You are on page 1of 12

BẢNG DỰ KIẾN PHÂN BỔ KINH PHÍ TIẾT KIỆM NĂM 2020

Kinh phí tiết kiệm năm 2020: 487,875,205


Kinh phí khoán 79,991,859
Kinh phí hiệp quản (nguồn thu) 407,883,346 Để lại 180tr treo tk 421 chuyển sang năm

Thực hiện trích lập các quỹ theo quy định


Stt Nội dung Tổng KP tự chủ KP hiệp quản
1 Cải cách tiền lương 163,153,338 163,153,338 -
2 Quỹ bổ sung thu nhập 218,013,587 70,633,696 147,379,891 -
3 Quỹ phát triển sự nghiệp 48,708,280 48,708,280
4 Quỹ phúc lợi 52,200,000 9,358,163 42,841,837
5 Quỹ khen thưởng 5,800,000 5,800,000
CỘNG 487,875,205 79,991,859 407,883,346 -

* Cụ thể:

Kinh phí tự chủ: Năm 2020 Đã thực hiện Còn lại


- Quỹ bổ sung thu nhập 70,633,696 23,395,408 47,238,288
- Quỹ phúc lợi 9,358,163 9,358,163 -
- Quỹ khen thưởng - -
Cộng 79,991,859 32,753,571 47,238,288

Kinh phí hiệp quản: Năm 2020 Đã thực hiện Còn lại
- Cải cách tiền lương 163,153,338 163,153,338
- Quỹ bổ sung thu nhập 147,379,891 147,379,891
- Quỹ phát triển sự nghiệp 48,708,280 48,708,280
Cộng 359,241,509 0 359,241,509

Tổng kinh phí được chi: 237,418,179


- Thu nhập tăng thêm
+ Kinh phí tự chủ: 47,238,288
+ Nguồn thu 147,379,891 12,900,000 134,479,891
- Phúc lợi 42,800,000
- Khen thưởng

Tổng quỹ phúc lợi phải chi 52.800.000 nhưng chỉ còn được chi 42.841.837 nên tiền tntt phải bù thêm 9.
Được giao, chi phí, còn lại
chuyển sang năm sau 70,633,696
17,658,424
35,316,848
11,921,440
47,238,288
70,633,696

70,633,696 17,658,424
nhận 2020
Chi 2020
15,908,163 71,970,116 còn lại
70,633,696 2019

để lại sang năm 2021


19,997,965 Còn lại chi năm 2020
39995929.5 35,316,848
7,242,359 11,921,440
3,500,000

ntt phải bù thêm 9.958.163


969,184,274
466,936,724 296,839,340 con người
502,247,550 170,097,384
85,635,796
587,883,346
180,000,000
407,883,346
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ CÒN ĐƯỢC NHẬN NĂM 2020

Nội dung chi

Stt Họ tên Tết Tổng quỹ phúc


Thu nhập Thu nhập tăng
nguyên đán, lợi còn được
Lễ 2/9 Sinh nhật Cơm trưa Ngày 20/10 Du lịch 2020 Thăm bệnh Khen thưởng tăng thêm thêm (Nguồn
Lễ 30/4, 10/3 hưởng năm
(KP tự chủ) thu sự nghiệp)
AL 2020

1 Nguyễn Phước Trực 1,500,000 500,000 2,400,000 3,000,000 7,400,000 * 10,944,000 29,640,000

2 Phạm Thị Sông Hương 1,500,000 500,000 300,000 2,400,000 500,000 3,000,000 8,200,000 * 10,944,000 29,640,000

3 Huỳnh Thị Thúy Vân 1,500,000 1,400,000 2,900,000

4 Võ Văn Ru 1,500,000 500,000 300,000 2,400,000 3,000,000 7,700,000 * 10,368,000 28,080,000

7 Nguyễn Thị Kim Bằng 500,000 1,200,000 500,000 3,000,000 5,200,000 * 8,640,000 14,040,000

8 Hồ Tuyết Hạnh 1,500,000 500,000 2,400,000 500,000 3,000,000 7,900,000 * 2,342,288 13,079,891

9 Nguyễn Thanh Quang 1,500,000 500,000 300,000 2,400,000 3,000,000 7,700,000 * 2,000,000 10,000,000

10 Hồ Văn Mạnh 1,500,000 500,000 300,000 2,400,000 3,000,000 1,000,000 8,700,000 * 2,000,000 10,000,000

CỘNG 10,500,000 3,500,000 1,200,000 17,000,000 1,500,000 21,000,000 1,000,000 55,700,000 - 47,238,288 134,479,891
CÒN ĐƯỢC NHẬN NĂM 2020

Tổng Thu nhập Tổng cộng


tăng thêm năm
2020

40,584,000 47,984,000

40,584,000 48,784,000

- 2,900,000

38,448,000 46,148,000

22,680,000 27,880,000

15,422,179 23,322,179

12,000,000 19,700,000

12,000,000 20,700,000

181,718,179 237,418,179
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ CÒN ĐƯỢC NHẬN NĂM 2020

Nội dung chi

Stt Họ tên Tết Thu nhập tăng Tổng cộng


Thu nhập
nguyên đán, thêm (Nguồn
Lễ 2/9 Sinh nhật Cơm trưa Ngày 20/10 Du lịch 2020 Thăm bệnh Khen thưởng tăng thêm
Lễ 30/4, 10/3 thu sự
(KP tự chủ)
AL nghiệp)

