You are on page 1of 32

22:44 26/10/2023 Bản in

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU LỚP


Học kỳ: 1. Năm học: 2023-2024
Y22A (Y khoa K22-28 hệ CQ lớp A) - Sĩ số: 120 - Đơn vị: Phòng Đào tạo Đại học
Lớp
(PDH)
Các học phần chưa xếp/không xếp thời khóa biểu

Stt Mã học phần Tên học phần Nhóm CBGD Tên CBP1 CBP2 CBP3 CBP4 CBP5 Tuần
số
−−−
−−−
Đề kháng và
−8−
đáp ứng miễn
−−−
1 Y.MD07.3.02.3_TH dịch 2 (MD, 01 20
−−−
DL, HH) thực
−−−
hành
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và
−8−
đáp ứng miễn
−−−
2 Y.MD07.3.02.3_TH dịch 2 (MD, 02 20
−−−
DL, HH) thực
−−−
hành
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và
−8−
đáp ứng miễn
−−−
3 Y.MD07.3.02.3_TH dịch 2 (MD, 03 20
−−−
DL, HH) thực
−−−
hành
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và
−8−
đáp ứng miễn
−−−
4 Y.MD07.3.02.3_TH dịch 2 (MD, 04 20
−−−
DL, HH) thực
−−−
hành
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và
−8−
đáp ứng miễn
−−−
5 Y.MD07.3.02.3_TH dịch 2 (MD, 05 20
−−−
DL, HH) thực
−−−
hành
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và
−8−
đáp ứng miễn
−−−
6 Y.MD07.3.02.3_TH dịch 2 (MD, 06 20
−−−
DL, HH) thực
−−−
hành
−−−
−−
Ghi chú:
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 10 năm 2023
TL. HIỆU TRƯỞNG

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 1/495
22:44 26/10/2023 Bản in

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 2/495
22:44 26/10/2023 Bản in

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU LỚP


Học kỳ: 1. Năm học: 2023-2024
Y22A (Y khoa K22-28 hệ CQ lớp A) - Sĩ số: 120 - Đơn vị: Phòng Đào
Lớp
tạo Đại học (PDH)
Ngày bắt đầu học kỳ 11/09/2023 (tuần 1)
Tuần Tuần 1 (11/09/2023)
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
5 Y.MD07.3.02.3
Y.MD10.4.02.3 - 01
6 - 01 Đề kháng và
Chiều Hệ Cơ xương đáp ứng miễn
7 khớp dịch 2 (MD,
Phòng: G.2.1 DL, HH)
8 Phòng: G.2.1
Các học phần chưa xếp/không xếp thời khóa biểu

Stt Mã học phần Tên học phần Nhóm CBGD Tên CBP1 CBP2 CBP3 CBP4 CBP5 Tuần
số
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
1 Y.MD07.3.02.3_TH 01 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
2 Y.MD07.3.02.3_TH 02 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
3 Y.MD07.3.02.3_TH 03 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
4 Y.MD07.3.02.3_TH 04 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
5 Y.MD07.3.02.3_TH 05 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
6 Y.MD07.3.02.3_TH Đề kháng và đáp 06 20 −−−
ứng miễn dịch 2 −−−
−8−
https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 3/495
22:44 26/10/2023 Bản in

(MD, DL, HH) −−−


thực hành −−−
−−−
−−−
−−
Ghi chú:
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 10 năm 2023
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 4/495
22:44 26/10/2023 Bản in

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU LỚP


Học kỳ: 1. Năm học: 2023-2024
Y22A (Y khoa K22-28 hệ CQ lớp A) - Sĩ số: 120 - Đơn vị: Phòng Đào
Lớp
tạo Đại học (PDH)
Ngày bắt đầu học kỳ 11/09/2023 (tuần 1)
Tuần Tuần 2 (18/09/2023)
Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
nhật
Y.MD15.4.02.3 - 05 Y.MD15.4.02.3 - 03 Y.MD15.4.02.3 - 01
1 Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại,
ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
2 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1
Sáng =============== =============== ===============
3 Y.MD15.4.02.3 - 06 Y.MD15.4.02.3 - 04 Y.MD15.4.02.3 - 02
Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại,
4 ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2

5 Y.MD07.3.02.3 - 01
6 Y.MD10.4.02.3 - 01 Đề kháng và đáp
Chiều Hệ Cơ xương khớp ứng miễn dịch 2
7 Phòng: G.2.1 (MD, DL, HH)
8 Phòng: G.2.1
Các học phần chưa xếp/không xếp thời khóa biểu

Stt Mã học phần Tên học phần Nhóm CBGD Tên CBP1 CBP2 CBP3 CBP4 CBP5 Tuần
số
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
1 Y.MD07.3.02.3_TH 01 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
2 Y.MD07.3.02.3_TH 02 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
3 Y.MD07.3.02.3_TH 03 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
4 Y.MD07.3.02.3_TH 04 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 5/495
22:44 26/10/2023 Bản in

−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
5 Y.MD07.3.02.3_TH 05 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
6 Y.MD07.3.02.3_TH 06 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
Ghi chú:
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 10 năm 2023
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 6/495
22:44 26/10/2023 Bản in

