tử 729672 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử viễn thông-K65 Nhóm 7 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 53 Thi tại khoa 150022

Trường Điện - Điện tử 729672 ET3290 Đồ án thiết kế I Điện tử viễn thông-K65 Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 54 Thi tại khoa 150019

Trường Điện - Điện tử 728883 ET3290Q Đồ án thiết kế I ET-LUH-K64, K63 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 34 Thi tại khoa 150024

Trường Điện - Điện tử 729703 ET3291 Đồ án thiết kế phần mềm nhúng **CTTT-HT nhúng-K65S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 40 Thi tại khoa 150025

Trường Điện - Điện tử 729682 ET3291E Đồ án thiết kế I **CTTT-Điện tử-K65 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 40 Thi tại khoa 150026

Trường Điện - Điện tử 140890 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý **Tài năng ĐTVT-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 28 D3-402 150027

Trường Điện - Điện tử 142046 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 32 D3-403 150028

Trường Điện - Điện tử 142048 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 45 D3-101 150029

Trường Điện - Điện tử 142048 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 46 D3-101 150030

Trường Điện - Điện tử 142049 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 46 D3-201 150032

Trường Điện - Điện tử 142049 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 47 D3-201 150031

Trường Điện - Điện tử 142050 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 48 D3-301 150033

60
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 142050 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 48 D3-301 150034

Trường Điện - Điện tử 142051 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 46 D3-401 150035

Trường Điện - Điện tử 142051 ET3300 Kỹ thuật vi xử lý Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 46 D3-401 150036

Trường Điện - Điện tử 139620 ET3300Q Kỹ thuật vi xử lý [SIE-136]-ET-LUH-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 42 D3-404 150037

Trường Điện - Điện tử 141121 ET3302E Kỹ thuật vi xử lý **CTTT-Đa phương tiện, Y sinh-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 43 D5-102 150038

Trường Điện - Điện tử 142052 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 41 D9-105 150039

Trường Điện - Điện tử 142052 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 40 D9-105 150040

Trường Điện - Điện tử 142053 ET3310 Lý thuyết mật mã Điện tử-K65C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 52 D9-106 150041

Trường Điện - Điện tử 141052 ET3311 An toàn thông tin **CTTT-HT nhúng-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 48 D9-306 150042

Trường Điện - Điện tử 140928 ET3901 Thông tin vô tuyến **CLC-Hệ thống thông tin-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 27 D9-102 150043

Trường Điện - Điện tử 731415 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_01 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 30 Thi tại khoa 150044

Trường Điện - Điện tử 731416 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_02 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 31 Thi tại khoa 150045

Trường Điện - Điện tử 731417 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_03 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 30 Thi tại khoa 150046

Trường Điện - Điện tử 731418 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_04 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 30 Thi tại khoa 150047

Trường Điện - Điện tử 731419 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_05 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 7 Thi tại khoa 150048

Trường Điện - Điện tử 731420 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_06 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 31 Thi tại khoa 150049

Trường Điện - Điện tử 731421 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_07 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 30 Thi tại khoa 150050

Trường Điện - Điện tử 731422 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_09 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 30 Thi tại khoa 150051

Trường Điện - Điện tử 731424 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_11 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 1 Thi tại khoa 150052

Trường Điện - Điện tử 731425 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_12 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 4 Thi tại khoa 150053

Trường Điện - Điện tử 731426 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_13 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 5 Thi tại khoa 150054

Trường Điện - Điện tử 731427 ET4010 Đồ án thiết kế II DA2_14 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 24 Thi tại khoa 150055

Trường Điện - Điện tử 729924 ET4010E Đồ án thiết kế **CTTT-Điện tử-K60, K61 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 1 Thi tại khoa 150056

Trường Điện - Điện tử 732252 ET4010Q Đồ án thiết kế II DA2_08 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 16 Thi tại khoa 150057

Trường Điện - Điện tử 729926 ET4011E Đồ án thiết kế II **CTTT-Điện tử-K64 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 24 Thi tại khoa 150058

61
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 729928 ET4012 Đồ án thiết kế thiết bị nhúng **CTTT HT nhúng-K64 TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 5 Thi tại khoa 150059

Trường Điện - Điện tử 142055 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 41 D3-401 150060

Trường Điện - Điện tử 142055 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 41 D3-401 150061

Trường Điện - Điện tử 142056 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 70 D3-501 150062

Trường Điện - Điện tử 142057 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 43 D3-501 150063

Trường Điện - Điện tử 142057 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 44 D3,5-401 150064

Trường Điện - Điện tử 142058 ET4020 Xử lý tín hiệu số Điện tử-K65C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 70 D3,5-401 150065

Trường Điện - Điện tử 141044 ET4020E Xử lý số tín hiệu **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 45 D3-402 150066

Trường Điện - Điện tử 139621 ET4020Q Xử lý số tín hiệu [SIE-137]-ET-LUH-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 37 D7-203 150067

Trường Điện - Điện tử 142111 ET4031 Thiết kế, tổng hợp hệ thống số KT điện tử-K64C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 32 D9-203 150068

Trường Điện - Điện tử 141053 ET4032 Thiết kế IC tương tự **CTTT-HT nhúng-K65C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 14 D9-102 150069

Trường Điện - Điện tử 142112 ET4032 Thiết kế IC tương tự KT điện tử-K64C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 26 D9-103 150070

Trường Điện - Điện tử 142090 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử viễn thông-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 39 D9-105 150071

Trường Điện - Điện tử 142090 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử viễn thông-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 38 D9-105 150072

Trường Điện - Điện tử 142091 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử viễn thông-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 38 D9-101 150073

Trường Điện - Điện tử 142092 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử viễn thông-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 39 D9-101 150074

Trường Điện - Điện tử 142092 ET4041 Kiến trúc máy tính Điện tử viễn thông-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 39 D9-101 150075

Trường Điện - Điện tử 142082 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Điện tử viễn thông-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 42 D3-301 150077

Trường Điện - Điện tử 142082 ET4060 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Điện tử viễn thông-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 41 D3-301 150076

Trường Điện - Điện tử 142095 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử viễn thông-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 40 D3-402 150080

Trường Điện - Điện tử 142096 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử viễn thông-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 45 D3-401 150081

Trường Điện - Điện tử 142096 ET4070 Cơ sở truyền số liệu Điện tử viễn thông-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 45 D3-401 150082

Trường Điện - Điện tử 141045 ET4080E Cơ sở kỹ thuật mạng **CTTT-Điện tử-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 46 D3-403 150083

Trường Điện - Điện tử 142114 ET4081 Mạng thông tin KT Thông tin-TT-K64C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 47 D9-204 150084

Trường Điện - Điện tử 142113 ET4092 Kỹ thuật siêu cao tần KT Thông tin-TT-K64C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 52 D9-204 150085

62
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 141046 ET4111E Kỹ thuật đo lường y sinh **CTTT-Y sinh-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 25 D7-306 150086

Trường Điện - Điện tử 142119 ET4151 Mạng thông tin hàng không ĐT HK-Vũ trụ-K64C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 18 D9-102 150087

Trường Điện - Điện tử 729709 ET4216E Thiết kế kỹ thuật y sinh III **CTTT-Y sinh-K65 TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 38 D7-307 150088

Trường Điện - Điện tử 731887 ET4218 Thiết kế Kỹ thuật y sinh IV *CTTT-Y sinh-K64 TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 26 Thi tại khoa 150089

Trường Điện - Điện tử 142105 ET4230 Mạng máy tính Điện tử viễn thông-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 48 D6-407 150090

Trường Điện - Điện tử 142106 ET4230 Mạng máy tính Điện tử viễn thông-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 66 D3-401 150091

Trường Điện - Điện tử 141048 ET4230E Mạng máy tính **CTTT-Y sinh-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 38 D6-107 150092

Trường Điện - Điện tử 139622 ET4230Q Mạng máy tính [SIE-138-Tiếng Đức]-ET-LUH-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 9 D6-106 150093

Trường Điện - Điện tử 141054 ET4231 Mạng máy tính và IoT **CTTT-HT nhúng-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 56 D7-202 150094

Trường Điện - Điện tử 141059 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng **CTTT-HT nhúng-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 43 D9-204 150095

Trường Điện - Điện tử 142075 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Điện tử viễn thông-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 40 D9-201 150096

Trường Điện - Điện tử 142075 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Điện tử viễn thông-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 39 D9-201 150097

Trường Điện - Điện tử 142076 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Điện tử viễn thông-K64S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 62 D9-205 150098

Trường Điện - Điện tử 142077 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Điện tử viễn thông-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 37 D9-206 150099

Trường Điện - Điện tử 142077 ET4245 Trí tuệ nhân tạo và ứng dụng Điện tử viễn thông-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 36 D9-206 150100

Trường Điện - Điện tử 141049 ET4248E Học máy trong y tế **CTTT-Y sinh-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 38 D5-101 150101

Trường Điện - Điện tử 142101 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử viễn thông-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 55 D3-401 150102

Trường Điện - Điện tử 142102 ET4250 Hệ thống viễn thông Điện tử viễn thông-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 37 D3-401 150103

Trường Điện - Điện tử 139626 ET4250Q Hệ thống viễn thông [SIE-145]-Bổ sung ET-LUH-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 16 D3-402 150104

Trường Điện - Điện tử 141055 ET4260 Đa phương tiện **CTTT-HT nhúng-K65C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 53 D7-403 150105

Trường Điện - Điện tử 141116 ET4262E Nén và mã hóa dữ liệu đa phương tiện **CTTT-Đa phương tiện-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 13 D7-306 150106

Trường Điện - Điện tử 143364 ET4290 Hệ điều hành **CT tài năng ĐTVT K65 TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 24 D7-307 150107

Trường Điện - Điện tử 142103 ET4291 Hệ điều hành Điện tử viễn thông-K64C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 46 D3-301 150108

Trường Điện - Điện tử 142104 ET4291 Hệ điều hành Điện tử viễn thông-K64C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 45 D3-301 150109

Trường Điện - Điện tử 139623 ET4310Q Thông tin quang [SIE-139]-ET-LUH-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 9 D7-205 150111

63
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 142117 ET4311 Thông tin quang sợi KT Thông tin-TT-K64C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 65 D7-106 150112

Trường Điện - Điện tử 142085 ET4330 Thông tin di động Điện tử viễn thông-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 1 62 D9-101 150113

Trường Điện - Điện tử 141057 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng **CTTT-HT nhúng-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 56 D3-301 150115

Trường Điện - Điện tử 142087 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử viễn thông-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 63 D3-101 150116

Trường Điện - Điện tử 142088 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử viễn thông-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 54 D3-101 150117

Trường Điện - Điện tử 142089 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử viễn thông-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 40 D3-201 150118

Trường Điện - Điện tử 142089 ET4361 Hệ thống nhúng và thiết kế giao tiếp nhúng Điện tử viễn thông-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 41 D3-201 150119

Trường Điện - Điện tử 142094 ET4380 Thông tin vệ tinh Điện tử viễn thông-K64S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 55 D9-305 150120

Trường Điện - Điện tử 142116 ET4411 Quy hoạch và quản lý mạng viễn thông KT Thông tin-TT-K64C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 51 D9-201 150121

Trường Điện - Điện tử 142079 ET4430 Lập trình nâng cao Điện tử viễn thông-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 70 D3,5-301 150122

Trường Điện - Điện tử 142080 ET4430 Lập trình nâng cao Điện tử viễn thông-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 54 D3,5-201 150123

Trường Điện - Điện tử 142081 ET4430 Lập trình nâng cao Điện tử viễn thông-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 61 D3,5-201 150124

Trường Điện - Điện tử 139625 ET4430Q Lập trình nâng cao [SIE-141]-ET-LUH-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 23 D7-105 150125

Trường Điện - Điện tử 143312 ET4471 Mạch xử lý tín hiệu y sinh **CTTT-Y sinh-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 34 D9-206 150126

Trường Điện - Điện tử 142107 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 42 D9-105 150128

Trường Điện - Điện tử 142107 ET4550 An toàn bức xạ và an toàn điện trong y tế Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 42 D9-105 150127

Trường Điện - Điện tử 141047 ET4570E Xử lý tín hiệu y sinh số **CTTT-Y sinh-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 33 D3-404 150129

Trường Điện - Điện tử 142099 ET4591 Xử lý ảnh số Điện tử viễn thông-K64C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 56 D3-301 150130

Trường Điện - Điện tử 142100 ET4591 Xử lý ảnh số Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 37 D3-401 150132

Trường Điện - Điện tử 142100 ET4591 Xử lý ảnh số Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 38 D3-401 150131

Trường Điện - Điện tử 142110 ET4611 Điện tử công suất KT điện tử-K64C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 46 D9-103 150133

Trường Điện - Điện tử 142097 ET4710 Lập trình ứng dụng di động Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 40 D7-106 150134

Trường Điện - Điện tử 142097 ET4710 Lập trình ứng dụng di động Điện tử viễn thông-K64C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 40 D7-106 150135

Trường Điện - Điện tử 142098 ET4710 Lập trình ứng dụng di động Điện tử viễn thông-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 55 D7-201 150136

Trường Điện - Điện tử 141118 ET4730E Đồ họa máy tính **CTTT-Đa phương tiện-K66S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 21 D7-302 150137

64
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Điện - Điện tử 142108 ET4750 Kỹ thuật lập trình nội dung số Điện tử viễn thông-K64C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 22 D7-307 150138

Trường Điện - Điện tử 732265 ET5020 Đồ án thiết kế III Điện tử viễn thông-K64 Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3-4 68 Thi tại khoa 150154

Trường Điện - Điện tử 732265 ET5020 Đồ án thiết kế III Điện tử viễn thông-K64 Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3-4 69 Thi tại khoa 150155

Trường Điện - Điện tử 142120 ET5260 Định vị sử dụng vệ tinh ĐT HK-Vũ trụ-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 14 D5-201 150163

Trường Điện - Điện tử 142118 ET5270 Viễn thám và GIS ĐT HK-Vũ trụ-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 35 D9-106 150164

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142488 EV2020 Technical Writing and Presentation Môi trường-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 13 D9-202 151520

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142489 EV2020 Technical Writing and Presentation Môi trường-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 32 D9-202 151521

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142475 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường Môi trường-K66S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 69 D6-208 151522

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142476 EV2101 Thủy lực trong công nghệ môi trường Môi trường-K66S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 15 D6-208 151523

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142477 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường Môi trường-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 26 D8-302 151524

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142478 EV2102 Truyền nhiệt trong công nghệ môi trường Môi trường-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 59 D8-102 151525

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142479 EV2225 Sinh thái học môi trường Môi trường-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 33 D8-403 151526

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142480 EV2225 Sinh thái học môi trường Môi trường-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 33 D8-405 151527

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142487 EV2225 Sinh thái học môi trường QLTN môi trường-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 50 D8-406 151528

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142484 EV2252 Các quá trình cơ bản trong CNMT II QLTN môi trường-K66S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 32 D9-203 151529

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142485 EV2253 Môi trường và xã hội QLTN môi trường-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 38 D9-206 151530

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 139698 EV3103 Chuyển khối trong công nghệ môi trường BSB-Môi trường K64S TC B T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 16 D9-302 153530

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142501 EV3104 Kỹ thuật phản ứng Môi trường-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 31 D6-107 151532

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142486 EV3106 Hóa học môi trường QLTN môi trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 41 D3,5-501 151533

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142498 EV3106 Hóa học môi trường Môi trường-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 26 D3,5-501 151534

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142490 EV3107 Vi sinh môi trường Môi trường-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 47 D6-407 151535

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142491 EV3107 Vi sinh môi trường Môi trường-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 20 D6-407 151536

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142492 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 24 TC-204 151539

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142493 EV3109 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 50 TC-204 151540

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142494 EV3118 Kỹ thuật xử lý nước thải Môi trường-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 55 D3-501 151541

65
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142495 EV3118 Kỹ thuật xử lý nước thải Môi trường-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 14 D3-501 151542

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142496 EV3224 Phân tích chất lượng môi trường Môi trường-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 62 D6-306 151543

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142497 EV3225 Quản lý chất thải nguy hại Môi trường-K65C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 60 D5-105 151544

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142499 EV3226 Quản lý chất thải rắn Môi trường-K65C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 33 D5-103 151545

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142502 EV3227 Mô hình hóa môi trường Môi trường-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 33 D3-405 151546

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142644 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp Hóa học 01-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 26 D8-206 151547

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142645 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp Hóa học 02-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 61 D8-101 151548

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 140180 EV3305 Môi trường và con người IPE 01,02-K67S Tiếng anh IPE 01-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 34 D9-105 151551

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 140180 EV3305 Môi trường và con người IPE 01,02-K67S Tiếng anh IPE 02-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 33 D9-105 151550

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 140180 EV3305 Môi trường và con người IPE 01,02-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 1 D9-105 151549

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 143352 EV4118 Quản lý và vận hành hệ thống xử lý chất thải Môi trường-K63S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 20 D9-306 151554

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142504 EV4225 Nguyên lý sản xuất sạch hơn Môi trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 38 D9-204 151555

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142510 EV4227 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp QL Môi trường-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 45 D9-304 151556

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142508 EV5121 Ứng dụng kỹ thuật màng trong xử lý nước và nước thải CN Môi trường-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 40 D7-307 151561

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142509 EV5125 Các quá trình xử lý nitơ và phốt pho trong nước thải CN Môi trường-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 39 D3-405 151562

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 732137 EV5130 Thí nghiệm xử lý nước và nước thải Môi trường K64 TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 16 D3-402 151563

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142506 EV5131 Thiết kế hệ thống xử lý chất thải CN Môi trường-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 38 D9-206 151564

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142507 EV5132 Xử lý chất thải hữu cơ bằng kỹ thuật nhiệt CN Môi trường-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 38 D9-105 151565

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142505 EV5133 Kỹ thuật công trình xử lý chất thải CN Môi trường-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 34 D9-103 151566

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 143353 EV5135 Công nghệ xử lý SO2 trong khí thải Môi trường-K63C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 25 D9-304 151567

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142511 EV5211 Quy hoạch môi trường QL Môi trường-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 29 D3-406 151570

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142512 EV5213 Kiểm toán chất thải QL Môi trường-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 32 D9-106 151571

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142513 EV5215 Tái chế chất thải QL Môi trường-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 32 D9-303 151572

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 143354 EV5226 Chuyên đề quản lý môi trường Môi trường-K63C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 25 D5-205 151573

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 142503 EV5233 Đánh giá vòng đời sản phẩm Môi trường-K64S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 42 D3-405 151574

66
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường 143355 EV5235 Truyền thông môi trường Môi trường-K63C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 1 41 D9-102 151575

Viện Ngoại ngữ 140176 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn (TAKHKT)-K67C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1-2 33 D7-101 151745

Viện Ngoại ngữ 140177 FL1023 Ngữ âm thực hành Tự chọn (TAKHKT)-K67C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1-2 33 D7-105 151746

Viện Ngoại ngữ 140713 FL1106 LIFE 2 **Tài năng -K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 29 D9-304 151748

Viện Ngoại ngữ 140770 FL1120 IELTS Listening 1 **CTTT (G2)-DSAI, ATKG, ICT, TĐH-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 26 D8-208 151749

Viện Ngoại ngữ 140805 FL1120 IELTS Listening 1 **CTTT (G2)- Hóa dược & Logistics 1,2-K67S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 30 D8-202 151750

Viện Ngoại ngữ 140809 FL1120 IELTS Listening 1 **CTTT (G2)-Logistics 3 & PTKD-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 30 D8-304 151751

Viện Ngoại ngữ 140813 FL1120 IELTS Listening 1 **CTTT (G2)-HTĐ, Cơ ĐT, Vật liệu, ĐT, Y sinh-K67S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 27 D8-302 151752

Viện Ngoại ngữ 140817 FL1120 IELTS Listening 1 **CTTT (G2)-ĐPT, Ô tô, Thực phẩm-K67S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 33 D8-206 151753

Viện Ngoại ngữ 140771 FL1121 IELTS Speaking 1 **CTTT (G2)-DSAI, ATKG, ICT, TĐH-K67S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1-2 27 D8-203 151754

Viện Ngoại ngữ 140806 FL1121 IELTS Speaking 1 **CTTT (G2)- Hóa dược & Logistics 1,2-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1-2 28 D8-208 151755

Viện Ngoại ngữ 140810 FL1121 IELTS Speaking 1 **CTTT (G2)-Logistics 3 & PTKD-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1-2 30 D8-206 151756

Viện Ngoại ngữ 140814 FL1121 IELTS Speaking 1 **CTTT (G2)-HTĐ, Cơ ĐT, Vật liệu, ĐT, Y sinh-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1-2 28 D8-205 151757

Viện Ngoại ngữ 140818 FL1121 IELTS Speaking 1 **CTTT (G2)-ĐPT, Ô tô, Thực phẩm-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1-2 31 D8-302 151758

Viện Ngoại ngữ 140772 FL1122 IELTS Reading 1 **CTTT (G2)-DSAI, ATKG, ICT, TĐH-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 28 D8-208 151759

Viện Ngoại ngữ 140807 FL1122 IELTS Reading 1 **CTTT (G2)- Hóa dược & Logistics 1,2-K67S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 28 D8-202 151760

Viện Ngoại ngữ 140811 FL1122 IELTS Reading 1 **CTTT (G2)-Logistics 3 & PTKD-K67S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 30 D8-304 151761

Viện Ngoại ngữ 140815 FL1122 IELTS Reading 1 **CTTT (G2)-HTĐ, Cơ ĐT, Vật liệu, ĐT, Y sinh-K67S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 30 D8-302 151762

Viện Ngoại ngữ 140819 FL1122 IELTS Reading 1 **CTTT (G2)-ĐPT, Ô tô, Thực phẩm-K67S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 33 D8-206 151763

Viện Ngoại ngữ 140773 FL1123 IELTS Writing 1 **CTTT (G2)-DSAI, ATKG, ICT, TĐH-K67S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 25 D8-208 151764

Viện Ngoại ngữ 140808 FL1123 IELTS Writing 1 **CTTT (G2)- Hóa dược & Logistics 1,2-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 29 D8-202 151765

Viện Ngoại ngữ 140812 FL1123 IELTS Writing 1 **CTTT (G2)-Logistics 3 & PTKD-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 30 D8-304 151766

Viện Ngoại ngữ 140816 FL1123 IELTS Writing 1 **CTTT (G2)-HTĐ, Cơ ĐT, Vật liệu, ĐT, Y sinh-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 28 D8-302 151767

Viện Ngoại ngữ 140820 FL1123 IELTS Writing 1 **CTTT (G2)-ĐPT, Ô tô, Thực phẩm-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 31 D8-206 151768

Viện Ngoại ngữ 140189 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ điện tử 05,06,07-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 33 D3-402 151771

67
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 140190 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ điện tử 01,02,03-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 32 D3-403 151772

Viện Ngoại ngữ 140191 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ điện tử 07,08-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 29 D3-404 151773

Viện Ngoại ngữ 140192 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ điện tử 03,04,05-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 31 D3-405 151774

Viện Ngoại ngữ 140193 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Dệt may 01-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 30 D3-406 151775

Viện Ngoại ngữ 140194 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Hóa học-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 34 D5-101 151776

Viện Ngoại ngữ 140195 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Dệt may 02 - KT in-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 32 D5-102 151779

Viện Ngoại ngữ 140196 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 26 D5-105 151780

Viện Ngoại ngữ 140197 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Sinh học-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 29 D5-201 151781

Viện Ngoại ngữ 140198 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KT ô tô 02,03-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 30 D5-202 151782

Viện Ngoại ngữ 140199 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 ĐK&TĐH 13,15-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 30 D5-205 151783

Viện Ngoại ngữ 140200 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KT ô tô 03,04-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 32 D6-107 151784

Viện Ngoại ngữ 140201 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KT ô tô 01 - ĐK&TĐH 14-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 31 D6-302 151785

Viện Ngoại ngữ 140202 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ khí 04,05-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 30 D6-303 151786

Viện Ngoại ngữ 140203 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KT ôtô 05-CKĐL-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 27 D7-101 151787

Viện Ngoại ngữ 140204 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ khí 05,06-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 30 D7-105 151788

Viện Ngoại ngữ 140205 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 CKĐL-Hàng không -K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 28 D7-306 151789

Viện Ngoại ngữ 140206 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ khí 01,02 -K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 29 D7-307 151790

Viện Ngoại ngữ 140207 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 ĐK&TĐH 10,12-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 27 D7-302 151791

Viện Ngoại ngữ 140208 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ khí 02,03 -K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 30 D9-102 151792

Viện Ngoại ngữ 140209 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 ĐK&TĐH 09,11,14-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 30 D9-103 151793

Viện Ngoại ngữ 140210 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KT máy tính 01,02,03,04-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 31 D9-104 151794

Viện Ngoại ngữ 140211 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Cơ khí 06,07-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 30 D9-202 151795

Viện Ngoại ngữ 140212 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Kinh tế CN-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 28 D3-402 151796

Viện Ngoại ngữ 140213 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 ĐK&TĐH 05,06,07-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 33 D9-203 151797

Viện Ngoại ngữ 140214 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 ĐK&TĐH 07,08-Vật lý-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 30 D9-204 151798

68
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 140215 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Y khoa-Hạt nhân-Hệ thống TT-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 28 D3-403 151799

Viện Ngoại ngữ 140216 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Thực phẩm 01,02-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 22 D3-404 151800

Viện Ngoại ngữ 140217 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Điện tử 01,06-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 30 D3-405 151801

Viện Ngoại ngữ 140218 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Thực phẩm 02,03-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 26 D3-406 151802

Viện Ngoại ngữ 140219 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Thực phẩm 03,04 -K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 25 D5-101 151803

Viện Ngoại ngữ 140220 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Quản lý CN-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 32 D5-102 151804

Viện Ngoại ngữ 140221 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Quản lý CN-TCNH-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 32 D5-105 151805

Viện Ngoại ngữ 140222 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 QTKD 01,02-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 30 D5-201 151806

Viện Ngoại ngữ 140223 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 QTKD 03, CN giáo dục -K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 27 D5-202 151807

Viện Ngoại ngữ 140224 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Kế toán-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 31 D5-205 151808

Viện Ngoại ngữ 140225 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Kỹ thuật điện 01,02-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 33 D6-107 151809

Viện Ngoại ngữ 140226 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KT máy tính 05 - Nhiệt 01-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 29 D6-302 151810

Viện Ngoại ngữ 140227 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 ĐK&TĐH 01,02 - KT máy tính 06 -K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 30 D6-303 151811

Viện Ngoại ngữ 140228 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Nhiệt 01,02 -K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 30 D7-101 151812

Viện Ngoại ngữ 140229 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 ĐK&TĐH 02,03,04 -K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 30 D7-105 151813

Viện Ngoại ngữ 140230 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KTHH 02,03,04-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 31 D9-302 151814

Viện Ngoại ngữ 140231 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 24 D7-205 151815

Viện Ngoại ngữ 140232 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KH máy tính 01,02,03,04 - Toán tin-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 27 D7-302 151816

Viện Ngoại ngữ 140233 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Toán tin-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 29 D7-306 151817

Viện Ngoại ngữ 140234 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Kỹ thuật điện 02,03,04 -K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 34 D7-307 151818

Viện Ngoại ngữ 140235 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KTHH 04,05-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 27 D9-102 151819

Viện Ngoại ngữ 140236 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KTHH 01,02-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 30 D9-103 151820

Viện Ngoại ngữ 140237 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KTHH 07-Môi trường-QLTN&MT-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 24 D9-104 151821

Viện Ngoại ngữ 140238 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 KTHH 06 - Môi trường-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 33 D9-303 151822

Viện Ngoại ngữ 140239 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Điện tử 05,07,08-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 30 D9-202 151823

69
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 140240 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Điện tử 02,03,04-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 30 D9-203 151824

Viện Ngoại ngữ 140241 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Kỹ thuật điện 05, Vật liệu 01-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 26 D9-204 151825

Viện Ngoại ngữ 140242 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Điện tử 09,10-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 26 D9-302 151826

Viện Ngoại ngữ 140243 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Vật liệu -K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 28 D9-303 151827

Viện Ngoại ngữ 140244 FL1132 Tiếng Anh cơ sở 2 Y sinh - Điện tử 10,11 -K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 28 D9-304 151828

Viện Ngoại ngữ 140765 FL1144 Listening **CTTT (G1)-DSAI, ATKG, ICT, TĐH-K67S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 28 D8-107 151829

Viện Ngoại ngữ 140821 FL1144 Listening **CTTT (G1)- Cơ ĐT, Vật liệu, Điện tử-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 25 D8-101 151830

Viện Ngoại ngữ 140825 FL1144 Listening **CTTT (G1)- Y sinh, Hóa dược, ĐPT, Thực phẩm-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 29 D8-106 151831

Viện Ngoại ngữ 140829 FL1144 Listening **CTTT (G1)- HTĐ, Ô tô, Logistics 1-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 30 D8-102 151832

Viện Ngoại ngữ 140833 FL1144 Listening **CTTT (G1)- PTKD, Logistics 2,3-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 28 D8-104 151833

Viện Ngoại ngữ 140767 FL1145 Speaking **CTTT (G1)-DSAI, ATKG, ICT, TĐH-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1-2 27 D8-304 151834

Viện Ngoại ngữ 140822 FL1145 Speaking **CTTT (G1)- Cơ ĐT, Vật liệu, Điện tử-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1-2 26 D8-201 151835

Viện Ngoại ngữ 140826 FL1145 Speaking **CTTT (G1)- Y sinh, Hóa dược, ĐPT, Thực phẩm-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1-2 30 D8-306 151836

Viện Ngoại ngữ 140830 FL1145 Speaking **CTTT (G1)- HTĐ, Ô tô, Logistics 1-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1-2 31 D8-202 151837

Viện Ngoại ngữ 140834 FL1145 Speaking **CTTT (G1)- PTKD, Logistics 2,3-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1-2 27 D8-207 151838

Viện Ngoại ngữ 140768 FL1146 Reading **CTTT (G1)-DSAI, ATKG, ICT, TĐH-K67S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 27 D8-107 151839

Viện Ngoại ngữ 140823 FL1146 Reading **CTTT (G1)- Cơ ĐT, Vật liệu, Điện tử-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 25 D8-101 151840

Viện Ngoại ngữ 140827 FL1146 Reading **CTTT (G1)- Y sinh, Hóa dược, ĐPT, Thực phẩm-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 29 D8-106 151841

Viện Ngoại ngữ 140831 FL1146 Reading **CTTT (G1)- HTĐ, Ô tô, Logistics 1-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 30 D8-102 151842

Viện Ngoại ngữ 140835 FL1146 Reading **CTTT (G1)- PTKD, Logistics 2,3-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 28 D8-104 151843

Viện Ngoại ngữ 140769 FL1147 Writing **CTTT (G1)-DSAI, ATKG, ICT, TĐH-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 28 D8-107 151844

Viện Ngoại ngữ 140824 FL1147 Writing **CTTT (G1)- Cơ ĐT, Vật liệu, Điện tử-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 25 D8-101 151845

Viện Ngoại ngữ 140828 FL1147 Writing **CTTT (G1)- Y sinh, Hóa dược, ĐPT, Thực phẩm-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 29 D8-106 151846

Viện Ngoại ngữ 140832 FL1147 Writing **CTTT (G1)- HTĐ, Ô tô, Logistics 1-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 30 D8-102 151847

Viện Ngoại ngữ 140836 FL1147 Writing **CTTT (G1)- PTKD, Logistics 2,3-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1-2 27 D8-104 151848

70
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 140156 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ (Blend)Tiếng Anh KHKT 01-K67S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 33 D9-103 151849

Viện Ngoại ngữ 140161 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ (Blend)Tiếng Anh KHKT 02-K67S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 33 D9-104 151850

Viện Ngoại ngữ 140166 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ (Blend)Tiếng Anh KHKT 03-K67C Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 29 D9-202 151852

Viện Ngoại ngữ 140166 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ (Blend)Tiếng Anh KHKT 03-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 2 D9-202 151851

Viện Ngoại ngữ 140171 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ (Blend)Tiếng Anh KHKT 04-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 1 D9-203 151854

Viện Ngoại ngữ 140171 FL1310 Dẫn luận ngôn ngữ (Blend)Tiếng Anh KHKT 04-K67C Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 29 D9-203 151853

Viện Ngoại ngữ 141211 FL1330 Tiếng Việt thực hành Tiếng anh KHKT (Tự chọn)-K66S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 10 D7-306 151855

Viện Ngoại ngữ 140714 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **PFIEV CK hàng không-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 1 D9-302 151856

Viện Ngoại ngữ 140714 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **PFIEV CK hàng không-K67C PFIEV CK hàng không 01-K67 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 17 D9-302 151857

Viện Ngoại ngữ 140715 FL1402 Tiếng Pháp KSCLC 2 **PFIEV Tin học công nghiệp-K67C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 23 D9-303 151858

Viện Ngoại ngữ 140939 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **CLC-Cơ khí hàng không-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 12 D4-302 151859

Viện Ngoại ngữ 140942 FL1405 Tiếng Pháp KSCLC 5 **CLC-Tin học công nghiệp-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 13 D4-303 151860

Viện Ngoại ngữ 140921 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **(Blend)CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3-4 20 D4-102 151861

Viện Ngoại ngữ 140922 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **(Blend)CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3-4 10 D4-103 151862

Viện Ngoại ngữ 140929 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **(Blend)CLC-Hệ thống thông tin-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3-4 16 D4-104 151863

Viện Ngoại ngữ 140930 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **(Blend)CLC-Hệ thống thông tin-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3-4 11 D4-105 151864

Viện Ngoại ngữ 140936 FL1407 Tiếng Pháp KSCLC 7 **(Blend)CLC-Tin học công nghiệp-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3-4 20 D4-301 151865

Viện Ngoại ngữ 141216 FL1422 Tiếng Pháp II Tự chọn-K66C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 22 D9-303 151866

Viện Ngoại ngữ 141256 FL1424 Tiếng Pháp IV Tự chọn-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 17 D7-307 151867

Viện Ngoại ngữ 141257 FL1424 Tiếng Pháp IV Tự chọn-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 14 D7-308 151868

Viện Ngoại ngữ 141217 FL1432 Tiếng Nhật II Tự chọn-K66C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 35 D8-101 151869

Viện Ngoại ngữ 141218 FL1432 Tiếng Nhật II Tự chọn-K66C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 33 D8-102 151870

Viện Ngoại ngữ 141258 FL1434 Tiếng Nhật IV Tự chọn-K65S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 29 D9-103 151871

Viện Ngoại ngữ 141259 FL1434 Tiếng Nhật IV Tự chọn-K65C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 26 D9-104 151872

Viện Ngoại ngữ 141219 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tự chọn-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 34 D3-402 151873

71
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 141220 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tự chọn-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 35 D3-403 151874

Viện Ngoại ngữ 141221 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tự chọn-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 24 D3-404 151875

Viện Ngoại ngữ 141222 FL1442 Tiếng Trung Quốc II Tự chọn-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 34 D3-405 151876

Viện Ngoại ngữ 141260 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tự chọn-K65S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 33 D7-201 151877

Viện Ngoại ngữ 141261 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tự chọn-K65S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 32 D7-202 151878

Viện Ngoại ngữ 141262 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tự chọn-K65C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 33 D7-203 151879

Viện Ngoại ngữ 141263 FL1444 Tiếng Trung Quốc IV Tự chọn-K65C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 12 D7-205 151880

Viện Ngoại ngữ 140955 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **PFIEV - Cơ khí hàng không-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 12 D6-104 151881

Viện Ngoại ngữ 140956 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **PFIEV - Cơ khí hàng không-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 11 D6-105 151882

Viện Ngoại ngữ 140957 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **PFIEV - Tin học công nghiệp-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 12 D6-106 151883

Viện Ngoại ngữ 140958 FL1502 Tiếng Pháp KSCLC 3B **PFIEV - Tin học công nghiệp-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 12 D6-206 151884

Viện Ngoại ngữ 140725 FL1603 Tiếng Pháp VP 3 **Việt Pháp (nhóm 1/2)-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 28 D9-304 151885

Viện Ngoại ngữ 140726 FL1603 Tiếng Pháp VP 3 **Việt Pháp (nhóm 2/2)-K67C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 27 D9-305 151886

Viện Ngoại ngữ 140967 FL1605 Tiếng Pháp VP 5 **Việt Pháp-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 13 D6-302 151887

Viện Ngoại ngữ 140968 FL1605 Tiếng Pháp VP 5 **Việt Pháp-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 10 D6-303 151888

Viện Ngoại ngữ 140949 FL1608 Tiếng Pháp VP 8 **Việt Pháp-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 14 D8-103 151889

Viện Ngoại ngữ 140157 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 01-K67S Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-2 30 D8-403 151895

Viện Ngoại ngữ 140157 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 01-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-2 2 D8-403 151896

Viện Ngoại ngữ 140162 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 02-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-2 2 D8-405 151898

Viện Ngoại ngữ 140162 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 02-K67S Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-2 30 D8-405 151897

Viện Ngoại ngữ 140167 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 03-K67C Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-2 29 D8-406 151899

Viện Ngoại ngữ 140167 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 03-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-2 3 D8-406 151900

Viện Ngoại ngữ 140172 FL3012 Kỹ năng nói tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 04-K67C Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-2 29 D8-408 151901

Viện Ngoại ngữ 140158 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 01-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 6 D8-104 151903

Viện Ngoại ngữ 140158 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 01-K67S Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 30 D8-104 151902

72
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 140163 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 02-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 5 D8-106 151905

Viện Ngoại ngữ 140163 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 02-K67S Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 30 D8-106 151904

Viện Ngoại ngữ 140168 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 03-K67C Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 29 D8-107 151906

Viện Ngoại ngữ 140168 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 03-K67C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 6 D8-107 151907

Viện Ngoại ngữ 140173 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 04-K67C Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 29 D8-206 151908

Viện Ngoại ngữ 140173 FL3022 Kỹ năng nghe tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 04-K67C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 5 D8-206 151909

Viện Ngoại ngữ 140159 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 01-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 33 D8-104 151910

Viện Ngoại ngữ 140164 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 02-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 33 D8-106 151911

Viện Ngoại ngữ 140169 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 03-K67C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 1 D8-107 151913

Viện Ngoại ngữ 140169 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 03-K67C Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 29 D8-107 151912

Viện Ngoại ngữ 140174 FL3032 Kỹ năng đọc tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 04-K67C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 33 D8-206 151914

Viện Ngoại ngữ 140160 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 01-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 4 D8-104 151916

Viện Ngoại ngữ 140160 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 01-K67S Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 30 D8-104 151915

Viện Ngoại ngữ 140165 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 02-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 33 D8-106 151917

Viện Ngoại ngữ 140170 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 03-K67C Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 29 D8-107 151918

Viện Ngoại ngữ 140170 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 03-K67C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 3 D8-107 151919

Viện Ngoại ngữ 140175 FL3042 Kỹ năng viết tiếng Anh II Tiếng Anh KHKT 04-K67C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 33 D8-206 151920

Viện Ngoại ngữ 141186 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử Tiếng anh KHKT (nhóm 1)-K66C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 32 D8-101 151926

Viện Ngoại ngữ 141190 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử Tiếng anh KHKT (nhóm 2)-K66C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 31 D8-102 151927

Viện Ngoại ngữ 141197 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K66S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 26 D8-106 151928

Viện Ngoại ngữ 141201 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K66S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 32 D8-104 151929

Viện Ngoại ngữ 141205 FL3151 Tiếng Anh Kỹ thuật Điện - Điện tử Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K66S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 33 D8-206 151930

Viện Ngoại ngữ 141187 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường Tiếng anh KHKT (nhóm 1)-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 31 D9-102 151931

Viện Ngoại ngữ 141191 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường Tiếng anh KHKT (nhóm 2)-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 23 D9-103 151932

Viện Ngoại ngữ 141198 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K66S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 33 D9-202 151933

73
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 141202 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K66S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 33 D9-203 151934

Viện Ngoại ngữ 141206 FL3154 Tiếng Anh Hoá - Môi trường Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K66S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 33 D9-204 151935

Viện Ngoại ngữ 141188 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch Tiếng anh KHKT (nhóm 1)-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 26 D7-306 151937

Viện Ngoại ngữ 141192 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch Tiếng anh KHKT (nhóm 2)-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 29 D7-307 151938

Viện Ngoại ngữ 141199 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K66S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 34 D7-201 151939

Viện Ngoại ngữ 141203 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K66S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 33 D7-202 151940

Viện Ngoại ngữ 141207 FL3156 Lý thuyết biên - phiên dịch Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K66S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 33 D7-203 151941

Viện Ngoại ngữ 141208 FL3210 Ngữ âm và âm vị học (Blend)Tiếng anh KHKT-K66S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 33 D9-103 151942

Viện Ngoại ngữ 141235 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-nhóm 1-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 34 D8-104 151943

Viện Ngoại ngữ 141238 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-nhóm 2-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 21 D8-105 151944

Viện Ngoại ngữ 141245 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-nhóm 3-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 32 D8-106 151945

