Professional Documents
Culture Documents
3 triangle dưới
A01.2.02.00 Carotid triangle Tam giác cảnh
4
A01.2.02.00 Muscular triangle; Tam giác cơ; Tam
5 Omotracheal triangle giác vai-khí quản
A01.2.02.00 Submental triangle Tam giác dưới cằm
6
A01.2.02.00 Sternocleidomastoid Vùng ức-đòn-chũm
7 region
A01.2.02.00 Lesser Hố trên đòn nhỏ
8 supraclavicular fossa
A01.2.02.00 Lateral cervical Vùng cổ bên*; Tam
9 region; Posterior giác cổ sau;
triangle
* A01.2.00.000 Regions Từ này vừa có nghĩa là các vùng bề
mặt cơ thể, vừa chỉ các vùng không gian ba chiều.
A01.2.02.01 Omoclavicular Tam giác vai-đòn;
0 triangle; Subclavian Tam giác dưới đòn
triangle
A01.2.02.01 Greater Hố trên đòn lớn
1 supraclavicular fossa
A01.2.02.01 Posterior cervical Vùng cổ sau
2 region
A01.2.03.00 Anterior and lateral Các vùng ngực
1 thoracic regions trước và bên*
A01.2.03.00 Presternal region Vùng trước ức
2
A01.2.03.00 Infraclavicular fossa Hố dưới đòn
3
A01.2.03.00 Clavipectoral triangle; Tam giác đòn-
4 Deltopectoral triangle ngực; Tam giác
delta-ngực
12 Nguyễn Văn Huy
1
A01.2.07.03 Palmar surfaces of Mặt gan các ngón
2 fingers tay
A01.2.07.03 Dorsal surfaces of Mặt mu các ngón
3 fingers tay
A01.2.08.00 Regions of lower Các vùng của chi
1 limb dưới
A01.2.08.00 Gluteal region Vùng mông
2
A01.2.08.00 Intergluteal cleft; Rãnh liên mông
3 Natal cleft
A01.2.08.00 Gluteal fold Nếp mông
4
A01.2.08.00 Hip region Vùng hông
5
A01.2.08.00 Femoral region Vùng đùi
6
A01.2.08.00 Anterior region of Vùng đùi trước
7 thigh
A01.2.08.00 Femoral triangle Tam giác đùi
8
A01.2.08.00 Posterior region of Vùng đùi sau
9 thigh
A01.2.08.01 Knee region Vùng gối
0
A01.2.08.01 Anterior region of Vùng gối trước
1 knee
A01.2.08.01 Posterior region of Vùng gối sau
2 knee
A01.2.08.01 Popliteal fossa Hố khoeo
3
A01.2.08.01 Leg region Vùng cẳng chân
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 17
4
A01.2.08.01 Anterior region of Vùng cẳng chân
5 leg trước
A01.2.08.01 Posterior region of Vùng cẳng chân
6 leg sau
A01.2.08.01 Sural region Vùng bắp chân
7
A01.2.08.01 Anterior talocrural Vùng sên-cẳng
8 region; Anterior ankle chân trước; Vùng cổ
region chân
trước
A01.2.08.01 Posterior talocrural Vùng sên-cẳng
9 region; Posterior ankle chân sau; Vùng cổ
region chân
sau
A01.2.08.02 Lateral Vùng sau mắt cá
0 retromalleolar region ngoài*
A01.2.08.02 Medial Vùng sau mắt cá
1 retromalleolar region trong*
A01.2.08.02 Foot region Vùng bàn chân
2
A01.2.08.02 Heel region Vùng gót
3
A01.2.08.02 Dorsum of foot; Mu bàn chân; Vùng
4 Dorsal region of foot mu bàn chân
A01.2.08.02 Sole; Plantar region Gan bàn chân;
5 Vùng gan bàn chân
A01.2.08.02 Lateral border of Bờ ngoài* bàn
6 foot; Fibular border of chân; Bờ mác bàn
foot; chân
Peroneal border of
foot
A01.2.08.02 Medial border of Bờ trong* bàn
18 Nguyễn Văn Huy
2 toes chân
2
A02.0.00.00 Compact bone Xương đặc
3
A02.0.00.00 Spongy bone; Xương xốp; Xương
4 Trabecular bone bè
A02.0.00.00 Cartilaginous part Phần sụn
5
A02.0.00.00 Membranous part Phần màng
6
A02.0.00.00 Periosteum Màng ngoài xương
7
A02.0.00.00 Perichondrium Màng ngoài sụn
8
A02.0.00.00 Axial skeleton Bộ xương trục
9
A02.0.00.01 Appendicular Bộ xương treo
0 skeleton
A02.0.00.01 Long bone Xương dài
1
A02.0.00.01 Short bone Xương ngắn
2
A02.0.00.01 Flat bone Xương dẹt
3
A02.0.00.01 Irregular bone Xương bất định hình
4
A02.0.00.01 Pneumatized bone Xương có hốc khí
5
A02.0.00.01 Sesamoid bone Xương vừng
6
A02.0.00.01 Diaphysis Thân xương
7
A02.0.00.01 Epiphysis Đầu xương
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 21
8
A02.0.00.01 Epiphysial cartilage Sụn đầu xương
9
A02.0.00.02 Epiphysial plate; Tấm đầu xương;
0 Growth plate Tấm tăng trưởng
A02.0.00.02 Epiphysial line Đường đầu xương
1
A02.0.00.02 Metaphysis Vùng đầu của thân
2 xương
A02.0.00.02 Apophysis Mỏm
3
A02.0.00.02 Tuber; Tuberosity Ụ; Củ
4
A02.0.00.02 Tubercle Củ
5
A02.0.00.02 Tuberosity Lồi củ
6
A02.0.00.02 Eminence Lồi
7
A02.0.00.02 Process Mỏm
8
A02.0.00.02 Condyle Lồi cầu
9
A02.0.00.03 Epicondyle Mỏm trên lồi cầu
0
A02.0.00.03 Crest; Ridge Mào
1
A02.0.00.03 Line Đường
2
A02.0.00.03 Notch Khuyết
3
A02.0.00.03 Fossa Hố
22 Nguyễn Văn Huy
4
A02.0.00.03 Groove Rãnh
5
A02.0.00.03 Articular surface Mặt khớp
6
A02.0.00.03 Medullary cavity; Ổ tủy
7 Marrow cavity
Endosteum Màng trong xương
*A02.0.00.03
8
A02.0.00.03 Yellow bone marrow Tủy xương vàng
9
A02.0.00.04 Red bone marrow Tủy xương đỏ
0
A02.0.00.04 Nutrient foramen Lỗ nuôi xương
1
A02.0.00.04 Nutrient canal Ống nuôi xương
2
A02.0.00.04 Ossification centre Trung tâm cốt hoá
3
A02.0.00.04 Primary Nguyên phát
4
A02.0.00.04 Secondary Thứ phát
5
* A02.0.00.038 Endosteum Lớp tế bào xương không hoàn
chỉnh đôi khi thấy ở mặt trong của các xương. Nó không phải
là một màng giống như màng ngoài xương nhưng tương đương
với lớp màng ngoài xương của màng não cứng.
A02.1.00.00 Cranium Sọ
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 23
1
A02.1.00.00 Facial aspect; Frontal Chuẩn mặt; Mặt
2 aspect trước
A02.1.00.00 Superior aspect; Chuẩn thẳng đứng;
3 Vertical aspect Mặt trên
A02.1.00.00 Occipital aspect Chuẩn chẩm; Mặt
4 sau
A02.1.00.00 Lateral aspect Chuẩn bên*; Mặt
5 bên*
A02.1.00.00 Inferior aspect Chuẩn dưới; Chuẩn
6 nền; Mặt dưới
A02.1.00.00 Neurocranium; Brain Sọ thần kinh; Hộp sọ
7 box
A02.1.00.00 Viscerocranium; Sọ tạng; Bộ xương
8 Facial skeleton mặt
A02.1.00.00 Chondrocranium Sọ sụn
9
A02.1.00.01 Desmocranium Sọ màng
0
A02.1.00.01 Pericranium Màng ngoài sọ
1
A02.1.00.01 Cranial cavity Hộp sọ
2
A02.1.00.01 Forehead Trán
3
A02.1.00.01 Occiput Chẩm
4
A02.1.00.01 Nasion Điểm gốc mũi
5
A02.1.00.01 Bregma Điểm thóp trước;
6 Điểm bregma
A02.1.00.01 Lambda Điểm thóp sau;
24 Nguyễn Văn Huy
7 Điểm lambda
A02.1.00.01 Inion Điểm nhô chẩm
8 ngoài; Điểm inion
A02.1.00.01 Pterion Điểm thóp trước-
9 bên; Điểm cánh
A02.1.00.02 Asterion Điểm thóp sau-bên;
0 Điểm sao
A02.1.00.02 Gonion Điểm góc hàm dưới
1
A02.1.00.02 Temporal fossa Hố thái dương
2
A02.1.00.02 Zygomatic arch Cung gò má
3
A02.1.00.02 Infratemporal fossa Hố dưới thái dương
4
A02.1.00.02 Pterygopalatine fossa Hố chân bướm-khẩu
5 cái
A02.1.00.02 Pterygomaxillary Khe chân bướm-hàm
6 fissure
A02.1.00.02 Fontanelles Các thóp sọ
7
A02.1.00.02 Anterior fontanelle Thóp trước
8
A02.1.00.02 Posterior fontanelle Thóp sau
9
A02.1.00.03 Sphenoidal Thóp bướm
0 fontanelle
A02.1.00.03 Mastoid fontanelle Thóp chũm
1
A02.1.00.03 Calvaria Vòm sọ
2
A02.1.00.03 Vertex Đỉnh vòm sọ
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 25
3
A02.1.00.03 External table Bản ngoài
4
A02.1.00.03 Diploe Lõi xốp
5
A02.1.00.03 Diploic canals Các ống lõi xốp
6
A02.1.00.03 Internal table Bản trong
7
A02.1.00.03 Groove for superior Rãnh xoang dọc
8 sagittal sinus trên
A02.1.00.03 Granular foveolae Các hõm hạt
9
A02.1.00.04 Impressions of Các ấn hồi não
0 cerebral gyri
A02.1.00.04 Venous grooves Các rãnh tĩnh mạch
1
A02.1.00.04 Arterial grooves Các rãnh động
2 mạch
A02.1.00.04 (Sutural bone) (Xương đường
3 khớp)
A02.1.00.04 Cranial base; Nền sọ
4 Basicranium
A02.1.00.04 Internal surface of Mặt trong của nền
5 cranial base sọ
A02.1.00.04 Petrosphenoidal Khe đá-bướm
6 fissure;
Sphenopetrosal
fissure
A02.1.00.04 Petro-occipital Khe đá-chẩm
7 fissure
A02.1.00.04 Anterior cranial Hố sọ trước
26 Nguyễn Văn Huy
8 fossa
A02.1.00.04 Middle cranial Hố sọ giữa
9 fossa
A02.1.00.05 Posterior cranial Hố sọ sau
0 fossa
A02.1.00.05 Clivus Dốc
1
A02.1.00.05 Groove for Rãnh xoang đá
2 inferior petrosal sinus dưới
A02.1.00.05 External surface of Mặt ngoài nền sọ
3 cranial base
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 27
3 sinus
A02.1.02.00 Groove for superior Rãnh xoang dọc
4 sagittal sinus trên
A02.1.02.00 Groove for middle Rãnh động mạch
5 meningeal artery màng não giữa
A02.1.02.00 Grooves for arteries Các rãnh động
6 mạch
A02.1.02.00 External surface Mặt ngoài
7
* A02.1.00.093 Common nasal meatus Ngách mũi chung là
phần ổ mũi nằm giữa các xoăn mũi và vách mũi.
A02.1.02.00 Superior temporal Đường thái dương
8 line trên
A02.1.02.00 Inferior temporal Đường thái dương
9 line dưới
A02.1.02.01 Parietal tuber; Ụ đỉnh; Lồi đỉnh
0 Parietal eminence
A02.1.02.01 Occipital border Bờ chẩm
1
A02.1.02.01 Squamosal border Bờ trai
2
A02.1.02.01 Sagittal border Bờ dọc giữa
3
A02.1.02.01 Frontal border Bờ trán
4
A02.1.02.01 Frontal angle Góc trán
5
A02.1.02.01 Occipital angle Góc chẩm
6
A02.1.02.01 Sphenoidal angle Góc bướm
7
A02.1.02.01 Mastoid angle Góc chũm
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 31
8
A02.1.02.01 Parietal foramen Lỗ đỉnh
9
A02.1.03.00 Frontal bone Xương trán
1
A02.1.03.00 Squamous part Phần trai
2
A02.1.03.00 External surface Mặt ngoài
3
A02.1.03.00 Frontal tuber; Ụ trán; Lồi trán
4 Frontal eminence
A02.1.03.00 Superciliary arch Cung mày
5
A02.1.03.00 Glabella Điểm trên gốc
6 mũi; Glabella
A02.1.03.00 (Frontal suture; (Đường khớp trán)
7 Metopic suture)
A02.1.03.00 Supra-orbital Bờ trên ổ mắt
8 margin
A02.1.03.00 Supra-orbital Khuyết/lỗ trên ổ
9 notch/foramen mắt
A02.1.03.01 Frontal notch/ Khuyết/lỗ trán
0 foramen
A02.1.03.01 Temporal surface Mặt thái dương
1
A02.1.03.01 Parietal margin Bờ đỉnh
2
A02.1.03.01 Temporal line Đường thái dương
3
A02.1.03.01 Zygomatic process Mỏm gò má
4
A02.1.03.01 Internal surface Mặt trong
32 Nguyễn Văn Huy
5
A02.1.03.01 Frontal crest Mào trán
6
A02.1.03.01 Groove for superior Rãnh xoang dọc
7 sagittal sinus trên
A02.1.03.01 Foramen caecum Lỗ tịt
8
A02.1.03.01 Nasal part Phần mũi
9
A02.1.03.02 Nasal spine Gai mũi
0
A02.1.03.02 Nasal margin Bờ mũi
1
A02.1.03.02 Orbital part Phần ổ mắt
2
A02.1.03.02 Orbital surface Mặt ổ mắt
3
A02.1.03.02 (Trochlear spine) (Gai ròng rọc)
4
A02.1.03.02 Trochlear fovea Hõm ròng rọc
5
A02.1.03.02 Fossa for lacrimal Hố tuyến lệ
6 gland; Lacrimal fossa
A02.1.03.02 Sphenoidal margin Bờ bướm
7
A02.1.03.02 Ethmoidal notch Khuyết sàng
8
A02.1.03.02 Frontal sinus Xoang trán
9
A02.1.03.03 Opening of frontal Lỗ xoang trán
0 sinus
A02.1.03.03 Septum of frontal Vách gian các
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 33
6 thiệt
A02.1.04.01 Condylar fossa Hố lồi cầu
7
A02.1.04.01 Jugular tubercle Củ tĩnh mạch cảnh
8
A02.1.04.01 Jugular notch Khuyết tĩnh mạch
9 cảnh
A02.1.04.02 Jugular process Mỏm tĩnh mạch cảnh
0
A02.1.04.02 Intrajugular process Mỏm trong khuyết
1 tĩnh mạch cảnh
A02.1.04.02 External occipital Ụ chẩm ngoài
2 protuberance
A02.1.04.02 (External occipital (Mào chẩm ngoài)
3 crest)
A02.1.04.02 Highest nuchal line Đường gáy trên cùng
4
A02.1.04.02 Superior nuchal line Đường gáy trên
5
A02.1.04.02 Inferior nuchal line Đường gáy dưới
6
A02.1.04.02 Occipital plane Mặt phẳng chẩm
7
A02.1.04.02 Cruciform eminence Lồi chữ thập
8
A02.1.04.02 Internal occipital Ụ chẩm trong
9 protuberance
A02.1.04.03 (Internal occipital (Mào chẩm trong)
0 crest)
A02.1.04.03 Groove for transverse Rãnh xoang ngang
1 sinus
A02.1.04.03 Groove for sigmoid Rãnh xoang xích-ma
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 35
2 sinus
A02.1.04.03 Groove for occipital Rãnh xoang chẩm
3 sinus
A02.1.04.03 Groove for marginal Rãnh xoang bờ
4 sinus
A02.1.04.03 (Paramastoid process) (Mỏm cạnh chũm)
5
A02.1.04.03 Cerebral fossa Hố đại não
6
A02.1.04.03 Cerebellar fossa Hố tiểu não
7
A02.1.05.00 Sphenoid; Xương bướm
1 Sphenoidal bone
A02.1.05.00 Body Thân
2
A02.1.05.00 Jugum sphenoidale; Ách bướm
3 Sphenoidal yoke
A02.1.05.00 Limbus of sphenoid Viền xương bướm
4
A02.1.05.00 Prechiasmatic sulcus Rãnh trước giao
5 thoa
A02.1.05.00 Sella turnica Yên Thổ Nhĩ Kỳ
6
A02.1.05.00 Tuberculum sellae Củ yên
7
A02.1.05.00 (Middle clinoid (Mỏm yên giữa)
8 process)
A02.1.05.00 Hypophysial fossa Hố tuyến yên
9
A02.1.05.01 Dorsum sellae Lưng yên
0
A02.1.05.01 Posterior clinoid Mỏm yên sau
36 Nguyễn Văn Huy
1 process
A02.1.05.01 Carotid sulcus Rãnh động mạch
2 cảnh
A02.1.05.01 Sphenoidal lingula Lưỡi bướm
3
A02.1.05.01 Sphenoidal crest Mào bướm
4
A02.1.05.01 Sphenoidal rostrum Mỏ bướm
5
A02.1.05.01 Sphenoidal sinus Xoang bướm
6
A02.1.05.01 Septum of Vách gian các
7 sphenoidal sinuses xoang bướm
A02.1.05.01 Opening of Lỗ xoang bướm
8 sphenoidal sinus
A02.1.05.01 Sphenoidal concha Xoăn bướm
9
A02.1.05.02 Lesser wing Cánh nhỏ
0
A02.1.05.02 Optic canal Ống thị giác
1
A02.1.05.02 Anterior clinoid Mỏm yên trước
2 process
A02.1.05.02 Superior orbital Khe ổ mắt trên
3 fissure
A02.1.05.02 Greater wing Cánh lớn
4
A02.1.05.02 Cerebral surface Mặt đại não
5
A02.1.05.02 Temporal surface Mặt thái dương
6
A02.1.05.02 Infratemporal Mặt dưới thái
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 37
7 surface dương
A02.1.05.02 Infratemporal crest Mào dưới thái
8 dương
A02.1.05.02 Maxillary surface Mặt hàm trên
9
A02.1.05.03 Orbital surface Mặt ổ mắt
0
A02.1.05.03 Zygomatic margin Bờ gò má
1
A02.1.05.03 Frontal margin Bờ trán
2
A02.1.05.03 Parietal margin Bờ đỉnh
3
A02.1.05.03 Squamosal margin Bờ trai
4
A02.1.05.03 Foramen rotundum Lỗ tròn
5
A02.1.05.03 Foramen ovale Lỗ bầu dục
6
A02.1.05.03 (Sphenoidal (Lỗ tĩnh mạch liên
7 emissary foramen) lạc bướm)
A02.1.05.03 Foramen spinosum Lỗ gai
8
A02.1.05.03 (Foramen petrosum) (Lỗ đá)
9
A02.1.05.04 Spine of sphenoid Gai xương bướm
0 bone
A02.1.05.04 Sulcus of auditory Rãnh vòi tai
1 tube
A02.1.05.04 Pterygoid process Mỏm chân bướm
2
A02.1.05.04 Lateral plate Mảnh ngoài*
38 Nguyễn Văn Huy
3
A02.1.05.04 Medial plate Mảnh trong*
4
A02.1.05.04 Pterygoid notch Khuyết chân bướm
5
A02.1.05.04 Pterygoid fossa Hố chân bướm
6
A02.1.05.04 Scaphoid fossa Hố thuyền
7
A02.1.05.04 Vaginal process Mỏm bọc
8
A02.1.05.04 Palatovaginal groove Rãnh khẩu cái-mỏm
9 bọc
A02.1.05.05 Vomerovaginal Rãnh lá mía-mỏm
0 groove bọc
A02.1.05.05 Pterygoid hamulus Móc chân bướm
1
A02.1.05.05 Groove of pterygoid Rãnh móc chân
2 hamulus bướm
A02.1.05.05 Pterygoid canal Ống chân bướm
3
A02.1.05.05 Pterygospinous Mỏm chân bướm-gai
4 process
A02.1.06.00 Temporal bone Xương thái dương
1
A02.1.06.00 Petrous part Phần đá
2
A02.1.06.00 Occipital margin Bờ chẩm
3
A02.1.06.00 Mastoid process Mỏm chũm
4
A02.1.06.00 Mastoid notch Khuyết chũm
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 39
5
A02.1.06.00 Groove for sigmoid Rãnh xoang sigma
6 sinus
A02.1.06.00 Occipital groove Rãnh chẩm
7
A02.1.06.00 Mastoid foramen Lỗ chũm
8
A02.1.06.00 Facial canal Ống thần kinh mặt
9
A02.1.06.01 Geniculum of facial Gối của ống thần
0 canal kinh mặt
A02.1.06.01 Canaliculus for Tiểu quản thừng nhĩ
1 chorda tympani
A02.1.06.01 Apex of petrous part Đỉnh phần đá
2
A02.1.06.01 Carotid canal Ống động mạch
3 cảnh
A02.1.06.01 External opening Lỗ ngoài ống
4 of carotid canal động mạch cảnh
A02.1.06.01 Internal opening Lỗ trong ống
5 of carotid canal động mạch cảnh
A02.1.06.01 Caroticotympanic Các tiểu quản
6 canaliculi cảnh-hòm nhĩ
A02.1.06.01 Musculotubal canal Ống cơ vòi
7
A02.1.06.01 Canal for tensor Ống cơ căng
8 tympani màng nhĩ
A02.1.06.01 Canal for auditory Ống vòi tai
9 tube
A02.1.06.02 Septum of Vách ống cơ vòi
0 musculotubal canal
A02.1.06.02 Anterior surface of Mặt trước phần đá
40 Nguyễn Văn Huy
1 petrous part
A02.1.06.02 Tegmen tympani Trần hòm nhĩ
2
A02.1.06.02 Arcuate eminence Lồi cung