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU LỚP


Học kỳ: 1. Năm học: 2023-2024
Y22A (Y khoa K22-28 hệ CQ lớp A) - Sĩ số: 120 - Đơn vị: Phòng Đào
Lớp
tạo Đại học (PDH)
Ngày bắt đầu học kỳ 11/09/2023 (tuần 1)
Tuần Từ tuần 3 (25/09/2023) đến tuần 6 (16/10/2023)
Thứ Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
4 nhật
Y.MD15.4.02.3 - 05 Y.MD15.4.02.3 - 03 Y.MD15.4.02.3 - 01
1 Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại,
ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
2 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1
Sáng =============== =============== ===============
3 Y.MD15.4.02.3 - 06 Y.MD15.4.02.3 - 04 Y.MD15.4.02.3 - 02
Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại,
4 ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2

Y.MD07.3.02.3_TH Y.MD07.3.02.3_TH Y.MD07.3.02.3_TH


- 01 - 03 - 05
Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
5 ứng miễn dịch 2 ứng miễn dịch 2 ứng miễn dịch 2
(MD, DL, HH) thực (MD, DL, HH) thực (MD, DL, HH) thực
hành hành hành
Phòng: SLB.LB1 Phòng: SLB.LB1 Phòng: SLB.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD07.3.02.3_TH Y.MD07.3.02.3_TH Y.MD07.3.02.3_TH
- 02 - 04 - 06
6 Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
ứng miễn dịch 2 ứng miễn dịch 2 Y.MD07.3.02.3 - 01 ứng miễn dịch 2
Y.MD10.4.02.3 - 01 (MD, DL, HH) thực (MD, DL, HH) thực Đề kháng và đáp (MD, DL, HH) thực
Chiều Hệ Cơ xương khớp hành hành ứng miễn dịch 2 hành
Phòng: G.2.1 Phòng: SLB.LB2 Phòng: SLB.LB2 (MD, DL, HH) Phòng: SLB.LB2
=============== =============== Phòng: G.2.1 ===============
7 Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH
- 05 - 01 - 03
Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp
thực hành thực hành thực hành
Phòng: GPH.LB1 Phòng: GPH.LB1 Phòng: GPH.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH
8 - 06 - 02 - 04
Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp
thực hành thực hành thực hành
Phòng: GPH.LB2 Phòng: GPH.LB2 Phòng: GPH.LB2
Các học phần chưa xếp/không xếp thời khóa biểu

Stt Mã học phần Tên học phần Nhóm CBGD Tên CBP1 CBP2 CBP3 CBP4 CBP5 Tuần
số
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
1 Y.MD07.3.02.3_TH 01 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
2 Y.MD07.3.02.3_TH Đề kháng và đáp 02 20 −−−
ứng miễn dịch 2 −−−
https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 7/495
22:44 26/10/2023 Bản in

(MD, DL, HH) −8−


thực hành −−−
−−−
−−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
3 Y.MD07.3.02.3_TH 03 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
4 Y.MD07.3.02.3_TH 04 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
5 Y.MD07.3.02.3_TH 05 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
6 Y.MD07.3.02.3_TH 06 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
Ghi chú:
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 10 năm 2023
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 8/495
22:44 26/10/2023 Bản in

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU LỚP


Học kỳ: 1. Năm học: 2023-2024
Y22A (Y khoa K22-28 hệ CQ lớp A) - Sĩ số: 120 - Đơn vị: Phòng Đào
Lớp
tạo Đại học (PDH)
Ngày bắt đầu học kỳ 11/09/2023 (tuần 1)
Tuần Tuần 7 (23/10/2023)
Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
nhật
Y.MD15.4.02.3 - 05 Y.MD15.4.02.3 - 03 Y.MD15.4.02.3 - 01
1 Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, Y.MD07.3.01.3 TLS Nội, Ngoại,
ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT - 01 ĐD, PTTH, KNGT
2 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1 Đề kháng và Y.MD08.4.01.3 - 01 Phòng: TLS.B3.1
Sáng =============== =============== đáp ứng miễn Hệ Hô hấp ===============
3 Y.MD15.4.02.3 - 06 Y.MD15.4.02.3 - 04 dịch 1 (KST, Phòng: G.2.1 Y.MD15.4.02.3 - 02
Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: VS, GPB) Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, Phòng: G.2.1 TLS Nội, Ngoại,
4 ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2

Y.MD07.3.02.3_TH Y.MD07.3.02.3_TH Y.MD07.3.02.3_TH


- 01 - 03 - 05
Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
5 ứng miễn dịch 2 ứng miễn dịch 2 ứng miễn dịch 2
(MD, DL, HH) thực (MD, DL, HH) thực (MD, DL, HH) thực
hành hành hành
Phòng: DLY.LB1 Phòng: DLY.LB1 Phòng: DLY.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD07.3.02.3_TH Y.MD07.3.02.3_TH Y.MD07.3.02.3_TH
- 02 - 04 - 06
6 Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
ứng miễn dịch 2 ứng miễn dịch 2 Y.MD07.3.02.3 - 01 ứng miễn dịch 2
Y.MD10.4.02.3 - 01 (MD, DL, HH) thực (MD, DL, HH) thực Đề kháng và đáp (MD, DL, HH) thực
Chiều Hệ Cơ xương khớp hành hành ứng miễn dịch 2 hành
Phòng: G.2.1 Phòng: DLY.LB2 Phòng: DLY.LB2 (MD, DL, HH) Phòng: DLY.LB2
=============== =============== Phòng: G.2.1 ===============
7 Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH
- 05 - 01 - 03
Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp
thực hành thực hành thực hành
Phòng: SLY.LB1 Phòng: SLY.LB1 Phòng: SLY.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH
8 - 06 - 02 - 04
Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp
thực hành thực hành thực hành
Phòng: SLY.LB2 Phòng: SLY.LB2 Phòng: SLY.LB2
Các học phần chưa xếp/không xếp thời khóa biểu

