You are on page 1of 49

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 7h30 Phòng thi: B103
STT Họ và tên Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Bùi Thị Thùy Dương 2722210097 TR27.01 8.7
2 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 2722210180 TR27.01 7.9
3 Bùi Thị Ngọc Linh 2722225226 TR27.01 8.7
4 Nguyễn Thị Lan Anh 2722245087 TR27.01 8.3
5 Lê Gia Hân 2722210872 TR27.01 7.9
6 Ninh Thị Hương Giang 2722225543 TR27.01 8.2
7 Dương Ánh Phượng 2722215889 TR27.01 8.2
8 Nguyễn Thị Vân 2722211331 TR27.01 8.3
9 Trần Thị Thúy Hiền 2722211381 TR27.01 8.1
10 Lê Thị Huế 2722220428 TR27.01 8.8
11 Lê Thu Trang 2722211717 TR27.01 7.6
12 Phạm Ngọc Phương Anh 2722225975 TR27.01 8.6
13 Trần Thị Anh Thơ 2722226044 TR27.01 8.4
14 Phạm Thị Lâm Nhi 2722226070 TR27.01 7.7
15 Nguyễn Thị Như Quỳnh 2722250070 TR27.01 8.0
16 Nguyễn Thị Thu Hiền 2722241129 TR27.01 0.0
17 Bùi Thị Lâm Oanh 2722212599 TR27.01 8.3
18 Lê Thị Thúy Vân 2722212610 TR27.01 7.5

19 Lê Thảo Ninh 2722250440 TR27.01 8.2


20 Đặng Thị Hoa 2722250499 TR27.01 8.3
21 Tống Thị Tuyến 2722250526 TR27.01 8.1
22 Phạm Thị Kim Ngân 2722212974 TR27.01 7.6
23 Cấn Thị Quỳnh Chi 2722241365 TR27.01 8.7
24 Nguyễn Mai Hương 2722241195 TR27.01 7.3
25 BÙI TRẦN THANH THU 2722150825 TR27.01 8.8
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 8h30 Phòng thi: B103
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Trần Thu Trang 2722225080 TR27.02 8.8
2 Lô Hoài Ngọc 2722245034 TR27.02 8.2
3 Lê Văn Quyết 2722215200 TR27.02 8.8
4 Nguyễn Thị Hải Yến 2722215257 TR27.02 7.7
5 Nguyễn Thị Thúy 2722225407 TR27.02 8.4
6 Trần Thị Thanh Huyền (LT) 2722210733 TR27.02 9.3
7 Nguyễn Thu Giang 2722225509 TR27.02 7.9
8 Phạm Thị Minh 2722245203 TR27.02 8.2
9 Trương Thị Hiên 2722245255 TR27.02 8.7
10 Đinh Thị Mai 2722245274 TR27.02 7.6
11 Nguyễn Thị Tâm 2722215675 TR27.02 8.4
12 Lê Thị Minh Phương 2722240252 TR27.02 8.0
13 Vũ Duy Tuân 2722220327 TR27.02 8.2
14 Nguyễn Lan Anh 2722225886 TR27.02 8.4
15 Mai Thị Hiền 2722225900 TR27.02 8.0
16 Phạm Thị Thúy Hằng 2722240502 TR27.02 8.4
17 Nguyễn Huyền Diệu 2722240522 TR27.02 7.8
18 Vũ Đình Mạnh 2722245937 TR27.02 8.9
19 Thái Quang Huy 2722212064 TR27.02 8.4
20 Đặng Thành Vinh 2722226288 TR27.02 8.6
21 Nguyên Thị Thùy Linh 2722230308 TR27.02 8.3
22 Tạ Thị Hoài Thương 2722250325 TR27.02 8.6
23 Vũ Thị Khánh Ly 2722221016 TR27.02 8.7
24 Nguyễn Thị Hằng 2722250513 TR27.02 8.3
25 Hoàng Hải Yến 2722221218 TR27.02 8.9
26 Mai Thị Nga 2722241343 TR27.02 8.4
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 9h30 Phòng thi: B103
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Vũ Thị Lan 2722225001 TR27.03 6.8
2 Đỗ Thị Quỳnh Phương 2722220019 TR27.03 9.3
3 Dương Thị Yến 2722215157 TR27.03 7.1
4 Vũ Thị Huyền 2722210363 TR27.03 6.1
5 Vũ Việt Dũng 2722215338 TR27.03 7.1
6 Lê Thu Thủy 2722245073 TR27.03 7.8
7 Lê Ngọc Hà 2722225418 TR27.03 7.9
8 Nguyễn Thị Lan Anh 2722215624 TR27.03 7.7
9 Trần Thị Vân Anh 2722215699 TR27.03 8.4
10 Đặng Trung Toàn 2722245376 TR27.03 6.5
11 Nguyễn Kiều Linh 2722211151 TR27.03 6.9
12 Nguyễn Hải Anh 2722215899 TR27.03 6.1
13 Tô Thị Lan Anh 2722245566 TR27.03 8.9
14 Trần Thị Hồng Minh 2722225953 TR27.03 6.6
15 Nguyễn Thị Việt Hà 2722240658 TR27.03 8.0
16 Lê Thị Lệ Xuân 2722230281 TR27.03 7.6
17 Hà Quốc Trịnh 2722235226 TR27.03 8.3
18 Phạm Thị Hậu 2722226291 TR27.03 7.7
19 Hồ Thanh Thu 2722212317 TR27.03 9.1
20 Nguyễn Thị Chinh 2722212325 TR27.03 6.9
21 Nghiêm Thị Phương 2722235421 TR27.03 7.0
22 Nguyễn Khánh Ly 2722216743 TR27.03 8.1
23 Nguyễn Minh Thu 2722212560 TR27.03 5.3
24 Nguyễn Thị Băng 2722216856 TR27.03 7.7
25 Ngô Thị Khánh Ngọc 2722246866 TR27.03 7.0
26 Trịnh Thị Thu Hiền 2722150771 TR27.03 7.4
27 Nguyễn Thị Hường 2722150784 TR27.03 7.9
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 10h30 Phòng thi: B103
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Lê Thị Quyên 2722210028 TR27.04 7.9
2 Nguyễn Thị Kim Ngân 2722210064 TR27.04 6.9
3 Nguyễn Thị Phương Tú 2722210138 TR27.04 8.2
4 Nguyễn Thị Vân Anh 2722245036 TR27.04 7.7
5 Nguyễn Ngọc Sim 2722225290 TR27.04 6.8
6 Đào Khánh Hạ 2722225291 TR27.04 6.4
7 Nghiêm Thị Quỳnh Anh 2722225292 TR27.04 6.9
8 Đỗ Thị Như Quỳnh 2722210678 TR27.04 7.5
9 Trần Thị Bích Loan 2722215385 TR27.04 7.2
10 Hoàng Quang Trung 2722225424 TR27.04 6.8
11 Ngô Thị Thảo 2722215519 TR27.04 6.8
12 Nguyễn Thị Hường 2722215658 TR27.04 7.7
13 Ngô Thị Thắng 2722215708 TR27.04 7.5
14 Vũ Thị Kim Anh 2722245357 TR27.04 6.5
15 Đỗ Văn Tùng 2722245366 TR27.04 6.9
16 Sa Thị Linh 2722211288 TR27.04 6.8
17 Phùng Thị Kim Trang 2722220375 TR27.04 7.2
18 Hoàng Thị Lệ Vy 2722220617 TR27.04 8.1
19 Đỗ Thị Vân Anh 2722211911 TR27.04 7.9
20 Bùi Thị Quỳnh 2722211915 TR27.04 7.6
21 Phạm Thị Hạnh 2722235304 TR27.04 8.0
22 Nguyễn Thị Lê 2722230375 TR27.04 7.3
23 Nguyễn Thu Hằng 2722216666 TR27.04 7.8
24 Nguyễn Thị Thu Huệ 2722230445 TR27.04 7.0
25 Vũ Văn Quảng 2722241354 TR27.04 7.1
26 Vũ Thị Thu Hiền 2722241448 TR27.04 6.8
27 Phạm Thị Diệu Huyền 2722226583 TR27.04 7.9
28 Bùi Thị Hải Hà 2621220269 TR27.04 7.4
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 7h30 Phòng thi: B104
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Triệu Bảo Ngân 2722245038 TR27.05 7.7
2 Đỗ Duy Tuấn 2722225214 TR27.05 6.8
3 Nguyễn Thị Ngọc Anh 2722210354 TR27.05 7.7
4 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 2722220167 TR27.05 7.7
5 Mai Thị Huyền Anh 2722245362 TR27.05 8.4
6 Hà Thị Thùy Linh 2722225641 TR27.05 7.8
7 Nguyễn Minh Ánh 2722211432 TR27.05 7.9
8 Phan Trung Quân 2722211453 TR27.05 8.1
9 Ngô Thị Hồng 2722240486 TR27.05 7.5
10 Trần Thị Thúy Ngân 2722220468 TR27.05 7.8
11 Đỗ Thị Hằng 2722240562 TR27.05 7.9
12 Trần Thị Hiền 2722216326 TR27.05 8.0
13 Đặng Hương Trà 2722220630 TR27.05 7.5
14 Đào Thị Loan 2722250023 TR27.05 8.0
16 Nguyễn Văn Tài 2722230348 TR27.05 7.5
17 Nguyễn Thị Hồng Hương 2722230378 TR27.05 7.4
18 Hoàng Thị Thi 2722250283 TR27.05 8.0
19 Nguyễn Kim Ngân 2722212426 TR27.05 8.0
20 NGUYỄN THỊ BẢO CHÚC 2722150750 TR27.05 8.0
21 TRẦN THỊ THU HẰNG 2722150768 TR27.05 7.4
22 KIỀU THU PHƯƠNG 2722150809 TR27.05 7.8
23 Hoàng Thu Trang 2722245285 TR27.05 7.8
24 Nguyễn Thị Thuý Bình 2621220219 Tr27.05 7.8

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 8h30 Phòng thi: B104
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Hoàng Thị Hoa 2722220014 TR27.06 9.1
2 Nguyễn Nhất Linh 2722210092 TR27.06 7.8
3 Nguyễn Ngọc Linh 2722245009 TR27.06 8.6
4 Lê Thị Thùy 2722245011 TR27.06 8.7
5 Hà Thị Khánh Linh 2722215290 TR27.06 7.4
6 Nguyễn Phương Trà 2722215854 TR27.06 8.1
7 Nguyễn Thị Trà My 2722225760 TR27.06 9.3
8 Mai Thị Ngọc Yến 2722230152 TR27.06 7.7
9 Nguyễn Thị Hải Yến 2722245592 TR27.06 7.9
10 Đỗ Thị Thanh Huyền 2722225853 TR27.06 7.6
11 Hứa Thị Thu Huệ 2722240468 TR27.06 8.0
12 Nguyễn Phương Thư 2722240516 TR27.06 8.1
13 Lê Thị Phương 2722245782 TR27.06 7.2
14 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 2722216171 TR27.06 8.5
15 Đàm Xuân Hùng 2722216185 TR27.06 7.5
16 Trần Thị Trang 2722211833 TR27.06 8.5
17 Bùi Hương Thảo 2722246094 TR27.06 7.9
18 Nguyễn Ngọc Ngà 2722230388 TR27.06 8.7
19 Đỗ Nguyễn Thu Quỳnh 2722250226 TR27.06 8.1
20 Nguyễn Thị Vân Mai 2722216838 TR27.06 7.5
21 Lương Thị Anh Thư 2722230588 TR27.06 8.1
22 Nguyễn Thị Anh 2722230683 TR27.06 7.9
23 NÔNG THỊ HỒNG ÁNH 2722150747 TR27.06 8.5
24 LÝ THỊ QUỲNH 2722150816 TR27.06 7.8
25 Hoàng Thị Thơm 2722220484 TR27.06 8.2
26 Hà Thị Bích 2621215756 TR27.06 9.2

