You are on page 1of 28

CĂN HỘ DTXD DIỆN TÍCH SD

(UNIT) THÁP SỐ PN (GFA) (NSA) VIEW


A.04.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.04.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.04.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.04.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.04.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.04.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.04.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.04.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.04.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.05.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.05.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.05.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.05.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.05.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.05.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.05.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.05.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.05.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.06.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.06.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.06.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.06.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.06.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.06.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.06.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.06.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.06.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.07.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.07.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.07.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.07.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.07.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.07.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.07.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.07.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.07.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.08.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.08.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.08.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.08.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.08.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.08.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.08.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.08.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.08.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.09.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.09.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.09.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.09.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.09.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.09.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.09.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.09.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.09.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.10.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.10.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.10.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.10.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.10.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.10.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.10.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.10.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.10.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.11.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.11.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.11.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.11.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.11.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.11.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.11.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.11.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.11.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.12.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.12.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.12.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.12.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.12.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.12.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.12.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.12.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.12.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.12B.01 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.12B.02 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.12B.03 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.12B.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.14.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.14.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.14.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.14.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.14.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.14.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.14.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.14.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.14.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.15.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.15.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.15.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.15.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.15.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.15.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.15.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.15.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.15.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.16.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.16.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.16.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.16.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.16.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.16.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.16.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.16.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.16.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.17.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.17.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.17.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.17.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.17.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.17.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.17.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.17.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.17.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.18.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.18.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.18.03 A 3 147.92 130.98 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.18.04 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.18.05 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.18.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.18.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.18.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.18.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.19.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.19.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.19.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.19.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.19.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.19.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.20.01 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.20.02 A 1 63.26 56.95 Căn góc, MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.20.03 A 3 (duplex) 256.47 228.5 căn góc, trực diện sông sài gòn + villa
A.20.04 A 3 (duplex) 235.53 222.21 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.20.05 A 3 (duplex) 235.53 222.21 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.20.06 A 3 142.22 125.45 Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa
A.20.07 A 2 90.08 82.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
A.20.08 A 2 93.08 82.56 Landmark 81 + Sông SG xa
A.20.09 A 2 92.98 84.46 MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa
GIÁ BÁN Đơn giá/ Tình trạng bàn gOWNER ADDRESS
5,391 85,220 BÀN GIAO HT 34 Nguyen An Ninh St.,
5,400 85,362 BÀN GIAO HT 143 Calmet St.,
16,000 108,167 BÀN GIAO HT 26 Ngo Quang Huy, Thao Dien Ward
11,436 80,411 BÀN GIAO HT 143/11H, Xo Viet Nghe Tinh, Ward 25
12,500 87,892 BÀN GIAO HT 30/2E Luan Hiep 2 hamlet, Linh Xuan Ward
12,200 85,783 BÀN GIAO HT 10 Ngo Quang Huy St., Thao Dien Ward
8,050 89,365 BÀN GIAO HT 19D6, 30-4 Block of flat
8,000 85,948 BÀN GIAO HT 245/1 Ly Thuong Kiet, Ward 15
7,900 84,965 BÀN GIAO HT 512/37B, An Loi Dong, Tran Nao
5,391 85,220 BÀN GIAO HT 27 Nguyen Ba Lan St.,
5,400 85,362 BÀN GIAO HT 47 Nguyen Son Ha St.,
16,000 108,167 BÀN GIAO HT 49 Ngo Quang Huy St.,
11,436 80,411 BÀN GIAO HT 4, Street 58, Thao Dien Ward
12,500 87,892 BÀN GIAO HT 7, Street 55, Thao Dien Ward
12,200 85,783 BÀN GIAO HT 12 Nguyen Cong Tru St.,
8,050 89,365 BÀN GIAO HT 21 Dang Huu Pho, Thao Dien Ward
8,000 85,948 BÀN GIAO HT 30 Ham Nghi Street, Unit 305
7,900 84,965 BÀN GIAO HT 216 De Tham St., Pham Ngu Lao Ward
5,391 85,220 BÀN GIAO HT 326 Nguyen Thi Minh Khai
5,400 85,362 BÀN GIAO HT 313B Nam Ky Khoi Nghia St.,
16,000 108,167 BÀN GIAO HT 19, Street 44, Thao Dien Ward
11,436 80,411 BÀN GIAO HT 158/7/51 Hoang Hoa Tham, Ward 12
12,500 87,892 BÀN GIAO HT 237/29B Nguyen Van Dau, Ward 11
12,200 85,783 BÀN GIAO HT 90/2 Quoc Huong St.,
8,050 89,365 BÀN GIAO HT 92/9 Quoc Huong, Thao Dien Ward
8,000 85,948 BÀN GIAO HT 12 Bui Dinh Tuy St., Ward 26
7,900 84,965 BÀN GIAO HT 216 Ly Tu Trong St., Ben Thanh Ward
5,391 85,220 BÀN GIAO HT 99 Le Van Viet, Tang Nhon Phu A
5,400 85,362 BÀN GIAO HT 35 Tong Huu Dinh St., Thao Dien Ward
16,000 108,167 BÀN GIAO HT 137A Nguyen Duy Trinh, Binh Trung Tay Ward, (Doi
11,436 80,411 BÀN GIAO HT 8 Ba Huyen Thanh Quan St., Unit 10
12,500 87,892 BÀN GIAO HT 21B, Street 17, Block 5, Binh Chieu Ward
12,200 85,783 BÀN GIAO HT 1138i, Phu Nhuan Compound, Thao Dien Ward
8,050 89,365 BÀN GIAO HT 286 Dien Bien Phu St., Ward 17
8,000 85,948 BÀN GIAO HT 216/C2 Nguyen Van Huong St., Thep Mien Nam Area
7,900 84,965 BÀN GIAO HT 17/26 Nguyen Huy Tuong St., Ward 6
5,391 85,220 BÀN GIAO HT 215B20 Nguyen Van Huong St., Thao Dien Ward
5,400 85,362 BÀN GIAO HT 9A Nam Quoc Cang St., Pham Ngu Lao Ward
16,000 108,167 BÀN GIAO HT 23, Street 65, Thao Dien Ward
11,436 80,411 BÀN GIAO HT 33/1A Dang Van Ngu St., Ward 10
12,500 87,892 BÀN GIAO HT 289 An Dien St., Thao Dien Ward
12,200 85,783 BÀN GIAO HT 54 Le Thi Hong Gam St., Thai Binh Ward
8,050 89,365 BÀN GIAO HT 136 Huynh Van Banh St., Ward 12
8,000 85,948 BÀN GIAO HT 691/1 Xo Viet Nghe Tinh, Ward 27
7,900 84,965 BÀN GIAO HT 184/1 Le Van Sy, Ward 10
5,391 85,220 BÀN GIAO HT 3D1 Tran Nao St., Binh An Ward
5,400 85,362 BÀN GIAO HT 153 Nguyen Dinh Chieu St., Ward 6
