You are on page 1of 538

Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 1

General anatomy Giải phẫu đại


cương
General terms Các thuật ngữ chung
(xem Phụ lục 1)
A01.0.00.00 Vertical Thẳng đứng
1
A01.0.00.00 Horizontal Nằm ngang
2
A01.0.00.00 Median Giữa
3
A01.0.00.00 Coronal Đứng ngang
4
A01.0.00.00 Sagittal Đứng dọc
5
A01.0.00.00 Right Phải
6
A01.0.00.00 Left Trái
7
A01.0.00.00 Intermediate Trung gian
8
A01.0.00.00 Medial (Phía) giữa*
9
A01.0.00.01 Lateral (Phía) bên*
0
A01.0.00.01 Anterior Trước
1
A01.0.00.01 Posterior Sau
2
A01.0.00.01 Ventral (Phía) bụng
3
A01.0.00.01 Dorsal (Phía) lưng
4
2 Nguyễn Văn Huy

A01.0.00.01 Frontal Đứng ngang


5
A01.0.00.01 Occipital (Phía) chẩm
6
A01.0.00.01 Superior Trên
7
A01.0.00.01 Inferior Dưới
8
A01.0.00.01 Cranial (Phía) sọ
9
A01.0.00.02 Caudal (Phía) đuôi
0
A01.0.00.02 Rostral (Phía) mỏ
1
A01.0.00.02 Apical (Thuộc) đỉnh
2
A01.0.00.02 Basal (Thuộc) đáy; (Thuộc)
3 nền
A01.0.00.02 Basilar (Thuộc) nền; (Thuộc)
4 đáy
A01.0.00.02 Middle Giữa
5
A01.0.00.02 Transverse Ngang
6
A01.0.00.02 Oblique Chéo
7
A01.0.00.02 Longitudinal Dọc
8
A01.0.00.02 Axial (Phía) trục
9
A01.0.00.03 External Ngoài
0
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 3

A01.0.00.03 Internal Trong


1
A01.0.00.03 Luminal (Phía) lòng
2
A01.0.00.03 Superficial Nông
3
A01.0.00.03 Deep Sâu
4
A01.0.00.03 Proximal (Phía) gần
5
A01.0.00.03 Distal (Phía) xa
6
A01.0.00.03 Central (Phía) trung tâm
7
A01.0.00.03 Peripheral (Phía) ngoại vi
8
A01.0.00.03 Radial (Phía) quay
9
A01.0.00.04 Ulnar (Phía) trụ
0
A01.0.00.04 Fibular; Peroneal (Phía) mác
1
A01.0.00.04 Tibial (Phía) chày
2
A01.0.00.04 Palmar; Volar (Phía) gan tay
3
A01.0.00.04 Plantar (Phía) gan chân
4
A01.0.00.04 Flexor (Phía) gấp
5
A01.0.00.04 Extensor (Phía) duỗi
6
4 Nguyễn Văn Huy

Parts of human body Các phần của cơ


thể người
A01.1.00.00 Head Đầu
1
A01.1.00.00 Forehead Trán
2
A01.1.00.00 Occiput Chẩm
3
A01.1.00.00 Temple Thái dương
4
A01.1.00.00 Ear Tai
5
A01.1.00.00 Face Mặt
6
A01.1.00.00 Eye Mắt
7
A01.1.00.00 Cheek Má
8
A01.1.00.00 Nose Mũi
9
A01.1.00.01 Mouth Miệng
0
A01.1.00.01 Chin Cằm
1
A01.1.00.01 Neck Cổ
2
A01.1.00.01 Trunk Thân
3
A01.1.00.01 Thorax Ngực
4
A01.1.00.01 Front of chest Mặt trước ngực
5
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 5

A01.1.00.01 Abdomen Bụng


6
A01.1.00.01 Pelvis Chậu hông
7
A01.1.00.01 Back Lưng
8
A01.1.00.01 Upper limb Chi trên
9
A01.1.00.02 Pectoral girdle; Đai ngực; Đai vai
0 Shoulder girdle
A01.1.00.02 Axilla Nách
1
A01.1.00.02 Arm Cánh tay
2
A01.1.00.02 Elbow Khuỷu
3
A01.1.00.02 Forearm Cẳng tay
4
A01.1.00.02 Hand Bàn tay
5
A01.1.00.02 Wrist Cổ tay
6
A01.1.00.02 Metacarpus Thân bàn tay
7
A01.1.00.02 Palm Gan bàn tay
8
A01.1.00.02 Dorsum of hand Mu bàn tay
9
A01.1.00.03 Fingers including Các ngón tay
0 thumb
A01.1.00.03 Lower limb Chi dưới
1
6 Nguyễn Văn Huy

A01.1.00.03 Pelvic girdle Đai chậu


2
A01.1.00.03 Buttocks Mông
3
A01.1.00.03 Hip Hông
4
A01.1.00.03 Thigh Đùi
5
A01.1.00.03 Knee Gối
6
A01.1.00.03 Posterior part of Phần sau của gối
7 knee
A01.1.00.03 Leg Cẳng chân
8
A01.1.00.03 Calf Bắp chân
9
A01.1.00.04 Foot Bàn chân
0
A01.1.00.04 Ankle Cổ chân
1
A01.1.00.04 Heel Gót
2
A01.1.00.04 Metatarsus Thân bàn chân
3
A01.1.00.04 Sole Gan bàn chân
4
A01.1.00.04 Dorsum of foot Mu bàn chân
5
A01.1.00.04 Toes Các ngón chân
6
A01.1.00.04 Cavities Các khoang
7
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 7

A01.1.00.04 Cranial cavity Hộp sọ


8
A01.1.00.04 Thoracic cavity Khoang ngực
9
A01.1.00.05 Abdominopelvic Ổ bụng-chậu hông
0 cavity
A01.1.00.05 Abdominal cavity Ổ bụng
1
A01.1.00.05 Pelvic cavity Khoang chậu hông
2
8 Nguyễn Văn Huy

Planes, lines and Các mặt phẳng, các


*A01.2.00.00 regions đường và các vùng
0
A01.2.00.00 Frontal planes; Các mặt phẳng đứng
1 Coronal planes ngang; Các mặt
phẳng vành; Các mặt
phẳng trán
A01.2.00.00 Horizontal planes Các mặt phẳng nằm
2 ngang
A01.2.00.00 Sagittal planes Các mặt phẳng đứng
3 dọc
A01.2.00.00 Median plane; Mặt phẳng giữa;
4 Median sagittal plane Mặt phẳng đứng dọc
giữa
A01.2.00.00 Paramedian planes Các mặt phẳng
5 cạnh giữa
A01.2.00.00 Transverse planes Các mặt phẳng
6 ngang
A01.2.00.00 Transpyloric plane Mặt phẳng ngang
7 qua môn vị
A01.2.00.00 Subcostal plane Mặt phẳng dưới
8 sườn
A01.2.00.00 Supracristal plane Mặt phẳng trên
9 mào
A01.2.00.01 Intertubercular plane Mặt phẳng gian củ
0
A01.2.00.01 Interspinous plane Mặt phẳng gian gai
1
A01.2.00.01 Anterior median line Đường giữa trước
2
A01.2.00.01 Sternal line Đường ức
3
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 9

A01.2.00.01 Parasternal line Đường cạnh ức


4
A01.2.00.01 Midclavicular line Đường giữa đòn
5
A01.2.00.01 Mammillary line; Đường vú; Đường
6 Nipple line núm vú
A01.2.00.01 Anterior axillary line Đường nách trước
7
A01.2.00.01 Midaxillary line Đường nách giữa
8
A01.2.00.01 Posterior axillary line Đường nách sau
9
A01.2.00.02 Scapular line Đường vai
0
A01.2.00.02 Paravertebral line Đường cạnh sống
1
A01.2.00.02 Posterior median line Đường giữa sau
2
A01.2.01.00 Regions of head Các vùng của đầu
1
A01.2.01.00 Frontal region Vùng trán
2
A01.2.01.00 Parietal region Vùng đỉnh
3
A01.2.01.00 Occipital region Vùng chẩm
4
A01.2.01.00 Temporal region Vùng thái dương
5
A01.2.01.00 Auricular region Vùng loa tai
6
A01.2.01.00 Mastoid region Vùng chũm
7
10 Nguyễn Văn Huy

A01.2.01.00 Facial region Vùng mặt


8
A01.2.01.00 Suprapalpebral Rãnh trên mí mắt
9 sulcus
A01.2.01.01 Orbital region Vùng ổ mắt
0
A01.2.01.01 Infrapalpebral sulcus Rãnh dưới mí mắt
1
A01.2.01.01 Infra-orbital region Vùng dưới ổ mắt
2
A01.2.01.01 Buccal region Vùng má
3
A01.2.01.01 Parotid region Vùng mang tai
4
A01.2.01.01 Zygomatic region Vùng gò má
5
A01.2.01.01 Nasal region Vùng mũi
6
A01.2.01.01 Nasolabial sulcus Rãnh mũi-môi
7
A01.2.01.01 Oral region Vùng miệng
8
A01.2.01.01 Mantolabial sulcus Rãnh cằm-môi
9
A01.2.01.02 Mental region Vùng cằm
0
A01.2.02.00 Regions of neck Các vùng của cổ
1
A01.2.02.00 Anterior cervical Vùng cổ trước; Tam
2 region; Anterior giác cổ trước
triangle
A01.2.02.00 Submandibular Tam giác dưới hàm
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 11

3 triangle dưới
A01.2.02.00 Carotid triangle Tam giác cảnh
4
A01.2.02.00 Muscular triangle; Tam giác cơ; Tam
5 Omotracheal triangle giác vai-khí quản
A01.2.02.00 Submental triangle Tam giác dưới cằm
6
A01.2.02.00 Sternocleidomastoid Vùng ức-đòn-chũm
7 region
A01.2.02.00 Lesser Hố trên đòn nhỏ
8 supraclavicular fossa
A01.2.02.00 Lateral cervical Vùng cổ bên*; Tam
9 region; Posterior giác cổ sau;
triangle
* A01.2.00.000 Regions Từ này vừa có nghĩa là các vùng bề
mặt cơ thể, vừa chỉ các vùng không gian ba chiều.
A01.2.02.01 Omoclavicular Tam giác vai-đòn;
0 triangle; Subclavian Tam giác dưới đòn
triangle
A01.2.02.01 Greater Hố trên đòn lớn
1 supraclavicular fossa
A01.2.02.01 Posterior cervical Vùng cổ sau
2 region
A01.2.03.00 Anterior and lateral Các vùng ngực
1 thoracic regions trước và bên*
A01.2.03.00 Presternal region Vùng trước ức
2
A01.2.03.00 Infraclavicular fossa Hố dưới đòn
3
A01.2.03.00 Clavipectoral triangle; Tam giác đòn-
4 Deltopectoral triangle ngực; Tam giác
delta-ngực
12 Nguyễn Văn Huy

A01.2.03.00 Pectoral region Vùng ngực


5
Lateral pectoral Vùng ngực bên*
*A01.2.03.006 region
A01.2.03.00 Mammary region Vùng vú
7
A01.2.03.00 Inframammary region Vùng dưới vú
8
A01.2.03.00 Axillary region Vùng nách
9
A01.2.03.01 Axillary fossa Hố nách
0
A01.2.04.00 Abdominal regions Các vùng của
1 bụng
A01.2.04.00 Hypochondrium Vùng hạ sườn
2
A01.2.04.00 Epigastric region; Vùng thượng vị;
3 Epigastric fossa Hố thượng vị
A01.2.04.00 Flank; Lateral region Vùng bụng bên*
4
A01.2.04.00 Umbilical region Vùng rốn
5
A01.2.04.00 Groin; Inguinal region Vùng bẹn; Vùng
6 bẹn-bụng
A01.2.04.00 Pubic region Vùng mu
7
A01.2.05.00 Regions of back Các vùng của lưng
1
A01.2.05.00 Vertebral region Vùng cột sống
2
A01.2.05.00 Sacral region Vùng cùng
3
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 13

A01.2.05.00 (Coccygeal foveola) (Hõm cụt)


4
A01.2.05.00 Scapular region Vùng vai
5
Auscultatory triangle; Tam giác thính
*A01.2.05.006 Triangle of auscultation chẩn
A01.2.05.00 Infrascapular region Vùng dưới vai
7
A01.2.05.00 Lumbar region Vùng thắt lưng
8
A01.2.05.00 (Inferior lumbar (Tam giác thắt
9 triangle) lưng dưới)
(Superior lumbar (Tam giác thắt
*A01.2.05.010 triangle) lưng trên)
A01.2.06.00 Perineal region Vùng đáy chậu
1
A01.2.06.00 Anal triangle Tam giác hậu môn
2
A01.2.06.00 Urogenital triangle Tam giác niệu-dục
3
A01.2.07.00 Regions of upper limb Các vùng của chi
1 trên
A01.2.07.00 Deltoid region Vùng delta
2
A01.2.07.00 Brachial region Vùng cánh tay
3
A01.2.07.00 Anterior region of arm Vùng cánh tay
4 trước
A01.2.07.00 Lateral bicipital Rãnh nhị đầu
5 groove ngoài*
A01.2.07.00 Medial bicipital Rãnh nhị đầu
6 groove trong*
14 Nguyễn Văn Huy

A01.2.07.00 Posterior region of Vùng cánh tay sau


7 arm
A01.2.07.00 Cubital region Vùng khuỷu
8
A01.2.07.00 Anterior region of Vùng khuỷu trước
9 elbow
A01.2.07.01 Cubital fossa Hố khuỷu
0
A01.2.07.01 Posterior region of Vùng khuỷu sau
1 elbow
A01.2.07.01 Antebrachial region Vùng cẳng tay
2
A01.2.07.01 Anterior region of Vùng cẳng tay
3 forearm trước
* A01.2.03.006 Lateral pectoral region Phần của vùng ngực
nằm giữa các đường nách trước và sau.
* A01.2.05.006 (Superior lumbar triangle) Một hình tam giác
hoặc hình thoi không hằng định, qua đó các áp-xe có thể lộ
diện hoặc thoát vị có thể xảy ra. Khi hiện diện, nó được cơ
lưng rộng và cơ chéo bụng ngoài gối lên với mạc ngực-lưng
nằm ở sàn. Nó được giới hạn bởi xương sườn XII và cơ răng
sau dưới ở trên, cơ dựng sống ở trong và cơ chéo bụng trong ở
ngoài.
* A01.2.05.010 Auscultatory triangle Tam giác này được
hình thành bởi bờ ngoài cơ thang, bờ trong cơ trám lớn và bờ
trên cơ lưng rộng. Sàn của tam giác là mạc của xương sườn
VII và các khoang gian sườn liền kề. Khi giơ hai tay lên trên
đầu, các tam giác đạt tới mức lớn nhất và việc nghe phân thuỳ
trên của thuỳ dưới phổi qua tam giác trở nên dễ dàng.
A01.2.07.01 Posterior region of Vùng cẳng tay sau
4 forearm
A01.2.07.01 Radial border; Bờ quay; Bờ
5 Lateral border ngoài*
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 15

A01.2.07.01 Ulnar border; Medial Bờ trụ; Bờ trong*


6 border
A01.2.07.01 Hand region Vùng bàn tay
7
A01.2.07.01 Carpal region Vùng cổ tay
8
A01.2.07.01 Anterior region of Vùng cổ tay trước
9 wrist
A01.2.07.02 Posterior region of Vùng cổ tay sau
0 wrist
A01.2.07.02 Dorsum of hand Mu bàn tay
1
A01.2.07.02 Palm; Palmar region Gan bàn tay; Vùng
2 gan bàn tay
A01.2.07.02 Thenar eminence Lồi mô cái
3
A01.2.07.02 Hypothenar Lồi mô út
4 eminence
A01.2.07.02 Metacarpal region Thân bàn tay; Vùng
5 đốt bàn tay
A01.2.07.02 Digits of hand; Các ngón tay
6 Fingers including
thumb
A01.2.07.02 Thumb Ngón cái
7
A01.2.07.02 Index finger Ngón trỏ
8
A01.2.07.02 Middle finger Ngón giữa
9
A01.2.07.03 Ring finger Ngón nhẫn
0
A01.2.07.03 Little finger Ngón út
16 Nguyễn Văn Huy

1
A01.2.07.03 Palmar surfaces of Mặt gan các ngón
2 fingers tay
A01.2.07.03 Dorsal surfaces of Mặt mu các ngón
3 fingers tay
A01.2.08.00 Regions of lower Các vùng của chi
1 limb dưới
A01.2.08.00 Gluteal region Vùng mông
2
A01.2.08.00 Intergluteal cleft; Rãnh liên mông
3 Natal cleft
A01.2.08.00 Gluteal fold Nếp mông
4
A01.2.08.00 Hip region Vùng hông
5
A01.2.08.00 Femoral region Vùng đùi
6
A01.2.08.00 Anterior region of Vùng đùi trước
7 thigh
A01.2.08.00 Femoral triangle Tam giác đùi
8
A01.2.08.00 Posterior region of Vùng đùi sau
9 thigh
A01.2.08.01 Knee region Vùng gối
0
A01.2.08.01 Anterior region of Vùng gối trước
1 knee
A01.2.08.01 Posterior region of Vùng gối sau
2 knee
A01.2.08.01 Popliteal fossa Hố khoeo
3
A01.2.08.01 Leg region Vùng cẳng chân
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 17

4
A01.2.08.01 Anterior region of Vùng cẳng chân
5 leg trước
A01.2.08.01 Posterior region of Vùng cẳng chân
6 leg sau
A01.2.08.01 Sural region Vùng bắp chân
7
A01.2.08.01 Anterior talocrural Vùng sên-cẳng
8 region; Anterior ankle chân trước; Vùng cổ
region chân
trước
A01.2.08.01 Posterior talocrural Vùng sên-cẳng
9 region; Posterior ankle chân sau; Vùng cổ
region chân
sau
A01.2.08.02 Lateral Vùng sau mắt cá
0 retromalleolar region ngoài*
A01.2.08.02 Medial Vùng sau mắt cá
1 retromalleolar region trong*
A01.2.08.02 Foot region Vùng bàn chân
2
A01.2.08.02 Heel region Vùng gót
3
A01.2.08.02 Dorsum of foot; Mu bàn chân; Vùng
4 Dorsal region of foot mu bàn chân
A01.2.08.02 Sole; Plantar region Gan bàn chân;
5 Vùng gan bàn chân
A01.2.08.02 Lateral border of Bờ ngoài* bàn
6 foot; Fibular border of chân; Bờ mác bàn
foot; chân
Peroneal border of
foot
A01.2.08.02 Medial border of Bờ trong* bàn
18 Nguyễn Văn Huy

7 foot; Tibial border of chân; Bờ chày bàn


foot chân
A01.2.08.02 Longitudinal arch of Vòm bàn chân dọc
8 foot
A01.2.08.02 Lateral part Phần ngoài*
9
A01.2.08.03 Medial part Phần trong*
0
A01.2.08.03 Proximal transverse Vòm bàn chân
1 arch of foot ngang gần
A01.2.08.03 Distal transverse Vòm bàn chân
2 arch of foot ngang xa
A01.2.08.03 Ankle region Vùng mắt cá
3
Metatarsal region Vùng thân bàn
A01.2.08.03 chân; Vùng đốt bàn
4 chân
A01.2.08.03 Digits of foot; Toes Các ngón chân
5
A01.2.08.03 Great toe [I] Ngón cái [I]
6
A01.2.08.03 Second toe [II] Ngón hai [II]
7
A01.2.08.03 Third toe [III] Ngón ba [III]
8
A01.2.08.03 Fourth toe [IV] Ngón bốn [IV]
9
A01.2.08.04 Little toe; Fifth toe Ngón út; Ngón
0 [V] năm [V]
A01.2.08.04 Plantar surfaces of Mặt gan các ngón
1 toes chân
A01.2.08.04 Dorsal surfaces of Mặt mu các ngón
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 19

2 toes chân

A02.0.00.00 Bones; Skeletal Các xương; Hệ


0 system xương
General terms Các thuật ngữ chung
A02.0.00.00 Bony part Phần xương
1
A02.0.00.00 Cortical bone Xương vỏ
20 Nguyễn Văn Huy

2
A02.0.00.00 Compact bone Xương đặc
3
A02.0.00.00 Spongy bone; Xương xốp; Xương
4 Trabecular bone bè
A02.0.00.00 Cartilaginous part Phần sụn
5
A02.0.00.00 Membranous part Phần màng
6
A02.0.00.00 Periosteum Màng ngoài xương
7
A02.0.00.00 Perichondrium Màng ngoài sụn
8
A02.0.00.00 Axial skeleton Bộ xương trục
9
A02.0.00.01 Appendicular Bộ xương treo
0 skeleton
A02.0.00.01 Long bone Xương dài
1
A02.0.00.01 Short bone Xương ngắn
2
A02.0.00.01 Flat bone Xương dẹt
3
A02.0.00.01 Irregular bone Xương bất định hình
4
A02.0.00.01 Pneumatized bone Xương có hốc khí
5
A02.0.00.01 Sesamoid bone Xương vừng
6
A02.0.00.01 Diaphysis Thân xương
7
A02.0.00.01 Epiphysis Đầu xương
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 21

8
A02.0.00.01 Epiphysial cartilage Sụn đầu xương
9
A02.0.00.02 Epiphysial plate; Tấm đầu xương;
0 Growth plate Tấm tăng trưởng
A02.0.00.02 Epiphysial line Đường đầu xương
1
A02.0.00.02 Metaphysis Vùng đầu của thân
2 xương
A02.0.00.02 Apophysis Mỏm
3
A02.0.00.02 Tuber; Tuberosity Ụ; Củ
4
A02.0.00.02 Tubercle Củ
5
A02.0.00.02 Tuberosity Lồi củ
6
A02.0.00.02 Eminence Lồi
7
A02.0.00.02 Process Mỏm
8
A02.0.00.02 Condyle Lồi cầu
9
A02.0.00.03 Epicondyle Mỏm trên lồi cầu
0
A02.0.00.03 Crest; Ridge Mào
1
A02.0.00.03 Line Đường
2
A02.0.00.03 Notch Khuyết
3
A02.0.00.03 Fossa Hố
22 Nguyễn Văn Huy

4
A02.0.00.03 Groove Rãnh
5
A02.0.00.03 Articular surface Mặt khớp
6
A02.0.00.03 Medullary cavity; Ổ tủy
7 Marrow cavity
Endosteum Màng trong xương
*A02.0.00.03
8
A02.0.00.03 Yellow bone marrow Tủy xương vàng
9
A02.0.00.04 Red bone marrow Tủy xương đỏ
0
A02.0.00.04 Nutrient foramen Lỗ nuôi xương
1
A02.0.00.04 Nutrient canal Ống nuôi xương
2
A02.0.00.04 Ossification centre Trung tâm cốt hoá
3
A02.0.00.04 Primary Nguyên phát
4
A02.0.00.04 Secondary Thứ phát
5
* A02.0.00.038 Endosteum Lớp tế bào xương không hoàn
chỉnh đôi khi thấy ở mặt trong của các xương. Nó không phải
là một màng giống như màng ngoài xương nhưng tương đương
với lớp màng ngoài xương của màng não cứng.

A02.1.00.00 Cranium Sọ
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 23

1
A02.1.00.00 Facial aspect; Frontal Chuẩn mặt; Mặt
2 aspect trước
A02.1.00.00 Superior aspect; Chuẩn thẳng đứng;
3 Vertical aspect Mặt trên
A02.1.00.00 Occipital aspect Chuẩn chẩm; Mặt
4 sau
A02.1.00.00 Lateral aspect Chuẩn bên*; Mặt
5 bên*
A02.1.00.00 Inferior aspect Chuẩn dưới; Chuẩn
6 nền; Mặt dưới
A02.1.00.00 Neurocranium; Brain Sọ thần kinh; Hộp sọ
7 box
A02.1.00.00 Viscerocranium; Sọ tạng; Bộ xương
8 Facial skeleton mặt
A02.1.00.00 Chondrocranium Sọ sụn
9
A02.1.00.01 Desmocranium Sọ màng
0
A02.1.00.01 Pericranium Màng ngoài sọ
1
A02.1.00.01 Cranial cavity Hộp sọ
2
A02.1.00.01 Forehead Trán
3
A02.1.00.01 Occiput Chẩm
4
A02.1.00.01 Nasion Điểm gốc mũi
5
A02.1.00.01 Bregma Điểm thóp trước;
6 Điểm bregma
A02.1.00.01 Lambda Điểm thóp sau;
24 Nguyễn Văn Huy

7 Điểm lambda
A02.1.00.01 Inion Điểm nhô chẩm
8 ngoài; Điểm inion
A02.1.00.01 Pterion Điểm thóp trước-
9 bên; Điểm cánh
A02.1.00.02 Asterion Điểm thóp sau-bên;
0 Điểm sao
A02.1.00.02 Gonion Điểm góc hàm dưới
1
A02.1.00.02 Temporal fossa Hố thái dương
2
A02.1.00.02 Zygomatic arch Cung gò má
3
A02.1.00.02 Infratemporal fossa Hố dưới thái dương
4
A02.1.00.02 Pterygopalatine fossa Hố chân bướm-khẩu
5 cái
A02.1.00.02 Pterygomaxillary Khe chân bướm-hàm
6 fissure
A02.1.00.02 Fontanelles Các thóp sọ
7
A02.1.00.02 Anterior fontanelle Thóp trước
8
A02.1.00.02 Posterior fontanelle Thóp sau
9
A02.1.00.03 Sphenoidal Thóp bướm
0 fontanelle
A02.1.00.03 Mastoid fontanelle Thóp chũm
1
A02.1.00.03 Calvaria Vòm sọ
2
A02.1.00.03 Vertex Đỉnh vòm sọ
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 25

3
A02.1.00.03 External table Bản ngoài
4
A02.1.00.03 Diploe Lõi xốp
5
A02.1.00.03 Diploic canals Các ống lõi xốp
6
A02.1.00.03 Internal table Bản trong
7
A02.1.00.03 Groove for superior Rãnh xoang dọc
8 sagittal sinus trên
A02.1.00.03 Granular foveolae Các hõm hạt
9
A02.1.00.04 Impressions of Các ấn hồi não
0 cerebral gyri
A02.1.00.04 Venous grooves Các rãnh tĩnh mạch
1
A02.1.00.04 Arterial grooves Các rãnh động
2 mạch
A02.1.00.04 (Sutural bone) (Xương đường
3 khớp)
A02.1.00.04 Cranial base; Nền sọ
4 Basicranium
A02.1.00.04 Internal surface of Mặt trong của nền
5 cranial base sọ
A02.1.00.04 Petrosphenoidal Khe đá-bướm
6 fissure;
Sphenopetrosal
fissure
A02.1.00.04 Petro-occipital Khe đá-chẩm
7 fissure
A02.1.00.04 Anterior cranial Hố sọ trước
26 Nguyễn Văn Huy

8 fossa
A02.1.00.04 Middle cranial Hố sọ giữa
9 fossa
A02.1.00.05 Posterior cranial Hố sọ sau
0 fossa
A02.1.00.05 Clivus Dốc
1
A02.1.00.05 Groove for Rãnh xoang đá
2 inferior petrosal sinus dưới
A02.1.00.05 External surface of Mặt ngoài nền sọ
3 cranial base
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 27

A02.1.00.05 Jugular foramen Lỗ tĩnh mạch cảnh


4
A02.1.00.05 Foramen lacerum Lỗ rách
5
A02.1.00.05 Bony palate Khẩu cái xương;
6 Khẩu cái cứng
A02.1.00.05 Greater palatine Ống khẩu cái lớn
7 canal
A02.1.00.05 Greater palatine Lỗ khẩu cái lớn
8 foramen
A02.1.00.05 Lesser palatine Các lỗ khẩu cái bé
9 foramina
A02.1.00.06 Incisive fossa Hố răng cửa
0
A02.1.00.06 Incisive canals Các ống răng cửa
1
A02.1.00.06 Incisive foramina Các lỗ răng cửa
2
A02.1.00.06 (Palatine torus) (Gờ khẩu cái)
3
A02.1.00.06 Palatovaginal canal Ống khẩu cái-mỏm
4 bọc
A02.1.00.06 Vomerovaginal canal Ống lá mía-mỏm
5 bọc
A02.1.00.06 Vomerorostral canal Ống lá mía-mỏ
6
A02.1.00.06 Orbit Ổ mắt
7
A02.1.00.06 Orbital cavity (Lòng) ổ mắt
8
A02.1.00.06 Orbital opening Lỗ vào ổ mắt
9
28 Nguyễn Văn Huy

A02.1.00.07 Orbital margin Bờ ổ mắt


0
A02.1.00.07 Supra-orbital Bờ trên ổ mắt
1 margin
A02.1.00.07 Infra-orbital Bờ dưới ổ mắt
2 margin
A02.1.00.07 Lateral margin Bờ ngoài*
3
A02.1.00.07 Medial margin Bờ trong*
4
A02.1.00.07 Roof Thành trên
5
A02.1.00.07 Floor Thành dưới
6
A02.1.00.07 Lateral wall Thành ngoài*
7
A02.1.00.07 Medial wall Thành trong
8
A02.1.00.07 Anterior ethmoidal Lỗ sàng trước
9 foramen
A02.1.00.08 Posterior ethmoidal Lỗ sàng sau
0 foramen
A02.1.00.08 Lacrimal groove Rãnh lệ
1
A02.1.00.08 Fossa for lacrimal Hố túi lệ
2 sac
A02.1.00.08 Superior orbital Khe ổ mắt trên
3 fissure
A02.1.00.08 Inferior orbital Khe ổ mắt dưới
4 fissure
A02.1.00.08 Nasolacrimal canal Ống lệ-mũi
5
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 29

A02.1.00.08 Bony nasal cavity Ổ mũi xương


6
A02.1.00.08 Bony nasal septum Vách mũi xương
7
A02.1.00.08 Piriform aperture Lỗ mũi trước; Lỗ
8 hình quả lê
A02.1.00.08 Superior nasal Ngách mũi trên
9 meatus
A02.1.00.09 Middle nasal meatus Ngách mũi giữa
0
A02.1.00.09 Inferior nasal meatus Ngách mũi dưới
1
A02.1.00.09 Opening of Lỗ của ống lệ-mũi
2 nasolacrimal canal
Common nasal Ngách mũi chung
*A02.1.00.09 meatus
3
A02.1.00.09 Spheno-ethmoidal Ngách bướm-sàng
4 recess
A02.1.00.09 Nasopharyngeal Ngách mũi-hầu
5 meatus
A02.1.00.09 Choana; Posterior Lỗ mũi sau; Phễu
6 nasal aperture mũi
A02.1.00.09 Sphenopalatine Lỗ bướm-khẩu cái
7 foramen

A02.1.01.00 Bones of cranium Các xương của sọ


1
A02.1.02.00 Parietal bone Xương đỉnh
1
A02.1.02.00 Internal surface Mặt trong
2
A02.1.02.00 Groove for sigmoid Rãnh xoang sigma
30 Nguyễn Văn Huy

3 sinus
A02.1.02.00 Groove for superior Rãnh xoang dọc
4 sagittal sinus trên
A02.1.02.00 Groove for middle Rãnh động mạch
5 meningeal artery màng não giữa
A02.1.02.00 Grooves for arteries Các rãnh động
6 mạch
A02.1.02.00 External surface Mặt ngoài
7
* A02.1.00.093 Common nasal meatus Ngách mũi chung là
phần ổ mũi nằm giữa các xoăn mũi và vách mũi.
A02.1.02.00 Superior temporal Đường thái dương
8 line trên
A02.1.02.00 Inferior temporal Đường thái dương
9 line dưới
A02.1.02.01 Parietal tuber; Ụ đỉnh; Lồi đỉnh
0 Parietal eminence
A02.1.02.01 Occipital border Bờ chẩm
1
A02.1.02.01 Squamosal border Bờ trai
2
A02.1.02.01 Sagittal border Bờ dọc giữa
3
A02.1.02.01 Frontal border Bờ trán
4
A02.1.02.01 Frontal angle Góc trán
5
A02.1.02.01 Occipital angle Góc chẩm
6
A02.1.02.01 Sphenoidal angle Góc bướm
7
A02.1.02.01 Mastoid angle Góc chũm
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 31

8
A02.1.02.01 Parietal foramen Lỗ đỉnh
9
A02.1.03.00 Frontal bone Xương trán
1
A02.1.03.00 Squamous part Phần trai
2
A02.1.03.00 External surface Mặt ngoài
3
A02.1.03.00 Frontal tuber; Ụ trán; Lồi trán
4 Frontal eminence
A02.1.03.00 Superciliary arch Cung mày
5
A02.1.03.00 Glabella Điểm trên gốc
6 mũi; Glabella
A02.1.03.00 (Frontal suture; (Đường khớp trán)
7 Metopic suture)
A02.1.03.00 Supra-orbital Bờ trên ổ mắt
8 margin
A02.1.03.00 Supra-orbital Khuyết/lỗ trên ổ
9 notch/foramen mắt
A02.1.03.01 Frontal notch/ Khuyết/lỗ trán
0 foramen
A02.1.03.01 Temporal surface Mặt thái dương
1
A02.1.03.01 Parietal margin Bờ đỉnh
2
A02.1.03.01 Temporal line Đường thái dương
3
A02.1.03.01 Zygomatic process Mỏm gò má
4
A02.1.03.01 Internal surface Mặt trong
32 Nguyễn Văn Huy

5
A02.1.03.01 Frontal crest Mào trán
6
A02.1.03.01 Groove for superior Rãnh xoang dọc
7 sagittal sinus trên
A02.1.03.01 Foramen caecum Lỗ tịt
8
A02.1.03.01 Nasal part Phần mũi
9
A02.1.03.02 Nasal spine Gai mũi
0
A02.1.03.02 Nasal margin Bờ mũi
1
A02.1.03.02 Orbital part Phần ổ mắt
2
A02.1.03.02 Orbital surface Mặt ổ mắt
3
A02.1.03.02 (Trochlear spine) (Gai ròng rọc)
4
A02.1.03.02 Trochlear fovea Hõm ròng rọc
5
A02.1.03.02 Fossa for lacrimal Hố tuyến lệ
6 gland; Lacrimal fossa
A02.1.03.02 Sphenoidal margin Bờ bướm
7
A02.1.03.02 Ethmoidal notch Khuyết sàng
8
A02.1.03.02 Frontal sinus Xoang trán
9
A02.1.03.03 Opening of frontal Lỗ xoang trán
0 sinus
A02.1.03.03 Septum of frontal Vách gian các
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 33

1 sinuses xoang trán


A02.1.04.00 Occipital bone Xương chẩm
1
A02.1.04.00 Foramen magnum Lỗ lớn
2
A02.1.04.00 Basion Điểm nền
3
A02.1.04.00 Opisthion Điểm sau nền
4
A02.1.04.00 Basilar part Phần nền
5
A02.1.04.00 Clivus Dốc
6
A02.1.04.00 Pharyngeal tubercle Củ hầu
7
A02.1.04.00 Groove for inferior Rãnh xoang đá dưới
8 petrosal sinus
A02.1.04.00 Lateral part Phần bên*
9
A02.1.04.01 Squamous part of Phần trai xương
0 occipital bone chẩm
A02.1.04.01 Mastoid border Bờ chũm
1
A02.1.04.01 Lambdoid border Bờ lambda
2
A02.1.04.01 (Interparietal bone) (Xương gian đỉnh)
3
A02.1.04.01 Occipital condyle Lồi cầu xương chẩm
4
A02.1.04.01 Condylar canal Ống lồi cầu
5
A02.1.04.01 Hypoglossal canal Ống thần kinh hạ
34 Nguyễn Văn Huy

6 thiệt
A02.1.04.01 Condylar fossa Hố lồi cầu
7
A02.1.04.01 Jugular tubercle Củ tĩnh mạch cảnh
8
A02.1.04.01 Jugular notch Khuyết tĩnh mạch
9 cảnh
A02.1.04.02 Jugular process Mỏm tĩnh mạch cảnh
0
A02.1.04.02 Intrajugular process Mỏm trong khuyết
1 tĩnh mạch cảnh
A02.1.04.02 External occipital Ụ chẩm ngoài
2 protuberance
A02.1.04.02 (External occipital (Mào chẩm ngoài)
3 crest)
A02.1.04.02 Highest nuchal line Đường gáy trên cùng
4
A02.1.04.02 Superior nuchal line Đường gáy trên
5
A02.1.04.02 Inferior nuchal line Đường gáy dưới
6
A02.1.04.02 Occipital plane Mặt phẳng chẩm
7
A02.1.04.02 Cruciform eminence Lồi chữ thập
8
A02.1.04.02 Internal occipital Ụ chẩm trong
9 protuberance
A02.1.04.03 (Internal occipital (Mào chẩm trong)
0 crest)
A02.1.04.03 Groove for transverse Rãnh xoang ngang
1 sinus
A02.1.04.03 Groove for sigmoid Rãnh xoang xích-ma
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 35

2 sinus
A02.1.04.03 Groove for occipital Rãnh xoang chẩm
3 sinus
A02.1.04.03 Groove for marginal Rãnh xoang bờ
4 sinus
A02.1.04.03 (Paramastoid process) (Mỏm cạnh chũm)
5
A02.1.04.03 Cerebral fossa Hố đại não
6
A02.1.04.03 Cerebellar fossa Hố tiểu não
7
A02.1.05.00 Sphenoid; Xương bướm
1 Sphenoidal bone
A02.1.05.00 Body Thân
2
A02.1.05.00 Jugum sphenoidale; Ách bướm
3 Sphenoidal yoke
A02.1.05.00 Limbus of sphenoid Viền xương bướm
4
A02.1.05.00 Prechiasmatic sulcus Rãnh trước giao
5 thoa
A02.1.05.00 Sella turnica Yên Thổ Nhĩ Kỳ
6
A02.1.05.00 Tuberculum sellae Củ yên
7
A02.1.05.00 (Middle clinoid (Mỏm yên giữa)
8 process)
A02.1.05.00 Hypophysial fossa Hố tuyến yên
9
A02.1.05.01 Dorsum sellae Lưng yên
0
A02.1.05.01 Posterior clinoid Mỏm yên sau
36 Nguyễn Văn Huy

1 process
A02.1.05.01 Carotid sulcus Rãnh động mạch
2 cảnh
A02.1.05.01 Sphenoidal lingula Lưỡi bướm
3
A02.1.05.01 Sphenoidal crest Mào bướm
4
A02.1.05.01 Sphenoidal rostrum Mỏ bướm
5
A02.1.05.01 Sphenoidal sinus Xoang bướm
6
A02.1.05.01 Septum of Vách gian các
7 sphenoidal sinuses xoang bướm
A02.1.05.01 Opening of Lỗ xoang bướm
8 sphenoidal sinus
A02.1.05.01 Sphenoidal concha Xoăn bướm
9
A02.1.05.02 Lesser wing Cánh nhỏ
0
A02.1.05.02 Optic canal Ống thị giác
1
A02.1.05.02 Anterior clinoid Mỏm yên trước
2 process
A02.1.05.02 Superior orbital Khe ổ mắt trên
3 fissure
A02.1.05.02 Greater wing Cánh lớn
4
A02.1.05.02 Cerebral surface Mặt đại não
5
A02.1.05.02 Temporal surface Mặt thái dương
6
A02.1.05.02 Infratemporal Mặt dưới thái
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 37

7 surface dương
A02.1.05.02 Infratemporal crest Mào dưới thái
8 dương
A02.1.05.02 Maxillary surface Mặt hàm trên
9
A02.1.05.03 Orbital surface Mặt ổ mắt
0
A02.1.05.03 Zygomatic margin Bờ gò má
1
A02.1.05.03 Frontal margin Bờ trán
2
A02.1.05.03 Parietal margin Bờ đỉnh
3
A02.1.05.03 Squamosal margin Bờ trai
4
A02.1.05.03 Foramen rotundum Lỗ tròn
5
A02.1.05.03 Foramen ovale Lỗ bầu dục
6
A02.1.05.03 (Sphenoidal (Lỗ tĩnh mạch liên
7 emissary foramen) lạc bướm)
A02.1.05.03 Foramen spinosum Lỗ gai
8
A02.1.05.03 (Foramen petrosum) (Lỗ đá)
9
A02.1.05.04 Spine of sphenoid Gai xương bướm
0 bone
A02.1.05.04 Sulcus of auditory Rãnh vòi tai
1 tube
A02.1.05.04 Pterygoid process Mỏm chân bướm
2
A02.1.05.04 Lateral plate Mảnh ngoài*
38 Nguyễn Văn Huy

