You are on page 1of 134

BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA

Kỳ tính thuế: Quý I năm 2020


Hoá đơn, chứng từ
Ngày, tháng, Mã số thuế
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu Tên người mua Tên hàng hóa bán ra
Số hoá đơn năm lập hóa người mua
đơn hoá đơn
đơn
STT
[2] [3] [2] [3] [4] [5]
[1]
1 01GTKT0/002 AA/19E 0000155 11/02/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000155 11/02/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000155 11/02/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000155 11/02/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000155 11/02/2020 Nguyễn Thị Nga KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000155 11/02/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000156 11/02/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000157 11/02/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000157 11/02/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK13-13-13
01GTKT0/002 AA/19E 0000157 11/02/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000157 11/02/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000157 11/02/2020 Lương Thanh Ngọc Phân hữu cơ khoáng CP2
01GTKT0/002 AA/19E 0000157 11/02/2020 Lương Thanh Ngọc Giống lúa VTNA6
01GTKT0/002 AA/19E 0000158 11/02/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000159 14/02/2020 Lê Anh Kim Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000160 29/02/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000160 29/02/2020 Lương Thanh Ngọc ĐẠM URE HÀ BẮC
01GTKT0/002 AA/19E 0000160 29/02/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000160 29/02/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK13-13-13
01GTKT0/002 AA/19E 0000160 29/02/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000160 29/02/2020 Lương Thanh Ngọc Phân hữu cơ khoáng CP2
01GTKT0/002 AA/19E 0000160 29/02/2020 Lương Thanh Ngọc Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000160 29/02/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000160 29/02/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Urê Hà Bắc N46TE
01GTKT0/002 AA/19E 0000161 29/02/2020 Lê Anh Kim Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000162 29/02/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000162 29/02/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000162 29/02/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000162 29/02/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000162 29/02/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000162 29/02/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000162 29/02/2020 Nguyễn Thị Nga KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000162 29/02/2020 Nguyễn Thị Nga Lân
01GTKT0/002 AA/19E 0000162 29/02/2020 Nguyễn Thị Nga Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000162 29/02/2020 Nguyễn Thị Nga Giống lúa VTNA6
01GTKT0/002 AA/19E 0000162 29/02/2020 Nguyễn Thị Nga Phân hữu cơ khoáng CP2
01GTKT0/002 AA/19E 0000163 29/02/2020 Hội nông dân xã Tào Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000163 29/02/2020 Hội nông dân xã Tào Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000163 29/02/2020 Hội nông dân xã Tào Sơn Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000164 29/02/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000164 29/02/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000165 29/02/2020 Hội nông dân xã Tam Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000166 29/02/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Vĩnh Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000166 29/02/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Vĩnh Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000167 29/02/2020 Hội nông dân xã Đỉnh Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000167 29/02/2020 Hội nông dân xã Đỉnh Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000167 29/02/2020 Hội nông dân xã Đỉnh Sơn Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000168 29/02/2020 Hội nông dân xã Thạch Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000168 29/02/2020 Hội nông dân xã Thạch Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000169 29/02/2020 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Kẻ May Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000169 29/02/2020 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Kẻ May Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000170 29/02/2020 Hợp tác xã Nông nghiệp Long Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000170 29/02/2020 Hợp tác xã Nông nghiệp Long Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000171 10/03/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000171 10/03/2020 Lương Thanh Ngọc ĐẠM URE HÀ BẮC
01GTKT0/002 AA/19E 0000172 10/03/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000173 11/03/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000173 11/03/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000174 11/03/2020 Hội nông dân xã Lạng Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000174 11/03/2020 Hội nông dân xã Lạng Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000175 11/03/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Vĩnh Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000175 11/03/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Vĩnh Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000176 11/03/2020 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Kẻ May Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000176 11/03/2020 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Kẻ May Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000177 11/03/2020 Hội nông dân xã Tào Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000177 11/03/2020 Hội nông dân xã Tào Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000177 11/03/2020 Hội nông dân xã Tào Sơn Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000178 11/03/2020 Hội nông dân xã Khai Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000179 11/03/2020 Hội nông dân xã Đỉnh Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000179 11/03/2020 Hội nông dân xã Đỉnh Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000181 12/03/2020 Hội nông dân xã Bình Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000181 12/03/2020 Hội nông dân xã Bình Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000180 11/03/2020 Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Đức Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000180 11/03/2020 Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Đức Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000182 12/03/2020 Hội nông dân xã Hùng Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000182 12/03/2020 Hội nông dân xã Hùng Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000183 12/03/2020 HỘI NÔNG DÂN XÃ ĐỨC SƠN Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000183 12/03/2020 HỘI NÔNG DÂN XÃ ĐỨC SƠN Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000183 12/03/2020 HỘI NÔNG DÂN XÃ ĐỨC SƠN Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000183 12/03/2020 HỘI NÔNG DÂN XÃ ĐỨC SƠN Phân hữu cơ khoáng CP2
01GTKT0/002 AA/19E 0000184 12/03/2020 Hội nông dân xã Tường Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000184 12/03/2020 Hội nông dân xã Tường Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000185 12/03/2020 Hội nông dân xã Thọ Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000185 12/03/2020 Hội nông dân xã Thọ Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000186 12/03/2020 Hội nông dân xã Thành Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000186 12/03/2020 Hội nông dân xã Thành Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000187 17/03/2020 Nguyễn Thị Liên Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000188 17/03/2020 Bùi Thị Hòa Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000188 17/03/2020 Bùi Thị Hòa Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000189 17/03/2020 Phạm Thị Hải Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000189 17/03/2020 Phạm Thị Hải Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000189 17/03/2020 Phạm Thị Hải Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000190 17/03/2020 Lê Văn Trung Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000191 17/03/2020 Nguyễn Văn Trung Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000192 17/03/2020 Nguyễn Thị Hảo Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000193 17/03/2020 Nguyễn Văn Mận Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000193 17/03/2020 Nguyễn Văn Mận Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000194 17/03/2020 Phạm Thị Hải Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000194 17/03/2020 Phạm Thị Hải Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000194 17/03/2020 Phạm Thị Hải Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000194 17/03/2020 Phạm Thị Hải Giống lúa Thiên ưu 8
01GTKT0/002 AA/19E 0000195 17/03/2020 Bùi Thị Hòa Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000195 17/03/2020 Bùi Thị Hòa Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000195 17/03/2020 Bùi Thị Hòa Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000195 17/03/2020 Bùi Thị Hòa Giống lúa Thiên ưu 8
01GTKT0/002 AA/19E 0000196 17/03/2020 Nguyễn Văn Trung Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000197 17/03/2020 Nguyễn Thị Hồng Thuận Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000197 17/03/2020 Nguyễn Thị Hồng Thuận Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000198 17/03/2020 Nguyễn Thị Hồng Thuận Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000198 17/03/2020 Nguyễn Thị Hồng Thuận Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000198 17/03/2020 Nguyễn Thị Hồng Thuận Lân
01GTKT0/002 AA/19E 0000199 17/03/2020 Nguyễn Thị Hồng Thuận Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000199 17/03/2020 Nguyễn Thị Hồng Thuận Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000199 17/03/2020 Nguyễn Thị Hồng Thuận Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000201 19/03/2020 PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN ANH SƠN Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000202 19/03/2020 PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN ANH SƠN Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000202 19/03/2020 PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN ANH SƠN Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000202 19/03/2020 PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN ANH SƠN Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000203 19/03/2020 PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN ANH SƠN Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000203 19/03/2020 PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN ANH SƠN Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000204 19/03/2020 PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN ANH SƠN Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000204 19/03/2020 PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN ANH SƠN Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000205 19/03/2020 PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN ANH SƠN Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000205 19/03/2020 PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN ANH SƠN Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000205 19/03/2020 PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN ANH SƠN Giống lúa VT404
01GTKT0/002 AA/19E 0000206 19/03/2020 PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN ANH SƠN Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000206 19/03/2020 PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN ANH SƠN Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000206 19/03/2020 PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN ANH SƠN Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000200 19/03/2020 Trần Văn Thủy Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000200 19/03/2020 Trần Văn Thủy Phân hữu cơ khoáng CP2
01GTKT0/002 AA/19E 0000200 19/03/2020 Trần Văn Thủy Giống lúa Thiên ưu 8
01GTKT0/002 AA/19E 0000207 20/03/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000207 20/03/2020 Lương Thanh Ngọc ĐẠM URE HÀ BẮC
01GTKT0/002 AA/19E 0000207 20/03/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000208 20/03/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000208 20/03/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000208 20/03/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000209 24/03/2020 Trần Văn Thủy Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000210 24/03/2020 Lương Thanh Ngọc ĐẠM URE HÀ BẮC
01GTKT0/002 AA/19E 0000210 24/03/2020 Lương Thanh Ngọc Giống ngô CP111
01GTKT0/002 AA/19E 0000210 24/03/2020 Lương Thanh Ngọc Giống lúa Kim cương 111
01GTKT0/002 AA/19E 0000210 24/03/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Urê Hà Bắc N46TE
01GTKT0/002 AA/19E 0000210 24/03/2020 Lương Thanh Ngọc Giống lúa Thiên ưu 8
01GTKT0/002 AA/19E 0000211 24/03/2020 Phạm Thị Hải Giống Nếp 97
01GTKT0/002 AA/19E 0000211 24/03/2020 Phạm Thị Hải Giống lúa hương thơm 1
01GTKT0/002 AA/19E 0000211 24/03/2020 Phạm Thị Hải Giống lúa Khang dân 18
01GTKT0/002 AA/19E 0000211 24/03/2020 Phạm Thị Hải Giống lúa Kim cương 111
01GTKT0/002 AA/19E 0000211 24/03/2020 Phạm Thị Hải Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000211 24/03/2020 Phạm Thị Hải Giống lúa VTNA6
01GTKT0/002 AA/19E 0000212 24/03/2020 Trần Văn Thắng Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000212 24/03/2020 Trần Văn Thắng Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000213 25/03/2020 Nguyễn Thị Anh Minh Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000213 25/03/2020 Nguyễn Thị Anh Minh Giống lúa VTNA6
01GTKT0/002 AA/19E 0000213 25/03/2020 Nguyễn Thị Anh Minh Giống lúa Thiên ưu 8
01GTKT0/002 AA/19E 0000213 25/03/2020 Nguyễn Thị Anh Minh Giống lúa Kim cương 111
01GTKT0/002 AA/19E 0000213 25/03/2020 Nguyễn Thị Anh Minh Giống lúa hương thơm 1
01GTKT0/002 AA/19E 0000213 25/03/2020 Nguyễn Thị Anh Minh Giống lúa Khang dân 18
01GTKT0/002 AA/19E 0000213 25/03/2020 Nguyễn Thị Anh Minh Giống lúa VT404
01GTKT0/002 AA/19E 0000213 25/03/2020 Nguyễn Thị Anh Minh Giống Nếp 97
01GTKT0/002 AA/19E 0000214 25/03/2020 Nguyễn Thị Anh Minh Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000214 25/03/2020 Nguyễn Thị Anh Minh Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000214 25/03/2020 Nguyễn Thị Anh Minh Giống lúa VTNA6
01GTKT0/002 AA/19E 0000214 25/03/2020 Nguyễn Thị Anh Minh Giống lúa VT404
01GTKT0/002 AA/19E 0000214 25/03/2020 Nguyễn Thị Anh Minh Giống lúa hương thơm 1
01GTKT0/002 AA/19E 0000214 25/03/2020 Nguyễn Thị Anh Minh Giống lúa Thiên ưu 8
01GTKT0/002 AA/19E 0000214 25/03/2020 Nguyễn Thị Anh Minh Giống Nếp 97
01GTKT0/002 AA/19E 0000215 25/03/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tường Sơn Giống ngô NK6410
01GTKT0/002 AA/19E 0000215 25/03/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tường Sơn Giống ngô NK6410
01GTKT0/002 AA/19E 0000216 26/03/2020 Nguyễn Thị Hiền Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000217 26/03/2020 Nguyễn Văn Trung Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000217 26/03/2020 Nguyễn Văn Trung Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000218 26/03/2020 Lê Văn Vinh Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000219 29/03/2020 Nguyễn Thị Nga Giống lúa VT404
01GTKT0/002 AA/19E 0000220 30/03/2020 UỶ BAN NHÂN DÂN XÃ VĨNH SƠN Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000220 30/03/2020 UỶ BAN NHÂN DÂN XÃ VĨNH SƠN Lân
01GTKT0/002 AA/19E 0000220 30/03/2020 UỶ BAN NHÂN DÂN XÃ VĨNH SƠN KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000220 30/03/2020 UỶ BAN NHÂN DÂN XÃ VĨNH SƠN Đạm Urê Hà Bắc N46TE
01GTKT0/002 AA/19E 0000221 30/03/2020 UỶ BAN NHÂN DÂN XÃ VĨNH SƠN Thuốc nấm mexyl MZ
01GTKT0/002 AA/19E 0000221 30/03/2020 UỶ BAN NHÂN DÂN XÃ VĨNH SƠN Timan 80WP
01GTKT0/002 AA/19E 0000221 30/03/2020 UỶ BAN NHÂN DÂN XÃ VĨNH SƠN Sapen alpha
01GTKT0/002 AA/19E 0000222 31/03/2020 Phạm Hồng Phong Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000222 31/03/2020 Phạm Hồng Phong Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000223 31/03/2020 Nguyễn Văn Vinh Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000223 31/03/2020 Nguyễn Văn Vinh Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000224 31/03/2020 Nguyễn Duy Nghĩa Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000224 31/03/2020 Nguyễn Duy Nghĩa Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000225 31/03/2020 Nguyễn Văn Châu Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000225 31/03/2020 Nguyễn Văn Châu Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000226 31/03/2020 Nguyễn Văn Phượng Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000226 31/03/2020 Nguyễn Văn Phượng Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000227 31/03/2020 Nguyễn Văn Linh Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000227 31/03/2020 Nguyễn Văn Linh Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000227 31/03/2020 Nguyễn Văn Linh Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000228 31/03/2020 Nguyễn Thị Hảo Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000229 31/03/2020 Phan Quế Phượng Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000229 31/03/2020 Phan Quế Phượng Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000229 31/03/2020 Phan Quế Phượng Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000230 31/03/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000230 31/03/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000230 31/03/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000230 31/03/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000230 31/03/2020 Lương Thanh Ngọc Giống lúa VTNA6
01GTKT0/002 AA/19E 0000230 31/03/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Urê Hà Bắc N46TE
01GTKT0/002 AA/19E 0000231 31/03/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000231 31/03/2020 Nguyễn Thị Nga KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000232 31/03/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000232 31/03/2020 Lê Anh Kim Giống ngô LVN14
01GTKT0/002 AA/19E 0000233 31/03/2020 Hội nông dân xã Đỉnh Sơn KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000234 31/03/2020 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Kẻ May KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000234 31/03/2020 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Kẻ May Lân
01GTKT0/002 AA/19E 0000234 31/03/2020 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Kẻ May Phân hữu cơ khoáng CP2
01GTKT0/002 AA/19E 0000235 31/03/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Phúc Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000235 31/03/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Phúc Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000236 31/03/2020 Hội nông dân Xã Cao Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000237 31/03/2020 Nguyễn Văn Thành Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000237 31/03/2020 Nguyễn Văn Thành Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000238 31/03/2020 Hội nông dân xã Bình Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000238 31/03/2020 Hội nông dân xã Bình Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000239 31/03/2020 Hội nông dân xã Đỉnh Sơn Giống ngô CP511
01GTKT0/002 AA/19E 0000239 31/03/2020 Hội nông dân xã Đỉnh Sơn Giống ngô NK4300Bt
01GTKT0/002 AA/19E 0000239 31/03/2020 Hội nông dân xã Đỉnh Sơn Giống ngô NK7328
01GTKT0/002 AA/19E 0000240 31/03/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tường Sơn Giống ngô CP511
01GTKT0/002 AA/19E 0000240 31/03/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tường Sơn Giống lúa Thiên ưu 8
01GTKT0/002 AA/19E 0000241 31/03/2020 Nguyễn Văn Anh KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000241 31/03/2020 Nguyễn Văn Anh Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000241 31/03/2020 Nguyễn Văn Anh Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000241 31/03/2020 Nguyễn Văn Anh Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000242 31/03/2020 Nguyễn Hữu Anh Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000243 31/03/2020 Nguyễn Văn Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000244 31/03/2020 Nguyễn Hữu Mỹ Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000244 31/03/2020 Nguyễn Hữu Mỹ Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000244 31/03/2020 Nguyễn Hữu Mỹ Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000245 31/03/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Lĩnh Sơn Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000245 31/03/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Lĩnh Sơn Giống lúa VTNA6
01GTKT0/002 AA/19E 0000245 31/03/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Lĩnh Sơn Giống lúa VT404
01GTKT0/002 AA/19E 0000245 31/03/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Lĩnh Sơn Giống lúa Thiên ưu 8
01GTKT0/002 AA/19E 0000246 31/03/2020 Hợp tác xã Thạch Sơn Giống ngô NK6654
01GTKT0/002 AA/19E 0000246 31/03/2020 Hợp tác xã Thạch Sơn Giống ngô CP511
01GTKT0/002 AA/19E 0000246 31/03/2020 Hợp tác xã Thạch Sơn Giống ngô DK6919
01GTKT0/002 AA/19E 0000246 31/03/2020 Hợp tác xã Thạch Sơn Giống ngô DK6919S
01GTKT0/002 AA/19E 0000246 31/03/2020 Hợp tác xã Thạch Sơn Giống ngô NK4300Bt
01GTKT0/002 AA/19E 0000247 31/03/2020 Công ty CP Vật tư nông nghiệp Tương Dương Lân
01GTKT0/002 AA/19E 0000248 31/03/2020 Hội nông dân xã Lạng Sơn Giống ngô DK6919S
01GTKT0/002 AA/19E 0000248 31/03/2020 Hội nông dân xã Lạng Sơn Giống lúa VTNA6
01GTKT0/002 AA/19E 0000248 31/03/2020 Hội nông dân xã Lạng Sơn Giống lúa Thiên ưu 8
01GTKT0/002 AA/19E 0000249 31/03/2020 Phạm Thị Hải KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000249 31/03/2020 Phạm Thị Hải Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000249 31/03/2020 Phạm Thị Hải Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000250 31/03/2020 Bùi Thị Hòa Phân NPK 8-10-3
Tổng
Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT (*): 11,820,787,071
Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra (**): 411,429
CH VỤ BÁN RA

Số Lượng hàng Đơn giá hàng Doanh thu chưa có


Thuế GTGT Ghi chú
hóa bán ra hóa bán ra thuế GTGT

[8] [6] [7]

10,000 5,600 56,000,000


8,500 5,200 44,200,000
5,000 9,800 49,000,000
5,000 9,000 45,000,000
3,000 9,000 27,000,000
2,000 9,800 19,600,000
2,000 9,800 19,600,000
37,500 5,400 202,500,000
500 11,000 5,500,000
8,800 9,400 82,720,000
700 9,000 6,300,000
400 4,000 1,600,000
200 33,000 6,600,000
15,000 5,400 81,000,000
10,000 9,800 98,000,000
27,500 5,400 148,500,000
6,350 7,200 45,720,000
4,300 9,400 40,420,000
500 11,000 5,500,000
1,500 9,400 14,100,000
600 4,000 2,400,000
80 30,000 2,400,000
1,300 9,000 11,700,000
400 8,000 3,200,000
7,000 9,800 68,600,000
15,000 5,200 78,000,000
15,000 5,000 75,000,000
5,000 9,000 45,000,000
4,000 9,800 39,200,000
5,000 9,000 45,000,000
5,000 9,800 49,000,000
5,000 9,000 45,000,000
2,000 3,500 7,000,000
1,000 30,000 30,000,000
480 35,000 16,800,000
300 4,000 1,200,000
32,500 5,300 172,250,000
50,500 9,200 464,600,000
3,000 9,200 27,600,000
11,000 5,300 58,300,000
11,000 9,100 100,100,000
39,000 5,300 206,700,000
29,000 5,300 153,700,000
2,525 9,200 23,230,000
46,625 5,300 247,112,500
10,000 9,200 92,000,000
1,300 9,200 11,960,000
12,000 5,300 63,600,000
9,550 9,200 87,860,000
66,100 5,300 350,330,000
8,200 9,100 74,620,000
33,700 5,300 178,610,000
17,450 9,200 160,540,000
4,000 5,600 22,400,000
1,000 7,200 7,200,000
5,000 5,600 28,000,000
4,000 5,600 22,400,000
2,000 9,800 19,600,000
26,000 5,300 137,800,000
13,000 9,200 119,600,000
4,750 5,300 25,175,000
950 9,200 8,740,000
1,375 5,300 7,287,500
775 9,100 7,052,500
2,000 5,300 10,600,000
375 9,200 3,450,000
1,750 9,200 16,100,000
3,000 9,200 27,600,000
4,900 5,300 25,970,000
475 9,200 4,370,000
56,500 5,300
24,500 9,200
4,500 5,300 23,850,000
3,200 9,200 29,440,000
9,525 5,300 50,482,500
1,025 9,200 9,430,000
7,400 5,300 39,220,000
4,950 9,200 45,540,000
4,850 9,200 44,620,000
630 3,700 2,331,000
20,175 5,300 106,927,500
14,325 9,200 131,790,000
73,000 5,300 386,900,000
87,500 9,200 805,000,000
40,000 5,300 212,000,000
4,000 9,200 36,800,000
2,000 5,300 10,600,000
1,000 5,200 5,200,000
1,000 9,000 9,000,000
10,000 5,200 52,000,000
7,000 9,000 63,000,000
1,000 9,000 9,000,000
1,000 5,200 5,200,000
2,000 5,200 10,400,000
2,500 5,250 13,125,000
6,000 5,250 31,500,000
1,000 9,100 9,100,000
3,950 5,200 20,540,000
2,750 8,900 24,475,000
447 26,000 11,622,000
640 29,000 18,560,000
1,000 5,200 5,200,000
1,500 8,900 13,350,000
160 26,000 4,160,000
200 29,000 5,800,000
2,000 9,000 18,000,000
5,000 5,200 26,000,000
2,500 8,900 22,250,000
2,000 5,200 10,400,000
2,000 8,900 17,800,000
400 3,200 1,280,000
8,000 5,200 41,600,000
8,000 9,000 72,000,000
500 9,000 4,500,000
3,900 33,000 128,700,000
3,600 33,000 118,800,000
16,800 9,800 164,640,000
15,000 9,800 147,000,000
19,600 9,800 192,080,000
14,000 9,800 137,200,000
9,000 9,800 88,200,000
7,800 9,800 76,440,000
21,000 9,800 205,800,000
15,000 9,800 147,000,000
1,800 133,000 239,400,000
3,540 33,000 116,820,000
14,750 9,800 144,550,000
14,750 9,800 144,550,000
3,000 5,600 16,800,000
60 4,000 240,000
18 33,000 594,000
4,000 5,600 22,400,000
2,000 7,200 14,400,000
1,500 9,000 13,500,000
5,000 5,600 28,000,000
3,000 9,800 29,400,000
2,000 9,800 19,600,000
2,500 7,795 19,487,500
2,650 7,200 19,080,000
60 110,000 6,600,000
80 33,000 2,640,000
600 8,000 4,800,000
540 32,000 17,280,000
14 18,000 252,000
29 18,000 522,000
10 15,000 150,000
17 31,000 527,000
204 26,000 5,304,000
86 31,000 2,666,000
5,000 5,200 26,000,000
1,900 9,000 17,100,000
929 30,000 27,870,000
152 35,000 5,320,000
1,154 33,000 38,082,000
95 33,000 3,135,000
93 21,000 1,953,000
14 18,000 252,000
82 133,000 10,906,000
13 21,000 273,000
621 27,000 16,767,000
596 26,000 15,496,000
30 32,000 960,000
5 127,000 635,000
61 19,000 1,159,000
1,642 29,000 47,618,000
4 19,000 76,000
404 115,000 46,460,000
119 114,000 13,566,000
200 9,100 1,820,000
2,000 5,200 10,400,000
1,000 9,000 9,000,000
3,400 5,200 17,680,000
200 132,000 26,400,000
2,050 12,000 24,600,000
999 3,500 3,496,500
600 9,000 5,400,000
299 9,500 2,840,500
360 7,619 2,742,857 137,143
360 7,619 2,742,857 137,143
360 7,619 2,742,857 137,143
6,000 5,300 31,800,000
1,000 9,200 9,200,000
2,000 5,250 10,500,000
825 9,200 7,590,000
5,000 5,300 26,500,000
2,500 9,200 23,000,000
2,350 5,300 12,455,000
1,000 9,200 9,200,000
800 5,300 4,240,000
2,000 9,200 18,400,000
2,500 5,250 13,125,000
2,550 9,100 23,205,000
3,000 9,100 27,300,000
7,000 5,250 36,750,000
2,000 5,300 10,600,000
3,000 9,200 27,600,000
1,000 9,200 9,200,000
5,000 5,300 26,500,000
1,150 8,309 9,555,000
3,700 9,300 34,410,000
700 9,300 6,510,000
32 35,000 1,120,000
700 8,000 5,600,000
1,000 9,000 9,000,000
5,000 9,000 45,000,000
10,000 5,600 56,000,000
25 80,000 2,000,000
7,400 8,500 62,900,000
3,850 8,500 32,725,000
2,400 3,200 7,680,000
7,600 3,700 28,120,000
3,375 5,300 17,887,500
9,825 9,200 90,390,000
90,500 5,300 479,650,000
4,500 5,300 23,850,000
4,500 9,200 41,400,000
15,000 5,300 79,500,000
15,000 9,200 138,000,000
183 110,000 20,130,000
116 144,000 16,704,000
398 120,000 47,760,000
502 109,000 54,718,000
200 29,000 5,800,000
500 8,500 4,250,000
900 5,250 4,725,000
2,900 9,100 26,390,000
150 9,100 1,365,000
10,000 5,300 53,000,000
7,000 5,300 37,100,000
8,000 5,300 42,400,000
1,975 9,200 18,170,000
2,300 9,200 21,160,000
447 26,000 11,622,000
26 30,500 793,000
109 126,000 13,734,000
2,330 29,000 67,570,000
10 110,000 1,100,000
114 110,000 12,540,000
113 118,000 13,334,000
197 147,000 28,959,000
24 140,000 3,360,000
3,200 3,200 10,240,000
551 147,000 80,997,000
507 31,000 15,717,000
240 29,000 6,960,000
4,000 8,300 33,200,000
5,000 5,200 26,000,000
2,000 9,000 18,000,000
4,000 5,200 20,800,000
11,820,787,071 411,429
11,820,787,071
0
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
Kỳ tính thuế: Quý II năm 2020
Hoá đơn, chứng từ
Ngày, tháng, Mã số thuế Tên hàng hóa bán Số Lượng hàng
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu Tên người mua
Số hoá đơn năm lập hóa người mua ra hóa bán ra
đơn hoá đơn
đơn
STT
[2] [3] [2] [3] [4] [5]
[1]
1 01GTKT0/002 AA/19E 0000251 13/04/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 6,700
01GTKT0/002 AA/19E 0000251 13/04/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8 1,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000251 13/04/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK13-13-13 1,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000252 13/04/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 5,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000252 13/04/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8 3,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000252 13/04/2020 Nguyễn Thị Nga KALY CANADA 3,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000253 20/04/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 30,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000253 20/04/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8 3,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000254 22/04/2020 Hội nông dân xã Bình Sơn Phân NPK16-16-8 10,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000255 22/04/2020 Hội nông dân xã Thọ Sơn Phân NPK16-16-8 7,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000256 29/04/2020 Trần Văn Thủy Phân NPKHà
Đạm Urê 8-10-3
Bắc 1,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000257 29/04/2020 Lương Thanh Ngọc N46TE 550
01GTKT0/002 AA/19E 0000257 29/04/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK13-13-13 300
01GTKT0/002 AA/19E 0000257 29/04/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 5,500
01GTKT0/002 AA/19E 0000257 29/04/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8 1,700
01GTKT0/002 AA/19E 0000257 29/04/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20 300
01GTKT0/002 AA/19E 0000257 29/04/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA
Phân hữu cơ khoáng 1,150
01GTKT0/002 AA/19E 0000257 29/04/2020 Lương Thanh Ngọc CP2 600
01GTKT0/002 AA/19E 0000257 29/04/2020 Lương Thanh Ngọc ĐẠM URE HÀ BẮC 300
01GTKT0/002 AA/19E 0000258 29/04/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 15-5-20 2,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000258 29/04/2020 Lê Anh Kim Phân NPK13-13-13 2,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000258 29/04/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 8-10-3 6,500
01GTKT0/002 AA/19E 0000259 20/05/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 2,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000260 20/05/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 3,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000260 20/05/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8 3,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000261 20/05/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 3,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000261 20/05/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8 2,000
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
Kỳ tính thuế: Quý III năm 2020
Hoá đơn, chứng từ
Ngày, tháng, Mã số thuế người
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu hoá Số hoá Tên người mua Tên hàng hóa bán ra
năm lập hóa mua
đơn đơn đơn
STT đơn
[2] [3] [2] [3] [4] [5]
[1]

