You are on page 1of 8

THE PANOMA - PHIẾU TÍNH GIÁ

CSBH 01 - Không vay - I.1.


Thời điểm
THÔNG TIN GIÁ & CHÍNH SÁCH
áp dụng
1 Họ và tên khách hàng
2 Tòa
3 Tầng
4 Căn
5 Mã Căn Hộ
6 Loại hình Căn Hộ
7 Diện tích thông thủy (m2)
8 Tổng Giá bán Căn Hộ (đã gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu (niêm yết)
9 Tổng Giá bán Căn Hộ (chưa gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu
11 Chính sách tài chính (Vay / Không vay) Không Vay VBTT
12 Chiết khấu KH thân thiết (CK dành cho căn mua thứ 2) Chưa kích hoạt HĐMB
Căn cứ theo: Hạng thành viên tại thời điểm ký HĐMB BRONZE
13 Chiết khấu thanh toán nhanh Tiến độ chuẩn VBTT
14 Tổng Giá bán Căn Hộ (chưa gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu
15 Thuế VAT (tạm tính)
16 Kinh phí bảo trì (tạm tính)
17 Tổng Giá bán Căn Hộ (đã gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu - Tổng Giá trị Khách Hàng phải thanh toán

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


Ngày ký VBTT
Ngày ký HĐMB dự kiến
Ngày bàn giao dự kiến
STT Tiến độ thanh toán % thanh toán Tiến độ chuẩn
Ký VBTT
1 Đặt cọc 8/16/2023
Thanh toán lần 1
2 Thanh toán lần 2 10% 8/25/2023
3 Thanh toán lần 3 5% 10/24/2023
4 Thanh toán lần 4 5% 12/23/2023
5 Thanh toán lần 5 5% 2/21/2024
6 Thanh toán lần 6 5% 4/21/2024
7 Thanh toán lần 7 5% 5/15/2024
8 Thanh toán lần 8 5% 7/25/2024
9 Thanh toán lần 9 5% 10/10/2024
10 Thanh toán lần 10 5% 12/20/2024
11 Thanh toán lần 11 5% 3/5/2025
12 Thanh toán lần 12 5% 5/20/2025
13 Thanh toán lần 13 5% 7/30/2025
14 Thanh toán lần 14 5% 10/15/2025
25% + 100% KPBT + Thuế của 5%
15 Thanh toán lần 15 (Theo thông báo BG) 5% (Trả lãi TTS 10%/năm 12/31/2025
từ bàn giao đến khi nhận GCN)
TỔNG GIÁ TRỊ THANH TOÁN
GIÁ
CSBH 01 - Không vay - I.1.1.Tiến độ chuẩn Chỉ được điều chỉnh tại ô màu vàng
Mức
Giá trị
Chiết khấu

P1
12B
11
P112B11
2BR
73.5
4,471,473,055
3,992,386,656
6.0% 239,543,199
0.0% 0

0.0% 0
3,752,843,457
10.0% 375,284,346
2.0% 75,056,869
ách Hàng phải thanh toán 4,203,184,672

Ngày ký VBTT 8/16/2023


Ngày ký HĐMB dự kiến 4/30/2024
Ngày bàn giao dự kiến 12/31/2025
Tiến độ chuẩn Số tiền
8/16/2023 200,000,000
8/25/2023 212,812,780
10/24/2023 206,406,390
12/23/2023 206,406,390
2/21/2024 206,406,390
4/21/2024 206,406,390
5/15/2024 206,406,390
7/25/2024 206,406,390
10/10/2024 206,406,390
12/20/2024 206,406,390
3/5/2025 206,406,390
5/20/2025 206,406,390
7/30/2025 206,406,390
10/15/2025 206,406,390
1,125,853,037
12/31/2025
187,642,173
4,203,184,670
THE PANOMA - PHIẾU TÍNH GIÁ
CSBH 01 - Không vay - I.1.2.T
Thời điểm
THÔNG TIN GIÁ & CHÍNH SÁCH
áp dụng
1 Họ và tên khách hàng
2 Tòa
3 Tầng
4 Căn
5 Mã Căn Hộ
6 Loại hình Căn Hộ
7 Diện tích thông thủy (m2)
8 Tổng Giá bán Căn Hộ (đã gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu (niêm yết)
9 Tổng Giá bán Căn Hộ (chưa gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu
11 Chính sách tài chính (Vay / Không vay) Không Vay VBTT
12 Chiết khấu KH thân thiết (CK dành cho căn mua thứ 2) Chưa kích hoạt HĐMB
Căn cứ theo: Hạng thành viên tại thời điểm ký HĐMB BRONZE
13 Chiết khấu thanh toán nhanh Tiến độ 12M VBTT
14 Tổng Giá bán Căn Hộ (chưa gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu
15 Thuế VAT (tạm tính)
16 Kinh phí bảo trì (tạm tính)
17 Tổng Giá bán Căn Hộ (đã gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu - Tổng Giá trị Khách Hàng phải thanh toán

