You are on page 1of 10

TT Mã truờng Tên truờng Ðfa ch Phuờng quận Ðiện thoại

1 01FA01 TRUNG VUƠNG 3A - NGUYỄN B KHIÊM Phuờng Ða Kao - Quận 1 38297706


2 01HA04 NĂNG KHIẾU TDTT 43 ÐIRN BIÊN PHỦ Phuờng Ða Kao - Quận 1 39104594
3 01HA03 TRẨN ÐẠI NGHĨA 20 LÝ TỤ TRỌNG Phuờng Bến Nghé - Quận 1 38243006
4 01HC01 ÐĂNG KHOA 82A - NGUYỄN THÁI HỌC Phuờng Cầu Ông Lãnh - Quận 1 38214997
QUỐC TẾ MỸ (AMERICAN
5 QT0012 INTERNATIONAL sCHOOL) 102C NGUYỄN VĂN CÙ Phuờng Nguyễn Cu Trinh - Quận 1 38385005
6 01FA02 BÙI THḷ XUÂN 73-75 BÙI THḷ XUÂN Phuờng Phạm Ngũ Lão - Quận 1 38393207
7 01FB01 TEN LƠ MAN 8 - TRẨN HUNG ÐẠO Phuờng Phạm Ngũ Lão - Quận 1
8 01FD01 TRUNG HỌC QUỐC TẾ HORIZON 2 LUƠNG HŨU KHÁNH Phuờng Phạm Ngũ Lão - Quận 1 39257023
9 01HB05 LUƠNG THẾ VINH 131 CÔ BẮC Phuờng Cô Giang - Quận 1 39202651
10 02FA01 GIỒNG ÔNG TỐ NGUYỄN THḷ ÐḷNH Phuờng Bình Trung Tây - Quận 2 38976605
11 02HA01 THỦ THIÊM 05B LUƠNG ÐḷNH CỦA Phuờng An Khánh - Quận 2 38874015
12 07FB01 QUỐC TẾ VIRT ÚC 20 NGÔ THỜI NHIRM P ? Quận 3 38308929
13 03FA01 LÊ QUÝ ÐÔN 110 N THḷ MINH KHAI Phuờng 6 - Quận 3 39306234
14 03FA03 LÊ THḷ HỒNG GẤM 147 - PAsTEUR Phuờng 6 - Quận 3 38204052
15 03HD04 NGÔ THỜI NHIRM 300A ÐIRN BIÊN PHỦ Phuờng 6 - Quận 3 37310522
QUỐC TẾ ÚC sÀI GÒN (THE
AUsTRALIAN INTERNATIONAL
16 QT0011 sCHOOL sAIGON) 21 PHẠM NGỌC THẠCH Phuờng 6 - Quận 3 38224992
17 03HC04 ÚC CHÂU 24/2 TRUƠNG ÐḷNH Phuờng 7 - Quận 3 39304557
18 03FB02 MARIE CURIE 159 NAM KỲ KHỞI NGHĨA Phuờng 7 - Quận 3 39306989
19 03HC01 HỒNG HÀ 124 LÝ CHÍNH THẮNG Phuờng 7 - Quận 3 38483379
20 03HC02 HUỲNH THÚC KHÁNG 200-202 VÕ THḷ sÁU Phuờng 7 - Quận 3 39325948
21 03FA02 NGUYỄN THḷ MINH KHAI 275 ÐIRN BIÊN PHỦ Phuờng 7 - Quận 3 39307346
22 03HB12 NGUYỄN THḷ DIRU 12 TRẨN QUỐC TOẢN Phuờng 8 - Quận 3 38298480
23 03HC03 NGUYỄN BỈNH KHIÊM 140 LÝ CHÍNH THẮNG Phuờng 9 - Quận 3 39317178
24 04HA01 NGUYỄN HŨU THỌ 209 TÔN THẤT THUYẾT Phuờng 3 - Quận 4 39409629
25 04FA01 NGUYỄN TRÃI 364 NGUYỄN TẤT THÀNH Phuờng 18 - Quận 4 39401373

26 05HD01 KHAI TRÍ 141 NGUYỄN TRÃI Phuờng 2 - Quận 5 39233437


27 05FA01 CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG 235 NGUYỄN VĂN CÙ Phuờng 4 - Quận 5 38398506
28 05FA04 TRUNG HỌC THỤC HÀNH 280 AN DUƠNG VUƠNG Phuờng 4 - Quận 5 38352020
29 05FA03 PHỖ THÔNG NĂNG KHIẾU 153 NGUYỄN CHÍ THANH Phuờng 6 - Quận 5 38256469
30 05HC01 AN ÐÔNG 91 NGUYỄN CHÍ THANH Phuờng 9 - Quận 5 38358136
31 05FB01 TRẨN KHAI NGUYÊN 225 N TRI PHUƠNG Phuờng 9 - Quận 5 38557866
32 05HC02 THĂNG LONG 118 H T LÃN ÔNG Phuờng 10 - Quận 5 38591525
33 05HB01 TRẨN HŨU TRANG 276 TRẨN HUNG ÐẠO Phuờng 11 - Quận 5 38552727
34 05FA02 HÙNG VUƠNG 124 HÙNG VUƠNG Phuờng 12 - Quận 5 38559246
35 06HC02 PHAN B®I CHÂU 293-299 NGUYỄN Ð CHÍ Phuờng 9 - Quận 6 38752468
36 06FA02 BÌNH PHÚ 84/47 LÝ CHIÊU HOÀNG Phuờng 10 - Quận 6 38768013
37 06FA01 MẠC ÐỈNH CHI 458 HÙNG VUƠNG Phuờng 14 - Quận 6 38756951
38 07FA01 LÊ THÁNH TÔN ÐUỜNG 17, KP3 Phuờng Tân Kiểng - Quận 7 38728110