3
A02.1.06.02 Hiatus for greater Lỗ thần kinh đá
4 petrosal nerve lớn
A02.1.06.02 Groove for greater Rãnh thần kinh đá
5 petrosal nerve lớn
A02.1.06.02 Hiatus for lesser Lỗ thần kinh đá bé
6 petrosal nerve
A02.1.06.02 Groove for lesser Rãnh thần kinh đá
7 petrosal nerve bé
A02.1.06.02 Trigeminal Ấn thần kinh sinh
8 impression ba
A02.1.06.02 Superior border of Bờ trên phần đá
9 petrous part
A02.1.06.03 Groove for superior Rãnh xoang đá
0 petrosal sinus trên
A02.1.06.03 Posterior surface of Mặt sau phần đá
1 petrous part
A02.1.06.03 Internal acoustic Lỗ tai trong
2 opening
A02.1.06.03 Internal acoustic Ống tai trong
3 meatus
A02.1.06.03 Subarcuate fossa Hố dưới cung
4
A02.1.06.03 Vestibular Tiểu quản tiền
5 canaliculus đình; Cống tiền đình
A02.1.06.03 Opening of Lỗ của tiểu quản
6 vestibular canaliculus tiền đình
A02.1.06.03 Posterior border of Bờ sau phần đá
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 41
7 petrous part
A02.1.06.03 Groove for inferior Rãnh xoang đá
8 petrosal sinus dưới
A02.1.06.03 Jugular notch Khuyết tĩnh mạch
9 cảnh
A02.1.06.04 Inferior surface of Mặt dưới phần đá
0 petrous part
A02.1.06.04 Jugular fossa Hố tĩnh mạch cảnh
1
A02.1.06.04 Cochlear Tiểu quản ốc tai ;
2 canaliculus Cống ốc tai
A02.1.06.04 Opening of Lỗ của tiểu quản
3 cochlear canaliculus ốc tai
A02.1.06.04 Mastoid Tiểu quản chũm
4 canaliculus
A02.1.06.04 Jugular notch Khuyết tĩnh
5 mạch cảnh
A02.1.06.04 Intrajugular Mỏm trong khuyết
6 process tĩnh mạch cảnh
A02.1.06.04 Styloid process Mỏm trâm
7
A02.1.06.04 Stylomastoid Lỗ trâm-chũm
8 foramen
A02.1.06.04 Tympanic Tiểu quản thần
9 canaliculus kinh nhĩ
A02.1.06.05 Petrosal fossula Hố đá
0
A02.1.06.05 Tympanic cavity Hòm nhĩ
1
A02.1.06.05 Tympanic part Phần nhĩ
2
A02.1.06.05 Tympanic ring Vòng nhĩ
42 Nguyễn Văn Huy
3
A02.1.06.05 External acoustic Lỗ tai ngoài
4 opening
A02.1.06.05 External acoustic Ống tai ngoài
5 meatus
A02.1.06.05 Greater tympanic Gai nhĩ lớn
6 spine
A02.1.06.05 Lesser tympanic Gai nhĩ bé
7 spine
A02.1.06.05 Tympanic sulcus Rãnh màng nhĩ
8
A02.1.06.05 Tympanic notch Khuyết màng nhĩ
9
A02.1.06.06 Sheath of styloid Bao mỏm trâm
0 process
A02.1.06.06 Squamous part Phần trai
1
A02.1.06.06 Parietal border Bờ đỉnh
2
A02.1.06.06 Parietal notch Khuyết đỉnh
3
A02.1.06.06 Sphenoid margin Bờ bướm
4
A02.1.06.06 Temporal surface Mặt thái dương
5
A02.1.06.06 Groove for middle Rãnh động mạch
6 temporal artery thái dương giữa
A02.1.06.06 Zygomatic process Mỏm gò má
7
A02.1.06.06 Supramastoid Mào trên chũm
8 crest
A02.1.06.06 Suprameatal Tam giác trên ống
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 43
7
A02.1.07.00 Anterior ethmoidal Các tiểu xoang sàng
8 cells trước
A02.1.07.00 Middle ethmoidal Các tiểu xoang sàng
9 cells giữa
A02.1.07.01 Posterior ethmoidal Các tiểu xoang sàng
0 cells sau
A02.1.07.01 Orbital plate Mảnh ổ mắt
1
A02.1.07.01 Supreme nasal Xoăn mũi trên cùng
2 concha
A02.1.07.01 Superior nasal Xoăn mũi trên
3 concha
A02.1.07.01 Middle nasal concha Xoăn mũi giữa
4
A02.1.07.01 Ethmoidal bulla Bọt sàng
5
A02.1.07.01 Uncinate process Mỏm móc
6
A02.1.07.01 Ethmoidal Phễu sàng
7 infundibulum
A02.1.07.01 Hiatus semilunaris Lỗ bán nguyệt
8
A02.1.08.00 Inferior nasal Xoăn mũi dưới
1 concha
A02.1.08.00 Lacrimal process Mỏm lệ
2
A02.1.08.00 Maxillary process Mỏm hàm trên
3
A02.1.08.00 Ethmoidal process Mỏm sàng
4
A02.1.09.00 Lacrimal bone Xương lệ
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 45
1
A02.1.09.00 Posterior lacrimal Mào lệ sau
2 crest
A02.1.09.00 Lacrimal groove Rãnh lệ
3
A02.1.09.00 Lacrimal hamulus Móc lệ
4
A02.1.10.00 Nasal bone Xương mũi
1
A02.1.10.00 Ethmoidal groove Rãnh sàng
2
A02.1.10.00 Nasal foramina Các lỗ xương mũi
3
A02.1.11.00 Vomer Xương lá mía
1
A02.1.11.00 Ala of vomer Cánh xương lá mía
2
A02.1.11.00 Vomerine groove Rãnh xương lá mía
3
A02.1.11.00 Vomerine crest of Mào lá mía của lỗ
4 choana mũi sau
A02.1.11.00 Cuneiform part of Phần chêm của
5 vomer xương lá mía
A02.1.12.00 Maxilla Xương hàm trên
1
A02.1.12.00 Body of maxilla Thân xương hàm
2 trên
A02.1.12.00 Orbital surface Mặt ổ mắt
3
A02.1.12.00 Infra-orbital canal Ống dưới ổ mắt
4
A02.1.12.00 Infra-orbital groove Rãnh dưới ổ mắt
46 Nguyễn Văn Huy
5
A02.1.12.00 Infra-orbital margin Bờ dưới ổ mắt
6
A02.1.12.00 Anterior surface Mặt trước
7
A02.1.12.00 Infra-orbital Lỗ dưới ổ mắt
8 foramen
A02.1.12.00 Canine fossa Hố nanh
9
A02.1.12.01 Nasal notch Khuyết mũi
0
A02.1.12.01 Anterior nasal spine Gai mũi trước
1
Đường khớp gò
A02.1.12.01 Zygomaticomaxillary má-hàm trên
2 suture
A02.1.12.01 Infratemporal Mặt dưới thái
3 surface dương
A02.1.12.01 Alveolar foramina Các lỗ huyệt răng
4
A02.1.12.01 Alveolar canals Các ống huyệt
5 răng
A02.1.12.01 Maxillary Ụ hàm trên; Lồi
6 tuberosity hàm trên
A02.1.12.01 Nasal surface Mặt mũi
7
A02.1.12.01 Lacrimal groove Rãnh lệ
8
A02.1.12.01 Conchal crest Mào xoăn
9
A02.1.12.02 Lacrimal margin Bờ lệ
0
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 47
1 [C I - C VII] - C VII]
A02.2.02.00 Uncus of body; Móc thân đốt sống;
2 Uncinate process Mỏm móc
A02.2.02.00 Foramen transverse Lỗ ngang
3
A02.2.02.00 Anterior tubercle Củ trước
4
A02.2.02.00 Carotid tubercle Củ động mạch cảnh
5
A02.2.02.00 Posterior tubercle Củ sau
6
A02.2.02.00 Groove for spinal Rãnh thần kinh sống
7 nerve
A02.2.02.10 Atlas [C I] Đốt đội [C I]
1
A02.2.02.10 Lateral mass Khối bên* đốt đội
2
A02.2.02.10 Superior articular Mặt khớp trên
3 surface
A02.2.02.10 Inferior articular Mặt khớp dưới
4 surface
A02.2.02.10 Anterior arch Cung trước đốt đội
5
A02.2.02.10 Facet for dens Hõm răng; Mặt khớp
6 răng
A02.2.02.10 Anterior tubercle Củ trước
7
A02.2.02.10 Posterior arch Cung sau đốt đội
8
A02.2.02.10 Groove for Rãnh động mạch đốt
9 vertebral artery sống
A02.2.02.11 (Canal for vertebral (Ống động mạch đốt
56 Nguyễn Văn Huy
0 artery) sống)
A02.2.02.11 Posterior tubercle Củ sau
1
A02.2.02.20 Axis [C II] Đốt trục [C II]
1
A02.2.02.20 Dens Răng đốt trục
2
A02.2.02.20 Apex Đỉnh răng
3
A02.2.02.20 Anterior articular Mặt khớp trước
4 facet
A02.2.02.20 Posterior articular Mặt khớp sau
5 facet
A02.2.02.30 Vertebra Đốt sống lồi [C VII]
1 prominens [C VII]
4 nhất [I]
A02.3.02.01 Scalene tubercle Củ cơ bậc thang
5
A02.3.02.01 Groove for subclavian Rãnh động mạch
6 artery dưới đòn
A02.3.02.01 Groove for subclavian Rãnh tĩnh mạch
7 vein dưới đòn
A02.3.02.01 Second rib [II] Xương sườn thứ hai
8 [II]
A02.3.02.01 Tuberosity for serratus Lồi củ cơ răng
9 anterior trước
A02.3.02.02 (Lumbar rib) (Xương sườn thắt
0 lưng)
A02.3.03.00 Sternum Xương ức
1
A02.3.03.00 Manubrium of sternum Cán ức
2
A02.3.03.00 Clavicular notch Khuyết đòn
3
A02.3.03.00 Jugular notch; Khuyết tĩnh mạch
4 Suprasternal notch cảnh; Khuyết trên
ức
A02.3.03.00 Sternal angle Góc ức
5
A02.3.03.00 Body of sternum Thân ức
6
A02.3.03.00 Xiphoid process Mỏm mũi kiếm
7
A02.3.03.00 Costal notches Các khuyết sườn
8
A02.3.03.00 (Suprasternal bones) (Các xương trên ức)
9
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 61
ligament
A02.4.02.01 Conoid tubercle Củ nón
0
A02.4.02.01 Trapezoid line Đường thang
1
2
A02.4.04.01 Posterior surface Mặt sau
3
A02.4.04.01 Radial groove; Rãnh thần kinh
4 Groove for radial quay
nerve
A02.4.04.01 Medial border Bờ trong*
5
A02.4.04.01 Medial Mào trên mỏm
6 supraepicondylar trên lồi cầu trong*
ridge; Medial
supracondylar ridge
A02.4.04.01 (Supracondylar (Mỏm trên lồi
7 process) cầu)
A02.4.04.01 Lateral border Bờ ngoài*
8
A02.4.04.01 Lateral Mào trên mỏm
9 supraepicondylar trên lồi cầu ngoài*
ridge; Lateral
supracondylar ridge
A02.4.04.02 Deltoid tuberosity Lồi củ delta
0
A02.4.04.02 Condyle of humerus Lồi cầu xương cánh
1 tay
A02.4.04.02 Capitulum Chỏm con
2
A02.4.04.02 Trochlea Ròng rọc
3
A02.4.04.02 Olecranon fossa Hố khuỷu
4
A02.4.04.02 Coronoid fossa Hố vẹt
5
A02.4.04.02 Radial fossa Hố quay
66 Nguyễn Văn Huy
6
A02.4.04.02 Medial epicondyle Mỏm trên lồi cầu
7 trong*
A02.4.04.02 Groove for ulnar Rãnh thần kinh trụ
8 nerve
A02.4.04.02 Lateral epicondyle Mỏm trên lồi cầu
9 ngoài*
A02.4.05.00 Radius Xương quay
1
A02.4.05.00 Head Chỏm xương quay
2
A02.4.05.00 Articular facet Mặt khớp
3
A02.4.05.00 Articular Vành khớp
4 circumference
A02.4.05.00 Neck Cổ xương quay
5
A02.4.05.00 Shaft; Body Thân xương quay
6
A02.4.05.00 Radial tuberosity Lồi củ quay
7
A02.4.05.00 Anterior surface Mặt trước
8
A02.4.05.00 Posterior surface Mặt sau
9
A02.4.05.01 Lateral surface Mặt ngoài*
0
A02.4.05.01 Pronator tuberosity Lồi củ cơ sấp
1
A02.4.05.01 Interosseous border Bờ gian cốt
2
A02.4.05.01 Anterior border Bờ trước
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 67
3
A02.4.05.01 Posterior border Bờ sau
4
A02.4.05.01 Radial styloid process Mỏm trâm quay
5
A02.4.05.01 Suprastyloid crest Mào trên mỏm trâm
6
A02.4.05.01 Dorsal tubercle Củ lưng
7
A02.4.05.01 Groove for extensor Rãnh các gân cơ
8 muscle tendons duỗi
A02.4.05.01 Ulnar notch Khuyết trụ
9
A02.4.05.02 Carpal articular Mặt khớp cổ tay
0 surface
A02.4.06.00 Ulna Xương trụ
1
A02.4.06.00 Olecranon Mỏm khuỷu
2
A02.4.06.00 Coronoid process Mỏm vẹt
3
A02.4.06.00 Tuberosity of ulna Lồi củ trụ
4
A02.4.06.00 Radial notch Khuyết quay
5
A02.4.06.00 Trochlear notch Khuyết ròng rọc
6
A02.4.06.00 Shaft; Body Thân xương trụ
7
A02.4.06.00 Anterior surface Mặt trước
8
A02.4.06.00 Posterior surface Mặt sau
68 Nguyễn Văn Huy
9
A02.4.06.01 Medial surface Mặt trong*
0
A02.4.06.01 Interosseous border Bờ gian cốt
1
A02.4.06.01 Anterior border Bờ trước
2
A02.4.06.01 Posterior border Bờ sau
3
A02.4.06.01 Supinator crest Mào cơ ngửa
4
A02.4.06.01 Head Chỏm xương trụ
5
A02.4.06.01 Articular Vành khớp
6 circumference
Ulnar styloid Mỏm trâm trụ
A02.4.06.01 process; Styloid
7 process of ulna
6
A02.4.08.00 Pisiform Xương đậu
7
A02.4.08.00 Trapezium Xương thang
8
A02.4.08.00 Tubercle Củ xương thang
9
A02.4.08.01 Trapezoid Xương thê
0
A02.4.08.01 Capitate Xương cả
1
A02.4.08.01 Hamate Xương móc
2
A02.4.08.01 Hook of hamate Móc xương móc
3
A02.4.08.01 Carpal groove Rãnh cổ tay
4
A02.4.09.00 Metacarpals [I - V] Các xương đốt bàn
1 tay [I - V]
A02.4.09.00 Base Nền xương đốt bàn
2 tay
A02.4.09.00 Shaft; Body Thân xương đốt bàn
3 tay
A02.4.09.00 Head Chỏm xương đốt bàn
4 tay
A02.4.09.00 Styloid process of Mỏm trâm xương đốt
5 third metacarpal [III] bàn tay thứ ba [III]
A02.4.10.00 Phalanges Các xương đốt ngón
1 tay
A02.4.10.00 Proximal phalanx Xương đốt ngón gần
2
A02.4.10.00 Middle phalanx Xương đốt ngón giữa
70 Nguyễn Văn Huy
3
A02.4.10.00 Distal phalanx Xương đốt ngón xa
4
A02.4.10.00 Tuberosity of distal Lồi củ xương đốt
5 phalanx ngón xa
A02.4.10.00 Base of phalanx Nền xương đốt ngón
6
A02.4.10.00 Shaft of phalanx; Thân xương đốt ngón
7 Body of phanlanx
A02.4.10.00 Head of phalanx Chỏm xương đốt
8 ngón
A02.4.10.00 Trochlea of phalanx Ròng rọc xương đốt
9 ngón tay
A02.4.11.00 Sesamoid bones Các xương vừng
1
8 ngoài
A02.5.02.01 Interspinous Khoảng cách gian gai;
9 distance; Đường kính gian gai
Interspinous
diameter
A02.5.02.02 Intercristal distance; Khoảng cánh gian
0 Intercristal diameter mào; Đường kính gian
mào
A02.5.02.02 Intertrochanteric Khoảng cách gian
1 distance; mấu chuyển; Đường
Intertrochanteric kính gian mấu chuyển
diameter
A02.5.02.02 Pelvic inclination Độ nghiêng chậu
2 hông
3
A02.5.11.00 Lateral process Mỏm ngoài* ụ gót
4
A02.5.11.00 Calcaneal tubercle Củ gót
5
A02.5.11.00 Sustentaculum tali; Mỏm đỡ xương sên;
6 Talar sheft Mỏm chân đế sên
A02.5.11.00 Groove for tendon of Rãnh gân cơ gấp
7 flexor hallucis longus ngón chân cái dài
A02.5.11.00 Calcaneal sulcus Rãnh gót
8
A02.5.11.00 Tarsal sinus Xoang cổ chân
9
A02.5.11.01 Anterior talar articular Mặt khớp sên trước
0 surface
A02.5.11.01 Middle talar articular Mặt khớp sên giữa
1 surface
A02.5.11.01 Posterior talar Mặt khớp sên sau
2 articular surface
A02.5.11.01 Groove for tendon of Rãnh gân cơ mác dài
3 fibularis longus;
Groove for tendon of
peroneus longus
A02.5.11.01 Fibular trochlea; Ròng rọc mác; Củ
4 Peroneal trochlea; mác
Peroneal tubercle
A02.5.11.01 Articular surface for Mặt khớp hộp
5 cuboid
A02.5.12.00 Navicular Xương thuyền
1
A02.5.12.00 Tuberosity Lồi củ xương thuyền
2
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 83
2
A02.5.18.00 Middle phalanx Xương đốt ngón giữa
3
A02.5.18.00 Distal phalax Xương đốt ngón xa
4
A02.5.18.00 Tuberosity of distal Lồi củ xương đốt
5 phalanx ngón xa
A02.5.18.00 Base of phalanx Nền xương đốt ngón
6
A02.5.18.00 Shaft of phalanx; Thân xương đốt
7 Body of phalanx ngón
A02.5.18.00 Head of phalanx Chỏm xương đốt
8 ngón
A02.5.18.00 Trochlea of phalanx Ròng rọc xương đốt
9 ngón
A02.5.19.00 Sesamoid bones Các xương vừng
1
3
A03.0.00.03 Ligaments Các dây chằng
4
A03.0.00.03 Intracapsular Các dây chằng
5 ligaments trong bao khớp
A03.0.00.03 Capsular Các dây chằng
6 ligaments bao khớp
A03.0.00.03 Extracapsular Các dây chằng
7 ligaments ngoài bao khớp
A03.0.00.03 Articular recess Ngách khớp
8
A03.0.00.03 Synovial bursa Túi hoạt dịch
9
A03.0.00.04 Synovial sheath Bao hoạt dịch
0
A03.0.00.04 Simple joint Khớp đơn
1
A03.0.00.04 Complex joint Khớp phức hợp
2
A03.0.00.04 Plane joint Khớp phẳng
3
A03.0.00.04 Cylindrical joint Khớp trụ
4
A03.0.00.04 Pivot joint Khớp trục
5
A03.0.00.04 Hinge joint Khớp bản lề
6
A03.0.00.04 Bicondylar joint Khớp lưỡng lồi cầu
7
A03.0.00.04 Saddle joint Khớp yên
8
A03.0.00.04 Condylar joint; Khớp lồi cầu;
88 Nguyễn Văn Huy
7 ligament dưới
A03.1.07.00 Stylomandibular Dây chằng trâm-hàm
8 ligament dưới
A03.1.08.00 Atlanto-occipital Khớp đội-chẩm
1 joint
A03.1.08.00 Anterior atlanto- Màng đội-chẩm trước
2 occipital membrane
A03.1.08.00 (Anterior atlanto- (Dây chằng đội-chẩm
3 occipital ligament) trước)
A03.1.08.00 Posterior alanto- Màng đội-chẩm sau
4 occipital membrane
A03.1.08.00 Lateral atlanto- Dây chằng đội-chẩm
5 occipital ligament bên*
6 ligament
4 joint
A03.5.09.00 Ulnar collateral Dây chằng bên trụ
5 ligament
A03.5.09.00 Radial collateral Dây chằng bên quay
6 ligament
A03.5.09.00 Anular ligament of Dây chằng vòng quay
7 radius
A03.5.09.00 Quadrate ligament Dây chằng vuông
8
A03.5.09.00 Sacciform recess Ngách hình túi
9
A03.5.10.00 Distal radio-ulnar Khớp quay-trụ xa
1 joint
A03.5.10.00 Articular disc Đĩa khớp
2
A03.5.10.00 Sacciform recess Ngách hình túi
3
A03.5.11.00 Joints of hand Các khớp của bàn
1 tay
A03.5.11.00 Wrist joint Khớp quay-cổ tay;
2 Khớp cổ tay
A03.5.11.00 Dorsal radiocarpal Dây chằng quay-cổ
3 ligament tay mu tay
A03.5.11.00 Palmar radiocarpal Dây chằng quay-cổ
4 ligament tay gan tay
A03.5.11.00 Dorsal ulnocarpal Dây chằng trụ-cổ tay
5 ligament mu tay
A03.5.11.00 Palmar ulnocarpal Dây chằng trụ-cổ tay
6 ligament gan tay
A03.5.11.00 Ulnar collateral Dây chằng bên trụ
7 ligament of wrist của khớp cổ tay
joint
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 101
ligaments
A03.5. Carpometacarpal joint Khớp cổ tay-đốt bàn
11.304 of thumb tay của ngón cái
A03.5. Intermetacarpal joints Các khớp gian xương đốt
11.401 bàn tay
A03.5. Dorsal metacarpal Các dây chằng mu đốt
11.402 ligaments bàn tay
A03.5. Palmar metacarpal Các dây chằng gan đốt
11.403 ligaments bàn tay