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


Ngày ký VBTT
Ngày ký HĐMB dự kiến
Ngày bàn giao dự kiến
STT Tiến độ thanh toán % thanh toán Tiến độ chuẩn
Ký VBTT
1 Đặt cọc 8/16/2023
Thanh toán lần 1
2 Thanh toán lần 2 10% 8/25/2023
3 Thanh toán lần 3 10% 10/9/2023
4 Thanh toán lần 4 10% 11/23/2023
5 Thanh toán lần 5 10% 1/7/2024
6 Thanh toán lần 6 10% 2/21/2024
7 Thanh toán lần 7 10% 4/6/2024
8 Thanh toán lần 8 10% 5/21/2024
9 Thanh toán lần 9 10% 7/5/2024
10 Thanh toán lần 10 15% 8/19/2024
100% KPBT + Thuế của 5%
11 Thanh toán lần 11 (Theo thông báo BG) 5% (Trả lãi TTS 10%/năm 12/31/2025
từ bàn giao đến khi nhận GCN)
TỔNG GIÁ TRỊ THANH TOÁN
GIÁ
CSBH 01 - Không vay - I.1.2.Tiến độ 12 tháng Chỉ được điều chỉnh tại ô màu vàng
Mức
Giá trị
Chiết khấu

P1
12B
11
P112B11
2BR
73.5
4,471,473,055
3,992,386,656
6.0% 239,543,199
0.0% 0

9.0% 337,755,911
3,415,087,546
10.0% 341,508,755
2.0% 68,301,751
ách Hàng phải thanh toán 3,824,898,052

Ngày ký VBTT 8/16/2023


Ngày ký HĐMB dự kiến 4/30/2024
Ngày bàn giao dự kiến 12/31/2025
Tiến độ chuẩn Số tiền
8/16/2023 200,000,000
8/25/2023 175,659,630
10/9/2023 375,659,630
11/23/2023 375,659,630
1/7/2024 375,659,630
2/21/2024 375,659,630
4/6/2024 375,659,630
5/21/2024 375,659,630
7/5/2024 375,659,630
8/19/2024 563,489,445
85,377,189
12/31/2025
170,754,377
3,824,898,051
THE PANOMA - PHIẾU TÍNH GIÁ
CSBH
Thời điểm
THÔNG TIN GIÁ & CHÍNH SÁCH
áp dụng
1 Họ và tên khách hàng
2 Tòa
3 Tầng
4 Căn
5 Mã Căn Hộ
6 Loại hình Căn Hộ
7 Diện tích thông thủy (m2)
8 Tổng Giá bán Căn Hộ (đã gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu (niêm yết)
9 Tổng Giá bán Căn Hộ (chưa gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu
11 Chính sách tài chính (Vay / Không vay) Vay VBTT
12 Chiết khấu KH thân thiết (CK dành cho căn mua thứ 2) Chưa kích hoạt HĐMB
Căn cứ theo: Hạng thành viên tại thời điểm ký HĐMB BRONZE

14 Tổng Giá bán Căn Hộ (chưa gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu
15 Thuế VAT (tạm tính)
16 Kinh phí bảo trì (tạm tính)
17 Tổng Giá bán Căn Hộ (đã gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu - Tổng Giá trị Khách Hàng phải thanh toán