19F KHU DÂN CU VEN
39 07FA02 TÂN PHONG sÔNG NGUYỄN VĂN LINH Phuờng Tân Phong - Quận 7 37760138
THCs-THPT Ðinh Thiện Lý (Lawrence
40 07HD01 s.Ting school) Ng Ðѿc Cảnh, PMHung Phuờng Tân Phong - Quận 7 4110040
41 07HB01 NAM sÀI GÒN KHU A ÐTMỚI NAM sG Phuờng Tân Phú - Quận 7 4135034
42 07HA01 NGÔ QUYỀN 1360 H TẤN PHÁT KP 1 Phuờng Phú Mỹ - Quận 7 38738426
43 08FA01 LUƠNG VĂN CAN 173 - CHÁNH HUNG Phuờng 5 - Quận 8 38504640
44 08FA03 TẠ QUANG BỦU 909- TẠ QUANG BỦU Phuờng 5 - Quận 8 39816191
23 ÐUỜNG 1011 PHẠM
45 08HD01 TU THỤC NAM MỸ THẾ HIỄN Phuờng 5 - Quận 8 38507632
46 08FA02 NGÔ GIA TỤ 360E - BẾN BÌNH ÐÔNG Phuờng 15 - Quận 8 38551267
47 08HA01 NGUYỄN THḷ ÐḷNH ÐUỜNG 41 Phuờng 16 - Quận 8 34320744
48 09FA01 NGUYỄN HUR ẤP CHÂU PHÚC CẪM Phuờng Long Thạnh Mỹ - Quận 9 38961120
49 09FA03 LONG TRUỜNG ẤP PHUỚC HIRP Phuờng Long Truờng - Quận 9 37301318
26 05HD01 KHAI TRÍ 141 NGUYỄN TRÃI Phuờng 2 - Quận 5 39233437
27 05FA01 CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG 235 NGUYỄN VĂN CÙ Phuờng 4 - Quận 5 38398506
28 05FA04 TRUNG HỌC THỤC HÀNH 280 AN DUƠNG VUƠNG Phuờng 4 - Quận 5 38352020
29 05FA03 PHỗ THÔNG NĂNG KHIẾU 153 NGUYỄN CHÍ THANH Phuờng 6 - Quận 5 38256469
30 05HC01 AN ÐÔNG 91 NGUYỄN CHÍ THANH Phuờng 9 - Quận 5 38358136
31 05FB01 TRẨN KHAI NGUYÊN 225 N TRI PHUƠNG Phuờng 9 - Quận 5 38557866
32 05HC02 THĂNG LONG 118 H T LÃN ÔNG Phuờng 10 - Quận 5 38591525
33 05HB01 TRẨN HŨU TRANG 276 TRẨN HUNG ÐẠO Phuờng 11 - Quận 5 38552727
34 05FA02 HÙNG VUƠNG 124 HÙNG VUƠNG Phuờng 12 - Quận 5 38559246
35 06HC02 PHAN B®I CHÂU 293-299 NGUYỄN Ð CHÍ Phuờng 9 - Quận 6 38752468
36 06FA02 BÌNH PHÚ 84/47 LÝ CHIÊU HOÀNG Phuờng 10 - Quận 6 38768013
37 06FA01 MẠC ÐỈNH CHI 458 HÙNG VUƠNG Phuờng 14 - Quận 6 38756951
38 07FA01 LÊ THÁNH TÔN ÐUỜNG 17, KP3 Phuờng Tân Kiểng - Quận 7 38728110
19F KHU DÂN CU VEN
39 07FA02 TÂN PHONG sÔNG NGUYỄN VĂN LINH Phuờng Tân Phong - Quận 7 37760138
THCs-THPT Ðinh Thiện Lý (Lawrence
40 07HD01 s.Ting school) Ng Ðѿc Cảnh, PMHung Phuờng Tân Phong - Quận 7 4110040
41 07HB01 NAM sÀI GÒN KHU A ÐTMỚI NAM sG Phuờng Tân Phú - Quận 7 4135034
42 07HA01 NGÔ QUYỀN 1360 H TẤN PHÁT KP 1 Phuờng Phú Mỹ - Quận 7 38738426
43 08FA01 LUƠNG VĂN CAN 173 - CHÁNH HUNG Phuờng 5 - Quận 8 38504640
44 08FA03 TẠ QUANG BỦU 909- TẠ QUANG BỦU Phuờng 5 - Quận 8 39816191
23 ÐUỜNG 1011 PHẠM
45 08HD01 TU THỤC NAM MỸ THẾ HIỄN Phuờng 5 - Quận 8 38507632
46 08FA02 NGÔ GIA TỤ 360E - BẾN BÌNH ÐÔNG Phuờng 15 - Quận 8 38551267
47 08HA01 NGUYỄN THḷ ÐḷNH ÐUỜNG 41 Phuờng 16 - Quận 8 34320744
48 09FA01 NGUYỄN HUR ẤP CHÂU PHÚC CẪM Phuờng Long Thạnh Mỹ - Quận 9 38961120
49 09FA03 LONG TRUỜNG ẤP PHUỚC HIRP Phuờng Long Truờng - Quận 9 37301318
50 09FA02 PHUỚC LONG DUƠNG ÐÌNH H®I KP 6 Phuờng Phuớc Long B - Quận 9 37311996
51 10FB01 NGUYỄN AN NINH 93 TRẨN NHÂN TÔN Phuờng 2 - Quận 10 38356072
52 10HB43 sUƠNG NGUYRT ANH 249 HÒA HẢO Phuờng 3 - Quận 10 38358176

