You are on page 1of 8

KIỂM TRA SỐ CHẴN - LẺ

Nhập số: 32
Kết luận Số chẵ n
(Số không, Số chẵn, Số lẻ)
GIẢI PHƯƠNG TRÌNH ax2 + bx + c = 0
Nhập số a: 1
Nhập số b: 4
Nhập số c: -5
Giá trị của Delta: 36
Kết luận: Phương trình
(Vô nghiệm, Có nghiệm kép, Có hai Có hai nghiệm
nghiệm)
Nghiệm X1: -1
Nghiệm X2: -5
ĐIỆN MÁY TRẦN HÙNG

BẢNG THEO DÕI DOANH THU BÁN HÀNG


Tháng 8 - 2020
SỐ LƯỢNG BÁN
NGÀY
MÁY GIẶT TI VI TỦ LẠNH LÒ VI SÓNG

8/2/2020 3 2 5 3
8/4/2020 6 2 1
8/10/2020 1 4 2
8/12/2020 2 3 6
8/18/2020 5 2 3
8/26/2020 4 2 1
8/26/2020 3 2 7
8/29/2020 5 3 1 2
8/30/2020 6 1 2
TỔNG SỐ
LƯỢNG 34 16 22 17
TỔNG TIỀN
THEO
MẶT HÀNG 105,400,000 72,000,000 83,600,000 37,400,000
BẢNG ĐƠN GIÁ (VNĐ/CHIẾC)
TÊN HÀNG MÁY GIẶT TI VI TỦ LẠNH LÒ VI SÓNG
(chiếc)
ĐƠN GIÁ 3,100,000 4,500,000 3,800,000 2,200,000
ÁN HÀNG

TỔNG DOANH
THU THEO
NGÀY

43,900,000
31,400,000
24,100,000
42,500,000
31,100,000
25,200,000
32,300,000
37,200,000
30,700,000

298400000
CÔNG TY TNHH BÌNH MINH
Địa chỉ: 212 Thá i Hà - Đố ng Đa - Hà Nộ i

SỐ
STT HỌ VÀ TÊN NĂM VÀO CHỨC VỤ PHÒNG NĂM BẬC
LÀM BAN CÔNG LƯƠNG
TÁC
1 Vũ Phương Anh 2001 GĐ TC-HC 22 8
2 Phạ m Đứ c Cườ ng 2015 NV SX 8 3
3 Nguyễn Vă n Đạ o 2005 NV SX 18 7
4 Nguyễn Vă n Tiến Đạ t 2007 NV TC-HC 16 6
5 Bù i Quang Đô 2016 NV SX 7 3
6 Nguyễn Vă n Đứ c 2011 NV KD 12 5
7 Trầ n Trung Đứ c 2012 NV SX 11 4
8 Nguyễn Thị Giang 2002 NV TC-HC 21 8
9 Nguyễn Duy Giang 2008 NV KD 15 6
10 Thạ ch Anh Hà o 2016 BV TC-HC 7 3
11 Đinh Thú y Hằ ng 2004 TP KT 19 7
12 Nguyễn Duy Hiệu 2005 PP KD 18 7
13 Nguyễn Thị Hồ ng 2001 PGĐ TC-HC 22 8
14 Chu Quang Huy 2003 TP KD 20 7
15 Trầ n Quang Huy 2005 NV KD 18 7
16 Nguyễn Hữ u Minh 2007 NV KT 16 6
17 Nguyễn Vă n Nam 2013 NV KD 10 4
18 Nguyễn Vă n Ngâ n 2015 BV TC-HC 8 3
19 Đặ ng Minh Quâ n 2016 NV SX 7 3
20 Đỗ Mạ nh Quyền 2010 NV SX 13 5
21 Trầ n Vă n Quyền 2009 NV SX 14 5
22 Phạ m Trườ ng Sơn 2001 PGĐ TC-HC 22 8
23 Vương Vă n Anh Tú 2001 PGĐ TC-HC 22 8
24 Nguyễn Sỹ Tú 2004 PP KT 19 7
25 Nguyễn Duy Tuấ n 2003 TP SX 20 7
26 Bù i Thị Tuyết 2006 NV KD 17 6
27 Nguyễn Hữ u Trung 2004 NV SX 19 7
28 Nguyễn Vă n Trườ ng 2005 NV KT 18 7
29 Nguyễn Hữ u Trườ ng 2003 NV SX 20 7
30 Lê Ngọ c Vâ n 2002 PP SX 21 8
BẢNG TỔNG HỢP THỰC LĨNH
PHÒNG BAN TC-HC KT KD SX
TỔNG LƯƠNG
BẢNG LƯƠNG THÁNG 8 -2020

NGÀY LƯƠNG TẠM ỨNG PHỤ CẤP ĂN TRƯA THƯỞNG


CÔNG

26 15,500,000 5,167,000 3,000,000 700,000 0


24 8,000,000 2,667,000 0 700,000 700,000
25 14,000,000 4,667,000 0 700,000 700,000
21 12,500,000 4,167,000 0 0 700,000
23 8,000,000 2,667,000 0 0 700,000
26 11,000,000 3,667,000 0 0 700,000
25 9,500,000 3,167,000 0 0 700,000
22 15,500,000 5,167,000 0 700,000 700,000
26 12,500,000 4,167,000 0 700,000 700,000
28 8,000,000 2,667,000 0 700,000 700,000
27 14,000,000 4,667,000 2,000,000 700,000 0
21 14,000,000 4,667,000 2,000,000 0 0
24 15,500,000 5,167,000 3,000,000 0 0
20 14,000,000 4,667,000 2,000,000 0 0
22 14,000,000 4,667,000 0 0 700,000
22 12,500,000 4,167,000 0 0 700,000
21 9,500,000 3,167,000 0 0 700,000
28 8,000,000 2,667,000 0 0 700,000
25 8,000,000 2,667,000 0 0 700,000
25 11,000,000 3,667,000 0 0 700,000
24 11,000,000 3,667,000 0 0 700,000
20 15,500,000 5,167,000 3,000,000 0 0
22 15,500,000 5,167,000 3,000,000 0 0
23 14,000,000 4,667,000 2,000,000 0 0
23 14,000,000 4,667,000 2,000,000 0 0
22 12,500,000 4,167,000 0 0 700,000
20 14,000,000 4,667,000 0 0 700,000
24 14,000,000 4,667,000 0 0 700,000
21 14,000,000 4,667,000 0 0 700,000
22 15,500,000 5,167,000 2,000,000 0 0
THỰC LĨNH

14,033,000
6,733,000
10,733,000
9,033,000
6,033,000
8,033,000
7,033,000
11,733,000
9,733,000
6,733,000
12,033,000
11,333,000
13,333,000
11,333,000
10,033,000
9,033,000
7,033,000
6,033,000
6,033,000
8,033,000
8,033,000
13,333,000
13,333,000
11,333,000
11,333,000
9,033,000
10,033,000
10,033,000 -
10,033,000
12,333,000

You might also like