You are on page 1of 14

BỘ CÔNG THƯƠNG

CỤC XUẤT NHẬP KHẨU

DANH SÁCH THƯƠNG NHÂN KINH DOANH XUẤT KHẨU GẠO

TÊN TỈNH TÊN DOANH NGHIỆP GCN ĐKDN SỐ GCN NGÀY HẾT HẠN

Tỉnh An Giang
Gia hạn đến khi Food
1 Công ty LT TP An Giang 0300613198-005 19/GCN
2 cổ phần hóa
2 Công ty TNHH LT Tấn Vương 1601265958 103/6-2018-AG/GCN 15/6/2023
3 Công ty CP XNK An Giang 1600230737 222/4-2021-AG/GCN 27/4/2026
4 Công ty CP Toàn Cầu 1601223161 230/5-2021-AG/GCN 31/5/2026
5 Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời 1600192619 221/4-2021-AG/GCN 9/4/2026
6 Công ty CP XNK NSTP An Giang 1600194461 228/5-2021-AG/GCN 20/5/2026
7 Công ty TNHH MTV Trịnh Văn Phú 1601488376 253/9-2021-AG/GCN 6/9/2026
8 Công ty TNHH Thương mại Phú Vinh 1600167147 267/01-2022-AG/GCN 17/01/2027
9 Công ty TNHH Gạo Vinh Phát Wilmar 1601868787 252/8-2021-AG/GCN 25/08/2026
10 Công ty TNHH TM DV và CB Nông sản CPAP 1601620497 101/4-2018-AG/GCN 20/4/2023
11 Công ty TNHH Thương mại XNK Đạt Nghĩa 1601113698 115/10-2018-AG/GCN 5/10/2023
12 Công ty CP Thực phẩm GAP 1602067074 123/10-2018-AG/GCN 25/10/2023
13 Công ty TNHH MTV XNK Phước Chung 1601109388 130/11-2018-AG/GCN 19/11/2023
14 Công ty CP Tập đoàn Nam An 1602084376 139/12-2018-AG/GCN 19/12/2023
15 Công ty CP XNK gạo Ngọc Thiên Phú 1801159259 150/3-2019-AG/GCN 19/3/2024
16 Công ty TNHH MTV Quốc Tường 1601839218 166/9-2019-AG/GCN 20/9/2024
17 Công ty CP Gavi 1601645981 186/4-2020-AG/GCN 10/4/2025
18 Công ty CP Nông sản Lộc Trời 1602129605 211/01-2021-AG/GCN 8/1/2026
19 Công ty TNHH Lương thực Angimex 1602131107 213/01-2021-AG/GCN 19/1/2026
20 Công ty CP XNK An Vi 1602134676 224/5-2021-AG/GCN 14/5/2026
Tỉnh Bạc Liêu
Gia hạn đến khi Food
1 Công ty LT Bạc Liêu 0300613198-007 173/GCN
2 cổ phần hóa
2 Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Lộc 1900557010 61/3-2017-BL/GCN 06/03/2022
Tỉnh Bình Định
1 Công ty CP LT Bình Định 4100259042 265/01-2022-BĐ/GCN 13/01/2027
Tỉnh Bình Dương
1 Công ty CP Nông sản xanh Minh Phong 3702001507 142/01-2019-BD/GCN 22/01/2024
Tỉnh Đắk Nông
1 Công ty TNHH Olam Việt Nam 6000346337 196/7-2020-ĐN/GCN 30/7/2025
Tỉnh Đồng Tháp
Gia hạn đến khi Food
1 Công ty LT Đồng Tháp 0300613198-010 51/GCN
2 cổ phần hóa
TÊN TỈNH TÊN DOANH NGHIỆP GCN ĐKDN SỐ GCN NGÀY HẾT HẠN
2 Công ty TNHH Phát Tài 1400105758 114/10-2018-ĐT/GCN 3/10/2023
3 Công ty TNHH MTV KD & XX Lúa gạo Cẩm Nguyên 1401395163 110/8-2018-ĐT/GCN 31/8/2023
4 Công ty TNHH LT Ngọc Đồng 1401484744 116/10-2018-ĐT/GCN 5/10/2023
5 Công ty TNHH MTV Lương thực Tân Hồng 1401605043 227/5-2021-ĐT/GCN 20/5/2026
6 Công ty TNHH MTV Thương mại Thành Long 1401347755 62/3-2017-ĐT/GCN 06/03/2022
7 Công ty CP Docimexco 1400103227 68/4-2017-ĐT/GCN 11/04/2022
8 Công ty CP Phước Đạt 1400865024 84/7-2017-ĐT/GCN 11/07/2022
9 Công ty TNHH XNK Phương Thanh 1401270164 87/7-2017-ĐT/GCN 27/07/2022
10 Công ty TNHH TM XNK Tân Phát 1401349015 98/3-2018-ĐT/GCN 19/3/2023
11 Công ty TNHH Lộc Vân 1400481701 129/11-2018-ĐT/GCN 19/11/2023
12 Công ty CP Lương thực và Bao bì Đồng Tháp 1400484854 141/01-2019-ĐT/GCN 22/01/2024
13 Công ty TNHH TM XNK Lộc Anh 1401900539 148/01-2019-ĐT/GCN 31/01/2024
14 Công ty TNHH Lương thực Phương Đông 1401933206 149/03-2019-ĐT/GCN 8/3/2024
15 Công ty TNHH Ricegrowers Việt Nam 1402096649 158/5-2019-ĐT/GCN 4/5/2024
16 Công ty CP đầu tư Nông nghiệp Công nghệ Asia 1402124631 179/03-2020-ĐT/GCN 6/3/2025
17 Công ty TNHH Lúa gạo Việt Nam 1402133347 189/5-2020-ĐT/GCN 19/5/2025
18 Công ty TNHH Cỏ May 1400252807 204/11-2020-ĐT/GCN 26/11/2025
19 Công ty CP Lương thực Mekong 1402154001 214/01-2021-ĐT/GCN 28/01/2026
20 Công ty CP Lương thực Intimex 1401511927 247/8-2021-ĐT/GCN 9/8/2026
Tỉnh Hà Nam
1 Công ty CP LT Hà Nam Ninh 0700638528 107/8-2018-HN/GCN 10/8/2023
Tỉnh Hà Tĩnh
1 Công ty TNHH MTV KC Hà Tĩnh 3001338830 133/11-2018-HT/GCN 27/11/2023
TP. Hà Nội
1 Công ty CP XNK LTTP Hà Nội 0101118079 243/7-2021-HN/GCN 08/7/2026
2 Tổng Công ty Lương thực miền Bắc 0100102608 188/7-2021-HN/GCN 30/7/2026
3 Công ty CP Tập đoàn Tân Long 0100978593 57/02-2017-HN/GCN 20/02/2022
