Professional Documents
Culture Documents
ĐỀ 11 - TRẮC NGHIỆM - TUYỂN SINH VÀO 10 MÔN TOÁN 2020
ĐỀ 11 - TRẮC NGHIỆM - TUYỂN SINH VÀO 10 MÔN TOÁN 2020
A. B. C. D. 2
2 8 3
Câu 2. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?
A. y 1 x B. y 2x 3 C. y 1 2 x D. y 2x 6
Câu 3. Số nghiệm c a phương trình x 4 3 x 2 2 0 là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
2
Câu 4. Cho hàm số y ax a 0 . Điểm M 1;2 thuộc đồ thị hàm số khi
1 1
A. a 2 B. a C. a 2 D. a
2 4
Câu 5. T điểm A nằm bên ngoài đường tròn O kẻ hai tiếp tuyến AB, AC tới dường
tròn ( B, C là các tiếp điểm). Kẻ đường kính BK. Biết BAC 300. Số đo c a cung nhỏ
CK là:
A. 300 B. 600 C. 1200 D. 1500
Câu 6. Cho tam giác ABC vuông tại A. Gọi H là chân đường cao hạ t đỉnh A xuống
HB 1
cạnh BC, Biết AH 12cm, . Đọ dài đoạn BC là:
HC 3
A. 6cm B. 8cm C. 4 3cm D. 12cm
II. T LU N (7,0 i m)
2 2
x 1 x 1 3 x 1 với
C u 7. (2,0 i m) Cho biểu th c A x 0, x 1
x 1 x 1 x 1 t
yế
.Tu
Ms
a) Rút gọn biểu th c A Họ
cc
ùng
mammonism
Ngọc Hiến Toán Học Lời giải chi tiết : https://bit.ly/2Ym1E4L
a) T giác CIHK nội tiếp một đường tròn
b) MN là đường kính c a đường tròn (O) Ms
.Tu
yế t
g
c) OC song song với DH Họ
cc
ùn
C u 10. (1,5 i m)
a) Cho phương trình x 2 2mx 2m 1 0 1 với m là tham số. Tìm m để phương
trình 1 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 sao cho x1 x2 3 x1x2 2m 1
b) Cho hai số th c không âm a, b thỏa mãn a 2 b2 2. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị
a 3 b3 4
nhỏ nhất c a biểu th c M
ab 1
sBsBBEBBaEMBBoBd
Ngọc Hiến Toán Học Lời giải chi tiết : https://bit.ly/2Ym1E4L
ĐỀ 11
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT
THÀNH PHỐ CẦN THƠ NĂM HỌC: 2019-2020
ĐỀ CHÍNH THỨC Khóa ngày: 02 tháng 6 năm 2019
MÔN: TOÁN
Đề thi gồm hai phần: Trắc nghiệm và T luận
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (4,0 điểm: gồm 20 câu, từ câu 1 đến câu 20)
Câu 1. T p nghi m c a phương trình x 2 5 x 6 0 là
yế t
.Tu
A. 1;6 B. 6; 1 C. 3;2 D. 2;3 ọc
cùn
g Ms
H
Câu 2. Đi u ki n c a x đ bi u th c 2 x 4 có nghĩa là
1 1
A. x B. x C. x 2 D. x 2
2 2
Câu 3. Trên đư ng tròn (O) lấy các đi m phân bi t A, B, C sao cho AOB 1140
(như hình v bên dư i). S đo c a ACB b ng
A
B
114
O
yế t
.Tu
g Ms
ùn
cc
Họ
C
A.760 B.57 0 C. 380 D. 1140
x 3y 3
Câu 4. Bạn Thanh trình bày l i giải h phương trình theo các bư c
3 x 2 y 13
như sau:
3x 9 y 9
*Bư c 1: H phương trình đã cho tương đương v i
3 x 2 y 13
*Bư c 2: C ng t ng v hai phương trình c a h ta đư c: 11 y 22 y 2
yế t
.Tu
Ms
ùng
cc
Họ
Hàm s đó là
A. y 2 x 2 B. y x2 C. y x2 D. y 2 x2
Câu 9. Giá tr rút g n c a bi u th c P 2 27 300 3 75 b ng
A. 3 3 B. 31 3 C. 3 D. 8 3
Câu 10. Đi m nào sau đây là giao đi m c a đư ng th ng d : y 2 x 3 và
1 2
parabol P : y x
4
A. Q 6; 9 B. N 2; 6 C. P 6;9 D. M 2; 1
Câu 11. Xét hai đư ng tròn bất kỳ có tâm không trùng nhau O1 , R1 , O2 , R2 và
R1 R2 . Kh ng đ nh nào sau đây sai
A. N u hai đư ng tròn ti p xúc nhau thì O1O2 R1 R2
B. N u hai đư ng tròn ngoài nhau thì O1O2 R1 R2
C. N u hai đư ng tròn c t nhau thì O1O2 R1 R2
D. N u hai đư ng tròn ti p xúc ngoài thì O1O2 R1 R2
-AgodtEdtdsggg
Ng c Hi n Toán H c L i giải chi ti t : https://bit.ly/2Sr3oWO
Câu 12. Cho hàm s y ax 2 có đ th là đư ng th ng d như hình v bên dư i.