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 9h30 Phòng thi: B104
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Đặng Thị Ngọc Hiệp 2722225088 TR27.07 9.1
2 Phạm Quỳnh Mai 2722210400 TR27.07 7.8
3 Phạm Hương Giang 2722210614 TR27.07 7.0
4 Lê Thị Thùy Dung 2722225333 TR27.07 6.1
5 Phạm Thị Kim Ngân 2722225334 TR27.07 6.2
6 Lê Thị Lâm Quỳnh 2722210639 TR27.07 6.9
7 Nguyễn Thị Hải Lâm 2722215382 TR27.07 8.5
8 Ma Thị Thanh Hậu 2722215546 TR27.07 8.2
9 Vũ Ngọc Anh Thư 2722240027 TR27.07 6.5
10 Nguyễn Thị Khánh Ly 2722240217 TR27.07 6.5
11 Nguyễn Phương Anh 2722211428 TR27.07 6.2
12 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 2722216097 TR27.07 7.0
13 Đồng Thị Mai 2722225966 TR27.07 6.1
14 Dương Thị Lan Anh 2722245830 TR27.07 6.8
15 Nguyễn Thị Hà 2722211788 TR27.07 8.2
16 Ngô Thị Thu Hằng 2722246152 TR27.07 7.4
17 Trần Thị Mỹ Tâm 2722250208 TR27.07 7.4
18 Đỗ Thị Thúy Nga 2722235380 TR27.07 7.4
19 Hoàng Thị Phương Thảo 2722235475 TR27.07 7.5
20 Lê Thị Phương Loan 2722216776 TR27.07 7.0
21 Trần Thúy Nga 2722212676 TR27.07 7.2
22 Nguyễn Phương Thảo 2722221172 TR27.07 6.8
23 Nguyễn Thị Thùy Linh 2722217065 TR27.07 7.2
24 PHẠM THỊ THANH LIÊN 2722150793 TR27.07 7.3
25 NGÔ THỊ THÙY 2722150827 TR27.07 8.4
26 Lê Yến Nhi 2722151063 TR27.07 7.7

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 10h30 Phòng thi: B104
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Nguyễn Kim Phượng 2722215156 TR27.08 8.6
2 Tạ Thị Hồng Nhung 2722210397 TR27.08 9.2
3 Lê Hải Yến 2722215296 TR27.08 8.1
4 Lê Nhật Anh LT 2722215297 TR27.08 8.8
5 Trần Anh Văn 2722215344 TR27.08 7.6
6 Ngô Thị Oanh 2722215417 TR27.08 8.1
7 Diệp Khánh Linh 2722215469 TR27.08 8.0
8 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2722220062 TR27.08 9.1
9 Trần Hoài Linh 2722215677 TR27.08 8.3
10 Đỗ Thị Vân 2722215732 TR27.08 8.0
11 Nguyễn Thị Kiều Oanh 2722245331 TR27.08 8.4
12 Đào Đức Tùng 2722240187 TR27.08 8.1
13 Trương Hồng Ngọc 2722245434 TR27.08 7.9
14 Nguyễn Phương Thanh 2722211160 TR27.08 9.2
15 Nguyễn Thị Quỳnh 2722240337 TR27.08 7.6
16 Chảo Ngọc Lan 2722240391 TR27.08 8.1
17 Nguyễn Thị Kim Thu 2722211492 TR27.08 7.5
18 Hoàng Thị Vân Anh 2722216127 TR27.08 8.0
19 Nguyễn Thị Nhung 2722226045 TR27.08 8.4
20 Trần Thị Huyền Trang 2722220707 TR27.08 9.4
21 Trương Phương Thảo 2722240834 TR27.08 8.0
22 Trịnh Thị Bích Ngọc 2722216086 TR27.08 7.2
23 Nguyễn Thị Thùy Trang 2722226335 TR27.08 7.6
24 Nguyễn Thị Thanh Huyền 2722235335 TR27.08 7.9
25 Phạm Thị Ánh Nguyệt 2722230489 TR27.08 8.1
26 Nguyễn Thị Lý 2722221082 TR27.08 7.9
27 NÔNG HỒNG TƯƠI 2722150839 TR27.08 8.9
28 Phạm Thị Thanh Tâm 2722215180 TR27.08 7.8
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 7h30 Phòng thi: B105
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Ngọ Thị Thu Hằng 2722210106 TR27.09 7.5
2 Phạm Thị Ánh Liên 2722210276 TR27.09 7.6
3 Lê Thị Thu Giang 2722215250 TR27.09 7.9
4 Đặng Thị Vân Anh 2722210524 TR27.09 7.9
5 Hoàng Thị Tuyết Mai 2722245133 TR27.09 7.2
6 Nguyễn Thu Hiền 2722220084 TR27.09 7.4
7 Nguyễn Thị Thùy Linh 2722215662 TR27.09 8.0
8 Bùi Đức Duy 2722240133 TR27.09 7.6
9 Nguyễn Thị Thùy 2722245330 TR27.09 7.6
10 Chu Thị Thu 2722240201 TR27.09 7.8
11 Nguyễn Thị Thanh Tâm M 2722225748 TR27.09 7.7
12 Nguyễn Thị Lan 2722226046 TR27.09 8.0
13 Nguyễn Thị Phương Thanh 2722240734 TR27.09 7.6
14 Nguyễn Thị Ngọc 2722240763 TR27.09 7.8
15 Nguyễn Thị Nhung 2722235170 TR27.09 7.6
16 Lê Thị Bích Hải 2722246220 TR27.09 7.8
17 Vũ Hải Yến 2722230372 TR27.09 7.9
18 Lê Quang Đạt 2722212390 TR27.09 7.5
19 Nguyễn Thị Nga 2722230516 TR27.09 7.6
20 Phạm Minh Anh 2722246369 TR27.09 8.1
21 Nguyễn Thị Hương 2722246592 TR27.09 7.9
22 NGUYỄN THỊ HẰNG 2722150765 TR27.09 8.1
23 HÀ SỸ SƠN 2722150818 TR27.09 7.4
24 LINH THỊ LỆ THỦY 2722150828 TR27.09 7.6
25 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 2722150842 TR27.09 7.9
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 8h30 Phòng thi: B105
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Nguyễn Thị Hường 2722210008 TR27.10 7.6
2 Nguyễn Thị Hiền 2722210157 TR27.10 7.9
3 Hoàng Mai Hương 2722210216 TR27.10 5.8
4 Nguyễn Mỹ Tâm 2722225230 TR27.10 6.4
5 Lê Thị Tâm 2722225329 TR27.10 7.4
6 Nguyễn Thị Bích Lương 2722215349 TR27.10 8.1
7 Hồ Thị Phương Anh 2722225342 TR27.10 7.5
8 Nguyễn Thị Mỹ Phương 2722210718 TR27.10 7.8
9 Hà Thị Diệu Linh 2722210719 TR27.10 6.6
10 Hoàng Thị Thu Trang 2722210884 TR27.10 6.7
11 Nguyễn Thị Diệu Thúy 2722240152 TR27.10 8.5
12 Trịnh Thu Huyền 2722211053 TR27.10 6.2
13 Phạm Thị Hương 2722211294 TR27.10 8.1
14 Ngô Thị Huyền Trang 2722240426 TR27.10 7.4
15 Lê Thị Ngân 2722245673 TR27.10 8.2
16 Nguyễn Thị Kim Quý 2722240465 TR27.10 8.7
17 Hoàng Thị Hương 2722240732 TR27.10 7.5
18 Hoàng Thị Lan 2722240735 TR27.10 7.8
19 Văn Thùy Trang 2722246127 TR27.10 7.9
20 Nguyễn Thị Huyền Trang 2722246259 TR27.10 6.4
21 Điệp Thị Ánh 2722250354 TR27.10 6.2
22 Nguyễn Ngọc Kiều Anh 2722212734 TR27.10 8.0
23 Phạm Thị Diệu Linh 2722250446 TR27.10 6.7
24 Tạ Quang Khánh 2722217117 TR27.10 7.4
25 GIÀNG THẢO CỞ 2722150751 TR27.10 9.2
26 HOÀNG THỊ THU HUYỀN 2722150778 TR27.10 6.7
27 Nguyễn Phương Linh 2722150704 TR27.10 7.0
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 9h30 Phòng thi: B105
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Phạm Thị Hương 2722225113 TR27.11 7.8
2 Lại Thị Thúy Nga 2722210487 TR27.11 7.8
Mai Thị Hồng Ngọc (nghỉ b
3 2722210632 TR27.11 8.0
8)
4 Đồng Thị Thùy Trang 2722215395 TR27.11 8.2
5 Lê Thị Thùy Linh 2722215444 TR27.11 7.9
6 Trịnh Thị Nga 2722210843 TR27.11 7.8
7 Lưu Quỳnh Anh 2722215656 TR27.11 7.6
8 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2722245271 TR27.11 8.4
9 Vũ Thị Duyên 2722211308 TR27.11 7.6
10 Nguyễn Hà Ly 2722245679 TR27.11 8.2
11 Đỗ Thị Thanh Hoa 2722220611 TR27.11 7.8
12 Cao Thị Thu Trang 2722216428 TR27.11 8.1
13 Dương Thị Hiền 2722230183 TR27.11 7.9
14 Triệu Thảo Vân 2722235151 TR27.11 6.8
15 Trần Thị Thảo 2722212316 TR27.11 6.6
16 Ninh Thị Lan Anh 2722212332 TR27.11 7.6
17 Nguyễn Thị Thu 2722216694 TR27.11 7.6
18 Nguyễn Thị Yến 2722246318 TR27.11 7.7
19 Vũ Thị Thùy Trang 2722241114 TR27.11 7.8
20 Hoàng Minh Vũ 2722226460 TR27.11 6.7
21 Lương Thùy Trang 2722230553 TR27.11 7.3
22 Nguyễn Thị Thùy Trang 2722246465 TR27.11 7.6
23 Mông Thị Yên 2722226649 TR27.11 8.2
24 Trương Thị Thu Trang 2722250588 TR27.11 7.1
25 TRẦN XUÂN KỲ 2722150787 TR27.11 7.7
26 PHÙNG THỊ THU PHƯƠNG 2722150812 TR27.11 7.5
27 ĐINH THỊ ÁNH TRI 2722150835 TR27.11 8.1

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 10h30 Phòng thi: B105
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Ngô Vũ Bảo Anh 2621230135 TR27.12 8.1
2 Lê Hồng Nhung 2722210194 TR27.12 7.7
3 Cao Thị Thu Hiền 2722210634 TR27.12 8.4
4 Nguyễn Thị Thu Hà 2722215404 TR27.12 8.4
5 Nguyễn Thị Mai Linh 2722245147 TR27.12 7.5
6 Vũ Ngọc Anh 2722215541 TR27.12 7.0
7 Nguyễn Phương Thùy 2722240292 TR27.12 7.8
8 Nguyễn Thị Bích Liên 2722211390 TR27.12 8.0
9 Trương Thị Hồng Thắm 2722240478 TR27.12 8.2
10 Phạm Thị Phương 2722216140 TR27.12 8.4
11 Nguyễn Thị Kim Ngân 2722216224 TR27.12 8.2
12 Cấn Phương Chi 2722216431 TR27.12 7.8
13 Chu Thị Dinh 2722250028 TR27.12 8.0
14 Mai Thị Huế 2722220818 TR27.12 8.0
15 Ngô Thị Hồng 2722230287 TR27.12 8.0
16 Nguyễn Thị Hồng Hiên 2722246189 TR27.12 7.7
17 Đồng Xuân Mai 2722246193 TR27.12 8.0
18 Đào Thị Huế 2722220893 TR27.12 7.8
19 Chu Thị Thảo 2722230568 TR27.12 8.4
20 Trần Thị Thủy 2722241218 TR27.12 8.2