1 01GTKT0/002 AA/19E 0000338 31/07/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 8-10-3


01GTKT0/002 AA/19E 0000338 31/07/2020 Lê Anh Kim Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000338 31/07/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000339 31/07/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000339 31/07/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK13-13-13
01GTKT0/002 AA/19E 0000339 31/07/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000339 31/07/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000339 31/07/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình
01GTKT0/002 AA/19E 0000339 31/07/2020 Lương Thanh Ngọc Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000339 31/07/2020 Lương Thanh Ngọc Giống lúa Thiên ưu 8
01GTKT0/002 AA/19E 0000340 31/07/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000340 31/07/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000340 31/07/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000341 04/08/2020 Công ty CP Vật tư nông nghiệp Tương Dương Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000341 04/08/2020 Công ty CP Vật tư nông nghiệp Tương Dương Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000342 31/08/2020 Lê Anh Kim Đạm Ninh Bình
01GTKT0/002 AA/19E 0000342 31/08/2020 Lê Anh Kim ĐẠM URE HÀ BẮC
01GTKT0/002 AA/19E 0000342 31/08/2020 Lê Anh Kim KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000342 31/08/2020 Lê Anh Kim Giống ngô CP333
01GTKT0/002 AA/19E 0000342 31/08/2020 Lê Anh Kim Giống ngô DK6919S
01GTKT0/002 AA/19E 0000342 31/08/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000342 31/08/2020 Lê Anh Kim Đạm Urê Hà Bắc N46TE
01GTKT0/002 AA/19E 0000343 31/08/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình
01GTKT0/002 AA/19E 0000343 31/08/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Urê Hà Bắc N46TE
01GTKT0/002 AA/19E 0000343 31/08/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000343 31/08/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK13-13-13
01GTKT0/002 AA/19E 0000343 31/08/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000343 31/08/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000343 31/08/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000343 31/08/2020 Lương Thanh Ngọc Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000343 31/08/2020 Lương Thanh Ngọc Giống lúa Thiên ưu 8
01GTKT0/002 AA/19E 0000343 31/08/2020 Lương Thanh Ngọc Giống ngô LVN14
01GTKT0/002 AA/19E 0000344 31/08/2020 Ngô Thị Thu Hà Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000344 31/08/2020 Ngô Thị Thu Hà Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000344 31/08/2020 Ngô Thị Thu Hà Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000344 31/08/2020 Ngô Thị Thu Hà KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000344 31/08/2020 Ngô Thị Thu Hà Phân NPK13-13-13
01GTKT0/002 AA/19E 0000344 31/08/2020 Ngô Thị Thu Hà Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000344 31/08/2020 Ngô Thị Thu Hà Giống lúa Thiên ưu 8
01GTKT0/002 AA/19E 0000344 31/08/2020 Ngô Thị Thu Hà Đạm Ninh Bình
01GTKT0/002 AA/19E 0000345 31/08/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000345 31/08/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000345 31/08/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000345 31/08/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000345 31/08/2020 Nguyễn Thị Nga Đạm Ninh Bình
01GTKT0/002 AA/19E 0000346 22/09/2020 Lê Anh Kim Lân
01GTKT0/002 AA/19E 0000347 22/09/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình
01GTKT0/002 AA/19E 0000347 22/09/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000347 22/09/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000347 22/09/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000347 22/09/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Urê Hà Bắc N46TE
01GTKT0/002 AA/19E 0000348 22/09/2020 Nguyễn Thị Nga Đạm Ninh Bình
01GTKT0/002 AA/19E 0000349 22/09/2020 Ngô Thị Thu Hà Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000349 22/09/2020 Ngô Thị Thu Hà Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000349 22/09/2020 Ngô Thị Thu Hà Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000349 22/09/2020 Ngô Thị Thu Hà KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000349 22/09/2020 Ngô Thị Thu Hà Phân NPK13-13-13
01GTKT0/002 AA/19E 0000349 22/09/2020 Ngô Thị Thu Hà Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000349 22/09/2020 Ngô Thị Thu Hà Giống lúa Thiên ưu 8
01GTKT0/002 AA/19E 0000350 22/09/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000350 22/09/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình
01GTKT0/002 AA/19E 0000351 22/09/2020 Ngô Thị Thu Hà Đạm Ninh Bình
01GTKT0/002 AA/19E 0000351 22/09/2020 Ngô Thị Thu Hà KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000351 22/09/2020 Ngô Thị Thu Hà Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000352 22/09/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000352 22/09/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000352 22/09/2020 Nguyễn Thị Nga Đạm Ninh Bình
01GTKT0/002 AA/19E 0000353 22/09/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình
01GTKT0/002 AA/19E 0000353 22/09/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000353 22/09/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK13-13-13
01GTKT0/002 AA/19E 0000353 22/09/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000353 22/09/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000353 22/09/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000353 22/09/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Urê Hà Bắc N46TE
01GTKT0/002 AA/19E 0000354 22/09/2020 Lê Anh Kim Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000355 24/09/2020 Hội nông dân Xã Cao Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000356 24/09/2020 Hội nông dân xã Tào Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000357 24/09/2020 Nguyễn Văn Anh Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000357 24/09/2020 Nguyễn Văn Anh KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000357 24/09/2020 Nguyễn Văn Anh Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000357 24/09/2020 Nguyễn Văn Anh Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000358 24/09/2020 Lê Văn Vinh Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000358 24/09/2020 Lê Văn Vinh Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000358 24/09/2020 Lê Văn Vinh Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000359 24/09/2020 Nguyễn Thị Hồng Thuận Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000359 24/09/2020 Nguyễn Thị Hồng Thuận KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000359 24/09/2020 Nguyễn Thị Hồng Thuận Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000359 24/09/2020 Nguyễn Thị Hồng Thuận Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000360 24/09/2020 Bùi Thị Hòa Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000360 24/09/2020 Bùi Thị Hòa KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000360 24/09/2020 Bùi Thị Hòa Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000360 24/09/2020 Bùi Thị Hòa Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000361 29/09/2020 Trương Quốc Huy giống ngô CP-3Q
01GTKT0/002 AA/19E 0000361 29/09/2020 Trương Quốc Huy Giống ngô CP512
01GTKT0/002 AA/19E 0000361 29/09/2020 Trương Quốc Huy Giống ngô CP511
01GTKT0/002 AA/19E 0000362 29/09/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tường Sơn Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000362 29/09/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tường Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000362 29/09/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tường Sơn Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000362 29/09/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tường Sơn Giống ngô NK6654
01GTKT0/002 AA/19E 0000363 29/09/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000363 29/09/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Giống lúa Khang dân 18
01GTKT0/002 AA/19E 0000364 29/09/2020 Lê Văn Trung Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000365 29/09/2020 Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Đức Sơn Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000365 29/09/2020 Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Đức Sơn Giống lúa VT404
01GTKT0/002 AA/19E 0000365 29/09/2020 Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Đức Sơn Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000366 29/09/2020 Nguyễn Thị Vân Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000367 29/09/2020 Nguyễn Thị Bình Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000368 29/09/2020 Trần Thị Cúc Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000368 29/09/2020 Trần Thị Cúc Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000368 29/09/2020 Trần Thị Cúc Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000368 29/09/2020 Trần Thị Cúc Giống lúa hương thơm 1
01GTKT0/002 AA/19E 0000369 29/09/2020 Phạm Thị Hải Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000369 29/09/2020 Phạm Thị Hải KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000369 29/09/2020 Phạm Thị Hải Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000369 29/09/2020 Phạm Thị Hải Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000369 29/09/2020 Phạm Thị Hải Giống lúa hương thơm 1
01GTKT0/002 AA/19E 0000369 29/09/2020 Phạm Thị Hải Giống ngô CP333
01GTKT0/002 AA/19E 0000370 29/09/2020 Bùi Thị Hòa KALY CANADA
01GTKT0/002 AA/19E 0000370 29/09/2020 Bùi Thị Hòa Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000370 29/09/2020 Bùi Thị Hòa Phân NPK16-16-8
01GTKT0/002 AA/19E 0000370 29/09/2020 Bùi Thị Hòa Phân NPK 15-5-20
01GTKT0/002 AA/19E 0000370 29/09/2020 Bùi Thị Hòa Giống lúa VTNA2
01GTKT0/002 AA/19E 0000370 29/09/2020 Bùi Thị Hòa Giống lúa hương thơm 1
01GTKT0/002 AA/19E 0000370 29/09/2020 Bùi Thị Hòa Giống lúa Kim cương 111
01GTKT0/002 AA/19E 0000371 29/09/2020 Nguyễn Thị Hảo Phân NPK 8-10-3
01GTKT0/002 AA/19E 0000371 29/09/2020 Nguyễn Thị Hảo Phân NPK16-16-8
Ụ BÁN RA

Số Lượng Đơn giá


hàng hóa hàng hóa
bán ra bán ra

4500 5,600
4000 9,800
1500 9,800
1000 5,600
75 11,200
300 9,600
150 9,000
200 7,000
156 30,000
105 32,000
10000 5,600
5000 5,200
5000 9,800
2440 9,800
450 9,800
2000 7,000
1500 7,300
2000 9,000
38 100,000
40 165,000
4250 5,600
1701 9,000
1850 7,000
175 8,000
11000 5,600
225 11,200
2000 9,600
275 9,600
900 9,000
101 30,000
40 32,000
40 75,000
1200 9,800
1100 9,800
4133 5,600
925 9,000
100 11,400
120 30,000
58 35,000
400 7,500
8000 5,600
5000 5,200
3000 9,000
2000 9,800
5400 6,500
1000 3,300
450 7,000
350 9,000
625 9,600
6000 5,600
125 8,000
650 7,000
1200 9,800
1100 9,800
4133 5,600
925 9,000
100 11,400
120 30,000
58 35,000
7000 5,600
750 7,000
400 7,000
100 9,000
450 5,600
5000 5,600
5000 9,500
4000 7,000
550 7,000
1000 5,600
350 11,200
1125 9,600
400 9,600
450 9,000
200 8,000
10000 9,800
15150 5,300
6000 5,300
1000 5,250
1775 8,500
1500 9,100
300 9,100
3000 5,250
500 9,200
1000 9,200
10000 5,200
450 8,400
3000 9,100
950 9,100
475 5,200
500 8,400
100 9,100
1900 9,100
500 80,000
500 120,000
500 120,000
4000 5,300
3000 9,100
82 27,000
27 106,000
145 26,000
97 16,000
1000 5,300
2400 9,200
37 126,000
1518 27,000
5000 5,300
2000 5,200
8800 5,200
4200 9,100
146 26,000
10 19,000
9000 5,200
2000 8,300
2000 9,100
2000 9,000
18 18,000
1 95,000
500 8,400
475 5,200
100 9,100
1900 9,100
120 26,000
8 19,000
10 32,000
3000 5,250
1000 9,200
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
Kỳ tính thuế: Quý IV năm 2020
Hoá đơn, chứng từ
Ngày, tháng, Mã số thuế Số Lượng hàng Đơn giá hàng
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu Tên người mua Tên hàng hóa bán ra
Số hoá đơn năm lập hóa người mua hóa bán ra hóa bán ra
đơn hoá đơn
đơn
STT
[2] [3] [2] [3] [4] [5]
[1]
1 01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình 500 7,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Urê Hà Bắc N46TE 200 8,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 8000 5,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8 700 9,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20 600 9,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA 800 9,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân hữu cơ khoáng CP2 600 4,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 10000 5,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 10000 5,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8 2000 9,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 2500 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000403 31/10/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 8-10-3 5600 5,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000404 13/11/2020 Hội nông dân xã Tào Sơn Phân NPK16-16-8 6000 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000405 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Phân NPK 8-10-3 2450 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000405 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Phân NPK16-16-8 800 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000405 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Phân NPK 15-5-20 1000 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000406 13/11/2020 Hội nông dân xã Lạng Sơn Phân NPK 8-10-3 10000 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000406 13/11/2020 Hội nông dân xã Lạng Sơn Phân NPK16-16-8 13000 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000407 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Vĩnh Sơn Phân NPK 8-10-3 33000 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000408 13/11/2020 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Kẻ May Phân NPK 8-10-3 22000 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000409 13/11/2020 Hội nông dân xã Đỉnh Sơn Phân NPK 8-10-3 40200 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000410 13/11/2020 Hội nông dân xã Thạch Sơn Phân NPK 8-10-3 11000 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000410 13/11/2020 Hội nông dân xã Thạch Sơn Phân NPK16-16-8 6650 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000411 13/11/2020 Hội nông dân Xã Cao Sơn Phân NPK 8-10-3 4000 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000412 24/11/2020 Nguyễn Văn Hùng Phân NPK 8-10-3 2000 5,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000413 24/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 14000 5,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000414 24/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 3000 5,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000414 24/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8 3000 9,500
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình 800 7,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Urê Hà Bắc N46TE 275 8,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 42000 5,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK13-13-13 150 11,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8 2700 9,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20 400 9,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA 400 9,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân hữu cơ khoáng CP2 1000 4,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Lân lâm thao 1000 3,100
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Giống ngô LVN14 80 75,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Giống ngô CP111 50 115,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Giống ngô CP511 100 120,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 10000 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8 2000 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 15-5-20 2000 9,500
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Đạm Ninh Bình 3000 7,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Giống ngô LVN14 80 75,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga KALY CANADA 2000 9,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000417 30/11/2020 Lê Anh Kim Phân NPK16-16-8 5000 9,800
01GTKT0/002 AA/19E 0000417 30/11/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 15-5-20 1000 9,800
01GTKT0/002 AA/19E 0000417 30/11/2020 Lê Anh Kim Giống lúa VT404 160 133,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000418 20/12/2020 Nguyễn Văn Trung Phân NPK 8-10-3 1000 5,250
01GTKT0/002 AA/19E 0000419 20/12/2020 Lê Văn Trung Phân NPK 8-10-3 3000 5,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000420 20/12/2020 Nguyễn Duy Nghĩa Phân NPK 8-10-3 3000 5,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000420 20/12/2020 Nguyễn Duy Nghĩa Phân NPK16-16-8 1500 9,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000421 20/12/2020 Nguyễn Văn Vinh Phân NPK 8-10-3 2500 5,250
01GTKT0/002 AA/19E 0000422 20/12/2020 Nguyễn Văn Điện Phân NPK 8-10-3 3200 5,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000422 20/12/2020 Nguyễn Văn Điện Phân NPK16-16-8 2325 9,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000423 20/12/2020 Nguyễn Văn Giăng Phân NPK 8-10-3 4775 5,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000424 20/12/2020 Nguyễn Thị Huệ Phân NPK16-16-8 2500 9,100
01GTKT0/002 AA/19E 0000425 20/12/2020 Nguyễn Văn Châu Phân NPK16-16-8 2000 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000426 21/12/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 6000 5,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000426 21/12/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình 2000 7,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000427 21/12/2020 Nguyễn Văn Hùng Phân NPK16-16-8 2000 8,700
01GTKT0/002 AA/19E 0000428 21/12/2020 Phạm Hồng Phong Phân NPK 8-10-3 3000 5,250
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA

Kỳ tính thuế: Quý I năm 2021


Hoá đơn, chứng từ
Ký hiệu Ngày, tháng, Mã số thuế Số Lượng hàng Đơn giá hàng
Ký hiệu mẫu Tên người mua Tên hàng hóa bán ra
hoá Số hoá đơn năm lập hóa người mua hóa bán ra hóa bán ra
hóa đơn
đơn đơn
STT

[1] [2] [3] [2] [3] [4] [5]