Viện Ngoại ngữ 141248 FL3220 Từ vựng học Tiếng Anh KHKT-nhóm 4-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 34 D8-107 151946

Viện Ngoại ngữ 141185 FL3250 Văn hóa xã hội Anh (Blend)Tiếng anh KHKT (nhóm 1)-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 34 D8-403 151948

Viện Ngoại ngữ 141189 FL3250 Văn hóa xã hội Anh (Blend)Tiếng anh KHKT (nhóm 2)-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 34 D8-405 151949

Viện Ngoại ngữ 141196 FL3250 Văn hóa xã hội Anh (Blend)Tiếng anh KHKT (nhóm 3)-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 31 D8-406 151950

Viện Ngoại ngữ 141200 FL3250 Văn hóa xã hội Anh (Blend)Tiếng anh KHKT (nhóm 4)-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 32 D8-408 151951

Viện Ngoại ngữ 141204 FL3250 Văn hóa xã hội Anh (Blend)Tiếng anh KHKT (nhóm 5)-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 27 D8-402 151952

Viện Ngoại ngữ 141209 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ Tiếng anh KHKT-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 23 D6-302 151953

Viện Ngoại ngữ 141264 FL3283 Văn học Anh - Mỹ (Blend)Tiếng Anh KHKT-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 33 D6-107 151954

Viện Ngoại ngữ 141265 FL3283 Văn học Anh - Mỹ (Blend)Tiếng Anh KHKT-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 18 D6-106 151955

Viện Ngoại ngữ 141267 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 34 D7-101 151956

Viện Ngoại ngữ 141194 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản Tiếng anh KHKT (Tự chọn)-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 33 D7-201 151957

Viện Ngoại ngữ 141195 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản Tiếng anh KHKT (Tự chọn)-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 34 D7-202 151958

Viện Ngoại ngữ 141214 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản Tiếng anh KHKT (Tự chọn)-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 33 D7-203 151959

Viện Ngoại ngữ 141215 FL3570 Kỹ năng giao tiếp cơ bản Tiếng anh KHKT (Tự chọn)-K66S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 29 D7-307 151960

74
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 141240 FL4115 Biên dịch KHCN Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 15 D8-105 151961

Viện Ngoại ngữ 141241 FL4115 Biên dịch KHCN Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 26 D8-106 151962

Viện Ngoại ngữ 141242 FL4116 Phiên dịch KHCN Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 27 D9-202 151963

Viện Ngoại ngữ 141243 FL4116 Phiên dịch KHCN Tiếng Anh KHKT-K65S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 16 D9-203 151964

Viện Ngoại ngữ 141250 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN Tiếng Anh KHKT-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 29 D6-302 151965

Viện Ngoại ngữ 141251 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN Tiếng Anh KHKT-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 19 D6-303 151966

Viện Ngoại ngữ 141252 FL4119 Biên - Phiên dịch KHCN Tiếng Anh KHKT-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 32 D4-507 151967

Viện Ngoại ngữ 141253 FL4226 Tiếng Anh trên thế giới Tiếng Anh KHKT-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 32 D5-101 151972

Viện Ngoại ngữ 141254 FL4226 Tiếng Anh trên thế giới Tiếng Anh KHKT-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 33 D5-102 151973

Viện Ngoại ngữ 141255 FL4226 Tiếng Anh trên thế giới Tiếng Anh KHKT-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 30 D5-202 151974

Viện Ngoại ngữ 140181 FLE1204 Language Communication Skills 2 IPE 01-K67S Tiếng anh IPE 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1-2 34 D5-101 151985

Viện Ngoại ngữ 140181 FLE1204 Language Communication Skills 2 IPE 01-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1-2 1 D5-101 151984

Viện Ngoại ngữ 140185 FLE1204 Language Communication Skills 2 IPE 02-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1-2 3 D5-102 151986

Viện Ngoại ngữ 140185 FLE1204 Language Communication Skills 2 IPE 02-K67S Tiếng anh IPE 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1-2 33 D5-102 151987

Viện Ngoại ngữ 141224 FLE2213 Theory of translation and interpretation Tiếng Anh IPE 01-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 17 D8-402 152002

Viện Ngoại ngữ 141227 FLE2213 Theory of translation and interpretation Tiếng Anh IPE 02-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 23 D8-406 152003

Viện Ngoại ngữ 141230 FLE2213 Theory of translation and interpretation Tiếng Anh IPE 03-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 24 D8-408 152004

Viện Ngoại ngữ 141270 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 IPE 01-K65S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3 26 D4-507 152014

Viện Ngoại ngữ 141274 FLE3206 Translation and interpretation practice 2 IPE 02-K65S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3 18 D9-305 152015

Viện Ngoại ngữ 141271 FLE3207 Phonetics and phonology IPE 01-K65S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 24 D9-302 152016

Viện Ngoại ngữ 141275 FLE3207 Phonetics and phonology IPE 02-K65S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 21 D9-303 152017

Viện Ngoại ngữ 728970 FLE4205 Work placement SV liên hệ viện TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 53 D7-106 152018

Viện Ngoại ngữ 728971 FLE4206 Graduation paper in English SV liên hệ viện TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 49 D9-204 152019

Trường Cơ Khí 139545 HE2010Q Kỹ thuật nhiệt [SIE-35-T.Anh]-ME-GU-K66C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 42 D9-106 148527

Trường Cơ Khí 139650 HE2010Q Kỹ thuật nhiệt [SIE-34]-ET-LUH-K67S ET-LUH 01-K67 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 25 D9-106 148528

75
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 139650 HE2010Q Kỹ thuật nhiệt [SIE-34]-ET-LUH-K67S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 11 D9-106 148529

Trường Cơ Khí 141478 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Cơ điện tử-K65S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 46 D9-101 148530

Trường Cơ Khí 141552 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí-K65S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 48 D9-101 148531

Trường Cơ Khí 141553 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 44 D9-201 148532

Trường Cơ Khí 141553 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 43 D9-201 148533

Trường Cơ Khí 142514 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT Dệt - CN May-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 41 D9-205 148534

Trường Cơ Khí 142514 HE2012 Kỹ thuật nhiệt KT Dệt - CN May-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 42 D9-205 148535

Trường Cơ Khí 142178 HE2020 Technical Writing and Presentation Nhiệt lạnh-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3-4 36 D7-106 148536

Trường Cơ Khí 142180 HE2020 Technical Writing and Presentation Nhiệt lạnh-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3-4 40 D7-106 148537

Trường Cơ Khí 142181 HE2020 Technical Writing and Presentation Nhiệt lạnh-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3-4 39 D7-106 148538

Trường Cơ Khí 731778 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt Mô đun 1: Công nghệ năng lượng và nhiệt điện Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 35 D7-105 148540

Trường Cơ Khí 731778 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt Mô đun 1: Công nghệ năng lượng và nhiệt điện Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 36 D7-105 148539

Trường Cơ Khí 731779 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt Mô đun 2: Hệ thống và thiết bị nhiệt Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 46 D7-106 148541

Trường Cơ Khí 731779 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt Mô đun 2: Hệ thống và thiết bị nhiệt Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 45 D7-106 148542

Trường Cơ Khí 731780 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt Mô đun 3: Công nghệ lạnh và điều hòa không khí Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 50 D7-106 148544

Trường Cơ Khí 731780 HE3001 Đồ án hệ thống cung cấp nhiệt Mô đun 3: Công nghệ lạnh và điều hòa không khí Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 50 D7-106 148543

Trường Cơ Khí 142174 HE3011 Cơ học chất lưu Nhiệt lạnh-K65S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3 60 D9-201 148545

Trường Cơ Khí 142143 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Nhiệt lạnh-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 38 TC-209 148546

Trường Cơ Khí 142143 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Nhiệt lạnh-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 38 TC-210 148547

Trường Cơ Khí 142144 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Nhiệt lạnh-K66S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 46 TC-211 148548

Trường Cơ Khí 142145 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Nhiệt lạnh-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 37 TC-212 148550

Trường Cơ Khí 142145 HE3013 Nhiệt động kỹ thuật Nhiệt lạnh-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 37 TC-213 148549

Trường Cơ Khí 142167 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Nhiệt lạnh-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 69 D3,5-301 148551

Trường Cơ Khí 142168 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 40 D3,5-401 148553

Trường Cơ Khí 142168 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 40 D3,5-401 148552

76
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 142169 HE3022 Đo lường nhiệt Nhiệt lạnh-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 68 D9-205 148554

Trường Cơ Khí 142172 HE3023 Truyền nhiệt Nhiệt lạnh-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 65 D7-106 148555

Trường Cơ Khí 142189 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh Nhiệt lạnh - KS1,2-K64S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 66 D3,5-201 148556

Trường Cơ Khí 142152 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K65C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 70 D6-306 148557

Trường Cơ Khí 142153 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K65C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 49 D6-407 148558

Trường Cơ Khí 142154 HE3032 Cơ sở lý thuyết điều chỉnh quá trình nhiệt Nhiệt lạnh-K65C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 33 D6-407 148559

Trường Cơ Khí 142158 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 38 D5-103 148561

Trường Cơ Khí 142158 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 37 D5-103 148560

Trường Cơ Khí 142159 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 38 D5-104 148563

Trường Cơ Khí 142159 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 38 D5-104 148562

Trường Cơ Khí 142160 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt Nhiệt lạnh-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 63 D5-105 148564

Trường Cơ Khí 142204 HE4012 Nhà máy nhiệt điện NL& Nhiệt điện-K64C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 40 D9-304 148568

Trường Cơ Khí 142205 HE4021 Lò hơi NL& Nhiệt điện-K64C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 36 D3-403 148569

Trường Cơ Khí 142161 HE4025 Kỹ thuật cháy Nhiệt lạnh-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 70 TC-304 148570

Trường Cơ Khí 142162 HE4025 Kỹ thuật cháy Nhiệt lạnh-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 69 TC-307 148571

Trường Cơ Khí 142163 HE4025 Kỹ thuật cháy Nhiệt lạnh-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 31 TC-208 148572

Trường Cơ Khí 142206 HE4031 Tua bin NL& Nhiệt điện-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 37 D9-104 148573

Trường Cơ Khí 142197 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy HT&TB Nhiệt-K64C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 37 D7-403 148574

Trường Cơ Khí 142197 HE4033 Truyền chất và cơ sở kỹ thuật sấy HT&TB Nhiệt-K64C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 37 D7-403 148575

Trường Cơ Khí 142207 HE4034 Hệ thống điều khiển tự động nhà máy nhiệt điện NL& Nhiệt điện-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 26 D7-307 148576

Trường Cơ Khí 142198 HE4035 Hệ thống điều khiển quá trình nhiệt - lạnh HT&TB Nhiệt-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 35 D5-203 148577

Trường Cơ Khí 142193 HE4044 Tự động hoá kỹ thuật lạnh & ĐHKK Nhiệt lạnh - KS3-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 40 D3-501 148579

Trường Cơ Khí 142193 HE4044 Tự động hoá kỹ thuật lạnh & ĐHKK Nhiệt lạnh - KS3-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 40 D3-501 148578

Trường Cơ Khí 142208 HE4081 Bơm, quạt, máy nén NL& Nhiệt điện - Lạnh & điều hòa-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 42 D9-305 148580

Trường Cơ Khí 142164 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1-4 37 D8-107 148581

77
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 142164 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1-4 37 D8-107 148582

Trường Cơ Khí 142165 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1-4 58 D8-107 148583

Trường Cơ Khí 142166 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1-4 38 D8-107 148585

Trường Cơ Khí 142166 HE4134 Cơ sở kỹ thuật lạnh Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1-4 37 D8-107 148584

Trường Cơ Khí 142155 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 35 D9-105 148586

Trường Cơ Khí 142155 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 36 D9-105 148587

Trường Cơ Khí 142156 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 36 D9-106 148588

Trường Cơ Khí 142156 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng Nhiệt lạnh-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 36 D9-106 148589

Trường Cơ Khí 142157 HE4171 Cơ sở nguồn và công nghệ năng lượng Nhiệt lạnh-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 22 D9-104 148590

Trường Cơ Khí 142183 HE4201 Chế độ làm việc thay đổi của tổ hợp lò hơi – tua bin Nhiệt lạnh - KS1-K64S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 20 D9-302 148591

Trường Cơ Khí 142201 HE4208 Kỹ thuật điều hòa không khí Lạnh & điều hòa-K64C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 69 D9-206 148592

Trường Cơ Khí 142202 HE4212 Máy và thiết bị lạnh Lạnh & điều hòa-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 25 D5-204 148593

Trường Cơ Khí 728753 HE4301 Đồ án thiết kế Kỹ thuật năng lượng Sinh viên liên hệ Khoa TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 29 D9-202 148594

Trường Cơ Khí 728755 HE4304 Đồ án thiết kế HT và TB nhiệt sinh viên liên hệ Khoa TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 38 D5-103 148595

Trường Cơ Khí 728756 HE4306 Đồ án thiết kế HT lạnh/ĐHKK Sinh viên liên hệ Khoa Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1-2 38 D6-107 148597

Trường Cơ Khí 728756 HE4306 Đồ án thiết kế HT lạnh/ĐHKK Sinh viên liên hệ Khoa Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1-2 39 D6-107 148596

Trường Cơ Khí 142182 HE4405 Kỹ thuật lạnh ứng dụng Nhiệt lạnh-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 68 D9-106 148598

Trường Cơ Khí 142199 HE4412 Bơm nhiệt và ứng dụng của bơm nhiệt HT&TB Nhiệt-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 66 D3,5-301 148599

Trường Cơ Khí 142203 HE4413 Hệ thống điện công trình Lạnh & điều hòa-K64C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 22 D5-205 148600

Trường Cơ Khí 142200 HE4414 Kỹ thuật xử lý phát thải HT&TB Nhiệt-K64C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 70 D5-104 148601

Trường Cơ Khí 142184 HE5061 Công nghệ hiệu quả năng lượng Nhiệt lạnh - KS1-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 39 D9-103 148608

Trường Cơ Khí 142191 HE5068 Nồi hơi công nghiệp Nhiệt lạnh - KS2,3-K64S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 43 D9-106 148609

Trường Cơ Khí 142185 HE5092 Phân tích và tổng hợp hệ thống điều khiển quá trình nhiệt Nhiệt lạnh - KS1-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 30 D5-203 148610

Trường Cơ Khí 143361 HE5110 Quá trình và thiết bị cơ – nhiệt Nhiệt lạnh-K64C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 29 D7-307 148611

Trường Cơ Khí 142194 HE5140 Thiết kế ý tưởng hệ thống ĐHKK Nhiệt lạnh - KS3-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 36 D5-104 148612

78
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 142194 HE5140 Thiết kế ý tưởng hệ thống ĐHKK Nhiệt lạnh - KS3-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 36 D5-104 148613

Trường Cơ Khí 142186 HE5142 Nhà máy nhiệt điện tubin khí và chu trình kết hợp Nhiệt lạnh - KS1-K64S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 39 D9-101 148614

Trường Cơ Khí 142187 HE5160 Công nghệ xử lý phát thải khói Nhiệt lạnh - KS1-K64S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 40 D7-202 148615

Trường Cơ Khí 142195 HE5172 Sử dụng tiết kiệm và hiệu quả năng lượng trong hệ thống lạnh và ĐHKK Nhiệt lạnh - KS3-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 61 D3-401 148616

Trường Cơ Khí 142188 HE5190 Phát triển công nghệ năng lượng sạch theo quan điểm đánh giá vòng đời Nhiệt lạnh - KS1-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 31 D3-405 148617

Trường Cơ Khí 142192 HE5402 Tăng cường truyền nhiệt trong các thiết bị nhiệt – lạnh Nhiệt lạnh - KS2,3-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 35 D5-204 148618

Trường Cơ Khí 142190 HE5415 Kỹ thuật xử lý nhiệt ẩm chính xác Nhiệt lạnh - KS2-K64S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 40 D5-105 148619

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140788 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Cơ ĐT, Vật liệu-K67S CTTT Vật liệu 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 16 Phòng máy tính - TTMT 147918

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140788 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Cơ ĐT, Vật liệu-K67S CTTT Cơ điện tử 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính - TTMT 147915

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140788 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Cơ ĐT, Vật liệu-K67S TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 1 Phòng máy tính - TTMT 147917

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140788 IT1016 Tin học đại cương **CTTT Cơ ĐT, Vật liệu-K67S CTTT Cơ điện tử 02-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính - TTMT 147916

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140789 IT1016 Tin học đại cương **CTTT PTKD, Logistiscs (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 62 Phòng máy tính - TTMT 147919

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140789 IT1016 Tin học đại cương **CTTT PTKD, Logistiscs (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 61 Phòng máy tính - TTMT 147920

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140790 IT1016 Tin học đại cương **CTTT PTKD, Logistiscs (nhóm 2/2)-K67S Nhóm 1 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 63 Phòng máy tính - TTMT 147921

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140790 IT1016 Tin học đại cương **CTTT PTKD, Logistiscs (nhóm 2/2)-K67S Nhóm 2 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 62 Phòng máy tính - TTMT 147922

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140258 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K67S Cơ điện tử 02-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 38 Phòng máy tính - TTMT 147924

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140258 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K67S Cơ điện tử 03-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính - TTMT 147926

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140258 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K67S Cơ điện tử 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính - TTMT 147923

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140258 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K67S TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 22 Phòng máy tính - TTMT 147925

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140258 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 01,02,03,04-K67S Cơ điện tử 04-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 39 Phòng máy tính - TTMT 147927

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140272 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07,08-K67S Cơ điện tử 07-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính - TTMT 147931

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140272 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07,08-K67S Cơ điện tử 08-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính - TTMT 147930

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140272 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07,08-K67S Cơ điện tử 06-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính - TTMT 147932

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140272 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07,08-K67S TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 2 Phòng máy tính - TTMT 147928

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140272 IT1110 Tin học đại cương Cơ điện tử 05,06,07,08-K67S Cơ điện tử 05-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính - TTMT 147929

79
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140365 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 13,14,15-K67S KT Điều khiển-TĐH 14-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 42 Phòng máy tính - TTMT 147934

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140365 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 13,14,15-K67S KT Điều khiển-TĐH 15-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 38 Phòng máy tính - TTMT 147933

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140365 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 13,14,15-K67S KT Điều khiển-TĐH 13-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính - TTMT 147935

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140382 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K67S KT Điều khiển-TĐH 09-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 38 Phòng máy tính - TTMT 147938

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140382 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K67S KT Điều khiển-TĐH 11-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính - TTMT 147937

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140382 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K67S KT Điều khiển-TĐH 10-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 42 Phòng máy tính - TTMT 147940

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140382 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K67S KT Điều khiển-TĐH 12-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 42 Phòng máy tính - TTMT 147939

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140382 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 09,10,11,12-K67S TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 7 Phòng máy tính - TTMT 147936

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140397 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K67S Cơ khí 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính - TTMT 147942

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140397 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K67S TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 14 Phòng máy tính - TTMT 147945

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140397 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K67S Cơ khí 02-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính - TTMT 147944

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140397 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K67S Cơ khí 03-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 42 Phòng máy tính - TTMT 147943

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140397 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 01,02,03,04-K67S Cơ khí 04-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính - TTMT 147941

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140409 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07-K67S Cơ khí 06-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 42 Phòng máy tính - TTMT 147948

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140409 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07-K67S Cơ khí 05-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính - TTMT 147947

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140409 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07-K67S TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 11 Phòng máy tính - TTMT 147946

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140409 IT1110 Tin học đại cương Cơ khí 05,06,07-K67S Cơ khí 07-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính - TTMT 147949

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140463 IT1110 Tin học đại cương CN giáo dục-K67S TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 10 Phòng máy tính - TTMT 147950

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140463 IT1110 Tin học đại cương CN giáo dục-K67S Công nghệ giáo dục 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính - TTMT 147951

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140479 IT1110 Tin học đại cương KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67S Kỹ thuật máy tính 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 45 Phòng máy tính - TTMT 147957

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140479 IT1110 Tin học đại cương KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67S Kỹ thuật máy tính 05-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính - TTMT 147958

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140479 IT1110 Tin học đại cương KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67S TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 10 Phòng máy tính - TTMT 147954

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140479 IT1110 Tin học đại cương KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67S Kỹ thuật máy tính 06-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 45 Phòng máy tính - TTMT 147955

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140479 IT1110 Tin học đại cương KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67S Kỹ thuật máy tính 04-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính - TTMT 147952

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140479 IT1110 Tin học đại cương KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67S Kỹ thuật máy tính 02-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính - TTMT 147953

80
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140479 IT1110 Tin học đại cương KT máy tính 01,02,03,04,05,06-K67S Kỹ thuật máy tính 03-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 45 Phòng máy tính - TTMT 147956

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140512 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04,05,06-K67C KT Điều khiển-TĐH 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 42 Phòng máy tính - TTMT 147962

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140512 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04,05,06-K67C KT Điều khiển-TĐH 02-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính - TTMT 147961

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140512 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04,05,06-K67C KT Điều khiển-TĐH 03-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính - TTMT 147960

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140512 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04,05,06-K67C TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 6 Phòng máy tính - TTMT 147964

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140512 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04,05,06-K67C KT Điều khiển-TĐH 05-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính - TTMT 147965

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140512 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04,05,06-K67C KT Điều khiển-TĐH 06-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 39 Phòng máy tính - TTMT 147959

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140512 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 01,02,03,04,05,06-K67C KT Điều khiển-TĐH 04-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính - TTMT 147963

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140546 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 07,08-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-Hệ thống TT-K67C Vật lý Y khoa 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 20 Phòng máy tính - TTMT 147967

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140546 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 07,08-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-Hệ thống TT-K67C KT Điều khiển-TĐH 07-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 40 Phòng máy tính - TTMT 147968

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140546 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 07,08-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-Hệ thống TT-K67C Hệ thống thông tin 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 52 Phòng máy tính - TTMT 147966

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140546 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 07,08-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-Hệ thống TT-K67C Vật lý 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 37 Phòng máy tính - TTMT 147974

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140546 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 07,08-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-Hệ thống TT-K67C Vật lý 02-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 34 Phòng máy tính - TTMT 147971

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140546 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 07,08-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-Hệ thống TT-K67C KT Điều khiển-TĐH 08-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 39 Phòng máy tính - TTMT 147972

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140546 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 07,08-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-Hệ thống TT-K67C Hệ thống thông tin 02-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 53 Phòng máy tính - TTMT 147970

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140546 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 07,08-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-Hệ thống TT-K67C Hạt nhân 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 14 Phòng máy tính - TTMT 147973

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140546 IT1110 Tin học đại cương ĐK&TĐH 07,08-Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-Hệ thống TT-K67C TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 1 Phòng máy tính - TTMT 147969

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140560 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K67C Khoa học máy tính 03-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 45 Phòng máy tính - TTMT 147978

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140560 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K67C Khoa học máy tính 02-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính - TTMT 147976

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140560 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K67C Khoa học máy tính 04-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 45 Phòng máy tính - TTMT 147979

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140560 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K67C TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 1 Phòng máy tính - TTMT 147977

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140560 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 01,02,03,04-K67C Khoa học máy tính 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính - TTMT 147975

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140574 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67C Kỹ thuật máy tính 07-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 45 Phòng máy tính - TTMT 147981

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140574 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67C Khoa học máy tính 07-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 45 Phòng máy tính - TTMT 147983

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140574 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67C Khoa học máy tính 05-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 45 Phòng máy tính - TTMT 147984

81
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140574 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67C Khoa học máy tính 06-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 45 Phòng máy tính - TTMT 147982

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140574 IT1110 Tin học đại cương KH máy tính 05,06,07 - KT máy tính 07-K67C TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 2 Phòng máy tính - TTMT 147980

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140591 IT1110 Tin học đại cương Toán tin-K67C Toán-Tin 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 40 Phòng máy tính - TTMT 147986

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140591 IT1110 Tin học đại cương Toán tin-K67C Toán-Tin 03-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính - TTMT 147989

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140591 IT1110 Tin học đại cương Toán tin-K67C Toán-Tin 04-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 40 Phòng máy tính - TTMT 147987

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140591 IT1110 Tin học đại cương Toán tin-K67C TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 3 Phòng máy tính - TTMT 147985

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140591 IT1110 Tin học đại cương Toán tin-K67C Toán-Tin 02-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính - TTMT 147988

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140641 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K67C Kỹ thuật điện 03-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 42 Phòng máy tính - TTMT 147993

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140641 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K67C Kỹ thuật điện 04-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính - TTMT 147994

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140641 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K67C Kỹ thuật điện 05-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 47 Phòng máy tính - TTMT 147992

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140641 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K67C TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 1 Phòng máy tính - TTMT 147990

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140641 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K67C Kỹ thuật điện 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính - TTMT 147991

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140641 IT1110 Tin học đại cương Kỹ thuật điện 01,02,03,04,05-K67C Kỹ thuật điện 02-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 43 Phòng máy tính - TTMT 147995

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140669 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K67C Điện tử 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính - TTMT 147998

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140669 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K67C TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 9 Phòng máy tính - TTMT 147996

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140669 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K67C Điện tử 03-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính - TTMT 147999

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140669 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K67C Điện tử 04-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính - TTMT 148000

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140669 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 01,02,03,04-K67C Điện tử 02-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính - TTMT 147997

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140681 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K67C Điện tử 05-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 45 Phòng máy tính - TTMT 148004

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140681 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K67C TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 5 Phòng máy tính - TTMT 148002

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140681 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K67C Điện tử 07-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 45 Phòng máy tính - TTMT 148001

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140681 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K67C Điện tử 08-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 44 Phòng máy tính - TTMT 148005

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140681 IT1110 Tin học đại cương Điện tử 05,06,07,08-K67C Điện tử 06-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 46 Phòng máy tính - TTMT 148003

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140693 IT1110 Tin học đại cương Y sinh - Điện tử 09,10,11-K67C Điện tử 09-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 49 Phòng máy tính - TTMT 148010

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140693 IT1110 Tin học đại cương Y sinh - Điện tử 09,10,11-K67C KT Y sinh 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 56 Phòng máy tính - TTMT 148007

82
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140693 IT1110 Tin học đại cương Y sinh - Điện tử 09,10,11-K67C Điện tử 11-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 45 Phòng máy tính - TTMT 148006

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140693 IT1110 Tin học đại cương Y sinh - Điện tử 09,10,11-K67C TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 12 Phòng máy tính - TTMT 148009

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140693 IT1110 Tin học đại cương Y sinh - Điện tử 09,10,11-K67C Điện tử 10-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 48 Phòng máy tính - TTMT 148008

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140695 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K67C CTTN-Cơ ĐT-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 41 Phòng máy tính - TTMT 148011

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140695 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K67C TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 4 Phòng máy tính - TTMT 148014

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140695 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K67C CTTN-KTĐT-VT-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 40 Phòng máy tính - TTMT 148015

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140695 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K67C CTTN-KTĐK-TĐH-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 38 Phòng máy tính - TTMT 148012

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140695 IT1110 Tin học đại cương **Tài năng-K67C CTTN-KHMT-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 42 Phòng máy tính - TTMT 148013

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140728 IT1110 Tin học đại cương **CTTT HT nhúng-K67C CTTT HT nhúng & IoT 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 31 Phòng máy tính - TTMT 148016

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140728 IT1110 Tin học đại cương **CTTT HT nhúng-K67C CTTT HT nhúng & IoT 02-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 30 Phòng máy tính - TTMT 148017

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140748 IT1110E Nhập môn lập trình **(Tiếng Anh)CTTT Data Science,AT không gian-K67S CTTT Data Science & AI 01-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 39 Phòng máy tính - TTMT 148020

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140748 IT1110E Nhập môn lập trình **(Tiếng Anh)CTTT Data Science,AT không gian-K67S CTTT Data Science & AI 02-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 40 Phòng máy tính - TTMT 148019

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140748 IT1110E Nhập môn lập trình **(Tiếng Anh)CTTT Data Science,AT không gian-K67S CTTT An toàn không gian số 01-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 50 Phòng máy tính - TTMT 148018

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140748 IT1110E Nhập môn lập trình **(Tiếng Anh)CTTT Data Science,AT không gian-K67S CTTT Data Science & AI 03-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 38 Phòng máy tính - TTMT 148021

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140748 IT1110E Nhập môn lập trình **(Tiếng Anh)CTTT Data Science,AT không gian-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 3 Phòng máy tính - TTMT 148022

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139654 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-85]-ME-LUH-K67S TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 7 Phòng máy tính - TTMT 148024

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139654 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-85]-ME-LUH-K67S ME-LUH 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 37 Phòng máy tính - TTMT 148023

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139655 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-86-T.Anh]-ME-GU-K67S ME-GU 01-K67 AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 24 Phòng máy tính - TTMT 148025

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139655 IT1110Q Tin học đại cương [SIE-86-T.Anh]-ME-GU-K67S TC AB T45 Thứ bảy 12/08/2023 Kíp 1-4 3 Phòng máy tính - TTMT 148026

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139590 IT4170Q Xử lý tín hiệu số [SIE-97]-IT-LTU-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 48 D7-404 148290

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139590 IT4170Q Xử lý tín hiệu số [SIE-97]-IT-LTU-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 47 D7-405 148289

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140877 IT4172 Xử lý tín hiệu **Tài năng KH máy tính-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 34 D7-307 148291

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140924 IT4094 Xử lý ảnh **CLC-Hệ thống thông tin-K64C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 26 Phòng máy tính - TTMT 148275

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140925 IT4044 Trí tuệ nhân tạo **CLC-Hệ thống thông tin-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 25 Phòng máy tính - TTMT 148256

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141329 IT4663 Tối ưu lập kế hoạch Khoa học máy tính - MĐ5-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 38 Phòng máy tính - TTMT 148375

83
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141329 IT4663 Tối ưu lập kế hoạch Khoa học máy tính - MĐ5-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 39 Phòng máy tính - TTMT 148374

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141325 IT4906 Tính toán tiến hóa Khoa học máy tính - MĐ3-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 37 D7-101 148399

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139587 IT4110Q Tính toán khoa học [SIE-94]-IT-LTU-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 57 Phòng máy tính - TTMT 148283

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139587 IT4110Q Tính toán khoa học [SIE-94]-IT-LTU-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 57 Phòng máy tính - TTMT 148282

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141353 IT5420 Tích hợp dữ liệu Khoa học máy tính-KS1-K64S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 22 D7-302 148478

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141318 IT3170 Thuật toán ứng dụng Khoa học máy tính-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 65 Phòng máy tính - TTMT 148134

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141318 IT3170 Thuật toán ứng dụng Khoa học máy tính-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 66 Phòng máy tính - TTMT 148135

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141319 IT3170 Thuật toán ứng dụng Khoa học máy tính-K65C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 37 Phòng máy tính - TTMT 148136

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141333 IT3170 Thuật toán ứng dụng Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 65 Phòng máy tính - TTMT 148137

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141333 IT3170 Thuật toán ứng dụng Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 65 Phòng máy tính - TTMT 148138

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141179 IT2022E Thống kê ứng dụng và phân tích thực nghiệm **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 45 D9-302 148028

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141179 IT2022E Thống kê ứng dụng và phân tích thực nghiệm **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 46 D9-303 148027

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141184 IT2022E Thống kê ứng dụng và phân tích thực nghiệm **CTTT-An toàn không gian số-K66C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 44 D9-304 148029

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139594 IT4490Q Thiết kế và xây dựng phần mềm [SIE-101]-IT-GINP-K64+IT-LTU-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 41 D3,5-501 148333

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139594 IT4490Q Thiết kế và xây dựng phần mềm [SIE-101]-IT-GINP-K64+IT-LTU-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 41 D3,5-501 148332

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141342 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 48 D7-201 148369

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141342 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 47 D7-202 148370

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141343 IT4651 Thiết kế và triển khai mạng IP Kỹ thuật máy tính-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 62 D7-203 148371

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141177 IT3100E Object-oriented Programming **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 47 D3-402 148112

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141177 IT3100E Object-oriented Programming **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 47 D3-403 148111

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141362 IT5409 Thị giác máy tính Kỹ thuật máy tính-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 43 Phòng máy tính - TTMT 148477

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 727546 IT4995E Thesis CTTT Data Science & AI TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 34 D9-202 148429

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141180 IT2030 Technical Writing and Presentation **CTTT-Data Science-K66C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 60 D5-205 148030

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141330 IT2030 Technical Writing and Presentation Khoa học máy tính-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 65 D7-106 148031

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141331 IT2030 Technical Writing and Presentation Khoa học máy tính-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 60 D7-201 148032

84
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141332 IT2030 Technical Writing and Presentation Khoa học máy tính-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 60 D7-202 148033

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141345 IT2030 Technical Writing and Presentation Kỹ thuật máy tính-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 62 D7-203 148034

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141346 IT2030 Technical Writing and Presentation Kỹ thuật máy tính-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 61 D7-204 148035

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141347 IT2030 Technical Writing and Presentation Kỹ thuật máy tính-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 68 D7-403 148036

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140953 IT4542 Quản trị phát triển phần mềm **Việt Pháp-K65C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính - TTMT 148340

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141367 IT4815 Quản trị mạng Kỹ thuật máy tính-KS2-K64C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 31 D7-201 148385

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139601 IT4815Q Quản trị mạng [SIE-108]-IT-GINP-K64C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 53 D7-202 148386

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139602 IT4815Q Quản trị mạng [SIE-109-T.Anh]-IT-LTU-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 22 D7-203 148387

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141358 IT5425 Quản trị dữ liệu và trực quan hóa Kỹ thuật máy tính-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 31 Phòng máy tính - TTMT 148479

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141348 IT4244 Quản trị dự án CNTT Khoa học máy tính-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 69 Phòng máy tính - TTMT 148299

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141348 IT4244 Quản trị dự án CNTT Khoa học máy tính-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 69 Phòng máy tính - TTMT 148298

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141349 IT4244 Quản trị dự án CNTT Khoa học máy tính-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính - TTMT 148302

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141349 IT4244 Quản trị dự án CNTT Khoa học máy tính-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính - TTMT 148301

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141349 IT4244 Quản trị dự án CNTT Khoa học máy tính-K64S Nhóm 3 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 50 Phòng máy tính - TTMT 148300

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139595 IT4541Q Quản lý dự án phần mềm [SIE-102-T.Anh]-IT-VUW-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 37 D7-404 148338

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139595 IT4541Q Quản lý dự án phần mềm [SIE-102-T.Anh]-IT-VUW-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 36 D7-404 148339

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139605 IT4892Q Phương pháp và công cụ đánh giá phần mềm [SIE-112]-IT-VUW17B+IT-VUW-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 54 D7-403 148398

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139605 IT4892Q Phương pháp và công cụ đánh giá phần mềm [SIE-112]-IT-VUW17B+IT-VUW-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 53 D7-404 148397

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141368 IT4831 Phòng chống tấn công mạng Kỹ thuật máy tính-MĐ3-K64S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 27 D7-306 148390

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139604 IT4883Q Phát triển phần mềm phân tán [SIE-111-T.Anh]-IT-VUW-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 48 D7-403 148394

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139604 IT4883Q Phát triển phần mềm phân tán [SIE-111-T.Anh]-IT-VUW-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 49 D7-404 148395

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139597 IT4557Q Phát triển phần mềm hướng mô hình [SIE-104]-IT-VUW17B+IT-VUW-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 44 Phòng máy tính - TTMT 148352

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139597 IT4557Q Phát triển phần mềm hướng mô hình [SIE-104]-IT-VUW17B+IT-VUW-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 43 Phòng máy tính - TTMT 148353

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140872 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống **Tài năng KH máy tính-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 35 Phòng máy tính - TTMT 148114

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140951 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống **Việt Pháp-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 5 25 Phòng máy tính - TTMT 148115

85
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141316 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Khoa học máy tính-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 64 Phòng máy tính - TTMT 148117

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141316 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Khoa học máy tính-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 65 Phòng máy tính - TTMT 148116

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141317 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Khoa học máy tính-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 65 Phòng máy tính - TTMT 148119

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141317 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Khoa học máy tính-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 65 Phòng máy tính - TTMT 148118

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141334 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 5 66 Phòng máy tính - TTMT 148121

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141334 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 5 65 Phòng máy tính - TTMT 148120

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141335 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 5 68 Phòng máy tính - TTMT 148123

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141335 IT3120 Phân tích và thiết kế hệ thống Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 5 69 Phòng máy tính - TTMT 148122

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141182 IT3100E Object-oriented Programming **CTTT-An toàn không gian số-K66C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 49 Phòng máy tính - TTMT 148113

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139583 IT3120Q Phân tích thiết kế hệ thống thông tin [SIE-87]-IT-LTU-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 45 D7-403 148125

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139583 IT3120Q Phân tích thiết kế hệ thống thông tin [SIE-87]-IT-LTU-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 45 D7-404 148126

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141350 IT4818 Phân tích nghiệp vụ thông minh Khoa học máy tính-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 35 Phòng máy tính - TTMT 148389

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141350 IT4818 Phân tích nghiệp vụ thông minh Khoa học máy tính-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 36 Phòng máy tính - TTMT 148388

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141065 IT4130E Parallel and Distributed Programming **CTTT-Data Science -K65S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 46 D5-105 148284

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141065 IT4130E Parallel and Distributed Programming **CTTT-Data Science -K65S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 47 D5-205 148285

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140876 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin **Tài năng KH máy tính-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 37 D7-503 148242

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140952 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin **Việt Pháp-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 50 Phòng máy tính - TTMT 148243

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141322 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin Khoa học máy tính-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 62 D5-103 148245

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140873 IT3160 Nhập môn Trí tuệ nhân tạo **Tài năng KH máy tính-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 34 Phòng máy tính - TTMT 148131

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140875 IT4593 Nhập môn kỹ thuật truyền thông **Tài năng KH máy tính-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 38 Phòng máy tính - TTMT 148356

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140874 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu **Tài năng KH máy tính-K65C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 35 Phòng máy tính - TTMT 148141

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141320 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu Khoa học máy tính-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 70 Phòng máy tính - TTMT 148143

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141320 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu Khoa học máy tính-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 70 Phòng máy tính - TTMT 148142

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141321 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu Khoa học máy tính-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 56 Phòng máy tính - TTMT 148144

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141321 IT3190 Nhập môn Học máy và khai phá dữ liệu Khoa học máy tính-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 55 Phòng máy tính - TTMT 148145

86
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141063 IT3180E Nhập môn Công nghệ phần mềm **CTTT-Data Science -K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 52 D7-201 148139

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141063 IT3180E Nhập môn Công nghệ phần mềm **CTTT-Data Science -K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 53 D7-202 148140

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141322 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin Khoa học máy tính-K65C Nhóm 3 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 61 D5-104 148244

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141322 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin Khoa học máy tính-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 61 D5-105 148246

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141336 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 61 D6-208 148248

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141336 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 3 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 60 D6-306 148247

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141336 IT4015 Nhập môn an toàn thông tin Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 61 D6-407 148249

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140926 IT4304 An toàn thông tin **CLC-Hệ thống thông tin-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 24 D5-103 148303

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141066 IT4343E Computer Vision **CTTT-Data Science -K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 52 Phòng máy tính - TTMT 148306

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141066 IT4343E Computer Vision **CTTT-Data Science -K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 51 Phòng máy tính - TTMT 148305

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140903 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành **Tài năng KH máy tính-K66S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 5 34 Phòng máy tính - TTMT 148072

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141296 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Khoa học máy tính-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 5 51 Phòng máy tính - TTMT 148073

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141296 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Khoa học máy tính-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 5 51 Phòng máy tính - TTMT 148074

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141296 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Khoa học máy tính-K66S Nhóm 3 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 5 51 Phòng máy tính - TTMT 148075

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141297 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Khoa học máy tính-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 5 53 Phòng máy tính - TTMT 148077

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141297 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Khoa học máy tính-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 5 52 Phòng máy tính - TTMT 148076

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141310 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 5 50 Phòng máy tính - TTMT 148079

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141310 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 5 51 Phòng máy tính - TTMT 148080

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141310 IT3070 Nguyên lý hệ điều hành Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 3 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 5 50 Phòng máy tính - TTMT 148078

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139586 IT4079Q Ngôn ngữ và phương pháp dịch [SIE-93-Song ngữ Pháp -Việt]-IT-GINP-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 28 TC-208 148268

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141067 IT4772E Natural Language Processing **CTTT-Data Science -K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 51 Phòng máy tính - TTMT 148382

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141067 IT4772E Natural Language Processing **CTTT-Data Science -K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 52 Phòng máy tính - TTMT 148381

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141360 IT4885 Mô hình và thuật toán Internet phổ biến Khoa học+Kỹ thuật máy tính-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 39 D3-405 148396

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141355 IT4536 Mẫu thiết kế phần mềm Khoa học máy tính-KS2-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 38 TC-209 148337

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140984 IT4033E Mathematical Modelling **CTTT-Data Science -K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 39 Phòng máy tính - TTMT 148253

87
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140984 IT4033E Mathematical Modelling **CTTT-Data Science -K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 39 Phòng máy tính - TTMT 148252

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141361 IT4922 Mạng thế hệ sau Kỹ thuật máy tính-K64C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 34 D5-203 148400