Stt Mã học phần Tên học phần Nhóm CBGD Tên CBP1 CBP2 CBP3 CBP4 CBP5 Tuần
số
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
1 Y.MD07.3.02.3_TH 01 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
2 Y.MD07.3.02.3_TH Đề kháng và đáp 02 20 −−−
ứng miễn dịch 2 −−−
https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 9/495
22:44 26/10/2023 Bản in

(MD, DL, HH) −8−


thực hành −−−
−−−
−−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
3 Y.MD07.3.02.3_TH 03 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
4 Y.MD07.3.02.3_TH 04 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
5 Y.MD07.3.02.3_TH 05 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
6 Y.MD07.3.02.3_TH 06 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
Ghi chú:
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 10 năm 2023
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 10/495
22:44 26/10/2023 Bản in

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU LỚP


Học kỳ: 1. Năm học: 2023-2024
Y22A (Y khoa K22-28 hệ CQ lớp A) - Sĩ số: 120 - Đơn vị: Phòng Đào
Lớp
tạo Đại học (PDH)
Ngày bắt đầu học kỳ 11/09/2023 (tuần 1)
Tuần Tuần 8 (30/10/2023)
Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
nhật
Y.MD15.4.02.3 - 05 Y.MD15.4.02.3 - 03 Y.MD15.4.02.3 - 01
1 Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, Y.MD07.3.01.3 TLS Nội, Ngoại,
ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT - 01 ĐD, PTTH, KNGT
2 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1 Đề kháng và Y.MD08.4.01.3 - 01 Phòng: TLS.B3.1
Sáng =============== =============== đáp ứng miễn Hệ Hô hấp ===============
3 Y.MD15.4.02.3 - 06 Y.MD15.4.02.3 - 04 dịch 1 (KST, Phòng: G.2.1 Y.MD15.4.02.3 - 02
Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: VS, GPB) Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, Phòng: G.2.1 TLS Nội, Ngoại,
4 ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2

Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH


5 - 05 - 01 - 03
Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp
thực hành thực hành Y.MD07.3.02.3 - 01 thực hành
6 Y.MD10.4.02.3 - 01 Phòng: DLY.LB1 Phòng: DLY.LB1 Đề kháng và đáp Phòng: DLY.LB1
Chiều Hệ Cơ xương khớp =============== =============== ứng miễn dịch 2 ===============
7 Phòng: G.2.1 Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH (MD, DL, HH) Y.MD10.4.02.3_TH
- 06 - 02 Phòng: G.2.1 - 04
Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp
8 thực hành thực hành thực hành
Phòng: DLY.LB2 Phòng: DLY.LB2 Phòng: DLY.LB2
Các học phần chưa xếp/không xếp thời khóa biểu

Stt Mã học phần Tên học phần Nhóm CBGD Tên CBP1 CBP2 CBP3 CBP4 CBP5 Tuần
số
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
1 Y.MD07.3.02.3_TH 01 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
2 Y.MD07.3.02.3_TH 02 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
3 Y.MD07.3.02.3_TH 03 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
4 Y.MD07.3.02.3_TH Đề kháng và đáp 04 20 −−−
ứng miễn dịch 2 −−−
https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 11/495
22:44 26/10/2023 Bản in

(MD, DL, HH) −8−


thực hành −−−
−−−
−−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
5 Y.MD07.3.02.3_TH 05 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
6 Y.MD07.3.02.3_TH 06 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
Ghi chú:
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 10 năm 2023
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 12/495
22:44 26/10/2023 Bản in

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU LỚP


Học kỳ: 1. Năm học: 2023-2024
Y22A (Y khoa K22-28 hệ CQ lớp A) - Sĩ số: 120 - Đơn vị: Phòng Đào
Lớp
tạo Đại học (PDH)
Ngày bắt đầu học kỳ 11/09/2023 (tuần 1)
Tuần Tuần 9 (06/11/2023)
Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
nhật
Y.MD15.4.02.3 - 05 Y.MD15.4.02.3 - 03 Y.MD15.4.02.3 - 01
1 Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, Y.MD07.3.01.3 TLS Nội, Ngoại,
ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT - 01 ĐD, PTTH, KNGT
2 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1 Đề kháng và Y.MD08.4.01.3 - 01 Phòng: TLS.B3.1
Sáng =============== =============== đáp ứng miễn Hệ Hô hấp ===============
3 Y.MD15.4.02.3 - 06 Y.MD15.4.02.3 - 04 dịch 1 (KST, Phòng: G.2.1 Y.MD15.4.02.3 - 02
Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: VS, GPB) Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, Phòng: G.2.1 TLS Nội, Ngoại,
4 ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2

Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH


- 01 - 03 - 05
Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
5 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1
(KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB)
thực hành thực hành thực hành
Phòng: KST.LB1 Phòng: KST.LB1 Phòng: KST.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH
- 02 - 04 - 06
6 Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1 Y.MD07.3.02.3 - 01 ứng miễn dịch 1
Y.MD10.4.02.3 - 01 (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB) Đề kháng và đáp (KST, VS, GPB)
Chiều Hệ Cơ xương khớp thực hành thực hành ứng miễn dịch 2 thực hành
Phòng: G.2.1 Phòng: KST.LB2 Phòng: KST.LB2 (MD, DL, HH) Phòng: KST.LB2
=============== =============== Phòng: G.2.1 ===============
7 Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH
- 05 - 01 - 03
Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp
thực hành thực hành thực hành
Phòng: MPH.LB1 Phòng: MPH.LB1 Phòng: MPH.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH
8 - 06 - 02 - 04
Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp
thực hành thực hành thực hành
Phòng: MPH.LB2 Phòng: MPH.LB2 Phòng: MPH.LB2
Các học phần chưa xếp/không xếp thời khóa biểu

