You are on page 1of 4

No Vocabulary Meaning

1 aviation hàng không (n):

2 flight simulator chuyến bay mô phỏng (n):

3 airfare vé máy bay (n):


4 charter flight chuyến bay thuê riêng (n):

5 boarding pass vé lên máy bay (n):

6 runway đường bay (n)

7 landing gear bộ phận hạ cánh (n):

8 duty free shop cửa hàng miễn thuế (n):

9 conveyor belt băng tải (n)

10 baggage claim khu nhận hành lí kí gửi (n):

11 lavatory nhà vệ sinh trên máy bay (n):

12 concession stand quầy bán đồ ăn nhanh (n):

You might also like