1 01GTKT3/001 AS/20P 0000089 3/1/2021 Nguyễn Văn Mận Giống hương vu 98 163 130,000
2 01GTKT3/001 AS/20P 0000090 3/1/2021 Trần Thị Vân Giống VTNA2 176 27,000
3 01GTKT3/002 AS/20P 0000090 3/1/2021 Trần Thị Vân Giống VTRA20 80 34,000
4 01GTKT3/001 AS/20P 0000091 3/1/2021 Nguyễn Thị Hiền Giống VT404 30 127,000
5 01GTKT3/001 AS/20P 0000091 3/1/2021 Nguyễn Thị Hiền Giống Syn 98 63 90,000
6 01GTKT3/001 AS/20P 0000091 3/1/2021 Nguyễn Thị Hiền Giống VTNA2 48 26,000
7 01GTKT3/001 AS/20P 0000091 3/1/2021 Nguyễn Thị Hiền Giống VNR20 81 34,000
8 01GTKT3/001 AS/20P 0000092 3/1/2021 Bùi Thị Hòa Giống VTNA2 74 26,000
9 01GTKT3/001 AS/20P 0000092 3/1/2021 Bùi Thị Hòa Giống VNR20 105 34,000
10 01GTKT3/001 AS/20P 0000093 3/1/2021 Nguyễn Đăng Khoa NPK 13.13.13 150 10,600
11 01GTKT3/001 AS/20P 0000094 3/1/2021 Nguyễn Thị Hải Giống VTNA2 161 27,000
12 01GTKT3/001 AS/20P 0000095 15/1/2021 Ủy ban nhân dân xã Đức Sơn Giống lúa VT 735 135,000
13 01GTKT3/001 AS/20P 0000095 15/1/2021 Ủy ban nhân dân xã Đức Sơn Phân NPK 15.5.20 6370 9,800
14 01GTKT3/001 AS/20P 0000096 15/1/2021 Ủy ban nhân dân xã Đức Sơn Chiết khấu giống lúa VT 735 7,000
15 01GTKT3/001 AS/20P 0000096 15/1/2021 Ủy ban nhân dân xã Đức Sơn Chiết khấu NPK 15.5.20 6370 700
16 01GTKT3/001 AS/20P 0000097 15/1/2021 Ủy ban nhân dân xã Cao Sơn Phân NPK 15.5.20 7200 9,800
17 01GTKT3/001 AS/20P 0000098 15/1/2021 Nguyễn Văn Linh Giống CP511 32 113,000
18 01GTKT3/001 AS/20P 0000098 15/1/2021 Nguyễn Văn Linh Giống VTNA2 110 27,000
19 01GTKT3/001 AS/20P 0000098 15/1/2021 Nguyễn Văn Linh Giống thiên ưu 8 120 29,000
20 01GTKT3/001 AS/20P 0000099 16/1/2021 Ủy ban nhân dân xã Phúc Sơn Phân NPK 15.5.20 7540 9,800
Chiết khấu phân NPK
21 01GTKT3/001 AS/20P 0000100 16/1/2021 Ủy ban nhân dân xã Phúc Sơn 15.5.20 7540 600
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000101 Ủy ban nhân dân xã Phúc Sơn Phân NPK 15.5.20 7800 9,800
23 01GTKT3/001 AS/20P 0000103 Ủy ban nhân dân xã Tào Sơn Phân NPK 15.5.20 7540 9,800
24 01GTKT3/001 AS/20P 0000105 Ủy ban nhân dân xã Tào Sơn Phân NPK 15.5.20 7800 9,800
25 01GTKT3/001 AS/20P 0000106 Hợp tác xã Kẻ May Phân NPK 8.10.3 7000 5,200
26 01GTKT3/001 AS/20P 0000106 Hợp tác xã Kẻ May Phân NPK 8.10.3 3500 5,250
27 01GTKT3/001 AS/20P 0000106 Hợp tác xã Kẻ May Phân NPK 8.10.3 68450 5,300
28 01GTKT3/001 AS/20P 0000106 Hợp tác xã Kẻ May Phân NPK 16168 1425 9,100
29 01GTKT3/001 AS/20P 0000106 Hợp tác xã Kẻ May Phân NPK 15520 550 9,200
30 01GTKT3/001 AS/20P 0000106 Hợp tác xã Kẻ May Kaly 2900 8,500
Phân hữu cơ khoáng
31 01GTKT3/001 AS/20P 0000106 Hợp tác xã Kẻ May CP2 1060 3,600
32 01GTKT3/001 AS/20P 0000106 Hợp tác xã Kẻ May Lân 3700 3,300
33 01GTKT3/001 AS/20P 0000106 Hợp tác xã Kẻ May LVN 61 20 69,000
34 01GTKT3/001 AS/20P 0000107 Hội nông dân xã Đỉnh Sơn Giống DK6919S 105 147,000
35 01GTKT3/001 AS/20P 0000108 Nguyễn Thị Hồng Thuận Giống VTNA2 69 26,000
36 01GTKT3/001 AS/20P 0000108 Nguyễn Thị Hồng Thuận Giống VNR20 130 34,000
37 01GTKT3/001 AS/20P 0000109 Phạm Thị Hải Giống VT404 4 127,000
38 01GTKT3/001 AS/20P 0000109 Phạm Thị Hải Giống VTNA2 499 26,000
39 01GTKT3/001 AS/20P 0000109 Phạm Thị Hải Giống VTNA6 42 31,000
40 01GTKT3/001 AS/20P 0000109 Phạm Thị Hải Giống VNR20 498 34,000
41 01GTKT3/001 AS/20P 0000110 Phạm Thị Hải Giống VT404 4 127,000
42 01GTKT3/001 AS/20P 0000110 Phạm Thị Hải Giống VTNA2 499 26,000
43 01GTKT3/001 AS/20P 0000110 Phạm Thị Hải Giống VTNA6 42 31,000
44 01GTKT3/001 AS/20P 0000110 Phạm Thị Hải Giống VNR20 498 34,000
45 01GTKT3/001 AS/20P 0000111 Hợp tác xã Vịnh Sơn Giống VT404 28 127,000
46 01GTKT3/001 AS/20P 0000111 Hợp tác xã Vịnh Sơn Giống VTNA6 151 31,000
47 01GTKT3/001 AS/20P 0000111 Hợp tác xã Vịnh Sơn Giống VNR20 168 34,000
48 01GTKT3/001 AS/20P 0000112 Hợp tác xã Tào Sơn Giống VTNA2 40 27,000
49 01GTKT3/001 AS/20P 0000112 Hợp tác xã Tào Sơn Giống VTNA6 104 32,000
50 01GTKT3/001 AS/20P 0000112 Hợp tác xã Tào Sơn Giống LVN14 22 72,000
51 01GTKT3/001 AS/20P 0000112 Hợp tác xã Tào Sơn Giống VNR20 1665 34,000
52 01GTKT3/001 AS/20P 0000113 Hợp tác xã Kẻ May Giống Syn 98 195 88,000
53 01GTKT3/001 AS/20P 0000113 Hợp tác xã Kẻ May Giống LVN14 253 70,000
54 01GTKT3/001 AS/20P 0000113 Hợp tác xã Kẻ May Giống VNR20 184 34,000
55 01GTKT3/001 AS/20P 0000114 Hợp tác xã Tường Sơn Giống VTNA2 1774 26,000
56 01GTKT3/001 AS/20P 0000114 Hợp tác xã Tường Sơn Giống VNR20 8 34,000
57 01GTKT3/001 AS/20P 0000115 Hợp tác xã Hoa Sơn Giống VNR20 176 34,000
58 01GTKT3/001 AS/20P 0000116 Hợp tác xã Phúc Sơn Giống VTNA2 843 27,000
59 01GTKT3/001 AS/20P 0000117 Hội nông dân xã Hùng Sơn Giống VT404 33 127,000
60 01GTKT3/001 AS/20P 0000117 Hội nông dân xã Hùng Sơn Giống VTNA2 10 27,000
61 01GTKT3/001 AS/20P 0000117 Hội nông dân xã Hùng Sơn Giống VTNA6 57 31,000
62 01GTKT3/001 AS/20P 0000118 Hội nông dân xã Cao Sơn Giống Syn 98 246 88,000
63 01GTKT3/001 AS/20P 0000118 Hội nông dân xã Cao Sơn Giống VTNA2 10 27,000
64 01GTKT3/001 AS/20P 0000119 Hợp tác xã Lĩnh Sơn Giống VT404 27 125,000
65 01GTKT3/001 AS/20P 0000119 Hợp tác xã Lĩnh Sơn Giống VTNA2 71 26,000
66 01GTKT3/001 AS/20P 0000119 Hợp tác xã Lĩnh Sơn Giống VTNA6 63 31,000
67 01GTKT3/001 AS/20P 0000120 Hội nông dân xã Bình Sơn Giống Syn 98 850 92,000
68 01GTKT3/001 AS/20P 0000121 Hội nông dân xã Thành Sơn Giống VT404 22 127,000
69 01GTKT3/001 AS/20P 0000121 Hội nông dân xã Thành Sơn Giống VTNA5 5 32,000
70 01GTKT3/001 AS/20P 0000122 Trần Văn Nhân Phân NPK 8.10.3 3,000 5,250
71 01GTKT3/001 AS/20P 0000122 Trần Văn Nhân Giống VTNA2 168 27,000
72 01GTKT3/001 AS/20P 0000123 Nguyễn Văn Anh Giống thiên ưu 8 26 29,000
73 01GTKT3/001 AS/20P 0000124 Nguyễn Văn Thắng Giống VTNA2 270 27,000
74 01GTKT3/001 AS/20P 0000124 Nguyễn Văn Thắng Giống thiên ưu 8 60 29,000
75 01GTKT3/001 AS/20P 0000125 Nguyễn Văn Phượng Giống thiên ưu 8 302 29,000
76 01GTKT3/001 AS/20P 0000126 Lê Thị Thơm Giống thiên ưu 8 197 29,000
77 01GTKT3/001 AS/20P 0000127 Trần Văn Thủy Phân NPK 16168 3900 9,200
78 01GTKT3/001 AS/20P 0000127 Trần Văn Thủy Giống VTNA2 26 30,000
79 01GTKT3/001 AS/20P 0000127 Trần Văn Thủy Giống VNR20 10 38,000
80 01GTKT3/001 AS/20P 0000128 Lê Anh Kim Giống Urê Ninh Bình 3000 7,000
81 01GTKT3/001 AS/20P 0000128 Lê Anh Kim Phân NPK 16168 5000 9,800
82 01GTKT3/001 AS/20P 0000128 Lê Anh Kim Phân NPK 15.5.20 5000 9,800
83 01GTKT3/001 AS/20P 0000129 Nguyễn Văn Cảnh Phân NPK 16.16.8 325 9,000
84 01GTKT3/001 AS/20P 0000130 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8.10.3 10000 5,300
85 01GTKT3/001 AS/20P 0000130 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8.10.3 10000 5,500
86 01GTKT3/001 AS/20P 0000130 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 16.16.8 2000 9,500
87 01GTKT3/001 AS/20P 0000130 Nguyễn Thị Nga Đạm Urê Ninh Bình 9000 7,000
88 01GTKT3/001 AS/20P 0000131 Nguyễn Thị Anh Minh Giống VT404 36 127,000
89 01GTKT3/001 AS/20P 0000131 Nguyễn Thị Anh Minh Giống VT404 3 126,000
90 01GTKT3/001 AS/20P 0000131 Nguyễn Thị Anh Minh Giống VT404 75 135,000
91 01GTKT3/001 AS/20P 0000131 Nguyễn Thị Anh Minh Giống Syn 98 4 88,000
92 01GTKT3/001 AS/20P 0000131 Nguyễn Thị Anh Minh Giống Syn 98 34 90,000
93 01GTKT3/001 AS/20P 0000131 Nguyễn Thị Anh Minh Giống Syn 98 57 100,000
94 01GTKT3/001 AS/20P 0000131 Nguyễn Thị Anh Minh Giống KDĐB 34 21,000
95 01GTKT3/001 AS/20P 0000131 Nguyễn Thị Anh Minh Giống VTNA2 73 26,000
96 01GTKT3/001 AS/20P 0000131 Nguyễn Thị Anh Minh Giống VTNA2 40 25,000
97 01GTKT3/001 AS/20P 0000132 Nguyễn Thị Anh Minh Giống VTNA2 616 26,000
98 01GTKT3/001 AS/20P 0000132 Nguyễn Thị Anh Minh Giống VTNA2 28 24,000
99 01GTKT3/001 AS/20P 0000132 Nguyễn Thị Anh Minh Giống VTNA2 704 30,000
100 01GTKT3/001 AS/20P 0000132 Nguyễn Thị Anh Minh Giống VTNA2 400 28,000
101 01GTKT3/001 AS/20P 0000132 Nguyễn Thị Anh Minh Giống VTNA6 16 35,000
102 01GTKT3/001 AS/20P 0000132 Nguyễn Thị Anh Minh Giống KD18 4 14,000
103 01GTKT3/001 AS/20P 0000132 Nguyễn Thị Anh Minh Giống KD18 49 15,000
104 01GTKT3/001 AS/20P 0000132 Nguyễn Thị Anh Minh Giống KD18 4 14,000
105 01GTKT3/001 AS/20P 0000133 Nguyễn Thị Anh Minh Giống VNR20 1097 34,000
106 01GTKT3/001 AS/20P 0000133 Nguyễn Thị Anh Minh Giống VNR20 34 33,000
107 01GTKT3/001 AS/20P 0000133 Nguyễn Thị Anh Minh Giống VNR20 618 38,000
108 01GTKT3/001 AS/20P 0000133 Nguyễn Thị Anh Minh Giống VNR20 500 35,000
109 01GTKT3/001 AS/20P 0000134 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 13.13.13 2500 11,200
110 01GTKT3/001 AS/20P 0000134 Lương Thanh Ngọc Kaly Canada 200 9,000
111 01GTKT3/001 AS/20P 0000134 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8.10.3 36500 5,600
112 01GTKT3/001 AS/20P 0000134 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 16.16.8 10200 9,600
113 01GTKT3/001 AS/20P 0000134 Lương Thanh Ngọc Đạm Ure Hà Bắc Xanh 450 8,000
114 01GTKT3/001 AS/20P 0000134 Lương Thanh Ngọc Đạm Ure Ninh Bình 3000 7,000
115 01GTKT3/001 AS/20P 0000134 Lương Thanh Ngọc Giống CP511 40 120,000
116 01GTKT3/001 AS/20P 0000134 Lương Thanh Ngọc Giống VT404 82 130,000
117 01GTKT3/001 AS/20P 0000134 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15.5.20 350 9,600
118 01GTKT3/001 AS/20P 0000135 Lương Thanh Ngọc Giống CP512 100 120,000
119 01GTKT3/001 AS/20P 0000135 Lương Thanh Ngọc Giống Syncơ
98 khoáng 100 95,000
Phân hữu
120 01GTKT3/001 AS/20P 0000135 Lương Thanh Ngọc CP2 1300 4,000
121 01GTKT3/001 AS/20P 0000135 Lương Thanh Ngọc Lân, lâm thao 3000 3,100
122 01GTKT3/001 AS/20P 0000135 Lương Thanh Ngọc Giống VTNA2 400 30,000
123 01GTKT3/001 AS/20P 0000135 Lương Thanh Ngọc Giống VTNA6 196 35,000
124 01GTKT3/001 AS/20P 0000135 Lương Thanh Ngọc Giống LVN14 80 75,000
125 01GTKT3/001 AS/20P 0000136 Nguyễn Văn Trung Phân NPK P-10-3 500 5,200
126 01GTKT3/001 AS/20P 0000137 Trần Văn Thủy Phân NPK 13.13.13 225 11,200
127 01GTKT3/001 AS/20P 0000137 Trần Văn Thủy Đạm 8,000
Phân Hà
hữuBắc
cơ Xanh
khoáng 210
128 01GTKT3/001 AS/20P 0000137 Trần Văn Thủy CP2 20 6,000
129 01GTKT3/001 AS/20P 0000138 Lê Anh Kim Phân NPK 8-10-3 8005 5,600
130 01GTKT3/001 AS/20P 0000138 Lê Anh Kim Đạm Ure Ninh Bình 500 7,000
131 01GTKT3/001 AS/20P 0000139 Nguyễn Văn Cảnh Phân NPK 8-10-3 1325 5,200
132 01GTKT3/001 AS/20P 0000139 Nguyễn Văn Cảnh Phân NPK 16168 325 9,000
133 01GTKT3/001 AS/20P 0000139 Nguyễn Văn Cảnh Phân NPK 15.5.20 225 9,000
134 01GTKT3/001 AS/20P 0000139 Nguyễn Văn Cảnh Giống CP512 4 113,000
135 01GTKT3/001 AS/20P 0000139 Nguyễn Văn Cảnh Lân, lâm thao 50 3,200
136 01GTKT3/001 AS/20P 0000140 Nguyễn Thị Nga Kaly Canada 2500 9,000
137 01GTKT3/001 AS/20P 0000140 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 10000 5,300
138 01GTKT3/001 AS/20P 0000140 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-4 20000 5,500
139 01GTKT3/001 AS/20P 0000140 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 16-16-8 3000 9,200
140 01GTKT3/001 AS/20P 0000140 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 16-16-8 3000 9,500
141 01GTKT3/001 AS/20P 0000140 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 15-5-20 3000 9,200
142 01GTKT3/001 AS/20P 0000140 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 15-5-21 3000 9,500
143 01GTKT3/001 AS/20P 0000140 Nguyễn Thị Nga Giống VTNA2 2,053 30,000
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
Kỳ tính thuế: Quý II năm 2021
Hoá đơn, chứng từ
Ngày, tháng, Mã số thuế Số Lượng hàng Đơn giá hàng
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu Tên người mua Tên hàng hóa bán ra
Số hoá đơn năm lập hóa người mua hóa bán ra hóa bán ra
đơn hoá đơn
đơn
STT
[2] [3] [2] [3] [4] [5]
[1]
1 01GTKT3/001 AS/20P 0000217 2/4/2021 Trần Thanh Lộc Giống thiên ưu 8 240 32,000
2 01GTKT3/001 AS/20P 0000218 10/4/2021 Nguyễn Văn Thông Giống thiên ưu 8 17 33,000
3 01GTKT3/001 AS/20P 0000219 20/4/2021 Trần Văn Thủy Phân NPK 8-10-3 5000 5,200
4 01GTKT3/001 AS/20P 0000219 20/4/2021 Trần Văn Thủy Phân NPK 15-5-20 14000 9,200
5 01GTKT3/001 AS/20P 0000219 20/4/2021 Trần Văn Thủy Giống VTNA2 128 25,000
6 01GTKT3/001 AS/20P 0000219 20/4/2021 Trần Văn Thủy Giống thiện ưu 8 51 35,000
7 01GTKT3/001 AS/20P 0000220 25/4/2021 Lê Anh Kim Kaly Canada 2000 9,000
8 01GTKT3/001 AS/20P 0000220 25/4/2021 Lê Anh Kim Phân NPK 8-10-3 12000 5,600
9 01GTKT3/001 AS/20P 0000220 25/4/2021 Lê Anh Kim Phân NPK 16-16-8 3400 9,800
10 01GTKT3/001 AS/20P 0000220 25/4/2021 Lê Anh Kim Đạm Hà Bắc Xanh 200 8,200
11 01GTKT3/001 AS/20P 0000221 26/4/2021 Nguyễn Văn Cảnh Giống CT 512 10 117,000
12 01GTKT3/001 AS/20P 0000221 26/4/2021 Nguyễn Văn Cảnh Giống LVN 14 18 70,000
13 01GTKT3/001 AS/20P 0000222 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Kaly Canada 10000 9,000
14 01GTKT3/001 AS/20P 0000222 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 20000 5,500
15 01GTKT3/001 AS/20P 0000222 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 10000 5,200
16 01GTKT3/001 AS/20P 0000222 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 16-16-8 115 9,800
17 01GTKT3/001 AS/20P 0000222 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Giống CP512 20 120,000
18 01GTKT3/001 AS/20P 0000222 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Giống VT404 549 130,000
19 01GTKT3/001 AS/20P 0000222 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 15-5-20 50 9,800
20 01GTKT3/001 AS/20P 0000222 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Gióng CP511 100 115,000
21 01GTKT3/001 AS/20P 0000222 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Giống Syn98 187 100,000
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000223 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Phân hữu cơ khoáng CP2 4000 4,000
23 01GTKT3/001 AS/20P 0000223 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Lân Lâm Thao 2000 3,000
24 01GTKT3/001 AS/20P 0000223 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Giống DK 6919S 25 160,000
25 01GTKT3/001 AS/20P 0000223 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Giống VTNA2 680 30,000
26 01GTKT3/001 AS/20P 0000223 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Gioóng hương ưu 98 50 130,000
27 01GTKT3/001 AS/20P 0000223 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Giống VTNA 6 330 35,000
28 01GTKT3/001 AS/20P 0000223 29/4/2021 Nguyễn Thị Nga Giống LVN14 360 80,000
29 01GTKT3/001 AS/20P 0000224 29/4/2021 Phạm Thị Hải Giống Thiên Ưu 8 292 33,000
30 01GTKT3/001 AS/20P 0000225 29/4/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 13-13-13 1750 10,700
31 01GTKT3/001 AS/20P 0000225 29/4/2021 Lương Thanh Ngọc Kaly Canada 2250 8,700
32 01GTKT3/001 AS/20P 0000225 29/4/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 11500 4,330
33 01GTKT3/001 AS/20P 0000225 29/4/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-7-15 600 8,800
34 01GTKT3/001 AS/20P 0000225 29/4/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 16-16-8 500 9,400
35 01GTKT3/001 AS/20P 0000225 29/4/2021 Lương Thanh Ngọc Giống CP512 40 120,000
36 01GTKT3/001 AS/20P 0000225 29/4/2021 Lương Thanh Ngọc Đạm Ure Ninh Bình 2500 7,000
37 01GTKT3/001 AS/20P 0000225 29/4/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 10-5-10 10500 5,900
38 01GTKT3/001 AS/20P 0000225 29/4/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20 1250 9,400
39 01GTKT3/001 AS/20P 0000226 29/4/2021 Lương Thanh Ngọc Phân hữu cơ khoáng CP2 200 4,000
40 01GTKT3/001 AS/20P 0000226 29/4/2021 Lương Thanh Ngọc Lân Lâm Thao 300 3,100
41 01GTKT3/001 AS/20P 0000226 29/4/2021 Lương Thanh Ngọc Đạm ure Hà Bắc Xanh 1525 8,200
42 01GTKT3/001 AS/20P 0000226 29/4/2021 Lương Thanh Ngọc Giống LVN14 10 75,000
43 01GTKT3/001 AS/20P 0000227 4/5/2021 Lê Thị Thơm Giống CP333 20 95,000
44 01GTKT3/001 AS/20P 0000228 20/5/2021 Trần Văn Thủy Giống VTNA2 200 30,000
45 01GTKT3/001 AS/20P 0000228 20/5/2021 Trần Văn Thủy Giống hương thơm 1 33 22,000
46 01GTKT3/001 AS/20P 0000228 20/5/2021 Trần Văn Thủy Giống thiên ưu 8 70 35,000
47 01GTKT3/001 AS/20P 0000228 20/5/2021 Trần Văn Thủy Giống VNR 20 550 38,000
48 01GTKT3/001 AS/20P 0000229 24/5/2021 Lê Anh Kim Giống VT404 80 135,000
49 01GTKT3/001 AS/20P 0000229 24/5/2021 Lê Anh Kim Giống thiên ưu 8 200 32,000
50 01GTKT3/001 AS/20P 0000229 24/5/2021 Lê Anh Kim Giống Syn 98 75 100,000
51 01GTKT3/001 AS/20P 0000230 27/4/2021 Nguyễn Văn Cảnh Phân NPK 16-16-8 175 9,400
52 01GTKT3/001 AS/20P 0000230 27/4/2021 Nguyễn Văn Cảnh Giống Nếp 97 171 17,000
53 01GTKT3/001 AS/20P 0000230 27/4/2021 Nguyễn Văn Cảnh Giống VNR20 10 33,000
54 01GTKT3/001 AS/20P 0000231 30/5/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 13-13-13 100 11,200
55 01GTKT3/001 AS/20P 0000231 30/5/2021 Lương Thanh Ngọc Kaly Canada 450 9,000
56 01GTKT3/001 AS/20P 0000231 30/5/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 12500 5,400
57 01GTKT3/001 AS/20P 0000231 30/5/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-7-15 1100 9,200
58 01GTKT3/001 AS/20P 0000231 30/5/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 16-16-8 1000 9,400
59 01GTKT3/001 AS/20P 0000231 30/5/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20 550 9,400
60 01GTKT3/001 AS/20P 0000231 30/5/2021 Lương Thanh Ngọc Giống CP512 40 120,000
61 01GTKT3/001 AS/20P 0000231 30/5/2021 Lương Thanh Ngọc Phân hữu cơ khoáng CP2 200 4,000
62 01GTKT3/001 AS/20P 0000231 30/5/2021 Lương Thanh Ngọc Lân Lâm Thao 1200 3,100
63 01GTKT3/001 AS/20P 0000232 2/6/2021 Nguyễn Xuân Tý Giống VNR20 23 33,000
64 01GTKT3/001 AS/20P 0000233 2/6/2021 Nguyễn Trường Phi Phân NPK 8-10-3 50 5,600
65 01GTKT3/001 AS/20P 0000233 2/6/2021 Nguyễn Trường Phi Giống VNR20 6 35,000
66 01GTKT3/001 AS/20P 0000234 3/6/2021 Công ty CP vật tư công nghiệp Quỳ Hợp Giống Hương ưu 98 68 127,000
67 01GTKT3/001 AS/20P 0000235 3/6/2021 Trần Văn Hòa Giống VTNA2 244 25,000
68 01GTKT3/001 AS/20P 0000235 3/6/2021 Trần Văn Hòa Giống VTNA2 1180 24,500
69 01GTKT3/001 AS/20P 0000236 3/6/2021 Trần Văn Hòa Giống VNR20 440 30,000
70 01GTKT3/001 AS/20P 0000237 4/6/2021 Dung Trọng Giống VTNA2 12 26,000
71 01GTKT3/001 AS/20P 0000238 5/6/2021 Nguyễn Thị Phương Liên Giống VNR20 49 33,000
72 01GTKT3/001 AS/20P 0000239 5/6/2021 Nguyễn Thị Liên Phân NPK 8-10-3 2000 5,300
73 01GTKT3/001 AS/20P 0000239 5/6/2021 Nguyễn Thị Liên Phân NPK 8-10-3 500 5,200
74 01GTKT3/001 AS/20P 0000240 6/6/2021 Nguyễn Thị Xuân Phân NPK 8-10-3 500 5,200
75 01GTKT3/001 AS/20P 0000240 6/6/2021 Nguyễn Thị Xuân Phân NPK 16-10-3 11000 5,300
76 01GTKT3/001 AS/20P 0000241 6/6/2021 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Đức Sơn Phân NPK 8-10-3 2000 5,200
77 01GTKT3/001 AS/20P 0000241 6/6/2021 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Đức Sơn Giống VTNA2 303 26,000
78 01GTKT3/001 AS/20P 0000241 6/6/2021 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Đức Sơn Giống Thiên Ưu 8 43 31,000
79 01GTKT3/001 AS/20P 0000241 6/6/2021 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Đức Sơn Giống VNR20 40 33,000
80 01GTKT3/001 AS/20P 0000242 7/6/2021 Trần Văn Minh Phân NPK 8-10-3 6500 5,300
81 01GTKT3/001 AS/20P 0000242 7/6/2021 Trần Văn Minh Giống VTNA6 610 31,000
82 01GTKT3/001 AS/20P 0000242 7/6/2021 Trần Văn Minh Giống thiên ưu 8 80 31,000
83 01GTKT3/001 AS/20P 0000242 7/6/2021 Trần Văn Minh Giống VNR20 462 33,000
84 01GTKT3/001 AS/20P 0000243 7/6/2021 Công ty CP vật tư công nghiệp Tân Kỳ Giống NK6410 27 112,000
85 01GTKT3/001 AS/20P 0000244 7/6/2021 Hợp tác xã Phúc Sơn Phân NPK 8-10-3 4925 5,300
86 01GTKT3/001 AS/20P 0000244 7/6/2021 Hợp tác xã Phúc Sơn Phân NPK 16-16-8 1375 9,200
87 01GTKT3/001 AS/20P 0000244 7/6/2021 Hợp tác xã Phúc Sơn Đạm Ninh Bình 50 10,000
88 01GTKT3/001 AS/20P 0000244 7/6/2021 Hợp tác xã Phúc Sơn Phân hữu cơ khoáng CP2 525 5,300
89 01GTKT3/001 AS/20P 0000244 7/6/2021 Hợp tác xã Phúc Sơn Giống VTNA2 225 26,000
90 01GTKT3/001 AS/20P 0000244 7/6/2021 Hợp tác xã Phúc Sơn Giống thiên ưu 8 115 31,000
91 01GTKT3/001 AS/20P 0000245 8/6/2021 Hợp tác xã Long Sơn Phân NPK 8-10-3 2000 5,300
92 01GTKT3/001 AS/20P 0000246 8/6/2921 Hợp tác xã Lĩnh Sơn Giống khang dân đột biến 183 20,000
93 01GTKT3/001 AS/20P 0000246 8/6/2921 Hợp tác xã Lĩnh Sơn Giống VTNA2 246 26,000
94 01GTKT3/001 AS/20P 0000246 8/6/2921 Hợp tác xã Lĩnh Sơn Giống VTNA6 335 31,000
95 01GTKT3/001 AS/20P 0000246 8/6/2921 Hợp tác xã Lĩnh Sơn Giống thiên ưu 8 369 31,000
96 01GTKT3/001 AS/20P 0000246 8/6/2921 Hợp tác xã Lĩnh Sơn Giống khang dân 18 5 14,000
97 01GTKT3/001 AS/20P 0000246 8/6/2921 Hợp tác xã Lĩnh Sơn Giống VNR 2104 32,000
98 01GTKT3/001 AS/20P 0000247 9/6/2021 Hợp tác xã nông nghiệp Kẻ May Phân NPK 8-10-3 3500 5,250
99 01GTKT3/001 AS/20P 0000247 9/6/2021 Hợp tác xã nông nghiệp Kẻ May Giống VTNA2 355 26,000
100 01GTKT3/001 AS/20P 0000247 9/6/2021 Hợp tác xã nông nghiệp Kẻ May Giống Thiên Ưu 8 437 31,000
101 01GTKT3/001 AS/20P 0000248 10/6/2021 Hợp tác xã Tào Sơn Phân NPK 8-10-3 5625 5,300
102 01GTKT3/001 AS/20P 0000248 10/6/2021 Hợp tác xã Tào Sơn Phân NPK 16-16-8 5000 9,500
103 01GTKT3/001 AS/20P 0000248 10/6/2021 Hợp tác xã Tào Sơn Giống VNR 20 80 33,000
104 01GTKT3/001 AS/20P 0000249 10/6/2021 Hội nông dân xã Thành Sơn Giống DK 6919S 54 157,000
105 01GTKT3/001 AS/20P 0000250 11/6/2021 Hội nông dân xã Thạch Sơn Phân NPK 8-10-3 3950 5,300
106 01GTKT3/001 AS/20P 0000250 11/6/2021 Hội nông dân xã Thạch Sơn Phân NPK 16-16-8 3700 9,600
107 01GTKT3/001 AS/20P 0000251 12/6/2021 Hội nông dân xã Tào Sơn Phân NPK 8-10-3 22500 5,300
108 01GTKT3/001 AS/20P 0000251 12/6/2021 Hội nông dân xã Tào Sơn Phân NPK 16-16-8 40125 9,600
109 01GTKT3/001 AS/20P 0000252 12/6/1021 Hội nông dân xã Long Sơn Phân NPK 8-10-3 4075 5,300
110 01GTKT3/001 AS/20P 0000253 12/6/2021 Hội nông dân xã Lạng Sơn Phân NPK 8-10-3 6500 5,300
111 01GTKT3/001 AS/20P 0000253 12/6/2021 Hội nông dân xã Lạng Sơn Phân NPK 16-16-8 12250 9,600
112 01GTKT3/001 AS/20P 0000253 12/6/2021 Hội nông dân xã Lạng Sơn Phân NPK 15-5-20 500 9,600
113 01GTKT3/001 AS/20P 0000254 13/6/2021 Hội nông dân xã Hùng Sơn Giống VTNA2 107 26,000
114 01GTKT3/001 AS/20P 0000254 13/6/2021 Hội nông dân xã Hùng Sơn Giống Thiên Ưu 8 12 31,000
115 01GTKT3/001 AS/20P 0000255 13/6/2021 Hội nông dân xã Cao Sơn Phân NPK 8-10-3 14125 5,300
116 01GTKT3/001 AS/20P 0000255 13/6/2021 Hội nông dân xã Cao Sơn Giống VTNA2 200 26,000
117 01GTKT3/001 AS/20P 0000255 13/6/2021 Hội nông dân xã Cao Sơn Giống VTNA6 10 31,000
118 01GTKT3/001 AS/20P 0000256 13/6/2021 Hội nông dân xã Bình Sơn Giống Syn 98 100 92,000
119 01GTKT3/001 AS/20P 0000257 14/6/2021 Kiều Đình Tuấn Phân NPK 8-10-3 500 5,200
120 01GTKT3/001 AS/20P 0000257 14/6/2021 Kiều Đình Tuấn Phân NPK 16-16-8 500 9,400
121 01GTKT3/001 AS/20P 0000258 14/6/2021 Nguyễn Văn Điện Phân NPK 8-10-3 1900 5,200
122 01GTKT3/001 AS/20P 0000258 14/6/2021 Nguyễn Văn Điện Phân NPK 16-16-8 850 9,400
123 01GTKT3/001 AS/20P 0000258 14/6/2021 Nguyễn Văn Điện Phân NPK 15-5-20 300 9,400
124 01GTKT3/001 AS/20P 0000259 15/6/2021 Nguyễn Đình Quý Giống CP511 138 113,000
125 01GTKT3/001 AS/20P 0000260 15/6/2021 Nguyễn Văn Du Phân NPK 8-10-3 3375 5,300
126 01GTKT3/001 AS/20P 0000260 15/6/2021 Nguyễn Văn Du Phân NPK 16-16-8 3000 9,600
127 01GTKT3/001 AS/20P 0000261 15/6/2021 Nguyễn Văn Giang Phân NPK 8-10-3 5000 5,200
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
Kỳ tính thuế: Quý III năm 2021
Hoá đơn, chứng từ
Ngày, tháng, Mã số thuế Số Lượng hàng Đơn giá hàng
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu Tên người mua Tên hàng hóa bán ra
Số hoá đơn năm lập hóa người mua hóa bán ra hóa bán ra
đơn hoá đơn
đơn
STT
[2] [3] [2] [3] [4] [5]
[1]
1 01GTKT3/001 AS/20P 0000334 23/7/2021 Ủy ban nhân dân xã Đức Sơn Phân NPK 15-5-20 9500 10,200
2 01GTKT3/001 AS/20P 0000335 Phạm Văn Du Phân NPK 8-10-3 2500 6,200
3 01GTKT3/001 AS/20P 0000335 Phạm Văn Du Phân NPK 16-16-8 500 11,200
4 01GTKT3/001 AS/20P 0000336 Nguyễn Văn Giăng Phân NPK 8-10-3 2000 6,200
5 01GTKT3/001 AS/20P 0000337 Nguyễn Văn Sơn Phân NPK 8-10-3 2000 6,200
6 01GTKT3/001 AS/20P 0000337 Nguyễn Văn Sơn Phân NPK 8-10-3 1000 6,400
7 01GTKT3/001 AS/20P 0000338 Nguyễn Văn Năm Phân NPK 8-10-3 2000 6,200
8 01GTKT3/001 AS/20P 0000339 Ủy ban nhân dân xã Đỉnh Sơn Phân NPK 15-5-20 9500 10,200
9 01GTKT3/001 AS/20P 0000341 Nguyễn Văn Bộ Phân NPK 8-10-3 3000 6,200
10 01GTKT3/001 AS/20P 0000341 Nguyễn Văn Bộ Phân NPK 8-10-3 1000 6,400
11 01GTKT3/001 AS/20P 0000341 Nguyễn Văn Bộ Giống LNV14 40 70,000
12 01GTKT3/001 AS/20P 0000342 Bùi Văn Thắng Phân NPK 8-10-3 4000 6,200
13 01GTKT3/001 AS/20P 0000342 Bùi Văn Thắng Phân NPK 16-16-8 1000 11,200
14 01GTKT3/001 AS/20P 0000343 Ủy ban nhân dân xã Hội Sơn Phân NPK 15-5-20 6500 10,200
15 01GTKT3/001 AS/20P 0000345 Vi Văn Đàn Phân NPK 8-10-3 8000 6,200
16 01GTKT3/001 AS/20P 0000345 Vi Văn Đàn Phân NPK 16-16-8 1000 11,200
17 01GTKT3/001 AS/20P 0000346 Nguyễn Hữu Mỹ Phân NPK 8-10-3 1000 6,200
18 01GTKT3/001 AS/20P 0000346 Nguyễn Hữu Mỹ Phân NPK 8-10-3 1000 6,400
19 01GTKT3/001 AS/20P 0000347 Nguyễn Văn Nam Phân NPK 8-10-3 3000 6,200
20 01GTKT3/001 AS/20P 0000348 Phan Bá Khanh Phân NPK 8-10-3 2000 6,200
21 01GTKT3/001 AS/20P 0000348 Phan Bá Khanh Giống DK 6919 47 117,000
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000349 Phạm Hồng Phong Phân NPK 8-10-3 5000 6,200
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000350 Trần Văn Dụng Phân NPK 8-10-3 1900 6,200
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000351 4/9/2021 Nguyễn Thị Vân Phân NPK 8-10-3 2000 6,200
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000352 10/9/2021 Trần Văn Thủy Giống PK 6919S 20 165,000
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000353 30/9/2021 Lê Anh Kim Giống LVN14 200 80,000
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000353 30/9/2021 Lê Anh Kim Giống Thiên ưu 8 170 35,000
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000353 30/9/2021 Lê Anh Kim Giống VNR20 120 35,000
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000354 30/9/2021 Bùi Thị Hòa Phân NPK 8-10-3 1200 6,200
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000354 30/9/2021 Bùi Thị Hòa Phân NPK 16-16-8 800 11,200
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000354 30/9/2021 Bùi Thị Hòa Giống DK 6919 21 117,000
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000355 30/9/2021 Nguyên Văn Cảnh Giống CP511 4 118,000
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000355 30/9/2021 Nguyên Văn Cảnh Giống DK 6919S 4 157,000
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000356 30/9/2021 Nguyễn Thị Nga Kaly Canada 8000 9,000
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000356 30/9/2021 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 34750 6,300
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000356 30/9/2021 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 16-16-8 1325 11,500
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000356 30/9/2021 Nguyễn Thị Nga Đạm Ninh Bình 8450 7,000
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000356 30/9/2021 Nguyễn Thị Nga Đạm Ninh Bình 3000 7,300
01GTKT3/001 AS/20P 0000356 30/9/2021 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 15-5-20 375 11,500
01GTKT3/001 AS/20P 0000357 30/9/2021 Phạm Thị Hải Phân NPK 8-10-3 4000 6,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000357 30/9/2021 Phạm Thị Hải Đạm Ninh Bình 250 13,800
01GTKT3/001 AS/20P 0000357 30/9/2021 Phạm Thị Hải Giống DK6919 34 90,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000357 30/9/2021 Phạm Thị Hải Giống CP111 66 115,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000358 30/9/2021 Trần Thị Cúc Phân NPK 8-10-3 4000 6,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000358 30/9/2021 Trần Thị Cúc Phân NPK 16-16-8 100 11,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000358 30/9/2021 Trần Thị Cúc Phân NPK 15-5-20 100 11,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000358 30/9/2021 Trần Thị Cúc Giống DK6919 3 90,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000359 30/9/2021 Nguyễn Thị Hồng Thuận Kaly Canada 1000 9,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000359 30/9/2021 Nguyễn Thị Hồng Thuận Phân NPK 8-10-3 4000 6,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000359 30/9/2021 Nguyễn Thị Hồng Thuận Giống CP512 21 110,000
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000359 30/9/2021 Nguyễn Thị Hồng Thuận Phân hữu cơ khoáng CP2 350 3,600
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA

Kỳ tính thuế: Quý IV năm 2021


Hoá đơn, chứng từ

Ngày, tháng, Mã số thuế người Số Lượng hàng Đơn giá hàng hóa
Ký hiệu mẫu Ký hiệu Tên người mua Tên hàng hóa bán ra
Số hoá đơn năm lập hóa mua hóa bán ra bán ra
hóa đơn hoá đơn
đơn
STT
[2] [3] [2] [3] [4] [5]
[1]
1 01GTKT3/001 AS/20P 0000363 10/20/2021 Lê Anh Kim Phân NPK 8-10-3 4000 7400
2 01GTKT3/001 AS/20P 0000363 10/20/2021 Lê Anh Kim Phân NPK 16-16-8 3000 14000
3 01GTKT3/001 AS/20P 0000364 11/21/2021 Ngô Thị Thu Hà Kaly Canada 525 11000
4 01GTKT3/001 AS/20P 0000364 11/21/2021 Ngô Thị Thu Hà Phân NPK 8-10-3 2000 7600
5 01GTKT3/001 AS/20P 0000364 11/21/2021 Ngô Thị Thu Hà Phân NPK 8-10-3 500 6600
6 01GTKT3/001 AS/20P 0000364 11/21/2021 Ngô Thị Thu Hà Đạm Ninh Bình 200 13500
7 01GTKT3/001 AS/20P 0000364 11/21/2021 Ngô Thị Thu Hà Phân NPK 15-5-20 190 12000
8 01GTKT3/001 AS/20P 0000365 22/11/2021 Nguyễn Thị Nga Kaly Canada 870 13500
9 01GTKT3/001 AS/20P 0000365 22/11/2021 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 18750 6800
10 01GTKT3/001 AS/20P 0000365 22/11/2021 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 9000 7400
11 01GTKT3/001 AS/20P 0000365 22/11/2021 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 16-16-8 2250 13000
12 01GTKT3/001 AS/20P 0000365 22/11/2021 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 15-5-20 2875 13000
13 01GTKT3/001 AS/20P 0000366 25/11/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 9950 6800
14 01GTKT3/001 AS/20P 0000366 25/11/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 10000 7200
15 01GTKT3/001 AS/20P 0000366 25/11/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 10-5-10 1500 8400
16 01GTKT3/001 AS/20P 0000366 25/11/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 16-16-8 1000 13000
17 01GTKT3/001 AS/20P 0000366 25/11/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 16-16-8 500 14000
18 01GTKT3/001 AS/20P 0000366 25/11/2021 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình 500 11200
19 01GTKT3/001 AS/20P 0000366 25/11/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20 475 13000
20 01GTKT3/001 AS/20P 0000366 25/11/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-7-15 1000 12000
21 01GTKT3/001 AS/20P 0000366 25/11/2021 Lương Thanh Ngọc Giống LVN14 40 75000
22 01GTKT3/001 AS/20P 0000367 25/11/2021 Hợp tác xã Vĩnh Sơn Phân NPK 8-10-3 7125 6500
23 01GTKT3/001 AS/20P 0000367 25/11/2021 Hợp tác xã Vĩnh Sơn Phân NPK 8-10-3 3375 7100
24 01GTKT3/001 AS/20P 0000367 25/11/2021 Hợp tác xã Vĩnh Sơn Phân NPK 16-16-8 600 12400
25 01GTKT3/001 AS/20P 0000367 25/11/2021 Hợp tác xã Vĩnh Sơn Phân NPK 16-16-8 250 13400
26 01GTKT3/001 AS/20P 0000368 25/11/2021 Hợp tác xã Kẻ May Phân NPK 8-10-3 48575 6450
27 01GTKT3/001 AS/20P 0000369 26/11/2021 Hội nông dân xã Đức Sơn Phân NPK 8-10-3 2000 6500
28 01GTKT3/001 AS/20P 0000369 26/11/2021 Hội nông dân xã Đức Sơn Phân NPK 16-16-8 1000 12400
29 01GTKT3/001 AS/20P 0000370 26/11/2021 Trần Văn Thủy Phân NPK 8-10-3 125 7200
30 01GTKT3/002 AS/20P 0000371 26/11/2022 Trần Văn Thủy Giống VTNA2 322 25000
31 01GTKT3/001 AS/20P 0000371 16/11/2021 Cty TNHH DV Nông nghiệp Hoà Phát Đạm Ninh Bình 4000 11900
32 01GTKT3/001 AS/20P 0000372 27/11/2021 Lê Anh Kim Phân NPK 13-13-13 1000 11200
33 01GTKT3/001 AS/20P 0000372 27/11/2021 Lê Anh Kim Phân NPK 8-10-3 2000 7600
34 01GTKT3/001 AS/20P 0000372 27/11/2021 Lê Anh Kim Đạm Ninh Bình 2000 13700
35 01GTKT3/001 AS/20P 0000373 27/11/2021 Ngô Thị Thu Hà Kaly Canada 75 14000
36 01GTKT3/001 AS/20P 0000373 27/11/2021 Ngô Thị Thu Hà Phân NPK 8-10-3 1000 7600
37 01GTKT3/001 AS/20P 0000373 27/11/2021 Ngô Thị Thu Hà Đạm Ninh Bình 100 13700
38 01GTKT3/001 AS/20P 0000374 28/11/2021 Nguyễn Thị Nga Đạm Hà Bắc 1085 8000
39 01GTKT3/001 AS/20P 0000374 28/11/2021 Nguyễn Thị Nga Đạm Ninh Bình 1230 12200
40 01GTKT3/001 AS/20P 0000374 28/11/2021 Nguyễn Thị Nga Đạm Hà Bắc Xanh 915 8000
41 01GTKT3/001 AS/20P 0000375 29/11/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 7000 7400
42 01GTKT3/001 AS/20P 0000375 29/11/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 11000 7600
43 01GTKT3/001 AS/20P 0000375 29/11/2021 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình 1500 11900
44 01GTKT3/001 AS/20P 0000375 29/11/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 16-16-8 3500 14000
45 01GTKT3/001 AS/20P 0000375 29/11/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 16-16-8 2000 14400
46 01GTKT3/001 AS/20P 0000376 29/11/2021 Nguyễn Đăng Khoa Phân NPK 8-10-3 500 7200
47 01GTKT3/001 AS/20P 0000377 02/12/2021 Nguyễn Đình Trung Đạm Ninh Bình 50 14200
48 01GTKT3/001 AS/20P 0000377 02/12/2021 Nguyễn Đình Trung Đạm Ninh Bình 100 13700
49 01GTKT3/001 AS/20P 0000377 02/12/2021 Nguyễn Đình Trung Đạm Ninh Bình 500 15200
50 01GTKT3/001 AS/20P 0000378 02/12/2021 Nguyễn Thị Lý Phân NPK 8-10-3 425 7300
51 01GTKT3/001 AS/20P 0000379 04/12/2021 UBND xã Cẩm Sơn Giống DK 6919S 380 170000
52 01GTKT3/001 AS/20P 0000379 04/12/2021 UBND xã Cẩm Sơn Giống CP511 54 125000
53 01GTKT3/001 AS/20P 0000380 04/12/2021 UBND xã Cẩm Sơn Chiết khấu giống DK6919S 380 12000
54 01GTKT3/001 AS/20P 0000380 04/12/2021 UBND xã Cẩm Sơn Chiết khấu giống CP511 54 8000
55 01GTKT3/001 AS/20P 0000381 05/12/2021 Hợp tác xã Tam Sơn Phân NPK 8-10-3 32300 7200
56 01GTKT3/001 AS/20P 0000381 05/12/2021 Hợp tác xã Tam Sơn Phân NPK 8-10-3 500 7100
57 01GTKT3/001 AS/20P 0000381 05/12/2021 Hợp tác xã Tam Sơn Phân NPK 16-16-8 10300 14200
58 01GTKT3/001 AS/20P 0000381 05/12/2021 Hợp tác xã Tam Sơn Phân NPK 16-16-8 1000 14000
59 01GTKT3/001 AS/20P 0000381 05/12/2021 Hợp tác xã Tam Sơn Đạm Ninh Bình 2500 15000
60 01GTKT3/001 AS/20P 0000381 05/12/2021 Hợp tác xã Tam Sơn Đạm Ninh Bình 1600 14900
61 01GTKT3/001 AS/20P 0000381 05/12/2021 Hợp tác xã Tam Sơn Đạm Ninh Bình 1000 13800
62 01GTKT3/001 AS/20P 0000381 05/12/2021 Hợp tác xã Tam Sơn Đạm Ninh Bình 100 13100
63 01GTKT3/001 AS/20P 0000381 05/12/2021 Hợp tác xã Tam Sơn Đạm Ninh Bình 3800 14100
64 01GTKT3/001 AS/20P 0000382 05/12/2021 UBND xã Tào Sơn Giống bí đao F1 282 130000
65 01GTKT3/001 AS/20P 0000383 05/12/2021 UBND xã Tào Sơn Giống ngô NPK6919S 1240 170000
66 01GTKT3/001 AS/20P 0000383 05/12/2021 UBND xã Tào Sơn Giống ngô CP511 277 125000
67 01GTKT3/001 AS/20P 0000384 05/12/2021 UBND xã Tào Sơn Chiết khấu giống DK6919S 1240 10000
68 01GTKT3/001 AS/20P 0000384 05/12/2021 UBND xã Tào Sơn Chiết khấu giống CP511 277 8000
69 01GTKT3/001 AS/20P 0000385 06/12/2021 Hợp tác xã Tam Sơn Đạm Ninh Bình 100 13600
70 01GTKT3/001 AS/20P 0000385 06/12/2021 Hợp tác xã Tam Sơn Đạm Ninh Bình 5000 13700
71 01GTKT3/001 AS/20P 0000385 06/12/2021 Hợp tác xã Tam Sơn Đạm Ninh Bình 4100 15200
72 01GTKT3/001 AS/20P 0000386 08/12/2021 UBND xã Thạch Sơn Giống bí đao F1 28 130000
73 01GTKT3/001 AS/20P 0000387 09/12/2021 UBND xã Thạch Sơn Giống ngô DK6919S 200 170000
74 01GTKT3/001 AS/20P 0000388 09/12/2021 UBND xã Thạch Sơn Chiết khấu giống DK6919S 200 10000
75 01GTKT3/001 AS/20P 0000389 10/12/2021 Hợp tác xã Kim Nhan Phân NPK 8-10-3 11000 7200
76 01GTKT3/001 AS/20P 0000389 10/12/2021 Hợp tác xã Kim Nhan Phân NPK 8-10-3 2575 7300
77 01GTKT3/001 AS/20P 0000389 10/12/2021 Hợp tác xã Kim Nhan Phân NPK 16-16-8 8000 14400
78 01GTKT3/001 AS/20P 0000390 11/12/2021 Hợp tác xã Tường Sơm Giống CP512 158 114000
79 01GTKT3/001 AS/20P 0000390 11/12/2021 Hợp tác xã Tường Sơm Giống LVN14 84 70000
80 01GTKT3/001 AS/20P 0000391 12/12/2021 Hội nông dân xã Long Sơn Phân NPK 8-10-3 48525 7300
81 01GTKT3/001 AS/20P 0000391 12/12/2021 Hội nông dân xã Long Sơn Phân NPK 16-16-8 7350 14400
82 01GTKT3/001 AS/20P 0000392 25/12/2021 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 550 11200
83 01GTKT3/001 AS/20P 0000392 25/12/2021 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 10600 7500
84 01GTKT3/001 AS/20P 0000392 25/12/2021 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 16-16-8 6000 15000
85 01GTKT3/001 AS/20P 0000392 25/12/2021 Nguyễn Thị Nga Giống nếp 97 40 20000
86 01GTKT3/001 AS/20P 0000392 25/12/2021 Nguyễn Thị Nga Giống kim cương 111 26 31000
87 01GTKT3/001 AS/20P 0000392 25/12/2021 Nguyễn Thị Nga Giống Hương thơm 1 408 20000
88 01GTKT3/001 AS/20P 0000392 25/12/2021 Nguyễn Thị Nga Giống thiên Ưu 8 200 33000
89 01GTKT3/001 AS/20P 0000392 25/12/2021 Nguyễn Thị Nga Giống Khang dân 18 846 15000
90 01GTKT3/001 AS/20P 0000393 26/12/2021 Ngô Thị Thu Hà Kaly Canada 100 14400
91 01GTKT3/001 AS/20P 0000393 26/12/2021 Ngô Thị Thu Hà Phân NPK 8-10-3 800 7600
92 01GTKT3/001 AS/20P 0000393 26/12/2021 Ngô Thị Thu Hà Phân NPK 16-16-8 100 14400
93 01GTKT3/001 AS/20P 0000393 26/12/2021 Ngô Thị Thu Hà Đạm Ninh Bình 200 13700
94 01GTKT3/001 AS/20P 0000394 27/12/2021 Trần Văn Thủy Giống VTNA2 176 30000
95 01GTKT3/001 AS/20P 0000394 27/12/2021 Trần Văn Thủy Giống VTNA6 8 35000
96 01GTKT3/001 AS/20P 0000395 28/12/2021 Lê Anh Kim Phân NPK 13-13-13 245 11200
97 01GTKT3/001 AS/20P 0000395 28/12/2021 Lê Anh Kim Giống LVN14 880 30000
98 01GTKT3/001 AS/20P 0000395 28/12/2021 Lê Anh Kim Giống LVN6 40 35000
99 01GTKT3/001 AS/20P 0000395 28/12/2021 Lê Anh Kim Giống LVN2 130 80000
100 01GTKT3/001 AS/20P 0000396 29/12/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 10625 7600
101 01GTKT3/001 AS/20P 0000396 29/12/2021 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 16-16-8 325 14400
102 01GTKT3/001 AS/20P 0000396 29/12/2021 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình 500 15200
103 01GTKT3/001 AS/20P 0000396 29/12/2021 Lương Thanh Ngọc Giống CP511 100 113000
104 01GTKT3/001 AS/20P 0000396 29/12/2021 Lương Thanh Ngọc Giống CP512 20 113000
105 01GTKT3/001 AS/20P 0000396 29/12/2021 Lương Thanh Ngọc Giống VTNA2 100 30000
106 01GTKT3/001 AS/20P 0000396 29/12/2021 Lương Thanh Ngọc Giống VTNA6 60 35000
Tổng
Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT (*): 557,360,000
Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra (**): -
Doanh thu chưa có thuế
Thuế GTGT Ghi chú
GTGT

