You are on page 1of 12

TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỘI ĐỒNG ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số : 1292/LT-ĐHTM Hà Nội, ngày 07 tháng 10 năm 2022

LỊCH ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH ĐỂ XÉT CHUẨN ĐẦU RA TIẾNG ANH
THEO HÌNH THỨC TRỰC TUYẾN
ĐỢT THÁNG 10 NĂM 2022
- Sinh viên phải tham gia đánh giá đủ 4 kỹ năng Viết, Nghe, Đọ
- Để xác định lịch theo các phần đánh giá, sinh viên phải xem 2 danh sách : + Danh sách đánh giá kỹ năng Viết, Nghe, Đọc
+ Danh sách đánh giá kỹ năng Nói

- Đối với phần đánh giá kỹ năng Viết:


+ Bắt buộc sinh viên đọc Hướng dẫn nộp bài viết Tiếng Anh,đăng nhập Gmail và vào Phòng theo Mã Google classroom trước ngày 14/10/2022, thực hiện quy
trình 3 bước và nộp thử bài (đặc biệt chú trọng phần đổi tên theo quy định)
+ Sinh viên phải nộp bài đánh giá kỹ năng Viết vào mục "Nộp bài viết" theo Mã lớp qua Google Classroom

- Sinh viên mang thẻ sinh viên (hoặc Căn cước công dân) để kiểm tra đối chiếu khi vào phòng .

Phòng Giờ vào Kỹ năng Mã Google


TT Đối tượng Mã lớp Ngày SLSV Giờ Mã TranS ID Ghi chú
TranS đánh giá classroom

I. Phần đánh giá kỹ năng Viết, Nghe, Đọc


Viết 8h30-9h10 ylxfbxt
1 01 2251ENTE0121 59 8h00 27113000001
Nghe, Đọc 9h40-11h00
Viết 8h30-9h10 nzo7zom
2 K52,53,54,55 02 2252ENTE0121 59 8h00 27113000002
và sinh viên Nghe, Đọc 9h40-11h00
CT2 (Theo Viết 8h30-9h10 quxihlk
3 Thông báo 03 2253ENTE0121 16/10/2022 59 8h00 27113000003
Số : 1168 /TB- Nghe, Đọc 9h40-11h00
ĐHTM ngày Viết 8h30-9h10 pjsueaq
4 14/09/2022) 04 2254ENTE0121 61 8h00 27113000004
Nghe, Đọc 9h40-11h00
Viết 8h30-9h10 ejhtntn
5 05 2255ENTE0121 61 8h00 27113000005
Nghe, Đọc 9h40-11h00

1
Phòng Giờ vào Kỹ năng Mã Google
TT Đối tượng Mã lớp Ngày SLSV Giờ Mã TranS ID Ghi chú
TranS đánh giá classroom

Viết 13h30-14h10 u4hi45m


6 06 2256ENTE0121 59 13h00 27113000006
Nghe, Đọc 14h40-16h00
K52,53,54,55
Viết 13h30-14h10 qhjl66s
7 và sinh viên 07 2257ENTE0121 59 13h00 27113000007
CT2 (Theo Nghe, Đọc 14h40-16h00
Thông báo 16/10/2022
Số : 1168 /TB- Viết 13h30-14h10 cvhtvkv
8 ĐHTM ngày 08 2258ENTE0121 59 13h00 27113000008
Nghe, Đọc 14h40-16h00
14/09/2022)
Viết 13h30-14h10 6ihir4c
9 09 2259ENTE0121 58 13h00 27113000009
Nghe, Đọc 14h40-16h00