53 10HC51 NHÂN TRÍ 409 sU VẠN HẠNH Phuờng 12 - Quận 10 38650228


54 10HD01 VẠN HẠNH 781 LÊ HỒNG PHONG Phuờng 12 - Quận 10 38649557
55 10FA01 NGUYỄN KHUYẾN 514 NG TRI PHUƠNG Phuờng 12 - Quận 10 38652701
56 10HB01 DIÊN HỒNG 14 - THÀNH THÁI Phuờng 14 - Quận 10 38649145
57 01HC06 TRUNG HỌC DL QTẾ VIRT ÚC 594 Ba Tháng Hai Phuờng 14 - Quận 10 38641770
58 10FA02 NGUYỄN DU 21 ÐỒNG NAI C/X BH Phuờng 15 - Quận 10 38641373
59 15HC04 DUY TÂN 106 Nguyễn Giản Thanh Phuờng 15 - Quận 10
60 11FA02 TRẨN QUANG KHẢI 343D LẠC LONG QUAN Phuờng 5 - Quận 11
61 11FA01 NGUYỄN HIỀN 3 DUƠNG ÐÌNH NGHR Phuờng 8 - Quận 11 39627314
62 11HC01 QUỐC TẾ APU 286 LÃNH BINH THĂNG Phuờng 11 - Quận 11 39624897
63 11FB01 NAM KỲ KHỞI NGHĨA 269/8 NGUYỄN THḷ NHỎ Phuờng 16 - Quận 11 39692022
64 12HD01 LẠC HỒNG 2276/5 Khu phố 2, QL1A Phuờng Trung Mỹ Tây - Quận 12
65 12FA02 TRUỜNG CHINH KP4 NGUYỄN VÃN QUÁ Phuờng Ðông Hung Thuận - Q12 37151286
66 12HA01 THẠNH L®C KHU PHỐ 2 Phuờng Thạnh Xuân - Quận 12 38919010
67 12HD02 HOA LU 201 Phan Văn Hớn Phuờng Tân Thới Nhất - Quận 12
68 12FA01 VÕ TRUỜNG TOẢN KHU PHỐ 1 Phuờng Hiệp Thành - Quận 12 37170696
69 13FA04 PHAN ÐĂNG LUU 27- NGUYỄN VĂN ЊU P ? Quận Bình Thạnh 38443908
70 13FB01 HOÀNG HOA THÁM 6- HOÀNG HOA THÁM P ? Quận Bình Thạnh 38441747
71 13HD01 TT THÁI BÌNH DUƠNG 16 VÕ TRUỜNG TỎAN Phuờng 2 - Quận Bình Thạnh
72 13FA02 VÕ THḷ sÁU 95 ÐINH TIÊN HOÀNG Phuờng 3 - Quận Bình Thạnh 38418453
73 13FC43 HUNG ÐẠO 103 - NGUYỄN VĂN ЊU Phuờng 5 - Quận Bình Thạnh 38440051
74 14FD04 PHAN HUY ÍCH 480/81 LÊ QUANG ÐḷNH Phuờng 11 - Quận Bình Thạnh 38410383
75 13FA03 THPT GIA ÐḷNH 195/29 - Xô Viết Nghệ Tĩnh Phuờng 17 - Quận Bình Thạnh 38991086
76 13HC01 DL CHÂU Á THÁI BÌNH DUƠNG 82 ÐINH B® LĨNH Phuờng 26 - Quận Bình Thạnh 38258883
77 13FA01 THANH ÐA LÔ G - CU XÁ THANH ÐA Phuờng 27 - Quận Bình Thạnh 35566043
78 14HC05 PHAN HUY ÍCH P ? Quận Gò Vấp
79 14HC13 PHẠM NGŨ LÃO 06 PHẠM NGŨ LÃO Phuờng 3 - Quận Gò Vấp 38940753
53 10HC51 NHÂN TRÍ 409 sU VẠN HẠNH Phuờng 12 - Quận 10 38650228
54 10HD01 VẠN HẠNH 781 LÊ HỒNG PHONG Phuờng 12 - Quận 10 38649557
55 10FA01 NGUYỄN KHUYẾN 514 NG TRI PHUƠNG Phuờng 12 - Quận 10 38652701
56 10HB01 DIÊN HỒNG 14 - THÀNH THÁI Phuờng 14 - Quận 10 38649145
57 01HC06 TRUNG HỌC DL QTẾ VIRT ÚC 594 Ba Tháng Hai Phuờng 14 - Quận 10 38641770
58 10FA02 NGUYỄN DU 21 ÐỒNG NAI C/X BH Phuờng 15 - Quận 10 38641373
59 15HC04 DUY TÂN 106 Nguyễn Giản Thanh Phuờng 15 - Quận 10
60 11FA02 TRẨN QUANG KHẢI 343D LẠC LONG QUAN Phuờng 5 - Quận 11
61 11FA01 NGUYỄN HIỀN 3 DUƠNG ÐÌNH NGHR Phuờng 8 - Quận 11 39627314
62 1HC01 QUỐC TẾ APU 286 LÃNH BINH THĂNG Phuờng 11 - Quận 11 39624897
63 11FB01 NAM KỲ KHỞI NGHĨA 269/8 NGUYỄN THḷ NHỎ Phuờng 16 - Quận 11 39692022
64 12HD01 LẠC HỒNG 2276/5 Khu phố 2, QL1A Phuờng Trung Mỹ Tây - Quận 12
65 12FA02 TRUỜNG CHINH KP4 NGUYỄN VÃN QUÁ Phuờng Ðông Hung Thuận - Q12 37151286
66 12HA01 THẠNH L®C KHU PHỐ 2 Phuờng Thạnh Xuân - Quận 12 38919010
67 12HD02 HOA LU 201 Phan Văn Hớn Phuờng Tân Thới Nhất - Quận 12
68 12FA01 VÕ TRUỜNG TOẢN KHU PHỐ 1 Phuờng Hiệp Thành - Quận 12 37170696
69 13FA04 PHAN ÐĂNG LUU 27- NGUYỄN VĂN ЊU P ? Quận Bình Thạnh 38443908
70 13FB01 HOÀNG HOA THÁM 6- HOÀNG HOA THÁM P ? Quận Bình Thạnh 38441747
71 13HD01 TT THÁI BÌNH DUƠNG 16 VÕ TRUỜNG TỎAN Phuờng 2 - Quận Bình Thạnh
72 13FA02 VÕ THḷ sÁU 95 ÐINH TIÊN HOÀNG Phuờng 3 - Quận Bình Thạnh 38418453
73 13FC43 HUNG ÐẠO 103 - NGUYỄN VĂN ЊU Phuờng 5 - Quận Bình Thạnh 38440051
74 14FD04 PHAN HUY ÍCH 480/81 LÊ QUANG ÐḷNH Phuờng 11 - Quận Bình Thạnh 38410383
75 13FA03 THPT GIA ÐḷNH 195/29 - Xô Viết Nghệ Tĩnh Phuờng 17 - Quận Bình Thạnh 38991086
76 13HC01 DL CHÂU Á THÁI BÌNH DUƠNG 82 ÐINH B® LĨNH Phuờng 26 - Quận Bình Thạnh 38258883
77 13FA01 THANH ÐA LÔ G - CU XÁ THANH ÐA Phuờng 27 - Quận Bình Thạnh 35566043
78 14HC05 PHAN HUY ÍCH P ? Quận Gò Vấp
79 14HC13 PHẠM NGŨ LÃO 06 PHẠM NGŨ LÃO Phuờng 3 - Quận Gò Vấp 38940753
80 14FA01 GÒ VẤP 90A NGUYỄN THÁI sƠN Phuờng 3 - Quận Gò Vấp 38945055
81 14FA02 NGUYỄN CÔNG TRÚ 97 QUANG TRUNG Phuờng 11 - Quận Gò Vấp 38941546
82 14HC04 HERMANN GMEINER LÀNG sOs Phuờng 12 - Quận Gò Vấp 38911004