16,000 108,167 BÀN GIAO HT 120/3 Nguyen Van Huong St., Thao Dien Ward
11,436 80,411 BÀN GIAO HT 15-17 Nguyen Thi Dieu St., Ward 6
12,500 87,892 BÀN GIAO HT 204 Nguyen Van Huong St., Thao Dien Ward
12,200 85,783 BÀN GIAO HT 14 Nguyen U Di St., Thao Dien Ward
8,050 89,365 BÀN GIAO HT B30 My Quang Area, Phu My Hung
8,000 85,948 BÀN GIAO HT 781/D5 Le Hong Phong St (extended).,
7,900 84,965 BÀN GIAO HT 170 Pastuer St., Ben Nghe Ward
5,391 85,220 BÀN GIAO HT 28 Phung Khac Khoan St.,
5,400 85,362 BÀN GIAO HT 249 Ly Tu Trong St.,
16,000 108,167 BÀN GIAO HT 232 Tran Hung Dao St.
11,436 80,411 BÀN GIAO HT 25 Dong Khoi, Ben Nghe Ward
12,500 87,892 BÀN GIAO HT 233 Nguyen Van Huong St., Thao Dien Ward
12,200 85,783 BÀN GIAO HT 27 Nguyen Trung Truc St.,
8,050 89,365 BÀN GIAO HT 182/14D Binh Quoi, Ward 27
8,000 85,948 BÀN GIAO HT 353/1 Nguyen Thai Binh, Ward 12
7,900 84,965 BÀN GIAO HT 10E1 Nguyen Thi Minh Khai, Da Kao Ward
5,391 85,220 BÀN GIAO HT 37A Nguyen Dinh Chieu, Da Kao Ward
5,400 85,362 BÀN GIAO HT 246 Block 3, Thao Dien Ward
16,000 108,167 BÀN GIAO HT 2 Hong Lac St., Ward 11
11,436 80,411 BÀN GIAO HT 43, Street1, Thao Dien Ward
12,500 87,892 BÀN GIAO HT 151 Nguyen Van Huong St., Thao Dien Ward
12,200 85,783 BÀN GIAO HT 733 Le Hong Phong St., Ward 12
8,050 89,365 BÀN GIAO HT 19, Nguyen Duy Hieu St., Thao Dien Ward
8,000 85,948 BÀN GIAO HT 27/34 Cong Hoa, Ward 4
7,900 84,965 BÀN GIAO HT 38/1A Dinh Tien Hoang, Da Kao Ward
5,391 85,220 BÀN GIAO HT 18Bis/3/5 Nguyen Thi Minh Khai, Da Kao Ward
5,400 85,362 BÀN GIAO HT 40 Ton That Thiep St.,
16,000 108,167 BÀN GIAO HT 9 Calmet St., Nguyen Thai Binh Ward
11,436 80,411 BÀN GIAO HT 128, Street 14, Ward 4
12,500 87,892 BÀN GIAO HT 74 Suong Nguyet Anh St.,
12,200 85,783 BÀN GIAO HT 216/26 Nguyen Van Huong St.,
8,050 89,365 BÀN GIAO HT 95/5 Thao Dien St, Thao Dien Ward
8,000 85,948 BÀN GIAO HT 95/5 Thao Dien St, Thao Dien Ward
7,900 84,965 BÀN GIAO HT Quoc Huong St., 7-921
16,000 108,167 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong St., 1233B
11,436 80,411 BÀN GIAO HT Street 1, 19, New Paper Village
12,500 87,892 BÀN GIAO HT Street 41, 18
12,200 85,783 BÀN GIAO HT Ngo Quang Huy, 15
5,391 85,220 BÀN GIAO HT Ngo Quang Huy, 13
5,400 85,362 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong, 215D1
16,000 108,167 BÀN GIAO HT Le Van Mien, 730G, Thao Dien Ward
11,436 80,411 BÀN GIAO HT Le Van Mien, 730K, Thao Dien Ward
12,500 87,892 BÀN GIAO HT 14A30
Villa 2,Thao
StreetDien Street, Fidico
55 (1136K), Compound
Phu Nhuan Compound
12,200 85,783 BÀN GIAO HT (mini compound)
8,050 89,365 BÀN GIAO HT Villa
Street61
44,Xuan
6-6A,Thuy
ThaoStreet,
Dien Thao
Ward Dien
(small compound
8,000 85,948 BÀN GIAO HT of 3 villas, at right hand side from entrance gate)
7,900 84,965 BÀN GIAO HT Xuan Thuy, 52
5,391 85,220 BÀN GIAO HT Vo Truong Toan, 2/5
5,400 85,362 BÀN GIAO HT Tran Ngoc Dien, 38 (691D)
16,000 108,167 BÀN GIAO HT Ngo Quang Huy, 10, Thao Dien Ward.
11,436 80,411 BÀN GIAO HT An Binh, An Phu, 601 I
12,500 87,892 BÀN GIAO HT An Phu Street, 37, Block 4
12,200 85,783 BÀN GIAO HT Tran Ngoc Dien, 20-4, Thao Dien Ward
8,050 89,365 BÀN GIAO HT Quoc Huong, 75 (1080)
Nguyen Van Huong, Eden area, 120/3, Thao Dien
8,000 85,948 BÀN GIAO HT Ward
7,900 84,965 BÀN GIAO HT Ngo Quang Huy, 26 (747B)
5,391 85,220 BÀN GIAO HT Tran Ngoc Dien, 37
5,400 85,362 BÀN GIAO HT Street 59, 28, Thao Dien Ward
16,000 108,167 BÀN GIAO HT Dang Huu Pho Str, 33, Thao Dien ward
11,436 80,411 BÀN GIAO HT Thao Dien I compound, 146A 2, Nguyen Van Huong
12,500 87,892 BÀN GIAO HT Thao Dien II compound, 1230U, Nguyen Van Huong
12,200 85,783 BÀN GIAO HT Quoc Huong, 92/1
8,050 89,365 BÀN GIAO HT Phu Nhuan I compound, 1141
8,000 85,948 BÀN GIAO HT Phu Nhuan I compound, 1143
7,900 84,965 BÀN GIAO HT Phu Nhuan I compound, 1138A
5,391 85,220 BÀN GIAO HT Street 44, No.19, Thao Dien Ward
5,400 85,362 BÀN GIAO HT Street 44, No.21, Thao Dien Ward
16,000 108,167 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong St., Thao Dien Ward
11,436 80,411 BÀN GIAO HT Hoan Cau Compound, Ng Van Huong, Area B
12,500 87,892 BÀN GIAO HT Street 40, No.30
12,200 85,783 BÀN GIAO HT Street 5, 679D, Nguyen U Di, Thao Dien Ward
8,050 89,365 BÀN GIAO HT Quoc Huong, 92/2
8,000 85,948 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong, 199F, Thao Dien Ward.
7,900 84,965 BÀN GIAO HT Ngo Quang Huy, 31
Nguyen Van Huong, 146A1, Thao Dien Compound,
5,391 85,220 BÀN GIAO HT Thao Dien Ward
5,400 85,362 BÀN GIAO HT Quoc Huong, 66A
16,000 108,167 BÀN GIAO HT Quoc Huong, 47/1/3
Street 41, No.29 (old address: 1219), Thao Dien
11,436 80,411 BÀN GIAO HT Ward
12,500 87,892 BÀN GIAO HT Truc Street, 64
12,200 85,783 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong, 215B20, Thao Dien Ward
8,050 89,365 BÀN GIAO HT 736 COMPOUND, 49 Ngo Quang Huy
8,000 85,948 BÀN GIAO HT Nguyen Duy Hieu, No.41
7,900 84,965 BÀN GIAO HT Street
Street 65,
44, No.23, ThaoDien
6-6A, Thao DienWard
Ward.(small villa
5,391 85,220 BÀN GIAO HT compound, 3 villas, 1st 1216
Phu Nhuan compound, villa on left hand street
compound, side) 58,
5,400 85,362 BÀN GIAO HT No. 1,Thao Dien, (former address: 1216A)
12,200 85,783 BÀN GIAO HT Tran Ngoc Dien, 20/3
8,050 89,365 BÀN GIAO HT Tran Ngoc Dien, 20/2, Thao Dien Ward
8,000 85,948 BÀN GIAO HT Thao Dien II compound, 1234C, Nguyen Van Huong
7,900 84,965 BÀN GIAO HT NguyenVan Huong Street, 1235M
5,391 85,220 BÀN GIAO HT Nguyen U Di, 28
5,400 85,362 BÀN GIAO HT Le Van Mien, No.47, Thao Dien Ward
16,000 108,167 BÀN GIAO HT Nguyen U Di St., 6/4, Thao Dien Ward
11,436 80,411 BÀN GIAO HT Street 2, 59, New paper village area, Thao Dien Ward
12,500 87,892 BÀN GIAO HT Street 2, 57, New paper village area, Thao Dien Ward