Stt Mã học phần Tên học phần Nhóm CBGD Tên CBP1 CBP2 CBP3 CBP4 CBP5 Tuần
số
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
1 Y.MD07.3.02.3_TH 01 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
2 Y.MD07.3.02.3_TH Đề kháng và đáp 02 20 −−−
ứng miễn dịch 2 −−−
https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 13/495
22:44 26/10/2023 Bản in

(MD, DL, HH) −8−


thực hành −−−
−−−
−−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
3 Y.MD07.3.02.3_TH 03 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
4 Y.MD07.3.02.3_TH 04 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
5 Y.MD07.3.02.3_TH 05 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
6 Y.MD07.3.02.3_TH 06 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
Ghi chú:
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 10 năm 2023
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 14/495
22:44 26/10/2023 Bản in

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU LỚP


Học kỳ: 1. Năm học: 2023-2024
Y22A (Y khoa K22-28 hệ CQ lớp A) - Sĩ số: 120 - Đơn vị: Phòng Đào
Lớp
tạo Đại học (PDH)
Ngày bắt đầu học kỳ 11/09/2023 (tuần 1)
Tuần Từ tuần 10 (13/11/2023) đến tuần 11 (20/11/2023)
Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
nhật
Y.MD03.1.07.2 - 01 Y.MD03.1.07.2 - 03 Y.MD03.1.07.2 - 02
Phát triển nhân văn Phát triển nhân văn Phát triển nhân văn
1 và Ngoại ngữ và Ngoại ngữ và Ngoại ngữ
chuyên ngành chuyên ngành chuyên ngành
(Tiếng Anh chuyên (Tiếng Anh chuyên (Tiếng Anh chuyên
ngành 2) ngành 2) ngành 2)
Phòng: B.108 Phòng: B.108 Y.MD07.3.01.3 Phòng: B.108
2 =============== =============== - 01 ===============
Y.MD15.4.02.3 - 05 Y.MD15.4.02.3 - 03 Đề kháng và Y.MD08.4.01.3 - 01 Y.MD15.4.02.3 - 01
Sáng Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: đáp ứng miễn Hệ Hô hấp Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, dịch 1 (KST, Phòng: G.2.1 TLS Nội, Ngoại,
3 ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT VS, GPB) ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: G.2.1 Phòng: TLS.B3.1
=============== =============== ===============
Y.MD15.4.02.3 - 06 Y.MD15.4.02.3 - 04 Y.MD15.4.02.3 - 02
Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
4 TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại,
ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2

Chiều Y.LLCT.1.05.2 - 03 Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD10.4.02.3 Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.02.3 - 01 Y.MD07.3.01.3_TH


Tư tưởng Hồ Chí - 01 - 01 - 03 Đề kháng và đáp - 05
Minh Đề kháng và đáp Hệ Cơ xương Đề kháng và đáp ứng miễn dịch 2 Đề kháng và đáp
Phòng: G.7.4 ứng miễn dịch 1 khớp ứng miễn dịch 1 (MD, DL, HH) ứng miễn dịch 1
5 (KST, VS, GPB) Phòng: B.102 (KST, VS, GPB) Phòng: G.2.1 (KST, VS, GPB)
thực hành thực hành thực hành
Phòng: KST.LB1 Phòng: KST.LB1 Phòng: KST.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH
- 02 - 04 - 06
Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1
(KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB)
thực hành thực hành thực hành
6 Phòng: KST.LB2 Phòng: KST.LB2 Phòng: KST.LB2
=============== =============== ===============
Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH
- 03 - 05 - 01
Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực
hành hành hành
Phòng: GPH.LB1 Phòng: GPH.LB1 Phòng: GPH.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH
- 04 - 06 - 02
7 Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực
hành hành hành
Phòng: GPH.LB2 Phòng: GPH.LB2 Phòng: GPH.LB2
=============== =============== ===============
Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH
8 - 05 - 01 - 03
Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp
thực hành thực hành thực hành

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 15/495
22:44 26/10/2023 Bản in

Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
nhật
Phòng: SLY.LB1 Phòng: SLY.LB1 Phòng: SLY.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH
- 06 - 02 - 04
Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp
thực hành thực hành thực hành
Phòng: SLY.LB2
Các học phần chưa xếp/không xếp thời khóa biểu Phòng: SLY.LB2 Phòng: SLY.LB2

Stt Mã học phần Tên học phần Nhóm CBGD Tên CBP1 CBP2 CBP3 CBP4 CBP5 Tuần
số
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
1 Y.MD07.3.02.3_TH 01 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
2 Y.MD07.3.02.3_TH 02 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
3 Y.MD07.3.02.3_TH 03 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
4 Y.MD07.3.02.3_TH 04 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
5 Y.MD07.3.02.3_TH 05 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
6 Y.MD07.3.02.3_TH 06 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
Ghi chú:
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 10 năm 2023
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 16/495
22:44 26/10/2023 Bản in

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 17/495
22:44 26/10/2023 Bản in