83 14FB03 NGUYỄN TRUNG TRỤC 9/168 LÊ ÐÚC THỌ Phuờng 15 - Quận Gò Vấp 38940057
84 14FA03 TRẨN HUNG ÐẠO 450/19C LÊ ÐÚC THỌ Phuờng 16 - Quận Gò Vấp
85 15FA01 PHÚ NHUŠN 37 ÐNG VĂN NGŨ Phuờng 10 - Quận Phú Nhuận 38440210
86 15FB02 HÀN THUYÊN 184/7 LÊ VĂN sĨ Phuờng 10 - Quận Phú Nhuận 38441643
87 15HC02 QUỐC TẾ 305 NG TRỌNG TUYỄN Phuờng 10 - Quận Phú Nhuận 38442345
88 15HC01 ÐÔNG ÐÔ 10 TRẨN HUY LIRU Phuờng 12 - Quận Phú Nhuận 38477684
89 16FB02 LÝ TỤ TRỌNG 390- HOÀNG VĂN THỤ P ? Quận Tân Bình 38457473
90 16FA20 NGUYỄN THUỢNG HIỀN 544 - CMT8 Phuờng 4 - Quận Tân Bình 38441558
91 16HC67 THPT TTHỤC NGUYỄN KHUYẾN 132 - CHÒA - P.13 Q. TB Phuờng 4 - Quận Tân Bình 38426026
92 16HC68 TRUƠNG VĨNH KÝ 110 Bành Văn Trân Phuờng 7 - Quận Tân Bình 38638103
93 16HC69 BẮC MỸ 951 CMT8 Phuờng 7 - Quận Tân Bình 39706583
94 16FB21 NGUYỄN THÁI BÌNH 913-915 LÝ T KIRT Phuờng 9 - Quận Tân Bình 38644387
95 16FD64 TT ÐÔNG DU 1908 LẠC LONG QUÂN Phuờng 10 - Quận Tân Bình
96 16HC64 THANH BÌNH 2 192- NGUYEN THAI BINH Phuờng 12 - Quận Tân Bình 38447810
97 16HD63 THÁI BÌNH 1236/10 - NGUYỄN T BÌNH Phuờng 12 - Quận Tân Bình 38851304
98 16HC65 HOÀ BÌNH AB18 - BÀU CÁT Phuờng 13 - Quận Tân Bình 38490266
99 15HC03 VIRT THANH 261 C®ng Hòa Phuờng 13 - Quận Tân Bình 38124817
100 16FA18 NGUYỄN CHÍ THANH 189/4 - HOÀNG H THÁM Phuờng 13 - Quận Tân Bình 38496489
101 16HC05 THPT DÂN LŠP BẮC sƠN 102 Bàu Cát 5 Phuờng 14 - Quận Tân Bình 38490162
102 16HD70 HŨU HŠU 75 NGUYỄN sỸ sÁCH Phuờng 15 - Quận Tân Bình
103 17FA01 NGUYỄN HŨU HUÂN 11 ÐOÀN KẾT Phuờng Bình Thq - Q. Thủ Ðѿc 38978253
104 17FA02 THỦ ÐÚC 166/24 KP1 ÐNG VĂN BI Phuờng Bình Thq - Q. Thủ Ðѿc 38966710
105 17FC70 PHUƠNG NAM 36/2 DÂN CHỦ Phuờng Bình Thq - Q. Thủ Ðѿc 36400948
106 17FA04 HIRP BÌNH KHU PHỐ 6 P. Hiệp Bình Phuớc - Q. Thủ Ðѿc 37270890
107 17FA03 TAM PHÚ 31 PHÚ CHÂU KP5 Phuờng Tam Phú - Q. Thủ Ðѿc 38977234
108 18FA01 BÌNH CHÁNH XÃ BÌNH CHÁNH Xã Bình Chánh - H. Bình Chánh 38758650
109 18HA03 THPT ÐA PHUỚC D14/410A, Ap 1 Xã Ða Phuớc - H. Bình Chánh 37781605
83 14FB03 NGUYỄN TRUNG TRỤC 9/168 LÊ ÐÚC THỌ Phuờng 15 - Quận Gò Vấp 38940057
84 14FA03 TRẨN HUNG ÐẠO 450/19C LÊ ÐÚC THỌ Phuờng 16 - Quận Gò Vấp
85 15FA01 PHÚ NHUŠN 37 ÐNG VĂN NGŨ Phuờng 10 - Quận Phú Nhuận 38440210
86 15FB02 HÀN THUYÊN 184/7 LÊ VĂN sĨ Phuờng 10 - Quận Phú Nhuận 38441643
87 15HC02 QUỐC TẾ 305 NG TRỌNG TUYỄN Phuờng 10 - Quận Phú Nhuận 38442345
88 15HC01 ÐÔNG ÐÔ 10 TRẨN HUY LIRU Phuờng 12 - Quận Phú Nhuận 38477684
89 16FB02 LÝ TỤ TRỌNG 390- HOÀNG VĂN THỤ P ? Quận Tân Bình 38457473
90 16FA20 NGUYỄN THUỢNG HIỀN 544 - CMT8 Phuờng 4 - Quận Tân Bình 38441558
91 16HC67 THPT TTHỤC NGUYỄN KHUYẾN 132 - CHÒA - P.13 Q. TB Phuờng 4 - Quận Tân Bình 38426026
92 16HC68 TRUƠNG VĨNH KÝ 110 Bành Văn Trân Phuờng 7 - Quận Tân Bình 38638103
93 16HC69 BẮC MỸ 951 CMT8 Phuờng 7 - Quận Tân Bình 39706583
94 16FB21 NGUYỄN THÁI BÌNH 913-915 LÝ T KIRT Phuờng 9 - Quận Tân Bình 38644387
95 16FD64 TT ÐÔNG DU 1908 LẠC LONG QUÂN Phuờng 10 - Quận Tân Bình
96 16HC64 THANH BÌNH 2 192- NGUYEN THAI BINH Phuờng 12 - Quận Tân Bình 38447810
97 16HD63 THÁI BÌNH 1236/10 - NGUYỄN T BÌNH Phuờng 12 - Quận Tân Bình 38851304
98 16HC65 HOÀ BÌNH AB18 - BÀU CÁT Phuờng 13 - Quận Tân Bình 38490266
99 15HC03 VIRT THANH 261 C®ng Hòa Phuờng 13 - Quận Tân Bình 38124817
100 16FA18 NGUYỄN CHÍ THANH 189/4 - HOÀNG H THÁM Phuờng 13 - Quận Tân Bình 38496489
101 16HC05 THPT DÂN LŠP BẮC sƠN 102 Bàu Cát 5 Phuờng 14 - Quận Tân Bình 38490162
102 16HD70 HŨU HŠU 75 NGUYỄN sỸ sÁCH Phuờng 15 - Quận Tân Bình
103 17FA01 NGUYỄN HŨU HUÂN 11 ÐOÀN KẾT Phuờng Bình Thq - Q. Thủ Ðѿc 38978253
104 17FA02 THỦ ÐÚC 166/24 KP1 ÐNG VĂN BI Phuờng Bình Thq - Q. Thủ Ðѿc 38966710
105 17FC70 PHUƠNG NAM 36/2 DÂN CHỦ Phuờng Bình Thq - Q. Thủ Ðѿc 36400948
106 17FA04 HIRP BÌNH KHU PHỐ 6 P. Hiệp Bình Phuớc - Q. Thủ Ðѿc 37270890
107 17FA03 TAM PHÚ 31 PHÚ CHÂU KP5 Phuờng Tam Phú - Q. Thủ Ðѿc 38977234
108 18FA01 BÌNH CHÁNH XÃ BÌNH CHÁNH Xã Bình Chánh - H. Bình Chánh 38758650
109 18HA03 THPT ÐA PHUỚC D14/410A, Ap 1 Xã Ða Phuớc - H. Bình Chánh 37781605
110 18HA02 LÊ MINH XUÂN G1/11 ẤP 7 Xã Lê Minh Xuân - H. Bình Chánh 37660323
111 19FA02 CẨN THẠNH ÐUỜNG DUYÊN HẢI Xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ 37860058
112 19FA01 BÌNH KHÁNH BÌNH AN Xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ 38742740

