You are on page 1of 45

QUẢN LÝ TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUỐC TÊ HỌC

Học kỳ
TT Mã môn học Tên môn học
1 2 Hè 3 4 5 6 7 8 9

Khối kiến thức chung


I
(không bao gồm học phần 7 và 8)
1 x PHI1006 Triết học Mác - Lê nin
2 x PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin
3 x PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học
4 x POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh
5 x HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
6 x FLF1107 Tiếng Anh B1
7 Giáo dục thể chất
8 x Giáo dục quốc phòng - an ninh
II Khối kiến thức theo lĩnh vực
Các học phần bắt buộc
II.1
(không bao gồm học phần 17)
9 x MNS1053 Các phương pháp nghiên cứu khoa học
10 x THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương
11 x HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới
12 x HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam
13 x SOC1051 Xã hội học đại cương
14 x PSY1051 Tâm lí học đại cương
15 x PHI1054 Lôgic học đại cương
16 x INT1005 Tin học ứng dụng
17 Kĩ năng bổ trợ
II.2 Các học phần tự chọn
18 x INE1014 Kinh tế học đại cương
19 EVS1001 Môi trường và phát triển
20 MAT1078 Thống kê cho khoa học xã hội
21 LIN1050 Thực hành văn bản tiếng Việt
22 x LIB1050 Nhập môn năng lực thông tin
23 LIT1053 Viết học thuật
24 LIT1054 Tư duy sáng tạo và thiết kế ý tưởng
25 x ITS1051 Hội nhập quốc tế và phát triển
26 POL1053 Hệ thống chính trị Việt Nam
III Khối kiến thức theo khối ngành
III.1 Các học phần bắt buộc
27 x MNS1054 Khởi nghiệp
28 x ITS1102 Lịch sử Quan hệ quốc tế
29 x ITS1103 Quan hệ đối ngoại Việt Nam
30 x ITS1100 Nhập môn Quan hệ quốc tế
31 x ITS1104 Khu vực học đại cương
III.2 Các học phần tự chọn
32 x JOU1051 Báo chí truyền thông đại cương
33 x HIS1100 Lịch sử Việt Nam đại cương
34 x ANT1100 Nhân học đại cương
35 REL1100 Tôn giáo học đại cương
36 POL1052 Chính trị học đại cương
37 SOW1102 Phát triển cộng đồng
38 SOC1151 Chính sách xã hội
39 ARO1160 Các lý thuyết quản trị
IV Khối kiến thức theo nhóm ngành
IV.1 Các học phần bắt buộc
40 x ITS1101 Thể chế chính trị thế giới
41 x ITS1150 Kinh tế quốc tế
42 x ITS1151 Luật quốc tế
43 x ITS2004 Các tổ chức quốc tế
44 x ITS1153 Nhập môn kinh tế chính trị quốc tế
Các học phần tự chọn (chọn một trong hai định
IV.2 hướng sau):