4 Công ty CP XNK&HTĐT Vilexim 0100107035 85/7-2017-HN/GCN 24/07/2022
5 Tổng Công ty Thương mại Hà Nội 0100101273 90/9-2017-HN/GCN 18/09/2022
6 Công ty CP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam 0101449271 92/10-2017-HN/GCN 05/10/2022
7 Công ty CP ĐT TM Đại Dương 0101391342 125/10-2018-TP.HCM 26/10/2023
8 Công ty CP Lương thực Bình Minh 0104438140 197/7-2020-HN/GCN 30/7/2025
9 Công ty CP TM XNK Hoàng An 2902001083 177/02-2020-NA/GCN 18/02/2025
Hậu Giang
Công ty TNHH Xuất khẩu Lương thực thực phẩm Miền
1 51/01-2017-HG/GCN 04/01/2022
Tây 6300264050
2 Công ty CP Chế biến XK gạo Quang Phát Hậu Giang 6300304264 208/12-2020-HG/GCN 29/12/2025
Tỉnh Hưng Yên
1 Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển An Đình 0900290164 262/12-2021-HY/GCN 8/12/2026
2 Công ty TNHH chế biến nông sản TPXK Tường Lân 0900248518 226/5-2021-HY/GCN 20/5/2026
3 Công ty CP Chế biến NSTP Hưng Việt 0900783233 171/11-2019-HY/GCN 26/11/2024
Tỉnh Kiên Giang
TÊN TỈNH TÊN DOANH NGHIỆP GCN ĐKDN SỐ GCN NGÀY HẾT HẠN
1 Công ty CP XNK Kiên Giang 1700100989 235/6-2021-KG/GCN 07/6/2026
2 Công ty CP Thương mại Kiên Giang 1700523208 234/6-2021-KG/GCN 07/6/2026
3 Công ty CP nông lâm sản Kiên Giang 1700113716 59/02-2017-KG/GCN 23/02/2022
4 Công ty CP Thương mại Dịch Vụ Kiên Giang 1700591790 89/8-2017-KG/GCN 22/08/2022
5 Công ty TNHH XNK Yến Đăng 1801581566 126/10-2018-KG/GCN 31/10/2023
6 Công ty CP NN CNC Trung An Kiên Giang 1702050412 212/01-2021-KG/GCN 13/01/2026
Tỉnh Long An
Gia hạn đến khi Food
1 Công ty LT Long An 0300613198-008 06/GCN
2 cổ phần hóa
2 Công ty TNHH Việt Thanh 1100715349 167/10-2019-LA/GCN 16/10/2024
3 Công ty TNHH LT-TP Long An 1101003023 104/7-2018-LA/GCN 2/7/2023
4 Công ty TNHH Thịnh Phát 1100174795 218/3-2021-LA/GCN 23/3/2026
5 Công ty CP Xây lắp - Cơ khí & LTTP 1100664038 236/6-2021-LA/GCN 16/6/2026
6 Công ty CP Tân Đồng Tiến 1100591051 224/5-2021-LA/GCN 04/5/2026
7 Công ty TNHH Thành Phát 1100504595 225/5-2021-LA/GCN 20/05/2026
8 Công ty TNHH MTV Lương thực Vĩnh Hưng 1101452364 232/5-2021-LA/GCN 31/5/2026
9 Công ty TNHH Khánh Tâm 1100178493 238/6-2021-LA/GCN 23/6/2026
10 Công ty TNHH MTV Công Thành Út Hạnh 1100629925 217/3-2021-LA/GCN 12/3/2026
11 Công ty TNHH Dương Vũ 1100846292 240/6-2021-LA/GCN 23/6/2026
12 Công ty TNHH SX-TM Phương Quân 0302108987 254/9-2021-LA/GCN 14/9/2026
13 Công ty TNHH Ngọc Phương Nam 1101786705 239/6-2021-LA/GCN 23/6/2026
14 Công ty TNHH Phước Thành II 1100483289 168/11-2019-LA/GCN 26/11/2024
15 Công ty TNHH Vĩnh Thịnh Phát 1100658355 76/6-2017-LA/GCN 23/06/2022
16 Công ty CP Ngọc Mekong 1101262370 77/6-2017-LA/GCN 23/06/2022
17 Công ty TNHH Gạo Hoa Tuyết 1101862956 94/11-2017-LA/GCN 06/11/2022
18 Công ty TNHH LTTP Hiệp Lực 1100123818 131/11-2018-LA/GCN 19/11/2023
19 Công ty TNHH Hoàng Gia Nhựt Quang 1101391746 153/03-2019-LA/GCN 29/3/2024
20 Công ty TNHH SX - TM Trí Mai 1100178863 160/6-2019-LA/GCN 11/6/2024
21 Công ty TNHH TMDV XNK Agricomrice 1101927402 174/01-2020-LA/GCN 3/1/2025
22 Công ty TNHH Aarna Agro Việt Nam 0315097468 187/4-2020-LA/GCN 13/4/2025
23 Công ty TNHH SX CB XNK Lúa gạo Đại Dương 1101936936 191/6-2020-LA/GCN 2/6/2025
24 264/01-2022-LA/GCN 13/01/2027
Công ty TNHH Olam Global Agri Việt Nam 1101991479
Tỉnh Nam Định
1 Công ty TNHH Cường Tân 0600342414 128/11-2018-NĐ/GCN 17/11/2023
Tỉnh Nghệ An
1 Công ty TNH ĐT TM và XNK Việt Lào 2901740148 154/4-2019-NA/GCN 3/4/2024
2 Công ty TNHH XNK Hùng Tiến 2901416215 163/6-2019-NA/GCN 18/6/2024
3 Công ty CP XNK LT Thành Sang 2900893800 164/7-2019-NA/GCN 5/7/2024
4 Công ty TNHH Trường An 2900679444 183/3-2020-NA/GCN 24/03/2025
5 Công ty TNHH XNK Suncrown 2901978165 193/6-2020-NA/GCN 9/6/2025
6 Công ty CP Vilaconic 2901274715 188/5-2020-NA/GCN 14/5/2025
TÊN TỈNH TÊN DOANH NGHIỆP GCN ĐKDN SỐ GCN NGÀY HẾT HẠN
Lạng Sơn
1 Công ty CP LT Cao Lạng 4900219923 165/9-2019-LS/GCN 9/20/2024
Tỉnh Quảng Bình
1 Công ty CP Tập đoàn Tân Châu Phát 3100979553 209/1-2021-QB/GCN 05/1/2026
Tỉnh Sóc Trăng
Gia hạn đến khi Food
1 Công ty LT Sóc Trăng 0300613198-019 52/GCN
2 cổ phần hóa
2 Công ty TNHH Tiến Phát Nông 2200598535 118/10-2018/GCN 7/10/2023