113 20FA07 TÂN THÔNG H®I ẤP BÀU sIM Xã Tân Thông H®i - Huyện Củ Chi 37961848
114 20FA01 CỦ CHI KP1 - THḷ TRẤN CỦ CHI TT Củ Chi - Huyện Củ Chi 38920434
115 20FA02 QUANG TRUNG ẤP PHUỚC AN Xã Phuớc Thạnh - Huyện Củ Chi 38929122
116 20FA05 TRUNG LŠP ẤP TRUNG BÌNH Xã Trung Lập Thuợng - H. Củ Chi 38926818
117 20FA03 AN NHƠN TÂY ẤP XÓM TRẠI Xã An Nhơn Tây - Huyện Củ Chi 37946312
118 20HA01 THIẾU sINH QUÂN ẤP BẾN ÐÌNH Xã Nhuận Ðѿc - Huyện Củ Chi 37946004
119 20FA06 PHÚ HÒA ẤP PHÚ LỢI Xã Phú Hoà Ðông - Huyện Củ Chi 37973859
120 20FA04 TRUNG PHÚ ẤP 12 Xã Tân Thạnh Ðông - H. Củ Chi 38927723
121 21FA04 NGUYỄN VĂN CÙ 19B1 NGUYỄN VĂN BÚA Xã Xuân Thới sơn - H. Hóc Môn 37139978
122 21FA01 NGUYỄN HŨU CẨU HL80 , NGUYỄN ẢNH THỦ Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn 38912503
123 21FA02 LÝ THUỜNG KIRT ẤP NAM THỚI Xã Thới Tam Thôn - H. Hóc Môn 38901335
124 21FA05 NGUYỄN HŨU TIẾN 9A ẤP 7, XЮNG THẠNH Xã Ðông Thạnh - Huyện Hóc Môn 38914170
125 21FA03 BÀ ÐIỄM NG THḷ sÓC Ấ BẮC LÂN Xã Bà Ðiểm - Huyện Hóc Môn 37125691
280 Nguyễn Văn Tạo, Ấp 2,
126 22FA01 LONG THỚI xã Long Thới Xã Long Thới - Huyện Nhà Bè 37800171
127 23HC04 TRÍ ÐÚC 1333A THỌAI NGỌC HẨU Phuờng Hòa Thạnh - Q. Tân Phú 39736369
128 23HD01 TT QUỐC VĂN sÀI GÒN 1035B TRḷNH Ð TRỌNG Phuờng Hòa Thạnh - Q. Tân Phú 39735362
129 16FA19 TRẨN PHÚ 3 LÊ THÚC HOẠCH Phuờng Phú Thạnh - Q. Tân Phú 38658727
130 23HC03 NGUYỄN TRÃI 380 VĂN CAO P. Phú Thq Hòa - Q. Tân Phú
131 23HC01 NHÂN VĂN 17 sƠN KỲ Phuờng sơn Kỳ - Quận Tân Phú 38470481
132 23FD01 MINH ÐÚC 277 Tân Quý Phuờng Tân Quý - Quận Tân Phú
133 16FA01 TÂN BÌNH 97/11 NGUYỄN CỦU ÐÀM P. Tân sơn Nhì - Q. Tân Phú 38104220
134 23HC02 HỒNG ÐÚC 20/E15 HỒ ÐẮC DI P. Tây Thạnh - Quận Tân Phú 38109155
135 23FA01 TÂY THẠNH 149/15 LÝ THÁNH TÔNG P. Tân Thới Hòa - Quận Tân Phú 39616132
136 24HA01 AN LẠC THḷ TRẤN AN LẠC Phuờng An Lạc - Quận Bình Tân 38750022
137 24FA01 VĨNH L®C ? P. B H Hòa B - Quận Bình Tân
ÐUỜNG sỐ 18 - KHU A-
113 20FA07 TÂN THÔNG H®I ẤP BÀU sIM Xã Tân Thông H®i - Huyện Củ Chi 37961848
114 20FA01 CỦ CHI KP1 - THḷ TRẤN CỦ CHI TT Củ Chi - Huyện Củ Chi 38920434
115 20FA02 QUANG TRUNG ẤP PHUỚC AN Xã Phuớc Thạnh - Huyện Củ Chi 38929122
116 20FA05 TRUNG LŠP ẤP TRUNG BÌNH Xã Trung Lập Thuợng - H. Củ Chi 38926818
117 20FA03 AN NHƠN TÂY ẤP XÓM TRẠI Xã An Nhơn Tây - Huyện Củ Chi 37946312
118 20HA01 THIẾU sINH QUÂN ẤP BẾN ÐÌNH Xã Nhuận Ðѿc - Huyện Củ Chi 37946004
119 20FA06 PHÚ HÒA ẤP PHÚ LỢI Xã Phú Hoà Ðông - Huyện Củ Chi 37973859
120 20FA04 TRUNG PHÚ ẤP 12 Xã Tân Thạnh Ðông - H. Củ Chi 38927723
121 21FA04 NGUYỄN VĂN CÙ 19B1 NGUYỄN VĂN BÚA Xã Xuân Thới sơn - H. Hóc Môn 37139978
122 21FA01 NGUYỄN HŨU CẨU HL80 , NGUYỄN ẢNH THỦ Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn 38912503
123 21FA02 LÝ THUỜNG KIRT ẤP NAM THỚI Xã Thới Tam Thôn - H. Hóc Môn 38901335
124 21FA05 NGUYỄN HŨU TIẾN 9A ẤP 7, XЮNG THẠNH Xã Ðông Thạnh - Huyện Hóc Môn 38914170
125 21FA03 BÀ ÐIỄM NG THḷ sÓC Ấ BẮC LÂN Xã Bà Ðiểm - Huyện Hóc Môn 37125691
280 Nguyễn Văn Tạo, Ấp 2,
126 22FA01 LONG THỚI xã Long Thới Xã Long Thới - Huyện Nhà Bè 37800171
127 23HC04 TRÍ ÐÚC 1333A THỌAI NGỌC HẨU Phuờng Hòa Thạnh - Q. Tân Phú 39736369
128 23HD01 TT QUỐC VĂN sÀI GÒN 1035B TRḷNH Ð TRỌNG Phuờng Hòa Thạnh - Q. Tân Phú 39735362
129 16FA19 TRẨN PHÚ 3 LÊ THÚC HOẠCH Phuờng Phú Thạnh - Q. Tân Phú 38658727
130 23HC03 NGUYỄN TRÃI 380 VĂN CAO P. Phú Thq Hòa - Q. Tân Phú
131 23HC01 NHÂN VĂN 17 sƠN KỲ Phuờng sơn Kỳ - Quận Tân Phú 38470481
132 23FD01 MINH ÐÚC 277 Tân Quý Phuờng Tân Quý - Quận Tân Phú
133 16FA01 TÂN BÌNH 97/11 NGUYỄN CỦU ÐÀM P. Tân sơn Nhì - Q. Tân Phú 38104220
134 23HC02 HỒNG ÐÚC 20/E15 HỒ ÐẮC DI P. Tây Thạnh - Quận Tân Phú 38109155
135 23FA01 TÂY THẠNH 149/15 LÝ THÁNH TÔNG P. Tân Thới Hòa - Quận Tân Phú 39616132
136 24HA01 AN LẠC THḷ TRẤN AN LẠC Phuờng An Lạc - Quận Bình Tân 38750022
137 24FA01 VĨNH L®C ? P. B H Hòa B - Quận Bình Tân
ÐUỜNG sỐ 18 - KHU
138 24HC01 NGÔI sAO A- KHU DÂN CU AN P. Bình Trf Ðông B - Q. Bình Tân 37513062
LẠC
139 24HD01 TT PHAN CHÂU TRINH sỐ 12 ÐUỜNG 23 P. Bình Trf Ðông B - Q. Bình Tân 38774808

