You are on page 1of 54

Yêu Tiếng Anh <3

PART 1

CÁC BƯỚC LUYỆN PART 1 HIỆU QUẢ


1. tô màu 1 lượt như thi thật
2. mở file cắt tự chép chính tả (chỗ nào ko nghe được để “…”)
3. dùng key => sửa lại bản chính tả: học từ/cụm từ; ghi âm đọc lại 6 tranh

1|Page
TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA CỤM TỪ Anh <3
Yêu Tiếng
area (n) /ˈeə.ri.ə/ khu vực outdoor area
arrange /əˈreɪndʒ/ sắp xếp being arranged
attend /əˈtend/ tham gia attending a presentation
backpack (n) /ˈbæk.pæk/ ba lô
bag (n) túi xách
basket (n) /ˈbɑː.skɪt/ rổ; giá putting an umbrella into a basket
bench / benches ghế dài
bending down đang cúi xuống
beverage /ˈbev.ər.ɪdʒ/ đồ uống
bicycle /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ xe đạp
bin thùng in a bin
board (n)(v) cái bảng; bước lên boarding a bus
boat (n) /bəʊt/ tàu, thuyền boarding a boat

bottle (n) /ˈbɒt.əl/ chai, lọ a glass bottle


bowl (n) /bəʊl/ cái bát
box (n) / boxes /bɒks/ hộp
branch /brɑːntʃ/ nhanh, chi nhánh a tree branch
bread /bred/ bánh mì there's some bread
brick (n) /brɪk/ gạch
bridge (n) /brɪdʒ/ cây cầu

brochure (n) /ˈbrəʊ.ʃər/ tờ rơi, sách nhỏ quảng cáo


broom chổi
building (n) toà nhà

2|Page
Yêu Tiếng Anh <3

bulletin board /ˈbʊl.ə.tɪn ˌbɔːd/ bảng tin = display board

button (n) /ˈbʌt.ən/ nút


cabinet (n) /ˈkæb.ɪ.nət/ tủ đựng a file cabinet
carry (v) /ˈkær.i/ mang, vác being carried
cart (n) xe đẩy
cash register /ˈkæʃ ˌredʒ.ɪ.stər/ máy tính tiền

cashier (n) /kæʃˈɪər/ thu ngân


ceiling (n) /ˈsiː.lɪŋ/ trần nhà hanging from the ceiling

chair (n) ghế


climb (v) /klaɪm/ leo, trèo climbing a ladder
clock đồng hồ treo tường
close (v) đóng closing a window
closet (n) /ˈklɒz.ɪt/ tủ đựng in a closet

clothes (n) /kləʊðz/ quần áo

3|Page
Yêu Tiếng Anh <3

clothing (n) /ˈkləʊ.ðɪŋ/ quần áo


coat (n) /kəʊt/ áo khoác a lab coat
construct (v) /kənˈstrʌkt/ xây dựng being constructed
container (n) /kənˈteɪ.nər/ thùng chứa; hộp đựng
corner góc to a corner
counter (n) /ˈkaʊn.tər/ quầy, kệ, bàn
countertop (n) mặt bàn wiping down a countertop
cover /ˈkʌv.ər/ bao phủ; che đậy is covered with leaves
cross (v) băng qua crossing a bridge
crowded (a) /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc crowded with people
cup /kʌp/ cốc
curtain (n) /ˈkɜː.tən/ rèm cửa

customer (n) khách hàng


cut (v) /kʌt/ cắt cut the grass
desk (n) bàn làm việc under a desk
device (n) thiết bị a button on a device
dirt (n) /dɜːt/ đất bẩn
dish (n) chén, đĩa; món ăn
display (v) trưng bày are displayed
distribute (v) /dɪˈstrɪb.juːt/ phân phát distributing a stack of pamphlets
/ˈdɪs.trɪ.bjuːt/
document (n) tài liệu; giấy tờ
drawer ngăn kéo some cabinet drawers
drive lái xe driving on a treet
driveway (n) đường xe chạy; đường ô tô vào gara
each other /ˌiːtʃ ˈʌð.ər/ lẫn nhau
eat ăn eating a meal
empty (a)(v) trống rỗng; làm trống rỗng being emptied

4|Page
Yêu Tiếng Anh <3

enter (v) bước vào; đi vào entering a building


entryway (n) lối vào
equipment thiết bị safety equipment
examine (v) kiểm tra, xem xét (= look) examining a tire
exit /ˈek.sɪt/ /ˈeɡ.zɪt/ thoát ra; đi ra exiting a vehicle
fall => fell => /fɔːl/ rơi have fallen on a walkway
fallen
fence (n) /fens/ hàng rào painting a fence

file (n)(v) tài liệu; sắp xếp/cất/lưu trữ tài liệu


fish (n)(v) (câu) cá cá; câu cá fishing from a pier
fix (v) sửa fixing a door
floor sàn; tầng on the floor
flower (n) /flaʊər/ hoa
fold (v) /fəʊld/ gấp; gập folding some papers
folder (n) tệp tài liệu

food (n) đồ ăn


fountain đài phun nước
garage gara a parking garage
get on(to) bước lên (= board) getting on a bus
give (v) đưa giving the woman a book
glass (n) ly thủy tinh; thủy tinh
glasses (n) kính mắt
gloves (n) đôi gang tay safety glasses

5|Page
Yêu Tiếng Anh <3

going down/up đi xuống/đi lên going down some stairs


grass (n) cỏ
ground (n) mặt đất
group (n) nhóm người
hand (v)(n) tay; đưa bằng tay handing a woman a brochure
handrail (n) lan can = railing
hang (v) treo hanging up a shirt
hat mũ removing his jacket and hat
hold (v) cầm; nắm; giữ holding some clothes
in front of phía trước in front of a group
install (v) cài đặt; lắp ráp being installed
instructions hướng dẫn writing instructions on a whiteboard
instrument (n) /ˈɪn.strə.mənt/ nhạc cụ playing instruments
item (n) hàng hóa; đồ vật
jacket áo khoác
keyboard (n) bàn phím
knife (n) con dao washing a knife

ladder (n) cái thang


lean (v) dựa, tựa leaning over a cash register
leave (v) rời khỏi leaving a building
leave => left đặt, để has been left on the ground
leaves (n) lá cây
lie (v) nằm lying on the ground
lift (v) nâng, nhấc lifting a box
light (n) đèn, điện sáng
line (v)(n) hàng; xếp thành hàng be lined up
load = pile = stack chồng chất, xếp đống
look (v) nhìn looking through a purse

6|Page
Yêu Tiếng Anh <3

luggage hành lí


machine (n) máy móc copy machine
magazine (n) tạp chí
make a phone call gọi điện thoại
meal (n) bữa ăn
mop (v) lau chùi being mopped
move (v) di chuyển moving a container
napkin giấy ăn folding a napkin

office (n) văn phòng


open (v) mở has been opened / have been left open
organize (v) sắp xếp; tổ chức organizing a toolbox
outside bên ngoài the outside of a cabinet
pack (v) đóng gói packing some luggage
package (n) gói hàng; kiện hàng (~ box)
paint (v) sơn, vẽ painting a house
pamphlet tờ rơi

park (n)(v) công viên; đỗ/đậu xe in a park


passenger hành khách
pavement vỉa hè
pay for (v) thanh toán; trả tiền paying for their meals
performance buổi trình diễn watching a performance
performer người biểu diễn
pick up (v) đón, nhận, nhặt, lấy picking up a backpack
picture (n) bức ảnh

7|Page
Yêu Tiếng Anh <3

pier (n) bến cảng, bến tàu (= dock = habour)


pile (n)(v) = stack chống chất; xếp đống; into a pile
chồng/đống
place (v) đặt, để placed on dishes
plant (n)(v) cây; trồng cây
plate (n) đĩa washing some plates
pole (n) cột, sào
polish (v) đánh bóng, làm sạch polishing a window
post (v) đăng, dán
poster (n) áp phích hanging a poster
pot (n) nồi; chậu cooking pots
potted plant (n) chậu cây
pour rót; đổ being poured into a glass
prepare (v) chuẩn bị preparing some food
presentation bài thuyết trình; bài nói
press (v) nhấn, ấn pressing a button
purse (n) ví nữ

push (v) đẩy


put (v) đặt, để
putting on ĐANG đội / đeo / mặc / putting on glasses
mang
railing (n) lan can, tay vịn A stairway railiing
reaching for/into với … reaching into a bag
read (v) đọc reading a book
remove (v) cởi, tháo, bỏ removing her glasses
repair = fix sửa chửa being repaired
replace (v) thay thế being replaced
restaurant nhà hàng in a restaurant
roll (v) cuốn, cuộn lại being rolled up
rope (n) dây thừng

