Common Latin Roots (những gốc từ Latin thông dụng)
Định Định nghĩa Gốc Latin nghĩa Ví dụ tiếng Việt tiếng Anh ambiguous (mơ hồ), ambi both cả hai ambidextrous( thuận cả hai bên) aquarium ( bể nuôi cá), aqua water nước aquamarine(ngọc xanh biển) aud to hear nghe ngóng audience (khán giả), audition( thử vai) bene good tốt benefactor( ân nhân), benefit (lợi ích) one cent một trăm century (thế kỷ), percent (phần trăm) hundred circumference (chu vi hình tròn) , circum around xung quanh circumstance (hoàn cảnh) chống lại, contradict (mâu thuẫn), encounter( gặp contra/counter against đối nghịch gỡ)
dictation (đọc chính tả), dictator (nhà
dict to say nói độc tài) conduct (quản lý, hướng dẫn), induce duc/duct to lead lãnh đạo (gây ra) to do, to factory (nhà máy), manufacture (sản fac tạo ra, làm make xuất) form shape hình dạng conform (tuân thủ), reform (cải cách) fort strength sức mạnh fortitude (vận may), fortress (pháo đài) fracture (bẻ gãy, đập bể), fraction (phép fract break phá vỡ chia) ném, làm cho xê projection (chiếu xuống), rejection (sự ject throw dịch, biến đổi từ chối, sự bắc bỏ) jud judge phán xét judicial (tư pháp), prejudice (định kiến) malevolent (độc ác), malefactor (người mal bad xấu làm điều bất lương) transmit (chuyển giao), admit (thừa mit to send gửi nhận) mortal (người phàm), mortician (người mort death cái chết thế chấp) multimedia (đa phương tiện), multiple multi many nhiều (nhiều phần) paternal (gia trưởng), paternity (quan hệ pater father cha cha con) portable (xách tay), transportation port to carry mang, vận chuyển (phương tiện giao thông) bankrupt (phá sản), disruption ( gián rupt to break làm cho vỡ đoạn) inscription (dòng chữ), prescribe (kê scrib/script to write viết đơn) sect/sec to cut cắt bisect (chia đôi), section (từng phần) to feel, to sent gửi consent (bằng lòng), resent (bực bội) send inspection (kiểm tra), spectator (khán spect to look quan sát giả) destruction (sự phá huỷ), restructure (tái struct to build xây dựng cấu trúc) vid/vis to see nhìn televise (truyền hình), video voc to call gọi vocalize (phát âm), advocate (biện hộ) Common Greek roots (những gốc từ Hy Lạp thông dụng) Gốc Hy Định nghĩa Định nghĩa tiếng Ví dụ Lạp tiếng Anh Việt man; human; nhân loại, thuộc anthropologist (nhà nhân chủng học), anthropo humanity về loài người philanthropy (từ thiện) tự, tự bản thân autobiography (hồi ký), automobile (ô auto self mình tô) bio life cuộc sống biology (sinh học), biography (tiểu sử) chronological (theo niên đại), chronic chron time thời gian (mãn tính) dynamic (năng động), dynamite (thuốc dyna power sức mạnh nổ) bad; hard; dysfunctional (rối loạn chức năng), dys xấu, điềm xấu unlucky dyslexic (mắc chứng khó đọc) những điều được epigram (lời chế nhạo), telegram (điện gram thing written viết tín) graphic (đồ hoạ), phonograph (máy ghi graph writing viết tay âm) heteronym (khác âm), heterogeneous hetero different khác nhau (không đồng nhất) homonym (đồng âm), homogenous homo same giống nhau (đồng nhất) hydration (cấp nước), dehydrated (mất hydr water nước nước) over; above; hyperactive (hiếu động), hyperbole hyper vượt ra ngoài, beyond (cường điệu) ở dưới, ở phía hypothermia (hạ thân nhiệt), hypo below; beneath dưới hypothetical (giả thuyết) biology (sinh học), psychology (tâm lý logy study of nghiên cứu về học) thermometer (nhiệt kế), perimeter (chu meter/metr measure đo lường, kích cỡ vi) microbe (vi khuẩn), microscope (kính micro small nhỏ hiển vi) misanthrope (người chán đời), mis/miso hate thù ghét misogyny (ngộ nhận) monologue (độc thoại), monotonous mono one một (đơn điệu) morphology (hình thái ngôn ngữ học), morph form; shape hình dạng morphing (biến hình) antonym (từ trái nghĩa), synonym (từ nym