TT Mã Tên truờng Ðfa ch Phuờng quận Ðiện thoại


truờng
1 01FA01 TRUNG VUƠNG 3A - NGUYỄN B KHIÊM Phuờng Ða Kao - Quận 1 38297706
3 01HA03 TRẨN ÐẠI NGHĨA 20 LÝ TỤ TRỌNG Phuờng Bến Nghé - Quận 1 38243006
QUỐC TẾ MỸ (AMERICAN
5 QT0012 INTERNATIONAL sCHOOL) 102C NGUYỄN VĂN CÙ Phuờng Nguyễn Cu Trinh - Quận 1 38385005
6 01FA02 BÙI THḷ XUÂN 73-75 BÙI THḷ XUÂN Phuờng Phạm Ngũ Lão - Quận 1 38393207
7 01FB01 TEN LƠ MAN 8 - TRẨN HUNG ÐẠO Phuờng Phạm Ngũ Lão - Quận 1
8 01FD01 TRUNG HỌC QUỐC TẾ HORIZON 2 LUƠNG HŨU KHÁNH Phuờng Phạm Ngũ Lão - Quận 1 39257023
9 01HB05 LUƠNG THẾ VINH 131 CÔ BẮC Phuờng Cô Giang - Quận 1 39202651
12 07FB01 QUỐC TẾ VIRT ÚC 20 NGÔ THỜI NHIRM Quận 3 38308929
13 03FA01 LÊ QUÝ ÐÔN 110 N THḷ MINH KHAI Phuờng 6 - Quận 3 39306234
15 03HD04 NGÔ THỜI NHIRM 300A ÐIRN BIÊN PHỦ Phuờng 6 - Quận 3 37310522
QUỐC TẾ ÚC sÀI GÒN (THE
AUsTRALIAN INTERNATIONAL
16 QT0011 sCHOOL sAIGON) 21 PHẠM NGỌC THẠCH Phuờng 6 - Quận 3 38224992
18 03FB02 MARIE CURIE 159 NAM KỲ KHỞI NGHĨA Phuờng 7 - Quận 3 39306989
19 03HC01 HỒNG HÀ 124 LÝ CHÍNH THẮNG Phuờng 7 - Quận 3 38483379
20 03HC02 HUỲNH THÚC KHÁNG 200-202 VÕ THḷ sÁU Phuờng 7 - Quận 3 39325948
21 03FA02 NGUYỄN THḷ MINH KHAI 275 ÐIRN BIÊN PHỦ Phuờng 7 - Quận 3 39307346
22 03HB12 NGUYỄN THḷ DIRU 12 TRẨN QUỐC TOẢN Phuờng 8 - Quận 3 38298480
23 03HC03 NGUYỄN BỈNH KHIÊM 140 LÝ CHÍNH THẮNG Phuờng 9 - Quận 3 39317178
27 05FA01 CHUY N L H NG PHONG 235 NGUY N V N C Phuờng 4 - Quận 5 38398506
29 05FA03 PH TH NG N NG KHI U 153 NGUY N CH THANH Phuờng 6 - Quận 5 38256469
31 05FB01 TRẨN KHAI NGUYÊN 225 N TRI PHUƠNG Phuờng 9 - Quận 5 38557866
32 05HC02 THĂNG LONG 118 H T LÃN ÔNG Phuờng 10 - Quận 5 38591525
34 05FA02 HÙNG VUƠNG 124 HÙNG VUƠNG Phuờng 12 - Quận 5 38559246
36 06FA02 BÌNH PHÚ 84/47 LÝ CHIÊU HOÀNG Phuờng 10 - Quận 6 38768013
37 06FA01 MẠC ÐỈNH CHI 458 HÙNG VUƠNG Phuờng 14 - Quận 6 38756951
41 07HB01 NAM sÀI GÒN KHU A ÐTMỚI NAM sG Phuờng Tân Phú - Quận 7 4135034
TT Mã truờng Tên truờng Ðfa ch Phuờng quận Ðiện thoại
1 01FA01 TRUNG VUƠNG 3A - NGUYỄN B KHIÊM Phuờng Ða Kao - Quận 1 38297706
3 01HA03 TRẨN ÐẠI NGHĨA 20 LÝ TỤ TRỌNG Phuờng Bến Nghé - Quận 1 38243006
QUỐC TẾ MỸ (AMERICAN
5 QT0012 INTERNATIONAL sCHOOL) 102C NGUYỄN VĂN CÙ Phuờng Nguyễn Cu Trinh - Quận 1 38385005
6 01FA02 BÙI THḷ XUÂN 73-75 BÙI THḷ XUÂN Phuờng Phạm Ngũ Lão - Quận 1 38393207
7 01FB01 TEN LƠ MAN 8 - TRẨN HUNG ÐẠO Phuờng Phạm Ngũ Lão - Quận 1
8 01FD01 TRUNG HỌC QUỐC TẾ HORIZON 2 LUƠNG HŨU KHÁNH Phuờng Phạm Ngũ Lão - Quận 1 39257023
9 01HB05 LUƠNG THẾ VINH 131 CÔ BẮC Phuờng Cô Giang - Quận 1 39202651
12 07FB01 QUỐC TẾ VIRT ÚC 20 NGÔ THỜI NHIRM Quận 3 38308929
13 03FA01 LÊ QUÝ ÐÔN 110 N THḷ MINH KHAI Phuờng 6 - Quận 3 39306234
15 03HD04 NGÔ THỜI NHIRM 300A ÐIRN BIÊN PHỦ Phuờng 6 - Quận 3 37310522
QUỐC TẾ ÚC sÀI GÒN (THE
AUsTRALIAN INTERNATIONAL
16 QT0011 sCHOOL sAIGON) 21 PHẠM NGỌC THẠCH Phuờng 6 - Quận 3 38224992
18 03FB02 MARIE CURIE 159 NAM KỲ KHỞI NGHĨA Phuờng 7 - Quận 3 39306989
19 03HC01 HỒNG HÀ 124 LÝ CHÍNH THẮNG Phuờng 7 - Quận 3 38483379
20 03HC02 HUỲNH THÚC KHÁNG 200-202 VÕ THḷ sÁU Phuờng 7 - Quận 3 39325948
21 03FA02 NGUYỄN THḷ MINH KHAI 275 ÐIRN BIÊN PHỦ Phuờng 7 - Quận 3 39307346
22 03HB12 NGUYỄN THḷ DIRU 12 TRẨN QUỐC TOẢN Phuờng 8 - Quận 3 38298480
23 03HC03 NGUYỄN BỈNH KHIÊM 140 LÝ CHÍNH THẮNG Phuờng 9 - Quận 3 39317178
27 05FA01 CHUY N L H NG PHONG 235 NGUY N V N C Phuờng 4 - Quận 5 38398506
29 05FA03 PH TH NG N NG KHI U 153 NGUY N CH THANH Phuờng 6 - Quận 5 38256469
31 05FB01 TRẨN KHAI NGUYÊN 225 N TRI PHUƠNG Phuờng 9 - Quận 5 38557866
32 05HC02 THĂNG LONG 118 H T LÃN ÔNG Phuờng 10 - Quận 5 38591525
34 05FA02 HÙNG VUƠNG 124 HÙNG VUƠNG Phuờng 12 - Quận 5 38559246
36 06FA02 BÌNH PHÚ 84/47 LÝ CHIÊU HOÀNG Phuờng 10 - Quận 6 38768013
37 06FA01 MẠC ÐỈNH CHI 458 HÙNG VUƠNG Phuờng 14 - Quận 6 38756951
41 07HB01 NAM sÀI GÒN KHU A ÐTMỚI NAM sG Phuờng Tân Phú - Quận 7 4135034
42 07HA01 NGÔ QUYỀN 1360 H TẤN PHÁT KP 1 Phuờng Phú Mỹ - Quận 7 38738426
43 08FA01 LUƠNG VĂN CAN 173 - CHÁNH HUNG Phuờng 5 - Quận 8 38504640
44 08FA03 TẠ QUANG BỦU 909- TẠ QUANG BỦU Phuờng 5 - Quận 8 39816191
46 08FA02 NGÔ GIA TỤ 360E - BẾN BÌNH ÐÔNG Phuờng 15 - Quận 8 38551267

