You are on page 1of 6

Xã Hội

*Phương thức tồn tại của xã hội


Xã hội là một hình thức tồn tại của con người, trong đó các cá nhân hoạt động và
tương tác với nhau để đạt được mục đích chung. Xã hội có thể được xác định bằng
nhiều cách, bao gồm các yếu tố như văn hóa, kinh tế, chính trị, tôn giáo và giáo
dục.
Hình thức tồn tại của xã hội có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau,
nhưng phân loại chính là xã hội độc lập và xã hội phụ thuộc. Xã hội độc lập là một
hình thức tồn tại trong đó các cá nhân hoạt động độc lập và không phụ thuộc vào
nhau. Trong khi đó, xã hội phụ thuộc là một hình thức tồn tại trong đó các cá nhân
hoạt động phụ thuộc vào nhau để đạt được mục đích chung.
Hình thức tồn tại của xã hội cũng có thể được phân loại theo quy mô, bao gồm xã
hội nhỏ (như gia đình), xã hội lớn (như cộng đồng) và xã hội toàn cầu (như thế
giới).
Tóm lại, xã hội là một hình thức tồn tại của con người, trong đó các cá nhân hoạt
động và tương tác với nhau để đạt được mục đích chung. Hình thức tồn tại của xã
hội có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm các yếu tố như văn
hóa, kinh tế, chính trị, tôn giáo và giáo dục.
*Hình thức tồn tại của xã hội
Xã hội là một hình thức tồn tại của con người, trong đó các cá nhân hoạt động và
tương tác với nhau để đạt được mục đích chung. Phương thức tồn tại của xã hội có
thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
1. Xã hội truyền thống: Đây là phương thức tồn tại của xã hội dựa trên các giá trị,
quy tắc và truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Xã hội truyền
thống thường có sự ổn định và động lực thấp, và các cá nhân thường tuân thủ các
quy tắc và giá trị của xã hội.
2. Xã hội hiện đại: Đây là phương thức tồn tại của xã hội dựa trên sự phát triển của
khoa học và công nghệ, và các giá trị cá nhân được đặt lên hàng đầu. Xã hội hiện
đại thường có sự đa dạng và động lực cao, và các cá nhân thường có quyền tự do
và độc lập hơn.
3. Xã hội đa dạng: Đây là phương thức tồn tại của xã hội dựa trên sự đa dạng về
văn hóa, tôn giáo, ngôn ngữ và chủng tộc. Xã hội đa dạng thường có sự phân chia
và xung đột, nhưng cũng có thể tạo ra sự đa dạng và sáng tạo.
4. Xã hội công bằng: Đây là phương thức tồn tại của xã hội dựa trên sự công bằng
và bình đẳng giữa các cá nhân. Xã hội công bằng thường có sự phân phối tài
nguyên và quyền lợi công bằng, và các cá nhân được đánh giá dựa trên năng lực và
đóng góp của họ.
Tóm lại, phương thức tồn tại của xã hội có thể được phân loại theo nhiều cách khác
nhau, bao gồm xã hội truyền thống, xã hội hiện đại, xã hội đa dạng và xã hội công
bằng. Mỗi phương thức tồn tại có những đặc điểm và ảnh hưởng khác nhau đến các
cá nhân và xã hội.
*Diễn biến tồn tại của xã hội
Xã hội là một hình thức tồn tại của con người, và diễn biến tồn tại của xã hội có thể
được phân loại theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
1. Diễn biến lịch sử: Đây là phương thức phân loại diễn biến tồn tại của xã hội dựa
trên sự thay đổi của xã hội qua các giai đoạn lịch sử khác nhau. Diễn biến lịch sử
có thể được phân loại thành các giai đoạn như thời kỳ tiền lịch sử, thời kỳ cổ đại,
thời kỳ trung cổ, thời kỳ hiện đại và thời kỳ đương đại.
2. Diễn biến kinh tế: Đây là phương thức phân loại diễn biến tồn tại của xã hội dựa
trên sự phát triển của kinh tế và các hệ thống kinh tế. Diễn biến kinh tế có thể được
phân loại thành các giai đoạn như kinh tế thủ công, kinh tế nông nghiệp, kinh tế
công nghiệp và kinh tế thông tin.
3. Diễn biến chính trị: Đây là phương thức phân loại diễn biến tồn tại của xã hội
dựa trên sự thay đổi của các hệ thống chính trị và quyền lực. Diễn biến chính trị có
thể được phân loại thành các giai đoạn như chế độ độc tài, chế độ dân chủ và chế
độ đa đảng.
4. Diễn biến văn hóa: Đây là phương thức phân loại diễn biến tồn tại của xã hội
dựa trên sự thay đổi của các giá trị, tôn giáo, nghệ thuật và văn hóa. Diễn biến văn
hóa có thể được phân loại thành các giai đoạn như thời kỳ cổ đại, thời kỳ trung cổ,
thời kỳ phục hưng và thời kỳ đương đại.
Tóm lại, diễn biến tồn tại của xã hội có thể được phân loại theo nhiều cách khác
nhau, bao gồm diễn biến lịch sử, diễn biến kinh tế, diễn biến chính trị và diễn biến
văn hóa. Mỗi phương thức phân loại có những đặc điểm và ảnh
Ví dụ:
-Về hình thức tòn tại của xã hội:
+ Xã hội đầu tiên trong lịch sử là xã hội “công xã nguyên thủy” tồn tại dưới dạng
các bộ lạc, thị tộc, phương thức tồn tại của họ là săn bắt hái lượm là chính, tuy
nhiên trong thị tộc cũng có phân chia đẳng cấp nhất định, và cũng có sự xâm lấn
lãnh thổ giữa các bộ lạc. Xã hội “công xã nguyên thủy” xuất hiện vào khoảng
200000 đến 100000 năm trước khi xuất hiện các Homosapient đầu tiên họ tổ chức
thành các thị tộc có quan hệ huyết thống với nhau xã hội này bắt đầu kết thúc khi
con người tìm ra các dụng cụ kim loại, dẫn đến việc một số người có khả năng lao
động lớn hơn tạo ra của cải dư thừa, chiếm hữu của cải làm của riêng, xã hội
nguyên thủy dần tan dã nhường chỗ cho xã hội có giai cấp
+ Xã hội thứ hai là xã hội chiếm hữu nô lệ. Chế độ chiếm hữu nô lệ (khoảng từ
thiên niên kỷ IV trước công nguyên đến thế kỷ V sau công nguyên) là chế độ có
giai cấp đầu tiên trong xã hội loài người, thành phần xã hội chính của chế độ đó là
các chủ nô và nô lệ. Đó là những giai cấp đối kháng trong xã hội, ngoài ra còn có
các tầng lớp lao động tự do như: nông dân, thợ thủ công và các tầng lớp khác.
Phương thức tồn tại của chế độ chiếm hữu nô lệ gắn với công cụ lao động còn rất
thô sơ, trình độ phát triển kinh tế thấp kém. Tuy nhiên, một số nghề thủ công luyện
kim trên cơ sở lao động chân tay đã phát triển, chữ viết đã xuất hiện
+ Hình thức tồn tạ xã hội thứ 3 là xã hôj phong kiến. Xã hội phong kiến cũng là xã
hội có nhiều tầng lớp Trong xã hội phong kiến, giai cấp địa chủ, lãnh chúa phong
kiến là giai cấp thống trị. Họ thiết lập bộ máy nhà nước do vua đứng đầu để bóc lột
và đàn áp các giai cấp khác. Thể chế nhà nước (do vua đứng đầu) như vậy được
gọi là chế độ quân chủ. Hầu hết các quốc gia phong kiến đều theo chế độ quân chủ.
Phương thức tồn tại cư dân đều sống chủ yếu nhờ nông nghiệp, kết hợp với chăn
nuôi và một số nghề thủ công. Sản xuất nông nghiệp bị bó hẹp, đóng kín trong các
công xã nông thôn, hay trong các lãnh địa phong kiến với kĩ thuật canh tác lạc hậu.
Ruộng đất chủ yếu nằm trong tay địa chủ hay lãnh chúa. Họ lại giao cho những
người nông dân lĩnh canh hoặc nông nô cày cấy rồi thu tô, thuế. Hai giai cấp cơ
bản trong xã hội phong kiến là địa chỉ và nông dân lĩnh canh ở phương Đông, lãnh
chú phong kiến và nông nô ở phương Tây. Địa chủ, lãnh chúa bóc lột nông dân và
nông nô chủ yếu bằng địa tô
+ Hình thức xã hội thứ 4 là xã hội tư bản chủ nghĩa. Phương thức tồn tại tạo ra giá
trị thặng dư bằng cách bóc lột công nhân làm thuê. Trong đó nhà tư bản với những
nắm giữ trong khả năng chi phối thị trường cùng với các giá trị thặng dư. Thông
qua việc sử dụng chúng gắn với tư liệu sản xuất. Người công nhân bán hàng hóa
sức lao động mang đến thu nhập thể hiện qua tiền lương, trong khi nhà tư bản
nhận về những lợi ích cho mở rộng quy mô, đưa những giá trị tích lũy vào tái đầu
tư. Bản chất xã hội tư bản là bóc lột bởi người công nhân ko được trực tiếp nhận về
những giá trị thặng dư làm ra. Tuy nhiên lợi ích đó phần lớn chi trả cho nhà tư bản.
Và mang đến giá trị thặng dư trong khối tài sản lớn của họ. Người lao động không
có trong tay vốn hay tư liệu sản xuất. Họ chỉ có thể bán đi hàng hóa sức lao động
để tìm kiếm lợi ích
Ví dụ về xã hội dựa trên hình thức tồn tại là xã hội hiện đại. Xã hội hiện đại là một
hình thức tồn tại của xã hội được đặc trưng bởi sự phát triển của công nghệ, kinh tế
và văn hóa. Xã hội hiện đại có những đặc điểm như:
- Sự phát triển của công nghệ và khoa học, đặc biệt là công nghệ thông tin và
truyền thông, đã tạo ra sự liên kết toàn cầu và tăng cường sự tương tác giữa các
quốc gia và dân tộc.
- Kinh tế hiện đại được đặc trưng bởi sự phát triển của các ngành công nghiệp và
dịch vụ, sự tăng trưởng của thị trường và sự phát triển của các tổ chức kinh tế quốc
tế.
- Văn hóa hiện đại được đặc trưng bởi sự đa dạng và phong phú của các giá trị, tôn
giáo, nghệ thuật và văn hóa. Sự đa dạng này đã tạo ra sự phong phú và sự khác biệt
trong các cộng đồng và xã hội.
Tuy nhiên, xã hội hiện đại cũng đối mặt với nhiều thách thức và vấn đề như sự bất
bình đẳng, sự phân hóa xã hội, sự mất cân bằng giữa các quốc gia và các vấn đề
môi trường.
Một ví dụ về xã hội dựa trên phương thức tồn tại là xã hội chia sẻ. Xã hội chia sẻ là
một hình thức tồn tại của xã hội được đặc trưng bởi sự chia sẻ tài nguyên, kiến
thức và kinh nghiệm giữa các thành viên trong cộng đồng.
Trong xã hội chia sẻ, các thành viên chia sẻ tài nguyên của mình với nhau để giúp
đỡ và hỗ trợ nhau. Điều này có thể là chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm, tài nguyên
vật chất hoặc thậm chí là thời gian và sự quan tâm.
Ví dụ về xã hội chia sẻ có thể là các cộng đồng trên mạng xã hội như Facebook,
Twitter hoặc Reddit, nơi mọi người có thể chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và ý kiến
của mình với nhau. Ngoài ra, các cộng đồng địa phương như các nhóm tình
nguyện, câu lạc bộ và tổ chức phi lợi nhuận cũng là một phần của xã hội chia sẻ,
nơi mọi người có thể đóng góp và chia sẻ tài nguyên của mình để giúp đỡ cộng
đồng.
Xã hội chia sẻ có thể giúp tạo ra một môi trường hỗ trợ và đoàn kết trong cộng
đồng, giúp mọi người cảm thấy được quan tâm và giúp đỡ. Nó cũng có thể giúp
giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường bằng cách tập trung các nguồn lực và
kinh nghiệm của cộng đồng để giải quyết các vấn đề chung.
hưởng khác nhau đến các cá nhân và xã hội.
Một ví dụ về xã hội dựa trên diễn biến tồn tại là sự phát triển của công nghệ thông
tin và truyền thông. Công nghệ thông tin và truyền thông đã thay đổi cách mà
chúng ta giao tiếp, làm việc và tiêu dùng thông tin.