Định hướng kiến thức chuyên sâu của ngành

45 ITS1154  Đặc trưng văn hóa Mỹ Latinh


46 ITS1155  Các tổ chức khu vực châu Mỹ
Tiếp xúc văn hóa giữa phương Đông và phương
47 ITS1156 
Tây
48 ITS1157  Khu vực Bắc Âu và Đông Âu
49 ITS1158  Ngoại giao công chúng
50 ITS1159  Quan hệ Liên minh châu Âu-Việt Nam
51 ITS1160  Các nhóm lợi ích ở Hoa Kì
52 ITS1161  Phát triển bền vững
53 ITS1162  Kỹ năng ứng tuyển bằng tiếng Anh
54 ITS1163 Luật nhân đạo quốc tế
Định hướng kiến thức liên ngành
55 x ITS1164  So sánh văn hóa
56 ITS1165 Quản trị kinh doanh
57 x ITS2009 Hệ thống pháp luật Việt Nam
Phương pháp cơ bản trong nghiên cứu truyền
58 JOU1151
thông
59 LIB3073 Thiết kế và quản trị nội dung website
V Khối kiến thức ngành
V.1 Các học phần bắt buộc
60 x ITS3101 Tiếng Anh chuyên ngành 1
61 x ITS3102 Tiếng Anh chuyên ngành 2
62 x ITS3103 Tiếng Anh chuyên ngành 3
63 x ITS3104 Tiếng Anh chuyên ngành 4
64 x ITS3045 Nghiệp vụ công tác đối ngoại
65 x ITS4058 Niên luận
66 x ITS4059 Thực tập, thực tế
V2 Hướng chuyên ngành
(Sinh viên lựa chọn 1 trong 4 hướng chuyên
ngành)
V.2.1 Hướng chuyên ngành quan hệ quốc tế
67 x ITS3017 Quan hệ quốc tế ở châu Á - Thái Bình Dương
68 x ITS3018 Kinh doanh quốc tế
69 x ITS3050 Đàm phán quốc tế
70 x ITS3069 Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế
71 x ITS3051 Quan hệ công chúng
72 x ITS3121 Các vấn đề toàn cầu
V.2.2 Hướng chuyên ngành Châu Mỹ học
73 x ITS3037 Hệ thống chính trị và pháp luật Hoa Kì
74 x ITS3039 Quan hệ đối ngoại Hoa Kì
75 x ITS3036 Lịch sử - văn hóa Hoa Kì
76 x ITS3070 Tổng quan kinh tế các nước Châu Mĩ
77 x ITS3056 Canada và các nước Mỹ Latinh
78 x ITS3057 Quan hệ Việt Nam-Hoa Kì
V.2.3 Hướng chuyên ngành Châu Âu học
79 x ITS3071 Nhập môn châu Âu học
80 x ITS3027 Hệ thống chính trị và pháp luật châu Âu
81 x ITS3028 Lịch sử và văn hóa châu Âu
82 x ITS3029 Hệ thống kinh tế của Liên minh châu Âu
83 x ITS3072 Chính sách đối ngoại của Liên minh châu Âu
84 x ITS3031 Các cường quốc châu Âu
Hướng chuyên ngành Nghiên cứu phát triển
V.2.4 quốc tế
85 x ITS3073 Nhập môn Nghiên cứu Phát triển quốc tế
86 x ITS3074 Kinh tế phát triển
87 x ITS3063 An ninh con người
88 x ITS3075 Hỗ trợ quốc tế
89 x ITS3065 Quản lý dự án phát triển
90 x ITS3066 Thực tập Nghiên cứu phát triển quốc tế
Khóa luận tốt nghiệp/các học phần thay thế khóa
V.3 luận tốt nghiệp
91 x ITS4052 Khóa luận tốt nghiệp