[8] [6] [7] [8]

29,600,000
42,000,000
5,775,000
15,200,000
3,300,000
2,700,000
2,280,000
11,745,000
127,500,000
66,600,000
29,250,000
37,375,000
67,660,000
72,000,000
12,600,000
13,000,000
7,000,000
5,600,000
6,175,000
12,000,000
3,000,000
46,312,500
23,962,500
7,440,000
3,350,000
313,308,750
13,000,000
12,400,000
900,000
8,050,000
47,600,000
11,200,000
15,200,000
27,400,000
1,050,000
7,600,000
1,370,000
8,680,000
15,006,000
7,320,000
51,800,000
83,600,000
17,850,000
49,000,000
28,800,000
3,600,000
710,000
1,370,000
7,600,000
3,102,500
64,600,000
6,750,000
4,560,000
432,000
232,560,000
3,550,000
146,260,000
14,000,000
37,500,000
23,840,000
13,800,000
1,310,000
53,580,000
36,660,000
210,800,000
34,625,000
12,400,000
2,216,000
1,360,000
68,500,000
62,320,000
3,640,000
34,000,000
2,000,000
79,200,000
18,797,500
115,200,000
18,012,000
5,880,000
354,232,500
105,840,000
6,160,000
79,500,000
90,000,000
800,000
806,000
8,160,000
6,600,000
12,690,000
1,440,000
6,080,000
1,440,000
2,740,000
5,280,000
280,000
2,744,000
26,400,000
1,400,000
10,400,000
80,750,000
4,680,000
7,600,000
11,300,000
2,260,000
3,000,000
2,100,000
557,360,000 0
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN
Kỳ tính thuế: Quý I năm 2022
Hoá đơn, chứng từ
Ngày, tháng, Mã số thuế Số Lượng hàng
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu Tên người mua Tên hàng hóa bán ra
Số hoá đơn năm lập hóa người mua hóa bán ra
đơn hoá đơn
đơn
STT
[2] [3] [2] [3] [4] [5]
[1]
1 01GTKT0/002 AA/19E 0000397 25/1/2022 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 21000
01GTKT0/002 AA/19E 0000398 Phân NPK 16-16-8 800
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
01GTKT0/002 AA/19E 397
397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
01GTKT3/001 AS/20P 397
Ụ BÁN RA

Đơn giá hàng


hóa bán ra

7,400
14,500
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN
Kỳ tính thuế: Quý IV năm 2020
Hoá đơn, chứng từ
Ngày, tháng, Mã số thuế Số Lượng hàng
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu Tên người mua Tên hàng hóa bán ra
Số hoá đơn năm lập hóa người mua hóa bán ra
đơn hoá đơn
đơn
STT
[2] [3] [2] [3] [4] [5]
[1]
1 01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình 500
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Urê Hà Bắc N46TE 200
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 8000
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8 700
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20 600
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA 800
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân hữu cơ khoáng CP2 600
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 10000
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 10000
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 2500
01GTKT0/002 AA/19E 0000403 31/10/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 8-10-3 5600
01GTKT0/002 AA/19E 0000404 13/11/2020 Hội nông dân xã Tào Sơn Phân NPK16-16-8 6000
01GTKT0/002 AA/19E 0000405 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Phân NPK 8-10-3 2450
01GTKT0/002 AA/19E 0000405 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Phân NPK16-16-8 800
01GTKT0/002 AA/19E 0000405 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Phân NPK 15-5-20 1000
01GTKT0/002 AA/19E 0000406 13/11/2020 Hội nông dân xã Lạng Sơn Phân NPK 8-10-3 10000
01GTKT0/002 AA/19E 0000406 13/11/2020 Hội nông dân xã Lạng Sơn Phân NPK16-16-8 13000
01GTKT0/002 AA/19E 0000407 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Vĩnh Sơn Phân NPK 8-10-3 33000
01GTKT0/002 AA/19E 0000408 13/11/2020 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Kẻ May Phân NPK 8-10-3 22000
01GTKT0/002 AA/19E 0000409 13/11/2020 Hội nông dân xã Đỉnh Sơn Phân NPK 8-10-3 40200
01GTKT0/002 AA/19E 0000410 13/11/2020 Hội nông dân xã Thạch Sơn Phân NPK 8-10-3 11000
01GTKT0/002 AA/19E 0000410 13/11/2020 Hội nông dân xã Thạch Sơn Phân NPK16-16-8 6650
01GTKT0/002 AA/19E 0000411 13/11/2020 Hội nông dân Xã Cao Sơn Phân NPK 8-10-3 4000
01GTKT0/002 AA/19E 0000412 24/11/2020 Nguyễn Văn Hùng Phân NPK 8-10-3 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000413 24/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 14000
01GTKT0/002 AA/19E 0000414 24/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 3000
01GTKT0/002 AA/19E 0000414 24/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8 3000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình 800
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Urê Hà Bắc N46TE 275
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 42000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK13-13-13 150
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8 2700
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20 400
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA 400
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân hữu cơ khoáng CP2 1000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Lân lâm thao 1000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Giống ngô LVN14 80
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Giống ngô CP111 50
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Giống ngô CP511 100
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 10000
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 15-5-20 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Đạm Ninh Bình 3000
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Giống ngô LVN14 80
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga KALY CANADA 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000417 30/11/2020 Lê Anh Kim Phân NPK16-16-8 5000
01GTKT0/002 AA/19E 0000417 30/11/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 15-5-20 1000
01GTKT0/002 AA/19E 0000417 30/11/2020 Lê Anh Kim Giống lúa VT404 160
01GTKT0/002 AA/19E 0000418 20/12/2020 Nguyễn Văn Trung Phân NPK 8-10-3 1000
01GTKT0/002 AA/19E 0000419 20/12/2020 Lê Văn Trung Phân NPK 8-10-3 3000
01GTKT0/002 AA/19E 0000420 20/12/2020 Nguyễn Duy Nghĩa Phân NPK 8-10-3 3000
01GTKT0/002 AA/19E 0000420 20/12/2020 Nguyễn Duy Nghĩa Phân NPK16-16-8 1500
01GTKT0/002 AA/19E 0000421 20/12/2020 Nguyễn Văn Vinh Phân NPK 8-10-3 2500
01GTKT0/002 AA/19E 0000422 20/12/2020 Nguyễn Văn Điện Phân NPK 8-10-3 3200
01GTKT0/002 AA/19E 0000422 20/12/2020 Nguyễn Văn Điện Phân NPK16-16-8 2325
01GTKT0/002 AA/19E 0000423 20/12/2020 Nguyễn Văn Giăng Phân NPK 8-10-3 4775
01GTKT0/002 AA/19E 0000424 20/12/2020 Nguyễn Thị Huệ Phân NPK16-16-8 2500
01GTKT0/002 AA/19E 0000425 20/12/2020 Nguyễn Văn Châu Phân NPK16-16-8 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000426 21/12/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 6000
01GTKT0/002 AA/19E 0000426 21/12/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000427 21/12/2020 Nguyễn Văn Hùng Phân NPK16-16-8 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000428 21/12/2020 Phạm Hồng Phong Phân NPK 8-10-3 3000
Phân NPK16-16-8 1000
01GTKT3/001 AS/20P 0000001 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Tường Sơn Giống ngô DK6919 1,370
01GTKT3/001 AS/20P 0000001 Giống ngô CP511 1180
01GTKT3/001 AS/20P 0000001 Giống ngô CP512 10
01GTKT3/001 AS/20P 0000001 Giống ngô LVN5885 40
01GTKT3/001 AS/20P 0000001 Giống ngô DK6919S 440
01GTKT3/001 AS/20P 0000002 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Tường Sơn Giống ngô DK6919 1,370
01GTKT3/001 AS/20P 0000002 Giống ngô CP511 1180
01GTKT3/001 AS/20P 0000002 Giống ngô CP512 10
01GTKT3/001 AS/20P 0000002 Giống ngô LVN5885 40
01GTKT3/001 AS/20P 0000002 Giống ngô DK6919S 440
01GTKT3/001 AS/20P 0000003 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Tường Sơn Giống dưa chuột nếp ta 2000
01GTKT3/001 AS/20P 0000004 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Đức Sơn Giống bí vova 2017 340
01GTKT3/001 AS/20P 0000005 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Tam Sơn Giống ngô CP511 500
01GTKT3/001 AS/20P 0000006 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Tam Sơn Giống ngô CP511 500
01GTKT3/001 AS/20P 0000007 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Sơn Giống bí vova 2017 103
01GTKT3/001 AS/20P 0000008 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Tào Sơn Giống ngô DK6919S 660
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919 186
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô CP511 140
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô LVN14 54
01GTKT3/001 AS/20P 0000009 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Tào Sơn Giống ngô DK6919S 660
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919 186
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô CP511 140
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô LVN14 54
01GTKT3/001 AS/20P 0000010 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Sơn Giống ngô CP512 155
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô LVN5885 50
01GTKT3/001 AS/20P 0000011 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Sơn Giống ngô CP512 155
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô LVN5885 50
01GTKT3/001 AS/20P 0000012 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Tào Sơn Giống bí vova 2017 400
01GTKT3/001 AS/20P 0000013 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Lạng Sơn Giống ngô DK6919 40
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919S 600
01GTKT3/001 AS/20P 0000014 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Lạng Sơn Giống ngô DK6919 40
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919S 600
01GTKT3/001 AS/20P 0000015 12/23/2020 Trần Thị Cúc Giống VTNA2 200
01GTKT3/001 AS/20P Giống thiên ưu 8 165
01GTKT3/001 AS/20P 0000016 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Đức Sơn Giống ngô CP512 300
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919 1372
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919S 628
01GTKT3/001 AS/20P 0000017 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Đức Sơn Giống ngô CP512 300
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919 1372
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919S 628
01GTKT3/001 AS/20P 0000018 12/23/2020 Nguyễn Thị Hồng Thuận Phân NPK 8-10-3 5000
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 1925
01GTKT3/001 AS/20P Đạm urê Hà Bắc N46 500
01GTKT3/001 AS/20P Đạm ure Ninh Bình 2500
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 224
01GTKT3/001 AS/20P Giống LVN14 20
01GTKT3/001 AS/20P 0000019 12/23/2020 Phạm Thị Hải KALY CANADA 2000
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK 8-10-3 5600
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 3500
01GTKT3/001 AS/20P Đạm urê Hà Bắc N46 1725
01GTKT3/001 AS/20P Đạm ure Ninh Bình 6000
01GTKT3/001 AS/20P Phân hữu cơ khoáng CP2 1040
01GTKT3/001 AS/20P Lân lâm thao 1500
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 427
01GTKT3/001 AS/20P Giống thiên ưu 8 232
01GTKT3/001 AS/20P 0000020 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Lĩnh Sơn Giống ngô CP511 40
01GTKT3/001 AS/20P 0000021 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Lĩnh Sơn Giống ngô CP511 40
01GTKT3/001 AS/20P 0000022 12/23/2020 Nguyễn Văn Cảnh Phân NPK 8-10-3 675
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK 15-5-20 25
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 135
01GTKT3/001 AS/20P 0000023 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Cẩm Sơn Giống ngô DK6919S 89
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô LVN14 380
01GTKT3/001 AS/20P 0000024 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Cẩm Sơn Giống ngô DK6919S 89
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô LVN14 380
01GTKT3/001 AS/20P 0000025 12/23/2020 Ngô Thị Thu Hà Đạm ure Ninh Bình 200
01GTKT3/001 AS/20P Giống thiên ưu 8 40
01GTKT3/001 AS/20P 0000026 12/24/2020 Trần Văn Thủy Phân NPK 8-10-3 5250
01GTKT3/001 AS/20P 0000027 12/24/2020 Nguyễn Văn Giăng Phân NPK 8-10-3 1225
01GTKT3/001 AS/20P 0000028 12/24/2020 Hoàng Văn Cầm Phân NPK16-16-8 1000
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK 15-5-20 1000
01GTKT3/001 AS/20P 0000029 12/24/2020 Nguyễn Văn Dương Phân NPK16-16-8 3000
01GTKT3/001 AS/20P 0000030 12/24/2020 Anh Nam Xuân Phân NPK16-16-8 500
01GTKT3/001 AS/20P 0000031 12/24/2020 Nguyễn Văn Điện Phân NPK 8-10-3 500
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 500
01GTKT3/001 AS/20P 0000032 12/24/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tường Sơn Giống thiên ưu 8 123
01GTKT3/001 AS/20P 0000033 12/24/2020 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Đức Sơn Giống thiên ưu 8 91
01GTKT3/001 AS/20P 0000034 12/24/2020 Hội nông dân xã Bình Sơn Giống VT404 480
01GTKT3/001 AS/20P 0000035 12/24/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Lĩnh Sơn Giống khang dân đột biến 298
01GTKT3/001 AS/20P 0000036 12/24/2020 Hội nôn dân xã Đỉnh Sơn KALY CANADA 4900
01GTKT3/001 AS/20P Lân lâm thao 22000
01GTKT3/001 AS/20P 0000037 12/24/2020 Hội nông dân xã Cao Sơn Giống lúa VT404 65
01GTKT3/001 AS/20P Giống lúa VTNA2 54
01GTKT3/001 AS/20P 0000038 12/24/2020 Lê Anh Tuấn Phân NPK 15-5-20 2000
01GTKT3/001 AS/20P 0000039 12/24/2020 Nguyễn Hồng Sơn Phân NPK 8-10-3 7000
01GTKT3/001 AS/20P 0000040 12/24/2020 Nguyễn Văn Đông Phân NPK 8-10-3 2500
01GTKT3/001 AS/20P 0000041 12/24/2020 Nguyễn Văn Du Phân NPK 8-10-3 6400
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 2000
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK 15-5-20 1225
01GTKT3/001 AS/20P 0000042 12/24/2020 Nguyễn Văn Thành Phân NPK 8-10-3 2500
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 2000
01GTKT3/001 AS/20P 0000043 12/25/2020 Nguyễn Văn Trung Phân NPK 13-13-13 1000
01GTKT3/001 AS/20P 0000044 12/25/2020 Hội nông dân xã Hùng Sơn Giống CP511 365
01GTKT3/001 AS/20P Giống VT404 86
01GTKT3/001 AS/20P Giống DK6919S 107
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 52
01GTKT3/001 AS/20P Giống thiên ưu 8 100
01GTKT3/001 AS/20P 0000045 12/25/2020 Hợp tác xã Đức Sơn Giống CP511 83
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP512 226
01GTKT3/001 AS/20P 0000046 12/25/2020 Đặng Đình Thông Phân NPK 8-10-3 200
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 1050
01GTKT3/001 AS/20P Giống DK6919S 26
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 29
01GTKT3/001 AS/20P 0000047 12/25/2020 Lê Văn Cường Giống LVN14 140
01GTKT3/001 AS/20P 0000048 12/25/2020 Hợp tác xã Vĩnh Sơn Giống CP111 29
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP511 255
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP512 325
01GTKT3/001 AS/20P Giống DK6919 272
01GTKT3/001 AS/20P Giống DK6919S 338
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA6 300
01GTKT3/001 AS/20P 0000049 12/25/2020 Ban nông nghiệp xã Lạng Sơn Giống CP511 20
01GTKT3/001 AS/20P 12/25/2020 Giống VT404 13
01GTKT3/001 AS/20P 12/25/2020 Giống CP512 12
01GTKT3/001 AS/20P 0000050 12/25/2020 Hoàng Văn Tám Phân NPK 8-10-3 4100
01GTKT3/001 AS/20P 0000051 12/26/2020 Nguyễn Văn Sơn Phân NPK 8-10-3 17000
01GTKT3/001 AS/20P 0000051 Phân NPK16-16-8 1000
01GTKT3/001 AS/20P 0000051 Giống CP511 100
01GTKT3/001 AS/20P 0000052 12/26/2020 Nguyễn Thị Hảo Phân NPK 8-10-3 13000
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 2500
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP511 160
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP512 60
01GTKT3/001 AS/20P 0000053 12/26/2020 Nguyễn Văn Linh Giống CP511 32
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP512 110
01GTKT3/001 AS/20P Giống thiên ưu 8 120
01GTKT3/001 AS/20P 0000054 12/26/2020 Bùi Thị Huệ Phân NPK 8-10-3 500
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 500
01GTKT3/001 AS/20P 0000055 12/26/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Kim Nhan Giống VTNA2 583
01GTKT3/001 AS/20P 0000056 12/26/2020 Nguyễn Văn Nhân Phân NPK 8-10-3 3000
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 500
01GTKT3/001 AS/20P 0000057 12/26/2020 Lê Văn Lý Phân NPK16-16-8 1600
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP511 15
01GTKT3/001 AS/20P Lân lâm thao 500
01GTKT3/001 AS/20P 0000058 12/26/2020 Nguyễn Văn Thanh Phân NPK 8-10-3 300
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 700
01GTKT3/001 AS/20P 0000059 12/26/2020 Nguyễn Thị Liên Phân NPK 8-10-3 5000
01GTKT3/001 AS/20P 0000060 12/26/2020 Nguyễn Hữu Anh Phân NPK 8-10-3 18500
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP511 425
01GTKT3/001 AS/20P 0000061 12/26/2020 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Đạm Ninh Bình 3250
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 107
01GTKT3/001 AS/20P 0000062 12/27/2020 Nguyễn Văn Thắng Phân NPK 8-10-3 4500
01GTKT3/001 AS/20P 0000063 12/27/2020 Nguyễn Văn Phượng Giống VT404 19
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 435
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA6 79
01GTKT3/001 AS/20P Giống Kim cương 1111 99
01GTKT3/001 AS/20P 0000064 12/27/2020 Nguyễn Duy Nghĩa Phân NPK 8-10-3 2000
01GTKT3/001 AS/20P Đạm Ninh Bình 1000
01GTKT3/001 AS/20P Giống DK6919S 60
01GTKT3/001 AS/20P 0000065 12/27/2020 Lê Thị Thơm Giống VTNA2 268
01GTKT3/001 AS/20P 0000066 12/27/2020 Nguyễn Hữu Mỹ Phân NPK 8-10-3 13982
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 900
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK 15-5-20 1000
01GTKT3/001 AS/20P 0000067 12/27/2020 Nam Vinh Phân NPK 8-10-3 2825
01GTKT3/001 AS/20P 0000068 12/27/2020 Phan Bá Khanh Phân NPK 8-10-3 14475
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 375
01GTKT3/001 AS/20P 0000069 12/27/2020 Nguyễn Văn Diên Phân NPK 8-10-3 1500
01GTKT3/001 AS/20P 0000070 12/27/2020 Phạm Hồng Phong Phân NPK 8-10-3 9000
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 2000
01GTKT3/001 AS/20P 0000071 12/27/2020 Nguyễn Hữu Mỹ Giống thiên ưu 8 287
01GTKT3/001 AS/20P 0000072 12/28/2020 Phan Quế Phượng KALY CANADA 1700
01GTKT3/001 AS/20P 0000073 12/28/2020 Trần Thị Hải Phân NPK 8-10-3 2000
01GTKT3/001 AS/20P 0000073 Phân NPK 15-5-20 500
01GTKT3/001 AS/20P 0000073 Giống VTNA2 440
01GTKT3/001 AS/20P 0000074 12/28/2020 Hợp tác xã Tào Sơn Giống khang dân đột biến 70
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA6 420
01GTKT3/001 AS/20P 0000075 12/28/2020 Nguyễn Văn Thành Phân NPK 8-10-3 500
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 2900
01GTKT3/001 AS/20P 0000076 12/28/2020 Trần Thị Vân Phân NPK 8-10-3 5800
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 2000
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK 15-5-20 1500
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 452
01GTKT3/001 AS/20P Giống hương thơm 1 30
01GTKT3/001 AS/20P Giống thiên ưu 8 240
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P 0000119
01GTKT3/001 AS/20P 0000120
01GTKT3/001 AS/20P 0000121
01GTKT3/001 AS/20P 0000122
01GTKT3/001 AS/20P 0000123
01GTKT3/001 AS/20P 0000124 Tổng
Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT (*): 2,071,465,000
Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra (**): -
Ụ BÁN RA

Đơn giá hàng Doanh thu chưa có


Thuế GTGT Ghi chú
hóa bán ra thuế GTGT

[8] [6] [7] [8]

