You are on page 1of 4

ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II

Môn: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ 05
Thời gian làm bài: 90 phút, không tính thời gian phát đề
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm)
4n  5
Câu 1. lim bằng
n  1  2n
2

4 5
A. 0 . B.  . C. . D. .
3 3
3 x  1
Câu 2. lim bằng
x 1 x 1
A.  . B. 3 . C.  . D. 1 .
Câu 3. Cho tứ diện ABCD . Gọi M là trung điểm AD . Khẳng định nào sau đây đúng?
A. AM  DM  AD . B. AC  DC  2CM .
C. AC  DC  MC . D. AC  DC  2MC .

 
n1
Câu 4. lim 0,5 bằng
A.  . B. 0 . C.  . D. 1 .
4n2  2n  13  k.n
Câu 5. Cho lim  4 . Giá trị k thuộc khoảng nào sau đây?
7  3n
A.  ;0 . B. 1;   . C.  12;3 . D.  14;   .
Câu 6. Cho dãy số  un  thỏa mãn lim  un  3  0 . Giá trị lim 2un bằng
A. 0 . B. 6 . C. 3 . D. 2 .
Câu 7. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào là sai?
A. Nếu lim un   và lim vn  2 thì lim  un .vn    .
1
B. Nếu lim un   thì lim 0.
un
un
C. Nếu lim un  a và lim vn   thì lim 0.
vn
D. Nếu q  1 thì lim q n   .
n  2n 2
Câu 8. lim bằng
3n 2  5n  1
1 2
A. . B. . C.  . D. 0.
3 3
Câu 9. Cho hai hàm số f  x  , g  x  thỏa mãn lim f  x   3 và lim g  x   4 . Giá trị của
x 1 x 1

lim  7  2 f  x   g  x   bằng
x 1

A. 3 . B. 1 . C. 10 . D. 1 .
2n  2021 2
Câu 10. Cho biết lim  . Giá trị của b bằng:
2022  bn 3
A. 3 . B. 6 . C. 6 . D. 3 .
Câu 11. Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn lim f ( x)  3 và lim f ( x)  3 .Giá trị của lim f ( x) bằng
x 2 x 2 x 2
A. 0 . B. 3 . C. 3 . D. 9 .

3x 2  1  2
Câu 12. Tính lim ?
x 1 x 1
3 3 1
A. . B. 3. C.  . D. .
2 2 2
Câu 13. Cho hai hàm số f  x , g  x thỏa mãn lim f  x   4 và lim g  x    . Giá trị của
x 0 x 0

lim  f  x  .g  x   bằng
x 0

A.  . B. 4 . C. 4 . D.  .
Câu 14. Trong không gian cho hai vectơ u , v có cos  u , v   120 , u  4 và v  3 . Tích vô hướng
của u.v bằng
A. 6 . B. 6 3 . C. 6 . D. 6 3 .
3 x
Câu 15. Số điểm gián đoạn của hàm số y  là
x  4x2
4

A. 1 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
Câu 16. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Phép chiếu song song biến đường thẳng thành đường thẳng, biến tia thành tia, biến đoạn
thẳng thành đoạn thẳng.
B. Phép chiếu song song biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng và không thay đổi
thứ tự của ba điểm đó.
C. Phép chiếu song song biến hai đường thẳng song song thành hai đường thẳng song song.
D. Phép chiếu song song không làm thay đổi tỉ số độ dài của hai đoạn thẳng nằm trên hai đường
thẳng song song hoặc cùng nằm trên một đường thẳng.
Câu 17. Cho hai đường thẳng a và b , gọi hai vectơ u , v lần lượt là hai vectơ chỉ phương của a và b
và (u , v )  135o . Khi đó góc giữa hai đường thẳng a và b bằng
A. 135o . B. 45o . C. 135o . D. 45o .
Câu 18. Cho hình hộp ABCDA' B ' C ' D ' . Ta có DA  DC  DD ' bằng
A. DB . B. DA ' . C. DC ' . D. DB ' .
5n  1
2020
Câu 19. lim bằng:
2  n 2021
A. 5 . B.  . C. 0 . D.  .
Câu 20. Cho tứ diện ABCD. Mệnh đề nào dưới đây sai ?
A. CD  2DC  CD . B. AB  BC  AC . C. AD  AC  CD . D. CB  BC  0 .