51 10FB01 NGUYỄN AN NINH 93 TRẨN NHÂN TÔN Phuờng 2 - Quận 10 38356072


52 10HB43 sUƠNG NGUYRT ANH 249 HÒA HẢO Phuờng 3 - Quận 10 38358176
53 10HC51 NHÂN TRÍ 409 sU VẠN HẠNH Phuờng 12 - Quận 10 38650228
54 10HD01 VẠN HẠNH 781 LÊ HỒNG PHONG Phuờng 12 - Quận 10 38649557
55 10FA01 NGUYỄN KHUYẾN 514 NG TRI PHUƠNG Phuờng 12 - Quận 10 38652701
56 10HB01 DIÊN HỒNG 14 - THÀNH THÁI Phuờng 14 - Quận 10 38649145
57 01HC06 TRUNG HỌC DL QTẾ VIRT ÚC 594 Ba Tháng Hai Phuờng 14 - Quận 10 38641770
58 10FA02 NGUYỄN DU 21 ÐỒNG NAI C/X BH Phuờng 15 - Quận 10 38641373
59 15HC04 DUY TÂN 106 Nguyễn Giản Thanh Phuờng 15 - Quận 10
60 11FA02 TRẨN QUANG KHẢI 343D LẠC LONG QUAN Phuờng 5 - Quận 11
61 11FA01 NGUYỄN HIỀN 3 DUƠNG ÐÌNH NGHR Phuờng 8 - Quận 11 39627314
63 11FB01 NAM KỲ KHỞI NGHĨA 269/8 NGUYỄN THḷ NHỎ Phuờng 16 - Quận 11 39692022
69 13FA04 PHAN ÐĂNG LUU 27- NGUYỄN VĂN ЊU P ? Quận Bình Thạnh 38443908
70 13FB01 HOÀNG HOA THÁM 6- HOÀNG HOA THÁM P ? Quận Bình Thạnh 38441747
72 13FA02 VÕ THḷ sÁU 95 ÐINH TIÊN HOÀNG Phuờng 3 - Quận Bình Thạnh 38418453
75 13FA03 THPT GIA ÐḷNH 195/29 - Xô Viết Nghệ Tĩnh Phuờng 17 - Quận Bình Thạnh 38991086
83 14FB03 NGUYỄN TRUNG TRỤC 9/168 LÊ ÐÚC THỌ Phuờng 15 - Quận Gò Vấp 38940057
85 15FA01 PHÚ NHUŠN 37 ÐNG VĂN NGŨ Phuờng 10 - Quận Phú Nhuận 38440210
86 15FB02 HÀN THUYÊN 184/7 LÊ VĂN sĨ Phuờng 10 - Quận Phú Nhuận 38441643
87 15HC02 QUỐC TẾ 305 NG TRỌNG TUYỄN Phuờng 10 - Quận Phú Nhuận 38442345
88 15HC01 ÐÔNG ÐÔ 10 TRẨN HUY LIRU Phuờng 12 - Quận Phú Nhuận 38477684
90 16FA20 NGUYỄN THUỢNG HIỀN 544 - CMT8 Phuờng 4 - Quận Tân Bình 38441558
91 16HC67 THPT TTHỤC NGUYỄN KHUYẾN 132 - CHÒA - P.13 Q. TB Phuờng 4 - Quận Tân Bình 38426026
92 16HC68 TRUƠNG VĨNH KÝ 110 Bành Văn Trân Phuờng 7 - Quận Tân Bình 38638103
93 16HC69 BẮC MỸ 951 CMT8 Phuờng 7 - Quận Tân Bình 39706583
94 16FB21 NGUYỄN THÁI BÌNH 913-915 LÝ T KIRT Phuờng 9 - Quận Tân Bình 38644387
97 16HD63 THÁI BÌNH 1236/10 - NGUYỄN T BÌNH Phuờng 12 - Quận Tân Bình 38851304
101 16HC05 THPT DÂN LŠP BẮC sƠN 102 Bàu Cát 5 Phuờng 14 - Quận Tân Bình 38490162
110 18HA02 LÊ MINH XUÂN G1/11 ẤP 7 Xã Lê Minh Xuân - H. Bình Chánh 37660323
112 19FA01 BÌNH KHÁNH BÌNH AN Xã Bình Khánh Huyện Cần Giờ 38742740
51 10FB01 NGUYỄN AN NINH 93 TRẨN NHÂN TÔN Phuờng 2 - Quận 10 38356072
52 10HB43 sUƠNG NGUYRT ANH 249 HÒA HẢO Phuờng 3 - Quận 10 38358176
53 10HC51 NHÂN TRÍ 409 sU VẠN HẠNH Phuờng 12 - Quận 10 38650228
54 10HD01 VẠN HẠNH 781 LÊ HỒNG PHONG Phuờng 12 - Quận 10 38649557
55 10FA01 NGUYỄN KHUYẾN 514 NG TRI PHUƠNG Phuờng 12 - Quận 10 38652701
56 10HB01 DIÊN HỒNG 14 - THÀNH THÁI Phuờng 14 - Quận 10 38649145
57 01HC06 TRUNG HỌC DL QTẾ VIRT ÚC 594 Ba Tháng Hai Phuờng 14 - Quận 10 38641770
58 10FA02 NGUYỄN DU 21 ÐỒNG NAI C/X BH Phuờng 15 - Quận 10 38641373
59 15HC04 DUY TÂN 106 Nguyễn Giản Thanh Phuờng 15 - Quận 10
60 11FA02 TRẨN QUANG KHẢI 343D LẠC LONG QUAN Phuờng 5 - Quận 11
61 11FA01 NGUYỄN HIỀN 3 DUƠNG ÐÌNH NGHR Phuờng 8 - Quận 11 39627314
63 11FB01 NAM KỲ KHỞI NGHĨA 269/8 NGUYỄN THḷ NHỎ Phuờng 16 - Quận 11 39692022
69 13FA04 PHAN ÐĂNG LUU 27- NGUYỄN VĂN ЊU P ? Quận Bình Thạnh 38443908
70 13FB01 HOÀNG HOA THÁM 6- HOÀNG HOA THÁM P ? Quận Bình Thạnh 38441747
72 13FA02 VÕ THḷ sÁU 95 ÐINH TIÊN HOÀNG Phuờng 3 - Quận Bình Thạnh 38418453
75 13FA03 THPT GIA ÐḷNH 195/29 - Xô Viết Nghệ Tĩnh Phuờng 17 - Quận Bình Thạnh 38991086
83 14FB03 NGUYỄN TRUNG TRỤC 9/168 LÊ ÐÚC THỌ Phuờng 15 - Quận Gò Vấp 38940057
85 15FA01 PHÚ NHUŠN 37 ÐNG VĂN NGŨ Phuờng 10 - Quận Phú Nhuận 38440210
86 15FB02 HÀN THUYÊN 184/7 LÊ VĂN sĨ Phuờng 10 - Quận Phú Nhuận 38441643
87 15HC02 QUỐC TẾ 305 NG TRỌNG TUYỄN Phuờng 10 - Quận Phú Nhuận 38442345
88 15HC01 ÐÔNG ÐÔ 10 TRẨN HUY LIRU Phuờng 12 - Quận Phú Nhuận 38477684
90 16FA20 NGUYỄN THUỢNG HIỀN 544 - CMT8 Phuờng 4 - Quận Tân Bình 38441558
91 16HC67 THPT TTHỤC NGUYỄN KHUYẾN 132 - CHÒA - P.13 Q. TB Phuờng 4 - Quận Tân Bình 38426026
92 16HC68 TRUƠNG VĨNH KÝ 110 Bành Văn Trân Phuờng 7 - Quận Tân Bình 38638103
93 16HC69 BẮC MỸ 951 CMT8 Phuờng 7 - Quận Tân Bình 39706583
94 16FB21 NGUYỄN THÁI BÌNH 913-915 LÝ T KIRT Phuờng 9 - Quận Tân Bình 38644387
97 16HD63 THÁI BÌNH 1236/10 - NGUYỄN T BÌNH Phuờng 12 - Quận Tân Bình 38851304
101 16HC05 THPT DÂN LŠP BẮC sƠN 102 Bàu Cát 5 Phuờng 14 - Quận Tân Bình 38490162
110 18HA02 LÊ MINH XUÂN G1/11 ẤP 7 Xã Lê Minh Xuân - H. Bình Chánh 37660323
112 19FA01 BÌNH KHÁNH BÌNH AN Xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ 38742740
114 20FA01 CỦ CHI KP1 - THḷ TRẤN CỦ CHI TT Củ Chi - Huyện Củ Chi 38920434
116 20FA05 TRUNG LŠP ẤP TRUNG BÌNH Xã Trung Lập Thuợng - H. Củ Chi 38926818
122 21FA01 NGUYỄN HŨU CẨU HL80 , NGUYỄN ẢNH THỦ Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn 38912503
123 21FA02 LÝ THUỜNG KIRT ẤP NAM THỚI Xã Thới Tam Thôn - H. Hóc Môn 38901335

130 23HC03 NGUYỄN TRÃI 380 VĂN CAO P. Phú Thq Hòa - Q. Tân Phú
133 16FA01 TÂN BÌNH 97/11 NGUYỄN CỦU ÐÀM P. Tân sơn Nhì - Q. Tân Phú 38104220
130 23HC03 NGUYỄN TRÃI 380 VĂN CAO P. Phú Thq Hòa - Q. Tân Phú
133 16FA01 TÂN BÌNH 97/11 NGUYỄN CỦU ÐÀM P. Tân sơn Nhì - Q. Tân Phú 38104220