Các học phần thay thế khoá luận tốt nghiệp

92 x ITS3019 Pháp luật kinh tế quốc tế

93 x ITS4057 Tiếp xúc liên văn hóa


Tổng cộng
Số giờ tín chỉ Mã số môn
Số tín
học tiên
chỉ Lí Thực
Tự học quyết
thuyết hành
QTH M1 BB
16
QTH M1 BB
3 30 15 QTH M1 BB
2 20 10 PHI1006 QTH M1 BB
2 30 QTH M1 BB
2 20 10 QTH M1 BB
2 20 10 QTH M1 BB
5   20 35  20 QTH M1 BB
4 QTH M1 BB
8 QTH M1 BB
29 QTH M2
QTH M2 BB
23
QTH M2 BB
3 36 9 QTH M2 BB
2 20 5 5 PHI1006 QTH M2 BB
3 42 3 QTH M2 BB
3 42 3 QTH M2 BB
3 39 6 QTH M2 BB
3 30 15 QTH M2 BB
3 33 12 QTH M2 BB
3  15 30  QTH M2 BB
3 QTH M2 BB
6/18 QTH M2 TC (6/18)
2 20 10 QTH M2 TC (6/18)
2 26 4 QTH M2 TC (6/18)
2 20 10 QTH M2 TC (6/18)
2 20 10 QTH M2 TC (6/18)
2 20 10 QTH M2 TC (6/18)
2 20 10 QTH M2 TC (6/18)
2 20 10 QTH M2 TC (6/18)
2 20 10 QTH M2 TC (6/18)
2 20 10 QTH M2 TC (6/18)
24 QTH M3
15 QTH M3 BB
3  30 15  QTH M3 BB
3 30 15 QTH M3 BB
3 30 15 QTH M3 BB
3 30 15 QTH M3 BB
3 30 15 QTH M3 BB
9/24 QTH M3 TC (9/24)
3  39 6 QTH M3 TC (9/24)
3 42 3 QTH M3 TC (9/24)
3 39 6 QTH M3 TC (9/24)
3 39 6 QTH M3 TC (9/24)
3 36 9 QTH M3 TC (9/24)
3 30 15 QTH M3 TC (9/24)
3 36 9 QTH M3 TC (9/24)
3 39 6 QTH M3 TC (9/24)
19 QTH M4
13 QTH M4 BB
3 30 15 QTH M4 BB
2 20 10 QTH M4 BB
3 30 15 QTH M4 BB
2 20 10 QTH M4 BB
3 30 15 QTH M4 BB
6
QTH M4 TC
6/30
QTH M4 TC1 (6/30)
3 30 15 QTH M4 TC1 (6/30)
3 30 15 QTH M4 TC1 (6/30)
3 30 15
QTH M4 TC1 (6/30)
3 30 15 QTH M4 TC1 (6/30)
3 30 15 QTH M4 TC1 (6/30)
3 30 15 QTH M4 TC1 (6/30)
3 30 15 QTH M4 TC1 (6/30)
3 30 15 QTH M4 TC1 (6/30)
3 6 39 QTH M4 TC1 (6/30)
3 30 15 QTH M4 TC1 (6/30)
6/15 QTH M4 TC2 (6/15)
3 30 15 HIS1056 QTH M4 TC2 (6/15)
3 30 15 QTH M4 TC2 (6/15)
3 30 15 THL1057 QTH M4 TC2 (6/15)
3 30 15
QTH M4 TC2 (6/15)
3 36 9 QTH M4 TC2 (6/15)
47 QTH M5
26 QTH M5 BB
5 10 65 FLF1107 QTH M5 BB
5 10 65 ITS3101 QTH M5 BB
5 10 65 ITS3102 QTH M5 BB
5 10 65 ITS3103 QTH M5 BB
2 20 10 QTH M5 BB
2 30 QTH M5 BB
2 30 QTH M5 BB
16 QTH M5 TC

QTH M5 TC
16 QTH M5 TC1 (16)
3 30 15 QTH M5 TC1 (16)
3 30 15 QTH M5 TC1 (16)
2 20 10 QTH M5 TC1 (16)
3 30 15 QTH M5 TC1 (16)
2 20 10 QTH M5 TC1 (16)
3 30 15 QTH M5 TC1 (16)
16 QTH M5 TC2 (16)
3 30 15 QTH M5 TC2 (16)
2 20 10 QTH M5 TC2 (16)
3 30 15 QTH M5 TC2 (16)
3 30 15 QTH M5 TC2 (16)
3 30 15 QTH M5 TC2 (16)
2 20 10 QTH M5 TC2 (16)
16 QTH M5 TC3 (16)
3 30 15 QTH M5 TC3 (16)
2 20 10 THL1057 QTH M5 TC3 (16)
2 20 10 QTH M5 TC3 (16)
2 20 10 QTH M5 TC3 (16)
3 30 15 QTH M5 TC3 (16)
4 40 20 QTH M5 TC3 (16)
16
QTH M5 TC4 (16)
3 30 15 QTH M5 TC4 (16)
3 30 15 QTH M5 TC4 (16)
2 20 10 QTH M5 TC4 (16)
3 30 15 QTH M5 TC4 (16)
3 30 15 QTH M5 TC4 (16)
2 30 QTH M5 TC4 (16)