3
A02.1.05.04 Medial plate Mảnh trong*
4
A02.1.05.04 Pterygoid notch Khuyết chân bướm
5
A02.1.05.04 Pterygoid fossa Hố chân bướm
6
A02.1.05.04 Scaphoid fossa Hố thuyền
7
A02.1.05.04 Vaginal process Mỏm bọc
8
A02.1.05.04 Palatovaginal groove Rãnh khẩu cái-mỏm
9 bọc
A02.1.05.05 Vomerovaginal Rãnh lá mía-mỏm
0 groove bọc
A02.1.05.05 Pterygoid hamulus Móc chân bướm
1
A02.1.05.05 Groove of pterygoid Rãnh móc chân
2 hamulus bướm
A02.1.05.05 Pterygoid canal Ống chân bướm
3
A02.1.05.05 Pterygospinous Mỏm chân bướm-gai
4 process
A02.1.06.00 Temporal bone Xương thái dương
1
A02.1.06.00 Petrous part Phần đá
2
A02.1.06.00 Occipital margin Bờ chẩm
3
A02.1.06.00 Mastoid process Mỏm chũm
4
A02.1.06.00 Mastoid notch Khuyết chũm
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 39

5
A02.1.06.00 Groove for sigmoid Rãnh xoang sigma
6 sinus
A02.1.06.00 Occipital groove Rãnh chẩm
7
A02.1.06.00 Mastoid foramen Lỗ chũm
8
A02.1.06.00 Facial canal Ống thần kinh mặt
9
A02.1.06.01 Geniculum of facial Gối của ống thần
0 canal kinh mặt
A02.1.06.01 Canaliculus for Tiểu quản thừng nhĩ
1 chorda tympani
A02.1.06.01 Apex of petrous part Đỉnh phần đá
2
A02.1.06.01 Carotid canal Ống động mạch
3 cảnh
A02.1.06.01 External opening Lỗ ngoài ống
4 of carotid canal động mạch cảnh
A02.1.06.01 Internal opening Lỗ trong ống
5 of carotid canal động mạch cảnh
A02.1.06.01 Caroticotympanic Các tiểu quản
6 canaliculi cảnh-hòm nhĩ
A02.1.06.01 Musculotubal canal Ống cơ vòi
7
A02.1.06.01 Canal for tensor Ống cơ căng
8 tympani màng nhĩ
A02.1.06.01 Canal for auditory Ống vòi tai
9 tube
A02.1.06.02 Septum of Vách ống cơ vòi
0 musculotubal canal
A02.1.06.02 Anterior surface of Mặt trước phần đá
40 Nguyễn Văn Huy

1 petrous part
A02.1.06.02 Tegmen tympani Trần hòm nhĩ
2
A02.1.06.02 Arcuate eminence Lồi cung
3
A02.1.06.02 Hiatus for greater Lỗ thần kinh đá
4 petrosal nerve lớn
A02.1.06.02 Groove for greater Rãnh thần kinh đá
5 petrosal nerve lớn
A02.1.06.02 Hiatus for lesser Lỗ thần kinh đá bé
6 petrosal nerve
A02.1.06.02 Groove for lesser Rãnh thần kinh đá
7 petrosal nerve bé
A02.1.06.02 Trigeminal Ấn thần kinh sinh
8 impression ba
A02.1.06.02 Superior border of Bờ trên phần đá
9 petrous part
A02.1.06.03 Groove for superior Rãnh xoang đá
0 petrosal sinus trên
A02.1.06.03 Posterior surface of Mặt sau phần đá
1 petrous part
A02.1.06.03 Internal acoustic Lỗ tai trong
2 opening
A02.1.06.03 Internal acoustic Ống tai trong
3 meatus
A02.1.06.03 Subarcuate fossa Hố dưới cung
4
A02.1.06.03 Vestibular Tiểu quản tiền
5 canaliculus đình; Cống tiền đình
A02.1.06.03 Opening of Lỗ của tiểu quản
6 vestibular canaliculus tiền đình
A02.1.06.03 Posterior border of Bờ sau phần đá
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 41

7 petrous part
A02.1.06.03 Groove for inferior Rãnh xoang đá
8 petrosal sinus dưới
A02.1.06.03 Jugular notch Khuyết tĩnh mạch
9 cảnh
A02.1.06.04 Inferior surface of Mặt dưới phần đá
0 petrous part
A02.1.06.04 Jugular fossa Hố tĩnh mạch cảnh
1
A02.1.06.04 Cochlear Tiểu quản ốc tai ;
2 canaliculus Cống ốc tai
A02.1.06.04 Opening of Lỗ của tiểu quản
3 cochlear canaliculus ốc tai
A02.1.06.04 Mastoid Tiểu quản chũm
4 canaliculus
A02.1.06.04 Jugular notch Khuyết tĩnh
5 mạch cảnh
A02.1.06.04 Intrajugular Mỏm trong khuyết
6 process tĩnh mạch cảnh
A02.1.06.04 Styloid process Mỏm trâm
7
A02.1.06.04 Stylomastoid Lỗ trâm-chũm
8 foramen
A02.1.06.04 Tympanic Tiểu quản thần
9 canaliculus kinh nhĩ
A02.1.06.05 Petrosal fossula Hố đá
0
A02.1.06.05 Tympanic cavity Hòm nhĩ
1
A02.1.06.05 Tympanic part Phần nhĩ
2
A02.1.06.05 Tympanic ring Vòng nhĩ
42 Nguyễn Văn Huy

3
A02.1.06.05 External acoustic Lỗ tai ngoài
4 opening
A02.1.06.05 External acoustic Ống tai ngoài
5 meatus
A02.1.06.05 Greater tympanic Gai nhĩ lớn
6 spine
A02.1.06.05 Lesser tympanic Gai nhĩ bé
7 spine
A02.1.06.05 Tympanic sulcus Rãnh màng nhĩ
8
A02.1.06.05 Tympanic notch Khuyết màng nhĩ
9
A02.1.06.06 Sheath of styloid Bao mỏm trâm
0 process
A02.1.06.06 Squamous part Phần trai
1
A02.1.06.06 Parietal border Bờ đỉnh
2
A02.1.06.06 Parietal notch Khuyết đỉnh
3
A02.1.06.06 Sphenoid margin Bờ bướm
4
A02.1.06.06 Temporal surface Mặt thái dương
5
A02.1.06.06 Groove for middle Rãnh động mạch
6 temporal artery thái dương giữa
A02.1.06.06 Zygomatic process Mỏm gò má
7
A02.1.06.06 Supramastoid Mào trên chũm
8 crest
A02.1.06.06 Suprameatal Tam giác trên ống
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 43

9 triangle tai ngoài


A02.1.06.07 (Suprameatal (Gai trên ống tai
0 spine) ngoài)
A02.1.06.07 Mandibular fossa Hố hàm dưới
1
A02.1.06.07 Articular surface Mặt khớp
2
A02.1.06.07 Articular tubercle Củ khớp
3
A02.1.06.07 Petrotympanic Khe đá-nhĩ
4 fissure
A02.1.06.07 Petrosquamous Khe đá-trai
5 fissure
A02.1.06.07 Tympanosquamous Khe nhĩ-trai
6 fissure
A02.1.06.07 Tympanomastoid Khe nhĩ-chũm
7 fissure
A02.1.06.07 Cerebral surface Mặt đại não
8
A02.1.07.00 Ethmoid; Ethmoidal Xương sàng
1 bone
A02.1.07.00 Cribriform plate Mảnh sàng
2
A02.1.07.00 Cribriform foramina Lỗ sàng
3
A02.1.07.00 Crista galli Mào gà
4
A02.1.07.00 Ala of crista galli Cánh mào gà
5
A02.1.07.00 Perpendicular plate Mảnh thẳng đứng
6
A02.1.07.00 Ethmoidal labyrinth Mê đạo sàng
44 Nguyễn Văn Huy

7
A02.1.07.00 Anterior ethmoidal Các tiểu xoang sàng
8 cells trước
A02.1.07.00 Middle ethmoidal Các tiểu xoang sàng
9 cells giữa
A02.1.07.01 Posterior ethmoidal Các tiểu xoang sàng
0 cells sau
A02.1.07.01 Orbital plate Mảnh ổ mắt
1
A02.1.07.01 Supreme nasal Xoăn mũi trên cùng
2 concha
A02.1.07.01 Superior nasal Xoăn mũi trên
3 concha
A02.1.07.01 Middle nasal concha Xoăn mũi giữa
4
A02.1.07.01 Ethmoidal bulla Bọt sàng
5
A02.1.07.01 Uncinate process Mỏm móc
6
A02.1.07.01 Ethmoidal Phễu sàng
7 infundibulum
A02.1.07.01 Hiatus semilunaris Lỗ bán nguyệt
8
A02.1.08.00 Inferior nasal Xoăn mũi dưới
1 concha
A02.1.08.00 Lacrimal process Mỏm lệ
2
A02.1.08.00 Maxillary process Mỏm hàm trên
3
A02.1.08.00 Ethmoidal process Mỏm sàng
4
A02.1.09.00 Lacrimal bone Xương lệ
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 45

1
A02.1.09.00 Posterior lacrimal Mào lệ sau
2 crest
A02.1.09.00 Lacrimal groove Rãnh lệ
3
A02.1.09.00 Lacrimal hamulus Móc lệ
4
A02.1.10.00 Nasal bone Xương mũi
1
A02.1.10.00 Ethmoidal groove Rãnh sàng
2
A02.1.10.00 Nasal foramina Các lỗ xương mũi
3
A02.1.11.00 Vomer Xương lá mía
1
A02.1.11.00 Ala of vomer Cánh xương lá mía
2
A02.1.11.00 Vomerine groove Rãnh xương lá mía
3
A02.1.11.00 Vomerine crest of Mào lá mía của lỗ
4 choana mũi sau
A02.1.11.00 Cuneiform part of Phần chêm của
5 vomer xương lá mía
A02.1.12.00 Maxilla Xương hàm trên
1
A02.1.12.00 Body of maxilla Thân xương hàm
2 trên
A02.1.12.00 Orbital surface Mặt ổ mắt
3
A02.1.12.00 Infra-orbital canal Ống dưới ổ mắt
4
A02.1.12.00 Infra-orbital groove Rãnh dưới ổ mắt
46 Nguyễn Văn Huy

5
A02.1.12.00 Infra-orbital margin Bờ dưới ổ mắt
6
A02.1.12.00 Anterior surface Mặt trước
7
A02.1.12.00 Infra-orbital Lỗ dưới ổ mắt
8 foramen
A02.1.12.00 Canine fossa Hố nanh
9
A02.1.12.01 Nasal notch Khuyết mũi
0
A02.1.12.01 Anterior nasal spine Gai mũi trước
1
Đường khớp gò
A02.1.12.01 Zygomaticomaxillary má-hàm trên
2 suture
A02.1.12.01 Infratemporal Mặt dưới thái
3 surface dương
A02.1.12.01 Alveolar foramina Các lỗ huyệt răng
4
A02.1.12.01 Alveolar canals Các ống huyệt
5 răng
A02.1.12.01 Maxillary Ụ hàm trên; Lồi
6 tuberosity hàm trên
A02.1.12.01 Nasal surface Mặt mũi
7
A02.1.12.01 Lacrimal groove Rãnh lệ
8
A02.1.12.01 Conchal crest Mào xoăn
9
A02.1.12.02 Lacrimal margin Bờ lệ
0
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 47

A02.1.12.02 Maxillary hiatus Lỗ xoang hàm


1 trên
A02.1.12.02 Greater palatine Rãnh khẩu cái lớn
2 groove
A02.1.12.02 Maxillary sinus Xoang hàm trên
3
A02.1.12.02 Frontal process Mỏm trán
4
A02.1.12.02 Anterior lacrimal Mào lệ trước
5 crest
A02.1.12.02 Lacrimal notch Khuyết lệ
6
A02.1.12.02 Ethmoidal crest Mào sàng
7
A02.1.12.02 Zygomatic process Mỏm gò má
8
A02.1.12.02 Palatine process Mỏm khẩu cái
9
A02.1.12.03 Nasal crest Mào mũi
0
A02.1.12.03 (Incisive bone; (Xương răng cửa)
1 Premaxilla)
A02.1.00.06 Incisive canals Các ống răng cửa
1
A02.1.12.03 (Incisive suture) (Đường khớp răng
2 cửa)
A02.1.12.03 Palatine spines Các gai khẩu cái
3
A02.1.12.03 Palatine grooves Các rãnh khẩu cái
4
A02.1.12.03 Alveolar process Mỏm huyệt răng
5
48 Nguyễn Văn Huy

A02.1.12.03 Alveolar arch Cung huyệt răng


6
A02.1.12.03 Dental alveoli Các huyệt răng
7
A02.1.12.03 Interalveolar septa Các vách gian huyệt
8 răng
A02.1.12.03 Interradicular septa Các vách gian chân
9 răng
A02.1.12.04 Alveolar yokes Các ách huyệt răng
0
A02.1.00.06 Incisive foramina Các lỗ răng cửa
2
A02.1.13.00 Palatine bone Xương khẩu cái
1
A02.1.13.00 Perpendicular plate Mảnh thẳng đứng
2
A02.1.13.00 Nasal surface Mặt mũi
3
A02.1.13.00 Maxillary surface Mặt hàm trên
4
A02.1.13.00 Sphenopalatine Khuyết bướm-khẩu
5 notch cái
A02.1.13.00 Greater palatine Rãnh khẩu cái lớn
6 groove
A02.1.13.00 Pyramidal process Mỏm tháp
7
A02.1.13.00 Lesser palatine Các ống khẩu cái bé
8 canals
A02.1.13.00 Conchal crest Mào xoăn
9
A02.1.13.01 Ethmoidal crest Mào sàng
0
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 49

A02.1.13.01 Orbital crest Mào ổ mắt


1
A02.1.13.01 Sphenoidal process Mỏm bướm
2
A02.1.13.01 Horizontal plate Mảnh ngang
3
A02.1.13.01 Nasal surface Mặt mũi
4
A02.1.13.01 Palatine surface Mặt khẩu cái
5
A02.1.13.01 Lesser palatine Các lỗ khẩu cái bé
6 foramina
A02.1.13.01 Posterior nasal spine Gai mũi sau
7
A02.1.13.01 Nasal crest Mào mũi
8
A02.1.13.01 Palatine crest Mào khẩu cái
9
A02.1.14.00 Zygomatic bone Xương gò má
1
A02.1.14.00 Lateral surface Mặt ngoài*
2
A02.1.14.00 Temporal surface Mặt thái dương
3
A02.1.14.00 Orbital surface Mặt ổ mắt
4
A02.1.14.00 Temporal process Mỏm thái dương
5
A02.1.14.00 Frontal process Mỏm trán
6
A02.1.14.00 Orbital tubercle Củ ổ mắt
7
50 Nguyễn Văn Huy

A02.1.14.00 (Marginal tubercle) (Củ bờ)


8
A02.1.14.00 Zygomatico-orbital Lỗ gò má-ổ mắt
9 foramen
A02.1.14.01 Zygomaticofacial Lỗ gò má mặt
0 foramen
A02.1.14.01 Zygomaticotemporal Lỗ gò má-thái dương
1 foramen
A02.1.15.00 Mandible Xương hàm dưới
1
A02.1.15.00 Body of mandible Thân xương hàm
2 dưới
A02.1.15.00 Base of mandible Nền xương hàm
3 dưới
A02.1.15.00 (Mandibular (Khớp dính hàm
4 symphysis) dưới)
A02.1.15.00 Mental protuberance Ụ cằm
5
A02.1.15.00 Mental tubercle Củ cằm
6
A02.1.15.00 Mental foramen Lỗ cằm
7
A02.1.15.00 Oblicque line Đường chéo
8
A02.1.15.00 Digastric fossa Hố cơ hai bụng
9
Superior mental Gai cằm trên
A02.1.15.01 spine; Superior genial
0 spine
Inferior mental Gai cằm dưới
A02.1.15.01 spine; Inferior genial
1 spine
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 51

A02.1.15.01 Mylohyoid line Đường hàm-móng


2
A02.1.15.01 (Mandibular torus) (Gờ hàm dưới)
3
A02.1.15.01 Sublingual fossa Hõm dưới lưỡi
4
A02.1.15.01 Submandibular Hõm dưới hàm
5 fossa
A02.1.15.01 Alveolar part Phần huyệt răng
6
A02.1.15.01 Alveolar arch Cung huyệt răng
7
A02.1.15.01 Dental alveoli Các huyệt răng
8
A02.1.15.01 Interalveolar septa Các vách gian
9 huyệt răng
A02.1.15.02 Interradicular Các vách gian chân
0 septa răng
A02.1.15.02 Alveolar yokes Các ách huyệt răng
1
A02.1.15.02 Retromolar Tam giác sau răng
2 triangle cối
A02.1.15.02 Retromolar fossa Hố sau răng cối
3
A02.1.15.02 Ramus of mandible Ngành hàm dưới
4
A02.1.15.02 Angle of mandible Góc hàm dưới
5
A02.1.15.02 (Masseteric (Lồi củ cơ cắn)
6 tuberosity)
A02.1.15.02 (Pterygoid (Lồi củ cơ chân
7 tuberosity) bướm)
52 Nguyễn Văn Huy

A02.1.15.02 Mandibular Lỗ hàm dưới


8 foramen
A02.1.15.02 Lingula Lưỡi
9
A02.1.15.03 Mandibular canal Ống hàm dưới
0
A02.1.15.03 Mylohyoid groove Rãnh hàm-móng
1
A02.1.15.03 Coronoid process Mỏm vẹt
2
A02.1.15.03 Temporal crest Mào thái dương
3
A02.1.15.03 Mandibular notch Khuyết hàm dưới
4
A02.1.15.03 Condylar process Mỏm lồi cầu
5
A02.1.15.03 Head of mandible Chỏm hàm dưới
6
A02.1.15.03 Neck of mandible Cổ hàm dưới
7
A02.1.15.03 Pterygoid fovea Hõm chân bướm
8
A02.1.16.00 Hyoid bone Xương móng
1
A02.1.16.00 Body of hyoid bone Thân xương móng
2
A02.1.16.00 Lesser horn Sừng bé
3
A02.1.16.00 Greater horn Sừng lớn
4
A02.1.17.00 Auditory ossicles Các tiểu cốt tai {xem
1 {see page 158} trang 158}
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 53

A02.2.00.00 Vertebral column Cột sống


1
Primary curvature Chiều cong nguyên
*A02.2.00.00 phát
2
A02.2.00.00 Thoracic kyphosis Cong gù ngực
3
A02.2.00.00 Sacral kyphosis Cong gù cùng
4
Secondary curvatures Các chiều cong thứ
*A02.2.00.00 phát
5
A02.2.00.00 Cervical lordosis Cong ưỡn cổ
6
A02.2.00.00 Lumbar lordosis Cong ưỡn thắt lưng
7
A02.2.00.00 Scoliosis Vẹo
8
A02.2.00.00 Vertebral canal Ống sống
9
A02.2.01.00 Vertebra Đốt sống
1
A02.2.01.00 Vertebral body Thân đốt sống
2
* A02.2.00.002 Primary curvature Chiều cong nguyên phát
của cột sống là kết quả của sự gấp về phía bụng của phôi và
còn tồn tại ở các vùng ngực (cong/gù ngực) và chậu (cong/gù
cùng).
* A02.2.00.005 Secondary curvatures Các chiều cong thứ
phát của cột sống (cong/ưỡn cổ và cong/ưỡn thắt lưng) là sự
cong ưỡn ra sau và, do được sinh ra bởi hoạt động cơ của thai,
lúc mới đầu chỉ là cong chức năng hơn là cong cấu trúc.
54 Nguyễn Văn Huy

A02.2.01.00 Intervertebral Mặt gian đốt sống


3 surface
A02.2.01.00 Anular epiphysis Vòng đầu xương
4
A02.2.01.00 Vertebral arch Cung đốt sống
5
A02.2.01.00 Pedicle Cuống
6
A02.2.01.00 Lamina Mảnh
7
A02.2.01.00 Intervertebral Lỗ gian đốt sống
8 foramen
A02.2.01.00 Superior vertebral Khuyết sống trên
9 notch
A02.2.01.01 Inferior vertebral Khuyết sống dưới
0 notch
A02.2.01.01 Vertebral foramen Lỗ đốt sống
1
A02.2.01.01 Spinous process Mỏm gai
2
A02.2.01.01 Transverse process Mỏm ngang
3
A02.2.01.01 Superior articular Mỏm khớp trên
4 process
A02.2.01.01 Superior articular Mặt khớp trên
5 facet
A02.2.01.01 Inferior articular Mỏm khớp dưới
6 process
A02.2.01.01 Inferior articular Mặt khớp dưới
7 facet

A02.2.02.00 Cervical vertebrae Các đốt sống cổ [C I


Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 55

1 [C I - C VII] - C VII]
A02.2.02.00 Uncus of body; Móc thân đốt sống;
2 Uncinate process Mỏm móc
A02.2.02.00 Foramen transverse Lỗ ngang
3
A02.2.02.00 Anterior tubercle Củ trước
4
A02.2.02.00 Carotid tubercle Củ động mạch cảnh
5
A02.2.02.00 Posterior tubercle Củ sau
6
A02.2.02.00 Groove for spinal Rãnh thần kinh sống
7 nerve
A02.2.02.10 Atlas [C I] Đốt đội [C I]
1
A02.2.02.10 Lateral mass Khối bên* đốt đội
2
A02.2.02.10 Superior articular Mặt khớp trên
3 surface
A02.2.02.10 Inferior articular Mặt khớp dưới
4 surface
A02.2.02.10 Anterior arch Cung trước đốt đội
5
A02.2.02.10 Facet for dens Hõm răng; Mặt khớp
6 răng
A02.2.02.10 Anterior tubercle Củ trước
7
A02.2.02.10 Posterior arch Cung sau đốt đội
8
A02.2.02.10 Groove for Rãnh động mạch đốt
9 vertebral artery sống
A02.2.02.11 (Canal for vertebral (Ống động mạch đốt
56 Nguyễn Văn Huy

0 artery) sống)
A02.2.02.11 Posterior tubercle Củ sau
1
A02.2.02.20 Axis [C II] Đốt trục [C II]
1
A02.2.02.20 Dens Răng đốt trục
2
A02.2.02.20 Apex Đỉnh răng
3
A02.2.02.20 Anterior articular Mặt khớp trước
4 facet
A02.2.02.20 Posterior articular Mặt khớp sau
5 facet
A02.2.02.30 Vertebra Đốt sống lồi [C VII]
1 prominens [C VII]

A02.2.03.00 Thoracic vertebrae Các đốt sống ngực


1 [T I - T XII] [N I - N XII]
A02.2.03.00 Superior costal facet Hõm sườn trên
2
A02.2.03.00 Inferior costal facet Hõm sườn dưới
3
A02.2.03.00 Transverse costal Hõm sườn-mỏm
4 facet ngang
A02.2.03.00 Uncus of body of Móc của thân đốt
5 first thoracic sống ngực I; Mỏm
vertebra; Uncinate móc của đốt sống
process of first ngực I
thoracic vertebra

A02.2.04.00 Lumbar vertebrae Các đốt sống thắt


1 [L I - L V] lưng [L I - L V]
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 57

A02.2.04.00 Accessory process Mỏm phụ


2
A02.2.04.00 Costal process Mỏm sườn
3
A02.2.04.00 Mammillary process Mỏm vú
4

Sacrum [sacral Xương cùng [các


A02.2.05.00 vertebrae I - V] đốt sống cùng I -
1 V]
A02.2.05.00 Base Nền xương cùng
2
A02.2.05.00 Promontory Ụ nhô
3
A02.2.05.00 Ala; Wing Cánh
4
A02.2.05.00 Superior articular Mỏm khớp trên
5 process
A02.2.05.00 Lateral part Phần bên*
6
A02.2.05.00 Auricular surface Diện loa tai
7
A02.2.05.00 Sacral tuberosity Lồi củ xương
8 cùng
A02.2.05.00 Pelvic surface Mặt chậu hông
9
A02.2.05.01 Transverse ridges Các đường
0 ngang
A02.2.05.01 Intervertebral Các lỗ gian đốt
1 foramina sống
A02.2.05.01 Anterior sacral Các lỗ cùng
2 foramina trước
58 Nguyễn Văn Huy

A02.2.05.01 Dorsal surface Mặt lưng


3
A02.2.05.01 Median sacral crest Mào cùng giữa
4
A02.2.05.01 Posterior sacral Các lỗ cùng sau
5 foramina
A02.2.05.01 Intermediate sacral Mào cùng trung
6 crest gian
A02.2.05.01 Lateral sacral crest Mào cùng bên*
7
A02.2.05.01 Sacral cornu; Sacral Sừng cùng
8 horn
A02.2.05.01 Sacral canal Ống cùng
9
A02.2.05.02 Sacral hiatus Lỗ cùng
0
A02.2.05.02 Apex Đỉnh xương cùng
1

Coccyx [coccygeal Xương cụt [các


A02.2.06.00 vertebrae I - IV] đốt sống cụt I -
1 IV]
A02.2.06.00 Coccygeal cornu Sừng xương cụt
2

A02.3.00.00 Thoracic skeleton Bộ xương ngực


1
A02.3.01.00 Ribs [I - XII] Các xương sườn [I
1 - XII]
A02.3.01.00 True ribs [I - VII] Các xương sườn
2 thật [I - VII]
A02.3.01.00 False ribs [VIII - XII] Các xương sườn
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 59

3 giả [VIII - XII]


A02.3.01.00 Floating ribs [XI - Các xương sườn
4 XII] cụt [XI - XII]
A02.3.01.00 Costal cartilage Sụn sườn
5
A02.3.02.00 Rib Xương sườn
1
A02.3.02.00 Head Chỏm sườn
2
A02.3.02.00 Articular facet Mặt khớp chỏm
3 sườn
A02.3.02.00 Crest Mào chỏm sườn
4
A02.3.02.00 Neck Cổ sườn
5
A02.3.02.00 Crest Mào cổ sườn
6
A02.3.02.00 Body; Shaft Thân sườn
7
A02.3.02.00 Tubercle Củ sườn
8
A02.3.02.00 Articular facet Mặt khớp củ
9 sườn
A02.3.02.01 Angle Góc sườn
0
A02.3.02.01 Costal groove Rãnh sườn
1
A02.3.02.01 Crest Mào sườn
2
A02.3.02.01 (Cervical rib) (Xương sườn cổ)
3
A02.3.02.01 First rib [I] Xương sườn thứ
60 Nguyễn Văn Huy

4 nhất [I]
A02.3.02.01 Scalene tubercle Củ cơ bậc thang
5
A02.3.02.01 Groove for subclavian Rãnh động mạch
6 artery dưới đòn
A02.3.02.01 Groove for subclavian Rãnh tĩnh mạch
7 vein dưới đòn
A02.3.02.01 Second rib [II] Xương sườn thứ hai
8 [II]
A02.3.02.01 Tuberosity for serratus Lồi củ cơ răng
9 anterior trước
A02.3.02.02 (Lumbar rib) (Xương sườn thắt
0 lưng)
A02.3.03.00 Sternum Xương ức
1
A02.3.03.00 Manubrium of sternum Cán ức
2
A02.3.03.00 Clavicular notch Khuyết đòn
3
A02.3.03.00 Jugular notch; Khuyết tĩnh mạch
4 Suprasternal notch cảnh; Khuyết trên
ức
A02.3.03.00 Sternal angle Góc ức
5
A02.3.03.00 Body of sternum Thân ức
6
A02.3.03.00 Xiphoid process Mỏm mũi kiếm
7
A02.3.03.00 Costal notches Các khuyết sườn
8
A02.3.03.00 (Suprasternal bones) (Các xương trên ức)
9
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 61

A02.2.03.00 Thoracic vertebrae [T Các đốt sống ngực


1 I - T XII] [N I - N XII]
A02.3.04.00 Thoracic cage Lồng ngực
1
A02.3.04.00 Thoracic cavity Khoang ngực
2
Superior thoracic Lỗ ngực trên; Lỗ
*A02.3.04.00 aperture; Thoracic inlet vào khoang ngực
3
Inferior thoracic Lỗ ngực dưới; Lỗ ra
*A02.3.04.00 aperture; Thoracic khỏi khoang ngực
4 outlet
A02.3.04.00 Pulmonary groove Rãnh phổi
5
A02.3.04.00 Costal margin; Costal Bờ sườn; Cung
6 arch sườn
A02.3.04.00 Intercostal space Khoang gian sườn
7
A02.3.04.00 Infrasternal angle; Góc dưới ức; Góc
8 Subcostal angle dưới sườn

A02.4.00.00 Bones of upper limb Các xương của chi


1 trên
A02.4.00.00 PECTORAL ĐAI NGỰC; ĐAI
2 GIRDLE; VAI
SHOULDER
GIRDLE
A02.4.01.00 Scapula Xương vai
1
A02.4.01.00 Costal surface Mặt sườn; Mặt
2 trước
A02.4.01.00 Subscapular fossa Hố dưới vai
3
62 Nguyễn Văn Huy

A02.4.01.00 Posterior surface Mặt sau


4
A02.4.01.00 Spine of scapula Gai vai
5
A02.4.01.00 Deltoid tubercle Củ delta
6
A02.4.01.00 Supraspinous fossa Hố trên gai
7
A02.4.01.00 Infraspinous fossa Hố dưới gai
8
A02.4.01.00 Acromion Mỏm cùng vai
9
A02.4.01.01 Clavicular facet Mặt khớp đòn
0
A02.4.01.01 Acromial angle Góc mỏm cùng vai
1
A02.4.01.01 Medial border Bờ trong*
2
A02.4.01.01 Lateral border Bờ ngoài*
3
A02.4.01.01 Superior border Bờ trên
4
A02.4.01.01 Suprascapular notch Khuyết trên vai
5
A02.4.01.01 Inferior angle Góc dưới
6
A02.4.01.01 Lateral angle Góc ngoài*
7
A02.4.01.01 Superior angle Góc trên
8
A02.4.01.01 Glenoid cavity Ổ chảo
9
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 63

A02.4.01.02 Supraglenoid tubercle Củ trên ổ chảo


0
A02.4.01.02 Infraglenoid tubercle Củ dưới ổ chảo
1
A02.4.01.02 Neck of scapula Cổ xương vai
2
A02.4.01.02 Coracoid process Mỏm quạ
3
A02.4.02.00 Clavicle Xương đòn
1
A02.4.02.00 Sternal end Đầu ức
2
A02.4.02.00 Sternal facet Mặt khớp ức
3
A02.4.02.00 Impression for Ấn dây chằng
4 costoclavicular sườn-đòn
ligament
A02.4.02.00 Shaft of clavicle; Body
Thân xương đòn
5 of clavicle
A02.4.02.00 Subclavian groove; Rãnh dưới đòn;
6 Groove for subclaviusRãnh cơ dưới đòn
A02.4.02.00 Acromial end Đầu cùng vai
7
A02.4.02.00 Acromial facet Mặt khớp cùng vai
8
* A02.3.04.003 / A02.03.04.004 Superior/inferior thoracic
aperture Các từ "đường vào ngực" và "đường ra khỏi ngực"
đã được các nhà lâm sàng sử dụng theo nghĩa khác. Hội chứng
đường ra khỏi ngực là nói tới đường vào ngực theo cách gọi ở
đây.
A02.4.02.00 Tuberosity for Lồi củ dây chằng
9 coracoclavicular quạ-đòn
64 Nguyễn Văn Huy

ligament
A02.4.02.01 Conoid tubercle Củ nón
0
A02.4.02.01 Trapezoid line Đường thang
1

A02.4.03.00 FREE PART OF PHẦN TỰ DO


1 UPPER LIMB CỦA CHI TRÊN
A02.4.04.00 Humerus Xương cánh tay
1
A02.4.04.00 Head Chỏm xương cánh
2 tay
A02.4.04.00 Anatomical neck Cổ giải phẫu
3
A02.4.04.00 Surgical neck Cổ phẫu thuật
4
A02.4.04.00 Greater tubercle Củ lớn
5
A02.4.04.00 Lesser tubercle Củ bé
6
A02.4.04.00 Intertubercular Rãnh gian củ; Rãnh
7 sulcus; Bicipital cơ nhị đầu
groove
A02.4.04.00 Crest of greater Mào củ lớn; Mép
8 tubercle; Lateral lip ngoài*
A02.4.04.00 Crest of lesser Mào củ bé; Mép
9 tubercle; Medial lip trong
A02.4.04.01 Shaft of humerus; Thân xương cánh
0 Body of humerus tay
A02.4.04.01 Anteromedial surface Mặt trước-trong*
1
A02.4.04.01 Anterolateral surface Mặt trước-ngoài*
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 65

2
A02.4.04.01 Posterior surface Mặt sau
3
A02.4.04.01 Radial groove; Rãnh thần kinh
4 Groove for radial quay
nerve
A02.4.04.01 Medial border Bờ trong*
5
A02.4.04.01 Medial Mào trên mỏm
6 supraepicondylar trên lồi cầu trong*
ridge; Medial
supracondylar ridge
A02.4.04.01 (Supracondylar (Mỏm trên lồi
7 process) cầu)
A02.4.04.01 Lateral border Bờ ngoài*
8
A02.4.04.01 Lateral Mào trên mỏm
9 supraepicondylar trên lồi cầu ngoài*
ridge; Lateral
supracondylar ridge
A02.4.04.02 Deltoid tuberosity Lồi củ delta
0
A02.4.04.02 Condyle of humerus Lồi cầu xương cánh
1 tay
A02.4.04.02 Capitulum Chỏm con
2
A02.4.04.02 Trochlea Ròng rọc
3
A02.4.04.02 Olecranon fossa Hố khuỷu
4
A02.4.04.02 Coronoid fossa Hố vẹt
5
A02.4.04.02 Radial fossa Hố quay
66 Nguyễn Văn Huy

6
A02.4.04.02 Medial epicondyle Mỏm trên lồi cầu
7 trong*
A02.4.04.02 Groove for ulnar Rãnh thần kinh trụ
8 nerve
A02.4.04.02 Lateral epicondyle Mỏm trên lồi cầu
9 ngoài*
A02.4.05.00 Radius Xương quay
1
A02.4.05.00 Head Chỏm xương quay
2
A02.4.05.00 Articular facet Mặt khớp
3
A02.4.05.00 Articular Vành khớp
4 circumference
A02.4.05.00 Neck Cổ xương quay
5
A02.4.05.00 Shaft; Body Thân xương quay
6
A02.4.05.00 Radial tuberosity Lồi củ quay
7
A02.4.05.00 Anterior surface Mặt trước
8
A02.4.05.00 Posterior surface Mặt sau
9
A02.4.05.01 Lateral surface Mặt ngoài*
0
A02.4.05.01 Pronator tuberosity Lồi củ cơ sấp
1
A02.4.05.01 Interosseous border Bờ gian cốt
2
A02.4.05.01 Anterior border Bờ trước
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 67

3
A02.4.05.01 Posterior border Bờ sau
4
A02.4.05.01 Radial styloid process Mỏm trâm quay
5
A02.4.05.01 Suprastyloid crest Mào trên mỏm trâm
6
A02.4.05.01 Dorsal tubercle Củ lưng
7
A02.4.05.01 Groove for extensor Rãnh các gân cơ
8 muscle tendons duỗi
A02.4.05.01 Ulnar notch Khuyết trụ
9
A02.4.05.02 Carpal articular Mặt khớp cổ tay
0 surface
A02.4.06.00 Ulna Xương trụ
1
A02.4.06.00 Olecranon Mỏm khuỷu
2
A02.4.06.00 Coronoid process Mỏm vẹt
3
A02.4.06.00 Tuberosity of ulna Lồi củ trụ
4
A02.4.06.00 Radial notch Khuyết quay
5
A02.4.06.00 Trochlear notch Khuyết ròng rọc
6
A02.4.06.00 Shaft; Body Thân xương trụ
7
A02.4.06.00 Anterior surface Mặt trước
8
A02.4.06.00 Posterior surface Mặt sau
68 Nguyễn Văn Huy

9
A02.4.06.01 Medial surface Mặt trong*
0
A02.4.06.01 Interosseous border Bờ gian cốt
1
A02.4.06.01 Anterior border Bờ trước
2
A02.4.06.01 Posterior border Bờ sau
3
A02.4.06.01 Supinator crest Mào cơ ngửa
4
A02.4.06.01 Head Chỏm xương trụ
5
A02.4.06.01 Articular Vành khớp
6 circumference
Ulnar styloid Mỏm trâm trụ
A02.4.06.01 process; Styloid
7 process of ulna

A02.4.07.00 Bones of hand Các xương của bàn


1 tay
A02.4.08.00 Carpal bones Các xương cổ tay
1
A02.4.08.00 (Os centrale) (Xương trung tâm)
2
A02.4.08.00 Scaphoid Xương thuyền
3
A02.4.08.00 Tubercle Củ xương thuyền
4
A02.4.08.00 Lunate Xương nguyệt
5
A02.4.08.00 Triquetrum Xương tháp
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 69

6
A02.4.08.00 Pisiform Xương đậu
7
A02.4.08.00 Trapezium Xương thang
8
A02.4.08.00 Tubercle Củ xương thang
9
A02.4.08.01 Trapezoid Xương thê
0
A02.4.08.01 Capitate Xương cả
1
A02.4.08.01 Hamate Xương móc
2
A02.4.08.01 Hook of hamate Móc xương móc
3
A02.4.08.01 Carpal groove Rãnh cổ tay
4
A02.4.09.00 Metacarpals [I - V] Các xương đốt bàn
1 tay [I - V]
A02.4.09.00 Base Nền xương đốt bàn
2 tay
A02.4.09.00 Shaft; Body Thân xương đốt bàn
3 tay
A02.4.09.00 Head Chỏm xương đốt bàn
4 tay
A02.4.09.00 Styloid process of Mỏm trâm xương đốt
5 third metacarpal [III] bàn tay thứ ba [III]
A02.4.10.00 Phalanges Các xương đốt ngón
1 tay
A02.4.10.00 Proximal phalanx Xương đốt ngón gần
2
A02.4.10.00 Middle phalanx Xương đốt ngón giữa
70 Nguyễn Văn Huy

3
A02.4.10.00 Distal phalanx Xương đốt ngón xa
4
A02.4.10.00 Tuberosity of distal Lồi củ xương đốt
5 phalanx ngón xa
A02.4.10.00 Base of phalanx Nền xương đốt ngón
6
A02.4.10.00 Shaft of phalanx; Thân xương đốt ngón
7 Body of phanlanx
A02.4.10.00 Head of phalanx Chỏm xương đốt
8 ngón
A02.4.10.00 Trochlea of phalanx Ròng rọc xương đốt
9 ngón tay
A02.4.11.00 Sesamoid bones Các xương vừng
1

A02.5.00.00 Bones of lower limb Các xương của chi


1 dưới
A02.5.00.00 PELVIC GIRDLE ĐAI CHẬU; ĐAI
2 CHI DƯỚI
A02.2.05.00 Sacrum [sacral Xương cùng [các đốt
1 vertebrae I - V] sống cùng I - V]
A02.5.01.00 Hip bone; Coxal Xương chậu
1 bone; Pelvic bone
A02.5.01.00 Acetabulum Ổ cối
2
A02.5.01.00 Acetabular margin Viền ổ cối; Bờ ổ
3 cối
A02.5.01.00 Acetabular fossa Hố ổ cối
4
A02.5.01.00 Acetabular notch Khuyết ổ cối
5
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 71

A02.5.01.00 Lunate surface Diện nguyệt


6
A02.5.01.00 Ischiopubic ramus Ngành ngồi-mu
7
A02.5.01.00 Obturator foramen Lỗ bịt
8
A02.5.01.00 Greater sciatic notch Khuyết ngồi lớn
9
A02.5.01.10 Ilium Xương cánh chậu
1
A02.5.01.10 Body of ilium Thân xương cánh
2 chậu
A02.5.01.10 Supra-acetabular Rãnh trên ổ cối
3 groove
A02.5.01.10 Ala of ilium; Wing of Cánh xương cánh
4 ilium chậu
A02.5.01.10 Arcuate line Đường cung
5
A02.5.01.10 Iliac crest Mào xương cánh
6 chậu
A02.5.01.10 Outer lip Mép ngoài
7
A02.5.01.10 Tuberculum of iliac Củ của mào cánh
8 crest chậu
A02.5.01.10 Intermediate zone Đường trung gian;
9 Vòng đai trung gian
A02.5.01.11 Inner lip Mép trong
0
A02.5.01.11 Anterior superior Gai (cánh) chậu
1 iliac spine trước-trên
A02.5.01.11 Anterior inferior iliac Gai (cánh) chậu
2 spine trước-dưới
72 Nguyễn Văn Huy