Trước đây, việc giao tiếp và truyền tải thông tin giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ
khác nhau rất khó khăn và tốn kém. Nhưng với sự phát triển của công nghệ thông
tin và truyền thông, chúng ta có thể giao tiếp và truyền tải thông tin một cách
nhanh chóng và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Công nghệ thông tin và truyền thông cũng đã thay đổi cách chúng ta làm việc. Với
sự phát triển của các công nghệ như máy tính, internet và phần mềm, chúng ta có
thể làm việc từ xa và kết nối với đồng nghiệp và khách hàng trên toàn thế giới.

Ngoài ra, công nghệ thông tin và truyền thông cũng đã thay đổi cách chúng ta tiêu
dùng thông tin. Với sự phát triển của các nền tảng truyền thông xã hội và các trang
web tin tức trực tuyến, chúng ta có thể tiếp cận thông tin một cách nhanh chóng và
dễ dàng hơn bao giờ hết.

Tuy nhiên, sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông cũng đặt ra nhiều
thách thức cho xã hội, bao gồm vấn đề về bảo mật thông tin, việc sử dụng thông tin
sai lệch và việc phân biệt đối xử trên mạng xã hội. Do đó, xã hội cần phải đối mặt
và giải quyết các thách thức này để đảm bảo rằng công nghệ thông tin và truyền
thông được sử dụng một cách đúng đắn và có lợi cho xã hội.

You might also like