You are on page 1of 4

STT Name UID Gender Birthday Email SDT Location

1 Trần Thảo 100027322female Ho Chi Minh City, Vietnam


2 Tân Đùm 100022671male Ho Chi Minh City, Vietnam
3 Bắc Cọp 100029196male Thanh Hóa
4 Cao Ngoc 100006511male Hanoi, Vietnam
5 Đinh Phươn 100001060female Moskva
6 100068121241984
7 Nguyễn Th100009950female Hương Sơn District
8 Tan Nguye100007048male 4/9 Thanh Hóa
9 Judo Nôbi 100001482. Hanoi, Vietnam
10 Hoa Nguye100002685female
11 Trần Khán 100008354male 07/10/1989 Hanoi, Vietnam
12 Lô Vỹ Vy V 100006335female Hanoi, Vietnam
13 Nguyễn Thị100006216female Hanoi, Vietnam
14 Tuấn Trần 100003824male Thanh Hóa
15 100067916403431
16 100008680214758
17 Cu Bon 100002818male Hanoi, Vietnam
18 Que Nguyê100014366female Thanh Hóa
19 Lê Thương100004160female Thanh Hóa
20 Đỗ Ngọc S 100003223female Thanh Hóa
21 Nguyễn Kh100009553male Thanh Hóa
22 Trần Công 100039451male 06/15/1991 Hanoi, Vietnam
23 Bùi Giang 100013909male
24 Hà Trần 100043274female Ha Vi, Ha Noi, Vietnam
25 Hữu Nguyễ100014281male Hanoi, Vietnam
26 Chị Nguyệt100017486female Vinh
27 Quang Anh100029137male Thanh Hóa
28 Bi Ve 100019071female
29 Mến Trần 100013370female Thanh Hóa
30 Đặng Nga 100013132female Thanh Hóa
31 Spring Luu100055708male
32 Hang Cao 100048055female Thanh Hóa
33 Hằng Moo100005572female Hanoï
34 Nguyen Ta100003970male Thanh Hóa
35 Soái Ca 100052260male Thanh Hóa
36 Chàng Ngố100024315male
37 Nguyễn Th100005086male Thanh Hóa
38 Nguyễn Hằ100040457female Isesaki
39 Phạm Thùy100047179female Ap Binh Duong (1), Vietnam
40 Ling Nguyễ100007895female 10/10/1989 Thanh Hóa
41 Quang Tèo100011856male Gia Lai, Gia Lai, Vietnam
42 Phuong Ph100004572female 07/03/1996 Thanh Hóa
43 Quỳnh Hươ100009516female Thanh Hóa
44 Lê Văn Lin 100008018male Dong Son, Vietnam
45 Nguyễn Trọ100036245male Thanh Hóa
46 Minh Hà 100008200male Thạch Thành
47 Thanh Hằn100053649female Thanh Hóa
48 Sống Vì Ai 100003896male Thanh Hóa
49 Mai Loan 100003626female 08/18/1991 Tinh Pleiku, Gia Lai, Vietnam
50 Trịnh Tuyế100016173female 01/16/1992 Bim Son
51 Lê Tiến 100004462male 05/11 Thanh Hóa
52 Nguyễn Vă100004081male
53 Hà Huyền 100041377female Thanh Hóa
54 Đỗ Kim Ho100000255female 10/16 Thanh Hóa
55 trần thảo 100010033female Thanh Hóa
56 Lê Thanh B100014832male
57 Nguyễn Mạ100021773male Hàm Rồng, Thanh Hóa, Vietnam
58 Nhân Dt 100003683female 04/04/1990
59 Phạm Hằng100016859female Thanh Hóa
60 Nguyễn Th100015252female 02/01/2000 Thiệu Hóa
61 Nam Pham100004678male Thanh Hóa
62 Nam Nguy100007214male Thanh Hóa
63 Bình Gold 100020670male
64 Lê Hoàng 100007161male
65 Lê Huyền T100001916female Hà Nội
66 Liu Uyên 100002835male 11/07 Thành phố Hồ Chí Minh
67 Hà Hương 100007002female Hà Nội
68 Thuỳ Dinh 100053839female Thanh Hóa
69 Trần My 100055864female
70 Trieu Vy 100022632female 4/8 Thanh Hóa
71 Nguyễn Đị 100034577female
72 Xuan Cao 100032694female Thanh Hóa
73 Vũ Hữu Hả100011960male 15/8
74 Hoàng Ke 100004204male 08/16 Thanh Hóa
75 Hoàng Tùn100004780male 08/10/1992 Thanh Hóa
76 100047721540907
77 Nguyễn Th100004360female Thanh Hóa
78 Lê Thị Hà 100005897female 03/05 Hà Nội
79 Thu Thủy 100004076female Hà Nội
80 Phạm Thái100010932male Thanh Hóa
81 Thành Na 100001542male Thanh Hóa
82 Uông Đông100004287male Thanh Hóa
83 Út Trịnh 100012294female Thanh Hóa
84 Cu Linh 100004106male Thanh Hóa
nh City, Vietnam
nh City, Vietnam

Noi, Vietnam

uong (1), Vietnam

a Lai, Vietnam

u, Gia Lai, Vietnam


g, Thanh Hóa, Vietnam

ố Hồ Chí Minh

You might also like