A03.5. Interosseous Các dây chằng đốt bàn
11.404 metacarpal ligaments tay gian cốt
A03.5. Interosseous Các khoang gian xương
11.405 metacarpal spaces đốt bàn tay
A03.5. Metacarpophalangeal Các khớp đốt bàn tay-đốt
11.501 joints ngón tay
A03.5. Collateral ligaments Các dây chằng bên
11.502
A03.5. Palmar ligaments Các dây chằng gan tay
11.503
A03.5. Deep transverse Dây chằng đốt bàn tay
11.504 metacarpal ligament ngang sâu
A03.5. Interphalangeal joints of Các khớp gian đốt ngón
11.601 hand tay
A03.5. Collateral ligaments Các dây chằng bên
11.602
A03.5. Palmar ligaments Các dây chằng gan tay
11.603
8
A03.6.10.00 Anterior talofibular Dây chằng sên-
9 ligament mác trước
A03.6.10.01 Posterior talofibular Dây chằng sên-
0 ligament mác sau
A03.6.10.01 Calcaneofibular Dây chằng gót-
1 ligament mác
A03.6.10.10 Subtalar joint; Khớp dưới sên;
1 Talocalcaneal joint Khớp sên-gót
A03.6.10.10 Lateral talocalcaneal Dây chằng sên-gót
2 ligament ngoài*
A03.6.10.10 Medial talocalcaneal Dây chằng sên-gót
3 ligament trong*
A03.6.10.10 Posterior Dây chằng sên-gót
4 talocalcaneal ligament sau
A03.6.10.20 Transverse tarsal joint Khớp sên ngang
1
A03.6.10.20 Khớp sên-gót-
2 Talocalcaneonavicular thuyền
joint
A03.6.10.20 Plantar Dây chằng gót-
3 calcaneonavicular thuyền gan chân;
ligament; Dây chằng lò xo
Spring ligament
A03.6.10.20 Calcaneocuboid joint Dây chằng gót-hộp
4
A03.6.10.30 Cuneonavicular joint Khớp chêm-thuyền
1
A03.6.10.40 Intercuneiform joints Các khớp gian chêm
1
A03.6.10.50 Tarsal ligaments Các dây chằng cổ
1 chân
108 Nguyễn Văn Huy
ligament
A03.6.10.51 Plantar tarsal Các dây chằng gan
6 ligaments cổ chân
A03.6.10.51 Long plantar Dây chằng gan chân
7 ligament dài
A03.6.10.51 Plantar Dây chằng gót-hộp
8 calcaneocuboid gan chân; Dây chằng
ligament; gan chân ngắn
Short plantar
ligament
A03.6.10.20 Plantar Dây chằng gót-
3 calcaneonavicular thuyền gan chân;
ligament; Dây chằng lò xo
Spring ligament
A03.6.10.51 Plantar Dây chằng chêm-
9 cuneonavicular thuyền gan chân
ligament
A03.6.10.52 Plantar Dây chằng hộp-
0 cuboideonavicular thuyền gan chân
ligament
A03.6.10.52 Plantar Các dây chằng gian
1 intercuneiform chêm gan chân
ligaments
A03.6.10.52 Plantar Dây chằng chêm-
2 cuneocuboid hộp gan chân
ligament
A03.6.10.60 Tarsometatarsal Các khớp cổ chân-đốt
1 joints bàn chân
A03.6.10.60 Dorsal Các dây chằng cổ
2 tarsometatarsal chân-đốt bàn chân mu
ligaments chân
A03.6.10.60 Plantar Các dây chằng cổ
3 tarsometatarsal chân-đốt bàn chân gan
110 Nguyễn Văn Huy
ligaments chân
A03.6.10.60 Cuneometatarsal Các dây chằng gian
4 interosseous cốt chêm-đốt bàn chân
ligaments
A03.6.10.70 Intermetatarsal joints Các khớp gian đốt bàn
1 chân
A03.6.10.70 Metatarsal Các dây chằng đốt
2 interosseous bàn chân gian cốt
ligaments
A03.6.10.70 Dorsal metatarsal Các dây chằng mu
3 ligaments đốt bàn chân
A03.6.10.70 Plantar metatarsal Các dây chằng gan
4 ligaments đốt bàn chân
A03.6.10.70 Intermetatarsal Các khoang gian
5 spaces xương đốt bàn
A03.6.10.80 Metatarsophalangeal Các khớp đốt bàn
1 joints chân-đốt ngón chân
A03.6.10.80 Collateral Các dây chằng bên
2 ligaments
A03.6.10.80 Plantar ligaments Các dây chằng gan
3 chân
A03.6.10.80 Deep transverse Dây chằng đốt bàn
4 matatarsal ligament chân ngang sâu
A03.6.10.90 Interphalangeal Các khớp gian đốt
1 joints of foot ngón chân
A03.6.10.90 Collateral Các dây chằng bên
2 ligaments
A03.6.10.90 Plantar ligaments Các dây chằng gan
3 chân
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 111
đưa vào các từ mạc nông và mạc sâu. Những từ này không
được khuyên dùng như những thuật ngữ chung một cách rộng
rãi. Trong tiếng Anh, mô liên kết giữa da và mạc cơ được coi
là mạc và được gọi là mạc nông, trái với mạc của các cơ, các
tạng và các cấu trúc có liên quan được gọi là mạc sâu. Tuy
nhiên, các từ Anh này không được tiếp nhận ở các ngôn ngữ
khác. Vì lợi ích của sự thông hiểu quốc tế, các từ được khuyên
dùng là tấm dưới da - mô dưới da, mạc cơ và mạc tạng. Nhưng
vấn đề lại nằm ở chỗ mạc nông trong tiếng Anh mô tả toàn bộ
tấm dưới da, trong tiếng Italia nó không gồm lá mỡ, trong
tiếng Pháp nó loại trừ cả lá mỡ và mô liên kết lỏng lẻo bên
dưới tầng màng, trong khi đó trong tiếng Đức nó lại là lớp
nông của mạc cơ và như vậy loại trừ lá mỡ, tầng màng và mô
liên kết lỏng lẻo. Có lẽ sự sử dụng thường xuyên từ mạc không
nên được tiếp tục nữa đối với những phần của tấm dưới da của
thành bụng trước (mạc Camper, nay là lớp mỡ bụng; mạc
Scarpa, nay là lớp màng của bụng), của dương vật (Mạc
Colles, nay là lớp màng dương vật) và của đáy chậu (mạc
Colles, nay là lớp màng đáy chậu).
9
A04.0.00.04 Fascia of individual Mạc riêng của mỗi
0 muscle; Muscle sheath cơ; Bao cơ
A04.0.00.04 Epimysium Màng trên cơ
1
A04.0.00.04 Perimysium Màng quanh cơ
2
A04.0.00.04 Endomysium Màng nội cơ
3
A04.0.00.04 Tendon Gân
4
A04.0.00.04 Intermediate tendon Gân trung gian
5
A04.0.00.04 Tendinous Đường gân cắt
6 intersection ngang
A04.0.00.04 Aponeurosis Cân
7
A04.0.00.04 Tendinous arch Cung gân
8
A04.0.00.04 Muscular trochlea Ròng rọc cơ
9
A03.0.00.03 Synovial bursa Túi hoạt dịch
9
A03.0.00.04 Synovial sheath Bao hoạt dịch
0
4 septum
A04.3.02.00 Iliocostalis Cơ chậu-sườn
5
A04.3.02.00 Iliocostalis Cơ chậu-sườn thắt
6 lumborum lưng
Lumbar part; Phần thắt lưng; Phần
A04.3.02.00 Lateral division of bên* của cơ dựng sống
7 lumbar thắt lưng
erector spinae
A04.3.02.00 Thoracic part Phần ngực
8
* A04.2.05.005 Suspensory ligament of thyroid gland Tuyến
giáp được treo vào sụn giáp, sụn nhẫn và khí quản bởi những
chỗ dày lên của mạc trước khí quản. Từ dây chằng treo tuyến
giáp trước kia chỉ có nghĩa là phần mạc dày gắn các thuỳ
tuyến giáp vào các mặt bên của sụn nhẫn.
* A04.3.02.001 Muscles of back proper Các cơ nằm dưới tiêu
đề này, vốn là cơ trên trục, được chi phối bởi các nhánh sau và
có thể được coi như những cơ lưng đích thực duy nhất. Theo
nghĩa này, các cơ gian ngang trước, các cơ sau bên cổ và các
cơ gian ngang bên thắt lưng, vốn là các cơ dưới trục và tương
đương với các cơ nâng sườn và được chi phối bởi các nhánh
trước, không phải là những cơ lưng đích thực.
A04.3.02.00 Iliocostalis cervicis Cơ chậu-sườn cổ
9
A04.3.02.01 Longissimus Cơ dài
0
A04.3.02.01 Longisimus thoracis Cơ dài ngực
1
A04.3.02.01 Lumbar part; Phần thắt lưng;
2 Medial division of Phần giữa* của cơ
lumbar dựng
erector spinae sống thắt lưng
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 125
intertransversarii
A04.3.02.50 Thoracolumbar Mạc ngực-thắt
1 fascia lưng
A04.3.02.50 Posterior layer Lá sau; Lá nông
2
A04.3.02.50 Middle layer Lá giữa
3
Anterior layer; Lá trước; Lá sâu;
A04.3.02.50 Quadratus lumborum Mạc cơ vuông thắt
4 fascia lưng
2 chiếu
A04.5.01.01 Superficial inguinal Lỗ bẹn nông; Vòng
3 ring bẹn nông
A04.5.01.01 Medial crus Trụ trong*
4
A04.5.01.01 Lateral crus Trụ ngoài*
5
A04.5.01.01 Intercrural fibres Các sợi gian trụ
6
A04.5.01.01 Internal oblique Cơ chéo bụng trong;
7 Cơ chéo trong
A04.5.01.01 Cremaster ♂ Cơ bìu ♂
8
A04.5.01.01 Transversus abdominis; Cơ ngang bụng
9 Transverse abdominal
A04.5.01.02 Inguinal falx; Liềm bẹn; Gân kết
0 Conjoint tendon hợp
A04.5.01.02 Deep inguinal ring Lỗ bẹn sâu; Vòng
1 bẹn sâu
A04.5.01.02 Linea alba Đường trắng
2
A04.5.01.02 Umbilical ring Vòng rốn
3
A04.5.01.02 Posterior attachment Chỗ bám sau của
4 of linea alba đường trắng
A04.5.01.02 Linea semilunaris Đường bán nguyệt
5
A04.5.01.02 Inguinal canal Ống bẹn
6
A04.5.01.02 Quadratus lumborum Cơ vuông thắt lưng
7
Abdominal fascia Mạc bụng
132 Nguyễn Văn Huy
*A04.5.02.00
1
A04.5.02.00 Visceral abdominal Mạc bụng tạng
2 fascia
A04.5.02.00 Fascia of individual Mạc của riêng
3 organ từng cơ quan
A04.5.02.00 Extraperitoneal fascia
Mạc ngoài phúc
4 mạc
A04.5.02.00 Extraperitoneal Dây chằng ngoài
5 ligament phúc mạc
Parietal abdominal fascia; Mạc bụng thành;
*A04.5.02.00 Endo-abdominal fascia Mạc nội bụng
6
A04.5.02.00 Fascia of individual Mạc của riêng
3 organ từng cơ quan
A04.5.02.00 Iliopsoas fascia; Mạc cơ thắt lưng-
7 Fascia iliaca chậu; Mạc cơ chậu
A04.5.02.00 Psoas fascia Mạc cơ thắt lưng
8
A04.5.02.00 Iliac fascia Mạc cơ chậu
9
A04.5.02.01 Iliopectineal arch Cung chậu-lược
0
A04.5.02.01 Transversalis fascia Mạc ngang
1
A04.5.02.01 Interfoveolar Dây chằng gian
2 ligament hố
A04.5.02.01 Iliopubic tract Dải chậu-mu
3
Umbilical fascia Mạc rốn
*A04.5.02.01
4
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 133
5
Anococcygeal body; Thể hậu môn-cụt;
*A04.5.04.01 Anococcygeal ligament Dây chằng hậu
6 môn-cụt
A04.5.04.01 Pubococcygeal tendon Gân cơ mu-cụt
7
A04.5.04.01 Iliococcygeal raphe Đường đan cơ
8 chậu-cụt
A04.5.04.01 Attachment of Chỗ bám của
9 superficial external anal phần nông cơ thắt
sphincter hậu môn ngoài
A04.5.05.00 Perineal muscles {see Các cơ của đáy
1 page 74} chậu {xem trang
74}
of leg
A04.7.01.00 Superficial part Phần nông; Phần
7 bụng chân; Phần tam
đầu
A04.7.01.00 Deep part Phần sâu; Phần cơ
8 dép
A04.7.01.00 Lateral compartment of Ngăn cơ cẳng chân
9 leg; Fibular ngoài*; Ngăn cơ mác
compartment of leg; của cẳng chân
Peroneal compartment
of leg
A04.7.02.00 Muscles Các cơ
1
A04.7.02.00 Iliopsoas Cơ thắt lưng-chậu
2
A04.7.02.00 Iliacus Cơ chậu
3
A04.7.02.00 Psoas major Cơ thắt lưng lớn
4
A04.7.02.00 (Psoas minor) (Cơ thắt lưng nhỏ)
5
A04.7.02.00 Gluteus maximus Cơ mông lớn
6
A04.7.02.00 Gluteus medius Cơ mông nhỡ
7
A04.7.02.00 Gluteus minimus Cơ mông nhỏ
8
A04.7.02.00 Gluteal aponeurosis Cân mông
9
A04.7.02.01 Tensor fascia latae; Cơ căng mạc đùi
0 Tensor of fascia lata
A04.7.02.01 Piriformis Cơ hình quả lê
1
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 145
7
A04.7.02.02 Adductor magnus Cơ khép lớn
8
A04.7.02.02 Adductor minimus Cơ khép nhỏ
9
A04.7.02.03 Gracilis Cơ thon
0
A04.7.02.03 Obturator externus Cơ bịt ngoài
1
A04.7.02.03 Biceps femoris Cơ nhị đầu đùi
2
A04.7.02.03 Long head Đầu dài
3
A04.7.02.03 Short head Đầu ngắn
4
A04.7.02.03 Semitendinosus Cơ bán gân
5
A04.7.02.03 Semimembranosus Cơ bán màng
6
A04.7.02.03 Tibialis anterior Cơ chày trước
7
A04.7.02.03 Extensor digitorum Cơ duỗi các ngón
8 longus chân dài
A04.7.02.03 Fibularis tertius; Cơ mác thứ ba
9 Peroneus tertius
A04.7.02.04 Extensor hallucis Cơ duỗi ngón chân
0 longus cái dài
A04.7.02.04 Fibularis longus; Cơ mác dài
1 Peroneus longus
A04.7.02.04 Fibularis brevis; Cơ mác ngắn
2 Peroneus brevis
A04.7.02.04 Triceps surae Cơ tam đầu bắp chân
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 147
3
A04.7.02.04 Gastrocnemius Cơ bụng chân
4
A04.7.02.04 Lateral head Đầu ngoài*
5
A04.7.02.04 Medial head Đầu trong*
6
A04.7.02.04 Soleus Cơ dép
7
A04.7.02.04 Calcaneal tendon Gân gót
8
A04.7.02.04 Plantaris Cơ gan chân
9
A04.7.02.05 Popliteus Cơ khoeo
0
A04.7.02.05 Tibialis posterior Cơ chày sau
1
A04.7.02.05 Flexor digitorum Cơ gấp các ngón
2 longus chân dài
A04.7.02.05 Flexor hallucis longus Cơ gấp ngón chân
3 cái dài
A04.7.02.05 Extensor hallucis Cơ duỗi ngón chân
4 brevis cái ngắn
A04.7.02.05 Extensor digitorum Cơ duỗi các ngón
5 brevis chân ngắn
A04.7.02.05 Abductor hallucis Cơ giạng ngón chân
6 cái
A04.7.02.05 Flexor hallucis brevis Cơ gấp ngón chân
7 cái ngắn
A04.7.02.05 Medial head Đầu trong*
8
A04.7.02.05 Lateral head Đầu ngoài*
148 Nguyễn Văn Huy
9
A04.7.02.06 Adductor hallucis Cơ khép ngón chân
0 cái
A04.7.02.06 Oblique head Đầu chéo
1
A04.7.02.06 Transverse head Đầu ngang
2
A04.7.02.06 Abductor digiti Cơ giạng ngón chân
3 minimi út
A04.7.02.06 (Abductor of fifth (Cơ giạng xương
4 metatarsal) đốt bàn chân V)
A04.7.02.06 (Opponens digiti (Cơ đối chiếu ngón
5 minimi) chân út)
A04.7.02.06 Flexor digiti minimi Cơ gấp ngón chân út
6 brevis ngắn
A04.7.02.06 Flexor digitorum Cơ gấp các ngón
7 brevis chân ngắn
A04.7.02.06 Quadratus plantae; Cơ vuông gan chân;
8 Flexor accessorius Cơ gấp phụ
A04.7.02.06 Lumbricals Các cơ giun
9
A04.7.02.07 Dorsal interossei Các cơ gian cốt mu
0 chân
A04.7.02.07 Plantar interossei Các cơ gian cốt gan
1 chân
A04.7.03.00 Fascia Các mạc
1
A04.7.03.00 Fascia lata Mạc đùi
2
A04.7.03.00 Iliotibial tract Dải chậu-chày
3
A04.7.03.00 Lateral femoral Vách gian cơ đùi
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 149
8 trên
A04.7.03.01 Inferior horn Sừng dưới; Trụ
9 dưới
A04.7.03.02 Cribriform fascia Mạc sàng
0
A04.7.03.02 Deep fascia of leg Mạc cẳng chân; Mạc
1 sâu cẳng chân
Anterior Vách gian cơ cẳng
A04.7.03.02 intermuscular septum chân trước
2 of leg
Posterior Vách gian cơ cẳng
A04.7.03.02 intermuscular septum chân sau
3 of leg
A04.7.03.02 Tendinous arch of Cung gân cơ dép
4 soleus
A04.7.03.02 Superior extensor Hãm gân duỗi trên
5 retinaculum
A04.7.03.02 Flexor retinaculum Hãm gân gấp
6
A04.7.03.02 Inferior extensor Hãm gân duỗi dưới
7 retinaculum
A04.7.03.02 Superior fibular Hãm cơ mác trên
8 retinaculum; Superior
peroneal retinaculum
A04.7.03.02 Inferior fibular Hãm cơ mác dưới
9 retinaculum; Inferior
peroneal retinaculum
A04.7.03.03 Dorsal fascia of foot Mạc mu chân
0
A04.7.03.03 Plantar aponeurosis Cân gan chân
1
A04.7.03.03 Transverse fascicles Các bó ngang
2
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 151
longus
A04.8.06.00 Tendinous sheath of Bao gân cơ chày
8 tibialis posterior sau
A04.8.06.00 Tendinous sheath of Bao gân của cơ
9 flexor hallucis longus gấp ngón chân cái
dài
A04.8.06.01 Fibular tarsal Bao gân cổ chân
0 tendinous sheath mác
A04.8.06.01 Common tendinous Bao gân chung của
1 sheath of fibulares; các cơ mác
Common tendinous
sheath of peronei
A04.8.06.01 Plantar tendinous Bao gân gan chân
2 sheath of fibularis cơ mác dài
longus;
Plantar tendinous
sheath of peroneus
longus
A04.8.06.01 Tendinous sheaths of Các bao gân ngón
3 toes chân
A04.8.06.01 Fibrous sheaths of Các bao sợi ngón
4 toes chân
A04.8.06.01 Anular part Phần vòng
5
A04.8.06.01 Cruciform part Phần bắt chéo
6
A04.8.06.01 Synovial sheaths of Các bao hoạt dịch
7 toes ngón chân
A04.8.06.01 Vincula tendinum Dây treo gân
8
158 Nguyễn Văn Huy
0
A05.1.01.01 Frenulum of lower lip Hãm môi dưới
1
A05.1.01.01 Labial commissure Mép môi
2
A05.1.01.01 Angle of mouth Góc miệng
3
A05.1.01.01 Cheek Má
4
A05.1.01.01 Buccal fat pad Thể mỡ má; Cục
5 mỡ má
Juxta-oral organ Cơ quan cận miệng
*A05.1.01.01
6
A05.1.01.01 Papilla of parotid duct Nhú của ống tuyến
7 mang tai
A05.1.01.10 Oral cavity proper Ổ miệng chính thức
1
A05.1.01.10 Palate Khẩu cái
2
A05.1.01.10 Hard palate Khẩu cái cứng
3
A05.1.01.10 Soft palate Khẩu cái mềm
4
A05.1.01.10 Palatine raphe Đường đan khẩu
5 cái
A05.1.01.10 Transverse palatine Các nếp khẩu cái
6 folds; Palatine rugae ngang
A05.1.01.10 Incisive papilla Nhú răng cửa
7
A05.1.01.10 Gingiva; Gum Lợi
8
160 Nguyễn Văn Huy
1
A05.1.02.01 Submandibular duct Ống tuyến dưới
2 hàm
A05.1.02.01 Minor salivary Các tuyến nước bọt
3 glands nhỏ
A05.1.02.01 Labial glands Các tuyến môi
4
A05.1.02.01 Buccal glands Các tuyến má
5
A05.1.02.01 Molar glands Các tuyến răng cối
6
A05.1.02.01 Palatine glands Các tuyến khẩu cái
7
* A05.1.01.016 Juxta-oral organ Đây là một cơ quan tiết cảm
thụ cơ học, để biết chi tiết hãy đọc: Zenker W.1982. "Juxta-
oral organ (Chievitz'Organ). Morphology and clinical Aspects"
Baltimore, Munich: Urban & Schwarzenberg.