8|Page
Yêu Tiếng Anh <3

rug (n) thảm (= carpet)


search (v) lục tìm searching a bookshelf
seat (n) chỗ ngồi is seated
server (n) người phục vụ / bồi bàn
set (v) đặt, để (=put/place) setting a bottle
shaking hands bắt tay
shelf (n) kệ; giá đỡ on the shelf
shirt (n) áo sơ mi
shoe giày tie the shoe
sign (n)(v) biển báo; ký tên signs on the wall
sign (v)(n) /saɪn/ Kí tên; biển báo signing her name
silverware (n) thìa dĩa, dao (dụng cụ ăn)
sink (n) bồn rửa in a sink
stack (v)(n) chống chất; xếp đống; stacked on a cart
chồng/đống
stage (n) sân khấu on a stage
stairs cầu thang bộ (= steps = stairway)
stand (v) đứng standing at the board
stuck in traffic tắc đường
study (v) học, nghiên cứu (~ look)
suitcase (n) va li hành lí holding a suitcase
sweep (v) quét dọn sweeping a walkway
take (v) lấy
take off (v) cởi, tháo, bỏ (= remove); taking off a coat
cất cánh
talk (v) nói talking to a server
tie (v)(n) cột; trói; buộc; cà vạt tying a rope to a pole
tile (n) gói; gạch nền
tire (n) lốp xe
tool (n) công cụ, dụng cụ
toolbox (n) hộp dụng cụ
tourist (n) khách du lịch

9|Page
Yêu Tiếng Anh <3

traffic light đèn giao thông


tray (n) cái khay on a tray
tree (n) cây near some trees
truck xe tải
turn on (v) bật turning on a light
type (v) đánh máy typing on a keyboard
umbrella (n) ô; dù
unload (v) dỡ xuống (hàng hóa …)
use (v) sử dụng being used
vase lọ hoa in a vase
vehicle xe cộ
wait (v) đợi, chờ waiting in line
walkway (n) vỉa hè; lối đi bộ
wall (n) bức tường
wash (v) giặt; rửa washing dishes
water (v)(n) tưới nước; nước watering a plant
wear (v) đội, mặc, đeo, mang wearing a hat
window (n) cửa sổ
wipe (v) lau chùi wiping
work on làm việc với … working on a machine
worker (n) công nhân
write (v) viết writing on a blackboard

10 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

CHÍNH TẢ PART 1 TEST 1

1. (M-Au) 2. (W-Br)
A. He’s _________________________________. A. Some _______________have been _____________.
B. He’s _________________________________. B. Some ___________ have been ________________.
C. He’s _________________________________. C. Some people are ___________________________.
D. He’s _________________________________. D. Someone is _______________________________.

3. (M-Cn) 4. (W-Am)
A. One of the women is _______________________. A. The man is ________________________________.
B. The women are ___________________________. B. A __________has been______________________.
C. The man is ______________________________. C. The man is ________________________________.
D. The man is ______________________________. D. A __________ is being ______________________.

5. (M-Au) 6. (W-Br)
A. An _____________has been_________________. A. She’s ______________the height of an _________.
B. Some _________________________________. B. She’s ______________________on a vending cart.
C. Some _________________________________. C. There’s a _________________________________.
D. Some _________________________________. D. There are some ____________________________.
vending cart (n):

Tổng hợp từ mới cần học nhầu nhuyễn

vending cart (n): /ˈven.dɪŋ/ /kɑːt/ Xe đẩy bán hàng rong There are some food on the vending cart.

11 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

CHÍNH TẢ PART 1 TEST 2

1. (W-Am) 2. (M-Cn)
A. He’s _________________________________. A. The man is ________________________________.
B. He’s _________________________________. B. The man is ________________________________.
C. He’s _________________________________. C. One of the women is ________________________.
D. He’s _________________________________. D. One of the women is ________________________.

3. (W-Br) 4. (M-Au)
A. She is ___________________to some _________. A. A __________has been______________________.
B. She is ___________________________________. B. A man is _________________________________.
C. She is ___________________________________. C. A __________has been______________________.
D. She is ___________________________________. D. A man is ________________________________.

5. (W-Am) 6. (M-Au)
A. Some _________________________________. A. One of the ______________is _________with an
B. Some _________________________________. ___________________.
C. Some _________________________________. B. One of the ______________is ____________ to a
D. Some _________________________________. ___________________.
C. One of the ______________is _________________
___________________.
D. One of the ______________is _____________ on a
___________________.

Tổng hợp từ mới cần học nhầu nhuyễn

12 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

CHÍNH TẢ PART 1 TEST 3

1. (W-Am) 2. (M-Cn)
A. He’s ____________________ _____________. A. A customer is ________________ some
B. He’s _________________________________. ________________________________.
C. He’s _________________________________. B. A customer is _____________________________.
D. He’s _________________________________. C. A customer is _____________________________.
D. ________________________________________.

3. (M-Au) 4. (M-Am)
A. She’s _________________________________. A. He’s ___________________________________.
B. She’s ___________________________________. B. He’s ___________________________________.
C. She’s ______________a refrigerated C. The rear door of a _________________________.
_____________________. D. _________________________________________
D. She’s ___________________________________. ____________________.

5. (M-Au) 6. (W-Br)
A. _______________ is positioned A. ______________have been ____________
_________________ a podium. ___________________.
B. The man is ____________ a ___________ on B. A ___________ has been propped up on a shelf.
________________________________________. C. Some place mats are ________________________
C. One of the women is _______________________. D. A ___________________is __________________
D. One of the women is _______________________. ___________________.

Tổng hợp từ mới cần học nhầu nhuyễn

13 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

CHÍNH TẢ PART 1 TEST 4

1. (W-Br) 2. (M-Cn)
A. She’s ____________________ _____________. A. A man is __________________________________.
B. She’s _________________________________. B. A man is __________________________________.
C. She’s _________________________________. C. A man is __________________________________.
D. She’s _________________________________. D. A man is __________________________________.

3. (W-Br) 4. (M-Au)
A. _________________________________________ A. The woman is _____________________________.
B. _________________________________________ B. The woman is _____________________________.
C. _________________________________________ C. _________________________________________.
D. _________________________________________ D. _________________________________________.

5. (W-Br) 6. (W-Am)
A. _________________________________________ A. _________________________________________
B. _________________________________________ B. ______________________ are mounted on a bus.
C. _________________________________________ C. A bus is being ______________________________
D. _________________________________________ D. A ___________________has been ____________.

Tổng hợp từ mới cần học nhầu nhuyễn

14 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

CHÍNH TẢ PART 1 TEST 5

1. (M-Au) 2. (W-Am)
A. The people _______________________________. A. The women are ____________________________.
B. Some books ______________________________. B. The women are ____________________________.
C. The people _______________________________. C. One of the women is
D. The people _______________________________. __________________________________ her purse.
D. One of the women is _________________________
3. (W-Br) 4. (W-Am)
A. _________________________________________ A. The woman is _____________________________.
B. _________________________________________ B. The woman is _____________________________.
C. _________________________________________ C. _________________________________________.
D. _________________________________________ D. _________________________________________.