A02.5.01.11 Posterior superior Gai (cánh) chậu


3 iliac spine sau-trên
A02.5.01.11 Posterior inferior Gai (cánh) chậu
4 iliac spine sau-dưới
A02.5.01.11 Iliac fossa Hố cánh chậu
5
A02.5.01.11 Gluteal surface Mặt mông
6
A02.5.01.11 Anterior gluteal line Đường mông trước
7
A02.5.01.11 Posterior gluteal line Đường mông sau
8
A02.5.01.11 Inferior gluteal Đường mông dưới
9
A02.5.01.12 Sacropelvic surface Mặt cùng-chậu hông
0
A02.5.01.12 Auricular surface Mặt loa tai
1
A02.5.01.12 Iliac tuberosiry Lồi củ cánh chậu
2
A02.5.01.20 Ischium Xương ngồi
1
A02.5.01.20 Body Thân xương ngồi
2
A02.5.01.20 Ramus Ngành xương ngồi
3
A02.5.01.20 Ischial tuberosity Ụ ngồi; Củ ngồi
4
A02.5.01.20 Ischial spine Gai ngồi
5
A02.5.01.20 Lesser sciatic notch Khuyết ngồi bé
6
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 73

A02.5.01.30 Pubis Xương mu


1
A02.5.01.30 Body Thân xương mu
2
A02.5.01.30 Pubic tubercle Củ mu
3
A02.5.01.30 Symphysial surface Mặt khớp mu
4
A02.5.01.30 Pubic crest Mào mu
5
A02.5.01.30 Superior pubic ramus Ngành trên xương
6 mu
A02.5.01.30 Iliopubic ramus Lồi cánh chậu-mu;
7 Ngành cánh chậu-
mu
A02.5.01.30 Pecten pubis; Lược xương mu;
8 Pectineal line Đường lược
A02.5.01.30 Obturator crest Mào bịt
9
A02.5.01.31 Obturator groove Rãnh bịt
0
A02.5.01.31 Anterior obturator Củ bịt trước
1 tubercle
A02.5.01.31 (Posterior obturator (Củ bịt sau)
2 tubercle)
A02.5.01.31 Inferior pubic ramus Ngành dưới xương
3 mu

A02.5.02.00 Pelvis Chậu hông; Chậu


1
A02.5.02.00 Pelvic cavity Khoang chậu hông
2
74 Nguyễn Văn Huy

A02.5.02.00 Pubic arch Cung mu


3
A02.5.02.00 Subpubic angle Góc dưới mu
4
A02.5.02.00 Greater pelvis; False Chậu lớn; Chậu giả
5 pelvis
A02.5.02.00 Lesser pelvis; True Chậu bé; Chậu thật
6 pelvis
A02.5.02.00 Linea terminalis Đường tận
7
A02.5.02.00 Pelvic inlet Eo trên; Lỗ chậu trên;
8 Đường vào chậu
A02.5.02.00 Pelvic outlet Eo dưới; Lỗ chậu
9 dưới; Đường ra khỏi
chậu
A02.5.02.01 Axis of pelvis Trục chậu hông
0
A02.5.02.01 Transverse diameter Đường kính ngang
1
A02.5.02.01 Oblique diameter Đường kính chéo
2
A02.5.02.01 Anatomical Đường kính liên hợp
3 conjugate giải phẫu
A02.5.02.01 True conjugate Đường kính liên hợp
4 thực
A02.5.02.01 Diagonal conjugate Đường kính liên hợp
5 xiên
A02.5.02.01 Straght conjugate Đường kính liên hợp
6 thẳng
A02.5.02.01 Median conjugate Đường kính liên hợp
7 giữa
A02.5.02.01 External conjugate Đường kính liên hợp
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 75

8 ngoài
A02.5.02.01 Interspinous Khoảng cách gian gai;
9 distance; Đường kính gian gai
Interspinous
diameter
A02.5.02.02 Intercristal distance; Khoảng cánh gian
0 Intercristal diameter mào; Đường kính gian
mào
A02.5.02.02 Intertrochanteric Khoảng cách gian
1 distance; mấu chuyển; Đường
Intertrochanteric kính gian mấu chuyển
diameter
A02.5.02.02 Pelvic inclination Độ nghiêng chậu
2 hông

A02.5.03.00 FREE PART OF PHẦN TỰ DO CỦA


1 LOWER LIMB CHI DƯỚI
A02.5.04.00 Femur; Thigh bone Xương đùi
1
A02.5.04.00 Head Chỏm xương đùi
2
A02.5.04.00 Fovea for ligament Hõm dây chằng
3 of head chỏm
A02.5.04.00 Neck Cổ xương đùi
4
A02.5.04.00 Greater trochanter Mấu chuyển lớn
5
A02.5.04.00 Trochanteric fossa Hố mấu chuyển
6
A02.5.04.00 Lesser trochanter Mấu chuyển nhỏ
7
A02.5.04.00 (Third trochanter) (Mấu chuyển thứ ba)
8
76 Nguyễn Văn Huy

A02.5.04.00 Intertrochanteric line Đường gian mấu


9
A02.5.04.01 Intertrochanteric Mào gian mấu
0 crest
A02.5.04.01 Quadrate tubercle Củ cơ vuông đùi
1
A02.5.04.01 Shaft of femur; Body Thân xương đùi
2 of femur
A02.5.04.01 Linea aspera Đường ráp
3
A02.5.04.01 Lateral lip Mép ngoài*
4
A02.5.04.01 Medial lip Mép trong*
5
A02.5.04.01 Pectineal line; Đường lược; Đường
6 Spiral line xoắn
A02.5.04.01 Gluteal tuberosity Lồi củ cơ mông
7
A02.5.04.01 Popliteal surface Diện khoeo
8
A02.5.04.01 Medial Đường trên lồi cầu
9 supracondylar line trong*
A02.5.04.02 Lateral Đường trên lồi cầu
0 supracondylar line ngoài*
A02.5.04.02 Medial condyle Lồi cầu trong*
1
A02.5.04.02 Medial epicondyle Mỏm trên lồi cầu
2 trong*
A02.5.04.02 Adductor tubercle Củ cơ khép
3
A02.5.04.02 Lateral condyle Lồi cầu ngoài*
4
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 77

A02.5.04.02 Lateral epicondyle Mỏm trên lồi cầu


5 ngoài*
A02.5.04.02 Groove for Rãnh cơ khoeo
6 popliteus
A02.5.04.02 Patellar surface Mặt bánh chè
7
A02.5.04.02 Intercondylar fossa Hố gian lồi cầu
8
A02.5.04.02 Intercondylar line Đường gian lồi cầu
9
A02.5.05.00 Patella Xương bánh chè
1
A02.5.05.00 Base of patella Nền xương bánh chè
2
A02.5.05.00 Apex of patella Đỉnh xương bánh chè
3
A02.5.05.00 Articular surface Mặt khớp
4
A02.5.05.00 Anterior surface Mặt trước
5
A02.5.06.00 Tibia Xương chày
1
A02.5.06.00 Superior articular Mặt khớp trên
2 surface
A02.5.06.00 Medial condyle Lồi cầu trong*
3
A02.5.06.00 Lateral condyle Lồi cầu ngoài*
4
A02.5.06.00 Fibular articular Mặt khớp mác
5 facet
A02.5.06.00 Anterior Diện gian lồi cầu
6 intercondylar area trước
78 Nguyễn Văn Huy

A02.5.06.00 Posterior Diện gian lồi cầu sau


7 intercondylar area
A02.5.06.00 Intercondylar Lồi gian lồi cầu
8 eminence
A02.5.06.00 Medial Củ gian lồi cầu
9 intercondylar trong*
tubercle
A02.5.06.01 Lateral Củ gian lồi cầu
0 intercondylar ngoài*
tubercle
A02.5.06.01 Shaft; Body Thân xương chày
1
A02.5.06.01 Tibial tuberosity Lồi củ chày
2
A02.5.06.01 Medial surface Mặt trong*
3
A02.5.06.01 Posterior surface Mặt sau
4
A02.5.06.01 Soleal line Đường cơ dép
5
A02.5.06.01 Lateral surface Mặt ngoài*
6
A02.5.06.01 Anterior border Bờ trước
7
A02.5.06.01 Medial border Bờ trong*
8
A02.5.06.01 Interosseous border Bờ gian cốt
9
A02.5.06.02 Medial malleolus Mắt cá trong*
0
A02.5.06.02 Malleolar groove Rãnh mắt cá
1
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 79

A02.5.06.02 Articular facet Mặt khớp mắt cá


2 trong
A02.5.06.02 Fibular notch Khuyết mác
3
A02.5.06.02 Inferior articular Mặt khớp dưới
4 surface
A02.5.07.00 Fibula Xương mác
1
A02.5.07.00 Head Chỏm xương mác
2
A02.5.07.00 Articular facet Mặt khớp
3
A02.5.07.00 Apex of head Đỉnh chỏm mác
4
A02.5.07.00 Neck Cổ xương mác
5
A02.5.07.00 Shaft; Body Thân xương mác
6
A02.5.07.00 Lateral surface Mặt ngoài*
7
A02.5.07.00 Medial surface Mặt trong*
8
A02.5.07.00 Posterior surface Mặt sau
9
A02.5.07.01 Medial crest Mào trong*
0
A02.5.07.01 Anterior border Bờ trước
1
A02.5.07.01 Interosseous border Bờ gian cốt
2
A02.5.07.01 Posterior border Bờ sau
3
80 Nguyễn Văn Huy

A02.5.07.01 Lateral malleolus Mắt cá ngoài*


4
A02.5.07.01 Articular facet Mặt khớp mắt cá
5 ngoài
A02.5.07.01 Malleolar fossa Hố mắt cá ngoài
6
A02.5.07.01 Malleolar groove Rãnh mắt cá
7

A02.5.08.00 Bones of foot Các xương của bàn


1 chân
A02.5.09.00 Tarsal bones Các xương cổ chân
1
A02.5.10.00 Talus Xương sên
1
A02.5.10.00 Head Chỏm xương sên
2
A02.5.10.00 Navicular articular Mặt khớp thuyền
3 surface
A02.5.10.00 Facet for plantar Mặt tiếp xúc dây
4 calcaneonavicular chằng gót-thuyền gan
ligament chân
A02.5.10.00 Facet for Mặt tiếp xúc phần
5 calcaneonavicular gót-thuyền của dây
part of chằng
bifurcate ligament chẽ đôi
A02.5.10.00 Anterior facet for Mặt khớp gót trước
6 calcaneus
A02.5.10.00 Neck Cổ xương sên
7
A02.5.10.00 Middle facet for Mặt khớp gót giữa
8 calcaneus
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 81

A02.5.10.00 Sulcus tali Rãnh sên


9
A02.5.10.01 Body Thân xương sên
0
A02.5.10.01 Trochlea of talus Ròng rọc xương sên
1
A02.5.10.01 Superior facet Mặt trên
2
A02.5.10.01 Lateral malleolar Mặt mắt cá ngoài*
3 facet
A02.5.10.01 Lateral process Mỏm ngoài*
4 xương sên
A02.5.10.01 Medial malleolar Mặt mắt cá trong*
5 facet
A02.5.10.01 Posterior process Mỏm sau xương
6 sên
A02.5.10.01 Groove for tendon Rãnh gân cơ gấp
7 of flexor hallucis ngón chân cái dài
longus
A02.5.10.01 Lateral tubercle Củ ngoài*
8
A02.5.10.01 Medial tubercle Củ trong*
9
A02.5.10.02 Posterior calcaneal Mặt khớp gót sau
0 articular facet
A02.5.10.02 (Os trigonum) (Xương tam giác)
1
A02.5.11.00 Calcaneus Xương gót
1
A02.5.11.00 Calcaneal tuberosity Ụ gót
2
A02.5.11.00 Medial process Mỏm trong* ụ gót
82 Nguyễn Văn Huy

3
A02.5.11.00 Lateral process Mỏm ngoài* ụ gót
4
A02.5.11.00 Calcaneal tubercle Củ gót
5
A02.5.11.00 Sustentaculum tali; Mỏm đỡ xương sên;
6 Talar sheft Mỏm chân đế sên
A02.5.11.00 Groove for tendon of Rãnh gân cơ gấp
7 flexor hallucis longus ngón chân cái dài
A02.5.11.00 Calcaneal sulcus Rãnh gót
8
A02.5.11.00 Tarsal sinus Xoang cổ chân
9
A02.5.11.01 Anterior talar articular Mặt khớp sên trước
0 surface
A02.5.11.01 Middle talar articular Mặt khớp sên giữa
1 surface
A02.5.11.01 Posterior talar Mặt khớp sên sau
2 articular surface
A02.5.11.01 Groove for tendon of Rãnh gân cơ mác dài
3 fibularis longus;
Groove for tendon of
peroneus longus
A02.5.11.01 Fibular trochlea; Ròng rọc mác; Củ
4 Peroneal trochlea; mác
Peroneal tubercle
A02.5.11.01 Articular surface for Mặt khớp hộp
5 cuboid
A02.5.12.00 Navicular Xương thuyền
1
A02.5.12.00 Tuberosity Lồi củ xương thuyền
2
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 83

A02.5.13.00 Medial cuneiform Xương chêm trong*


1
A02.5.14.00 Intermediate Xương chêm trung
1 cuneiform; Middle gian; Xương chêm
cuneiform giữa
A02.5.15.00 Lateral cuneiform Xương chêm ngoài*
1
A02.5.16.00 Cuboid Xương hộp
1
A02.5.16.00 Groove for tendon of Rãnh gân cơ mác dài
2 fibularis longus;
Groove for tendon of
peroneus longus
A02.5.16.00 Tuberosity Lồi củ xương hộp
3
A02.5.16.00 Calcaneal process Mỏm gót
4
A02.5.17.00 Metatarsals [I - V] Các xương đốt bàn
1 chân [I - V]
A02.5.17.00 Base Nền xương đốt bàn
2 chân
A02.5.17.00 Shaft; Body Thân xương đốt bàn
3 chân
A02.5.17.00 Head Chỏm xương đốt bàn
4 chân
A02.5.17.00 Tuberosity of first Lồi củ xương đốt
5 metatarsal bone [I] bàn chân thứ nhất [I]
A02.5.17.00 Tuberosity of fifth Lồi củ xương đốt
6 metatarsal bone [V] bàn chân thứ năm
[V]
A02.5.18.00 Phalanges Các xương đốt
1 ngón
A02.5.18.00 Proximal phalanx Xương đốt ngón gần
84 Nguyễn Văn Huy

2
A02.5.18.00 Middle phalanx Xương đốt ngón giữa
3
A02.5.18.00 Distal phalax Xương đốt ngón xa
4
A02.5.18.00 Tuberosity of distal Lồi củ xương đốt
5 phalanx ngón xa
A02.5.18.00 Base of phalanx Nền xương đốt ngón
6
A02.5.18.00 Shaft of phalanx; Thân xương đốt
7 Body of phalanx ngón
A02.5.18.00 Head of phalanx Chỏm xương đốt
8 ngón
A02.5.18.00 Trochlea of phalanx Ròng rọc xương đốt
9 ngón
A02.5.19.00 Sesamoid bones Các xương vừng
1

A03.0.00.00 Joints; Articular Các khớp; Hệ khớp


0 system
General terms Các thuật ngữ chung
A03.0.00.00 Joint Khớp
1
A03.0.00.00 Bony joints Các khớp xương
2
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 85

A03.0.00.00 Synarthrosis Khớp bất động


3
A03.0.00.00 Fibrous joint Khớp sợi
4
A03.0.00.00 Syndesmosis Khớp chằng
5
A03.0.00.00 Gomphosis; Khớp chằng
6 Socket răng-huyệt răng
A03.0.00.00 Interosseous Màng gian cốt
7 membrane
A03.0.00.00 Suture Đường khớp
8
A03.0.00.00 Plane suture Đường khớp
9 phẳng
A03.0.00.01 Squamous Đường khớp vảy
0 suture
A03.0.00.01 Limbous suture Đường khớp
1 viền
A03.0.00.01 Serrate suture Đường khớp
2 răng cưa
A03.0.00.01 Denticulate Đường khớp
3 suture răng
A03.0.00.01 Schindylesis Đường khớp
4 mào-rãnh
A03.0.00.01 Cartilaginous joint Khớp sụn
5
A03.0.00.01 Synchondrosis Khớp sụn trong
6
A03.0.00.01 Symphysis; Khớp sụn-sợi;
7 Secondary Khớp sụn thứ phát
cartilaginous joint
A03.0.00.01 Epiphysial Sụn đầu xương;
86 Nguyễn Văn Huy

8 cartilage; Primary Khớp sụn nguyên


cartilaginous joint phát
A03.0.00.01 Bony union; Liên kết xương;
9 Synostosis Khớp dính xương
A03.0.00.02 Synovial joint; Khớp hoạt dịch;
0 Diarthrosis Khớp động
A03.0.00.02 Articular surface Mặt khớp
1
A03.0.00.02 Articular cavity Ổ khớp
2
A03.0.00.02 Articular fossa Hố khớp
3
A03.0.00.02 (Articular head) (Chỏm khớp)
4
A03.0.00.02 Labrum Viền khớp
5
A03.0.00.02 Joint capsule; Bao khớp
6 Articular capsule
A03.0.00.02 Fibrous layer; Lớp sợi; Màng sợi
7 Fibrous membrane
A03.0.00.02 Synovial Màng hoạt dịch;
8 membrane; Synovial Lớp hoạt dịch
layer
A03.0.00.02 Synovial folds Các nếp hoạt
9 dịch
A03.0.00.03 Synovial villi Các nhung mao
0 hoạt dịch
A03.0.00.03 Synovial fluid Hoạt dịch
1
A03.0.00.03 Articular disc Đĩa khớp
2
A03.0.00.03 Meniscus Sụn chêm
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 87

3
A03.0.00.03 Ligaments Các dây chằng
4
A03.0.00.03 Intracapsular Các dây chằng
5 ligaments trong bao khớp
A03.0.00.03 Capsular Các dây chằng
6 ligaments bao khớp
A03.0.00.03 Extracapsular Các dây chằng
7 ligaments ngoài bao khớp
A03.0.00.03 Articular recess Ngách khớp
8
A03.0.00.03 Synovial bursa Túi hoạt dịch
9
A03.0.00.04 Synovial sheath Bao hoạt dịch
0
A03.0.00.04 Simple joint Khớp đơn
1
A03.0.00.04 Complex joint Khớp phức hợp
2
A03.0.00.04 Plane joint Khớp phẳng
3
A03.0.00.04 Cylindrical joint Khớp trụ
4
A03.0.00.04 Pivot joint Khớp trục
5
A03.0.00.04 Hinge joint Khớp bản lề
6
A03.0.00.04 Bicondylar joint Khớp lưỡng lồi cầu
7
A03.0.00.04 Saddle joint Khớp yên
8
A03.0.00.04 Condylar joint; Khớp lồi cầu;
88 Nguyễn Văn Huy

9 Ellipsoid joint Khớp soan


A03.0.00.05 Ball and socket Khớp chỏm và ổ;
0 joint; Spheroidal joint Khớp cầu
A03.0.00.05 Cotyloid joint Khớp ổ cối
1
A03.0.00.05 Amphiarthrosis Khớp bán động
2
A03.0.00.05 Abduction Giạng
3
A03.0.00.05 Adduction Khép
4
A03.0.00.05 Lateral rotation; Xoay bên*; Xoay
5 External rotation ngoài
A03.0.00.05 Medial rotation; Xoay giữa*; Xoay
6 Internal rotation trong
A03.0.00.05 Circumduction Quay tròn
7
A03.0.00.05 Plexion Gấp
8
A03.0.00.05 Extension Duỗi
9
A03.0.00.06 Pronation Sấp
0
A03.0.00.06 Supination Ngửa
1
A03.0.00.06 Opposition Đối chiếu
2
A03.0.00.06 Reposition Đưa về tư thế giải
3 phẫu

A03.1.00.00 Joints of skull Các khớp của sọ


1
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 89

A03.1.00.00 Cranial fibrous Các khớp sợi của sọ


2 joints
A03.1.01.00 Cranial Các khớp chằng của
1 syndesmoses sọ
A03.1.01.00 Pterygospinous Dây chằng chân
2 ligament bướm-gai
A03.1.01.00 Stylohyoid ligament Dây chằng trâm-móng
3
A03.1.02.00 Cranial sutures Các đường khớp của
1 sọ
A03.1.02.00 Coronal suture Đường khớp vành
2
A03.1.02.00 Sagittal suture Đường khớp dọc giữa
3
A03.1.02.00 Lambdoid suture Đường khớp lambda
4
A03.1.02.00 Occipitomastoid Đường khớp chẩm-
5 suture chũm
A03.1.02.00 Sphenofrontal suture Đường khớp bướm-
6 trán
A03.1.02.00 Spheno-ethmoidal Đường khớp bướm-
7 suture sàng
A03.1.02.00 Sphenosquamous Đường khớp bướm-
8 suture trai
A03.1.02.00 Sphenoparietal Đường khớp bướm-
9 suture đỉnh
A03.1.02.01 Squamous suture Đường khớp trai
0
A02.1.03.00 (Frontal suture; (Đường khớp trán)
7 Metopic suture)
A03.1.02.01 Parietomastoid Đường khớp đỉnh-
1 suture chũm
90 Nguyễn Văn Huy

A03.1.02.01 (Squamomastoid (Đường khớp trai-


2 suture) chũm)
A03.1.02.01 Frontonasal suture Đường khớp trán-mũi
3
A03.1.02.01 Fronto-ethmoidal Đường khớp trán-sàng
4 suture
A03.1.02.01 Frontomaxillary Đường khớp trán-hàm
5 suture trên
A03.1.02.01 Frontolacrimal Đường khớp trán-lệ
6 suture
A03.1.02.01 Frontozygomatic Đường khớp trán-gò
7 suture má
A03.1.02.01 Zygomaticomaxillar Đường khớp gò má-
8 y suture hàm trên
A03.1.02.01 Ethmoidomaxillary Đường khớp sàng-
9 suture hàm trên
A03.1.02.02 Ethmoidolacrimal Đường khớp sàng-lệ
0
A03.1.02.02 Sphenovomerine Đường khớp bướm-lá
1 suture mía
A03.1.02.02 Sphenozygomatic Đường khớp bướm-gò
2 suture má
A03.1.02.02 Sphenomaxillary Đường khớp bướm-
3 suture hàm trên
A03.1.02.02 Temporozygomatic Đường khớp thái
4 suture dương-gò má
A03.1.02.02 Internasal suture Đường khớp gian mũi
5
A03.1.02.02 Nasomaxillary Đường khớp mũi-hàm
6 suture trên
A03.1.02.02 Lacrimomaxillary Đường khớp lệ-hàm
7 suture trên
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 91

A03.1.02.02 Lacrimoconchal Đường khớp lệ-xoăn


8 suture
A03.1.02.02 Intermaxillary suture Đường khớp gian hàm
9 trên
A03.1.02.03 Palatomaxillary Đường khớp khẩu cái-
0 suture hàm trên
A03.1.02.03 Palato-ethmoidal Đường khớp khẩu cái-
1 suture sàng
A03.1.02.03 Median palatine Đường khớp khẩu cái
2 suture giữa
A03.1.02.03 Transverse palatine Đường khớp khẩu cái
3 suture ngang
A03.1.03.00 Dento-alveolar Khớp chằng răng-
1 syndesmosis; huyệt răng; Khớp
Gomphosis cọc
A03.1.03.00 Periodontium; Nha chu; Màng quanh
2 Periodontal răng
membrane
A03.1.03.00 Gingiva Lợi
3
A03.1.03.00 Gum; Gingiva Nướu; Lợi
4
A03.1.03.00 Inserting Nha chu bám
5 periodontium
A03.1.03.00 Desmodentium; Dây chằng răng; Dây
6 Periodontal fibre chằng quanh chân răng
A03.1.03.00 Cement; Cementum Xê-măng
7
A03.1.03.00 Dental alveoli Các huyệt răng
8
A03.1.04.00 Cranial Các khớp sụn của sọ
1 cartilaginous joints
92 Nguyễn Văn Huy

A03.1.05.00 Cranial Khớp sụn trong của


1 synchondroses sọ
A03.1.05.00 Spheno-occipital Khớp sụn trong
2 synchondrosis bướm-chẩm
A03.1.05.00 Sphenopetrosal Khớp sụn trong
3 synchondrosis bướm-đá
A03.1.05.00 Petro-occipital Khớp sụn trong đá-
4 synchondrosis chẩm
A03.1.05.00 (Posterior intra- (Khớp sụn trong nội
6 occipital chẩm sau)
synchondrosis)
A03.1.05.00 (Anterior intra- (Khớp sụn trong nội
7 occipital chẩm trước)
synchondrosis)
A03.1.05.00 Spheno-ethmoidal Khớp sụn trong
8 synchondrosis bướm-sàng

A03.1.06.00 Cranial synovial Các khớp hoạt dịch


1 joints của sọ
A03.1.07.00 Temporomandibula Khớp thái dương-
1 r joint hàm dưới
A03.1.07.00 Articular disc Đĩa khớp
2
A03.1.07.00 Lateral ligament Dây chằng ngoài*
3
A03.1.07.00 Medial ligament Dây chằng trong*
4
A03.1.07.00 Superior synovial Màng hoạt dịch trên
5 membrane
A03.1.07.00 Inferior synovial Màng hoạt dịch dưới
6 membrane
A03.1.07.00 Sphenomandibular Dây chằng bướm-hàm
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 93

7 ligament dưới
A03.1.07.00 Stylomandibular Dây chằng trâm-hàm
8 ligament dưới
A03.1.08.00 Atlanto-occipital Khớp đội-chẩm
1 joint
A03.1.08.00 Anterior atlanto- Màng đội-chẩm trước
2 occipital membrane
A03.1.08.00 (Anterior atlanto- (Dây chằng đội-chẩm
3 occipital ligament) trước)
A03.1.08.00 Posterior alanto- Màng đội-chẩm sau
4 occipital membrane
A03.1.08.00 Lateral atlanto- Dây chằng đội-chẩm
5 occipital ligament bên*

A03.2.00.00 Vertebral joints Các khớp của cột


1 sống
A03.2.01.00 Syndesmoses of Các khớp chằng của
1 vertebral column cột sống
A03.2.01.00 Interspinous Các dây chằng gian
2 ligaments gai
A03.2.01.00 Ligamenta flava Các dây chằng vàng
3
A03.2.01.00 Intertransverse Các dây chằng gian
4 ligaments ngang
A03.2.01.00 Supraspinous Các dây chằng trên
5 ligament gai
A03.2.01.00 Ligamentum nuchae; Dây chằng gáy
6 Nuchal ligament
A03.2.01.00 Anterior longitudinal Dây chằng dọc trước
7 ligament
A03.2.01.00 Posterior longitudinal Dây chằng dọc sau
8 ligament
94 Nguyễn Văn Huy

A03.2.01.00 Transverse ligaments Các dây chằng ngang


9

A03.2.02.00 Symphysis of Khớp sụn-sợi của


1 vertebral column cột sống
A03.2.02.00 Intervertebral joint Khớp gian đốt sống
2
A03.2.02.00 Intervertebral disc Đĩa gian đốt sống
3
A03.2.02.00 Anulus fibrosus Vòng sợi
4
A03.2.02.00 Nucleus pulposus Nhân tủy
5

A03.2.03.00 Vertebral synovial Các khớp hoạt dịch


1 joints của cột sống
A03.2.04.00 Median atlanto- Khớp đội-trục giữa
1 axial joint
A03.2.04.00 Alar ligaments Các dây chằng cánh
2
A03.2.04.00 Apical ligament of Dây chằng đỉnh mỏm
3 dens răng
A03.2.04.00 Cruciate ligament of Dây chằng chữ thập
4 atlas đốt đội
A03.2.04.00 Longitudinal bands Các bó dọc
5
A03.2.04.00 Transverse ligament Dây chằng ngang
6 of atlas của đốt đội
A03.2.04.00 Tectorial membrane Màng mái
7
A03.2. Lateral atlanto-axial Khớp đội-trục bên*
05.001 joint
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 95

A03.2. Zygapophysial joints Các khớp cuả mỏm


06.001 khớp
A03.2. Lumbosacral joint Khớp thắt lưng-cùng
07.001
A03.2. Iliolumbar ligament Dây chằng chậu-thắt
07.002 lưng
A03.2. Sacrococcygeal joint Khớp cùng-cụt
08.001
A03.2. Superficial posterior Dây chằng cùng-cụt sau
08.002 sacrococcygeal ligament nông
A03.2. Deep posterior Dây chằng cùng-cụt sau
08.003 sacrococcygeal sâu
ligament
A03.2. Anterior sacrococcygeal Dây chằng cùng-cụt
08.004 ligament trước
A03.2. Lateral sacrococcygeal Dây chằng cùng-cụt
08.005 ligament bên*

A03.3. Thoracic joints Các khớp của lồng


00.001 ngực
A03.3. Syndesmoses of thorax Các khớp chằng của
01.001 lồng ngực
A03.3. External intercostal Màng gian sườn ngoài*
01.002 membrane
A03.3. Internal intercostal Màng gian sườn trong*
01.003 membrane

A03.3. Synchondroses of Các khớp sụn trong


02.001 thorax của lồng ngực
A03.3. Costosternal joint Khớp ức-sườn
02.002
A03.3. Synchondroisis of first Khớp sụn trong của
96 Nguyễn Văn Huy

02.003 rib xương sườn thứ nhất


A03.3. Sternal synchondroses Các khớp sụn trong của
02.004 xương ức
A03.3. Xiphisternal joint Khớp mũi kiếm-thân ức
02.005
A03.3. Manubriosternal joint Khớp cán ức-thân ức
02.006
A03.3. (Manubriosternal (Khớp sụn trong cán
02.007 synchondrosis) ức-thân ức)

A03.3. Synovial joints of Các khớp hoạt dịch của


03.001 thorax lồng ngực
A03.3. Costovertebral joints Các khớp sườn-đốt
04.001 sống
A03.3. Joint of head of rib Khớp của chỏm sườn
04.002
A03.3. Radiate ligament of Dây chằng hình nan
04.003 head of rib hoa của chỏm sườn
A03.3. Intra-articular ligament Dây chằng nội khớp
04.004 of head of rib của chỏm sườn
A03.3. Costotransverse joint Khớp sườn-mỏm ngang
04.005
A03.3. Costotransverse Dây chằng sườn-mỏm
04.006 ligament ngang
A03.3. Superior Dây chằng sườn-mỏm
04.007 costotransverse ngang trên
ligament
A03.3. Lateral Dây chằng sườn-mỏm
04.008 costotransverse ngang bên*
ligament
A03.3. Lumbocostal ligament Dây chằng thắt lưng-
04.009 sườn
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 97

A03.3. Costotransverse Lỗ sườn-mỏm ngang


04.010 foramen
A03.3. Sternocostal joints Các khớp ức-sườn
05.001
A03.3. Intra-articular Dây chằng nội khớp ức-
05.002 sternocostal ligament sườn
A03.3. Radiate sternocostal Các dây chằng hình nan
05.003 ligaments hoa ức-sườn
A03.3. Sternal membrane Màng ức
05.004
A03.3. Costoxiphoid ligaments Các dây chằng sườn-mũi
05.005 kiếm
A03.3. Costochondral joints Các khớp sườn-sụn
06.001 sườn
A03.3. Interchondral joints Các khớp gian sụn
07.001 sườn

A03.4. Joints of pelvic girdle Các khớp của đai chậu


00.001 {see page 31} {xem trang 31}

A03.5. Joints of upper limb Các khớp của chi trên


00.001
A03.5. JOINTS OF CÁC KHỚP CỦA ĐAI
00.002 PECTORAL GIRDLE NGỰC
A03.5. Syndesmoses of Các khớp chằng của
01.001 pectoral girdle đai ngực
Syndesmoses of Các khớp chằng của
shoulder girdle đai vai
A03.5. Coraco-acromial Dây chằng quạ-cùng vai
01.002 ligament
A03.5. Superior transverse Dây chằng ngang vai
01.003 scapular ligament trên
98 Nguyễn Văn Huy

A03.5. (Inferior transverse (Dây chằng ngang vai


01.004 scapular ligament) dưới)

A03.5. Synovial joints of Các khớp hoạt dịch của


02.001 pectoral girdle; đai ngực
Synovial joints of Các khớp hoạt dịch của
shoulder girdle đai vai
A03.5. Acromioclavicular Khớp cùng vai-đòn
03.001 joint
A03.5.03.00 Acromioclavicular Dây chằng cùng vai-
2 ligament đòn
A03.5.03.00 (Articular disc) (Đĩa khớp)
3
A03.5.03.00 Coracoclavicular Dây chằng quạ-đòn
4 ligament
A03.5.03.00 Trapezoid ligament Dây chằng thang
5
A03.5.03.00 Conoid ligament Dây chằng nón
6
A03.5.04.00 Sternoclavicular Khớp ức-đòn
1 joint
A03.5.04.00 Articular disc Đĩa khớp
2
A03.5.04.00 Anterior Dây chằng ức-đòn
3 sternoclavicular trước
ligament
A03.5.04.00 Posterior Dây chằng ức-đòn sau
4 sternoclavicular
ligament
A03.5.04.00 Costoclavicular Dây chằng sườn-đòn
5 ligament
A03.5.04.00 Interclavicular Dây chằng gian đòn
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 99

6 ligament

A03.5.05.00 JOINTS OF FREE CÁC KHỚP CỦA


1 UPPER LIMB CHI TRÊN TỰ DO
A03.5.06.00 Radio-ulnar Khớp chằng quay-
1 syndesmosis trụ
A03.5.06.00 Interosseous Màng gian cốt cẳng
2 membrane of tay
forearm
A03.5.06.00 Oblique cord Thừng chéo
3

A03.5.07.00 Synovial joints of Các khớp hoạt dịch


1 free upper limb của chi trên tự do
A03.5.08.00 Glenohumeral Khớp ổ chảo-cánh
1 joint; Shoulder tay; Khớp vai
joint
A03.5.08.00 Glenoid labrum Viền ổ chảo
2
A03.5.08.00 Glenohumeral Các dây chằng ổ
3 ligaments chảo-cánh tay
A03.5.08.00 Coracohumeral Dây chằng quạ-cánh
4 ligament tay
A03.5.08.00 Transverse humeral Dây chằng ngang
5 ligament cánh tay
A03.5.09.00 Elbow joint Khớp khuỷu
1
A03.5.09.00 Humero-ulnar joint Khớp cánh tay-trụ
2
A03.5.09.00 Humeroradial joint Khớp cánh tay-quay
3
A03.5.09.00 Proximal radio-ulnar Khớp quay-trụ gần
100 Nguyễn Văn Huy

4 joint
A03.5.09.00 Ulnar collateral Dây chằng bên trụ
5 ligament
A03.5.09.00 Radial collateral Dây chằng bên quay
6 ligament
A03.5.09.00 Anular ligament of Dây chằng vòng quay
7 radius
A03.5.09.00 Quadrate ligament Dây chằng vuông
8
A03.5.09.00 Sacciform recess Ngách hình túi
9
A03.5.10.00 Distal radio-ulnar Khớp quay-trụ xa
1 joint
A03.5.10.00 Articular disc Đĩa khớp
2
A03.5.10.00 Sacciform recess Ngách hình túi
3
A03.5.11.00 Joints of hand Các khớp của bàn
1 tay
A03.5.11.00 Wrist joint Khớp quay-cổ tay;
2 Khớp cổ tay
A03.5.11.00 Dorsal radiocarpal Dây chằng quay-cổ
3 ligament tay mu tay
A03.5.11.00 Palmar radiocarpal Dây chằng quay-cổ
4 ligament tay gan tay
A03.5.11.00 Dorsal ulnocarpal Dây chằng trụ-cổ tay
5 ligament mu tay
A03.5.11.00 Palmar ulnocarpal Dây chằng trụ-cổ tay
6 ligament gan tay
A03.5.11.00 Ulnar collateral Dây chằng bên trụ
7 ligament of wrist của khớp cổ tay
joint
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 101

A03.5.11.00 Radial collateral Dây chằng bên quay


8 ligament of wrist của khớp cổ tay
joint
A03.5.11.10 Carpal joints; Các khớp cổ tay; Các
1 Intercarpal joints khớp gian cổ tay
A03.5.11.10 Midcarpal joint Khớp giữa cổ tay
2
A03.5.11.10 Radiate carpal Dây chằng cổ tay
3 ligament hình nan hoa
A03.5.11.10 Dorsal intercarpal Các dây chằng gian
4 ligaments cổ tay mu tay
A03.5.11.10 Palmar intercarpal Các dây chằng gian
5 ligaments cổ tay gan tay
A03.5.11.10 Interosseous Các dây chằng gian
6 intercarpal ligaments cổ tay gian cốt
A03.5.11.10 Pisiform joint Khớp của xương đậu
7
A03.5.11.10 Pisohamate Dây chằng đậu-móc
8 ligament
A03.5.11.10 Pisometacarpal Dây chằng đậu-đốt
9 ligament bàn tay
A03.5.11.20 Carpal tunnel Ống cổ tay
1
A03.5.11.20 Ulnar canal Ống trụ
2
A03.5. Carpometacarpal joints Các khớp cổ tay-đốt bàn
11.301 tay
A03.5. Dorsal Các dây chằng cổ tay-
11.302 carpometacarpal đốt bàn tay mu tay
ligaments
A03.5. Palmar Các dây chằng cổ tay-
11.303 carpometacarpal đốt bàn tay gan tay
102 Nguyễn Văn Huy

ligaments
A03.5. Carpometacarpal joint Khớp cổ tay-đốt bàn
11.304 of thumb tay của ngón cái
A03.5. Intermetacarpal joints Các khớp gian xương đốt
11.401 bàn tay
A03.5. Dorsal metacarpal Các dây chằng mu đốt
11.402 ligaments bàn tay
A03.5. Palmar metacarpal Các dây chằng gan đốt
11.403 ligaments bàn tay
A03.5. Interosseous Các dây chằng đốt bàn
11.404 metacarpal ligaments tay gian cốt
A03.5. Interosseous Các khoang gian xương
11.405 metacarpal spaces đốt bàn tay
A03.5. Metacarpophalangeal Các khớp đốt bàn tay-đốt
11.501 joints ngón tay
A03.5. Collateral ligaments Các dây chằng bên
11.502
A03.5. Palmar ligaments Các dây chằng gan tay
11.503
A03.5. Deep transverse Dây chằng đốt bàn tay
11.504 metacarpal ligament ngang sâu
A03.5. Interphalangeal joints of Các khớp gian đốt ngón
11.601 hand tay
A03.5. Collateral ligaments Các dây chằng bên
11.602
A03.5. Palmar ligaments Các dây chằng gan tay
11.603

A03.6. Joints of lower limb Các khớp của chi dưới


00.001
A03.4. JOINTS OF PELVIC CÁC KHỚP CỦA ĐAI
00.001 GIRDLE CHẬU
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 103

A03.6. Syndesmoses of pelvic Các khớp chằng của


01.001 girdle đai chậu
A03.6. Obturator membrane Màng bịt
01.002
A03.6. Obturator canal Ống bịt
01.003
A03.6. Pubic symphysis Khớp sụn-sợi mu
02.001
A03.6. Interpubic disc; Đĩa gian mu; Đĩa sụn-sợi
02.002 Interpubic fibrocartilage gian mu
A03.6. Superior pubic ligament Dây chằng mu trên
02.003
A03.6. Inferior pubic ligament Dây chằng mu dưới
02.004
A03.6. Sacro-iliac joint Khớp cùng-chậu
03.001
A03.6. Anterior sacro-iliac Dây chằng cùng-chậu
03.002 ligament trước
A03.6. Interosseous sacro-iliac Dây chằng cùng-chậu
03.003 ligament gian cốt
A03.6. Posterior sacro-iliac Dây chằng cùng-chậu
03.004 ligament sau
A03.6. Sacrotuberous ligament Dây chằng cùng-củ
03.005
A03.6. Falciform process Mỏm hình liềm
03.006
A03.6. Sacrospinous ligament Dây chằng cùng-gai ngồi
03.007
A03.6. Greater sciatic foramen Lỗ ngồi lớn
03.008
A03.6. Lesser sciatic foramen Lỗ ngồi bé
03.009
104 Nguyễn Văn Huy

A03.6. JOINTS OF FREE CÁC KHỚP CỦA CHI


04.001 LOWER LIMB DƯỚI TỰ DO
A03.6. Tibiofibular Khớp chằng chày-mác;
05.001 syndesmosis; Khớp chày-mác dưới
Inferior tibiofibular
joint
A03.6. Interosseous membrane Màng gian cốt cẳng chân
05.002 of leg
A03.6. Anterior tibiofibular Dây chằng chày-mác
05.003 ligament trước
A03.6. Posterior tibiofibular Dây chằng chày-mác sau
05.004 ligament