3 Công ty TNHH TM&DV Thành Tín 2200208834 242/7-2021-ST/GCN 05/07/2026
Tỉnh Tây Ninh
1 Công ty CP Mía đường Tây Ninh 3900243272 97/12-2017-TN/GCN 7/12/2022
2 Công ty CP SX TM Lúa vàng Việt 3901259282 186/7-2021-TN/GCN 28/7/2026
Tỉnh Thái Bình
1 Công ty TNHH Hưng Cúc 1000339080 113/9-2018-TB/GCN 4/9/2023
2 Công ty CP Tổng Công ty Giống cây trồng Thái Bình 1000215462 82/7-2017-TB/GCN 11/07/2022
3 Công ty TNHH Liên Hạnh 1000998220 96/11-2017-TB/GCN 27/11/2022
4 Công ty TNHH Thủy Dương 1000317922 205/11-2020-TB/GCN 27/11/2025
Tỉnh Tiền Giang
Gia hạn đến khi Food
1 Công ty LT Tiền Giang 5316000016 23/GCN
2 cổ phần hóa
2 Công ty TNHH Việt Hưng 1200190134 219/3-2021-TG/GCN 23/3/2026
3 Công ty TNHH Phước Đạt 1200739216 146/01-2019-TG/GCN 31/01/2024
4 Công ty CP Mỹ Tường 1200686123 259/11-2021-TG/GCN 05/11/2026
5 Công ty TNHH MTV Xay xát Phước Thành 1200191963 190/6-2020-TG/GCN 2/6/2025
6 Công ty TNHH TM-DV Thanh Hồng 1200926431 195/7-2020-TG/GCN 7/7/2025
7 Công ty TNHH TMDV Song Toàn Phát 1201597317 200/10-2020-TG/GCN 20/10/2025
8 Công ty TNHH Lương thực Hưng Long 1201438130 201/10-2020-TG/GCN 20/10/2025
TP. Cần Thơ
Gia hạn đến khi Food
1 Công ty LT Sông Hậu 0300613198-002 24/GCN
2 cổ phần hóa
2 Công ty CP Hoàng Minh Nhật 1800640265 121/10-2018-CT/GCN 8/10/2023
3 Công ty TNHH Lương thực Cờ Đỏ 1801163544 105/7-2018-CT/GCN 20/7/2023
4 Công ty CP Phú Hưng 1800549143 231/5-2021-CT/GCN 31/5/2026
5 Công ty CP Nông nghiệp CNC Trung An 1800241736 249/8-2021-CT/GCN 10/08/2026
6 Công ty CP XNK Chế biến Lương thực Thắng Lợi 1800356984 244/7-2021-CT/GCN 22/7/2026
7 Công ty CP XNK Ngọc Quang Phát 1801143308 245/7-2021-CT/GCN 22/7/2026
8 Công ty CP TM DV Gạo Thịnh 1801222775 255/9-2021-Tp.CT/GCN 24/09/2026
9 Công ty CP Hiệp Lợi 1800782407 248/8-2021-CT/GCN 9/8/2026
10 Hợp tác xã Thành Lợi 570407000008 257/10-2021-CT/GCN 18/10/2026
Công ty CP Chế biến và Xuất khẩu Lương thực Đồng
11 1801216612 260/11-2021-CT/GCN 05/11/2026
Xanh
12 Công ty TNHH MTV XNK Lương thực Ngọc Lợi 1801334341 187/7-2021-CT/GCN 28/7/2026
TÊN TỈNH TÊN DOANH NGHIỆP GCN ĐKDN SỐ GCN NGÀY HẾT HẠN
13 Công ty CP Nông sản Vinacam 1801205089 258/11-2021-CT/GCN 05/11/2026
14 Công ty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ 1800155004 53/01-2017-CT/GCN 19/01/2022
15 Công ty TNHH Lương thực gạo Việt 1800744183 54/01-2017-CT/GCN 19/01/2022
16 Công ty CP Gentraco 1800241743 263/12-2021-CT/GCN 31/12/2026
17 Công ty CP Nông sản TPXK Cần Thơ 1800155188 60/02-2017/CT/GCN 27/02/2022
18 Công ty TNHH MTV Chế biến Lương thực Phúc Hải 1801035951 66/4-2017-CT/GCN 04/04/2022
19 Công ty CP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung Thạnh 1800650168 74/4-2017-CT/GCN 24/04/2022
20 Công ty TNHH Hiệp Tài 1800606786 79/6-2017-CT/GCN 29/06/2022
21 Công ty CP Nông nghiệp Công nghệ cao Thành Lợi 1800242183 80/6-2017-CT/GCN 29/06/2022
22 Công ty CP Hiệp Thanh 1800201010 83/7-2017-CT/GCN 11/07/2022
23 Công ty TNHH MTV Chế biến LT Vạn Lợi 1801092702 86/7-2017-CT/GCN 24/07/2022
24 Công ty TNHH MTV Chế biến Lương thực Thiện Phát 1801339188 91/9-2017-CT/GCN 18/09/2022
25 Công ty CP Nông nghiệp công nghệ cao Hiếu Nhân 1801167281 99/4-2018-CT/GCN 16/4/2023
26 Công ty CP NN CNC Đại Tài 1801423947 100/4-2018-CT/GCN 20/4/2023
27 DNTN Thuận Phát 1800529154 119/10-2018-CT/GCN 8/10/2023
28 Công ty TNHH MTV KDLT Phước Hưng 1800173839 120/10-2018-CT/GCN 8/10/2023
29 Công ty TNHH MTV CBNS Hoàng Yến 1801455018 122/10-2018-CT/GCN 22/10/2023
30 Công ty CP CBNS Thạnh Hưng 1801050413 124/10-2018-CT/GCN 26/10/2023
31 Công ty TNHH ADC 1800348038 132/11-2018-TP.CT/GCN 27/11/2023
32 Công ty TNHH XNK Nông sản MK 1801590810 136/12-2018-TP.CT/GCN 18/12/2023
33 Công ty CP Soharice 1800637047 137/12-2018-TP.CT/GCN 18/12/2023
34 Công ty XP XNK LT Thành Đôi 1801132306 138/12-2018-TP.CT/GCN 18/12/2023
35 Công ty CP XNK Gạo Phụng Hoàng 1800676945 145/01-2019-Tp.CT/GCN 31/01/2024
36 Công ty CP Hiệp Ngọc 1801360888 155/4-2019-TP.CT/GCN 5/4/2024
37 Công ty TNHH Lương thực Xuân Thắng 1801449215 151/03-2019-TP.CT/GCN 19/3/2024