5. (W-Br) 6. (W-Am)
A. _________________________________________ A. _________________________________________
B. _________________________________________ B. ______________________________ a windowsill.
C. _________________________________________ C. Some ____________________________________
D. _________________________________________ D. The woman is _____________________________

Tổng hợp từ mới cần học nhầu nhuyễn

15 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

PART 2

CÁC BƯỚC LUYỆN PART 2 HIỆU QUẢ


B1: NGHE VÀ TÔ MÀU NHƯ THI THẬT
B2: DÙNG FILE CẮT: ĐÁNH WORD/CHÉP CHÍNH TẢ NHỮNG GÌ NGHE ĐƯỢC
B3: CHECK KEY VÀ TRANSCRIPT => GHI LẠI SỐ CÂU ĐÚNG + SỬA LẠI PHẦN
CHÍNH TẢ (TÔ ĐỎ PHẦN SỬA)
B4: HỌC TỪ MỚI; LUYỆN ÂM (NGHE VÀ ĐỌC THEO)
B5: QUAY VIDEO ĐỌC CÂU HỎI + 1 ĐÁP ÁN ĐÚNG

16 | P a g e
TỪ PHIÊN ÂM NGHĨA GHI Yêu
CHÚ/CỤM
Tiếng AnhTỪ
<3
accounting /əˈkaʊn.tɪŋ/ Ngành kế toán Accounting office
actually /ˈæk.tʃu.ə.li/ = in fact: thực tế là; thật ra
already Đã … xong
apartment Căn hộ Department: phòng, ban
appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ Đánh giá cao; cảm kích
arrive /əˈraɪv/ Đến
attend Tham gia; tham dự
begin Bắt đầu
bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/ Bến xe bus
change /tʃeɪndʒ/ Thay đổi
check Kiểm tra
Check-in Nhận phòng; đăng kí vào
Client (n) /ˈklaɪ.ənt/ Khách hàng
Closet /ˈklɒz.ɪt/ Tủ đựng
complete /kəmˈpliːt/ Hoàn thành
conference /ˈkɒn.fər.əns/ Hội nghị
Cream and sugar Kem và đường
Customer /ˈkʌs.tə.mər/ Sự hài lòng của khách hàng
satisfaction /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/
data /ˈdeɪ.tə/ Dữ liệu
delay Trì hoãn; chậm trễ
delivery times /dɪˈlɪv.ər.i/ Thời gian vận chuyển
department Bộ phận; phòng ban
dessert /dɪˈzɜːt / Món tráng miệng
did it Đã làm nó
Didn’t Không phải … à?
different Khác nhau
display /dɪˈspleɪ/ Trưng bày
Do you mind …? Bạn có phiền …?
Do you want me Bạn có muốn tôi (làm gì đó)
(To Vo) ko?

17 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

Everyone Mọi người


Expire /ɪkˈspaɪər/ Hết hạn
Fill out (v) /fɪl/ Hoàn thành; lấp đầy; điền
đầy …
finish Xong; hoàn thành; kết thúc
first /ˈfɜːst/ Đầu tiên
Flight Chuyến bay Right: phải; đúng; bên phải
flower store Cửa hàng hoa
get some lunch Ăn trưa
How long Bao lâu
How much (juice) Có bao nhiêu (nước hoa quả) How much + N ko đếm được
… = How many + N đếm được:
Có bao nhiêu …
I believe so /bɪˈliːv/ Tôi nghĩ vậy = I think so
Inspect /ɪnˈspekt/ Kiểm tra
left early/ /ˈɜː.li/ Rời đi sớm; về sớm
leave early
left for = arrive: đi đến … Leave/left for the park: đến công viên
Leave/left: rời … Leave/left the park: rời công viên
Manage (v) /ˈmæn.ɪdʒ/ Xử lý/xoay xở (thành công); Manage to do it: làm được việc đó.
Quản lý manager (n): quản lí
Manufacturing /ˌmæn.jəˈfæk.tʃə.rɪŋ/ Sản xuất; chế tạo
memo Thông báo
monthly /ˈmʌn.θli/ Hàng tháng
nearest Gần nhất
newspaper article /ˈɑː.tɪ.kəl/ Bài báo
on the right Bên phải it’s on the right.
option Lựa chọn
order Đặt hàng; đơn hàng
organization /ˌɔː.ɡən.aɪˈzeɪ.ʃən/ Tổ chức; cơ quan
Organize (v) /ˈɔː.ɡən.aɪz/ Tổ chức; sắp xếp = arrange / set up
Outside Ngoài trời
over there /ˈəʊ.vər/ /ðeər/: đằng kia
paint store /peɪnt/ /stɔːr/ Cửa hàng sơn

18 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

Part (n) /pɑːt/ Phần; bộ phận


Payment /ˈpeɪ.mənt/ Tiền/sự thanh toán
phone number Số điện thoại
photographer /fəˈtɒɡ.rə.fər/ Nhiếp ảnh; người chụp ảnh
pie /paɪ/ Bánh
Place the order Đặt hàng
post office Bưu điện
Present (v) /prɪˈzent/ Trình bày; đưa ra Present /ˈprez.ənt/ (n)(a): hiện tại;
món quà
presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ Bài thuyết trình
Price /praɪs/ Giá cả
production Sự sản xuất production numbers
Produce (v): sản xuất
profit /ˈprɒf.ɪt/: Lợi nhuận
projector /prəˈdʒek.tər/ Máy chiếu
Read => read /ri:d/ => /red/ Đọc read it
receipt /rɪˈsiːt/ Biên lai
Rental contract /ˈren.təl/ /ˈkɒn.trækt/ Hợp đồng thuê Rent (n): thuê => rental (a)
Contract: hợp đồng
Contact: liên hệ; liên lạc
restaurant Nhà hàng
Review /rɪˈvjuː/ Đánh giá
screen /skriːn/ Màn hình
second quarter /ˈsek.ənd//ˈkwɔː.tər/ Quý 2 Quarter: quý; ¼
session /ˈseʃ.ən/ Phiên; buổi …
Shift (n) /ʃɪft/ Ca làm việc
Should I + Vo …? /ʃʊd/ Tôi nên .. .ko?
Show sb sth Cho ai xem gì
shut down /ʃʌt/ /daʊn/ Tắt
Sign (v) /saɪn/ Kí tên
solar-powered /ˌsəʊ.lə ˈpaʊər/ Năng lượng mặt trời solar-powered lights
Somewhere Nơi nào đó Somebody = someone: ai đó
Something: thứ gì đó

19 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

staff meeting Cuộc họp nhân viên


Stairs (n) /steərz/ Cầu thang bộ
Submit /səbˈmɪt/ Nộp
suggest /səˈdʒest/ = recommend: gợi ý; đề xuất
Supply (n)(v) /səˈplaɪ/ Thiết bị, vật tư the supply order: đơn vật tư
(v): cung cấp
Survey (n) /ˈsɜː.veɪ/ Bản khảo sát
tennis club Câu lạc bộ tennis
that’s a good idea. Ý kiến hay đó LUÔN ĐÚNG CHO CÂU GỢI Ý
thousand 1000
trip Chuyến đi
Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ Đồng phục
Until /ənˈtɪl/ Cho đến khi …
used to + Vo Đã từng … (đã xảy ra qk
nhưng ko còn ở hiện tại)
warranty /ˈwɒr.ən.ti/ Bảo hành
wear Mặc; đội; đeo; mang Wait: chờ đợi
When will Khi nào sẽ …?
Where can I Tôi có thể … ở đâu?
whiteboard Bảng trắng
Why don’t you/we CÂU GỢI Ý: Tại sao chúng
+ Vo ta không … nhỉ?
worker Công nhân
would be better … sẽ tốt hơn đấy
Would you like CÂU GỢI Ý: Bạn có muốn
…?
Look for Tìm kiếm
Renovation (n) Sự nâng cấp/tân trang
Direction (n) Chỉ đường; hướng dẫn
Invoice (n) Hóa đơn
Bring (v) Mang
Prepare (v) /prɪˈpeər/ Chuẩn bị
Transfer (v) /trænsˈfɜːr/ /ˈtræns.fɝː/ Luân chuyển (move)

20 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

Close (v) Đóng; Closest = nearest: gần nhất


(a): gần Closet (n): tủ đựng
Confirm (v) /kənˈfɜːm/ Xác nhận
Late / early Muộn / sớm Why … late / early …?
Wrong / right Sai / đúng
Loud /loudly = noisy: ồn ào; to tiếng
Plan Kế hoạch; lên kế hoạch
Plant Cây; trồng cây
Business trip Chuyến công tác
Inspection (n) Buổi/sự kiểm tra/thanh tra
Proposal (n) Dự án, đề xuất
Turn on/off Bật/tắt
Press (v) Nhấn, ấn
Commute (v) Di chuyển, đi lại How … commute to …?
Commuter: người đi lại
Handle (v) Xử lý; giải quyết = deal with
Challenging (a) Khó khăn, thử thách
Successful (a) Thành công
Communication Giao tiếp
Art gallery Phòng trưng bày nghệ thuật
Work on + N Làm việc với …
Time off Thời gian nghỉ Thời gian ko phải làm việc/đi làm
Ride (n) Chuyến đi nhờ Give sb a ride: cho ai đi nhờ
Ask sb for a ride: hỏi xin ai đi nhờ
Conversation (n) Cuộc nói chuyện
Microscope Kính hiển vi
Design (v)(n) Thiết kế
Understand (v) Hiểu
Hire (v) Thuê
Install (v) Cài đặt; lắp ráp
Wait (v) /weit/ Đợi, chờ
Out of ink Hết mực