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141300 IT3080 Mạng máy tính Khoa học máy tính -K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 2 57 Phòng máy tính - TTMT 148082

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141300 IT3080 Mạng máy tính Khoa học máy tính -K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 2 56 Phòng máy tính - TTMT 148083

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141311 IT3080 Mạng máy tính Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 2 43 Phòng máy tính - TTMT 148084

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141311 IT3080 Mạng máy tính Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 2 43 Phòng máy tính - TTMT 148085

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141492 IT3083 Mạng máy tính Cơ điện tử -K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 67 TC-204 148089

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141492 IT3083 Mạng máy tính Cơ điện tử -K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 66 TC-205 148088

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141493 IT3083 Mạng máy tính Cơ điện tử -K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 64 TC-304 148090

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141493 IT3083 Mạng máy tính Cơ điện tử -K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 65 TC-305 148091

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141366 IT4622 Mã hóa dữ liệu đa phương tiện Kỹ thuật máy tính-KS2-K64C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 35 D7-201 148368

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139598 IT4590Q Lý thuyết thông tin [SIE-105]-IT-LTU-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 39 D7-403 148355

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139598 IT4590Q Lý thuyết thông tin [SIE-105]-IT-LTU-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 40 D7-403 148354

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141326 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn Khoa học máy tính - MĐ3-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 51 Phòng máy tính - TTMT 148401

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141326 IT4931 Lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn Khoa học máy tính - MĐ3-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 52 Phòng máy tính - TTMT 148402

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139588 IT4130Q Lập trình song song [SIE-95]-IT-LTU-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 37 D6-208 148286

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139588 IT4130Q Lập trình song song [SIE-95]-IT-LTU-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 37 D6-208 148287

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141337 IT4060 Lập trình mạng Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 58 Phòng máy tính - TTMT 148257

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141337 IT4060 Lập trình mạng Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 59 Phòng máy tính - TTMT 148258

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141338 IT4060 Lập trình mạng Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 5 60 Phòng máy tính - TTMT 148259

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141338 IT4060 Lập trình mạng Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 5 59 Phòng máy tính - TTMT 148260

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141339 IT4060 Lập trình mạng Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 5 60 Phòng máy tính - TTMT 148261

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141339 IT4060 Lập trình mạng Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 5 59 Phòng máy tính - TTMT 148262

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139585 IT4060Q Lập trình mạng [SIE-92-T.Anh]-IT-LTU-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 5 37 Phòng máy tính - TTMT 148263

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139585 IT4060Q Lập trình mạng [SIE-92-T.Anh]-IT-LTU-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 5 37 Phòng máy tính - TTMT 148264

88
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140904 IT3100 Lập trình hướng đối tượng **Tài năng KH máy tính-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 35 Phòng máy tính - TTMT 148099

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141291 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Khoa học máy tính-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 55 Phòng máy tính - TTMT 148100

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141291 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Khoa học máy tính-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 55 Phòng máy tính - TTMT 148101

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141291 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Khoa học máy tính-K66S Nhóm 3 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 54 Phòng máy tính - TTMT 148102

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141292 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Khoa học máy tính-K66S Nhóm 3 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 55 Phòng máy tính - TTMT 148104

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141292 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Khoa học máy tính-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 5 55 Phòng máy tính - TTMT 148103

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141292 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Khoa học máy tính-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 5 55 Phòng máy tính - TTMT 148105

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141307 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 5 54 Phòng máy tính - TTMT 148106

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141307 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 3 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 5 53 Phòng máy tính - TTMT 148108

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141307 IT3100 Lập trình hướng đối tượng Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 5 53 Phòng máy tính - TTMT 148107

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139600 IT4782Q Lập trình .NET [SIE-107-T.Anh]-IT-LTU-K64S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 49 Phòng máy tính - TTMT 148384

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139600 IT4782Q Lập trình .NET [SIE-107-T.Anh]-IT-LTU-K64S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 49 Phòng máy tính - TTMT 148383

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141298 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Khoa học máy tính-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 39 D6-208 148328

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141298 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Khoa học máy tính-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 40 D6-208 148327

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141299 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Khoa học máy tính-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 60 D6-306 148329

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141299 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp Khoa học máy tính-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 60 D6-407 148330

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141293 IT3040 Kỹ thuật lập trình Khoa học máy tính-K66S Nhóm 3 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 51 Phòng máy tính - TTMT 148067

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141293 IT3040 Kỹ thuật lập trình Khoa học máy tính-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 52 Phòng máy tính - TTMT 148066

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141293 IT3040 Kỹ thuật lập trình Khoa học máy tính-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 51 Phòng máy tính - TTMT 148068

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141313 IT3040 Kỹ thuật lập trình Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính - TTMT 148070

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141313 IT3040 Kỹ thuật lập trình Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 3 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính - TTMT 148069

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141313 IT3040 Kỹ thuật lập trình Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính - TTMT 148071

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139593 IT4481Q Kỹ năng mềm trong CNTT&TT [SIE-100]-IT-VUW-K65C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3 60 D5-203 148331

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139589 IT4160Q KT vi xử lý và giao tiếp máy tính [SIE-96]-ME-NUT-K64C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 53 Phòng máy tính - TTMT 148288

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140902 IT3030 Kiến trúc máy tính **Tài năng KH máy tính-K66S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 5 34 Phòng máy tính - TTMT 148058

89
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141294 IT3030 Kiến trúc máy tính Khoa học máy tính-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 5 60 Phòng máy tính - TTMT 148060

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141294 IT3030 Kiến trúc máy tính Khoa học máy tính-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 5 59 Phòng máy tính - TTMT 148059

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141295 IT3030 Kiến trúc máy tính Khoa học máy tính-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 5 60 Phòng máy tính - TTMT 148062

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141295 IT3030 Kiến trúc máy tính Khoa học máy tính-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 5 60 Phòng máy tính - TTMT 148061

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141308 IT3030 Kiến trúc máy tính Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 5 49 Phòng máy tính - TTMT 148064

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141308 IT3030 Kiến trúc máy tính Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 5 50 Phòng máy tính - TTMT 148063

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141309 IT3030 Kiến trúc máy tính Kỹ thuật máy tính-K66C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 5 60 Phòng máy tính - TTMT 148065

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140934 IT4384 Phân tích và thiết kế hệ thống **CLC-Tin học công nghiệp-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 20 D5-105 148307

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 727541 IT4991E Internship CTTT Data Science & AI TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 21 D3-402 148422

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141324 IT4653 Học sâu và ứng dụng Khoa học máy tính - MĐ3-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 45 D6-208 148373

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141324 IT4653 Học sâu và ứng dụng Khoa học máy tính - MĐ3-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 44 D6-208 148372

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141178 IT3190E Học máy **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 51 Phòng máy tính - TTMT 148147

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141178 IT3190E Học máy **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 50 Phòng máy tính - TTMT 148146

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141183 IT3190E Học máy **CTTT-An toàn không gian số-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 34 Phòng máy tính - TTMT 148148

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139591 IT4341Q Hệ trợ giúp quyết định [SIE-98]-IT-GINP-K64C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 48 D7-202 148304

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140923 IT5334 Hệ thống thông tin địa lý **CLC-Hệ thống thông tin-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 28 D7-203 148476

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139599 IT4610Q Hệ phân tán [SIE-106]-IT-LTU-K64S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 39 Phòng máy tính - TTMT 148358

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139599 IT4610Q Hệ phân tán [SIE-106]-IT-LTU-K64S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 39 Phòng máy tính - TTMT 148357

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 731710 IT5023E Graduation Research 1 Mở cho sinh viên học chậm học lại TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 5 D3-403 148450

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139592 IT4477Q Đồ họa và hoạt hoạ 3D [SIE-99-Tiếng Pháp]-IT-GINP-K64C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 30 D7-202 148326

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141354 IT4470 Đồ họa và hiện thực ảo Khoa học máy tính-KS2-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 52 D6-306 148325

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 727553 IT5007 Đồ án thiết kế Kỹ thuật máy tính CTĐT - KS KTMT TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 63 D3-501 148437

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 727551 IT5005 Đồ án thiết kế Hệ thống thông tin CTĐT - KS KHMT TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 16 D3-403 148435

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 727552 IT5006 Đồ án thiết kế Công nghệ phần mềm CTĐT - KS KHMT TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 31 D7-201 148436

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 729325 IT4551Q Đồ án môn học GINP, LTU, VUW TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 38 D7-201 148348

90
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 727531 IT4434 Đồ án các công nghệ xây dựng hệ thống thông tin CT CLC (sv đại trà không đăng ký) TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 27 D3-404 148317

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141064 IT4023E Data Visualization **CTTT-Data Science -K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 52 Phòng máy tính - TTMT 148251

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141064 IT4023E Data Visualization **CTTT-Data Science -K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 52 Phòng máy tính - TTMT 148250

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141359 IT4670 Đánh giá hiệu năng mạng Kỹ thuật máy tính-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 38 D7-101 148376

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141323 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm Khoa học máy tính - MĐ1-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 50 D7-204 148335

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141323 IT4501 Đảm bảo chất lượng Phần mềm Khoa học máy tính - MĐ1-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 51 D7-404 148334

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141327 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến Khoa học máy tính - MĐ4-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 59 D7-203 148309

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141327 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến Khoa học máy tính - MĐ4-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 59 D7-204 148308

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141327 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến Khoa học máy tính - MĐ4-K65C Nhóm 3 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 59 D7-403 148310

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141328 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến Khoa học máy tính - MĐ4-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính - TTMT 148311

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141328 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến Khoa học máy tính - MĐ4-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 61 Phòng máy tính - TTMT 148313

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141328 IT4409 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến Khoa học máy tính - MĐ4-K65C Nhóm 3 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 60 Phòng máy tính - TTMT 148312

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139603 IT4859Q Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu [SIE-110]-IT-VUW-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 41 Phòng máy tính - TTMT 148392

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139603 IT4859Q Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu [SIE-110]-IT-VUW-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 40 Phòng máy tính - TTMT 148391

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141301 IT3090 Cơ sở dữ liệu Khoa học máy tính -K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 58 D9-301 148093

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141301 IT3090 Cơ sở dữ liệu Khoa học máy tính -K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 58 D9-301 148092

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141312 IT3090 Cơ sở dữ liệu Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 51 TC-209 148095

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141312 IT3090 Cơ sở dữ liệu Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 51 TC-210 148094

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141176 IT3090E Cơ sở dữ liệu **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 47 TC-211 148096

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141176 IT3090E Cơ sở dữ liệu **CTTT-Data Science-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 48 TC-212 148097

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141181 IT3090E Cơ sở dữ liệu **CTTT-An toàn không gian số-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 43 TC-213 148098

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141352 IT4435 Chuyên đề Khoa học máy tính-K64C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 44 D6-208 148318

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140901 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán **Tài năng KH máy tính-K66S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 51 Phòng máy tính - TTMT 148042

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141315 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính, Cơ điện tử-K65,K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 69 Phòng máy tính - TTMT 148043

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141315 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính, Cơ điện tử-K65,K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 70 Phòng máy tính - TTMT 148044

91
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140994 IT3010E Cấu trúc dữ liệu và giải thuật **CTTT-KT ô tô -K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 55 Phòng máy tính - TTMT 148041

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139596 IT4556Q Các phương pháp phát triển phần mềm nhanh [SIE-103-T.Anh]-IT-VUW-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 70 TC-207 148351

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141363 IT4423 Các kỹ thuật định vị và ứng dụng Kỹ thuật máy tính-KS1-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 23 D6-107 148316

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140954 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng **Việt Pháp-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 35 Phòng máy tính - TTMT 148359

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141344 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 73 Phòng máy tính - TTMT 148361

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141344 IT4611 Các hệ thống phân tán và ứng dụng Kỹ thuật máy tính-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 72 Phòng máy tính - TTMT 148360

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 140927 IT4614 Các hệ phân tán **CLC-Hệ thống thông tin-K64S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 28 Phòng máy tính - TTMT 148367

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141356 IT5310 Các công nghệ truyền thông cho IoT Kỹ thuật máy tính-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 41 D5-104 148472

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141351 IT4868 Khai phá Web Khoa học máy tính-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 47 Phòng máy tính - TTMT 148393

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141365 IT4527 Blockchain và ứng dụng Kỹ thuật máy tính-KS2-K64C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 33 Phòng máy tính - TTMT 148336

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 139584 IT4010Q An toàn và bảo mật thông tin [SIE-91-T.Anh]-IT-LTU-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 70 D7-403 148241

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141364 IT5320 An toàn thông tin cho IoT Kỹ thuật máy tính-KS1-K64C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 22 D7-203 148475

Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông 141356 IT5310 Các công nghệ truyền thông cho IoT Kỹ thuật máy tính-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 42 D5-104 148473

Trường Điện - Điện tử 140732 JP1121 Tiếng Nhật 2 **CTTT HT nhúng (nhóm 1)-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 21 D7-202 150165

Trường Điện - Điện tử 140733 JP1121 Tiếng Nhật 2 **CTTT HT nhúng (nhóm 2)-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 20 D7-202 150166

Trường Điện - Điện tử 140734 JP1121 Tiếng Nhật 2 **CTTT HT nhúng (nhóm 3)-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 21 D7-202 150167

Trường Điện - Điện tử 141173 JP2113 Tiếng Nhật 4 **CTTT-HT nhúng (nhóm 1)-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 21 D3-402 150168

Trường Điện - Điện tử 141174 JP2113 Tiếng Nhật 4 **CTTT-HT nhúng (nhóm 2)-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 20 D3-403 150169

Trường Điện - Điện tử 141175 JP2113 Tiếng Nhật 4 **CTTT-HT nhúng (nhóm 3)-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 19 D3-404 150170

Trường Điện - Điện tử 141060 JP2124 Tiếng Nhật 6 **CTTT-HT nhúng-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 17 D9-306 150171

Trường Điện - Điện tử 141061 JP2124 Tiếng Nhật 6 **CTTT-HT nhúng-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 23 D9-306 150172

Trường Điện - Điện tử 141062 JP2124 Tiếng Nhật 6 **CTTT-HT nhúng-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 28 D9-306 150173

Trường Cơ Khí 141393 ME2002 Nhập môn cơ điện tử Cơ điện tử-K66S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 26 D9-202 148624

Trường Cơ Khí 140974 ME2006 Tĩnh học **CTTT-Cơ điện tử, Y sinh-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 22 D9-102 148625

Trường Cơ Khí 140719 ME2010 Hình học họa hình **PFIEV CK hàng không-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 17 D9-101 148627

92
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 140719 ME2010 Hình học họa hình **PFIEV CK hàng không-K67C PFIEV CK hàng không 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 17 D9-101 148626

Trường Cơ Khí 140720 ME2010 Hình học họa hình **PFIEV Tin học công nghiệp-K67C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 23 D9-101 148628

Trường Cơ Khí 140720 ME2010 Hình học họa hình **PFIEV Tin học công nghiệp-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 7 D9-101 148629

Trường Cơ Khí 143194 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Toàn trường-K66S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 47 D3-101 148630

Trường Cơ Khí 143195 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Toàn trường-K66S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 50 D3-101 148631

Trường Cơ Khí 143196 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Toàn trường-K66S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 45 D3-201 148632

Trường Cơ Khí 143197 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Toàn trường-K66S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 46 D3-201 148633

Trường Cơ Khí 143198 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Toàn trường-K66S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 46 D3-301 148634

Trường Cơ Khí 143199 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Toàn trường-K66S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 47 D3-301 148635

Trường Cơ Khí 143200 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Toàn trường-K66S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 47 D3-401 148636

Trường Cơ Khí 143201 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Toàn trường-K66C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 47 D3-401 148637

Trường Cơ Khí 143202 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Toàn trường-K66C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 45 D3-501 148638

Trường Cơ Khí 143203 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Toàn trường-K66C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 47 D3,5-201 148639

Trường Cơ Khí 143204 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Toàn trường-K66C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 45 D3,5-201 148640

Trường Cơ Khí 143205 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Toàn trường-K66C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 46 D3,5-301 148641

Trường Cơ Khí 143206 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Toàn trường-K66C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 46 D3,5-301 148642

Trường Cơ Khí 139651 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-36-T.Anh]-ME-GU-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 13 D7-201 148643

Trường Cơ Khí 139651 ME2011Q Đồ họa kỹ thuật 1 [SIE-36-T.Anh]-ME-GU-K67S ME-GU 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 24 D7-201 148644

Trường Cơ Khí 139546 ME2012Q Đồ họa kỹ thuật 2 [SIE-37-T.Anh]-ME-GU-K66C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 50 D3,5-401 148645

Trường Cơ Khí 139547 ME2012Q Đồ họa kỹ thuật 2 [SIE-38]-ME-NUT-K66 (nhóm 1)C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 45 D3,5-401 148646

Trường Cơ Khí 139548 ME2012Q Đồ họa kỹ thuật 2 [SIE-39]-ME-NUT-K66 (nhóm 2)C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 45 D3,5-501 148647

Trường Cơ Khí 139549 ME2012Q Đồ họa kỹ thuật 2 [SIE-40]-ME-NUT-K66 (nhóm 3)C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 45 D3,5-501 148648

Trường Cơ Khí 143229 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 47 D3-401 148649

Trường Cơ Khí 143230 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 47 D3-401 148650

Trường Cơ Khí 143231 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 46 D3-501 148651

93
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 143232 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 46 D3-501 148652

Trường Cơ Khí 143233 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 45 D3,5-401 148653

Trường Cơ Khí 143234 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 46 D3,5-401 148654

Trường Cơ Khí 143235 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 45 D3,5-501 148655

Trường Cơ Khí 143236 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 45 D3,5-501 148656

Trường Cơ Khí 143237 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 46 D6-306 148657

Trường Cơ Khí 143238 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 44 D6-306 148658

Trường Cơ Khí 143239 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 45 D6-407 148659

Trường Cơ Khí 143240 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 47 D6-407 148660

Trường Cơ Khí 143241 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 46 D9-101 148661

Trường Cơ Khí 143242 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 46 D9-101 148662

Trường Cơ Khí 143243 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 46 D9-105 148663

Trường Cơ Khí 143244 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 47 D9-106 148664

Trường Cơ Khí 143245 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 46 D9-201 148665

Trường Cơ Khí 143246 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 46 D9-201 148666

Trường Cơ Khí 143247 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 45 D9-205 148667

Trường Cơ Khí 143248 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 46 D9-206 148668

Trường Cơ Khí 143249 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 45 D9-301 148669

Trường Cơ Khí 143250 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 45 D9-301 148670

Trường Cơ Khí 143251 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 47 D9-303 148671

Trường Cơ Khí 143252 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 45 D9-304 148672

Trường Cơ Khí 143253 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 47 D9-306 148673

Trường Cơ Khí 141087 ME2016 Vẽ kỹ thuật 1 **CTTT-Cơ điện tử, Vật liệu, Thực phẩm-K66S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 32 D9-205 148674

Trường Cơ Khí 141792 ME2020 Vẽ kỹ thuật Điện-K66C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 40 D9-206 148675

Trường Cơ Khí 141793 ME2020 Vẽ kỹ thuật Điện-K66C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 40 D9-206 148676

94
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141479 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 40 D9-101 148677

Trường Cơ Khí 141480 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 36 D9-101 148678

Trường Cơ Khí 141481 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 40 D9-101 148679

Trường Cơ Khí 141482 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 41 D9-105 148680

Trường Cơ Khí 141483 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 23 D9-105 148681

Trường Cơ Khí 141484 ME2021 Technical Writing and Presentation Cơ điện tử-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 40 D9-106 148682

Trường Cơ Khí 141569 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 40 D9-106 148683

Trường Cơ Khí 141570 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 36 D9-201 148684

Trường Cơ Khí 141571 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 40 D9-201 148685

Trường Cơ Khí 141572 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 40 D9-201 148686

Trường Cơ Khí 141573 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 19 D9-205 148687

Trường Cơ Khí 141574 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 40 D9-205 148688

Trường Cơ Khí 141575 ME2021 Technical Writing and Presentation KT cơ khí-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 22 D9-205 148689

Trường Cơ Khí 139686 ME2021Q Technical Writing and Presentation [SIE-197]-ME-LUH-K64 TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 32 D7-204 148690

Trường Cơ Khí 140333 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 01,02-K67S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 1 TC-312 148692

Trường Cơ Khí 140333 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 01,02-K67S KT ô tô 01-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 45 TC-312 148693

Trường Cơ Khí 140333 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 01,02-K67S KT ô tô 02-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 44 TC-312 148691

Trường Cơ Khí 140334 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 03,04-K67S KT ô tô 03-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 45 TC-412 148694

Trường Cơ Khí 140334 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 03,04-K67S KT ô tô 04-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 44 TC-412 148696

Trường Cơ Khí 140334 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 03,04-K67S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 1 TC-412 148695

Trường Cơ Khí 140349 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 05-CKĐL 01-K67S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 12 TC-208 148698

Trường Cơ Khí 140349 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 05-CKĐL 01-K67S KT ô tô 05-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 45 TC-209 148697

Trường Cơ Khí 140349 ME2030 Cơ khí đại cương KT ôtô 05-CKĐL 01-K67S CK động lực 01-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 33 TC-208 148699

Trường Cơ Khí 142138 ME2030 Cơ khí đại cương Nhiệt lạnh-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 40 TC-204 148701

Trường Cơ Khí 142138 ME2030 Cơ khí đại cương Nhiệt lạnh-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 40 TC-204 148700

95
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 142139 ME2030 Cơ khí đại cương Nhiệt lạnh-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 55 TC-207 148702

Trường Cơ Khí 142140 ME2030 Cơ khí đại cương Nhiệt lạnh-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 37 TC-205 148704

Trường Cơ Khí 142140 ME2030 Cơ khí đại cương Nhiệt lạnh-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 37 TC-205 148703

Trường Cơ Khí 142150 ME2040 Cơ học kỹ thuật (Blend)Nhiệt lạnh-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 66 D5-103 148705

Trường Cơ Khí 141085 ME2100 Nhập môn cơ điện tử **CTTT-Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 38 D6-306 148707

Trường Cơ Khí 141085 ME2100 Nhập môn cơ điện tử **CTTT-Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 37 D6-306 148706

Trường Cơ Khí 139550 ME2100Q Nhập môn cơ điện tử [SIE-41]-ME-NUT-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 37 D6-407 148709

Trường Cơ Khí 139550 ME2100Q Nhập môn cơ điện tử [SIE-41]-ME-NUT-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 38 D6-407 148708

Trường Cơ Khí 139690 ME2100Q Nhập môn cơ điện tử [SIE-201]-ME-NUT TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 46 D6-107 148710

Trường Cơ Khí 141394 ME2101 Sức bền vật liệu I Blend-Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 40 D5-203 148711

Trường Cơ Khí 141394 ME2101 Sức bền vật liệu I Blend-Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 40 D5-203 148712

Trường Cơ Khí 141447 ME2101 Sức bền vật liệu I Cơ khí -K66C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 71 D5-204 148713

Trường Cơ Khí 141448 ME2101 Sức bền vật liệu I Cơ khí -K66C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 40 D5-202 148714

Trường Cơ Khí 141662 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 66 D3-101 148715

Trường Cơ Khí 141663 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-Ôtô-HK-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 43 D3-101 148716

Trường Cơ Khí 141663 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-Ôtô-HK-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 43 D3-201 148717

Trường Cơ Khí 141664 ME2102 Sức bền vật liệu CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 64 D3-201 148718

Trường Cơ Khí 139652 ME2110Q Nhập môn kỹ thuật cơ khí [SIE-42-T.Anh]-ME-GU-K67S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 24 D6-107 148719

Trường Cơ Khí 141086 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 **CTTT-Cơ điện tử-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 61 D5-104 148720

Trường Cơ Khí 141395 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)Cơ điện tử-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 60 D5-105 148721

Trường Cơ Khí 141445 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)Cơ khí -K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 61 D5-203 148722

Trường Cơ Khí 141446 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)Cơ khí -K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 56 D5-204 148723

Trường Cơ Khí 141682 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 59 D3-101 148724

Trường Cơ Khí 141683 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 (Blend)CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 60 D3-101 148725

Trường Cơ Khí 139685 ME2112Q Cơ học kỹ thuật I [SIE-196]-ME-LUH-K64 TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 23 D5-101 148726

96
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141071 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II **CTTT-Cơ điện tử 01-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 40 D9-303 148727

Trường Cơ Khí 141073 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II **CTTT-Cơ điện tử 03-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 45 D9-304 148728

Trường Cơ Khí 143207 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 45 D3-401 148729

Trường Cơ Khí 143208 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 45 D3-401 148730

Trường Cơ Khí 143209 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 45 D3-501 148731

Trường Cơ Khí 143210 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 47 D3-501 148732

Trường Cơ Khí 143211 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 47 D3,5-501 148733

Trường Cơ Khí 143212 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 45 D3,5-501 148734

Trường Cơ Khí 143213 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 47 D6-208 148735

Trường Cơ Khí 143214 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 45 D6-208 148736

Trường Cơ Khí 143215 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 46 D6-306 148737

Trường Cơ Khí 143216 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 46 D6-306 148738

Trường Cơ Khí 143217 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 45 D6-407 148739

Trường Cơ Khí 143218 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 45 D6-407 148740

Trường Cơ Khí 143219 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 47 D9-101 148741

Trường Cơ Khí 143220 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 44 D9-101 148742

Trường Cơ Khí 143221 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 45 D9-105 148743

Trường Cơ Khí 143222 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 46 D9-106 148744

Trường Cơ Khí 143223 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 48 D9-201 148745

Trường Cơ Khí 143224 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 45 D9-201 148746

Trường Cơ Khí 143225 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 46 D9-205 148747

Trường Cơ Khí 143226 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 46 D9-206 148748

Trường Cơ Khí 143227 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 45 D9-301 148749

Trường Cơ Khí 143228 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Toàn trường-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 45 D9-301 148750

Trường Cơ Khí 139551 ME2201Q Đồ họa kỹ thuật II [SIE-43]-ME-LUH-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 51 D9-306 148751

97
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141083 ME2202 Sức bền vật liệu II **CTTT-Cơ điện tử-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 TC-312 148752

Trường Cơ Khí 141084 ME2202 Sức bền vật liệu II **CTTT-Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 38 TC-312 148753

Trường Cơ Khí 141084 ME2202 Sức bền vật liệu II **CTTT-Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 37 TC-312 148754

Trường Cơ Khí 141390 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử - nhóm 1-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 39 TC-204 148755

Trường Cơ Khí 141390 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử - nhóm 1-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 39 TC-204 148756

Trường Cơ Khí 141391 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử - nhóm 2-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 67 TC-207 148757

Trường Cơ Khí 141392 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử - nhóm 3-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 36 TC-205 148759

Trường Cơ Khí 141392 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ điện tử - nhóm 3-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 36 TC-205 148758

Trường Cơ Khí 141421 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí - nhóm 1-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 50 TC-208 148760

Trường Cơ Khí 141422 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí - nhóm 2-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 64 TC-307 148761

Trường Cơ Khí 141423 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí - nhóm 3-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 38 TC-304 148762

Trường Cơ Khí 141424 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí - nhóm 4-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 37 TC-304 148763

Trường Cơ Khí 141425 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí - nhóm 5-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 65 TC-305 148764

Trường Cơ Khí 141426 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 39 TC-412 148765

Trường Cơ Khí 141427 ME2202 Sức bền vật liệu II Cơ khí-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 62 TC-412 148766

Trường Cơ Khí 141428 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí - nhóm 1-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 TC-204 148767

Trường Cơ Khí 141428 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí - nhóm 1-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 TC-204 148768

Trường Cơ Khí 141429 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí - nhóm 2-K66C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 45 TC-207 148769

Trường Cơ Khí 141430 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí - nhóm 3-K66C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 32 TC-207 148770

Trường Cơ Khí 141431 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí - nhóm 4-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 TC-205 148772

Trường Cơ Khí 141431 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí - nhóm 4-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 TC-205 148771

Trường Cơ Khí 141432 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí - nhóm 5-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 TC-304 148774

Trường Cơ Khí 141432 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí - nhóm 5-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 TC-304 148773

Trường Cơ Khí 141433 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 TC-305 148776

Trường Cơ Khí 141433 ME2203 Nguyên lý máy Cơ khí-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 TC-305 148775

98
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141477 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 TC-312 148778

Trường Cơ Khí 141477 ME2203 Nguyên lý máy Cơ điện tử-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 40 TC-312 148777

Trường Cơ Khí 141665 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 61 TC-307 148779

Trường Cơ Khí 141668 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-Ôtô-HK-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 39 TC-412 148780

Trường Cơ Khí 141668 ME2203 Nguyên lý máy CKĐL-Ôtô-HK-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 39 TC-412 148781

Trường Cơ Khí 139669 ME2207Q Thiết kế hệ thống cơ khí [SIE-180-T.Anh]-Mời GS Griffith-ME-GU-K64,65,66 TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 30 D9-302 148782

Trường Cơ Khí 141080 ME2211 Cơ học kỹ thuật II **CTTT-Cơ điện tử 01-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 24 D9-201 148783

Trường Cơ Khí 141081 ME2211 Cơ học kỹ thuật II **CTTT-Cơ điện tử 02-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 50 D9-201 148784

Trường Cơ Khí 141375 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)Cơ điện tử-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 68 D7-106 148785

Trường Cơ Khí 141376 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)Cơ điện tử-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 65 D7-201 148786

Trường Cơ Khí 141377 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)Cơ điện tử-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 66 D7-202 148787

Trường Cơ Khí 141378 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)Cơ điện tử-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 66 D9-105 148788

Trường Cơ Khí 141379 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)Cơ điện tử-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 66 D9-106 148789

Trường Cơ Khí 141405 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)Cơ khí-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 65 D9-205 148790

Trường Cơ Khí 141406 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)Cơ khí-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 66 D9-206 148791

Trường Cơ Khí 141407 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)Cơ khí-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 65 D9-305 148792

Trường Cơ Khí 141408 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)Cơ khí-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 65 D9-306 148793

Trường Cơ Khí 141409 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)Cơ khí-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 51 D9-101 148794

Trường Cơ Khí 141411 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)Cơ khí-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 1 65 D9-101 148795

Trường Cơ Khí 141412 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)Cơ khí-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 65 D7-201 148796

Trường Cơ Khí 141413 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)Cơ khí-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 65 D7-202 148797

Trường Cơ Khí 141414 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)Cơ khí-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 65 D9-105 148798

Trường Cơ Khí 141673 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 65 D9-106 148799

Trường Cơ Khí 141674 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 65 D9-205 148800

Trường Cơ Khí 141675 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 65 D9-206 148801

99
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141678 ME2211 Cơ học kỹ thuật II (Blend)CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 65 D9-305 148802

Trường Cơ Khí 139552 ME2823Q Cơ khí đại cương [SIE-45]-ME-LUH-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 50 D7-403 148803

Trường Cơ Khí 139553 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2 [SIE-46]-ME-LUH-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 53 D9-306 148804

Trường Cơ Khí 139554 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2 [SIE-47-T.Anh]-ME-GU-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 55 D9-101 148805

Trường Cơ Khí 139555 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2 [SIE-48]-ME-NUT-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 50 D9-101 148806

Trường Cơ Khí 139691 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2 [SIE-202]-ME-NUT-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 46 D9-201 148807

Trường Cơ Khí 139692 ME3010Q Cơ học kỹ thuật 2 [SIE-203]-ME-NUT-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 44 D9-201 148808

Trường Cơ Khí 141449 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 35 TC-204 148809

Trường Cơ Khí 141450 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 49 TC-204 148810

Trường Cơ Khí 141451 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 39 TC-205 148811

Trường Cơ Khí 141451 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 40 TC-205 148812

Trường Cơ Khí 141452 ME3031 Công nghệ chế tạo máy Cơ điện tử-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 58 TC-207 148813

Trường Cơ Khí 139556 ME3031Q Công nghệ chế tạo máy [SIE-49]-ME-LUH-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 38 TC-208 148814

Trường Cơ Khí 139557 ME3040Q Sức bền vật liệu 1 [SIE-51]-ME-NUT-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 49 D6-208 148823

Trường Cơ Khí 139557 ME3040Q Sức bền vật liệu 1 [SIE-51]-ME-NUT-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 49 D6-208 148822

Trường Cơ Khí 140944 ME3041 Sức bền vật liệu **CLC-Cơ khí hàng không-K65C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 30 D5-201 148824

Trường Cơ Khí 139558 ME3050Q Sức bền vật liệu II [SIE-52]-ME-LUH-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 58 D9-305 148825

Trường Cơ Khí 139559 ME3050Q Sức bền vật liệu II [SIE-53-T.Anh]-ME-GU-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 30 D9-305 148826

Trường Cơ Khí 140970 ME3056 Đo lường và dụng cụ đo **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 55 D6-306 148827

Trường Cơ Khí 142701 ME3060 Nguyên lý máy KT in-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 33 D8-503 148828

Trường Cơ Khí 139560 ME3060Q Nguyên lý máy [SIE-54]-ME-NUT-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 64 Giảng đường B1 148829

Trường Cơ Khí 139667 ME3060Q Nguyên lý máy [SIE-178]-ME-NUT-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 67 Giảng đường B1 148830

Trường Cơ Khí 729127 ME3066 Đồ án thiết kế I ĐAMH - CTTT TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 55 D5-103 148831

Trường Cơ Khí 140883 ME3072 Kỹ thuật đo **Tài năng Cơ điện tử-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 14 D9-202 148832

Trường Cơ Khí 140987 ME3072 Kỹ thuật đo **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 44 D9-203 148833

100
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141467 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 40 D9-205 148834

Trường Cơ Khí 141467 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 40 D9-205 148835

Trường Cơ Khí 141468 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 39 D9-206 148836

Trường Cơ Khí 141468 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 39 D9-206 148837

Trường Cơ Khí 141469 ME3072 Kỹ thuật đo Cơ điện tử-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 35 D9-204 148838

Trường Cơ Khí 139561 ME3072Q Kỹ thuật đo [SIE-55]-ME-LUH-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 31 D9-302 148839

Trường Cơ Khí 139562 ME3090Q Chi tiết máy [SIE-56-T.Anh]-ME-GU-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 33 D7-101 148840

Trường Cơ Khí 140971 ME3096 CAD/CAM và CNC **CTTT-Cơ điện tử-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 39 D6-107 148841

Trường Cơ Khí 140881 ME3101 Chi tiết máy **Tài năng Cơ điện tử-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 13 D9-102 148844

Trường Cơ Khí 140986 ME3101 Chi tiết máy **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 61 D9-105 148845

Trường Cơ Khí 141564 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 69 D9-101 148846

Trường Cơ Khí 141565 ME3101 Chi tiết máy KT cơ khí-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 46 D9-101 148847

Trường Cơ Khí 141715 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 53 D9-103 148848

Trường Cơ Khí 141716 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 40 D9-106 148850

Trường Cơ Khí 141716 ME3101 Chi tiết máy CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 40 D9-106 148849

Trường Cơ Khí 141554 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí-K65S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 70 D9-205 148851

Trường Cơ Khí 141555 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 39 D9-201 148853

Trường Cơ Khí 141555 ME3102 Nguyên lý gia công vật liệu KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 39 D9-201 148852

Trường Cơ Khí 141556 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 36 D9-301 148854

Trường Cơ Khí 141557 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 53 D9-301 148855

Trường Cơ Khí 141558 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 36 D9-305 148856

Trường Cơ Khí 141558 ME3103 Dung sai lắp ghép và Kỹ thuật đo KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 36 D9-305 148857

Trường Cơ Khí 141549 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 38 D3,5-401 148858

Trường Cơ Khí 141550 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 57 D3,5-401 148859

Trường Cơ Khí 141551 ME3104 Chế tạo phôi KT cơ khí-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 70 D3,5-501 148860

101
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 139671 ME3110Q Vật liệu chất dẻo và composite [SIE-182]-ME-GU-K65+K66C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 24 D9-202 148862

Trường Cơ Khí 141636 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 39 D7-201 148863

Trường Cơ Khí 141637 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 60 D7-201 148864

Trường Cơ Khí 141638 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 59 D7-201 148865

Trường Cơ Khí 141639 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 60 D7-201 148866

Trường Cơ Khí 141640 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 21 D7-201 148867

Trường Cơ Khí 141641 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 59 D7-201 148868

Trường Cơ Khí 141642 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 59 D7-204 148869

Trường Cơ Khí 141643 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 60 D7-204 148870

Trường Cơ Khí 141644 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1-4 30 D7-204 148871

Trường Cơ Khí 141645 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 59 D7-201 148872

Trường Cơ Khí 141646 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 60 D7-204 148873

Trường Cơ Khí 141647 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 22 D7-204 148874

Trường Cơ Khí 141648 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 60 D7-201 148875

Trường Cơ Khí 141649 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 60 D7-201 148876

Trường Cơ Khí 141650 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 27 D7-204 148877

Trường Cơ Khí 143279 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 58 D7-204 148878

Trường Cơ Khí 143280 ME3123 Thiết kế mỹ thuật công nghiệp Bổ trợ-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1-4 60 D7-204 148879

Trường Cơ Khí 139694 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm **BSB-CTTT kỹ thuật thực phẩm-K64C TC B T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 25 D8-302 153521

Trường Cơ Khí 141631 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Bổ trợ-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 20 D8-302 148880

Trường Cơ Khí 141632 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Bổ trợ-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 23 D8-302 148881

Trường Cơ Khí 141634 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Bổ trợ-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 38 D8-306 148882

Trường Cơ Khí 143276 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Bổ trợ-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 21 D8-306 148883

Trường Cơ Khí 143277 ME3124 Thiết kế quảng bá sản phẩm Bổ trợ-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-2 21 D8-306 148884

Trường Cơ Khí 728740 ME3130Q Đồ án chi tiết máy ĐAMH ME-GU K63,64,65 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 14 D9-101 148885

102
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 139563 ME3140Q Kỹ thuật an toàn và môi trường [SIE-57]-ME-GU-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 38 D3,5-201 148886

Trường Cơ Khí 139564 ME3140Q Kỹ thuật an toàn và môi trường [SIE-58]-ME-NUT-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 54 D3,5-201 148887

Trường Cơ Khí 139565 ME3168Q Robotics [SIE-59]-ME-LUH-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 50 D5-205 148900

Trường Cơ Khí 139566 ME3170Q Công nghệ chế tạo máy [SIE-60-T.Anh]-ME-GU-K65C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3 26 D3-402 148901

Trường Cơ Khí 141685 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ôtô-TĐH thủy khí-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 67 D9-101 148902

Trường Cơ Khí 141686 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ôtô-TĐH thủy khí-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 68 D9-201 148903

Trường Cơ Khí 141687 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ôtô-TĐH thủy khí-K65S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 40 D9-101 148904

Trường Cơ Khí 141687 ME3171 Công nghệ chế tạo máy KT ôtô-TĐH thủy khí-K65S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 40 D9-201 148905

Trường Cơ Khí 140913 ME3178 Công nghệ chế tạo máy **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 27 D9-102 148906

Trường Cơ Khí 142148 ME3190 Sức bền vật liệu Nhiệt lạnh-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 34 D8-106 148907

Trường Cơ Khí 142149 ME3190 Sức bền vật liệu Nhiệt lạnh-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 63 D8-107 148908

Trường Cơ Khí 142515 ME3190 Sức bền vật liệu KT Dệt - CN May-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D8-206 148910

Trường Cơ Khí 142515 ME3190 Sức bền vật liệu KT Dệt - CN May-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D8-208 148909

Trường Cơ Khí 142516 ME3190 Sức bền vật liệu KT Dệt - CN May-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 48 D6-407 148911

Trường Cơ Khí 142517 ME3190 Sức bền vật liệu KT Dệt - CN May-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 63 D6-407 148912

Trường Cơ Khí 141521 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 1-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 68 D9-106 148913

Trường Cơ Khí 141522 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 2-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 66 D9-205 148914

Trường Cơ Khí 141523 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 3-K65S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 40 D9-206 148915

Trường Cơ Khí 141523 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 3-K65S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 40 D9-206 148916

Trường Cơ Khí 141524 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 4-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 47 D9-304 148917

Trường Cơ Khí 141525 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 5-K65S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 40 D9-306 148918

Trường Cơ Khí 141525 ME3201 Cơ sở Máy công cụ KT cơ khí - nhóm 5-K65S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 39 D9-306 148919

Trường Cơ Khí 141526 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 1-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 40 D5-103 148920

Trường Cơ Khí 141526 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 1-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 40 D5-103 148921

Trường Cơ Khí 141527 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 2-K65S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 39 D5-104 148922

103
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141527 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 2-K65S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 39 D5-104 148923

Trường Cơ Khí 141528 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 3-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 59 D5-105 148924

Trường Cơ Khí 141529 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 4-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 67 D5-203 148925

Trường Cơ Khí 141530 ME3202 Kỹ thuật điều khiển tự động KT cơ khí - nhóm 5-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 66 D5-204 148926

Trường Cơ Khí 141531 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 1-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 D5-103 148927

Trường Cơ Khí 141531 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 1-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 D5-103 148928

Trường Cơ Khí 141532 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 2-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 53 D5-105 148929