7,000 3,500,000
8,000 1,600,000
5,600 44,800,000
9,600 6,720,000
9,600 5,760,000
9,000 7,200,000
4,000 2,400,000
5,200 52,000,000
5,600 56,000,000
9,000 18,000,000
9,200 23,000,000
5,600 31,360,000
9,200 55,200,000
5,300 12,985,000
9,200 7,360,000
9,200 9,200,000
5,300 53,000,000
9,200 119,600,000
5,300 174,900,000
5,300 116,600,000
5,300 213,060,000
5,300 58,300,000
9,200 61,180,000
5,300 21,200,000
5,000 10,000,000
5,600 78,400,000
5,600 16,800,000
9,500 28,500,000
7,000 5,600,000
8,000 2,200,000
5,600 235,200,000
11,200 1,680,000
9,600 25,920,000
9,600 3,840,000
9,000 3,600,000
4,000 4,000,000
3,100 3,100,000
75,000 6,000,000
115,000 5,750,000
120,000 12,000,000
5,300 55,000,000
9,200 18,400,000
9,500 19,000,000
7,000 21,000,000
75,000 6,000,000
9,000 18,000,000
9,800 49,000,000
9,800 9,800,000
133,000 21,280,000
5,250 5,250,000
5,200 15,600,000
5,200 15,600,000
9,000 13,500,000
5,250 13,125,000
5,200 16,640,000
9,000 20,925,000
5,200 24,830,000
9,100 22,750,000
9,200 18,400,000
5,600 33,600,000
7,000 14,000,000
8,700 17,400,000
5,250 15,750,000
9,100 9,100,000
100,000 137,000,000
120,000 141,600,000
120,000 1,200,000
90,000 3,600,000
170,000 74,800,000
(10,000) -13,700,000
(7,000) -8,260,000
(7,000) -70,000
(10,000) -400,000
(10,000) -4,400,000
15,000 30,000,000
140,000 47,600,000
120,000 60,000,000
(7,000) (3,500,000)
140,000 14,420,000
170,000 112,200,000
100,000 18,600,000
120,000 16,800,000
80,000 4,320,000
(10,000) (6,600,000)
(10,000) (1,860,000)
(7,000) (980,000)
(10,000) (540,000)
120,000 18,600,000
90,000 4,500,000
(6,000) (930,000)
(10,000) (500,000)
140,000 56,000,000
100,000 4,000,000
170,000 102,000,000
(10,000) (400,000)
(10,000) (6,000,000)
26,000 5,200,000
29,000 4,785,000
120,000 36,000,000
100,000 137,200,000
170,000 106,760,000
(7,000) (2,100,000)
(9,000) (12,348,000)
(9,000) (5,652,000)
5,200 26,000,000
9,100 17,517,500
7,400 3,700,000
6,700 16,750,000
27,000 6,048,000
72,000 1,440,000
8,500 17,000,000
5,200 29,120,000
9,100 31,850,000
7,400 12,765,000
6,700 40,200,000
3,700 3,848,000
3,100 4,650,000
26,000 11,102,000
29,000 6,728,000
120,000 4,800,000
(7,000) (280,000)
5,600 3,780,000
9,800 245,000
30,000 4,050,000
170,000 15,130,000
80,000 30,400,000
(10,000) (890,000)
(10,000) (3,800,000)
7,000 1,400,000
29,000 1,160,000
5,200 27,300,000
5,200 6,370,000
9,200 9,200,000
9,200 9,200,000
9,300 27,900,000
9,200 4,600,000
5,200 2,600,000
9,100 4,550,000
29,000 3,567,000
29,000 2,639,000
128,000 61,440,000
20,000 5,960,000
8,500 41,650,000
3,200 70,400,000
125,000 8,125,000
27,000 1,458,000
9,200 18,400,000
5,200 36,400,000
5,300 13,250,000
5,250 33,600,000
9,200 18,400,000
9,200 11,270,000
5,200 13,000,000
9,100 18,200,000
11,000 11,000,000
114,000 41,610,000
127,000 10,922,000
160,000 17,120,000
27,000 1,404,000
30,000 3,000,000
113,000 9,379,000
113,000 25,538,000
5,300 1,060,000
9,200 9,660,000
158,000 4,108,000
27,000 783,000
74,000 10,360,000
109,000 3,161,000
114,000 29,070,000
114,000 37,050,000
90,000 24,480,000
160,000 54,080,000
32,000 9,600,000
115,000 2,300,000
125,000 1,625,000
115,000 1,380,000
5,300 21,730,000
5,300 90,100,000
9,200 9,200,000
113,000 11,300,000
5,300 68,900,000
9,200 23,000,000
113,000 18,080,000
114,000 6,840,000
113,000 3,616,000
27,000 2,970,000
29,000 3,480,000
5,250 2,625,000
9,100 4,550,000
27,000 15,741,000
5,250 15,750,000
9,200 4,600,000
9,200 14,720,000
109,000 1,635,000
3,200 1,600,000
5,200 1,560,000
9,100 6,370,000
5,300 26,500,000
5,300 98,050,000
113,000 48,025,000
6,400 20,800,000
26,000 2,782,000
5,250 23,625,000
126,000 2,394,000
27,000 11,745,000
32,000 2,528,000
32,000 3,168,000
5,200 10,400,000
6,500 6,500,000
147,000 8,820,000
27,000 7,236,000
5,300 74,104,600
9,200 8,280,000
9,200 9,200,000
5,250 14,831,250
5,250 75,993,750
9,200 3,450,000
5,250 7,875,000
5,250 47,250,000
9,100 18,200,000
29,000 8,323,000
8,600 14,620,000
5,250 10,500,000
9,200 4,600,000
27,000 11,880,000
21,000 1,470,000
31,000 13,020,000
5,300 2,650,000
9,200 26,680,000
5,250 30,450,000
9,200 18,400,000
9,200 13,800,000
27,000 12,204,000
19,000 570,000
29,000 6,960,000
2,071,465,000 0
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
Kỳ tính thuế: Quý IV năm 2020
Hoá đơn, chứng từ
Ngày, tháng, Mã số thuế Số Lượng hàng Đơn giá hàng
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu Tên người mua Tên hàng hóa bán ra
Số hoá đơn năm lập hóa người mua hóa bán ra hóa bán ra
đơn hoá đơn
đơn
STT
[2] [3] [2] [3] [4] [5]
[1]
1 01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình 500 7,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Urê Hà Bắc N46TE 200 8,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 8000 5,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8 700 9,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20 600 9,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA 800 9,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân hữu cơ khoáng CP2 600 4,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 10000 5,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 10000 5,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8 2000 9,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 2500 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000403 31/10/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 8-10-3 5600 5,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000404 13/11/2020 Hội nông dân xã Tào Sơn Phân NPK16-16-8 6000 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000405 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Phân NPK 8-10-3 2450 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000405 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Phân NPK16-16-8 800 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000405 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Phân NPK 15-5-20 1000 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000406 13/11/2020 Hội nông dân xã Lạng Sơn Phân NPK 8-10-3 10000 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000406 13/11/2020 Hội nông dân xã Lạng Sơn Phân NPK16-16-8 13000 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000407 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Vĩnh Sơn Phân NPK 8-10-3 33000 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000408 13/11/2020 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Kẻ May Phân NPK 8-10-3 22000 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000409 13/11/2020 Hội nông dân xã Đỉnh Sơn Phân NPK 8-10-3 40200 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000410 13/11/2020 Hội nông dân xã Thạch Sơn Phân NPK 8-10-3 11000 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000410 13/11/2020 Hội nông dân xã Thạch Sơn Phân NPK16-16-8 6650 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000411 13/11/2020 Hội nông dân Xã Cao Sơn Phân NPK 8-10-3 4000 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000412 24/11/2020 Nguyễn Văn Hùng Phân NPK 8-10-3 2000 5,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000413 24/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 14000 5,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000414 24/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 3000 5,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000414 24/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8 3000 9,500
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình 800 7,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Urê Hà Bắc N46TE 275 8,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 42000 5,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK13-13-13 150 11,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8 2700 9,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20 400 9,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA 400 9,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân hữu cơ khoáng CP2 1000 4,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Lân lâm thao 1000 3,100
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Giống ngô LVN14 80 75,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Giống ngô CP111 50 115,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Giống ngô CP511 100 120,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 10000 5,300
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8 2000 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 15-5-20 2000 9,500
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Đạm Ninh Bình 3000 7,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Giống ngô LVN14 80 75,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga KALY CANADA 2000 9,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000417 30/11/2020 Lê Anh Kim Phân NPK16-16-8 5000 9,800
01GTKT0/002 AA/19E 0000417 30/11/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 15-5-20 1000 9,800
01GTKT0/002 AA/19E 0000417 30/11/2020 Lê Anh Kim Giống lúa VT404 160 133,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000418 20/12/2020 Nguyễn Văn Trung Phân NPK 8-10-3 1000 5,250
01GTKT0/002 AA/19E 0000419 20/12/2020 Lê Văn Trung Phân NPK 8-10-3 3000 5,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000420 20/12/2020 Nguyễn Duy Nghĩa Phân NPK 8-10-3 3000 5,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000420 20/12/2020 Nguyễn Duy Nghĩa Phân NPK16-16-8 1500 9,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000421 20/12/2020 Nguyễn Văn Vinh Phân NPK 8-10-3 2500 5,250
01GTKT0/002 AA/19E 0000422 20/12/2020 Nguyễn Văn Điện Phân NPK 8-10-3 3200 5,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000422 20/12/2020 Nguyễn Văn Điện Phân NPK16-16-8 2325 9,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000423 20/12/2020 Nguyễn Văn Giăng Phân NPK 8-10-3 4775 5,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000424 20/12/2020 Nguyễn Thị Huệ Phân NPK16-16-8 2500 9,100
01GTKT0/002 AA/19E 0000425 20/12/2020 Nguyễn Văn Châu Phân NPK16-16-8 2000 9,200
01GTKT0/002 AA/19E 0000426 21/12/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 6000 5,600
01GTKT0/002 AA/19E 0000426 21/12/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình 2000 7,000
01GTKT0/002 AA/19E 0000427 21/12/2020 Nguyễn Văn Hùng Phân NPK16-16-8 2000 8,700
01GTKT0/002 AA/19E 0000428 21/12/2020 Phạm Hồng Phong Phân NPK 8-10-3 3000 5,250
Phân NPK16-16-8 1000 9,100
01GTKT3/001 AS/20P 0000001 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Tường Sơn Giống ngô DK6919 1,370 100,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000001 Giống ngô CP511 1180 120,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000001 Giống ngô CP512 10 120,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000001 Giống ngô LVN5885 40 90,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000001 Giống ngô DK6919S 440 170,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000002 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Tường Sơn Giống ngô DK6919 1,370 (10,000)
01GTKT3/001 AS/20P 0000002 Giống ngô CP511 1180 (7,000)
01GTKT3/001 AS/20P 0000002 Giống ngô CP512 10 (7,000)
01GTKT3/001 AS/20P 0000002 Giống ngô LVN5885 40 (10,000)
01GTKT3/001 AS/20P 0000002 Giống ngô DK6919S 440 (10,000)
01GTKT3/001 AS/20P 0000003 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Tường Sơn Giống dưa chuột nếp ta 2000 15,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000004 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Đức Sơn Giống bí vova 2017 340 140,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000005 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Tam Sơn Giống ngô CP511 500 120,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000006 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Tam Sơn Giống ngô CP511 500 (7,000)
01GTKT3/001 AS/20P 0000007 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Sơn Giống bí vova 2017 103 140,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000008 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Tào Sơn Giống ngô DK6919S 660 170,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919 186 100,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô CP511 140 120,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô LVN14 54 80,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000009 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Tào Sơn Giống ngô DK6919S 660 (10,000)
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919 186 (10,000)
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô CP511 140 (7,000)
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô LVN14 54 (10,000)
01GTKT3/001 AS/20P 0000010 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Sơn Giống ngô CP512 155 120,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô LVN5885 50 90,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000011 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Sơn Giống ngô CP512 155 (6,000)
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô LVN5885 50 (10,000)
01GTKT3/001 AS/20P 0000012 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Tào Sơn Giống bí vova 2017 400 140,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000013 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Lạng Sơn Giống ngô DK6919 40 100,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919S 600 170,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000014 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Lạng Sơn Giống ngô DK6919 40 (10,000)
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919S 600 (10,000)
01GTKT3/001 AS/20P 0000015 12/23/2020 Trần Thị Cúc Giống VTNA2 200 26,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống thiên ưu 8 165 29,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000016 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Đức Sơn Giống ngô CP512 300 120,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919 1372 100,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919S 628 170,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000017 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Đức Sơn Giống ngô CP512 300 (7,000)
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919 1372 (9,000)
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô DK6919S 628 (9,000)
01GTKT3/001 AS/20P 0000018 12/23/2020 Nguyễn Thị Hồng Thuận Phân NPK 8-10-3 5000 5,200
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 1925 9,100
01GTKT3/001 AS/20P Đạm urê Hà Bắc N46 500 7,400
01GTKT3/001 AS/20P Đạm ure Ninh Bình 2500 6,700
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 224 27,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống LVN14 20 72,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000019 12/23/2020 Phạm Thị Hải KALY CANADA 2000 8,500
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK 8-10-3 5600 5,200
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 3500 9,100
01GTKT3/001 AS/20P Đạm urê Hà Bắc N46 1725 7,400
01GTKT3/001 AS/20P Đạm ure Ninh Bình 6000 6,700
01GTKT3/001 AS/20P Phân hữu cơ khoáng CP2 1040 3,700
01GTKT3/001 AS/20P Lân lâm thao 1500 3,100
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 427 26,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống thiên ưu 8 232 29,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000020 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Lĩnh Sơn Giống ngô CP511 40 120,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000021 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Lĩnh Sơn Giống ngô CP511 40 (7,000)
01GTKT3/001 AS/20P 0000022 12/23/2020 Nguyễn Văn Cảnh Phân NPK 8-10-3 675 5,600
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK 15-5-20 25 9,800
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 135 30,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000023 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Cẩm Sơn Giống ngô DK6919S 89 170,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô LVN14 380 80,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000024 12/23/2020 Ủy ban nhân dân xã Cẩm Sơn Giống ngô DK6919S 89 (10,000)
01GTKT3/001 AS/20P Giống ngô LVN14 380 (10,000)
01GTKT3/001 AS/20P 0000025 12/23/2020 Ngô Thị Thu Hà Đạm ure Ninh Bình 200 7,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống thiên ưu 8 40 29,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000026 12/24/2020 Trần Văn Thủy Phân NPK 8-10-3 5250 5,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000027 12/24/2020 Nguyễn Văn Giăng Phân NPK 8-10-3 1225 5,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000028 12/24/2020 Hoàng Văn Cầm Phân NPK16-16-8 1000 9,200
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK 15-5-20 1000 9,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000029 12/24/2020 Nguyễn Văn Dương Phân NPK16-16-8 3000 9,300
01GTKT3/001 AS/20P 0000030 12/24/2020 Anh Nam Xuân Phân NPK16-16-8 500 9,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000031 12/24/2020 Nguyễn Văn Điện Phân NPK 8-10-3 500 5,200
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 500 9,100
01GTKT3/001 AS/20P 0000032 12/24/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tường Sơn Giống thiên ưu 8 123 29,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000033 12/24/2020 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Đức Sơn Giống thiên ưu 8 91 29,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000034 12/24/2020 Hội nông dân xã Bình Sơn Giống VT404 480 128,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000035 12/24/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Lĩnh Sơn Giống khang dân đột biến 298 20,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000036 12/24/2020 Hội nôn dân xã Đỉnh Sơn KALY CANADA 4900 8,500
01GTKT3/001 AS/20P Lân lâm thao 22000 3,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000037 12/24/2020 Hội nông dân xã Cao Sơn Giống lúa VT404 65 125,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống lúa VTNA2 54 27,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000038 12/24/2020 Lê Anh Tuấn Phân NPK 15-5-20 2000 9,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000039 12/24/2020 Nguyễn Hồng Sơn Phân NPK 8-10-3 7000 5,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000040 12/24/2020 Nguyễn Văn Đông Phân NPK 8-10-3 2500 5,300
01GTKT3/001 AS/20P 0000041 12/24/2020 Nguyễn Văn Du Phân NPK 8-10-3 6400 5,250
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 2000 9,200
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK 15-5-20 1225 9,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000042 12/24/2020 Nguyễn Văn Thành Phân NPK 8-10-3 2500 5,200
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 2000 9,100
01GTKT3/001 AS/20P 0000043 12/25/2020 Nguyễn Văn Trung Phân NPK 13-13-13 1000 11,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000044 12/25/2020 Hội nông dân xã Hùng Sơn Giống CP511 365 114,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống VT404 86 127,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống DK6919S 107 160,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 52 27,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống thiên ưu 8 100 30,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000045 12/25/2020 Hợp tác xã Đức Sơn Giống CP511 83 113,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP512 226 113,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000046 12/25/2020 Đặng Đình Thông Phân NPK 8-10-3 200 5,300
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 1050 9,200
01GTKT3/001 AS/20P Giống DK6919S 26 158,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 29 27,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000047 12/25/2020 Lê Văn Cường Giống LVN14 140 74,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000048 12/25/2020 Hợp tác xã Vĩnh Sơn Giống CP111 29 109,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP511 255 114,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP512 325 114,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống DK6919 272 90,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống DK6919S 338 160,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA6 300 32,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000049 12/25/2020 Ban nông nghiệp xã Lạng Sơn Giống CP511 20 115,000
01GTKT3/001 AS/20P 12/25/2020 Giống VT404 13 125,000
01GTKT3/001 AS/20P 12/25/2020 Giống CP512 12 115,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000050 12/25/2020 Hoàng Văn Tám Phân NPK 8-10-3 4100 5,300
01GTKT3/001 AS/20P 0000051 12/26/2020 Nguyễn Văn Sơn Phân NPK 8-10-3 17000 5,300
01GTKT3/001 AS/20P 0000051 Phân NPK16-16-8 1000 9,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000051 Giống CP511 100 113,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000052 12/26/2020 Nguyễn Thị Hảo Phân NPK 8-10-3 13000 5,300
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 2500 9,200
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP511 160 113,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP512 60 114,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000053 12/26/2020 Nguyễn Văn Linh Giống CP511 32 113,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP512 110 27,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống thiên ưu 8 120 29,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000054 12/26/2020 Bùi Thị Huệ Phân NPK 8-10-3 500 5,250
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 500 9,100
01GTKT3/001 AS/20P 0000055 12/26/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Kim Nhan Giống VTNA2 583 27,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000056 12/26/2020 Nguyễn Văn Nhân Phân NPK 8-10-3 3000 5,250
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 500 9,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000057 12/26/2020 Lê Văn Lý Phân NPK16-16-8 1600 9,200
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP511 15 109,000
01GTKT3/001 AS/20P Lân lâm thao 500 3,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000058 12/26/2020 Nguyễn Văn Thanh Phân NPK 8-10-3 300 5,200
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 700 9,100
01GTKT3/001 AS/20P 0000059 12/26/2020 Nguyễn Thị Liên Phân NPK 8-10-3 5000 5,300
01GTKT3/001 AS/20P 0000060 12/26/2020 Nguyễn Hữu Anh Phân NPK 8-10-3 18500 5,300
01GTKT3/001 AS/20P Giống CP511 425 113,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000061 12/26/2020 Nguyễn Thị Quỳnh Nga Đạm Ninh Bình 3250 6,400
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 107 26,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000062 12/27/2020 Nguyễn Văn Thắng Phân NPK 8-10-3 4500 5,250
01GTKT3/001 AS/20P 0000063 12/27/2020 Nguyễn Văn Phượng Giống VT404 19 126,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 435 27,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA6 79 32,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống Kim cương 1111 99 32,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000064 12/27/2020 Nguyễn Duy Nghĩa Phân NPK 8-10-3 2000 5,200
01GTKT3/001 AS/20P Đạm Ninh Bình 1000 6,500
01GTKT3/001 AS/20P Giống DK6919S 60 147,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000065 12/27/2020 Lê Thị Thơm Giống VTNA2 268 27,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000066 12/27/2020 Nguyễn Hữu Mỹ Phân NPK 8-10-3 13982 5,300
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 900 9,200
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK 15-5-20 1000 9,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000067 12/27/2020 Nam Vinh Phân NPK 8-10-3 2825 5,250
01GTKT3/001 AS/20P 0000068 12/27/2020 Phan Bá Khanh Phân NPK 8-10-3 14475 5,250
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 375 9,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000069 12/27/2020 Nguyễn Văn Diên Phân NPK 8-10-3 1500 5,250
01GTKT3/001 AS/20P 0000070 12/27/2020 Phạm Hồng Phong Phân NPK 8-10-3 9000 5,250
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 2000 9,100
01GTKT3/001 AS/20P 0000071 12/27/2020 Nguyễn Hữu Mỹ Giống thiên ưu 8 287 29,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000072 12/28/2020 Phan Quế Phượng KALY CANADA 1700 8,600
01GTKT3/001 AS/20P 0000073 12/28/2020 Trần Thị Hải Phân NPK 8-10-3 2000 5,250
01GTKT3/001 AS/20P 0000073 Phân NPK 15-5-20 500 9,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000073 Giống VTNA2 440 27,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000074 12/28/2020 Hợp tác xã Tào Sơn Giống khang dân đột biến 70 21,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA6 420 31,000
01GTKT3/001 AS/20P 0000075 12/28/2020 Nguyễn Văn Thành Phân NPK 8-10-3 500 5,300
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 2900 9,200
01GTKT3/001 AS/20P 0000076 12/28/2020 Trần Thị Vân Phân NPK 8-10-3 5800 5,250
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK16-16-8 2000 9,200
01GTKT3/001 AS/20P Phân NPK 15-5-20 1500 9,200
01GTKT3/001 AS/20P Giống VTNA2 452 27,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống hương thơm 1 30 19,000
01GTKT3/001 AS/20P Giống thiên ưu 8 240 29,000
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P
01GTKT3/001 AS/20P 0000119
01GTKT3/001 AS/20P 0000120
01GTKT3/001 AS/20P 0000121
01GTKT3/001 AS/20P 0000122
01GTKT3/001 AS/20P 0000123
01GTKT3/001 AS/20P 0000124 Tổng
Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT (*): 2,071,465,000
Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra (**): -
A

Doanh thu chưa có


Thuế GTGT Ghi chú
thuế GTGT

[8] [6] [7] [8]

