Professional Documents
Culture Documents
425 Biểu mẫu BC MTPTBV gửi các đơn vị.V1
425 Biểu mẫu BC MTPTBV gửi các đơn vị.V1
Trẻ em 5 tuổi học mẫu giáo Tỷ lệ (%) huy động trẻ em đi học mẫu
STT Nội dung Thống kê Trẻ em 5 tuổi năm 2022 Ghi chú
năm học 2022-2023 giáo năm học 2022-2023*
1 2 3 4 5 6
I Số Trẻ em
II Số Trẻ em DTTS
Số Trẻ em thuộc 14 DTTS có khó khăn
III
đặc thù
Cống
Mảng
Pu Péo
Si La
Cờ Lao
Bố Y
La Ha
Chứt
Ơ Đu
Brâu
Rơ Măm
Lô Lô
Lự
Pà Thẻn
* Cách tính theo mã số 1206, Thông tư số 19/2017/TT-BGDĐT ngày 28/7/2017 ban hành hệ thống chỉ tiêu thống kê ngành giáo dục.
THỐNG KÊ VỀ SỐ LƯỢNG TRẺ EM DƯỚI 5 TUỔI ĐƯỢC PHÁT TRIỂN PHÙ HỢP VỀ SỨC KHỎE, HỌC TẬP VÀ TÂM LÝ
XÃ HỘI NĂM HỌC 2022-2023
Dưới 5 tuổi được phát triển phù Tỷ lệ (%) trẻ em dưới 5 tuổi được phát triển
STT Nội dung Thống kê Dưới 5 tuổi năm học 2022-2023 hợp về sức khỏe, học tập và tâm lý phù hợp về sức khỏe, học tập và tâm lý xã Ghi chú
xã hội năm học 2022-2023 hội năm học 2022-2023*
1 2 3 4 5 (=4/3*100%) 6
I Số Trẻ em
II Số Trẻ em DTTS
Số Trẻ em thuộc 14 DTTS có khó
III
khăn đặc thù
Cống
Mảng
Pu Péo
Si La
Cờ Lao
Bố Y
La Ha
Chứt
Ơ Đu
Brâu
Rơ Măm
Lô Lô
Lự
Pà Thẻn
* Cách tính theo mã số 0404, Thông tư số 13/2021/TT-BLĐTBXH ngày 30/9/2021 ban hành bộ chỉ tiêu thống kê tình hình trẻ em và tình hình xâm hại trẻ
em, xử lý vi phạm hành chính đối với các hành vi xâm hại trẻ em. Chỉ số này có thể được thay thế bằng số liệu về số lượng trẻ em đủ điều kiện dinh
dưỡng
Người lập biểu , ngày tháng năm 2023
(Ký, ghi rõ họ tên) Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên, đóng dấu)
Biểu 3
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN …
TRƯỜNG…
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG HỌC SINH ĐI HỌC VÀ ĐI HỌC ĐÚNG ĐỘ TUỔI CẤP TIỂU HỌC NĂM HỌC 2022-2023*
Tỷ lệ (%) học
Tỷ lệ (%) học sinh
Trong độ tuổi 6- Trong độ tuổi 6-10 sinh đi học đúng Sinh năm 2016
STT Nội dung Thống kê Sinh năm 2016 đi học lớp 1 đúng GHI CHÚ
10 tuổi tuổi đang học tiểu học độ tuổi cấp tiểu đang học lớp 1
độ tuổi
học**
1 2 3 4 5(=4/3*100%) 6 7 8 (=7/6*100%) 9
I Số Trẻ em
II Số Trẻ em DTTS
Số Trẻ em thuộc 14 DTTS có
III
khó khăn đặc thù
Cống
Mảng
Pu Péo
Si La
Cờ Lao
Bố Y
La Ha
Chứt
Ơ Đu
Brâu
Rơ Măm
Lô Lô
Lự
Pà Thẻn
* Cách tính theo mã số 2107, Thông tư số 19/2017/TT-BGDĐT ngày 28/7/2017 ban hành hệ thống chỉ tiêu thống kê ngành giáo dục.
, ngày tháng năm 2023
Người lập biểu Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký tên, đóng dấu)
Biểu 4
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN …
TRƯỜNG…
THỐNG KÊ VỀ TRẺ EM HOÀN THÀNH CHƯƠNG TRÌNH TIỂU HỌC VÀ HOÀN THÀNH CẤP TIỂU HỌC NĂM HỌC 2022-2023
Hoàn thành HS lớp 5 Tỷ lệ (%) HS hoàn thành HS lớp 1 Tỷ lệ (%) HS hoàn thành
STT Nội dung Thống kê CTTH năm học 2022-2023 năm học 2022-2023 CTTH năm học 2022-2023* năm học 2018-2019 cấp TH năm học 2022-2023*
1 2 3 4 5 (=3/4*100%) 6 7 (=3/6*100%)
I Số Trẻ em
II Số Trẻ em DTTS
* Cách tính theo mã số 2108, Thông tư số 19/2017/TT-BGDĐT ngày 28/7/2017 ban hành hệ thống chỉ tiêu thống kê ngành giáo dục.