Trường Cơ Khí 141533 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 3-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 39 D5-104 148930

Trường Cơ Khí 141533 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 3-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 D5-104 148931

Trường Cơ Khí 141534 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 4-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 D5-203 148932

Trường Cơ Khí 141534 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 4-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 D5-203 148933

Trường Cơ Khí 141535 ME3203 Công nghệ gia công áp lực KT cơ khí - nhóm 5-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 54 D5-205 148934

Trường Cơ Khí 140879 ME3205 Công nghệ chế tạo máy **Tài năng Cơ điện tử-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 13 TC-207 148935

Trường Cơ Khí 140988 ME3205 Công nghệ chế tạo máy **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 59 TC-207 148936

Trường Cơ Khí 141536 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 1-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 31 TC-204 148937

Trường Cơ Khí 141537 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 2-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 56 TC-204 148938

Trường Cơ Khí 141538 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 3-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 40 TC-304 148940

Trường Cơ Khí 141538 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 3-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 40 TC-304 148939

Trường Cơ Khí 141539 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 4-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 40 TC-305 148942

Trường Cơ Khí 141539 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 4-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 40 TC-305 148941

Trường Cơ Khí 141540 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 5-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 40 TC-312 148943

Trường Cơ Khí 141540 ME3205 Công nghệ chế tạo máy KT cơ khí - nhóm 5-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 40 TC-312 148944

Trường Cơ Khí 140878 ME3209 Robotics **Tài năng Cơ điện tử-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 15 D3,5-201 148945

Trường Cơ Khí 140989 ME3209 Robotics **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 63 D3,5-201 148946

Trường Cơ Khí 141464 ME3209 Robotics Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 45 D3,5-301 148948

104
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141464 ME3209 Robotics Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 45 D3,5-301 148947

Trường Cơ Khí 141465 ME3209 Robotics Blend-Cơ điện tử-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 58 D3,5-501 148949

Trường Cơ Khí 141466 ME3209 Robotics Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 45 D3,5-401 148950

Trường Cơ Khí 141466 ME3209 Robotics Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 44 D3,5-401 148951

Trường Cơ Khí 142147 ME3210 Nguyên lý máy Nhiệt lạnh-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 70 D7-404 148952

Trường Cơ Khí 142537 ME3211 Nguyên lý máy KT Dệt - CN May-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 21 D7-405 148953

Trường Cơ Khí 141460 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 D9-105 148954

Trường Cơ Khí 141460 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 D9-105 148955

Trường Cơ Khí 141461 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 D9-106 148956

Trường Cơ Khí 141461 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 D9-106 148957

Trường Cơ Khí 141462 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 63 D9-206 148958

Trường Cơ Khí 141463 ME3212 Chi tiết máy Cơ điện tử-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 22 D9-206 148959

Trường Cơ Khí 139567 ME3212Q Chi tiết máy [SIE-61]-ME-LUH-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 27 D5-101 148960

Trường Cơ Khí 140990 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 20 D5-103 148961

Trường Cơ Khí 140991 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 40 D5-103 148962

Trường Cơ Khí 141453 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 40 D5-104 148963

Trường Cơ Khí 141453 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 40 D5-104 148964

Trường Cơ Khí 141454 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử-K65C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 64 D5-203 148965

Trường Cơ Khí 141455 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 36 D5-204 148966

Trường Cơ Khí 141455 ME3213 Kỹ thuật lập trình trong CĐT Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 37 D5-204 148967

Trường Cơ Khí 140882 ME3215 Cơ sở máy CNC **Tài năng Cơ điện tử-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 15 D9-102 148968

Trường Cơ Khí 140993 ME3215 Cơ sở máy CNC **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 47 D9-103 148969

Trường Cơ Khí 141457 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 47 D9-104 148970

Trường Cơ Khí 141458 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 38 D9-105 148971

Trường Cơ Khí 141458 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 38 D9-105 148972

105
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141459 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 36 D9-106 148973

Trường Cơ Khí 141459 ME3215 Cơ sở máy CNC Cơ điện tử-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 35 D9-106 148974

Trường Cơ Khí 139568 ME3215Q Cơ sở máy CNC [SIE-62]-ME-LUH-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 28 D9-202 148975

Trường Cơ Khí 141719 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 38 D7-202 148976

Trường Cơ Khí 141720 ME3230 Dung sai và kỹ thuật đo CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 54 D7-203 148977

Trường Cơ Khí 731799 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 3 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 51 D9-101 148980

Trường Cơ Khí 731799 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 6 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 50 D9-101 148981

Trường Cơ Khí 731799 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 4 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 51 D9-105 148983

Trường Cơ Khí 731799 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 51 D9-105 148979

Trường Cơ Khí 731799 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 5 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 50 D9-106 148978

Trường Cơ Khí 731799 ME3232 Đồ án chi tiết máy ĐAMH Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1-4 51 D9-106 148982

Trường Cơ Khí 141546 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 38 D7-405 148984

Trường Cơ Khí 141547 ME3260 Thiết kế dụng cụ cắt Chế tạo máy-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 59 D7-404 148985

Trường Cơ Khí 141548 ME3266 Thiết bị gia công áp lực Khuôn dập tạo hình-K65S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 28 D7-302 148986

Trường Cơ Khí 139569 ME3300Q Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử [SIE-63]-ME-LUH-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 31 TC-412 148987

Trường Cơ Khí 139570 ME3300Q Kỹ thuật lập trình trong cơ điện tử [SIE-64]-ME-NUT-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 58 TC-412 148988

Trường Cơ Khí 143291 ME4006 Thiết kế hệ thống điều khiển **CTTT-Cơ điện tử-K63C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 1 19 D9-103 148989

Trường Cơ Khí 139571 ME4032Q Đồ gá [SIE-65]-ME-NUT-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 69 D3,5-401 148990

Trường Cơ Khí 139572 ME4041Q Sức bền vật liệu 2 [SIE-66]-ME-NUT-K65S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 58 D5-204 148991

Trường Cơ Khí 139573 ME4052Q Nguyên lý và dụng cụ cắt [SIE-67]-ME-NUT-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 49 D6-107 148992

Trường Cơ Khí 141486 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K64S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 49 D3,5-401 148993

Trường Cơ Khí 139574 ME4093Q Kỹ thuật laser [SIE-68]-ME-NUT-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 42 D9-303 148994

Trường Cơ Khí 732266 ME4099 Đồ án thiết kế cơ khí ĐAMH TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 1 D9-107 148995

Trường Cơ Khí 729064 ME4099Q ĐA thiết kế hệ thống cơ khí ĐAMH ME-NUT TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 56 D9-102 148996

Trường Cơ Khí 141500 ME4112 Tự động hóa sản xuất Cơ điện tử-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 35 D9-302 148997

106
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141579 ME4112 Tự động hóa sản xuất Cơ khí - TCKS-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 16 D9-302 148998

Trường Cơ Khí 139575 ME4112Q Tự động hoá sản xuất [SIE-70]-ME-GU-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 26 D9-303 148999

Trường Cơ Khí 728729 ME4117 Đồ án Máy chính xác ĐAMH TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 1 D9-107 149000

Trường Cơ Khí 141606 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K64C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 57 D6-208 149001

Trường Cơ Khí 141607 ME4148 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp Chế tạo máy-K64C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 30 D6-208 149002

Trường Cơ Khí 141559 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 37 D9-206 149003

Trường Cơ Khí 141559 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 37 D9-206 149004

Trường Cơ Khí 141560 ME4159 Đồ gá KT cơ khí-K65S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 45 D9-204 149005

Trường Cơ Khí 141608 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K64C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 44 D3,5-501 149006

Trường Cơ Khí 141609 ME4168 Thiết kế máy công cụ Chế tạo máy-K64C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 46 D3,5-501 149007

Trường Cơ Khí 140914 ME4175 Phương pháp số trong tính toán cấu trúc **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 29 D9-202 149008

Trường Cơ Khí 141561 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 38 D3,5-201 149010

Trường Cơ Khí 141561 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 37 D3,5-201 149009

Trường Cơ Khí 141562 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 66 D3,5-301 149011

Trường Cơ Khí 141563 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 35 D3,5-401 149013

Trường Cơ Khí 141563 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn KT cơ khí-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 36 D3,5-401 149012

Trường Cơ Khí 139576 ME4182Q Tự động hóa thủy khí trong máy [SIE-71]-ME-GU-K64S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 11 D9-302 149014

Trường Cơ Khí 729128 ME4186 Đồ án thiết kế II ĐAMH - CTTT TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 5 D9-207 149015

Trường Cơ Khí 141610 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K64C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 60 D6-306 149016

Trường Cơ Khí 141611 ME4187 Công nghệ CNC Chế tạo máy-K64C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 30 D6-306 149017

Trường Cơ Khí 140945 ME4193 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học **CLC-Cơ khí hàng không-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 36 D9-104 149018

Trường Cơ Khí 139582 ME4215Q Kỹ thuật công nghệ [SIE-84-T.Anh]-Bổ sung (IT-VUW17)S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 60 D5-203 149019

Trường Cơ Khí 141630 ME4218 Thiết kế và chế tạo bình bồn áp lực CN Hàn-K64C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 36 D9-105 149020

Trường Cơ Khí 141624 ME4219 Tự động hóa quá trình hàn CN Hàn-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 40 D9-304 149021

Trường Cơ Khí 139577 ME4222Q Thiết kế dụng cụ cắt [SIE-72-T.Anh]-ME-GU-K65C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 21 D7-306 149022

107
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 728730 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1-4 69 D7-105 149026

Trường Cơ Khí 728730 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1-4 69 D7-106 149025

Trường Cơ Khí 728730 ME4232 Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH Nhóm 3 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1-4 68 D7-106 149024

Trường Cơ Khí 731219 ME4232Q Đồ án thiết kế dụng cụ cắt ĐAMH ME-GU K63,64 TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1-4 9 D7-105 149027

Trường Cơ Khí 139578 ME4235Q Thiết kế hệ thống điều khiển [SIE-73]-ME-NUT-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 49 D9-101 149028

Trường Cơ Khí 141625 ME4274 Robot hàn CN Hàn-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 37 D9-306 149030

Trường Cơ Khí 139579 ME4281Q Tính toán thiết kế robot [SIE-75]-ME-NUT-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 63 D9-205 149031

Trường Cơ Khí 728726 ME4285 Đồ án gia công áp lực ĐAMH TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 58 D6-208 149032

Trường Cơ Khí 141626 ME4294 Ứng suất & biến dạng hàn CN Hàn-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 31 D9-103 149033

Trường Cơ Khí 139672 ME4314Q Kỹ thuật CAD/CAM [SIE-183]-ME-GU-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 24 D9-102 149034

Trường Cơ Khí 731612 ME4336Q ĐA thiết kế hệ thống Cơ điện tử ĐAMH TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 7 D5-101 149035

Trường Cơ Khí 139673 ME4372Q Công nghệ khuôn mẫu [SIE-184]-ME-GU-K64S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 27 D9-105 149036

Trường Cơ Khí 141511 ME4382 Kỹ thuật lập trình robot CN Cơ điện tử - TCKS-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 19 D9-106 149037

Trường Cơ Khí 141589 ME4433 Dụng cụ gia công CNC Cơ khí - TCKS-K64S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 26 D7-306 149038

Trường Cơ Khí 141487 ME4501 PLC và mạng công nghiệp Cơ điện tử-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 42 D6-107 149039

Trường Cơ Khí 729109 ME4503 ĐA TKHT Cơ khí-SXTĐ ĐAMH - Đại trà TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 44 D5-104 149040

Trường Cơ Khí 729110 ME4504 ĐA TKHT Cơ khí-TBTĐ ĐAMH - Đại trà TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 18 D5-104 149041

Trường Cơ Khí 729111 ME4505 ĐA TKHTCK-Robot ĐAMH - Đại trà TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 9 D9-107 149042

Trường Cơ Khí 729112 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH - Đại trà TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 25 D5-102 149043

Trường Cơ Khí 729116 ME4506 ĐA TKHTCK-CĐTTM ĐAMH - CTTN TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 1 D5-102 149044

Trường Cơ Khí 141580 ME4507 Robot công nghiệp Cơ khí - TCKS-K64S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 24 D9-103 149045

Trường Cơ Khí 141488 ME4508 Giao diện người máy Cơ điện tử-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 1 22 D9-104 149046

Trường Cơ Khí 141489 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 59 D3,5-201 149047

Trường Cơ Khí 141490 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 59 D3,5-301 149048

Trường Cơ Khí 141491 ME4509 Xử lý ảnh Cơ điện tử-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 32 D3,5-301 149049

108
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141470 ME4511 Cảm biến & xử lý tín hiệu Cơ điện tử-K65C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 67 D9-305 149050

Trường Cơ Khí 143321 ME4512 Robot tự hành **CTTT-Cơ điện tử-K65C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 18 D5-202 149051

Trường Cơ Khí 728735 ME4562Q Đồ án thiết kế máy ĐAMH ME-GU-K64 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 29 D9-106 149052

Trường Cơ Khí 139580 ME4811Q Kỹ thuật gia công CNC [SIE-78-T.Anh]-ME-GU-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 24 D9-202 149069

Trường Cơ Khí 728739 ME4833Q Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH ME-GU K63,64 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3-4 7 D9-107 149070

Trường Cơ Khí 141510 ME5092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử - TCKS-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 52 D9-206 149096

Trường Cơ Khí 141622 ME5093 Kỹ thuật Laser CK chính xác & quang học-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 20 D7-105 149097

Trường Cơ Khí 141604 ME5132 Tổ chức sản xuất cơ khí Chế tạo máy-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 44 D3-501 149110

Trường Cơ Khí 141605 ME5132 Tổ chức sản xuất cơ khí Chế tạo máy-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 70 D3-501 149111

Trường Cơ Khí 731771 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3-4 52 D9-105 149113

Trường Cơ Khí 731771 ME5181 Đồ án công nghệ chế tạo máy ĐAMH Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3-4 52 D9-105 149112

Trường Cơ Khí 141595 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ Chế tạo máy-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 70 D3-301 149114

Trường Cơ Khí 141596 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ Chế tạo máy-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 57 D7-204 149115

Trường Cơ Khí 141597 ME5242 Công nghệ tạo hình dụng cụ Chế tạo máy-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 69 D3-401 149116

Trường Cơ Khí 141509 ME5243 Kỹ thuật laser Cơ điện tử - TCKS-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 27 D9-202 149117

Trường Cơ Khí 728732 ME5260 Đồ án thiết kế hệ thống đo lường cơ khí ĐAMH TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 15 D7-205 149118

Trường Cơ Khí 143269 ME5261 Kỹ thuật chân không và màng mỏng quang học CK chính xác & quang học-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 20 D9-203 149119

Trường Cơ Khí 143270 ME5262 Kỹ thuật ghép nối máy tính và điều khiển thiết bị cơ khí CK chính xác & quang học-K64C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 20 D9-103 149120

Trường Cơ Khí 143271 ME5263 Thiết kế hệ thống quang điện tử CK chính xác & quang học-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 20 D7-308 149121

Trường Cơ Khí 141582 ME5270 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí - TCKS-K64S TC B T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 60 D9-306 149123

Trường Cơ Khí 141583 ME5271 Hệ thống dụng cụ cắt trong công nghiệp 4.0 Cơ khí - TCKS-K64S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 26 D9-302 149124

Trường Cơ Khí 141584 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp Cơ khí - TCKS-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 43 D3-101 149126

Trường Cơ Khí 141584 ME5272 Bảo trì thiết bị công nghiệp Cơ khí - TCKS-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 42 D3-101 149125

Trường Cơ Khí 141585 ME5273 Kỹ thuật đo lường 3D Cơ khí - TCKS-K64S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 69 D3,5-301 149127

Trường Cơ Khí 141588 ME5278 Công nghệ sản xuất tiên tiến Cơ khí - TCKS-K64S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 27 D7-202 149128

109
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141619 ME5311 TĐH quá trình dập tạo hình Gia công áp lực-K64C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 38 D9-106 149129

Trường Cơ Khí 141619 ME5311 TĐH quá trình dập tạo hình Gia công áp lực-K64C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 39 D9-106 149130

Trường Cơ Khí 141618 ME5312 Máy dập CNC, PLC Gia công áp lực-K64C Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 40 D9-101 149131

Trường Cơ Khí 141618 ME5312 Máy dập CNC, PLC Gia công áp lực-K64C Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 40 D9-101 149132

Trường Cơ Khí 141620 ME5313 Thiết kế và chế tạo khuôn Gia công áp lực-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 37 D3,5-401 149134

Trường Cơ Khí 141620 ME5313 Thiết kế và chế tạo khuôn Gia công áp lực-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 37 D3,5-401 149133

Trường Cơ Khí 141601 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K64C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 40 D9-301 149135

Trường Cơ Khí 141601 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K64C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 40 D9-301 149136

Trường Cơ Khí 141602 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K64C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 39 D9-305 149138

Trường Cơ Khí 141602 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K64C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 39 D9-305 149137

Trường Cơ Khí 141603 ME5314 Kỹ thuật CAD/CAM/CAE Chế tạo máy-K64C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 54 D9-306 149139

Trường Cơ Khí 141621 ME5315 Mô hình hóa và mô phòng số quá trình biến dạng Gia công áp lực-K64C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 39 D5-203 149141

Trường Cơ Khí 141621 ME5315 Mô hình hóa và mô phòng số quá trình biến dạng Gia công áp lực-K64C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 40 D5-203 149140

Trường Cơ Khí 728737 ME5316 ĐA Thiết kế công nghệ và chế tạo khuôn dập tạo hình ĐAMH TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 50 D5-105 149142

Trường Cơ Khí 141616 ME5381 Công nghệ uốn lốc profil Gia công áp lực-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 61 D3,5-201 149143

Trường Cơ Khí 141617 ME5381 Công nghệ uốn lốc profil Gia công áp lực-K64C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 43 D3,5-301 149144

Trường Cơ Khí 141617 ME5381 Công nghệ uốn lốc profil Gia công áp lực-K64C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 44 D3,5-301 149145

Trường Cơ Khí 141586 ME5383 Công nghệ dập Micro Cơ khí - TCKS-K64S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 60 D3-201 149146

Trường Cơ Khí 141587 ME5497 Công nghệ cán kéo Cơ khí - TCKS-K64S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 65 D9-305 149147

Trường Cơ Khí 141592 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II Chế tạo máy-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 65 D5-103 149148

Trường Cơ Khí 141593 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II Chế tạo máy-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 56 D5-105 149149

Trường Cơ Khí 141594 ME5503 Công nghệ chế tạo máy II Chế tạo máy-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 66 D5-104 149150

Trường Cơ Khí 141494 ME5510 Tự động hóa thủy khí Cơ điện tử-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 66 D9-205 149151

Trường Cơ Khí 141495 ME5510 Tự động hóa thủy khí Cơ điện tử-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 60 D9-201 149152

Trường Cơ Khí 141496 ME5510 Tự động hóa thủy khí Cơ điện tử-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 43 D9-201 149153

110
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141497 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT Cơ điện tử-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 44 D3,5-401 149154

Trường Cơ Khí 141498 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT Cơ điện tử-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 37 D3,5-401 149155

Trường Cơ Khí 141499 ME5511 Thiết kế hệ thống CĐT Cơ điện tử-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 53 D3,5-501 149156

Trường Cơ Khí 729113 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT ĐAMH Nhóm 3 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1-4 64 D7-105 149157

Trường Cơ Khí 729113 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT ĐAMH Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1-4 65 D7-106 149159

Trường Cơ Khí 729113 ME5512 ĐA Thiết kế hệ thống CĐT ĐAMH Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1-4 64 D7-106 149158

Trường Cơ Khí 141598 ME5552 Kỹ thuật ma sát Chế tạo máy-K64C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 69 D9-101 149160

Trường Cơ Khí 141599 ME5552 Kỹ thuật ma sát Chế tạo máy-K64C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 45 D9-101 149161

Trường Cơ Khí 141600 ME5552 Kỹ thuật ma sát Chế tạo máy-K64C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 70 D9-105 149162

Trường Cơ Khí 731773 ME5565 Đồ án thiết kế máy ĐAMH Nhóm 3 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-4 64 D8-101 149165

Trường Cơ Khí 731773 ME5565 Đồ án thiết kế máy ĐAMH Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-4 64 D8-101 149163

Trường Cơ Khí 731773 ME5565 Đồ án thiết kế máy ĐAMH Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1-4 64 D8-102 149164

Trường Cơ Khí 141501 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính Cơ điện tử-K64S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 45 D9-201 149167

Trường Cơ Khí 141501 ME5601 Quản lý sản xuất có trợ giúp máy tính Cơ điện tử-K64S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 45 D9-201 149166

Trường Cơ Khí 141516 ME5606 FPGAs Cơ điện tử - TCKS-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 42 D7-101 149168

Trường Cơ Khí 141512 ME5607 Hệ thống CĐT trong thiết bị Cơ điện tử - TCKS-K64C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 44 D9-302 149169

Trường Cơ Khí 141517 ME5608 FMS&CIM Cơ điện tử - TCKS-K64C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 61 D9-301 149170

Trường Cơ Khí 141518 ME5608 FMS&CIM Cơ điện tử - TCKS-K64C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 34 D9-301 149171

Trường Cơ Khí 141508 ME5609 Micro Robot Cơ điện tử - TCKS-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 22 D9-204 149172

Trường Cơ Khí 139699 ME5610 Thiết kế Robot BSB-Cơ điện tử K65S TC B T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 10 D5-201 153522

Trường Cơ Khí 141520 ME5614 Độ tin cậy và tuổi thọ của thiết bị Cơ điện tử - TCKS-K64C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 22 D9-303 149173

Trường Cơ Khí 141515 ME5615 Hệ thống CĐT thông minh Cơ điện tử - TCKS-K64C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 60 D3-501 149174

Trường Cơ Khí 141503 ME5616 Mô hình hóa các hệ cơ điện tử Cơ điện tử-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 68 D9-201 149175

Trường Cơ Khí 141504 ME5616 Mô hình hóa các hệ cơ điện tử Cơ điện tử-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 36 D9-201 149176

Trường Cơ Khí 141502 ME5620 Robot dạng người Cơ điện tử-K64S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 62 D3,5-201 149177

111
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141506 ME5621 Điều khiển Robot tự hành Cơ điện tử - TCKS-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 49 TC-304 149178

Trường Cơ Khí 141507 ME5621 Điều khiển Robot tự hành Cơ điện tử - TCKS-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 40 TC-305 149179

Trường Cơ Khí 141513 ME5667 Trí tuệ nhân tạo trong Robot Cơ điện tử - TCKS-K64C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 33 D3,5-401 149180

Trường Cơ Khí 141514 ME5667 Trí tuệ nhân tạo trong Robot Cơ điện tử - TCKS-K64C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 33 D3,5-401 149181

Trường Cơ Khí 141627 ME5911 Phun phủ và hàn đắp CN Hàn-K64C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 41 D9-103 149182

Trường Cơ Khí 141628 ME5912 Công nghệ & thiết bị hàn vảy CN Hàn-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 44 D9-306 149183

Trường Cơ Khí 728733 ME5913 Đồ án công nghệ hàn ĐAMH TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 33 D9-102 149184

Trường Cơ Khí 141629 ME5914 Các quá trình hàn tiên tiến CN Hàn-K64C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 34 D7-307 149185

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140716 MI1024 Toán II **PFIEV-K67C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 39 D9-201 152111

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140716 MI1024 Toán II **PFIEV-K67C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 23 D9-201 152112

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140716 MI1024 Toán II **PFIEV-K67C PFIEV CK hàng không 01-K67 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 17 D9-201 152113

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140757 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) -Tự động hóa (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 40 D6-208 152115

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140757 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) -Tự động hóa (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 40 D6-208 152114

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140758 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) -Tự động hóa (nhóm 2/2)-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 55 D6-107 152116

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140763 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Việt)CTTT (G1,G2) -Tự động hóa-K67S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 37 D6-306 152117

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140763 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Việt)CTTT (G1,G2) -Tự động hóa-K67S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 37 D6-306 152118

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140779 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Việt)CTTT (G1,G2) - 6 ngành-K67S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 45 D6-407 152119

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140779 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Việt)CTTT (G1,G2) - 6 ngành-K67S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 45 D6-407 152120

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140780 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Việt)CTTT (G1,G2) - Ôtô,Thực phẩm,Hóa dược-K67S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 44 D9-105 152122

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140780 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Việt)CTTT (G1,G2) - Ôtô,Thực phẩm,Hóa dược-K67S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 44 D9-105 152121

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140850 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - HTĐ, Điện tử, Y sinh-K67C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 45 D9-101 152123

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140850 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - HTĐ, Điện tử, Y sinh-K67C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 45 D9-101 152124

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140851 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Cơ ĐT, Vật liệu-K67C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 42 D9-106 152125

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140851 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Cơ ĐT, Vật liệu-K67C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 42 D9-106 152126

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140858 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - ĐPT, Thực phẩm-K67C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 45 D9-201 152127

112
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140858 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - ĐPT, Thực phẩm-K67C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 45 D9-201 152128

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140859 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Ô tô, Hóa dược-K67C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 44 D9-205 152130

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140859 MI1026 Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Ô tô, Hóa dược-K67C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 44 D9-205 152129

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140856 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Cơ ĐT, Vật liệu-K67S Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 40 D9-101 152131

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140856 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Cơ ĐT, Vật liệu-K67S Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 40 D9-101 152132

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141069 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Cơ điện tử-K66C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 62 D9-105 152133

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141070 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Cơ điện tử-K66C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 62 D9-106 152134

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141089 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Ôtô-K66C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 61 D9-201 152135

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141090 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Vật liệu-K66C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 27 D9-201 152136

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141106 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Điện tử, Đa phương tiện-K66C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 55 D9-305 152137

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141107 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Điện tử,Y sinh-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 40 D9-205 152139

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141107 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Điện tử,Y sinh-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 40 D9-205 152138

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141128 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Phân tích kinh doanh-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 41 D9-206 152140

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141128 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Phân tích kinh doanh-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 41 D9-206 152141

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141129 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Logistics-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 40 D9-301 152142

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141129 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-Logistics-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 40 D9-301 152143

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141146 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-ĐKTĐH-K66C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 24 D9-301 152144

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141147 MI1046 Phương trình vi phân và chuỗi **CTTT-HT Điện-K66C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 4 17 D9-305 152145

Viện Toán ứng dụng và Tin học 732145 MI1110Q Giải tích I [SIE-học ghép 143333 và 143334] TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 1 TC-412 152146

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143334 MI1111 Giải tích I Học lại-K66S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 31 TC-412 152147

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143337 MI1111 Giải tích I Học lại-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 41 TC-412 152148

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143337 MI1111 Giải tích I Học lại-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 40 TC-412 152149

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143340 MI1112 Giải tích I Học lại-K66C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 15 TC-208 152150

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139662 MI1120Q Giải tích II [SIE-173]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-NUT-K67S ME-NUT 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 29 D5-102 152154

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139662 MI1120Q Giải tích II [SIE-173]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-NUT-K67S ET-LUH 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 25 D5-102 152152

113
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139662 MI1120Q Giải tích II [SIE-173]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-NUT-K67S ME-LUH 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 37 D5-103 152155

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139662 MI1120Q Giải tích II [SIE-173]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-NUT-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 19 D5-103 152151

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139662 MI1120Q Giải tích II [SIE-173]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-NUT-K67S ME-NUT 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 30 D5-104 152153

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139663 MI1120Q Giải tích II [SIE-174-T.Anh]-ME-GU-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 40 D5-104 152156

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140336 MI1121 Giải tích II KT ôtô 05 - CKĐL 01-K67S CK động lực 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 33 D5-205 152177

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140246 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K67S Cơ điện tử 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 41 D5-105 152157

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140246 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K67S Cơ điện tử 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 38 D5-105 152159

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140247 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K67S Cơ điện tử 03-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 43 D5-104 152161

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140247 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K67S Cơ điện tử 04-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 39 D5-104 152162

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140260 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K67S Cơ điện tử 05-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 41 D5-204 152165

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140260 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K67S Cơ điện tử 06-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 41 D5-204 152163

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140261 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07,08-K67S Cơ điện tử 07-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 47 D5-205 152167

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140261 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07,08-K67S Cơ điện tử 08-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 41 D6-407 152166

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140385 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K67S Cơ khí 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 44 D6-208 152192

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140385 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K67S Cơ khí 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 43 D6-208 152193

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140386 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K67S Cơ khí 03-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 42 D6-306 152197

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140386 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K67S Cơ khí 04-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 43 D6-306 152196

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140399 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05-K67S Cơ khí 05-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 44 D6-407 152198

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140400 MI1121 Giải tích II Cơ khí 06,07-K67S Cơ khí 06-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 42 D9-105 152200

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140400 MI1121 Giải tích II Cơ khí 06,07-K67S Cơ khí 07-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 44 D9-105 152201

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140659 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K67C Điện tử 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 46 D3-101 152265

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140659 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K67C Điện tử 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 46 D3-101 152264

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140660 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K67C Điện tử 03-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 49 D3-201 152267

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140660 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K67C Điện tử 04-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 46 D3-201 152269

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140671 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K67C Điện tử 05-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 45 D3-301 152270

114
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140671 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K67C Điện tử 06-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 46 D3-301 152272

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140672 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K67C Điện tử 07-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 45 D3-401 152275

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140672 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K67C Điện tử 08-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 44 D3-401 152273

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140683 MI1121 Giải tích II Y sinh - Điện tử 09-K67C Điện tử 09-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 49 D9-101 152278

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140684 MI1121 Giải tích II Điện tử 10,11-K67C Điện tử 10-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 48 D3-501 152281

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140684 MI1121 Giải tích II Điện tử 10,11-K67C Điện tử 11-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 45 D3-501 152279

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140337 MI1121 Giải tích II Hàng không 01,02-K67S Hàng không 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 31 D3,5-501 152179

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140337 MI1121 Giải tích II Hàng không 01,02-K67S Hàng không 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 30 D3,5-501 152178

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140531 MI1121 Giải tích II Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C Hạt nhân 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 14 D3,5-501 152230

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140532 MI1121 Giải tích II Hệ thống TT-K67C Hệ thống thông tin 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 52 D3,5-201 152234

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140532 MI1121 Giải tích II Hệ thống TT-K67C Hệ thống thông tin 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 53 D3,5-201 152232

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140548 MI1121 Giải tích II KH máy tính 01,02-K67C Khoa học máy tính 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 44 D9-106 152235

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140548 MI1121 Giải tích II KH máy tính 01,02-K67C Khoa học máy tính 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 43 D9-106 152236

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140549 MI1121 Giải tích II KH máy tính 03,04-K67C Khoa học máy tính 03-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 45 D3,5-301 152240

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140549 MI1121 Giải tích II KH máy tính 03,04-K67C Khoa học máy tính 04-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 45 D3,5-301 152239

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140562 MI1121 Giải tích II KH máy tính 05,06-K67C Khoa học máy tính 05-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 45 D3,5-401 152242

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140562 MI1121 Giải tích II KH máy tính 05,06-K67C Khoa học máy tính 06-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 45 D3,5-401 152243

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140563 MI1121 Giải tích II KH máy tính 07 - KT máy tính 07-K67C Khoa học máy tính 07-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 45 D9-101 152246

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140496 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 01,02-K67C KT Điều khiển-TĐH 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 42 D9-205 152215

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140496 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 01,02-K67C KT Điều khiển-TĐH 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 43 D9-205 152217

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140497 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 03,04-K67C KT Điều khiển-TĐH 03-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 41 D9-206 152218

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140497 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 03,04-K67C KT Điều khiển-TĐH 04-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 41 D9-206 152219

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140514 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 05,06-K67C KT Điều khiển-TĐH 05-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 41 D7-106 152221

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140514 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 05,06-K67C KT Điều khiển-TĐH 06-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 39 D7-106 152223

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140515 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 07,08-K67C KT Điều khiển-TĐH 07-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 40 D7-403 152225

115
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140515 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 07,08-K67C KT Điều khiển-TĐH 08-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 39 D9-201 152224

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140367 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 09,10-K67S KT Điều khiển-TĐH 09-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 38 D9-201 152186

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140367 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 09,10-K67S KT Điều khiển-TĐH 10-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 42 D9-201 152188

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140368 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 11,12-K67S KT Điều khiển-TĐH 11-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 41 D9-305 152191

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140368 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 11,12-K67S KT Điều khiển-TĐH 12-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 42 D9-305 152189

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140352 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 13,15-K67S KT Điều khiển-TĐH 13-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 41 D9-306 152183

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140353 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 14-K67S KT Điều khiển-TĐH 14-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 42 D9-306 152184

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140352 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 13,15-K67S KT Điều khiển-TĐH 15-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 38 D7-403 152182

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140320 MI1121 Giải tích II KT ôtô 01,02-K67S KT ô tô 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 45 D9-301 152171

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140320 MI1121 Giải tích II KT ôtô 01,02-K67S KT ô tô 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 44 D9-301 152169

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140321 MI1121 Giải tích II KT ôtô 03,04-K67S KT ô tô 03-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 45 D6-208 152172

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140321 MI1121 Giải tích II KT ôtô 03,04-K67S KT ô tô 04-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 44 D6-208 152174

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140336 MI1121 Giải tích II KT ôtô 05 - CKĐL 01-K67S KT ô tô 05-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 45 D6-306 152175

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140683 MI1121 Giải tích II Y sinh - Điện tử 09-K67C KT Y sinh 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 56 D6-306 152276

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140625 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật điện 01,02-K67C Kỹ thuật điện 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 44 D5-103 152255

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140625 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật điện 01,02-K67C Kỹ thuật điện 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 43 D5-103 152253

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140626 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật điện 03,04-K67C Kỹ thuật điện 03-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 42 D5-104 152256

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140626 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật điện 03,04-K67C Kỹ thuật điện 04-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 44 D5-104 152258

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140643 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật điện 05-K67C Kỹ thuật điện 05-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 47 D9-205 152259

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140466 MI1121 Giải tích II KT máy tính 01,02-K67S Kỹ thuật máy tính 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 45 D6-407 152203

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140466 MI1121 Giải tích II KT máy tính 01,02-K67S Kỹ thuật máy tính 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 46 D6-407 152204

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140467 MI1121 Giải tích II KT máy tính 03,04-K67S Kỹ thuật máy tính 03-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 45 D7-106 152206

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140467 MI1121 Giải tích II KT máy tính 03,04-K67S Kỹ thuật máy tính 04-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 44 D7-106 152208

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140481 MI1121 Giải tích II KT máy tính 05,06-K67S Kỹ thuật máy tính 05-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 44 D9-106 152210

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140481 MI1121 Giải tích II KT máy tính 05,06-K67S Kỹ thuật máy tính 06-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 45 D9-106 152209

116
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140563 MI1121 Giải tích II KH máy tính 07 - KT máy tính 07-K67C Kỹ thuật máy tính 07-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 45 D9-206 152244

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140482 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K67S Nhiệt 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 46 D9-101 152212

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140482 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K67S Nhiệt 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 46 D9-101 152214

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140246 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 01,02-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 21 D3-101 152158

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140247 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 03,04-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 15 D3-101 152160

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140260 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 05,06-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 20 D3-101 152164

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140261 MI1121 Giải tích II Cơ điện tử 07,08-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 12 D3-101 152168

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140320 MI1121 Giải tích II KT ôtô 01,02-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 22 D3-101 152170

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140321 MI1121 Giải tích II KT ôtô 03,04-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 23 D3-101 152173

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140336 MI1121 Giải tích II KT ôtô 05 - CKĐL 01-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 34 D3-201 152176

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140337 MI1121 Giải tích II Hàng không 01,02-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 50 D3-201 152180

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140352 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 13,15-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 17 D3-201 152181

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140353 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 14-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 56 D3-301 152185

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140367 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 09,10-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 31 D3-301 152187

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140368 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 11,12-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 33 D3-301 152190

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140385 MI1121 Giải tích II Cơ khí 01,02-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 25 D3-401 152194

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140386 MI1121 Giải tích II Cơ khí 03,04-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 26 D3-401 152195

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140399 MI1121 Giải tích II Cơ khí 05-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 53 D3-401 152199

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140400 MI1121 Giải tích II Cơ khí 06,07-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 9 D3-401 152202

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140466 MI1121 Giải tích II KT máy tính 01,02-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 19 D3-501 152205

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140467 MI1121 Giải tích II KT máy tính 03,04-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 22 D9-301 152207

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140481 MI1121 Giải tích II KT máy tính 05,06-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 24 D3-501 152211

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140482 MI1121 Giải tích II Nhiệt 01,02-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 20 D3-501 152213

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140496 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 01,02-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 28 D3-501 152216

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140497 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 03,04-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 27 D3-501 152220

117
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140514 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 05,06-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 30 D3,5-201 152222

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140515 MI1121 Giải tích II ĐK&TĐH 07,08-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 32 D3,5-201 152226

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140531 MI1121 Giải tích II Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 5 D3,5-201 152228
Viện Toán ứng dụng và Tin học 140532 MI1121 Giải tích II Hệ thống TT-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 7 D3,5-201 152233
Viện Toán ứng dụng và Tin học 140548 MI1121 Giải tích II KH máy tính 01,02-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 25 D7-404 152237

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140549 MI1121 Giải tích II KH máy tính 03,04-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 21 D3,5-201 152238

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140562 MI1121 Giải tích II KH máy tính 05,06-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 20 D3,5-301 152241

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140563 MI1121 Giải tích II KH máy tính 07 - KT máy tính 07-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 21 D3,5-301 152245

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140576 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 16 D3,5-301 152249

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140577 MI1121 Giải tích II Toán tin 03,04-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 14 D3,5-301 152252

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140625 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật điện 01,02-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 25 D7-404 152254

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140626 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật điện 03,04-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 24 D3,5-301 152257

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140643 MI1121 Giải tích II Kỹ thuật điện 05-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 70 D3,5-401 152260

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140644 MI1121 Giải tích II Vật liệu-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 31 D3,5-401 152263

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140659 MI1121 Giải tích II Điện tử 01,02-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 19 D3,5-501 152266

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140660 MI1121 Giải tích II Điện tử 03,04-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 15 D3,5-501 152268

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140671 MI1121 Giải tích II Điện tử 05,06-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 8 D3,5-501 152271
Viện Toán ứng dụng và Tin học 140672 MI1121 Giải tích II Điện tử 07,08-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 7 D3,5-501 152274
Viện Toán ứng dụng và Tin học 140683 MI1121 Giải tích II Y sinh - Điện tử 09-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 7 D3,5-501 152277
Viện Toán ứng dụng và Tin học 140684 MI1121 Giải tích II Điện tử 10,11-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 18 D3,5-501 152280

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140576 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K67C Toán-Tin 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 40 D5-203 152248

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140576 MI1121 Giải tích II Toán tin 01,02-K67C Toán-Tin 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 41 D5-203 152247

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140577 MI1121 Giải tích II Toán tin 03,04-K67C Toán-Tin 03-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 41 D5-204 152250

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140577 MI1121 Giải tích II Toán tin 03,04-K67C Toán-Tin 04-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 40 D5-204 152251

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140644 MI1121 Giải tích II Vật liệu-K67C Vật liệu 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 40 D9-105 152261

118
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140644 MI1121 Giải tích II Vật liệu-K67C Vật liệu 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 41 D9-105 152262

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140531 MI1121 Giải tích II Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C Vật lý 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 37 D9-201 152229

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140531 MI1121 Giải tích II Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C Vật lý 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 34 D9-201 152227

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140531 MI1121 Giải tích II Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C Vật lý Y khoa 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 20 D9-201 152231

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140697 MI1121 Giải tích II **Tài năng Cơ điện tử - Khoa học máy tính-K67C CTTN-Cơ ĐT-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 41 D9-301 152284

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140697 MI1121 Giải tích II **Tài năng Cơ điện tử - Khoa học máy tính-K67C CTTN-KHMT-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 42 D9-301 152283

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140697 MI1121 Giải tích II **Tài năng Cơ điện tử - Khoa học máy tính-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 8 D9-301 152282

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140698 MI1121 Giải tích II **Tài năng Điện tử VT- ĐK&TĐH-K67C CTTN-KTĐT-VT-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 40 D9-305 152286

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140698 MI1121 Giải tích II **Tài năng Điện tử VT- ĐK&TĐH-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 12 D9-305 152285

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140698 MI1121 Giải tích II **Tài năng Điện tử VT- ĐK&TĐH-K67C CTTN-KTĐK-TĐH-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 38 D9-305 152287

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140731 MI1121 Giải tích II **(Tiếng Việt)CTTT HT nhúng + Data Science,AT không gian (G1+G2)-K67S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 36 D9-306 152288

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140731 MI1121 Giải tích II **(Tiếng Việt)CTTT HT nhúng + Data Science,AT không gian (G1+G2)-K67S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 36 D9-306 152289

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140741 MI1121E Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 01,02 (G3,G4)-K67S CTTT Data Science & AI 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 37 D9-305 152291

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140741 MI1121E Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 01,02 (G3,G4)-K67S CTTT Data Science & AI 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 39 D9-305 152292

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140741 MI1121E Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 01,02 (G3,G4)-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 15 D9-305 152290

