Professional Documents
Culture Documents
Ngày đăng ký Mã số đăng ký kinh Tên người đại diện theo pháp
Tên công ty
kinh doanh doanh luật
8/20/1993 059600 NÔNG THÔN TÂN HIỆP
8/13/2002 56-03-000008 CỬU LONG Ngô Ngọc Đảnh
12/3/2003 56-03-000018 VU HƯƠNG Huỳnh Văn Bá
22/03/2004 56-03-000023 TƯ VẤN Nguyễn Văn Ngọc
10/10/1995 050035 và 050047 NÔNG THÔN KIÊN LONG Trương Hoàng Lương
11/2/1995 005046 NÔNG THÔN SÔNG KIÊN Nguyễn Vĩnh Thọ
6/27/1996 059353 TƯ VẤN XÂY DỰNG KIÊN GIANG Nguyễn Ngọc Toán
9/18/1996 059599 NƯỚC MẮM KIÊN GIANG Mai Thanh Phong
5/29/1998 056080 XÂY DỰNG KIÊN GIANG Ô. Dương Văn Khôi
6/7/2000 56-03-000001 XÂY DỰNG TÂY HỒ
8/14/2000 56-03-000002 BÌNH AN
9/25/2000 56-03-000003 KẾ TOÁN THÁI SƠN Nguyễn Hồng Thái
10/6/2000 56-03-000004 XÂY DỰNG THUẬN PHÁT Nguyễn Quốc Việt
11/7/2001 56-03-000005 PHÁT TRIỂN ĐỊA ỐC Lê Xuân Quế
6/13/2002 56-03-000006 SÀI GÒN - PHÚ QUỐC Phùng Xuân Mai
6/19/2002 56-03-000007 QUỐC HƯNG Tôn Văn Quận
11/13/2002 56-03-000009 VIỆT LINH Doãn Thị Thúy Nga
1/20/2003 56-03-000010 NAM THÀNH Lê Đức Thuấn
1/24/2003 56-03-000011 AN HÒA Phan Thanh Liêm
5/15/2003 56-03-000012 TÀU CAO TỐC HẢI ÂU Nguyễn Đạt Danh
5/30/2003 56-03-000013 THÁC BẠC Tăng Thị Thu Hà
7/11/2003 56-03-000014 SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC Nguyễn Quang Du
9/11/2003 56-03-000015 SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG KIÊNNguyễn
GIANGThanh Tùng
9/26/2003 56-03-000016 ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU Đoàn Hải Việt
10/17/2003 56-03-000017 NHẬT TẢO Nguyễn Tuấn Anh
12/9/2003 56-03-000019 XI MĂNG HÀ TIÊN Nguyễn Thanh Sơn
12/11/2003 56-03-000020 ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN PHÚ QUỐC Nguyễn Thanh Tâm
1/14/2004 56-03-000021 BỜ BIỂN DÀI Lê Ngọc Long
1/15/2004 56-03-000022 NAM BỘ Nguyễn Thanh Hùng
20/07/2004 56-03-000024 THÀNH CÔNG Bùi Trung Kiên
06/09/2004 56-03-000025 ĐẠI DƯƠNG Ngô Bá Toàn
13/09/2004 56-03-000026 CÂU LẠC BỘ DU THUYỀN PHÚ QUỐC Trương Thị Thanh Ngôn
16/09/2004 56-03-000027 MINH NGỌC Từ Ngọc Ẩn
29/09/2004 56-03-000028 THUỶ SẢN TOÀN CẦU Trần Minh Tiến
11/16/2004 56-03-000029 KIÊN NAM Đinh Mạnh Tuấn
11/23/2004 56-03-000030 HÒA GIANG Nguyễn Thị Hoa Lệ
11/24/2004 56-03-000031 PHƯƠNG NAM Phạm Hồng Thiện
12/7/2004 56-03-000032 THÔNG THUẬN Trương Hữu Thông
12/27/2004 56-03-000033 XI MĂNG KIÊN GIANG Nguyễn Văn Tạo