38 Công ty TNHH MTV Thành Tâm Cờ Đỏ 1801306048 159/6-2019-TP.CT/GCN 6/6/2024
39 Công ty TNHH MTV Chế biến Lương thực Việt Long 1800567544 184/3-2020-CT/GCN 26/3/2025
40 Công ty CP Lương thực Hưng Phước 1801638501 203/11-2020-CT/GCN 16/11/2025
41 Công ty TNHH TM Tân Thành 1800297954 207/12-2020-CT/GCN 16/12/2025
42 Công ty TNHH Thương mại Thạnh Hòa 1801667598 215/3-2021-CT/GCN 08/3/2026
43 Công ty TNHH Lương thực Thành Lợi 1801616071 220/3-2021-CT/GCN 31/3/2026
44 Công ty CP Chế biến Lương thực Sao Mới 1801668785 237/6-2021-CT/GCN 21/6/2026
TP. HCM
1 Công ty CP ĐT & TM Tạp phẩm Sài Gòn 0301462583 112/9-2018-TP.HCM/GCN 4/9/2023
2 Tổng công ty TM Sài Gòn - TNHH MTV 0300100037 117/10-2018-TP.HCM/GCN 6/10/2023
3 Công ty TNHH SX TM Thảo Minh Châu 0303560032 109/8-2018-TP.HCM/GCN 30/8/2023
4 Công ty TNHH VC & GN Toàn Cầu Việt 0305386238 108/8-2018-TP.HCM/GCN 10/8/2023
5 Công ty TNHH XNK Đại Dương Xanh 0305237892 157/4-2019-TP.HCM 26/4/2024
6 Công ty CP Thương mại Đầu tư Tín Thương 0311098502 102/4-2018-TP.HCM 20/4/2023
7 Công ty TNHH Tân Thạnh An 0303226912 229/5-2021-TP.HCM/GCN 26/5/2026
8 Công ty CP LT TP.HCM 0300559014 241/6-2021-TP.HCM/GCN 23/6/2026
TÊN TỈNH TÊN DOANH NGHIỆP GCN ĐKDN SỐ GCN NGÀY HẾT HẠN
9 Tổng Công ty LT miền Nam - Công ty CP 0300613198 233/5-2021-TP.HCM/GCN 31/5/2026
10 Công ty CP Đầu tư Vinh Phát 0301174144 250/8-2021-TP.HCM/GCN 11/08/2026
11 Công ty TNHH ĐT-SX-TM-DV Phan Minh 0303283290 251/8-2021-TP.HCM/GCN 20/8/2026
12 Công ty CP Quốc Tế Gia 0306118591 72/4-2017-TP.HCM/GCN 24/04/2022
13 Công ty CP Xuất nhập khẩu Thuận Minh 0309828977 73/4-2017-TP.HCM/GCN 24/04/2022
14 Công ty CP Tập đoàn Intimex 0304421306 75/6-2017-TP.HCM/GCN 01/06/2022
15 Công ty TNHH Gạo Việt 0305805993 88/7-2017-TP.HCM/GCN 27/07/2022
16 Công ty CP SX DV XNK Hà Nội 0306695214 93/10-2017-TP.HCM/GCN 20/10/2022
17 Công ty CP TM Lâm Anh 0309136239 111/9-2018-TP.HCM/GCN 4/9/2023
18 Công ty CP Sài gòn Thiên Kim 0312767361 127/10-2018-TP. HCM/GCN 31/10/2023
19 Công ty TNHH TM và XNK Thực phẩm Dũng Nhi Thanh 0310486189 135/11-2018-TP.HCM/GCN 28/11/2023
20 Công ty TNHH Kho vận Long Nguyên 0312563953 140/01-2019-TP.HCM/GCN 11/1/2024
21 Công ty TNHH Nông sản Vạn Thành Lợi 1601899369 162/6-2019-TP.HCM/GCN 17/6/2024
22 Công ty TNHH Asia Commodities 0315412141 170/11-2019-TP.HCM/GCN 11/26/2024
23 Công ty TNHH TMDV XNK Dung Nam 0312745199 173/12-2019-TP.HCM/GCN 25/12/2024
24 Công ty TNHH Star Rice 0316054185 176/02-2020-TP.HCM/GCN 17/02/2025
25 Công ty CP Sản xuất Nông sản Kim Sáng 0305074662 175/02-2020-TP.HCM/GCN 4/2/2025
26 Công ty TNHH SX & TM Đại Nhật Phát 0302950583 178/03-2020-TP.HCM/GCN 5/3/2025
27 Công ty TNHH Nông nghiệp và Thực phẩm Toàn Cầu 0313039291 180/03-2020-TP.HCM/GCN 13/03/2025
28 Công ty TNHH Xuất nhập khẩu quốc tế Đại Hoàn Cầu 0314030407 182/3-2020-TP.HCM/GCN 16/3/2025
29 Công ty CP Louis Holdings 1101573295 185/4-2020-TP.HCM/GCN 7/4/2025
30 Công ty TNHH Panoramas 0316289324 192/6-2020-TP.HCM/GCN 3/6/2025
31 Công ty CP Gạo Lotus 0316312340 194/7-2020-TP.HCM/GCN 7/7/2025
32 Công ty CP Thực phẩm thiên nhiên King Green 0313857321 199/9-2020-TP.HCM/GCN 28/9/2025
33 Công ty CP Pacific Group 0316481187 202/10-2020-TP.HCM/GCN 29/10/2025
34 Công ty TNHH MTV Louis Rice 0315924647 203/11-2020-TP.HCM/GCN 10/11/2025
35 Công ty CP XNK Hạt ngọc Mekong 0315073019 206/12-2020-TP.HCM/GCN 11/12/2025
36 Công ty CP Chế biến gạo Viễn Đông 0315096721 210/01-2021-TP.HCM/GCN 8/1/2026
37 Công ty TNHH Lương thực Cao Minh 0313053169 216/3-2021-TP.HCM/GCN 12/3/2026
38 Công ty CP Nông nghiệp GAP 0311121487 223/4-2021-HG/GCN 27/4/2026
39 Công ty TNHH Sản xuất & XNK Khải Hoàn Phát 0314504230 246/8-2021-TP.HCM/GCN 5/8/2026
40 Công ty CP Tập đoàn ĐK Vạn Thịnh 1602040900 256/10-2021-TP.HCM/GCN 4/10/2026
41 Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Vimex 0311674668 266/01-2022-HCM/GCN 14/1/2027
Công ty CP Đầu tư Thương mại Nông nghiệp sạch và xanh
42 0315826992 261/12-2021-TP.HCM/GCN 6/12/2026
CNC Đại Kỷ Nguyên
Tỉnh Trà Vinh
Gia hạn đến khi Food
1 Công ty LT Trà Vinh 0300613198-016 40/GCN