II. Phần đánh giá kỹ năng Nói

27113000010 STT 1-20


10 10 2260ENTE0121 40 7h30 Nói Từ 8h00
27113000011 STT 21-40
27113000012 STT 1-20
11 11 2261ENTE0121 40 7h30 Nói Từ 8h00
27113000013 STT 21-40
27113000014 STT 1-20
12 12 2262ENTE0121 40 7h30 Nói Từ 8h00
27113000015 STT 21-40
K52,53,54,55
và sinh viên 27113000016 STT 1-20
13 13 2263ENTE0121 39 7h30 Nói Từ 8h00
CT2 (Theo 27113000017 STT 21-39
Thông báo 16/10/2022
Số : 1168 /TB- 27113000018 STT 1-19
14 ĐHTM ngày 14 2264ENTE0121 38 7h30 Nói Từ 8h00
27113000019 STT 20-38
14/09/2022)
27113000020 STT 1-19
15 15 2265ENTE0121 38 7h30 Nói Từ 8h00
27113000021 STT 20-38
27113000022 STT 1-19
16 16 2266ENTE0121 38 13h00 Nói Từ 13h30
27113000023 STT 20-38
27113000024 STT 1-19
17 17 2267ENTE0121 38 13h00 Nói Từ 13h30

2
Phòng Giờ vào Kỹ năng Mã Google
TT Đối tượng Mã lớp Ngày SLSV Giờ Mã TranS ID Ghi chú
TranS đánh giá classroom
17 17 2267ENTE0121 38 13h00 Nói Từ 13h30
27113000025 STT 20-38
27113000026 STT 1-19
18 18 2268ENTE0121 38 13h00 Nói Từ 13h30
27113000027 STT 20-38
27113000028 STT 1-18
19 19 2269ENTE0121 36 13h00 Nói Từ 13h30
27113000029 STT 19-36
K52,53,54,55
và sinh viên 27113000030 STT 1-18
20 20 2270ENTE0121 36 13h00 Nói Từ 13h30
CT2 (Theo 27113000031 STT 19-36
Thông báo 16/10/2022
Số : 1168 /TB- 27113000032 STT 1-18
21 ĐHTM ngày 21 2271ENTE0121 36 13h00 Nói Từ 13h30
27113000033 STT 19-36
14/09/2022)
27113000034 STT 1-18
22 22 2272ENTE0121 38 13h00 Nói Từ 13h30
27113000035 STT 19-38
27113000036 STT 1-18
23 23 2273ENTE0121 39 13h00 Nói Từ 13h30
27113000037 STT 19-39

KT.CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG


PHÓ CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

Đã ký

PGS,TS. Nguyễn Hoàng Việt

3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH


THEO HÌNH THỨC TRỰC TUYẾN, ĐỢT THÁNG 10 NĂM 2022

Kỹ năng: Viết Phòng: 01


Ngày: 16/10/2022 Mã lớp: 2251ENTE0121

TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Điểm Ghi chú

1 01 Đào Đức Thiện 16D100287 K52A4


2 02 Đỗ Thị Xoan 16D100298 K52A4
3 03 Phạm Thị Tới 16D100372 K52A5
4 04 Đinh Thị Thu 16D100368 K52A5
5 05 Bùi Thị Thuý 16D100450 K52A6
6 06 Dương Hữu Biển 16D100405 K52A6
7 07 Trịnh Thị Nhung 19D100038 K55A1
8 08 Cao Thị Thúy Ái 19D100004 K55A1
9 09 Nguyễn Xuân Nam 19D100035 K55A1
10 10 Quàng Thị Tuyết 19D100056 K55A1
11 11 Toản Thị Huế 19D100090 K55A2
12 12 Nguyễn Thị Khánh Hoà 19D100088 K55A2
13 13 Trần Hải Đăng 19D100150 K55A3
14 14 Đinh Thị Chúc Quyên 19D100181 K55A3
15 15 Nguyễn Thu Quỳnh 19D100182 K55A3
16 16 Dương Thị Thanh 19D100185 K55A3
17 17 Nguyễn Thu Trang 19D100192 K55A3
18 18 Nguyễn Tiến Vượng 19D100196 K55A3
19 19 Nguyễn Minh Đức 19D100221 K55A4
20 20 Nguyễn Phú Lin 19D100238 K55A4
21 21 Bùi Thị Duyên 19D100219 K55A4
22 22 Nguyễn Thị Thu Huệ 19D100230 K55A4
23 23 Nguyễn Thị Kim Oanh 19D100248 K55A4
24 24 Nguyễn Thị Quyên 19D100252 K55A4
25 25 Phạm Nhật Minh 19D100243 K55A4
26 26 Trịnh Thị Thu Phương 19D100250 K55A4
27 27 Nguyễn Thị Lan Hương 19D100303 K55A5
28 28 Nguyễn Anh Tuấn 17D250042 K53B1LH
29 29 Nguyễn Thùy An 19D111001 K55B1KD
30 30 Bùi Thị Ngọc Anh 19D111002 K55B1KD
31 31 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh 19D111004 K55B1KD
4
Kỹ năng: Viết Phòng: 01
Ngày: 16/10/2022 Mã lớp: 2251ENTE0121

TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Điểm Ghi chú

32 32 Nguyễn Việt Anh 19D111006 K55B1KD


33 33 Trần Vân Anh 19D111007 K55B1KD
34 34 Nguyễn Minh Ánh 19D111008 K55B1KD
35 35 Hoàng Thị Bình 19D111009 K55B1KD
36 36 Nguyễn Ngọc Minh Châu 19D111010 K55B1KD
37 37 Vũ Thị Chinh 19D111011 K55B1KD
38 38 Đỗ Tiến Đạt 19D111017 K55B1KD
39 39 Cao Thị Dung 19D111013 K55B1KD
40 40 Lê Thùy Dung 19D111014 K55B1KD
41 41 Nguyễn Quang Duy 19D111015 K55B1KD
42 42 Vũ Thị Hà 19D111019 K55B1KD
43 43 Nguyễn Thị Hải 19D111020 K55B1KD
44 44 Nguyễn Thu Hằng 19D111021 K55B1KD
45 45 Bùi Thị Thanh Hiền 19D111023 K55B1KD
46 46 Nguyễn Thị Thu Hiền 19D111024 K55B1KD
47 47 Vi Thị Hiền 18D110509 K55B1KD
48 48 Vũ Thị Thu Hiền 19D111025 K55B1KD
49 49 Lương Mai Hoa 19D111026 K55B1KD
50 50 Khổng Thị Thu Hương 19D111031 K55B1KD
51 51 Nguyễn Duy Khánh 19D111032 K55B1KD
52 52 Trịnh Tuấn Kiệt 19D111033 K55B1KD
53 53 Tống Thị Lành 19D111034 K55B1KD
54 54 Nguyễn Thị Lệ 19D111035 K55B1KD
55 55 Dương Phương Linh 19D111036 K55B1KD
56 56 Nguyễn Huyền Linh 19D111038 K55B1KD
57 57 Nguyễn Thảo Linh 19D111039 K55B1KD
58 58 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19D111040 K55B1KD
59 59 Nguyễn Thùy Linh 19D111041 K55B1KD

Số thí sinh theo danh sách: 59


Số thí sinh tham dự:.........; Vắng mặt:..........; Kỷ luật:............
Hà Nội, Ngày tháng năm 2022
CB chấm 1 CB chấm 2 TRƯỞNG BAN ĐÁNH GIÁ KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) NĂNG LỰC TIẾNG ANH PHÓ CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