21 Nguyễn Thị Thùy Dung 2722221119 TR27.12 7.9


22 An Thị Mai Anh 2722235689 TR27.12 8.4
23 Nguyễn Thị Thùy Linh 2722246698 TR27.12 7.4
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 7h30 Phòng thi: B204
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 2621220930 TR27.13 7.5
2 Bùi Thị Oanh 2722210166 TR27.13 7.7
3 Giang Thị Thu Hằng 2722215155 TR27.13 8.7
4 Dương Thị Như Ý 2722215268 TR27.13 7.4
5 Hoàng Minh Chiến 2722215543 TR27.13 7.0
6 Nguyễn Thùy Dung 2722240105 TR27.13 8.1
7 Tạ Thị Quyên 2722220212 TR27.13 7.4
8 Trần Thanh Trúc 2722225662 TR27.13 7.5
9 Nguyễn Thị Khánh Ly 2722225821 TR27.13 7.3
10 Trương Thị Lan Hương 2722215961 TR27.13 7.0
11 Nguyễn Hồng Quyên 2722240437 TR27.13 8.2
12 Nguyễn Khoa Vĩnh 2722220751 TR27.13 8.1
13 Nguyễn Thị Thùy 2722230234 TR27.13 8.0
14 Nguyễn Thị Ngọc Bích 2722250046 TR27.13 7.6
15 Dương Thị Hường 2722226262 TR27.13 6.7
16 Nguyễn Trung Dũng 2722230350 TR27.13 7.5
17 Thân Thị Quế Anh 2722226368 TR27.13 7.0
18 Trịnh Ngọc Quỳnh 2722235357 TR27.13 7.2

19 Dương Thị Hương Chanh 2722216692 TR27.13 8.3


20 Hồ Thị Phương Anh 2722241056 TR27.13 8.1
21 Bàn Thị Thúy 2722226431 TR27.13 8.1
22 Lục Thị Ngọc Mai 2722226519 TR27.13 7.9
23 Nguyễn Đức Mạnh 2722221090 TR27.13 6.8
24 Phạm Thị Yên Quyên 2722216922 TR27.13 8.2
25 Trịnh Thị Trà My 2722150801 TR27.13 7.8
26 Nguyễn Thu Quỳnh 2722150817 TR27.13 8.6
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 8h30 Phòng thi: B204
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Trương Thị Thu Hiền 2520210196 TR27.14 7.9
2 Hoàng Thị Duyên 2722210448 TR27.14 9.2
3 Nguyễn Thị Yến Linh 2722225265 TR27.14 7.8
4 Chu Thị Ngát 2722210690 TR27.14 8.4
5 Nguyễn Thị Trang 2722245337 TR27.14 8.1
6 Nguyễn Lục Linh Hương 2722211078 TR27.14 8.0
7 Nguyễn Thị Thanh Vân 2722211126 TR27.14 8.6
8 Lê Bảo Khanh 2722215902 TR27.14 8.0
9 Lương Thị Mỹ Huyền 2722211380 TR27.14 7.8
10 Nguyễn Ngọc Xuân Mai 2722211630 TR27.14 7.6
11 Cấn Tuyết Lan 2722216215 TR27.14 8.1
12 Nguyễn Thị Thùy Linh 2722216419 TR27.14 8.1
13 Nguyễn Kim Cúc 2722230210 TR27.14 7.8
14 Dương Hồng Hạnh 2722250013 TR27.14 8.1
15 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2722212094 TR27.14 7.7
16 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2722246126 TR27.14 8.1
17 Lê Thị Thu Hà 2722220859 TR27.14 8.7
18 Nông Thị Thùy Linh 2722246338 TR27.14 8.3
19 Nguyễn Ngọc Như Ý 2722250353 TR27.14 8.2
20 Nguyễn Thị Huyền 2722212683 TR27.14 8.5
21 Hoàng Thị Thủy 2722226523 TR27.14 8.6
22 Nguyễn Kim Ngân 2722235597 TR27.14 7.9
23 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 2722150743 TR27.14 8.4
24 NGUYỄN THỊ HẰNG 2722150764 TR27.14 8.4
25 BÙI THỊ THU HIỀN 2722150769 TR27.14 8.5
26 Nguyễn Quốc Cường 2621220271 TR27.14 8.1
27 Phạm Công Tuấn Phong 2621221163 TR27.14 8.1
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 9h30 Phòng thi: B204
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Nguyễn Thị Hà My 2722220038 TR27.15 8.4
2 Đặng Thị Thanh Hiền 2722210292 TR27.15 6.6
3 Dương Đức Trung 2722245062 TR27.15 7.1
4 Nguyễn Thị Khánh 2722210535 TR27.15 8.1
5 Lê Thị Lan Anh 2722230063 TR27.15 7.8
6 Nguyễn Thị Ánh Duyên 2722215354 TR27.15 6.2
7 Đào Thị Ngọc Ánh 2722215389 TR27.15 7.6
8 Phạm Văn Trọng 2722215441 TR27.15 7.3
9 Đào Thị Hải Anh 2722215465 TR27.15 7.5
10 Nguyễn Xuân Sang 2722225515 TR27.15 7.1
11 Nguyễn Đỗ Mai Linh 2722220118 TR27.15 7.6
12 Nguyễn Thị Thư 2722211125 TR27.15 6.7
13 Linh Thị Huế 2722240293 TR27.15 7.4
14 Trịnh Thị Như Quỳnh 2722216031 TR27.15 7.0
15 Nguyễn Vũ Hương Linh 2722220679 TR27.15 7.1
16 Nguyễn Thu Trang 2722212216 TR27.15 4.3
17 Vũ Thị Diễm 2722246178 TR27.15 8.1
18 Kiều Thị Thanh Hương 2722240920 TR27.15 7.5
19 Trần Thị Ngọc Anh 2722212331 TR27.15 6.2
20 Bùi Ngọc Mai 2722212573 TR27.15 6.4
21 Nguyễn Lan Nhi 2722212677 TR27.15 8.2
22 Nguyễn Lan Vy 2722250388 TR27.15 8.6
23 Lê Thị Tú Anh 2722212707 TR27.15 5.3
24 Nguyễn Trần Diễm Quỳnh 2621150199 TR27.15 6.5
25 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 2722221282 TR27.15 7.9
26 Nguyễn Thị Phương 2722210739 TR27.15 6.0
27 Trần Thị Thu Huyền 2722221239 TR27.15 9.0
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 10h30 Phòng thi: B204
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Lê Thị Quỳnh Trang 2722245041 TR27.16 7.8
2 Nguyễn Thị Thanh Hiền 2722245044 TR27.16 7.4
3 Nguyễn Kim Ngân 2722245045 TR27.16 6.7
4 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 2722230007 TR27.16 6.4
5 Lương Thị Thảo 2722230060 TR27.16 7.4
6 Trần Thị Khuyên 2722215681 TR27.16 8.0
7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2722220165 TR27.16 8.0
8 Nguyễn Huệ Chi 2722240245 TR27.16 7.3
9 Chu Thị Hồng Vân 2722215817 TR27.16 6.8
10 Tạ Thị Thanh Chúc 2722220475 TR27.16 6.7
11 Nguyễn Thị Hường 2722216090 TR27.16 7.5
12 Trần Thị Hương 2722216507 TR27.16 7.3
13 Nguyễn Quỳnh Duyên 2722220781 TR27.16 7.8
14 Lê Thị Như 2722246128 TR27.16 7.3
15 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2722235236 TR27.16 8.5
16 Lý Thiên Ngọc 2722235239 TR27.16 8.5
17 Đỗ Thị Thu Hằng 2722246165 TR27.16 7.9
18 Vũ Thị Hà 2722240989 TR27.16 7.0
19 Lương Thị Phượng 2722235379 TR27.16 7.8
20 Lục Diệu Anh 2722220997 TR27.16 7.5
21 Nguyễn Thị Xuân Hồng 2722230581 TR27.16 7.9
22 Dư Thị Thanh 2722241240 TR27.16 7.1
23 Nguyễn Thanh Phương 2722217043 TR27.16 7.2
24 Vũ Nguyễn Vy 2722250583 TR27.16 7.0
25 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ 2722250599 TR27.16 7.5
26 SÙNG THỊ THÚY LAN 2722150790 TR27.16 7.0
29 Vũ Thị Chi 2621215263 TR27.16 6.8

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 7h30 Phòng thi: B205
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Phan Ngọc Linh 2722210046 TR27.17 7.7
2 Phạm Thị Hường 2722210051 TR27.17 7.6
3 Trần Thu Hương 2722215151 TR27.17 7.7
4 Nguyễn Thị Xuyến 2722210734 TR27.17 7.7
5 Trần Hiếu 2722210847 TR27.17 7.2
6 Nguyễn Thị Mai 2722240164 TR27.17 8.1
7 Phan Mỹ Trinh 2722240174 TR27.17 7.4
8 Tống Thị Kiều Trang 2722240198 TR27.17 7.7
9 Đinh Thị Thu Hiền 2722245417 TR27.17 7.8
10 Lê Thị Hà Vy 2722240423 TR27.17 7.6
11 Lê Thùy Linh 2722240450 TR27.17 7.8
12 Lê Phương Nam 2722216177 TR27.17 7.6
13 Bùi Thị Ngọc Diễm 2722216325 TR27.17 7.4
14 Lê Thùy Linh 2722211835 TR27.17 7.9
15 Vũ Thị Lan Anh 2722216352 TR27.17 8.1
16 Hà Anh Thư 2722220645 TR27.17 8.2
17 Nguyễn Ngọc Anh 2722216400 TR27.17 7.1
18 Nguyễn Thị Phương Hoa 2722240608 TR27.17 7.4
19 Khổng Khánh Linh 2722216583 TR27.17 8.3
20 Nguyễn Khánh Hòa 2722212414 TR27.17 7.8
21 Khiếu Thị Linh 2722212524 TR27.17 7.4
22 Nguyễn Thị Ngọc Lan 2722250462 TR27.17 7.7
23 Nguyễn Việt Tùng 2622300029 TR27.17 8.0
24 Nguyễn Thị Phương Thảo 2722150823 TR27.17 7.7