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU LỚP


Học kỳ: 1. Năm học: 2023-2024
Y22A (Y khoa K22-28 hệ CQ lớp A) - Sĩ số: 120 - Đơn vị: Phòng Đào
Lớp
tạo Đại học (PDH)
Ngày bắt đầu học kỳ 11/09/2023 (tuần 1)
Tuần Tuần 12 (27/11/2023)
Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
nhật
Y.MD03.1.07.2 - 01 Y.MD03.1.07.2 - 03 Y.MD03.1.07.2 - 02
Phát triển nhân văn Phát triển nhân văn Phát triển nhân văn
1 và Ngoại ngữ và Ngoại ngữ và Ngoại ngữ
chuyên ngành chuyên ngành chuyên ngành
(Tiếng Anh chuyên (Tiếng Anh chuyên (Tiếng Anh chuyên
ngành 2) ngành 2) ngành 2)
Phòng: B.108 Phòng: B.108 Y.MD07.3.01.3 Phòng: B.108
2 =============== =============== - 01 ===============
Y.MD15.4.02.3 - 05 Y.MD15.4.02.3 - 03 Đề kháng và Y.MD08.4.01.3 - 01 Y.MD15.4.02.3 - 01
Sáng Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: đáp ứng miễn Hệ Hô hấp Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, dịch 1 (KST, Phòng: G.2.1 TLS Nội, Ngoại,
3 ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT VS, GPB) ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: G.2.1 Phòng: TLS.B3.1
=============== =============== ===============
Y.MD15.4.02.3 - 06 Y.MD15.4.02.3 - 04 Y.MD15.4.02.3 - 02
Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
4 TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại,
ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2

Chiều Y.LLCT.1.05.2 - 03 Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH


Tư tưởng Hồ Chí - 01 - 03 - 05
Minh Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
Phòng: G.7.4 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1
5 (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB)
thực hành thực hành thực hành
Phòng: KST.LB1 Phòng: KST.LB1 Phòng: KST.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH
- 02 - 04 - 06
Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1
(KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB)
thực hành thực hành thực hành
6 Phòng: KST.LB2 Phòng: KST.LB2 Phòng: KST.LB2
=============== =============== ===============
Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH
- 03 - 05 - 01
Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực
hành hành hành
Phòng: SLY.LB1 Phòng: SLY.LB1 Phòng: SLY.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH
- 04 - 06 - 02
7 Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực
hành hành hành
Phòng: SLY.LB2 Phòng: SLY.LB2 Phòng: SLY.LB2
=============== =============== ===============
Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH
8 - 05 - 01 - 03
Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp
thực hành thực hành thực hành

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 18/495
22:44 26/10/2023 Bản in

Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
nhật
Phòng: GPB.LB1 Phòng: GPB.LB1 Phòng: GPB.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH
- 06 - 02 - 04
Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp
thực hành thực hành thực hành
Phòng: GPB.LB2
Các học phần chưa xếp/không xếp thời khóa biểu Phòng: GPB.LB2 Phòng: GPB.LB2

Stt Mã học phần Tên học phần Nhóm CBGD Tên CBP1 CBP2 CBP3 CBP4 CBP5 Tuần
số
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
1 Y.MD07.3.02.3_TH 01 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
2 Y.MD07.3.02.3_TH 02 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
3 Y.MD07.3.02.3_TH 03 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
4 Y.MD07.3.02.3_TH 04 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
5 Y.MD07.3.02.3_TH 05 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
6 Y.MD07.3.02.3_TH 06 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
Ghi chú:
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 10 năm 2023
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 19/495
22:44 26/10/2023 Bản in

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 20/495
22:44 26/10/2023 Bản in

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU LỚP


Học kỳ: 1. Năm học: 2023-2024
Y22A (Y khoa K22-28 hệ CQ lớp A) - Sĩ số: 120 - Đơn vị: Phòng Đào
Lớp
tạo Đại học (PDH)
Ngày bắt đầu học kỳ 11/09/2023 (tuần 1)
Tuần Tuần 13 (04/12/2023)
Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
nhật
Y.MD03.1.07.2 - 01 Y.MD03.1.07.2 - 03 Y.MD03.1.07.2 - 02
Phát triển nhân văn Phát triển nhân văn Phát triển nhân văn
1 và Ngoại ngữ và Ngoại ngữ và Ngoại ngữ
chuyên ngành chuyên ngành chuyên ngành
(Tiếng Anh chuyên (Tiếng Anh chuyên (Tiếng Anh chuyên
ngành 2) ngành 2) ngành 2)
Phòng: B.108 Phòng: B.108 Y.MD07.3.01.3 Phòng: B.108
2 =============== =============== - 01 ===============
Y.MD15.4.02.3 - 05 Y.MD15.4.02.3 - 03 Đề kháng và Y.MD08.4.01.3 - 01 Y.MD15.4.02.3 - 01
Sáng Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: đáp ứng miễn Hệ Hô hấp Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, dịch 1 (KST, Phòng: G.2.1 TLS Nội, Ngoại,
3 ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT VS, GPB) ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: G.2.1 Phòng: TLS.B3.1
=============== =============== ===============
Y.MD15.4.02.3 - 06 Y.MD15.4.02.3 - 04 Y.MD15.4.02.3 - 02
Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
4 TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại,
ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2

Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH


- 01 - 03 - 05
Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
5 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1
(KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB)
thực hành thực hành thực hành
Phòng: KST.LB1 Phòng: KST.LB1 Phòng: KST.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH
- 02 - 04 - 06
6 Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1
Y.LLCT.1.05.2 - 03
(KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB)
Tư tưởng Hồ Chí
Chiều thực hành thực hành thực hành
Minh
Phòng: KST.LB2 Phòng: KST.LB2 Phòng: KST.LB2
Phòng: G.7.4
=============== =============== ===============
7 Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH
- 03 - 05 - 01
Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực
hành hành hành
Phòng: MPH.LB1 Phòng: MPH.LB1 Phòng: MPH.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH
8 - 04 - 06 - 02
Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực
hành hành hành
Phòng: MPH.LB2 Phòng: MPH.LB2 Phòng: MPH.LB2
Các học phần chưa xếp/không xếp thời khóa biểu