3,500,000
1,600,000
44,800,000
6,720,000
5,760,000
7,200,000
2,400,000
52,000,000
56,000,000
18,000,000
23,000,000
31,360,000
55,200,000
12,985,000
7,360,000
9,200,000
53,000,000
119,600,000
174,900,000
116,600,000
213,060,000
58,300,000
61,180,000
21,200,000
10,000,000
78,400,000
16,800,000
28,500,000
5,600,000
2,200,000
235,200,000
1,680,000
25,920,000
3,840,000
3,600,000
4,000,000
3,100,000
6,000,000
5,750,000
12,000,000
55,000,000
18,400,000
19,000,000
21,000,000
6,000,000
18,000,000
49,000,000
9,800,000
21,280,000
5,250,000
15,600,000
15,600,000
13,500,000
13,125,000
16,640,000
20,925,000
24,830,000
22,750,000
18,400,000
33,600,000
14,000,000
17,400,000
15,750,000
9,100,000
137,000,000
141,600,000
1,200,000
3,600,000
74,800,000
-13,700,000
-8,260,000
-70,000
-400,000
-4,400,000
30,000,000
47,600,000
60,000,000
(3,500,000)
14,420,000
112,200,000
18,600,000
16,800,000
4,320,000
(6,600,000)
(1,860,000)
(980,000)
(540,000)
18,600,000
4,500,000
(930,000)
(500,000)
56,000,000
4,000,000
102,000,000
(400,000)
(6,000,000)
5,200,000
4,785,000
36,000,000
137,200,000
106,760,000
(2,100,000)
(12,348,000)
(5,652,000)
26,000,000
17,517,500
3,700,000
16,750,000
6,048,000
1,440,000
17,000,000
29,120,000
31,850,000
12,765,000
40,200,000
3,848,000
4,650,000
11,102,000
6,728,000
4,800,000
(280,000)
3,780,000
245,000
4,050,000
15,130,000
30,400,000
(890,000)
(3,800,000)
1,400,000
1,160,000
27,300,000
6,370,000
9,200,000
9,200,000
27,900,000
4,600,000
2,600,000
4,550,000
3,567,000
2,639,000
61,440,000
5,960,000
41,650,000
70,400,000
8,125,000
1,458,000
18,400,000
36,400,000
13,250,000
33,600,000
18,400,000
11,270,000
13,000,000
18,200,000
11,000,000
41,610,000
10,922,000
17,120,000
1,404,000
3,000,000
9,379,000
25,538,000
1,060,000
9,660,000
4,108,000
783,000
10,360,000
3,161,000
29,070,000
37,050,000
24,480,000
54,080,000
9,600,000
2,300,000
1,625,000
1,380,000
21,730,000
90,100,000
9,200,000
11,300,000
68,900,000
23,000,000
18,080,000
6,840,000
3,616,000
2,970,000
3,480,000
2,625,000
4,550,000
15,741,000
15,750,000
4,600,000
14,720,000
1,635,000
1,600,000
1,560,000
6,370,000
26,500,000
98,050,000
48,025,000
20,800,000
2,782,000
23,625,000
2,394,000
11,745,000
2,528,000
3,168,000
10,400,000
6,500,000
8,820,000
7,236,000
74,104,600
8,280,000
9,200,000
14,831,250
75,993,750
3,450,000
7,875,000
47,250,000
18,200,000
8,323,000
14,620,000
10,500,000
4,600,000
11,880,000
1,470,000
13,020,000
2,650,000
26,680,000
30,450,000
18,400,000
13,800,000
12,204,000
570,000
6,960,000
2,071,465,000 0
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
Kỳ tính thuế: Quý IV năm 2020
Hoá đơn, chứng từ
Ngày, tháng, Mã số thuế Số Lượng hàng
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu Tên người mua Tên hàng hóa bán ra
Số hoá đơn năm lập hóa người mua hóa bán ra
đơn hoá đơn
đơn
STT
[2] [3] [2] [3] [4] [5]
[1]
1 01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình 500
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Urê Hà Bắc N46TE 200
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 8000
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8 700
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20 600
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA 800
01GTKT0/002 AA/19E 0000401 31/10/2020 Lương Thanh Ngọc Phân hữu cơ khoáng CP2 600
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 10000
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 10000
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000402 31/10/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 2500
01GTKT0/002 AA/19E 0000403 31/10/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 8-10-3 5600
01GTKT0/002 AA/19E 0000404 13/11/2020 Hội nông dân xã Tào Sơn Phân NPK16-16-8 6000
01GTKT0/002 AA/19E 0000405 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Phân NPK 8-10-3 2450
01GTKT0/002 AA/19E 0000405 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Phân NPK16-16-8 800
01GTKT0/002 AA/19E 0000405 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Tào Sơn Phân NPK 15-5-20 1000
01GTKT0/002 AA/19E 0000406 13/11/2020 Hội nông dân xã Lạng Sơn Phân NPK 8-10-3 10000
01GTKT0/002 AA/19E 0000406 13/11/2020 Hội nông dân xã Lạng Sơn Phân NPK16-16-8 13000
01GTKT0/002 AA/19E 0000407 13/11/2020 Hợp tác xã nông nghiệp Vĩnh Sơn Phân NPK 8-10-3 33000
01GTKT0/002 AA/19E 0000408 13/11/2020 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Kẻ May Phân NPK 8-10-3 22000
01GTKT0/002 AA/19E 0000409 13/11/2020 Hội nông dân xã Đỉnh Sơn Phân NPK 8-10-3 40200
01GTKT0/002 AA/19E 0000410 13/11/2020 Hội nông dân xã Thạch Sơn Phân NPK 8-10-3 11000
01GTKT0/002 AA/19E 0000410 13/11/2020 Hội nông dân xã Thạch Sơn Phân NPK16-16-8 6650
01GTKT0/002 AA/19E 0000411 13/11/2020 Hội nông dân Xã Cao Sơn Phân NPK 8-10-3 4000
01GTKT0/002 AA/19E 0000412 24/11/2020 Nguyễn Văn Hùng Phân NPK 8-10-3 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000413 24/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 14000
01GTKT0/002 AA/19E 0000414 24/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 3000
01GTKT0/002 AA/19E 0000414 24/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8 3000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình 800
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Urê Hà Bắc N46TE 275
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 42000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK13-13-13 150
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK16-16-8 2700
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 15-5-20 400
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc KALY CANADA 400
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Phân hữu cơ khoáng CP2 1000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Lân lâm thao 1000
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Giống ngô LVN14 80
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Giống ngô CP111 50
01GTKT0/002 AA/19E 0000415 30/11/2020 Lương Thanh Ngọc Giống ngô CP511 100
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 8-10-3 10000
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK16-16-8 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Phân NPK 15-5-20 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Đạm Ninh Bình 3000
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga Giống ngô LVN14 80
01GTKT0/002 AA/19E 0000416 30/11/2020 Nguyễn Thị Nga KALY CANADA 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000417 30/11/2020 Lê Anh Kim Phân NPK16-16-8 5000
01GTKT0/002 AA/19E 0000417 30/11/2020 Lê Anh Kim Phân NPK 15-5-20 1000
01GTKT0/002 AA/19E 0000417 30/11/2020 Lê Anh Kim Giống lúa VT404 160
01GTKT0/002 AA/19E 0000418 20/12/2020 Nguyễn Văn Trung Phân NPK 8-10-3 1000
01GTKT0/002 AA/19E 0000419 20/12/2020 Lê Văn Trung Phân NPK 8-10-3 3000
01GTKT0/002 AA/19E 0000420 20/12/2020 Nguyễn Duy Nghĩa Phân NPK 8-10-3 3000
01GTKT0/002 AA/19E 0000420 20/12/2020 Nguyễn Duy Nghĩa Phân NPK16-16-8 1500
01GTKT0/002 AA/19E 0000421 20/12/2020 Nguyễn Văn Vinh Phân NPK 8-10-3 2500
01GTKT0/002 AA/19E 0000422 20/12/2020 Nguyễn Văn Điện Phân NPK 8-10-3 3200
01GTKT0/002 AA/19E 0000422 20/12/2020 Nguyễn Văn Điện Phân NPK16-16-8 2325
01GTKT0/002 AA/19E 0000423 20/12/2020 Nguyễn Văn Giăng Phân NPK 8-10-3 4775
01GTKT0/002 AA/19E 0000424 20/12/2020 Nguyễn Thị Huệ Phân NPK16-16-8 2500
01GTKT0/002 AA/19E 0000425 20/12/2020 Nguyễn Văn Châu Phân NPK16-16-8 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000426 21/12/2020 Lương Thanh Ngọc Phân NPK 8-10-3 6000
01GTKT0/002 AA/19E 0000426 21/12/2020 Lương Thanh Ngọc Đạm Ninh Bình 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000427 21/12/2020 Nguyễn Văn Hùng Phân NPK16-16-8 2000
01GTKT0/002 AA/19E 0000428 21/12/2020 Phạm Hồng Phong Phân NPK 8-10-3 3000
Phân NPK16-16-8 1000
01GTKT3/001 AS/20P 0000001 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Tường Sơn Giống ngô DK6919 1,370
01GTKT3/001 AS/20P 0000001 Giống ngô CP511 1180
01GTKT3/001 AS/20P 0000001 Giống ngô CP512 10
01GTKT3/001 AS/20P 0000001 Giống ngô LVN5885 40
01GTKT3/001 AS/20P 0000001 Giống ngô DK6919S 440
01GTKT3/001 AS/20P 0000002 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Tường Sơn Giống ngô DK6919 1,370
01GTKT3/001 AS/20P 0000002 Giống ngô CP511 1180
01GTKT3/001 AS/20P 0000002 Giống ngô CP512 10
01GTKT3/001 AS/20P 0000002 Giống ngô LVN5885 40
01GTKT3/001 AS/20P 0000002 Giống ngô DK6919S 440
01GTKT3/001 AS/20P 0000003 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Tường Sơn Giống dưa chuột nếp ta 2000
01GTKT3/001 AS/20P 0000004 12/22/2020 Ủy ban nhân dân xã Đức Sơn Giống bí vova 2017 340
Ụ BÁN RA

Đơn giá hàng


hóa bán ra

7,000
8,000
5,600
9,600
9,600
9,000
4,000
5,200
5,600
9,000
9,200
5,600
9,200
5,300
9,200
9,200
5,300
9,200
5,300
5,300
5,300
5,300
9,200
5,300
5,000
5,600
5,600
9,500
7,000
8,000
5,600
11,200
9,600
9,600
9,000
4,000
3,100
75,000
115,000
120,000
5,300
9,200
9,500
7,000
75,000
9,000
9,800
9,800
133,000
5,250
5,200
5,200
9,000
5,250
5,200
9,000
5,200
9,100
9,200
5,600
7,000
8,700
5,250
9,100
100,000
120,000
120,000
90,000
170,000
(10,000)
(7,000)
(7,000)
(10,000)
(10,000)
15,000
140,000
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
Kỳ tính thuế: Quý I năm 2019
Hoá đơn, chứng từ
Ngày, tháng, Mã số thuế Doanh thu chưa có
STT Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu Tên người mua Thuế GTGT Ghi chú
Số hoá đơn năm lập hóa người mua thuế GTGT
đơn hoá đơn
đơn
[1] [2] [3] [2] [3] [4] [5] [8] [6] [7]

1. Hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT):
1 01GTKT3/001 AS/17P 0000810 2/1/2019 Lê Duy Vinh 67,440,000
2 01GTKT3/001 AS/17P 0000811 3/1/2019 HND Tào Sơn 527,700,000
3 01GTKT3/001 AS/17P 0000812 4/1/2019 Đinh Viết Hạnh 445,407,500
5 01GTKT3/001 AS/17P 0000814 5/1/2019 Nguyễn Xuân Tý 28,395,000
6 01GTKT3/001 AS/17P 0000815 6/1/2019 Nguyễn Xuân Tý 15,201,000
7 01GTKT3/001 AS/17P 0000816 7/1/2019 HTX Hoa Sơn 80,115,000
8 01GTKT3/001 AS/17P 0000817 8/1/2019 Phạm Viết Liên 786,400,000
9 01GTKT3/001 AS/17P 0000818 9/1/2019 HND xã Lạng Sơn 364,712,500
10 01GTKT3/001 AS/17P 0000819 9/1/2019 Bùi Đức Khoa 160,932,500
11 01GTKT3/001 AS/17P 0000820 10/1/2019 Trần Văn Nam 342,012,500
12 01GTKT3/001 AS/17P 0000821 11/1/2019 Nguyễn Thanh Tuấn 68,200,000
13 01GTKT3/001 AS/17P 0000822 11/1/2019 HTX Tào Sơn 404,385,000
15 01GTKT3/001 AS/17P 0000824 12/1/2019 Lê Văn Cường 811,132,500
17 01GTKT3/001 AS/17P 0000826 14/1/2019 Ban nông nghiệp xã Vĩnh Sơn 146,570,000
18 01GTKT3/001 AS/17P 0000827 15/1/2019 HTX Hoội Sơn 70,500,000
19 01GTKT3/001 AS/17P 0000828 15/1/2019 Nguyễn Đình Trung 153,437,500
20 01GTKT3/001 AS/17P 0000830 17/1/2019 HND Xã Tường Sơn 365,975,000
22 01GTKT3/001 AS/17P 0000832 18/1/2019 Nguyễn Trọng Đại 148,300,000
23 01GTKT3/001 AS/17P 0000833 26/1/2019 Trần Văn Thuỷ 89,600,000
24 01GTKT3/001 AS/17P 0000834 27/1/2019 Lê Anh Kim 70,080,000
25 01GTKT3/001 AS/17P 0000835 27/1/2019 Bùi Thị Hoà 32,422,000
26 01GTKT3/001 AS/17P 0000836 27/1/2019 Trần Thị Hải 123,276,000
27 01GTKT3/001 AS/17P 0000837 28/1/2019 Nguyễn Thị Nga 315,732,000
28 01GTKT3/001 AS/17P 0000838 28/1/2019 Nguyễn Thị Nga 40,840,000
29 01GTKT3/001 AS/17P 0000839 28/1/2019 Vi Văn Đàn 348,600,000
31 01GTKT3/001 AS/17P 0000841 28/1/2019 Vi Văn Đàn - 18,900,000 CKTM HĐ 0000839
32 01GTKT3/001 AS/17P 0000842 28/1/2019 Lê Văn Thắng 572,700,000
33 01GTKT3/001 AS/17P 0000843 28/1/2019 Lê Văn Thắng - 31,650,000 CKTM HĐ 0000842
34 01GTKT3/001 AS/17P 0000844 28/1/2019 Nguyễn Văn Quán 1,331,800,000
35 01GTKT3/001 AS/17P 0000845 28/1/2019 Nguyễn Văn Quán - 71,700,000 CKTM HĐ 0000844
36 01GTKT3/001 AS/17P 0000846 28/1/2019 Nguyễn Thị Thuận 40,587,000
37 01GTKT3/001 AS/17P 0000847 29/1/2019 Lương Thanh Ngọc 295,300,000
38 01GTKT3/001 AS/17P 0000848 29/1/2019 Nguyễn Thị Anh Minh 48,723,000
39 01GTKT3/001 AS/17P 0000849 29/1/2019 Nguyễn Thị Anh Minh 111,638,000
40 01GTKT3/001 AS/17P 0000850 1/2/2019 HND xã Tam Sơn 74,525,000
41 01GTKT3/001 AS/17P 0000851 2/2/2019 Trần Văn Nam 4,685,000
42 01GTKT3/001 AS/17P 0000852 3/2/2019 Nguyễn Văn Phượng 61,667,000
43 01GTKT3/001 AS/17P 0000853 4/2/2019 Trần Thị Hiền 3,850,000
44 01GTKT3/001 AS/17P 0000854 5/2/2019 Nguyễn Hữu Mỹ 30,943,000
45 01GTKT3/001 AS/17P 0000855 6/2/2019 Bùi Thị Hoà 50,310,000
46 01GTKT3/001 AS/17P 0000856 7/2/2019 Trần Thị Hải 143,070,500
47 01GTKT3/001 AS/17P 0000857 10/2/2019 Nguyễn Thị Thuận 172,472,000
48 01GTKT3/001 AS/17P 0000858 25/2/2019 Trần Văn Thuỷ 83,810,000
49 01GTKT3/001 AS/17P 0000859 25/2/2019 Lê Anh Kim 39,870,000
50 01GTKT3/001 AS/17P 0000860 29/2/2019 Nguyễn Thị Nga 454,480,000
51 01GTKT3/001 AS/17P 0000861 26/2/2019 Lương Thanh Ngọc 432,065,000
52 01GTKT3/001 AS/17P 0000862 27/2/2019 Nguyễn Thị Anh Minh 78,101,000
53 01GTKT3/001 AS/17P 0000863 27/2/2019 Nguyễn Thị Anh Minh 19,927,000
54 01GTKT3/001 AS/17P 0000864 27/2/2019 Nguyễn Thị Anh Minh 28,806,000
Công ty CP Mía đường Sông
56 01GTKT3/001 AS/17P 0000866 5/3/2019 2900325043 9,000,000
Lam
57 01GTKT3/001 AS/17P 0000867 5/3/2019 Hoàng Văn Cầm 39,500,000
58 01GTKT3/001 AS/17P 0000868 5/3/2019 HTX Đỉnh Sơn 87,600,000
59 01GTKT3/001 AS/17P 0000869 6/3/2019 Nguyễn Văn Sơn 16,500,000
60 01GTKT3/001 AS/17P 0000870 7/3/2019 Nguyễn Thị Hiền 29,250,000
61 01GTKT3/001 AS/17P 0000871 7/3/2019 Phạm Viết Liên 86,058,000
62 01GTKT3/001 AS/17P 0000872 8/3/2019 Trần Văn Nam 59,796,000
63 01GTKT3/001 AS/17P 0000873 8/3/2019 Nguyễn Thanh Tuấn 129,586,000
64 01GTKT3/001 AS/17P 0000874 9/3/2019 Đào Văn Nam 150,230,000
65 01GTKT3/001 AS/17P 0000875 10/3/2019 Lê Văn Cường 94,954,000
66 01GTKT3/001 AS/17P 0000876 10/3/2019 Nguyễn Văn Đạo 5,500,000
67 01GTKT3/001 AS/17P 0000877 10/3/2019 Nguyễn Thị Thắm 5,800,000
68 01GTKT3/001 AS/17P 0000878 11/3/2019 Nguyễn Văn Lý 11,000,000
69 01GTKT3/001 AS/17P 0000879 11/3/2019 Nguyễn Văn Mận 57,500,000
70 01GTKT3/001 AS/17P 0000880 12/3/2019 Phan Thị Hương 20,500,000
71 01GTKT3/001 AS/17P 0000881 12/3/2019 Nguyễn Văn Sơn 11,000,000
72 01GTKT3/001 AS/17P 0000882 13/3/2019 Nguyễn Trọng Đại 52,875,000
74 01GTKT3/001 AS/17P 0000884 14/3/2019 Thanh Vinh 8,250,000
75 01GTKT3/001 AS/17P 0000885 14/3/2019 Lê Thị Vân 16,500,000
76 01GTKT3/001 AS/17P 0000886 15/3/2019 Nguyễn Hữu Đồng 37,000,000
77 01GTKT3/001 AS/17P 0000887 15/3/2019 Nguyễn Duy Nghĩa 39,500,000
78 01GTKT3/001 AS/17P 0000888 15/3/2019 Nguyễn Hồng Lợi 11,000,000
79 01GTKT3/001 AS/17P 0000889 16/3/2019 Nguyễn Ngọc Du 38,000,000
80 01GTKT3/001 AS/17P 0000890 16/3/2019 Trần Văn Đông 11,000,000
81 01GTKT3/001 AS/17P 0000891 16/3/2019 Phạm Hồng Phong 41,750,000
82 01GTKT3/001 AS/17P 0000892 17/3/2019 Nguyễn Thị Hương 11,000,000
83 01GTKT3/001 AS/17P 0000893 17/3/2019 Phan Bá Khanh 27,500,000
84 01GTKT3/001 AS/17P 0000894 17/3/2019 Nguyễn Đình Trung 16,750,000
85 01GTKT3/001 AS/17P 0000895 18/3/2019 Nguyễn Văn Diên 11,000,000
86 01GTKT3/001 AS/17P 0000896 18/3/2019 Nguyễn Văn Linh 41,052,000
87 01GTKT3/001 AS/17P 0000897 18/3/2019 Nguyễn Văn Vinh 15,750,000
88 01GTKT3/001 AS/17P 0000898 19/3/2019 Trần Văn Thành 19,750,000
89 01GTKT3/001 AS/17P 0000899 20/3/2019 Nguyễn Văn Châu 56,963,000
90 01GTKT3/001 AS/17P 0000900 20/3/2019 Trần Thị Vân 69,500,000
91 01GTKT3/001 AS/17P 0000901 21/3/2019 Nguyễn Văn Dụng 26,000,000
92 01GTKT3/001 AS/17P 0000902 22/3/2019 Bùi Thị Hoà 18,450,000
93 01GTKT3/001 AS/17P 0000903 23/3/2019 Phan Văn Thành 8,368,000
94 01GTKT3/001 AS/17P 0000904 24/3/2019 Trần Thị Hải 62,170,000
95 01GTKT3/001 AS/17P 0000905 25/3/2019 Nguyễn Thị Cúc 11,000,000
96 01GTKT3/001 AS/17P 0000906 26/3/2019 Trần Văn Thuỷ 40,550,000
97 01GTKT3/001 AS/17P 0000907 26/3/2019 Ngô Thị Thu Hà 42,120,000
98 01GTKT3/001 AS/17P 0000908 27/3/2019 Nguyễn Thị Thuận 59,882,500
99 01GTKT3/001 AS/17P 0000909 27/3/2019 Lê Anh Kim 131,790,000
100 01GTKT3/001 AS/17P 0000910 28/3/2019 Nguyễn Thị Nga 306,920,000
101 01GTKT3/001 AS/17P 0000911 29/3/2019 Lương Thanh Ngọc 233,960,000
12,244,570,000
Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT (*): 12,244,570,000
Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra (**): -
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
Kỳ tính thuế: Quý II năm 2019
Hoá đơn, chứng từ
ST Ngày, tháng, Mã số thuế Doanh thu chưa có
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu Tên người mua Thuế GTGT
T Số hoá đơn năm lập hóa người mua thuế GTGT
đơn hoá đơn
đơn
[1] [2] [3] [2] [3] [4] [5] [8] [6]

1. Hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT):
1 01GTKT3/001 AS/17P 0000912 1/4/2019 UBND xã Hoa Sơn 349,920,000
2 01GTKT3/001 AS/17P 0000913 1/4/2019 UBND xã Hoa Sơn -24,043,200
3 01GTKT3/001 AS/17P 0000914 4/4/2019 Trần Văn Hải 4,900,000
4 01GTKT3/001 AS/17P 0000915 4/4/2019 Công ty TNHH Công nghệ nông nghiệp HT 2901902286 19,560,000
5 01GTKT3/001 AS/17P 0000916 5/4/2019 Công ty CP Mía đường Sông Lam 2900325043 8,800,000
6 01GTKT3/001 AS/17P 0000917 6/4/2019 Hợp tác xã nông nghiệp và dịch vụ Phúc Sơn 31,787,000
7 01GTKT3/001 AS/17P 0000918 6/4/2019 Hợp tác xã nông nghiệp và dịch vụ Phúc Sơn - 1,434,000
8 01GTKT3/001 AS/17P 0000919 15/4/2019 Nguyễn Văn Mận 11,000,000
9 01GTKT3/001 AS/17P 0000920 20/4/2019 Bùi Thị Hoà 8,650,000
10 01GTKT3/001 AS/17P 0000921 22/4/2019 Trần Thị Hải 32,382,500
11 01GTKT3/001 AS/17P 0000923 24/4/2019 Nguyễn Thị Thuận 32,042,500
12 01GTKT3/001 AS/17P 0000924 25/4/2019 Trần Văn Thuỷ 98,850,000
13 01GTKT3/001 AS/17P 0000925 27/4/2019 Lê Anh Kim 49,000,000
14 01GTKT3/001 AS/17P 0000926 28/4/2019 Nguyễn Thị Nga 103,900,000
15 01GTKT3/001 AS/17P 0000927 29/4/2019 Lương Thanh Ngọc 92,205,000
16 01GTKT3/001 AS/17P 0000928 2/5/2019 Cao Văn Liên 2,750,000
17 01GTKT3/001 AS/17P 0000929 3/5/2019 Trần Văn Thành 348,000
18 01GTKT3/001 AS/17P 0000930 4/5/2019 Hoàng Văn Cầm 39,400,000
19 01GTKT3/001 AS/17P 0000931 7/5/2019 Nguyễn Văn Hảo 40,225,000
20 01GTKT3/001 AS/17P 0000932 10/5/2019 Phan Văn Thắng 7,540,000
21 01GTKT3/001 AS/17P 0000933 13/5/2019 Phạm Văn Trung 5,250,000
22 01GTKT3/001 AS/17P 0000934 15/5/2019 Bùi Thị Hoà 9,750,000
23 01GTKT3/001 AS/17P 0000935 20/5/2019 Trần Thị Hải 147,926,000
24 01GTKT3/001 AS/17P 0000936 22/5/2019 Nguyễn Thị Thuận 39,750,000
25 01GTKT3/001 AS/17P 0000937 25/5/2019 Trần Văn Thuỷ 71,070,000
26 01GTKT3/001 AS/17P 0000938 26/5/2019 Lê Anh Kim 37,975,000
27 01GTKT3/001 AS/17P 0000939 27/5/2019 Nguyễn Thị Anh Minh 19,346,000
28 01GTKT3/001 AS/17P 0000940 28/5/2019 Nguyễn Thị Nga 133,750,000
29 01GTKT3/001 AS/17P 0000941 29/5/2019 Lương Thanh Ngọc 293,524,000
30 01GTKT3/001 AS/17P 0000942 1/6/2019 Nguyễn Trọng Việt 2,160,000
31 01GTKT3/001 AS/17P 0000943 2/6/2019 Lê Mai Tú 137,800,000
32 01GTKT3/001 AS/17P 0000944 2/6/2019 Đinh Viết Quyết 47,965,000
33 01GTKT3/001 AS/17P 0000945 3/6/2019 Lê Văn Sơn 38,500,000
34 01GTKT3/001 AS/17P 0000946 3/6/2019 Hợp tác xã nông nghiệp và dịch vụ Phúc Sơn 238,736,500
35 01GTKT3/001 AS/17P 0000947 3/6/2019 Phạm Viết Lộc 264,251,000
36 01GTKT3/001 AS/17P 0000948 4/6/2019 Phạm Viết Liên 33,125,000
37 01GTKT3/001 AS/17P 0000949 4/6/2019 HND xã Lạng Sơn 235,612,000
38 01GTKT3/001 AS/17P 0000950 5/6/2019 Bùi Kim Khoa 57,695,000
39 01GTKT3/001 AS/17P 0000951 5/6/2019 HTX Nông Nghiệp long Sơn 59,482,500
40 01GTKT3/001 AS/17P 0000952 5/6/2019 HTX Nông Nghiệp Lĩnh Sơn 116,206,500
41 01GTKT3/001 AS/17P 0000953 6/6/2019 Đào Văn Nam 149,921,000
42 01GTKT3/001 AS/17P 0000954 6/6/2019 Lê Văn Cường 204,685,000
43 01GTKT3/001 AS/17P 0000955 7/6/2019 Trần Quốc Khánh 5,500,000
44 01GTKT3/001 AS/17P 0000956 7/6/2019 HTX Nông nghiệp Vĩnh Sơn 142,800,000
45 01GTKT3/001 AS/17P 0000957 7/6/2019 Hoàng Văn Cầm 474,735,000
46 01GTKT3/001 AS/17P 0000958 8/6/2019 Nguyễn Xuân Tý 9,787,500
47 01GTKT3/001 AS/17P 0000959 8/6/2019 Nguyễn Văn Mận 26,550,000
48 01GTKT3/001 AS/17P 0000960 8/6/2019 Nguyễn Thị Nhàn 10,800,000
49 01GTKT3/001 AS/17P 0000961 9/6/2019 Nguyễn Thị Nga 24,240,000
50 01GTKT3/001 AS/17P 0000963 9/6/2019 Nguyễn Trọng Đại 76,344,500
51 01GTKT3/001 AS/17P 0000964 10/6/2019 Nguyễn Văn Nhân 19,065,000
52 01GTKT3/001 AS/17P 0000965 10/6/2019 Nguyễn Văn Định 11,000,000
53 01GTKT3/001 AS/17P 0000967 10/6/2019 Nguyễn Văn Phượng 10,020,000
54 01GTKT3/001 AS/17P 0000968 10/6/2019 HTX Nông nghiệp Đức Sơn 187,350,000
55 01GTKT3/001 AS/17P 0000969 10/6/2019 Nguyễn Thị Phương Thảo 3,120,000
56 01GTKT3/001 AS/17P 0000970 11/6/2019 Nguyễn Thị Liên 2,750,000
57 01GTKT3/001 AS/17P 0000971 11/6/2019 Phan Văn Du 65,400,000
58 01GTKT3/001 AS/17P 0000972 11/6/2019 Trần Văn Đông 39,510,000
59 01GTKT3/001 AS/17P 0000973 12/6/2019 Nguyễn Văn Hùng 14,000,000
60 01GTKT3/001 AS/17P 0000974 12/6/2019 Nguyễn Thị Hương 10,600,000
61 01GTKT3/001 AS/17P 0000975 12/6/2019 Phan Bá Khanh 82,040,000
62 01GTKT3/001 AS/17P 0000976 13/6/2019 Phạm Văn Trung 6,850,000
63 01GTKT3/001 AS/17P 0000977 13/6/2019 Trần Văn Hoà 36,337,500
64 01GTKT3/001 AS/17P 0000978 14/6/2019 Nguyễn Hữu Mỹ 111,715,000
65 01GTKT3/001 AS/17P 0000979 14/6/2019 Nguyễn Hữu Mỹ 28,487,000
66 01GTKT3/001 AS/17P 0000980 15/6/2019 Nguyễn Văn Linh 37,515,000
67 01GTKT3/001 AS/17P 0000981 16/6/2019 Nguyễn Văn Thành 72,050,000
68 01GTKT3/001 AS/17P 0000982 17/6/2019 Nguyễn Văn Vinh 33,810,000
69 01GTKT3/001 AS/17P 0000983 18/6/2019 Nguyễn Văn Phùng 20,400,000
70 01GTKT3/001 AS/17P 0000984 19/6/2019 Nguyễn Văn Châu 30,352,000
71 01GTKT3/001 AS/17P 0000985 20/6/2019 Nguyễn Thị Vân 71,405,000
72 01GTKT3/001 AS/17P 0000986 21/6/2019 Nguyễn Văn Dụng 36,925,000
73 01GTKT3/001 AS/17P 0000987 22/6/2019 Nguyễn Viết Hương 1,988,000
74 01GTKT3/001 AS/17P 0000988 23/6/2019 Bùi Thị Hoà 21,464,000
75 01GTKT3/001 AS/17P 0000989 24/6/2019 Nguyễn Thị Hải 17,360,000
76 01GTKT3/001 AS/17P 0000990 25/6/2019 Nguyễn Thị Thuận 66,667,500
77 01GTKT3/001 AS/17P 0000991 26/6/2019 Trần Thị Cúc 45,160,000
78 01GTKT3/001 AS/17P 0000992 27/6/2019 Nguyễn Thị Anh Minh 1,417,000
79 01GTKT3/001 AS/17P 0000993 29/6/2019 Trạm khuyến nông huyện Anh Sơn 73,500,000
80 01GTKT3/001 AS/17P 0000994 29/6/2019 Trạm khuyến nông huyện Anh Sơn -10,500,000
81 01GTKT3/001 AS/17P 0000995 29/6/2019 Ngô Thị Thu Hà 36,105,000
82 01GTKT3/001 AS/17P 0000996 29/6/2019 Trần Văn Thuỷ 38,975,000
83 01GTKT3/001 AS/17P 0000997 30/6/2019 Lê Anh Kim 23,200,000
84 01GTKT3/001 AS/17P 0000998 30/6/2019 Nguyễn Thị Nga 209,000,000
85 01GTKT3/001 AS/17P 0000999 30/6/2019 Lương Thanh Ngọc 41,460,000
86 01GTKT3/001 AS/17P 0001000 30/6/2019 Lê Văn Lý 15,850,000
5,535,368,300

Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT (*): 5,535,368,300
Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra (**): -
Ghi chú

[7] [8]

CKTM HĐ 0000912

CKTM HĐ 0000917
CKTM HĐ 0000993
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
Kỳ tính thuế: Quý III năm 2019
Hoá đơn, chứng từ
ST Ngày, tháng, Mã số thuế Doanh thu chưa có
Ký hiệu mẫu Ký hiệu Số hoá Tên người mua Thuế GTGT Ghi chú
T năm lập hóa người mua thuế GTGT
hóa đơn hoá đơn đơn
đơn
[1] [2] [3] [2] [3] [4] [5] [8] [6] [7]

1. Hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT):
1 01GTKT0/002 AA/19E 0000001 15/07/2019 Lương Thanh Ngọc 37,000,000
2 01GTKT0/002 AA/19E 0000002 15/07/2019 Nguyễn Thị Nga 11,700,000
3 01GTKT0/002 AA/19E 0000003 15/07/2019 Lê Anh Kim 40,000,000
4 01GTKT0/002 AA/19E 0000004 15/07/2019 Ngô Thị Thu Hà 2,660,000
5 01GTKT0/002 AA/19E 0000005 15/07/2019 Lương Thanh Ngọc 16,000,000
6 01GTKT0/002 AA/19E 0000006 26/07/2019 Trạm khuyến nông huyện Anh Sơn 197,568,000
7 01GTKT0/002 AA/19E 0000007 31/07/2019 Ngô Thị Thu Hà 6,865,000
8 01GTKT0/002 AA/19E 0000008 31/07/2019 Nguyễn Thị Nga 10,500,000
9 01GTKT0/002 AA/19E 0000009 31/07/2019 Lương Thanh Ngọc 71,020,000
10 01GTKT0/002 AA/19E 0000010 13/08/2019 UBND Xã Phúc Sơn 26,068,000
Tổng công ty CP Vật tư nông
11 01GTKT0/002 AA/19E 0000011 21/08/2019 24,700,000
nghiệp Nghệ An
12 01GTKT0/002 AA/19E 0000012 23/09/2019 Nguyễn Thị Nga 136,160,000
13 01GTKT0/002 AA/19E 0000013 23/09/2019 Lê Anh Kim 60,035,000
14 01GTKT0/002 AA/19E 0000014 23/09/2019 Nguyễn Thị Nga 131,000,000
15 01GTKT0/002 AA/19E 0000015 23/09/2019 Lương Thanh Ngọc 141,620,000
16 01GTKT0/002 AA/19E 0000016 28/09/2019 Trần Thị Cúc 24,957,000
17 01GTKT0/002 AA/19E 0000017 28/09/2019 Nguyễn Thị Thuận 30,350,000
18 01GTKT0/002 AA/19E 0000018 28/09/2019 Nguyễn Thị Hải 84,887,000
19 01GTKT0/002 AA/19E 0000019 28/09/2019 Bùi Thị Hoà 16,673,000
20 01GTKT0/002 AA/19E 0000020 28/09/2019 Nguyễn Thị Hảo - Tam Sơn 7,875,000
21 01GTKT0/002 AA/19E 0000021 28/09/2019 Bùi Công Dụng 40,440,000
22 01GTKT0/002 AA/19E 0000022 28/09/2019 Trần Thị Vân 26,500,000
23 01GTKT0/002 AA/19E 0000023 28/09/2019 Nguyễn Văn kiên 5,400,000
24 01GTKT0/002 AA/19E 0000024 28/09/2019 Nguyễn Thị Bình 10,400,000
25 01GTKT0/002 AA/19E 0000025 28/09/2019 Nam Vinh 14,890,000
26 01GTKT0/002 AA/19E 0000026 28/09/2019 Nguyễn Văn Thành 5,340,000
27 01GTKT0/002 AA/19E 0000027 28/09/2019 Phạm Hồng Phong 99,900,000
28 01GTKT0/002 AA/19E 0000028 28/09/2019 Phan Bá Khanh 38,500,000
29 01GTKT0/002 AA/19E 0000029 28/09/2019 Nguyễn Thị Hương 18,400,000
30 01GTKT0/002 AA/19E 0000030 28/09/2019 Nguyễn Thị Hương 5,500,000
31 01GTKT0/002 AA/19E 0000031 28/09/2019 HND Tào Sơn 47,125,000
32 01GTKT0/002 AA/19E 0000032 28/09/2019 HTX Đức Sơn 141,800,000
33 01GTKT0/002 AA/19E 0000033 28/09/2019 Nguyễn Ngọc Du 18,400,000
34 01GTKT0/002 AA/19E 0000034 28/09/2019 Nguyễn Thị Vân 13,000,000
35 01GTKT0/002 AA/19E 0000035 28/09/2019 Nguyễn Hữu Đồng 27,750,000
36 01GTKT0/002 AA/19E 0000036 28/09/2019 HND Khai Sơn 34,300,000
37 01GTKT0/002 AA/19E 0000037 28/09/2019 Nguyễn Văn Thành 19,100,000
38 01GTKT0/002 AA/19E 0000038 28/09/2019 HND Hùng Sơn 97,785,000
39 01GTKT0/002 AA/19E 0000039 28/09/2019 Nguyễn Văn Mận 55,177,500
40 01GTKT0/002 AA/19E 0000040 28/09/2019 Phan Quế Phượng 18,200,000
41 01GTKT0/002 AA/19E 0000041 28/09/2019 HND Thành Sơn 5,374,000
42 01GTKT0/002 AA/19E 0000042 28/09/2019 HTX Vĩnh Sơn 14,553,000
43 01GTKT0/002 AA/19E 0000043 28/09/2019 HTX Hoa Sơn 24,592,000
44 01GTKT0/002 AA/19E 0000044 28/09/2019 HTX Kẻ May 69,600,000
45 01GTKT0/002 AA/19E 0000045 28/09/2019 HTX Tào Sơn 88,914,000
46 01GTKT0/002 AA/19E 0000046 30/09/2019 HTX Lĩnh Sơn 11,425,500
47 01GTKT0/002 AA/19E 0000047 30/09/2019 HTX Long Sơn 22,100,000
48 01GTKT0/002 AA/19E 0000048 30/09/2019 HND Thạch Sơn 66,284,000
49 01GTKT0/002 AA/19E 0000049 30/09/2019 HND Lạng Sơn 65,761,000
50 01GTKT0/002 AA/19E 0000050 30/09/2019 HND Cao Sơn 48,810,000
51 01GTKT0/002 AA/19E 0000051 30/09/2019 HTX Phúc Sơn 42,016,000
52 01GTKT0/002 AA/19E 0000052 30/09/2019 HND Bình Sơn 70,380,000
53 01GTKT0/002 AA/19E 0000053 30/09/2019 HTX Kim Nhan 70,605,000
54 01GTKT0/002 AA/19E 0000054 30/09/2019 Lê Văn Lý 675,000
55 01GTKT0/002 AA/19E 0000055 30/09/2019 Trần Văn Hoà 14,250,000
56 01GTKT0/002 AA/19E 0000056 30/09/2019 Ngô Thị Thu Hà 11,215,000
57 01GTKT0/002 AA/19E 0000057 30/09/2019 Lê Anh Kim 29,002,000
58 01GTKT0/002 AA/19E 0000058 30/09/2019 Lương Thanh Ngọc 233,760,000
59 01GTKT0/002 AA/19E 0000059 30/09/2019 Ngô Thị Thu Hà 10,450,000
2,715,312,000
Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT 2,715,312,000
Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra (**): -
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA
Kỳ tính thuế: Quý IV năm 2019
Mã số thuế Doanh thu chưa có
STT Tên người mua Thuế GTGT
Ký hiệu mẫu hóa Ký hiệu hoá Ngày, tháng, năm người mua thuế GTGT
Số hoá đơn
đơn đơn lập hóa đơn
[1] [2] [3] [2] [3] [4] [5] [6] [7]
1. Hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế giá trị gia tăng (GTGT):
1 01GTKT0/002 AA/19E 0000061 21/10/2019 Công ty CP Vật tư nông nghiệp Tương Dương 2901084520 4,720,000 -

2 01GTKT0/002 AA/19E 0000062 21/10/2019 Công ty CP Vật tư nông nghiệp Tương Dương 2901084520 2,240,000 -

3 01GTKT0/002 AA/19E 0000064 30/10/2019 Công ty CP Vật tư nông nghiệp Qùy Châu 2901431245 7,085,000 -

4 01GTKT0/002 AA/19E 0000067 27/11/2019 ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TAM SƠN 119,350,000 -

5 01GTKT0/002 AA/19E 0000066 26/11/2019 Công ty CP Vật tư nông nghiệp Con Cuông 2901628442 10,980,000 -

6 01GTKT0/002 AA/19E 0000070 28/11/2019 Lương Thanh Ngọc 247,135,000 -


7 01GTKT0/002 AA/19E 0000071 28/11/2019 Lê Anh Kim 63,200,000 -
8 01GTKT0/002 AA/19E 0000072 28/11/2019 Trần Văn Thuỷ 39,827,000 -
9 01GTKT0/002 AA/19E 0000073 28/11/2019 Nguyễn Thị Nga 226,960,000 -
10 01GTKT0/002 AA/19E 0000074 28/11/2019 Trần Thị Cúc 5,712,000 -
11 01GTKT0/002 AA/19E 0000075 28/11/2019 Nguyễn Thị Hải 94,015,000 -
12 01GTKT0/002 AA/19E 0000076 28/11/2019 Bùi Thị Hoà 51,535,000 -
13 01GTKT0/002 AA/19E 0000077 28/11/2019 Ngô Thị Thu Hà 10,776,000 -
14 01GTKT0/002 AA/19E 0000078 28/11/2019 Nam Vinh 24,247,500 -
15 01GTKT0/002 AA/19E 0000079 28/11/2019 Nguyễn Văn Linh 13,330,000 -
16 01GTKT0/002 AA/19E 0000080 28/11/2019 Lê Văn Trung 26,000,000 -
17 01GTKT0/002 AA/19E 0000081 29/11/2019 Lương Thanh Ngọc 47,200,000 -
18 01GTKT0/002 AA/19E 0000082 29/11/2019 Lê Anh Kim 7,600,000 -
19 01GTKT0/002 AA/19E 0000083 29/11/2019 Nguyễn Thị Nga 16,800,000 -
20 01GTKT0/002 AA/19E 0000084 29/11/2019 Lương Thanh Ngọc 20,200,000 -
21 01GTKT0/002 AA/19E 0000085 29/11/2019 Nguyễn Thị Nga 16,800,000 -
22 01GTKT0/002 AA/19E 0000086 29/11/2019 Nguyễn Thị Nga 140,800,000 -
23 01GTKT0/002 AA/19E 0000087 29/11/2019 Nguyễn Thị Thuận 84,180,000 -
24 01GTKT0/002 AA/19E 0000088 29/11/2019 Phan Bá Khanh 53,000,000 -
25 01GTKT0/002 AA/19E 0000089 29/11/2019 Nguyễn Văn Trung 2,650,000 -

26 01GTKT0/002 AA/19E 0000090 29/11/2019 Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Đức Sơn 66,110,000 -

27 01GTKT0/002 AA/19E 0000091 29/11/2019 Nguyễn Văn Thắng 28,525,000 -


28 01GTKT0/002 AA/19E 0000092 29/11/2019 Người mua không lấy hóa đơn 11,861,000 -

29 01GTKT0/002 AA/19E 0000093 29/11/2019 Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Đức Sơn 38,676,000 -

30 01GTKT0/002 AA/19E 0000094 29/11/2019 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Kim Nhan 2,160,000 -

31 01GTKT0/002 AA/19E 0000095 29/11/2019 Hội nông dân xã Hùng Sơn 19,455,000 -
32 01GTKT0/002 AA/19E 0000096 29/11/2019 Hợp tác xã nông nghiệp Đỉnh Sơn 41,862,500 -

33 01GTKT0/002 AA/19E 0000097 29/11/2019 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Kẻ May 134,090,000 -

34 01GTKT0/002 AA/19E 0000098 29/11/2019 Hợp tác xã nông nghiệp Vĩnh Sơn 160,869,000 -
35 01GTKT0/002 AA/19E 0000099 29/11/2019 Hội nông dân xã Tam Sơn 159,000,000 -
36 01GTKT0/002 AA/19E 0000100 29/11/2019 Hội nông dân xã Thạch Sơn 114,366,000 -
37 01GTKT0/002 AA/19E 0000101 29/11/2019 Hội nông dân xã Lạng Sơn 53,103,000 -
38 01GTKT0/002 AA/19E 0000102 29/11/2019 Hội nông dân xã Tường Sơn 38,200,000 -
39 01GTKT0/002 AA/19E 0000103 29/11/2019 Hợp tác xã nông nghiệp Phúc Sơn 16,450,000 -
40 01GTKT0/002 AA/19E 0000104 29/11/2019 Hội nông dân xã Đỉnh Sơn 126,650,000 -

41 01GTKT0/002 AA/19E 0000105 02/12/2019 Công ty TNHH Dịch vụ nông nghiệp Hòa Phát 2901973488 2,442,000 -

42 01GTKT0/002 AA/19E 0000106 13/12/2019 Uỷ Ban Nhân Dân Xã Phúc Sơn 22,500,000 -
43 01GTKT0/002 AA/19E 0000107 14/12/2019 Nguyễn Thị Nga 47,400,000 -
44 01GTKT0/002 AA/19E 0000108 14/12/2019 Lê Anh Kim 28,420,000 -
45 01GTKT0/002 AA/19E 0000109 14/12/2019 Lương Thanh Ngọc 101,820,000 -
46 01GTKT0/002 AA/19E 0000110 20/12/2019 Lương Thanh Ngọc 91,000,000 -
47 01GTKT0/002 AA/19E 0000111 20/12/2019 Lê Anh Kim 59,400,000 -
48 01GTKT0/002 AA/19E 0000112 20/12/2019 Nguyễn Thị Nga 47,600,000 -
49 01GTKT0/002 AA/19E 0000113 28/12/2019 Nguyễn Thị Hảo 20,625,000 -
50 01GTKT0/002 AA/19E 0000114 28/12/2019 Nguyễn Văn Hùng 9,125,000 -
51 01GTKT0/002 AA/19E 0000115 28/12/2019 Nguyễn Thị Hải 10,480,000 -
52 01GTKT0/002 AA/19E 0000116 28/12/2019 Lê Văn Lý 12,650,000 -
53 01GTKT0/002 AA/19E 0000117 28/12/2019 Trần Văn Hải 9,300,000 -
54 01GTKT0/002 AA/19E 0000118 28/12/2019 Nguyễn Ngọc Giang 5,940,000 -
PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN
55 01GTKT0/002 AA/19E 0000119 28/12/2019 916,292,000 -
ANH SƠN
PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN
56 01GTKT0/002 AA/19E 0000120 28/12/2019 517,629,000 -
ANH SƠN
57 01GTKT0/002 AA/19E 0000121 28/12/2019 Nguyễn Văn Mận 63,350,000 -
58 01GTKT0/002 AA/19E 0000122 28/12/2019 Nguyễn Văn Anh 19,740,000 -
59 01GTKT0/002 AA/19E 0000123 28/12/2019 Nguyễn Văn Nhân 15,450,000 -
60 01GTKT0/002 AA/19E 0000124 29/12/2019 Hoàng Văn Cầm 11,000,000 -
61 01GTKT0/002 AA/19E 0000125 29/12/2019 Nguyễn Ngọc Du 21,000,000 -
62 01GTKT0/002 AA/19E 0000126 29/12/2019 Đặng Đình Thông 15,437,500 -
63 01GTKT0/002 AA/19E 0000127 29/12/2019 Bùi Công Dụng 2,650,000 -
64 01GTKT0/002 AA/19E 0000128 29/12/2019 Nguyễn Văn Phượng 4,650,000 -
65 01GTKT0/002 AA/19E 0000129 29/12/2019 Nguyễn Văn Trung 18,600,000 -
66 01GTKT0/002 AA/19E 0000130 29/12/2019 Nguyễn Hữu Mỹ 122,850,000 -
67 01GTKT0/002 AA/19E 0000131 29/12/2019 Phạm Hồng Phong 55,000,000 -
68 01GTKT0/002 AA/19E 0000132 29/12/2019 Nguyễn Thị Hải 54,572,000 -
69 01GTKT0/002 AA/19E 0000133 30/12/2019 Nguyễn Thị Thuận 83,350,000 -
70 01GTKT0/002 AA/19E 0000134 30/12/2019 Nguyễn Thị Liên 8,000,000 -
71 01GTKT0/002 AA/19E 0000135 30/12/2019 Nguyễn Thị Vân 67,522,500 -
72 01GTKT0/002 AA/19E 0000136 30/12/2019 Trần Văn Định 20,750,000 -
73 01GTKT0/002 AA/19E 0000137 30/12/2019 Nguyễn Thị Bình 15,600,000 -
74 01GTKT0/002 AA/19E 0000138 30/12/2019 Nguyễn Thị Hương 10,600,000 -
75 01GTKT0/002 AA/19E 0000139 30/12/2019 Phan Bá Khanh 6,095,000 -
76 01GTKT0/002 AA/19E 0000140 30/12/2019 Hội nông dân xã Thành Sơn 18,432,000 -
77 01GTKT0/002 AA/19E 0000141 30/12/2019 Nguyễn Thị Hiền 3,952,500 -
78 01GTKT0/002 AA/19E 0000142 30/12/2019 Lương Thanh Ngọc 118,820,000 -
79 01GTKT0/002 AA/19E 0000143 30/12/2019 Nguyễn Thị Nga 254,460,000 -
80 01GTKT0/002 AA/19E 0000144 30/12/2019 Lê Anh Kim 31,310,000 -
PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN
81 01GTKT0/002 AA/19E 0000145 30/12/2019 118,100,000 -
ANH SƠN
82 01GTKT0/002 AA/19E 0000146 31/12/2019 Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp Đức Sơn 98,467,000 -
83 01GTKT0/002 AA/19E 0000147 31/12/2019 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Kim Nhan 4,500,000 -
84 01GTKT0/002 AA/19E 0000148 31/12/2019 Hợp tác xã nông nghiệp Hoa Sơn 6,174,000 -
85 01GTKT0/002 AA/19E 0000149 31/12/2019 Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp Kim Nhan 2,800,000 -
86 01GTKT0/002 AA/19E 0000150 31/12/2019 Nguyễn Thị Anh Minh 29,764,000 -
87 01GTKT0/002 AA/19E 0000151 31/12/2019 Ngô Thị Thu Hà 10,815,000 -
88 01GTKT0/002 AA/19E 0000152 31/12/2019 Nguyễn Văn Sơn 21,200,000 -
89 01GTKT0/002 AA/19E 0000153 31/12/2019 Phạm Hồng Phong 26,500,000 -
90 01GTKT0/002 AA/19E 0000154 31/12/2019 Phan Quế Phượng 21,500,000 -
Tổng 5,633,354,500 -
3. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 5%:
1 01GTKT0/002 AA/19E 0000068 27/11/2019 ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TAM SƠN 19,819,048 990,952
Tổng 19,819,048 990,952
4. Hàng hoá, dịch vụ chịu thuế suất thuế GTGT 10%:
PHÒNG NÔNG NGHIỆP & PTNT HUYỆN
1 01GTKT0/002 AA/19E 0000063 22/10/2019 75,636,364 7,563,636
ANH SƠN

2 01GTKT0/002 AA/19E 0000069 27/11/2019 ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ TAM SƠN 5,040,000 504,000

Tổng 80,676,364 8,067,636

Tổng doanh thu hàng hoá, dịch vụ bán ra chịu thuế GTGT (*): 5,733,849,912
Tổng số thuế GTGT của hàng hóa, dịch vụ bán ra (**): 9,058,588
Ghi chú

[8]
###

###

###

###

You might also like