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 8h30 Phòng thi: B205
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Nguyễn Thị Ngọc Mai 2722225018 TR27.18 8.3
2 Mai Thanh Thảo 2722245057 TR27.18 8.2
3 Lê Thị Xuân 2722210501 TR27.18 8.2
4 Nguyễn Thị Ngân Hà 2722210502 TR27.18 8.2
5 Nguyễn Thị Thu Trang 2722215455 TR27.18 7.5
6 Hồ Lệ Thủy 2722225614 TR27.18 7.2
7 Nguyễn Thị Lương 2722245423 TR27.18 8.4
8 Lưu Thị Lanh 2722245525 TR27.18 8.6
9 Nguyễn Quế Thu Hường 2722211305 TR27.18 8.2
10 Đỗ Thanh Loan 2722215986 TR27.18 7.8
11 Đặng Khánh Ly 2722211500 TR27.18 8.1
12 Trần Thảo Vân 2722220447 TR27.18 8.6
13 Ngô Thị Hà 2722240543 TR27.18 7.7
14 Triệu Quỳnh Anh 2722245912 TR27.18 8.1
15 Hoàng Thị Nhật Linh 2722211862 TR27.18 7.7
16 Chu Thị Huyền Thương 2722211863 TR27.18 7.8
17 Trương Thùy Giang 2722216434 TR27.18 8.1
18 Nguyễn Bích Quyên LT 2722240659 TR27.18 8.9
19 Hoàng Thanh Huệ 2722240740 TR27.18 8.2
20 Nguyễn Thị Lương 2722226206 TR27.18 8.3
21 Nguyễn Thị Thạo 2722240903 TR27.18 7.8
22 Trương Thị Thu 2722246296 TR27.18 7.9
23 Mai Thanh Nhạc 2722216700 TR27.18 8.3
24 Đỗ Thị Phương Giang 2722250233 TR27.18 8.4
25 Phạm Kiều Oanh 2722230446 TR27.18 8.1
26 Nguyễn Thị Linh Huệ 2722212501 TR27.18 7.3
27 Hoàng Thị Hương Lan 2722212648 TR27.18 7.3
28 Nguyễn Diệu Ánh 2722212659 TR27.18 8.3
29 Nguyễn Hoàng Hà My 2722235510 TR27.18 7.7
30 Nguyễn Hoàng Trà My 2722235498 TR27.18 7.6
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 9h30 Phòng thi: B205
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Lưu Thị Đang 2722210496 TR27.19 7.8
2 Nguyễn Thị Hải 2722230054 TR27.19 8.0
3 Nguyễn Thị Hương Ngàn 2722215516 TR27.19 8.1
4 Chu Thanh Tâm 2722210842 TR27.19 8.0
5 Giang Thu Phương 2722215776 TR27.19 7.2
6 Nguyễn Thị Hà 2722211259 TR27.19 8.3
7 Lê Thị Ngọc 2722215932 TR27.19 7.5
8 Dương Thị Minh 2722240383 TR27.19 8.0
9 Lưu Thị Ngọc Lan 2722220374 TR27.19 7.8
10 Trần Thị Khuyên 2722211539 TR27.19 8.0
11 Lương Khánh Vân 2722225899 TR27.19 7.7
12 Trần Thị Linh Nhi 2722220658 TR27.19 7.3
14 Nguyễn Thị Thương 2722230242 TR27.19 7.8
15 Trình Thị Thùy 2722246130 TR27.19 7.2
16 Vũ Thị Thu Hà 2722235193 TR27.19 7.3
18 Hoàng Thị Thủy Tiên 2722246270 TR27.19 7.7
19 Lê Thị Ngọc Anh 2722212346 TR27.19 7.0
20 Hà Thị Thảo 2722230420 TR27.19 8.1
21 Lê Thị Phượng 2722250304 TR27.19 7.5
22 Nguyễn Thu Hương 2722241083 TR27.19 7.4
23 Đặng Thị Huệ 2722221033 TR27.19 7.5
Hoàng Đình Minh
24 Cường 2722230668 TR27.19 8.9
25 Phạm Li Na 2722225725 TR27.19 7.6
26 Nguyễn Văn Chính 2722230392 TR27.19 7.2
27 Nguyễn Thị Ngọc Mai 2722220565 TR27.19 7.3
28 Nguyễn Ngọc Lan 2722151710 Tr27.19 7.8
29 Nguyễn Hương Thảo 2722150822 TR27.19 9.1
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 10h30 Phòng thi: B205
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Mai Thị Diễm Quỳnh 2722225102 TR27.20 7.9
2 Hà Quang Trung 2722215222 TR27.20 7.4
3 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2722230074 TR27.20 7.5
4 Dương Ly Băng 2722215396 TR27.20 7.5
5 Nguyễn Thu Hương 2722215639 TR27.20 7.9
7 Nguyễn Thị Linh Hương 2722245349 TR27.20 7.7
8 Đinh Thị Hồng Gấm 2722211318 TR27.20 7.7
9 Phạm Mai Anh 2722240428 TR27.20 8.4
10 Nguyễn Thị Thùy Dung 2722215985 TR27.20 8.2
12 Vũ Đình Quân 2722226028 TR27.20 7.5
13 Chu Thị Thu Thảo 2722216518 TR27.20 8.3
14 Lê Thị Hà 2722226174 TR27.20 7.5
15 Nguyễn Thị Thu Hoài 2722240741 TR27.20 8.0
16 Hoàng Thị Kim Phượng 2722235150 TR27.20 7.6
17 Bùi Hoàng Hương Giang 2722240902 TR27.20 7.2
18 Dương Thị Thảo 2722246194 TR27.20 7.8
19 Nguyễn Thị Hồng Gấm 2722246196 TR27.20 8.0
20 Nguyễn Mai Hương 2722250146 TR27.20 8.1
21 Đỗ Văn Trường 2722212391 TR27.20 7.8
22 Nguyễn Thị Hồng Hiệp 2722212444 TR27.20 8.3
23 Lê Thị Ly 2722226426 TR27.20 8.5
24 Đào Thị Linh 2722250352 TR27.20 8.3
25 Vũ Đức Kiên 2722221188 TR27.20 7.8
26 Đặng Khánh Huyền 2722241346 TR27.20 8.4
27 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 2722150761 TR27.20 7.6
29 Trần Hoàng Hảo 2722151683 TR27.20 7.4
30 Trần Khắc Tâm 2621220719 Tr27.20 5.2
30 Vũ Thu Hà 2722241400 TR27.20 7.9
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 7h30 Phòng thi: B206
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Đỗ Thu Hà 2722210017 TR27.21 7.9
2 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2722210155 TR27.21 7.5
3 Nguyễn Thị Thanh Bình 2722210167 TR27.21 7.4
4 Lại Ngọc Tuấn 2722245054 TR27.21 7.3
5 Lê Thị Yến 2722210465 TR27.21 7.8
6 Nguyễn Thị Hảo 2722215295 TR27.21 7.9
7 Hoàng Thị Thu Phương 2722225381 TR27.21 7.5
8 Nguyễn Thị Huyền 2722235075 TR27.21 7.8
9 Dương Thanh Thảo 2722225777 TR27.21 7.8
10 Đồng Thị Yến 2722245637 TR27.21 7.5
11 Phùng Thị Thanh Trà 2722215964 TR27.21 8.0
12 Nguyễn Thị Nhật Lệ 2722211836 TR27.21 7.9
13 Vũ Thu Quyên 2722240576 TR27.21 7.7
14 Lê Văn Thức 2722246087 TR27.21 7.3
15 Nguyễn Thị Vân Nguyên 2722240898 TR27.21 8.1
16 Nguyễn Thị Trà My 2722230319 TR27.21 7.8
17 Nguyễn Minh Ánh 2722250164 TR27.21 8.1
18 Lương Thị Tây Thi 2722241110 TR27.21 7.0
19 Nguyễn Xuân Bách M 2722246439 TR27.21 7.4
20 Lê Kim Anh 2722250427 TR27.21 7.6
21 Vàng Thuỳ Dung 2722235650 TR27.21 7.2
22 NGUYỄN THỊ LIỄU 2722150794 TR27.21 8.3
23 Nguyễn Thị Khánh Linh 2722226065 TR27.21 6.7
24 TUNG THỊ THANH 2722150819 TR27.21 7.5
25 Nguyễn Thị Mai Uyên 2722225762 TR27.21 7.5
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 8h30 Phòng thi: B206
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Phạm Thị Hoa 2722210049 TR27.22 8.8
2 Nguyễn Hà Thu 2722245233 TR27.22 7.8
3 Nguyễn Khánh Vân 2722245343 TR27.22 7.5
4 Phạm Hải Yến 2722240219 TR27.22 7.8
5 Nguyễn Thị Xuân 2722215794 TR27.22 8.8
7 Nguyễn Lê Ngọc Ánh 2722245653 TR27.22 8.7
8 Nguyễn Thị Hạnh 2722240455 TR27.22 8.8
9 Lê Thị Hà 2722225862 TR27.22 8.3
10 Trần Thị Quỳnh 2722240467 TR27.22 7.5
11 Lê Minh Ngọc 2722245877 TR27.22 8.8
12 Ngô Thu Thủy 2722211868 TR27.22 7.8
13 Nguyễn Hương Quỳnh 2722216388 TR27.22 7.0
14 Hà Thị Lan 2722220675 TR27.22 8.7
15 Trịnh Thị Phương Thanh 2722220795 TR27.22 8.1
16 Đỗ Thị Ngọc Ánh 2722220797 TR27.22 8.3
17 Trần Thị Huyền 2722212087 TR27.22 6.3
18 Nguyễn Thị Kiều Chinh 2722235175 TR27.22 8.8
19 Phạm Thị Nhàn 2722220892 TR27.22 8.3
20 Vũ Thị Huệ 2722250104 TR27.22 7.6
21 Lê Thị Bảo Ngọc 2722246268 TR27.22 8.4
22 Phạm Thị Hướng 2722235442 TR27.22 8.4
23 Nguyễn Thị Lan Anh 2722226434 TR27.22 7.4
24 Ngô Gia Huệ 2722250351 TR27.22 8.7
25 Hoàng Thị Bích Huệ 2722212658 TR27.22 7.8
26 Trần Thị Phi Nhạn 2722225365 TR27.22 8.2
27 Nguyễn Thị Hường 2722226533 TR27.22 7.5

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 9h30 Phòng thi: B206
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Lò Thu Hương 2722215118 TR27.23 6.7
2 Nguyễn Mai Phương 2722210198 TR27.23 8.5
3 Nguyễn Diệu Ly 2722215167 TR27.23 7.1
4 Lê Ngọc Ly 2722210271 TR27.23 7.2
5 Phạm Huy Hoàng 2722210277 TR27.23 6.9
6 Trịnh Thị Anh Thư 2722230085 TR27.23 6.0
7 Hoàng Thị Lan 2722240161 TR27.23 6.3
8 Nguyễn Thị Vân Anh 2722245380 TR27.23 7.8
9 Hà Thị Thu 2722220258 TR27.23 7.1
10 Nguyễn Huyền Trang 2722225707 TR27.23 7.2
11 Hoàng Thị Thu Thảo 2722240342 TR27.23 7.1
12 Vũ Thị Xuân Hà 2722220347 TR27.23 7.1
13 Nguyễn Thị Thu Huyền 2722220371 TR27.23 7.3
14 Vương Thị Vân Anh 2722220571 TR27.23 6.3
15 Nguyễn Đức Nam 2722226039 TR27.23 7.1
16 Phạm Thúy An 2722216392 TR27.23 7.1
17 Dương Thị Thanh Huyền 2722245965 TR27.23 6.8
18 Mai Thị Việt Hà 2722230236 TR27.23 7.1
19 Nguyễn Thị Phượng 2722235174 TR27.23 7.6
20 Trương Thị Thu Hương 2722212258 TR27.23 8.2
21 Nguyễn Danh Hồng 2722235300 TR27.23 8.2
22 Vũ Thị Hiên 2722235308 TR27.23 7.0
23 Trương Thị Phương Lan 2722212530 TR27.23 6.9
24 Hà Vĩnh Hưng 2722212590 TR27.23 6.8
25 LÊ TRUNG KIÊN 2722150786 TR27.23 7.8
26 QUÁCH THỊ LY 2722150799 TR27.23 6.1
27 Lý Thị Quỳnh Hoa 2621150321 TR27.23 6.5
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 10h30 Phòng thi: B206
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Nguyễn Thị Thùy Dương 2722210003 TR27.24 7.3
2 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2722225020 TR27.24 7.5
3 Nguyễn Linh Chi 2722210598 TR27.24 7.7
4 Lương Thị Yến 2722210663 TR27.24 6.1
5 Trần Thị Mai Phương 2722225379 TR27.24 7.9
6 Lăng Thị Lâm 2722215527 TR27.24 8.1
7 Lã Mạnh Đạt 2722215605 TR27.24 7.9
8 Phùng Thị Diệu Quỳnh 2722215637 TR27.24 8.2
9 Dương Thùy Trang 2722220138 TR27.24 7.4
10 Nguyễn Minh Ngọc 2722211148 TR27.24 7.8
11 Nguyễn Hồng Quân 2722245502 TR27.24 7.1
12 Vũ Thị Minh Ngọc 2722245527 TR27.24 8.2
13 Nguyễn Như Quỳnh 2722225753 TR27.24 6.3
14 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2722245570 TR27.24 6.5
15 Nguyễn Thị Hoa 2722225857 TR27.24 6.2
16 Đỗ Ngọc Ánh 2722220486 TR27.24 6.4
17 Nguyễn Thị Hương Giang 2722211731 TR27.24 7.1
18 Nguyễn Thị Ngọc Anh 2722216234 TR27.24 6.9
19 Đào Thị Thương 2722230208 TR27.24 6.4
20 Nguyễn Thị Hường 2722250006 TR27.24 6.6
21 Dương Thị Duyên 2722235296 TR27.24 7.5
22 Trần Thu Duyên 2722221061 TR27.24 6.6
23 Nguyễn Thị Yến 2722216933 TR27.24 7.5
24 Nguyễn Hồng Vinh 2722226632 TR27.24 6.2
25 Phạm Thị Thùy Linh 2722217103 TR27.24 7.9
26 Vũ Thị Thùy Linh 2722216488 TR27.25 6.3
27 Đặng Minh Hiếu 2722300053 TA27.02 6.4