Câu 21. Cho hàm số f ( x)  1  m2  x8  m5 x3  mx  1 . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:

A. Phương trình f  x   0 vô nghiệm với mọi m.


B. f  x  gián đoạn tại x  1.
C. Phương trình f  x   0 có ít nhất hai nghiệm phân biệt với mọi m.
D. f  x  luôn nhận giá trị âm với mọi m.
2x 1
Câu 22. lim  bằng
x ( 1) x  1
2

A.  . B. 0 . C. 2 . D.  .

Câu 23. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau?

 
n
 1
A. lim  n n  3  n  1   2 .
2 2
B. lim     0 .
   2

  
n
3 n
C. lim
n 1
 1 . D. lim     .
 15 

1 1 1 1
Câu 24. Tổng S  1     ...  n  ... bằng
2 4 8 2

2 1
A. 3 . B. . C. 2 . D. .
3 2
Câu 25. Cho đồ thị hàm số y  f  x  có hình vẽ như sau. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. lim f  x   2 . B. lim f  x   2 . C. lim f  x    . D. lim f  x    .


x  x  x  x 

Câu 26. Trong bốn giới hạn dưới đây, giới hạn nào là  ?
A. lim  2 x 3  x 2  6  . B. lim  2 x 4  x 7  6  .
x  x 

C. lim  2 x 3  x 5  . D. lim  2  x  .
x  x 

 x 1 3
n khi x  1
Câu 27. Cho hàm số f  x    x  1 liên tục tại x  1. Tính giá trị biểu thức 2m  3n.
4  2m khi x  1

A. 4. B. 5. C. 4. D. 5.
Câu 28. Cho hình chóp S. ABC . Gọi I , J lần lượt là trung điểm của SA , BC . Tính độ dài IJ biết hai
cạnh đối SB và AC vuông góc với nhau và có cùng độ dài là a.
a 2 a 3 a 2
A. . B. C. a 2. D. .
3 2 2
1  2  3  ...  n
Câu 29. lim bằng
3n  2n 2
1 1 1
A. . B. . C. . D.  .
4 3 2
 
Câu 30. Trong không gian cho hai vectơ u, v có u , v  600 , u  2 và v  3 . Độ dài của vectơ

2u  3v bằng
A. 97  36 3 . B. 61 . C. 71. D. 133 .
Câu 31. Hàm số nào dưới đây không liên tục trên R ?
A. y  cos 2 x. B. y  2 x 1 .
x
C. y  ( x  1)3 ( x 2  2) . D. y  2 .
x  x 1

Câu 32. Cho hình lập phương ABCD.A ' B ' C ' D ' (tham khảo hình vẽ bên). Hãy xác định góc giữa cặp
vectơ DB và D ' C , AB và DD '.
B C

A
A. 900 , 600. B. 1350 ,900. D
0 0 0 0
C. 60 ,90 . D. 45 , 60 .
B'
C'

A' D'

Câu 33. Cho hình lăng trụ ABC.ABC có AA '  x, AB  y , AC  z và gọi M là trung điểm của đoạn
BC ' . Phân tích ( hay biểu thị ) vectơ B ' M qua các vectơ x, y , z là
A. 2B ' M   x  y  z . B. B ' M   x  y  z . C. 3B ' M  x  y  z . D. 2B ' M  x  y  z .
3n  2  5.2n
Câu 34. lim bằng
2n  3n  1
A. 9 . B.  . C. 5 . D. 9 .
Câu 35. Cho hình hộp ABCD.ABCD . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. DC , AD, AC  đồng phẳng. B. BD, BD, CB đồng phẳng.
C. CD, BD, AC đồng phẳng. D. AB, AD, AC đồng phẳng.

II. PHẦN TỰ LUẬN


Câu 1. Tính lim  
n2  n  3  n  1 .

Câu 2. Cho hình chóp S. ABC có SA  SB  SC  AB  2a , BC  2a 2, tam giác ABC cân tại A .
Gọi M là trung điểm cạnh BC . Tính góc giữa hai đường thẳng AM và SC .
 ax  1   bx  1
2 3

Câu 3. Tìm các số thực a , b thỏa mãn: a  b  2 và lim  1.


x x0

Câu 4. Với mọi giá trị thực của tham số m , chứng minh phương trình
 m  1 x  3mx  x  2m  2  0 luôn có ít nhất hai nghiệm thực.
4 2

---------------------Hết---------------------

You might also like