You are on page 1of 6

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG.

とび専門用語

梯子-はしご Cái thang

クレーン thang

フック móc

レンガ gạch

セメント xi-măng

いた 板 ván

ブルドーザー xe ủi đất

ロード・ローラー xe lu

フォークリフト xe nâng

ダンプカー xe ben

手押し車-ておしぐるま xe cút kít

ヘルメット mũ bảo hộ

削岩機-さくがんき máy khoan đá

溶接工-ようせつ こう thợ hàn

溶接機-ようせつき máy hàn

足場(あしば)/とび giàn giáo

Cần cẩu di động


移動式(いどうしき)クレーン

延長(えんちょう)コード dây nối thêm

おの rìu

金(かな)づち búa

かんな dụng cụ bào gỗ

空気(くうき)ドリル khoan khí nén

くぎ đinh

くり抜き機(くりぬきき) mạng
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG.
とび専門用語

こて cái bay

コンクリート bê tông

材木(ざいもく) gỗ

シャベル cái xẻng

スパナ cờ lê

断熱材(だんねつざい) vật liệu cách nhiệt

チェーン dây xích

電気ドリル Máy khoan điện

動力式(どうりょくしき)サンダー máy chà nhám

ドライ壁(かべ) vách thạch cao

ドライバー Tua vít/ Tuốc nơ vít

ナット bu lông

のこぎり cưa tay

のみ cái đục

パイプレンチ ống cờ lê

はしご thang

針金(はりがね) dây kẽm

プラスドライバー Vít ba ke

ブリキ sắt thiếc

作業服 Quần áo bảo hộ

ベニヤ板(いた) gỗ dán

ペンキ sơn

へルメット Mũ bảo hộ

ペンキローラー cây lăn sơn


TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG.
とび専門用語

ペンキ入れ Mâm chứa sơn nước

ペンチ cái kìm

ボルト Cái then, cái chốt cửa

巻尺(まきじゃく) thước dây

丸のこ(まるのこ) máy cưa tròn

屋根板(やねいた) tấm gỗ làm mái nhà

弓のこ(ゆみのこ) Cưa sắt

ワイヤーストリッパー kềm cắt, bấm cáp

ブレーカー Máy dập, máy nghiền

チップソー Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)

電動(でんどう)かんな Máy bào điện động

土台(どだい) Móng nhà

土間(どま) Sàn đất

ドリル Mũi khoan, máy khoan, khoan

現場(げんば) Công trường, nơi thực hiện công việc

羽柄材(はねえざい) Vật liệu trợ lực cho kết cấu nhà

柱(はしら) Cột, trụ

たんかんパイプ ống giáo

測る(はかる) Đo đạc

丈(たけ) Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo = shaku = /m =.m)

間(あいだ) Ken- Đơn vị đo chiều dài (ken = .m)

上棟(じょうとう) Xà nhà

住宅(じゅうたく) Nhà ở
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG.
とび専門用語

欠き(かき) Sự thiết hụt, thiếu

加工(かこう) Gia công, sản xuất

囲い(かこい) Hàng rào, tường vây

加工機(かこうき) Máy gia công

框(かまち) Khung (cửa chính, cửa sổ)

窓台(まどだい) Khung dưới cửa sổ

鎌継ぎ(かまつぎ) Bản lề

矩計(つねけい) Bản vẽ mặt cắt

金物(かなもの) Đồ kim loại

乾燥材(かんそうざい) Nguyên liệu khô

検査(けんさ) Kiểm tra

アンチ Mâm giáo

削(けず)る Gọt, giũa, bào ,cắt

危険(きけん) Sự nguy hiểm

錐(きり) Dụng cụ dùi

すじかい Giàng giáo

切る(きる) Cắt gọt

木表(きおもて) Mặt ngoài của gỗ

木裏(このうら) Mặt trong của gỗ

勾配(こうばい) Độ dốc, độ nghiêng

わく Chân giáo

工具(こうぐ) Công cụ, dụng cụ

コンプレッサー Máy nén, máy ép

コンセント Ổ cắm

腰掛け(こしかけ) Cái ghế dựa, chỗ để lưng


TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG.
とび専門用語

故障(こしょう) Hỏng, trục trặc, sự cố

構造材(こうぞうざい) Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)

釘(くぎ) Cái đinh

曲がり(まがり) Cong, vẹo, chỗ vòng

ハーネス Bộ đồ dụng cụ

かわて Găng tay bảo hộ

すいへいき Thước cân nước

ナット Tán, đinh ốc

図面-ずめん bản vẽ

鉄筋(てっきん) コンクリート bê tông cốt sắt

軽量(けいりょう) コンクリート bê tông nhẹ cân

壁-かべ bức tường

階段-かいだん bậc thang

柱-はしら cây cột

はり cây kèo, xà ngang

番線(ばんせん) Dây thép buộc

仮設工事-かせつこうじ công việc xây dựng tạm thời

鉄筋-てっきん cốt sắt

強度-きょうど cường độ

Kìm cắt sắt thép

埋(う) める chôn

Máy bắn ốc

めち目地 chỗ tiếp nối


TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG.
とび専門用語

安全(あんぜん) ベルト dây thắt lưng an toàn

くうきせいじょうそうち空気清浄装置 dụng cụ lọc không khí

こうじちゅう bản vẽ

You might also like