A05.1.02.01 Lingual glands Các tuyến lưỡi
8
7
A05.1.04.00 Fimbriated fold Nếp tua
8
A05.1.04.00 Margin of tongue Bờ lưỡi
9
A05.1.04.01 Apex of tongue; Tip of Đỉnh lưỡi
0 tongue
A05.1.04.01 Mucous membrane of Niêm mạc lưỡi
1 tongue
A05.1.04.01 Prenulum of tongue Hãm lưỡi
2
A05.1.04.01 Papillae of tongue; Các nhú lưỡi
3 Lingual papillae
A05.1.04.01 Filiform papillae Các nhú dạng
4 chỉ
A05.1.04.01 Fungiform papillae Các nhú dạng
5 nấm
A05.1.04.01 Vallate papillae Các nhú dạng
6 đài
A05.1.04.01 Foliate papillae Các nhú dạng lá
7
Midline groove of Rãnh giữa lưỡi
A05.1.04.01 tongue; Median sulcus of
8 tongue
A05.1.04.01 Terminal sulcus of Rãnh tận cùng
9 tongue của lưỡi
A05.1.04.02 Foramen caecum of Lỗ tịt của lưỡi
0 tongue
A05.1.04.02 (Thyroglossal duct) (Ống giáp-lưỡi)
1
A05.1.04.02 Lingual tonsil Hạnh nhân lưỡi
2
168 Nguyễn Văn Huy
space
3
A05.5.01.01 Pyloric part Phần môn vị
4
A05.5.01.01 Pyloric antrum Hang môn vị
5
A05.5.01.01 Pyloric canal Ống môn vị
6
A05.5.01.01 Pylorus Môn vị
7
A05.5.01.01 Pyloric orifice Lỗ môn vị
8
A05.5.01.01 Serosa; Serosal coat Thanh mạc; Áo
9 thanh mạc
A05.5.01.02 Subserosa; Subserous Tấm dưới thanh
0 layer mạc
A05.5.01.02 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
1 Muscular coat
A05.5.01.02 Longitudinal layer Lớp dọc
2
A05.5.01.02 Circular layer Lớp vòng
3
A05.5.01.02 Pyloric sphincter Cơ thắt môn vị
4
A05.5.01.02 Oblique fibres Các sợi chéo
5
A05.5.01.02 Submucosa Tấm dưới niêm
6 mạc
A05.5.01.02 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo
7 menbrane niêm mạc
A05.5.01.02 Gastric folds; Gastric Các nếp vị
8 rugae
A05.5.01.02 Muscularis mucosae Cơ niêm mạc; Lá
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 177
9 cơ niêm
A05.5.01.03 Gatric areas Các diện vị
0
A05.5.01.03 Villous folds Các nếp nhung
1 mao
A05.5.01.03 Gastric pits Các tiểu hõm vị
2
A05.5.01.03 Gastric glands Các tuyến vị
3
0 duodenum
A05.6.02.01 Suspensory muscle Cơ treo tá tràng; Dây
1 of duodenum; chằng treo tá tràng
Suspensory ligament
of duodenum
A05.6.02.01 Phrenicocoeliac Phần hoành-thân
2 part tạng
A05.6.02.01 Coeliacoduodenal Phần thân tạng-tá
3 part tràng
A05.6.02.01 Longitudinal fold of Nếp dọc của tá tràng
4 duodenum
A05.6.02.01 Major duodenal Nhú tá tràng lớn
5 papilla
A05.6.02.01 Minor duodenal Nhú tá tràng bé
6 papilla
A05.6.02.01 Duodenal glands Các tuyến tá tràng
7
2
A05.7.03.01 Taeniae coli Các dải sán đại
3 tràng
A05.7.03.01 Mesocolic taenia Dải sán mạc treo
4 đại tràng
A05.7.03.01 Omental taenia Dải sán mạc nối
5
A05.7.03.01 Free taenia Dải sán tự do
6
A05.7.03.01 Circular layer Lớp vòng
7
8
A05.7.04.00 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
9 Muscular coat
A05.7.04.01 Longitudinal layer Lớp dọc
0
A05.7.04.01 Rectococcygeus Cơ trực tràng-cụt
1
A05.7.04.01 Anorectoperineal Các cơ hậu môn-
2 muscles; Recto- trực tràng-đáy chậu;
urethral muscles Các cơ trực tràng-
niệu đạo
A05.7.04.01 Rectoperinealis; Cơ trực tràng-đáy
3 Recto-urethralis chậu; Cơ trực tràng-
superior niệu đạo trên
A05.7.04.01 Anoperinealis; Cơ hậu môn-đáy
4 Recto-urethralis chậu; Cơ trực tràng-
inferior niệu đạo dưới
A04.5.03.01 Rectovesicalis Cơ trực tràng-bàng
7 quang
A05.7.04.01 Circular layer Lớp vòng
5
A05.7.04.01 Lateral ligament of Dây chằng trực tràng
6 rectum; Rectal stalk bên*; Cuống trực tràng
giữa trục dài của hố túi mật và đường giữa của tĩnh mạch chủ
dưới khi nó nằm áp vào gan ở phía sau và cắt ngang qua thuỳ
vuông. Tiểu phần phải giữa (V & VIII) được phân cách với
tiểu phần phải bên (VI & VII) bởi khe cửa phải. Couinaud C.
1957. Le foie - Etudes Anatomique et Chirurgicales. Paris:
Masson.
A05.8.01.04 Left anterior lateral Phân thuỳ trái-bên*
0 segment; Segment III trước; Phân thuỳ III
A05.8.01.04 Left medial division Tiểu phần trái-
1 giữa*
A05.8.01.04 Left medial segment; Phân thuỳ trái-
2 Segment IV giữa*; Phân thuỳ
IV
A05.8.01.04 Posterior liver; Posterior Gan sau; Phần sau
3 part of liver; Caudate lobe của gan; Thuỳ đuôi
A05.8.01.04 Posterior segment; Phân thuỳ sau;
4 Caudate lobe; Segment Thuỳ đuôi; Phân
I thuỳ I
A05.8.01.04 Right liver; Right part Gan phải; Phần
5 of liver phải của gan
A05.8.01.04 Right medial divison Tiểu phần phải-
6 giữa*
A05.8.01.04 Anterior medial Phân thuỳ phải-giữa*
7 segment; Segment V trước; Phân thuỳ V
A05.8.01.04 Posterior medial Phân thuỳ phải-giữa*
8 segment; Segment VIII sau; Phân thuỳ VIII
A05.8.01.04 Right lateral divison Tiểu phần phải-
9 bên*
A05.8.01.05 Anterior lateral Phân thuỳ phải-
0 segment; Segment VI bên* trước; Phân
thuỳ VI
A05.8.01.05 Posterior lateral Phân thuỳ phải-
1 segment; Segment VII bên* sau; Phân thuỳ
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 189
VII
A05.8.01.05 Serosa; Serous coat Thanh mạc; Áo
2 thanh mạc
A05.8.01.05 Subserosa; Subserous Tấm dưới thanh
3 layer mạc
A05.8.01.05 Fibrous capsule Bao sợi; Áo sợi
4
A05.8.01.05 Perivascular fibrous Bao sợi quanh
5 capsule mạch
A05.8.01.05 Lobules of liver Các tiểu thuỳ gan
6
A05.8.01.05 Interlobular arteries Các động mạch
7 gian tiểu thuỳ
A05.8.01.05 Interlobular veins Các tĩnh mạch gian
8 tiểu thuỳ
A05.8.01.05 Central veins Các tĩnh mạch
9 trung tâm
A05.8.01.06 Interlobular bile ducts Các ống mật gian
0 tiểu thuỳ
A05.8.01.06 Common hepatic duct Ống gan chung
1
A05.8.01.06 Right hepatic duct Ống gan phải
2
A05.8.01.06 Anterior branch Nhánh trước
3
A05.8.01.06 Posterior branch Nhánh sau
4
A05.8.01.06 Left hepatic duct Ống gan trái
5
A05.8.01.06 Lateral branch Nhánh bên*
6
A05.8.01.06 Medial branch Nhánh giữa*
190 Nguyễn Văn Huy
7
A05.8.01.06 Right duct of caudate Ống phải của thuỳ
8 lobe đuôi
A05.8.01.06 Left duct of caudate Ống trái của thuỳ
9 lobe đuôi
6 cells trước
A06.1.03.00 Middle ethmoidal Các tiểu xoang sàng
7 cells giữa
A06.1.03.00 Posterior ethmoidal Các tiểu xoang sàng
8 cells sau
2
A06.2.02.01 Thyrohyoid Màng giáp-móng
3 membrane
A06.2.02.01 Median thyrohyoid Dây chằng giáp-
4 ligament móng giữa
A06.2.02.01 Retrohyoid bursa Túi sau móng
5
A06.2.02.01 Infrahyoid bursa Túi dưới móng
6
A06.2.02.01 Lateral thyrohyoid Dây chằng giáp-
7 ligament móng bên*
A06.2.02.01 Triticeal cartilage Sụn thóc
8
A06.2.03.00 Cricoid cartilage Sụn nhẫn
1
A06.2.03.00 Arch of cricoid Cung sụn nhẫn
2 cartilage
A06.2.03.00 Lamina of cricoid Mảnh sụn nhẫn
3 cartilage
A06.2.03.00 Arytenoid articular Mặt khớp phễu
4 surface
A06.2.03.00 Thyroid articular Mặt khớp giáp
5 surface
A06.2.03.00 Cricothyroid joint Khớp nhẫn-giáp
6
A06.2.03.00 Capsule of Bao khớp nhẫn-giáp
7 cricothyroid joint
A06.2.03.00 Ceratocricoid Dây chằng sừng-
8 ligament nhẫn
A06.2.03.00 Median cricothyroid Dây chằng nhẫn-giáp
9 ligament giữa
A06.2.03.01 Cricotracheal Dây chằng nhẫn-khí
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 199
0 ligament quản
A06.2.04.00 Arytenoid cartilage Sụn phễu
1
A06.2.04.00 Articular surface Mặt khớp
2
A06.2.04.00 Base of arytenoid Đáy sụn phễu
3 cartilage
A06.2.04.00 Anterolateral surface Mặt trước-bên*
4
A06.2.04.00 Vocal process Mỏm thanh âm
5
A06.2.04.00 Arcuate crest Mào cung
6
A06.2.04.00 Colliculus Gò
7
A06.2.04.00 Oblong fovea Hõm trám
8
A06.2.04.00 Triangular fovea Hõm tam giác
9
A06.2.04.01 Medial surface Mặt trong*
0
A06.2.04.01 Posterior surface Mặt sau
1
A06.2.04.01 Apex of arytenoid Đỉnh sụn phễu
2 cartilage
A06.2.04.01 Muscular process Mỏm cơ
3
A06.2.04.01 Crico-arytenoid joint Khớp nhẫn-phễu
4
A06.2.04.01 Capsule of crico- Bao khớp nhẫn-phễu
5 arytenoid joint
A06.2.04.01 Crico-arytenoid Dây chằng nhẫn-
200 Nguyễn Văn Huy
6 ligament phễu
A06.2.04.01 Cricopharyngeal Dây chằng nhẫn-hầu
7 ligament
A06.2.04.01 (Sesamoid cartilage) (Sụn vừng)
8
A06.2.05.00 Corniculate cartilage Sụn sừng
1
A06.2.05.00 Corniculate tubercle Củ sừng
2
A06.2.06.00 Cuneiform cartilage Sụn chêm
1
A06.2.06.00 Cuneiform tubercle Củ chêm
2
A06.2.07.00 Epiglottis Thượng thiệt; Nắp
1 thanh quản
A06.2.07.00 Epiglottic cartilage Sụn thượng thiệt;
2 Sụn nắp thanh quản
A06.2.07.00 Stalk of epiglottis Cuống thượng thiệt
3
A06.2.07.00 Epiglottic tubercle Củ thượng thiệt
4
A06.2.07.00 Thyro-epiglottic Dây chằng giáp-
5 ligament thượng thiệt
A06.2.07.00 Hyo-epiglottic Dây chằng móng-
6 ligament thượng thiệt
A06.2.07.00 Pre-epiglottic fat body Thể mỡ trước thượng
7 thiệt
A04.2.07.00 Laryngeal muscles Các cơ thanh quản
1
A06.2.08.00 Cricothyroid Cơ nhẫn-giáp
1
A06.2.08.00 Straight part Phần thẳng
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 201
2
A06.2.08.00 Oblique part Phần chéo
3
A06.2.08.00 Posterior crico- Cơ nhẫn-phễu sau
4 arytenoid
A06.2.08.00 (Ceratocricoid) (Cơ sừng-nhẫn)
5
A06.2.08.00 Lateral crico- Cơ nhẫn phễu bên*
6 arytenoid
A06.2.08.00 Vocalis Cơ thanh âm
7
A06.2.08.00 Thyro-arytenoid Cơ giáp-phễu
8
A06.2.08.00 Thyro-epiglottic part Phần giáp-thượng
9 thiệt
A06.2.08.01 Oblique arytenoid Cơ phễu chéo
0
A06.2.08.01 Ary-epiglottic part Phần phễu-thượng
1 thiệt
A06.2.08.01 Transverse arytenoid Cơ phễu ngang
2
A06.2.09.00 Laryngeal cavity Ổ thanh quản
1
A06.2.09.00 Laryngeal inlet Lỗ vào thanh quản
2
A06.2.09.00 Ary-epiglottic fold Nếp phễu-thượng
3 thiệt
A06.2.09.00 Corniculate Củ sừng
4 tubercle
A06.2.09.00 Cuneiform tubercle Củ chêm
5
A06.2.09.00 Interarytenoid notch Khuyết gian phễu
202 Nguyễn Văn Huy
6
A06.2.09.00 Laryngeal vestibule Tiền đình thanh quản
7
A06.2.09.00 Vestibular fold Nếp tiền đình
8
A06.2.09.00 Rima vestibuli Khe tiền đình
9
A06.2.09.01 Laryngeal ventricle Thanh thất; Buồng
0 thanh quản
A06.2.09.01 Laryngeal saccule Túi thanh quản
1
A06.2.09.01 Glottis Thanh môn
2
A06.2.09.01 Vocal fold Nếp thanh âm
3
A06.2.09.01 Rima glottidis Khe thanh môn
4
A06.2.09.01 Intermembranous Phần gian màng
5 part
A06.2.09.01 Intercartilaginous Phần gian sụn
6 part
A06.2.09.01 Interarytenoid fold Nếp gian phễu
7
A06.2.09.01 Infraglottic cavity Ổ dưới thanh môn
8
A06.2.09.01 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo niêm
9 membrane mạc
A06.2.09.02 Laryngeal glands Các tuyến thanh
0 quản
A06.2.09.02 Fibro-elastic Màng xơ-chun của
1 membrane of larynx thanh quản
A06.2.09.02 Quadrangular Màng tứ giác
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 203
2 membrane
A06.2.09.02 Vestibular ligament Dây chằng tiền
3 đình
A06.2.09.02 Conus elasticus; Nón đàn hồi; Màng
4 Cricovocal membrane nhẫn-thanh âm
A06.2.09.02 Vocal ligament Dây chằng thanh
5 âm
1 QUẢN
A06.4.01.00 Bronchial tree Cây phế quản
2
A06.4.01.00 Right main bronchus Phế quản chính
3 phải
A06.4.01.00 Left main bronchus Phế quản chính
4 trái
Lobar and segmental Các phế quản
A06.4.02.00 bronchi thuỳ và phân
1 thuỳ
A06.4.02.00 Right superior lobar Phế quản thuỳ
2 bonchus trên phải
A06.4.02.00 Apical segmental Phế quản phân
3 bronchus [B I] thuỳ đỉnh [PQ I]
A06.4.02.00 Posterior segmental Phế quản phân
4 bronchus [B II] thuỳ sau [PQ II]
Anterior segmental Phế quản phân
A06.4.02.00 bronchus [B III] thuỳ trước [PQ
5 III]
A06.4.02.00 Middle lobar bronchus Phế quản thuỳ
6 giữa
Lateral segmental Phế quản phân
A06.4.02.00 bronchus [B IV] thuỳ bên* [PQ
7 IV]
Medial segmental Phế quản phân
A06.4.02.00 bronchus [B V] thuỳ giữa* [PQ
8 V]
A06.4.02.00 Right inferior lobar Phế quản thuỳ
9 bronchus dưới phải
A06.4.02.01 Superior segmental Phế quản phân
0 bronchus [B VI] thuỳ trên [PQ VI]
A06.4.02.01 Medial basal segmental Phế quản phân
1 bronchus [B VII] thuỳ đáy giữa*
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 205
[PQ VII]
Anterior basal Phế quản phân
A06.4.02.01 segmental bronchus [B thuỳ đáy trước
2 VIII] [PQ VIII]
Lateral basal segmental Phế quản phân
A06.4.02.01 bronchus [B IX] thuỳ đáy bên*
3 [PQ IX]
Posterior basal Phế quản phân
A06.4.02.01 segmental bronchus [B thuỳ đáy sau [PQ
4 X] X]
A06.4.02.01 Left superior lobar Phế quản thuỳ
5 bronchus trên trái
Apicoposterior Phế quản phân
A06.4.02.01 segmental bronchus [B thuỳ đỉnh sau [PQ
6 I+II] I+II]
Anterior segmental Phế quản phân
A06.4.02.01 bronchus [B III] thuỳ trước [PQ
7 III]
A06.4.02.01 Superior lingular Phế quản lưỡi
8 bronchus [B IV] trên [PQ IV]
A06.4.02.01 Inferior lingular Phế quản lưỡi
9 bronchus [B V] dưới [PQ V]
A06.4.02.02 Left inferior lobar Phế quản thuỳ
0 bronchus dưới trái
A06.4.02.02 Superior segmental Phế quản phân
1 bronchus [B VI] thuỳ trên [PQ VI]
Medial basal segmental Phế quản phân
A06.4.02.02 bronchus [B VII] thuỳ đáy giữa*
2 [PQ VII]
Anterior basal Phế quản phân
A06.4.02.02 segmental bronchus [B thuỳ đáy trước
3 VIII] [PQ VIII]
A06.4.02.02 Lateral basal segmental Phế quản phân
206 Nguyễn Văn Huy
3 recess
A07.1.02.01 Costomediastinal Ngách sườn-trung
4 recess thất
A07.1.02.01 Phrenicomediastinal Ngách hoành-
5 recess trung thất
A07.1.02.01 Vertebromediastinal Ngách cột sống-
6 recess trung thất
A07.1.02.01 Pulmonary ligament Dây chằng phổi
7
A04.4.01.02 Endothoracic fascia; Mạc nội ngực; Mạc
0 Parietal fascia of thorax ngực thành
A07.1.02.01 Suprapleural Màng trên màng
8 membrane phổi
A07.1.02.01 Phrenicopleural fascia Mạc hoành-màng
9 phổi
A07.1.02.10 Mediastinum Trung thất
1
A07.1.02.10 Superior mediastinum Trung thất trên
2
A07.1.02.10 Inferior mediastinum Trung thất dưới
3
A07.1.02.10 Anterior mediastinum Trung thất trước
4
A07.1.02.10 Middle mediastinum Trung thất giữa
5
A07.1.02.10 Posterior mediastinum Trung thất sau
6
6
A08.1.05.00 Renal pelvis Bể thận
1
A08.1.05.00 Branching type Kiểu phân nhánh
2
A08.1.05.00 Major calices Các đài thận lớn
3
A08.1.05.00 Superior calyx Đài lớn trên
4
A08.1.05.00 Middle calyx Đài lớn giữa
5
A08.1.05.00 Inferior calyx Đài lớn dưới
6
A08.1.05.00 Minor calices Các đài thận nhỏ
7
A08.1.05.00 (Ampullary type) (Kiểu bóng)
8
A08.1.05.00 Adventitia Áo ngoài
9
A08.1.05.01 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
0 Muscular coat
A08.1.05.01 Mucosa; Mucosa Niêm mạc; Áo niêm
1 menbrane mạc
3
A08.3.01.01 Detrusor Cơ bức niệu
4
A08.3.01.01 Unstratified part Phần không phân
5 tầng
A08.3.01.01 Bladder neck part Phần cổ bàng
6 quang
A08.3.01.01 External Lớp dọc ngoài
7 longitudinal layer
A08.3.01.01 Circular layer Lớp vòng
8
A08.3.01.01 Internal Lớp dọc trong
9 longitudinal layer
A08.3.01.02 Pubovesicalis Cơ mu-bàng quang
0
A04.5.03.01 Rectovesicalis Cơ trực tràng-bàng
7 quang
A08.3.01.02 Vesicoprostaticus ♂ Cơ bàng quang-tiền
1 liệt ♂
A08.3.01.02 Vesicovaginalis ♀ Cơ bàng quang-âm
1 đạo ♀
A08.3.01.02 Submucosa Tấm dưới niêm mạc