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140742 MI1121E Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 03, AT không gian (G3,G4)-K67S CTTT An toàn không gian số 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 48 D9-306 152294

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140742 MI1121E Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 03, AT không gian (G3,G4)-K67S CTTT Data Science & AI 03-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 38 D9-306 152295

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140742 MI1121E Giải tích II **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 03, AT không gian (G3,G4)-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 5 D9-306 152293

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140274 MI1122 Giải tích II Dệt may 01,02-K67S Dệt May 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 51 D3-101 152298

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140274 MI1122 Giải tích II Dệt may 01,02-K67S Dệt May 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 50 D3-101 152296

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140274 MI1122 Giải tích II Dệt may 01,02-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 10 D3-101 152297

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140275 MI1122 Giải tích II Hóa học 01,02 - KT in-K67S Hóa học 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 38 D3-201 152302

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140275 MI1122 Giải tích II Hóa học 01,02 - KT in-K67S KT in 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 18 D3-201 152301

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140275 MI1122 Giải tích II Hóa học 01,02 - KT in-K67S Hóa học 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 37 D3-201 152299

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140275 MI1122 Giải tích II Hóa học 01,02 - KT in-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 17 D3-201 152300

119
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140290 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K67S Thực phẩm 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 42 D3-301 152305

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140290 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 26 D3-301 152303

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140290 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 01,02-K67S Thực phẩm 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 42 D3-301 152304

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140291 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 29 D3-401 152307

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140291 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K67S Thực phẩm 04-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 40 D3-401 152308

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140291 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 03,04-K67S Thực phẩm 03-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 41 D3-401 152306

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140305 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K67S Kỹ thuật sinh học 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 35 D3-501 152311

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140305 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K67S Thực phẩm 05-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 41 D3-501 152309

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140305 MI1122 Giải tích II Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 35 D3-501 152310

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140306 MI1122 Giải tích II Sinh học 02,03-K67S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 35 D3,5-201 152312

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140306 MI1122 Giải tích II Sinh học 02,03-K67S Kỹ thuật sinh học 03-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 34 D3,5-201 152313

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140306 MI1122 Giải tích II Sinh học 02,03-K67S Kỹ thuật sinh học 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 35 D3,5-201 152314

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140593 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K67C Kỹ thuật hóa học 02-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 46 D3,5-301 152315

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140593 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K67C Kỹ thuật hóa học 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 47 D3,5-301 152317

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140593 MI1122 Giải tích II KTHH 01,02-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 17 D3,5-301 152316

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140594 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 21 D3,5-401 152319

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140594 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K67C Kỹ thuật hóa học 04-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 44 D3,5-401 152320

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140594 MI1122 Giải tích II KTHH 03,04-K67C Kỹ thuật hóa học 03-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 45 D3,5-401 152318

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140610 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K67C Kỹ thuật hóa học 05-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 44 D3,5-501 152322

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140610 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 19 D3,5-501 152323

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140610 MI1122 Giải tích II KTHH 05,06-K67C Kỹ thuật hóa học 06-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 47 D3,5-501 152321

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140611 MI1122 Giải tích II KTHH 07-Môi trường-QLTN&MT-K67C Môi trường 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 30 D9-301 152326

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140611 MI1122 Giải tích II KTHH 07-Môi trường-QLTN&MT-K67C Kỹ thuật hóa học 07-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 49 D9-301 152325

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140611 MI1122 Giải tích II KTHH 07-Môi trường-QLTN&MT-K67C Quản lý Tài nguyên & MT 01-K67 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 22 D9-301 152324

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140611 MI1122 Giải tích II KTHH 07-Môi trường-QLTN&MT-K67C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 9 D9-301 152327

120
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142628 MI1122 Giải tích II KTHH-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 50 D9-204 152329

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142628 MI1122 Giải tích II KTHH-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 50 D9-206 152328

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142629 MI1122 Giải tích II KTHH-K66C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 32 D9-206 152330

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139664 MI1130Q Giải tích III [SIE-175]-ET-LUH-K67+ME-NUT-K67S ME-NUT 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 29 D5-105 152346

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139664 MI1130Q Giải tích III [SIE-175]-ET-LUH-K67+ME-NUT-K67S ME-NUT 02-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 30 D5-105 152345

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139664 MI1130Q Giải tích III [SIE-175]-ET-LUH-K67+ME-NUT-K67S ET-LUH 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 25 D5-104 152344

Viện Toán ứng dụng và Tin học 139664 MI1130Q Giải tích III [SIE-175]-ET-LUH-K67+ME-NUT-K67S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 50 D5-104 152347

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140534 MI1131 Giải tích III Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C Hạt nhân 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 14 D3-101 152375

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140535 MI1131 Giải tích III Hệ thống TT-K67C Hệ thống thông tin 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 52 D3-101 152381

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140535 MI1131 Giải tích III Hệ thống TT-K67C Hệ thống thông tin 02-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 53 D3-101 152379

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140499 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 01,02-K67C KT Điều khiển-TĐH 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 42 D5-103 152364

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140499 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 01,02-K67C KT Điều khiển-TĐH 02-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 43 D5-103 152362

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140500 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 03,04-K67C KT Điều khiển-TĐH 03-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 41 D5-104 152367

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140500 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 03,04-K67C KT Điều khiển-TĐH 04-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 41 D5-104 152366

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140517 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 05,06-K67C KT Điều khiển-TĐH 05-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 41 D5-203 152370

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140517 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 05,06-K67C KT Điều khiển-TĐH 06-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 39 D5-203 152369

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140518 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 07,08-K67C KT Điều khiển-TĐH 07-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 40 D3-401 152371

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140518 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 07,08-K67C KT Điều khiển-TĐH 08-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 39 D3-401 152373

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140370 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 09,10-K67S KT Điều khiển-TĐH 09-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 38 D3-401 152353

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140370 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 09,10-K67S KT Điều khiển-TĐH 10-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 42 D5-204 152354

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140371 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 11,12-K67S KT Điều khiển-TĐH 11-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 41 D5-204 152358

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140371 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 11,12-K67S KT Điều khiển-TĐH 12-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 42 D9-105 152357

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140355 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 13,15-K67S KT Điều khiển-TĐH 13-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 41 D9-105 152348

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140356 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 14-K67S KT Điều khiển-TĐH 14-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 42 D9-106 152352

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140355 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 13,15-K67S KT Điều khiển-TĐH 15-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 38 D9-106 152349

121
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140628 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật điện 01,02-K67C Kỹ thuật điện 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 44 D6-208 152389

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140628 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật điện 01,02-K67C Kỹ thuật điện 02-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 43 D6-208 152388

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140629 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật điện 03,04-K67C Kỹ thuật điện 03-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 42 D6-306 152391

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140629 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật điện 03,04-K67C Kỹ thuật điện 04-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 44 D6-306 152393

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140646 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật điện 05-K67C Kỹ thuật điện 05-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 47 D9-302 152394

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140483 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01,02-K67S Nhiệt 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 46 D6-407 152359

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140483 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01,02-K67S Nhiệt 02-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 46 D6-407 152361

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140355 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 13,15-K67S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 15 D3,5-201 152350

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140356 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 14-K67S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 55 D3,5-201 152351

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140370 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 09,10-K67S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 30 D3,5-201 152355

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140371 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 11,12-K67S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 27 D3,5-301 152356

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140483 MI1131 Giải tích III Nhiệt 01,02-K67S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 8 D3,5-301 152360
Viện Toán ứng dụng và Tin học 140499 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 01,02-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 27 D3,5-301 152363

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140500 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 03,04-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 28 D3,5-301 152365

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140517 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 05,06-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 30 D3,5-401 152368

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140518 MI1131 Giải tích III ĐK&TĐH 07,08-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 31 D3,5-401 152372

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140534 MI1131 Giải tích III Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 6 D3,5-401 152378
Viện Toán ứng dụng và Tin học 140535 MI1131 Giải tích III Hệ thống TT-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 7 D3,5-401 152380
Viện Toán ứng dụng và Tin học 140579 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 14 D3,5-401 152384

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140580 MI1131 Giải tích III Toán tin 03,04-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 14 D3,5-401 152386

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140628 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật điện 01,02-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 24 D3,5-501 152390

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140629 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật điện 03,04-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 24 D3,5-501 152392

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140646 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật điện 05-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 53 D3,5-501 152395

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140647 MI1131 Giải tích III Vật liệu-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 31 D3-501 152397

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140579 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K67C Toán-Tin 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 40 D3-501 152382

122
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140579 MI1131 Giải tích III Toán tin 01,02-K67C Toán-Tin 02-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 41 D3-501 152383

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140580 MI1131 Giải tích III Toán tin 03,04-K67C Toán-Tin 03-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 41 D9-205 152387

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140580 MI1131 Giải tích III Toán tin 03,04-K67C Toán-Tin 04-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 40 D9-205 152385

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140647 MI1131 Giải tích III Vật liệu-K67C Vật liệu 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 40 D9-206 152398

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140647 MI1131 Giải tích III Vật liệu-K67C Vật liệu 02-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 41 D9-206 152396

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140534 MI1131 Giải tích III Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C Vật lý 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 37 D9-301 152374

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140534 MI1131 Giải tích III Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C Vật lý 02-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 34 D9-301 152376

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140534 MI1131 Giải tích III Vật lý-Y khoa-Hạt nhân-K67C Vật lý Y khoa 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 20 D9-301 152377

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140700 MI1131 Giải tích III **Tài năng Cơ điện tử - Khoa học máy tính-K67C CTTN-KHMT-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 42 D9-305 152399

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140700 MI1131 Giải tích III **Tài năng Cơ điện tử - Khoa học máy tính-K67C CTTN-Cơ ĐT-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 41 D9-305 152401

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140700 MI1131 Giải tích III **Tài năng Cơ điện tử - Khoa học máy tính-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 2 D9-305 152400

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140701 MI1131 Giải tích III **Tài năng Điện tử VT- ĐK&TĐH-K67C CTTN-KTĐT-VT-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 40 D9-306 152404

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140701 MI1131 Giải tích III **Tài năng Điện tử VT- ĐK&TĐH-K67C CTTN-KTĐK-TĐH-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 38 D9-306 152403

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140701 MI1131 Giải tích III **Tài năng Điện tử VT- ĐK&TĐH-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 4 D9-306 152402

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141285 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính 01,02-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 50 D3-201 152406

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141285 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính 01,02-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 50 D3-201 152405

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141286 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính 03,04-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 48 D3-301 152408

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141286 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính 03,04-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 48 D3-301 152407

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141288 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính 05,06-K66S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 57 D9-101 152409

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141289 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính 07 - Kỹ thuật máy tính 07-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D3-101 152411

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141289 MI1131 Giải tích III Khoa học máy tính 07 - Kỹ thuật máy tính 07-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D3-101 152410

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141304 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật máy tính 01,02-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 51 D3-201 152413

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141304 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật máy tính 01,02-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 52 D3-201 152412

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141305 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật máy tính 03,04-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D3-301 152415

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141305 MI1131 Giải tích III Kỹ thuật máy tính 03,04-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D3-301 152414

123
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141370 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 01,02-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D3-401 152417

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141370 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 01,02-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D3-401 152416

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141371 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 03,04-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 51 D3-501 152418

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141371 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 03,04-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D3-501 152419

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141373 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 05,06,07 (nhóm 1)-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D3,5-201 152420

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141373 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 05,06,07 (nhóm 1)-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D3,5-201 152421

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141374 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 05,06,07 (nhóm 2)-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D3,5-301 152422

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141374 MI1131 Giải tích III Cơ điện tử 05,06,07 (nhóm 2)-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D3,5-301 152423

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141397 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 49 D3,5-401 152424

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141397 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D3,5-401 152425

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141398 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 59 D9-101 152426

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141400 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D3,5-501 152427

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141400 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D3,5-501 152428

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141401 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D6-208 152429

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141401 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 49 D6-208 152430

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141403 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D6-306 152432

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141403 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D6-306 152431

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141404 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 37 D5-203 152433

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141404 MI1131 Giải tích III Cơ khí-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 36 D5-204 152434

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141653 MI1131 Giải tích III CKĐL-Ôtô-HK-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D6-407 152436

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141653 MI1131 Giải tích III CKĐL-Ôtô-HK-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D6-407 152435

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141654 MI1131 Giải tích III CKĐL-Ôtô-HK-K66S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 58 D9-201 152437

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141656 MI1131 Giải tích III CKĐL-Ôtô-HK-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 53 D9-201 152439

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141656 MI1131 Giải tích III CKĐL-Ôtô-HK-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 53 D9-301 152438

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141657 MI1131 Giải tích III CKĐL-Ôtô-HK-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D9-301 152441

124
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141657 MI1131 Giải tích III CKĐL-Ôtô-HK-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D5-105 152440

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141979 MI1131 Giải tích III Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 51 D5-103 152442

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141979 MI1131 Giải tích III Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D5-104 152443

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141980 MI1131 Giải tích III Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 36 D5-103 152445

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141980 MI1131 Giải tích III Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 37 D5-104 152444

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141982 MI1131 Giải tích III Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D5-203 152447

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141982 MI1131 Giải tích III Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 51 D5-204 152446

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141983 MI1131 Giải tích III Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D5-205 152448

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141983 MI1131 Giải tích III Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D9-105 152449

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141985 MI1131 Giải tích III Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D9-106 152451

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141985 MI1131 Giải tích III Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D9-205 152450

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141986 MI1131 Giải tích III Điện tử-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D9-206 152452

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141986 MI1131 Giải tích III Điện tử-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 50 D9-302 152453

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140277 MI1132 Giải tích III Dệt may 01,02-K67S Dệt May 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 51 D3-101 152454

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140277 MI1132 Giải tích III Dệt may 01,02-K67S Dệt May 02-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 50 D3-101 152456

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140278 MI1132 Giải tích III Hóa học 01,02 - KT in-K67S Hóa học 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 37 D3-201 152460

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140278 MI1132 Giải tích III Hóa học 01,02 - KT in-K67S Hóa học 02-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 38 D3-201 152457

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140278 MI1132 Giải tích III Hóa học 01,02 - KT in-K67S KT in 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 18 D3-201 152459

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140596 MI1132 Giải tích III KTHH 01,02-K67C Kỹ thuật hóa học 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 47 D3-301 152474

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140596 MI1132 Giải tích III KTHH 01,02-K67C Kỹ thuật hóa học 02-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 46 D3-301 152475

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140597 MI1132 Giải tích III KTHH 03,04-K67C Kỹ thuật hóa học 03-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 45 D6-208 152478

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140597 MI1132 Giải tích III KTHH 03,04-K67C Kỹ thuật hóa học 04-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 44 D6-208 152477

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140613 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06-K67C Kỹ thuật hóa học 05-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 44 D6-306 152480

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140613 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06-K67C Kỹ thuật hóa học 06-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 47 D6-306 152479

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140614 MI1132 Giải tích III KTHH 07-Môi trường-QLTN&MT-K67C Kỹ thuật hóa học 07-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 49 D6-407 152483

125
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140308 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K67S Kỹ thuật sinh học 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 35 D6-407 152467

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140309 MI1132 Giải tích III Sinh học 02,03-K67S Kỹ thuật sinh học 02-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 35 D5-103 152470

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140309 MI1132 Giải tích III Sinh học 02,03-K67S Kỹ thuật sinh học 03-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 34 D5-103 152471

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140614 MI1132 Giải tích III KTHH 07-Môi trường-QLTN&MT-K67C Môi trường 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 30 D9-201 152484

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140614 MI1132 Giải tích III KTHH 07-Môi trường-QLTN&MT-K67C Quản lý Tài nguyên & MT 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 22 D9-201 152482

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140277 MI1132 Giải tích III Dệt may 01,02-K67S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 15 D9-101 152455

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140278 MI1132 Giải tích III Hóa học 01,02 - KT in-K67S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 20 D9-101 152458

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140293 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K67S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 30 D9-101 152463

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140294 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K67S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 31 D9-101 152465

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140308 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K67S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 34 D9-105 152468

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140309 MI1132 Giải tích III Sinh học 02,03-K67S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 42 D9-105 152472

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140596 MI1132 Giải tích III KTHH 01,02-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 17 D9-106 152473

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140597 MI1132 Giải tích III KTHH 03,04-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 22 D9-106 152476

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140613 MI1132 Giải tích III KTHH 05,06-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 20 D9-106 152481

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140614 MI1132 Giải tích III KTHH 07-Môi trường-QLTN&MT-K67C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 10 D9-106 152485

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140293 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K67S Thực phẩm 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 42 D5-203 152462

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140293 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 01,02-K67S Thực phẩm 02-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 42 D5-203 152461

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140294 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K67S Thực phẩm 03-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 41 D5-204 152464

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140294 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 03,04-K67S Thực phẩm 04-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 40 D5-204 152466

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140308 MI1132 Giải tích III Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K67S Thực phẩm 05-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 41 D9-201 152469

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142631 MI1132 Giải tích III KTHH-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 51 D3-401 152487

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142631 MI1132 Giải tích III KTHH-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 51 D3-401 152486

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142632 MI1132 Giải tích III KTHH-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 52 D3-501 152489

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142632 MI1132 Giải tích III KTHH-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 53 D3-501 152488

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140464 MI1133 Giải tích III CN giáo dục-K67S Công nghệ giáo dục 01-K67 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 49 D3,5-201 152492

126
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140464 MI1133 Giải tích III CN giáo dục-K67S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 36 D3,5-201 152491

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140464 MI1133 Giải tích III CN giáo dục-K67S Quản lý công nghiệp 01-K66 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 14 D3,5-201 152490

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142788 MI1133 Giải tích III Kinh tế-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 50 D3,5-301 152494

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142788 MI1133 Giải tích III Kinh tế-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 50 D3,5-301 152493

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142789 MI1133 Giải tích III Kinh tế-K66S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 70 D3,5-401 152495

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142791 MI1133 Giải tích III Kinh tế-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 46 D3,5-501 152496

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142791 MI1133 Giải tích III Kinh tế-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 46 D3,5-501 152497

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142792 MI1133 Giải tích III CN giáo dục-K66S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 29 D3,5-401 152498

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143325 MI1141 Đại số Học lại-K66S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 33 D9-202 152509

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143329 MI1141 Đại số Học lại-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 40 D9-203 152510

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143329 MI1141 Đại số Học lại-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 40 D9-204 152511

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143331 MI1142 Đại số Học lại-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 44 D9-103 152512

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140411 MI1143 Đại số Kinh tế CN-K67S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 27 D3-101 152514

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140411 MI1143 Đại số Kinh tế CN-K67S Kinh tế công nghiệp 01-K67 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 42 D3-101 152515

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140411 MI1143 Đại số Kinh tế CN-K67S Kinh tế công nghiệp 02-K67 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 40 D3-101 152513

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140412 MI1143 Đại số Quản lý CN-K67S Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 51 D3-201 152516

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140412 MI1143 Đại số Quản lý CN-K67S Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 50 D3-201 152517

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140412 MI1143 Đại số Quản lý CN-K67S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 11 D3-201 152518

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140429 MI1143 Đại số Kế toán-K67S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 8 D3-301 152521

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140429 MI1143 Đại số Kế toán-K67S Kế toán 02-K67 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 51 D3-301 152520

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140429 MI1143 Đại số Kế toán-K67S Kế toán 01-K67 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 52 D3-301 152519

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140430 MI1143 Đại số TCNH-K67S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 16 D3-401 152524

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140430 MI1143 Đại số TCNH-K67S Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 45 D3-401 152522

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140430 MI1143 Đại số TCNH-K67S Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 48 D3-401 152523

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140446 MI1143 Đại số QTKD (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 47 D3,5-201 152526

127
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140446 MI1143 Đại số QTKD (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 47 D3,5-201 152525

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140447 MI1143 Đại số QTKD (nhóm 2/2)-K67S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 47 D3,5-301 152528

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140447 MI1143 Đại số QTKD (nhóm 2/2)-K67S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 48 D3,5-301 152527

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140350 MI2010 Phương pháp tính Hàng không-K67S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 50 D3-101 152529

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140350 MI2010 Phương pháp tính Hàng không-K67S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 50 D3-101 152530

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141314 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 50 D3-201 152532

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141314 MI2010 Phương pháp tính Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 50 D3-201 152531

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142014 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 41 D3,5-201 152534

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142014 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 42 D3,5-201 152533

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142015 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 40 D3,5-301 152535

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142015 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 39 D3,5-301 152536

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142016 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 56 D3-301 152538

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142016 MI2010 Phương pháp tính Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 57 D3-301 152537

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142518 MI2010 Phương pháp tính KT Dệt - CN May-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 45 D3,5-401 152539

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142518 MI2010 Phương pháp tính KT Dệt - CN May-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 45 D3,5-401 152540

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142519 MI2010 Phương pháp tính KT Dệt - CN May-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 59 D3-401 152542

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142519 MI2010 Phương pháp tính KT Dệt - CN May-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 59 D3-401 152541

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140462 MI2020 Xác suất thống kê CN giáo dục-K67S Công nghệ giáo dục 01-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 49 D3,5-201 152543

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140462 MI2020 Xác suất thống kê CN giáo dục-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 30 D3,5-201 152544

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141290 MI2020 Xác suất thống kê Khoa học máy tính-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 51 D3-101 152545

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141290 MI2020 Xác suất thống kê Khoa học máy tính-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 51 D3-101 152546

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141306 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 47 D3-201 152547

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141306 MI2020 Xác suất thống kê Kỹ thuật máy tính-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 46 D3-201 152548

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141826 MI2020 Xác suất thống kê Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 39 D3-301 152549

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141826 MI2020 Xác suất thống kê Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 38 D3-301 152550

128
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142024 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 50 D3-401 152551

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142024 MI2020 Xác suất thống kê Điện tử-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 50 D3-401 152552

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142287 MI2020 Xác suất thống kê CN giáo dục-K66S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 59 D3-501 152553

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142288 MI2020 Xác suất thống kê HTTT quản lý-K66S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 53 D3-501 152554

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140749 MI2020E Probability and Statistics **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 02,03-K67S CTTT Data Science & AI 03-K67 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 37 D9-301 152555

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140749 MI2020E Probability and Statistics **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 02,03-K67S CTTT Data Science & AI 02-K67 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 38 D9-301 152557

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140749 MI2020E Probability and Statistics **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 02,03-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 17 D9-301 152556

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140750 MI2020E Probability and Statistics **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 01, AT không gian-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 9 D9-205 152558

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140750 MI2020E Probability and Statistics **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 01, AT không gian-K67S CTTT An toàn không gian số 01-K67 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 50 D9-206 152559

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140750 MI2020E Probability and Statistics **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 01, AT không gian-K67S CTTT Data Science & AI 01-K67 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 39 D9-205 152560

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140966 MI2021 Xác suất thống kê **Việt Pháp-K66S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 28 D3-402 152565

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142520 MI2021 Xác suất thống kê KT Dệt - CN May-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 51 D3-403 152567

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142520 MI2021 Xác suất thống kê KT Dệt - CN May-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 50 D3-404 152566

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142626 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 52 D3-405 152569

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142626 MI2021 Xác suất thống kê KTHH-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 52 D3-406 152568

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140786 MI2026 Xác suất thống kê **(Tiếng Việt)CTTT (G1,G2)- PTKD, Logistics-K67S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 45 D3,5-301 152571

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140786 MI2026 Xác suất thống kê **(Tiếng Việt)CTTT (G1,G2)- PTKD, Logistics-K67S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 45 D3,5-301 152570

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140787 MI2026 Xác suất thống kê **(Tiếng Việt)CTTT (G1,G2)- Ôtô,Hóa dược-K67S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 41 D3,5-401 152572

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140787 MI2026 Xác suất thống kê **(Tiếng Việt)CTTT (G1,G2)- Ôtô,Hóa dược-K67S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 40 D3,5-401 152573

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140866 MI2026 Xác suất thống kê **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Ôtô, Logistics 1-K67C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 38 D3,5-501 152574

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140866 MI2026 Xác suất thống kê **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Ôtô, Logistics 1-K67C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 38 D3,5-501 152575

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140867 MI2026 Xác suất thống kê **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Logistics 2,3-K67C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 38 D5-103 152577

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140867 MI2026 Xác suất thống kê **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Logistics 2,3-K67C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 38 D5-103 152576

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140869 MI2026 Xác suất thống kê **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Hóa dược-K67C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 36 D5-104 152579

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140869 MI2026 Xác suất thống kê **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Hóa dược-K67C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 36 D5-104 152578

129
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140870 MI2026 Xác suất thống kê **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - PTKD-K67C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 37 D5-203 152581

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140870 MI2026 Xác suất thống kê **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - PTKD-K67C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 36 D5-203 152580

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142315 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-tin, HTTT quản lý-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 40 D9-205 152582

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142316 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-tin, HTTT quản lý-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 23 D9-205 152583

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142317 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-tin, HTTT quản lý-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 31 D9-206 152584

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142318 MI2030 Technical Writing and Presentation Toán-tin, HTTT quản lý-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 37 D9-206 152585

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140718 MI2034 Xác suất thống kê **PFIEV-K67C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 50 D5-105 152586

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140762 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Tự động hóa-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 60 D5-204 152587

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140864 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4)-HTĐ, Điện tử, ĐPT-K67C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 61 D5-205 152588

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143344 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4)-HTĐ, Điện tử, ĐPT-K67C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 62 D9-101 152589

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143345 MI2036 Xác suất thống kê và tín hiệu ngẫu nhiên **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Tự động hóa-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 55 D9-101 152590

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140959 MI2044 Phương pháp tính **PFIEV-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 43 D3,5-201 152592

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140959 MI2044 Phương pháp tính **PFIEV-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 42 D3,5-201 152591

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140905 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB **Tài năng ĐK-TĐH-K66S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 41 D3,5-301 152593

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141074 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB **CTTT-Cơ điện tử-K66C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 65 D3,5-401 152594

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141075 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB **CTTT-Cơ điện tử-K66C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 43 D3,5-401 152595

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141380 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 1-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 36 D9-101 152597

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141380 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 1-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 36 D9-101 152596

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141381 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 2-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 39 D9-101 152598

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141381 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 2-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 40 D9-105 152599

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141382 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 3-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 40 D9-105 152601

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141382 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ điện tử - nhóm 3-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 40 D9-106 152600

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141434 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí - nhóm 1-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 40 D9-106 152603

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141434 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí - nhóm 1-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 40 D9-201 152602

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141435 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí - nhóm 2-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 39 D9-201 152604

130
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141435 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí - nhóm 2-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 38 D9-201 152605

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141436 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí - nhóm 3-K66C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 51 D9-305 152606

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141437 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí - nhóm 4-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 37 D9-205 152607

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141437 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí - nhóm 4-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 37 D9-205 152608

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141438 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Cơ khí - nhóm 5-K66C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 43 D9-306 152609

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141794 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Điện-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 40 D9-206 152610

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141794 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Điện-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 40 D9-206 152611

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142175 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Nhiệt lạnh-K63S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 23 D9-306 152612

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142176 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Nhiệt lạnh-K63S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 56 D9-301 152613

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142177 MI2110 Phương pháp tính và MATLAB Nhiệt lạnh-K63S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 2 56 D9-301 152614

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142284 MI3030 Xác suất thống kê Toán-tin-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 36 D9-105 152615

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142284 MI3030 Xác suất thống kê Toán-tin-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 37 D9-105 152616

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142285 MI3030 Xác suất thống kê Toán-tin-K66S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 62 D9-106 152617

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142290 MI3041 Giải tích số Toán-tin-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 45 TC-212 152618

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142290 MI3041 Giải tích số Toán-tin-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 44 TC-213 152619

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142291 MI3041 Giải tích số Toán-tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 38 TC-312 152620

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142291 MI3041 Giải tích số Toán-tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 38 TC-312 152621

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142292 MI3041 Giải tích số Toán-tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 48 TC-412 152622

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142292 MI3041 Giải tích số Toán-tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 48 TC-412 152623

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142299 MI3042 Phương pháp số Toán-tin-K66S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 47 D9-102 152624

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140895 MI3050 Các phương pháp tối ưu **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 25 D3-405 152625

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142305 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-tin-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 49 D3-406 152626

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142306 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-tin-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 41 D3,5-301 152628

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142306 MI3050 Các phương pháp tối ưu Toán-tin-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 42 D3,5-301 152627

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141302 MI3052 Nhập môn các phương pháp tối ưu Khoa học máy tính -K66C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 46 D9-304 152629

131
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142293 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 60 TC-304 152631

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142293 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 60 TC-305 152630

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142294 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-tin,HTTT quản lý-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 50 TC-312 152633

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142294 MI3060 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Toán-tin,HTTT quản lý-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 2 51 TC-312 152632

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140892 MI3073 Phương trình đạo hàm riêng **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 29 D3-403 152634

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140896 MI3090 Cơ sở dữ liệu **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 20 D9-102 152635

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142295 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-tin,HTTT quản lý-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 54 D9-101 152637

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142295 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-tin,HTTT quản lý-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 54 D9-101 152636

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142296 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 54 D9-201 152638

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142296 MI3090 Cơ sở dữ liệu Toán-tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 55 D9-201 152639

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142312 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống HTTT quản lý-K65S Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 40 D9-102 152640

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142312 MI3120 Phân tích và thiết kế hệ thống HTTT quản lý-K65S Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 40 D9-103 152641

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142313 MI3130 Toán kinh tế HTTT quản lý-K65C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 27 D6-107 152642

Viện Toán ứng dụng và Tin học 732139 MI3130Q Toán kinh tế [SIE-học ghép 142313] TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 6 D6-107 152643

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140453 MI3131 Toán kinh tế QTKD (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 53 D6-208 152645

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140453 MI3131 Toán kinh tế QTKD (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 53 D6-208 152644

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140454 MI3131 Toán kinh tế QTKD (nhóm 2/2)-K67S Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 49 D6-306 152648

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140454 MI3131 Toán kinh tế QTKD (nhóm 2/2)-K67S Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 26 D6-306 152647

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140454 MI3131 Toán kinh tế QTKD (nhóm 2/2)-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 26 D6-306 152646

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140791 MI3131 Toán kinh tế **CTTT PTKD, Logistiscs (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 65 D7-201 152649

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140791 MI3131 Toán kinh tế **CTTT PTKD, Logistiscs (nhóm 1/2)-K67S Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 65 D7-202 152650

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140792 MI3131 Toán kinh tế **CTTT PTKD, Logistiscs (nhóm 2/2)-K67S Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 65 D7-203 152652

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140792 MI3131 Toán kinh tế **CTTT PTKD, Logistiscs (nhóm 2/2)-K67S Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 65 D7-204 152651

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141669 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL-Ôtô-HK-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 40 D9-205 152654

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141669 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL-Ôtô-HK-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 40 D9-205 152653

132
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 141670 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 64 D9-201 152655

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142397 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Sinh học-K66S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 41 D9-201 152656

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142411 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 38 D9-206 152658

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142411 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 37 D9-206 152657

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142412 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN Thực phẩm-K66S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 56 D9-305 152659

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142297 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 43 D9-201 152661

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142297 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 44 D9-301 152660

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142298 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 60 D9-201 152663

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142298 MI3310 Kỹ thuật lập trình Toán-tin,HTTT quản lý-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 2 61 D9-301 152662

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142855 MI3600 Phân tích dữ liệu và Tri thức kinh doanh QTKD-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 45 D9-203 152670

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143294 MI3600E Phân tích dữ liệu lớn và tri thức kinh doanh **CTTT-Phân tích kinh doanh-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 39 D9-204 152671

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142301 MI4024 Phân tích số liệu Toán-tin, HTTT quản lý-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 60 D7-106 152672

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140893 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 25 D9-203 152673

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142307 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính Toán-tin-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 49 D9-201 152674

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142307 MI4060 Hệ thống và mạng máy tính Toán-tin-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 50 D9-201 152675

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143293 MI4062E Khoa học dữ liệu ứng dụng trong kinh doanh **CTTT-Phân tích kinh doanh-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 32 D3-404 152676

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142308 MI4100 Mật mã và độ phức tạp thuật toán Toán-tin-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 47 D9-102 152678

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142308 MI4100 Mật mã và độ phức tạp thuật toán Toán-tin-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 46 D9-103 152677

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140871 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định **Tài năng Toán tin-K64S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 22 D9-303 152679

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142302 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh Toán-tin, HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 37 D9-306 152680

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142302 MI4214 Kho dữ liệu và kinh doanh thông minh Toán-tin, HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 37 D9-306 152681

Viện Toán ứng dụng và Tin học 143295 MI4215E Hệ thống hỗ trợ ra quyết định **CTTT-Phân tích kinh doanh-K65C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 39 D9-302 152682

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142300 MI4216 Hệ hỗ trợ quyết định Toán-tin, HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3 60 D9-205 152684

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142300 MI4216 Hệ hỗ trợ quyết định Toán-tin, HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3 60 D9-206 152683

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142314 MI4260 An toàn HTTT HTTT quản lý-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 51 D7-203 152685

133
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142314 MI4260 An toàn HTTT HTTT quản lý-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 52 D7-204 152686

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142303 MI4304 Hệ thống phân tán Toán-tin, HTTT quản lý-K65C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 28 D3-403 152687

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142309 MI4314 Tối ưu tổ hợp Toán-tin-K65S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 37 D3-404 152688

Viện Toán ứng dụng và Tin học 140894 MI5040 Các mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng **Tài năng Toán tin-K65C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 27 D3-402 152698

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142319 MI5052 Mô hình mô phỏng Toán tin-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 12 D3-404 152700

Viện Toán ứng dụng và Tin học 142323 MI5150 Lý thuyết nhận dạng Toán tin-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 7 D9-207 152702

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142223 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu-K66C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 27 D9-203 151579

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142209 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 70 D9-105 151580

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142210 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 45 D9-104 151581

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142211 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 36 D9-203 151583

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142211 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 36 D9-204 151582

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142212 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 61 D9-305 151584

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142213 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 57 D9-306 151585

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142214 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 24 D9-306 151586

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141018 MSE2024 Technical Writing and Presentation **CTTT-KT Vật liệu-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 22 D9-202 151587

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142233 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K65C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 41 D9-201 151588

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142234 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 41 D9-201 151589

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142236 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 34 D9-201 151590

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142218 MSE2025 Phương pháp tính toán vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 47 D9-205 151591

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142219 MSE2025 Phương pháp tính toán vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 60 D9-305 151592

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142220 MSE2025 Phương pháp tính toán vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 48 D9-206 151593

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142215 MSE2040 Hóa học chất rắn Vật liệu-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 50 D3,5-401 151594

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142216 MSE2040 Hóa học chất rắn Vật liệu-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 48 D3,5-401 151595

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142217 MSE2040 Hóa học chất rắn Vật liệu-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 60 D3,5-501 151596

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732165 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-1 TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 11 D9-203 151597

134
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732166 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-2 TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 10 D9-203 151598

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732167 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-3 TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 11 D9-203 151599

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732168 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-4 TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 10 D9-203 151600

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732169 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-5 TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 11 D9-204 151601

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732170 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-6 TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 10 D9-204 151602

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732171 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN7-7 TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 11 D9-204 151603

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732172 MSE2060 Thí nghiệm 1 TN1-8 TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 1 10 D9-204 151604

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141439 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí - nhóm 1-K66C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 47 D7-307 151605

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141440 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí - nhóm 2-K66C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 24 D6-208 151606

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141441 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí - nhóm 3-K66C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 70 D6-208 151607

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141442 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí - nhóm 4-K66C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 70 D6-306 151608

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141443 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí - nhóm 5-K66C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 32 D6-306 151609

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141473 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 70 D6-407 151610

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141717 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 50 D6-107 151611

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141718 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 30 D7-306 151612

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141092 MSE2468 Vật liệu kim loại và phi kim **CTTT-Ôtô-K66C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 33 D9-202 151613

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732124 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-1 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D9-104 151614

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732125 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-2 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D9-104 151615

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732126 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-3 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 8 D9-104 151616

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732127 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-4 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 11 D9-104 151617

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732128 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-5 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D9-106 151618

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732129 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-6 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D9-106 151619

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732130 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-7 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 12 D9-106 151620

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732131 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-8 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 10 D9-106 151621

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732132 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-9 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 13 D9-106 151622

135
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732133 MSE3019 Thí nghiệm II TN2-10 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 8 D9-106 151623

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142237 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 21 D9-203 151624

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143298 MSE3027 Công nghệ tạo hình vật liệu CN Vật liệu-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 60 D9-201 151625

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143299 MSE3027 Công nghệ tạo hình vật liệu CN Vật liệu-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 42 D9-201 151626

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143301 MSE3028 Luyện kim vật lý CN Vật liệu-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 62 TC-207 151627

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143302 MSE3028 Luyện kim vật lý CN Vật liệu-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 50 TC-204 151628

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143303 MSE3028 Luyện kim vật lý CN Vật liệu-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 14 TC-204 151629

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142238 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 37 D9-303 151630

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142239 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 33 D5-104 151631

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142224 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp CN Vật liệu-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 65 D6-208 151632

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143316 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp CN Vật liệu-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 30 D6-306 151633

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143317 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp CN Vật liệu-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 62 D6-306 151634

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142225 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật CN Vật liệu-K65C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 62 D9-306 151635

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143318 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật CN Vật liệu-K65C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 60 D9-301 151636

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143319 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật CN Vật liệu-K65C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 28 D9-301 151637

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142226 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy CN Vật liệu-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 63 D9-301 151638

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143356 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy CN Vật liệu-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 61 D9-305 151639

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139656 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-147-T.Anh]-ME-GU-K67S ME-GU 01-K67 AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 24 D5-205 151640

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 139656 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-147-T.Anh]-ME-GU-K67S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 8 D5-205 151641

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 731714 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu k65 - Gang thép TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3-4 22 D7-105 151642

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 731715 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu k65 - Màu và Compozit TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3-4 33 D7-105 151643

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 731716 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu k65 - Đúc TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3-4 23 D7-106 151644

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 731717 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu k65 - Nhiệt luyện TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3-4 32 D7-106 151645

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 731718 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu k65 - Nano TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3-4 19 D7-106 151646

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 731719 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu k65 - Cơ học VL & Cán KL TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3-4 32 D7-106 151647

136
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141019 MSE3126 Cơ học vật liệu **CTTT-KT Vật liệu-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 45 D9-102 151648

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142240 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 39 D9-301 151649

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142241 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 55 D9-301 151650

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141101 MSE3206 Pha và quan hệ pha **CTTT-Vật liệu-K66C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 35 D9-203 151651

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141102 MSE3207 Công nghệ vật liệu **CTTT-Vật liệu-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 2 40 D8-502 151652

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732176 MSE3317 Thí nghiệm vật liệu 1 TN HL 1 - K65 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 14 D9-206 151653

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732177 MSE3317 Thí nghiệm vật liệu 1 TN HL 2 - K65 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 14 D9-206 151654

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732178 MSE3317 Thí nghiệm vật liệu 1 TN HL 3 - K65 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 15 D9-206 151655

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142231 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu CN Vật liệu - nhóm 1-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 70 D9-205 151656

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142232 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu CN Vật liệu - nhóm 2-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 69 D9-206 151657

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141103 MSE3407 Nhiệt động học vật liệu **CTTT-Vật liệu-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 24 D9-304 151658

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141104 MSE3417 Hóa học vật liệu **CTTT-Vật liệu-K66C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 22 D9-102 151659

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143347 MSE3436 Xác định cấu trúc vi mô **CTTT-KT Vật liệu-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 41 D5-102 151660

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141012 MSE3446 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu **CTTT-KT Vật liệu-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 43 D6-107 151661

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732175 MSE3466 Thí nghiệm vật liệu 3 TN 3 - CTTT - k64 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 12 D9-204 151662

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 140943 MSE4001 Vật liệu kỹ thuật **CLC-Cơ khí hàng không-K65C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 35 D9-202 151663

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 140977 MSE4106 Các tính chất cơ học tiên tiến của chất rắn **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 37 D9-103 151664

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 140978 MSE4116 Gia công kim loại **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 37 D9-302 151665

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141013 MSE4118 Vật liệu composite **CTTT-KT Vật liệu-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 40 D5-102 151666

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 140981 MSE4146 Luyện kim và hàn **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 38 D7-101 151668

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732117 MSE4152 Đồ án CN&TB luyện gang thép k64 - Gang thép TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 3 D9-107 151669

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 140979 MSE4156 Ăn mòn kim loại **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 32 D9-105 151670

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141011 MSE4175 Qúa trình đông đặc **CTTT-KT Vật liệu-K65S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 47 D9-202 151671

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143348 MSE4176 Quá trình đông đặc **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 20 D9-105 151672

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 140980 MSE4346 Hiển vi điện tử và thuyết nhiễu xạ **CTTT-KT Vật liệu-K64C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 37 D7-101 151673

137
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732118 MSE4442 Đồ án môn học k64 - Màu và Compozit TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 1 D9-207 151674

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143349 MSE4506 Vật liệu nano **CTTT-KT Vật liệu-K63S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 1 20 D9-202 151676

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143351 MSE4522 Ăn mòn và bảo vệ kim loại Vật liệu-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 35 D7-101 151677

