You are on page 1of 5

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH ĐIỂM DANH BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN
DÀNH CHO GIÁO VIÊN/CÁN BỘ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH GIA LAI
Lớp bồi dưỡng: 38.02.02.02
Tổ chức hoạt động giáo dục STEM trong giáo dục tiểu học
Chuyên đề: Xây dựng giá trị cốt lõi của nhà trường và xây dựng lớp học hạnh phúc trong bối cảnh mới

Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__
TT Mã học viên Họ và tên Ngày tháng năm sinh __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 Ghi chú

1 38.02.02.02.01 Võ Ngọc Dũng

2 38.02.02.02.02 Lê Thị Trà

3 38.02.02.02.03 Mai Văn Nghĩa

4 38.02.02.02.04 Trần Ái Nữ

5 38.02.02.02.05 Quản Văn Dũng

6 38.02.02.02.06 Nguyễn Thị Hiền

7 38.02.02.02.07 Lê Thị Thu Trang

8 38.02.02.02.08 Nguyễn Thị Quý

9 38.02.02.02.09 Nguyễn Thị Thúy Miền

10 38.02.02.02.10 Trần Thị Hồng Thắm

11 38.02.02.02.11 Trương Văn Tùng

12 38.02.02.02.12 Nguyễn Thị Như Quỳnh

13 38.02.02.02.13 Phạm Thị Thủy

14 38.02.02.02.14 Trần Văn Phượng

15 38.02.02.02.15 Đinh Thị Hội

16 38.02.02.02.16 Bùi Xuân Hậu

17 38.02.02.02.17 Nguyễn Thị Vinh

18 38.02.02.02.18 Đoàn Thị Ngọc Hạnh

19 38.02.02.02.19 Nguyễn Ngọc Đào

20 38.02.02.02.20 Đinh Thị Ngọc Hà


Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__
TT Mã học viên Họ và tên Ngày tháng năm sinh __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 Ghi chú

21 38.02.02.02.21 Nguyễn Công Quyết

22 38.02.02.02.22 Nguyễn Thị Ngọc Ly

23 38.02.02.02.23 Lê Thị Kim Sơn

24 38.02.02.02.24 Nguyễn Thị Vi Thảo

25 38.02.02.02.25 Trần Xuân Huy

26 38.02.02.02.26 Châu Thị Bảo Yến

27 38.02.02.02.27 Trần Thị Thúy Liễu

28 38.02.02.02.28 Phạm Thị Hiền

29 38.02.02.02.29 Võ Kế Hội

30 38.02.02.02.30 Nguyễn Khắc An

31 38.02.02.02.31 Lưu Thị Thùy My

32 38.02.02.02.32 Nguyễn Ngọc Trung

33 38.02.02.02.33 Huỳnh Ngọc Du

34 38.02.02.02.34 Hà Văn Nguyên

35 38.02.02.02.35 Nguyễn Thị Phúc

36 38.02.02.02.36 Nguyễn Kim Phi

37 38.02.02.02.37 Dương Hoàng Thảo

38 38.02.02.02.38 Vũ Đình Tuấn

39 38.02.02.02.39 Chu Thị Thuyết

40 38.02.02.02.40 Phạm Thị Thu Hòa

41 38.02.02.02.41 Vũ Thị Hiền

42 38.02.02.02.42 Đào Văn Thanh

43 38.02.02.02.43 Trần Thị Kim Oanh

44 38.02.02.02.44 Nguyễn Thị Mỹ Dư

45 38.02.02.02.45 Huỳnh Thị Bích Nga

46 38.02.02.02.46 Ngô Thị Ngọc Vân


Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__ Buổi:__
TT Mã học viên Họ và tên Ngày tháng năm sinh __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 __/10/2023 Ghi chú