A03.6. Synovial joints of free Các khớp hoạt dịch của


06.001 lower limb chi dưới tự do
A03.6. Hip joint Khớp hông; Khớp
07.001 chậu-đùi
A03.6. Zona orbicularis Vòng đai sợi
07.002
A03.6. Iliofemoral ligament Dây chằng chậu-đùi
07.003
A03.6. Transverse part Phần ngang
07.004
A03.6. Descending part Phần xuống
07.005
A03.6. Ischiofemoral ligament Dây chằng ngồi-đùi
07.006
A03.6. Pubofemoral ligament Dây chằng mu-đùi
07.007
A03.6. Acetabular labrum Viền ổ cối
07.008
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 105

A03.6. Transverse acetabular Dây chằng ngang ổ cối


07.009 ligament
A03.6. Ligament of head of Dây chằng chỏm đùi
07.010 femur
A03.6.08.00 Knee joint Khớp gối
1
A03.6.08.00 Lateral meniscus Sụn chêm ngoài*
2
A03.6.08.00 Anterior Dây chằng chêm-
3 meniscofemoral đùi trước
ligament
A03.6.08.00 Posterior Dây chằng chêm-
4 meniscofemoral đùi sau
ligament
A03.6.08.00 Medial meniscus Sụn chêm trong*
5
A03.6.08.00 Transverse ligament of Dây chằng ngang
6 knee gối
A03.6.08.00 Anterior cruciate Dây chằng bắt chéo
7 ligament trước
A03.6.08.00 Posterior cruciate Dây chằng bắt chéo
8 ligament sau
A03.6.08.00 Infrapatellar synovial Nếp hoạt dịch dưới
9 fold bánh chè
A03.6.08.01 Alar folds Các nếp cánh
0
A03.6.08.01 Fibular collateral Dây chằng bên mác
1 ligament
A03.6.08.01 Tibial collateral Dây chằng bên chày
2 ligament
A03.6.08.01 Oblique popliteal Dây chằng khoeo
3 ligament chéo
106 Nguyễn Văn Huy

A03.6.08.01 Arcuate popiteal Dây chằng khoeo


4 ligament cung
A03.6.08.01 Patellar ligament Dây chằng bánh chè
5
A03.6.08.01 Medial patellar Hãm bánh chè
6 retinaculum trong*
A03.6.08.01 Lateral patellar Hãm bánh chè
7 retinaculum ngoài*
A03.6.08.01 Infrapatellar fat pad Thể mỡ dưới bánh
8 chè
A03.6.09.00 Tibiofibular joint; Khớp chày-mác;
1 Superior tibiofibular Khớp chày-mác
joint trên
A03.6.09.00 Anterior ligament of Dây chằng trước
2 fibular head chỏm mác
A03.6.09.00 Posterior ligament of Dây chằng sau
3 fibular head chỏm mác
A03.6.10.00 Joints of foot Các khớp của bàn
1 chân
A03.6.10.00 Ankle joint Khớp sên-cẳng
2 chân; Khớp cổ chân
A03.6.10.00 Medial ligament; Dây chằng trong*;
3 Deltoid ligament Dây chằng delta
A03.6.10.00 Tibionavicular part Phần chày-thuyền
4
A03.6.10.00 Tibiocalcaneal part Phần chày-gót
5
A03.6.10.00 Anterior tibiotalar Phần chày-sên
6 part trước
A03.6.10.00 Posterior tibiotalar Phần chày-sên
7 part sau
A03.6.10.00 Lateral ligament Dây chằng ngoài*
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 107

8
A03.6.10.00 Anterior talofibular Dây chằng sên-
9 ligament mác trước
A03.6.10.01 Posterior talofibular Dây chằng sên-
0 ligament mác sau
A03.6.10.01 Calcaneofibular Dây chằng gót-
1 ligament mác
A03.6.10.10 Subtalar joint; Khớp dưới sên;
1 Talocalcaneal joint Khớp sên-gót
A03.6.10.10 Lateral talocalcaneal Dây chằng sên-gót
2 ligament ngoài*
A03.6.10.10 Medial talocalcaneal Dây chằng sên-gót
3 ligament trong*
A03.6.10.10 Posterior Dây chằng sên-gót
4 talocalcaneal ligament sau
A03.6.10.20 Transverse tarsal joint Khớp sên ngang
1
A03.6.10.20 Khớp sên-gót-
2 Talocalcaneonavicular thuyền
joint
A03.6.10.20 Plantar Dây chằng gót-
3 calcaneonavicular thuyền gan chân;
ligament; Dây chằng lò xo
Spring ligament
A03.6.10.20 Calcaneocuboid joint Dây chằng gót-hộp
4
A03.6.10.30 Cuneonavicular joint Khớp chêm-thuyền
1
A03.6.10.40 Intercuneiform joints Các khớp gian chêm
1
A03.6.10.50 Tarsal ligaments Các dây chằng cổ
1 chân
108 Nguyễn Văn Huy

A03.6.10.50 Tarsal interosseous Các dây chằng


2 ligaments gian cốt cổ chân
A03.6.10.50 Talocalcaneal Dây chằng gian
3 interosseous ligament cốt sên-gót
A03.6.10.50 Cuneocuboid Dây chằng gian
4 interosseous ligament cốt chêm-hộp
A03.6.10.50 Intercuneiform Các dây chằng
5 interosseous ligaments gian cốt gian chêm
A03.6.10.50 Dorsal tarsal Các dây chằng mu
6 ligaments cổ chân
A03.6.10.50 Talonavicular Dây chằng sên-
7 ligament thuyền
A03.6.10.50 Dorsal Dây chằng gian
8 intercuneiform chêm mu chân
ligament
A03.6.10.50 Dorsal cuneocuboid Dây chằng chêm-
9 ligament hộp mu chân
A03.6.10.51 Dorsal Dây chằng hộp-
0 cuboideonavicular thuyền mu chân
ligament
A03.6.10.51 Bifurcate ligament Dây chằng chẽ
1 đôi
A03.6.10.51 Dây chằng gót-
2 Calcaneonavicular thuyền
ligament
A03.6.10.51 Calcaneocuboid Dây chằng gót-hộp
3 ligament
A03.6.10.51 Dorsal Dây chằng chêm-
4 cuneonavicular thuyền mu chân
ligament
A03.6.10.51 Dorsal Dây chằng gót-hộp
5 calcaneocuboid mu chân
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 109

ligament
A03.6.10.51 Plantar tarsal Các dây chằng gan
6 ligaments cổ chân
A03.6.10.51 Long plantar Dây chằng gan chân
7 ligament dài
A03.6.10.51 Plantar Dây chằng gót-hộp
8 calcaneocuboid gan chân; Dây chằng
ligament; gan chân ngắn
Short plantar
ligament
A03.6.10.20 Plantar Dây chằng gót-
3 calcaneonavicular thuyền gan chân;
ligament; Dây chằng lò xo
Spring ligament
A03.6.10.51 Plantar Dây chằng chêm-
9 cuneonavicular thuyền gan chân
ligament
A03.6.10.52 Plantar Dây chằng hộp-
0 cuboideonavicular thuyền gan chân
ligament
A03.6.10.52 Plantar Các dây chằng gian
1 intercuneiform chêm gan chân
ligaments
A03.6.10.52 Plantar Dây chằng chêm-
2 cuneocuboid hộp gan chân
ligament
A03.6.10.60 Tarsometatarsal Các khớp cổ chân-đốt
1 joints bàn chân
A03.6.10.60 Dorsal Các dây chằng cổ
2 tarsometatarsal chân-đốt bàn chân mu
ligaments chân
A03.6.10.60 Plantar Các dây chằng cổ
3 tarsometatarsal chân-đốt bàn chân gan
110 Nguyễn Văn Huy

ligaments chân
A03.6.10.60 Cuneometatarsal Các dây chằng gian
4 interosseous cốt chêm-đốt bàn chân
ligaments
A03.6.10.70 Intermetatarsal joints Các khớp gian đốt bàn
1 chân
A03.6.10.70 Metatarsal Các dây chằng đốt
2 interosseous bàn chân gian cốt
ligaments
A03.6.10.70 Dorsal metatarsal Các dây chằng mu
3 ligaments đốt bàn chân
A03.6.10.70 Plantar metatarsal Các dây chằng gan
4 ligaments đốt bàn chân
A03.6.10.70 Intermetatarsal Các khoang gian
5 spaces xương đốt bàn
A03.6.10.80 Metatarsophalangeal Các khớp đốt bàn
1 joints chân-đốt ngón chân
A03.6.10.80 Collateral Các dây chằng bên
2 ligaments
A03.6.10.80 Plantar ligaments Các dây chằng gan
3 chân
A03.6.10.80 Deep transverse Dây chằng đốt bàn
4 matatarsal ligament chân ngang sâu
A03.6.10.90 Interphalangeal Các khớp gian đốt
1 joints of foot ngón chân
A03.6.10.90 Collateral Các dây chằng bên
2 ligaments
A03.6.10.90 Plantar ligaments Các dây chằng gan
3 chân
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 111

A04.0.00.00 Muscles; Muscular Các cơ; Hệ cơ


0 system
General terms Các thuật ngữ
chung
A04.0.00.00 Head Đầu
1
A04.0.00.00 Belly Bụng
2
Attachment Chỗ bám
*A04.0.00.00
3
A04.0.00.00 Fixed end Đầu cố định;
4 Nguyên ủy
A04.0.00.00 Mobile end Đầu di động; Bám
5 tận
A04.0.00.00 Fusiform muscle Cơ hình thoi
6
A04.0.00.00 Flat muscle Cơ dẹt
7
112 Nguyễn Văn Huy

A04.0.00.00 Straight muscle Cơ thẳng


8
A04.0.00.00 Triangular muscle Cơ tam giác
9
A04.0.00.01 Quadrate muscle Cơ vuông
0
A04.0.00.01 Two-bellied muscle Cơ hai bụng
1
A04.0.00.01 Two-headed muscle Cơ nhị đầu
2
A04.0.00.01 Three-headed muscle Cơ tam đầu
3
A04.0.00.01 Four-headed muscle Cơ tứ đầu
4
A04.0.00.01 Semipennate muscle; Cơ bán lông vũ; Cơ
5 Unipennate muscle lông vũ đơn
A04.0.00.01 Pennate muscle; Cơ lông vũ; Cơ lông
6 Bipennate muscle vũ kép
A04.0.00.01 Multipennate muscle Cơ đa lông vũ
7
A04.0.00.01 Orbicular muscle Cơ vòng
8
A04.0.00.01 Cutaneous muscle Cơ da
9
A04.0.00.02 Abductor muscle Cơ giạng
0
A04.0.00.02 Adductor muscle Cơ khép
1
A04.0.00.02 Rotator muscle Cơ xoay
2
A04.0.00.02 Flexor muscle Cơ gấp
3
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 113

A04.0.00.02 Extensor muscle Cơ duỗi


4
A04.0.00.02 Pronator muscle Cơ sấp
5
A04.0.00.02 Supinator muscle Cơ ngửa
6
A04.0.00.02 Opponens muscle Cơ đối chiếu
7
A04.0.00.02 Sphincter muscle Cơ thắt
8
A04.0.00.02 Dilator muscle Cơ giãn
9
A04.0.00.03 Compartment Ngăn
0
* Fascia Mạc
A04.0.00.031
A04.0.00.03 Fascia of head and Mạc của đầu và cổ
2 neck
* A04.0.00.003 Attachment Từ insertion trước đây (tương
đương insertio trong từ Latin) được dịch là bám tận. Nay các
từ nguyên uỷ và bám tận không được dùng nữa vì chúng thay
đổi theo chức năng. Thay vào đó là từ attachment - chỗ bám
* A04.0.00.031 Fascia Mạc bao gồm các bao, các lá hoặc các
tập hợp mô liên kết khác có thể phẫu tích được. Hầu hết hình
thành từ những khối trung mô kết đặc khi các cơ quan hay
khoang phát triển vào chúng (các mạc đặc); một số bị bỏ lại ở
phía sau khi các cơ quan dịch chuyển (các mạc di trú); số khác
được hình thành khi các bề mặt thanh mạc dính lại (các mạc
dính). Có rất nhiều mạc thuộc đủ loại được gọi tên. Mạc bao
gồm không chỉ các bao cơ mà còn cả những mạc bọc của các
tạng và những cấu trúc liên quan tới mạc. Để tiện cho việc
tham chiếu, danh sách đầy đủ của các mạc được liệt kê sau các
cơ. Ở lần xuất bản lần thứ năm (1983), Nomina Anatomica đã
114 Nguyễn Văn Huy

đưa vào các từ mạc nông và mạc sâu. Những từ này không
được khuyên dùng như những thuật ngữ chung một cách rộng
rãi. Trong tiếng Anh, mô liên kết giữa da và mạc cơ được coi
là mạc và được gọi là mạc nông, trái với mạc của các cơ, các
tạng và các cấu trúc có liên quan được gọi là mạc sâu. Tuy
nhiên, các từ Anh này không được tiếp nhận ở các ngôn ngữ
khác. Vì lợi ích của sự thông hiểu quốc tế, các từ được khuyên
dùng là tấm dưới da - mô dưới da, mạc cơ và mạc tạng. Nhưng
vấn đề lại nằm ở chỗ mạc nông trong tiếng Anh mô tả toàn bộ
tấm dưới da, trong tiếng Italia nó không gồm lá mỡ, trong
tiếng Pháp nó loại trừ cả lá mỡ và mô liên kết lỏng lẻo bên
dưới tầng màng, trong khi đó trong tiếng Đức nó lại là lớp
nông của mạc cơ và như vậy loại trừ lá mỡ, tầng màng và mô
liên kết lỏng lẻo. Có lẽ sự sử dụng thường xuyên từ mạc không
nên được tiếp tục nữa đối với những phần của tấm dưới da của
thành bụng trước (mạc Camper, nay là lớp mỡ bụng; mạc
Scarpa, nay là lớp màng của bụng), của dương vật (Mạc
Colles, nay là lớp màng dương vật) và của đáy chậu (mạc
Colles, nay là lớp màng đáy chậu).

A04.0.00.03 Fascia of trunk Mạc của thân


3
* Parietal fascia Mạc thành
A04.0.00.034
* Extraserosal fascia Mạc ngoài thanh
A04.0.00.035 mạc
* Visceral fascia Mạc tạng
A04.0.00.036
A04.0.00.03 Fascia of limbs Mạc của các chi
7
A04.0.00.03 Fascia of muscles Mạc của các cơ
8
A04.0.00.03 Investing layer Mạc bọc; Lớp bọc
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 115

9
A04.0.00.04 Fascia of individual Mạc riêng của mỗi
0 muscle; Muscle sheath cơ; Bao cơ
A04.0.00.04 Epimysium Màng trên cơ
1
A04.0.00.04 Perimysium Màng quanh cơ
2
A04.0.00.04 Endomysium Màng nội cơ
3
A04.0.00.04 Tendon Gân
4
A04.0.00.04 Intermediate tendon Gân trung gian
5
A04.0.00.04 Tendinous Đường gân cắt
6 intersection ngang
A04.0.00.04 Aponeurosis Cân
7
A04.0.00.04 Tendinous arch Cung gân
8
A04.0.00.04 Muscular trochlea Ròng rọc cơ
9
A03.0.00.03 Synovial bursa Túi hoạt dịch
9
A03.0.00.04 Synovial sheath Bao hoạt dịch
0

A04.1.00.00 Muscles of head Các cơ của đầu


1
A04.1.01.00 Extra-ocular Các cơ ngoài nhãn
1 muscles {see page cầu {xem trang 155}
155}
A04.1.02.00 Muscles of auditory Các cơ của các tiểu
116 Nguyễn Văn Huy

1 ossicles {see page cốt tai {xem trang


158} 158}
A04.1.03.00 Facial muscles Các cơ của mặt
1
A04.1.03.00 Epicranius Cơ trên sọ
2
A04.1.03.00 Occipitofrontalis Cơ chẩm-trán
3
A04.1.03.00 Frontal belly Bụng trán
4
A04.1.03.00 Occipital belly Bụng chẩm
5
A04.1.03.00 Temporoparietalis Cơ thái dương-đỉnh
6
A04.1.03.00 Epicranial Cân trên sọ
7 aponeurosis
A04.1.03.00 Procerus Cơ mảnh khảnh; Cơ
8 cao
A04.1.03.00 Nasalis Cơ mũi
9
A04.1.03.01 Transverse part Phần ngang
0
A04.1.03.01 Alar part Phần cánh
1
A04.1.03.01 Depressor septi nasi Cơ hạ vách mũi
2
A04.1.03.01 Orbicularis oculi Cơ vòng mắt
3
A04.1.03.01 Palpebral part Phần mí
4
A04.1.03.01 Ciliary bundle Bó mi
5
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 117

Deep part Phần sâu


*A04.1.03.01
6
A04.1.03.01 Orbital part Phần ổ mắt
7
A04.1.03.01 Corrugator supercilii Cơ cau mày
8
A04.1.03.01 Depressor supercilii Cơ hạ mày
9
A04.1.03.02 Auricularis anterior Cơ tai trước
0
A04.1.03.02 Auricularis superior Cơ tai trên
1
A04.1.03.02 Auricularis posterior Cơ tai sau
2
A04.1.03.02 Orbicularis oris Cơ vòng miệng
3
* A04.0.00.034 / A04.0.00.035 / A04.0.00.036 Parietal
fascia/extraserosal fascia/visceral fascia Mạc thành là một từ
chung dành cho mạc mà nằm ngoài lá thanh mạc thành (ngoại
tâm mạc, phúc mạc, màng phổi hoặc lớp bao tinh hoàn) và lót
thành của các khoang cơ thể. Mạc thành có thể hoặc không là
một lớp riêng biệt với mạc bọc sâu bên ngoài nó và/hoặc tấm
dưới thanh mạc thành bên trong nó. Mạc tạng là một từ chung
chỉ mạc nằm ngay bên ngoài thanh mạc tạng, cùng với thanh
mạc tạng vây quanh tạng. Nó có thể hoặc không là một lớp
tách biệt với tấm dưới thanh mạc tạng. Mạc ngoài thanh mạc
là một từ chung dành cho bất kì mạc nào khác nằm bên trong
mạc thành và bên ngoài mạc tạng. Mạc ngoài thanh mạc rõ rệt
nhất là mạc ở chậu hông nơi mà nó tạo nên các dây chằng,
chẳng hạn dây chằng chính của tử cung.
* A04.1.03.016 Deep part Đây là phần sâu của phần mí,
trước kia được gọi là phần lệ.
118 Nguyễn Văn Huy

A04.1.03.02 Marginal part Phần bờ


4
A04.1.03.02 Labial part Phần môi
5
A04.1.03.02 Depressor anguli oris Cơ hạ góc miệng
6
A04.1.03.02 Transversus menti Cơ ngang cằm
7
A04.1.03.02 Risorius Cơ cười
8
A04.1.03.02 Zygomaticus major Cơ gò má lớn
9
A04.1.03.03 Zygomaticus minor Cơ gò má nhỏ
0
A04.1.03.03 Levator labii Cơ nâng môi trên
1 superioris
A04.1.03.03 Levator labii Cơ nâng môi trên-
2 superioris alaeque nasi cánh mũi
A04.1.03.03 Depressor labii Cơ hạ môi dưới
3 inferioris
A04.1.03.03 Levator anguli oris Cơ nâng góc miệng
4
A04.1.03.03 Modiolus Trụ xơ-cơ
5
A04.1.03.03 Buccinator Cơ mút; Cơ thổi kèn
6
A04.1.03.03 Mentalis Cơ cằm
7
A04.1.04.00 Masticatory musles Các cơ nhai
1
A04.1.04.00 Masseter Cơ cắn
2
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 119

A04.1.04.00 Superficial part Phần nông


3
A04.1.04.00 Deep part Phần sâu
4
A04.1.04.00 Temporalis; Temporal Cơ thái dương
5 muscle
A04.1.04.00 Lateral pterygoid Cơ chân bướm
6 ngoài*
A04.1.04.00 Upper head; Superior Đầu trên
7 head
A04.1.04.00 Lower head; Inferior Đầu dưới
8 head
A04.1.04.00 Medial pterygoid Cơ chân bướm
9 trong*
A04.1.04.01 Buccopharyngeal Mạc má-hầu
0 fascia
A04.1.04.01 Masseteric fascia Mạc cắn
1
A04.1.04.01 Parotid fascia Mạc mang tai
2
A04.1.04.01 Temporal fascia Mạc thái dương
3
A04.1.04.01 Superficial layer Lá nông
4
A04.1.04.01 Deep layer Lá sâu
5
A04.1.05.00 Muscles of tongue Các cơ của lưỡi
1 {see page 50} {xem trang 50}
A04.1.06.00 Muscles of soft palate Các cơ của khẩu
1 and fauces cái mềm và họng
{see page 51} {xem trang 51}
120 Nguyễn Văn Huy

A04.2.00.00 Muscles of neck Các cơ của cổ


1
A04.2.01.00 Platysma Cơ bám da cổ
1
A04.2.01.00 Longus colli Cơ dài cổ
2
A04.2.01.00 Longus capitis Cơ dài đầu
3
A04.2.01.00 Scalenus anterior; Cơ bậc thang trước
4 Anterior scalene
A04.2.01.00 Scalenus medius Cơ bậc thang giữa
5
A04.2.01.00 Scalenus posterior; Cơ bậc thang sau
6 Posterior scalene
A04.2.01.00 (Scalenus minimus) (Cơ bậc thang nhỏ)
7
A04.2.01.00 Sternocleidomastoid Cơ ức-đòn-chũm
8
A04.2.02.00 Suboccipital muscles Các cơ dưới chẩm
1
A04.2.02.00 Rectus capitis anterior Cơ thẳng đầu trước
2
A04.2.02.00 Rectus capitis lateralis Cơ thẳng đầu bên*
3
A04.2.02.00 Rectus capitis Cơ thẳng đầu sau
4 posterior major lớn
A04.2.02.00 Rectus capitis Cơ thẳng đầu sau
5 posterior minor nhỏ
A04.2.02.00 Obliquus capitis Cơ chéo đầu trên
6 superior
A04.2.02.00 Obliquus capitis Cơ chéo đầu dưới
7 inferior
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 121

A04.2.03.00 Suprahyoid muscles Các cơ trên móng


1
A04.2.03.00 Digastric Cơ hai bụng
2
A04.2.03.00 Anterior belly Bụng trước
3
A04.2.03.00 Posterior belly Bụng sau
4
A04.2.03.00 Stylohyoid Cơ trâm-móng
5
A04.2.03.00 Mylohyoid Cơ hàm-móng
6
A04.2.03.00 Geniohyoid Cơ cằm-móng
7
A04.2.04.00 Infrahyoid muscles Các cơ dưới móng
1
A04.2.04.00 Sternohyoid Cơ ức-móng
2
A04.2.04.00 Omohyoid Cơ vai-móng
3
A04.2.04.00 Superior belly Bụng trên
4
A04.2.04.00 Inferior belly Bụng dưới
5
A04.2.04.00 Sternothyroid Cơ ức-giáp
6
A04.2.04.00 Thyrohyoid Cơ giáp-móng
7
A04.2.04.00 (Levator glandulae (Cơ nâng tuyến giáp)
8 thyroideae)
A04.2.05.00 Cervical fascia Mạc cổ
1
122 Nguyễn Văn Huy

A04.2.05.00 Investing layer; Lá nông; Lớp bọc


2 Superficial layer
A04.2.05.00 Suprasternal space Khoang trên ức
3
A04.2.05.00 Pretracheal layer Lá trước khí quản
4
Suspensory Dây chằng treo tuyến
*A04.2.05.00 ligament of thyroid giáp
5 gland
A04.2.05.00 Prevertebral layer Lá trước sống
6
A04.2.05.00 Carotid sheath Bao cảnh
7
A04.2.06.00 Pharyngeal muscles Các cơ của hầu {xem
1 {see page 52} trang 52}
A04.2.07.00 Laryngeal muscles Các cơ của thanh
1 {see page 61} quản {xem trang 61}

A04.3.00.00 Muscles of back Các cơ của lưng


1
A04.3.01.00 Trapezius Cơ thang
1
A04.3.01.00 Descending part; Phần xuống; Phần
2 Superior part trên
A04.3.01.00 Transverse part; Phần ngang; Phần
3 Middle part giữa
A04.3.01.00 Ascending part; Phần lên; Phần dưới
4 Inferior part
A04.3.01.00 (Transversus (Cơ ngang gáy)
5 nuchae)
A04.3.01.00 Latissimus dorsi Cơ lưng rộng
6
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 123

A04.3.01.00 Rhomboid major Cơ trám lớn


7
A04.3.01.00 Rhomboid minor Cơ trám nhỏ
8
A04.3.01.00 Levator scapulae Cơ nâng vai
9
A04.3.01.01 Serratus posterior Cơ răng sau dưới
0 inferior
A04.3.01.01 Serratus posterior Cơ răng sau trên
1 superior
A04.3.01.01 Anterior cervical Các cơ gian ngang cổ
2 intertransversarii trước
Lateral posterior Các cơ gian ngang cổ
A04.3.01.01 cervical sau bên*
3 intertransversarii
A04.3.01.01 Intertransversarii Các cơ gian ngang
4 laterales lumborum bên* thắt lưng
A04.3.01.01 Dorsal part Phần lưng
5
A04.3.01.01 Ventral part Phần bụng
6
A04.3.01.01 Nuchal fascia Mạc gáy
7

Muscles of back Các cơ riêng của


*A04.3.02.00 proper lưng; Các cơ lưng
1 đích thực
A04.3.02.00 Erector spinae Cơ dựng sống
2
A04.3.02.00 Erector spinae Cân cơ dựng sống
3 aponeurosis
A04.3.02.00 Intermuscular Vách gian cơ
124 Nguyễn Văn Huy

4 septum
A04.3.02.00 Iliocostalis Cơ chậu-sườn
5
A04.3.02.00 Iliocostalis Cơ chậu-sườn thắt
6 lumborum lưng
Lumbar part; Phần thắt lưng; Phần
A04.3.02.00 Lateral division of bên* của cơ dựng sống
7 lumbar thắt lưng
erector spinae
A04.3.02.00 Thoracic part Phần ngực
8
* A04.2.05.005 Suspensory ligament of thyroid gland Tuyến
giáp được treo vào sụn giáp, sụn nhẫn và khí quản bởi những
chỗ dày lên của mạc trước khí quản. Từ dây chằng treo tuyến
giáp trước kia chỉ có nghĩa là phần mạc dày gắn các thuỳ
tuyến giáp vào các mặt bên của sụn nhẫn.
* A04.3.02.001 Muscles of back proper Các cơ nằm dưới tiêu
đề này, vốn là cơ trên trục, được chi phối bởi các nhánh sau và
có thể được coi như những cơ lưng đích thực duy nhất. Theo
nghĩa này, các cơ gian ngang trước, các cơ sau bên cổ và các
cơ gian ngang bên thắt lưng, vốn là các cơ dưới trục và tương
đương với các cơ nâng sườn và được chi phối bởi các nhánh
trước, không phải là những cơ lưng đích thực.
A04.3.02.00 Iliocostalis cervicis Cơ chậu-sườn cổ
9
A04.3.02.01 Longissimus Cơ dài
0
A04.3.02.01 Longisimus thoracis Cơ dài ngực
1
A04.3.02.01 Lumbar part; Phần thắt lưng;
2 Medial division of Phần giữa* của cơ
lumbar dựng
erector spinae sống thắt lưng
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 125

A04.3.02.01 Longissimus cervicis Cơ dài cổ


3
A04.3.02.01 Longissimus capitis Cơ dài đầu
4
A04.3.02.01 Spinalis Cơ gai
5
A04.3.02.01 Spinalis thoracis Cơ gai-ngực
6
A04.3.02.01 Spinalis cervicis Cơ gai-cổ
7
Spinalis capitis Cơ gai-đầu
*A04.3.02.01
8
A04.3.02.10 Spinotransversales Các cơ gai-ngang
1
A04.3.02.10 Splenius Cơ gối
2
A04.3.02.10 Splenius capitis Cơ gối đầu
3
A04.3.02.10 Splenius cervicis Cơ gối cổ
4
A04.3.02.20 Transversospinales Các cơ ngang-gai
1
Multifidus Cơ nhiều chân
*A04.3.02.20
2
A04.3.02.20 Multifidus lumborum Cơ nhiều chân thắt
3 lưng
A04.3.02.20 Multifidus thoracis Cơ nhiều chân
4 ngực
A04.3.02.20 Multifidus cervicis Cơ nhiều chân cổ
5
126 Nguyễn Văn Huy

A04.3.02.20 Semispinalis Cơ bán gai


6
A04.3.02.20 Semispinalis thoracis Cơ bán gai-ngực
7
A04.3.02.20 Semispinalis cervicis Cơ bán gai-cổ
8
A04.3.02.20 Semispinalis capitis Cơ bán gai-đầu
9
A04.3.02.21 Rotatores Các cơ xoay
0
A04.3.02.21 (Rotatores (Các cơ xoay thắt
1 lumborum) lưng)
A04.3.02.21 Rotatores thoracis Các cơ xoay ngực
2
A04.3.02.21 Rotatores cervicis Các cơ xoay cổ
3
A04.3.02.30 Interspinales Các cơ gian gai
1
A04.3.02.30 Interspinales Các cơ gian gai thắt
2 lumborum lưng
A04.3.02.30 Interspinales thoracis Các cơ gian gai ngực
3
A04.3.02.30 Interspinales cervicis Các cơ gian gai cổ
4
A04.3.02.40 Intertransversarii Các cơ gian ngang
1
A04.3.02.40 Medial lumbar Các cơ gian ngang
2 intertransversarii thắt lưng trong*
A04.3.02.40 Thoracic Các cơ gian ngang
3 intertransversarii ngực
A04.3.02.40 Medial posterior Các cơ gian ngang
4 cervical cổ sau trong*
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 127

intertransversarii
A04.3.02.50 Thoracolumbar Mạc ngực-thắt
1 fascia lưng
A04.3.02.50 Posterior layer Lá sau; Lá nông
2
A04.3.02.50 Middle layer Lá giữa
3
Anterior layer; Lá trước; Lá sâu;
A04.3.02.50 Quadratus lumborum Mạc cơ vuông thắt
4 fascia lưng

A04.4.00.00 Muscles of thorax Các cơ của ngực


1
A04.4.01.00 (Sternalis) (Cơ ức)
1
A04.4.01.00 Pectoralis major Cơ ngực lớn
2
A04.4.01.00 Clavicular head Phần đòn; Đầu đòn
3
A04.4.01.00 Sternocostal head Phần ức-sườn; Đầu
4 ức-sườn
A04.4.01.00 Abdominal part Phần bụng
5
A04.4.01.00 Pectoralis minor Cơ ngực nhỏ
6
A04.4.01.00 Subclavius Cơ dưới đòn
7
A04.4.01.00 Serratus anterior Cơ răng trước
8
A04.4.01.00 Levatores costarum Các cơ nâng sườn
9
128 Nguyễn Văn Huy

* A04.3.02.018 Spinalis capitis Thường được xem là phần


trong cùng của cơ bán gai đầu, cơ này có thể là một cơ riêng
biệt.
* A04.3.02.202 Multifidus Mặc dù được liệt kê dưới mục các
cơ ngang-gai theo như thông lệ, cơ nhiều chân bao gồm một
loạt các cơ gai-ngang được chi phối thần kinh đơn đoạn gối
lên nhau.

A04.4.01.01 Levatores costarum Các cơ nâng sườn


0 longi dài
A04.4.01.01 Levatores costarum Các cơ nâng sườn
1 breves ngắn
A04.4.01.01 External intercostal Các cơ gian sườn
2 muscles ngoài
A03.3.01.00 External intercostal Màng gian sườn
2 membrane ngoài
A04.4.01.01 Internal intercostal Các cơ gian sườn
3 muscles trong
A03.3.01.00 Internal intercostal Màng gian sườn
3 membrane trong
A04.4.01.01 Innermost intercostal Các cơ gian sườn
4 muscles trong cùng
A04.4.01.01 Subcostales Các cơ dưới sườn
5
A04.4.01.01 Transversus thoracis Cơ ngang ngực
6
A04.4.01.01 Pectoral fascia Mạc (cơ) ngực
7
A04.4.01.01 Clavipectoral fascia Mạc đòn-ngực
8
A04.4.01.01 Thoracic fascia Mạc ngực
9
A04.4.01.02 Endothoracic fascia; Mạc nội ngực; Mạc
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 129

Parietal fascia of thành của ngực


0 thorax
A04.4.02.00 Diaphragm Cơ hoành
1
A04.4.02.00 Lumbar part Phần thắt lưng
2
A04.4.02.00 Right crus Trụ phải
3
A04.4.02.00 Left crus Trụ trái
4
A04.4.02.00 Median arcuate Dây chằng cung
5 ligament giữa
A04.4.02.00 Medial arcuate Dây chằng cung
6 ligament trong*; Dây chằng
cung
gần giữa
Lateral arcuate Dây chằng cung
A04.4.02.00 ligament ngoài*; Dây chằng
7 cung bên
A04.4.02.00 Costal part Phần sườn
8
A04.4.02.00 Sternal part Phần ức
9
A04.4.02.01 Aortic hiatus Lỗ động mạch chủ
0
A04.4.02.01 Oesophageal hiatus Lỗ thực quản
1
A04.4.02.01 Phrenico-oesophageal Dây chằng hoành-
2 ligament thực quản
A04.4.02.01 Central tendon Gân trung tâm
3
A04.4.02.01 Caval opening Lỗ tĩnh mạch chủ
4
130 Nguyễn Văn Huy

A04.4.02.01 Sternocostal triangle Tam giác ức-sườn


5
A04.4.02.01 Lumbocostal triangle Tam giác thắt lưng-
6 sườn
A04.4.02.01 Diaphragmatic fascia Mạc hoành
7

A04.5.00.00 Muscles of abdomen Các cơ của bụng


1
A04.5.01.00 Rectus abdominis Cơ thẳng bụng
1
A04.5.01.00 Tendinous Các đường gân cắt
2 intersections ngang
A04.5.01.00 Rectus sheath Bao cơ thẳng bụng
3
A04.5.01.00 Anterior layer Lá trước
4
A04.5.01.00 Posterior layer Lá sau
5
A04.5.01.00 Arcuate line Đường cung
6
A04.5.01.00 Pyramidalis Cơ tháp
7
A04.5.01.00 External oblique Cơ chéo bụng ngoài;
8 Cơ chéo ngoài
A04.5.01.00 Inguinal ligament Dây chằng bẹn;
9 Cung bẹn
A04.5.01.01 Lacunar ligament Dây chằng khuyết
0
A04.5.01.01 Pectineal ligament Dây chằng lược
1
A04.5.01.01 Reflected ligament Dây chằng phản
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 131

2 chiếu
A04.5.01.01 Superficial inguinal Lỗ bẹn nông; Vòng
3 ring bẹn nông
A04.5.01.01 Medial crus Trụ trong*
4
A04.5.01.01 Lateral crus Trụ ngoài*
5
A04.5.01.01 Intercrural fibres Các sợi gian trụ
6
A04.5.01.01 Internal oblique Cơ chéo bụng trong;
7 Cơ chéo trong
A04.5.01.01 Cremaster ♂ Cơ bìu ♂
8
A04.5.01.01 Transversus abdominis; Cơ ngang bụng
9 Transverse abdominal
A04.5.01.02 Inguinal falx; Liềm bẹn; Gân kết
0 Conjoint tendon hợp
A04.5.01.02 Deep inguinal ring Lỗ bẹn sâu; Vòng
1 bẹn sâu
A04.5.01.02 Linea alba Đường trắng
2
A04.5.01.02 Umbilical ring Vòng rốn
3
A04.5.01.02 Posterior attachment Chỗ bám sau của
4 of linea alba đường trắng
A04.5.01.02 Linea semilunaris Đường bán nguyệt
5
A04.5.01.02 Inguinal canal Ống bẹn
6
A04.5.01.02 Quadratus lumborum Cơ vuông thắt lưng
7
Abdominal fascia Mạc bụng
132 Nguyễn Văn Huy

*A04.5.02.00
1
A04.5.02.00 Visceral abdominal Mạc bụng tạng
2 fascia
A04.5.02.00 Fascia of individual Mạc của riêng
3 organ từng cơ quan
A04.5.02.00 Extraperitoneal fascia
Mạc ngoài phúc
4 mạc
A04.5.02.00 Extraperitoneal Dây chằng ngoài
5 ligament phúc mạc
Parietal abdominal fascia; Mạc bụng thành;
*A04.5.02.00 Endo-abdominal fascia Mạc nội bụng
6
A04.5.02.00 Fascia of individual Mạc của riêng
3 organ từng cơ quan
A04.5.02.00 Iliopsoas fascia; Mạc cơ thắt lưng-
7 Fascia iliaca chậu; Mạc cơ chậu
A04.5.02.00 Psoas fascia Mạc cơ thắt lưng
8
A04.5.02.00 Iliac fascia Mạc cơ chậu
9
A04.5.02.01 Iliopectineal arch Cung chậu-lược
0
A04.5.02.01 Transversalis fascia Mạc ngang
1
A04.5.02.01 Interfoveolar Dây chằng gian
2 ligament hố
A04.5.02.01 Iliopubic tract Dải chậu-mu
3
Umbilical fascia Mạc rốn
*A04.5.02.01
4
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 133

A04.5.02.01 Investing abdominal Mạc bọc của bụng


5 fascia
A04.5.02.01 Deep investing fascia Mạc bọc sâu
6
A04.5.02.01 Intermediate Mạc bọc trung
7 investing fascia gian
A04.5.02.01 Superficial investing Mạc bọc nông
8 fascia
A04.5.02.01 Suspensory Dây chằng treo
9 ligament of clitoris ♀ âm vật ♀
A04.5.02.01 Suspensory Dây chằng treo
9 ligament of penis ♂ dương vật ♂
A04.5.02.02 Loose connective tissue Mô liên kết thưa
0
A04.5.02.02 Subcutaneous tissue of Mô dưới da bụng
1 abdomen
A04.5.02.02 Membranous layer Lớp màng
2
A04.5.02.02 Fundiform ligament Dây chằng đỡ
3 of clitoris ♀ âm vật ♀
A04.5.02.02 Fundiform ligament Dây chằng đỡ
3 of penis ♂ dương vật ♂
A04.5.02.02 Fatty layer Lớp mỡ
4
A04.5.03.00 Pelvic fascia Mạc chậu hông
1
A04.5.03.00 Visceral pelvic fascia Mạc tạng chậu
2 hông
A04.5.03.00 Fascia of individual Mạc của riêng
3 organ từng cơ quan
A04.5.03.00 Rectoprostatic fascia; Mạc trực tràng-
4 Rectovesical septum ♂ tiền liệt;
134 Nguyễn Văn Huy

Vách trực tràng-


bàng quang ♂
A04.5.03.00 Rectovaginal fascia; Mạc trực tràng-
4 Rectovaginal septum ♀ âm đạo;
Vách trực tràng-
âm đạo ♀
A04.5.03.00 Extraperitoneal fascia Mạc ngoài phúc
5 mạc
A04.5.03.00 Extraperitoneal Dây chằng ngoài
6 ligament phúc mạc
Parietal pelvic fascia; Mạc thành chậu hông;
*A04.5.03.00 Endopelvic fascia Mạc nội chậu hông
7
A04.5.03.00 Fascia of individual Mạc của riêng
8 organ từng cơ quan
A04.5.03.00 Obturator fascia Mạc cơ bịt
9
A04.5.03.01 Tendinous arch of Cung gân của
0 pelvic fascia mạc chậu hông
A04.5.03.01 Piriformis fascia Mạc cơ hình quả
1 lê
* A04.5.02.001 Abdominal fascia Các mạc được liệt kê từ
trong ra ngoài và, để cho đầy đủ, bao gồm các từ cho tất cả các
mục mà trước đây đã được xem như một phần của mạc bụng.
Như vậy nó bao gồm một số từ mà ở đó từ mạc không còn
được khuyên dùng (xem phụ chú cho từ A04.0.00.031 và cả
các từ A.04.0.00.034/5/6).
* A04.5.02.006 Endo-abdominal fascia Những từ này đôi khi
được dùng chung để bao gồm không chỉ mạc thành mà cả mạc
ngoài phúc mạc và mạc tạng ở bụng và chậu hông.
* A04.5.02.014 Umbilical fascia Đây là một chỗ dày lên của
mạc ngang ở sau rốn.
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 135

* A04.5.03.007 Endopelvic fascia Những từ này đôi khi được


dùng chung để bao gồm không chỉ mạc thành mà cả mạc ngoài
phúc mạc và mạc tạng ở bụng và chậu hông.
A04.5.03.01 Superior fascia of Mạc trên của
2 pelvic diaphragm hoành chậu hông
A04.5.03.01 Pubovesical Dây chằng mu-
3 ligament; Medial bàng quang;
puboprostatic Dây chằng mu-
ligament ♂ tiền liệt giữa* ♂
A04.5.03.01 Medial pubovesical Dây chằng mu-
3 ligament ♀ bàng quang giữa*