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 732120 MSE4552 Đồ án thiết kế xưởng nhiệt luyện k64 - Nhiệt luyện TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 3 D9-307 151678

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141014 MSE4655 Gốm tiên tiến **CTTT-KT Vật liệu-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 43 D7-307 151679

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 141015 MSE4657 Công nghệ vật liệu y sinh nano **CTTT-KT Vật liệu-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 44 D5-205 151680

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142244 MSE5100 Hỏa luyện Vật liệu - KS 1-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 26 D7-101 151697

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142242 MSE5101 Cơ sở thiết kế nhà máy gang thép Vật liệu - KS 1-K64S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 25 D3-404 151698

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142243 MSE5113 Công nghệ luyện fero Vật liệu - KS 1-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 26 D7-105 151700

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142247 MSE5117 Thiêu kết và vê viên quặng Vật liệu - KS 1-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 26 D9-202 151701

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142245 MSE5118 Luyện thép lò điện Vật liệu - KS 1-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 24 D9-202 151702

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142246 MSE5119 Luyện thép lò thổi Vật liệu - KS 1-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 25 D9-104 151703

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 731897 MSE5131 Đồ án thiết kế công nghệ sản xuất gang và thép Gang thép k64 TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 20 D9-205 151704

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142248 MSE5214 Cơ học vật liệu Vật liệu - KS 2-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 42 D9-104 151705

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142249 MSE5215 Cơ học mỏi và phá hủy Vật liệu - KS 2-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 42 D7-105 151706

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142250 MSE5216 Mô phỏng số tối ưu công nghệ tạo hình Vật liệu - KS 2-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 42 D9-301 151707

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142251 MSE5217 Đánh giá độ bền vật liệu Vật liệu - KS 2-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 42 D5-203 151708

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142252 MSE5218 Quản lý sản xuất và quản trị nhân lực Vật liệu - KS 2-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 42 D9-105 151709

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142253 MSE5219 Lập dự án xưởng tạo hình vật liệu Vật liệu - KS 2-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 42 D9-101 151710

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142273 MSE5223 Vật liệu và Công nghệ in 3D Vật liệu - KS 6-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 26 D9-202 151711

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142280 MSE5225 Công nghệ tạo hình vật liệu bột và compozit Vật liệu-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 44 D7-204 151712

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 731900 MSE5231 ĐATK khuôn tạo hình Cán k64 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 41 D5-101 151713

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142254 MSE5311 Hợp kim hóa và biến tính Vật liệu - KS 3-K64S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 43 D9-304 151715

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142258 MSE5312 Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Vật liệu - KS 3-K64S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 1 41 D9-205 151716

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142256 MSE5313 Thiết bị đúc Vật liệu - KS 3-K64S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 43 D9-206 151717

138
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142257 MSE5314 Vật liệu tổ hợp Vật liệu - KS 3-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 42 D5-204 151718

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142259 MSE5315 Đúc đặc biệt Vật liệu - KS 3-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 42 D9-106 151719

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142255 MSE5316 Lập dự án thiết kế xưởng đúc Vật liệu - KS 3-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 41 D9-201 151720

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 143350 MSE5323 Hiển vi điện tử Vật liệu-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 31 D9-104 151721

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 731899 MSE5331 Đồ án thiết kế công nghệ đúc Đúc k64 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 34 D5-201 151722

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142265 MSE5402 Tái sinh vật liệu kim loại màu Vật liệu - KS 4-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 26 D9-203 151723

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142266 MSE5413 Vật liệu Ceramic Vật liệu - KS 4-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 25 D7-106 151724

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142264 MSE5414 Luyện kim loại quý, hiếm Vật liệu - KS 4-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 26 D9-304 151725

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142263 MSE5415 Luyện kim loại đất hiếm Vật liệu - KS 4-K64S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 26 D9-203 151726

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142262 MSE5416 KT Điện hóa trong VL Vật liệu - KS 4-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 26 D9-203 151727

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142260 MSE5417 Công nghệ chế tạo hợp kim màu Vật liệu - KS 4-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 26 D9-202 151728

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142261 MSE5418 Động học các phản ứng luyện kim Vật liệu - KS 4-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 26 D8-406 151729

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 731898 MSE5432 Đồ án thiết kế công nghệ luyện kim màu và luyện kim bột Màu k64 TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 19 D7-205 151730

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142269 MSE5512 Thiết kế lựa chọn vật liệu Vật liệu - KS 5-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 38 D9-205 151731

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142271 MSE5513 Vật liệu chức năng Vật liệu - KS 5,6-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 60 D3,5-301 151732

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142270 MSE5514 Các phương pháp phân tích tổ chức và cấu trúc Vật liệu - KS 5 -K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 39 D7-201 151733

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142267 MSE5515 Kỹ thuật màng mỏng Vật liệu - KS 5-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 39 D9-105 151734

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142268 MSE5516 Thiết kế công nghệ nhiệt luyện Vật liệu - KS 5-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 38 D9-203 151735

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142281 MSE5521 Công nghệ vật liệu bột và compozit Vật liệu-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 42 D9-205 151736

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142272 MSE5522 Lý thuyết độ bền Vật liệu - KS 6-K64S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 59 D9-306 151737

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142282 MSE5523 Vật liệu có tính năng đặc biệt Vật liệu-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 53 D9-301 151738

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142274 MSE5600 Công nghệ hợp kim đặc biệt và triển vọng Vật liệu - KS 6-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 25 D9-106 151739

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142275 MSE5601 Cơ học vật liệu nano Vật liệu - KS 6-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 26 D9-206 151740

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142276 MSE5602 Vật liệu thông minh Vật liệu - KS 6-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 27 D9-204 151741

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142277 MSE5603 Công nghệ điện hóa trong vật liệu Vật liệu - KS 6-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 27 D8-408 151742

139
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 731902 MSE5632 ĐATK Công nghệ Nano k64 TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 16 D9-204 151743

Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu 142278 MSE5664 Biến dạng dẻo của kim loại và hợp kim ở nhiệt độ cao Vật liệu-K64C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 27 D9-105 151744

Viện Vật lý kỹ thuật 142338 NE3005 Giải phẫu và sinh lý người đại cương Y khoa-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 31 D9-304 152706

Viện Vật lý kỹ thuật 142339 NE3006 Phương pháp tính toán trong vật lý y khoa Y khoa-K66S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 20 D5-101 152707

Viện Vật lý kỹ thuật 142365 NE3017 Phương pháp Monte Carlo trong kỹ thuật hạt nhân Hạt nhân-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 14 D6-105 152708

Viện Vật lý kỹ thuật 142366 NE3025 Đầu dò bức xạ Hạt nhân-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 16 D5-201 152709

Viện Vật lý kỹ thuật 142367 NE3026 Đo đạc thực nghiệm hạt nhân Hạt nhân-K65C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 17 D9-304 152710

Viện Vật lý kỹ thuật 142340 NE3027 PP tính toán số và lập trình ứng dụng Hạt nhân-K66S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 23 D5-101 152711

Viện Vật lý kỹ thuật 142368 NE3035 Liều lượng học và an toàn bức xạ Hạt nhân-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 18 D6-205 152712

Viện Vật lý kỹ thuật 142385 NE3036 Che chắn bức xạ Hạt nhân-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 11 D9-202 152713

Viện Vật lý kỹ thuật 142386 NE3038 Kỹ thuật phân tích hạt nhân Hạt nhân-K64S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 11 D9-204 152714

Viện Vật lý kỹ thuật 142341 NE3041 Kỹ thuật điện tử Hạt nhân-K66S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 19 D9-203 152715

Viện Vật lý kỹ thuật 142369 NE4302 Truyền nhiệt và nhiệt động học kỹ thuật Hạt nhân-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 19 D9-203 152718

Viện Vật lý kỹ thuật 142370 NE4303 Vật lý lò phản ứng hạt nhân Hạt nhân-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 18 D7-407 152719

Viện Vật lý kỹ thuật 140717 PH1014 Vật lý I **PFIEV-K67C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 23 D9-206 152722

Viện Vật lý kỹ thuật 140717 PH1014 Vật lý I **PFIEV-K67C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 10 D9-206 152723

Viện Vật lý kỹ thuật 140717 PH1014 Vật lý I **PFIEV-K67C PFIEV CK hàng không 01-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 17 D9-206 152721

Viện Vật lý kỹ thuật 140760 PH1016 Vật lý đại cương I **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) -Tự động hóa (nhóm 1/2)-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 52 D3,5-201 152724

Viện Vật lý kỹ thuật 140761 PH1016 Vật lý đại cương I **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) -Tự động hóa (nhóm 2/2)-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 53 D3,5-201 152725

Viện Vật lý kỹ thuật 140764 PH1016 Vật lý đại cương I **(Tiếng Việt)CTTT (G1,G2) -Tự động hóa-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 54 D3,5-301 152726

Viện Vật lý kỹ thuật 140782 PH1016 Vật lý đại cương I **(Tiếng Việt)CTTT (G1,G2) - Vật liệu, Cơ ĐT-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 52 D3,5-301 152727

Viện Vật lý kỹ thuật 140783 PH1016 Vật lý đại cương I **(Tiếng Việt)CTTT (G1,G2) - HTĐ,ĐT,Y sinh,Thực phẩm-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 50 D3,5-401 152728

Viện Vật lý kỹ thuật 140784 PH1016 Vật lý đại cương I **(Tiếng Việt)CTTT (G1,G2)- ĐPT, Ôtô-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 52 D3,5-401 152729

Viện Vật lý kỹ thuật 140853 PH1016 Vật lý đại cương I **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - HTĐ, Cơ ĐT 1-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 44 D3,5-501 152730

Viện Vật lý kỹ thuật 140854 PH1016 Vật lý đại cương I **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Y sinh, Cơ ĐT 2-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 42 D3,5-501 152731

140
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 140855 PH1016 Vật lý đại cương I **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Điện tử, Vật liệu-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 44 D5-103 152732

Viện Vật lý kỹ thuật 140861 PH1016 Vật lý đại cương I **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) - Ôtô-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 41 D5-103 152733

Viện Vật lý kỹ thuật 140862 PH1016 Vật lý đại cương I **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) -ĐPT, Thực phẩm - nhóm 1/2-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 40 D5-104 152734

Viện Vật lý kỹ thuật 140863 PH1016 Vật lý đại cương I **(Tiếng Anh)CTTT (G3,G4) -ĐPT, Thực phẩm - nhóm 2/2-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 46 D5-104 152735

Viện Vật lý kỹ thuật 140975 PH1036 Vật lý đại cương III **CTTT-Cơ điện tử, Vật liệu-K64C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 20 D9-102 152736

Viện Vật lý kỹ thuật 140340 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL 01-K67S CK động lực 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 33 D9-101 152773

Viện Vật lý kỹ thuật 140249 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 01-K67S Cơ điện tử 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 41 D9-101 152747

Viện Vật lý kỹ thuật 140250 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 02-K67S Cơ điện tử 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 38 D9-101 152749

Viện Vật lý kỹ thuật 140251 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 03-K67S Cơ điện tử 03-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 43 D9-105 152751

Viện Vật lý kỹ thuật 140252 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 04-K67S Cơ điện tử 04-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 39 D9-105 152753

Viện Vật lý kỹ thuật 140263 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 05-K67S Cơ điện tử 05-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 41 D9-106 152754

Viện Vật lý kỹ thuật 140264 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 06-K67S Cơ điện tử 06-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 41 D9-106 152756

Viện Vật lý kỹ thuật 140265 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 07-K67S Cơ điện tử 07-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 47 D9-201 152758

Viện Vật lý kỹ thuật 140266 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 08-K67S Cơ điện tử 08-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 41 D9-201 152761

Viện Vật lý kỹ thuật 140388 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 01-K67S Cơ khí 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 44 D9-205 152792

Viện Vật lý kỹ thuật 140389 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 02-K67S Cơ khí 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 43 D9-205 152794

Viện Vật lý kỹ thuật 140390 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 03-K67S Cơ khí 03-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 42 D9-206 152796

Viện Vật lý kỹ thuật 140391 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 04-K67S Cơ khí 04-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 43 D9-206 152799

Viện Vật lý kỹ thuật 140402 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 05-K67S Cơ khí 05-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 44 D9-305 152801

Viện Vật lý kỹ thuật 140403 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 06-K67S Cơ khí 06-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 42 D9-305 152802

Viện Vật lý kỹ thuật 140404 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 07-K67S Cơ khí 07-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 44 D9-301 152804

Viện Vật lý kỹ thuật 140341 PH1110 Vật lý đại cương I Hàng không 01-K67S Hàng không 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 31 D9-306 152775

Viện Vật lý kỹ thuật 140342 PH1110 Vật lý đại cương I Hàng không 02-K67S Hàng không 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 30 D9-306 152776

Viện Vật lý kỹ thuật 140537 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 01 - Hạt nhân-K67C Hạt nhân 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 14 D9-306 152847

Viện Vật lý kỹ thuật 140539 PH1110 Vật lý đại cương I Hệ thống TT 01-K67C Hệ thống thông tin 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 52 D3-101 152850

141
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 140540 PH1110 Vật lý đại cương I Hệ thống TT 02-K67C Hệ thống thông tin 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 53 D3-101 152851

Viện Vật lý kỹ thuật 140551 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 01-K67C Khoa học máy tính 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 44 D3-201 152853

Viện Vật lý kỹ thuật 140552 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 02-K67C Khoa học máy tính 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 43 D3-201 152854

Viện Vật lý kỹ thuật 140553 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 03-K67C Khoa học máy tính 03-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 45 D3-301 152857

Viện Vật lý kỹ thuật 140554 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 04-K67C Khoa học máy tính 04-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 45 D3-301 152859

Viện Vật lý kỹ thuật 140565 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 05-K67C Khoa học máy tính 05-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 45 D3-401 152861

Viện Vật lý kỹ thuật 140566 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 06-K67C Khoa học máy tính 06-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 45 D3-401 152863

Viện Vật lý kỹ thuật 140567 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 07-K67C Khoa học máy tính 07-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 45 D9-301 152865

Viện Vật lý kỹ thuật 140420 PH1110 Vật lý đại cương I Kinh tế CN 01-K67S Kinh tế công nghiệp 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 42 D3-501 152806

Viện Vật lý kỹ thuật 140421 PH1110 Vật lý đại cương I Kinh tế CN 02-K67S Kinh tế công nghiệp 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 40 D3-501 152809

Viện Vật lý kỹ thuật 140502 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 01-K67C KT Điều khiển-TĐH 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 42 D3,5-201 152830

Viện Vật lý kỹ thuật 140503 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 02-K67C KT Điều khiển-TĐH 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 43 D3,5-201 152832

Viện Vật lý kỹ thuật 140504 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 03-K67C KT Điều khiển-TĐH 03-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 41 D3,5-301 152834

Viện Vật lý kỹ thuật 140505 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 04-K67C KT Điều khiển-TĐH 04-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 41 D3,5-301 152836

Viện Vật lý kỹ thuật 140520 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 05-K67C KT Điều khiển-TĐH 05-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 41 D3,5-401 152839

Viện Vật lý kỹ thuật 140521 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 06-K67C KT Điều khiển-TĐH 06-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 39 D3,5-401 152840

Viện Vật lý kỹ thuật 140522 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 07-K67C KT Điều khiển-TĐH 07-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 40 D3,5-501 152842

Viện Vật lý kỹ thuật 140523 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 08-K67C KT Điều khiển-TĐH 08-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 39 D3,5-501 152844

Viện Vật lý kỹ thuật 140373 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 09-K67S KT Điều khiển-TĐH 09-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 38 D5-103 152785

Viện Vật lý kỹ thuật 140374 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 10-K67S KT Điều khiển-TĐH 10-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 42 D5-103 152786

Viện Vật lý kỹ thuật 140375 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 11-K67S KT Điều khiển-TĐH 11-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 41 D5-104 152788

Viện Vật lý kỹ thuật 140376 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 12-K67S KT Điều khiển-TĐH 12-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 42 D5-104 152791

Viện Vật lý kỹ thuật 140358 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 13-K67S KT Điều khiển-TĐH 13-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 41 D5-203 152779

Viện Vật lý kỹ thuật 140359 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 14-K67S KT Điều khiển-TĐH 14-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 42 D5-203 152780

Viện Vật lý kỹ thuật 140360 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 15-K67S KT Điều khiển-TĐH 15-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 38 D5-204 152782

142
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 140323 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 01-K67S KT ô tô 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 1 45 D5-204 152763

Viện Vật lý kỹ thuật 140324 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 02-K67S KT ô tô 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 44 D3,5-301 152765

Viện Vật lý kỹ thuật 140325 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 03-K67S KT ô tô 03-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 45 D3,5-301 152767

Viện Vật lý kỹ thuật 140326 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 04-K67S KT ô tô 04-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 44 D3,5-401 152769

Viện Vật lý kỹ thuật 140339 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 05-K67S KT ô tô 05-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 45 D3,5-401 152771

Viện Vật lý kỹ thuật 140631 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 01-K67C Kỹ thuật điện 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 44 D3,5-501 152876

Viện Vật lý kỹ thuật 140632 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 02-K67C Kỹ thuật điện 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 43 D3,5-501 152879

Viện Vật lý kỹ thuật 140633 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 03-K67C Kỹ thuật điện 03-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 42 D5-103 152881

Viện Vật lý kỹ thuật 140634 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 04-K67C Kỹ thuật điện 04-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 44 D3-101 152882

Viện Vật lý kỹ thuật 140649 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 05 -K67C Kỹ thuật điện 05-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 47 D3-101 152885

Viện Vật lý kỹ thuật 140469 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 01-K67S Kỹ thuật máy tính 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 45 D3-201 152814

Viện Vật lý kỹ thuật 140470 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 02-K67S Kỹ thuật máy tính 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 46 D3-201 152816

Viện Vật lý kỹ thuật 140471 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 03-K67S Kỹ thuật máy tính 03-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 45 D3-301 152818

Viện Vật lý kỹ thuật 140472 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 04-K67S Kỹ thuật máy tính 04-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 44 D3-301 152821

Viện Vật lý kỹ thuật 140485 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tinh 05-K67S Kỹ thuật máy tính 05-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 44 D3-401 152823

Viện Vật lý kỹ thuật 140486 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tinh 06-K67S Kỹ thuật máy tính 06-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 45 D3-401 152825

Viện Vật lý kỹ thuật 140568 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 07-K67C Kỹ thuật máy tính 07-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 45 D5-103 152867

Viện Vật lý kỹ thuật 140487 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 01-K67S Nhiệt 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 46 D3-501 152826

Viện Vật lý kỹ thuật 140488 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 02-K67S Nhiệt 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 46 D3-501 152828

Viện Vật lý kỹ thuật 140422 PH1110 Vật lý đại cương I Quản lý CN 01-K67S Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 50 D3,5-201 152811

Viện Vật lý kỹ thuật 140423 PH1110 Vật lý đại cương I Quản lý CN 02-K67S Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 51 D3,5-201 152813

Viện Vật lý kỹ thuật 140249 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 01-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-101 152746

Viện Vật lý kỹ thuật 140250 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 02-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 10 D9-101 152748

Viện Vật lý kỹ thuật 140251 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 03-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 3 D9-101 152750

Viện Vật lý kỹ thuật 140252 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 04-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 8 D9-101 152752

143
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 140263 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 05-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-101 152755

Viện Vật lý kỹ thuật 140264 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 06-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 6 D9-101 152757

Viện Vật lý kỹ thuật 140265 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 07-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 2 D9-101 152759

Viện Vật lý kỹ thuật 140266 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ điện tử 08-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 6 D9-101 152760

Viện Vật lý kỹ thuật 140323 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 01-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-101 152762

Viện Vật lý kỹ thuật 140324 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 02-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 6 D9-101 152764

Viện Vật lý kỹ thuật 140325 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 03-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-101 152766

Viện Vật lý kỹ thuật 140326 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 04-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 6 D9-101 152768

Viện Vật lý kỹ thuật 140339 PH1110 Vật lý đại cương I KT ôtô 05-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 6 D9-101 152770

Viện Vật lý kỹ thuật 140340 PH1110 Vật lý đại cương I CKĐL 01-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 17 D9-101 152772

Viện Vật lý kỹ thuật 140341 PH1110 Vật lý đại cương I Hàng không 01-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 18 D9-101 152774

Viện Vật lý kỹ thuật 140342 PH1110 Vật lý đại cương I Hàng không 02-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 20 D9-105 152777

Viện Vật lý kỹ thuật 140358 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 13-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 9 D9-105 152778

Viện Vật lý kỹ thuật 140359 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 14-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 8 D9-105 152781

Viện Vật lý kỹ thuật 140360 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 15-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 12 D9-105 152783

Viện Vật lý kỹ thuật 140373 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 09-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 13 D9-105 152784

Viện Vật lý kỹ thuật 140374 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 10-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 8 D9-105 152787

Viện Vật lý kỹ thuật 140375 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 11-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 9 D9-106 152789

Viện Vật lý kỹ thuật 140376 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 12-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 8 D9-106 152790

Viện Vật lý kỹ thuật 140388 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 01-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 6 D9-106 152793

Viện Vật lý kỹ thuật 140389 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 02-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 8 D9-106 152795

Viện Vật lý kỹ thuật 140390 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 03-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 8 D9-106 152797

Viện Vật lý kỹ thuật 140391 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 04-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 7 D9-106 152798

Viện Vật lý kỹ thuật 140402 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 05-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 6 D9-106 152800

Viện Vật lý kỹ thuật 140403 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 06-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 8 D9-106 152803

144
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 140404 PH1110 Vật lý đại cương I Cơ khí 07-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 6 D9-106 152805

Viện Vật lý kỹ thuật 140420 PH1110 Vật lý đại cương I Kinh tế CN 01-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 7 D9-106 152807

Viện Vật lý kỹ thuật 140421 PH1110 Vật lý đại cương I Kinh tế CN 02-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 10 D9-106 152808

Viện Vật lý kỹ thuật 140422 PH1110 Vật lý đại cương I Quản lý CN 01-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 1 D9-201 152810

Viện Vật lý kỹ thuật 140423 PH1110 Vật lý đại cương I Quản lý CN 02-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 1 D9-201 152812

Viện Vật lý kỹ thuật 140469 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 01-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-201 152815

Viện Vật lý kỹ thuật 140470 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 02-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 4 D9-201 152817

Viện Vật lý kỹ thuật 140471 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 03-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-201 152819

Viện Vật lý kỹ thuật 140472 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 04-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 6 D9-201 152820

Viện Vật lý kỹ thuật 140485 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tinh 05-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 6 D9-201 152822

Viện Vật lý kỹ thuật 140486 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tinh 06-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-201 152824

Viện Vật lý kỹ thuật 140487 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 01-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 4 D9-201 152827

Viện Vật lý kỹ thuật 140488 PH1110 Vật lý đại cương I Nhiệt 02-K67S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-201 152829

Viện Vật lý kỹ thuật 140502 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 01-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 8 D9-201 152831

Viện Vật lý kỹ thuật 140503 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 02-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 7 D9-201 152833

Viện Vật lý kỹ thuật 140504 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 03-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 9 D9-201 152835

Viện Vật lý kỹ thuật 140505 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 04-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 9 D9-201 152837

Viện Vật lý kỹ thuật 140520 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 05-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 9 D9-201 152838

Viện Vật lý kỹ thuật 140521 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 06-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 11 D9-201 152841

Viện Vật lý kỹ thuật 140522 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 07-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 10 D9-201 152843

Viện Vật lý kỹ thuật 140523 PH1110 Vật lý đại cương I ĐK&TĐH 08-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 11 D9-201 152845

Viện Vật lý kỹ thuật 140551 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 01-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 6 D9-301 152852

Viện Vật lý kỹ thuật 140552 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 02-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 7 D9-301 152855

Viện Vật lý kỹ thuật 140553 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 03-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-301 152856

Viện Vật lý kỹ thuật 140554 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 04-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-301 152858

145
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 140565 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 05-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-301 152860

Viện Vật lý kỹ thuật 140566 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 06-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-301 152862

Viện Vật lý kỹ thuật 140567 PH1110 Vật lý đại cương I KH máy tính 07-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-301 152864

Viện Vật lý kỹ thuật 140568 PH1110 Vật lý đại cương I KT máy tính 07-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-301 152866

Viện Vật lý kỹ thuật 140582 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 01-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-301 152869

Viện Vật lý kỹ thuật 140583 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 02-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 4 D9-301 152870

Viện Vật lý kỹ thuật 140584 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 03-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-301 152873

Viện Vật lý kỹ thuật 140585 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 04-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 6 D9-301 152874

Viện Vật lý kỹ thuật 140631 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 01-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 6 D9-301 152877

Viện Vật lý kỹ thuật 140632 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 02-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 8 D9-301 152878

Viện Vật lý kỹ thuật 140633 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 03-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 8 D9-301 152880

Viện Vật lý kỹ thuật 140634 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 04-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 5 D9-301 152883

Viện Vật lý kỹ thuật 140649 PH1110 Vật lý đại cương I Kỹ thuật điện 05 -K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 13 D9-301 152884

Viện Vật lý kỹ thuật 140651 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 02-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 10 D9-301 152887

Viện Vật lý kỹ thuật 140582 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 01-K67C Toán-Tin 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 40 D5-104 152868

Viện Vật lý kỹ thuật 140583 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 02-K67C Toán-Tin 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 41 D5-104 152871

Viện Vật lý kỹ thuật 140584 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 03-K67C Toán-Tin 03-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 41 D5-203 152872

Viện Vật lý kỹ thuật 140585 PH1110 Vật lý đại cương I Toán tin 04-K67C Toán-Tin 04-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 40 D5-203 152875

Viện Vật lý kỹ thuật 140650 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 01-K67C Vật liệu 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 40 D5-204 152886

Viện Vật lý kỹ thuật 140651 PH1110 Vật lý đại cương I Vật liệu 02-K67C Vật liệu 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 41 D5-204 152888

Viện Vật lý kỹ thuật 140537 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 01 - Hạt nhân-K67C Vật lý 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 37 D9-305 152846

Viện Vật lý kỹ thuật 140538 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 02 - Y khoa-K67C Vật lý 02-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 34 D9-306 152849

Viện Vật lý kỹ thuật 140538 PH1110 Vật lý đại cương I Vật lý 02 - Y khoa-K67C Vật lý Y khoa 01-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 20 D9-306 152848

Viện Vật lý kỹ thuật 140703 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng - Cơ điện tử-K67C CTTN-Cơ ĐT-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 41 D9-205 152889

Viện Vật lý kỹ thuật 140704 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng - Khoa học máy tính-K67C CTTN-KHMT-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 42 D9-205 152890

146
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 140705 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng - Điện tử VT-K67C CTTN-KTĐT-VT-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 40 D9-206 152892

Viện Vật lý kỹ thuật 140705 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng - Điện tử VT-K67C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 1 D9-206 152891

Viện Vật lý kỹ thuật 140706 PH1110 Vật lý đại cương I **Tài năng - ĐK&TĐH-K67C CTTN-KTĐK-TĐH-K67 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 38 D9-206 152893

Viện Vật lý kỹ thuật 140744 PH1110E Basic Physics **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 01 -K67S CTTT Data Science & AI 01-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 39 D3-301 152894

Viện Vật lý kỹ thuật 140744 PH1110E Basic Physics **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 01 -K67S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 2 D3-301 152895

Viện Vật lý kỹ thuật 140745 PH1110E Basic Physics **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 02-K67S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 2 D3-301 152896

Viện Vật lý kỹ thuật 140745 PH1110E Basic Physics **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 02-K67S CTTT Data Science & AI 02-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 40 D3-301 152897

Viện Vật lý kỹ thuật 140746 PH1110E Basic Physics **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 03-K67S CTTT Data Science & AI 03-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 38 D3-401 152899

Viện Vật lý kỹ thuật 140746 PH1110E Basic Physics **(Tiếng Anh)CTTT Data Science 03-K67S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 4 D3-401 152898

Viện Vật lý kỹ thuật 140747 PH1110E Basic Physics **(Tiếng Anh)CTTT AT không gian-K67S CTTT An toàn không gian số 01-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 50 D3-401 152900

Viện Vật lý kỹ thuật 139675 PH1110Q Vật lý I [SIE-186-T.Anh]-ME-GU-K64+K65+K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 28 D6-208 152901

Viện Vật lý kỹ thuật 139679 PH1110Q Vật lý I [SIE-190]-các khóa còn lại của SIE TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 2 63 D6-208 152902

Viện Vật lý kỹ thuật 140461 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 03 - CN giáo dục-K67S Công nghệ giáo dục 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 49 D5-105 152933

Viện Vật lý kỹ thuật 140284 PH1111 Vật lý đại cương I Dệt may 01,02-K67S Dệt May 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 51 D3-101 152903

Viện Vật lý kỹ thuật 140284 PH1111 Vật lý đại cương I Dệt may 01,02-K67S Dệt May 02-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 50 D3-101 152905

Viện Vật lý kỹ thuật 140661 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 01,02-K67C Điện tử 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 46 D3-201 152949

Viện Vật lý kỹ thuật 140661 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 01,02-K67C Điện tử 02-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 46 D3-201 152948

Viện Vật lý kỹ thuật 140662 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 03,04-K67C Điện tử 03-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 49 D3-301 152952

Viện Vật lý kỹ thuật 140662 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 03,04-K67C Điện tử 04-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 46 D3-301 152950

Viện Vật lý kỹ thuật 140673 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 05,06-K67C Điện tử 05-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 45 D3-401 152955

Viện Vật lý kỹ thuật 140673 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 05,06-K67C Điện tử 06-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 46 D3-401 152954

Viện Vật lý kỹ thuật 140674 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 07,08-K67C Điện tử 07-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 45 D3-501 152958

Viện Vật lý kỹ thuật 140674 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 07,08-K67C Điện tử 08-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 44 D3-501 152956

Viện Vật lý kỹ thuật 140685 PH1111 Vật lý đại cương I Y sinh - Điện tử 09-K67C Điện tử 09-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 49 D9-104 152960

Viện Vật lý kỹ thuật 140686 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 10,11-K67C Điện tử 10-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 48 D9-101 152964

147
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 140686 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 10,11-K67C Điện tử 11-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 45 D9-101 152962

Viện Vật lý kỹ thuật 140285 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học 01,02 - KT in-K67S Hóa học 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 37 D9-105 152907

Viện Vật lý kỹ thuật 140285 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học 01,02 - KT in-K67S Hóa học 02-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 38 D9-105 152906

Viện Vật lý kỹ thuật 140437 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán-K67S Kế toán 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 52 D9-201 152922

Viện Vật lý kỹ thuật 140437 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán-K67S Kế toán 02-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 51 D9-201 152923

Viện Vật lý kỹ thuật 140285 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học 01,02 - KT in-K67S KT in 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 18 D9-106 152909

Viện Vật lý kỹ thuật 140685 PH1111 Vật lý đại cương I Y sinh - Điện tử 09-K67C KT Y sinh 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 56 D9-106 152961

Viện Vật lý kỹ thuật 140603 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 01,02-K67C Kỹ thuật hóa học 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 47 D9-301 152935

Viện Vật lý kỹ thuật 140603 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 01,02-K67C Kỹ thuật hóa học 02-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 46 D9-301 152936

Viện Vật lý kỹ thuật 140604 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 03,04-K67C Kỹ thuật hóa học 03-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 45 D3-101 152939

Viện Vật lý kỹ thuật 140604 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 03,04-K67C Kỹ thuật hóa học 04-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 44 D3-101 152938

Viện Vật lý kỹ thuật 140620 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 05,06-K67C Kỹ thuật hóa học 05-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 44 D3-201 152942

Viện Vật lý kỹ thuật 140620 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 05,06-K67C Kỹ thuật hóa học 06-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 47 D3-201 152940

Viện Vật lý kỹ thuật 140621 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 07-Môi trường-QLTN&MT-K67C Kỹ thuật hóa học 07-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 49 D3-501 152944

Viện Vật lý kỹ thuật 140315 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K67S Kỹ thuật sinh học 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 35 D3-501 152917

Viện Vật lý kỹ thuật 140316 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học 02,03-K67S Kỹ thuật sinh học 02-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 35 D5-103 152920

Viện Vật lý kỹ thuật 140316 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học 02,03-K67S Kỹ thuật sinh học 03-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 34 D5-103 152919

Viện Vật lý kỹ thuật 140621 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 07-Môi trường-QLTN&MT-K67C Môi trường 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 30 D9-301 152945

Viện Vật lý kỹ thuật 140621 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 07-Môi trường-QLTN&MT-K67C Quản lý Tài nguyên & MT 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 22 D9-301 152943

Viện Vật lý kỹ thuật 140460 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02-K67S Quản trị kinh doanh 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 49 D3-301 152928

Viện Vật lý kỹ thuật 140460 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02-K67S Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 50 D3-301 152930

Viện Vật lý kỹ thuật 140461 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 03 - CN giáo dục-K67S Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 49 D9-301 152932

Viện Vật lý kỹ thuật 140438 PH1111 Vật lý đại cương I TCNH-K67S Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 48 D3-401 152926

Viện Vật lý kỹ thuật 140438 PH1111 Vật lý đại cương I TCNH-K67S Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 45 D3-401 152925

Viện Vật lý kỹ thuật 140284 PH1111 Vật lý đại cương I Dệt may 01,02-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 19 D3,5-201 152904

148
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 140285 PH1111 Vật lý đại cương I Hóa học 01,02 - KT in-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 27 D3,5-201 152908

Viện Vật lý kỹ thuật 140300 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 01,02-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 16 D3,5-201 152912

Viện Vật lý kỹ thuật 140301 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 03,04-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 39 D3,5-201 152915

Viện Vật lý kỹ thuật 140315 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 24 D3,5-301 152918

Viện Vật lý kỹ thuật 140316 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học 02,03-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 31 D3,5-301 152921

Viện Vật lý kỹ thuật 140437 PH1111 Vật lý đại cương I Kế toán-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 17 D3,5-301 152924

Viện Vật lý kỹ thuật 140438 PH1111 Vật lý đại cương I TCNH-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 26 D3,5-301 152927

Viện Vật lý kỹ thuật 140460 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 01,02-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 20 D3,5-401 152929

Viện Vật lý kỹ thuật 140461 PH1111 Vật lý đại cương I QTKD 03 - CN giáo dục-K67S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 22 D3,5-401 152931

Viện Vật lý kỹ thuật 140603 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 01,02-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 27 D3,5-401 152934

Viện Vật lý kỹ thuật 140604 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 03,04-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 29 D3,5-401 152937

Viện Vật lý kỹ thuật 140620 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 05,06-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 15 D3,5-501 152941

Viện Vật lý kỹ thuật 140621 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH 07-Môi trường-QLTN&MT-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 19 D3,5-501 152946

Viện Vật lý kỹ thuật 140661 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 01,02-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 28 D3,5-501 152947

Viện Vật lý kỹ thuật 140662 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 03,04-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 25 D3,5-501 152951

Viện Vật lý kỹ thuật 140673 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 05,06-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 9 D3,5-501 152953
Viện Vật lý kỹ thuật 140674 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 07,08-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 12 D5-105 152957

Viện Vật lý kỹ thuật 140685 PH1111 Vật lý đại cương I Y sinh - Điện tử 09-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 15 D5-105 152959

Viện Vật lý kỹ thuật 140686 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử 10,11-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 27 D5-105 152963

Viện Vật lý kỹ thuật 140300 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 01,02-K67S Thực phẩm 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 42 D5-104 152910

Viện Vật lý kỹ thuật 140300 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 01,02-K67S Thực phẩm 02-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 42 D5-104 152911

Viện Vật lý kỹ thuật 140301 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 03,04-K67S Thực phẩm 03-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 41 D9-105 152914

Viện Vật lý kỹ thuật 140301 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 03,04-K67S Thực phẩm 04-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 40 D9-105 152913

Viện Vật lý kỹ thuật 140315 PH1111 Vật lý đại cương I Thực phẩm 05 - Sinh học 01-K67S Thực phẩm 05-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 41 D9-104 152916

Viện Vật lý kỹ thuật 140729 PH1111 Vật lý đại cương I **CTTT HT nhúng-K67C CTTT HT nhúng & IoT 01-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 31 D9-106 152965

149
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 140729 PH1111 Vật lý đại cương I **CTTT HT nhúng-K67C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 5 D9-106 152966

Viện Vật lý kỹ thuật 140729 PH1111 Vật lý đại cương I **CTTT HT nhúng-K67C CTTT HT nhúng & IoT 02-K67 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 30 D9-106 152967

Viện Vật lý kỹ thuật 142026 PH1111 Vật lý đại cương I Điện tử-K66S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 52 D9-101 152968

Viện Vật lý kỹ thuật 142387 PH1111 Vật lý đại cương I Sinh học-Thực phẩm-K66C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 59 D9-101 152969

Viện Vật lý kỹ thuật 142470 PH1111 Vật lý đại cương I Môi trường - QLTN môi trường-K66S TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 56 D5-205 152970

Viện Vật lý kỹ thuật 142633 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH-K66C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 38 D9-201 152971

Viện Vật lý kỹ thuật 142634 PH1111 Vật lý đại cương I KTHH-K66C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 59 D9-201 152972

Viện Vật lý kỹ thuật 140727 PH1114 Vật lý I **Việt Pháp-K67C CNTT Việt Pháp 01-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 54 D3-501 152974

Viện Vật lý kỹ thuật 140727 PH1114 Vật lý I **Việt Pháp-K67C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 5 D3-501 152973

Viện Vật lý kỹ thuật 143255 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 55 D3-401 152975

Viện Vật lý kỹ thuật 143256 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 51 D3-401 152976

Viện Vật lý kỹ thuật 143257 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 56 D3-501 152977

Viện Vật lý kỹ thuật 143259 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 29 D3-501 152978

Viện Vật lý kỹ thuật 143261 PH1120 Vật lý đại cương II Học lại-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 36 D3,5-401 152979

Viện Vật lý kỹ thuật 139665 PH1120Q Vật lý II [SIE-176]-ET-LUH-K67+ME-NUT-K67S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 48 D9-201 152980

Viện Vật lý kỹ thuật 139665 PH1120Q Vật lý II [SIE-176]-ET-LUH-K67+ME-NUT-K67S ME-NUT 01-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 29 D9-201 152983

Viện Vật lý kỹ thuật 139665 PH1120Q Vật lý II [SIE-176]-ET-LUH-K67+ME-NUT-K67S ME-NUT 02-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 30 D9-205 152981

Viện Vật lý kỹ thuật 139665 PH1120Q Vật lý II [SIE-176]-ET-LUH-K67+ME-NUT-K67S ET-LUH 01-K67 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 1 25 D9-205 152982

Viện Vật lý kỹ thuật 143262 PH1121 Vật lý đại cương II Học lại-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 62 D3,5-401 152985

Viện Vật lý kỹ thuật 143262 PH1121 Vật lý đại cương II Học lại-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 61 D3,5-501 152984

Viện Vật lý kỹ thuật 143263 PH1121 Vật lý đại cương II Học lại-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 36 D3,5-501 152986

Viện Vật lý kỹ thuật 142135 PH1130 Vật lý đại cương III Nhiệt lạnh-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 41 D6-107 152988

Viện Vật lý kỹ thuật 142135 PH1130 Vật lý đại cương III Nhiệt lạnh-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 41 D6-208 152987

Viện Vật lý kỹ thuật 142136 PH1130 Vật lý đại cương III Nhiệt lạnh-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 60 D3-401 152989

Viện Vật lý kỹ thuật 142136 PH1130 Vật lý đại cương III Nhiệt lạnh-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 59 D3-401 152990

150
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 142137 PH1130 Vật lý đại cương III Nhiệt lạnh-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 44 D3-501 152992

Viện Vật lý kỹ thuật 142137 PH1130 Vật lý đại cương III Nhiệt lạnh-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 45 D3-501 152991

Viện Vật lý kỹ thuật 142324 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý-Hạt nhân-Y khoa-K66S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 58 D6-208 152993

Viện Vật lý kỹ thuật 142325 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý-Hạt nhân-Y khoa-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 50 D6-306 152995

Viện Vật lý kỹ thuật 142325 PH1130 Vật lý đại cương III Vật lý-Hạt nhân-Y khoa-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 49 D6-306 152994

Viện Vật lý kỹ thuật 140910 PH1131 Vật lý đại cương III **Tài năng ĐK-TĐH-K66S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 38 D6-107 152996

Viện Vật lý kỹ thuật 141679 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL-Ôtô-HK-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 54 D6-407 152997

Viện Vật lý kỹ thuật 141679 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL-Ôtô-HK-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 54 D6-407 152998

Viện Vật lý kỹ thuật 141681 PH1131 Vật lý đại cương III CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 58 D9-205 152999

Viện Vật lý kỹ thuật 141775 PH1131 Vật lý đại cương III Điện-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 47 D9-105 153000

Viện Vật lý kỹ thuật 141775 PH1131 Vật lý đại cương III Điện-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 47 D9-106 153001

Viện Vật lý kỹ thuật 141776 PH1131 Vật lý đại cương III Điện-K66S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 66 D9-206 153002

Viện Vật lý kỹ thuật 141795 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 50 D9-201 153003

Viện Vật lý kỹ thuật 141795 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 50 D9-201 153004