21 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

Confusing (a) Gây khó hiểu


Impressive (a) Gây ấn tượng
Hard (a)(adv) Khó khăn; chăm chỉ
Instead Thay vì
Due Hạn chót
Receptionist Nhân viên lễ tân
Receive (v) Nhận
Friendly (a) Thân thiện
Reserve (v) Đặt trước
Service (n) Dịch vụ
Warm (a) Ấm áp

CHÍNH TẢ PART 2 TEST 1

7. (M-Au) 8. (W-Br)
________was this afternoon’s __________________? You _______ the company ____________, don’t you?
A. _______________________________________. A. Yes, ___________________________________.
B. _______________________________________. B. Please ___________ the text ________________.
C. ______________________________for our trip. C. I think __________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
9. (W-Am) 10. (M-Cn)
Do you have the ______ from the graphics __________? ________ are you ________ to your _____________?
A. OK, ___________________________________. A. The ___________________________________.
B. A high-definition _________________________. B. The __________is _________________this month.
C. No, they’re ______________________________. C. The ______________is being ______________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________

22 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

11. (W-Am) 12. (M-Cn)


Would you like to ___________ the company _______? ___________do I have to _________my __________?
A. Sure, I’ll ________________________________. A. __________sheets of paper.
B. _____________people, _____________________. B. You need to ____________________________.
C. Can I ___________________________________. C. No, I don’t usually _______________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
13. (W-Br) 14. (M-Au)
I ___________ a ______________________, ________? Have you ____________________on all the clearance
A. A very _________________________________. items?
B. The _____________is _____________________. A. Yes, __________’s been _________________.
C. Yes, at the ______________________________. B. It is a little ____________________________.
* _____________________________________ C. _____________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
15. (W-Br) 16. (W-Br)
Don’t we still need to ___________ the __________the ___________of the ______________?
______________________? A. It’s ___________________________________.
A. ________________________________________. B. I have some _____________________________.
B. No, it’s _________________________________. C. In a ___________________________________.
C. A ______________________________________. * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
17. (W-Am) 18. (M-Cn)
_____________get a new _____________________? ___________________my __________?
A. All of the _____________have been ___________. A. _______________________________________.
B. I’ll ________the_________in the corner. B. You should ____________________________.
C. All ___________________________________. C. Thanks for _____________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________

23 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

19. (M-Au) 20. (M-Cn)


__________________to __________ that _________ is Is the ____________________ more_____________ ?
____________? A. It only ___________________________________.
A. _______________________________________. B. Yes, she’s _________________________________.
B. A longer ________________________________. C. _________________________________________.
C. __________________to____________________. * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
21. (M-Au) 22. (W-Br)
__________________some _____________ or _______ ___________doing the______________________ this
for ____________? afternoon?
A. _______________________________________. A. That _____________________________, sorry.
B. Yes, ___________________________________. B. _________________New York ______________.
C. __________________to____________________. C. _________________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
23. (M-Cn) 24. (W-Br)
Your_________________at today’s manager’s meeting. Don’t you _______ these shoes in red?
A. _______________________________________. A. I’ll ___________from this end.
B. _______________________________________. B. There’s a _______________________________.
C. _________________had__________________. C. I _____________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
25. (W-Am) 26. (M-Cn)
_____________to _____________________________? ___________________an ________________ to
A. About a ________________________________. ______________ the __________________?
B. The__________________ of the ____________. A. _______________________________________.
C. ________, _____________________________. B. Sure, __________________________________.
* ________________________________________ C. There’s ________________________________.

24 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

27. (M-Cn) 28. (W-Am)


Isn’t that ________________ exporting ____________? David _________ the _________ to use the company
A. _______________________________________. _________, ______________?
B. _______________________________________. A. ___________, it was Hillary.
C. _______________________________________. B. An ________________ audit.
* _____________________________________ C. He’s ____________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
29. (M-Au) 30. (W-Am)
______________________________________ the _________________________________________ to
__________________________ in India? _________________________________, or should I?
A. The __________________is heading up __________. A. ________________________________________.
B. ___________________________________________. B. ________________________________________.
C. __________________________________________. C. ________________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
31. (M-Cn)
These________________ should have been
____________ on your ______________________.
A. _______________________________________.
B. _________________is on Thirty-First ________.
C. _______________________________________.
* _____________________________________
* _____________________________________
* _____________________________________

25 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

CHÍNH TẢ PART 2 TEST 2

7. (M-Cn) 8. (M-Au)
_____________ _______ the __________________? _______ is the company’s ____________________?
A. George can ______________________________. A. ___________________________________.
B. ________________________________________. B. ________________is Mr. Lee.
C. _______________________________________. C. ____________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________

9. (W-Br) 10. (W-Am)


___________ ____________________ __________? ________ Dr. Allen _____________________ or at a
A. ________________________________________. private practice?
B. I need to _________________________________. A. At ___________________________________.
C. The Dubai _______________________________. B. We’ll need to __________________________.
* _____________________________________ C. ______________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________
11. (M-Au) 12. (W-Br)
________________________ to ___________ the ______________ the forklift __________________?
_______________________? A. _______________________________________.
A. I haven’t ________________________________. B. _______________________________________.
B. ________________________________________. C. _______________________________________.
C. ____________________at the _______________. * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________

26 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

13. (M-Au) 14. (W-Br)


_________________ to _________________________? ____________________to ___________________ for
A. Yes, _____________________________________. today’s _____________________________?
B. The _____________________________________. A. Oh, _________________________________?
C. ________________________________________? B. I’d like to ___________________framed.
* _____________________________________ C. _____________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
15. (M-Cn) 16. (W-Br)
___________________________________________? _____________________stock these _____________?
A. ________________________________________. A. ________________________________________.
B. Because _________________________________. B. ________________________________________.
C. Next year’s _______________________________. C. ________________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________
17. (M-Cn) 18. (W-Am)
_________________ can these _____________ produce _______these _________________ supposed to be
______________________? ______________?
A. ________________________________________. A. _______________________________________.
B. ________________________________________. B. Let’s pose for ___________________________.
C. It stays __________________________________. C. ________________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
19. (W-Br) 20. (M-Cn)
_______________________to __________ this ______? ________________usually start _________________ ?
A. _______________________________________. A. _________________________________________.
B. I’ll ____________________________________. B. About____________________________________.
C. _______________________________________. C. _________________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________

27 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

21. (W-Am) 22. (W-Am)


__________________ _____________ _____________ ___________make sure_____________a ___________
A. _______________________________________. _________________?
B. _______________________________________. A. I just ____________________________________.
C. _______________________________________. B. ________________________________________.
* _____________________________________ C. _________________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________
23. (M-Cn) 24. (M-Au)
They’re ______________________ each of us ________________________ for ________________?
________________________, aren’t they? A. About _________________________________.
A. _______________________________________. B. They work at the __________________________.
B. _______________________________________. C. Yes, the _________________________________.
C. I’d better______________________________. * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________
25. (W-Br) 26. (W-Am)
_____________add toner to ______________________? ___________________a _________ to that company’s
A. No, it’s not _______________________________. __________________?
B. Because _________________________________. A. _______________________________________.
C. ________________________________________. B. _______________________________________.
* ________________________________________ C. Sure, __________________________________.
27. (M-Cn) 28. (W-Am)
Isn’t the ________________ set to ________________ Oh, _________ ______ ______________________.
at night? A. A ________________________________
A. _______________________________________. B. It’s about __________________________
B. _______________________________________. C. They ______________________________
C. _________________are in aisle four. * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________

28 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

29. (W-Br) 30. (M-Au)


_________________ ____________________ _______? To ________________________, _______________
A. No, I __________________- thanks, though. or _______________ ?
B. _____________________________________. A. ________________________________________.
C. ____________________________________. B. ________________________________________.
* _____________________________________ C. ________________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
31. (W-Br)
________________ can still be ____________, right?
A. That _____________is very_________________.
B. ________________________________________.
C. _______________________________________.
* _____________________________________
* _____________________________________
* _____________________________________

29 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

CHÍNH TẢ PART 2 TEST 3

7. (M-Cn) 8. (M-Cn)
___________________________________________? __________________________________________
A. _______________________________________. _____________________________________?
B. _______________________________________. A. _______________________________________.
C. _______________________________________. B. She was at her __________________________.
* _____________________________________ C. I can __________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________

9. (W-Br) 10. (W-Am)