12,200 85,783 BÀN GIAO HT Ngo Quang Huy, 54 & 56
8,050 89,365 BÀN GIAO HT Nguyen Van Huong, 215F3, Thao Dien Ward
8,000 85,948 BÀN GIAO HT
7,900 84,965 BÀN GIAO HT
CONTACT PERSON CONTACT NUMBER
Vuong Thi Thanh 0903 906 826 or 8275 853
Nguyen Dinh Su 0903 702 141or 8296 452
Nguyen Thanh Cu 0918 399 699 or 8257 649
Le Van Thinh 0913 115 014
Huynh Tien Si 0903 808 305 or 7240639
Dung 0913 929 102
Le Dinh Nam 0903 342 866
Tran Hoai Khanh 0913 900 426
Thanh Yen 8995 016 or 8996 689
Vu Thi Xuan Nghi 0908 232 158
Nguyen Thi Lien 8332 873
Ha Van Xuyen 0958 654 904 or 5111 554
Tran Van Tuan 0903 921 360 or 0908 866 669
Tang Ngoc Minh 0913 844 203 or 8990 396
Nguyen Truong Vinh 0903 737 590 or 9140 660 or 8298 613
Hoang Viet Tanh 0913 924 965 or 8999 072
Le Tien Canh 0903 701 197 or 8211 792
Le Xuan Phien 0913 911 295 or 8370 922
Ngo Quoc Thoi 0903 704 416 or 8330 420
Bui Thanh Nhon 8438 539 or 8483 956
Thuy 0908 006 711 or 4120 370
Than Minh Hai 0903 830 078 or 8111 224
Bui Thi Vinh 0908 499 533 or 8940 433
Tran Thi Dan 5190 157 or 0913 803 547
Nguyen Trong Canh 5190 435
Truong Kim Cuong 0903 351 999
Dung 0908 112 025 or 8290 705
Nguyen Van Diem 0908 001 136 or 8966 729
Quyen 5122 578
Pham Thi Thu Hien 0903 868 864 or 8896 587
Nguyen Thi Bich Lan 0903 722 733 or 4021 408
Pham Dinh Cong 0903 931 463 or 7290 380
Nguyen Van Hiep 0918 045 480 or 0913 737 590
Cao Ngoc Chuong 0903 907 699 or 8035 079
Nguyen Thi Hong Oanh 0908 449 699 or 8476 650
Nguyen Thi Chau 8354 470 or 8414 890
Bui Thi Huong 0918 264 528 or 5123 200
Bui Xuan Bac 0903 802 007 or 9256 344
Than Van Khoan 0903 938 977 or 8628 615
Bui Nguyen Hung 8447 261 or 0918 134 497
Nguyen Van Tho 8999 306
Nguyen Dinh Tien 0903 312 854 or 8210 730
Truong Thi Mai 8443 349
Duong Tien Dung 5563 196
Ho Xuan Huong 0903 808 656
Phan Ngoc Thu 0903 863 099
Tran Bach Huong 0908 662 732
Tran Thi Kieu Dung 0913 943 718 or 5124 630
Nguyen Tran Khanh 0903 826 979 or 9304 868
To Thi Binh 0903 672 618 or 7442 077
Nguyen Binh Long 0908 107 064 or 5190 242
Nguyen Xuan Lai 0903 908 217 or 4120 928
Kieu Loan 0903 94 8154 or 8620 021
Phan Quynh Nhu 0903 917 308 or 8468 636
Le Tri Vinh 0903 808 587
Le Thi Hung 0903 805 490
Ngo Thi Hanh 0903 977 949 or 9201 055
Nguyen Thi Tam 0903 806 795 or 8273 036
Hung 0903 631 878
Le Cam Hong Phuong 0903 641 020
Nguyen Tan Luong 0903 363 600 or 5562 998
Duong Ky Dung 0903 643 636
Tran Thanh Hoa 0913 995 588 or 8258 923
Do Khac Binh 0903 910 114 or 8250 145
Tran Tien Tien 0913 731 969 or 8989 687
Nguyen Ngoc Thanh 0903 946 762 or 9710 368
Nguyen Van Thuan 7442 054 or 0903 18 3 767
Trinh Thi Le Dung 0913 555 535 or 5123 879
Nguyen Tien Mien 0903 802 316
Bui Thi Ha 0903 816 993
Pham Van Hy 0913 904 981 or 8114 505
Nguyen Anh Kiet 0903 349 058
Nguyen Chi Cuong 8277 990 or 0913 807 866
Huyen 0903 819 730
Pham Hoang Hung 0903 909 009 or 8290 535
Truong Dang The 0903 709 057 or 9400 902
Le Bao Thang 0903 945 979
Hai An
Le Tam Anh 0918 309 206
Tran Cong Thanh 0903 102 076
Nguyen 2960 083
Nga 0909 304 929 or 9705 822
Tuan Anh 0909.222.646
Nam 983612708
Nguyen Dang Thuc 993 4180 or 0913677157
Hong 903915147
Luong 903363600
Hong 829 5411
Hong 830 5411 or 0903915147
Lan Huong 512 4115 or 0903724500
Mien 8443 349
0903802316 or 8657975 or 0913.201640
0903 819 183
Thanh Yen 899 5016
5563 196 (136 Huỳnh Van Banh,
Mai or An or Dũng Phu Nhuan)
Thang 903.333223
Bình 0903.80.3967
Lôi, (maid: Ms Loi) 8875118/ 8989307
.Duõng 0913.92.9102
Khanh or Ms. Trang (Invest 0903 826 979 or 9304 868
Consult)
Lien 8332
0903873
808 656
Hoà Xuaân Höông or .Nhöùt 0918.55.0696
Dung 0908 112 025 or 8290 705 or 90.804666
Dung 0913 943 718 or 5124 630
Cu 913.90067
Le Van Thinh or Ms. 0913115014 or 8991430
LuyenThi
Dung Van
0913 928 639 or 8995123
Hy 0913. 904981 - 8114505
Phan Ngoïc Thuï 0903 863 099 or 9310 657
Phan Ngoc thuy 0903 863 099 or 9310 657
Thiem 0903 786
0913844 606
203or 8426 721
844203
Minh or Mr. Trung 0913
8990
8990 396
396
Minh or Mr. Trung 0983
0903 006
737 090
590
Vinh or Mr. Hiệp 0918
0903 045
739 480
084 or 0913 737 590
Ngọc or thùy 0908 006 711 or 4120 370
Thaân Minh Haûi 0903 830 078 or 8111 224
Bình 0903 672 618 or 7442 077
Duyen 0989 011 094 or 9841 247
Hai 0903 351 999
0913. 644329
0908 322 or 8874151/
066 or 8633454 or 9634252 -
Mr. Duõng , Mr Cuong; 090.904219
Dung-guard
Hoøai or Ms.Nga (8 Nguyen 0913 803 547 or
Ba Lan, Thao Dien Ward, 5190 157
912.216216
D.2) 0908.037.844 or 7442144
Caûnh 519.0435 or phone at site 8996728
0908 499 533
Vinh or Mr. Phuoc 0908 129 960 or 8940 433
Ñieàm 0908 001 136 or 8966 729 or 8966 783
Nhaät Quang 0903 814 922 or 5190 547
Lan 0903 722 733 or 4021 408
908571477
Mme Bình 0958.654904
0903 868 864or
or5111554
8896 587
0913.73.1969
0903.830120/ or 8989.687
8982070
0918 264,528
8229899 9102538 , 0913.917.285
(Mr.Sôn or Ms Loan )] 0903.837.499
Tran Ngoc Dien & Xuan 0903.39.6454
Thuy 8368
0903 100 977 or 862.8615
Mai or Ms. An or Mr. Duõng 8443938
349
Dung or Mr.Khoan
(136 Huyønh Van Banh, Phu 0903830078
0903 819 183
Nhuan) 5563 196
tuấn 0903
0903921
808360
656
Hoà 0918.55.0696
0903 808 656
Hoà 0918.55.0696
This house was sold to 0908 662 732 or 5895 732
Mr. Thanh 0913 908 008
another people. I not have
new contact number.
Nguyen Xuan Lai 0903 908 217 or 4120 928
0913.931.115
Nguyeân or Mme. Phan 0913.272348
Mr. Thanh
0903 222 240 8989 282
Phong 0903
0903036
407789
898or 8277 577 or 8999 826
Mr. Nghi 0903 834 581 or 846.8636
0903.91.7308
Ms. Trang or Ms.Loi 824 2198
CĂN HỘ DTXD DIỆN TÍCH SD
(UNIT) THÁP SỐ PN (GFA) (NSA)
B.04.01 B 2 92.98 84.46
B.04.02 B 2 92.98 84.46
B.04.03 B 4 187.91 167.14
B.04.04 B 4 188.78 168.33
B.04.05 B 3 142.22 125.45
B.04.06 B 3 142.22 125.45
B.04.07 B 2 90.08 82.46