5
QTH M5 BB
5 QTH M5 BB

QTH M5 BB
ITS2004/
2 20 10
ITS1151 QTH M5 BB
3 30 15 ITS1104 QTH M5 BB
135
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC

DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA NGÀNH QUỐC TẾ HỌC


Học kỳ…….năm học ………………………

Mã học Tín Môn học Số lớp Số tuần


TT Tên môn học Khối TC/BB Số SV Thứ Tiết Họ và tên giảng viên
phần chỉ tiên quyết tối đa học
1 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 M1 BB GV khoa Triết học
2 FLF1107 Tiếng Anh B1 5  M1 BB
3 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 M2 BB GV khoa Lịch sử
4 INE1014 Kinh tế học đại cương 2 M2 TC (6/18) PGS.TS.Bùi Thành Nam
5 ITS1051 Hội nhập quốc tế và phát triển 2 M2 TC (6/18) TS.Ngô Tuấn Thắng, TS.Nguyễn Th
6 HIS1100 Lịch sử Việt Nam đại cương 3 M3 TC (9/24) GV khoa Lịch sử
7 ITS2004 Các tổ chức quốc tế 2 M4 BB PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh

Tổng cộng: 15

TRƯỞNG KHOA
Ghi chú

Nam
g, TS.Nguyễn Thị Thùy Trang

Hạnh
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC

DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA NGÀNH QUỐC TẾ HỌC


Học kỳ…….năm học ………………………

Mã học Tín Môn học Số lớp Số tuần


TT Tên môn học Khối TC/BB Số SV Thứ Tiết Họ và tên giảng viên
phần chỉ tiên quyết tối đa học
1 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 PHI1006 M1 BB GV ĐH Kinh tế
2 MNS1053 Các phương pháp nghiên cứu khoa học 3 M2 BB GV khoa KHQL
3 HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 3 M2 BB GV Khoa Lịch sử
4 SOC1051 Xã hội học đại cương 3 M2 BB GV Khoa XHH
5 INT1005 Tin học ứng dụng 3 M2 BB GV Khoa TTTV
6 ITS3101 Tiếng Anh chuyên ngành 1 5 FLF1107 M5 BB GV Khoa Quốc tế học
Tổng cộng: 19

TRƯỞNG KHOA
Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC

DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA NGÀNH QUỐC TẾ HỌC


Học kỳ…….năm học ………………………

Mã học Tín Môn học Số lớp Số tuần


TT Tên môn học Khối TC/BB Số SV Thứ Tiết Họ và tên giảng viên
phần chỉ tiên quyết tối đa học
1 Giáo dục quốc phòng - an ninh 8 M1 BB Trung tâm GDQP
Tổng cộng: 8

TRƯỞNG KHOA
Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC

DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA NGÀNH QUỐC TẾ HỌC


Học kỳ…….năm học ………………………

Mã học Tín Môn học Khố Số lớp Số tuần


TT Tên môn học TC/BB Số SV Thứ Tiết Họ và tên giảng viên
phần chỉ tiên quyết i tối đa học
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 M1 BB GV Khoa Triết học
2 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 PHI1006 M2 BB GV khoa Luật
3 PSY1051 Tâm lí học đại cương 3 M2 BB GV Khoa Tâm lí học
4 PHI1054 Lôgic học đại cương 3 M2 BB GV Khoa Triết học
GS.TS.Hoàng Khắc Nam
5 ITS1102 Lịch sử Quan hệ quốc tế 3 M3 BB PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh
TS.Nguyễn Văn Đáp
6 ITS3102 Tiếng Anh chuyên ngành 2 5 ITS3101 M5 BB Các GV khoa Quốc tế học
7 ITS4058 Niên luận 2 M5 BB
Tổng cộng: 20