A04.5.03.01 Pubovesicalis Cơ mu-bàng
4 quang
A04.5.03.01 Puboprostatic Dây chằng mu-
5 ligament; Lateral tiền liệt;
puboprostatic Dây chằng mu-
ligament ♂ tiền liệt bên* ♂
A04.5.03.01 Lateral pubovesical Dây chằng mu-
5 ligament ♀ bàng quang bên* ♀
A04.5.03.01 Lateral ligament of Dây chằng bàng
6 bladder quang bên*
A04.5.03.01 Rectovesicalis Cơ trực tràng-
7 bàng quang
A04.5.03.01 Presacral fascia Mạc trước cùng
8
A04.5.03.01 Rectosacral fascia Mạc trực tràng-
9 cùng
A04.5.03.02 Inferior fascia of Mạc dưới của
0 pelvic diaphragm hoành chậu hông
A04.5.04.00 Pelvic diaphragm; Hoành chậu hông;
1 Pelvic floor Sàn chậu hông
A04.5.03.01 Superior fascia of Mạc trên của hoành
136 Nguyễn Văn Huy

2 pelvic diaphragm chậu hông


A04.5.03.02 Inferior fascia of pelvic Mạc dưới của
0 diaphragm hoành chậu hông
A04.5.04.00 Levator ani Cơ nâng hậu môn
2
A04.5.04.00 Pubococcygeus Cơ mu-cụt
3
A04.5.04.00 Puboperinealis Cơ mu-đáy chậu
4
A04.5.04.00 Puboprostaticus; Cơ mu-tiền liệt;
5 Levator prostatae ♂ Cơ nâng tiền liệt ♂
A04.5.04.00 Pubovaginalis ♀ Cơ mu-âm đạo
5 ♀
A04.5.04.00 Pubo-analis Cơ mu-hậu môn
6
A04.5.04.00 Puborectalis Cơ mu-trực tràng
7
A04.5.04.00 Iliococcygeus Cơ chậu-cụt
8
A04.5.04.00 (Tendinous arch of (Cung gân cơ
9 levator ani) nâng hậu môn)
A04.5.04.01 Urogenital hiatus Lỗ niệu-dục
0
A04.5.04.01 Ischiococcygeus; Cơ ngồi-cụt; Cơ
1 Coccygeus cụt
A04.5.04.01 External anal sphincter Cơ thắt hậu môn
2 ngoài
A04.5.04.01 Subcutaneous part Phần dưới da
3
A04.5.04.01 Superficial part Phần nông
4
A04.5.04.01 Deep part Phần sâu
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 137

5
Anococcygeal body; Thể hậu môn-cụt;
*A04.5.04.01 Anococcygeal ligament Dây chằng hậu
6 môn-cụt
A04.5.04.01 Pubococcygeal tendon Gân cơ mu-cụt
7
A04.5.04.01 Iliococcygeal raphe Đường đan cơ
8 chậu-cụt
A04.5.04.01 Attachment of Chỗ bám của
9 superficial external anal phần nông cơ thắt
sphincter hậu môn ngoài
A04.5.05.00 Perineal muscles {see Các cơ của đáy
1 page 74} chậu {xem trang
74}

A04.6.00.00 Muscles of upper limb Các cơ của chi


1 trên
A04.6.01.00 Compartments Các ngăn cơ
1
A04.6.01.00 Anterior compartment Ngăn cơ cánh tay
2 of arm; trước; Ngăn cơ gấp
Flexor compartment of của cánh tay
arm
A04.6.01.00 Posterior compartment Ngăn cơ cánh tay
3 of arm; sau; Ngăn cơ duỗi
Extensor compartment của cánh tay
of arm
A04.6.01.00 Anterior compartment Ngăn cơ cẳng tay
4 of forearm; trước; Ngăn cơ gấp
Flexor compartment of của cẳng tay
forearm
A04.6.01.00 Superficial part Phần nông
5
138 Nguyễn Văn Huy

A04.6.01.00 Deep part Phần sâu


6
A04.6.01.00 Posterior compartment Ngăn cơ cẳng tay
7 of forearm; sau; Ngăn cơ duỗi
Extensor compartment của cẳng tay
of forearm
A04.6.01.00 Lateral part; Radial Phần ngoài*;
8 part Phần quay
A04.6.02.00 Muscles Các cơ
1
A04.6.02.00 Deltoid Cơ delta
2
* A04.5.04.016 Anococcygeal body Từ thể thay vì dây chằng
đã được dùng ở đây vì nó là một cấu trúc gồm các sợi cơ nằm
dưới một gân chứ không phải dây chằng.
A04.6.02.00 Clavicular part Phần đòn
3
A04.6.02.00 Acromial part Phần cùng vai
4
A04.6.02.00 Spinal part Phần gai vai
5
A04.6.02.00 Supraspinatus Cơ trên gai
6
A04.6.02.00 Supraspinous fascia Mạc cơ trên gai
7
A04.6.02.00 Infraspinatus Cơ dưới gai
8
A04.6.02.00 Infraspinous fascia Mạc cơ dưới gai
9
A04.6.02.01 Teres minor Cơ tròn nhỏ
0
A04.6.02.01 Teres major Cơ tròn lớn
1
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 139

A04.6.02.01 Subscapularis Cơ dưới vai


2
A04.6.02.01 Biceps brachii Cơ nhị đầu cánh tay
3
A04.6.02.01 Long head Đầu dài
4
A04.6.02.01 Short head Đầu ngắn
5
A04.6.02.01 Bicipital aponeurosis Trẽ cân cơ nhị đầu
6 cánh tay
A04.6.02.01 Coracobrachialis Cơ quạ-cánh tay
7
A04.6.02.01 Brachialis Cơ cánh tay
8
A04.6.02.01 Triceps brachii Cơ tam đầu cánh tay
9
A04.6.02.02 Long head Đầu dài
0
A04.6.02.02 Lateral head Đầu ngoài*
1
A04.6.02.02 Medial head; Deep Đầu trong*
2 head
A04.6.02.02 Anconeus Cơ khuỷu
3
A04.6.02.02 Articularis cubiti Cơ khớp khuỷu
4
A04.6.02.02 Pronator teres Cơ sấp tròn
5
A04.6.02.02 Humeral head Đầu cánh tay
6
A04.6.02.02 Ulnar head Đầu trụ
7
140 Nguyễn Văn Huy

A04.6.02.02 Flexor carpi radialis Cơ gấp cổ tay quay


8
A04.6.02.02 Palmaris longus Cơ gan tay dài
9
A04.6.02.03 Flexor carpi ulnaris Cơ gấp cổ tay trụ
0
A04.6.02.03 Humeral head Đầu cánh tay
1
A04.6.02.03 Ulnar head Đầu trụ
2
A04.6.02.03 Flexor digitorum Cơ gấp các ngón tay
3 superficialis nông
A04.6.02.03 Humero-ulnar head Đầu cánh tay-trụ
4
A04.6.02.03 Radial head Đầu quay
5
A04.6.02.03 Flexor digitorum Cơ gấp các ngón tay
6 profundus sâu
A04.6.02.03 Flexor pollicis longus Cơ gấp ngón tay cái
7 dài
A04.6.02.03 Pronator quadratus Cơ sấp vuông
8
A04.6.02.03 Brachioradialis Cơ cánh tay-quay
9
A04.6.02.04 Extensor carpi radialis Cơ duỗi cổ tay quay
0 longus dài
A04.6.02.04 Extensor carpi radialis Cơ duỗi cổ tay quay
1 brevis ngắn
A04.6.02.04 Extensor digitorum Cơ duỗi các ngón tay
2
A04.6.02.04 Intertendinous Các tiếp nối gian
3 connections gân
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 141

A04.6.02.04 Extensor digiti Cơ duỗi ngón tay út


4 minimi
A04.6.02.04 Extensor carpi ulnar Cơ duỗi cổ tay trụ
5
A04.6.02.04 Humeral head Đầu cánh tay
6
A04.6.02.04 Ulnar head Đầu trụ
7
A04.6.02.04 Supinator Cơ ngửa
8
A04.6.02.04 Abductor pollicis Cơ giạng ngón tay
9 longus cái dài
A04.6.02.05 Extensor pollicis Cơ duỗi ngón tay cái
0 brevis ngắn
A04.6.02.05 Extensor pollicis Cơ duỗi ngón tay cái
1 longus dài
A04.6.02.05 Extensor indicis Cơ duỗi ngón tay trỏ
2
A04.6.02.05 Palmaris brevis Cơ gan tay ngắn
3
A04.6.02.05 Abductor pollicis Cơ giạng ngón tay
4 brevis cái ngắn
A04.6.02.05 Flexor pollicis brevis Cơ gấp ngón tay cái
5 ngắn
A04.6.02.05 Superficial head Đầu nông
6
A04.6.02.05 Deep head Đầu sâu
7
A04.6.02.05 Opponens pollicis Cơ đối chiếu ngón
8 tay cái
A04.6.02.05 Adductor pollicis Cơ khép ngón tay cái
9
142 Nguyễn Văn Huy

A04.6.02.06 Oblique head Đầu chéo


0
A04.6.02.06 Transverse head Đầu ngang
1
A04.6.02.06 Abductor digiti Cơ giạng ngón tay út
2 minimi
A04.6.02.06 Flexor digiti minimi Cơ gấp ngón tay út
3 brevis ngắn
A04.6.02.06 Opponens digiti Cơ đối chiếu ngón
4 minimi tay út
A04.6.02.06 Lumbricals Các cơ giun
5
A04.6.02.06 Dorsal interossei Các cơ gian cốt mu
6 tay
A04.6.02.06 Palmar interossei Các cơ gian cốt gan
7 tay
A04.6.03.00 Fascia Các mạc
1
A04.6.03.00 Axillary fascia Mạc nách
2
A04.6.03.00 Suspensory ligament Dây chằng treo
3 of axilla nách
A04.6.03.00 Deltoid fascia Mạc delta
4
A04.6.03.00 Brachial fascia Mạc cánh tay
5
A04.6.03.00 Medial intermuscular Vách gian cơ cánh
6 septum of arm tay trong*
A04.6.03.00 Lateral intermuscular Vách gian cơ cánh
7 septum of arm tay ngoài*
A04.6.03.00 Antebrachial fascia Mạc cẳng tay
8
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 143

A04.6.03.00 Dorsal fascia of hand Mạc mu bàn tay


9
A04.6.03.01 Extensor retinaculum Hãm gân duỗi
0
A04.6.03.01 Superficial transverse Dây chằng đốt bàn
1 metacarpal ligament tay ngang nông
A04.6.03.01 Palmar aponeurosis Cân gan tay
2
A04.6.03.01 Flexor retinaculum Hãm gân gấp
3
A04.6.03.01 Tendinous chiasm Giao thoa gân
4

A04.7.00.00 Muscles of lower Các cơ của chi dưới


1 limb
A04.7.01.00 Compartments Các ngăn cơ
1
A04.7.01.00 Anterior compartment Ngăn cơ đùi trước;
2 of thigh; Extensor Ngăn cơ duỗi của đùi
compartment of thigh
A04.7.01.00 Posterior Ngăn cơ đùi sau;
3 compartment of thigh; Ngăn cơ gấp của đùi
Flexor compartment
of thigh
A04.7.01.00 Medial compartment Ngăn cơ đùi trong*;
4 of thigh; Adductor Ngăn cơ khép của
compartment of thigh đùi
A04.7.01.00 Anterior compartment Ngăn cơ cẳng chân
5 of leg; Extensor trước; Ngăn cơ duỗi
compartment of leg của cẳng chân
A04.7.01.00 Posterior Ngăn cơ cẳng chân
6 compartment of leg; sau; Ngăn cơ gấp của
Flexor compartment cẳng chân
144 Nguyễn Văn Huy

of leg
A04.7.01.00 Superficial part Phần nông; Phần
7 bụng chân; Phần tam
đầu
A04.7.01.00 Deep part Phần sâu; Phần cơ
8 dép
A04.7.01.00 Lateral compartment of Ngăn cơ cẳng chân
9 leg; Fibular ngoài*; Ngăn cơ mác
compartment of leg; của cẳng chân
Peroneal compartment
of leg
A04.7.02.00 Muscles Các cơ
1
A04.7.02.00 Iliopsoas Cơ thắt lưng-chậu
2
A04.7.02.00 Iliacus Cơ chậu
3
A04.7.02.00 Psoas major Cơ thắt lưng lớn
4
A04.7.02.00 (Psoas minor) (Cơ thắt lưng nhỏ)
5
A04.7.02.00 Gluteus maximus Cơ mông lớn
6
A04.7.02.00 Gluteus medius Cơ mông nhỡ
7
A04.7.02.00 Gluteus minimus Cơ mông nhỏ
8
A04.7.02.00 Gluteal aponeurosis Cân mông
9
A04.7.02.01 Tensor fascia latae; Cơ căng mạc đùi
0 Tensor of fascia lata
A04.7.02.01 Piriformis Cơ hình quả lê
1
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 145

A04.7.02.01 Obturator internus Cơ bịt trong


2
A04.7.02.01 Gemellus superior; Cơ sinh đôi trên
3 Superior gemellus
A04.7.02.01 Gemellus inferior; Cơ sinh đôi dưới
4 Inferior gemellus
A04.7.02.01 Quadratus femoris Cơ vuông đùi
5
A04.7.02.01 Sartorius Cơ may
6
A04.7.02.01 Quadriceps femoris Cơ tứ đầu đùi
7
A04.7.02.01 Rectus femoris Cơ thẳng đùi
8
A04.7.02.01 Straight head Đầu thẳng
9
A04.7.02.02 Reflected head Đầu quặt
0
A04.7.02.02 Vastus lateralis Cơ rộng ngoài*
1
A04.7.02.02 Vastus intermedius Cơ rộng giữa
2
A04.7.02.02 Vastus medialis Cơ rộng trong*
3
Articularis genus; Cơ khớp gối
A04.7.02.02 Articular muscle of
4 knee
A04.7.02.02 Pectineus Cơ lược
5
A04.7.02.02 Adductor longus Cơ khép dài
6
A04.7.02.02 Adductor brevis Cơ khép ngắn
146 Nguyễn Văn Huy

7
A04.7.02.02 Adductor magnus Cơ khép lớn
8
A04.7.02.02 Adductor minimus Cơ khép nhỏ
9
A04.7.02.03 Gracilis Cơ thon
0
A04.7.02.03 Obturator externus Cơ bịt ngoài
1
A04.7.02.03 Biceps femoris Cơ nhị đầu đùi
2
A04.7.02.03 Long head Đầu dài
3
A04.7.02.03 Short head Đầu ngắn
4
A04.7.02.03 Semitendinosus Cơ bán gân
5
A04.7.02.03 Semimembranosus Cơ bán màng
6
A04.7.02.03 Tibialis anterior Cơ chày trước
7
A04.7.02.03 Extensor digitorum Cơ duỗi các ngón
8 longus chân dài
A04.7.02.03 Fibularis tertius; Cơ mác thứ ba
9 Peroneus tertius
A04.7.02.04 Extensor hallucis Cơ duỗi ngón chân
0 longus cái dài
A04.7.02.04 Fibularis longus; Cơ mác dài
1 Peroneus longus
A04.7.02.04 Fibularis brevis; Cơ mác ngắn
2 Peroneus brevis
A04.7.02.04 Triceps surae Cơ tam đầu bắp chân
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 147

3
A04.7.02.04 Gastrocnemius Cơ bụng chân
4
A04.7.02.04 Lateral head Đầu ngoài*
5
A04.7.02.04 Medial head Đầu trong*
6
A04.7.02.04 Soleus Cơ dép
7
A04.7.02.04 Calcaneal tendon Gân gót
8
A04.7.02.04 Plantaris Cơ gan chân
9
A04.7.02.05 Popliteus Cơ khoeo
0
A04.7.02.05 Tibialis posterior Cơ chày sau
1
A04.7.02.05 Flexor digitorum Cơ gấp các ngón
2 longus chân dài
A04.7.02.05 Flexor hallucis longus Cơ gấp ngón chân
3 cái dài
A04.7.02.05 Extensor hallucis Cơ duỗi ngón chân
4 brevis cái ngắn
A04.7.02.05 Extensor digitorum Cơ duỗi các ngón
5 brevis chân ngắn
A04.7.02.05 Abductor hallucis Cơ giạng ngón chân
6 cái
A04.7.02.05 Flexor hallucis brevis Cơ gấp ngón chân
7 cái ngắn
A04.7.02.05 Medial head Đầu trong*
8
A04.7.02.05 Lateral head Đầu ngoài*
148 Nguyễn Văn Huy

9
A04.7.02.06 Adductor hallucis Cơ khép ngón chân
0 cái
A04.7.02.06 Oblique head Đầu chéo
1
A04.7.02.06 Transverse head Đầu ngang
2
A04.7.02.06 Abductor digiti Cơ giạng ngón chân
3 minimi út
A04.7.02.06 (Abductor of fifth (Cơ giạng xương
4 metatarsal) đốt bàn chân V)
A04.7.02.06 (Opponens digiti (Cơ đối chiếu ngón
5 minimi) chân út)
A04.7.02.06 Flexor digiti minimi Cơ gấp ngón chân út
6 brevis ngắn
A04.7.02.06 Flexor digitorum Cơ gấp các ngón
7 brevis chân ngắn
A04.7.02.06 Quadratus plantae; Cơ vuông gan chân;
8 Flexor accessorius Cơ gấp phụ
A04.7.02.06 Lumbricals Các cơ giun
9
A04.7.02.07 Dorsal interossei Các cơ gian cốt mu
0 chân
A04.7.02.07 Plantar interossei Các cơ gian cốt gan
1 chân
A04.7.03.00 Fascia Các mạc
1
A04.7.03.00 Fascia lata Mạc đùi
2
A04.7.03.00 Iliotibial tract Dải chậu-chày
3
A04.7.03.00 Lateral femoral Vách gian cơ đùi
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 149

4 intermuscular septum ngoài*


A04.7.03.00 Medial femoral Vách gian cơ đùi
5 intermuscular septum trong*
A04.7.03.00 Adductor canal Ống cơ khép
6
A04.7.03.00 Anteromedial Vách gian cơ rộng-
7 intermuscular septum; khép; Vách gian cơ
Subsartorial fascia trước-trong*; Mạc
dưới cơ may
A04.7.03.00 Adductor hiatus Lỗ cơ khép
8
A04.7.03.00 Iliac fascia Mạc cơ chậu
9
A04.7.03.01 Muscular space Ngăn cơ
0
A04.5.02.01 Iliopectineal arch Cung chậu-lược
0
A04.7.03.01 Vascular space Ngăn mạch
1
A04.7.03.01 Femoral canal Ống đùi
2
A04.7.03.01 Femoral triangle Tam giác đùi
3
A04.7.03.01 Femoral ring Vòng đùi
4
A04.7.03.01 Femoral septum Vách đùi
5
A04.7.03.01 Saphenous opening Lỗ tĩnh mạch hiển
6
A04.7.03.01 Falciform margin Bờ hình liềm; Bờ
7 cung
A04.7.03.01 Superior horn Sừng trên; Trụ
150 Nguyễn Văn Huy

8 trên
A04.7.03.01 Inferior horn Sừng dưới; Trụ
9 dưới
A04.7.03.02 Cribriform fascia Mạc sàng
0
A04.7.03.02 Deep fascia of leg Mạc cẳng chân; Mạc
1 sâu cẳng chân
Anterior Vách gian cơ cẳng
A04.7.03.02 intermuscular septum chân trước
2 of leg
Posterior Vách gian cơ cẳng
A04.7.03.02 intermuscular septum chân sau
3 of leg
A04.7.03.02 Tendinous arch of Cung gân cơ dép
4 soleus
A04.7.03.02 Superior extensor Hãm gân duỗi trên
5 retinaculum
A04.7.03.02 Flexor retinaculum Hãm gân gấp
6
A04.7.03.02 Inferior extensor Hãm gân duỗi dưới
7 retinaculum
A04.7.03.02 Superior fibular Hãm cơ mác trên
8 retinaculum; Superior
peroneal retinaculum
A04.7.03.02 Inferior fibular Hãm cơ mác dưới
9 retinaculum; Inferior
peroneal retinaculum
A04.7.03.03 Dorsal fascia of foot Mạc mu chân
0
A04.7.03.03 Plantar aponeurosis Cân gan chân
1
A04.7.03.03 Transverse fascicles Các bó ngang
2
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 151

A04.7.03.03 Superficial transverse Dây chằng đốt bàn


3 metatarsal ligament chân ngang nông

A04.8.00.00 Tendon sheaths and Các bao gân và các


1 bursae túi hoạt dịch
General terms Các thuật ngữ chung
A04.8.01.00 Subcutaneous bursa Túi dưới da
1
A04.8.01.00 Submuscular bursa Túi dưới cơ
2
A04.8.01.00 Subfascial bursa Túi dưới mạc
3
A04.8.01.00 Subtendinous bursa Túi dưới gân
4
A04.8.01.00 Tendon sheath Bao gân
5
A04.8.01.00 Fibrous sheath Bao sợi
6
A04.8.01.00 Synovial sheath Bao hoạt dịch
7
A04.8.01.00 Mesotendon Mạc treo gân
8
A04.8.02.00 Bursae of neck Các túi hoạt dịch
1 của cổ
A04.8.02.00 Bursa of tensor veli Túi cơ căng màn
2 palatini khẩu cái
A04.8.02.00 Subcutaneous bursa of Túi dưới da của lồi
3 laryngeal prominence thanh quản
A04.8.02.00 Infrahyoid bursa Túi dưới móng
4
A04.8.02.00 Retrohyoid bursa Túi sau móng
5
152 Nguyễn Văn Huy

A04.8.03.00 Bursae of upper Các túi hoạt dịch


1 limb của chi trên
A04.8.03.00 Subtendinous bursa of Túi dưới gân của cơ
2 trapezius thang
A04.8.03.00 (Subcutaneous (Túi dưới da mỏm
3 acromial bursa) cùng vai)
A04.8.03.00 Subacromial bursa Túi dưới mỏm cùng
4 vai
A04.8.03.00 Subdeltoid bursa Túi dưới cơ delta
5
A04.8.03.00 (Coracobrachial (Túi cơ quạ-cánh tay)
6 bursa)
A04.8.03.00 Subtendinous bursa of Túi dưới gân của cơ
7 infraspinatus dưới gai
A04.8.03.00 Subtendinous bursa of Túi dưới gân của cơ
8 subscapularis dưới vai
A04.8.03.00 Subtendinous bursa of Túi dưới gân của cơ
9 teres major tròn lớn
A04.8.03.01 Subtendinous bursa of Túi dưới gân của cơ
0 latissimus dorsi lưng rộng
A04.8.03.01 Subcutaneous Túi dưới da mỏm
1 olecranon bursa khuỷu
A04.8.03.01 (Intratendinous (Túi nội gân mỏm
2 olecranon bursa) khuỷu)
A04.8.03.01 Subtendinous bursa of Túi dưới gân của cơ
3 triceps brachii tam đầu cánh tay
A04.8.03.01 Bicipitoradial bursa Túi nhị đầu-quay
4
A04.8.03.01 (Interosseous cubital (Túi khuỷu gian cốt)
5 bursa)
A04.8.04.00 Tendinous sheaths of Các bao gân của chi
1 upper limb trên
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 153

A04.8.04.00 Intertubercular tendon Bao gân gian củ


2 sheath
A04.8.04.00 Carpal tendinous Các bao gân cổ tay
3 sheaths
A04.8.04.00 Palmar carpal Các bao gân gan cổ
4 tendinous sheaths tay
A04.8.04.00 Tendinous sheath Bao gân cơ gấp
5 of flexor pollicis ngón tay cái dài
longus
A04.8.04.00 Tendinous sheath Bao gân cơ gấp cổ
6 of flexor carpi radialis tay quay
A04.8.04.00 Common flexor Bao chung của gân
7 sheath cơ gấp
A04.8.04.00 Dorsal carpal Các bao gân mu cổ
8 tendinous sheaths tay
A04.8.04.00 Tendinous sheath Bao gân cơ giạng dài
9 of abductor longus và duỗi ngón cái ngắn
and
extensor pollicis
brevis
A04.8.04.01 Tendinous sheath of Bao gân của các
0 extensores carpi radiales cơ duỗi cổ tay quay
A04.8.04.01 Tendinous sheath of Bao gân của cơ
1 extensor pollicis longus duỗi ngón tay cái dài
A04.8.04.01 Tendinous sheath Bao gân của cơ
2 of extensor digitorum duỗi các ngón và cơ
and extensor indicis duỗi
ngón trỏ
A04.8.04.01 Tendinous sheath Bao gân của cơ
3 of extensor digiti duỗi ngón út ngắn
minimi
brevis
A04.8.04.01 Tendinous sheath Bao gân của cơ
154 Nguyễn Văn Huy

4 of extensor carpi duỗi cổ tay trụ


ulnaris
A04.8.04.01 Fibrous sheaths of Bao sợi của các ngón
5 digits of hand tay
A04.8.04.01 Anular part of Phần vòng của bao
6 fibrous sheath sợi
A04.8.04.01 Cruciform part of Phần hình chữ thập
7 fibrous sheath của bao sợi
A04.8.04.01 Synovial sheaths of Bao hoạt dịch của
8 digits of hand các ngón tay
A04.8.04.01 Vincula tendinum Các dây treo gân
9
A04.8.04.02 Vinculum longum Dây treo gân dài
0
A04.8.04.02 Vinculum breve Dây treo gân ngắn
1
A04.8.05.00 Bursae of lower limb Các túi hoạt dịch
1 của chi dưới
A04.8.05.00 Subcutaneous Túi dưới da mấu
2 trochanteric bursa chuyển
A04.8.05.00 Trochanteric bursa of Túi mấu chuyển của
3 gluteus maximus cơ mông lớn
A04.8.05.00 Trochanteric bursae Các túi mấu chuyển
4 of gluteus medius của cơ mông nhỡ
A04.8.05.00 Trochanteric bursa of Túi mấu chuyển của
5 gluteus minimus cơ mông nhỏ
A04.8.05.00 Bursa of piriformis Túi của cơ hình quả
6 lê
A04.8.05.00 Sciatic bursa of Túi ngồi của cơ bịt
7 obturator internus trong
A04.8.05.00 Subtendinous bursa of Túi dưới gân của cơ
8 obturator internus bịt trong
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 155

A04.8.05.00 Intermuscular gluteal Các túi gian cơ mông


9 bursae
A04.8.05.01 Sciatic bursa of Túi ngồi của cơ
0 gluteus maximus mông lớn
A04.8.05.01 (Iliopectineal bursa) (Túi chậu-lược)
1
A04.8.05.01 Subtendinous bursa of Túi dưới gân của cơ
2 iliacus chậu
A04.8.05.01 Superior bursa of Túi trên của cơ nhị
3 biceps femoris đầu đùi
A04.8.05.01 Subcutaneous Túi dưới da trước
4 prepatellar bursa bánh chè
A04.8.05.01 (Subfascial prepatellar (Túi dưới mạc trước
5 bursa) bánh chè)
A04.8.05.01 (Subtendinous (Túi dưới gân trước
6 prepatellar bursa) bánh chè)
A04.8.05.01 Suprapatellar bursa Túi trên bánh chè
7
A04.8.05.01 Subcutaneous Túi dưới da dưới
8 infrapatellar bursa bánh chè
A04.8.05.01 Deep infrapatellar Túi dưới bánh chè
9 bursa sâu
A04.8.05.02 Subcutaneous bursa of Túi dưới da vùng lồi
0 tuberosity of tibia củ chày
A04.8.05.02 Subtendinous bursa of Túi dưới gân của cơ
1 sartorius may
A04.8.05.02 Anserine bursa Túi cơ chân ngỗng
2
A04.8.05.02 Inferior subtendinous Túi dưới gân cơ nhị
3 bursa of biceps femoris đầu đùi dưới
A04.8.05.02 Subpopliteal recess Ngách dưới khoeo
4
156 Nguyễn Văn Huy

A04.8.05.02 Lateral subtendinous Túi dưới gân cơ


5 bursa of gastrocnemius bụng chân ngoài*
A04.8.05.02 Medial subtendinous Túi dưới gân cơ
6 bursa of gastronemius bụng chân trong*
A04.8.05.02 Semimembranosus Túi cơ bán màng
7 bursa
A04.8.05.02 Subcutaneous bursa of Túi dưới da vùng
8 lateral malleolus mắt cá ngoài*
A04.8.05.02 Subcutaneous bursa of Túi dưới da vùng
9 medial malleolus mắt cá trong*
A04.8.05.03 Subtendinous bursa of Túi dưới gân của cơ
0 tibialis anterior chày trước
A04.8.05.03 Subcutaneous Túi dưới da gót
1 calcaneal bursa
A04.8.05.03 Bursa of tendo Túi của gân gót; Túi
2 calcaneus; Bursa of sau xương gót
calcaneal tendon;
Retrocalcaneal bursa
A04.8.06.00 Tendinous sheaths of Các bao gân của
1 lower limb chi dưới
A04.8.06.00 Anterior tarsal Các bao gân cổ
2 tendinous sheaths chân trước
A04.8.06.00 Tendinous sheath of Bao gân cơ chày
3 tibialis anterior trước
A04.8.06.00 Tendinous sheath of Bao gân cơ duỗi
4 extensor hallucis longus ngón chân cái dài
Tendinous sheath of Bao gân cơ duỗi
A04.8.06.00 extensor digitorum các ngón chân dài
5 longus
A04.8.06.00 Tibial tarsal tendinous Các bao gân cổ
6 sheaths chân chày
A04.8.06.00 Tendinous sheath of Bao gân cơ gấp
7 flexor digitorum các ngón chân dài
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 157

longus
A04.8.06.00 Tendinous sheath of Bao gân cơ chày
8 tibialis posterior sau
A04.8.06.00 Tendinous sheath of Bao gân của cơ
9 flexor hallucis longus gấp ngón chân cái
dài
A04.8.06.01 Fibular tarsal Bao gân cổ chân
0 tendinous sheath mác
A04.8.06.01 Common tendinous Bao gân chung của
1 sheath of fibulares; các cơ mác
Common tendinous
sheath of peronei
A04.8.06.01 Plantar tendinous Bao gân gan chân
2 sheath of fibularis cơ mác dài
longus;
Plantar tendinous
sheath of peroneus
longus
A04.8.06.01 Tendinous sheaths of Các bao gân ngón
3 toes chân
A04.8.06.01 Fibrous sheaths of Các bao sợi ngón
4 toes chân
A04.8.06.01 Anular part Phần vòng
5
A04.8.06.01 Cruciform part Phần bắt chéo
6
A04.8.06.01 Synovial sheaths of Các bao hoạt dịch
7 toes ngón chân
A04.8.06.01 Vincula tendinum Dây treo gân
8
158 Nguyễn Văn Huy

A05.0.00.00 Alimentary system Hệ tiêu hoá


0
A05.1.00.00 Mouth Miệng
1
A05.1.01.00 Oral cavity Ổ miệng
1
A05.1.01.00 Mucous membrane of Niêm mạc miệng
2 mouth
A05.1.01.00 Oral vestibule Tiền đình miệng
3
A05.1.01.00 Oral fissure; Oral Khe miệng; Lỗ
4 opening miệng
A05.1.01.00 Lips Các môi
5
A05.1.01.00 Upper lip Môi trên
6
A05.1.01.00 Philtrum Nhân trung
7
A05.1.01.00 Tubercle Củ môi trên
8
A05.1.01.00 Lower lip Môi dưới
9
A05.1.01.01 Frenulum of upper lip Hãm môi trên
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 159

0
A05.1.01.01 Frenulum of lower lip Hãm môi dưới
1
A05.1.01.01 Labial commissure Mép môi
2
A05.1.01.01 Angle of mouth Góc miệng
3
A05.1.01.01 Cheek Má
4
A05.1.01.01 Buccal fat pad Thể mỡ má; Cục
5 mỡ má
Juxta-oral organ Cơ quan cận miệng
*A05.1.01.01
6
A05.1.01.01 Papilla of parotid duct Nhú của ống tuyến
7 mang tai
A05.1.01.10 Oral cavity proper Ổ miệng chính thức
1
A05.1.01.10 Palate Khẩu cái
2
A05.1.01.10 Hard palate Khẩu cái cứng
3
A05.1.01.10 Soft palate Khẩu cái mềm
4
A05.1.01.10 Palatine raphe Đường đan khẩu
5 cái
A05.1.01.10 Transverse palatine Các nếp khẩu cái
6 folds; Palatine rugae ngang
A05.1.01.10 Incisive papilla Nhú răng cửa
7
A05.1.01.10 Gingiva; Gum Lợi
8
160 Nguyễn Văn Huy

A05.1.01.10 Gingival margin Bờ lợi


9
A05.1.01.11 Gingival papilla; Nhú lợi; Nhú gian
0 Interdental papilla răng
A05.1.01.11 Gingival sulcus; Rãnh lợi
1 Gingival groove
A05.1.01.11 Sublingual caruncle Cục dưới lưỡi
2
A05.1.01.11 Sublingual fold Nếp dưới lưỡi
3

A05.1.02.00 Glands of mouth Các tuyến của


1 miệng
A05.1.02.00 Major salivary Các tuyến nước bọt
2 glands lớn
A05.1.02.00 Parotid gland Tuyến mang tai
3
A05.1.02.00 Superficial part Phần nông
4
A05.1.02.00 Deep part Phần sâu
5
A05.1.02.00 Accessory parotid Tuyến mang tai
6 gland phụ
A05.1.02.00 Parotid duct Ống tuyến mang tai
7
A05.1.02.00 Sublingual gland Tuyến dưới lưỡi
8
A05.1.02.00 Major sublingual Ống tuyến dưới
9 duct lưỡi lớn
A05.1.02.01 Minor sublingual Các ống tuyến dưới
0 ducts lưỡi nhỏ
A05.1.02.01 Submandibular gland Tuyến dưới hàm
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 161

1
A05.1.02.01 Submandibular duct Ống tuyến dưới
2 hàm
A05.1.02.01 Minor salivary Các tuyến nước bọt
3 glands nhỏ
A05.1.02.01 Labial glands Các tuyến môi
4
A05.1.02.01 Buccal glands Các tuyến má
5
A05.1.02.01 Molar glands Các tuyến răng cối
6
A05.1.02.01 Palatine glands Các tuyến khẩu cái
7
* A05.1.01.016 Juxta-oral organ Đây là một cơ quan tiết cảm
thụ cơ học, để biết chi tiết hãy đọc: Zenker W.1982. "Juxta-
oral organ (Chievitz'Organ). Morphology and clinical Aspects"
Baltimore, Munich: Urban & Schwarzenberg.
A05.1.02.01 Lingual glands Các tuyến lưỡi
8

A05.1.03.00 Teeth Các răng (xem Phụ


1 lục 2)
A05.1.03.00 Maxillary dental Cung răng hàm trên;
2 arcade; Upper dental Cung răng trên
arcade
A05.1.03.00 Mandibular dental Cung răng hàm dưới;
3 arcade; Lower dental Cung răng dưới
arcade
A05.1.03.00 Incisor tooth Răng cửa
4
A05.1.03.00 Canine tooth Răng nanh
5
162 Nguyễn Văn Huy

A05.1.03.00 Premolar tooth Răng tiền cối; Răng


6 hàm bé
A05.1.03.00 Molar tooth Răng cối; Răng hàm
7 lớn
A05.1.03.00 Third molar tooth; Răng cối thứ ba;
8 Wisdom tooth Răng khôn
A05.1.03.00 Crown Thân răng; Vành
9 răng
A05.1.03.01 Cusp; Cuspid Mấu
0
A05.1.03.01 Apex of cusp Đỉnh mấu
1
A05.1.03.01 Accessory cusp Mấu phụ
2
A05.1.03.01 Tubercle Củ
3
A05.1.03.01 Transverse ridge Mào ngang
4
A05.1.03.01 Triangular ridge Mào tam giác
5
A05.1.03.01 Oblique ridge Mào chéo
6
A05.1.03.01 Occlusal fissure Khe cắn
7
A05.1.03.01 Occlusal fossa Hố cắn
8
A05.1.03.01 Buccal cusp Mấu má
9
A05.1.03.02 Palatal cusp Mấu khẩu cái
0
A05.1.03.02 Lingual cusp Mấu lưỡi
1
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 163

A05.1.03.02 Mesiobuccal cusp Mấu má gần


2
A05.1.03.02 Mesiopalatal cusp Mấu khẩu cái gần
3
A05.1.03.02 Mesiolingual cusp Mấu lưỡi gần
4
A05.1.03.02 Distobuccal cusp Mấu má xa
5
A05.1.03.02 Distopalatal cusp Mấu khẩu cái xa
6
A05.1.03.02 Distolingual cusp Mấu lưỡi xa
7
A05.1.03.02 Distal cusp; Mấu xa
8 Hypoconulid
A05.1.03.02 Clinical crown Thân răng lâm sàng
9
A05.1.03.03 Neck; Cervix Cổ răng
0
A05.1.03.03 Root Chân răng; Rễ răng
1
A05.1.03.03 Root apex Đỉnh chân răng
2
A05.1.03.03 Clinical root Chân răng lâm sàng
3
A05.1.03.03 Occlusal surface Mặt cắn
4
A05.1.03.03 Vestibular surface Mặt tiền đình
5
A05.1.03.03 Buccal surface Mặt má
6
A05.1.03.03 Labial surface Mặt môi
7
164 Nguyễn Văn Huy

A05.1.03.03 Lingual surface Mặt lưỡi


8
A05.1.03.03 Palatal surface Mặt khẩu cái
9
A05.1.03.04 Mesial surface Mặt giữa; Mặt gần
0
A05.1.03.04 Distal surface Mặt xa
1
A05.1.03.04 Approximal surface; Mặt tiếp xúc
2 Interproximal surface
A05.1.03.04 Contact zone Vùng tiếp xúc
3
A05.1.03.04 Cingulum Đai răng
4
A05.1.03.04 Marginal ridge Mào bờ
5
A05.1.03.04 Incisal margin Bờ cắt; Bờ răng cửa
6
A05.1.03.04 Pulp cavity Ổ tủy
7
A05.1.03.04 Pulp cavity of crown Ổ tủy thân răng
8
A05.1.03.04 Root canal; Pulp Ống chân răng; Ống
9 canal tủy
A05.1.03.05 Apical foramen Lỗ đỉnh ống chân
0 răng
A05.1.03.05 Dental pulp Tủy răng
1
A05.1.03.05 Crown pulp Tủy thân răng
2
A05.1.03.05 Root pulp Tủy chân răng
3
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 165

A05.1.03.05 Dental papilla Nhú răng


4
A05.1.03.05 Dentine Ngà răng
5
A05.1.03.05 Enamel Men răng
6
A05.1.03.05 Cement Xê măng răng
7
A05.1.03.05 Periodontium Nha chu; Mô
8 quanh răng
A05.1.03.05 Mammelons Núm
9
A05.1.03.06 Canine groove Rãnh nanh
0
A05.1.03.06 Canine fossa Hố nanh
1
A05.1.03.06 Mesial fovea Hõm giữa; Hõm
2 gần
A05.1.03.06 Distal fovea Hõm xa
3
A05.1.03.06 Buccal root Chân má
4
A05.1.03.06 Palatal root Chân khẩu cái
5
A05.1.03.06 Mesial root Chân giữa; Chân
6 gần
A05.1.03.06 Distal root Chân xa
7
A05.1.03.06 Mesiobuccal root Chân má gần
8
A05.1.03.06 Mesiolingual root Chân lưỡi gần
9
166 Nguyễn Văn Huy

A05.1.03.07 Accessory root Chân phụ


0
A05.1.03.07 (Anomalous tubercle) (Củ bất thường)
1
A05.1.03.07 Paramolar cusp; Mấu cạnh cối; Củ
2 Paramolar tubercle cạnh cối
A05.1.03.07 Molar tubercle Củ cối
3
A05.1.03.07 Tooth socket Huyệt răng
4
A05.1.03.07 Occlusal curves Các đường cong
5 cắn
A05.1.03.07 Deciduous teeth Răng sữa
6
A05.1.03.07 Permanent teeth Răng vĩnh viễn
7
A05.1.03.07 (Diastema) (Kẽ răng)
8

A05.1.04.00 Tongue Lưỡi


1
A05.1.04.00 Body of tongue Thân lưỡi
2
A05.1.04.00 Root of tongue Rễ lưỡi
3
A05.1.04.00 Dorsum of tongue Lưng lưỡi
4
A05.1.04.00 Anterior part; Presulcal Phần trước;
5 part Phần trước rãnh
A05.1.04.00 Posterior part; Phần sau; Phần
6 Postsulcal part sau rãnh
A05.1.04.00 Inferior surface of tongue Mặt dưới của lưỡi
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 167