2
A08.3.01.02 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo niêm
3 membrane mạc
A08.3.01.02 Trigone of bladder Tam giác bàng
4 quang
A08.3.01.02 Interureteric crest Mào gian niệu quản
5
A08.3.01.02 Ureteric orifice Lỗ niệu quản
6
Internal urethral Lỗ niệu đạo trong;
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 219
5
A09.1.01.00 Mesovarian border Bờ mạc treo buồng
6 trứng
A09.1.01.00 Tubal extremity Đầu vòi
7
A09.1.01.00 Uterine extremity Đầu tử cung
8
A09.1.01.00 Tunica albuginea Áo trắng
9
A09.1.01.01 Ovarian stroma Chất đệm buồng trứng
0
A09.1.01.01 Ovarian cortex Vỏ buồng trứng
1
A09.1.01.01 Ovarian medulla Tủy buồng trứng
2
A09.1.01.01 Vesicular ovarian Nang trứng bọng
3 follicle
A09.1.01.01 Corpus rubrum Thể đỏ
4
A09.1.01.01 Corpus luteum Thể vàng; Hoàng thể
5
A09.1.01.01 Corpus albicans Thể trắng
6
A09.1.01.01 Ligament of ovary Dây chằng riêng
7 buồng trứng
A09.1.01.01 Suspensory ligament Dây chằng treo buồng
8 of ovary; trứng; Dây chằng
Infundibulopelvic phễu-chậu
ligament
3
A09.1.03.00 Uterine horn Sừng tử cung
4
A09.1.03.00 Border of uterus Bờ tử cung
5
A09.1.03.00 Intestinal surface; Mặt ruột; Mặt sau
6 Posterior surface
A09.1.03.00 Uterine cavity Buồng tử cung
7
A09.1.03.00 Vesical surface; Mặt bàng quang; Mặt
8 Anterior surface trước
A09.1.03.00 Anatomical internal Lỗ trong giải phẫu
9 os
A09.1.03.01 Cervix of uterus Cổ tử cung
0
A09.1.03.01 Supravaginal part Phần trên âm đạo
1
A09.1.03.01 Isthmus of uterus Eo tử cung
2
8
A09.2.03.00 Internal urethral Cơ thắt niệu đạo
9 sphincter trong
A09.2.03.01 Longitudinal layer Lớp dọc
0
A09.2.03.01 Spongy layer Lớp xốp; Áo xốp
1
A09.2.03.01 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo niêm
2 membrane mạc
A09.2.03.01 Urethral glands Các tuyến niệu đạo
3
A09.2.03.01 Urethral lacunae Các hốc niệu đạo
4
A09.2.03.01 (Para-urethral ducts) (Các ống cạnh niệu
5 đạo)
7
A09.3.01.01 Mediastinum of testis Trung thất tinh hoàn
8
A09.3.01.01 Septa testis Các vách tinh hoàn
9
A09.3.01.02 Lobules of testis Các tiểu thuỳ tinh
0 hoàn
A09.3.01.02 Parenchyma of testis Nhu mô tinh hoàn
1
A09.3.01.02 Seminiferous tubules; Các ống sinh tinh;
2 Convoluted Các ống sinh tinh
seminiferous tubules xoắn
A09.3.01.02 Straight tubules Các ống sinh tinh
3 thẳng
A09.3.01.02 Rete testis Lưới tinh hoàn
4
A09.3.01.02 Efferent ductules Các ống xuất
5
6
A09.3.02.00 Aberrant ductules Các ống lạc
7
A09.3.02.00 (Superior aberrant (Ống lạc trên)
8 ductule)
A09.3.02.00 (Inferior aberrant (Ống lạc dưới)
9 ductule)
A09.3.02.01 Appendix of testis Mẩu phụ tinh hoàn
0
A09.3.02.01 (Appendix of (Mẩu phụ mào tinh)
1 epididymis)
2
A09.3.05.00 Funicular part Phần thừng tinh
3
A09.3.05.00 Inguinal part Phần bẹn
4
A09.3.05.00 Pelvic part Phần chậu hông
5
A09.3.05.00 Ampulla of ductus Bóng ống dẫn tinh
6 deferens
A09.3.05.00 Diverticula of Túi thừa bóng ống
7 ampulla dẫn tinh
A09.3.05.00 Adventitia Áo ngoài
8
A09.3.05.00 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
9 Muscular coat
A09.3.05.01 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo niêm
0 membrane mạc
quang quanh lỗ niệu đạo trong khi bàng quang đầy thường tạo
nên một đĩa hay tấm nền, phần nội thành của niệu đạo (cổ
bàng quang) được đóng lại và niệu đạo ở độ dài lớn nhất của
nó. Lúc mới đi tiểu, tấm nền dần trở nên có hình phễu và cổ
bàng quang mở ra và trở nên hoà nhập vào phễu này do đó
bàng quang có vẻ như đi xuống còn niệu đạo thì ngắn lại. Lỗ
niệu đạo trong khi bàng quang rỗng nằm gần hơn với lỗ niệu
đạo ngoài tới 20 % ở nữ, và đi xuống tới nền tuyến tiền liệt ở
nam.
7 Muscular coat
A09.4.02.02 Longitudinal layer Lớp dọc
8
A09.4.02.02 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo
9 membrane niêm mạc
A09.4.02.03 External urethral orifice; Lỗ niệu đạo ngoài;
0 External urinary meatus Đường niệu ngoài
bao gồm các cấu trúc nông trong các tam giác hậu môn và
niêu-dục; ở nghĩa rộng nhất, như được dùng ở đây, nó bao
gồm tất cả các cấu trúc nằm trong hai tam giác này, đi sâu vào
tới tận mạc dưới của hoành chậu hông vốn ngăn cách đáy chậu
với khoang chậu.
* A09.5.00.005 Perineal body Từ gân đã được bỏ đi khỏi từ
trung tâm gân đáy chậu vì thể đáy chậu là xơ-cơ hơn là gân và
hoàn toàn khác với trung tâm gân cơ hoành.
* A04.5.04.016 Anococcygeal body Từ thể thay vì dây chằng
đã được dùng vì nó là một cấu trúc được cấu tạo bằng các sợi
cơ nằm dưới một gân chứ không phải dây chằng.
4 ligament phải
A10.1.02.30 Left triangular Dây chằng tam giác
5 ligament trái
A10.1.02.30 Hepatorenal ligament Dây chằng gan-thận
6
A10.1.02.40 Recesses, fossae and Các ngách, các hố và
1 folds các nếp
A10.1.02.40 Omental bursa; Túi mạc nối; Túi bé
2 Lesser sac
A10.1.02.40 Omental foramen; Lỗ mạc nối
3 Epiploic foramen
A10.1.02.40 Vestibule Tiền đình
4
A10.1.02.40 Superior recess Ngách trên
5
00.009
6
A12.0.00.00 Vascular circle Vòng mạch
7
A12.0.00.00 Cistern Bể
8
A12.0.00.00 Blood Máu
9
A12.0.00.01 Vascular plexus Đám rối mạch
0
A12.0.00.01 Venous plexus Đám rối tĩnh mạch
1
A12.0.00.01 Arterial plexus Đám rối động mạch
2
A12.0.00.01 Rete mirabile Mạng mạch kỳ diệu
3
A12.0.00.01 Articular vascular Đám rối mạch khớp;
4 plexus Mạng mạch khớp
A12.0.00.01 Venous plexus Đám rối tĩnh mạch;
5 Mạng tĩnh mạch
A12.0.00.01 Sinus venosus Xoang tĩnh mạch
6
A12.0.00.01 Tunica externa Áo ngoài
7
A12.0.00.01 Tunica intima Áo trong
8
A12.0.00.01 Tunica media Áo giữa
9
A12.0.00.02 Vavle Van
0
A12.0.00.02 Valvula Lá van; Van nhỏ
1
A12.0.00.02 Cusp Lá van; Mấu van
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 257
2
A12.0.00.02 Venous valve Van tĩnh mạch
3
A12.0.00.02 Anastomotic vessel Mạch nối
4
A12.0.00.02 Capillary Mao mạch
5
A12.0.00.02 Collateral vessel Mạch bên
6
A12.0.00.02 Sinusoid Mao mạch dạng
7 xoang
A12.0.00.02 Vasa vasorum Mạch nuôi mạch
8
A12.0.00.02 Vessels of nerves Các mạch nuôi các
9 dây thần kinh
A12.0.00.03 Vein Tĩnh mạch
0
A12.0.00.03 Vena comitans Tĩnh mạch tuỳ hành
1
A12.0.00.03 Cutaneous vein Tĩnh mạch da
2
A12.0.00.03 Emissary vein Tĩnh mạch liên lạc
3
A12.0.00.03 Nutrient vein Tĩnh mạch nuôi
4
A12.0.00.03 Deep vein Tĩnh mạch sâu
5
A12.0.00.03 Superficial vein Tĩnh mạch nông
6
A12.0.00.03 Venule Tiểu tĩnh mạch
7
A12.0.00.03 Lymphatic vessel Mạch bạch huyết
258 Nguyễn Văn Huy
8
A12.0.00.03 Superficial lymph Mạch bạch huyết
9 vessel nông
A12.0.00.04 Deep lymph vessel Mạch bạch huyết
0 sâu
A12.0.00.04 Lymphatic plexus Đám rối mạch bạch
1 huyết
A12.0.00.04 Lymphatic valvule Van mạch bạch
2 huyết
A12.0.00.04 Lymph Bạch huyết
3
A12.0.00.04 Lymphatic capillary Mao mạch bạch
4 huyết
A12.0.00.04 Lymphatic rete Mạng mạch bạch
5 huyết
4
A12.1.08.00 Serous pericardium Ngoại tâm mạc
5 thanh mạc
A12.1.08.00 Parietal layer Lá thành
6
A12.1.08.00 Visceral layer Lá tạng
7
A12.1.08.00 Serosa; Serous coat Áo thanh mạc
8
A12.1.08.00 Subserosa; Subserous Tấm dưới thanh
9 layer mạc
A12.1.08.01 Fold of left vena cava Nếp tĩnh mạch chủ
0 trái
01.209
A12.2. Descending branch Nhánh xuống
01.210
A12.2. Lingular artery Động mạch lưỡi
01.211
A12.2. Inferior lingular artery Động mạch lưỡi dưới
01.212
A12.2. Superior lingular Động mạch lưỡi trên
01.213 artery
A12.2. Inferior lobar arteries Các động mạch thuỳ
01.214 dưới
A12.2. Superior segmental Động mạch phân thuỳ
01.215 artery trên
A12.2. Basal part Phần đáy
01.216
A12.2. Anterior basal Động mạch phân thuỳ
01.217 segmental artery đáy trước
A12.2. Lateral basal segmental Động mạch phân thuỳ
01.218 artery đáy bên*
A12.2. Medial basal segmental Động mạch phân thuỳ
01.219 artery đáy giữa*
A12.2. Posterior basal Động mạch phân thuỳ
01.220 segmental artery đáy sau
8 trước thị
A12.2.07.02 Anterior Động mạch thông
9 communicating trước
artery
A12.2.07.02 Anteromedial Các động mạch trung
4 central arteries ương trước-giữa*
A12.2.07.03 Suprachiasmatic Động mạch trên
0 artery giao thoa thị giác
A12.2.07.03 Median Động mạch mép
1 commissure artery giữa
A12.2.07.03 Median callosal Động mạch thể trai
2 artery giữa
A12.2.07.03 Postcommunicating Phần sau thông; Đoạn
3 part; A2 segment T2
A12.2.07.03 Distal medial Động mạch vân
4 striate artery giữa* xa
A12.2.07.03 Medial frontobasal Động mạch nền-trán
5 artery; giữa*;
Medial Động mạch ổ mắt-
orbitofrontal artery trán giữa*
A12.2.07.03 Polar frontal artery Động mạch cực trán
6
A12.2.07.03 Callosomarginal Động mạch bờ-trai
7 artery
A12.2.07.03 Anteromedial Nhánh trán trước-
8 frontal branch giữa*
A12.2.07.03 Intermediomedial Nhánh trán trung
9 frontal branch gian-giữa*
A12.2.07.04 Posteromedial Nhánh trán sau-
0 frontal branch giữa*
A12.2.07.04 Cingular branch Nhánh đai
1
284 Nguyễn Văn Huy
8 artery
A12.2.06.01 Posterior Động mạch thông
8 communicating sau
artery
A12.2.07.06 Posteromedial Các động mạch trung
9 central arteries ương sau-giữa*
A12.2.07.07 Anterior branches Các nhánh trước
0
A12.2.07.07 Posterior branches Các nhánh sau
1
A12.2.07.07 Chiasmatic branch Nhánh giao thoa thị
2 giác
A12.2.07.07 Artery of tuber Các động mạch tới củ
3 cinereum xám
A12.2.07.07 Medial branches Các nhánh giữa*
4
A12.2.07.07 Lateral branches Các nhánh bên*
5
A12.2.07.07 Thalamotuberal artery; Động mạch đồi thị-củ;
6 Premammillary artery Động mạch trước thể vú
A12.2.07.07 Hypothalamic Nhánh hạ đồi
7 branch
A12.2.07.07 Mammillary arteries Các động mạch thể vú
8
A12.2.07.07 Branch to Nhánh tới thần kinh
9 oculomotor nerve vận nhãn
A12.2.07.08 Cerebral arterial Vòng động mạch não
0 circle
A12.2.06.00 Internal carotid Động mạch cảnh trong
1 artery
A12.2.07.02 Anterior cerebral Động mạch não
2 artery trước
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 287
2 sống
A12.2.08.00 Prevertebral part Phần trước sống
3
A12.2.08.00 Cervical part Phần cổ
4
A12.2.08.00 Spinal branches Các nhánh tủy sống
5
A12.2.08.00 Radicular branches Các nhánh rễ
6
A12.2.08.00 Segmental Động mạch đốt
7 medullary artery tủy
A12.2.08.00 Muscular branches Các nhánh cơ
8
A12.2.08.00 Atlantic part Phần đốt đội
9
A12.2.08.01 Intracranial part Phần nội sọ
0
A12.2.08.01 Meningeal branches Các nhánh màng
1 não
A12.2.08.01 Posterior inferior Động mạch tiểu não
2 cerebellar artery sau-dưới
A12.2.08.01 Posterior spinal Động mạch tủy
3 artery sống sau
A12.2.08.01 Cerebellar tonsillar Nhánh hạnh nhân
4 branch tiểu não
A12.2.08.01 Choroidal branch Nhánh mạch mạc
5 to fourth ventricle thất não tư
A12.2.08.01 Anterior spinal Động mạch tủy
6 artery sống trước
A12.2.08.01 Medial medullary Các nhánh hành
7 branches não giữa*
A12.2.08.01 Lateral medullary Các nhánh hành
290 Nguyễn Văn Huy
8 ngược quay
A12.2.09.02 Nutrient artery of Động mạch nuôi
9 radius xương quay
A12.2.09.03 Palmar carpal branch Nhánh gan cổ tay
0
A12.2.09.03 Superficial palmar Nhánh gan tay nông
1 branch
A12.2.09.03 Dorsal carpal branch Nhánh mu cổ tay
2
A12.2.09.03 Dorsal carpal arch Cung mu cổ tay
3
A12.2.09.03 Dorsal metacarpal Các động mạch mu
4 arteries đốt bàn tay
A12.2.09.03 Dorsal digital Các động mạch mu
5 arteries ngón tay
A12.2.09.03 Princeps pollicis Động mạch chính
6 artery ngón cái
A12.2.09.03 Radialis indicis artery Động mạch quay
7 ngón trỏ
A12.2.09.03 Deep palmar arch Cung gan tay sâu
8
A12.2.09.03 Palmar metacarpal Các động mạch gan
9 arteries đốt bàn tay
A12.2.09.04 Perforating branches Các nhánh xuyên
0
A12.2.09.04 Ulnar artery Động mạch trụ
1
A12.2.09.04 Ulnar recurrent artery Động mạch quặt
2 ngược trụ
A12.2.09.04 Anterior branch Nhánh trước
3
A12.2.09.04 Posterior branch Nhánh sau
296 Nguyễn Văn Huy
4
A12.2.09.04 Cubital anastomosis Mạng mạch khớp
5 khuỷu
A12.2.09.04 Nutrient artery of ulna Động mạch nuôi
6 xương trụ
A12.2.09.04 Common interosseous Động mạch gian cốt
7 artery chung
A12.2.09.04 Anterior interosseous Động mạch gian cốt
8 artery trước
A12.2.09.04 Median artery Động mạch giữa
9
A12.2.09.05 Posterior Động mạch gian cốt
0 interosseous artery sau
A12.2.09.05 Perforating branch Nhánh xuyên
1
A12.2.09.05 Recurrent Nhánh gian cốt
2 interosseous artery quặt ngược
A12.2.09.05 Dorsal carpal branch Nhánh mu cổ tay
3
A12.2.09.05 Palmar carpal branch Nhánh gan cổ tay
4
A12.2.09.05 Deep palmar branch Nhánh gan tay sâu
5
A12.2.09.05 Superficial palmar Cung gan tay nông
6 arch
A12.2.09.05 Common palmar Các động mạch gan
7 digital arteries ngón tay chung
A12.2.09.05 Proper palmar digital Các động mạch gan
8 arteries ngón tay riêng
5 artery trước
A12.2.11.01 Segmental Động mạch đốt
6 medullary artery tủy
A12.2.11.01 Collateral branch Nhánh bên
7
A12.2.11.01 Lateral cutaneous Nhánh bì bên*
8 branch
A12.2.11.01 Lateral mammary Các nhánh vú
9 branches ngoài*
A12.2.11.02 Subcostal artery Động mạch dưới
0 sườn
A12.2.11.02 Dorsal branch Nhánh lưng
1
A12.2.11.02 Spinal branch Nhánh tủy sống
2
6
A12.2.12.06 Middle colic artery Động mạch đại tràng
7 giữa
A12.2.12.06 Marginal artery; Động mạch bờ đại
8 Juxtacolic artery; tràng; Động mạch
Marginal arcade cận đại tràng; Cung
bờ đại tràng
A12.2.12.06 Inferior mesenteric Động mạch mạc
9 artery treo tràng dưới
A12.2.12.07 Ascending artery Động mạch lên
0
A12.2.12.07 Left colic artery Động mạch đại tràng
1 trái
A12.2.12.07 Sigmoid arteries Các động mạch
2 sigma
A12.2.12.07 Superior rectal artery Động mạch trực
3 tràng trên
A12.2.12.07 Middle suprarenal Động mạch thượng
4 artery thận giữa
A12.2.12.07 Renal artery Động mạch thận
5
A12.2.12.07 Capsular branches Các nhánh bao thận
6
A12.2.12.07 Inferior suprarenal Động mạch thượng
7 artery thận dưới
A12.2.12.07 Anterior branch Nhánh trước
8
A12.2.12.07 Superior segmental Động mạch phân
9 artery thuỳ trên
A12.2.12.08 Anterior superior Động mạch phân
0 segmental artery thuỳ trước-trên
A12.2.12.08 Anterior inferior Động mạch phân
304 Nguyễn Văn Huy
2 thắt lưng
A12.2.15.00 Lumbar branch Nhánh thắt lưng
3
A12.2.15.00 Spinal branch Nhánh tủy sống
4
A12.2.15.00 Iliacus branch Nhánh cơ chậu
5
A12.2.15.00 Lateral sacral Các động mạch
6 arteries cùng bên*
A12.2.15.00 Spinal branches Các nhánh tủy sống
7
A12.2.15.00 Obturator artery Động mạch bịt
8
A12.2.15.00 Pubic branch Nhánh mu
9
A12.2.15.01 Acetabular branch Nhánh ổ cối
0
A12.2.15.01 Anterior branch Nhánh trước
1
A12.2.15.01 Posterior branch Nhánh sau
2
* A08.1.03.001 Intrarenal arteries/veins Để hiểu chi tiết về
danh pháp của các mạch máu thận, hãy xem các ấn phẩm nêu
ở trên tại mục từ A08.1.01.015.