5
Kỹ năng: Viết Phòng: 01
Ngày: 16/10/2022 Mã lớp: 2251ENTE0121

TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Điểm Ghi chú

PGS,TS. Nguyễn Hoàng Việt

6
Phòng Mã Lớp

01 2251ENTE0121
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01

7
Phòng Mã Lớp

01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01

8
TRƯỜNG ĐẠI HỌC THƯƠNG MẠI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH


THEO HÌNH THỨC TRỰC TUYẾN, ĐỢT THÁNG 10 NĂM 2022

Kỹ năng: Nói Phòng: 10


Ngày: 16/10/2022 Mã lớp: 2260ENTE0121

TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Điểm Ghi chú


1 295 Đỗ Thị Thúy Linh 17D150422 K53D7
2 296 Phạm Thị Trang 17D155035 K53DD
3 297 Đỗ Quang Huy 18D155038 K54DD1
4 298 Nguyễn Thu Thuý 19D150048 K55D1
5 299 Hoàng Thị Vân Anh 19D150072 K55D2
6 300 Lương Khánh Chi 19D270082 K55DC2
7 301 Nguyễn Minh Châu 19D155007 K55DD1
8 302 Phạm Như Mai 19D155028 K55DD1
9 303 Đỗ Thế Phiệt 19D155036 K55DD1
10 304 Vũ Phương Thảo 19D155112 K55DD2
11 305 Chu Thị Huyền Trang 19D155114 K55DD2
12 306 Vũ Thanh Xuân 19D155118 K55DD2
13 307 Lê Thị Vân D15D100193 K20D
14 308 Ngô Hồng Hạnh D15D180224 K20D
15 309 Nguyễn Thị Loan D15D200027 K20D
16 310 Đinh Thị Thanh Mai D15D200029 K20D
17 311 Ngô Thị Tuyết Mai D15D210167 K20D
18 312 Đặng Thị Hải Yến D14D100049 K21D
19 313 Trần Thị Thu Hà 17D130219 K53E4
20 314 Nguyễn Thu Trang 17D260208 K53EK3
21 315 Vũ Thu Phương 19D130034 K55E1
22 316 Nguyễn Thị Hoàng Anh 19D260003 K55EK1
23 317 Đặng Ngọc Hùng Phong 19D260042 K55EK1
24 318 Hoàng Thị Anh 16D160001 K52F1
25 319 Lộc Văn Thăng 16D200044 K52P1
26 320 Phạm Thị Mai Lương 16D200177 K52P3
27 321 Lê Thị Thu Trà 17D160284 K53F5
28 322 Đỗ Thị Thanh Hiền 17D160313 K53F6
29 323 Đoàn Thị Duyên 17D160307 K53F6

9
TT SBD Họ và tên Mã SV Lớp HC Điểm Ghi chú

30 324 Nguyễn Quỳnh Mai 18D200089 K54P2


31 325 Phạm Thị Thu Hiền 18D200136 K54P3
32 326 Trần Thị Lan Anh 19D160005 K55F1
33 327 Trịnh Phương Thảo 19D200114 K55P2
34 328 Nguyễn Thị Thùy Trang 19D200121 K55P2
35 329 Nguyễn Lê Hải Anh 16D180272 K52H4
36 330 Cao Thị Loan 17D180096 K53H2
37 331 Vương Thị Hằng 17D180263 K53H5
38 332 Nguyễn Thúy Hiền 19D180087 K55H2
39 333 Trần Hoài Thu 19D180182 K55H3
40 334 Nguyễn Thị Phương Thảo 19D180180 K55H3

Số thí sinh theo danh sách: 40


Số thí sinh tham dự:.........; Vắng mặt:..........; Kỷ luật:............
Hà Nội, Ngày tháng năm 2022
CB chấm 1 CB chấm 2 TRƯỞNG BAN ĐÁNH GIÁ KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) NĂNG LỰC TIẾNG ANH PHÓ CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG

PGS,TS. Nguyễn Hoàng Việt

10
Phòng Mã lớp
10 2260ENTE0121
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10

11
Phòng Mã lớp

10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10

TRƯỞNG BAN
ĐÁNH GIÁ
NĂNG LỰC
TIẾNG ANH

Thư ký phòng
(Ký, ghi rõ họ tên)

12

You might also like