1. Người Việt Nam thường đi làm bằng xe máy và xích lô. ->베트남 사람들은 오토바이와 사이클로를 타고 출근하는 경우가 많습니다. 2. Tôi đến Hàn Quốc bằng máy bay và sẽ học tiếng Hàn ->비행기로 한국에 와서 한국어를 배우겠습니다. 3. Bây giờ chúng tôi đi chợ để mua váy và quần bò nhưng Lan lại bận nên đã hủy cuộc hẹn ->이제 우리는 치마와 청바지를 사러 시장에 갔는데 란은 바빠서 약속을 취소했습니다. 4. Từ Thái Lan đến Việt Nam mất khoảng bao nhiêu thời gian? -> 태국에서 베트남까지 얼마나 걸리나요? 5. Chúng tôi đi từ Trung Quốc tới Việt Nam và mất khoảng 2 giờ -> 중국에서 베트남까지 약 2 시간 정도 걸렸습니다. 6. Vào kì nghỉ anh Kim muốn đi đâu? Tôi muốn đến bảo tàng mĩ thuật để tham quan. ->김 선생님은 어디로 휴가를 가고 싶어하시나요? 미술관에 가서 구경하고 싶어요. 7. Tại sao bạn lại muốn đi du học ở Hàn Quốc? ->왜 한국에서 유학하고 싶나요? 8. Vì tôi thích văn hóa và con người Hàn Quốc, đặc biệt là giáo dục Hàn Quốc rất phát triển ->한국 문화와 사람들을 좋아합니다...... 9. Xe máy, xe đạp, tàu điện ngầm, ô tô, bạn thích phương tiện giao thông nào nhất? ->오토바이, 자전거, 지하철, 자동차 중 어떤 교통수단을 가장 좋아하시나요? 10. Bạn đã lựa chọn chuyên ngành nào? Tôi đã lựa chọn chuyên ngành công nghệ ôtô của trường đại học DaeGu. ->어떤 전공을 선택하셨나요? 저는 대구대학교 자동차공학과를 선택했습니다. II. Lựa chọn nội dung đúng với phần đọc