A12.2.15.01 Superior gluteal Động mạch mông
3 artery trên
A12.2.15.01 Superficial branch Nhánh nông
4
A12.2.15.01 Deep branch Nhánh sâu
5
A12.2.15.01 Superior branch Nhánh trên
6
306 Nguyễn Văn Huy
7 branches trong*
A12.2.16.05 Medial malleolar Mạng mạch mắt cá
8 network trong*
A12.2.16.05 Calcaneal branches Các nhánh gót
9
A12.2.16.06 Tibial nutrient artery Động mạch nuôi
0 xương chày
A12.2.16.06 Medial plantar Động mạch gan
1 artery chân trong*
A12.2.16.06 Deep branch Nhánh sâu
2
A12.2.16.06 Superficial branch Nhánh nông
3
A12.2.16.06 Lateral plantar Động mạch gan
4 artery chân ngoài*
A12.2.16.06 Deep plantar arch Cung gan chân sâu
5
A12.2.16.06 Plantar metatarsal Các động mạch gan
6 arteries đốt bàn chân
A12.2.16.06 Perforating branches Các nhánh xuyên
7
A12.2.16.06 Common plantar Các động mạch
8 digital arteries gan ngón chân
chung
A12.2.16.06 Plantar digital Các động mạch
9 arteries proper gan ngón chân riêng
A12.2.16.07 (Superficial plantar (Cung gan chân
0 arch) nông)
A12.2.16.07 Fibular artery; Động mạch mác
1 Peroneal artery
A12.2.16.07 Perforating branch Nhánh xuyên
2
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 313
vein sau
A12.3.01.01 Small cardiac vein Tĩnh mạch tim nhỏ
0
A12.3.01.01 Right marginal vein Tĩnh mạch bờ phải
1
A12.3.01.01 Anterior vein (s) of Tĩnh mạch/các tĩnh
2 right ventricle; mạch trước của thất
Anterior phải;
cardiac veins Các tĩnh mạch tim
trước
A12.3.01.01 Smallest cardiac veins Các tĩnh mạch tim
3 cực nhỏ
A12.3.01.01 Right atrial veins Các tĩnh mạch tâm
4 nhĩ phải
A12.3.01.01 Right ventricular Các tĩnh mạch tâm
5 veins thất phải
A12.3.01.01 (Left atrial veins) (Các tĩnh mạch
6 tâm nhĩ trái)
A12.3.01.01 (Left ventricular (Các tĩnh mạch
7 veins) tâm thất trái)
5 ức
A12.3.04.00 Pericardial veins Các tĩnh mạch ngoại
6 tâm mạc
A12.3.04.00 Pericardiacophrenic Các tĩnh mạch ngoại
7 veins tâm mạc-hoành
A12.3.04.00 Mediastinal veins Các tĩnh mạch trung
8 thất
A12.3.04.00 Bronchial veins Các tĩnh mạch phế
9 quản
A12.3.04.01 Tracheal veins Các tĩnh mạch khí
0 quản
A12.3.04.01 Oesophageal veins Các tĩnh mạch thực
1 quản
A12.3.04.01 Vertebral vein Tĩnh mạch đốt sống
2
A12.3.04.01 Occipital vein Tĩnh mạch chẩm
3
A12.3.04.01 Anterior vertebral Tĩnh mạch đốt sống
4 vein trước
A12.3.04.01 (Accessory vertebral (Tĩnh mạch đốt
5 vein) sống phụ)
A12.3.04.01 Suboccipital venous Đám rối tĩnh mạch
6 plexus dưới chẩm
A12.3.04.01 Deep cervical vein Tĩnh mạch cổ sâu
7
A12.3.04.01 Internal thoracic veins Các tĩnh mạch ngực
8 trong
A12.3.04.01 Superior epigastric Các tĩnh mạch
9 veins thượng vị trên
A12.3.04.02 Subcutaneous Các tĩnh mạch dưới
0 abdominal veins da bụng
A12.3.04.02 Musculophrenic Các tĩnh mạch cơ-
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 319
1 veins hoành
A12.3.04.02 Anterior intercostal Các tĩnh mạch gian
2 veins sườn trước
A12.3.04.02 Supreme intercostal Tĩnh mạch gian sườn
3 vein trên cùng
A12.3.04.02 Left superior Tĩnh mạch gian sườn
4 intercostal vein trên-trái
6 đại não
A12.3.06.02 Great cerebral vein Tĩnh mạch não lớn
7
A12.3.06.02 Internal cerebral Các tĩnh mạch não
8 veins trong
A12.3.06.02 Superior choroid Tĩnh mạch mạch
9 vein mạc trên
A12.3.06.03 Superior Tĩnh mạch đồi-vân
0 thalamostriate vein trên
A12.3.06.03 Anterior vein of Tĩnh mạch vách
1 septum pellucidum trong suốt trước
A12.3.06.03 Posterior vein of Tĩnh mạch vách
2 septum pellucidum trong suốt sau
A12.3.06.03 Medial vein of Tĩnh mạch giữa*
3 lateral ventricle của thất não bên*
A12.3.06.03 Lateral vein of Tĩnh mạch bên*
4 lateral ventricle của thất não bên*
A12.3.06.03 Veins of caudate Các tĩnh mạch nhân
5 nucleus đuôi
A12.3.06.03 Lateral direct veins Các tĩnh mạch thẳng
6 bên*
A12.3.06.03 Posterior vein of Tĩnh mạch sau của
7 corpus callosum; thể trai; Tĩnh mạch
Dorsal lưng
vein of corpus của thể trai
callosum
A12.3.06.03 Veins of brainstem Các tĩnh mạch của
8 thân não
A12.3.06.03 Pontomesencephalic Tĩnh mạch cầu não-
9 vein trung não
A12.3.06.04 Interpeduncular Các tĩnh mạch gian
0 veins cuống đại não
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 327
6 não
A12.3.06.05 Superior vein of Tĩnh mạch nhộng trên
7 vermis
A12.3.06.05 Inferior vein of Tĩnh mạch nhộng
8 vermis dưới
A12.3.06.05 Superior veins of Các tĩnh mạch bán
9 cerebellar cầu tiểu não trên
hemisphere
A12.3.06.06 Inferior veins of Các tĩnh mạch bán
0 cerebellar cầu tiểu não dưới
hemisphere
A12.3.06.06 Precentral cerebellar Tĩnh mạch tiểu não
1 vein trước trung tâm
A12.3.06.06 Petrosal vein Tĩnh mạch đá
2
2 đốt sống
A12.3.07.02 Veins of spinal cord Các tĩnh mạch tủy
3 sống
A12.3.07.02 Anterior spinal veins Các tĩnh mạch tủy
4 sống trước
A12.3.07.02 Posterior spinal Các tĩnh mạch tủy
5 veins sống sau
A12.3.07.02 Posterior internal Đám rối tĩnh mạch
6 vertebral venous đốt sống trong sau
plexus
7 ngón tay
A12.3.08.02 Deep veins of upper Các tĩnh mạch sâu
8 limb của chi trên
A12.3.08.02 Brachial veins Các tĩnh mạch cánh
9 tay
A12.3.08.03 Ulnar veins Các tĩnh mạch trụ
0
A12.3.08.03 Radial veins Các tĩnh mạch quay
1
A12.3.08.03 Anterior interosseous Các tĩnh mạch gian
2 veins cốt trước
A12.3.08.03 Posterior Các tĩnh mạch gian
3 interosseous veins cốt sau
A12.3.08.03 Deep venous palmar Cung tĩnh mạch gan
4 arch tay sâu
A12.3.08.03 Palmar metacarpal Các tĩnh mạch gan
5 veins đốt bàn tay
A12.3.09.00 INFERIOR VENA TĨNH MẠCH CHỦ
1 CAVA DƯỚI
A12.3.09.00 Inferior phrenic veins Các tĩnh mạch hoành
2 dưới
A12.3.09.00 Lumbar veins Các tĩnh mạch thắt
3 lưng
A12.3.09.00 Ascending lumbar Tĩnh mạch thắt lưng
4 vein lên
A12.3.09.00 Hepatic veins Các tĩnh mạch gan
5
A12.3.09.00 Right hepatic vein Tĩnh mạch gan phải
6
A12.3.09.00 Intermediate hepatic Tĩnh mạch gan trung
7 vein gian
A12.3.09.00 Left hepatic vein Tĩnh mạch gan trái
334 Nguyễn Văn Huy
8
A12.3.09.00 Renal veins Các tĩnh mạch thận
9
A12.3.09.01 Capsular veinsCác tĩnh mạch bao
0 thận
A12.3.09.01 Left suprarenal vein Tĩnh mạch thượng
1 thận trái
A12.3.09.01 Left ovarian vein ♀ Tĩnh mạch buồng
2 trứng trái ♀
A12.3.09.01 Left testicular vein Tĩnh mạch tinh hoàn
2 ♂ trái ♂
Intrarenal veins Các tĩnh mạch nội
*A08.1.04.00 thận
1
A12.3.09.01 Right suprarenal vein Tĩnh mạch thượng
3 thận phải
A12.3.09.01 Right ovarian vein ♀ Tĩnh mạch buồng
4 trứng phải ♀
A12.3.09.01 Right testicular vein Tĩnh mạch tinh hoàn
4 ♂ phải ♂
A12.3.09.01 Pampiniform plexus Đám rối tĩnh mạch
5 hình dây leo
5 veins trên
A12.3.10.00 Inferior gluteal veins Các tĩnh mạch mông
6 dưới
A12.3.10.00 Obturator veins Các tĩnh mạch bịt
7
A12.3.10.00 Lateral sacral veins Các tĩnh mạch cùng
8 bên*
A12.3.10.00 Sacral venous plexus Đám rối tĩnh mạch
9 cùng
A12.3.10.01 Rectal venous plexus Đám rối tĩnh mạch
0 trực tràng
A12.3.10.01 Vesical veins Các tĩnh mạch bàng
1 quang
A12.3.10.01 Vesical venous Đám rối tĩnh mạch
2 plexus bàng quang
A12.3.10.01 Prostatic venous Đám rối tĩnh mạch
3 plexus ♂ tiền liệt ♂
A12.3.10.01 Deep dorsal vein of Tĩnh mạch mu sâu âm
4 clitoris ♀ vật ♀
A12.3.10.01 Deep dorsal vein of Tĩnh mạch mu sâu
4 penis ♂ dương vật ♂
A12.3.10.01 Uterine veins ♀ Các tĩnh mạch tử
5 cung ♀
A12.3.10.01 Uterine venous Đám rối tĩnh mạch tử
6 plexus ♀ cung ♀
A12.3.10.01 Vaginal venous Đám rối tĩnh mạch
7 plexus ♀ âm đạo ♀
A12.3.10.01 Middle rectal veins Các tĩnh mạch trực
8 tràng giữa
A12.3.10.01 Internal pudendal Tĩnh mạch thẹn trong
9 vein
A12.3.10.02 Deep veins of Các tĩnh mạch sâu
336 Nguyễn Văn Huy
0
A13.1.00.00 PRIMARY CÁC CƠ QUAN
1 LYMPHOID BẠCH HUYẾT
ORGANS NGUYÊN PHÁT
A13.1.01.00 Bone marrow Tủy xương
1
A13.1.02.00 Thymus Tuyến ức
1
A13.1.02.00 Lobe Thuỳ
2
A13.1.02.00 Lobules of Các tiểu thuỳ tuyến ức
3 thymus
A13.1.02.00 Cortex of Vỏ tuyến ức
4 thymus
A13.1.02.00 Medulla of Tủy tuyến ức
5 thymus
A13.1.02.00 (Accessory thymic (Các tiểu thuỳ tuyến ức
6 lobules) phụ)
tỳ
A13.2.01.02 (Accessory spleen) (Tỳ phụ)
2
5
A13.3.00.00 Pre-auricular nodes Các hạch trước loa
6 tai
A13.3.00.00 Infra-auricular Các hạch dưới loa tai
7 nodes
A13.3.00.00 Intraglandular Các hạch nội tuyến
8 nodes
A13.3.00.00 Facial nodes Các hạch mặt
9
A13.3.00.01 Buccinator node Hạch mút
0
A13.3.00.01 Nasolabial node Hạch mũi-môi
1
A13.3.00.01 Malar node Hạch gò má
2
A13.3.00.01 Mandibular node Hạch dưới hàm
3
A13.3.00.01 Lingual nodes Các hạch lưỡi
4
A13.3.00.01 Submental nodes Các hạch dưới cằm
5
A13.3.00.01 Submandibular Các hạch dưới hàm
6 nodes
A13.3.00.01 Anterior cervical Các hạch cổ trước
7 nodes
A13.3.00.01 Superficial nodes; Các hạch nông; Các
8 Anterior jugular hạch cảnh trước
nodes
A13.3.00.01 Deep nodes Các hạch sâu
9
A13.3.00.02 Infrahyoid nodes Các hạch dưới
0 móng
348 Nguyễn Văn Huy
4
A13.3.02.00 Thoracic lymph Các hạch bạch huyết
1 nodes ngực
A13.3.02.00 Paramammary nodes Các hạch cạnh vú
2
A13.3.02.00 Parasternal nodes Các hạch cạnh ức
3
A13.3.02.00 Intercostal nodes Các hạch gian sườn
4
A13.3.02.00 Superior Các hạch hoành trên
5 diaphragmatic nodes
A13.3.02.00 Prepericardial nodesCác hạch trước ngoại
6 tâm mạc
A13.3.02.00 Brachiocephalic Các hạch cánh tay-
7 nodes đầu
A13.3.02.00 (Node of ligamentum (Hạch của dây chằng
8 arteriosum) động mạch)
A13.3.02.00 (Node of arch of (Hạch của cung tĩnh
9 azygos vein) mạch đơn)
A13.3.02.01 Lateral pericardial Các hạch bên* ngoại
0 nodes tâm mạc
A13.3.02.01 Paratracheal nodes Các hạch cạnh khí
1 quản
A13.3.02.01 Tracheobronchial Các hạch khí-phế
2 nodes quản
A13.3.02.01 Superior Các hạch khí-phế
3 tracheobronchial quản trên
nodes
A13.3.02.01 Inferior Các hạch khí-phế
4 tracheobronchial quản dưới
nodes
A13.3.02.01 Bronchopulmonary Các hạch phế quản-
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 351
5 nodes phổi
A13.3.02.01 Intrapulmonary Các hạch nội phổi
6 nodes
A13.3.02.01 Juxta-oesophageal Các hạch cận thực
7 nodes quản
A13.3.02.01 Prevertebral nodes Các hạch trước sống
8
A13.3.03.00 Abdominal lymph Các hạch bạch huyết
1 nodes bụng
A13.3.03.00 Parietal lymph nodes Các hạch bạch huyết
2 thành
A13.3.03.00 Left lumbar nodes Các hạch thắt lưng
3 trái
A13.3.03.00 Lateral aortic Các hạch bên*
4 nodes động mạch chủ
A13.3.03.00 Pre-aortic nodes Các hạch trước
5 động mạch chủ
A13.3.03.00 Postaortic nodes Các hạch sau động
6 mạch chủ
A13.3.03.00 Intermediate lumbar Các hạch thắt lưng
7 nodes trung gian
A13.3.03.00 Right lumbar nodes Các hạch thắt lưng
8 phải
A13.3.03.00 Lateral caval Các hạch bên* tĩnh
9 nodes mạch chủ
A13.3.03.01 Precaval nodes Các hạch trước tĩnh
0 mạch chủ
A13.3.03.01 Postcaval nodes Các hạch sau tĩnh
1 mạch chủ
A13.3.03.01 Inferior Các hạch hoành dưới
2 diaphragmatic nodes
A13.3.03.01 Inferior epigastric Các hạch thượng vị
352 Nguyễn Văn Huy
3 nodes dưới
A13.3.03.01 Visceral lymph Các hạch bạch huyết
4 nodes tạng
A13.3.03.01 Coeliac nodes Các hạch thân tạng
5
A13.3.03.01 Right/left gastric Các hạch vị phải/trái
6 nodes
A13.3.03.01 (Nodes around (Các hạch quanh tâm
7 cardia) vị)
A13.3.03.01 Right/left gastro- Các hạch vị-mạc nối
8 omental nodes phải/trái
A13.3.03.01 Pyloric nodes Các hạch môn vị
9
A13.3.03.02 (Suprapyloric (Hạch trên môn vị)
0 node)
A13.3.03.02 (Subpyloric nodes) (Các hạch dưới
1 môn vị)
A13.3.03.02 (Retropyloric (Các hạch sau môn
2 nodes) vị)
A13.3.03.02 Pancreatic nodes Các hạch tụyỵ
3
A13.3.03.02 Superior nodes Các hạch trên
4
A13.3.03.02 Inferior nodes Các hạch dưới
5
A13.3.03.02 Splenic nodes Các hạch tỳ
6
A13.3.03.02 Các hạch tá-tụỵy
7 Pancreaticoduodenal
nodes
A13.3.03.02 Superior nodes Các hạch trên
8
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 353
0 tràng
A13.3.05.00 Lymph nodes of Các hạch bạch
1 lower limb huyết của chi dưới
A13.3.05.00 Inguinal lymph nodes Các hạch bạch huyết
2 bẹn
A13.3.05.00 Superficial inguinal Các hạch bẹn nông
3 nodes
A13.3.05.00 Superomedial nodes Các hạch trên-
4 trong*
A13.3.05.00 Superolateral nodes Các hạch trên-
5 ngoài*
A13.3.05.00 Inferior nodes Các hạch dưới
6
A13.3.05.00 Deep inguinal nodes Các hạch bẹn sâu
7
A13.3.05.00 (Proximal node) (Hạch gần)
8
A13.3.05.00 (Intermediate node) (Hạch trung gian)
9
9 substance
A14.1.00.01 Funiculus Thừng
0
A14.1.00.01 Tract Dải
1
A14.1.00.01 Fasciculus; Fascicle Bó
2
A14.1.00.01 Commissure Mép
3
A14.1.00.01 Lemniscus Liềm
4
A14.1.00.01 Fibre Sợi
5
A14.1.00.01 Association fibre Sợi liên hợp
6
A14.1.00.01 Commissural fibre Sợi mép
7
A14.1.00.01 Projection fibre Sợi chiếu
8
A14.1.00.01 Decussation Bắt chéo
9
A14.1.00.02 Stria Vân
0
A14.1.00.02 Reticular formation Cấu tạo lưới
1
A14.1.00.02 Ependyma Màng nội tủy
2
cứng và màng cứng gắn với xương sọ; hoàn toàn không có
những khoang tự nhiên giữa các bề mặt tiếp giáp. Sự xuất hiện
của những khoang này là kết quả của chấn thương hoặc của
quá trình bệnh lí tách màng nhện khỏi màng cứng hoặc màng
cứng khỏi xương sọ.