Are you having ____________________________, too? ___________________________________________?
A. He’ll take a ________________________________. A. That’s the new ____________________________.
B. We should _________________________. B. The __________is _______________________.
C. Yes, I can’t ______________________________. C. My ____________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________

11. (M-Au) 12. (M-Au)


What did Simone ___________ the ________________? __________________________________________
A. _________________________________________. _____________________________________?
B. _________________________________________. A. _________________________________________.
C. _________________________________________. B. _________________________________________.
* _____________________________________ C. _________________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________

30 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

13. (W-Am) 14. (M-Cn)


Isn’t that ____________________ supposed __________________________________________?
to__________________? A. _________________________________.
A. _________________________________. B. Because ____________________________a storm
B. No, I _________ Italian food. to pass.
C. _________________________________. C. _____________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________
15. . (M-Au) 16. (W-Br)
__________________________ the bowling league? _____________________the ___________________?
A. ________________________________________. A. _______________________________________.
B. _________the bowls _________________________. B. _______________________________________.
C. By alphabetical order C. _______________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________
17. 18. (M-Am)
Aren’t we all ____________ _____________________? __________________________________________?
A. _______________________________________. A. _______________________________________.
B. _______________________________________. B. I’ve ___________________________________.
C. _______________________________________. C. _______________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
19. (W-Br) 20. (W-Am)
__________of our strawberry ________________ rose ____________________ log on to _______________ ?
by ____________________. A. __________________________Technical Support.
A. _______________________________________. B. A _________________________________.
B. __________________from Fresh Fruits Farms. C. _________________________________________.
C. __________________it was so _______________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________

31 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

21. (M-Au) 22. (M-Au)


________________________we’ll ________________? ___________ has____________________, hasn’t she?
A. _______________________________________. A. _______________________________________.
B. _______________________________________. B. _______________________________________.
C. __________________________________________. C. _______________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
23. (W-Am) 24. (M-Au)
_______________________________________? Would you _________________________ Pablo’s
A. _______________________________________. _____________________________?
B. _______________________________________. A. _______________________________________.
C. _________________ to Busan. B. _______________________________________.
* _____________________________________ C. _______________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________
25. (M-Au) 26. (W-Am)
____________________________________________? ____________________________________________
A. _______________________________________. _________________________________?
B. _______________________________________. A. _______________________________________.
C. _______________________________________. B. _______________________________________.
* ________________________________________ C. _______________________________________.
27. (W-Am) 28. (M-Au)
I’ve ________________ the _____________________ _____________ Pierre _________ to ______________
A. _______________________________________. the steel pipe?
B. _______________________________________. A. _______________________________________.
C. _______________________________________. B. _______________________________________.
* _____________________________________ C. _______________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________

32 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

29. (W-Am) 30. (W-Br)


______________________________________ to _________________________________________
download this _______________? when ____________________ Dr. Li’s office?
A. ________________________________________. A. ________________________________________.
B. ________________________________________. B. ________________________________________.
C. ________________________________________. C. ________________________________________.
* _____________________________________ * _____________________________________
* _____________________________________ * _____________________________________
31. (M-Cn)
Aren’t we __________ a digital __________________?
A. _______________________________________.
B. _________________________________________.
C. _______________________________________.
* _____________________________________
* _____________________________________
* _____________________________________

33 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

PART 3. (39 CÂU  13 ĐOẠN HỘI THOẠI)


1 ĐOẠN HỘI THOẠI  3 CÂU HỎI
TIP KHI LÀM BÀI THI
 3 ngón tay vào 3 câu hỏi
 Luôn đọc đề trước khi đoạn hội thoại bắt đầu
 Di chuyển ngón tay vào đáp án đúng
 Khi người nói đọc câu hỏi 32 thì phải tô xong 3 đáp án.
 Dành thời gian đọc câu hỏi 33,34 để đọc đề 3 câu tiếp theo

CÁCH ÔN TẬP ĐỂ TĂNG PART 3


Bước 1: HỌC THUỘC TOÀN BỘ TỪ VỰNG TRONG ĐỀ
Bước 2: LÀM NHƯ THI THẬT
Bước 3: NGHE VÀ CHECK TRANSCRIPT (CÂU KEY): CHÉP CHÍNH TẢ,
HỌC TỪ MỚI, NGHE VÀ NÓI THEO

TỪ VỰNG ĐỀ PART 3 TEST 1


Yêu cầu:
Đối với từ đã biết nghĩa: luyện lại âm cho đúng; tô màu
Đối với từ chưa biết nghĩa: tra và điền vào bảng phiên âm; học nghĩa; luyện âm

Prepare (for) /prɪˈpeər/ Chuẩn bị (cho)


Business trip (n) Chuyến công tác
Building tour (n) Tham quan tòa nhà
Colleague (n) /ˈkɒl.iːɡ/ /ˈkɑː.liːɡ/ Đồng nghiệp
=> visiting colleagues Đồng nghiệp đến tham quan
Accountant (n) /əˈkaʊn.tənt/ Kế toán viên
Assistant (n) /əˈsɪs.tənt/ Người trợ lý
=> administrative assistant (n) /ədˈmɪn·əˌstreɪ·t̬ ɪv, æd-/ Trợ lí điều hành

34 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

Director (n) /daɪˈrek.tər/ /dɪˈrek.tər/ Giám đốc


President (n) /ˈprez.ɪ.dənt/ Chủ tịch
Pick up (v) Đón; nhận; lấy; nhặt
Building map (n) Sơ đồ tòa nhà
Room key (n) /kiː/ Chìa khóa phòng
ID card (n) Thẻ (giấy tờ) tùy thân
Parking pass Thẻ đỗ xe
Responsible for /rɪˈspɒn.sə.bəl/ Chịu trách nhiệm; đảm nhận
Task (n) /tɑːsk/ Nhiệm vụ
Budget (n) /ˈbʌdʒ.ɪt/ Ngân sách
Review (v) /rɪˈvjuː/ Đánh giá
Job application (n) Hồ sơ xin việc
Organize (v) /ˈɔː.ɡən.aɪz/ Tổ chức; sắp xếp
Newsletter (n) /ˈnjuːzˌlet.ər/ Thư tin
Update (v) (v) /ʌpˈdeɪt/ Cập nhật
(n) /ˈʌp.deɪt/
Employee handbook = employee manual Sổ tay nhân viên
Trade show (n) trade exhibition Hội chợ thương mại
= trade fair
Redesign (v) /ˌriː.dɪˈzaɪn/ Thiết kế lại
Catalog /ˈkæt̬ .əl.ɑːɡ/ Danh mục sản phẩm
=> a product catalog
Hire (v) /haɪər/ thuê
Ask sb to Vo Bảo ai làm gì
Order (v) Đặt hàng
Business card (n) /ˈbɪz.nɪs ˌkɑːd/

35 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

Press release (n) /ˈpres rɪˌliːs/ Thông cáo báo chí (nên tra gg nếu ko
hiểu)
Provide (v) /prəˈvaɪd/ Cung cấp
Additional (a) /əˈdɪʃ.ən.əl/ Bổ sung; thêm vào
Detail (n) /ˈdiː.teɪl/ /dɪˈteɪl/ Chi tiết
Set up (v) Tổ chức; sắp xếp
Suit (n) /suːt/ /sjuːt/ Bộ đồ vest
Job interview (n) /ˈɪn.tə.vjuː/ Phỏng vấn công việc
Fashion show (n) Buổi trình diễn thời trang
Celebration (n) /ˌsel·əˈbreɪ·ʃən/ Lễ ăn mừng/kỷ niệm
=> family celebration
Appearance (n) /əˈpɪə.rəns/ Ngoại hình; vẻ bề ngoài
Fabric (n) /ˈfæb.rɪk/ Vải (vóc)
Style (n) /staɪl/ kiểu
Include (v) /ɪnˈkluːd/ Bao gồm
Accessories (n) /əkˈses.ər.i/ Phụ kiện
Alterations (n) /ˌɒl.təˈreɪ.ʃən/ Sự thay đổi/sửa đổi
Sales tax (n) /ˈseɪlz ˌtæks/ Thuế doanh thu
Consulting firm /kənˈsʌl.tɪŋ/ /fɜːm/ Hãng/công ty tư vấn
=> legal consulting firm /ˈliː.ɡəl/ Công ty tư vấn pháp luật
Architecture (n) /ˈɑː.kɪ.tek.tʃər/ Kiến trúc
Architect (n) /ˈɑː.kɪ.tekt/ Kiến trúc sư
Architectural (a) /ˌɑː.kɪˈtek.tʃər.əl/ Thuộc kiến trúc
Film production /prəˈdʌk.ʃən/ Sản xuất phim
Publishing /ˈpʌb.lɪʃ.ɪŋ/ Xuất bản
=> book publishing
Concerned about (a) /kənˈsɜːnd/ Lo lắng về = worried about
Length (n) /leŋθ/ Chiều dài
Project (n) /ˈprɒdʒ.ekt/ Dự án
Cost (n) /kɒst/ Chi phí