2 cổ phần hóa
Tỉnh Vĩnh Long
Gia hạn đến khi Food
1 Công ty LT Vĩnh Long 0300613198-022 54/GCN
2 cổ phần hóa
TÊN TỈNH TÊN DOANH NGHIỆP GCN ĐKDN SỐ GCN NGÀY HẾT HẠN
2 Công ty TNHH Chế biến LT&TP Thiên Ngọc 1500797480 58/02-2017-VL/GCN 23/02/2022
3 Công ty TNHH SX-TM Phước Thành IV 1500454211 143/01-2019-VL/GCN 24/01/2024
TỔNG SỐ THƯƠNG NHÂN 207
Tổng
Địa chỉ

###
Số 6 Nguyễn Du, tp Long Xuyên, An Giang
Ấp Nhơn Hòa, xã Nhơn Mỹ, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang
Số 01 Ngô Gia Tự, Phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
Ấp Phú Hòa, Xã Phú Lâm, Huyện Phú Tân, tỉnh An Giang
Số 23 Hà Hoàng Hổ, phường Mỹ Xuyên, TP. Long Xuyên, An Giang
Số 25/40 Trần Hưng Đạo, Khóm Thạnh An, Phường Mỹ Thới, tp. Long Xuyên, tỉnh An Giang
Số 546, Ấp Giồng Cát, Xã Lương An Trà, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang
Ấp Long Hòa 2, xã Long Hòa, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang
Tổ 11, khóm Bình Đức 5, P. Bình Đức, TP. Long Xuyên, tỉnh An Giang
Ấp Thanh Niên, thị trấn Phú Hòa, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang
Ấp Bình Quới, xã Hòa An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang
Ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang
Ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang
Tỉnh lộ 954, tổ 10, ấp Long Hòa 2, xã Long Hòa, huyện Phú Tân, An Giang
Ấp Vĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú, tỉnh An Giang
Ấp An Thạnh, xã Hòa An, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang
Lô 3-4 Cụm CN-TTCN Tân Trung, xã Tân Trung, huyện Phú Tân, tỉnh An Giang
Ấp Sơn Lập, xã Vọng Đông, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang
Số 01 Ngô Gia Tự, Phường Mỹ Long, thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang
Tổ 10, khóm Long Thạnh, phường Long Châu, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang
###
Số 166, đường Võ Thị Sáu, phường 8, thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu
Ấp Ninh Thạnh 1, xã Ninh Hòa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
###
557+559 đường Trần Hưng Đạo, Phường Lê Hồng Phong, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
###
Lô B13, đường D3, Khu tái định cư Chánh Nghĩa, tổ 36, khu 5, phường Chánh Nghĩa, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
###
Đường Lê Duẩn, phường Nghĩa Tân, thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông
###
531 Quốc lộ 30, xã Mỹ Tân, thành phố Cao Lãnh, Đồng Tháp
Địa chỉ
Số 69, QL 80, ấp Bình Phú Quới, thị trấn Lấp Vò, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Cụm Công nghiệp DV TM Trường Xuân, ấp 4, xã Trường Xuân, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp
Ấp An Hòa, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Ấp Rọc Muống, Xã Tân Công Chí, Huyện Tân Hồng, tỉnh Đồng Tháp
Số 57, ĐT 848, ấp An Thuận, xã Mỹ An Hưng B, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Số 89 Nguyễn Huệ, phường 1, tp Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Ấp An Hòa, xã Định An, huyện Lấp Vò, Đồng Tháp
QL 80,ấp Thạnh Phú, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, Đồng Tháp
Ấp Bình Hiệp B, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Đường DT 852, ấp Tân Lộc, xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp
QL 30, tổ 11, phường 11, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Khóm 4, thị trấn Tràm Chim, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp
Ấp Tân Lộc A, xã Tân Dương, huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp
Ấp Tân An, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Số 95-97 đường Phạm Ngũ Lão, phường 1, TP. Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Cụm CN Trường Xuân, xã Trường Xuân, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp
Số 186, Quốc lộ 80, ấp Thạnh Phú, xã Tân Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Đồng Tháp
Ấp Bình Hiệp B, xã Bình Thạnh Trung, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Ấp An Ninh, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