1 Nguyễn Phước Trực 1,500,000 500,000 2,400,000 3,000,000 * 7,400,000

2 Phạm Thị Sông Hương 1,500,000 500,000 300,000 2,400,000 500,000 3,000,000 * 8,200,000

3 Huỳnh Thị Thúy Vân 1,500,000 1,400,000 1,750,000 5,040,000 12,600,000 22,290,000

4 Võ Văn Ru 1,500,000 500,000 300,000 2,400,000 3,000,000 * 7,700,000

5 Nguyễn Thị Tiếp 500,000 1,250,000 1,750,000

6 Phan Tấn Thủ 1,000,000 1,000,000

7 Nguyễn Thị Kim Bằng 500,000 1,200,000 500,000 1,500,000 * 3,700,000

8 Hồ Tuyết Hạnh 1,500,000 500,000 2,400,000 500,000 3,000,000 * 7,900,000

9 Nguyễn Thanh Quang 1,500,000 500,000 300,000 2,400,000 3,000,000 * 7,700,000

10 Hồ Văn Mạnh 1,500,000 500,000 300,000 2,400,000 3,000,000 1,000,000 * 8,700,000

CỘNG 11,000,000 3,500,000 1,200,000 17,000,000 1,500,000 23,500,000 1,000,000 - 5,040,000 12,600,000 76,340,000

34,200,000
250000
BẢNG DỰ KIẾN PHÂN BỔ KINH PHÍ TIẾT KIỆM NĂM 2020

Kinh phí tiết kiệm năm 2020: 392,321,805


Kinh phí khoán 82,891,459
Kinh phí hiệp quản (nguồn thu) 309,430,346

Thực hiện trích lập các quỹ theo quy định


Stt Nội dung Tổng KP tự chủ KP hiệp quản
1 Cải cách tiền lương 123,772,138 123,772,138 -
2 Quỹ bổ sung thu nhập 177,767,217 73,533,296 104,233,921 -
3 Quỹ phát triển sự nghiệp 40,282,450 40,282,450
4 Quỹ phúc lợi 47,000,000 9,358,163 37,641,837
5 Quỹ khen thưởng 3,500,000 3,500,000
CỘNG 392,321,805 82,891,459 309,430,346 -

* Cụ thể:

Kinh phí tự chủ: Năm 2020 Đã thực hiện Còn lại


- Quỹ bổ sung thu nhập 73,533,296 23,395,408 50,137,888
- Quỹ phúc lợi 9,358,163 9,358,163 -
- Quỹ khen thưởng - -
Cộng 82,891,459 32,753,571 50,137,888

Kinh phí hiệp quản: Năm 2020 Đã thực hiện Còn lại
- Cải cách tiền lương 123,772,138 123,772,138
- Quỹ bổ sung thu nhập 104,233,921 104,233,921
- Quỹ phát triển sự nghiệp 40,282,450 40,282,450
Cộng 268,288,509 0 268,288,509

Tổng kinh phí được chi: 195,513,646


- Thu nhập tăng thêm
+ Kinh phí tự chủ: 50,137,888
+ Nguồn thu 104,233,921 19,700,000 84,533,921
- Phúc lợi 37,641,837
- Khen thưởng 3,500,000
Được giao, chi phí, còn lại

73,533,296

73,533,296

3,500,000
BẢNG DỰ KIẾN PHÂN BỔ KINH PHÍ TIẾT KIỆM NĂM 2020

Kinh phí tiết kiệm năm 2020: 653,483,320


Kinh phí khoán 79,991,859
Kinh phí hiệp quản (nguồn thu) 573,491,461

Thực hiện trích lập các quỹ theo quy định


Stt Nội dung Tổng KP tự chủ KP hiệp quản
1 Cải cách tiền lương 229,396,584 229,396,584 -
2 Quỹ bổ sung thu nhập 260,065,052 70,633,696 189,431,356 -
3 Quỹ phát triển sự nghiệp 106,021,684 106,021,684
4 Quỹ phúc lợi 52,200,000 9,358,163 42,841,837
5 Quỹ khen thưởng 5,800,000 5,800,000
CỘNG 653,483,320 79,991,859 573,491,461 -

* Cụ thể:

Kinh phí tự chủ: Năm 2020 Đã thực hiện Còn lại


- Quỹ bổ sung thu nhập 70,633,696 23,395,408 47,238,288
- Quỹ phúc lợi 9,358,163 9,358,163 -
- Quỹ khen thưởng - -
Cộng 79,991,859 32,753,571 47,238,288

Kinh phí hiệp quản: Năm 2020 Đã thực hiện Còn lại
- Cải cách tiền lương 229,396,584 229,396,584
- Quỹ bổ sung thu nhập 189,431,356 189,431,356
- Quỹ phát triển sự nghiệp 106,021,684 106,021,684
Cộng 524,849,624 0 524,849,624

Tổng kinh phí được chi: 279,469,644


- Thu nhập tăng thêm
+ Kinh phí tự chủ: 47,238,288
+ Nguồn thu 189,431,356 12,900,000 176,531,356
- Phúc lợi 42,800,000
- Khen thưởng

Tổng quỹ phúc lợi phải chi 52.800.000 nhưng chỉ còn được chi 42.841.837 nên tiền tntt phải bù thêm 9.
Được giao, chi phí, còn lại
70,633,696
17,658,424
35,316,848
11,921,440
47,238,288
70,633,696

42,051,465 70,633,696 17,658,424


nhận 2020
Chi 2020
15,908,163 71,970,116 còn lại
70,633,696 2019

để lại sang năm 2021


19,997,965 Còn lại chi năm 2020
39995929.5 35,316,848
7,242,359 11,921,440
3,500,000

573,491,461

ntt phải bù thêm 9.958.163


969,184,274
466,936,724 296,839,340 con người
502,247,550 170,097,384
85,635,796
587,883,346
180,000,000
407,883,346

You might also like