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


Ngày ký VBTT
Ngày ký HĐMB dự kiến
Ngày bàn giao dự kiến
STT Tiến độ thanh toán % thanh toán Tiến độ chuẩn
Ký VBTT
1 Đặt cọc 8/16/2023
Thanh toán lần 1
2 Thanh toán lần 2 10% 8/25/2023
3 Thanh toán lần 3 5% 10/24/2023
4 Thanh toán lần 4 5% 12/23/2023
5 Thanh toán lần 5 5% 2/21/2024
6 Thanh toán lần 6 5% 4/21/2024
Ký HĐMB 4/30/2024
Thanh toán lần 7
7 70% 5/29/2024
Ngân Hàng giải ngân
8 Thanh toán lần 8 (Theo thông báo BG) 100% KPBT 12/31/2025
TỔNG GIÁ TRỊ THANH TOÁN
GIÁ
CSBH 01 - I.2.Có vay Chỉ được điều chỉnh tại ô màu vàng
Mức
Giá trị
Chiết khấu

P1
12B
11
P112B11
2BR
73.5
4,471,473,055
3,992,386,656
0.0% 0
0.0% 0

3,992,386,656
10.0% 399,238,666
2.0% 79,847,733
ách Hàng phải thanh toán 4,471,473,055

Ngày ký VBTT 8/16/2023


Ngày ký HĐMB dự kiến 4/30/2024
Ngày bàn giao dự kiến 12/31/2025
Tiến độ chuẩn Số tiền
8/16/2023 200,000,000
8/25/2023 239,162,532
10/24/2023 219,581,266
12/23/2023 219,581,266
2/21/2024 219,581,266
4/21/2024 219,581,266
4/30/2024
5/29/2024 3,074,137,725
12/31/2025 79,847,733
4,471,473,053
THE PANOMA - PHIẾU TÍNH GIÁ
CSBH 01 - II
Thời điểm
THÔNG TIN GIÁ & CHÍNH SÁCH
áp dụng
1 Họ và tên khách hàng
2 Tòa
3 Tầng
4 Căn
5 Mã Căn Hộ
6 Loại hình Căn Hộ
7 Diện tích thông thủy (m2)
8 Tổng Giá bán Căn Hộ (đã gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu (niêm yết)
9 Tổng Giá bán Căn Hộ (chưa gồm VAT & KPBT) trước Chiết khấu
11 Chính sách tài chính (Vay / Không vay) Không Vay VBTT
12 Chiết khấu KH thân thiết (CK dành cho căn mua thứ 2) Chưa kích hoạt HĐMB
Căn cứ theo: Hạng thành viên tại thời điểm ký HĐMB BRONZE
13 Chiết khấu thanh toán sớm 95% TTS 95% VBTT
Căn cứ theo: Mốc thời gian thanh toán sớm 95% 7/31/2023
14 Tổng Giá bán Căn Hộ (chưa gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu
15 Thuế VAT (tạm tính)
16 Kinh phí bảo trì (tạm tính)
17 Tổng Giá bán Căn Hộ (đã gồm VAT & KPBT) sau Chiết khấu - Tổng Giá trị Khách Hàng phải thanh toán

TIẾN ĐỘ THANH TOÁN


Ngày ký VBTT
Ngày ký HĐMB dự kiến
Ngày bàn giao dự kiến
STT Tiến độ thanh toán % thanh toán Tiến độ chuẩn
Ký VBTT
1 Đặt cọc 8/16/2023
Thanh toán lần 1
2 Thanh toán lần 2 95% 7/31/2023
3 Thanh toán lần 3 0% -
Ký HĐMB (Theo thông báo) 4/30/2024
4 Thanh toán lần 4 (Theo thông báo BG) 5% 12/31/2025
TỔNG GIÁ TRỊ THANH TOÁN
H GIÁ
CSBH 01 - III.2.TTS 70%/95% Chỉ được điều chỉnh tại ô màu vàng
Mức
Giá trị
Chiết khấu

P1
12B
11
P112B11
2BR
73.5
4,471,473,055
3,992,386,656
6.0% 239,543,199
0.0% 0

13.5% 506,633,867

3,246,209,590
10.0% 324,620,959
2.0% 64,924,192
hách Hàng phải thanh toán 3,635,754,741

Ngày ký VBTT 8/16/2023


Ngày ký HĐMB dự kiến 4/30/2024
Ngày bàn giao dự kiến 12/31/2025
Tiến độ chuẩn Số tiền
8/16/2023 200,000,000
7/31/2023 3,192,289,022
- 0
4/30/2024
12/31/2025 243,465,719
3,635,754,741

You might also like