TRƯỞNG KHOA
Ghi chú
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC

DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA NGÀNH QUỐC TẾ HỌC


Học kỳ…….năm học ………………………

Mã học Tín Môn học Số lớp Số tuần


TT Tên môn học Khối TC/BB Số SV Thứ Tiết Họ và tên giảng viên
phần chỉ tiên quyết tối đa học
1 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 M1 BB GV Khoa KHCT
TC
2 LIB1050 Nhập môn năng lực thông tin 2 M2 GV Khoa TTTV
(6/18)
3 MNS1054Khởi nghiệp 3 M3 BB GV Khoa KHQL
TC
4 JOU1051 Báo chí truyền thông đại cương 3 M3 GV Viện Đào tạo BCTT
(9/24)
5 ITS1150 Kinh tế quốc tế 2 M4 BB PGS.TS.Bùi Thành Nam
6 ITS1153 Nhập môn kinh tế chính trị quốc tế 3 M4 BB TS.Nguyễn Thị Thùy Trang
7 ITS3103 Tiếng Anh chuyên ngành 3 5 ITS3102 M5 BB Các GV khoa Quốc tế học
Tổng cộng: 20

TRƯỞNG KHOA
Ghi chú

Trang
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC

DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA NGÀNH QUỐC TẾ HỌC


Học kỳ…….năm học ………………………

Mã học Tín Môn học Số lớp Số Số tuần


TT Tên môn học Khối TC/BB Thứ Tiết Họ và tên giảng viên Ghi chú
phần chỉ tiên quyết tối đa SV học
1 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 M1 BB GV Khoa Lịch sử
GS.TS.Hoàng Khắc
2 ITS1100 Nhập môn Quan hệ quốc tế 3 M3 BB Nam
TS.Vũ Vân Anh
3 ITS1104 Khu vực học đại cương 3 M3 BB TS.Nguyễn Thu Hằng
TS.Trần ĐiệpThành
4 ITS1101 Thể chế chính trị thế giới 3 M4 BB 50
TS.Ngô Tuấn Thắng
5 ITS3104 Tiếng Anh chuyên ngành 4 5 ITS3103 M5 BB Các GV khoa Quốc tế học
Các GV khoa Quốc tế học
Tổng cộng: 16

TRƯỞNG KHOA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC

DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA NGÀNH QUỐC TẾ HỌC


Học kỳ…….năm học ………………………

Mã học Tín Môn học Khố Số lớp Số Số tuần


TT Tên môn học TC/BB Thứ Tiết Họ và tên giảng viên Ghi chú
phần chỉ tiên quyết i tối đa SV học
1 ITS1103 Quan hệ đối ngoại Việt Nam 3 M3 BB 50 TS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh
TS.Vũ Thị Anh Thư
2 ANT1100 Nhân học đại cương 3 M3 TC (9/24) TS.Phạm Thị Thu
Huyền
3 ITS1151 Luật quốc tế 3 M4 BB TS.Vũ Thị Anh Thư
TC2
4 ITS1164  So sánh văn hóa 3 HIS1056 M4 TS.Nguyễn Thu Hằng
(6/15)
TC2
5 ITS2009 Hệ thống pháp luật Việt Nam 3 THL1057 M4 TS.Vũ Thị Anh Thư
(6/15)
6 ITS3045 Nghiệp vụ công tác đối ngoại 2 M5 BB TS.Vũ Thị Anh Thư
Cố vấn học tập lớp
7 ITS4059 Thực tập, thực tế 2 M5 BB
& Các GV khác
Tổng cộng: 19