7
A05.1.04.00 Fimbriated fold Nếp tua
8
A05.1.04.00 Margin of tongue Bờ lưỡi
9
A05.1.04.01 Apex of tongue; Tip of Đỉnh lưỡi
0 tongue
A05.1.04.01 Mucous membrane of Niêm mạc lưỡi
1 tongue
A05.1.04.01 Prenulum of tongue Hãm lưỡi
2
A05.1.04.01 Papillae of tongue; Các nhú lưỡi
3 Lingual papillae
A05.1.04.01 Filiform papillae Các nhú dạng
4 chỉ
A05.1.04.01 Fungiform papillae Các nhú dạng
5 nấm
A05.1.04.01 Vallate papillae Các nhú dạng
6 đài
A05.1.04.01 Foliate papillae Các nhú dạng lá
7
Midline groove of Rãnh giữa lưỡi
A05.1.04.01 tongue; Median sulcus of
8 tongue
A05.1.04.01 Terminal sulcus of Rãnh tận cùng
9 tongue của lưỡi
A05.1.04.02 Foramen caecum of Lỗ tịt của lưỡi
0 tongue
A05.1.04.02 (Thyroglossal duct) (Ống giáp-lưỡi)
1
A05.1.04.02 Lingual tonsil Hạnh nhân lưỡi
2
168 Nguyễn Văn Huy

A05.1.04.02 Lymphoid nodules Các tiểu hạch


3 bạch huyết
A05.1.04.02 Lingual septum Vách lưỡi
4
A05.1.04.02 Lingual aponeurosis Cân lưỡi
5
A04.1.05.00 Muscles of tongue Các cơ của lưỡi
1
A05.1.04.10 Genioglossus Cơ cằm-lưỡi
1
A05.1.04.10 Hyoglossus Cơ móng-lưỡi
2
A05.1.04.10 Chondroglossus Cơ sụn-lưỡi
3
A05.1.04.10 Ceratoglossus Cơ sừng-lưỡi
4
A05.1.04.10 Styloglossus Cơ trâm-lưỡi
5
A05.1.04.10 Superior longitudinal Cơ dọc trên
6 muscle
A05.1.04.10 Inferior longitudinal Cơ dọc dưới
7 muscle
A05.1.04.10 Transverse muscle Cơ ngang của lưỡi
8
A05.1.04.10 Vertical muscle Cơ thẳng đứng của
9 lưỡi
A05.1.04.11 Palatoglossus Cơ khẩu cái-lưỡi
0

A05.2.01.00 FAUCES HỌNG


1
A05.2.01.00 Isthmus of fauces; Eo họng; Eo khẩu-
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 169

2 Oropharyngeal isthmus hầu


A05.2.01.00 Solf palate Khẩu cái mềm
3
A05.2.01.00 Uvula Lưỡi gà
4
Palatoglossal arch; Cung khẩu cái-
A05.2.01.00 Anterior pillar of fauces lưỡi; Cột trước của
5 họng
A05.2.01.00 (Triangular fold) (Nếp tam giác)
6
Palatopharyngeal arch; Cung khẩu cái-
A05.2.01.00 Posterior pillar of fauces hầu; Cột sau của
7 họng
A05.2.01.00 (Semilunar fold) (Nếp bán nguyệt)
8
A05.2.01.00 Tonsillar sinus; Xoang hạnh nhân;
9 Tonsillar fossa; Hố hạnh nhân;
Tonsillar bed Nền hạnh nhân
A05.2.01.01 Supratonsillar fossa Hố trên hạnh nhân
0
A05.2.01.01 Palatine tonsil Hạnh nhân khẩu cái
1
A05.2.01.01 Tonsillar capsule Bao hạnh nhân
2
(Tonsillar cleft; (Khe hạnh nhân;
*A05.2.01.013 Intratonsillar cleft) Khe nội hạnh nhân)
A05.2.01.01 Tonsillar pits Các tiểu hố hạnh
4 nhân
A05.2.01.01 Tonsillar crypts Các hốc hạnh
5 nhân
A04.1.06.00 Muscles of soft palate Các cơ của khẩu
1 and fauces cái mềm và họng
170 Nguyễn Văn Huy

A05.2.01.10 Palatine aponeurosis Cân khẩu cái


1
A05.2.01.10 Levator veli palatini Cơ nâng màn khẩu
2 cái
A05.2.01.10 Tensor veli palatini Cơ căng màn khẩu
3 cái
A05.2.01.10 Musculus uvulae Cơ lưỡi gà
4
A05.1.04.11 Palatoglossus Cơ khẩu cái-lưỡi
0
A05.2.01.10 Palatopharyngeus Cơ khẩu cái-hầu
5
A05.2.01.10 Anterior fascicle Bó trước
6
Posterior fascicle; Bó sau; Cơ thắt
A05.2.01.10 Palatopharyngeal khẩu cái-hầu
7 sphincter

A05.3.01.00 PHARYNX HẦU


1
A05.3.01.00 Cavity of pharynx Ổ hầu
2
A05.3.01.00 Nasopharynx Tỵ hầu; Phần mũi
3 của hầu
A05.3.01.00 Vault of pharynx Vòm hầu
4
A05.3.01.00 Pharyngeal Phần hầu của
5 hypophysis tuyến yên
A05.3.01.00 Pharyngeal tonsil Hạnh nhân hầu
6
A05.3.01.00 Tonsillar pits Các tiểu hố hạnh
7 nhân
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 171

A05.3.01.00 Tonsillar crypts Các hốc hạnh


8 nhân
A05.3.01.00 Pharyngeal lymphoid Các tiểu hạch bạch
9 nodules huyết hầu
A05.3.01.01 (Pharyngeal bursa) (Túi hầu)
0
A05.3.01.01 Pharyngeal opening of Lỗ hầu của vòi tai
1 auditory tube
A05.3.01.01 Torus tubarius Gờ vòi
2
A05.3.01.01 Salpingopharyngeal Nếp vòi-hầu
3 fold
A05.3.01.01 Salpingopalatine fold Nếp vòi-khẩu cái
4
* A05.2.01.013 (Tonsillar cleft; Intratonsillar cleft) Một khe
sâu trong hạnh nhân khẩu cái uốn cong song song với mặt lưng
lồi của lưỡi và thoái triển trong tuổi thiếu nhi và dậy thì. Nó
không nằm ở trên hạnh nhân và như vậy từ hố trên hạnh nhân,
nếu được dùng với nghĩa là khe hạnh nhân, là một từ không
đúng. Từ hố trên hạnh nhân chỉ chỉ phần hố hạnh nhân ở trên
hạnh nhân khẩu cái.
A05.3.01.01 Torus levatorius Gờ cơ nâng
5
A05.3.01.01 Tubal tonsil Hạnh nhân vòi
6
A05.3.01.01 Pharyngeal recess Ngách hầu
7
A05.3.01.01 Palatopharyngeal ridge Mào khẩu cái-hầu
8
A05.3.01.01 Oropharynx Khẩu hầu; Phần
9 miệng của hầu
A05.3.01.02 Epiglottic vallecula Thung lũng thượng
0 thiệt
172 Nguyễn Văn Huy

A05.3.01.02 Median glosso- Nếp lưỡi-thượng


1 epiglottic fold thiệt giữa
A05.3.01.02 Lateral glosso-epiglotticNếp lưỡi-thượng
2 fold thiệt bên*
A05.3.01.02 Laryngopharynx; Thanh hầu; Phần
3 Hypopharynx thanh quản của hầu;
Hạ hầu
A05.3.01.02 Piriform fossa; Piriform Hố hình quả lê;
4 recess Ngách hình quả lê
A05.3.01.02 Fold of superior Nếp của thần kinh
5 laryngeal nerve thanh quản trên
A05.3.01.02 Pharyngo-oesophageal Chỗ thắt hẹp hầu-
6 constriction thực quản
A05.3.01.02 Pharyngobasilar fascia Mạc hầu-nền
7
A05.3.01.02 Submucosa Tấm dưới niêm
8 mạc
A05.3.01.02 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo
9 membrane niêm mạc
A05.3.01.03 Pharyngeal glands Các tuyến hầu
0
A04.2.06.00 Pharyngeal muscles; Các cơ của hầu;
1 Muscle layer of Lớp cơ của hầu
pharynx
A05.3.01.10 Pharyngeal raphe Đường đan hầu
1
A05.3.01.10 Pterygomandibular Đường đan chân
2 raphe bướm-hàm dưới
A05.3.01.10 Superior constrictor Cơ khít hầu trên
3
A05.3.01.10 Pterygopharyngeal Phần chân bướm-
4 part hầu
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 173

A05.3.01.10 Buccopharyngeal part Phần má-hầu


5
A05.3.01.10 Mylopharyngeal part Phần hàm-hầu
6
A05.3.01.10 Glossopharyngeal part Phần lưỡi-hầu
7
A05.3.01.10 Middle constrictor Cơ khít hầu giữa
8
A05.3.01.10 Chondropharyngeal Phần sụn-hầu
9 part
A05.3.01.11 Ceratopharyngeal part Phần sừng-hầu
0
A05.3.01.11 Inferior constrictor Cơ khít hầu dưới
1
A05.3.01.11 Thyropharyngeal part; Phần giáp-hầu;
2 Thyropharyngeus Cơ giáp-hầu
A05.3.01.11 Cricopharyngeal part; Phần nhẫn-hầu;
3 Cricopharyngeus Cơ nhẫn-hầu
A05.3.01.11 Stylopharyngeus Cơ trâm-hầu
4
A05.3.01.11 Salpingopharyngeus Cơ vòi-hầu
5
A05.2.01.10 Palatopharyngeus Cơ khẩu cái-hầu
5
A05.3.01.11 Buccopharyngeal fascia Mạc má-hầu
6
A05.3.01.11 Peripharyngeal space Khoang quanh hầu
7
A05.3.01.11 Retropharyngeal space Khoang sau hầu
8
A05.3.01.11 Parapharyngeal space; Khoang cạnh hầu;
9 Lateral pharyngeal Khoang bên* hầu
174 Nguyễn Văn Huy

space

A05.4.01.00 OESOPHAGUS THỰC QUẢN


1
A05.4.01.00 Cervical part Phần cổ
2
A05.4.01.00 Thoracic part Phần ngực
3
A05.4.01.00 Thoracic constriction; Chỗ hẹp ngực;
4 Broncho-aortic constrictionChỗ hẹp phế quản-
động
mạch chủ
A05.4.01.00 Diaphragmatic Chỗ hẹp cơ hoành
5 constriction
A05.4.01.00 Abdominal part Phần bụng
6
A05.4.01.00 Serosa; Serous coat Thanh mạc; Áo
7 thanh mạc
A05.4.01.00 Subserosa; Subserous Tấm dưới thanh
8 layer mạc
A05.4.01.00 Adventitia Áo ngoài
9
A05.4.01.01 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
0 Muscular coat
A05.4.01.01 Crico-oesophageal Gân nhẫn-thực
1 tendon quản
A05.4.01.01 Broncho-oesophageus Cơ phế quản-thực
2 quản
A05.4.01.01 Pleuro-oesophageus Cơ màng phổi-
3 thực quản
A05.4.01.01 Submucosa Tấm dưới niêm
4 mạc
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 175

A05.4.01.01 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo


5 membrane niêm mạc
A05.4.01.01 Muscularis mucosae Cơ niêm mạc; Lá
6 cơ niêm
A05.4.01.01 Oesophageal glands Các tuyến thực
7 quản

A05.5.01.00 STOMACH DẠ DÀY; VỊ


1
A05.5.01.00 Anterior wall Thành trước
2
A05.5.01.00 Posterior wall Thành sau
3
A05.5.01.00 Greater curvature Bờ cong lớn
4
A05.5.01.00 Lesser curvature Bờ cong nhỏ
5
A05.5.01.00 Angular incisure Khuyết góc
6
A05.5.01.00 Cardia; Cardial part Tâm vị; Phần tâm
7 vị
A05.5.01.00 Cardial orifice Lỗ tâm vị
8
A05.5.01.00 Fundus of stomach Đáy vị
9
A05.5.01.01 Fornix of stomach Vòm vị
0
A05.5.01.01 Cardial notch Khuyết tâm vị
1
A05.5.01.01 Body of stomach Thân vị
2
A05.5.01.01 Gastric canal Ống vị
176 Nguyễn Văn Huy

3
A05.5.01.01 Pyloric part Phần môn vị
4
A05.5.01.01 Pyloric antrum Hang môn vị
5
A05.5.01.01 Pyloric canal Ống môn vị
6
A05.5.01.01 Pylorus Môn vị
7
A05.5.01.01 Pyloric orifice Lỗ môn vị
8
A05.5.01.01 Serosa; Serosal coat Thanh mạc; Áo
9 thanh mạc
A05.5.01.02 Subserosa; Subserous Tấm dưới thanh
0 layer mạc
A05.5.01.02 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
1 Muscular coat
A05.5.01.02 Longitudinal layer Lớp dọc
2
A05.5.01.02 Circular layer Lớp vòng
3
A05.5.01.02 Pyloric sphincter Cơ thắt môn vị
4
A05.5.01.02 Oblique fibres Các sợi chéo
5
A05.5.01.02 Submucosa Tấm dưới niêm
6 mạc
A05.5.01.02 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo
7 menbrane niêm mạc
A05.5.01.02 Gastric folds; Gastric Các nếp vị
8 rugae
A05.5.01.02 Muscularis mucosae Cơ niêm mạc; Lá
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 177

9 cơ niêm
A05.5.01.03 Gatric areas Các diện vị
0
A05.5.01.03 Villous folds Các nếp nhung
1 mao
A05.5.01.03 Gastric pits Các tiểu hõm vị
2
A05.5.01.03 Gastric glands Các tuyến vị
3

A05.6.01.00 Small intestine Ruột non


1
A05.6.01.00 Serosa; Serous coat Thanh mạc; Áo
2 thanh mạc
A05.6.01.00 Subserosa; Subserous Tấm dưới thanh
3 layer mạc
A05.6.01.00 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
4 Muscular coat
Longitudinal layer; Lớp dọc; Lớp
*A05.6.01.005 Long pitch helicoidal xoắn dài
layer
Circular layer; Short Lớp vòng; Lớp
*A05.6.01.006 pitch helicoidal layer xoắn ngắn
A05.6.01.00 Circular folds Các nếp vòng
7
A05.6.01.00 Submucosa Tấm dưới niêm
8 mạc
A05.6.01.00 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo
9 membrane niêm mạc
A05.6.01.01 Muscularis mucosae Cơ niêm mạc; Lá
0 cơ niêm
A05.6.01.01 Intestinal villi Các nhung mao
178 Nguyễn Văn Huy

1 ruột; Mao tràng


A05.6.01.01 Intestinal glands Các tuyến ruột
2
A05.6.01.01 Solitary lymphoid Các tiểu hạnh
3 nodules bạch huyết đơn độc
* A05.6.01.005 / A05.6.01.006 Long pitch helicoidal
layer/short pitch helicoidal layer Những từ mới này thừa nhận
rằng sự sắp xếp của các sợi trong các lớp cơ của thành ruột
non là không thực sự theo chiều dọc hoặc vòng mà chạy xoắn
với một lớp bậc dài và một lớp bậc ngắn.
A05.6.01.01 Aggregated Các tiểu hạch bạch
4 lymphoid nodules huyết chùm

A05.6.02.00 DUODENUM TÁ TRÀNG


1
A05.6.02.00 Superior part Phần trên
2
A05.6.02.00 Ampulla; Duodenal Bóng; Hành tá tràng
3 cap
A05.6.02.00 Superior duodenal Góc tá tràng trên
4 flexure
A05.6.02.00 Descending part Phần xuống
5
A05.6.02.00 Inferior duodenal Góc tá tràng dưới
6 flexure
A05.6.02.00 Inferior part; HorizontalPhần dưới; Phần
7 part; Transverse part ngang
A05.6.02.00 Ascending part Phần lên
8
A05.6.02.00 Duodenojejunal Góc tá-hỗng tràng
9 flexure
A05.6.02.01 Hidden part of Phần ẩn của tá tràng
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 179

0 duodenum
A05.6.02.01 Suspensory muscle Cơ treo tá tràng; Dây
1 of duodenum; chằng treo tá tràng
Suspensory ligament
of duodenum
A05.6.02.01 Phrenicocoeliac Phần hoành-thân
2 part tạng
A05.6.02.01 Coeliacoduodenal Phần thân tạng-tá
3 part tràng
A05.6.02.01 Longitudinal fold of Nếp dọc của tá tràng
4 duodenum
A05.6.02.01 Major duodenal Nhú tá tràng lớn
5 papilla
A05.6.02.01 Minor duodenal Nhú tá tràng bé
6 papilla
A05.6.02.01 Duodenal glands Các tuyến tá tràng
7

A05.6.03.00 JEJUNUM HỖNG TRÀNG


1

A05.6.04.00 ILEUM HỒI TRÀNG


1
A05.6.04.00 Terminal ileum Phần tận của hồi tràng
2
A05.6.04.00 (Ileal diverticulum) (Túi thừa hồi tràng)
3

A05.7.01.00 Large intestine Ruột già


1
A05.7.01.00 Serosa; Serous coat Thanh mạc; Áo thanh
2 mạc
180 Nguyễn Văn Huy

A05.7.01.00 Subserosa; Tấm dưới thanh mạc


3 Subserous layer
A05.7.01.00 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
4 Muscular coat
A05.7.01.00 Submucosa Tấm dưới niêm mạc
5
A05.7.01.00 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo niêm
6 membrane mạc
A05.7.01.00 Muscularis Cơ niêm mạc; Lá cơ
7 mucosae niêm
A05.7.01.00 Intestinal glands Các tuyến ruột
8

A05.7.02.00 CAECUM MANH TRÀNG


1
A05.7.02.00 Ileal papilla Nhú hồi tràng
2
Ileal orifice; Orifice Lỗ hồi tràng; Lỗ nhú
*A05.7.02.00 of ileal papilla hồi tràng
3
A05.7.02.00 Prenulum of ileal Hãm của lỗ hồi tràng
4 orifice
A05.7.02.00 Ileocolic lip; Mép hồi-đại tràng;
5 Superior lip Mép trên
A05.7.02.00 Ileocaecal lip; Mép hồi-manh tràng;
6 Inferior lip Mép dưới
A05.7.02.00 Appendix; Ruột thừa
7 Vermiform appendix
A05.7.02.00 Orifice of Lỗ của ruột thừa
8 vermiform appendix
A05.7.02.00 Aggregated Các tiểu hạch bạch
9 lymphoid nodules huyết chùm
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 181

A05.7.02.01 (Precaecocolic (Mạc trước manh-đại


0 fascia) tràng)

A05.7.03.00 COLON ĐẠI TRÀNG


1
A05.7.03.00 Ascending colon Đại tràng lên
2
A05.7.03.00 Right colic flexure; Góc đại tràng phải;
3 Hepatic flexure Góc gan
A05.7.03.00 Transverse colon Đại tràng ngang
4
* A05.7.02.003 Ileal orifice Lỗ hồi tràng nằm ở đỉnh của nhú
hồi tràng. Trong lúc lỗ có thể có các mép (môi) gặp nhau tại
các hãm, sẽ không thích hợp nếu mô tả các cấu trúc này như là
tạo nên một van hồi-manh tràng, vì cơ chế đóng lỗ nằm trong
đoạn tận của hồi tràng.
A05.7.03.00 Left colic flexure; Góc đại tràng trái;
5 Splenic flexure Góc tỳ
A05.7.03.00 Descending colon Đại tràng xuống
6
A05.7.03.00 Sigmoid colon Đại tràng sigma
7
A05.7.03.00 Semilunar folds of Các nếp bán nguyệt
8 colon của đại tràng
A05.7.03.00 Haustra of colon Các bướu đại tràng
9
Omental appendices; Các mẩu phụ mạc nối;
A05.7.03.01 Fatty appendices of Các bờm mỡ
0 colon
A05.7.03.01 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
1 Muscular coat
A05.7.03.01 Longitudinal layer Lớp dọc
182 Nguyễn Văn Huy

2
A05.7.03.01 Taeniae coli Các dải sán đại
3 tràng
A05.7.03.01 Mesocolic taenia Dải sán mạc treo
4 đại tràng
A05.7.03.01 Omental taenia Dải sán mạc nối
5
A05.7.03.01 Free taenia Dải sán tự do
6
A05.7.03.01 Circular layer Lớp vòng
7

A05.7.04.00 RECTUM TRỰC TRÀNG


1
A05.7.04.00 Sacral flexure Góc cùng
2
A05.7.04.00 Lateral flexures Các góc bên*
3
A05.7.04.00 Superodextral Góc bên* trên-phải;
4 lateral flexure; Góc bên* trên
Superior
lateral flexure
A05.7.04.00 Intermediosinistral Góc bên* trung gian-
5 lateral flexure; trái; Góc bên* trung
Intermediate lateral gian
flexure
A05.7.04.00 Inferodextral lateral Góc bên* dưới-phải;
6 flexure; Góc bên* dưới
Inferior lateral
flexure
A05.7.04.00 Transverse folds of Các nếp ngang của
7 rectum trực tràng
A05.7.04.00 Rectal ampulla Bóng trực tràng
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 183

8
A05.7.04.00 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
9 Muscular coat
A05.7.04.01 Longitudinal layer Lớp dọc
0
A05.7.04.01 Rectococcygeus Cơ trực tràng-cụt
1
A05.7.04.01 Anorectoperineal Các cơ hậu môn-
2 muscles; Recto- trực tràng-đáy chậu;
urethral muscles Các cơ trực tràng-
niệu đạo
A05.7.04.01 Rectoperinealis; Cơ trực tràng-đáy
3 Recto-urethralis chậu; Cơ trực tràng-
superior niệu đạo trên
A05.7.04.01 Anoperinealis; Cơ hậu môn-đáy
4 Recto-urethralis chậu; Cơ trực tràng-
inferior niệu đạo dưới
A04.5.03.01 Rectovesicalis Cơ trực tràng-bàng
7 quang
A05.7.04.01 Circular layer Lớp vòng
5
A05.7.04.01 Lateral ligament of Dây chằng trực tràng
6 rectum; Rectal stalk bên*; Cuống trực tràng

A05.7.05.00 ANAL CANAL ỐNG HẬU MÔN


1
A05.7.05.00 Anorectal flexure; Góc hậu môn-trực
2 Perineal flexure tràng; Góc đáy chậu
A05.7.05.00 Anorectal junction Chỗ nối hậu môn-trực
3 tràng
A05.7.05.00 Anal columns Các cột hậu môn
4
184 Nguyễn Văn Huy

A05.7.05.00 Anal valves Các van hậu môn


5
A05.7.05.00 Anal sinuses Các xoang hậu môn
6
A05.7.05.00 Anal transition zone Vòng đai chuyển tiếp
7 hậu môn
A05.7.05.00 Anocutaneous line Đường hậu môn-da
8
A05.7.05.00 Pectinate line Đường lược
9
A05.7.05.01 Anal pecten Lược hậu môn
0
A05.7.05.01 Internal anal Cơ thắt hậu môn trong
1 sphincter
A05.7.05.01 Intersphincteric Rãnh gian cơ thắt
2 groove
A04.5.04.01 External anal Cơ thắt hậu môn ngoài
2 sphincter
A04.5.04.01 Deep part Phần sâu
5
A04.5.04.01 Superficial part Phần nông
4
A04.5.04.01 Subcutaneous part Phần dưới da
3
A05.7.05.01 Anus Hậu môn
3
A05.8. Liver Gan
01.001
A05.8. Diaphragmatic surface Mặt hoành
01.002
A05.8. Superior part Phần trên
01.003
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 185

A05.8. Cardiac impression Ấn tim


01.004
A05.8. Anterior part Phần trước
01.005
A05.8. Right part Phần phải
01.006
A05.8. Posterior part Phần sau
01.007
A05.8. Bare area Vùng trần
01.008
A05.8. Groove for vena cava Rãnh tĩnh mạch
01.009 chủ dưới
A05.8. Fissure for ligamentum Khe dây chằng tĩnh
01.010 venosum mạch
A05.8. Ligamentum venosum Dây chằng tĩnh
01.011 mạch
A05.8. Visceral surface Mặt tạng
01.012
A05.8. Fossa for gallbladder Hố túi mật
01.013
A05.8. Fissure for ligamentum Khe dây chằng tròn
01.014 teres;
Fissure for round
ligament
A05.8. Round ligament of the Dây chằng tròn của
01.015 liver gan
A05.8. Porta hepatis Cửa gan
01.016
A05.8. Omental tuberosity Củ mạc nối
01.017
A05.8. Oesophageal impression Ấn thực quản
01.018
186 Nguyễn Văn Huy

A05.8. Gastric impression Ấn dạ dày


01.019
A05.8. Duodenal impression Ấn tá tràng
01.020
A05.8. Colic impression Ấn đại tràng
01.021
A05.8. Renal impression Ấn thận
01.022
A05.8. Suprarenal impression Ấn thượng thận
01.023
A05.8. Inferior border Bờ dưới
01.024
A05.8. Notch for ligamentum Khuyết dây chằng
01.025 teres tròn
Right lobe of liver Thuỳ phải của gan
*A05.8.
01.026
Left lobe of liver Thuỳ trái của gan
*A05.8.
01.027
A05.8. Fibrous appendix of liver Mấu phụ bằng xơ
01.028 của gan
Quadrate lobe Thuỳ vuông
*A05.8.
01.029
A05.8. Caudate lobe Thuỳ đuôi
01.030
A05.8. Papillary process Mỏm nhú
01.031
A05.8. Caudate process Mỏm đuôi
01.032
Hepatic segmentation: Sự phân chia gan:
*A05.8. lobes, parts, divisions and các thuỳ, các phần,
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 187

01.033 segments các tiểu phần và các


phân thuỳ
A05.8. Umbilical fissure Khe rốn
01.034
A05.8. Main portal fissure Khe cửa chính
01.035
A05.8. Right portal fissure Khe cửa phải
01.036
A05.8. Left liver; Left part of liver Gan trái; Phần trái
01.037 của gan
A05.8. Left lateral division Tiểu phần trái-bên*
01.038
A05.8. Left posterior lateral Phân thuỳ trái-bên*
01.039 segment; Segment II sau; Phân thuỳ II
* A05.8.01.026/A05.8.01.027/A05.8.01.029 Lobes of liver
Đây là những thuỳ phải, trái và vuông dựa trên hình thể ngoài
mà không phải là những thực thể chức năng. Vì lí do này và vì
thuỳ đã được dùng theo những nghĩa khác nhau bởi những
nhóm và quốc tịch khác nhau, các từ truyền thống này trở nên
thừa. Các từ mới dưới mục A05.8.01.033 phù hợp với các cách
dùng khác nhau.
* A05.8.01.033 Hepatic segmentation: lobes, parts, divisions
and segments Đây là những đơn vị phát triển, chức năng và có
thể tách rời được bằng ngoại khoa của gan. Chúng được phân
chia dựa trên sự phân bố của tĩnh mạch cửa, các động mạch
gan và các ống gan. Các phân thuỳ được đánh số theo
Couinaud (1957): phân thuỳ sau, vốn tương ứng với thuỳ đuôi,
được đánh số I và các phân thuỳ II-VIII còn lại đi theo chiều
kim đồng hồ từ bên trái bắt đầu bằng phân thuỳ trái-bên sau.
Tiểu phần trái bên (II & III) được ngăn cách với tiểu phần
trái-giữa (IV) và phần sau của gan (I) bởi khe rốn. Phần gan
trái và phần gan phải được phân cách bằng một mặt phẳng
chếch, khe cửa chính, một khe chạy ra trước từ một đường ở
188 Nguyễn Văn Huy

giữa trục dài của hố túi mật và đường giữa của tĩnh mạch chủ
dưới khi nó nằm áp vào gan ở phía sau và cắt ngang qua thuỳ
vuông. Tiểu phần phải giữa (V & VIII) được phân cách với
tiểu phần phải bên (VI & VII) bởi khe cửa phải. Couinaud C.
1957. Le foie - Etudes Anatomique et Chirurgicales. Paris:
Masson.
A05.8.01.04 Left anterior lateral Phân thuỳ trái-bên*
0 segment; Segment III trước; Phân thuỳ III
A05.8.01.04 Left medial division Tiểu phần trái-
1 giữa*
A05.8.01.04 Left medial segment; Phân thuỳ trái-
2 Segment IV giữa*; Phân thuỳ
IV
A05.8.01.04 Posterior liver; Posterior Gan sau; Phần sau
3 part of liver; Caudate lobe của gan; Thuỳ đuôi
A05.8.01.04 Posterior segment; Phân thuỳ sau;
4 Caudate lobe; Segment Thuỳ đuôi; Phân
I thuỳ I
A05.8.01.04 Right liver; Right part Gan phải; Phần
5 of liver phải của gan
A05.8.01.04 Right medial divison Tiểu phần phải-
6 giữa*
A05.8.01.04 Anterior medial Phân thuỳ phải-giữa*
7 segment; Segment V trước; Phân thuỳ V
A05.8.01.04 Posterior medial Phân thuỳ phải-giữa*
8 segment; Segment VIII sau; Phân thuỳ VIII
A05.8.01.04 Right lateral divison Tiểu phần phải-
9 bên*
A05.8.01.05 Anterior lateral Phân thuỳ phải-
0 segment; Segment VI bên* trước; Phân
thuỳ VI
A05.8.01.05 Posterior lateral Phân thuỳ phải-
1 segment; Segment VII bên* sau; Phân thuỳ
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 189

VII
A05.8.01.05 Serosa; Serous coat Thanh mạc; Áo
2 thanh mạc
A05.8.01.05 Subserosa; Subserous Tấm dưới thanh
3 layer mạc
A05.8.01.05 Fibrous capsule Bao sợi; Áo sợi
4
A05.8.01.05 Perivascular fibrous Bao sợi quanh
5 capsule mạch
A05.8.01.05 Lobules of liver Các tiểu thuỳ gan
6
A05.8.01.05 Interlobular arteries Các động mạch
7 gian tiểu thuỳ
A05.8.01.05 Interlobular veins Các tĩnh mạch gian
8 tiểu thuỳ
A05.8.01.05 Central veins Các tĩnh mạch
9 trung tâm
A05.8.01.06 Interlobular bile ducts Các ống mật gian
0 tiểu thuỳ
A05.8.01.06 Common hepatic duct Ống gan chung
1
A05.8.01.06 Right hepatic duct Ống gan phải
2
A05.8.01.06 Anterior branch Nhánh trước
3
A05.8.01.06 Posterior branch Nhánh sau
4
A05.8.01.06 Left hepatic duct Ống gan trái
5
A05.8.01.06 Lateral branch Nhánh bên*
6
A05.8.01.06 Medial branch Nhánh giữa*
190 Nguyễn Văn Huy

7
A05.8.01.06 Right duct of caudate Ống phải của thuỳ
8 lobe đuôi
A05.8.01.06 Left duct of caudate Ống trái của thuỳ
9 lobe đuôi

A05.8.02.00 Gallbladder Túi mật


1
A05.8.02.00 Fundus of gallbladder Đáy túi mật
2
A05.8.02.00 Infundibulum of Phễu túi mật
3 gallbladder
A05.8.02.00 Body of gallbladder Thân túi mật
4
A05.8.02.00 Neck of gallbladder Cổ túi mật
5
A05.8.02.00 Serosa; Serous coat Thanh mạc; Áo
6 thanh mạc
A05.8.02.00 Subserosa; Subserous Tấm dưới thanh
7 layer mạc
A05.8.02.00 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
8 Muscular coat
A05.8.02.00 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo
9 membrane niêm mạc
A05.8.02.01 Mucosal folds; Rugae Các nếp niêm mạc
0
A05.8.02.01 Cystic duct Ống túi mật
1
A05.8.02.01 Spiral fold Nếp xoắn
2
A05.8.02.01 Bile duct Ống mật chủ
3
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 191

A05.8.02.01 Sphincter of bile duct Cơ thắt ống mật


4 chủ
A05.8.02.01 Superior sphincter Cơ thắt trên
5
A05.8.02.01 Inferior sphincter Cơ thắt dưới
6
Hepatopancreatic Bóng gan-tụy;
A05.8.02.01 ampulla; Bóng mật-tụy
7 Biliaropancreatic ampulla
A05.8.02.01 Sphincter of ampulla Cơ thắt bóng gan
8 tụy
A05.8.02.01 Glands of bile duct Các tuyến của ống
9 mật chủ

A05.9.01.00 Pancreas Tụy


1
A05.9.01.00 Head of pancreas Đầu tụy
2
A05.9.01.00 Uncinate process Mỏm móc
3
A05.9.01.00 Pancreatic notch Khuyết tụy
4
A05.9.01.00 Neck of pancreas Cổ tụy
5
A05.9.01.00 Body of pancreas Thân tụy
6
A05.9.01.00 Anterosuperior surface Mặt trước-trên
7
A05.9.01.00 Posterior surface Mặt sau
8
A05.9.01.00 Antero-inferior surface Mặt trước-dưới
9
192 Nguyễn Văn Huy

A05.9.01.01 Superior border Bờ trên


0
A05.9.01.01 Anterior border Bờ trước
1
A05.9.01.01 Inferior border Bờ dưới
2
A05.9.01.01 Omental eminence Lồi mạc nối; Củ
3 mạc nối
A05.9.01.01 Tail of pancreas Đuôi tụy
4
A05.9.01.01 Pancreatic duct Ống tụy
5
A05.9.01.01 Sphincter of Cơ thắt ống tụy
6 pancreatic duct
A05.9.01.01 Accessory pancreatic Ống tụy phụ
7 duct
A05.9.01.01 (Accessory pancreas) (Tụy phụ)
8
A05.9.01.01 Pancreatic islets Các tiểu đảo tụy
9
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 193

A06.0.00.00 Respiratory system Hệ hô hấp


0
A06.1.01.00 NOSE MŨI
1
A06.1.01.00 Root of nose Gốc mũi; Rễ mũi
2
A06.1.01.00 Dorsum of nose Sống mũi; Lưng mũi
3
A06.1.01.00 Apex of nose; Tip of Đỉnh mũi
4 nose
A06.1.01.00 Ala of nose Cánh mũi
5
A06.1.01.00 Nasal cartilages Các sụn mũi
6
A06.1.01.00 Major alar cartilage Sụn cánh mũi lớn
7
A06.1.01.00 Medial crus Trụ giữa*
8
194 Nguyễn Văn Huy

A06.1.01.00 Mobile part of Phần di động của


9 nasal septum vách mũi
A06.1.01.01 Lateral crus Trụ bên*
0
A06.1.01.01 Minor alar cartilagesCác sụn cánh mũi
1 nhỏ
A06.1.01.01 Accessory alar Các sụn cánh mũi
2 cartilages phụ
A06.1.01.01 Septal nasal cartilage Sụn vách mũi
3
A06.1.01.01 Lateral process Mỏm bên*
4
A06.1.01.01 Posterior process; Mỏm sau; Mỏm
5 Sphenoid process bướm
A06.1.01.01 Vomeronasal Sụn lá mía-mũi
6 cartilage
A06.1.02.00 Nasal cavity Ổ mũi
1
A06.1.02.00 Nares; Nostrils Các lỗ mũi trước
2
A06.1.02.00 Choanae; Posterior Các lỗ mũi sau; Phễu
3 nasal apertures mũi
A06.1.02.00 Nasal septum Vách mũi
4
A06.1.02.00 Membranous part Phần màng
5
A06.1.02.00 Cartilaginous part Phần sụn
6
A06.1.02.00 Bony part Phần xương
7
A06.1.02.00 Vomeronasal organ Cơ quan lá mía-mũi
8
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 195

A06.1.02.00 Nasal vestibule Tiền đình mũi


9
A06.1.02.01 Limen nasi Thềm mũi
0
A06.1.02.01 Olfactory groove Rãnh khứu
1
A06.1.02.01 Highest nasal concha Xoăn mũi trên cùng
2
A06.1.02.01 Superior nasal concha Xoăn mũi trên
3
A06.1.02.01 Middle nasal concha Xoăn mũi giữa
4
A06.1.02.01 Inferior nasal concha Xoăn mũi dưới
5
A06.1.02.01 Cavernous plexus of Đám rối hang của
6 conchae các xoăn mũi
A06.1.02.01 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo niêm
7 membrane mạc
A06.1.02.01 Respiratory region Vùng hô hấp
8
A06.1.02.01 Olfactory region Vùng khứu
9
A06.1.02.02 Nasal glands Các tuyến mũi
0
A06.1.02.02 Agger nasi Đê mũi
1
A06.1.02.02 Spheno-ethmoidal Ngách bướm-sàng
2 recess
A06.1.02.02 Superior nasal meatus Ngách mũi trên
3
A06.1.02.02 Middle nasal meatus Ngách mũi giữa
4
196 Nguyễn Văn Huy

A06.1.02.02 Atrium of middle Phình nhĩ của


5 meatus ngách mũi giữa
A06.1.02.02 Ethmoidal bulla Bọt sàng
6
A06.1.02.02 Ethmoidal Phễu sàng
7 infundibulum
A06.1.02.02 Semilunar hiatus Lỗ bán nguyệt
8
A06.1.02.02 Inferior nasal meatus Ngách mũi dưới
9
A06.1.02.03 Opening of Lỗ ống lệ-mũi
0 nasolacrimal duct
Common nasal Ngách mũi chung
*A06.1.02.03 meatus
1
A06.1.02.03 Nasopharyngeal Ngách mũi-hầu
2 meatus
A06.1.02.03 (Incisive duct) (Ống răng cửa)
3
A06.1.03.00 Paranasal sinuses Các xoang cạnh
1 mũi
A06.1.03.00 Maxillary sinus Xoang hàm trên
2
* A06.1.02.031 Common nasal meatus Ngách mũi chung là
phần ổ mũi nằm giữa các xoăn mũi và vách mũi.
A06.1.03.00 Sphenoidal sinus Xoang bướm
3
A06.1.03.00 Frontal sinus Xoang trán
4
A06.1.03.00 Ethmoidal cells Các tiểu xoang sàng
5
A06.1.03.00 Anterior ethmoidal Các tiểu xoang sàng
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 197

6 cells trước
A06.1.03.00 Middle ethmoidal Các tiểu xoang sàng
7 cells giữa
A06.1.03.00 Posterior ethmoidal Các tiểu xoang sàng
8 cells sau

A06.2.01.00 LARYNX THANH QUẢN


1
Laryngeal cartilages Các sụn và các
A06.2.02.00 and joints khớp của thanh
1 quản
A06.2.02.00 Thyroid cartilage Sụn giáp
2
A06.2.02.00 Laryngeal prominence Lồi thanh quản
3
A06.2.02.00 Right/left lamina Mảnh phải/trái
4
A06.2.02.00 Superior thyroid notch Khuyết giáp trên
5
A06.2.02.00 Inferior thyroid notch Khuyết giáp dưới
6
A06.2.02.00 Superior thyroid Củ giáp trên
7 tubercle
A06.2.02.00 Inferior thyroid Củ giáp dưới
8 tubercle
A06.2.02.00 Oblique line Đường chéo
9
A06.2.02.01 Superior horn Sừng trên
0
A06.2.02.01 Inferior horn Sừng dưới
1
A06.2.02.01 (Thyroid foramen) (Lỗ giáp)
198 Nguyễn Văn Huy

2
A06.2.02.01 Thyrohyoid Màng giáp-móng
3 membrane
A06.2.02.01 Median thyrohyoid Dây chằng giáp-
4 ligament móng giữa
A06.2.02.01 Retrohyoid bursa Túi sau móng
5
A06.2.02.01 Infrahyoid bursa Túi dưới móng
6
A06.2.02.01 Lateral thyrohyoid Dây chằng giáp-
7 ligament móng bên*
A06.2.02.01 Triticeal cartilage Sụn thóc
8
A06.2.03.00 Cricoid cartilage Sụn nhẫn
1
A06.2.03.00 Arch of cricoid Cung sụn nhẫn
2 cartilage
A06.2.03.00 Lamina of cricoid Mảnh sụn nhẫn
3 cartilage
A06.2.03.00 Arytenoid articular Mặt khớp phễu
4 surface
A06.2.03.00 Thyroid articular Mặt khớp giáp
5 surface
A06.2.03.00 Cricothyroid joint Khớp nhẫn-giáp
6
A06.2.03.00 Capsule of Bao khớp nhẫn-giáp
7 cricothyroid joint
A06.2.03.00 Ceratocricoid Dây chằng sừng-
8 ligament nhẫn
A06.2.03.00 Median cricothyroid Dây chằng nhẫn-giáp
9 ligament giữa
A06.2.03.01 Cricotracheal Dây chằng nhẫn-khí
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 199

