Professional Documents
Culture Documents
Tài liệu po
Tài liệu po
Đây là danh sách các Tuyệt kĩ Vật Lí theo tên tiếng Anh được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ
cái để mọi người có tra cứu. Những Tuyệt kỹ nào chưa có tên tiếng Việt chính thức thì ô Tên
tiếng Việt sẽ được để trống.
Accelerock Đá
Branch Poke Cỏ
Diamond Storm Đá
Dig Đất Độn Thổ
Drum Beating Cỏ
Facade Thường
Grassy Glide Cỏ
Grav Apple Cỏ
Leafage Cỏ
Liquidation Nước
Low Kick Giác đấu Đá Tầm Thấp
Multi-Attack Thường
Nuzzle Điện
Peck Bay Mổ
Phantom Force Ma
Poltergeist Ma
Return Thường
Rock Slide Đá Đá Lở
Sappy Seed Cỏ
Shadow Bone Ma
Snap Trap Cỏ
Solar Blade Cỏ
Spectral Thief Ma
Spirit Shackle Ma
Strength Thường
Struggle Thường
Trop Kick Cỏ
V-create Lửa
QUẢNG CÁO
Đây là danh sách các Tuyệt kĩ Đặc Biệt theo tên tiếng Anh được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ
cái để mọi người có tra cứu. Những Tuyệt kỹ nào chưa có tên tiếng Việt chính thức thì ô Tên
tiếng Việt sẽ được để trống.
Apple Acid Cỏ
Belch Độc
Burn Up Lửa
Eternabeam Rồng
Freeze-Dry Băng
Grass Knot Cỏ
Grass Pledge Cỏ
Meteor Beam Đá
Moongeist Beam Ma
Overdrive Điện
Round Thường
QUẢNG CÁO
Bestow Thường
Celebrate Thường
Confide Thường
Decorate Tiên
Electrify Điện
Entrainment Thường
Follow Me Thường
Forest's Curse Cỏ
Gear Up Thép
Geomancy Tiên
Glare Thường Rắn Trừng Mắt
Grass Whistle Cỏ
Ingrain Cỏ Cắm Rễ
Jungle Healing Cỏ
Lock-On Thường
Nightmare Ma Ác Mộng
Purify Độc
Rototiller Đất
Safeguard Thường Hộ Thân Thần Bí
Shore Up Đất
Soak Nước
Spiky Shield Cỏ
Spotlight Thường
Strength Sap Cỏ
Teatime Thường
Trick-or-Treat Ma
Wide Guard Đá
QUẢNG CÁO
Tuyệt kỹ - Z
Tuyệt kỹ - Z theo hệ
Tên tiếng Anh Hệ Tên tiếng Việt
Breakneck Blitz Thường
Continental Crush Đá
Never-Ending Nightmare Ma
Bloom Doom Cỏ
Catastropika Điện
10,000,000 Volt Thunderbolt Điện
Splintered Stormshards Đá
QUẢNG CÁO
Tuyệt kỹ Daimax
Tuyệt kỹ Daimax
Tên tiếng Anh Hệ Tên tiếng Việt
Max Rockfall Đá
Max Phantasm Ma
Max Overgrowth Cỏ
Tuyệt kỹ Kyodaimax
Tên tiếng Anh Hệ Tên tiếng Việt
G-Max Terror Ma
G-Max Volcalith Đá
G-Max Tartness Cỏ
G-Max Sweetness Cỏ