sống
Spinal area X; Spinal Diện tủy X; Lá tủy
*A14.1.02.30 lamina X X
2
Anterior grey Mép xám trước;
*A14.1.02.30 commissure; Ventral Mép xám bụng
3 grey commissure
Posterior grey Mép xám sau; Mép
*A14.1.02.30 commissure; Dorsal grey xám lưng
4 commissure
A14.1.02.30 Anterior white Mép trắng trước;
5 commissure; Ventral Mép trắng bụng
white commissure
A14.1.02.30 Posterior white Mép trắng sau;
6 commissure; Dorsal Mép trắng lưng
white commissure
A14.1.02.01 Central canal Ống trung tâm
9
2
A14.1.04.23 Gelatinous solitary Nhân đơn độc keo
3 nucleus
A14.1.04.23 Intermediate solitary Nhân đơn độc
4 nucleus trung gian
A14.1.04.23 Interstitial solitary Nhân đơn độc kẽ
5 nucleus
A14.1.04.23 Medial solitary Nhân đơn độc
6 nucleus giữa*
A14.1.04.23 Paracommissural Nhân đơn độc
7 solitary nucleus cạnh mép
A14.1.04.23 Posterior solitary Nhân đơn độc sau;
8 nucleus; Dorsal solitary Nhân đơn độc lưng
nucleus
A14.1.04.23 Posterolateral solitary Nhân đơn độc
9 nucleus; Dorsolateral sau-bên*; Nhân
solitary nucleus đơn độc
lưng-bên*
A14.1.04.24 Anterior solitary nucleus; Nhân đơn độc
0 Ventral solitary nucleus trước; Nhân đơn độc
bụng
A14.1.04.24 Anterolateral solitary Nhân đơn độc
1 nucleus; Ventrolateral trước-bên*; Nhân
solitary nucleus đơn độc
bụng-bên*
A14.1.04.24 Vestibular nuclei {see Các nhân tiền đình
2 also page 120} {xem cả trang 120}
A14.1.04.24 Inferior vestibular Nhân tiền đình
3 nucleus dưới
A14.1.04.24 Magnocellular part Phần tế bào
4 of inferior vestibular khổng lồ nhân tiền
nucleus; Cell group F đình
dưới; Nhóm tế
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 383
bào F
A14.1.04.24 Medial vestibular Nhân tiền đình
5 nucleus giữa*
A14.1.04.24 Marginal nucleus of Nhân bờ của thể
6 restiform body; Cell thừng; Nhóm tế bào
group Y Y
A14.1.04.24 Cochlear nuclei{see Các nhân ốc tai
7 also page 120} {xem cả trang 120}
A14.1.04.24 Posterior cochlear Nhân ốc tai sau;
8 nucleus; Dorsal Nhân ốc tai lưng
cochlear
nucleus
A14.1.04.24 Anterior cochlear Nhân ốc tai trước;
9 nucleus; Ventral Nhân ốc tai bụng
cochlear
nucleus
A14.1.04.25 Anterior part Phần trước
0
A14.1.04.25 Posterior part Phần sau
1
A14.1.04.25 Commissural nucleus Nhân mép của thần
2 of vagus nerve kinh lang thang
A14.1.04.25 Nucleus ambiguus Nhân hoài nghi
3
A14.1.04.25 Retro-ambiguus Nhân sau nhân hoài
4 nucleus nghi
A14.1.04.25 Inferior salivatory Nhân nước bọt
5 nucleus dưới
A14.1.04.25 Arcuate nucleus Nhân cung
6
A14.1.04.25 Raphe nuclei Các nhân đường
7 đan
A14.1.04.25 Area postrema Diện sau cùng
384 Nguyễn Văn Huy
8
A14.1.04.25 Endolemniscal nucleus Nhân nội liềm
9
A14.1.04.26 Medial pericuneate Nhân quanh nhân
0 nucleus chêm giữa*
A14.1.04.26 Lateral pericuneate Nhân quanh nhân
1 nucleus chêm bên*
A14.1.04.26 Perihypoglossal nuclei Các nhân quanh
2 nhân thần kinh hạ
thiệt
A14.1.04.26 Subhypoglossal Nhân dưới nhân
3 nucleus thần kinh hạ thiệt
A14.1.04.26 Intercalated nucleus Nhân xen (hành
4 não)
A14.1.04.26 Prepositus nucleus Nhân trước nhân
5 thần kinh hạ thiệt
A14.1.04.26 Peritrigeminal nucleus Nhân quanh nhân
6 thần kinh sinh ba
A14.1.04.26 Pontobulbar nucleus Nhân cầu-hành
7
A14.1.04.26 Supraspinal nucleus Nhân trên tủy
8
Những từ này đã được thay đổi so với danh pháp trước đây
cho phù hợp với cách gọi tên được chấp nhận và sử dụng rộng
rãi hơn của Olszewski năm1982.
* A14.1.04.307 Intermediate reticular nucleus Nhân này đã
được mô tả ở não người.
A14.1.05.20 Paramedian nucleus Nhân cạnh giữa
6
A14.1.05.20 Peduncular nucleus; Nhân cuống; Nhân
7 Peripeduncular quanh cuống
nucleus
A14.1.05.20 Posterior nucleus; Nhân sau; Nhân
8 Dorsal nucleus lưng
A14.1.05.20 Posterolateral Nhân sau-bên*;
9 nucleus; Dorsolateral Nhân lưng-bên*
nucleus
A14.1.05.21 Posteromedial Nhân sau-giữa*;
0 nucleus; Dorsomedial Nhân lưng giữa*
nucleus
A14.1.05.21 Reticulotegmental Nhân lưới-trần
1 nucleus
3
A14.1.05.33 Tectopontine tract Dải mái-cầu
4
2
A14.1.04.25 Area postrema Diện sau cùng
8
A14.1.05.72 Obex Chốt
3
A14.1.05.72 Sulcus limitans Rãnh giới hạn
4
A14.1.05.72 Superior fovea Hõm trên
5
A14.1.05.72 Inferior fovea Hõm dưới
6
* A14.1.05.502 Gigantocellular reticular nucleus, pars alpha,
và caudal pontine reticular nucleus Những từ này đã được
thay đổi so với các bản danh từ trước đây cho phù hợp với
cách gọi tên được chấp nhận và sử dụng rộng rãi hơn của
Olszewski năm 1982.
6
A14.1.06.00 Tegmentum of Trần trung não
7 midbrain
A14.1.06.00 Trigone of lateral Tam giác liềm
8 lemniscus bên*
A14.1.06.00 Superior cerebellar Cuống tiểu não trên
9 peduncle
A14.1.06.01 Frenulum Hãm màn tủy trên
0
A14.1.06.01 Tectal plate; Mảnh mái; Lá mái;
1 Quadrigeminal plate Mảnh sinh tư
A14.1.06.01 Brachium of inferior Cánh tay gò dưới
2 colliculus
A14.1.06.01 Brachium of superior Cánh tay gò trên
3 colliculus
A14.1.06.01 Inferior colliculus Gò dưới
4
Superior colliculus Gò trên
*A14.1.06.01
5
3
A14.1.06.10 Corticonuclear fibres Các sợi vỏ-nhân
4
A14.1.06.10 Corticopontine fibres Các sợi vỏ-cầu
5
A14.1.06.10 Frontopontine fibres Các sợi trán-cầu
6
A14.1.06.10 Occipitopontine Các sợi chẩm-cầu
7 fibres
A14.1.06.10 Parietopontine fibres Các sợi đỉnh-cầu
8
A14.1.06.10 Temporopontine Các sợi thái dương-
9 fibres cầu
A14.1.06.11 Corticoreticular fibres Các sợi vỏ-lưới
0
Substantia nigra Chất đen
*A14.1.06.11
1
A14.1.06.11 Compact part Phần đặc
2
A14.1.06.11 Lateral part Phần bên*
3
A14.1.06.11 Reticular part Phần lưới
4
A14.1.06.11 Retrorubral part Phần sau nhân đỏ
5
5
A14.1.05.32 Rubro-olivary fibres Các sợi đỏ-trám
6
A14.1.05.32 Cerebello-olivary Các sợi tiểu não-
8 fibres trám
A14.1.06.20 Mesencephalic Các sợi vỏ-nhân
2 corticonuclear fibres trung não
A14.1.06.20 Hypothalamospinal Các sợi hạ đồi-tủy
3 fibres
A14.1.06.20 Lateral lemniscus Liềm bên*
4
A14.1.06.20 Tectopontine tract Dải mái-cầu
5
A14.1.06.20 Lateral tectobulbar Dải mái-hành bên*
6 tract
A14.1.06.20 Medial lemniscus Liềm giữa*
7
A14.1.06.20 Trigeminal lemniscus Liềm sinh ba
8
* A14.1.06.005 Cerebral crus Từ này được ưa dùng hơn từ
cerebral peduncle, anterior part được dùng trước kia vì rõ
ràng hơn.
* A14.1.06.015 Superior colliculus bao gồm hai lớp tế bào và
một lớp sợi trục trong tầng xám trung gian.
* A14.1.06.111 Substantia nigra Đây không phải là một phần
cấu thành trần trung não. Nó nằm ở trước-bên trần và ngăn
cách vùng này với các bó sợi của trụ đại não. Một số tác giả
coi chất đen như một phần của nền cuống đại não.
A14.1.06.20 Medial longitudinal Bó dọc giữa*
9 fasciculus
A14.1.06.21 Mesencephalic tract of Dải trung não thần
0 trigeminal nerve kinh sinh ba
A14.1.06.21 Posterior longitudinal Bó dọc sau; Bó dọc
1 fasciculus; Dorsal lưng
402 Nguyễn Văn Huy
longitudinal fasciculus
A14.1.06.21 Rubronuclear tract Dải đỏ-nhân
2
A14.1.06.21 Rubrospinal tract Dải đỏ-tủy
3
A14.1.06.21 Rubro-olivary tract Dải đỏ-trám
4
Spinal lemniscus; Liềm tủy; Các dải
*A14.1.06.21 Anterolateral tracts; trước-bên*; Hệ
5 Anterolateral system thống trước-bên*
A14.1.04.13 Spinothalamic fibres Các sợi tủy-đồi thị
8
A14.1.04.13 Spinoreticular fibres Các sợi tủy-lưới
9
A14.1.04.14 Spinomesencephalic Các sợi tủy-trung
0 fibres não
A14.1.04.14 Spinotectal fibres Các sợi tủy-mái
1
A14.1.04.14 Spinoperiaqueductal Các sợi tủy-
2 fibres quanh cống
A14.1.04.14 Spinohypothalamic Các sợi tủy-hạ đồi
3 fibres thị
A14.1.06.21 Superior cerebellar Cuống tiểu não trên
6 peduncle
A14.1.06.21 Decussation of superior Bắt chéo của các
7 cerebellar peduncles cuống tiểu não trên
A14.1.06.21 Tectobulbar tract Dải mái-hành
8
A14.1.06.21 Tectopontine tract Dải mái-cầu
9
A14.1.04.11 Tectospinal tract Dải mái-tủy
2
A14.1.05.30 Pretecto-olivary fibres Các sợi trước mái-
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 403
6 trám
A14.1.05.30 Tecto-olivary fibres Các sợi mái-trám
7
A14.1.06.22 Tegmental decussations Các bắt chéo trần
0
A14.1.06.22 Posterior tegmental Bắt chéo trần sau;
1 decussation; Dorsal Bắt chéo trần lưng
tegmental decussation
A14.1.06.22 Anterior tegmental Bắt chéo trần
2 decussation; Ventral trước; Bắt chéo trần
tegmental decussation bụng
Corticomesencephalic Các sợi vỏ-trung
*A14.1.06.22 fibres não
3
0
A14.1.06.31 Interstitial subdivision Phần kẽ
1
A14.1.06.31 Dorsal subdivision Phần lưng
2
A14.1.06.31 Interpeduncular nucleus Nhân gian cuống
3
A14.1.06.31 Accessory nuclei of Các nhân phụ của
4 optic tract dải thị giác
A14.1.06.31 Posterior nucleus; Nhân sau; Nhân
5 Dorsal nucleus lưng
A14.1.06.31 Lateral nucleus Nhân bên*
6
A14.1.06.31 Medial nucleus Nhân giữa*
7
A14.1.06.31 Lateroposterior Nhân trần bên*-
8 tegmental nucleus; sau; Nhân trần
Laterodorsal tegmental bên*-lưng
nucleus
A14.1.05.40 Mesencephalic nucleus Nhân trung não
9 of trigeminal nerve thần kinh sinh ba
A14.1.06.31 Nucleus of trochlear Nhân thần kinh
9 nerve ròng rọc
Parabigeminal nucleus Nhân cạnh sinh đôi
*A14.1.06.32
0
* A14.1.06.215 Spinal lemniscus và anterolateral tracts cùng
chứa những sợi trục đi lên như nhau; đây là những từ đồng
nghĩa.
* A14.1.06.223 Corticomesencephalic fibres Đây là những sợi
trục từ vỏ đại não đi tới các cấu trúc của trung não như chất
đen, trần trung não và mái trung não. * A14.1.06.320
Parabigeminal nucleus nằm ở mặt bên trung não, liền kề gò
dưới. Nó có tiếp nối sợi qua lại với gò trên.
A14.1.06.32 Periaqueductal grey Chất xám quanh
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 405
1
A14.1.06.33 Cuneiform nucleus Nhân hình chêm
4
A14.1.06.33 Subcuneiform nucleus Nhân dưới hình
5 chêm
A14.1.06.33 Pedunculopontine Nhân trần cuống-
6 tegmental nucleus cầu
A14.1.06.33 Compact part; Phần đặc; Dưới
7 Compact subnucleus nhân đặc
A14.1.06.33 Dissipated part; Phần thưa; Dưới
8 Dissipated subnucleus nhân thưa
A14.1.06.70 Parapeduncular nucleus Nhân cạnh cuống
2
* A14.1.06.015 Superior colliculus bao gồm hai lớp tế bào và
một lớp sợi trục trong tầng xám trung gian.
A14.1.07.00 CEREBELLUM TIỂU NÃO
1
General terms Các thuật ngữ chung
A14.1.07.00 Cerebellar fissures Các khe tiểu não
2
A14.1.07.00 Folia of cerebellum Các lá tiểu não
3
A14.1.07.00 Hemisphere of Bán cầu tiểu não (H
4 cerebellum [H II-H X] II-H X)
A14.1.07.00 Vallecula of Thung lũng tiểu não
5 cerebellum
A14.1.07.00 Vermis of cerebellum Nhộng tiểu não [I-X]
6 [I-X]
Vestibulocerebellum Tiền đình-tiểu não
*A14.1.07.00
7
Spinocerebellum Tủy-tiểu não
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 409
*A14.1.07.00
8
Pontocerebellum Cầu-tiểu não
*A14.1.07.00
9
Archicerebellum Cổ tiểu não
*A14.1.07.01
0
Paleocerebellum Cựu tiểu não
*A14.1.07.01
1
Neocerebellum Tân tiểu não
*A14.1.07.01
2
cerebelli
A14.1.07.41 Cerebellar peduncles Các cuống tiểu não
2
A14.1.07.41 Inferior cerebellar Cuống tiểu não dưới
3 peduncle
A14.1.07.41 Restiform body Thể thừng
4
A14.1.07.41 Juxtarestiform body Thể cận thừng
5
A14.1.07.41 Middle cerebellar Cuống tiểu não giữa
6 peduncle
A14.1.07.41 Superior cerebellar Cuống tiểu não trên
7 peduncle
A14.1.07.41 White substance of Chất trắng của tiểu
8 cerebellum não
A14.1.07.41 Cerebellar Mép tiểu não
9 commissure
A14.1.07.42 Uncinate fasciculus of Bó móc của tiểu não
0 cerebellum
5
A14.1.01.30 Choroid membrane Tấm mạch mạc
5
A14.1.01.30 Choroid plexus Đám rối mạch mạc
6
A14.1.08.10 Stria medullaris Vân tủy đồi thị
6 thalami
A14.1.08.41 Suprapineal recess Ngách trên tùng
3
A14.1.08.41 Habenular Mép cương
4 commissure
A14.1.08.41 Pineal recess Ngách tùng
5
A14.1.08.41 Posterior commissure Mép sau
6
A14.1.06.50 Opening of aqueduct Lỗ cống trung não;
2 of midbrain; Opening Lỗ cống não
of cerebral aqueduct
A14.1.08.41 Infundibular recess Ngách phễu
7
A14.1.08.41 Supra-optic recess Ngách trên thị
8
A14.1.08.41 Lamina terminalis Lá tận cùng
9
A14.1.08.42 Column of fornix Cột vòm
0
A14.1.08.42 Anterior commissure Mép trước
1
A14.1.08.42 Hypothalamic sulcus Rãnh hạ đồi
2
A14.1.08.10 Interthalamic Khối dính gian đồi
3 adhesion; Massa thị; Khối trung gian
418 Nguyễn Văn Huy
intermedia
1
A14.1.08.60 Grey substance of Chất xám của đồi
2 thalamus thị
A14.1.08.60 Anterior nuclei of Các nhân trước của
3 thalamus đồi thị
A14.1.08.60 Anterodorsal nucleus Nhân trước-lưng
4
A14.1.08.60 Anteromedial Nhân trước-giữa*
5 nucleus
A14.1.08.60 Anteroventral Nhân trước-bụng
6 nucleus
A14.1.08.60 Dorsal nuclei of Các nhân lưng của
7 thalamus đồi thị
A14.1.08.60 Lateral dorsal Nhân lưng bên*
8 nucleus
A14.1.08.60 Lateral posterior Nhân sau bên*
9 nucleus
A14.1.08.61 Pulvinar nuclei Các nhân của đồi
0 chẩm
A14.1.08.61 Anterior pulvinar Nhân đồi chẩm
1 nucleus trước
A14.1.08.61 Inferior pulvinar Nhân đồi chẩm
2 nucleus dưới
A14.1.08.61 Lateral pulvinar Nhân đồi chẩm
3 nucleus bên*
A14.1.08.61 Medial pulvinar Nhân đồi chẩm
4 nucleus giữa*
A14.1.08.61 Intralaminar nuclei of Các nhân nội lá của
5 thalamus đồi thị
A14.1.08.61 Central lateral Nhân trung tâm bên
6 nucleus
A14.1.08.61 Central medial Nhân trung tâm gần
420 Nguyễn Văn Huy
7 nucleus giữa
A14.1.08.61 Centromedian Nhân trung tâm
8 nucleus giữa
A14.1.08.61 Paracentral nucleus Nhân cạnh trung
9 tâm
A14.1.08.62 Parafascicular Nhân cạnh bó
0 nucleus
A14.1.08.62 Medial nuclei of Các nhân gần giữa
1 thalamus của đồi thị
A14.1.08.62 Medial dorsal Nhân lưng gần giữa
2 nucleus; Dorsomedial
nucleus
A14.1.08.62 Lateral nucleus; Nhân bên*; Nhân
3 Parvocellular nucleus tế bào nhỏ
A14.1.08.62 Medial nucleus; Nhân giữa*; Nhân
4 Magnocellular tế bào lớn
nucleus
A14.1.08.62 Paralaminar part; Phần cạnh lá;
5 Pars laminaris Phần lá
A14.1.08.62 Medial ventral Nhân bụng gần
6 nucleus giữa
A14.1.08.62 Median nuclei of Các nhân giữa của
7 thalamus đồi thị
A14.1.08.62 Parataenial nucleus Nhân cạnh dải sán
8
A14.1.08.62 Paraventricular Các nhân cạnh thất
9 nuclei of thalamus não của đồi thị
A14.1.08.63 Anterior Nhân cạnh thất
0 paraventricular não trước
nucleus
A14.1.08.63 Posterior Nhân cạnh thất
1 paraventricular não sau
nucleus
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 421
3
A14.1.08.66 Lenticular fasciculus Bó bèo
4
A14.1.08.66 Ansa peduncularis Quai cuống
5
A14.1.08.66 Anterior radiation of Tia trước của đồi thị
6 thalamus
A14.1.06.01 Brachium of inferior Cánh tay gò dưới
2 colliculus
A14.1.06.01 Brachium of superior Cánh tay gò trên
3 colliculus
A14.1.08.66 Central thalamic Tia đồi thị trung tâm
7 radiation
A14.1.08.66 Inferior thalamic Tia đồi thị dưới
8 radiation
A14.1.08.66 Intrathalamic fibres Các sợi nội đồi thị
9
A14.1.08.67 Lateral lemniscus Liềm bên*
0
A14.1.08.67 Mammillothalamic Bó vú-đồi thị
1 fasciculus
A14.1.08.67 Medial lemniscus Liềm giữa*
2
A14.1.08.67 Optic radiation Tia thị
3
A14.1.08.67 Periventricular fibres Các sợi quanh thất
4 não
A14.1.08.67 Posterior thalamic Tia đồi thị sau
5 radiation
A14.1.08.67 Spinal lemniscus Liềm tủy
6
A14.1.08.67 Subthalamic Bó dưới đồi thị
424 Nguyễn Văn Huy
7 fasciculus
A14.1.08.67 Superior cerebellar Cuống tiểu não trên
8 peduncle
A14.1.08.67 Thalamic fasciculus Bó đồi thị
9
A14.1.08.68 Trigeminal lemniscus Liềm sinh ba
0
5
A14.1.09.00 Cerebral sulci Các rãnh đại não
6
A14.1.09.00 Longitudinal cerebral Khe não dọc
7 fissure
A14.1.09.00 Transverse cerebral Khe não ngang
8 fissure
A14.1.09.00 Lateral cerebral fossa Hố đại não bên*
9
A14.1.09.01 Superior margin Bờ trên
0
A14.1.09.01 Inferomedial margin Bờ dưới-trong*
1
A14.1.09.01 Inferolateral margin Bờ dưới-ngoài*
2
6
A14.1.09.12 Intraparietal sulcus Rãnh nội đỉnh
7
A14.1.09.12 Postcentral gyrus Hồi sau trung tâm
8
A14.1.09.12 Postcentral sulcus Rãnh sau trung tâm
9
A14.1.09.13 Superior parietal Tiểu thuỳ đỉnh trên
0 lobule
A14.1.09.13 Supramarginal gyrus Hồi trên viền
1
A14.1.09.13 Occipital lobe Thuỳ chẩm
2
A14.1.09.13 Occipital pole Cực chẩm
3
A14.1.09.13 Lunate sulcus Rãnh nguyệt
4
A14.1.09.10 Preoccipital notch Khuyết trước chẩm
9
A14.1.09.13 Transverse occipital Rãnh chẩm ngang
5 sulcus
A14.1.09.13 Temporal lobe Thuỳ thái dương
6
A14.1.09.13 Temporal pole Cực thái dương
7
A14.1.09.13 Superior temporal Hồi thái dương trên
8 gyrus
A14.1.09.13 Temporal operculum Nắp thái dương
9
A14.1.09.14 Transverse temporal Các hồi thái dương
0 gyri ngang
A14.1.09.14 Anterior transverse Hồi thái dương
1 temporal gyrus ngang trước
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 433
3
A14.1.09.20 Subparietal sulcus Rãnh dưới đỉnh
5
A14.1.09.10 Parieto-occipital Rãnh đỉnh-chẩm
8 sulcus
A14.1.09.20 Marginal branch; Chẽ viền; Rãnh viền
4 Marginal sulcus
A14.1.09.13 Occipital lobe Thuỳ chẩm
2
A14.1.09.22 Cuneus Hồi chêm
4
A14.1.09.22 Calcarine sulcus Rãnh cựa
5
A14.1.09.22 Lingual gyrus Hồi lưỡi
6
A14.1.09.22 Lateral Hồi chẩm-thái dương
7 occipitotemporal ngoài*
gyrus
A14.1.09.22 Medial Hồi chẩm-thái dương
8 occipitotemporal trong*
gyrus
A14.1.09.22 Occipitotemporal Rãnh chẩm-thái
9 sulcus dương
A14.1.09.10 Parieto-occipital Rãnh đỉnh-chẩm
8 sulcus
A14.1.09.13 Temporal lobe Thuỳ thái dương
6
A14.1.09.20 Collateral sulcus Rãnh bên phụ
6
A14.1.09.22 Medial Hồi chẩm-thái dương
8 occipitotemporal trong*
gyrus
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 437
A14.1.09.26 Cave Ổ
3
A14.1.09.26 Lamina Lá
4
A14.1.09.26 Precommissural Nhân vách trước mép
5 septal nucleus
Septal nuclei and Các nhân vách và
*A14.1.09.26 related structures những cấu trúc có liên
6 quan
A14.1.09.26 Dorsal septal nucleus Nhân vách lưng
7
A14.1.09.26 Lateral septal Nhân vách bên*
8 nucleus
A14.1.09.26 Medial septal Nhân vách giữa*
9 nucleus
A14.1.09.27 Septofimbrial Nhân vách-tua
0 nucleus
A14.1.08.41 Subfornical organ Cơ quan dưới vòm
2
A14.1.09.27 Triangular nucleus Nhân tam giác
1
A14.1.09.27 Lateral ventricle Thất não bên*
2
A14.1.09.27 Frontal horn; Sừng trán; Sừng trước
3 Anterior horn
A14.1.08.41 Interventricular Lỗ gian thất não
1 foramen
A14.1.09.27 Central part; Body Phần trung tâm; Thân
4
A14.1.09.27 Stria terminalis Vân tận cùng
5
A14.1.09.27 Lamina affixa Lá dính
6
A14.1.09.27 Choroid line Dải sán; Đường mạch
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 441
7 mạc
A14.1.09.27 Choroidal fissure Khe mạch mạc
8
A14.1.09.27 Choroid plexus Đám rối mạch mạc
9
A14.1.09.28 Collateral trigone Tam giác bên
0
Atrium Phình nhĩ của thất não
*A14.1.09.28 bên
1
A14.1.09.28 Collateral eminence Lồi bên
2
A14.1.09.28 Choroid enlargement Cuộn phình mạch mạc
3
A14.1.09.28 Bulb of occipital Hành sừng chẩm
4 horn
A14.1.09.28 Calcarine spur Cựa
5
A14.1.09.28 Occipital horn; Sừng chẩm; Sừng sau
6 Posterior horn
A14.1.09.28 Temporal horn; Sừng thái dương;
7 Inferior horn Sừng dưới
A14.1.09.30 Cerebral cortex Vỏ đại não
1
A14.1.09.30 Archicortex Cổ vỏ não
2
A14.1.09.30 Paleocortex Cựu vỏ não
3
A14.1.09.30 Neocortex Tân vỏ não
4
A14.1.09.30 Allocortex Vỏ não nguyên thuỷ
5
442 Nguyễn Văn Huy
xác. Hiện nay từ vỏ-nhân theo sau bởi hành, cầu (xem
A14.1.05.105) hoặc trung não (xem A14.1.06.202) thay thế
cho từ vỏ-hành cũ vì nó phản ánh được cụ thể vị trí tận cùng
của các sợi trục từ vỏ não đi tới các nhân vận động và/hoặc
cảm giác của các thần kinh sọ.