47 38.02.02.02.47 Nay Huynh

48 38.02.02.02.48 Bùi Thị Hiền

49 38.02.02.02.49 Lê Thị Thanh Vân

50 38.02.02.02.50 Tống Văn Hiền

51 38.02.02.02.51 Nguyễn Thị Thập

52 38.02.02.02.52 Trương Thị Thu Thủy

53 38.02.02.02.53 Đinh Quang Tuấn

54 38.02.02.02.54 Siu Trung

55 38.02.02.02.55 Ksor Xi Đam

56 38.02.02.02.56 Nguyễn Công Mạnh

57 38.02.02.02.57 Nguyễn Thái Bảo Thi

58 38.02.02.02.58 Cai Thị Nữ

59 38.02.02.02.59 Huỳnh Bá Minh

60 38.02.02.02.60 Nguyễn Thị Kim Nhung

61 38.02.02.02.61 Phan Thị Diệu

62 38.02.02.02.62 Lê Minh Vương

63 38.02.02.02.63 Trần Vũ Thị Thu Hiền

64 38.02.02.02.64 Nguyễn Ngọc Huy

65 38.02.02.02.65 Nguyễn Thanh Quang

66 38.02.02.02.66 Đặng Thị Kim Thu

67 38.02.02.02.67 Lương Công Định

68 38.02.02.02.68 Vũ Quốc Đạt

69 38.02.02.02.69 Lê Huy Ích

70 38.02.02.02.70 Đặng Thị Hoa Lan

Danh sách trên gồm có 70 học viên./. TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2023
GIẢNG VIÊN/ BÁO CÁO VIÊN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH ĐIỂM DANH BỒI DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN


DÀNH CHO GIÁO VIÊN/CÁN BỘ QUẢN LÝ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH GIA LAI
Lớp bồi dưỡng: 38.02.02.02
Tổ chức hoạt động giáo dục STEM trong giáo dục tiểu học
Chuyên đề: Xây dựng giá trị cốt lõi của nhà trường và xây dựng lớp học hạnh phúc trong bối
cảnh mới