0 ligament quản
A06.2.04.00 Arytenoid cartilage Sụn phễu
1
A06.2.04.00 Articular surface Mặt khớp
2
A06.2.04.00 Base of arytenoid Đáy sụn phễu
3 cartilage
A06.2.04.00 Anterolateral surface Mặt trước-bên*
4
A06.2.04.00 Vocal process Mỏm thanh âm
5
A06.2.04.00 Arcuate crest Mào cung
6
A06.2.04.00 Colliculus Gò
7
A06.2.04.00 Oblong fovea Hõm trám
8
A06.2.04.00 Triangular fovea Hõm tam giác
9
A06.2.04.01 Medial surface Mặt trong*
0
A06.2.04.01 Posterior surface Mặt sau
1
A06.2.04.01 Apex of arytenoid Đỉnh sụn phễu
2 cartilage
A06.2.04.01 Muscular process Mỏm cơ
3
A06.2.04.01 Crico-arytenoid joint Khớp nhẫn-phễu
4
A06.2.04.01 Capsule of crico- Bao khớp nhẫn-phễu
5 arytenoid joint
A06.2.04.01 Crico-arytenoid Dây chằng nhẫn-
200 Nguyễn Văn Huy

6 ligament phễu
A06.2.04.01 Cricopharyngeal Dây chằng nhẫn-hầu
7 ligament
A06.2.04.01 (Sesamoid cartilage) (Sụn vừng)
8
A06.2.05.00 Corniculate cartilage Sụn sừng
1
A06.2.05.00 Corniculate tubercle Củ sừng
2
A06.2.06.00 Cuneiform cartilage Sụn chêm
1
A06.2.06.00 Cuneiform tubercle Củ chêm
2
A06.2.07.00 Epiglottis Thượng thiệt; Nắp
1 thanh quản
A06.2.07.00 Epiglottic cartilage Sụn thượng thiệt;
2 Sụn nắp thanh quản
A06.2.07.00 Stalk of epiglottis Cuống thượng thiệt
3
A06.2.07.00 Epiglottic tubercle Củ thượng thiệt
4
A06.2.07.00 Thyro-epiglottic Dây chằng giáp-
5 ligament thượng thiệt
A06.2.07.00 Hyo-epiglottic Dây chằng móng-
6 ligament thượng thiệt
A06.2.07.00 Pre-epiglottic fat body Thể mỡ trước thượng
7 thiệt
A04.2.07.00 Laryngeal muscles Các cơ thanh quản
1
A06.2.08.00 Cricothyroid Cơ nhẫn-giáp
1
A06.2.08.00 Straight part Phần thẳng
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 201

2
A06.2.08.00 Oblique part Phần chéo
3
A06.2.08.00 Posterior crico- Cơ nhẫn-phễu sau
4 arytenoid
A06.2.08.00 (Ceratocricoid) (Cơ sừng-nhẫn)
5
A06.2.08.00 Lateral crico- Cơ nhẫn phễu bên*
6 arytenoid
A06.2.08.00 Vocalis Cơ thanh âm
7
A06.2.08.00 Thyro-arytenoid Cơ giáp-phễu
8
A06.2.08.00 Thyro-epiglottic part Phần giáp-thượng
9 thiệt
A06.2.08.01 Oblique arytenoid Cơ phễu chéo
0
A06.2.08.01 Ary-epiglottic part Phần phễu-thượng
1 thiệt
A06.2.08.01 Transverse arytenoid Cơ phễu ngang
2
A06.2.09.00 Laryngeal cavity Ổ thanh quản
1
A06.2.09.00 Laryngeal inlet Lỗ vào thanh quản
2
A06.2.09.00 Ary-epiglottic fold Nếp phễu-thượng
3 thiệt
A06.2.09.00 Corniculate Củ sừng
4 tubercle
A06.2.09.00 Cuneiform tubercle Củ chêm
5
A06.2.09.00 Interarytenoid notch Khuyết gian phễu
202 Nguyễn Văn Huy

6
A06.2.09.00 Laryngeal vestibule Tiền đình thanh quản
7
A06.2.09.00 Vestibular fold Nếp tiền đình
8
A06.2.09.00 Rima vestibuli Khe tiền đình
9
A06.2.09.01 Laryngeal ventricle Thanh thất; Buồng
0 thanh quản
A06.2.09.01 Laryngeal saccule Túi thanh quản
1
A06.2.09.01 Glottis Thanh môn
2
A06.2.09.01 Vocal fold Nếp thanh âm
3
A06.2.09.01 Rima glottidis Khe thanh môn
4
A06.2.09.01 Intermembranous Phần gian màng
5 part
A06.2.09.01 Intercartilaginous Phần gian sụn
6 part
A06.2.09.01 Interarytenoid fold Nếp gian phễu
7
A06.2.09.01 Infraglottic cavity Ổ dưới thanh môn
8
A06.2.09.01 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo niêm
9 membrane mạc
A06.2.09.02 Laryngeal glands Các tuyến thanh
0 quản
A06.2.09.02 Fibro-elastic Màng xơ-chun của
1 membrane of larynx thanh quản
A06.2.09.02 Quadrangular Màng tứ giác
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 203

2 membrane
A06.2.09.02 Vestibular ligament Dây chằng tiền
3 đình
A06.2.09.02 Conus elasticus; Nón đàn hồi; Màng
4 Cricovocal membrane nhẫn-thanh âm
A06.2.09.02 Vocal ligament Dây chằng thanh
5 âm

A06.3.01.00 TRACHEA KHÍ QUẢN


1
A06.3.01.00 Cervical part Phần cổ
2
A06.3.01.00 Thoracic part Phần ngực
3
A06.3.01.00 Tracheal cartilages Các sụn khí quản
4
A06.3.01.00 Trachealis Cơ khí quản
5
A06.3.01.00 Anular ligaments Các dây chằng
6 vòng
A06.3.01.00 Membranous wall Thành màng
7
A06.3.01.00 Tracheal bifurcation Chẽ đôi khí quản
8
A06.3.01.00 Carina of trachea Cựa khí quản
9
A06.3.01.01 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo
0 membrane niêm mạc
A06.3.01.01 Tracheal glands Các tuyến khí
1 quản

A06.4.01.00 BRONCHI CÁC PHẾ


204 Nguyễn Văn Huy

1 QUẢN
A06.4.01.00 Bronchial tree Cây phế quản
2
A06.4.01.00 Right main bronchus Phế quản chính
3 phải
A06.4.01.00 Left main bronchus Phế quản chính
4 trái
Lobar and segmental Các phế quản
A06.4.02.00 bronchi thuỳ và phân
1 thuỳ
A06.4.02.00 Right superior lobar Phế quản thuỳ
2 bonchus trên phải
A06.4.02.00 Apical segmental Phế quản phân
3 bronchus [B I] thuỳ đỉnh [PQ I]
A06.4.02.00 Posterior segmental Phế quản phân
4 bronchus [B II] thuỳ sau [PQ II]
Anterior segmental Phế quản phân
A06.4.02.00 bronchus [B III] thuỳ trước [PQ
5 III]
A06.4.02.00 Middle lobar bronchus Phế quản thuỳ
6 giữa
Lateral segmental Phế quản phân
A06.4.02.00 bronchus [B IV] thuỳ bên* [PQ
7 IV]
Medial segmental Phế quản phân
A06.4.02.00 bronchus [B V] thuỳ giữa* [PQ
8 V]
A06.4.02.00 Right inferior lobar Phế quản thuỳ
9 bronchus dưới phải
A06.4.02.01 Superior segmental Phế quản phân
0 bronchus [B VI] thuỳ trên [PQ VI]
A06.4.02.01 Medial basal segmental Phế quản phân
1 bronchus [B VII] thuỳ đáy giữa*
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 205

[PQ VII]
Anterior basal Phế quản phân
A06.4.02.01 segmental bronchus [B thuỳ đáy trước
2 VIII] [PQ VIII]
Lateral basal segmental Phế quản phân
A06.4.02.01 bronchus [B IX] thuỳ đáy bên*
3 [PQ IX]
Posterior basal Phế quản phân
A06.4.02.01 segmental bronchus [B thuỳ đáy sau [PQ
4 X] X]
A06.4.02.01 Left superior lobar Phế quản thuỳ
5 bronchus trên trái
Apicoposterior Phế quản phân
A06.4.02.01 segmental bronchus [B thuỳ đỉnh sau [PQ
6 I+II] I+II]
Anterior segmental Phế quản phân
A06.4.02.01 bronchus [B III] thuỳ trước [PQ
7 III]
A06.4.02.01 Superior lingular Phế quản lưỡi
8 bronchus [B IV] trên [PQ IV]
A06.4.02.01 Inferior lingular Phế quản lưỡi
9 bronchus [B V] dưới [PQ V]
A06.4.02.02 Left inferior lobar Phế quản thuỳ
0 bronchus dưới trái
A06.4.02.02 Superior segmental Phế quản phân
1 bronchus [B VI] thuỳ trên [PQ VI]
Medial basal segmental Phế quản phân
A06.4.02.02 bronchus [B VII] thuỳ đáy giữa*
2 [PQ VII]
Anterior basal Phế quản phân
A06.4.02.02 segmental bronchus [B thuỳ đáy trước
3 VIII] [PQ VIII]
A06.4.02.02 Lateral basal segmental Phế quản phân
206 Nguyễn Văn Huy

bronchus [B IX] thuỳ đáy bên*


4 [PQ IX]
Posterior basal Phế quản phân
A06.4.02.02 segmental bronchus [B thuỳ đáy sau [PQ
5 X] X]
A06.4.02.02 Intrasegmental bronchi Các phế quản nội
6 phân thuỳ
A06.4.02.02 Fibromusculocartilaginou Lớp xơ-cơ-sụn
7 s layer
A06.4.02.02 Submucosa Tấm dưới niêm
8 mạc
A06.4.02.02 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo
9 membrane niêm mạc
A06.4.02.03 Bronchial glands Các tuyến phế
0 quản

A06.5.01.00 LUNGS PHỔI


1
A06.5.01.00 Left lung Phổi trái
2
A06.5.01.00 Right lung Phổi phải
3
A06.5.01.00 Base of lung Đáy phổi
4
A06.5.01.00 Apex of lung Đỉnh phổi
5
A06.5.01.00 Costal surface Mặt sườn
6
A06.5.01.00 Vertebral part Phần cột sống
7
A06.5.01.00 Mediastinal surface Mặt trung thất
8
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 207

A06.5.01.00 Cardiac impression Ấn tim


9
A06.5.01.01 Diaphragmatic surface Mặt hoành
0
A06.5.01.01 Interlobar surface Mặt gian thuỳ
1
A06.5.01.01 Anterior border Bờ trước
2
A06.5.01.01 Cardiac notch of left Khuyết tim của
3 lung phổi trái
A06.5.01.01 Inferior border Bờ dưới
4
A06.5.01.01 Hilum of lung Rốn phổi
5
A06.5.01.01 Root of lung Cuống phổi
6
A06.5.01.01 Superior lobe; Upper Thuỳ trên
7 lobe
A06.5.01.01 Lingula of left lung Lưỡi phổi trái
8
A06.5.01.01 Middle lobe of right Thuỳ giữa phổi phải
9 lung
A06.5.01.02 Inferior lobe; Lower Thuỳ dưới
0 lobe
A06.5.01.02 Oblique fissure Khe chếch
1
A06.5.01.02 Horizontal fissure of Khe ngang của phổi
2 right lung phải
A06.5.01.02 Intrapulmonary blood Các mạch máu nội
3 vessels phổi
A06.5.02.00 Bronchopulmonary Các phân thùy phế
1 segments quản-phổi
208 Nguyễn Văn Huy

A06.5.02.00 Right lung, superior Thuỳ trên phổi phải


2 lobe
A06.5.02.00 Apical segment [S I] Phân thuỳ đỉnh [PT
3 I]
A06.5.02.00 Posterior segment [S Phân thuỳ sau [PT
4 II] II]
A06.5.02.00 Anterior segment [S Phân thuỳ trước
5 III] [PT III]
A06.5.02.00 Right lung, middle Thuỳ giữa phổi phải
6 lobe
A06.5.02.00 Lateral segment [S Phân thuỳ bên*
7 IV] [PT IV]
A06.5.02.00 Medial segment [S Phân thuỳ giữa*
8 V] [PT V]
A06.5.02.00 Right lung, inferior Thùy dưới phổi phải
9 lobe
A06.5.02.01 Superior segment [S Phân thuỳ trên [PT
0 VI] VI]
A06.5.02.01 Medial basal Phân thuỳ đáy
1 segment [S VII] giữa* [PT VII]
A06.5.02.01 Anterior basal Phân thuỳ đáy trước
2 segment [S VIII] [PT VIII]
A06.5.02.01 Lateral basal Phân thuỳ đáy bên*
3 segment [S IX] [PT IX]
A06.5.02.01 Posterior basal Phân thuỳ đáy sau
4 segment [S X] [PT X]
A06.5.02.01 Left lung, superior Thuỳ trên phổi trái
5 lobe
A06.5.02.01 Apicoposterior Phân thuỳ đỉnh-sau
6 segment [S I+II] [PT I+II]
A06.5.02.01 Anterior segment [S Phân thuỳ trước
7 III] [PT III]
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 209

A06.5.02.01 Superior lingular Phân thuỳ lưỡi trên


8 segment [S IV] [PT IV]
A06.5.02.01 Inferior lingular Phân thuỳ lưỡi dưới
9 segment [S V] [PT V]
A06.5.02.02 Left lung, inferior Thuỳ dưới phổi trái
0 lobe
A06.5.02.02 Superior segment [S Phân thuỳ trên [PT
1 VI] VI]
A06.5.02.02 Medial basal Phân thuỳ đáy
2 segment [S VII] giữa* [PT VII]
A06.5.02.02 Anterior basal Phân thuỳ đáy trước
3 segment [S VIII] [PT VIII]
A06.5.02.02 Lateral basal Phân thuỳ đáy bên*
4 segment [S IX] [PT IX]
A06.5.02.02 Posterior basal Phân thuỳ đáy sau
5 segment [S X] [PT X]
A06.5.02.02 Bronchioles Các tiểu phế quản
6
A06.5.02.02 Lobule Tiểu thuỳ
7
210 Nguyễn Văn Huy

A02.3.04.00 Thoracic cavity; Ổ ngực; Khoang


2 Thorax ngực
A07.1.01.00 Pleural cavity Ổ màng phổi;
1 Khoang màng
phổi

A07.1.02.00 Pleura Màng phổi


1
A07.1.02.00 Visceral pleura; Màng phổi tạng;
2 Pulmonary pleura Màng phổi phổi
A07.1.02.00 Serosa; Serous coat Thanh mạc; Áo
3 thanh mạc
A07.1.02.00 Subserosa; Subserous Tấm dưới thanh
4 layer mạc
A07.1.02.00 Parietal pleura Màng phổi thành
5
A07.1.02.00 Cervical pleura; Dome Màng phổi cổ;
6 of pleura; Pleural cupula Vòm màng phổi
A07.1.02.00 Costal part Phần sườn
7
A07.1.02.00 Diaphragmatic part Phần hoành
8
A07.1.02.00 Mediastinal part Phần trung thất
9
A07.1.02.01 Serosa; Serous coat Thanh mạc; Áo
0 thanh mạc
A07.1.02.01 Subserosa; Subserous Tấm dưới thanh
1 layer mạc
A07.1.02.01 Pleural recesses Các ngách màng
2 phổi
A07.1.02.01 Costodiaphragmatic Ngách sườn-hoành
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 211

3 recess
A07.1.02.01 Costomediastinal Ngách sườn-trung
4 recess thất
A07.1.02.01 Phrenicomediastinal Ngách hoành-
5 recess trung thất
A07.1.02.01 Vertebromediastinal Ngách cột sống-
6 recess trung thất
A07.1.02.01 Pulmonary ligament Dây chằng phổi
7
A04.4.01.02 Endothoracic fascia; Mạc nội ngực; Mạc
0 Parietal fascia of thorax ngực thành
A07.1.02.01 Suprapleural Màng trên màng
8 membrane phổi
A07.1.02.01 Phrenicopleural fascia Mạc hoành-màng
9 phổi
A07.1.02.10 Mediastinum Trung thất
1
A07.1.02.10 Superior mediastinum Trung thất trên
2
A07.1.02.10 Inferior mediastinum Trung thất dưới
3
A07.1.02.10 Anterior mediastinum Trung thất trước
4
A07.1.02.10 Middle mediastinum Trung thất giữa
5
A07.1.02.10 Posterior mediastinum Trung thất sau
6

A07.1.03.00 Pericardial cavity {see Ổ ngoại tâm mạc


1 page 82} {xem trang 82}
212 Nguyễn Văn Huy

A08.0.00.00 Urinary system Hệ tiết niệu


0
A08.1.01.00 KIDNEY THẬN
1
A08.1.01.00 Lateral border Bờ ngoài*
2
A08.1.01.00 Medial border Bờ trong*
3
A08.1.01.00 Hilum of kidney Rốn thận
4
A08.1.01.00 Renal sinus Xoang thận
5
A08.1.01.00 Anterior surface Mặt trước
6
A08.1.01.00 Posterior surface Mặt sau
7
A08.1.01.00 Superior pole; Cực trên; Đầu trên
8 Superior extremity
A08.1.01.00 Inferior pole; Inferior Cực dưới; Đầu dưới
9 extremity
A08.1.01.01 Renal fascia Mạc thận
0
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 213

A08.1.01.01 Paranephric fat; Mỡ cạnh thận; Thể


1 Pararenal fat body mỡ cạnh thận
A08.1.01.01 Perinephric fat; Mỡ quanh thận; Bao
2 Perirenal fat capsule mỡ quanh thận
A08.1.01.01 Fibrous capsule Bao xơ
3
A08.1.01.01 Kidney lobes Các thuỳ thận
4
*A08.1.01.01 Renal cortex Vỏ thận
5
A08.1.01.01 Cortical labyrinth Mê đạo vỏ
6
A08.1.01.01 Cortex corticis Vỏ của vỏ
7
A08.1.01.01 Medullary rays Các tia tủy
8
A08.1.01.01 Renal columns Các cột thận
9
*A08.1.01.02 Renal medulla Tủy thận
0
A08.1.01.02 Outer zone Vòng đai ngoài
1
A08.1.01.02 Outer stripe Vân ngoài
2
A08.1.01.02 Inner stripe Vân trong
3
A08.1.01.02 Vascular bundles Các bó mạch
4
A08.1.01.02 Interbundle region Vùng gian bó
5
A08.1.01.02 Inner zone Vòng đai trong
6
214 Nguyễn Văn Huy

A08.1.01.02 Renal papilla Nhú thận


7
A08.1.01.02 Renal crest Mào thận
8
A08.1.01.02 Renal pyramids Các tháp thận
9
A08.1.01.03 Cribriform area Diện sàng
0
A08.1.01.03 Openings of Các lỗ của các
1 papillary ducts ống nhú
A08.1.02.00 Renal segments Các phân thuỳ thận
1
A08.1.02.00 Superior segment Phân thuỳ trên
2
A08.1.02.00 Anterior superior Phân thuỳ trước trên
3 segment
A08.1.02.00 Anterior inferior Phân thuỳ trước dưới
4 segment
A08.1.02.00 Inferior segment Phân thuỳ dưới
5
A08.1.02.00 Posterior segment Phân thuỳ sau
6
Intrarenal arteries Các động mạch nội
*A08.1.03.001 thận
A08.1.03.00 Interlobar arteries Các động mạch gian
2 thuỳ
A08.1.03.00 Arcuate arteries Các động mạch cung
3
A08.1.03.00 Cortical radiate Các động mạch vỏ
4 arteries; Interlobular hình tia; Các động
arteries mạch
gian tiểu thuỳ
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 215

A08.1.03.00 Afferent glomerular Tiểu động mạch


5 arteriole cuộn mạch đến
A08.1.03.00 Efferent glomerular Tiểu động mạch
6 arteriole cuộn mạch đi
A08.1.03.00 Perforating radiate Các động mạch
7 arteries xuyên hình tia
A08.1.03.00 Vasa recta; Straight Các mạch thẳng; Các
8 arterioles tiểu động mạch
thẳng
A08.1.03.00 Capsular branches Các nhánh bao thận
9
Intrarenal veins Các tĩnh mạch nội
*A08.1.04.001 thận
* A08.1.01.015 / A08.1.01.020 Renal cortex/medulla Các phần
chia nhỏ của vỏ và tủy thận theo khuyến nghị của Tiểu ban thận
thuộc Liên hiệp các Khoa học Sinh lí Quốc tế (IUPS) 1988. "A
Standard Nomenclature for Structures of the Kidney" Am J
Physiol 254; F1-8, Pflugers Arch 411: 113-120, Kidney Int 33: 1-
7 and Anat Embryol (Berlin) 178: N 1-8.
* A08.1.03.001 / A08.1.04.001 Intrarenal arteries/veins Với các
chi tiết về danh pháp các mạch máu thận, hãy xem ấn phẩm nêu
ở trên trong A08.1.01.015.
A08.1.04.00 Interlobar veins Các tĩnh mạch gian
2 thuỳ
A08.1.04.00 Arcuate veins Các tĩnh mạch cung
3
A08.1.04.00 Cortical radiate Các tĩnh mạch vỏ
4 veins; Interlobular hình tia; Các tĩnh
veins mạch
gian tiểu thuỳ
A08.1.04.00 Venulae rectae; Các tiểu tĩnh mạch
5 Straight venules thẳng
A08.1.04.00 Stellate veins Các tĩnh mạch sao
216 Nguyễn Văn Huy

6
A08.1.05.00 Renal pelvis Bể thận
1
A08.1.05.00 Branching type Kiểu phân nhánh
2
A08.1.05.00 Major calices Các đài thận lớn
3
A08.1.05.00 Superior calyx Đài lớn trên
4
A08.1.05.00 Middle calyx Đài lớn giữa
5
A08.1.05.00 Inferior calyx Đài lớn dưới
6
A08.1.05.00 Minor calices Các đài thận nhỏ
7
A08.1.05.00 (Ampullary type) (Kiểu bóng)
8
A08.1.05.00 Adventitia Áo ngoài
9
A08.1.05.01 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
0 Muscular coat
A08.1.05.01 Mucosa; Mucosa Niêm mạc; Áo niêm
1 menbrane mạc

A08.2.01.00 URETER NIỆU QUẢN


1
A08.2.01.00 Abdominal part Phần bụng
2
A08.2.01.00 Pelvic part Phần chậu hông
3
A08.2.01.00 Intramural part Phần nội thành
4
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 217

A08.2.01.00 Adventitia Áo ngoài


5
A08.2.01.00 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
6 Muscular coat
A08.2.01.00 Mucosa; Mucosa Niêm mạc; Áo niêm
7 membrane mạc

A08.3.01.00 URINARY BÀNG QUANG


1 BLADDER
A08.3.01.00 Apex of bladder Đỉnh bàng quang
2
A08.3.01.00 Body of bladder Thân bàng quang
3
A08.3.01.00 Fundus of bladder Đáy bàng quang
4
A08.3.01.00 Neck of bladder Cổ bàng quang
5
A08.3.01.00 Uvula of bladder Lưỡi gà bàng quang
6
A08.3.01.00 Median umbilical Dây chằng rốn giữa
7 ligament
A08.3.01.00 Serosa; Serous coat Thanh mạc; Áo
8 thanh mạc
A08.3.01.00 Subserosa; Subserous Tấm dưới thanh mạc
9 layer
A08.3.01.01 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
0 Muscular coat
A08.3.01.01 Trigonal muscles Các cơ tam giác
1
A08.3.01.01 Superficial trigone Cơ tam giác nông
2
A08.3.01.01 Deep trigone Cơ tam giác sâu
218 Nguyễn Văn Huy

3
A08.3.01.01 Detrusor Cơ bức niệu
4
A08.3.01.01 Unstratified part Phần không phân
5 tầng
A08.3.01.01 Bladder neck part Phần cổ bàng
6 quang
A08.3.01.01 External Lớp dọc ngoài
7 longitudinal layer
A08.3.01.01 Circular layer Lớp vòng
8
A08.3.01.01 Internal Lớp dọc trong
9 longitudinal layer
A08.3.01.02 Pubovesicalis Cơ mu-bàng quang
0
A04.5.03.01 Rectovesicalis Cơ trực tràng-bàng
7 quang
A08.3.01.02 Vesicoprostaticus ♂ Cơ bàng quang-tiền
1 liệt ♂
A08.3.01.02 Vesicovaginalis ♀ Cơ bàng quang-âm
1 đạo ♀
A08.3.01.02 Submucosa Tấm dưới niêm mạc
2
A08.3.01.02 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo niêm
3 membrane mạc
A08.3.01.02 Trigone of bladder Tam giác bàng
4 quang
A08.3.01.02 Interureteric crest Mào gian niệu quản
5
A08.3.01.02 Ureteric orifice Lỗ niệu quản
6
Internal urethral Lỗ niệu đạo trong;
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 219

*A08.3.01.02 orifice Đường niệu trong


7

A08.4.01.00 Female urethra {see Niệu đạo nữ {xem


1 page 70} trang 70}

A08.5.01.00 Male urethra {see Niệu đạo nam {xem


1 page 73} trang 73}
220 Nguyễn Văn Huy

* A08.3.01.027 Internal urethral orifice Từ này chỉ đầu


thông với bàng quang của niệu đạo. Tuy nhiên, các phim chụp
bàng quang và các phim chụp bàng quang-niệu đạo cho thấy
rằng lỗ ở bàng quang đầy khác với lỗ ở bàng quang rỗng.
Vùng bàng quang quanh lỗ niệu đạo trong khi bàng quang đầy
thường tạo nên một đĩa hay tấm nền, phần nội thành của niệu
đạo (cổ bàng quang) được đóng lại và niệu đạo ở độ dài lớn
nhất của nó. Lúc mới đi tiểu, tấm nền dần trở nên có hình phễu
và cổ bàng quang mở ra và trở nên hoà nhập vào phễu này do
đó bàng quang có vẻ như đi xuống còn niệu đạo thì ngắn lại.
Lỗ niệu đạo trong khi bàng quang rỗng nằm gần hơn với lỗ
niệu đạo ngoài tới 20 % ở nữ, và đi xuống tới nền tuyến tiền
liệt ở nam.

A09.0.00.00 Genital systems Các hệ sinh dục


0
A09.0.00.00 Female genital Hệ sinh dục nữ
1 system
A09.0.00.00 Male genital system Hệ sinh dục nam
2

A09.1.00.00 Female internal Các cơ quan sinh


1 genitalia dục trong của nữ
A09.1.01.00 OVARY BUỒNG TRỨNG
1
A09.1.01.00 Hilum of ovary Rốn buồng trứng
2
A09.1.01.00 Medial surface Mặt trong*
3
A09.1.01.00 Lateral surface Mặt ngoài*
4
A09.1.01.00 Free border Bờ tự do
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 221

5
A09.1.01.00 Mesovarian border Bờ mạc treo buồng
6 trứng
A09.1.01.00 Tubal extremity Đầu vòi
7
A09.1.01.00 Uterine extremity Đầu tử cung
8
A09.1.01.00 Tunica albuginea Áo trắng
9
A09.1.01.01 Ovarian stroma Chất đệm buồng trứng
0
A09.1.01.01 Ovarian cortex Vỏ buồng trứng
1
A09.1.01.01 Ovarian medulla Tủy buồng trứng
2
A09.1.01.01 Vesicular ovarian Nang trứng bọng
3 follicle
A09.1.01.01 Corpus rubrum Thể đỏ
4
A09.1.01.01 Corpus luteum Thể vàng; Hoàng thể
5
A09.1.01.01 Corpus albicans Thể trắng
6
A09.1.01.01 Ligament of ovary Dây chằng riêng
7 buồng trứng
A09.1.01.01 Suspensory ligament Dây chằng treo buồng
8 of ovary; trứng; Dây chằng
Infundibulopelvic phễu-chậu
ligament

A09.1.02.00 UTERINE TUBE VÒI TỬ CUNG


1
222 Nguyễn Văn Huy

A09.1.02.00 Abdominal ostium Lỗ bụng của vòi


2
A09.1.02.00 Infundibulum Phễu vòi tử cung
3
A09.1.02.00 Fimbriae Các tua vòi tử cung
4
A09.1.02.00 Ovarian fimbria Tua buồng trứng
5
A09.1.02.00 Ampulla Bóng vòi tử cung
6
A09.1.02.00 Isthmus Eo vòi tử cung
7
A09.1.02.00 Uterine part; Phần tử cung; Phần
8 Intramural part nội thành
A09.1.02.00 Uterine ostium Lỗ tử cung của vòi
9
A09.1.02.01 Serosa; Serous coat Thanh mạc; Áo thanh
0 mạc
A09.1.02.01 Subserosa; Tấm dưới thanh mạc
1 Subserous layer
A09.1.02.01 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
2 Muscular coat
A09.1.02.01 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo niêm
3 membrane mạc
A09.1.02.01 Folds of uterine Các nếp của vòi tử
4 tube cung

A09.1.03.00 UTERUS TỬ CUNG


1
A09.1.03.00 Fundus of uterus Đáy tử cung
2
A09.1.03.00 Body of uterus Thân tử cung
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 223

3
A09.1.03.00 Uterine horn Sừng tử cung
4
A09.1.03.00 Border of uterus Bờ tử cung
5
A09.1.03.00 Intestinal surface; Mặt ruột; Mặt sau
6 Posterior surface
A09.1.03.00 Uterine cavity Buồng tử cung
7
A09.1.03.00 Vesical surface; Mặt bàng quang; Mặt
8 Anterior surface trước
A09.1.03.00 Anatomical internal Lỗ trong giải phẫu
9 os
A09.1.03.01 Cervix of uterus Cổ tử cung
0
A09.1.03.01 Supravaginal part Phần trên âm đạo
1
A09.1.03.01 Isthmus of uterus Eo tử cung
2

Histological Lỗ trong mô học


*A09.1.03.01 internal os
3
A09.1.03.01 Vaginal part Phần âm đạo
4
A09.1.03.01 External os of uterus Lỗ ngoài của tử cung
5
A09.1.03.01 Anterior lip Môi trước
6
A09.1.03.01 Posterior lip Môi sau
7
224 Nguyễn Văn Huy

A09.1.03.01 Cervical canal Ống cổ tử cung


8
A09.1.03.01 Palmate folds Các nếp lá cọ
9
A09.1.03.02 Cervical glands Các tuyến cổ
0
A09.1.03.02 Parametrium Mô cận tử cung
1
A09.1.03.02 Paracervix Mô cận cổ tử cung
2
A09.1.03.02 Serosa; Serous coat; Thanh mạc; Áo thanh
3 Perimetrium mạc; Màng quanh tử
cung
A09.1.03.02 Subserosa; Subserous Tấm dưới thanh mạc
4 layer
A09.1.03.02 Myometrium Cơ tử cung; Áo cơ
5
A09.1.03.02 Recto-uterinus Cơ trực tràng-tử
6 cung
A09.1.03.02 Endometrium Nội mạc tử cung; Áo
7 niêm mạc
A09.1.03.02 Uterine glands Các tuyến tử cung
8
A09.1.03.02 Round ligament of Dây chằng tròn của
9 uterus tử cung
A09.1.03.03 Pubocervical ligament Dây chằng mu-cổ tử
0 cung
A09.1.03.03 Cardinal ligament; Dây chằng chính; Dây
1 Transverse cervical chằng ngang cổ tử
ligament cung
A09.1.03.03 Uterosacral ligament; Dây chằng tử cung-
2 Recto-uterine cùng; Dây chằng
ligament trực tràng-tử cung
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 225

A09.1.04.00 VAGINA ÂM ĐẠO


1
A09.1.04.00 Vaginal fornix Vòm âm đạo
2
A09.1.04.00 Anterior part Phần trước
3
A09.1.04.00 Posterior part Phần sau
4
A09.1.04.00 Lateral part Phần bên*
5
A09.1.04.00 Anterior wall Thành trước
6
A09.1.04.00 Posterior wall Thành sau
7
A09.1.04.00 Hymen Màng trinh
8
A09.1.04.00 Carunculae Các cục màng trinh
9 hymenales; Hymenal
caruncles
A09.1.04.01 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
0 Muscular coat
A09.1.04.01 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo niêm
1 membrane mạc
A09.1.04.01 Vaginal rugae Các nếp nhăn âm
2 đạo
A09.1.04.01 Vaginal columns Các cột nếp nhăn
3 âm đạo
A09.1.04.01 Anterior vaginal Cột nếp nhăn âm
4 column đạo trước
A09.1.04.01 Posterior vaginal Cột nếp nhăn âm
5 column đạo sau
226 Nguyễn Văn Huy

A09.1.04.01 Urethral carina of Cựa niệu đạo của


6 vagina âm đạo
A09.1.04.01 Spongy layer Lớp xốp; Áo xốp
7

A09.1.05.00 Epoophoron Vật trên buồng


1 trứng
A09.1.05.00 Longitudinal duct Ống dọc
2
A09.1.05.00 Transverse ductules Các ống ngang
3
A09.1.05.00 Vesicular appendices Các mẩu phụ hình
4 bọng
A09.1.06.00 Paroophoron Vật cạnh buồng
1 trứng
A09.1.06.00 (Vestige of ductus Di tích ống dẫn tinh
2 deferens)

A09.2.00.00 Female external Các cơ quan sinh


1 genitalia dục ngoài của nữ
A09.2.01.00 PUDENDUM; ÂM HỘ
1 VULVA
A09.2.01.00 Mons pubis Gò mu
2
A09.2.01.00 Labium majus Môi lớn âm hộ
3
A09.2.01.00 Anterior commissure Mép trước
4
* A09.1.03.013 Histological internal os Lỗ trong mô học là
giới hạn dưới của eo tử cung và có thể nhận ra được bằng mắt
thường: nội mạc ở trên trải qua sự biến đổi theo chu kì kinh,
niêm mạc cổ tử cung phía dưới thì không.
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 227

A09.2.01.00 Posterior Mép sau


5 commissure
A09.2.01.00 Pudendal cleft Khe âm hộ
6
A09.2.01.00 Labium minus Môi nhỏ âm hộ
7
A09.2.01.00 Frenulum of labia Hãm môi nhỏ
8 minora; Fourchette
A09.2.01.00 Prepuce of clitoris Bao âm vật
9
A09.2.01.01 Frenulum of clitoris Hãm âm vật
0
A09.2.01.01 Vestibule Tiền đình âm đạo
1
A09.2.01.01 Vestibular fossa Hố tiền đình âm
2 đạo
A09.2.01.01 Bulb of vestibule Hành tiền đình
3
A09.2.01.01 Commissure of bulbs Mép của các hành
4
A09.2.01.01 Vaginal orifice Lỗ âm đạo
5
A09.2.01.01 Greater vestibular Tuyến tiền đình lớn
6 gland
A09.2.01.01 Lesser vestibular Các tuyến tiền đình
7 glands nhỏ
A09.2.02.00 Clitoris Âm vật
1
A09.2.02.00 Crus of clitoris Trụ âm vật
2
A09.2.02.00 Body of clitoris Thân âm vật
3
228 Nguyễn Văn Huy

A09.2.02.00 Glans of clitoris Quy đầu âm vật


4
A09.2.02.00 Corpus cavernosum of Vật hang âm vật
5 clitoris
A09.2.02.00 Septum of corpora Vách của các vật
6 cavernosa hang
A09.2.02.00 Fascia of clitoris Mạc âm vật
7
A04.5.02.01 Suspensory ligament Dây chằng treo âm
9 of clitoris vật
A04.5.02.02 Fundiform ligament Dây chằng đỡ âm vật
3 of clitoris
A08.4.01.00 Female urethra Niệu đạo nữ
1
Internal urethral orifice; Lỗ niệu đạo trong;
*A08.3.01.02 Internal urinary meatus Đường niệu trong
8
A09.2.03.00 Filling internal Lỗ niệu đạo trong
1 urethral orifice khi bàng quang đầy
A09.2.03.00 Voiding internal Lỗ niệu đạo trong
2 urethal orifice khi bàng quang rỗng
A09.2.03.00 Intramural part Phần nội thành
3
A09.2.03.00 Urethral crest Mào niệu đạo
4
A09.2.03.00 External urethral Lỗ niệu đạo ngoài
5 orifice
A09.2.03.00 External urethral Cơ thắt niệu đạo
6 sphincter ngoài
A09.2.03.00 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
7 Muscular coat
A09.2.03.00 Circular layer Lớp vòng
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 229

8
A09.2.03.00 Internal urethral Cơ thắt niệu đạo
9 sphincter trong
A09.2.03.01 Longitudinal layer Lớp dọc
0
A09.2.03.01 Spongy layer Lớp xốp; Áo xốp
1
A09.2.03.01 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo niêm
2 membrane mạc
A09.2.03.01 Urethral glands Các tuyến niệu đạo
3
A09.2.03.01 Urethral lacunae Các hốc niệu đạo
4
A09.2.03.01 (Para-urethral ducts) (Các ống cạnh niệu
5 đạo)

A09.3.00.00 Male internal Các cơ quan sinh


1 genitalia dục trong của nam
A09.3.01.00 TESTIS TINH HOÀN
1
A09.3.01.00 Upper pole; Superior Cực trên
2 pole
A09.3.01.00 Lower pole; Inferior Cực dưới
3 pole
A09.3.01.00 Lateral surface Mặt ngoài*
4
A09.3.01.00 Medial surface Mặt trong*
5
A09.3.01.00 Anterior border Bờ trước
6
A09.3.01.00 Posterior border Bờ sau
7
230 Nguyễn Văn Huy

* A08.3.01.028 Internal urethral orifice Từ này chỉ đầu


thông với bàng quang của niệu đạo. Tuy nhiên, các phim chụp
bàng quang và các phim chụp bàng quang-niệu đạo cho thấy
rằng lỗ ở bàng quang đầy khác với lỗ ở bàng quang rỗng.
Vùng bàng quang quanh lỗ niệu đạo trong khi bàng quang đầy
thường tạo nên một đĩa hay tấm nền, phần nội thành của niệu
đạo (cổ bàng quang) được đóng lại và niệu đạo ở độ dài lớn
nhất của nó. Lúc mới đi tiểu, tấm nền dần trở nên có hình phễu
và cổ bàng quang mở ra và trở nên hoà nhập vào phễu này do
đó bàng quang có vẻ như đi xuống còn niệu đạo thì ngắn lại.
Lỗ niệu đạo trong khi bàng quang rỗng nằm gần hơn với lỗ
niệu đạo ngoài tới 20 % ở nữ, và đi xuống tới nền tuyến tiền
liệt ở nam.