TRƯỞNG KHOA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC

DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA NGÀNH QUỐC TẾ HỌC


Học kỳ…….năm học ………………………

Mã học Tín Môn học Số lớp Số Số tuần


TT Tên môn học Khối TC/BB Thứ Tiết
phần chỉ tiên quyết tối đa SV học
1 ITS3017 Quan hệ quốc tế ở châu Á - Thái Bình Dương 3 M5 TC1 (16)
2 ITS3018 Kinh doanh quốc tế 3 M5 TC1 (16)
3 ITS3050 Đàm phán quốc tế 2 M5 TC1 (16)
4 ITS3069 Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế 3 M5 TC1 (16)
5 ITS3051 Quan hệ công chúng 2 M5 TC1 (16)
6 ITS3121 Các vấn đề toàn cầu 3 M5 TC1 (16)
7 ITS3037 Hệ thống chính trị và pháp luật Hoa Kì 3 M5 TC2 (16)
8 ITS3039 Quan hệ đối ngoại Hoa Kì 2 M5 TC2 (16)
9 ITS3036 Lịch sử - văn hóa Hoa Kì 3 M5 TC2 (16)
10 ITS3070 Tổng quan kinh tế các nước Châu Mĩ 3 M5 TC2 (16)
11 ITS3056 Canada và các nước Mỹ Latinh 3 M5 TC2 (16)
12 ITS3057 Quan hệ Việt Nam-Hoa Kì 2 M5 TC2 (16)
13 ITS3071 Nhập môn châu Âu học 3 M5 TC3 (16)
14 ITS3027 Hệ thống chính trị và pháp luật châu Âu 2 THL1057 M5 TC3 (16)
15 ITS3028 Lịch sử và văn hóa châu Âu 2 M5 TC3 (16)
16 ITS3029 Hệ thống kinh tế của Liên minh châu Âu 2 M5 TC3 (16)
17 ITS3072 Chính sách đối ngoại của Liên minh châu Âu 3 M5 TC3 (16)
18 ITS3031 Các cường quốc châu Âu 4 M5 TC3 (16)

19 ITS3073 Nhập môn Nghiên cứu Phát triển quốc tế 3 M5 TC4 (16)
20 ITS3074 Kinh tế phát triển 3 M5 TC4 (16)
21 ITS3063 An ninh con người 2 M5 TC4 (16)
22 ITS3075 Hỗ trợ quốc tế 3 M5 TC4 (16)
23 ITS3065 Quản lý dự án phát triển 3 M5 TC4 (16)

Tổng cộng: 62

TRƯỞNG KHOA
VIỆT NAM
húc

Họ và tên giảng viên Ghi chú


GS.TS.Phạm Quang Minh Học tiếng Anh
GV. Nguyễn Quang Huy
TS.Lê Lêna
TS.Vũ Vân Anh
TS.Lê Lêna
ThS.Nguyễn Hoàng Anh
GS.TS.Hoàng Khắc Nam
TS.Nghiêm Tuấn Hùng
TS.Phạm Thị Thu Huyền
PGS.TS.Nguyễn Thị Thanh Thủy
TS.Nguyễn Văn Đáp
PGS.TS.Bùi Thành Nam
PGS.TS.Nguyễn Thị Thanh Thủy
PGS.TS.Nguyễn Thị Thanh Học tiếng Anh
PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh
ThS.Hồ Thu Thảo
PGS.TS.Đặng Minh Đức
TS.Nguyễn Thu Hằng
PGS.TS.Bùi Thành Nam
PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh
Học tiếng Anh
ThS.Lê Thu Trang
PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh
TS.Trần Điệp Thành
TS.Nguyễn Thu Hằng
ThS.Lê Thu Trang
ThS.Hồ Thu Thảo
GS.TS.Phạm Quang Minh Học tiếng Anh
TS.Phạm Anh Tuấn
TS.Nguyễn Thị Thùy Trang
TS.Vũ Thị Anh Thư
PGS.TS.Bùi Hồng Hạnh
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC

DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA NGÀNH QUỐC TẾ HỌC


Học kỳ…….năm học ………………………

Mã học Tín Môn học Số lớp Số Số tuần


TT Tên môn học Khối TC/BB Thứ Tiết Họ và tên giảng viên Ghi chú
phần chỉ tiên quyết tối đa SV học
TS.Vũ Thị Anh Thư
Thực tập Nghiên cứu phát triển
1 ITS3066 2 M5 TC4 (16) TS.Nguyễn Thị Thùy
quốc tế
Trang
2 ITS4052 Khóa luận tốt nghiệp 5 M5 BB Các GV khoa Quốc tế học
ITS2004/
3 ITS3019 Pháp luật kinh tế quốc tế 2 M5 BB PGS.TS.Hoàng Phước Hiệp
ITS1151
4 ITS4057 Tiếp xúc liên văn hóa 3 ITS1104 M5 BB TS.Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Tổng cộng: 12
TRƯỞNG KHOA
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA QUỐC TẾ HỌC

DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU KHÓA NGÀNH QUỐC TẾ HỌC


Học kỳ…….năm học ………………………

Mã học Tín Môn học Số lớp Số Số tuần


TT Tên môn học Khối TC/BB Thứ Tiết Họ và tên giảng viên Ghi chú
phần chỉ tiên quyết tối đa SV học

Tổng cộng: 0

Lưu ý (Nếu có)


TRƯỞNG KHOA
QUẢN LÝ TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUỐC TÊ HỌC

Mã học Số tín Môn học Ghi


TT Tên học phần Khối BB/TC
phần chỉ tiên quyết chú
Học kỳ I
1 PHI1006 Triết học Mác - Lê nin 3 0 M1 BB
2 FLF1107 Tiếng Anh B1 5  0 M1 BB
3 HIS1056 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 0 M2 BB
4 INE1014 Kinh tế học đại cương 2 0 M2 TC (6/18)
5 ITS1051 Hội nhập quốc tế và phát triển 2 0 M2 TC (6/18)
6 HIS1100 Lịch sử Việt Nam đại cương 3 0 M3 TC (9/24)
7 ITS2004 Các tổ chức quốc tế 2 0 M4 BB
Tổng cộng: 15
Học kỳ II ITS1156 
1 PEC1008 Kinh tế chính trị Mác - Lê nin 2 PHI1006 M1 BB
2 MNS1053 Các phương pháp nghiên cứu khoa học 3 0 M2 BB
3 HIS1053 Lịch sử văn minh thế giới 3 0 M2 BB
4 SOC1051 Xã hội học đại cương 3 0 M2 BB
5 INT1005 Tin học ứng dụng 3 0 M2 BB
6 ITS3101 Tiếng Anh chuyên ngành 1 5 FLF1107 M5 BB
Tổng cộng: 19
Học kỳ hè
1 0 Giáo dục quốc phòng - an ninh 8 0 M1 BB
Tổng cộng: 8
Học kỳ III
1 PHI1002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 0 M1 BB
2 THL1057 Nhà nước và pháp luật đại cương 2 PHI1006 M2 BB
3 PSY1051 Tâm lí học đại cương 3 0 M2 BB
4 PHI1054 Lôgic học đại cương 3 0 M2 BB
5 ITS1102 Lịch sử Quan hệ quốc tế 3 0 M3 BB
6 ITS3102 Tiếng Anh chuyên ngành 2 5 ITS3101 M5 BB
7 ITS4058 Niên luận 2 0 M5 BB
Mã học Số tín Môn học Ghi
TT Tên học phần Khối BB/TC
phần chỉ tiên quyết chú

Tổng cộng: 20
Học kỳ IV
1 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0 M1 BB
2 LIB1050 Nhập môn năng lực thông tin 2 0 M2 TC (6/18)
3 MNS1054 Khởi nghiệp 3 0 M3 BB
4 JOU1051 Báo chí truyền thông đại cương 3 0 M3 TC (9/24)
5 ITS1150 Kinh tế quốc tế 2 0 M4 BB
6 ITS1153 Nhập môn kinh tế chính trị quốc tế 3 0 M4 BB
7 ITS3103 Tiếng Anh chuyên ngành 3 5 ITS3102 M5 BB
Tổng cộng: 20
Học kỳ V
1 HIS1001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 0 M1 BB
2 ITS1100 Nhập môn Quan hệ quốc tế 3 0 M3 BB
3 ITS1104 Khu vực học đại cương 3 0 M3 BB
4 ITS1101 Thể chế chính trị thế giới 3 0 M4 BB
5 ITS3104 Tiếng Anh chuyên ngành 4 5 ITS3103 M5 BB