* A14.1.09.531 Posterior limb of internal capsule bao gồm
những gì mà trước kia được gọi là các phần đồi thị-bèo, dưới
bèo và sau bèo. Tuy nhiên, vì mỗi phần chứa các tập hợp sợi
khác nhau và chuyên biệt về chức năng, những phần này
thường được gọi lần lượt là trụ sau, trụ dưới bèo và trụ sau bèo
của bao trong.
A14.1.09.54 Corticotectal fibres Các sợi vỏ-mái
6
A14.1.09.54 Optic radiation Tia thị giác
7
A14.1.09.54 Temporopontine Các sợi thái
8 fibres dương-cầu
A14.1.09.54 Corticothalamic Các sợi vỏ-đồi thị
9 fibres
A14.1.09.55 Corona radiata Vành tia
0
A14.1.09.55 External capsule Bao ngoài
1
A14.1.09.55 Extreme capsule Bao ngoài cùng
2
A14.1.08.42 Anterior commissure Mép trước
1
A14.1.09.25 Anterior part Phần trước
3
A14.1.09.25 Posterior part Phần sau
4
A14.1.09.55 Association fibres of Các sợi liên hợp
3 telencephalon của đoan não
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 453
lều
A14.2.01.01 Lacrimal nerve Thần kinh lệ
8
A14.2.01.01 Communicating Nhánh nối với
9 branch with zygomatic thần kinh gò má
nerve
A14.2.01.02 Frontal nerve Thần kinh trán
0
A14.2.01.02 Supra-orbital nerve Thần kinh trên ổ
1 mắt
A14.2.01.02 Lateral branch Nhánh bên*
2
A14.2.01.02 Medial branch Nhánh giữa*
3
A14.2.01.02 Supratrochlear nerve Thần kinh trên
4 ròng rọc
A14.2.01.02 Nasociliary nerve Thần kinh mũi-mi
5
A14.2.01.02 Communicating Nhánh nối với
6 branch with ciliary hạch mi; Rễ cảm
ganglion; giác
Sensory root of ciliary của hạch mi; Rễ
ganglion; Nasociliary mũi-mi của hạch mi
root of ciliary
ganglion
A14.2.01.02 Long ciliary nerves Các thần kinh mi
7 dài
A14.2.01.02 Posterior ethmoidal Thần kinh sàng
8 nerve sau
A14.2.01.02 Anterior meningeal Nhánh màng não
9 branch trước
A14.2.01.03 Anterior ethmoidal Thần kinh sàng
0 nerve trước
464 Nguyễn Văn Huy
9 ba
A14.2.02.01 Posterior cervical Đám rối cổ sau
0 plexus
0 nerves ♀ sau ♀
A14.2.07.04 Posterior scrotal Các thần kinh bìu
0 nerves ♂ sau ♂
A14.2.07.04 Muscular branches Các nhánh cơ
1
A14.2.07.04 Dorsal nerve of Thần kinh mu âm
2 clitoris ♀ vật ♀
A14.2.07.04 Dorsal nerve of Thần kinh mu dương
2 penis ♂ vật ♂
A14.2.07.04 Coccygeal nerve Thần kinh cụt
3
A14.2.07.04 Coccygeal plexus Đám rối cụt
4
A14.2.07.04 Annococcygeal Thần kinh hậu môn-
5 nerve cụt
ganglion
A14.3.02.00 Short ciliary nerves Các thần kinh mi
5 ngắn
A14.3.02.00 Pterygopalatine Hạch chân bướm-
6 ganglion khẩu cái
A14.3.02.00 Nerve of pterygoid Thần kinh ống chân
7 canal bướm
A14.2.01.11 Parasympathetic root; Rễ đối giao cảm;
7 Greater petrosal nerve Thần kinh đá lớn
A14.3.02.00 Sympathetic root; Rễ giao cảm; Thần
8 Deep petrosal nerve kinh đá sâu
A14.2.01.03 Sensory root; Rễ cảm giác; Các
9 Ganglionic branches nhánh hạch của thần
of kinh
maxillary nerve hàm trên
A14.3.02.00 Submandibular Hạch dưới hàm
9 ganglion
A14.2.01.11 Parasympathetic Rễ đối giao cảm;
8 root; Chorda tympani Thừng nhĩ
A14.3.02.01 Sympathetic root Rễ giao cảm
0
A14.2.01.08 Sensory root; Rễ cảm giác; Các
7 Ganglionic branches nhánh hạch của thần
of kinh
mandibular nerve hàm dưới
A14.3.02.01 Subligual ganglion Hạch dưới lưỡi
1
A14.3.02.01 Parasympathetic Rễ đối giao cảm;
2 root; Chorda tympani Thừng nhĩ
A14.3.02.01 Sympathetic root Rễ giao cảm
3
A14.2.01.08 Sensory root; Rễ cảm giác; Các
8 Ganglionic branches nhánh hạch của thần
494 Nguyễn Văn Huy
of kinh
mandibular nerve hàm dưới
A14.3.02.01 Otic ganglion Hạch tai
4
A14.2.01.14 Parasympathetic root; Rễ đối giao cảm;
9 Lesser petrosal nerve Thần kinh đá bé
A14.3.02.01 Sympathetic root Rễ giao cảm
5
A14.2.01.06 Sensory root; Rễ cảm giác; Các
7 Ganglionic branches nhánh hạch của thần
of kinh
mandibular nerve hàm dưới
A14.3.02.01 Pelvic part Phần chậu hông
6
A14.3.02.01 Pelvic ganglia Các hạch chậu hông
7
A14.3.02.01 Parasympathetic Rễ đối giao cảm;
8 root; Pelvic Các thần kinh tạng
splanchnic chậu hông
nerves
A14.3.02.01 Sympathetic root Rễ giao cảm
9
A14.3.02.02 Sensory root Rễ cảm giác
0
4
A14.3.03.04 Pelvic part Phần chậu hông
5
A14.3.03.04 Superior hypogastric Đám rối hạ vị trên;
6 plexus; Presacral Thần kinh trước cùng
nerve
A14.3.03.04 Hypogastric nerve Thần kinh hạ vị
7
A14.3.03.04 Inferior hypogastric Đám rối hạ vị dưới;
8 plexus; Pelvic plexus Đám rối chậu hông
A14.3.03.04 Middle rectal Đám rối trực tràng
9 plexus giữa
A14.3.03.05 Inferior rectal Đám rối trực tràng
0 plexus dưới
A14.3.03.05 Superior anal Các thần kinh hậu
1 nerves môn trên
A14.3.03.05 Uterovaginal plexus Đám rối tử cung-âm
2 ♀ đạo ♀
A14.3.03.05 Vaginal nerves ♀ Các thần kinh âm
3 đạo ♀
A14.3.03.05 Prostatic plexus ♂ Đám rối tiền liệt ♂
2
A14.3.03.05 Deferential plexus; Đám rối ống dẫn tinh
4 Plexus of ductus ♂
deferens ♂
A14.3.03.05 Vesical plexus Đám rối bàng quang
5
A14.3.03.05 Cavernous nerves of Các thần kinh hang
6 clitoris ♀ âm vật ♀
A14.3.03.05 Cavernous nerves of Các thần kinh hang
6 penis ♂ dương vật ♂
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 499
7
A15.2.03.00 Choroid blood Các mạch máu của
8 vessels mạch mạc
A15.2.03.00 Ciliary body Thể mi
9
A15.2.03.01 Corona ciliaris Vành thể mi
0
A15.2.03.01 Ciliary processes Các mỏm thể mi
1
A15.2.03.01 Ciliary plicae Các nếp thể mi
2
2
A15.2.04.00 Nonvisual retina Phần không thị giác
3 của võng mạc
A15.2.04.00 Ciliary part of Phần mi của võng
4 retina mạc
A15.2.04.00 Iridial part of retina Phần mống mắt của
5 võng mạc
A15.2.04.00 Ora serrata Miệng thắt
6
A15.2.04.00 Optic part of retina Phần thị giác của
7 võng mạc
A15.2.04.00 Pigmented layer Lớp sắc tố
8
A15.2.04.00 Neural layer Lớp thần kinh
9
Layer of inner and Lớp của các khúc
*A15.2.04.01 outer segments ngoài và trong
0
A15.2.04.01 Outer limiting Lớp giới hạn ngoài
1 layer
A15.2.04.01 Outer nuclear Lớp nhân ngoài
2 layer
A15.2.04.01 Outer plexiform Lớp rối ngoài
3 layer
A15.2.04.01 Inner nuclear layer Lớp nhân trong
4
A15.2.04.01 Inner plexiform Lớp rối trong
5 layer
A15.2.04.01 Ganglionic layer Lớp hạch
6
A15.2.04.01 Layer of nerve Lớp của các sợi
7 fibres thần kinh
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 505
1
A15.2.04.03 Outer sheath Bao ngoài
2
A15.2.04.03 Inner sheath Bao trong
3
A15.2.04.03 Subarachnoid space; Khoang gian bao dưới
4 Leptomeningeal space nhện; Khoang dưới nhện
A15.2.04.03 Retinal blood Các mạch máu của
5 vessels võng mạc
A12.2.06.02 Central retinal artery, Động mạch trung tâm
6 intraocular part võng mạc, phần nội
nhãn cầu
A15.2.04.03 Vascular circle of Vòng mạch của thần
6 optic nerve kinh thị giác
A15.2.04.03 Superior temporal Tiểu động mạch
7 retinal arteriole võng mạc thái dương
trên
A15.2.04.03 Inferior temporal Tiểu động mạch
8 retinal arteriole võng mạc thái dương
dưới
A15.2.04.03 Superior nasal Tiểu động mạch
9 retinal arteriole võng mạc mũi trên
A15.2.04.04 Inferior nasal retinal Tiểu động mạch
0 arteriole võng mạc mũi dưới
A15.2.04.04 Superior macular Tiểu động mạch vết
1 arteriole vàng trên
A15.2.04.04 Inferior macular Tiểu động mạch vết
2 arteriole vàng dưới
A15.2.04.04 Middle macular Tiểu động mạch vết
3 arteriole vàng giữa
A12.3.06.11 Central retinal vein, Tĩnh mạch trung tâm
3 intraocular part võng mạc, phần nội
nhãn cầu
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 507
9
A15.2.05.01 Anterior surface Mặt trước
0
A15.2.05.01 Posterior surface Mặt sau
1
A15.2.05.01 Axis Trục
2
A15.2.05.01 Equator Xích đạo
3
A15.2.05.01 Radii Các tia
4
A15.2.05.01 Ciliary zonule Vòng đai mi
5
A15.2.05.01 Zonular fibres Các sợi vòng đai
6
A15.2.05.01 Zonular spaces Các khoang vòng đai
7
9
A15.3.01.01 Triangular fossa Hố tam giác
0
A15.3.01.01 Crura of antihelix Các trụ gờ đối
1 luân
A15.3.01.01 Scapha Hố thuyền
2
A15.3.01.01 Concha of auricle Xoăn loa tai
3
A15.3.01.01 Cymba conchae Hõm xoăn
4
A15.3.01.01 Cavity of concha Ổ xoăn
5
A15.3.01.01 Antitragus Đối bình tai
6
A15.3.01.01 Tragus Bình tai
7
A15.3.01.01 Anterior notch Khuyết trước
8
A15.3.01.01 Intertragic incisure; Khuyết gian bình
9 Intertragic notch tai
A15.3.01.02 (Auricular tubercle) (Củ loa tai)
0
A15.3.01.02 (Apex of auricle; Tip of (Đỉnh loa tai)
1 ear)
A15.3.01.02 Posterior auricular Rãnh loa tai sau
2 groove
6
A15.3.01.05 Malleolar prominence Lồi búa
7
A15.3.01.05 Malleolar stria Vân búa
8
A15.3.01.05 Umbo of tympanic Rốn màng nhĩ
9 membrane
A15.3.01.06 Fibrocartilaginous ring Vòng sụn-sợi
0
7 incus
A15.3.02.05 Posterior ligament of Dây chằng đe sau
8 incus
A15.3.02.05 Stapedial membrane Màng bàn đạp
9
A15.3.02.06 Anular ligament of Dây chằng vòng bàn
0 stapes đạp
7 ampulla
A15.3.03.01 Posterior semicircular Ống bán khuyên
8 canal xương sau
A15.3.03.01 Posterior bony Bóng xương sau
9 ampulla
A15.3.03.02 Common bony limb Trụ xương chung
0
A15.3.03.02 Ampullary bony Các trụ xương bóng
1 limbs
A15.3.03.02 Lateral semicircular Ống bán khuyên
2 canal xương ngoài*
A15.3.03.02 Lateral bony ampulla Bóng xương ngoài*
3
A15.3.03.02 Simple bony limb Trụ xương đơn
4
A15.3.03.02 Cochlea Ốc tai
5
A15.3.03.02 Cochlear cupula Vòm ốc tai
6
A15.3.03.02 Base of cochlea Nền ốc tai
7
A15.3.03.02 Spiral canal of Ống xoắn ốc tai
8 cochlea
A15.3.03.02 Osseous spiral Mảnh xoắn xương
9 lamina
A15.3.03.03 Vestibular lamella Lá tiền đình
1
3
A15.3.03.09 Vestibular surface; Thành tiền đình;
4 Vestibular membrane Màng tiền đình
A15.3.03.09 External surface Thành ngoài
5
A15.3.03.09 Stria vascularis Vân mạch
6
A15.3.03.09 Spiral prominence Lồi xoắn
7
A15.3.03.09 Vas prominens Mạch lồi
8
A15.3.03.09 Spiral ligament Dây chằng xoắn
9
A15.3.03.10 Tympanic surface; Thành nhĩ; Màng
0 Spiral membrane xoắn
A15.3.03.10 Basal crest; Spiral Mào nền; Mào
1 crest xoắn
A15.3.03.10 Basal lamina Lá nền
2
A15.3.03.10 Vas spirale Mạch xoắn
3
A15.3.03.10 Spiral limbus Viền mảnh xoắn
4 xương
A15.3.03.10 Tympanic lip Mép nhĩ
5
A15.3.03.10 Vestibular lip Mép tiền đình
6
A15.3.03.10 Acoustic teeth Các răng thính
7 giác
A15.3.03.10 Tectorial membrane Màng mái
8
A15.3.03.10 Vestibular caecum Túi bịt tiền đình
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 531
9
A15.3.03.12 Cupular caecum Túi bịt vòm
0
A15.3.03.12 Spiral organ Cơ quan xoắn
1
A15.3.03.12 Reticular membrane Màng lưới
2
A15.3.03.12 Inner spiral sulcus Rãnh xoắn trong
3
A15.3.03.12 Outer spiral sulcus Rãnh xoắn ngoài
4
A15.3.03.12 Spiral ganglion Hạch xoắn
5
A15.3.03.12 Vessels of internal Các mạch máu của
6 ear tai trong
A12.2.08.02 Labyrinthine arteries Các động mạch mê
0 đạo
A15.3.03.12 Anterior vestibular Động mạch tiền
7 artery đình trước
A15.3.03.12 Common cochlear Động mạch ốc tai
8 artery chung
A15.3.03.12 Vestibulocochlear Động mạch tiền
9 artery đình-ốc tai
A15.3.03.13 Posterior vestibular Nhánh tiền đình
0 branch sau
A15.3.03.13 Cochlear branch Nhánh ốc tai
1
A15.3.03.13 Proper cochlear Động mạch ốc tai
2 artery riêng
A15.3.03.13 Spiral modiolar Động mạch xoắn
3 artery trụ ốc
A15.3.03.13 Vein of vestibualr Tĩnh mạch cống tiền
532 Nguyễn Văn Huy
4 aqueduct đình
A15.3.03.13 Veins of Tĩnh mạch ống bán
5 semmicircular ducts khuyên
A15.3.03.13 Vein of cochlear Tĩnh mạch cống ốc
6 aqueduct tai
A15.3.03.13 Common modiolar Tĩnh mạch trụ ốc
7 vein chung
A15.3.03.13 Vein of scala Tĩnh mạch thang
8 vestibuli tiền đình
A15.3.03.13 Vein of scala Tĩnh mạch thang
9 tympani nhĩ
A15.3.03.14 Vestibulocochlear Tĩnh mạch tiền
0 vein đình-ốc tai
A15.3.03.14 Anterior vestibular Tĩnh mạch tiền
1 vein đình trước
Posterior vestibular Tĩnh mạch tiền
A15.3.03.14 vein đình sau
2
A15.3.03.14 Vein of cochlear Tĩnh mạch cửa sổ
3 window ốc tai
A12.3.05.11 Labyrinthine veins Các tĩnh mạch mê
4 đạo