name tên đồng nghĩa) phil love tình yêu philanthropist, philosophy (triết học) claustrophobia (ngột ngạt), phobic (hội phobia fear sự sợ hãi chứng sợ hãi) photograph (hình ảnh), phosphorus photo/phos light ánh sáng (phốt pho) pseudonym (bút danh), pseudoscience pseudo false sai (giả khoa học) psycho soul; spirit linh hồn, tâm hồn psychology (tâm lý học), psychic (ngoại cảm) viewing dụng cũ hỗ trợ microscope (kính hiển vi), telescope scope instrument nhìn (kính thiên văn) art; science; nghệ thuật, khoa technique (kỹ năng), technological (kỹ techno skill học, kĩ năng thuật) tele far off xa cách television (TV), telephone (điện thoại) therm heat nhiệt độ thermal (nhiệt), thermometer (nhiệt kế) Một số phụ tố thông dụng trong tiếng Anh Common prefixes (các tiền tố thông dụng) Định nghĩa Định nghĩa Tiền tố Ví dụ tiếng Anh tiếng Việt anti- against chống lại anticlimax (thuốc chống sốt rét) de- opposite đối nghịch devalue (mất giá) not; opposite không, đối dis- discover (khám phá) of lập với en-, em- cause to gây ra enact (ban hành), empower (trao quyền) trước, phía fore- before; front of foreshadow (điềm báo), forearm (cánh tay) trước của In-, im- in ở trong income (tiên lời), impulse ( thúc đẩy) in-, im-, indirect (gián tiếp), immoral (vô đạo đức), not không il-, ir- illiterate (thất học), irreverent (khiếm nhã) between; ở giữa, giữa inter- interrupt (làm gián đoạn) among hai vật mid- middle trung tâm midfielder (tiền vệ) mis- wrongly sai misspell (đánh vần sai) non- not không nonviolent (không bạo lực) quá nhiều, over- over; too much overeat (ăn quá nhiều) thừa thãi pre- before trước preview (bản xem trước) re- again lặp lại rewrite (viết lại) half; partly; một nửa, semi- semi final (bán kết) not fully không đầy đủ sub- Under phía dưới subway (tàu điện ngầm) super- above; beyond ở trên superhuman (siêu phàm) trans- across ngang qua transmit (chuyển giao) not; opposite un- không unusual (bất thường) of under; too under- quá thấp underestimate (đánh giá thấp) little Common sufixes (các tố thông dụng) Định nghĩa tiếng Định nghĩa tiếng Hậu tố Ví dụ Anh Việt affordable (giá cả phải chăng), -able, -ible is; can be là, có thể sensible (hợp lý) having universal (phổ cập), facial (thuộc về -al, -ial có tính chất characteristics of bề mặt) đứng sau động từ past tense verbs; the dog walked (con chó đã đi), the -ed ở thì quá khứ adjectives walked dog (con chó biết đi) hoặc tính từ -en made of làm từ golden (làm bằng vàng) one who; person teacher (giáo viên), professor (giáo -er, -or dùng để chỉ người connected with sư) nhiều hơn, lớn -er more taller (cao hơn) hơn -est the most nhất tallest (cao nhất) -ful full of đầy, đủ helpful (hữu ích) having -ic có tính chất poetic (có chất thơ, nên thơ) characteristics of dạng động từ của verb forms; present -ing từ, dạng phân từ sleeping (đang ngủ) participles hiện tại -ion, -tion, submission (nộp hồ sơ), motion hành động, quá -ation, - act; process (chuyển động), relation (quan hệ), trình ition edition (phiên bản) activity (hoạt động), society (xã -ity, -ty state of trạng thái hội) -ive, -ative, adjective form of dạng tính từ của active (năng động), comparative (so -itive noun danh từ sánh), sensitive (nhạy cảm) -less without không có hopeless (vô vọng) cái gì đó như thế -ly how something is lovely (dễ thương) nào state of being; act tình trạng để, -ment contentment (mãn nguyện) of hành động state of; condition điều kiện của, -ness openness (sự cởi mở) of tình trạng của -ous, -eous, riotous (bạo loạn), courageous (can having qualities of có phẩm chất -ious đảm), gracious (hoà nhã) trains (những chiếc xe lửa), -s, -es more than one nhiều hơn một trenches (những chiến hào) -y characterized by đặc trưng bởi gloomy (ảm đạm)