Viện Vật lý kỹ thuật 141796 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 43 D9-305 153006

Viện Vật lý kỹ thuật 141796 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 43 D9-305 153005

Viện Vật lý kỹ thuật 141797 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 52 D9-301 153008

Viện Vật lý kỹ thuật 141797 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 53 D9-301 153007

Viện Vật lý kỹ thuật 141798 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K66C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 38 D3-401 153009

Viện Vật lý kỹ thuật 141799 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 50 D3-501 153011

Viện Vật lý kỹ thuật 141799 PH1131 Vật lý đại cương III Tự động hóa-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 49 D3-501 153010

Viện Vật lý kỹ thuật 142390 PH1131 Vật lý đại cương III Sinh học-K66S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 59 D3-401 153012

Viện Vật lý kỹ thuật 142400 PH1131 Vật lý đại cương III Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 46 D6-208 153013

Viện Vật lý kỹ thuật 142400 PH1131 Vật lý đại cương III Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 46 D6-208 153014

Viện Vật lý kỹ thuật 142401 PH1131 Vật lý đại cương III Thực phẩm-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 52 D6-306 153016

151
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 142401 PH1131 Vật lý đại cương III Thực phẩm-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 53 D6-306 153015

Viện Vật lý kỹ thuật 142471 PH1131 Vật lý đại cương III Môi trường - QLTN môi trường-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 45 D6-407 153017

Viện Vật lý kỹ thuật 142471 PH1131 Vật lý đại cương III Môi trường - QLTN môi trường-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 46 D6-407 153018

Viện Vật lý kỹ thuật 142472 PH1131 Vật lý đại cương III Môi trường - QLTN môi trường-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 53 D9-101 153019

Viện Vật lý kỹ thuật 142472 PH1131 Vật lý đại cương III Môi trường - QLTN môi trường-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 52 D9-101 153020

Viện Vật lý kỹ thuật 142521 PH1131 Vật lý đại cương III KT Dệt - CN May-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 49 D9-201 153022

Viện Vật lý kỹ thuật 142521 PH1131 Vật lý đại cương III KT Dệt - CN May-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 50 D9-201 153021

Viện Vật lý kỹ thuật 142522 PH1131 Vật lý đại cương III KT Dệt - CN May-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 50 D9-105 153023

Viện Vật lý kỹ thuật 142522 PH1131 Vật lý đại cương III KT Dệt - CN May-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 49 D9-106 153024

Viện Vật lý kỹ thuật 142600 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH - KT in-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 52 D9-301 153026

Viện Vật lý kỹ thuật 142600 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH - KT in-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 53 D9-301 153025

Viện Vật lý kỹ thuật 142601 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH - KT in-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 35 D9-205 153028

Viện Vật lý kỹ thuật 142601 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH - KT in-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 36 D9-205 153027

Viện Vật lý kỹ thuật 142602 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH-K66S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 39 D9-103 153029

Viện Vật lý kỹ thuật 142603 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 52 D9-102 153030

Viện Vật lý kỹ thuật 142603 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 53 D9-206 153031

Viện Vật lý kỹ thuật 142604 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 43 D9-305 153032

Viện Vật lý kỹ thuật 142604 PH1131 Vật lý đại cương III KTHH-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 2 42 D9-305 153033

Viện Vật lý kỹ thuật 142637 PH1131 Vật lý đại cương III Hóa học-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 60 D9-101 153034

Viện Vật lý kỹ thuật 142637 PH1131 Vật lý đại cương III Hóa học-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 1 60 D9-101 153035

Viện Vật lý kỹ thuật 140960 PH2014 Vật lý sóng **PFIEV-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 36 D9-202 153037

Viện Vật lý kỹ thuật 140960 PH2014 Vật lý sóng **PFIEV-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 35 D9-203 153036

Viện Vật lý kỹ thuật 142342 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý - Hạt nhân-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 40 D3-501 153038

Viện Vật lý kỹ thuật 142343 PH2020 Technical Writing and Presentation Vật lý - Hạt nhân-K65C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 29 D3-501 153039

Viện Vật lý kỹ thuật 728979 PH2021 Đồ án môn học I Đồ án môn học I Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3-4 59 D9-101 153040

152
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 728979 PH2021 Đồ án môn học I Đồ án môn học I Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3-4 59 D9-101 153041

Viện Vật lý kỹ thuật 728980 PH2022 Đồ án môn học II Đồ án môn học II Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3-4 68 D5-101 153043

Viện Vật lý kỹ thuật 728980 PH2022 Đồ án môn học II Đồ án môn học II Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 3-4 67 D5-102 153042

Viện Vật lý kỹ thuật 140961 PH2024 Lý thuyết điện **PFIEV-K66S Nhóm 1 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 40 TC-412 153044

Viện Vật lý kỹ thuật 140961 PH2024 Lý thuyết điện **PFIEV-K66S Nhóm 2 AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 2 40 TC-412 153045

Viện Vật lý kỹ thuật 140962 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **PFIEV-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 44 D9-101 153047

Viện Vật lý kỹ thuật 140962 PH2034 Cơ học vật rắn và sóng cơ **PFIEV-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 45 D9-101 153046

Viện Vật lý kỹ thuật 140963 PH2044 Nhiệt học và cơ học chất lưu **PFIEV-K66S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 65 D8-104 153048

Viện Vật lý kỹ thuật 142333 PH3030 Trường điện từ Vật lý-K66S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 30 D9-204 153049

Viện Vật lý kỹ thuật 142326 PH3060 Cơ học lượng tử Vật lý-K66S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 60 D7-201 153050

Viện Vật lý kỹ thuật 142327 PH3060 Cơ học lượng tử Vật lý-K66S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 62 D7-202 153051

Viện Vật lý kỹ thuật 142336 PH3060 Cơ học lượng tử Hạt nhân-Y khoa-K66S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 55 D7-203 153052

Viện Vật lý kỹ thuật 142344 PH3071 Kỹ thuật chân không Vật lý-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 64 D3,5-201 153053

Viện Vật lý kỹ thuật 142345 PH3071 Kỹ thuật chân không Vật lý-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 39 D3,5-201 153055

Viện Vật lý kỹ thuật 142345 PH3071 Kỹ thuật chân không Vật lý-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 40 D3-404 153054

Viện Vật lý kỹ thuật 142355 PH3081 Cảm biến đo lường và điều khiển PT đo lường-K65C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 39 D9-204 153056

Viện Vật lý kỹ thuật 142350 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 35 D9-106 153058

Viện Vật lý kỹ thuật 142350 PH3120 Vật lý thống kê Vật lý-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 36 D9-106 153057

Viện Vật lý kỹ thuật 142346 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 42 D9-301 153059

Viện Vật lý kỹ thuật 142346 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 43 D9-301 153060

Viện Vật lý kỹ thuật 142347 PH3190 Vật lý và linh kiện bán dẫn Vật lý-K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 67 D9-305 153061

Viện Vật lý kỹ thuật 142371 PH3201 Quang điện tử và thông tin quang sợi Quang-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 29 D9-204 153062

Viện Vật lý kỹ thuật 142356 PH3281 Kiểm tra không phá hủy vật liệu PT đo lường-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 42 D5-202 153063

Viện Vật lý kỹ thuật 142023 PH3330 Vật lý điện tử Điện tử-K66S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 2 42 D6-107 153064

Viện Vật lý kỹ thuật 142331 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Vật lý-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 45 D9-201 153066

153
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Vật lý kỹ thuật 142331 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Vật lý-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 45 D9-201 153065

Viện Vật lý kỹ thuật 142332 PH3350 Căn bản khoa học máy tính cho kỹ sư vật lý Vật lý-K66S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 57 D9-205 153067

Viện Vật lý kỹ thuật 142348 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng Vật lý-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 44 D9-101 153069

Viện Vật lý kỹ thuật 142348 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng Vật lý-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 43 D9-101 153068

Viện Vật lý kỹ thuật 142349 PH3410 Hệ thống nhúng và ứng dụng Vật lý-K65C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 64 D9-105 153070

Viện Vật lý kỹ thuật 142337 PH3460 Lập trình ứng dụng Y khoa-K66S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 26 D9-202 153071

Viện Vật lý kỹ thuật 142363 PH3470 Cơ sở vật lý và công nghệ nano VLĐT&CN nano-K65C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 29 D3-402 153072

Viện Vật lý kỹ thuật 142357 PH3490 Kỹ thuật phân tích vật lý PT đo lường-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 33 D9-306 153073

Viện Vật lý kỹ thuật 142376 PH4041 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng VLĐT&CN nano-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 47 D9-106 153076

Viện Vật lý kỹ thuật 142382 PH4080 Từ học và vật liệu từ Vật lý - Tự chọn-K64S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 38 D3-402 153077

Viện Vật lý kỹ thuật 142377 PH4091 Chế tạo và xử lý các cấu trúc nano VLĐT&CN nano-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 49 D9-305 153078

Viện Vật lý kỹ thuật 142378 PH4101 Công nghệ và linh kiện MEMS/NEMS VLĐT&CN nano-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 48 D9-101 153079

Viện Vật lý kỹ thuật 142379 PH4130 Vật liệu polyme VLĐT&CN nano-K64S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 47 D7-203 153080

Viện Vật lý kỹ thuật 142372 PH4330 Hệ quang học và thiết kế hệ quang Quang-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 27 D5-101 153081

Viện Vật lý kỹ thuật 142373 PH4340 Linh kiện quang điện tử và ứng dụng Quang-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 29 D7-201 153082

Viện Vật lý kỹ thuật 142380 PH4370 Vật lý nano y sinh VLĐT&CN nano-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 49 D7-307 153083

Viện Vật lý kỹ thuật 142374 PH4640 Vật liệu quang điện tiên tiến Quang-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 24 D3-405 153084

Viện Vật lý kỹ thuật 142375 PH4691 Hiển thị màn hình phẳng Quang-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 27 D7-306 153085

Viện Vật lý kỹ thuật 142384 PH4721 Qui hoạch thực nghiệm vật lý Vật lý - Tự chọn-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 41 D9-301 153086

Viện Vật lý kỹ thuật 728983 PH4990 Đồ án thiết kế Đồ án thiết kế TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 58 D5-105 153088

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 139544 QT0113 Tiếng Nhật 1 (N5) [SIE-33]-NUT các khóa (nhóm 1)T TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 1 30 D9-103 147901

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 139646 QT0524 Tiếng Đức 2 (A2.1) [SIE-18]-ME-LUH-K67C ME-LUH 01-K67 AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 36 D7-306 147904

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 139647 QT0524 Tiếng Đức 2 (A2.1) [SIE-19]-ET-LUH-K67C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1 25 D7-307 147905

Viện Ngoại ngữ 139658 QT1021 Tiếng Anh 2 (A1.2) [SIE-159]-ME-LUH-K67+ET-LUH-K67S ET-LUH 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 25 D9-102 152021

Viện Ngoại ngữ 139658 QT1021 Tiếng Anh 2 (A1.2) [SIE-159]-ME-LUH-K67+ET-LUH-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 9 D9-102 152020

154
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Ngoại ngữ 139659 QT1021 Tiếng Anh 2 (A1.2) [SIE-160]-ME-NUT-K67 (nhóm 1)S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 33 D9-103 152022

Viện Ngoại ngữ 139660 QT1021 Tiếng Anh 2 (A1.2) [SIE-161]-ME-NUT-K67 (nhóm 2)S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 33 D9-202 152023

Viện Ngoại ngữ 139693 QT1021 Tiếng Anh 2 (A1.2) [SIE-lớp tách] TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 33 D9-203 152024

Viện Ngoại ngữ 139642 QT1031 Tiếng Anh 3 (A2.1) [SIE-172]-Bổ sung ET-LUH-K64C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 31 D9-205 152025

Viện Ngoại ngữ 139637 QT1041 Tiếng Anh 4 (A2.2) [SIE-166]-ME-NUT-K66 (nhóm 1)C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 2 23 D9-102 152026

Viện Ngoại ngữ 139638 QT1041 Tiếng Anh 4 (A2.2) [SIE-167]-ME-NUT-K66 (nhóm 2)C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 2 33 D9-103 152027

Viện Ngoại ngữ 139639 QT1041 Tiếng Anh 4 (A2.2) [SIE-168]-ME-NUT-K66 (nhóm 3)C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 2 28 D9-104 152028

Viện Ngoại ngữ 139640 QT1041 Tiếng Anh 4 (A2.2) [SIE-169]-ME-NUT-K66 (nhóm 4)C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 2 28 D9-202 152029

Viện Ngoại ngữ 139641 QT1041 Tiếng Anh 4 (A2.2) [SIE-171]-Bổ sung ET-LUH-K64C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 2 27 D9-203 152030

Viện Ngoại ngữ 139661 QT1241 Tiếng Anh 4 (B2.2) [SIE-170]-ME-GU-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 19 D9-102 152031

Viện Ngoại ngữ 139661 QT1241 Tiếng Anh 4 (B2.2) [SIE-170]-ME-GU-K67S ME-GU 01-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 16 D9-103 152032

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 139533 QT1514 Tiếng Đức 4 (B1.1) [SIE-20]-ET-LUH-K66 (nhóm 1)S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 25 D7-302 147912

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 139534 QT1514 Tiếng Đức 4 (B1.1) [SIE-21]-ET-LUH-K66 (nhóm 2)S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 11 D7-205 147913

Trung tâm ngôn ngữ & trao đổi học thuật 139535 QT1514 Tiếng Đức 4 (B1.1) [SIE-22]-ME-LUH-K66 (nhóm 1)S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 16 D7-308 147914

Trường Cơ Khí 139668 QT2207 Thiết kế hệ thống cơ khí [SIE-179-T.Anh]-Mời GS Griffith-ME-GU-K64,65,66 TC B T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 21 D9-305 149186

Viện Kinh tế & Quản lý 139606 QT4425 Hệ thống thông tin và tổ chức [SIE-120]-IT-GINP-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 30 D9-206 150788

Khoa Lý luận chính trị 140459 SSH1111 Triết học Mác - Lênin CN giáo dục-K67S Công nghệ giáo dục 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 49 D3-101 147463

Khoa Lý luận chính trị 140280 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Dệt may 01-K67S Dệt May 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 51 D3-101 147420

Khoa Lý luận chính trị 140281 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Dệt may 02-K67S Dệt May 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 50 D3-201 147422

Khoa Lý luận chính trị 140542 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật lý 01 - Hạt nhân-K67C Hạt nhân 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 14 D3-201 147481

Khoa Lý luận chính trị 140544 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hệ thống TT 01-K67C Hệ thống thông tin 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 52 D3-201 147484

Khoa Lý luận chính trị 140545 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hệ thống TT 02-K67C Hệ thống thông tin 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 53 D3-301 147485

Khoa Lý luận chính trị 140282 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hóa học 01 - KT in-K67S Hóa học 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 37 D3-301 147423

Khoa Lý luận chính trị 140283 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hóa học 02-K67S Hóa học 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 38 D3-401 147426

Khoa Lý luận chính trị 140432 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kế toán 01-K67S Kế toán 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 52 D3-401 147452

155
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 140433 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kế toán 02-K67S Kế toán 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 51 D3,5-201 147453

Khoa Lý luận chính trị 140556 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 01-K67C Khoa học máy tính 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 44 D3,5-201 147488

Khoa Lý luận chính trị 140557 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 02-K67C Khoa học máy tính 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 43 D3,5-301 147490

Khoa Lý luận chính trị 140558 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 03-K67C Khoa học máy tính 03-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 45 D3,5-301 147491

Khoa Lý luận chính trị 140559 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 04-K67C Khoa học máy tính 04-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 45 D3,5-401 147493

Khoa Lý luận chính trị 140570 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 05-K67C Khoa học máy tính 05-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 45 D3,5-401 147495

Khoa Lý luận chính trị 140571 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 06-K67C Khoa học máy tính 06-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 45 D3,5-501 147497

Khoa Lý luận chính trị 140572 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 07-K67C Khoa học máy tính 07-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 45 D3,5-501 147499

Khoa Lý luận chính trị 140414 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kinh tế CN 01-K67S Kinh tế công nghiệp 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 42 D9-105 147445

Khoa Lý luận chính trị 140415 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kinh tế CN 02-K67S Kinh tế công nghiệp 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 40 D9-105 147446

Khoa Lý luận chính trị 140378 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 09-K67S KT Điều khiển-TĐH 09-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 38 D9-106 147437

Khoa Lý luận chính trị 140379 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 10-K67S KT Điều khiển-TĐH 10-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 42 D9-106 147438

Khoa Lý luận chính trị 140380 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 11-K67S KT Điều khiển-TĐH 11-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 41 D9-205 147440

Khoa Lý luận chính trị 140381 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 12-K67S KT Điều khiển-TĐH 12-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 42 D9-205 147442

Khoa Lý luận chính trị 140282 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hóa học 01 - KT in-K67S KT in 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 18 D9-101 147424

Khoa Lý luận chính trị 140599 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTHH 01-K67C Kỹ thuật hóa học 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 47 D9-101 147512

Khoa Lý luận chính trị 140600 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTHH 02-K67C Kỹ thuật hóa học 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 46 D9-101 147514

Khoa Lý luận chính trị 140601 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTHH 03-K67C Kỹ thuật hóa học 03-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 45 D6-208 147516

Khoa Lý luận chính trị 140602 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTHH 04-K67C Kỹ thuật hóa học 04-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 44 D6-208 147518

Khoa Lý luận chính trị 140616 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTHH 05-K67C Kỹ thuật hóa học 05-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 44 D6-306 147520

Khoa Lý luận chính trị 140618 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTHH 07-K67C Kỹ thuật hóa học 06-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 47 D6-306 147524

Khoa Lý luận chính trị 140617 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTHH 06-K67C Kỹ thuật hóa học 07-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 49 D6-407 147522

Khoa Lý luận chính trị 140474 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 01-K67S Kỹ thuật máy tính 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 45 D6-407 147464

Khoa Lý luận chính trị 140475 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 02-K67S Kỹ thuật máy tính 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 46 D9-201 147467

Khoa Lý luận chính trị 140476 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 03-K67S Kỹ thuật máy tính 03-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 45 D9-201 147469

156
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 140477 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 04-K67S Kỹ thuật máy tính 04-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 44 D9-301 147470

Khoa Lý luận chính trị 140490 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tinh 05-K67S Kỹ thuật máy tính 05-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 44 D9-301 147473

Khoa Lý luận chính trị 140491 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tinh 06-K67S Kỹ thuật máy tính 06-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 45 D3-101 147475

Khoa Lý luận chính trị 140573 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 07-K67C Kỹ thuật máy tính 07-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 45 D3-101 147502

Khoa Lý luận chính trị 140619 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường-QLTN&MT-K67C Môi trường 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 30 D3-401 147525

Khoa Lý luận chính trị 140492 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Nhiệt 01-K67S Nhiệt 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 46 D3-201 147476

Khoa Lý luận chính trị 140493 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Nhiệt 02-K67S Nhiệt 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 46 D3-201 147478

Khoa Lý luận chính trị 140416 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Quản lý CN 01-K67S Quản lý công nghiệp 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 50 D3-301 147449

Khoa Lý luận chính trị 140417 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Quản lý CN 02-K67S Quản lý công nghiệp 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 51 D3-301 147450

Khoa Lý luận chính trị 140619 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Môi trường-QLTN&MT-K67C Quản lý Tài nguyên & MT 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 22 D3-401 147526

Khoa Lý luận chính trị 140456 SSH1111 Triết học Mác - Lênin QTKD 01-K67S Quản trị kinh doanh 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 49 D3-401 147458

Khoa Lý luận chính trị 140457 SSH1111 Triết học Mác - Lênin QTKD 02-K67S Quản trị kinh doanh 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 50 D3,5-201 147459

Khoa Lý luận chính trị 140458 SSH1111 Triết học Mác - Lênin QTKD 03-K67S Quản trị kinh doanh 03-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 49 D3,5-201 147461

Khoa Lý luận chính trị 140434 SSH1111 Triết học Mác - Lênin TCNH 01-K67S Tài chính ngân hàng 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 48 D3,5-301 147454

Khoa Lý luận chính trị 140435 SSH1111 Triết học Mác - Lênin TCNH 02-K67S Tài chính ngân hàng 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 45 D3,5-301 147456

Khoa Lý luận chính trị 140280 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Dệt may 01-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 1 D9-101 147421

Khoa Lý luận chính trị 140282 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hóa học 01 - KT in-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 1 D9-101 147425

Khoa Lý luận chính trị 140283 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hóa học 02-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 13 D9-101 147427

Khoa Lý luận chính trị 140296 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 01-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 8 D9-101 147428

Khoa Lý luận chính trị 140297 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 02-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 8 D9-101 147431

Khoa Lý luận chính trị 140298 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 03-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 9 D9-101 147432

Khoa Lý luận chính trị 140299 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 04-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 10 D9-101 147434

Khoa Lý luận chính trị 140378 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 09-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 12 D9-101 147436

Khoa Lý luận chính trị 140379 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 10-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 8 D9-101 147439

Khoa Lý luận chính trị 140380 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 11-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 9 D9-101 147441

157
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 140381 SSH1111 Triết học Mác - Lênin ĐK&TĐH 12-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 8 D9-101 147443

Khoa Lý luận chính trị 140414 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kinh tế CN 01-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 8 D9-101 147444

Khoa Lý luận chính trị 140415 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kinh tế CN 02-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 10 D9-101 147447

Khoa Lý luận chính trị 140416 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Quản lý CN 01-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 3 D9-101 147448

Khoa Lý luận chính trị 140432 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Kế toán 01-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 2 D9-105 147451

Khoa Lý luận chính trị 140434 SSH1111 Triết học Mác - Lênin TCNH 01-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 2 D9-105 147455

Khoa Lý luận chính trị 140435 SSH1111 Triết học Mác - Lênin TCNH 02-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 5 D9-105 147457

Khoa Lý luận chính trị 140458 SSH1111 Triết học Mác - Lênin QTKD 03-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 2 D9-105 147460

Khoa Lý luận chính trị 140459 SSH1111 Triết học Mác - Lênin CN giáo dục-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 2 D9-105 147462

Khoa Lý luận chính trị 140474 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 01-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 5 D9-105 147465

Khoa Lý luận chính trị 140475 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 02-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 4 D9-105 147466

Khoa Lý luận chính trị 140476 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 03-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 5 D9-105 147468

Khoa Lý luận chính trị 140477 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 04-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 6 D9-105 147471

Khoa Lý luận chính trị 140490 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tinh 05-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 6 D9-105 147472

Khoa Lý luận chính trị 140491 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tinh 06-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 5 D9-105 147474

Khoa Lý luận chính trị 140492 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Nhiệt 01-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 4 D9-105 147477

Khoa Lý luận chính trị 140493 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Nhiệt 02-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 4 D9-105 147479

Khoa Lý luận chính trị 140545 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Hệ thống TT 02-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 1 D9-105 147486

Khoa Lý luận chính trị 140556 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 01-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 6 D9-105 147487

Khoa Lý luận chính trị 140557 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 02-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 7 D9-105 147489

Khoa Lý luận chính trị 140558 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 03-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 5 D9-105 147492

Khoa Lý luận chính trị 140559 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 04-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 5 D9-105 147494

Khoa Lý luận chính trị 140570 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 05-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 5 D9-106 147496

Khoa Lý luận chính trị 140571 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 06-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 5 D9-106 147498

Khoa Lý luận chính trị 140572 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KH máy tính 07-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 5 D9-106 147500

158
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 140573 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KT máy tính 07-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 5 D9-106 147501

Khoa Lý luận chính trị 140587 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toán tin 01-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 4 D9-106 147503

Khoa Lý luận chính trị 140588 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toán tin 02-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 4 D9-106 147505

Khoa Lý luận chính trị 140589 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toán tin 03-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 4 D9-106 147507

Khoa Lý luận chính trị 140590 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toán tin 04-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 5 D9-106 147509

Khoa Lý luận chính trị 140599 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTHH 01-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 3 D9-106 147511

Khoa Lý luận chính trị 140600 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTHH 02-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 5 D9-106 147513

Khoa Lý luận chính trị 140601 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTHH 03-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 5 D9-106 147515

Khoa Lý luận chính trị 140602 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTHH 04-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 6 D9-106 147517

Khoa Lý luận chính trị 140616 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTHH 05-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 6 D9-106 147519

Khoa Lý luận chính trị 140617 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTHH 06-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 3 D9-106 147521

Khoa Lý luận chính trị 140618 SSH1111 Triết học Mác - Lênin KTHH 07-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 2 D9-106 147523

Khoa Lý luận chính trị 140296 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 01-K67S Thực phẩm 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 42 D3,5-401 147429

Khoa Lý luận chính trị 140297 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 02-K67S Thực phẩm 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 42 D3,5-401 147430

Khoa Lý luận chính trị 140298 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 03-K67S Thực phẩm 03-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 41 D3,5-501 147433

Khoa Lý luận chính trị 140299 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Thực phẩm 04-K67S Thực phẩm 04-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 40 D3,5-501 147435

Khoa Lý luận chính trị 140153 SSH1111 Triết học Mác - Lênin IPE 01,02-K67C Tiếng anh IPE 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 34 D6-208 147415

Khoa Lý luận chính trị 140153 SSH1111 Triết học Mác - Lênin IPE 01,02-K67C Tiếng anh IPE 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 33 D6-208 147414

Khoa Lý luận chính trị 140154 SSH1111 Triết học Mác - Lênin TA 01,02-K67C Tiếng anh KHKT 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 30 D6-208 147417

Khoa Lý luận chính trị 140154 SSH1111 Triết học Mác - Lênin TA 01,02-K67C Tiếng anh KHKT 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 30 D6-306 147416

Khoa Lý luận chính trị 140155 SSH1111 Triết học Mác - Lênin TA 03,04-K67C Tiếng anh KHKT 03-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 29 D6-306 147418

Khoa Lý luận chính trị 140155 SSH1111 Triết học Mác - Lênin TA 03,04-K67C Tiếng anh KHKT 04-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 29 D6-306 147419

Khoa Lý luận chính trị 140587 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toán tin 01-K67C Toán-Tin 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 40 D6-407 147504

Khoa Lý luận chính trị 140588 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toán tin 02-K67C Toán-Tin 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 41 D6-407 147506

Khoa Lý luận chính trị 140589 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toán tin 03-K67C Toán-Tin 03-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 41 D9-205 147508

159
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 140590 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Toán tin 04-K67C Toán-Tin 04-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 40 D9-205 147510

Khoa Lý luận chính trị 140542 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật lý 01 - Hạt nhân-K67C Vật lý 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 37 D9-201 147480

Khoa Lý luận chính trị 140543 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật lý 02 - Y khoa-K67C Vật lý 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 34 D9-201 147483

Khoa Lý luận chính trị 140543 SSH1111 Triết học Mác - Lênin Vật lý 02 - Y khoa-K67C Vật lý Y khoa 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 20 D9-201 147482

Khoa Lý luận chính trị 140722 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **PFIEV-K67C PFIEV Tin học công nghiệp và TĐH 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 23 D9-301 147527

Khoa Lý luận chính trị 140722 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **PFIEV-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 12 D9-301 147528

Khoa Lý luận chính trị 140722 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **PFIEV-K67C PFIEV CK hàng không 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 17 D9-301 147529

Khoa Lý luận chính trị 140723 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **HT nhúng-K67C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 1 D9-206 147530

Khoa Lý luận chính trị 140723 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **HT nhúng-K67C CTTT HT nhúng & IoT 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 30 D9-206 147532

Khoa Lý luận chính trị 140723 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **HT nhúng-K67C CTTT HT nhúng & IoT 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 31 D9-206 147531

Khoa Lý luận chính trị 140724 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **Việt Pháp-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 2 D9-301 147533

Khoa Lý luận chính trị 140724 SSH1111 Triết học Mác - Lênin **Việt Pháp-K67S CNTT Việt Pháp 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 54 D9-301 147534

Khoa Lý luận chính trị 139644 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-13]-ME-NUT-K67S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 71 D9-206 147535

Khoa Lý luận chính trị 139644 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-13]-ME-NUT-K67S ME-NUT 01-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 29 D9-305 147536

Khoa Lý luận chính trị 139644 SSH1111Q Triết học Mác - Lênin [SIE-13]-ME-NUT-K67S ME-NUT 02-K67 AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 2 30 D9-305 147537

Khoa Lý luận chính trị 140345 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin CKĐL 01-K67S CK động lực 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 33 D3,5-501 147576

Khoa Lý luận chính trị 140254 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 01-K67S Cơ điện tử 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 41 D3,5-501 147542

Khoa Lý luận chính trị 140255 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 02-K67S Cơ điện tử 02-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 38 D3,5-501 147545

Khoa Lý luận chính trị 140256 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 03-K67S Cơ điện tử 03-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 43 D5-103 147547

Khoa Lý luận chính trị 140257 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 04-K67S Cơ điện tử 04-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 39 D5-103 147549

Khoa Lý luận chính trị 140268 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 05-K67S Cơ điện tử 05-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 41 D5-104 147550

Khoa Lý luận chính trị 140269 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 06-K67S Cơ điện tử 06-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 41 D5-104 147553

Khoa Lý luận chính trị 140270 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 07-K67S Cơ điện tử 07-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 47 D5-203 147554

Khoa Lý luận chính trị 140271 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 08-K67S Cơ điện tử 08-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 41 D5-203 147556

Khoa Lý luận chính trị 140393 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 01-K67S Cơ khí 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 44 D5-204 147587

160
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 140394 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 02-K67S Cơ khí 02-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 43 D5-204 147589

Khoa Lý luận chính trị 140395 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 03-K67S Cơ khí 03-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 42 D9-105 147591

Khoa Lý luận chính trị 140396 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 04-K67S Cơ khí 04-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 43 D9-105 147593

Khoa Lý luận chính trị 140406 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 05-K67S Cơ khí 05-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 44 D9-106 147596

Khoa Lý luận chính trị 140407 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 06-K67S Cơ khí 06-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 42 D9-106 147597

Khoa Lý luận chính trị 140408 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 07-K67S Cơ khí 07-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 44 D9-205 147599

Khoa Lý luận chính trị 140664 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 01-K67C Điện tử 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 46 D9-205 147632

Khoa Lý luận chính trị 140665 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 02-K67C Điện tử 02-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 46 D5-105 147633

Khoa Lý luận chính trị 140666 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 03-K67C Điện tử 03-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 49 D3-201 147635

Khoa Lý luận chính trị 140667 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 04-K67C Điện tử 04-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 46 D3-201 147637

Khoa Lý luận chính trị 140676 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 05-K67C Điện tử 05-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 45 D3-301 147639

Khoa Lý luận chính trị 140677 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 06-K67C Điện tử 06-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 46 D3-301 147640

Khoa Lý luận chính trị 140678 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 07-K67C Điện tử 07-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 45 D3-401 147641

Khoa Lý luận chính trị 140679 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 08-K67C Điện tử 08-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 44 D3-401 147644

Khoa Lý luận chính trị 140689 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 09-K67C Điện tử 09-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 49 D3-501 147647

Khoa Lý luận chính trị 140690 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 10-K67C Điện tử 10-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 48 D3-501 147648

Khoa Lý luận chính trị 140691 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 11-K67C Điện tử 11-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 45 D3-101 147651

Khoa Lý luận chính trị 140346 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Hàng không 01-K67S Hàng không 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 31 D3-101 147578

Khoa Lý luận chính trị 140347 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Hàng không 02-K67S Hàng không 02-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 30 D3-101 147580

Khoa Lý luận chính trị 140507 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 01-K67C KT Điều khiển-TĐH 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 42 D9-206 147602

Khoa Lý luận chính trị 140508 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 02-K67C KT Điều khiển-TĐH 02-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 43 D9-206 147603

Khoa Lý luận chính trị 140509 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 03-K67C KT Điều khiển-TĐH 03-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 41 D9-305 147605

Khoa Lý luận chính trị 140510 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 04-K67C KT Điều khiển-TĐH 04-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 41 D9-305 147607

Khoa Lý luận chính trị 140525 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 05-K67C KT Điều khiển-TĐH 05-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 41 D9-306 147609

Khoa Lý luận chính trị 140526 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 06-K67C KT Điều khiển-TĐH 06-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 39 D9-306 147611

161
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 140527 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 07-K67C KT Điều khiển-TĐH 07-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 40 D5-203 147613

Khoa Lý luận chính trị 140528 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 08-K67C KT Điều khiển-TĐH 08-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 39 D5-203 147615

Khoa Lý luận chính trị 140362 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 13-K67S KT Điều khiển-TĐH 13-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 41 D5-204 147581

Khoa Lý luận chính trị 140363 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 14-K67S KT Điều khiển-TĐH 14-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 42 D5-204 147583

Khoa Lý luận chính trị 140364 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 15-K67S KT Điều khiển-TĐH 15-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 38 D9-105 147585

Khoa Lý luận chính trị 140328 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 01-K67S KT ô tô 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 45 D3,5-201 147566

Khoa Lý luận chính trị 140329 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 02-K67S KT ô tô 02-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 44 D3,5-201 147567

Khoa Lý luận chính trị 140330 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 03-K67S KT ô tô 03-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 45 D3,5-301 147569

Khoa Lý luận chính trị 140331 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 04-K67S KT ô tô 04-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 44 D9-304 147572

Khoa Lý luận chính trị 140344 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 05-K67S KT ô tô 05-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 45 D3,5-301 147574

Khoa Lý luận chính trị 140688 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Y sinh-K67C KT Y sinh 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 56 D3,5-401 147645

Khoa Lý luận chính trị 140636 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỹ thuật điện 01-K67C Kỹ thuật điện 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 44 D3,5-401 147618

Khoa Lý luận chính trị 140637 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỹ thuật điện 02-K67C Kỹ thuật điện 02-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 43 D9-106 147619

Khoa Lý luận chính trị 140638 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỹ thuật điện 03-K67C Kỹ thuật điện 03-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 42 D9-106 147621

Khoa Lý luận chính trị 140639 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỹ thuật điện 04-K67C Kỹ thuật điện 04-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 44 D3,5-501 147623

Khoa Lý luận chính trị 140653 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỹ thuật điện 05 -K67C Kỹ thuật điện 05-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 47 D3,5-501 147625

Khoa Lý luận chính trị 140312 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Sinh học 01-K67S Kỹ thuật sinh học 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 35 D3,5-401 147559

Khoa Lý luận chính trị 140313 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Sinh học 02-K67S Kỹ thuật sinh học 02-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 35 D3,5-401 147562

Khoa Lý luận chính trị 140314 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Sinh học 03-K67S Kỹ thuật sinh học 03-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 34 D3,5-401 147564

Khoa Lý luận chính trị 140254 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 01-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 5 D3,5-201 147543
Khoa Lý luận chính trị 140255 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 02-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 8 D3,5-201 147544
Khoa Lý luận chính trị 140256 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 03-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 2 D3,5-201 147546
Khoa Lý luận chính trị 140257 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 04-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 6 D3,5-201 147548
Khoa Lý luận chính trị 140268 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 05-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 6 D3,5-201 147551
Khoa Lý luận chính trị 140269 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 06-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 5 D5-103 147552

162
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 140271 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ điện tử 08-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 4 D3,5-201 147555
Khoa Lý luận chính trị 140311 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Thực phẩm 05-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 7 D5-103 147558

Khoa Lý luận chính trị 140312 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Sinh học 01-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 14 D3,5-201 147560

Khoa Lý luận chính trị 140313 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Sinh học 02-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 10 D5-103 147561

Khoa Lý luận chính trị 140314 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Sinh học 03-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 11 D5-103 147563

Khoa Lý luận chính trị 140328 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 01-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 6 D3,5-201 147565
Khoa Lý luận chính trị 140329 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 02-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 6 D3,5-201 147568
Khoa Lý luận chính trị 140330 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 03-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 5 D5-103 147570

Khoa Lý luận chính trị 140331 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 04-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 6 D5-103 147571

Khoa Lý luận chính trị 140344 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin KT ôtô 05-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 1 D5-103 147573

Khoa Lý luận chính trị 140345 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin CKĐL 01-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 12 D3,5-201 147575

Khoa Lý luận chính trị 140346 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Hàng không 01-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 13 D3,5-201 147577

Khoa Lý luận chính trị 140347 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Hàng không 02-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 15 D5-103 147579

Khoa Lý luận chính trị 140362 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 13-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 9 D3,5-201 147582
Khoa Lý luận chính trị 140363 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 14-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 8 D5-104 147584

Khoa Lý luận chính trị 140364 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 15-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 13 D5-104 147586

Khoa Lý luận chính trị 140393 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 01-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 6 D3,5-201 147588
Khoa Lý luận chính trị 140394 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 02-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 7 D3,5-301 147590
Khoa Lý luận chính trị 140395 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 03-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 8 D3,5-301 147592
Khoa Lý luận chính trị 140396 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 04-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 7 D5-104 147594

Khoa Lý luận chính trị 140406 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 05-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 8 D3,5-301 147595
Khoa Lý luận chính trị 140407 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 06-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 9 D3,5-301 147598
Khoa Lý luận chính trị 140408 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Cơ khí 07-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 6 D5-104 147600

Khoa Lý luận chính trị 140507 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 01-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 4 D3,5-301 147601
Khoa Lý luận chính trị 140508 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 02-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 3 D3,5-301 147604

163
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 140509 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 03-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 4 D5-104 147606

Khoa Lý luận chính trị 140510 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 04-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 4 D3,5-301 147608
Khoa Lý luận chính trị 140525 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 05-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 5 D3,5-301 147610
Khoa Lý luận chính trị 140526 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 06-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 6 D3,5-301 147612
Khoa Lý luận chính trị 140527 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 07-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 5 D3,5-301 147614
Khoa Lý luận chính trị 140528 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin ĐK&TĐH 08-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 6 D3,5-301 147616
Khoa Lý luận chính trị 140636 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỹ thuật điện 01-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 2 D5-104 147617

Khoa Lý luận chính trị 140637 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỹ thuật điện 02-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 2 D5-104 147620

Khoa Lý luận chính trị 140638 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỹ thuật điện 03-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 3 D5-104 147622

Khoa Lý luận chính trị 140639 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỹ thuật điện 04-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 2 D5-104 147624

Khoa Lý luận chính trị 140653 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kỹ thuật điện 05 -K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 3 D3,5-301 147626
Khoa Lý luận chính trị 140654 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Vật liệu 01-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 10 D3,5-301 147628

Khoa Lý luận chính trị 140655 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Vật liệu 02-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 9 D3,5-301 147630
Khoa Lý luận chính trị 140664 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 01-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 6 D3,5-301 147631
Khoa Lý luận chính trị 140665 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 02-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 6 D3,5-301 147634
Khoa Lý luận chính trị 140666 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 03-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 1 D5-104 147636

Khoa Lý luận chính trị 140667 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 04-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 4 D5-104 147638

Khoa Lý luận chính trị 140678 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 07-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 1 D5-104 147642

Khoa Lý luận chính trị 140679 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 08-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 1 D5-104 147643

Khoa Lý luận chính trị 140689 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 09-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 1 D5-104 147646

Khoa Lý luận chính trị 140690 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 10-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 3 D5-104 147649

Khoa Lý luận chính trị 140691 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Điện tử 11-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 5 D5-104 147650

Khoa Lý luận chính trị 140311 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Thực phẩm 05-K67S Thực phẩm 05-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 41 D9-105 147557

Khoa Lý luận chính trị 140654 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Vật liệu 01-K67C Vật liệu 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 40 D9-205 147627

Khoa Lý luận chính trị 140655 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Vật liệu 02-K67C Vật liệu 02-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 41 D9-205 147629

164
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 140708 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **Tài năng - Cơ điện tử-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 1 D9-206 147652

Khoa Lý luận chính trị 140708 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **Tài năng - Cơ điện tử-K67C CTTN-Cơ ĐT-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 41 D9-206 147653

Khoa Lý luận chính trị 140709 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **Tài năng - Khoa học máy tính-K67C CTTN-KHMT-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 42 D9-206 147655

Khoa Lý luận chính trị 140709 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **Tài năng - Khoa học máy tính-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 2 D9-206 147654

Khoa Lý luận chính trị 140710 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **Tài năng - Điện tử VT-K67C CTTN-KTĐT-VT-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 40 D9-305 147656

Khoa Lý luận chính trị 140711 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **Tài năng - ĐK&TĐH-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 4 D9-305 147658

Khoa Lý luận chính trị 140711 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **Tài năng - ĐK&TĐH-K67C CTTN-KTĐK-TĐH-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 38 D9-305 147657

Khoa Lý luận chính trị 140753 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT - Tự động hóa 01-K67S CTTT Điều khiển và Tự động hóa 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 39 D9-306 147660

Khoa Lý luận chính trị 140753 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT - Tự động hóa 01-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 3 D5-205 147659

Khoa Lý luận chính trị 140754 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT - Tự động hóa 02-K67S CTTT Điều khiển và Tự động hóa 02-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 40 D9-306 147661

Khoa Lý luận chính trị 140755 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT - Tự động hóa 03-K67S CTTT Điều khiển và Tự động hóa 03-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 40 D9-301 147663