36 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

Opinion (n) /əˈpɪn.jən/ Quan điểm; ý kiến


Public (n) /ˈpʌb.lɪk/ Công cộng; công chúng
Skill (n) /skɪl/ Kỹ năng
Agree (to Vo) /əˈɡriː/ Đồng ý làm gì
Let sb (Vo) Để ai (làm gì)
Submit (v) /səbˈmɪt/ Nộp
Measure (v) /ˈmeʒ.ər/ Đo lường
Space (n) /speɪs/ Không gian; chỗ trống
Journalist (n) /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ Nhà báo
Artist (n) /ˈɑː.tɪst/ Nghệ sĩ
Renovation (n) /ˌren·əˈveɪ·ʃən/ Việc nâng cấp/tu trang
Renovate (v) /ˈren.ə.veɪt/ Nâng cấp
Mention (v) /ˈmen.ʃən/ Đề cập
Replace (v) /rɪˈpleɪs/ Thay thế
Install (v) /ɪnˈstɔːl/ Cài đặt; lắp ráp
Light fixture (n) /ˈfɪks.tʃər/ Hệ thống đèn cố định
Encourage (sb to V) (v) /ɪnˈkʌr.ɪdʒ/ /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ Khuyến khích (ai làm gì)
Gift shop (n) Cửa hàng quà tặng
Electronics /ˌel.ekˈtrɒn.ɪks/ Điện
Automobile (n) = auto /ˈɔː.tə.mə.biːl/ Ô tô
Surprised (a) /səˈpraɪzd/ Cảm thấy ngạc nhiên
Software (n) /ˈsɒft.weər/ Phần mềm
Expensive (a) /ɪkˈspen.sɪv/ Đắt
Bright (a) /braɪt/ Sáng
Intranet (n) /ˈɪn.trə.net/ mạng nội bộ
Assistance (n) /əˈsɪs·təns/ Sự trợ giúp/giúp đỡ
Reference (n) /ˈref.ər.əns/ Tài liệu/sự tham khảo
Indicate (v) /ˈɪn.dɪ.keɪt/ Chỉ ra
Executive (n) /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ Người điều hành
Retire (v) /rɪˈtaɪər/ Về hưu

37 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

Release (v) /rɪˈliːs/ Phát hành; ra mắt


Private (a) /ˈpraɪ.vət/ Riêng tư
=> private office (n)
Expense (n) /ɪkˈspens/ Chi phí
=> moving expense (n)
Industry (n) /ˈɪn.də.stri/ Ngành
Manufacturing (n) /ˌmæn.jəˈfæk.tʃə.rɪŋ/ Sản xuất
Agriculture (n) /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ Nông nghiệp
Increase (v) /ɪnˈkriːs/ Tăng
Tourism (n) /ˈtʊə.rɪ.zəm/ /ˈtɔː.rɪ.zəm/ Ngành du lịch
Generate (v) /ˈdʒen.ə.reɪt/ Tạo ra; gây ra; phát ra
Preserve (v) /prɪˈzɜːv/ Bảo tồn; gìn giữ
Resource (n) /rɪˈzɔːs/ /ˈriː.sɔːs/ Tài nguyên; nguồn (tài nguyên)
=> natural resources (n)
Value (n) /ˈvæl.juː/ Giá trị
=> property values (n)
Permit (n) /ˈpɜː.mɪt/ Giấy phép
/pəˈmɪt/
Approve (v) /əˈpruːv/ Đồng ý; phê duyệt; chấp thuận
Train (v) /treɪn/ Đào tạo
Material (n) /məˈtɪə.ri.əl/ Nguyên vật liệu
Inspection (n) /ɪnˈspek.ʃən/ Buổi/sự kiểm tra
Assignment (n) /əˈsaɪn.mənt/ Nhiệm vụ
Medication (n) /ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/ Thuốc
Expire (v) /ɪkˈspaɪər/ Hết hạn
Dosage (n) /ˈdəʊ.sɪdʒ/ Liều dùng
Confirm (v) /kənˈfɜːm/ Xác nhận
Travel agent (n) /ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/ Người làm đại lí du lịch
Bank teller (n) = teller Giao dịch viên ngân hàng
Lawyer (n) /ˈlɔɪ.ər/ Luật sư = attorney

38 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

Mail-room Phòng thư


Agreement Hợp đồng = contract; sự thỏa thuận
Discuss (v) /dɪˈskʌs/ Thảo luận
Insurance /ɪnˈʃɔː.rəns, ɪnˈʃʊə.rəns/ Bảo hiểm; sự bảo hiểm
Certificate (n) /səˈtɪf.ɪ.kət/ Giấy chứng nhận
Revise (v) /rɪˈvaɪz/ Sửa đổi
Negotiation (n) /nəˌɡəʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ Sự đàm phán
Merger (n) /ˈmɜː.dʒər/ Sự hợp nhất
Meet a deadline Kịp/đáp ứng hạn chót
Avoid (v) /əˈvɔɪd/ Tránh
Fine (n) Tiền phạt
Charge (v)(n) /tʃɑːdʒ/ Tính phí; phí
Apologize (v) /əˈpɒl.ə.dʒaɪz/ Xin lỗi
Business hour (n) Giờ làm việc
Fulfill (v) /fʊlˈfɪl/ Đáp ứng; hoàn thành
Venue (n) /ˈven.juː/ Địa điểm
Conveniently /kənˈviː.ni.ənt.li/ Thuận tiện
=> conveniently located
Decorate (v) /ˈdek.ə.reɪt/ Trang trí
Tastefully /ˈteɪst.fəl.i/ Trang nhã
Host (v) /həʊst/ Đăng cai; tổ chức
Enter a contest /ˈkɒn.test/ Tham gia cuộc thi
Section (n) /ˈsek.ʃən/ Phần = part
Practice (v) /ˈpræk.tɪs/ Luyện tập
Real estate (n) /ˈrɪəl ɪˌsteɪt/ Bất động sản
Registration form (n) /ˌredʒ.ɪˈstreɪ.ʃən/ Mẫu đơn đăng kí
Maintenance worker /ˈmeɪn.tən.əns/ Nhân viên bảo trì

39 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

CHÍNH TẢ PART 3 TEST 1

32-34
W-Br: Hi, it’s Martina from ___________________. I’d like to
______________________________________ for a meeting I’ll be
___________________ with ______________from our NY office.
M-Cn: Sure, ______________________________________.
___________________ is the meeting?
W-Br: It’s from ______________________________________.
M-CN: OK – I’ll block of ___________________ for you. Do you need
any ___________________ besides a laptop and _________________?
W-Br: No, but I’ll ___________________ so I can go in a
________________________. Can I ___________________ on
___________________ ?
M-Cn: Absolutely.
35-37
W-Am: Satoshi, ____________________________________________
for next year?
M-Au: Not yet … but I do ___________________ in the next day or so.
W-Am: OK, perfect. I’d like to ___________________________ to my
team next year if _____________________________. I thought one
might be ____________, but I realize we’ll ______________________
three to handle our company’s ___________________.
M-Au: No problem. I can ___________________ in the _____________.
I’ll just ___________________ about ___________________, including
___________________ and ___________________.
________________________________________________________?
38-40
M-Cn: Welcome to Business Suit Outlet. ________________________ ?
W-Br: Hello, I’m ___________________ a job next week, and I wanted
to ______________________________________.