H s góc c a đư ng th ng d b ng
yế t
.Tu
Ms
ùng
cc
Họ
A. 3 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 13. G i x1 , x2 là hai nghi m c a phương trình 3 x 2 12 x 14 0. Giá tr c a
bi u th c T x1 x2 b ng:
14 14
A. B. C. 4 D. 4
3 3
Câu 14. Cho đư ng th ng d c t đư ng tròn (O) tại hai đi m phân bi t A, B. Bi t
khoảng cách t đi m O đ n đư ng th ng d b ng 8 cm và đ dài đoạn th ng AB
b ng 12cm. Bán kính c a đư ng tròn (O) b ng:
A. 10cm B. 4 13cm C. 20cm D. 4 5cm
Câu 15. Hàm s nào sau đây là hàm s b c nhất M
s.
Tu
y ết
ng
2 Họ
c
cù
A. y 1 B. y 3 x 2 C. y 3 x 2 D. y 2 x 3
x
Câu 16. Anh Bình đ ng tại v trí A cách m t đài ki m soát không lưu 50m và nhìn
thấy đ nh C c a đài này dư i m t góc 550 so v i phương n m ngang (như hình v
bên dư i). Bi t khoảng cách t m t c a anh Bình đ n m t đất b ng 1,7m. Chi u cao
BC c a đài ki m soát không lưu b ng (làm tròn n ch s th p phân th hai)
yế t
.Tu
Ms
ùng
cc
Họ
Totopotomoy
Ng c Hi n Toán H c L i giải chi ti t : https://bit.ly/2Sr3oWO
bi và 3 bút chì b ng v i t ng s ti n thu đư c khi bán 2 bút bi và 5 bút chì. Giá bán
c a m i bút bi và m i bút chì l n lư t là
A. 14 000 đ ng và 16 000 đ ng
B. 18 000 đ ng và 12 000 đ ng yế t
.Tu
Ms
C. 16 000 đ ng và 14 000 đ ng Họ
cc
ùn g
D. 12 000 đ ng và 18 000 đ ng
Câu 18. Khi thả chìm hoàn toàn tư ng m t con ng a nh b ng đá vào m t ly nư c
có dạng hình tr thì ngư i ta thấy nư c trong ly dân lên thêm 1,5cm và không tràn
ra ngoài. Bi t di n tích đáy c a ly nư c b ng 80cm 2 . Th tích c a tư ng đá b ng:
A. 1200cm 3 B. 120cm3 C. 400cm 3 D. 40cm3
Câu 19. Cho đư ng th ng d1 : y ax b song song v i đư ng th ng
d2 : y 2 x 1 và c t tr c tung tại di m A 0;3 . Giá tr c a bi u th c a 2 b2
b ng:
A. 23 B. 1 C. 81 D. 13
Câu 20. Cho đi m A a;b là giao đi m c a hai đư ng th ng d và l như hình v
bên dư i
yế t
.Tu
Ms
cùng
c
Họ
3x 5 y 1 Họ
cc
ùn g
_aotoggosggT
Ng c Hi n Toán H c L i giải chi ti t : https://bit.ly/2Sr3oWO
a) Trong m t ph ng t a đ Oxy , cho parabol P : y x 2 và đư ng th ng
d :y 2 x 4m2 8m 3 ( m là tham s th c). Tìm các giá tr c a m đ d
và P c t nhau tại hai đi m phân bi t A x1; y1 , B x2 ; y2 th a mãn đi u ki n
ết
uy
y1 y2 10 c cù
n gM
s.T
Họ
b) Trong kỳ thi Tuy n sinh l p 10 THPT năm 2019, t ng ch tiêu tuy n sinh
c a trư ng THPT A và trư ng THPT B là 900 h c sinh. Do cả hai trư ng
đ u có chất lư ng giáo d c rất t t nên sau khi h t th i gian đi u ch nh
nguy n v ng thì s lư ng thí sinh đăng ký d tuy n vào trư ng THPT A và
trư ng THPT B tăng l n lư t là 15% và 10% so v i ch tiêu ban đ u. Vì v y,
t ng s thí sinh đăng ký d tuy n c a hai trư ng là 1010. H i s lư ng thí
sinh đăng ký d tuy n c a m i trư ng là bao nhiêu ?