Stt Mã học phần Tên học phần Nhóm CBGD Tên CBP1 CBP2 CBP3 CBP4 CBP5 Tuần
số
1 Y.MD07.3.02.3_TH Đề kháng và đáp 01 20 −−−
ứng miễn dịch 2 −−−
https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 21/495
22:44 26/10/2023 Bản in

(MD, DL, HH) −8−


thực hành −−−
−−−
−−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
2 Y.MD07.3.02.3_TH 02 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
3 Y.MD07.3.02.3_TH 03 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
4 Y.MD07.3.02.3_TH 04 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
5 Y.MD07.3.02.3_TH 05 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
6 Y.MD07.3.02.3_TH 06 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
Ghi chú:
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 10 năm 2023
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 22/495
22:44 26/10/2023 Bản in

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU LỚP


Học kỳ: 1. Năm học: 2023-2024
Y22A (Y khoa K22-28 hệ CQ lớp A) - Sĩ số: 120 - Đơn vị: Phòng Đào
Lớp
tạo Đại học (PDH)
Ngày bắt đầu học kỳ 11/09/2023 (tuần 1)
Tuần Tuần 14 (11/12/2023)
Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
nhật
Y.MD03.1.07.2 - 01 Y.MD03.1.07.2 - 03 Y.MD03.1.07.2 - 02
Phát triển nhân văn Phát triển nhân văn Phát triển nhân văn
1 và Ngoại ngữ và Ngoại ngữ và Ngoại ngữ
chuyên ngành chuyên ngành chuyên ngành
(Tiếng Anh chuyên (Tiếng Anh chuyên (Tiếng Anh chuyên
ngành 2) ngành 2) ngành 2)
Phòng: B.108 Phòng: B.108 Y.MD07.3.01.3 Phòng: B.108
2 =============== =============== - 01 ===============
Y.MD15.4.02.3 - 05 Y.MD15.4.02.3 - 03 Đề kháng và Y.MD08.4.01.3 - 01 Y.MD15.4.02.3 - 01
Sáng Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: đáp ứng miễn Hệ Hô hấp Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, dịch 1 (KST, Phòng: G.2.1 TLS Nội, Ngoại,
3 ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT VS, GPB) ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: G.2.1 Phòng: TLS.B3.1
=============== =============== ===============
Y.MD15.4.02.3 - 06 Y.MD15.4.02.3 - 04 Y.MD15.4.02.3 - 02
Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
4 TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại,
ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2

Chiều Y.LLCT.1.05.2 - 03 Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH


Tư tưởng Hồ Chí - 01 - 03 - 05
Minh Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
Phòng: G.7.4 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1
5 (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB)
thực hành thực hành thực hành
Phòng: KST.LB1 Phòng: KST.LB1 Phòng: KST.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH
- 02 - 04 - 06
Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1
(KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB)
thực hành thực hành thực hành
6 Phòng: KST.LB2 Phòng: KST.LB2 Phòng: KST.LB2
=============== =============== ===============
Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH
- 03 - 05 - 01
Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực
hành hành hành
Phòng: DLY.LB1 Phòng: DLY.LB1 Phòng: DLY.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH
- 04 - 06 - 02
7 Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực
hành hành hành
Phòng: DLY.LB2 Phòng: DLY.LB2 Phòng: DLY.LB2
=============== =============== ===============
Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH
8 - 05 - 01 - 03
Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp
thực hành thực hành thực hành

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 23/495
22:44 26/10/2023 Bản in

Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
nhật
Phòng: VSY.LB1 Phòng: VSY.LB1 Phòng: VSY.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH Y.MD10.4.02.3_TH
- 06 - 02 - 04
Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp Hệ Cơ xương khớp
thực hành thực hành thực hành
Phòng: VSY.LB2
Các học phần chưa xếp/không xếp thời khóa biểu Phòng: VSY.LB2 Phòng: VSY.LB2

Stt Mã học phần Tên học phần Nhóm CBGD Tên CBP1 CBP2 CBP3 CBP4 CBP5 Tuần
số
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
1 Y.MD07.3.02.3_TH 01 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
2 Y.MD07.3.02.3_TH 02 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
3 Y.MD07.3.02.3_TH 03 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
4 Y.MD07.3.02.3_TH 04 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
5 Y.MD07.3.02.3_TH 05 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
6 Y.MD07.3.02.3_TH 06 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
Ghi chú:
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 10 năm 2023
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 24/495
22:44 26/10/2023 Bản in

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 25/495
22:44 26/10/2023 Bản in