Người lập Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký tên, đóng dấu)
Biểu 5
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN …
TRƯỜNG…
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG HỌC SINH ĐI HỌC VÀ ĐI HỌC ĐÚNG ĐỘ TUỔI CẤP THCS NĂM HỌC 2022-2023*
1 2 3 4 5(=4/3*100%) 6 7 8 (=7/6*100%) 9
I Số Trẻ em
II Số Trẻ em DTTS
2 5 (=3/4*100%)
1 3 4 6 7 (=3/6*100%)
I Số Trẻ em
II Số Trẻ em DTTS
Nhập học cấp Tiểu Tỷ lệ (%) học sinh bỏ Tỷ lệ (%) học sinh bỏ học
Bỏ học cấp tiểu học Bỏ học cấp THCS Nhập học cấp THCS đầu năm
STT Dân tộc học đầu năm học học cấp tiểu học năm cấp THCS năm học 2022-
năm học 2022-2023 năm học 2022-2023 học 2022-2023
2022-2023 học 2022-2023* 2023*
1 2 3 4 5 (=3/4*100%) 6 7 8(=6/7*100%)
I Số Trẻ em
II Số Trẻ em DTTS
Cống
Mảng
Pu Péo
Si La
Cờ Lao
Bố Y
La Ha
Chứt
Ơ Đu
Brâu
Rơ Măm
Lô Lô
Lự
Pà Thẻn
Cách tính theo mã số 0409, Thông tư số 13/2021/TT-BLĐTBXH ngày 30/9/2021 ban hành bộ chỉ tiêu thống kê tình hình trẻ em và tình hình xâm hại trẻ
em, xử lý vi phạm hành chính đối với các hành vi xâm hại trẻ em.
Người lập biểu , ngày tháng năm 2023
(Ký tên, đóng dấu)
Biểu 8
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN …
TRƯỜNG…
THỐNG KÊ VỀ NGƯỜI DÂN TỘC THIỂU SỐ TỪ 15-60 TUỔI BIẾT CHỮ*NĂM 2023
Biết chữ
Biết chữ
Biết chữ
Biết chữ
Mù chữ
Mù chữ
Mù chữ
Mù chữ
Mù chữ
Biết chữ
Biết chữ
Mù chữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17
I Tổng số
II DTTS
14 DTTS có khó
III
khăn đặc thù
Cống
Mảng
Pu Péo
Si La
Cờ Lao
Bố Y
La Ha
Chứt
Ơ Đu
Brâu
Rơ Măm
Lô Lô
Lự
Pà Thẻn
* Người biết chữ là người học hết mức 3 của chương trình xóa mù chữ, có trình độ tương đương lớp 3 tiểu học.
THỐNG KÊ VỀ TRƯỜNG PTDTBT, TRƯỜNG PHỔ THÔNG CÓ HỌC SINH BÁN TRÚ VÀ TRƯỜNG PTDTNT THỰC HIỆN
GIÁO DỤC CƠ BẢN VỀ GIỚI TÍNH, PHÒNG CHỐNG BẠO LỰC, XÂM HẠI, CUNG CẤP KIẾN THỨC VỀ HIV NĂM HỌC
2022-2023
1 2 3 4 5 6 7
Tổng cộng
THỐNG KÊ TRÌNH ĐỘ GIÁO VIÊN CHƯA ĐẠT CHUẨN TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO Ở TRƯỜNG PTDTBT, TRƯỜNG PHỔ
THÔNG CÓ HỌC SINH BÁN TRÚ VÀ TRƯỜNG PTDTNT NĂM HỌC 2022-2023
Số giáo viên đang công tác
tại các trường PTDTNT Số giáo viên đang công tác Tổng số giáo viên đang
Tổng số giáo viên đang công tác tại Tổng số giáo viên đang Số giáo viên đang công tác tại các trường
chưa đạt chuẩn trình độ tại các trường PTDTBT công tác tại các trường
STT các trường PTDTNT toàn huyện/ công tác tại các trường phổ thông có học sinh bán trú chưa đạt
đào tạo chưa đạt chuẩn trình độ phổ thông có học sinh
tỉnh PTDTBT toàn huyện chuẩn trình độ đào tạo
đào tạo bán trú toàn huyện
1 2 3 4 5 6 7
Tổng cộng