TT Tên truờng Ðfa ch Phuờng quận


1 TRUNG HỌC QUỐC TẾ HORIZON 2 LUƠNG HŨU KHÁNH Phuờng Phạm Ngũ Lão - Quận 1
2 THPT LUƠNG THẾ VINH 131 CÔ BẮC Phuờng Cô Giang - Quận 1
3 TT GDTX LÊ QUÝ ÐÔN 92 NGUYỄN ÐÌNH CHIỄU Phuờng Ða Kao - Quận 1
4 TT GDTX QUŠN 1 16A NGUYỄN THḷ MINH KHAI Phuờng Ða Kao - Quận 1
5 THPT THỦ THIÊM 05B LUƠNG ÐḷNH CỦA Phuờng An Khánh - Quận 2
6 THPT GIỒNG ÔNG TỐ NGUYỄN THḷ ÐḷNH Phuờng Bình Trung Tây - Quận 2
7 TT GDTX QUŠN 3 152 NGUYỄN ÐÌNH CHIỄU Phuờng 06 - Quận 3
8 THPT HUỲNH THÚC KHÁNG 200 - 202 VÕ THḷ sÁU Phuờng 07 - Quận 3
9 TT GDTX QUŠN 4 64 - 66 NGUYỄN KHOÁI Phuờng 02 - Quận 4
10 THPT NGUYỄN HŨU THỌ 209 TÔN THẤT THUYẾT Phuờng 03 - Quận 4
11 THPT NGUYỄN TRÃI 364 NGUYỄN TẤT THÀNH Phuờng 18 - Quận 4
12 THTH ÐH sU PHẠM TPHCM 280 AN DUƠNG VUƠNG Phuờng 01 - Quận 5
13 THPT KHAI TRÍ 133 NGUYỄN TRÃI Phuờng 02 - Quận 5
14 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG 235 NGUYỄN VĂN CÙ Phuờng 04 - Quận 5
15 THPT TRẨN KHAI NGUYÊN 225 NGUYỄN TRI PHUƠNG Phuờng 09 - Quận 5
16 TT GDTX CHU VĂN AN 546 NGÔ GIA TỤ Phuờng 09 - Quận 5
17 TT GDTX QUŠN 5 770 NGUYỄN TRÃI Phuờng 11 - Quận 5
18 THPT HÙNG VUƠNG 124 HÙNG VUƠNG Phuờng 12 - Quận 5
19 TT GDTX QUŠN 6 19 HŠU GIANG Phuờng 02 - Quận 6
20 THPT BÌNH PHÚ 102 ÐUỜNG sỐ 11 Phuờng 10 - Quận 6
21 THPT MẠC ÐỈNH CHI 458 HÙNG VUƠNG Phuờng 14 - Quận 6
22 THPT TÂN PHONG 19F KHU DÂN CU VEN sÔNG Phuờng Tân Phong - Quận 7
23 THKT&NV NAM sÀI GÒN KHU A ÐÔ THḷ MỚI NAM sÀI GÒN Phuờng Tân Phú - Quận 7
24 THPT LUƠNG VĂN CAN 173 CHÁNH HUNG Phuờng 05 - Quận 8
TT Tên truờng Ðfa ch Phuờng quận
1 TRUNG HỌC QUỐC TẾ HORIZON 2 LUƠNG HŨU KHÁNH Phuờng Phạm Ngũ Lão - Quận 1
2 THPT LUƠNG THẾ VINH 131 CÔ BẮC Phuờng Cô Giang - Quận 1
3 TT GDTX LÊ QUÝ ÐÔN 92 NGUYỄN ÐÌNH CHIỄU Phuờng Ða Kao - Quận 1
4 TT GDTX QUŠN 1 16A NGUYỄN THḷ MINH KHAI Phuờng Ða Kao - Quận 1
5 THPT THỦ THIÊM 05B LUƠNG ÐḷNH CỦA Phuờng An Khánh - Quận 2
6 THPT GIỒNG ÔNG TỐ NGUYỄN THḷ ÐḷNH Phuờng Bình Trung Tây - Quận 2
7 TT GDTX QUŠN 3 152 NGUYỄN ÐÌNH CHIỄU Phuờng 06 - Quận 3
8 THPT HUỲNH THÚC KHÁNG 200 - 202 VÕ THḷ sÁU Phuờng 07 - Quận 3
9 TT GDTX QUŠN 4 64 - 66 NGUYỄN KHOÁI Phuờng 02 - Quận 4
10 THPT NGUYỄN HŨU THỌ 209 TÔN THẤT THUYẾT Phuờng 03 - Quận 4
11 THPT NGUYỄN TRÃI 364 NGUYỄN TẤT THÀNH Phuờng 18 - Quận 4
12 THTH ÐH sU PHẠM TPHCM 280 AN DUƠNG VUƠNG Phuờng 01 - Quận 5
13 THPT KHAI TRÍ 133 NGUYỄN TRÃI Phuờng 02 - Quận 5
14 THPT CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG 235 NGUYỄN VĂN CÙ Phuờng 04 - Quận 5
15 THPT TRẨN KHAI NGUYÊN 225 NGUYỄN TRI PHUƠNG Phuờng 09 - Quận 5
16 TT GDTX CHU VĂN AN 546 NGÔ GIA TỤ Phuờng 09 - Quận 5
17 TT GDTX QUŠN 5 770 NGUYỄN TRÃI Phuờng 11 - Quận 5
18 THPT HÙNG VUƠNG 124 HÙNG VUƠNG Phuờng 12 - Quận 5
19 TT GDTX QUŠN 6 19 HŠU GIANG Phuờng 02 - Quận 6
20 THPT BÌNH PHÚ 102 ÐUỜNG sỐ 11 Phuờng 10 - Quận 6
21 THPT MẠC ÐỈNH CHI 458 HÙNG VUƠNG Phuờng 14 - Quận 6
22 THPT TÂN PHONG 19F KHU DÂN CU VEN sÔNG Phuờng Tân Phong - Quận 7
23 THKT&NV NAM sÀI GÒN KHU A ÐÔ THḷ MỚI NAM sÀI GÒN Phuờng Tân Phú - Quận 7
24 THPT LUƠNG VĂN CAN 173 CHÁNH HUNG Phuờng 05 - Quận 8
25 THPT TẠ QUANG BỦU 909 TẠ QUANG BỦU Phuờng 05 - Quận 8
26 THPT NGÔ GIA TỤ 360E BẾN BÌNH ÐÔNG Phuờng 15 - Quận 8
27 THPT NGUYỄN THḷ ÐḷNH ÐUỜNG 41 Phuờng 16 - Quận 8
28 THPT NGUYỄN AN NINH 93 TRẨN NHÂN TÔN Phuờng 02 - Quận 10
29 TT GDTX QUŠN 10 461 LÊ HỒNG PHONG Phuờng 02 - Quận 10
30 THPT sUƠNG NGUYRT ANH 249 HÒA HẢO Phuờng 03 - Quận 10
31 THPT NGUYỄN KHUYẾN 50 THÀNH THÁI Phuờng 12 - Quận 10
32 THPT DIÊN HỒNG 11 THÀNH THÁI Phuờng 14 - Quận 10
33 THPT TRẨN QUANG KHẢI 343D LẠC LONG QUÂN Phuờng 05 - Quận 11
34 THPT NGUYỄN HIỀN 3 DUƠNG ÐÌNH NGHR Phuờng 08 - Quận 11
35 THPT NAM KỲ KHỞI NGHĨA 269/8 NGUYỄN THḷ NHỎ Phuờng 16 - Quận 11
36 TT GDTX QUŠN 11 133 - 135 NGUYỄN CHÍ THANH Phuờng 16 - Quận 11
37 THPT VÕ THḷ sÁU 95 ÐINH TIÊN HOÀNG Phuờng 03 - Quận Bình Thạnh
38 THPT HUNG ÐẠO 103 NGUYỄN VĂN ЊU Phuờng 05 - Quận Bình Thạnh
39 THPT THANH ÐA LÔ G - CU XÁ THANH ÐA Phuờng 27 - Quận Bình Thạnh
40 THPT ÐÔNG ÐÔ 12B NGUYỄN HŨU CẢNH Quận Bình Thạnh
41 THPT PHAN ÐĂNG LUU 27 NGUYỄN VĂN ЊU Quận Bình Thạnh
42 TT GDTX QUŠN GÒ VẤP 107/1A THỐNG NHẤT Phuờng 11 - Quận Gò Vấp
43 THPT NGUYỄN KHUYẾN 132 C®NG HÒA Phuờng 04 - Quận Tân Bình
44 THPT LÝ TỤ TRỌNG 309 HOÀNG VĂN THỤ Phuờng 04 - Quận Tân Bình
45 THPT TRUƠNG VĨNH KÝ 110 BÀNH VĂN TRÂN Phuờng 07 - Quận Tân Bình
46 THPT BẮC sƠN 102 BÀU CÁT 5 Phuờng 14 - Quận Tân Bình
47 THPT TT ÐÔNG DU 1908 LẠC LONG QUÂN Phuờng 10 - Quận Tân Bình
48 THPT NGUYỄN THÁI BÌNH 913 - 915 LÝ THUỜNG KiRT Phuờng 19 - Quận Tân Bình
49 THPT TT QUỐC VĂN sÀI GÒN 1035B TRḷNH Ð TRỌNG Phuờng Hòa Thạnh - Quận Tân Phú
50 THPT TÂY THẠNH 22/47A TÂY THẠNH Phuờng Tây Thạnh - Quận Tân Phú

You might also like