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU LỚP


Học kỳ: 1. Năm học: 2023-2024
Y22A (Y khoa K22-28 hệ CQ lớp A) - Sĩ số: 120 - Đơn vị: Phòng Đào
Lớp
tạo Đại học (PDH)
Ngày bắt đầu học kỳ 11/09/2023 (tuần 1)
Tuần Tuần 15 (18/12/2023)
Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
nhật
Y.MD03.1.07.2 - 01 Y.MD03.1.07.2 - 03 Y.MD03.1.07.2 - 02
Phát triển nhân văn Phát triển nhân văn Phát triển nhân văn
1 và Ngoại ngữ và Ngoại ngữ và Ngoại ngữ
chuyên ngành chuyên ngành chuyên ngành
(Tiếng Anh chuyên (Tiếng Anh chuyên (Tiếng Anh chuyên
ngành 2) ngành 2) ngành 2)
Phòng: B.108 Phòng: B.108 Y.MD07.3.01.3 Phòng: B.108
2 =============== =============== - 01 ===============
Y.MD15.4.02.3 - 05 Y.MD15.4.02.3 - 03 Đề kháng và Y.MD08.4.01.3 - 01 Y.MD15.4.02.3 - 01
Sáng Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: đáp ứng miễn Hệ Hô hấp Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, dịch 1 (KST, Phòng: G.2.1 TLS Nội, Ngoại,
3 ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT VS, GPB) ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: G.2.1 Phòng: TLS.B3.1
=============== =============== ===============
Y.MD15.4.02.3 - 06 Y.MD15.4.02.3 - 04 Y.MD15.4.02.3 - 02
Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
4 TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại,
ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2

Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH


- 01 - 03 - 05
Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
5 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1
(KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB)
thực hành thực hành thực hành
Phòng: KST.LB1 Phòng: KST.LB1 Phòng: KST.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH
- 02 - 04 - 06
6 Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1
Y.LLCT.1.05.2 - 03
(KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB)
Tư tưởng Hồ Chí
Chiều thực hành thực hành thực hành
Minh
Phòng: KST.LB2 Phòng: KST.LB2 Phòng: KST.LB2
Phòng: G.7.4
=============== =============== ===============
7 Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH
- 03 - 05 - 01
Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực
hành hành hành
Phòng: VSY.LB1 Phòng: VSY.LB1 Phòng: VSY.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH
8 - 04 - 06 - 02
Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực
hành hành hành
Phòng: VSY.LB2 Phòng: VSY.LB2 Phòng: VSY.LB2
Các học phần chưa xếp/không xếp thời khóa biểu

Stt Mã học phần Tên học phần Nhóm CBGD Tên CBP1 CBP2 CBP3 CBP4 CBP5 Tuần
số
1 Y.MD07.3.02.3_TH Đề kháng và đáp 01 20 −−−
ứng miễn dịch 2 −−−
https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 26/495
22:44 26/10/2023 Bản in

(MD, DL, HH) −8−


thực hành −−−
−−−
−−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
2 Y.MD07.3.02.3_TH 02 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
3 Y.MD07.3.02.3_TH 03 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
4 Y.MD07.3.02.3_TH 04 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
5 Y.MD07.3.02.3_TH 05 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
6 Y.MD07.3.02.3_TH 06 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
Ghi chú:
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 10 năm 2023
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 27/495
22:44 26/10/2023 Bản in

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU LỚP


Học kỳ: 1. Năm học: 2023-2024
Y22A (Y khoa K22-28 hệ CQ lớp A) - Sĩ số: 120 - Đơn vị: Phòng Đào
Lớp
tạo Đại học (PDH)
Ngày bắt đầu học kỳ 11/09/2023 (tuần 1)
Tuần Tuần 16 (25/12/2023)
Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
nhật
Y.MD03.1.07.2 - 01 Y.MD03.1.07.2 - 03 Y.MD03.1.07.2 - 02
Phát triển nhân văn Phát triển nhân văn Phát triển nhân văn
1 và Ngoại ngữ và Ngoại ngữ và Ngoại ngữ
chuyên ngành chuyên ngành chuyên ngành
(Tiếng Anh chuyên (Tiếng Anh chuyên (Tiếng Anh chuyên
ngành 2) ngành 2) ngành 2)
Phòng: B.108 Phòng: B.108 Y.MD07.3.01.3 Phòng: B.108
2 =============== =============== - 01 ===============
Y.MD15.4.02.3 - 05 Y.MD15.4.02.3 - 03 Đề kháng và Y.MD15.4.02.3 - 01
Sáng Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: đáp ứng miễn Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, dịch 1 (KST, TLS Nội, Ngoại,
3 ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT VS, GPB) ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: G.2.1 Phòng: TLS.B3.1
=============== =============== ===============
Y.MD15.4.02.3 - 06 Y.MD15.4.02.3 - 04 Y.MD15.4.02.3 - 02
Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
4 TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại,
ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2

Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH


- 01 - 03 - 05
Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
5 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1
(KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB)
thực hành thực hành thực hành
Phòng: VSY.LB1 Phòng: VSY.LB1 Phòng: VSY.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH
- 02 - 04 - 06
6 Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1
Y.LLCT.1.05.2 - 03
(KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB)
Tư tưởng Hồ Chí
Chiều thực hành thực hành thực hành
Minh
Phòng: VSY.LB2 Phòng: VSY.LB2 Phòng: VSY.LB2
Phòng: G.7.4
=============== =============== ===============
7 Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH
- 03 - 05 - 01
Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực
hành hành hành
Phòng: GPB.LB1 Phòng: GPB.LB1 Phòng: GPB.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH
8 - 04 - 06 - 02
Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực
hành hành hành
Phòng: GPB.LB2 Phòng: GPB.LB2 Phòng: GPB.LB2
Các học phần chưa xếp/không xếp thời khóa biểu

Stt Mã học phần Tên học phần Nhóm CBGD Tên CBP1 CBP2 CBP3 CBP4 CBP5 Tuần
số
1 Y.MD07.3.02.3_TH Đề kháng và đáp 01 20 −−−
ứng miễn dịch 2 −−−
https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 28/495
22:44 26/10/2023 Bản in