###
Đường 1A, phường Thanh Châu, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
###
Km 90, đường tránh TP. Hà Tĩnh, xã Thạch Đài, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
###
Số 2 Ngõ gạch, phường Hàng Buồm, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
6 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Tầng 14, tòa nhà Diamond Flower, lô đất C1, đường Lê Văn Lương, P. Nhân Chính, Q. Thanh Xuân, Hà Nội
170 Giải Phóng, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, Hà Nội
38-40 Lê Thái Tổ, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Số 01 Lương Định Của, phường Phương Mai, quận Đồng Đa, Hà Nội
Số 6-TT03, KĐT Hải Đăng City, ngõ 2, phố Hàm Nghi, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
Số nhà 5, Phố Hàng Quạt, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, TP Hà Nội
Số 29, ngách 33, ngõ 61, phố Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
###
Số 206 quốc lộ 1A, ấp Phú Lợi, xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang
Khu vực 5, phường Thuận An, thị xã Long Mỹ, tỉnh Hậu Giang
###
Thôn Hòe Lâm, xã Ngọc Lâm, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Thôn Trai Trang, thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Cụm CN Quang Vinh, xã Quang Vinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
###
Địa chỉ
85-87 Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
190 Trần Phú, phường Vĩnh Thanh Vân, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
Số 01 đường Ngô Thời Nhiệm, phường An Bình, TP Rạch Giá, Kiên Giang
3-4 Lô D1 đường Lạc Hồng, phường Vĩnh Lạc, TP Rạch Giá, Kiên Giang
Số 494 ấp Tân Quới, xã Tân Hiệp A, huyện Tân Hiệp, tỉnh Kiên Giang
Tổ 9, ấp Đường Théc, xã Bình Giang, huyện Hòn Đất, tỉnh Kiên Giang
###
Số 10 Cử Luyện, phường 5, tp Tân An, Long An
Số 49 Quốc lộ 62, ấp Cầu Tre, xã Lợi Bình Nhơn, TP.Tân An, tỉnh Long An
Số 237 Nguyễn An Ninh, phường 3, TP.Tân An, tỉnh Long An
Số 18A, Khu A, Trương Công Định, Ấp Rạch Đào, Thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
Số 29, Nguyễn Thị Bảy, Phường 6, tp. Tân An, tỉnh Long An
Số 1056, Quốc lộ 1, Khu phố Quyết Thắng 1, Phường Khánh Hậu, tp. Tân An, tỉnh Long An
Ấp 4, Xã Bình Tân, tp. Tân An, tỉnh Long An
Ấp Cả Rưng, Xã Tuyên Bình Tây, Huyện Vĩnh Hưng, tỉnh Long An
152/4, ấp Bình Lương, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An
Số 919, quốc lộ 1, khu phố Thủ Tửu 2, phường Tân Khánh, TP Tân An, tỉnh Long An
Ấp Bình Cang, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, Long An
Ấp 4, Xã Long Định, Huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Ấp Long Thạnh, xã Bình An, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
Số 969, Quốc lộ 1A, khu phố Nhơn Hậu 1, phường Tân Khánh, TP. Tân An, tỉnh Long An
Ấp 2, xã Mỹ An, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
Số 543, Quốc lộ 62, khu phố 5, phường 2, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
Thửa 310 tỉnh lộ 834, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
126 QL 62, ấp Cầu Tre, xã Bình Lợi Nhơn, TP. Tân An, tỉnh Long An
Số 444/2 ấp Bình Cang 2, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
Thửa số 106, tờ bản đồ số 5, ấp Bà Phổ, xã Bình Thạnh, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
206 đường Nguyễn Cửu Vân, phường 4, thành phố Tân An, tỉnh Long An
681A, Quốc lộ 62, Khu phố 6, phường 2, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An
282/12 Nguyễn Văn Cương, P Tân Khánh, TP Tân An, tỉnh Long An
MB. 209. tâng 2, Trung tâm dịch vụ, Lô DV3, đường Long Hậu - Hiệp Phước, KCN Long Hậu mở rộng, xã Long Hậu,
huyện Cần Giuộc, Long An
###
Cục CN Trực Hùng, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
###
Khối 3, phường Đội Cung, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
Kho số 5, khu CN Nghi Phú, đường Trương Văn Lĩnh, xã Nghi Phú, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
Số 28 Đề Thám, phường Cửa Nam, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Khối 4, thị trấn Đô Lương, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