B.05.01 B 2 92.98 84.46

B.05.02 B 2 92.98 84.46


B.05.03 B 4 187.91 167.14
B.05.04 B 4 188.78 168.33
B.05.05 B 3 142.22 125.45

B.05.06 B 3 142.22 125.45


B.05.07 B 2 90.08 82.46
B.06.01 B 2 92.98 84.46

B.06.02 B 2 92.98 84.46


B.06.03 B 4 187.91 167.14
B.06.04 B 4 188.78 168.33
B.06.05 B 3 142.22 125.45
B.06.06 B 3 142.22 125.45

B.06.07 B 2 90.08 82.46


B.06.08 B 2 90.08 82.46
B.07.01 B 2 92.98 84.46
B.07.02 B 2 92.98 84.46

B.07.03 B 4 187.91 167.14

B.07.04 B 4 188.78 168.33

B.07.05 B 3 142.22 125.45


B.07.06 B 3 142.22 125.45
B.07.07 B 2 90.08 82.46
B.07.08 B 2 90.08 82.46
B.08.01 B 2 92.98 84.46
B.08.02 B 2 92.98 84.46
B.08.03 B 4 187.91 167.14
B.08.04 B 4 188.78 168.33
B.08.05 B 3 142.22 125.45

B.08.06 B 3 142.22 125.45

B.08.07 B 2 90.08 82.46

B.08.08 B 2 90.08 82.46


B.09.01 B 2 92.98 84.46
B.09.02 B 2 92.98 84.46
B.09.03 B 4 187.91 167.14
B.09.04 B 4 188.78 168.33
B.09.05 B 3 142.22 125.45

B.09.06 B 3 142.22 125.45

B.09.07 B 2 90.08 82.46

B.09.08 B 2 90.08 82.46

B.10.01 B 2 92.98 84.46

B.10.02 B 2 92.98 84.46


B.10.03 B 4 187.91 167.14
B.10.04 B 4 188.78 168.33

B.10.05 B 3 142.22 125.45

B.10.06 B 3 142.22 125.45

B.10.07 B 2 90.08 82.46


B.10.08 B 2 90.08 82.46

B.11.01 B 2 92.98 84.46


B.11.02 B 2 92.98 84.46

B.11.03 B 4 187.91 167.14

B.11.04 B 4 188.78 168.33


B.11.05 B 3 142.22 125.45

B.11.06 B 3 142.22 125.45


B.11.07 B 2 90.08 82.46
B.11.08 B 2 90.08 82.46

B.12.01 B 2 92.98 84.46

B.12.02 B 2 92.98 84.46


B.12.03 B 4 187.91 167.14

B.12.04 B 4 188.78 168.33


B.12.05 B 3 142.22 125.45
B.12.06 B 3 142.22 125.45
B.12.07 B 2 90.08 82.46
B.12.08 B 2 90.08 82.46
B.12B.01 B 2 92.98 84.46
B.12B.02 B 2 92.98 84.46
B.12B.03 B 4 187.91 167.14
B.12B.04 B 4 188.78 168.33

B.14.01 B 2 92.98 84.46


B.14.02 B 2 92.98 84.46
B.14.03 B 4 187.91 167.14
B.14.04 B 4 188.78 168.33
B.14.05 B 3 142.22 125.45
B.14.06 B 3 142.22 125.45
B.14.07 B 2 90.08 82.46

B.14.08 B 2 90.08 82.46


B.15.01 B 2 92.98 84.46

B.15.02 B 2 92.98 84.46


B.15.03 B 4 187.91 167.14
B.15.04 B 4 188.78 168.33
B.15.05 B 3 142.22 125.45
B.15.06 B 3 142.22 125.45

B.15.07 B 2 90.08 82.46


B.15.08 B 2 90.08 82.46
B.16.01 B 2 92.98 84.46
B.16.02 B 2 92.98 84.46
B.16.03 B 4 187.91 167.14
B.16.04 B 4 188.78 168.33
B.16.05 B 3 142.22 125.45

B.16.06 B 3 142.22 125.45

B.16.07 B 2 90.08 82.46

B.16.08 B 2 90.08 82.46


B.17.01 B 2 92.98 84.46
B.17.02 B 2 92.98 84.46
B.17.03 B 4 187.91 167.14
B.17.04 B 4 188.78 168.33
B.17.05 B 3 142.22 125.45
B.17.06 B 3 142.22 125.45
B.17.07 B 2 90.08 82.46
B.17.08 B 2 90.08 82.46

B.18.01 B 2 92.98 84.46


B.18.02 B 2 92.98 84.46
B.18.03 B 4 187.91 167.14
B.18.04 B 4 188.78 168.33
B.18.05 B 3 142.22 125.45
B.18.06 B 3 142.22 125.45
B.18.07 B 2 90.08 82.46
B.18.08 B 2 90.08 82.46
B.19.01 B 2 92.98 84.46
B.19.02 B 2 92.98 84.46
B.19.03 B 4 187.91 167.14
B.19.04 B 4 188.78 168.33
B.19.07 B 2 90.08 82.46
B.19.08 B 2 90.08 82.46
B.20.01 B 2 92.98 84.46
B.20.02 B 2 92.98 84.46
B.20.03 B 4 187.91 167.14
B.20.04 B 4 188.78 168.33
B.20.05 B 3 (duplex) 242.23 212.87
B.20.06 B 3 (duplex) 242.23 212.87
B.20.07 B 2 90.08 82.46
B.20.08 B 2 90.08 82.46
VIEW GIÁ BÁN Đơn giá/ Tình trạng bàn
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200 85,783 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500 87,892 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200 85,783 BÀN GIAO HT

Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500 87,892 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200 85,783 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500 87,892 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250 91,585 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT

Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT

Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT

Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200 85,783 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500 87,892 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250 91,585 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200 85,783 BÀN GIAO HT

Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500 87,892 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250 91,585 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200 85,783 BÀN GIAO HT

Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500 87,892 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250 91,585 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT

Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200 85,783 BÀN GIAO HT

Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500 87,892 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250 91,585 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT

Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT

Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200 85,783 BÀN GIAO HT

Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500 87,892 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250 91,585 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT

Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200 85,783 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500 87,892 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250 91,585 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200 85,783 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500 87,892 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250 91,585 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200 85,783 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500 87,892 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250 91,585 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200 85,783 BÀN GIAO HT

Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500 87,892 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250 91,585 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200 85,783 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500 87,892 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250 91,585 BÀN GIAO HT

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200 85,783 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500 87,892 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250 91,585 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250 91,585 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,900 84,965 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,300 78,512 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 13,500 80,771 BÀN GIAO HT
Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ 16,500 98,022 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,200 85,783 BÀN GIAO HT
Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa 12,500 87,892 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 7,479 83,026 BÀN GIAO HT
MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa 8,250 91,585 BÀN GIAO HT
OWNER ADDRESS CONTACT PERSON
Dang Huu Pho, 26 Cảnh
Nguyen Van Huong St., 210, Thao Dien Ward Bình
Nguyen Van Huong St., 220, Thao Dien Ward Bình
Nguyen Van Huong, 215E 1, Thao Dien Ward Loan
Nguyen Van Huong, 112/19, Thao Dien Ward Loan
Nguyen Van Huong, 112/21, Thao Dien Ward Loan
Nguyen Van Huong, 112/20, Thao Dien Ward Loan

Street 41, 31, Thao Dien Ward Haûi or Mrs. Vaân

Nguyen Van Huong, 204/4 Phaïm Hoøang Höng Ms. Thuy


Tong Huu Dinh, No. 30 Theá
Nguyen U Di, No.14 Long
Thao Dien St., Fidico Compound Vinh
Phu Nhuan compound, 1216 compound, street 58, No.7, Thao
Dien, (former address: 1216A) Tuaán
Phu Nhuan I compound, No. 1, 1261 Block Tuaán
Phu Nhuan Compound, Street 55, 1261 Tuaán
Thao Dien I compound, 1235D ( 138) Nguyen Van Huong
Street, Thao Dien Ward Traán Vaên Hoøa
Street 44, 10, Thao Dien Ward Tieán
Xuan Thuy, 37, Thao Dien Ward Haïnh
Nguyen Van Huong, 215D 2, Thao Dien Ward Taâm
Nguyen Van Huong St.,215A10, Thao Dien Ward. Luoâng

Dang Huu Pho Street , 2, Thao Dien Ward (former 734) Höông, ; Mr Nam,
Nguyen Duy Hieu St.(Street 38), Thao Dien Ward Quaân (Saigon Rex)
Street 66, 64 Quaân (Saigon Rex)
Xuan Thuy St., 22, Thao Dien Ward Duyen
Maïnh or Mr.Haïnh or Mr.Nha
Nguyen U Di, 21 (architect 0908.148397)
Haøo