(MD, DL, HH) −8−


thực hành −−−
−−−
−−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
2 Y.MD07.3.02.3_TH 02 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
3 Y.MD07.3.02.3_TH 03 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
4 Y.MD07.3.02.3_TH 04 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
5 Y.MD07.3.02.3_TH 05 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
6 Y.MD07.3.02.3_TH 06 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
Ghi chú:
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 10 năm 2023
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 29/495
22:44 26/10/2023 Bản in

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU LỚP


Học kỳ: 1. Năm học: 2023-2024
Y22A (Y khoa K22-28 hệ CQ lớp A) - Sĩ số: 120 - Đơn vị: Phòng Đào
Lớp
tạo Đại học (PDH)
Ngày bắt đầu học kỳ 11/09/2023 (tuần 1)
Tuần Tuần 17 (01/01/2024)
Thứ Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
4 nhật
Y.MD03.1.07.2 - 01 Y.MD03.1.07.2 - 03 Y.MD03.1.07.2 - 02
Phát triển nhân văn Phát triển nhân văn Phát triển nhân văn
1 và Ngoại ngữ và Ngoại ngữ và Ngoại ngữ
chuyên ngành chuyên ngành chuyên ngành
(Tiếng Anh chuyên (Tiếng Anh chuyên (Tiếng Anh chuyên
ngành 2) ngành 2) ngành 2)
Phòng: B.108 Phòng: B.108 Phòng: B.108
2 =============== =============== ===============
Y.MD15.4.02.3 - 05 Y.MD15.4.02.3 - 03 Y.MD15.4.02.3 - 01
Sáng Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại,
3 ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1
=============== =============== ===============
Y.MD15.4.02.3 - 06 Y.MD15.4.02.3 - 04 Y.MD15.4.02.3 - 02
Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
4 TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại,
ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2

Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH


- 01 - 03 - 05
Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
5 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1
(KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB)
thực hành thực hành thực hành
Phòng: GPH.LB1 Phòng: GPH.LB1 Phòng: GPH.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH Y.MD07.3.01.3_TH
- 02 - 04 - 06
6 Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp Đề kháng và đáp
ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1 ứng miễn dịch 1
Y.LLCT.1.05.2 - 03
(KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB) (KST, VS, GPB)
Tư tưởng Hồ Chí
Chiều thực hành thực hành thực hành
Minh
Phòng: GPH.LB2 Phòng: GPH.LB2 Phòng: GPH.LB2
Phòng: G.7.4
=============== =============== ===============
7 Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH
- 03 - 05 - 01
Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực
hành hành hành
Phòng: SLB.LB1 Phòng: SLB.LB1 Phòng: SLB.LB1
=============== =============== ===============
Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH Y.MD08.4.01.3_TH
8 - 04 - 06 - 02
Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực Hệ Hô hấp thực
hành hành hành
Phòng: SLB.LB2 Phòng: SLB.LB2 Phòng: SLB.LB2
Các học phần chưa xếp/không xếp thời khóa biểu

Stt Mã học phần Tên học phần Nhóm CBGD Tên CBP1 CBP2 CBP3 CBP4 CBP5 Tuần
số
1 Y.MD07.3.02.3_TH Đề kháng và đáp 01 20 −−−
ứng miễn dịch 2 −−−
https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 30/495
22:44 26/10/2023 Bản in

(MD, DL, HH) −8−


thực hành −−−
−−−
−−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
2 Y.MD07.3.02.3_TH 02 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
3 Y.MD07.3.02.3_TH 03 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
4 Y.MD07.3.02.3_TH 04 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
5 Y.MD07.3.02.3_TH 05 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
6 Y.MD07.3.02.3_TH 06 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
Ghi chú:
Thừa Thiên Huế, ngày 26 tháng 10 năm 2023
TL. HIỆU TRƯỞNG
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 31/495
22:44 26/10/2023 Bản in

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU LỚP


Học kỳ: 1. Năm học: 2023-2024
Y22A (Y khoa K22-28 hệ CQ lớp A) - Sĩ số: 120 - Đơn vị: Phòng Đào
Lớp
tạo Đại học (PDH)
Ngày bắt đầu học kỳ 11/09/2023 (tuần 1)
Tuần Tuần 18 (08/01/2024)
Chủ
Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
nhật
Y.MD15.4.02.3 - 05 Y.MD15.4.02.3 - 03 Y.MD15.4.02.3 - 01
1 Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại,
ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
2 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1 Phòng: TLS.B3.1
Sáng =============== =============== ===============
3 Y.MD15.4.02.3 - 06 Y.MD15.4.02.3 - 04 Y.MD15.4.02.3 - 02
Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2: Thực hành Y khoa 2:
TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại, TLS Nội, Ngoại,
4 ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT ĐD, PTTH, KNGT
Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2 Phòng: TLS.B3.2
Các học phần chưa xếp/không xếp thời khóa biểu

Stt Mã học phần Tên học phần Nhóm CBGD Tên CBP1 CBP2 CBP3 CBP4 CBP5 Tuần
số
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
1 Y.MD07.3.02.3_TH 01 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
2 Y.MD07.3.02.3_TH 02 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
3 Y.MD07.3.02.3_TH 03 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
−−−
−−−
Đề kháng và đáp −8−
ứng miễn dịch 2 −−−
4 Y.MD07.3.02.3_TH 04 20
(MD, DL, HH) −−−
thực hành −−−
−−−
−−
5 Y.MD07.3.02.3_TH Đề kháng và đáp 05 20 −−−
ứng miễn dịch 2 −−−
(MD, DL, HH) −8−
thực hành −−−
−−−
−−−
https://daotao.huemed-univ.edu.vn/sinhvien/dangkyhocphan/intkblop/public_in 32/495

You might also like