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 7h30 Phòng thi: B303
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Nguyễn Ngọc Lan 2722215014 TR27.25 8.1
3 Nguyễn Tuấn Anh 2722225033 TR27.25 7.9
4 Nguyễn Thị Kim Dung 2722210073 TR27.25 7.4
5 Lê Thị Thu Lan 2722215048 TR27.25 7.9
6 Nguyễn Ngọc Hải 2722210133 TR27.25 8.4
8 Ngô Thị Thúy Hằng 2722215135 TR27.25 7.6
9 Nguyễn Quỳnh Nga 2722215139 TR27.25 7.1
10 Nguyễn Tiến Hoàng 2722215259 TR27.25 7.5
11 Nguyễn Ngọc Dung 2722215264 TR27.25 8.4
12 Nguyễn Hồng Hạnh 2722210612 TR27.25 8.4
13 Nguyễn Thị Thanh Xuân 2722225345 TR27.25 7.9
14 Lê Thị Huê 2722225467 TR27.25 7.6
15 Lường Thị Ngọc 2722215526 TR27.25 8.1
16 Nguyễn Linh Ngọc 2722215556 TR27.25 7.7
17 Nguyễn Ngọc Huyền 2722225521 TR27.25 8.2
18 Đặng Thanh Thảo 2722245294 TR27.25 8.0
19 Đào Thị Thu Trang 2722211229 TR27.25 8.3
20 Trần Thanh Đạt 2722211771 TR27.25 8.4
21 Trần Thị Diệu 2722220807 TR27.25 7.1
22 Đinh Hương Thảo 2722250039 TR27.25 7.2
23 Nguyễn Mai Huyền 2722246157 TR27.25 8.1
24 Lê Thị Hòa 2722246215 TR27.25 8.6
25 Nguyễn Thị Thanh Tâm 2722235339 TR27.25 7.3
26 Nguyễn Thanh Thúy 2722221021 TR27.25 8.3
27 Phạm Thị Minh Nguyệt 2722226563 TR27.25 8.0
28 NGUYỄN THỊ HOA 2722150773 TR27.25 7.9
29 Chu Thị Huệ 2722300037 TR27.25 8.4

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 8h30 Phòng thi: B303
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Đỗ Thành Tâm 2722245017 TR27.26 8.5
2 Hoàng Thị Thu Phương 2722240014 TR27.26 8.3
3 Vũ Ngọc Anh 2722210174 TR27.26 7.8
4 Đặng Văn Chiến 2722210704 TR27.26 8.1
5 Nguyễn Đình Lương Tài 2722210792 TR27.26 8.0
6 Phan Thị Yến 2722215671 TR27.26 8.0
7 Nguyễn Thị Thu Hằng 2722225706 TR27.26 7.8
8 Đặng Thị Thu Hằng 2722211503 TR27.26 8.0
9 Phan Thế Anh 2722211518 TR27.26 7.9
10 Ngô Quý Bảo Tiến 2722211520 TR27.26 8.0
11 Nguyễn Thị Hạnh 2722240512 TR27.26 8.3
12 Phạm Nguyễn Xuân Sơn 2722216229 TR27.26 8.0
13 Nguyễn Thị Thanh Chúc 2722245851 TR27.26 7.9
14 Phạm Thị Thảo Vân 2722216417 TR27.26 8.0
15 Nguyễn Ngọc Trâm 272223623107 TR27.26 7.7
16 Nguyễn Thị Hà Phương 2722212025 TR27.26 7.9
17 Nguyễn Thị Uyên 2722230254 TR27.26 8.0
18 Phan Thị Thùy 2722240816 TR27.26 8.2
19 Nguyễn Thị Lan 2722250163 TR27.26 7.8
20 Nguyễn Thị Phương Liên 2722212457 TR27.26 8.1

21 Trịnh Hoàng Yến 2722235518 TR27.26 8.1


22 Nguyễn Ngọc Thương 2722230555 TR27.26 0.0
23 Vũ Thị Xuân Uyên 2722221142 TR27.26 7.9
24 Nguyễn Thị Nhung M 2722235631 TR27.26 8.1
25 NGUYỄN THỊ HOÀ 2722150775 TR27.26 7.9
26 TRỊNH THỊ PHƯỢNG 2722150815 TR27.26 7.9
27 NGUYỄN TỐ UYÊN 2722150841 TR27.26 8.1
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 9h30 Phòng thi: B303
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Nguyễn Thị Hậu 2722215006 TR27.27 7.7
2 Đào Hà My 2722235014 TR27.27 7.4
3 Đỗ Thị Nhi 2722245131 TR27.27 8.4
4 Ngô Thị Nhung 2722225492 TR27.27 7.9
5 Nguyễn Thị Mai Anh 2722215609 TR27.27 7.5
6 Lại Thị Tố Uyên 2722235081 TR27.27 7.7
7 Trần Thị Thu Trang 2722211230 TR27.27 7.4
8 Dương Thị Mỹ Tâm 2722211394 TR27.27 8.3
9 Nguyễn Thị Bích Hường 2722220369 TR27.27 8.0
10 Nguyễn Hữu Hoàng 2722240752 TR27.27 8.6
11 Chu Thị Mai Oanh 2722226218 TR27.27 7.4
12 Nguyễn Thu Hoài 2722226321 TR27.27 7.4
13 Nguyễn Thị Kim Ngân 2722226459 TR27.27 8.4
14 Nguyễn Thị Hồng Anh 2722216861 TR27.27 8.3
15 Phạm Thùy Dương 2722213067 TR27.27 8.6
16 Bùi Thị Hảo 2722150763 TR27.27 7.4
17 Nguyễn Thị Minh Hằng 2722150766 TR27.27 7.8
18 Trần Thị Lan 2722150791 TR27.27 8.0
19 Nguyễn Hồng Liên 2722150792 TR27.27 9.1
21 Mai Thị Nhất 2722212674 TR27.27 8.9
22 Đào Tuấn Anh 2722150881 TR27.27 7.9

23 Lê Thị Duyên 2722230084 TR27.27 8.8

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 7h30 Phòng thi: B304
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Đặng Nguyên Thảo 2722225009 TR27.28 9.1
2 Nguyễn Thị Giang 2722215326 TR27.28 7.9
3 Nguyễn Thị Trang 2722215507 TR27.28 7.9
4 Nguyễn Thị Chúc 2722215508 TR27.28 8.3
5 Đỗ Vân Anh 2722210759 TR27.28 8.2
6 Phạm Mỹ Duyên 2722245188 TR27.28 8.6
7 Ngô Thị Mỹ Hằng 2722215716 TR27.28 8.0
8 Đỗ Lan Hương 2722240175 TR27.28 8.0
9 Lê Khánh Linh 2722220231 TR27.28 7.9
10 Nguyễn Phương Linh 2722216017 TR27.28 7.8
11 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2722240484 TR27.28 7.5
12 Nguyễn Thị Phương Linh 2722211605 TR27.28 7.7
13 Hoàng Quốc Lộc 2722240504 TR27.28 7.7
14 Đàm Thị Lan Anh 2722240537 TR27.28 7.5
15 Nguyễn Thị Khánh Phương 2722216337 TR27.28 7.3
16 Nguyễn Thị Linh Chi 2722226085 TR27.28 7.9
17 Nguyễn Thúy Hiền 2722212020 TR27.28 8.2
18 Nguyễn Khánh Vân 2722216574 TR27.28 8.0
19 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 2722212061 TR27.28 8.1
20 Cao Thị Tuyết 2722246169 TR27.28 7.8
21 Nguyễn Thị Thủy 2722235363 TR27.28 7.9
22 Nguyễn Thị Anh 2722246332 TR27.28 7.8
23 Bùi Diệu Linh 2722235448 TR27.28 7.7
24 Phí Thị Kim Dung 2722235463 TR27.28 7.6
25 Nguyễn Thị Thu Hà 2722250385 TR27.28 7.6
26 Lê Văn Quốc Dũng 2722250534 TR27.28 8.0
27 TRẦN VĂN HIẾU 2722150772 TR27.28 7.9
28 LÊ THÙY LOAN 2722150797 TR27.28 7.8
29 Nguyễn Thị Ánh 2722225513 TR27.28 7.9
30 Đỗ Thành Công 2722216506 TR27.28 6.9
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 8h30 Phòng thi: B304
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Nguyễn Xuân Hiệp 2722225035 TR27.29 8.3
2 Nguyễn Ngọc Thanh 2722211012 TR27.29 8.2
3 Lê Thị Hoa 2722240254 TR27.29 7.8
4 Lý Thùy Dung 2722220296 TR27.29 8.2
5 Trịnh Thị Kim Hồng 2722245546 TR27.29 8.2
6 Lưu Thị Hường 2722216341 TR27.29 8.0
7 Nguyễn Quỳnh Mai 2722216416 TR27.29 6.9
8 Nguyễn Thị Linh 2722211940 TR27.29 6.8375
9 Nguyễn Việt Anh 2722212024 TR27.29 0.0
10 Nghiêm Thị Thu Huyền 2722212032 TR27.29 7.2
11 Ngô Thị Yến (LP) 2722235127 TR27.29 8.2
12 Bùi Thị Hường 2722230227 TR27.29 6.7
13 Mai Thu Huyền 2722220861 TR27.29 8.8
14 Nguyễn Thị Vân Hà 2722230336 TR27.29 7.8
15 Mai Yến Vy 2722212378 TR27.29 8.4
16 Bùi Thị Ánh 2722250310 TR27.29 7.2
17 Cám Kỳ Anh 2722226433 TR27.29 7.5
18 Nguyễn Thị Thắm 2722235476 TR27.29 7.5
19 Lê Thị Quỳnh 2722235582 TR27.29 8.6
20 Ngô Thị Hồng Nhung 2722226581 TR27.29 7.2
21 CAO THỊ LAN ANH 2722150741 TR27.29 8.0
22 BÙI THỊ THANH THẢO 2722150821 TR27.29 7.0
23 Phạm Quỳnh Anh 2722250559 TR27.29 8.0
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 9h30 Phòng thi: B304
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Lý Thanh Tuyền 2722235004 TR27.30 7.4
2 Nguyễn Duy Việt 2722245015 TR27.30 7.1
3 Nguyễn Khánh Linh 2722210279 TR27.30 7.6
4 Nguyễn Vân Trường 2722225311 TR27.30 6.9
5 Đỗ Linh Nga 2722210597 TR27.30 6.9
6 Nguyễn Thị Hằng 2722215384 TR27.30 7.7
7 Hoàng Thị Kiều Oanh 2722215509 TR27.30 7.4
8 Phạm Thanh Tùng 2722215581 TR27.30 6.6
9 Nguyễn Thị Thanh 2722240183 TR27.30 7.1
10 Nguyễn Thị Liên 2722211089 TR27.30 7.9
11 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 2722211163 TR27.30 8.0
12 Đặng Quốc Hưng 2722211829 TR27.30 6.6
13 Lý Thu Thảo M 2722220711 TR27.30 8.4
14 Nguyễn Thị Nga 2722220774 TR27.30 7.6
15 Nguyễn Thị Hiền 2722212182 TR27.30 7.4
16 Tạ Thị Trang 2722235199 TR27.30 7.4
17 Đào Thị Hà Phương 2722235450 TR27.30 7.6