Câu 4. (2,5 điểm) Cho tam giác ABC ( AB AC ) n i ti p đư ng tròn tâm O. Các
đư ng cao BD và CE c t nhau tại H ( D AC , E AB ). G i M , N l n lư t là trung
đi m c a các cạnh AB và AC . t
u yế
s.T
a) Ch ng minh các t giác BCDE, AMON n i ti p cc
ùng
M
Họ
b) Ch ng minh AE.AM AD.AN
c) G i K là giao đi m c a ED và MN , F là giao đi m c a AO và MN, I là giao
đi m c a ED và AH . Ch ng minh F là tr c tâm c a tam giác KAI
oogEoEBoEoogtEEo
Ng c Hi n Toán H c L i giải chi ti t : https://bit.ly/2Sr3oWO
ĐỀ 11
yế t
.Tu
Ms
ùng
Phần I. TRẮC NGHI M (3,0 đi m) Họ
cc
A. m 3 B. m 1 C. m 1 D. m 2
A. 4 B. 4 C. 3 D. 3
A. x 4 B. x 3 C. x 2 D. x 1
ùn gM
cc
Họ
A. 5 B. 4 C. 4 D. 5
A. b c 1 B. b c 2 C. b c 1 D. b c 0
A. x 3 B. x 3 C. x 3 D. x 3
Câu 7. Cho tam giác ABC có AB 3cm, AC 4cm, BC 5cm. Phát bi u nào sau
đây là đúng ?
Bi
Ng c Hi n Toán H c
Baat
L i Giải Chi Ti t : https://bit.ly/3fGbkNS
A. m 2 B. m 1 C. m 1 D. m 2
t
Câu 9. Căn bậc hai s h c c a 144 là: Ms
.Tu
yế
ùng
cc
Họ
A. 13 B. 12 C. 12 và 12 D. 12
2
Câu 10. V i x 2 thì bi u th c 2 x x 3 có giá tr bằng:
A. -1 B. 2 x 5 C. 5 2x D. 1
3 3
Câu 11. Giá tr c a bi u th c bằng
3 1
1 1
A. 3 B. C. D. 3
3 3
x y 1
Câu 12. H phương trình có nghi m là x0 ; y0 . Giá tr c a bi u th c
x 2y 7
x0 y0 bằng: yế t
.Tu
Ms
ùng
cc
Họ
A. 1 B. -2 C. 5 D. 4
Câu 13. Cho tam giác ABC vuông tại A, có BC 4cm, AC 2cm. Tính sin ABC
3 1 1 3
A. B. C. D.
2 2 3 3
Câu 14. Tam giác ABC cân tại B có ABC 1200 , AB 12cm và n i ti p đư ng
tròn (O). Bán kính c a đư ng tròn (O) bằng:
yế t
.Tu
Ms
A. 10cm B. 9cm C. 8cm Họ
cc
ùng
D. 12cm
ratsbane
Ng c Hi n Toán H c L i Giải Chi Ti t : https://bit.ly/3fGbkNS
Câu 16. Cho hàm s y f ( x) 1 m4 x 1, m là tham s . Khẳng đ nh nào sau
đây đúng
A. f 1 f 2 B. f 4 f 2 C. f 2 f 3 D. f 1 f 0
x y 3
Câu 17. H phương trình có nghi m x0 ; y0 th a mãn x0 2 y0 . Khi đó
mx y 3
yế t
giá tr c a m là ùng
Ms
.Tu
cc
Họ
A. m 3 B. m 2 C. m 5 D. m 4
A. m 3 B. m 1 C. m 2 D. m 0
Câu 19. Cho tam giác ABC vuông tại A, có AC 20cm. Đư ng tròn đư ng kính
AB cắt BC tại M(M không trùng v i B), ti p tuy n tại M c a đư ng tròn đư ng
kính AB cắt AC tai I. Đ dài đoạn AI bằng:
Câu 20. Cho đư ng tròn O; R và dây cung AB th a mãn AOB 900. Đ dài cung
nh AB bằng:
R R 3 R
A. B. R C. D.
2 4 2
PHẦN II. T LUẬN (7,0 đi m)
t
Câu 1. (2,0 đi m) Ms
.Tu
yế
ùng
cc
x y 2 Họ
2 x 2 x 1 2 x 1 x
b) Rút g n bi u th c A : v i x 0; x 4
x 4 x 2 x 2
b) Cho đ dài đoạn thẳng AC là 4cm và ABD 600. Tính di n tích tam giác
ACD.
c) Đư ng thẳng đi qua K song song v i BC cắt đư ng thẳng BD tại E. Ch ng
minh rằng khi I thay đ i trên đoạn thẳng OC I C thì đi m E luôn thu c
m t đư ng tròn c đ nh
Câu 5. (0,5 đi m) Cho x, y là các s th c th a mãn đi u ki n x 2 y 2 1. Tìm giá
tr nh nhất c a bi u th c P 3 x 3 y