số 12, ngõ 80 Chu Văn An, phường Lê Lợi, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
xóm 2, xã Nghi Phú, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
Địa chỉ
###
Số 3 đường Minh Khai, phường Hoàng Văn Thụ, TP. Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn
###
Tổ dân phố 8, phường Bắc Nghĩa, TP Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
###
76 Lê Duẫn, K1 P3, tp Sóc Trăng, Sóc Trăng
Số 55 - 57 Trần Bình Trọng, phường 2, tp Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Số 383 Đường Bạch Đằng, Phường 9, tp. Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
###
Số 19, Đường Võ Thị Sáu, Phường 3, tp. Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
785-787 đường Cách mạng tháng 8, khu phố 2, Phường 3, TP Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
###
Lô đất diện tích 25.019m2, cụm Công nghiệp Xuân Quang, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
Số 36 Quang Trung, Trần Hưng Đạo, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Lô B, diện tích 28.055m2, cụm công nghiệp, thị trấn Vũ Thư, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
Cụm CN Vũ Quý, xã Vũ Quý, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
###
Số 256 Khu phố 2, phường 10, tp Mỹ Tho, Tiền Giang
Khu phố Cầu Xéo, xã Hậu Thành, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Ấp Tân Thuận, xã Bình Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Ấp Đông Hòa, xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Tổ 4, ấp An Thạnh, xã Đông Hòa Hiệp, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Ấp An Thái, xã An Cư, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang
Ấp Tân Phú 2, xã Tân Thuận Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang
Số 65 Nguyễn Huệ, phường 1, TP Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
###
Lô 18, khu CN Trà Nóc I, phường Trà Nóc, quận Bình Thủy, tp Cần Thơ
Ấp Thới Khánh A, huyện Thới Lai, TP.Cần Thơ
Ấp Thới Hiệp 2, xã Đông Thắng, huyện Cờ Đỏ, TP.Cần Thơ
Khu vực Bắc Vàng, phường Thới Long, quận Ô Môn, TP Cần Thơ
Số 649A, QL 91, KV Qui Thạnh 1, P. Trung Kiên, Q. Thốt Nốt, tp. Cần Thơ
Khu vực Thạnh Phước 1, phường Thạnh Hòa, Q. Thốt Nốt, tp. Cần Thơ
Khu vực Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, Q. Thốt Nốt, tp. Cần Thơ
KV Phụng Thạnh II, P. Trung Kiên, Q. Thốt Nốt, TP.Cần Thơ
Số 9, Nguyễn Hữu Cầu, P. Cái Khế, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Khu vực Thới Ngươn B, P. Phước Thới, quận Ô Môn, TP Cần Thơ
Ấp Quy Lân 3, Xã Thạnh Quới, Huyện Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ
Tỉnh lộ 922, Ấp Thới Phong B, Xã Xuân Thắng, Huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ
Địa chỉ
Số 700 QL 91, Khu vực Thới thạnh, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ
Ấp 1, Xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ
Quốc lộ 91, KV Long Thạnh 2, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ
121 Nguyễn Thái Học, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ
152 - 154 Trần Hưng Đạo, phường An Nghiệp, quận Ninh Kiều, TP.Cần Thơ
Ấp Thạnh Phước 2, xã Trung Thạnh, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ
Khu vực Thạnh Phước 1, phường Thạnh Hòa, quận Thốt Nốt, TP.Cần Thơ
Quốc lộ 91, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
KV Lân Thạnh 1, phường Trung Kiên, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
Quốc lộ 91, khu vực Thới Thạnh phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ
2222 Quốc lộ 91, KV Thới Thạnh 2, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, TP.Cần Thơ
Ấp Thạnh Quới, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
Ấp Phước Trung, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
Ấp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, thành phố Cần Thơ
171/2, Ấp Thới Phước, xã Thới Tân, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ
Ấp Thới Thuận A, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ
156/9 KV Long Thạnh A, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ
KV Lân Thạnh 1, phường Trung Kiên, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ
101 Phan Đình Phùng, phường Tân An, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
19/28 Trần Bình Trọng, phường An Phú, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
Ấp Thới Thuận B, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ
291 KV Thạnh Phước 1, phường Thạnh Hòa, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ
Khu vực Thới Thạnh, Phường Thới Thuận, Quận Thốt Nốt, tp. Cần Thơ
C8-29, đường số 12, KDC Phú An, phường Phú Thứ, quận Cái Răng, TP Cần Thơ
Số 73, Ấp Thới Thuận B, thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ
Ấp Thạnh Hòa, thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ
1234 Quốc lộ 91, khu vực Thới Thạnh 2, phường Thới Thuận, quận Thốt Nốt, TP.Cần Thơ
Áp Thạnh Hưng 1, xã Trung Hưng, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ
3165, thị trấn Thạnh An, huyện Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ
37 Nguyễn Thái Học, phường Thốt Nốt, quận Thốt Nốt, TP Cần Thơ
Tỉnh lộ 922, Ấp Thới Phong B, Xã Xuân Thắng, Huyện Thới Lai, TP. Cần Thơ
Ấp Phú Thọ, xã Trường Xuân, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ
###
35 Lê Quý Đôn, phường 7, quận 3, TP.HCM
275B Phạm Ngũ Lão, phường Phạm Ngũ Lão, quận 1, TP.HCM
lầu 2, Toà nhà Phan Minh, số 300 đường Khuông Việt, phường Phú Hưng, quận Tân Phú, TP. HCM
Số 256 Cô Bắc, phường Cô Giang, quận 1, TP.HCM
Số 106, khu A, khu dân cư Sư Vạn Hạnh, đường Sư Vạn Hạnh, phường 9, quận 5, TP.HCM
Số 14 đường 25, khu dân cư Bình Phú, phường 10, quận 6, TP HCM
Số 159 Hồ Học Lãm, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, tp. HCM
Số 1610 đường Võ Văn Kiệt, Phường 7, Quận 6, TP. HCM
Địa chỉ
333 Trần Hưng Đạo, P. Cầu Kho, Q. 1, TP. HCM
P.608, cao ốc số 7/1 Thành Thái, phường 14, quận 10, TP.HCM
Số 300, đường Khuông Việt, phường Phú Trung, quận Tân Phú, TP. HCM
Số 177/24, đường 3-2, phường 11, quận 10, TP. HCM
Số 76 Trần Minh Quyền, phường 11, quận 10, TP.HCM
61 Nguyễn Văn Giai, phường Đa Kao, quận 1, Tp.HCM
Số 170 I, Nơ Trang Long, phường 12, quận Bình Thạnh, TP. HCM
Lô 6-7 KCN Tân Thới Hiệp, phường Hiệp Thành, quận 12, TP.HCM
122 Nguyễn Sỹ Sách, phường 15, quận Tân Bình, TP. HCM
248-250 Nguyễn Đình Chiểu, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, TP. HCM
453/39 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 5, Quận 3, TP HCM
190 Bạch Đằng, phường 24, quận Bình Thạnh, TP.HCM
108A Nguyễn Ảnh Thủ, phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
Số 28-30 Lam Sơn, phường 6, quận Bình Thạnh, TP. HCM
160/73F Vườn Lài, phường Tân Thành, quận Tân Phú, TP. HCM
117-119 Trần Thái Tông, phường 15, quận Tân Bình, TP. HCM
29 đường TA17a, phường Thới An, Quận 12, TP. HCM
8A Nguyễn Tuyển, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, TP Hồ Chí Minh
84/22 đường số 1, phường 4, quận Gò Vấp, TP. HCM
48 đường số 10, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh, TP.HCM
14 Nguyễn Văn Vĩnh, phường 4, quận Tân Bình, TP. HCM
19B Đường 30, khu phố 2, phường Bình An, Quận 2, TP HCM
192 đường Hà Huy Tập, P Tân Phong, Q7, TP HCM
177/24 đường 3/2, Phường 11, Quận 10, TP. HCM
602/51B đường Điện Biên Phủ, phường 22, quận Bình Thạnh, TP.HCM
14 Nguyễn Văn Vĩnh, phường 4, quận Tân Bình, TP. HCM
436A/108A Đường 3/2, Phường 12, Quận 10, TP HCM
215/15 Cao Văn Lầu, Phường 2, Quận 6, TP. HCM
48 đường số 2A, phường An Lạc A, quận Bình Tân, TP. HCM
50-52 Hồ Văn Huê, phường 9, quận Phú Nhuận, TP. HCM
1387/11 Huỳnh Tấn Phát, phường Phú Nhuận, Quận 7, TP. HCM
Số nhà 49H, số 49 đường Xa Lộ Hà Nội, phường Thảo Điền, TP Thủ Đức, TP. HCM
Căn số B-00.05, Tầng trệt, Chung cư Lô C1, Số 6, Đường D9, Phường An Lợi Đông, TP Thủ Đức, TP. HCM
124 Đường số 5, phường 17, quận Gò Vấp, TP. HCM
###
102 Trần Phú, phường 2, tp Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
###
23 Hưng Đạo Vương, phường 1, TP Vĩnh Long, Vĩnh Long
Địa chỉ
Tổ 12, ấp Hồi Thạnh, xã Xuân Hiệp, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long
Số 179, ấp Long Hòa, xã Lộc Hòa, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long

You might also like