18 Trần Thị Ngọc Ánh 2722216889 TR27.30 7.5

19 Đinh Thúy Hường 2722221184 TR27.30 7.8

20 LÊ THỊ THUÝ 2722150826 TR27.30 7.8

21 Trần Mai Oanh 2722150722 TR27.30 7.6


Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 7h30 Phòng thi: B305
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Nguyễn Thị Trang 2722210126 TR27.31 8.0
2 Lò Thị Hồng Hương 2722215123 TR27.31 6.7
3 Phạm Thị Cẩm Ly 2722215161 TR27.31 8.1
4 Nguyễn Thị Phương Nhung 2722215162 TR27.31 7.8
5 Nguyễn Thị Phương 2722235045 TR27.31 8.1
6 Nguyễn Thị Phương Linh 2722210662 TR27.31 6.8
7 Hoàng Thị Thanh Tuyết 2722215522 TR27.31 6.6
8 Trương Thị Huyền 2722245437 TR27.31 7.8
9 Nguyễn Thị Anh Hiến 2722225676 TR27.31 7.5
10 Tạ Thị Hoa 2722220267 TR27.31 8.0
11 Nguyễn Thị Minh Thương 2722220313 TR27.31 8.0
12 Nguyễn Thị Thanh Chúc 2722216010 TR27.31 6.7
13 Nguyễn Thị Mai Anh 2722240500 TR27.31 7.0
14 Đỗ Thị Thu Thảo 2722220575 TR27.31 6.9
15 Đặng Thị Thu Trang 2722220608 TR27.31 7.4
16 Bùi Thị Hoài Thu 2722220657 TR27.31 7.8
17 Vũ Quỳnh Chi 2722212031 TR27.31 6.4
18 Hoàng Gia Hân 2722246129 TR27.31 7.2
19 Lê Thị Yến 2722226289 TR27.31 6.9
20 Hoàng Thị Ngọc Mai 2722235321 TR27.31 6.6
21 Nguyễn Thúy Hằng 2722250290 TR27.31 6.5
22 Nguyễn Kiều Oanh 2722241166 TR27.31 7.3

23 Nguyễn Thị Ánh 2722230536 TR27.31 6.9


24 Đinh Thị Diệu Huyền 2722216914 TR27.31 7.6
25 Trần Thu Hà 2722230695 TR27.31 6.9
26 Bùi Thị Thu Phương 2722150808 TR27.31 7.0
27 Trần Thái Vi 2722245419 TR27.31 6.4
28 Phùng Thị Mai Phương 2722150811 TR27.31 7.4
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 8h30 Phòng thi: B305
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Nguyễn Thị Thu Trang 2722210095 TR27.32 9.6
2 Trần Thị Kim Thanh 2722210145 TR27.32 9.3
3 Hoàng Ngọc Thanh 2722210205 TR27.32 8.1
4 Lục Thị Phương Thảo 2722225175 TR27.32 6.9
5 Lại Thị Hương 2722215504 TR27.32 7.3
6 Nguyễn Trung Hiếu 2722220059 TR27.32 6.0
7 Nguyễn Văn Lý 2722215540 TR27.32 6.6
8 Nguyễn Phương Anh 2722211195 TR27.32 8.3
9 Bùi Như Quỳnh 2722240305 TR27.32 6.0
10 Nguyễn Thị Thùy Linh 2722240341 TR27.32 8.8
11 Đào Quỳnh Nga 2722211706 TR27.32 7.5
12 Trần Thị Hải Anh 2722216291 TR27.32 6.3
13 Trần Thị Thùy Bích 2722220649 TR27.32 7.9
14 Hứa Bích Ngọc 2722246111 TR27.32 6.2
15 Nguyễn Thu Hoài 2722240933 TR27.32 9.1
16 Nguyễn Thị Hường 2722246242 TR27.32 8.1
17 Đỗ Ngọc Tân 2722241147 TR27.32 6.1
18 Nông Huyền Trang 2722217035 TR27.32 8.2
19 Nguyễn Mỹ Dung 2722150755 TR27.32 8.2
20 Đặng Thị Diệu Hương 2722150782 TR27.32 8.6
21 Đỗ Thị Hà Vi 2722230773 TR27.32 5.8
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 9h30 Phòng thi: B305
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Vũ Thị Thanh Nhàn 2722225006 TR27.33 8.4
2 Nguyễn Thị Linh Chi 2722220035 TR27.33 7.9
3 Nguyễn Thị Trà My 2722210100 TR27.33 6.1
4 Đỗ Ngọc Ánh 2722210471 TR27.33 7.2
5 Lương Hồng Hạnh 2722210490 TR27.33 6.1
6 Lê Thị Quỳnh Anh 2722230052 TR27.33 8.2
7 Đỗ Thị Thanh Hải 2722225371 TR27.33 7.7
8 Phạm Thị Hồng Nhung 2722225397 TR27.33 7.0
9 Trần Thị Phương 2722210869 TR27.33 7.1
10 Ngô Thùy Trang 2722245347 TR27.33 6.9
11 Trần Thị Minh Thư 2722245597 TR27.33 7.2
12 Vũ Ngân Giang 2722240511 TR27.33 8.1
13 Nguyễn Thùy Dương 2722240661 TR27.33 8.0
14 Phạm Huyền Trang 2722220773 TR27.33 6.6
15 Nông Thị Hạnh Hương 2722240812 TR27.33 8.8
16 Bùi Yến Nhi 2722226271 TR27.33 7.4
17 Nguyễn Thị Mai Anh 2722235293 TR27.33 7.9
18 Dương Thị Ngọc Bích 2722212625 TR27.33 7.1
19 Lê Thị Hồng Anh 2722212717 TR27.33 6.6
20 Lý Thị Thanh Nhàn 2722221182 TR27.33 7.0
21 Nguyễn Thị Mai Phương 2722212896 TR27.33 6.8
22 Lê Thị Thu Mai 2722212992 TR27.33 8.0
23 Nguyễn Thị Diệu Thúy 2722241353 TR27.33 7.3
24 ĐINH THỊ THANH HẰNG 2722151726 TR27.33 7.6

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 7h30 Phòng thi: B306
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Đoàn Bích Lan 2722225051 TR27.34 7.6
2 Hà Thị Như Ý 2722245022 TR27.34 7.7
3 Lưu Thị Kim Ngân 2722215231 TR27.34 7.1
4 Lê Thị Thúy Hằng 2722210424 TR27.34 6.7
5 Nguyễn Nguyệt Anh M 2722210782 TR27.34 7.9
6 Đỗ Thị Minh 2722210794 TR27.34 7.5
7 Vũ Thị Tâm Thu 2722245261 TR27.34 7.6
8 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2722225559 TR27.34 7.6
9 Nguyễn Ngọc Anh 2722215830 TR27.34 7.3
10 Bùi Thị Lan 2722220341 TR27.34 6.5
11 Nguyễn Thế Hải 2722211529 TR27.34 6.8
12 Nguyễn Thị Thu Hường 2722216410 TR27.34 7.3
13 Bùi Hải Anh 2722216501 TR27.34 7.2
14 Phạm Thị Điệp 2722226151 TR27.34 7.1
15 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2722226205 TR27.34 8.2
16 Bùi Nguyệt Hà 2722212095 TR27.34 7.6
17 Nguyễn Thị Oanh 2722246310 TR27.34 6.9
18 Hoàng Thanh Trúc 2722235482 TR27.34 7.6
19 Nguyễn Thị Phương Anh 2722212767 TR27.34 7.5
20 Nguyễn Hải Yến 2722250532 TR27.34 7.6

21 Nguyễn Huyền Anh 2722221244 TR27.34 7.8


22 Dương Thị Thanh Nga 2722217111 TR27.34 7.4
23 Võ Ai Ly 2722235658 TR27.34 7.5
24 Trần Thị Duyên 2722226724 TR27.34 7.3
25 Nguyễn Thị Nhung 2722226740 TR27.34 6.2
26 Phạm Như Băng 2722217201 TR27.34 6.4

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 8h30 Phòng thi: B306
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Nguyễn Thị Hoa 2722210009 TR27.35 7.7
2 Nguyễn Thị Thư 2722220042 TR27.35 7.9
3 Nguyễn Thị Thùy Dương 2722230080 TR27.35 7.3
4 Nguyễn Thị Vân Anh 2722215467 TR27.35 8.5
5 Trần Thị Chính 2722220054 TR27.35 7.6
6 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2722215606 TR27.35 8.8
7 Vũ Minh Anh 2722240056 TR27.35 7.6
8 Nguyễn Cẩm Ly 2722240311 TR27.35 7.6
9 Hoàng Thị Thanh Trâm 2722220293 TR27.35 8.1
10 Lại Thu Hường 2722215874 TR27.35 8.4
11 Phạm Thị Thu Hà 2722211451 TR27.35 8.3
12 Phùng Ngọc Huyền 2722220440 TR27.35 7.7
13 Nguyễn Thúy Anh 2722216112 TR27.35 8.5
14 Ninh Văn Dũng 2722220628 TR27.35 7.6
15 Nghiêm Thị Yến 2722212030 TR27.35 7.3
16 Lê Ngọc Mai 2722216512 TR27.35 7.5
17 Hoàng Văn Hiếu 2722212185 TR27.35 7.7
18 Vũ Ngọc Hiếu 2722212266 TR27.35 8.0
19 Nguyễn Thị Hà 2722212283 TR27.35 7.1
20 Đặng Thị Mỹ Duyên 2722212387 TR27.35 8.8
21 Nguyễn Thị Loan 2722212434 TR27.35 7.3
22 Âu Thị Yến Chi 2722226546 TR27.35 8.1
23 Lê Huy Lanh 2722221099 TR27.35 7.7
24 NGỌ THỊ KIM TUYẾN 2722150838 TR27.35 8.3
25 Nguyễn Hoàng Yến Linh 2722226739 TR27.35 7.9

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 9h30 Phòng thi: B306
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Quàng Văn Huy 2722215007 TR27.36 7.5
2 Đặng Thu Uyên 2722225110 TR27.36 7.6
3 Nguyễn Thảo Ly 2722210244 TR27.36 7.7
4 Lê Văn Quyết 2722210315 TR27.36 7.1
5 Đường Linh Giang 2722210599 TR27.36 7.5
6 Phạm Thị Minh Ánh 2722245136 TR27.36 8.2
7 Đinh Thị Lan Anh 2722215511 TR27.36 7.9
8 Ninh Thị Hồng Phúc 2722240147 TR27.36 8.3
9 Nguyễn Thị Linh Nhi 2722211452 TR27.36 7.4
10 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2722220566 TR27.36 6.9
11 Nguyễn Thị Huệ 2722216294 TR27.36 7.8
12 Khổng Duy Khánh 2722216295 TR27.36 7.9
13 Vũ Thị Trang 2722240802 TR27.36 7.5
14 Vũ Thủy Trúc 2722216610 TR27.36 7.0
15 Tạ Thị Ngân 2722212345 TR27.36 7.5
16 Lạc Thị Thanh Thảo 2722246464 TR27.36 7.3

17 Nguyễn Thúy Hà 2722217046 TR27.36 8.5


18 Vương Thúy Nghiệp 2722150803 TR27.36 7.2
19 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 2722150804 TR27.36 6.9
20 Bùi Thị Thường 2722150831 TR27.36 7.3
21 Lương Thị Kiều Trang 2722150833 TR27.36 8.1
22 Nguyễn Thị Mến 2722151735 TR27.36 7.8
23 Trịnh Thị Phương 2722221141 TR27.36 7.4
24 Nguyễn Thị Thanh Huyền 2722150696 TR27.36 7.7