Tổng cộng: 16
Học kỳ VI
1 ITS1103 Quan hệ đối ngoại Việt Nam 3 0 M3 BB
2 ANT1100 Nhân học đại cương 3 0 M3 TC (9/24)
3 ITS1151 Luật quốc tế 3 0 M4 BB
4 ITS1164  So sánh văn hóa 3 HIS1056 M4 TC2 (6/15)
5 ITS2009 Hệ thống pháp luật Việt Nam 3 THL1057 M4 TC2 (6/15)
6 ITS3045 Nghiệp vụ công tác đối ngoại 2 0 M5 BB
7 ITS4059 Thực tập, thực tế 2 0 M5 BB
Tổng cộng: 19
Học kỳ VII
1 ITS3017 Quan hệ quốc tế ở châu Á - Thái Bình Dương 3 0 M5 TC1 (16)
2 ITS3018 Kinh doanh quốc tế 3 0 M5 TC1 (16)
3 ITS3050 Đàm phán quốc tế 2 0 M5 TC1 (16)
4 ITS3069 Phương pháp nghiên cứu quan hệ quốc tế 3 0 M5 TC1 (16)
5 ITS3051 Quan hệ công chúng 2 0 M5 TC1 (16)
6 ITS3121 Các vấn đề toàn cầu 3 0 M5 TC1 (16)
7 ITS3037 Hệ thống chính trị và pháp luật Hoa Kì 3 0 M5 TC2 (16)
8 ITS3039 Quan hệ đối ngoại Hoa Kì 2 0 M5 TC2 (16)
9 ITS3036 Lịch sử - văn hóa Hoa Kì 3 0 M5 TC2 (16)
10 ITS3070 Tổng quan kinh tế các nước Châu Mĩ 3 0 M5 TC2 (16)
11 ITS3056 Canada và các nước Mỹ Latinh 3 0 M5 TC2 (16)
12 ITS3057 Quan hệ Việt Nam-Hoa Kì 2 0 M5 TC2 (16)
13 ITS3071 Nhập môn châu Âu học 3 0 M5 TC3 (16)
14 ITS3027 Hệ thống chính trị và pháp luật châu Âu 2 THL1057 M5 TC3 (16)
15 ITS3028 Lịch sử và văn hóa châu Âu 2 0 M5 TC3 (16)
Mã học Số tín Môn học Ghi
TT Tên học phần Khối BB/TC
phần chỉ tiên quyết chú
16 ITS3029 Hệ thống kinh tế của Liên minh châu Âu 2 0 M5 TC3 (16)
17 ITS3072 Chính sách đối ngoại của Liên minh châu Âu 3 0 M5 TC3 (16)
18 ITS3031 Các cường quốc châu Âu 4 0 M5 TC3 (16)
19 ITS3073 Nhập môn Nghiên cứu Phát triển quốc tế 3 0 M5 TC4 (16)
20 ITS3074 Kinh tế phát triển 3 0 M5 TC4 (16)
21 ITS3063 An ninh con người 2 0 M5 TC4 (16)
22 ITS3075 Hỗ trợ quốc tế 3 0 M5 TC4 (16)
23 ITS3065 Quản lý dự án phát triển 3 0 M5 TC4 (16)
Tổng cộng: 62
Học kỳ VIII
1 ITS3066 Thực tập Nghiên cứu phát triển quốc tế 2 0 M5 TC4 (16)

2 ITS4052 Khóa luận tốt nghiệp 5 0 M5 BB


ITS2004/
3 ITS3019 Pháp luật kinh tế quốc tế 2 M5 BB
ITS1151
4 ITS4057 Tiếp xúc liên văn hóa 3 ITS1104 M5 BB
Tổng cộng: 12

You might also like