Professional Documents
Culture Documents
Tiến trình đào tạo từ khóa K66 9.2021
Tiến trình đào tạo từ khóa K66 9.2021
Học kỳ
TT Mã môn học Tên môn học
1 2 Hè 3 4 5 6 7 8 9
QTH M5 TC
16 QTH M5 TC1 (16)
3 30 15 QTH M5 TC1 (16)
3 30 15 QTH M5 TC1 (16)
2 20 10 QTH M5 TC1 (16)
3 30 15 QTH M5 TC1 (16)
2 20 10 QTH M5 TC1 (16)
3 30 15 QTH M5 TC1 (16)
16 QTH M5 TC2 (16)
3 30 15 QTH M5 TC2 (16)
2 20 10 QTH M5 TC2 (16)
3 30 15 QTH M5 TC2 (16)
3 30 15 QTH M5 TC2 (16)
3 30 15 QTH M5 TC2 (16)
2 20 10 QTH M5 TC2 (16)
16 QTH M5 TC3 (16)
3 30 15 QTH M5 TC3 (16)
2 20 10 THL1057 QTH M5 TC3 (16)
2 20 10 QTH M5 TC3 (16)
2 20 10 QTH M5 TC3 (16)
3 30 15 QTH M5 TC3 (16)
4 40 20 QTH M5 TC3 (16)
16
QTH M5 TC4 (16)
3 30 15 QTH M5 TC4 (16)
3 30 15 QTH M5 TC4 (16)
2 20 10 QTH M5 TC4 (16)
3 30 15 QTH M5 TC4 (16)
3 30 15 QTH M5 TC4 (16)
2 30 QTH M5 TC4 (16)
5
QTH M5 BB
5 QTH M5 BB
QTH M5 BB
ITS2004/
2 20 10
ITS1151 QTH M5 BB
3 30 15 ITS1104 QTH M5 BB
135
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC
Tổng cộng: 15
TRƯỞNG KHOA
Ghi chú
Nam
g, TS.Nguyễn Thị Thùy Trang
Hạnh
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC
TRƯỞNG KHOA
Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC
TRƯỞNG KHOA
Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC
TRƯỞNG KHOA
Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC
TRƯỞNG KHOA
Ghi chú
Trang
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC
TRƯỞNG KHOA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC
TRƯỞNG KHOA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC
19 ITS3073 Nhập môn Nghiên cứu Phát triển quốc tế 3 M5 TC4 (16)
20 ITS3074 Kinh tế phát triển 3 M5 TC4 (16)
21 ITS3063 An ninh con người 2 M5 TC4 (16)
22 ITS3075 Hỗ trợ quốc tế 3 M5 TC4 (16)
23 ITS3065 Quản lý dự án phát triển 3 M5 TC4 (16)
Tổng cộng: 62
TRƯỞNG KHOA
VIỆT NAM
húc
Tổng cộng: 12
TRƯỞNG KHOA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC
Tổng cộng: 0
Tổng cộng: 20
Học kỳ IV
1 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 M1 BB
2 LIB1050 Nhập môn năng lực thông tin 2 0 M2 TC (6/18)
3 MNS1054 Khởi nghiệp 3 0 M3 BB
4 JOU1051 Báo chí truyền thông đại cương 3 0 M3 TC (9/24)
5 ITS1150 Kinh tế quốc tế 2 0 M4 BB
6 ITS1153 Nhập môn kinh tế chính trị quốc tế 3 0 M4 BB
7 ITS3103 Tiếng Anh chuyên ngành 3 5 ITS3102 M5 BB
Tổng cộng: 20
Học kỳ V
1 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 0 M1 BB
2 ITS1100 Nhập môn Quan hệ quốc tế 3 0 M3 BB
3 ITS1104 Khu vực học đại cương 3 0 M3 BB
4 ITS1101 Thể chế chính trị thế giới 3 0 M4 BB
5 ITS3104 Tiếng Anh chuyên ngành 4 5 ITS3103 M5 BB
Tổng cộng: 16
Học kỳ VI
1 ITS1103 Quan hệ đối ngoại Việt Nam 3 0 M3 BB
2 ANT1100 Nhân học đại cương 3 0 M3 TC (9/24)
3 ITS1151 Luật quốc tế 3 0 M4 BB
4 ITS1164 So sánh văn hóa 3 HIS1056 M4 TC2 (6/15)
5 ITS2009 Hệ thống pháp luật Việt Nam 3 THL1057 M4 TC2 (6/15)
6 ITS3045 Nghiệp vụ công tác đối ngoại 2 0 M5 BB
7 ITS4059 Thực tập, thực tế 2 0 M5 BB
Tổng cộng: 19
Học kỳ VII
1 ITS3017 Quan hệ quốc tế ở châu Á - Thái Bình Dương 3 0 M5 TC1 (16)
2 ITS3018 Kinh doanh quốc tế 3 0 M5 TC1 (16)
3 ITS3050 Đàm phán quốc tế 2 0 M5 TC1 (16)
4 ITS3069 Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế 3 0 M5 TC1 (16)
5 ITS3051 Quan hệ công chúng 2 0 M5 TC1 (16)
6 ITS3121 Các vấn đề toàn cầu 3 0 M5 TC1 (16)
7 ITS3037 Hệ thống chính trị và pháp luật Hoa Kì 3 0 M5 TC2 (16)
8 ITS3039 Quan hệ đối ngoại Hoa Kì 2 0 M5 TC2 (16)
9 ITS3036 Lịch sử - văn hóa Hoa Kì 3 0 M5 TC2 (16)
10 ITS3070 Tổng quan kinh tế các nước Châu Mĩ 3 0 M5 TC2 (16)
11 ITS3056 Canada và các nước Mỹ Latinh 3 0 M5 TC2 (16)
12 ITS3057 Quan hệ Việt Nam-Hoa Kì 2 0 M5 TC2 (16)
13 ITS3071 Nhập môn châu Âu học 3 0 M5 TC3 (16)
14 ITS3027 Hệ thống chính trị và pháp luật châu Âu 2 THL1057 M5 TC3 (16)
15 ITS3028 Lịch sử và văn hóa châu Âu 2 0 M5 TC3 (16)
Mã học Số tín Môn học Ghi
TT Tên học phần Khối BB/TC
phần chỉ tiên quyết chú
16 ITS3029 Hệ thống kinh tế của Liên minh châu Âu 2 0 M5 TC3 (16)
17 ITS3072 Chính sách đối ngoại của Liên minh châu Âu 3 0 M5 TC3 (16)
18 ITS3031 Các cường quốc châu Âu 4 0 M5 TC3 (16)
19 ITS3073 Nhập môn Nghiên cứu Phát triển quốc tế 3 0 M5 TC4 (16)
20 ITS3074 Kinh tế phát triển 3 0 M5 TC4 (16)
21 ITS3063 An ninh con người 2 0 M5 TC4 (16)
22 ITS3075 Hỗ trợ quốc tế 3 0 M5 TC4 (16)
23 ITS3065 Quản lý dự án phát triển 3 0 M5 TC4 (16)
Tổng cộng: 62
Học kỳ VIII
1 ITS3066 Thực tập Nghiên cứu phát triển quốc tế 2 0 M5 TC4 (16)