40 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

M-Cn: Congratulations! ___________________ anything


______________________________________?
W-Br: Well, there’s one in your ___________________ that looks nice.
But I don’t really ___________________.
M-Cn: That one only _______________________. But we ____________
suits in other colors that are ______________and ___________________
for business.
W-Br: OK. I can only spend 150 dollars, and I’d like a style
___________________ the one in the window.
M-Cn: ______________________________________ in that
___________________. By the way, any ________________________
the suit are ______________________________________.
41-43
W-Br: Ellenville Public Library. ________________________________?
M-Cn: Hi, ______________________________________ Grover and
James. We’re ___________________ filming a ___________________
in the lobby of the library. Its _________________________ is just what
___________________.
W-Br: Well … we actually had a ___________________ in our library
last year. And ___________________ they said it woul ______________
and it ended up ___________________. I’m ___________________ will
___________________.
M-Cn: I understand, but this is a ________________________________.
W-Br: Well, we have a ___________________ here next week. I could
give you 10 minutes___________________ to _____________________.
44-46
M-Au: Excuse me, I’m ___________________ Axel Schmidt’s painting
titled The Tulips.
W-Am: _______________, his painting ___________________. But it’s
just ________________ - we’re putting new __________ in that _______.

41 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

If you come back in ___________________ weeks, the floors will be


done, and you can see all of the Schmidt’s ___________________ .
M-Au: Oh, that’s too bad. I really wanted to see that painting.
W-Am: I’m sorry about that. But we ___________________ featuring
that painting in the _________________. You could _______________
so you could enjoy The Tulips every day!
47-49
W-Br: Hey, Dmitry. Are you ___________________ your ___________?
Collecting all ___________________ from the ___________________ in
my region is ______________________________________. Especially
because this year ______________________________________ on
___________________, like model and colour
M-Au: Are you using the sales computation _______________? That’s
what I used for my report, and _________________________________.
W-Br: Oh-___________________________________________?
M-Au: Well – I’m done collecting and _________________________,
but I’m ______________________________________. We didn’t get
any ______________________________________.
W-Br: Remember Julie’s presentation last year? It was very __________.
The slides ______________________________________.
50-52
W-Am: Thanks for coming in, Omar. You might’ve ________________
Rosa Garica is ______________________________________. This
means her ______________________ of ___________________ in
Singapore will be __________. I’d like to know if you’d be __________
M-Cn: Oh! ________________________________________________.
Well, hm. I’ll ___________________ to think about it and talk it over
with my family. I ___________________. When would I
______________________________________?
W-Am: The first week of December ideally. We’d _______________ all
your ___________________, of course. If you ___________________

42 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

53-55
M-Cn: Maryam, ______________________ our ___________________
won the bid to build the river dam next to Burton City?
W-Br: I did! This is such a ___________________ for us… the dam’s
expected to ______________________________________ all of Burton.
M-Cn: Right. Say, do you know ________________________________?
W-Br: I don’t, but here comes the _______________________. He may
have a better idea… Gerhand, are there ___________________ on the
_______________________?
M-Au: Well, we’re ______________________________ until all the
______________________________________. It’ll be a while before
anything else can happen.
56-58
M-Au: ______________________________customer’s _____________.
He’s …oh I’m sorry. ______________________________________.
W-Am: ______________________________________
M-Au: His doctor _______________ a 30-day supply of this
_______________________, but I ___________ we only
___________________ on the shelf for 15 days.
W-Am: Our ______________________________________ tomorrow
morning. ___________________ and ___________________, and ask
him to ______________________________________. It’s
___________________, so we’re selling a lot of that ______________.
M-Au: Then maybe we ___________________ the number of bottles in
our ___________________ from ___________________
59-61
M-Cn: Good morning, Ms. Davis. We’ve ___________________ from
your ___________________ on the __________________________ for
the ___________________________________that _________________
M-Au: ___________________the __________________________ to be
________________________________________?

43 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

W-Am: Sure. ______________________________________: it doesn’t


___________________ that if a card isn’t used for a year, the
______________________________________.
M-Cn: Oh, that’s an oversight on our part. We’re glad you caught that.
W-Am: We don’t want to be __________ by banking ______________,
so all ______________________________________________________.
62-64
M-Au: Ms. Giordano, ______________ the last of the _______________
have left. My staff’s __________________________________________
and loading the van.
W-Br: That’s fine, thank you. _________________________________.
My son and ___________________ were ________________________.
M-Au: _____________________. And, again, I’m sorry that some of our
________________________. They said they drove right past the turnoff.
W-Br: I understand. The ___________ is ______________________
from the road. I really like this ____________, though, with itss
_________________________________________________________.
65-67
W-Am: Hey, Thomas? You like concerts. _______________________
the local band showcase this weekend? ___________________ that I
don’t need.
M-Au: You got tickets to that? That’s surprising! ___________________
they ___________________in just a few days.
W-Am: They did, but I actually won these in a ___________________.
That’s why I’m ______________________________________. Good
seats, too. Right ___________________, _________________________.
M-Au: Sure, I’ll take them. Thanks. ____________________________?
W-Am: This weekend is my parents’ ___________________. My sister
and I are ___________________ for them at their home in Boston.

44 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

68-70
M-Cn: Hello. Bellevue ______________________________________.
______________________________________?
W-Am: Hi. I’m Azusa Suzuki. I’m a ___________________, and I
___________________.
M-Cn: ___________________ in your ___________________?
W-Am: Very good. One thing, though… When can you put my name on
the ___________________? It still says the _____________________
M-Cn: No problem. I can send someone over now. Unit 2A, you said?
W-Am: Yes, And, I’ll be ___________________________________ with
my February ___________________.
M-Cn: OK. See you then.

45 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

PART 4. (30 CÂU  10 BÀI NÓI)


1 ĐOẠN HỘI THOẠI  3 CÂU HỎI
CÁCH LÀM VÀ LUYỆN TƯƠNG TỰ PART 3

TỪ VỰNG ĐỀ PART 4 TEST 1


Yêu cầu:
Đối với từ đã biết nghĩa: luyện lại âm cho đúng; tô màu
Đối với từ chưa biết nghĩa: tra và điền vào bảng phiên âm; học nghĩa; luyện âm

Dealership (n) /ˈdiː.lə.ʃɪp/ Đại lí


Hair salon /ˈheə ˌsæl.ɒn/ Tiệm làm tóc
Appointment (n) /əˈpɔɪnt.mənt/ Cuộc hẹn; sự bổ nhiệm
Apartment: căn hộ
Department: phòng ban
Far away (a) Xa
Reschedule (v) /ˌriːˈʃedʒ.uːl/ Lên lại lịch
/ˌriːˈskedʒ.uːl/
Be interested in /ˈɪn.trə.stɪd/ Quan tâm; thích thú
Method (n) /ˈmeθ.əd/ Phương pháp
Job opening (n) Cơ hội việc làm; chỗ trống (công việc)
Advertise (v) /ˈæd.və.taɪz/ Quảng cáo
Factory (n) /ˈfæk.tər.i/ Nhà máy
Competition (n) /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ Cuộc thi; sự cạnh tranh
Baking (n) /ˈbeɪ.kɪŋ/ Làm bánh
Grand opening (n) /ɡrænd/ Khai trương
Art show (n) Chương trình nghệ thuật
Participant (n) /pɑːˈtɪs.ɪ.pənt/ Người tham gia
Poster (n) /ˈpəʊ.stər/ Áp phích
Mug (n) /mʌɡ/ Cốc

46 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

Promotional (a) /prəˈməʊ.ʃən.əl/ Thuộc xúc tiến/quảng cáo/khuyến mại


=> promotional item  hàng khuyến mại
T-shirt (n) /ˈtiː.ʃɜːt/ Áo phông

Recipe (n) /ˈres.ɪ.pi/ Công thức nấu ăn


Entry form (n) /ˈen.tri/ Đơn đăng kí
Product list Danh sách sản phẩm
Coupon (n) /ˈkuː.pɒn/ Phiếu giảm giá
Announcement (n) /əˈnaʊns.mənt/ Thông báo
Take place (v) Diễn ra
Sports arena (n) /əˈriː.nə/ Sân thể thao; đấu trường thể thao
Concert hall (n) /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/ Phòng hòa nhạc
Art museum (n) /mjuːˈziː.əm/ Bảo tàng nghệ thuật
Movie theater (n) /ˈθɪə.tər/ Rạp chiếu phim
Presenter (n) /prɪˈzen.tər/ Người thuyết trình
Sound system (n) /ˈsaʊnd ˌsɪs.təm/ Hệ thống âm thanh
Broken (a) /ˈbrəʊ.kən/ Hỏng
Voucher (n) /ˈvaʊ.tʃər/ Phiếu giảm giá
Snack (n) /snæk/ Đồ ăn nhẹ