Street 10, 38, An Phu


Coâng (21B, Street 17, Block 5, Binh
Quoc Huong, 1199C Chieu Ward, Thu Duc Dist.)
Street 64, 9/11, Thao Dien Ward Thònh
Street 66, 69, Thao Dien Ward Mr.
Nguyen Van Huong 216/1/6 Nguyen Thi Minh Aùi
Nguyen Ba Lan, 27 Nghi
Nguyen Van Huong,151, Thao Dien Ward. Dung
Quoc Huong, 47/11/7 Ha2
Le Van Mien, 28/1, Thao Dien Ward. Phieán
Villa 1078/A17 Xuan Thuy St, Thao Dien ward Naïi

Villa 21/20(1078/A18) Xuan Thuy St,Thao Dien ward Nga


Luaän
Nguyen U Di St 11/3, Thao Dien ward
Dung
Nguyen U Di St,11/1A, Thao Dien ward
Nguyen U Di Street, 699 Thu
Quoc Huong, 47/11/9 Ha2
Quoc Huong, 94 Lan
Phu Nhuan Compound, 1135 Vaân
Phu Nhuan Compound, 1146 Vaân
Phu Nhuan compound, 1174 Van or ba'c Cha'nh

Phu Nhuan compound, 1172 Van or ba'c Cha'nh

Phu Nhuan compound, 1173 Van; Mr.Phong

Villa 1171 52 Villa Block(Phu Nhuan Co.),Thao Dien ward Ñaïo or Ms.Vaân

Anh (friend of landlord), Mr.Chính or


Villa 90 Quoc Huong St, Thao Dien ward Ms.Höông(son & daughter of landlord)
Xuan Thuy,(1078/A14) 21/14 &(1078/A12) 21/12 Cöôøng
Xuan Thuy, 21/13(1078/A13), Thao Dien Ward Hy
Phöông
Nguyen Van Huong St, 38, Thao Dien ward (236 Dien Bien Phu)
Döông
Villa 16,44 Str,Thao Dien ward or Ms.Danh

Street 65, 16,Thao Dien ward


Nguyen Van Huong Str,Villa 125F7 , Thao Dien ward Nhu

Villa 82 Xuan Thuy Str,Thao Dien ward Kieät or Ms.Hoàng


Villa 124 Xuan Thuy Str,Thao Dien ward Sinh
Thao Dien II compound, N1, Nguyen Van Huong, Thao Dien Vaân
Ward

Thao Dien I compound, Nguyen Van Huong Str, Villa 146F9 Baéc or Ms. Lien
Nguyen Van Huong Str, Villa 1230F ,Thao Dien ward Duõng

An Dien An Phu St (Nguyen U Di St), 697 , Thao Dien ward. Sôn


Tong Huu Dinh St., 3A Tuyeát
Tran Ngoc Dien Str,Villa 15 Thao Dien ward Duõng
Tran Nao, An Khanh, A7 Laâm Toaø

Quyù
Dang Huu Pho Str, 9, Thao Dien ward
An Phu tourist area, An Phu St., An Phu Ward, A 2 Taâm
Leâ Xuaân Phieán or My Khanh 3
(204), 216 De Tham, Pham Ngu Lao
Tran Ngoc Dien Str,Villa 20 Thao Dien ward Ward, Dist.1
Street 16., An Phu Ward, 17 Dung
Nguyen Van Huong Str, Villa 215H2&3 ,Thao Dien ward Trang
Song Giong Area, 299J14, An Phu Ward Minh
Tran Nao, ABC Compound Khanh ASC
Xuan Thuy, 1078/A14 Cuong
Phu Nhuan Compound, 1136C, Thao Dien Ward Van
Nguyen Van Huong Street, 228, Thao Dien Ward Hien Anh
Tran Ngoc Dien Str,Villa 15A Thao Dien ward Duõng

8/1/3 (M), Street 55, 1136 Block, Phu Nhuan Compound Su or Ms. Dung
Tong Huu Dinh St., 28 Mien
Hoan Cau Compound, N0.3, Area A Duyen
Nguyen Van Huong Street, 228, Thao Dien Ward Khoi
Quoc Huong St. 92/1, Thao Dien Ward Khiem
Nguyen Ba Lan, 22 ,Thao Đien Ward Mua
Dang Huu Pho St., 30 Trình
Duong , Tien Phat co,..ltd.
19 TRAN NAO (village no15)
14A29 Thao Dien Street, Fidico Compound Tấn

Le Van Mien, 31 -Thao Dien Ward Mr Tuan ,Mr Khoan LL, Son (worker)
Quoc Huong 3/29 Xuan(LL), mr Trung .Phu keeper.
Thao Dien 14 B7 (Fidico) Vien Anh
1078 A3 Xuan Thuy ,Thao Dien Truong

14 A 39 Fideco compound Thang ,Ms.Thanh


1233 L Thao Dien 1 , Thao Dien Minh
1233 B Thao Dien 1, Thao Dien PN Compound Nga
215/D23 Nguyen van Huong D.2 Lan
34/1 duong 13 Tran Nao Thuy
6G5 Tran Nao Hai
22A19 Tran Nao Hoang
NHAT HUY Compound, 579B An Phu street, An Phu
Ward Trang or Mr. Khanh

Tu Quy Compound, 49 Ngo Quang Huy , An Phu ward Xuyen Mr. Dung (guard)

Tran Nao, F2 Kim or Ms thuy


121/40 Eden compound,An phu ward Anh Dao
121/44 Eden Compound. An Phu ward Anh Phuc
215 D2.3 Nguyen van Huong Tam
BP Compound Kien
Nguyen Van Huong 146 A2 Thu
Nguyen Van Huong 146 C9 Bac
Nguyen Van Huong 146 D6 Binh
Nguyen Van Huong 147 (TD 2) Thao