Khoa Lý luận chính trị 140755 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT - Tự động hóa 03-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 5 D5-205 147662

Khoa Lý luận chính trị 140775 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G1,G2) - 9 ngành-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 49 D9-301 147664

Khoa Lý luận chính trị 140776 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G1,G2) - 9 ngành-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 50 D3-101 147665

Khoa Lý luận chính trị 140777 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G1,G2) - 9 ngành-K67S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 46 D3-101 147666

Khoa Lý luận chính trị 140838 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G3,G4) - HTĐ, Cơ ĐT 1-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 1 45 D5-205 147667

Khoa Lý luận chính trị 140839 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G3,G4) - Y sinh, Cơ ĐT 2-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 45 D3-201 147668

Khoa Lý luận chính trị 140840 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G3,G4) - Điện tử, Vật liệu-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 46 D3-201 147669

Khoa Lý luận chính trị 140842 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G3,G4) - Đa phương tiện-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 48 D3-301 147670

Khoa Lý luận chính trị 140843 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G3,G4) - Ô tô, Thực phẩm-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 50 D3-301 147671

Khoa Lý luận chính trị 140844 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G3,G4) - Hóa dược-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 45 D3-401 147672

Khoa Lý luận chính trị 140846 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G3,G4) - Logistics, PTKD - nhóm 1/3-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 55 D3-401 147673

Khoa Lý luận chính trị 140847 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G3,G4) - Logistics, PTKD - nhóm 2/3-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 53 D3-501 147674

Khoa Lý luận chính trị 140848 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin **CTTT (G3,G4) - Logistics, PTKD - nhóm 3/3-K67C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 54 D3-501 147675

Khoa Lý luận chính trị 139645 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin [SIE-14]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-GU-K65S ET-LUH 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 25 D5-205 147679

165
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 139645 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin [SIE-14]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-GU-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 60 D5-105 147678

Khoa Lý luận chính trị 139645 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin [SIE-14]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-GU-K65S ME-LUH 01-K67 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 37 D5-205 147677

Khoa Lý luận chính trị 139645 SSH1121Q Kinh tế chính trị Mác - Lênin [SIE-14]-ET-LUH-K67+ME-LUH-K67+ME-GU-K65S TROY-IT 01-K65 AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 2 12 D5-105 147676

Khoa Lý luận chính trị 143021 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 1 44 D9-201 147680

Khoa Lý luận chính trị 143021 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Toàn trường-K63S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 1 43 D9-201 147681

Khoa Lý luận chính trị 732147 SSH1130Q Đường lối CM của Đảng CSVN [SIE-học ghép 143021] TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 1 3 D9-201 147682

Khoa Lý luận chính trị 143107 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 49 D3-401 147683

Khoa Lý luận chính trị 143108 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D3-401 147684

Khoa Lý luận chính trị 143109 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D3-501 147685

Khoa Lý luận chính trị 143111 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D3-501 147686

Khoa Lý luận chính trị 143112 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D6-306 147687

Khoa Lý luận chính trị 143113 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D6-306 147688

Khoa Lý luận chính trị 143115 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D6-407 147689

Khoa Lý luận chính trị 143119 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D6-407 147690

Khoa Lý luận chính trị 143120 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 50 D3-401 147691

Khoa Lý luận chính trị 143121 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D9-101 147692

Khoa Lý luận chính trị 143123 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D9-101 147693

Khoa Lý luận chính trị 143124 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D9-105 147694

Khoa Lý luận chính trị 143125 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 50 D3-401 147695

Khoa Lý luận chính trị 143127 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D9-106 147696

Khoa Lý luận chính trị 143128 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 49 D9-201 147697

Khoa Lý luận chính trị 143129 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 46 D3-501 147698

Khoa Lý luận chính trị 143131 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D9-201 147699

Khoa Lý luận chính trị 143132 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 50 D3-501 147700

Khoa Lý luận chính trị 143133 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D9-205 147701

166
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 143135 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D9-206 147702

Khoa Lý luận chính trị 143136 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D9-301 147703

Khoa Lý luận chính trị 143137 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D9-301 147704

Khoa Lý luận chính trị 143139 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 D9-305 147705

Khoa Lý luận chính trị 143140 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 49 D6-306 147706

Khoa Lý luận chính trị 143141 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 49 D9-306 147707

Khoa Lý luận chính trị 143143 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 51 TC-312 147708

Khoa Lý luận chính trị 143144 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 TC-312 147709

Khoa Lý luận chính trị 143145 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 50 D6-306 147710

Khoa Lý luận chính trị 143147 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 48 D6-407 147711

Khoa Lý luận chính trị 143148 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 42 TC-412 147712

Khoa Lý luận chính trị 143149 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 42 D6-407 147713

Khoa Lý luận chính trị 143151 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 50 D9-101 147714

Khoa Lý luận chính trị 143152 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 TC-412 147715

Khoa Lý luận chính trị 143153 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64S TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 Giảng đường B1 147716

Khoa Lý luận chính trị 143155 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 50 D9-101 147717

Khoa Lý luận chính trị 143156 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 49 D9-105 147718

Khoa Lý luận chính trị 143157 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 49 D9-106 147719

Khoa Lý luận chính trị 143159 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 Giảng đường B1 147720

Khoa Lý luận chính trị 143160 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 44 D9-201 147721

Khoa Lý luận chính trị 143163 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 50 D9-201 147722

Khoa Lý luận chính trị 143164 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 49 D9-205 147723

Khoa Lý luận chính trị 143165 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 Giảng đường B1 147724

Khoa Lý luận chính trị 143167 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 50 D9-206 147725

Khoa Lý luận chính trị 143168 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 49 D9-301 147726

167
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 143171 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 50 D9-301 147727

Khoa Lý luận chính trị 143172 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 47 D9-305 147728

Khoa Lý luận chính trị 143173 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 50 C1-302 147729

Khoa Lý luận chính trị 143175 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 49 D9-306 147730

Khoa Lý luận chính trị 143176 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 49 TC-312 147731

Khoa Lý luận chính trị 143179 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 47 TC-312 147732

Khoa Lý luận chính trị 143180 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 48 TC-412 147733

Khoa Lý luận chính trị 143181 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 48 TC-412 147734

Khoa Lý luận chính trị 143183 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 49 Giảng đường B1 147735

Khoa Lý luận chính trị 143184 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 47 C1-302 147736

Khoa Lý luận chính trị 143185 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 30 C1-302 147737

Khoa Lý luận chính trị 143187 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 50 Giảng đường B1 147738

Khoa Lý luận chính trị 143188 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 49 Giảng đường B1 147739

Khoa Lý luận chính trị 143191 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Toàn trường-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 3 49 C1-302 147740

Khoa Lý luận chính trị 143023 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D3-101 147747

Khoa Lý luận chính trị 143024 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D3-101 147748

Khoa Lý luận chính trị 143025 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D3-201 147749

Khoa Lý luận chính trị 143027 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D3-201 147750

Khoa Lý luận chính trị 143028 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D3-301 147751

Khoa Lý luận chính trị 143029 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D3-301 147752

Khoa Lý luận chính trị 143031 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D3-401 147753

Khoa Lý luận chính trị 143032 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D3-401 147754

Khoa Lý luận chính trị 143033 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D3-501 147755

Khoa Lý luận chính trị 143035 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 51 D3-501 147756

Khoa Lý luận chính trị 143036 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D3,5-201 147757

168
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 143037 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D3,5-201 147758

Khoa Lý luận chính trị 143039 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 51 D3,5-301 147759

Khoa Lý luận chính trị 143040 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D3,5-301 147760

Khoa Lý luận chính trị 143041 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D3,5-401 147761

Khoa Lý luận chính trị 143043 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D3,5-401 147762

Khoa Lý luận chính trị 143044 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D3,5-501 147763

Khoa Lý luận chính trị 143045 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 51 D3,5-501 147764

Khoa Lý luận chính trị 143047 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D6-208 147765

Khoa Lý luận chính trị 143048 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D6-208 147766

Khoa Lý luận chính trị 143049 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D6-306 147767

Khoa Lý luận chính trị 143051 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D6-306 147768

Khoa Lý luận chính trị 143052 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D6-407 147769

Khoa Lý luận chính trị 143053 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D6-407 147770

Khoa Lý luận chính trị 143055 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D9-101 147771

Khoa Lý luận chính trị 143056 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D9-101 147772

Khoa Lý luận chính trị 143057 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D9-105 147773

Khoa Lý luận chính trị 143059 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 51 D9-106 147774

Khoa Lý luận chính trị 143060 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D9-201 147775

Khoa Lý luận chính trị 143061 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65S TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D9-201 147776

Khoa Lý luận chính trị 143063 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D9-205 147777

Khoa Lý luận chính trị 143064 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D9-206 147778

Khoa Lý luận chính trị 143065 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3-101 147779

Khoa Lý luận chính trị 143067 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3-101 147780

Khoa Lý luận chính trị 143068 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3-201 147781

Khoa Lý luận chính trị 143069 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3-201 147782

169
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 143071 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 51 D3-301 147783

Khoa Lý luận chính trị 143072 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3-301 147784

Khoa Lý luận chính trị 143073 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3-401 147785

Khoa Lý luận chính trị 143075 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3-401 147786

Khoa Lý luận chính trị 143076 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3-501 147787

Khoa Lý luận chính trị 143077 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3-501 147788

Khoa Lý luận chính trị 143079 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3,5-201 147789

Khoa Lý luận chính trị 143080 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 51 D3,5-201 147790

Khoa Lý luận chính trị 143081 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3,5-301 147791

Khoa Lý luận chính trị 143083 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3,5-301 147792

Khoa Lý luận chính trị 143084 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D9-301 147793

Khoa Lý luận chính trị 143085 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3,5-401 147794

Khoa Lý luận chính trị 143087 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3,5-401 147795

Khoa Lý luận chính trị 143088 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3,5-501 147796

Khoa Lý luận chính trị 143089 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D3,5-501 147797

Khoa Lý luận chính trị 143091 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D6-208 147798

Khoa Lý luận chính trị 143092 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D6-208 147799

Khoa Lý luận chính trị 143093 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D6-306 147800

Khoa Lý luận chính trị 143095 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D6-306 147801

Khoa Lý luận chính trị 143096 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 52 D6-407 147802

Khoa Lý luận chính trị 143097 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D6-407 147803

Khoa Lý luận chính trị 143099 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D9-101 147804

Khoa Lý luận chính trị 143100 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 3 50 D9-301 147805

Khoa Lý luận chính trị 143101 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D9-101 147806

Khoa Lý luận chính trị 143103 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D9-201 147807

170
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 143104 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D9-201 147808

Khoa Lý luận chính trị 143105 SSH1141 Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Toàn trường-K65C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 50 D9-206 147809

Khoa Lý luận chính trị 139529 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-12]-ME-NUT-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 68 D9-105 147810

Khoa Lý luận chính trị 139529 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-12]-ME-NUT-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 68 D9-106 147811

Khoa Lý luận chính trị 139530 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-15]-ET-LUH-K66+ME-GU-K66C TC AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 68 D9-205 147812

Khoa Lý luận chính trị 139531 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-16]-ME-LUH-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 37 D9-301 147813

Khoa Lý luận chính trị 139531 SSH1141Q Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam [SIE-16]-ME-LUH-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ bảy 29/07/2023 Kíp 4 38 D9-301 147814

Khoa Lý luận chính trị 142934 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 51 D3-101 147818

Khoa Lý luận chính trị 142935 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3-101 147819

Khoa Lý luận chính trị 142936 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3-201 147820

Khoa Lý luận chính trị 142938 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 49 D3-201 147821

Khoa Lý luận chính trị 142939 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3-301 147822

Khoa Lý luận chính trị 142940 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3-301 147823

Khoa Lý luận chính trị 142942 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3-401 147824

Khoa Lý luận chính trị 142943 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3-401 147825

Khoa Lý luận chính trị 142944 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3-501 147826

Khoa Lý luận chính trị 142946 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3-501 147827

Khoa Lý luận chính trị 142947 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3,5-201 147828

Khoa Lý luận chính trị 142948 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3,5-201 147829

Khoa Lý luận chính trị 142950 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3,5-301 147830

Khoa Lý luận chính trị 142951 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3,5-301 147831

Khoa Lý luận chính trị 142952 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3,5-401 147832

Khoa Lý luận chính trị 142954 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3,5-401 147833

Khoa Lý luận chính trị 142955 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3,5-501 147834

Khoa Lý luận chính trị 142956 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D3,5-501 147835

171
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 142958 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D6-208 147836

Khoa Lý luận chính trị 142959 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D6-208 147837

Khoa Lý luận chính trị 142960 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D6-306 147838

Khoa Lý luận chính trị 142962 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 49 D6-306 147839

Khoa Lý luận chính trị 142963 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D6-407 147840

Khoa Lý luận chính trị 142964 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 49 D6-407 147841

Khoa Lý luận chính trị 142966 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D9-101 147842

Khoa Lý luận chính trị 142967 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 40 D9-101 147843

Khoa Lý luận chính trị 142968 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 49 D9-201 147844

Khoa Lý luận chính trị 142970 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 50 D9-201 147845

Khoa Lý luận chính trị 142971 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 3 47 D9-202 147846

Khoa Lý luận chính trị 142972 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D3-101 147847

Khoa Lý luận chính trị 142974 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 46 D3-101 147848

Khoa Lý luận chính trị 142978 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 49 D3-201 147849

Khoa Lý luận chính trị 142979 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D3-201 147850

Khoa Lý luận chính trị 142980 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66S TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 51 D3-301 147851

Khoa Lý luận chính trị 142982 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D3-301 147852

Khoa Lý luận chính trị 142983 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D3-401 147853

Khoa Lý luận chính trị 142984 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D3-401 147854

Khoa Lý luận chính trị 142986 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D3-501 147855

Khoa Lý luận chính trị 142987 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D3-501 147856

Khoa Lý luận chính trị 142988 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D3,5-201 147857

Khoa Lý luận chính trị 142990 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D3,5-201 147858

Khoa Lý luận chính trị 142991 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D3,5-301 147859

Khoa Lý luận chính trị 142992 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D3,5-301 147860

172
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Khoa Lý luận chính trị 142994 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D3,5-401 147861

Khoa Lý luận chính trị 142995 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 35 D3,5-401 147862

Khoa Lý luận chính trị 142998 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D3,5-501 147863

Khoa Lý luận chính trị 142999 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D3,5-501 147864

Khoa Lý luận chính trị 143000 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D6-208 147865

Khoa Lý luận chính trị 143002 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D6-208 147866

Khoa Lý luận chính trị 143003 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D6-306 147867

Khoa Lý luận chính trị 143004 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D6-306 147868

Khoa Lý luận chính trị 143006 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 26 D6-407 147869

Khoa Lý luận chính trị 143010 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 33 D6-407 147870

Khoa Lý luận chính trị 143014 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 48 D6-407 147871

Khoa Lý luận chính trị 143015 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D9-101 147872

Khoa Lý luận chính trị 143016 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D9-101 147873

Khoa Lý luận chính trị 143018 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 50 D9-105 147874

Khoa Lý luận chính trị 143019 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Toàn trường-K66C TC AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 19 D9-105 147875

Khoa Lý luận chính trị 139532 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-17]-EM-VUW-K65+ME-GU-K65C Nhóm 2 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 41 D9-201 147877

Khoa Lý luận chính trị 139532 SSH1151Q Tư tưởng Hồ Chí Minh [SIE-17]-EM-VUW-K65+ME-GU-K65C Nhóm 1 AB T44 Chủ nhật 06/08/2023 Kíp 4 42 D9-201 147876

Trường Cơ Khí 141724 TE2020 Technical Writing and Presentation CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 38 D6-306 149187

Trường Cơ Khí 141726 TE2020 Technical Writing and Presentation CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 39 D6-306 149188

Trường Cơ Khí 141727 TE2020 Technical Writing and Presentation CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 37 D6-306 149189

Trường Cơ Khí 141728 TE2020 Technical Writing and Presentation CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 39 D6-407 149190

Trường Cơ Khí 141729 TE2020 Technical Writing and Presentation CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 29 D6-407 149191

Trường Cơ Khí 141730 TE2020 Technical Writing and Presentation CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 39 D6-407 149192

Trường Cơ Khí 141096 TE2020E Technical Writing and Presentation **CTTT-Ôtô-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 46 D6-107 149193

Trường Cơ Khí 141091 TE2030E Động học máy **CTTT-Ôtô-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 2 6 D5-102 149194

173
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141094 TE2050E Cơ học vật liệu **CTTT-Ôtô-K66C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 2 63 D9-306 149195

Trường Cơ Khí 141671 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-Ôtô-HK-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 37 D5-102 149196

Trường Cơ Khí 141671 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-Ôtô-HK-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 36 D5-205 149197

Trường Cơ Khí 141672 TE2601 Kỹ thuật thủy khí CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 2 27 D5-205 149198

Trường Cơ Khí 141095 TE2601E Kỹ thuật thủy khí **CTTT-Ôtô-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 35 D3,5-301 149200

Trường Cơ Khí 141095 TE2601E Kỹ thuật thủy khí **CTTT-Ôtô-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 36 D3,5-301 149199

Trường Cơ Khí 141721 TE2652 Kỹ thuật lập trình trong thủy khí ứng dụng CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 2 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 36 D9-105 149202

Trường Cơ Khí 141721 TE2652 Kỹ thuật lập trình trong thủy khí ứng dụng CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 1 AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 37 D9-105 149201

Trường Cơ Khí 141692 TE3010 Động cơ đốt trong KT ôtô-TĐH thủy khí-K65S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 39 D9-305 149203

Trường Cơ Khí 141693 TE3010 Động cơ đốt trong KT ôtô-TĐH thủy khí-K65S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 37 D9-305 149204

Trường Cơ Khí 141698 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ôtô-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 70 D9-101 149205

Trường Cơ Khí 141699 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô KT ôtô-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 35 D9-101 149206

Trường Cơ Khí 143265 TE3031E Các nguồn năng lượng tái tạo và quản lý CTTT-KT ô tô -K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 24 D6-302 149207

Trường Cơ Khí 141713 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 2 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 D6-208 149209

Trường Cơ Khí 141713 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 1 AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 40 D6-208 149208

Trường Cơ Khí 141714 TE3050 Nhiệt động học CKĐL-Ôtô-HK-K65C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 32 D6-107 149210

Trường Cơ Khí 141097 TE3050E Nhiệt động học **CTTT-Ôtô-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 35 D6-306 149211

Trường Cơ Khí 728846 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM Ô tô & Xe CD Nhóm 1 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1-4 49 C3-306 149212

Trường Cơ Khí 728846 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM Ô tô & Xe CD Nhóm 2 AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1-4 42 C3-306 149214

Trường Cơ Khí 728846 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM Ô tô & Xe CD TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1-4 1 C3-306 149213

Trường Cơ Khí 728847 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sinh viên liên hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1-4 56 C3-311 149215

Trường Cơ Khí 728848 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1-4 30 C3-309 149216

Trường Cơ Khí 728849 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1-4 22 C6-205 149217

Trường Cơ Khí 728850 TE3090 Đồ án thiết kế máy Sviên liên hệ NCM KT thủy khí và tàu thủy TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1-4 11 C6-206 149218

Trường Cơ Khí 728825 TE3090E Đồ án kỹ thuật ô tô Sviên liên hệ NCM Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 3 C3-306 149219

174
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141696 TE3200 Kết cấu ô tô KT ôtô-TĐH thủy khí-K65S TC B T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 28 D7-203 149222

Trường Cơ Khí 141700 TE3210 Lý thuyết ô tô KT ôtô-K65C TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 63 D9-305 149223

Trường Cơ Khí 140997 TE3210E Lý thuyết ô tô **CTTT-KT ô tô -K65S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 3 47 D9-304 149224

Trường Cơ Khí 141752 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô KT ôtô-K64S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 35 D9-302 149225

Trường Cơ Khí 141688 TE3400 Máy thủy khí KT ôtô-TĐH thủy khí-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 41 D9-301 149226

Trường Cơ Khí 141690 TE3400 Máy thủy khí KT ôtô-TĐH thủy khí-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 59 D9-301 149227

Trường Cơ Khí 141691 TE3400 Máy thủy khí KT ôtô-TĐH thủy khí-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 61 D9-305 149228

Trường Cơ Khí 141703 TE3411 Lý thuyết cánh TĐH thủy khí-K65S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 28 D9-203 149229

Trường Cơ Khí 141697 TE3480 Cảm biến và đo lường Cơ khí động lực-K65S TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 3 69 D9-301 149232

Trường Cơ Khí 141723 TE3579 Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động trong thủy khí ứng dụng CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 37 D9-101 149233

Trường Cơ Khí 141723 TE3579 Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động trong thủy khí ứng dụng CKĐL-Ôtô-HK-K65C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 37 D9-101 149234

Trường Cơ Khí 140880 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **Tài năng Cơ điện tử-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 1 14 D9-203 149235

Trường Cơ Khí 140992 TE3600 Kỹ thuật thủy khí **CTTT-Cơ điện tử-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 1 46 D9-204 149236

Trường Cơ Khí 139581 TE3600Q Kỹ thuật thủy khí [SIE-83]-ME-LUH-K65+ME-GU-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 1 51 D9-205 149237

Trường Cơ Khí 141474 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Cơ điện tử-K65S TC B T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 66 D5-205 149238

Trường Cơ Khí 141543 TE3602 Kỹ thuật thủy khí KT cơ khí - nhóm 3-K65S Nhóm 1 B T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 39 D5-203 149247

Trường Cơ Khí 141543 TE3602 Kỹ thuật thủy khí KT cơ khí - nhóm 3-K65S Nhóm 2 B T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 39 D5-203 149248

Trường Cơ Khí 141544 TE3602 Kỹ thuật thủy khí KT cơ khí - nhóm 4-K65S TC B T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 52 D5-204 149249

Trường Cơ Khí 141545 TE3602 Kỹ thuật thủy khí KT cơ khí - nhóm 5-K65S TC B T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 25 D5-204 149250

Trường Cơ Khí 141706 TE3612 Lý thuyết phương tiện thủy TĐH thủy khí-K65S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 23 D7-302 149251

Trường Cơ Khí 141707 TE3801 Kết cấu máy bay Hàng không-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 45 D9-103 149252

Trường Cơ Khí 141708 TE3841 Luật hàng không Hàng không-K65S TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 49 D9-102 149253

Trường Cơ Khí 141709 TE3861 Các hệ thống trên máy bay I Hàng không-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 49 D9-304 149254

Trường Cơ Khí 141710 TE3881 Yếu tố con người Hàng không-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 44 D5-202 149255

Trường Cơ Khí 141711 TE3891 Cánh quạt máy bay Hàng không-K65S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 33 D7-201 149256

175
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 143266 TE4010E Công nghệ lưu trữ năng lượng CTTT-KT ô tô -K65S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 3 50 D7-204 149259

Trường Cơ Khí 141753 TE4031 Thiết kế động cơ ô tô KT ôtô-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 35 D9-302 149260

Trường Cơ Khí 141754 TE4060 Các nguồn động lực trên ô tô KT ôtô-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 31 D5-203 149261

Trường Cơ Khí 140999 TE4060E Các nguồn động lực trên ô tô hiện đại **CTTT-KT ô tô -K65C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 52 D6-407 149262

Trường Cơ Khí 141701 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô KT ôtô-K65S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 55 D9-201 149263

Trường Cơ Khí 141702 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô KT ôtô-K65S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 23 D9-201 149264

Trường Cơ Khí 141746 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô KT ôtô-K64S TC B T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 24 D7-302 149265

Trường Cơ Khí 140998 TE4210E Thiết kế ô tô hiện đại **CTTT-KT ô tô -K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 47 D7-307 149266

Trường Cơ Khí 141734 TE4241 Động lực học ô tô cơ bản KT ôtô-K64C TC B T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 22 D8-101 149269

Trường Cơ Khí 141761 TE4440 Truyền động thủy động TĐH thủy khí-K64C TC B T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 30 D7-202 149271

Trường Cơ Khí 141760 TE4471 Truyền động và tự động khí nén TĐH thủy khí-K64C TC B T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 37 D5-102 149272

Trường Cơ Khí 141758 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II TĐH thủy khí-K64S TC B T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 20 D9-203 149273

Trường Cơ Khí 141757 TE4500 Tua bin nước II TĐH thủy khí-K64S TC B T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 34 D7-202 149274

Trường Cơ Khí 728838 TE4540 Đồ án máy thủy lực thể tích Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 1 2 C6-205 149275

Trường Cơ Khí 728840 TE4541 Đồ án chuyên ngành I Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 2 C6-205 149276

Trường Cơ Khí 732067 TE4542 Đồ án thiết kế Máy thể tích SV liên hệ NCM Máy và TĐH Thủy khí TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 27 C6-205 149277

Trường Cơ Khí 728839 TE4550 Đồ án máy thủy lực cánh dẫn Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 2 C6-205 149278

Trường Cơ Khí 728841 TE4551 Đồ án chuyên ngành II Sviên liên hệ NCM Máy và TĐH thủy khí TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 15 C6-205 149279

Trường Cơ Khí 732068 TE4552 Đồ án thiết kế Máy cánh dẫn SV liên hệ NCM Máy và TĐH Thủy khí TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 30 C6-205 149280

Trường Cơ Khí 141756 TE4576 Robot công nghiệp TĐH thủy khí-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 47 D9-201 149282

Trường Cơ Khí 141755 TE4581 Mạch thủy lực ứng dụng TĐH thủy khí-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 46 D9-201 149283

Trường Cơ Khí 141759 TE4582 Thiết kế và mô phỏng máy thủy khí trên máy tính TĐH thủy khí-K64C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 12 D9-207 149284

Trường Cơ Khí 141774 TE4716 Hệ thống động lực phương tiện thủy Tàu thủy-K64C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 24 D8-102 149287

Trường Cơ Khí 728816 TE4729 Chuyên đề nghiên cứu Sviên liên hệ NCM KT thủy khí và tàu thủy TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 22 C6-206 149288

Trường Cơ Khí 141768 TE4730 Vẽ kỹ thuật phương tiện thủy Tàu thủy-K64C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 18 D6-106 149289

176
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 728814 TE4740 Đồ án thiết kế Sviên liên hệ NCM KT thủy khí và tàu thủy TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 24 C6-206 149290

Trường Cơ Khí 140912 TE4820 Kết cấu hàng không **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 26 D5-201 149291

Trường Cơ Khí 140915 TE4830 Đàn hồi khí động học **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 27 D9-205 149292

Trường Cơ Khí 140916 TE4840 Kỹ thuật điện-điện tử trên máy bay **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 27 D9-303 149293

Trường Cơ Khí 140917 TE4850 Hệ thống thời gian thực **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 26 D9-304 149294

Trường Cơ Khí 140918 TE4880 Động cơ và thiết bị đẩy I **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 26 D9-106 149295

Trường Cơ Khí 141763 TE4881 Khí động lực học II Hàng không-K64C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 40 D6-107 149296

Trường Cơ Khí 141765 TE4891 Khí động đàn hồi Hàng không-K64C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 36 D9-206 149297

Trường Cơ Khí 141712 TE4931 Cơ học vật bay Hàng không-K65S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 52 D9-106 149298

Trường Cơ Khí 141743 TE5020 ĐLH và dao động ĐCĐT KT ôtô 2-K64C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 4 26 D7-105 149329

Trường Cơ Khí 141735 TE5032 Ô tô và ô nhiễm môi trường KT ôtô-K64C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 70 D9-101 149330

Trường Cơ Khí 141736 TE5032 Ô tô và ô nhiễm môi trường KT ôtô-K64C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 46 D9-102 149331

Trường Cơ Khí 728790 TE5061 Đồ án chuyên ngành ô tô 2 SV từ K62 liên hệ NCM HT động lực ô tô TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 21 C3-311 149332

Trường Cơ Khí 141744 TE5110 Hệ thống điều khiển động cơ ô tô KT ôtô 2-K64C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 27 D5-102 149333

Trường Cơ Khí 141750 TE5120 Thiết kế và mô phỏng các nguồn động lực trên ô tô KT ôtô-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 23 D7-205 149334

Trường Cơ Khí 141751 TE5130 Năng lượng tái tạo và quản lý KT ôtô-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 30 D8-101 149335

Trường Cơ Khí 141747 TE5140 Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô KT ôtô-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 44 D5-202 149336

Trường Cơ Khí 141732 TE5211 Cơ điện tử ô tô cơ bản KT ôtô-K64C TC B T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 48 D5-204 149340

Trường Cơ Khí 141737 TE5221 Thí nghiệm ô tô KT ôtô-K64C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 40 D9-101 149341

Trường Cơ Khí 141738 TE5221 Thí nghiệm ô tô KT ôtô-K64C TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 4 59 D9-101 149342

Trường Cơ Khí 141742 TE5230 Xe chuyên dụng KT ôtô 1-K64C TC B T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 62 D3,5-401 149345

Trường Cơ Khí 728834 TE5241 Đồ án chuyên ngành ô tô 1 Sviên liên hệ NCM Ô tô và xe chuyên dụng TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 1 60 C3-306 149346

Trường Cơ Khí 141769 TE5624 Hệ thống điều khiển thông minh cho phương tiện thủy Tàu thủy-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 23 D7-101 149347

Trường Cơ Khí 141771 TE5626 Sức cản phương tiện thủy Tàu thủy-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 23 D7-203 149348

Trường Cơ Khí 141772 TE5651 Ứng dụng tin học trong phân tích và thiết kế kết cấu Tàu thủy-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 22 D9-305 149349

177
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Cơ Khí 141773 TE5718 Thiết kế phương tiện thủy thông dụng Tàu thủy-K64C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 23 D5-205 149353

Trường Cơ Khí 141766 TE5752 Kỹ thuật mô phỏng số trong Cơ khí động lực Tàu thủy-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 16 D7-302 149354

Trường Cơ Khí 141762 TE5801 Động cơ Hàng không II Hàng không-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 37 D9-306 149355

Trường Cơ Khí 143304 TE5810 Khí động lực học chuyên sâu **CLC-Cơ khí hàng không-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 29 D7-306 149356

Trường Cơ Khí 141764 TE5812 Máy bay không người lái Hàng không-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 32 D9-301 149357

Trường Cơ Khí 728800 TE5822 Đồ án chuyên ngành Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T45 Thứ hai 07/08/2023 Kíp 1 30 C3-309 149358

Trường Cơ Khí 140920 TE5850 Phương pháp số trong cơ học chất lỏng **CLC-Cơ khí hàng không-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 25 D7-502 149359

Trường Cơ Khí 728802 TE5930 Đồ án môn học Sviên liên hệ NCM KT Hàng không và vũ trụ TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 6 C3-309 149360

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142561 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 40 D9-101 150325

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142563 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K64S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 40 D9-101 150326

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142564 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K64C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 4 28 D9-101 150327

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142554 TEX3012 Quản lý sản xuất ngành may CN May-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 68 D9-305 150328

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142547 TEX3013 Quản lý sản xuất ngành dệt KT Dệt-K65C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 39 D7-201 150329

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142555 TEX3022 Quản lý chất lượng ngành may CN May-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 3 69 D9-301 150330

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142541 TEX3030 Marketing dệt may CN May-K65S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 49 D9-301 150331

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142542 TEX3030 Marketing dệt may KT Dệt-K65S TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 3 37 D9-301 150332

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142556 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may CN May-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3 32 D5-204 150333

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142523 TEX3051 Vật liệu dệt KT Dệt-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 60 D8-107 150334

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 143360 TEX3051 Vật liệu dệt KT Dệt-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 28 D8-106 150335

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142526 TEX3052 Vật liệu May CN May-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 60 TC-207 150336

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142527 TEX3052 Vật liệu May CN May-K66C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 2 65 TC-307 150337

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 729742 TEX3061 Thực hành sợi, vải K66 TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1-2 21 C5-116 150338

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 729744 TEX3061 Thực hành sợi, vải K66 TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1-2 21 C5-116 150339

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 729746 TEX3061 Thực hành sợi, vải K66 TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1-2 20 C5-116 150340

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 731991 TEX3061 Thực hành sợi, vải K66 TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1-2 10 C5-116 150341

178
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142524 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi KT Dệt-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1-2 60 D7-106 150343

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142525 TEX3081 Cấu trúc vải dệt thoi KT Dệt-K66C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 1-2 29 D7-106 150344

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 140441 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt may 01-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 9 D9-305 150345

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 140441 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt may 01-K67S Dệt May 01-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 51 D9-305 150346

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 140442 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt may 02-K67S Dệt May 02-K67 AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 50 D9-301 150348

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 140442 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt may 02-K67S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 10 D9-301 150347

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142535 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may CN May-K66C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 1 42 D9-301 150349

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 731758 TEX3101 Đồ án thiết kế Sợi TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 1 D5-201 150350

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 731884 TEX3101 Đồ án thiết kế Vật liệu & CN Hóa dệt TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 4 D5-201 150351

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 732134 TEX3102 Đồ án thiết kế TKTT TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 1 1 D9-207 150352

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 729872 TEX4046 Thực hành phân tích và thiết kế vải I K65 TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 21 C5-116 150353

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 729534 TEX4065 Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang K65 TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 3 21 D7-302 150354

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142571 TEX4104 Tiếng Anh chuyên ngành da giầy KT Dệt-K64C TC AB T43 Thứ ba 25/07/2023 Kíp 4 23 D6-107 150355

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 729137 TEX4125 Tạo mẫu thời trang trên ma-nơ-canh K65 TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 3 17 D3-403 150356

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142551 TEX4134 Thiết kế dây chuyền sản xuất giầy KT Dệt - môđun 4-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 20 D7-101 150357

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142529 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may CN May-K66C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 23 D9-301 150361

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142530 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may CN May-K66C TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 2 42 D9-301 150362

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142531 TEX4382 Thiết kế trang phục CN May-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 48 D9-301 150370

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142532 TEX4382 Thiết kế trang phục CN May-K66C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 2 42 D9-301 150371

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142536 TEX4405 Hình họa thời trang cơ bản CN May - môđun 3-K66C TC AB T43 Thứ năm 27/07/2023 Kíp 2 27 D9-204 150372

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142557 TEX4422 Thiết kế dây chuyền may CN May - môđun 1-K65S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 25 D7-202 150373

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 729903 TEX4424 Thiết kế giầy nâng cao K65 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 20 D7-308 150374

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142558 TEX4432 Hệ thống công nghệ quá trình may CN May - môđun 2-K65S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 3 27 D7-202 150375

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142548 TEX4441 Kỹ thuật dệt thoi KT Dệt - môđun 2-K65S TC AB T44 Thứ sáu 04/08/2023 Kíp 3-4 24 D6-104 150376

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142560 TEX4445 Phát triển ý tưởng thời trang CN May - môđun 3-K65S TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 29 D7-203 150377

179
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142549 TEX4451 Kỹ thuật dệt kim hoa KT Dệt - môđun 2-K65S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 3 24 D9-304 150378

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142550 TEX4473 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa sản phẩm dệt KT Dệt - môđun 3-K65S TC AB T44 Thứ bảy 05/08/2023 Kíp 1 21 D9-204 150380

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142553 TEX4482 Thiết kế và gia công trang phục dệt kim CN May-K65S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 3 24 D7-105 150381

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142552 TEX4484 Công nghệ gò ráp đế và hoàn tất giầy KT Dệt - môđun 4-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 20 D6-106 150382

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142559 TEX4492 Phát triển thiết kế sản phẩm may CN May - môđun 2-K65S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 3 24 D7-105 150383

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 729754 TEX4551 Thực hành dệt 1 K65 TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 3 15 C5-116 150384

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142592 TEX5005 Đồ họa quảng cáo thời trang TK thời trang-K64C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 15 D8-103 150386

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142593 TEX5015 Dự báo xu hướng thời trang TK thời trang-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 20 D7-202 150387

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142594 TEX5025 Tạo mẫu thời trang mang phong cách dân tộc TK thời trang-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 21 D9-302 150390

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142590 TEX5032 Đo lường may CN sản phẩm may-K64C TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 42 D9-305 150391

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142579 TEX5033 Ứng dụng tin học và tự động hoá trong in nhuộm Hóa dệt-K64S TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 20 D8-105 150392

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142580 TEX5034 Thiết kế phom giầy Da giầy-K64S TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 21 D7-308 150393

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142565 TEX5043 Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhuộm-hoàn tất KT Dệt-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 26 D7-302 150395

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 729912 TEX5044 Tin học ứng dụng trong tạo mẫu sản phẩm da giầy K64 TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 21 D8-104 150396

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142595 TEX5045 Thiết kế bộ sưu tập thời trang công nghiệp TK thời trang-K64C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 20 D5-202 150397

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 728960 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may CNSPM - K64 TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 28 D9-102 150398

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142585 TEX5072 Thiết kế trang phục chuyên dụng CN-TK sản phẩm may-K64C TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 56 D9-201 150399

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142581 TEX5074 Hóa chất và polime ngành da giầy Da giầy-K64S TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 21 D8-104 150400

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142568 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật KT Dệt-K64C TC AB T44 Thứ hai 31/07/2023 Kíp 4 27 D9-305 150401

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142587 TEX5102 Thiết kế phát triển sản phẩm may CN-TK sản phẩm may-K64C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 57 D9-301 150402

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142582 TEX5104 Kiểm tra chất lượng sản phẩm da giầy Da giầy-K64S TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 21 D7-306 150403

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142583 TEX5114 Công nghệ hóa học trong sản xuất sản phẩm da giầy Da giầy-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 21 D9-202 150404

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142566 TEX5121 Máy dệt chuyên dùng KT Dệt-K64C TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 4 48 D9-305 150405

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142588 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may CN-TK sản phẩm may-K64C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 35 D8-102 150406

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142567 TEX5141 Đo lường dệt KT Dệt-K64C TC AB T43 Thứ hai 24/07/2023 Kíp 4 23 D8-106 150407

180
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã học phần Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142577 TEX5153 Quá trình và thiết bị công nghệ hóa dệt Hóa dệt-K64S TC B T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 30 D9-203 150408

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142584 TEX5154 Tạo mẫu sản phẩm da giầy Da giầy-K64S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 21 D9-304 150409

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142586 TEX5162 Thiết kế mỹ thuật sản phẩm may CN-TK sản phẩm may-K64C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 22 D7-302 150410

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142578 TEX5173 Thiết kế nhà máy nhuộm – In hoa – Hoàn tất sản phẩm dệt Hóa dệt-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 28 D9-305 150411

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142572 TEX5181 Kỹ thuật kéo sợi xơ dài CN Sợi-K64C TC AB T43 Thứ tư 26/07/2023 Kíp 4 22 D8-106 150412

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 731885 TEX5183 Đồ án Vật liệu và công nghệ Hóa dệt Vật liệu & CN Hóa dệt TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 28 D5-101 150413

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 729140 TEX5192 Tạo mẫu thời trang 3D MAY K64 TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 22 D5-202 150414

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 729873 TEX5201 Thực hành sợi 2 K64 TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 22 C5-116 150415

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 728961 TEX5202 Đồ án thiết kế và phát triển sản phẩm may TK sản phẩm may-K64C TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 11 D9-103 150416

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 731760 TEX5211 Đồ án công nghệ sợi Sợi TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 1 10 D9-307 150418

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142589 TEX5222 Công nghệ sản phẩm may từ vật liệu đặc biệt CN-TK sản phẩm may-K64C TC AB T43 Thứ sáu 28/07/2023 Kíp 4 35 D7-203 150419

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 143362 TEX5223 Vật liệu dệt kỹ thuật cơ bản KT Dệt-K64S TC B T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 22 D7-101 150420

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142573 TEX5231 Tin học ứng dụng trong công nghệ sợi CN Sợi-K64S TC AB T44 Thứ tư 02/08/2023 Kíp 4 22 D9-304 150421

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142574 TEX5241 Thiết kế vải dệt thoi CN Sợi-K64S TC AB T45 Thứ tư 09/08/2023 Kíp 4 26 D9-306 150422

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142544 TEX5243 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt KT Dệt-K65S TC B T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 3 41 D5-102 150424

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142575 TEX5251 Kỹ thuật dệt kim định hình CN Sợi-K64S TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 4 26 D7-202 150425

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 729874 TEX5261 Thực hành dệt 2 K64 TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 16 C5-116 150426

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 729875 TEX5261 Thực hành dệt 2 K64 TC AB T45 Thứ năm 10/08/2023 Kíp 4 10 C5-116 150427

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 731762 TEX5271 Đồ án công nghệ dệt thoi Dệt TC AB T44 Thứ ba 01/08/2023 Kíp 1 20 D9-202 150428

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 731764 TEX5281 Đồ án công nghệ dệt kim Dệt TC AB T44 Thứ năm 03/08/2023 Kíp 1 21 D5-102 150429

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142569 TEX5301 Thiết kế công nghệ dệt và sản xuất sản phẩm dệt kim KT Dệt-K64C TC AB T45 Thứ sáu 11/08/2023 Kíp 4 26 D3-406 150430

Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang 142570 TEX5311 Máy dệt kim KT Dệt-K64C TC AB T45 Thứ ba 08/08/2023 Kíp 4 47 D5-204 150431

181

You might also like