TT Mã học viên Họ và tên Đơn vị công tác Điểm Ghi chú


1 38.02.02.02.01 Võ Ngọc Dũng TH Nguyễn Bỉnh Khiêm
2 38.02.02.02.02 Lê Thị Trà TH Nguyễn Văn Trỗi
3 38.02.02.02.03 Mai Văn Nghĩa TH thị trấn Ia Ly
4 38.02.02.02.04 Trần Ái Nữ TH Ia Ka
5 38.02.02.02.05 Quản Văn Dũng TH Hà Huy Tập
6 38.02.02.02.06 Nguyễn Thị Hiền TH Kim Đồng
7 38.02.02.02.07 Lê Thị Thu Trang TH Nguyễn Chí Thanh
8 38.02.02.02.08 Nguyễn Thị Quý TH Trần Quốc Tuấn
9 38.02.02.02.09 Nguyễn Thị Thúy Miền TH Đoàn Thị Điểm
10 38.02.02.02.10 Trần Thị Hồng Thắm TH Nguyễn Thị Minh Khai
11 38.02.02.02.11 Trương Văn Tùng TH&THCS Trần Hưng Đạo
12 38.02.02.02.12 Nguyễn Thị Như Quỳnh TH Phan Đình Phùng
13 38.02.02.02.13 Phạm Thị Thủy TH Lê Văn Tám
14 38.02.02.02.14 Trần Văn Phượng TH Phan Chu Trinh
15 38.02.02.02.15 Đinh Thị Hội TH Phan Chu Trinh
16 38.02.02.02.16 Bùi Xuân Hậu PTDTBT Nay Der
17 38.02.02.02.17 Nguyễn Thị Vinh TH Nguyễn Trãi
18 38.02.02.02.18 Đoàn Thị Ngọc Hạnh TH Chu Văn An
19 38.02.02.02.19 Nguyễn Ngọc Đào TH Nguyễn Bá Ngọc
20 38.02.02.02.20 Đinh Thị Ngọc Hà TH Võ Thị Sáu
21 38.02.02.02.21 Nguyễn Công Quyết TH Trần Quốc Toản
22 38.02.02.02.22 Nguyễn Thị Ngọc Ly TH số 1 Phú Túc
23 38.02.02.02.23 Lê Thị Kim Sơn TH số 1 thị trấn Đak Đoa
24 38.02.02.02.24 Nguyễn Thị Vi Thảo TH số 2 Ia Băng
25 38.02.02.02.25 Trần Xuân Huy TH Ayun số 1
26 38.02.02.02.26 Châu Thị Bảo Yến TH&THCS Đak Yă
27 38.02.02.02.27 Trần Thị Thúy Liễu TH-THCS Lương Thế Vinh
28 38.02.02.02.28 Phạm Thị Hiền TH&THCS Nguyễn Văn Trỗi
29 38.02.02.02.29 Võ Kế Hội TH Trần Phú
30 38.02.02.02.30 Nguyễn Khắc An TH Lý Tự Trọng
31 38.02.02.02.31 Lưu Thị Thùy My TH&THCS Sơ Pai
32 38.02.02.02.32 Nguyễn Ngọc Trung PTDTBT TH&THCS Lơ Ku
33 38.02.02.02.33 Huỳnh Ngọc Du TH&THCS An Trung
34 38.02.02.02.34 Hà Văn Nguyên TH&THCS Lê Hồng Phong
35 38.02.02.02.35 Nguyễn Thị Phúc APC Gia Lai
36 38.02.02.02.36 Nguyễn Kim Phi TH Nguyễn Bỉnh Khiêm
37 38.02.02.02.37 Dương Hoàng Thảo TH Võ Thị Sáu
38 38.02.02.02.38 Vũ Đình Tuấn TH &THCS Ia Mơ Nông
39 38.02.02.02.39 Chu Thị Thuyết TH Hà Tây
40 38.02.02.02.40 Phạm Thị Thu Hòa TH Ng Thị Minh Khai
41 38.02.02.02.41 Vũ Thị Hiền TH Nguyễn Văn Trỗi
42 38.02.02.02.42 Đào Văn Thanh TH Võ Thị Sáu
43 38.02.02.02.43 Trần Thị Kim Oanh TH Phan Chu Trinh
44 38.02.02.02.44 Nguyễn Thị Mỹ Dư TH Nguyễn Bá Ngọc
45 38.02.02.02.45 Huỳnh Thị Bích Nga TH Nguyễn Thị Minh Khai
46 38.02.02.02.46 Ngô Thị Ngọc Vân PTDTBT TH Lê Lợi
47 38.02.02.02.47 Nay Huynh TH&THCS Nguyễn Du
48 38.02.02.02.48 Bùi Thị Hiền TH &THCS Trần Hưng Đạo
49 38.02.02.02.49 Lê Thị Thanh Vân TH Đinh Tiên Hoàng
50 38.02.02.02.50 Tống Văn Hiền TH Chu Văn An
51 38.02.02.02.51 Nguyễn Thị Thập TH Nguyễn Trãi
52 38.02.02.02.52 Trương Thị Thu Thủy TH Nay Der
53 38.02.02.02.53 Đinh Quang Tuấn TH-THCS Trần Hưng Đạo
54 38.02.02.02.54 Siu Trung TH Lý Tự Trọng
55 38.02.02.02.55 Ksor Xi Đam TH Lê Hồng Phong
56 38.02.02.02.56 Nguyễn Công Mạnh TH Trần Quốc Tuấn
57 38.02.02.02.57 Nguyễn Thái Bảo Thi TH Trần Quốc Toản
58 38.02.02.02.58 Cai Thị Nữ TH số 1 Ia Băng
59 38.02.02.02.59 Huỳnh Bá Minh TH số 2 thị trấn Đak Đoa
60 38.02.02.02.60 Nguyễn Thị Kim Nhung TH thị trấn Kon Dơng số 2
61 38.02.02.02.61 Phan Thị Diệu TH Lơ Pang
62 38.02.02.02.62 Lê Minh Vương TH&THCS Nguyễn Du
63 38.02.02.02.63 Trần Vũ Thị Thu Hiền TH&THCS Đào Duy Từ
64 38.02.02.02.64 Nguyễn Ngọc Huy TH Lê Văn Tám
65 38.02.02.02.65 Nguyễn Thanh Quang TH Kim Đồng
66 38.02.02.02.66 Đặng Thị Kim Thu TH Nguyễn Thị Minh Khai
67 38.02.02.02.67 Lương Công Định TH Kông Lơng Khơng
68 38.02.02.02.68 Vũ Quốc Đạt TH&THCS An Trung
69 38.02.02.02.69 Lê Huy Ích TH&THCS Bùi Thị Xuân
70 38.02.02.02.70 Đặng Thị Hoa Lan APC Gia Lai

Danh sách trên gồm có 70 học viên./.


TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 2023
GIẢNG VIÊN/ BÁO CÁO VIÊN

You might also like