Street 41, no 33 Hung or Mrs Van


D3, Lầu 6, Hưng Vượng 2, Phú Mỹ Hưng LEE KEUM SOOK
596/39/12/6 Điện Biên Phủ, P.22, Q.Bình Thạnh TRẦN THỊ NHIÊN
Lot 811, Sheet 3rd, An Phu Ward, District 2 DAEWON CONSTRUCTION CO., LTD
D 3-6 Hưng Vượng 2, Phú Mỹ Hưng LEE SUNG SUK
125/2 Lê Lợi, P3, Q.Gò Vấp, TP HCM BÙI NGỌC QUỐC HƯNG
E town, tầng 4, 364 Cộng Hoà, Q.Tân Bình, TP HCM CHAE YONG TAE
Lô 56-58-60 KCX Linh Trung, Thủ Đức CT TNHH DANU VINA
128/18C Hai Bà Trưng, P.Đa Kao, Q1, TP HCM TRẦN TRỌNG HẢI
Mỹ Phú, D.501, Phú Mỹ Hưng KIM SUN OK
2 FA Dong Twin Building 275 -3 Yangjea- Dong, Seocho - Gu, SeCHEUN EUNG SIK
903 Hatvimaeul Apt 1210-1701 Hang Shin Dong Deok Yanggu KoMUN JUN CHOL
15B/22 Lê Thánh Tôn, Quận 1 MUN JUN CHOL
8-9A, KCN Biên Hoà II, TP Biên Hoà, Đồng Nai CTY CP TAE KWANG VINA INDUSTRIAL
216 Hai Bà Trưng, P.Tân Định, Q1, TP HCM NGUYỄN THỊ TỐ HOA
Phòng 1005, Căn hộ An Khánh, P.An Phú, Q.2, TP HCM PARK EUN MI
Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi TRỊNH HOÀ THUẬN
671 Nguyễn Kiệm, P3, Q.Gò Vấp, TP HCM TRƯƠNG THỊ TUYẾT NGA
14 Trần Ngọc Diện, Thảo Điền, Q2, TP HCM VÂN THỊ HỒNG WADE
CHUN, YOO OH
217 Nguyễn Văn Thủ, P.Đa Kao, Q1, TP HCM KIỀU HUỲNH HẠNH
D1/1 Tổ 23, KP 3, P. Tam Hà, TP Biên Hoà NGUYỄN THỊ NHỊ HÀ
CONTACT NUMBER
0903.701197 or 8211.792
0903 672 618 or 7442 077
904 672 618 or 7442 077
0903 94 8154 or 8620 021
0903 94 8154 or 8620 021
0903 94 8154 or 8620 021
0903 94 8154 or 8620 021
5190 032
0918 693 859
0903.909009 or 829.0535
0958811277
0903.709057 or 940.0902
0908.107064 or 519.0242
9140 660

0903 921 360 or 0908 866 669


0903 921 360 or 0908 866 669
0903 921 360 or 0908 866 669

0913.232334 or 069.445.011
903.82.0156 or 0903.923.589
0903.977.949 or 920.1055 or 0958.801177
0903.806.795 or 827.3036 or 512.1598
0908 819981 or 55.62998
8999616/ 8999617
0903.342866
0903.800.880 or 7311.364
0903.800.880 or 7311.364
0909.596.579 or 9841 247

0903.94.3523 or 7269110
8354499
834.8135
925.0801

0903 931 463 or 0912 989 567 or 7290 380


8653.331 or 8875.662

0908 232 158 or 0903 918 196 or 519 0672


0913.555.535 or 5123.879
0913 844 787
0913.91.1295
5121378
8.640753
0913.908999
8989651
0903.115915
903183810
8980533
8332563
0913 844 787
0918.24.23.96 or 519.0483
8420076
8420076
8420076/ 8875157
8992724,
8420076/ 8875157
8992724,
8420076/ 8875157
8992724
903.314249
0908.150701or 8420076

0913906553 or 5190337
0903.80.7267
0913. 904981 - 8114505
903641020
824.1475
0903 788 005
0903 803 444
5190.215
5106.772
(0903).917308
0908.20.7624
0903.34.9058
913.901472
908.150701
8420.076
0903.802007 or 9256344
0903 66 0242
903.643636

0958 704 791 or 0908 132 272 or 0958 830319


8358.724 or 0903.828822 or 0903.954150
5122 186 or 899 3090 or 0988 527 539
8966931/8893914;
8992927/ 8989235/ 0903.809420
908.813487
8982125
0903.84.9078

0913 911 295 or 8370922


898.9708
0903.917.308
0903 618 024

0903 807 267


0908.150701or 8420076
0903 863 364 or 5125 527
5122 186 or 899 3090 or 0988 527 539
0909 274 033 or 0909 969 775
924 2984
0903 802 316
0909.596.579 or 9841 247
0908 323 882 or 8 111 680
0903.786.606
0903.919.461
0918.180.679
8380304 , 8380305
0908555950
0903.944.136

0913.801.717
0908.900.008
0903.159.901

0912313815
0907643955
7445278 - 0913964993
909304929
8456151
0903.727.825
0903.701.555
0918.283.358
908697999
7220753 or.9974257
958654904
7444270
903868826
0903624246, nha 8980789
903918924
903642184
903806795
913692569
903863099
903802007
908891140
0903836886/5123464
913811673
0989177371
090 986 6672
0908499551

090 986 6672


090 3333 145
090 841 9088
090 880 6997
090 393 8200
095 882 8540
0907279900
0909715595
090 971 5595
INDUSTRIAL
090 363 1218
091 981 9020
091 374 0806

090 303 0361


090 988 0827

091 375 7440

You might also like