12/31/2004 56-03-000034 KINH DOANH VẬT LIỆU XÂY DỰNG KIÊN
Nguyễn
GIANG
Thị Hương Hương
1/7/2005 56-03-000035 ĐỒI NAI VÀNG Từ Ngọc Ẩn
1/20/2005 56-03-000036 DU LỊCH PHÚ QUỐC Nguyễn Hữu Khai
2/2/2005 56-03-000037 XI MĂNG HÀ TIÊN KIÊN GIANG Trần Văn Xuân
2/4/2005 56-03-000038 THIÊN Ý Trần Anh Tuấn
3/3/2005 56-03-000039 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ VIỄN THÔNG
Phạm KHUÊ
Thị MỹVIỆT
Trang
3/3/2005 56-03-000040 PHÚ SƠN Nguyễn Văn Chiến
3/8/2005 56-03-000041 THỰC PHẨM ĐÓNG HỘP KIÊN GIANG Phan Thanh Phong
3/21/2005 56-03-000042 DƯỢC PHẨM THANH KIỀU Nguyễn Đình Tấn
3/23/2005 56-03-000043 CHẾ BIẾN THỦY SẢN XUẤT KHẨU NGÔ
Nguyễn
QUYỀNVăn Tin
3/23/2005 56-03-000044 NƯỚC ĐÁ THUỶ SẢN KIÊN GIANG Trần Minh Trãi
4/4/2005 56-03-000045 XÂY DỰNG GIAO THÔNG THỦY LỢI KIÊN
Chu Giang
GIANG Hán
4/6/2005 56-03-000046 HIỆP PHƯỚC Phan Nghĩa Hiệp
4/15/2005 56-03-000047 THIÊN GIANG Phan Thanh Tân
5/9/2005 56-03-000048 QUỐC ĐẢO Ngô Hữu Hùng
6/13/2005 56-03-000049 THỦY SẢN HẢI MINH Võ Hữu Trí
6/26/2005 56-03-000050 A&C Phạm Văn Hiền
6/28/2005 56-03-000051 TRANG TRÍ NỘI NGOẠI THẤT Lê Quang Tuấn
12/1/2005 56-03-000052 DU LỊCH SINH THÁI EO XOÀI Nguyễn Văn Mẫn
1/27/2006 56-03-000053 DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ KIÊN GIANG Đỗ Thị Anh Đào
2/17/2006 56-03-000054 KHAI THÁC THUỶ SẢN KIÊN GIANG Nguyễn Công Tạo
2/28/2006 56-03-000055 TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG KIÊNTrần
GIANG
Thọ Thắng
3/29/2006 56-03-000056 NÔNG LÂM SẢN KIÊN GIANG Nguyễn Hùng Linh
H SÁCH THEO DÕI ĐĂNG KÝ KINH DOANH
Y CỔ PHẦN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KIÊN GIANG
Đơn vị tính: Triệu đồng
Số lần thay
Vốn đăng ký hiện tại
đổi
5,000.00 GT 03/09/2004
6 1,220.00 GT 15/02/2005
1 1,000.00 GT 20/04/2005
1,000.00 GT 28/12/2005
15 28,039.00
7 10,000.00
3 1,000.00
2 744.00
3 2,500.00
6 3,000.00
7,000.00
2 150.00
3 2,000.00
1 2,600.00
6 32,000.00
1 1,130.00
1 2,700.00
3 2,330.00
2,000.00
3 7,000.00
2 12,000.00
6,155.30
1 8,840.00
1 12,000.00
1,000.00
2 20,000.00
1 36,000.00
1 45,000.00
900.00
2 350.00
10,000.00
3,000.00
2 15,000.00
1 45,000.00
2,000.00
1 10,000.00
14.10
10,000.00
22,293.50
1 3,000.00
2 18,000.00
100.00
45,836.50
15,000.00
5 1,000.00
2,000.00
10,732.41
1,200.00
17,743.59
1 10,984.62
14,323.17
20,000.00
2 7,000.00
2 10,000.00
15,000.0000
2 1,000.0000
3,000.0000
10,000.0000
5,250.0000