47 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

Discounted (a) /dɪsˈkaʊntɪd/ Được chiết khấu/giảm giá


Ticket (n) /ˈtɪk.ɪt/ Vé
Demonstration (n) /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/ Sự/buổi trình diễn/chứng minh
Fund-raiser (n) /ˈfʌndˌreɪ·zər/ Gây quỹ
Workshop (n) Hội thảo
Propose (v) /prəˈpəʊz/ Đề xuất
Advertising (n) /ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/ Quảng cáo
Emphasize (v) /ˈem.fə.saɪz/ Nhấn mạnh
Importance (n) /ɪmˈpɔː.təns/ Sự quan trọng
Volunteer (n) /ˌvɒl.ənˈtɪər/ Tình nguyện viên
Feedback (n) /ˈfiːd.bæk/ Phản hồi; đánh giá
Silence (n) /ˈsaɪ.ləns/ Sự im lặng
Refreshment (n) /rɪˈfreʃ.mənt/ Đồ ăn nhẹ
Purpose (n) /ˈpɜː.pəs/ Mục đích
Support (v) /səˈpɔːt/ Hỗ trợ; giúp đỡ
Local (a) /ˈləʊ.kəl/ Thuộc địa phương
Promote (v) /prəˈməʊt/ Xúc tiến; quảng cáo; thăng chức
Decrease (v) /dɪˈkriːs/ Giảm
Traffic (n) /ˈtræf.ɪk/ Giao thông; lưu lượng giao thông
Reduce (v) /rɪˈduːs/ Giảm
Spending (n) Tiền chi tiêu
Government (n) /ˈɡʌv.ən.mənt/ Chính phủ
Commuter (n) /kəˈmjuː.tər/ Người đi lại; người đi đường
Citizen (n) /ˈsɪt.ɪ.zən/ Công dân
Senior (a) /ˈsiː.ni.ər/ Lâu năm; cấp cao
Official (n) /əˈfɪʃ.əl/ Viên chức
=> city officials
Survey (n) /ˈsɜː.veɪ/ Bản khảo sát
Take over (v) Đảm nhận (công việc)
Evaluation (n) /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ Bản đánh giá

48 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

Praise (v) /preɪz/ Khen ngợi


The result of (n) /rɪˈzʌlt/ Kết quả
Distributor (n) /dɪˈstrɪb.jə.tər/ Nhà phân phối
=> office-supply distributor
Advantage (n) /ədˈvɑːn.tɪdʒ/ Lợi thế
Durable (a) /ˈdʊr.ə.bəl/ Bền
Lightweight (a) /ˈlaɪt.weɪt/ Nhẹ
Sign up (v) Đăng kí
Instructional video (n) /ɪnˈstrʌk.ʃən.əl/ Video hướng dẫn
Sample (n) /ˈsɑːm.pəl/ Mẫu vật; vật mẫu
Product Development /dɪˈvel.əp.mənt/ Phát triển sản phẩm
Human Resources Nhân sự
Legal /ˈliː.ɡəl/ Pháp lý
Need (n) Nhu cầu
Skilled (a) /skɪld/ Có kỹ năng; giỏi
Engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪər/ Kỹ sư
Extend (v) /ɪkˈstend/ Mở rộng; gia hạn
Consult with (v) /kənˈsʌlt/ Tham khảo (ý kiến) với
Expert (n) /ˈek.spɜːt/ Chuyên gia
Invite (v) /ɪnˈvaɪt/ Mời
=> invitation (n) /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/
Guest (n) /ɡest/ Khách
Upcoming (a) /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ Sắp đến
Previous (a) /ˈpriː.vi.əs/ Trước đó
Episode /ˈep.ɪ.səʊd/ Tập
Scarf => scarves /skɑːf/ Khăn quàng cổ
Tie => ties /taɪ/ Cà vạt
Sock (n) /sɒk/ Tất chân
Measurement (n) /ˈmeʒ.ə.mənt/ Số đo

49 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

50 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

CHÍNH TẢ PART 4 TEST 1

71-73 (W-Am)
Hello, this is Karen Smith. ____________________________ Dr. Miller
for my _______________________ on Tuesday. Unfortunately, I
_____________________________. If possible, I’d like to
_______________________ in the week. If Dr. Miller is _____________
in the afternoon, that would _______________________. I also wanted to
____________________________ for eyeglasses. What exactly does the
____________________? Thank you, and please call me back at 5550110

74-76 (M-Cn)
Curious about _______________________________________? Then
_______________________ at Bodin’s Chocolate Factory! You’ll
_______________________. We _______________________ every
Saturday at our factory, _______________________ from Appleton
_______________________. During your two-hour visit, you’ll
_______________________ and _______________ of Bodin’s products.
And each visitor will get their picture taken with Cheery, our adorable
chocolate mascot, to take home _______________________. Right now,
with the _______________________, you can ____________________ a
group of twelve or more people for _______________________.
Download yours today!
77-79 (W-Br)
Attention, everyone. Unfortunately, we’ve ________________________.
As you’ve ____________________, we’re having technical difficulties
with the audio. I’m very sorry about this – we take our _______________
seriously and want you to know we’ll have ____________________ here
_______________________________ to ________________________.
As you exit, please _________________ the _______________________

51 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

in the lobby to ________________________________________ for your


next movie. Again, my ________________________________________.
80-82 (W-Am)
Welcome to Branson Tech’s __________________________________
on ____________________. We ________________________________
to publicize the event this year. We _______________ primarily through
____________________ rather than _________________________ or on
____________________. And over 300 people are here! The first
presentations will begin ____________________. The talks will
____________________ in ____________________ throughout the
building, so please ____________________ check your programs for the
____________________, speakers, and ____________________.
83-85 (M-Au)
Welcome, everyone. ____________________ the Department of
Transportation, I’d like to _________________ a new experimental
program to ____________________ in Greenville. Beginning in January,
there will be a ten-dollar free for each car that ____________________.
There will, however, be a ____________________ for people who
____________________ Greenville ____________________. They will
be ____________________ 5 dollars rather than 10 dollars. These
_____________ are aimed at deterring drivers from coming into this
___________________. The program will be _______________ for three
months. After that, we will __________________ the program has
_________________________________ enough to _________________
86-88 (W-Br)
Thanks for ____________________ Music Today on Radio 49. First, a
___________ that the Classical Music Festival is this weekend. Radio 49
is ________________________________________ a pair of tickets by
____________________. And tickets are almost ___________________.
Just go to our Web site and tell us what you enjoy most on our station,
and we’ll ____________________ at random. This year is the tenth

52 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

____________________________, which ____________________ by a


____________________________, Umesh Gupta. On tomorrow
morning’s program, Mr. Gupta ____________________ for an
____________________ the history of the festival. Be sure to
________________________________________
89-91 (W-Am)
Thank you for ___________________________________ at the
____________________. We’re so __________________________ our
new ________________________. You’re probably ________________
our wooden ___________________________, and we want you to know
that we’re _________________________ to _____________ plastic
_______________. This _______________ is very ________________. It
can withstand any kind of weather – and it needs ___________________.
I’m going to ____________________ of the ____________________ we
use. Please ____________________ after you’ve ___________________
to ____________________.
92-94 (W-Br)
This is Noriko, the ___________________________________ in Albany.
I’m ____________________ your _______________________ to our
______________ in Havertown … I know your ____________________,
and it takes you _________________________ to this office. So I’ve
_______________________ at ___________________, and there is
____________________ a skilled ____________________. There are a
few forms that you’ll ____________________, though, to complete the
request. Now we ____________________ your ____________________
to ____________________you’ll _______________________________.
Please call me back.
95-97 (M-Cn)
You’re listening to Making My Company with Mark Sullivan. In
____________________ I ___________________________ from
_______________________ to talk about how they built their

53 | P a g e
Yêu Tiếng Anh <3

____________________. In celebration of our _________________’s


ten-year ________________, our Web site now has all of our _________
aired episodes. You can ____________________ with the ____________
a button. You can even download them onto ____________________ to
listen to on the go! OK, now, I welcome Haru Nakamura to the show. Ms.
Nakamura is ________________________________________.
98-100 (M-Au)
It’s Akira, calling from the district ________________________. The
visual merchandising team wants to ______________________________
to the _____________________________ that we send you yesterday.
They want to ____________________ with the vertical stripes – hang
them _______________ having them displayed on the shelf. We’ll
display some _________________________ there instead, like _______
and _______. Also, hang all the socks in gridwall panels by the
____________________. Those sell best when people grab them when
they walk up to pay. The thicker, cold-weather socks will be _________
____________________. You’ll get an e-mail ___________________
with ____________________ when ___________________________.

54 | P a g e

You might also like