You are on page 1of 2

Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022

Chỉ tiêu
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ Số lượng

Sau Đại học 1 1,5 1 1,3 1


Theo Đại học 40 50 40 51,95 44
trình độ Cao đẳng 31 38,75 28 36,36 30
Lao động
8 10 8 10,39 10
khác
Theo giới Nam 60 75 60 77,92 66
tính
Nữ 20 25 17 22,08 19
Tổng lao động 80 100 77 100 85
Năm 2022 So sánh 2021/2020 So sánh 2022/2021
Chênh Chênh
Tỷ lệ Tỷ lệ Tỷ lệ
lệch lệch
1,18 0 0 0 0,00
51,76 0 0 4 0,10
35,29 3 9,7 2 0,07
11,77 0 0 2 0,25

77,65 0 0 6 0,10
22,35 3 15 2 0,12
100 3 37,5 8 0,10

You might also like