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 10h30 Phòng thi: B306
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Lê Thanh Trúc 2722215129 TR27.37 7.2
2 Nguyễn Thị Nụ 2722225220 TR27.37 7.1
3 Phạm Phương Trang 2722225285 TR27.37 7.3
4 Bùi Thị Duyên 2722225372 TR27.37 7.1
5 Nguyễn Thị Linh Chi 2722246626 TR27.37 7.4
6 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2722211113 TR27.37 7.3
7 Đinh Lê Bích Ngọc 2722215771 TR27.37 7.5
8 Đinh Thị Hoài 2722240307 TR27.37 7.5
9 Bùi Thị Thu Trà 2722215933 TR27.37 7.1
11 Đỗ Bình Nam 2722216247 TR27.37 7.5
12 Nguyễn Thị Ngân 2722226022 TR27.37 7.1
13 Vi Thị Hà My 2722211886 TR27.37 6.4
14 Đỗ Mai Hương 2722241039 TR27.37 4.7
15 Trần Ngọc Linh 2722235178 TR27.37 7.4
16 Ngô Vũ Phương Linh 2722230299 TR27.37 7.4
18 Trần Thị Hương 2722235198 TR27.37 6.9
19 Cà Thị Hạnh 2722226536 TR27.37 6.9
20 Lê Dương Duyên 2722241212 TR27.37 6.1
21 Nguyễn Đan Phượng 2722241291 TR27.37 6.8
22 Trịnh Thị Thu Hòa 2722241434 TR27.37 7.5
23 NGUYỄN THANH HUYỀN 2722150779 TR27.37 7.4
24 BÙI THỊ HẢI YẾN 2722150846 TR27.37 7.8
25 Nguyễn Phương Linh 2722246904 TR27.37 7.4

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 7h30 Phòng thi: B405
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Hà Thị Mai 2722215024 TR27.38 7.5
2 Phạm Thùy Dương 2722225116 TR27.38 7.4
3 Dương Thị Kim Ngân 2722210274 TR27.38 7.7
4 Nguyễn Vũ Cẩm Anh 2722225270 TR27.38 7.7
5 Chu Vân Linh 2722215538 TR27.38 7.9
6 Nguyễn Diệu Linh 2722245193 TR27.38 7.8
7 Ngô Thị Thùy Dương 2722210911 TR27.38 7.0
8 Nguyễn Thị Trà My 2722220101 TR27.38 7.2
9 Nguyễn Thị Lệ 2722216083 TR27.38 7.9
10 Nguyễn Thị Việt Trinh 2722216264 TR27.38 7.6
11 Nguyễn Thị Vân Anh 2722226023 TR27.38 7.2
12 Đỗ Thị Thu Hương 2722211811 TR27.38 7.8
13 Lương Văn Nam 2722211842 TR27.38 6.7
14 Nguyễn Thị Bích Hồng M 2722246052 TR27.38 7.6
15 Bùi Huyền Thục VM 2722246082 TR27.38 7.6
16 Triệu Thu Giáng 2722235237 TR27.38 7.7
17 Nguyễn Thị Thùy Linh 2722226300 TR27.38 6.8
18 Hoàng Hải Nam 2722250289 TR27.38 0.9
19 Sầm Kiều Chinh 2722235398 TR27.38 7.5
20 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 2722246425 TR27.38 7.7
21 Phương Ngọc Linh 2722217040 TR27.38 7.4
22 Phạm Anh Thư 2722241462 TR27.38 7.5
23 Nguyễn Thị Nga 2722241401 TR27.38 7.4
24 Lê Thị Mỹ Linh 2722216947 TR27.38 7.8
25 Nguyễn Văn Hải 2722225830 TR27.38 7.8
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 8h30 Phòng thi: B405
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Nguyễn Thị Phương 2722210010 TR27.39 9.1
2 Hoàng Thùy Ly 2722210078 TR27.39 7.5
3 Nguyễn Hoàng Lan 2722215149 TR27.39 8.0
4 Lý Thu Thảo 2722215152 TR27.39 8.0
5 Dương Thị Hồng Nhung 2722215165 TR27.39 8.4
6 Hoàng Thị Nga 2722245063 TR27.39 8.7
7 Hoàng Thị Quỳnh 2722225463 TR27.39 8.1
8 Nguyễn Ngọc Mai 2722215510 TR27.39 8.8
9 Bế Thị Nhung 2722210910 TR27.39 9.0
10 Nguyễn Thị Hà 2722245469 TR27.39 8.4
11 Vũ Thị Thanh Ngân 2722245539 TR27.39 7.8
12 Đặng Văn Trường 2722245603 TR27.39 9.2
13 Lê Thị Thùy Dung 2722245666 TR27.39 9.2
14 Đinh Bảo Linh 2722211559 TR27.39 2.4
15 Trần Hà Chi 2722245749 TR27.39 8.2
16 Đặng Thị Thùy Linh 2722245817 TR27.39 8.7
17 Bùi Thị Lan 2722211739 TR27.39 8.5
18 Hồ Thị Hải Hà 2722235224 TR27.39 8.0
19 Hà Thị Linh Chi 2722212237 TR27.39 7.3
20 Nguyễn Thị Cẩm Ly 2722235297 TR27.39 8.7

21 Trần Thúy Kiều 2722250197 TR27.39 8.4


22 Trần Thị Chi 2722241211 TR27.39 8.5
23 Nguyễn Thị Hoài Giang 2722246471 TR27.39 8.4
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 9h30 Phòng thi: B405
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Vi Đoan Trang 2722210016 TR27.40 7.7
2 Lành Quang Duy 2722225425 TR27.40 7.5
3 Phan Thị Tâm 2722240115 TR27.40 7.4
4 Lộc Ánh Nguyệt 2722240416 TR27.40 7.5
5 Nguyễn Thanh Thảo 2722211532 TR27.40 7.8
6 Chu Thị Nhung 2722220463 TR27.40 7.3
7 Hồ Văn Tiến 2722216217 TR27.40 7.7
8 Đào Thị Khánh Ly 2722226094 TR27.40 7.4
9 Vàng Thị Thanh Hương 2722220724 TR27.40 8.0
10 Vũ Thiều Huyền Trang 2722216534 TR27.40 8.5
11 Phạm Thị Vân 2722226298 TR27.40 7.8
12 Đinh Thanh Mai 2722250115 TR27.40 7.5
13 Lục Thanh Thảo 2722235301 TR27.40 8.0
14 Nguyễn Thị Phương Thảo 2722250263 TR27.40 7.8
15 Nguyễn Thị Thảo 2722226401 TR27.40 7.3
16 Lùng Thị Túc 2722235469 TR27.40 7.5
17 Vũ Thị Diệu Hương 2722216942 TR27.40 7.5
18 Nguyễn Thị Huyền Trang 2722241272 TR27.40 7.6
19 Trần Linh Chi 2722226734 TR27.40 7.3
20 Lê Mỹ Duyên 2722150756 TR27.40 7.4
21 Triệu Thị Oanh 2722150806 TR27.40 7.4
22 Lăng Thanh Nhàn 2722151739 TR27.40 7.5
23 Nguyễn Thu Hoài Phương 2722217216 TR27.40 7.4
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 10h30 Phòng thi: B405
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Phạm Khánh Linh 2722221301 TR27.41 8.4
2 Nguyễn Thị Quỳnh 2722210083 TR27.41 6.6
3 Nguyễn Thị Chung 2722211222 TR27.41 7.3
4 Đặng Phạm Mai Hương 2722245641 TR27.41 6.6
5 Hà Thị Thanh Thủy 2722240555 TR27.41 8.3
6 Đặng Thanh Thủy 2722211831 TR27.41 6.8
7 Vũ Thị Hoàng Diệu 2722226216 TR27.41 7.4
8 Nguyễn Thị Huyền 2722246183 TR27.41 6.6
9 Trần Kim Oanh 2722226336 TR27.41 6.4
10 Trần Thị Giang 2722212549 TR27.41 7.5
11 Vũ Ngọc Linh 2722212666 TR27.41 6.6
12 Lê Thị Quỳnh 2722246522 TR27.41 7.1
13 Nguyễn Văn Vĩ 2722241321 TR27.41 6.5
14 Mai Lan Anh 2722235748 TR27.41 7.3
15 Lương Minh Tú 2722151752 TR27.41 6.5
16 Nguyễn Thị Ánh 2722212597 TR27.41 7.0
17 Lê Thị Trà My 2722217062 TR27.41 7.1
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 7h30 Phòng thi: B406
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Lý Thu Phương 2722210053 TR27.42 7.9
2 Phan Thị Kiều Trang 2722225041 TR27.42 7.6
3 Thân Diệu Ly 2722225048 TR27.42 7.8
4 Đỗ Thị Ngọc Linh 2722225085 TR27.42 7.3
5 Bạch Mai Hạnh 2722210265 TR27.42 7.9
6 Nguyễn Thị Thủy Tiên 2722210266 TR27.42 7.8
7 Nguyễn Thị Hoàn 2722245119 TR27.42 8.4
8 Phạm Thị Diệu Linh 2722225373 TR27.42 7.1
9 Bùi Quang Huy 2722210748 TR27.42 6.7
10 Nguyễn Thị Quỳnh 2722220060 TR27.42 9.1
11 Ngô Thúy Ngọc 2722210909 TR27.42 8.6
12 Phan Thị Trang 2722240050 TR27.42 6.7
13 Trương Ngọc Quỳnh 2722220127 TR27.42 7.2
15 Nguyễn Thị Vân Anh 2722245433 TR27.42 7.4
16 Nguyễn Thu Hương 2722240260 TR27.42 8.4
17 Đỗ Thị Vân Anh 2722225750 TR27.42 7.8
18 Hoàng Thị Hường 2722240418 TR27.42 8.4
19 Nguyễn Thị Thùy 2722225847 TR27.42 8.6
20 Lê Thị Thanh Thảo 2722211812 TR27.42 9.2
21 Trần Thị Bích Diệp 2722250202 TR27.42 7.7
22 Hứa Như Quỳnh 2722212481 TR27.42 8.5
24 Tô Thị Hồng Hạnh 2722221121 TR27.42 8.6
25 Nguyễn Hải Yến 2722217061 TR27.42 8.6
26 Nguyễn Thị Thu Hương 2722150783 TR27.42 8.1
27 Nguyễn Ngọc Lan 2722150789 TR27.42 7.6
28 Trần Thị Thu Thanh 2722246481 TR27.42 7.6
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 8h30 Phòng thi: B406
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Mai Thị Ngọc 2722225027 TR27.43 7.4
2 Đinh Thanh Thùy 2722210129 TR27.43 7.0
3 Khương Thu Hà 2722215133 TR27.43 8.0
4 Nguyễn Thị Huyền 2722210239 TR27.43 8.0
5 Nguyễn Tuyết Anh 2722210839 TR27.43 7.2
6 Trịnh Thùy Minh 2722245231 TR27.43 8.1
7 Trịnh Thị Thanh 2722245232 TR27.43 8.0
8 Nguyễn Diễm Quỳnh 2722220289 TR27.43 7.6
9 Nguyễn Phương Anh 2722225780 TR27.43 7.7
10 Nguyễn Thị Thương 2722211414 TR27.43 7.8
11 Vũ Thị Hồng Nhung 2722240413 TR27.43 7.7
12 Nguyễn Thu Thủy 2722220471 TR27.43 7.3
13 Đỗ Khánh Linh 2722216197 TR27.43 7.8
14 Nguyễn Thị Hồng Huệ 2722225979 TR27.43 7.4
15 Nguyễn Thị Thu Hà 2722246922 TR27.43 7.9
16 Hà Ngọc Phương Thùy 2722240698 TR27.43 7.9
17 Bùi Thị Hồng Hà 2722226171 TR27.43 7.3
18 Vũ Mai Thanh Thủy 2722216548 TR27.43 7.0
19 Trịnh Thị Cẩm Ly 2722230301 TR27.43 8.0
20 Trần Thảo Vân 2722226472 TR27.43 8.0

21 Triệu Thị Anh Thơ 2722241221 TR27.43 7.3


22 Đồng Thị Kiều 2722212942 TR27.43 7.4
23 Phùng Ánh Việt 2722150845 TR27.43 8.2
24 Đinh Khánh Linh M 2722213142 TR27.43 7.8
25 Vũ Ngọc Mai 2722217193 TR27.43 7.7
26 Vi Thị Thanh 2722246871 TR27.43 8.0

Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 9h30 Phòng thi: B406
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Nguyễn Ngọc Khánh 2722210066 TR27.44 8.1
2 Nguyễn Thị Thư Viện 2722210086 TR27.44 6.6
3 Vũ Thùy Tiên 2722225096 TR27.44 7.6
4 Nguyễn Thị Hồng 2722215182 TR27.44 7.4
5 Nguyễn Thị Ngọc Anh 2722215184 TR27.44 6.5
6 Vi Thị Ngọc Diệp 2722210426 TR27.44 7.9
7 Hồ Thị Thư 2722245171 TR27.44 7.7
8 Tống Khánh Ninh 2722211017 TR27.44 7.8
9 Đồng Thị Lệ 2722225702 TR27.44 7.0
10 Quách Mai Vân 2722240302 TR27.44 7.7
11 Trương Thị Minh Giang 2722216138 TR27.44 7.2
12 Phạm Huyền Trang 2722211693 TR27.44 7.3
13 Đàm Thị Lan Anh 2722245814 TR27.44 8.1
14 Nguyễn Thị Dung 2722216255 TR27.44 6.5
15 Lý Cẩm Tú 2722246063 TR27.44 6.7
16 Nguyễn Thị Lan 2722226217 TR27.44 7.8
17 Nguyễn Thị Phương Anh 2722216629 TR27.44 7.3
18 Bùi Thị Xuân Mai 2722235302 TR27.44 6.0
19 Nguyễn Ngọc Quyên 2722250246 TR27.44 7.1
20 Hồ Thị Ngọc Ánh 2722235462 TR27.44 8.0

21 Lâm Thị Nguyệt 2722212814 TR27.44 6.6


22 Hồ Thị Thanh Hương 2722230609 TR27.44 6.8
23 Nguyễn Thị Thanh Tâm 2722221154 TR27.44 7.7
24 Vương Văn Huỳnh 2621230283 TR27.44 7.6
25 Hoàng Thị Huế 2722216149 TR27.44 7.6
26 Nguyễn Văn Tùng 2621220730 Tr27.44 7.3
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 10h30 Phòng thi: B406
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Bùi Thị Hồng Hải 2621220394 TR27.45 7.5
2 Ngụy Thị Thùy Dương 2621150145 TR27.45 7.1
3 Giáp Thị Vân Anh 2722210034 TR27.45 8.0
4 Nguyễn Thu Phương 2722215209 TR27.45 6.4
5 Nguyễn Thị Thúy 2722210437 TR27.45 7.4
6 Hứa Văn Ngọc 2722225315 TR27.45 6.8
7 Thân Thế Dương 2722215517 TR27.45 6.2
8 Ngô Khánh Linh 2722216698 TR27.45 7.4
9 Nguyễn Lan Anh 2722240404 TR27.45 7.1
10 Nguyễn Thị Lan 2722220411 TR27.45 7.5
11 Hoàng Quốc Tuấn 2722220661 TR27.45 6.1
12 Nguyễn Thị Hồng Trang 2722246027 TR27.45 7.3
13 Phùng Thanh Thủy 2722240913 TR27.45 6.8
14 Lê Thị Thanh Bình 2722250095 TR27.45 7.1
15 Thịnh Thanh Xuân 2722230512 TR27.45 6.6
16 Nguyễn Thị Phương Thảo 2722230513 TR27.45 6.8
17 Bùi Thị Vân 2722216843 TR27.45 6.8
18 Hồ Thị Hà Ngân 2722212798 TR27.45 7.2
19 Ngô Thị Tâm 2621221279 TR27.45 7.4
20 Trần Thị Minh Anh 2621220899 TR27.45 7.5
21 Trịnh Đắc Phong 2621150265 TR27.45 8.2
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 7h30 Phòng thi: B408
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Vũ Thị Thơm 2722215072 TR27.46 8.4
2 Nguyễn Thị Phương Thùy 2722225123 TR27.46 7.8
3 Vi Hồng Điệp 2722245030 TR27.46 8.7
4 Nguyễn Thị Hải Yến 2722225135 TR27.46 9.0
5 Đào Ngọc Châm 2722215308 TR27.46 7.4
6 Lương Thu Mai 2722215494 TR27.46 7.7
7 Đỗ Ngọc Hà 2722210908 TR27.46 8.4
8 Nguyễn Thu Hằng 2722211542 TR27.46 8.2
9 Vũ Phương Thảo 2722245757 TR27.46 7.8
10 Lương Trường Giang 2722225937 TR27.46 7.2
12 Khổng Thị Tuyết 2722245957 TR27.46 8.4
13 Nguyễn Huyền Trang 2722220703 TR27.46 6.5
14 Nguyễn Thị Thu Hường 2722216514 TR27.46 8.7
15 Nguyễn Thị Thu Hoài 2722230395 TR27.46 7.7
16 Nguyễn Thị Vân Kiều 2722212438 TR27.46 7.9
17 Hoàng Thị Mỹ Hằng 2722212459 TR27.46 8.3
18 Vũ Lan Anh 2722250324 TR27.46 8.2
19 Lâm Trần Như Ngọc 2722226442 TR27.46 8.8

20 Vũ Thị Hoa 2722212511 TR27.46 7.9


21 Phạm Thị Minh Tâm 2722212785 TR27.46 7.5
22 Giáp Trần Lan Anh 2722212813 TR27.46 7.8
23 Lê Thị Xuân Mai 2722213165 TR27.46 7.7
24 NGUYỄN THỊ DIỆU 2722150754 TR27.46 7.9
25 ĐỖ THU HOÀI 2722150776 TR27.46 8.2
26 BÙI MINH PHÚC 2722150807 TR27.46 8.7
27 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 2722150844 TR27.46 8.2
28 Nguyễn Ninh Nhi 2621150194 TR27.46 8.0
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 8h30 Phòng thi: B408
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Nguyễn Thị Linh Chi 2621150142 TR27.47 7.6
2 Đỗ Thu Huyền 2722225089 TR27.47 8.9
3 Hoàng Thị Mai 2722225091 TR27.47 9.0
4 Nguyễn Khánh Ly 2722215177 TR27.47 4.8
5 Vũ Thị Thúy Nga 2722215230 TR27.47 8.6
6 Đinh Thị Thu Hiền 2722211092 TR27.47 7.7
7 Nguyễn Phương Thảo 2722211117 TR27.47 7.1
8 Lương Hà Vi 2722225716 TR27.47 7.6
9 Phạm Thị Hồng 2722225903 TR27.47 7.9
10 Hoàng Thị Thùy Dương 2722225914 TR27.47 6.9
11 Nguyễn Đình Thùy Linh 2722216274 TR27.47 7.6
12 Nguyễn Thị Khánh Huyền 2722216437 TR27.47 5.7
13 Phan Thị Thảo 2722216467 TR27.47 8.0
14 Trần Thị Phùng Thùy 2722216520 TR27.47 6.9
15 Phạm Thị Thu Hoài 2722235205 TR27.47 8.9
16 Phạm Thị Phượng 2722226369 TR27.47 8.4
17 Nguyễn Thị Sơn Trà 2722216773 TR27.47 5.4
18 Hồ Thị Vân 2722212664 TR27.47 6.4
19 Phạm Bích Thảo 2722250372 TR27.47 6.6
20 Đặng Thị Hằng 2722250463 TR27.47 7.5
21 Nguyễn Thị Hoài Phương 2722221164 TR27.47 6.3
22 Vũ Ngọc Linh 2722212880 TR27.47 6.6
23 Nguyễn Văn Phúc 2722226660 TR27.47 7.8
24 Đoàn Thu Trang 2722217081 TR27.47 7.7
25 PHẠM THÙY DƯƠNG 2722150758 TR27.47 8.3
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 9h30 Phòng thi: B408
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Lê Thị Hằng 2621150156 TR27.48 7.8
2 Hoàng Thị Khánh Linh 2722220013 TR27.48 6.7
3 Nguyễn Thị Thanh Hoa 2722210068 TR27.48 7.4
4 Phạm Thị Thu Quyên 2722220041 TR27.48 6.8
5 Nguyễn Minh Hiếu 2722240004 TR27.48 7.8
6 Lưu Thu Hương 2722215088 TR27.48 7.6
7 Nguyễn Nhật Ngân 2722240007 TR27.48 7.1
8 Nguyễn Thị Thu Phương 2722245013 TR27.48 7.4
9 Đoàn Đại Dương 2722225103 TR27.48 7.4
10 Nguyễn Thị Hoài 2722225200 TR27.48 7.4
11 Dương Thị Huyền Trang 2722210313 TR27.48 7.3
12 Nguyễn Thị Mùi 2722240250 TR27.48 7.1
13 Lý Thảo Phương 2722220726 TR27.48 7.8
14 Nguyễn Thị Tố Nga 2722230623 TR27.48 7.4
15 Dương Thị Nhi 2722246519 TR27.48 7.0
16 Đinh Ngọc Linh 2722221286 TR27.48 8.2
17 Vương Tuệ Nhi 2722150720 TR27.48 6.7
18 PHAN THỊ HẰNG 2722150767 TR27.48 8.2
19 LÊ THỊ THU HIỀN 2722150770 TR27.48 6.8
20 ĐINH THỊ PHƯƠNG NGA 2722150802 TR27.48 7.4

21 HOÀNG THỊ OANH 2722150805 TR27.48 7.1


22 PHẠM THỊ THÚY 2722150830 TR27.48 6.3
23 HOÀNG THỊ THANH TRÚC 2722150836 TR27.48 7.1
24 Lê Hồng Anh 2722235791 TR27.48 8.0
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KHOA TIẾNG VIỆT
DANH SÁCH THI MÔN TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH TR27
Tên học phần: Tiếng Việt thực hành Mã học phần: 211382044 Số tín chỉ:02
Ngày thi: 22/6/2023 Ca thi: 10h30 Phòng thi: B408
STT Họ Mã SV Lớp Điểm ĐK Điểm thi Mã đề Số tờ Ký tên
1 Đỗ Thị Thùy 2722210860 TR27.49 5.7
2 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 2722215597 TR27.49 7.8
3 Cấn Thị Linh 2722215628 TR27.49 7.1
4 Nguyễn Thị Khánh Huyền 2722215653 TR27.49 8.2
5 Trần Ngọc Phương Linh 2722211042 TR27.49 6.4
6 Nguyễn Mai Linh 2722211058 TR27.49 5.2
7 Đặng Khánh Chi 2722211684 TR27.49 7.4
8 Phạm Thị Minh Ngọc 2722216162 TR27.49 6.6
9 Trần Thị Quỳnh Nga 2722225985 TR27.49 6.7
10 Lê Thanh Huyền 2722225986 TR27.49 7.0
11 Nguyễn Thị Thanh Tâm 2722211890 TR27.49 6.1
12 Đặng Huy Tùng 2722216390 TR27.49 7.4
13 Nguyễn Thị Thanh Ngoan 2722235247 TR27.49 7.1
14 Hoàng Thị Thùy Linh 2722246199 TR27.49 7.3
15 Chíu Ngọc Hảo 2722246200 TR27.49 7.1
16 Phạm Thị Ánh 2722226338 TR27.49 5.6
17 Nguyễn Hồng Phúc 2722246331 TR27.49 7.3
18 Trương Thị Kim Thoa 2722241127 TR27.49 7.8
19 Phạm Thị Hòa 2722221085 TR27.49 6.5
20 Vương Đức Tiến 2722246426 TR27.49 7.6
21 Đào Thị Hải Yến 2722230316 TR27.49 6.4
Số sinh viên dự thi: Số sinh viên vắng mặt: Tổng bài thi: Tổng số tờ giấy thi:
Người lập biểu Chủ nhiệm Khoa

Phạm Thị Hồng GS. Đinh Văn Đức


Cán bộ coi thi Cán bộ vào điểm

You might also like