Professional Documents
Culture Documents
CD - 1 BLĐTB&XH CTDT DDT
CD - 1 BLĐTB&XH CTDT DDT
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT CAO THẮNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
- Đoàn trường, Hội học sinh tổ chức hội thi - Vào các ngày lễ, kỷ niệm trong năm
văn nghệ
3 Hoạt động thư viện: Tất cả các ngày làm việc trong tuần
Ngoài giờ học, học sinh có thể đến thư viện
đọc sách và tham khảo tài liệu
4 Vui chơi, giải trí và các hoạt động đoàn thể Đoàn trường, hội học sinh tổ chức
các buổi giao lưu, các buổi sinh hoạt
5 Tham quan, dã ngoại: Theo kế hoạch đào tạo năm học
- Đoàn trường, hội học sinh
- Khoa chuyên nghề
6 Tham quan doanh nghiệp sản xuất: Tổ chức ít nhất mỗi năm một lần.
- Khoa/Bộ môn.
4.3. Hướng dẫn tổ chức thi, kiểm tra hết môn học, mô đun:
- Thời gian tổ chức kiểm tra hết môn học, mô đun cần được xác định và có hướng dẫn
cụ thể theo từng môn học, mô đun trong chương trình đào tạo và quy chế của Cơ sở dạy nghề.
4.4. Hướng dẫn thi tốt nghiệp và xét công nhận tốt nghiệp:
Số
Môn thi Hình thức thi Thời gian thi
TT
HIỆU TRƯỞNG
TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN, ĐIỆN TỬ
HK 1: 35 TC HK 2: 28 TC HK 3: 22 TC HK 4: 23 TC HK 5 (phần tự chọn) HK 6 (phần tự chọn)
27 TC LT 21 TC LT 17 TC LT 18 TC LT
5 TC TT 6 TC TT HK 5: 25 TC HK 5: 24 TC HK 6: 16 TC KH 6:17 TC
5 TC TT 5 TC TT
(1 TC GDTC) (1 TC GDTC) 21 TC LT 21 TC LT 9 TC TT 10 TC TT
(2 TC GDQP) 4 TC TT 3 TC TT 3 TC TTTN 3 TC TTTN
4 TC ĐATN 4 TC ĐATN
Lý thuyết mạch TT MĐ1 TT KTCB TT TĐĐiện Tự chọn 2 Tự chọn 2
(3,4,0) (2,0,2) (1,0,1) (2,0,2) Tự chọn 1 Tự chọn 1
MH19 MH58 MH56 MH59
Máy Điện 1 TT TBĐ A KTLT PLC Máy điện 2 KT TSL & TT PLC TT PLC
(3,4,0) (2,0,2) (3,5,0) (4,6,0) Mạng MT (2,0,2) (2,0,2)
MH21 MH61 MH28 MH35 (3,4,0) MH60 MH60
MH41
ĐTử CB KT xung số KT cảm biến Vi điều khiển TT LĐ ĐDD NN lập trình TT KN–TL
(4,5,0) (4,6,0) (2,3,0) (4,6,0) (2,0,2) (3,5,0) (2,0,2)
MH20 MH26 MH24 MH27 MH38 MH44 MH62
Thi TN
TT Điện CB TT KTXS TT ĐTCS Đồ án TK Đồ án
Chính trị
(2,0,2) (2,0,2) (2,0,2) điện CN ĐK CN
MH51 MH57 MH55 (3,5,0) (3,4,0)
MH36 MH45
Thi TN TH
TT ATĐiện Đồ án ĐTCN TT VĐK TT ƯD VĐK (0,0,1)
(1,0,1) (2,3,0) (2,0,2) (3,0,3)
MH49 MH30 MH37 MH48
Thực tập TN
TT ĐTử CB TT Nguội CB TT VH Máy (3,0,6)
(2,0,2) (1,0,1) công cụ MH64
MH54 MH52 (1,0,1)
MH63
Đồ án TN
TT Nguội TL (4,0,4)
(1,0,1) MH65
MH53 AVCN ĐĐT
(2,3,0)
MH32
Anh văn 1 Anh văn 2 Anh văn 3
(3,7,0) (3,7,0) (3,7,0) Pháp luật
MH4 MH5 MH6 (2,3,0)
MH3
Vẽ điện tử CHƯD A
ƯD CNTT CB
(5,7,0) (2,3,0) (4,6,0)
MH10 MH16 MH17
GDQP
Vật lý ĐC
(4,6,0) 032
(2,0,2)
MH12 MH9
GDTC 1 GDTC2
(1,0,1) (1,0,1)
MH11 MH11
KÝ HIỆU: