Professional Documents
Culture Documents
De Cuoi Hoc Ki 2 Toan 10 Nam 2022 2023 Truong THPT Trieu Son 4 Thanh Hoa
De Cuoi Hoc Ki 2 Toan 10 Nam 2022 2023 Truong THPT Trieu Son 4 Thanh Hoa
A. 80 x 4 . B. 60 x 4 . C. 10 x 4 . D. 64 x 4 .
Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng ∆ :2 x + y − 1 =0 song song với đường thẳng có phương
trình nào sau đây?
A. x + 2 y − 1 =0. B. −4 x − 2 y + 3 =0. C. 4 x + 2 y − 2 =0. D. 3x − y = 0.
Câu 16: Cho đồ thị của hàm số y = ax 2 + bx + c như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. a < 0, b < 0, c < 0 .
B. a > 0, b > 0, c < 0 .
C. a > 0, b < 0, c < 0 .
D. a < 0, b > 0, c < 0 .
Câu 17: Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng ∆1 : x − 2 y + 1 =0 và ∆ 2 : 4 x − 3 y + 7 =0
A. Trùng nhau. B. Song song.
C. Vuông góc với nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.
Câu 18: Một vectơ pháp tuyến của đường thẳng ∆ : −2 x + 9 y − 5 =0 là
A. n=
3 ( 9; − 5 ) . B. n1 =( −2; − 5 ) . C. n 4 = ( −2;9 ) . D. n 2 = ( 2;9 ) .
1 x
O
A. y =− x 2 + 3x − 1. B. y =− x 2 − 3x + 1.
C. y = 2 x 2 − 3 x + 1. −2 x 2 + 3x − 1.
D. y =
Câu 28: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tam thức f ( x) = x 2 + 2mx + 5m − 4 luôn dương ?
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
−2; b =
Câu 29: Tam thức bậc hai nào sau đây có hệ số a = 3; c =
5?
A. −2 x 2 + 5 . B. −2 x 2 + 3x − 5 .
C. −2 x 2 + 3x + 5 . D. −2 x 2 − 3x + 5 = 0.
Câu 30: Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai?
A. −3x 2 + 5 x − 4. B. 5 x − 4. C. −2 x 4 + 7 x 2 + 5. D. x3 + 2 x 2 + 1.
-----------------------------------------------
A. 64 x 4 . B. 10 x 4 . C. −60 x 4 . D. −80 x 4 .
Câu 15: Cho tam thức bậc hai f (=
x ) 2 x 2 + 8 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f ( x ) > 0 ⇔ x ∈ ( 0;2 ) . B. f ( x ) =0⇔ x=−2 .
C. f ( x ) > 0 ⇔ x ∈ ( −∞; +∞ ) . D. f ( x ) < 0 ⇔ x ∈ ( −∞;2 ) .
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng ∆ :2 x + y − 1 =0 song song với đường thẳng có phương
trình nào sau đây?
A. 4 x + 2 y − 2 =0. B. 3x − y =0. C. −4 x − 2 y + 5 =0. D. x + 2 y − 1 =0.
Câu 17: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường Parabol như hình bên?
y
1 x
O
−2 x 2 + 3x − 1.
A. y = B. y =− x 2 + 3x − 1.
C. y = 2 x 2 − 3 x + 1. D. y =− x 2 − 3x + 1.
Câu 18: Hàm số y = x 2 − 2 x + 3 nghịch biến trên khoảng
A. ( −∞;1) B. ( −∞;2 ) C. ( 0;+∞ ) D. (1;+∞ )
Câu 19: Số tam giác xác định bởi các đỉnh của một đa giác đều 11 cạnh là:
A. 35. B. 240. C. 165. D. 720.
Câu 20: Hàm số y = ax 2 + bx + c , (a < 0) đồng biến trong khoảng nào sau đây?
b ∆ ∆ b
A. − ; + ∞ . B. −∞; − . C. − ; + ∞ . D. −∞; − .
2a 4a 4a 2a
Câu 21: Đường chuẩn của parabol y 2 = 8 x là
A. ∆ : x =
−1 . B. ∆ : x =
1. C. ∆ : x =
−2 . D. ∆ : x =
2.
− x 2 − 4 x + 3 là
Câu 22: Phương trình trục đối xứng của Parabol y =
A. x = −1. B. x = 1. C. x = 2. D. x = −2.
Đường tròn cần tìm có đường kính AB suy ra nó nhận I ( 3; 4 ) làm tâm và bán 0.5
2 2
kính = = 5 là ( x − 3) + ( y − 4 ) =
R AI 25
Câu 0.5
Điều kiện:
32
( x + 5)( 3 − x ) ≥ 0 ⇔ x ∈ [ −5;3] .
( x + 5)(3 − x) ≤ x 2 + 2 x + a (1) ⇔ − x 2 − 2 x + 15 − x 2 − 2 x ≤ a
2
Đặt t = − x 2 − 2 x + 15 = − ( x + 1) + 16 ⇒ 0 ≤ t ≤ 4
2 0.5
Ta có t =− x 2 − 2 x + 15 ⇒ − x 2 − 2 x= t 2 − 15
2 2
Ta có bất phương trình theo t : t ≤ 15 − t + a ⇔ t + t − 15 ≤ a (2)
Để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi x ∈ [ −5;3] thì bất pt (2) nghiệm
đúng với mọi t ∈ [ 0; 4] ⇔ a ≥ max f ( t ) với f ( t ) = t 2 + t − 15 .
[0;4]
Bảng biến thiên :
Vậy a ≥ max f ( t ) =
5 thỏa yêu cầu bài toán.
[ ]
0;4
Đề 102
Câu Ý Nội dung Điểm
31 a Gọi I là trung điểm của AB suy ra I ( 3; −4 ) AB = 10 0.5
Đường tròn cần tìm có đường kính AB suy ra nó nhận I ( 3; −4 ) làm tâm và bán 0.5
2 2
kính = = 5 là ( x − 3) + ( y + 4 ) =
R AI 25
Câu 0.5
Điều kiện:
32
( x + 3)(1 − x ) ≥ 0 ⇔ x ∈ [ −3;1] .
( x + 3)(1 − x) ≤ x 2 + 2 x + a (1) ⇔ − x 2 − 2 x + 3 − x 2 − 2 x ≤ a
2
Đặt t = − x 2 − 2 x + 3 = − ( x + 1) + 4 ⇒ 0 ≤ t ≤ 2
0.5
Ta có t 2 =− x 2 − 2 x + 3 ⇒ − x 2 − 2 x= t 2 − 3
Ta có bất phương trình theo t : t ≤ 3 − t 2 + a ⇔ t 2 + t − 3 ≤ a (2)
Để bất phương trình (1) nghiệm đúng với mọi x ∈ [ −3;1] thì bất pt (2) nghiệm
đúng với mọi t ∈ [ 0; 2] ⇔ a ≥ max f ( t ) với f ( t ) = t 2 + t − 3 .
[0;2]
Vậy a ≥ max f ( t ) =
3 thỏa yêu cầu bài toán.
[0;4]