A09.3.01.00 Tunica vaginalis Áo bọc tinh hoàn


8
A09.3.01.00 Parietal layer Lá thành
9
A09.3.01.01 Visceral layer Lá tạng
0
A09.3.01.01 Superior ligament of Dây chằng mào tinh
1 epididymis trên
A09.3.01.01 Inferior ligament of Dây chằng mào tinh
2 epididymis dưới
A09.3.01.01 Sinus of epididymis Xoang mào tinh
3
A09.3.01.01 Serosa; Serous coat Thanh mạc; Áo
4 thanh mạc
A09.3.01.01 Subserosa; Tấm dưới thanh
5 Subserous layer mạc
A09.3.01.01 Tunica albuginea Áo trắng
6
A09.3.01.01 Vascular layer Lớp mạch; Áo mạch
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 231

7
A09.3.01.01 Mediastinum of testis Trung thất tinh hoàn
8
A09.3.01.01 Septa testis Các vách tinh hoàn
9
A09.3.01.02 Lobules of testis Các tiểu thuỳ tinh
0 hoàn
A09.3.01.02 Parenchyma of testis Nhu mô tinh hoàn
1
A09.3.01.02 Seminiferous tubules; Các ống sinh tinh;
2 Convoluted Các ống sinh tinh
seminiferous tubules xoắn
A09.3.01.02 Straight tubules Các ống sinh tinh
3 thẳng
A09.3.01.02 Rete testis Lưới tinh hoàn
4
A09.3.01.02 Efferent ductules Các ống xuất
5

A09.3.02.00 EPIDIDYMIS MÀO TINH


1
A09.3.02.00 Head of epididymis Đầu mào tinh
2
A09.3.02.00 Lobules of Các tiểu thuỳ mào
3 epididymis; Conical tinh; Các tiểu thuỳ
lobules of nón
epididymis của mào tinh
A09.3.02.00 Body of epididymis Thân mào tinh
4
A09.3.02.00 Tail of epididymis Đuôi mào tinh
5
A09.3.02.00 Duct of epididymis Ống mào tinh
232 Nguyễn Văn Huy

6
A09.3.02.00 Aberrant ductules Các ống lạc
7
A09.3.02.00 (Superior aberrant (Ống lạc trên)
8 ductule)
A09.3.02.00 (Inferior aberrant (Ống lạc dưới)
9 ductule)
A09.3.02.01 Appendix of testis Mẩu phụ tinh hoàn
0
A09.3.02.01 (Appendix of (Mẩu phụ mào tinh)
1 epididymis)

A09.3.03.00 (PARADIDYMIS) (CƠ QUAN CẬN


1 TINH HOÀN)

A09.3.04.00 SPERMATIC THỪNG TINH


1 CORD
A09.3.04.00 External spermatic Mạc tinh ngoài
2 fascia
A09.3.04.00 Cremaster Cơ bìu
3
A09.3.04.00 Cremasteric fascia Mạc cơ bìu
4
A09.3.04.00 Internal spermatic Mạc tinh trong
5 fascia
A09.3.04.00 (Vestige of process (Di tích của mỏm
6 vaginalis) bọc)

DUCTUS ỐNG DẪN TINH


A09.3.05.00 DEFERENS; VAS
1 DEFERENS
A09.3.05.00 Scrotal part Phần bìu
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 233

2
A09.3.05.00 Funicular part Phần thừng tinh
3
A09.3.05.00 Inguinal part Phần bẹn
4
A09.3.05.00 Pelvic part Phần chậu hông
5
A09.3.05.00 Ampulla of ductus Bóng ống dẫn tinh
6 deferens
A09.3.05.00 Diverticula of Túi thừa bóng ống
7 ampulla dẫn tinh
A09.3.05.00 Adventitia Áo ngoài
8
A09.3.05.00 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
9 Muscular coat
A09.3.05.01 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo niêm
0 membrane mạc

SEMINAL GLAND; TUYẾN TINH; TÚI


*A09.3. SEMINAL VESICLE TINH
06.001
A09.3. Adventitia Áo ngoài
06.002
A09.3. Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
06.003 Muscular coat
A09.3. Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo niêm mạc
06.004 membrane
A09.3. Excretory duct Ống tiết
06.005
234 Nguyễn Văn Huy

A09.3. Ejaculatory duct Ống phóng tinh


07.001

PROSTATE TUYẾN TIỀN LIỆT


*A09.3.
08.001
A09.3. Base of prostate Nền tuyến tiền liệt
08.002
A09.3. Proximal part Phần gần
08.003
A09.3. Peri-urethral gland zone Vòng đai tuyến quanh
08.004 niệu đạo
A09.3. Distal part Phần xa
08.005
A09.3. Apex of prostate Đỉnh tuyến tiền liệt
08.006
A09.3. Anterior surface Mặt trước
08.007
A09.3. Posterior surface Mặt sau
08.008
A09.3. Inferolateral surface Mặt dưới-bên*
08.009
A09.3. Right and left lobes of Các thuỳ tuyến tiền liệt
08.010 prostate phải và trái
Inferoposterior lobule Tiểu thuỳ dưới-sau
*A09.3.
08.011
Inferolateral lobule Tiểu thuỳ dưới-bên*
*A09.3.
08.012
Superomedial lobule Tiểu thuỳ trên-giữa*
*A09.3.
08.013
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 235

Anteromedial lobule Tiểu thuỳ trước-giữa*


*A09.3.
08.014
A09.3. (Middle lobe) (Thuỳ giữa)
08.015
A09.3. Isthmus of prostate; Eo tuyến tiền liệt; Mép
08.016 Commissure of prostate tuyến tiền liệt
A09.3. Capsule of prostate Bao tuyến tiền liệt
08.017
A09.3. Parenchyma Nhu mô
08.018
A09.3. Prostatic ducts Các ống tuyến tiền liệt
08.019
A09.3. Muscular tissue Mô cơ
08.020
A04.5. Puboprostaticus Cơ mu-tiền liệt
04.005
A08.3. Vesicoprotaticus Cơ bàng quang-tiền liệt
01.021
Trapezoid area Vùng hình thang
*A09.3.
08.021

A09.3. BULBO-URETHRAL TUYẾN HÀNH NIỆU


09.001 GLAND ĐẠO
A09.3. Duct of bulbo-urethral Ống tuyến hành niệu đạo
09.002 gland

A09.4. Male external Các cơ quan sinh dục


00.001 genitalia ngoài của nam
A09.4. PENIS DƯƠNG VẬT
01.001
236 Nguyễn Văn Huy

A09.4. Root of penis Rễ dương vật


01.002
A09.4. Body of penis Thân dương vật
01.003
A09.4. Crus of penis Trụ dương vật
01.004
* A09.3.06.001 Seminal gland/vesicle Cần dùng từ tuyến tinh
thay vì túi tinh vì cơ quan này không phải là túi chứa tinh dịch
mà là một tuyến tiết ra một phần lớn tinh dịch.
* A09.3.08.001 Prostate Từ prostatic gland (tuyến tiền liệt)
được bỏ đi vì tiền liệt lớn hơn phần tuyến của nó (tuyến tiền
liệt) vốn chỉ chiếm khoảng hai phần ba mô bên trong bao tiền
liệt.
* A09.3.08.011 / A09.3.08.012 / A09.3.08.013 / A09.3.08.014
Lobules of prostate Trong mỗi thuỳ của tiền liệt, bốn tiểu thuỳ
được xác định bằng sự sắp xếp của các ống tuyến và mô liên
kết và có thể phân biệt được bằng mắt thường. Các tiểu thuỳ
dưới-sau/dưới-bên kết hợp, các tiểu thuỳ trên-giữa và các tiểu
thuỳ trước-giữa tương ứng với các thực thể mô học của
McNeal [1988. Am J Pathol 12: 619-633], và được gọi rộng
rãi theo cách gọi của ông, lần lượt là các vòng đai ngoại vi,
trung tâm và chuyển tiếp. Một kĩ thuật để phẫu tích các tiểu
thuỳ dưới-sau, dưới-bên và trên-giữa/trước-giữa kết hợp đã
được mô tả bởi Tisell và Salander [1975. Scand J Urol
Nephrol 9: 185-191]. Các tiểu thuỳ dưới-sau và dưới-bên,
cùng với mép, tạo nên một nón rỗng mà trong đó các tiểu thuỳ
trên -giữa vây quanh các ống phóng tinh và các tiểu thuỳ
trước-giữa nằm kề với niệu đạo gần.
* A09.3.08.021 Trapezoid area Một vùng tăng âm gặp ở
vùng xa hơn tiền liệt, được giới hạn ở trên bởi cơ trực tràng-
đáy chậu gắn với tiền liệt, ở trước bởi phần trung gian của
niệu đạo, ở dưới bởi cơ hậu môn-đáy chậu và ở sau bởi góc
hậu môn-trực tràng.
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 237

A09.4.01.00 Dorsum of penis Mu dương vật


5
A09.4.01.00 Urethral surface Mặt niệu đạo
6
A09.4.01.00 Glans penis Quy đầu dương vật
7
A09.4.01.00 Corona of glans Vành quy đầu
8
A09.4.01.00 Septum of glans Vách quy đầu
9
A09.4.01.01 Neck of glans Cổ quy đầu
0
A09.4.01.01 Prepuce; Foreskin Bao quy đầu
1
A09.4.01.01 Frenulum Hãm bao quy đầu
2
A09.4.01.01 Raphe of penis Đường đan dương
3 vật
A09.4.01.01 Corpus cavernosum Vật hang dương vật
4 penis
A09.4.01.01 Corpus spongiosum Vật xốp dương vật
5 penis
A09.4.01.01 Bulb of penis Hành dương vật
6
A09.4.01.01 Tunica albuginea of Áo trắng của các
7 corpora cavernosa vật hang
A09.4.01.01 Tunica albuginea of Áo trắng của vật
8 corpus spongiosum xốp
A09.4.01.01 Septum penis Vách dương vật
9
A09.4.01.02 Trabeculae of corpora Các bè vật hang
0 cavernosa
238 Nguyễn Văn Huy

A09.4.01.02 Trabeculae of corpus Các bè vật xốp


1 spongiosum
A09.4.01.02 Cavernous spaces of Các khoang hang
2 corpora cavernosa của vật hang
A09.4.01.02 Cavernous spaces of Các khoang hang
3 corpus spongiosum của vật xốp
A09.4.01.02 Helicine arteries Các động mạch
4 xoắn
A09.4.01.02 Cavernous veins Các tĩnh mạch hang
5
A09.4.01.02 Fascia of penis Mạc dương vật
6
A04.5.02.01 Suspensory ligament Dây chằng treo
9 of penis dương vật
A09.4.01.02 Subcutaneous tissue of Mô dưới da dương
7 penis vật
A04.5.02.02 Fundiform ligament Dây chằng đỡ
3 of penis dương vật
A09.4.01.02 Preputial glands Các tuyến bao quy
8 đầu

A08.5.01.00 MALE URETHRA NIỆU ĐẠO NAM


1
Internal urethral orifice; Lỗ niệu đạo trong;
*A08.3.01.027 Internal urinary meatus Đường niệu trong
A09.4.02.00 Filling internal Lỗ niệu đạo trong
1 urethral orifice khi bàng quang đầy
A09.4.02.00 Emptying internal Lỗ niệu đạo trong
2 urethral orifice khi bàng quang
rỗng
A09.4.02.00 Intramural part; Phần nội thành;
3 Preprostatic part Phần trước tiền liệt
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 239

A09.4.02.00 Prostatic urethra Niệu đạo tiền liệt


4
A09.4.02.00 Proximal part Phần gần
5
A09.4.02.00 Distal part Phần xa
6
A09.4.02.00 Urethral crest Mào niệu đạo
7
A09.4.02.00 Seminal colliculus Gò tinh
8
A09.4.02.00 Prostatic utricle Túi bầu dục tiền
9 liệt; Bầu tiền liệt
A09.4.02.01 Prostatic sinus Xoang tiền liệt
0
A09.4.02.01 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
1 Muscular coat
A09.4.02.01 Circular layer Lớp vòng
2
A09.4.02.01 Internal urethral Cơ thắt niệu đạo
3 sphincter; trong; Cơ thắt trên
Supracollicular gò;
sphincter; Cơ thắt trước
Preprostatic sphincter tiền liệt
A09.4.02.01 Longitudinal layer Lớp dọc
4
A09.4.02.01 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo
5 membrane niêm mạc
A09.4.02.01 External urethral Cơ thắt niệu đạo
6 sphincter ngoài
* A08.3.01.028 Internal urethral orifice Từ này chỉ đầu thông
với bàng quang của niệu đạo. Tuy nhiên, các phim chụp bàng
quang và các phim chụp bàng quang-niệu đạo cho thấy rằng lỗ
ở bàng quang đầy khác với lỗ ở bàng quang rỗng. Vùng bàng
240 Nguyễn Văn Huy

quang quanh lỗ niệu đạo trong khi bàng quang đầy thường tạo
nên một đĩa hay tấm nền, phần nội thành của niệu đạo (cổ
bàng quang) được đóng lại và niệu đạo ở độ dài lớn nhất của
nó. Lúc mới đi tiểu, tấm nền dần trở nên có hình phễu và cổ
bàng quang mở ra và trở nên hoà nhập vào phễu này do đó
bàng quang có vẻ như đi xuống còn niệu đạo thì ngắn lại. Lỗ
niệu đạo trong khi bàng quang rỗng nằm gần hơn với lỗ niệu
đạo ngoài tới 20 % ở nữ, và đi xuống tới nền tuyến tiền liệt ở
nam.

Intermediate part of Phần niệu đạo trung


*A09.4.02.017 urethra; Membranous gian; Niệu đạo
urethra màng
A09.4.02.01 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
8 Muscular coat
A09.4.02.01 Longitudinal layer Lớp dọc
9
A09.4.02.02 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo
0 membrane niêm mạc
A09.4.02.02 Spongy urethra Niệu đạo xốp
1
A09.4.02.02 Navicular fossa Hố thuyền
2
A09.4.02.02 (Valve of navicular (Van hố thuyền)
3 fossa)
A09.4.02.02 Urethral lacunae Các hốc niệu đạo
4
A09.4.02.02 Urethral glands Các tuyến niệu
5 đạo
A09.4.02.02 Para-urethral ducts Các ống cạnh niệu
6 đạo
A09.4.02.02 Muscular layer; Lớp cơ; Áo cơ
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 241

7 Muscular coat
A09.4.02.02 Longitudinal layer Lớp dọc
8
A09.4.02.02 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo
9 membrane niêm mạc
A09.4.02.03 External urethral orifice; Lỗ niệu đạo ngoài;
0 External urinary meatus Đường niệu ngoài

A09.4.03.00 SCROTUM BÌU


1
A09.4.03.00 Raphe of scrotum Đường đan bìu
2
Dartos fascia; Mạc dartos; Mạc
A09.4.03.00 Superficial fascia of nông của bìu
3 scrotum
A09.4.03.00 Septum of scrotum Vách bìu
4
A09.4.03.00 Dartos muscle Cơ dartos
5

Perineum Đáy chậu


*A09.5.00.001
A09.2.00.00 Female external Các cơ quan sinh
1 genitalia {see page 69} dục ngoài của nữ
{xem trang 69}
A09.4.00.00 Male external Các cơ quan sinh
1 genitalia {see page 72} dục ngoài của nam
{xem trang 72}
A09.5.00.00 Perineal raphe Đường đan đáy
2 chậu
A04.5.05.00 Perineal muscles Các cơ đáy chậu
1
242 Nguyễn Văn Huy

A09.5.00.00 Muscle of anal Cơ của tam giác


3 triangle hậu môn
A04.5.04.01 External anal Cơ thắt hậu môn
2 sphincter ngoài
A09.5.00.00 Muscles of urogenital
Các cơ của tam
4 triangle giác niệu-dục
Perineal body Thể đáy chậu;
*A09.5.00.005 Trung tâm gân đáy
chậu
Anococcygeal body; Thể hậu môn-cụt; Dây
*A04.5.04.016 Anococcygeal ligament chằng hậu môn-cụt
A09.5.00.00 Subcutaneous tissue of Mô dưới da đáy
6 perineum chậu
A09.5.00.00 Membranous layer Lớp màng
7

* A09.4.02.017 Intermediate part of urethra Với việc bỏ đi từ


hoành niệu-dục, từ niệu đạo màng đã trở nên một từ đặt sai, vì
nó là phần nằm giữa niệu đạo tiền liệt và niệu đạo xốp và
không chỉ là phần đi qua màng đáy chậu. Eo niệu đạo đi từ
màng đáy chậu tới đầu xa của gò tinh (ở trên đỉnh tiền liệt 0-1
cm).
* A09.5.00.001 Perineum Từ này, giống như từ mạc, đã được
sử dụng theo những cách khác nhau ở những ngôn ngữ và
hoàn cảnh khác nhau. Theo nghĩa hẹp nhất, và trong sản khoa,
nó tương đương với thể đáy chậu; theo nghĩa vừa phải, nó chỉ
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 243

bao gồm các cấu trúc nông trong các tam giác hậu môn và
niêu-dục; ở nghĩa rộng nhất, như được dùng ở đây, nó bao
gồm tất cả các cấu trúc nằm trong hai tam giác này, đi sâu vào
tới tận mạc dưới của hoành chậu hông vốn ngăn cách đáy chậu
với khoang chậu.
* A09.5.00.005 Perineal body Từ gân đã được bỏ đi khỏi từ
trung tâm gân đáy chậu vì thể đáy chậu là xơ-cơ hơn là gân và
hoàn toàn khác với trung tâm gân cơ hoành.
* A04.5.04.016 Anococcygeal body Từ thể thay vì dây chằng
đã được dùng vì nó là một cấu trúc được cấu tạo bằng các sợi
cơ nằm dưới một gân chứ không phải dây chằng.

Subcutaneous Túi dưới da đáy


*A09.5.01.00 perineal pouch chậu
1
Superficial perineal Túi đáy chậu nông;
*A09.5.02.00 pouch; Superficial Ngăn đáy chậu
1 perineal nông; Khoang đáy
compartment; chậu nông
Superficial perineal
space
A09.5.02.00 Perineal fascia; Mạc đáy chậu; Mạc
2 Superficial investing bọc nông của đáy
fascia of perineum; chậu; Mạc đáy chậu
Deep perineal fascia sâu
A09.5.02.00 Superficial transverse Cơ ngang đáy chậu
3 perineal muscle nông
A09.5.02.00 Ischiocavernosus Cơ ngồi-hang
4
A09.5.02.00 Bulbospongiosus Cơ hành xốp
5
244 Nguyễn Văn Huy

Deep perineal Túi đáy chậu sâu;


*A09.5.03.00 pouch; Deep Khoang đáy chậu
1 perineal space sâu
A09.5.03.00 Perineal membrane Màng đáy chậu
2
Transverse perineal Dây chằng ngang
*A09.5.03.00 ligament ♂ đáy chậu ♂
3
Deep transverse Cơ ngang đáy chậu
*A09.5.03.00 perineal muscle ♂ sâu ♂
4
A09.4.02.01 External urethral Cơ thắt niệu đạo
6 sphincter ♂ ngoài ♂
A09.2.03.00 External urethral Cơ thắt niệu đạo
6 sphincter ♀ ngoài ♀
Compressor urethrae Cơ ép niệu đạo ♀
*A09.5.03.00 ♀
5
Sphincter Cơ thắt niệu đạo-âm
*A09.5.03.00 urethrovaginalis ♀ đạo ♀
6
A09.5.04.00 Ischio-anal fossa Hố ngồi-hậu môn
1
A09.5.04.00 Fat body of ischio- Thể mỡ hố ngồi-hậu
2 anal fossa môn
A09.5.04.00 Pudendal canal Ống thẹn
3
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 245

* A09.5.01.001 / A09.5.02.001 / A09.5.03.001 Subcutaneous


perineal pouch/superficial perineal compartment/Deep
perineal pouch Túi dưới da đáy chậu là một khoang tiềm
tàng nằm giữa lớp màng của mô dưới da đáy chậu và lớp nông
của mạc bọc các cơ đáy chậu (mạc đáy chậu, mạc bọc nông
của đáy chậu). Các tràn máu hay các khối tụ trong túi dưới da
có thể lan dưới lớp màng của mô dưới da, đi vào thành bụng,
dọc theo âm vật/dương vật, và/hoặc vào bìu hay môi lớn. Ngăn
(túi) đáy chậu nông là một ngăn hoàn toàn kín, được giới hạn
ở dưới bởi mạc đáy chậu (lớp nông của mạc bọc các cơ đáy
chậu nông) và ở trên bởi màng đáy chậu. Túi đáy chậu sâu,
trái lại, không phải là một ngăn kín mà mở ra ở trên. Túi này
và các cơ niệu-dục sâu được giới hạn ở dưới bởi màng đáy
chậu nhưng mở rộng vào chậu hông, làm cho các từ hoành
niệu-dục và mạc hoành niệu-dục dưới trước đây trở nên không
đúng. Oelrich T.M. 1980. "The urethral Sphincter in the
Male." Am J Anat 158: 229-264; Oelrich T. M. 1983. "The
Striate Urogenital Sphincter in the Female." Anat Rec 205:
223-232.
* A09.5.03.003 Transverse perineal ligament Không có dây
chằng ngang đáy chậu như vậy ở nữ. Milley P.S., Nichols
D.H. 1971 "The Relationship Between the pubourethral
246 Nguyễn Văn Huy

Ligament and Urogenital Diaphragm in the Human Female."


Anat Rec 170: 281-284.
* A09.5.03.004 / A09.5.03.005 / A09.5.03.006 Deep transverse
perineal muscle ♂/compressor urethrae ♀/sphincter
urethrovaginalis ♀ Biểu tượng nam hiện lên sau cơ ngang
đáy chậu sâu vì ở nữ cơ này chỉ là cơ trơn. Các cơ ở nữ là một
phần của cơ thắt niệu dục được Oelrich T.M. mô tả năm 1983.
"The Striate Urogenital Sphincter in the Female." Anat Rec
205: 223-232.
A10.1.00.00 Abdominopelvic Ổ bụng-chậu hông;
0 cavity Khoang bụng-chậu
hông
A10.1.00.00 Abdominal cavity Ổ bụng; Khoang bụng
1
A10.1.00.00 Pelvic cavity Khoang chậu hông
2

A10.1.01.00 Extraperitoneal Khoang ngoài phúc


1 space mạc
A10.1.01.00 Retroperitoneal Khoang sau phúc mạc
2 space
A10.1.01.00 Retropubic space Khoang sau mu
3
A10.1.01.00 Retro-inguinal space Khoang sau bẹn
4

A10.1.02.00 Peritoneal cavity Ổ phúc mạc


1

A10.1.02.00 Peritoneum Phúc mạc


2
A10.1.02.00 Serosa; Serous coat Thanh mạc; Áo thanh
3 mạc
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 247

A10.1.02.00 Subserosa; Tấm dưới thanh mạc


4 Subserous layer
A10.1.02.00 Parietal peritoneum Phúc mạc thành
5
A10.1.02.00 Visceral peritoneum Phúc mạc tạng
6
A10.1.02.00 Mesentery Mạc treo ruột
7
A10.1.02.00 Root of mesentery Rễ mạc treo ruột
8
A10.1.02.00 Mesocolon Mạc treo đại tràng
9
A10.1.02.01 Transverse Mạc treo đại tràng
0 mesocolon ngang
A10.1.02.01 (Ascending (Mạc treo đại tràng
1 mesocolon) lên)
A10.1.02.01 (Descending (Mạc treo đại tràng
2 mesocolon) xuống)
A10.1.02.01 Sigmoid mesocolon Mạc treo đại tràng
3 sigma
A10.1.02.01 Meso-appendix Mạc treo ruột thừa
4
A10.1.02.10 Lesser omentum Mạc nối nhỏ
1
A10.1.02.10 Hepatophrenic Dây chằng gan-hoành
2 ligament
A10.1.02.10 Hepato-oesophageal Dây chằng gan-thực
3 ligament quản
A10.1.02.10 Hepatogastric Dây chằng gan-vị
4 ligament
A10.1.02.10 Hepatoduodenal Dây chằng gan -tá
5 ligament tràng
248 Nguyễn Văn Huy

A10.1.02.10 (Hepatocolic (Dây chằng gan-đại


6 ligament) tràng)
A10.1.02.20 Greater omentum Mạc nối lớn
1
A10.1.02.20 Gastrophrenic Dây chằng vị-hoành
2 ligament
A10.1.02.20 Gastrosplenic Dây chằng vị-tỳ
3 ligament
A10.1.02.20 Presplenic fold Nếp trước tỳ
4
A10.1.02.20 (Gastrocolic (Dây chằng vị-đại
5 ligament) tràng)
A10.1.02.20 Phrenicosplenic Dây chằng hoành-tỳ
6 ligament
A10.1.02.20 Splenorenal Dây chằng tỳ-thận
7 ligament; Lienorenal
ligament
A10.1.02.20 Pancreaticosplenic Dây chằng tụy-tỳ
8 ligament
A10.1.02.20 Pancreaticocolic Dây chằng tụy-đại
9 ligament tràng
A10.1.02.21 Splenocolic ligament Dây chằng tỳ-đại
0 tràng
A10.1.02.21 Phrenicocolic Dây chằng hoành-đại
1 ligament tràng
A10.1.02.30 Peritoneal Các đường bám
1 attachments of liver phúc mạc của gan
A10.1.02.30 Coronary ligament Dây chằng vành
2
A10.1.02.30 Falciform ligament Dây chằng liềm
3
A10.1.02.30 Right triangular Dây chằng tam giác
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 249

4 ligament phải
A10.1.02.30 Left triangular Dây chằng tam giác
5 ligament trái
A10.1.02.30 Hepatorenal ligament Dây chằng gan-thận
6
A10.1.02.40 Recesses, fossae and Các ngách, các hố và
1 folds các nếp
A10.1.02.40 Omental bursa; Túi mạc nối; Túi bé
2 Lesser sac
A10.1.02.40 Omental foramen; Lỗ mạc nối
3 Epiploic foramen
A10.1.02.40 Vestibule Tiền đình
4
A10.1.02.40 Superior recess Ngách trên
5

A10.1.02.40 Inferior recess Ngách dưới


6
A10.1.02.40 Splenic recess Ngách tỳ
7
A10.1.02.40 Gastropancreatic fold Nếp vị-tụỵỵy
8
A10.1.02.40 Hepatopancreatic fold Nếp gan-tụy
9
A10.1.02.41 Superior duodenal Nếp tá tràng trên;
0 fold; Duodenojejunal Nếp tá-hỗng tràng
fold
A10.1.02.41 Superior duodenal Hố tá tràng trên
1 fossa
A10.1.02.41 Inferior duodenal fold; Nếp tá tràng dưới;
2 Duodenomesocolic Nếp tá tràng-mạc
fold treo đại tràng
250 Nguyễn Văn Huy

A10.1.02.41 Inferior duodenal fossa Hố tá tràng dưới


3
A10.1.02.41 (Paraduodenal fold) (Nếp cạnh tá tràng)
4
A10.1.02.41 (Paraduodenal recess) (Ngách cạnh tá
5 tràng)
A10.1.02.41 (Retroduodenal recess) (Ngách sau tá tràng)
6
A10.1.02.41 Intersigmoid recess Ngách gian sigma
7
A10.1.02.41 Superior ileocaecal Ngách hồi-manh
8 recess tràng trên
A10.1.02.41 Vascular fold of Nếp mạch manh
9 caecum tràng
A10.1.02.42 Inferior ileocaecal Ngách hồi-manh
0 recess tràng dưới
A10.1.02.42 Ileocaecal fold Nếp hồi-manh tràng
1
A10.1.02.42 Retrocaecal recess Ngách sau manh
2 tràng
A10.1.02.42 Caecal folds Các nếp manh tràng
3
A10.1.02.42 Paracolic gutters Các rãnh cạnh đại
4 tràng
A10.1.02.42 Subphrenic space Ngách dưới hoành
5
A10.1.02.42 Subhepatic space Ngách dưới gan
6
A10.1.02.42 Hepatorenal recess Ngách gan-thận
7
A10.1.02.42 Cystohepatic triangle Tam giác ống túi
8 mật-ống gan
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 251

A10.1.02.42 Median umbilical fold Nếp rốn giữa


9
A10.1.02.43 Supravesical fossa Hố trên bàng quang
0
A10.1.02.43 Medial umbilical fold Nếp rốn gần giữa
1
A10.1.02.43 Medial inguinal fossa Hố bẹn trong*
2
A10.1.02.43 Inguinal triangle Tam giác bẹn
3
A10.1.02.43 Lateral umbilical fold; Nếp rốn bên*; Nếp
4 Epigastric fold động mạch thượng
vị
A10.1.02.43 Lateral inguinal fossa Hố bẹn ngoài*
5
A10.1.02.50 Urogenital Phúc mạc niệu-dục
1 peritoneum
A10.1.02.50 Paravesical fossa Hố cạnh bàng quang
2
A10.1.02.50 Transverse vesical fold Nếp ngang bàng
3 quang
A10.1.02.50 Vesico-uterine pouch Túi cùng bàng
4 ♀ quang-tử cung ♀
A10.1.02.50 Broad ligament of Dây chằng rộng ♀
5 uterus ♀
A10.1.02.50 Mesometrium ♀ Mạc treo tử cung
6 ♀
A10.1.02.50 Mesosalpinx ♀ Mạc treo vòi tử
7 cung ♀
A10.1.02.50 Mesovarium ♀ Mạc treo buồng
8 trứng ♀
Pelvic lateral wall Tam giác thành
252 Nguyễn Văn Huy

*A10.1.02.50 triangle ♀ bên* chậu hông ♀


9
A10.1.02.51 Ovarian fossa ♀ Hố buồng trứng ♀
0
A09.1.01.01 Suspensory ligament Dây chằng treo
8 of ovary; buồng trứng; Dây
Infundibulopelvic chằng phễu-chậu
ligament ♀ hông ♀
A10.1.02.51 Recto-uterine fold ♀ Nếp trực tràng-tử
1 cung ♀
A10.1.02.51 Recto-uterine pouch ♀ Túi cùng trực tràng-
2 tử cung ♀
A10.1.02.51 Recto-vesical pouch ♂ Túi cùng trực tràng-
3 bàng quang ♂
A10.1.02.51 Pararectal fossa Hố cạnh trực tràng
4

* A10.1.02.509 Pelvic lateral wall triangle Các nhà nội soi


qua thành bụng đi vào các mặt phẳng chậu hông ngoài phúc
mạc qua tam giác này. Nó được giới hạn ở trước bởi dây
chằng tròn, ở ngoài bởi động mạch chậu ngoài và ở trong bởi
dây chằng treo buồng trứng.

A11.0. Endocrine glands Các tuyến nội tiết


00.000
A11.1. Pituitary gland Tuyến yên
00.001
A11.1. Adenohypophysis; Tuyến yên hạch; Thuỳ
00.002 Anterior lobe trước
A11.1. Pars tuberalis Phần củ
00.003
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 253

A11.1. Pars intermedia Phần trung gian


00.004
A11.1. Pars distalis; Pars Phần xa; Phần trước
00.005 anterior
A11.1. Neurohypophysis; Tuyến yên thần kinh;
00.006 Posterior lobe Thuỳ sau
A11.1. Infundibulum Phễu
00.007
A11.1. Neural lobe; Pars Thùy thần kinh; Phần
00.008 nervosa thần kinh

Pineal gland; Pineal Tuyến tùng; Thể tùng


*A11.2. body
00.001

A11.3. Thyroid gland Tuyến giáp


00.001
A11.3. Lobe Thuỳ tuyến giáp
00.002
A11.3. Isthmus Eo tuyến giáp
00.003
A11.3. (Pyramidal lobe) (Thuỳ tháp)
00.004
A11.3. Accessory thyroid glands Các tuyến giáp phụ
00.005
A11.3. Fibrous capsule Bao xơ
00.006
A11.3. Stroma Chất đệm
00.007
A11.3. Parenchyma Nhu mô
00.008
A11.3. Lobules Các tiểu thuỳ
254 Nguyễn Văn Huy

00.009

A11.4. Parathyroid gland Tuyến cận giáp


00.001
A11.4. Superior parathyroid Tuyến cận giáp trên
00.002 gland
A11.4. Inferior parathyroid gland Tuyến cận giáp dưới
00.003
A11.4. Accessory parathyroid Các tuyến cận giáp
00.004 glands phụ

A11.5. Suprarenal gland; Tuyến thượng thận


00.001 Adrenal gland
A11.5. Anterior surface Mặt trước
00.002
A11.5. Posterior surface Mặt sau
00.003
A11.5. Renal surface Mặt thận
00.004
A11.5. Superior border Bờ trên
00.005
A11.5. Medial border Bờ trong*
00.006
A11.5. Cortex Vỏ
00.007
A11.5. Medulla Tủy
00.008
A11.5. Hilum Rốn
00.009
A11.5. Central vein Tĩnh mạch trung tâm
00.010
A11.5. Acessory suprarenal Các tuyến thượng thận
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 255

00.011 glands phụ

A05.9. Pancreatic islets Các tiểu đảo tụy


01.019

* A11.2.00.001 Pineal gland Cấu trúc này có nhiều tên gọi


khác nhau: thể tùng, cơ quan tùng, tuyến tùng hoặc chỉ là tùng.
Từ tuyến tùng được ưa dùng hơn vì hiện nay chức năng nội tiết
của nó đã rõ ràng.

A12.0.00.000 Cardiovascular Hệ tim mạch


system
General terms Các thuật ngữ chung
A12.0.00.00 Blood vessel Mạch máu
1
Arteriolovenular Tiếp nối tiểu động
*A12.0.00.002 anastomosis; mạch-tiểu tĩnh mạch;
Arteriovenous Tiếp nối động mạch-
anastomosis tĩnh mạch
A12.0.00.00 Artery Động mạch
3
A12.0.00.00 Nutrient artery Động mạch nuôi
4
A12.0.00.00 Arteriole Tiểu động mạch
5
A12.0.00.00 Arterial circle Vòng động mạch
256 Nguyễn Văn Huy

6
A12.0.00.00 Vascular circle Vòng mạch
7
A12.0.00.00 Cistern Bể
8
A12.0.00.00 Blood Máu
9
A12.0.00.01 Vascular plexus Đám rối mạch
0
A12.0.00.01 Venous plexus Đám rối tĩnh mạch
1
A12.0.00.01 Arterial plexus Đám rối động mạch
2
A12.0.00.01 Rete mirabile Mạng mạch kỳ diệu
3
A12.0.00.01 Articular vascular Đám rối mạch khớp;
4 plexus Mạng mạch khớp
A12.0.00.01 Venous plexus Đám rối tĩnh mạch;
5 Mạng tĩnh mạch
A12.0.00.01 Sinus venosus Xoang tĩnh mạch
6
A12.0.00.01 Tunica externa Áo ngoài
7
A12.0.00.01 Tunica intima Áo trong
8
A12.0.00.01 Tunica media Áo giữa
9
A12.0.00.02 Vavle Van
0
A12.0.00.02 Valvula Lá van; Van nhỏ
1
A12.0.00.02 Cusp Lá van; Mấu van
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 257

2
A12.0.00.02 Venous valve Van tĩnh mạch
3
A12.0.00.02 Anastomotic vessel Mạch nối
4
A12.0.00.02 Capillary Mao mạch
5
A12.0.00.02 Collateral vessel Mạch bên
6
A12.0.00.02 Sinusoid Mao mạch dạng
7 xoang
A12.0.00.02 Vasa vasorum Mạch nuôi mạch
8
A12.0.00.02 Vessels of nerves Các mạch nuôi các
9 dây thần kinh
A12.0.00.03 Vein Tĩnh mạch
0
A12.0.00.03 Vena comitans Tĩnh mạch tuỳ hành
1
A12.0.00.03 Cutaneous vein Tĩnh mạch da
2
A12.0.00.03 Emissary vein Tĩnh mạch liên lạc
3
A12.0.00.03 Nutrient vein Tĩnh mạch nuôi
4
A12.0.00.03 Deep vein Tĩnh mạch sâu
5
A12.0.00.03 Superficial vein Tĩnh mạch nông
6
A12.0.00.03 Venule Tiểu tĩnh mạch
7
A12.0.00.03 Lymphatic vessel Mạch bạch huyết
258 Nguyễn Văn Huy

8
A12.0.00.03 Superficial lymph Mạch bạch huyết
9 vessel nông
A12.0.00.04 Deep lymph vessel Mạch bạch huyết
0 sâu
A12.0.00.04 Lymphatic plexus Đám rối mạch bạch
1 huyết
A12.0.00.04 Lymphatic valvule Van mạch bạch
2 huyết
A12.0.00.04 Lymph Bạch huyết
3
A12.0.00.04 Lymphatic capillary Mao mạch bạch
4 huyết
A12.0.00.04 Lymphatic rete Mạng mạch bạch
5 huyết

* A12.0.00.002 Arteriolovenular anastomosis Mặc dù từ sự


tiếp nối động mạch-tĩnh mạch được dùng rộng rãi, nhưng để
đảm bảo sự chính xác thì nên dùng từ sự tiếp nối tiểu động
mạch-tiểu tĩnh mạch vì cấu trúc đang xét không tiếp nối một
động mạch và một tĩnh mạch mà là một tiểu động mạch và
một tiểu tĩnh mạch.
A12.1.00.00 Heart Tim
1
A12.1.00.00 Base of heart Đáy tim
2
A12.1.00.00 Anterior surface; Mặt trước; Mặt ức-
3 Sternocostal surface sườn
A12.1.00.00 Diaphragmatic Mặt hoành; Mặt
4 surface; Inferior dưới
surface
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 259

A12.1.00.00 Right/left pulmonary Mặt phổi phải/trái


5 surface
A12.1.00.00 Right border Bờ phải
6
A12.1.00.00 Apex of heart Đỉnh tim
7
A12.1.00.00 Notch of cardiac Khuyết đỉnh tim
8 apex
A12.1.00.00 Anterior Rãnh gian thất trước
9 interventricular sulcus
A12.1.00.01 Posterior Rãnh gian thất sau
0 interventricular sulcus
A12.1.00.01 Coronary sulcus Rãnh vành
1
A12.1.00.01 Right/left ventricle Tâm thất phải/trái
2
A12.1.00.01 Interventricular Vách gian thất
3 septum
A12.1.00.01 Muscular part Phần cơ
4
A12.1.00.01 Membranous part Phần màng
5
A12.1.00.01 Atrioventricular Vách nhĩ-thất
6 septum
A12.1.00.01 Right/left atrium Tâm nhĩ phải/trái
7
A12.1.00.01 Auricle Tiểu nhĩ
8
A12.1.00.01 Interatrial septum Vách gian nhĩ
9
A12.1.00.02 Trabeculae carneae Các bè cơ
0
260 Nguyễn Văn Huy

A12.1.00.02 Vortex of heart Xoáy tim


1
A12.1.00.02 Papillary muscles Các cơ nhú
2
A12.1.00.02 Chordae tendineae; Các thừng gân
3 Tendinous cords
A12.1.00.02 False chordae Các thừng gân giả
4 tendineae
A12.1.00.02 Right fibrous trigone Tam giác sợi phải
5
A12.1.00.02 Left fibrous trigone Tam giác sợi trái
6
A12.1.00.02 Right/left fibrous ring Vòng sợi phải/trái
7
A12.1.00.02 Tendon of Gân của phễu
8 infundibulum
A12.1.00.02 Tendon of valve of Gân của van tĩnh
9 inferior vena cava mạch chủ dưới
A12.1.00.03 Triangle of sinu-atrial Tam giác nút xoang
0 node nhĩ

A12.1.01.00 Right atrium Tâm nhĩ phải


1
A12.1.01.00 Right auricle Tiểu nhĩ phải
2
A12.1.01.00 Crista terminalis Mào tận cùng
3
A12.1.01.00 Openings of smallest Các lỗ của các tĩnh
4 cardiac veins mạch cực nhỏ
A12.1.01.00 Fossa ovalis; Oval Hố bầu dục
5 fossa
A12.1.01.00 Limbus fossae ovalis; Viền hố bầu dục; Bờ
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 261

6 Border of oval fossa hố bầu dục


A12.1.01.00 (Foramen ovale) (Lỗ bầu dục)
7
A12.1.01.00 Musculi pectinati; Các cơ lược
8 Pectinate muscles
A12.1.01.00 Opening of coronary Lỗ xoang vành
9 sinus
A12.1.01.01 Opening of inferior Lỗ tĩnh mạch chủ
0 vena cava dưới
A12.1.01.01 Opening of superior Lỗ tĩnh mạch chủ
1 vena cava trên
A12.1.01.01 Sinus of venae cavae Xoang của các tĩnh
2 mạch chủ
A12.1.01.01 Sulcus terminalis Rãnh tận của tim
3 cordis
A12.1.01.01 Intervenous tubercle Củ gian tĩnh mạch
4
A12.1.01.01 Valve of inferior vena Van tĩnh mạch chủ
5 cava dưới
A12.1.01.01 Valve of coronary Van xoang tĩnh
6 sinus mạch vành

A12.1.02.00 Right ventricle Tâm thất phải


1
A12.1.02.00 Right atrioventricular Lỗ nhĩ-thất phải
2 orifice
A12.1.02.00 Tricuspid valve; Right Van ba lá; Van nhĩ-
3 atrioventricular valve thất phải
A12.1.02.00 Anterior cusp Lá van trước
4
A12.1.02.00 Posterior cusp Lá van sau
5
262 Nguyễn Văn Huy

A12.1.02.00 Septal cusp Lá van vách


6
A12.1.0 Supraventricular crest Mào trên tâm thất
2.007
A12.1.0 Conus arteriosus; Nón động mạch; Phễu
2.008 Infundibulum
A12.1.0 Opening of pulmonary Lỗ thân động mạch
2.009 trunk phổi
A12.1.0 Pulmonary valve Van thân động mạch
2.010 phổi
Right semilunar cusp Lá van bán nguyệt
*A12.1.0 phải
2.011
Left semilunar cusp Lá van bán nguyệt trái
*A12.1.0
2.012
Anterior semilunar cusp Lá van bán nguyệt
*A12.1.0 trước
2.013
A12.1.0 Nodules of semilunar Các cục của các lá van
2.014 cusps bán nguyệt
A12.1.0 Lunules of semilunar Các vành trăng của các
2.015 cusps lá van bán nguyệt
A12.1.0 Commissures of Các mép của các lá
2.016 semilunar cusps van bán nguyệt
A12.1.0 Anterior papillary muscle Cơ nhú trước
2.017
A12.1.0 Posterior papillary muscle Cơ nhú sau
2.018
A12.1.0 Septal papillary muscle Cơ nhú vách
2.019
A12.1.0 Septomarginal trabecula; Bè vách-bờ; Dải băng
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 263

2.020 Moderator band điều hoà


A12.1.0 Trabeculae carneae Các bè cơ
2.021

A12.1.0 Left atrium Tâm nhĩ trái


3.001
A12.1.0 Left auricle Tiểu nhĩ trái
3.002
A12.1.0 Musculi pectinati; Các cơ lược
3.003 Pectinate muscles
A12.1.0 Openings of pulmonary Các lỗ của các tĩnh
3.004 veins mạch phổi
A12.1.0 Valve of foramen ovale Van của lỗ bầu dục
3.005

A12.1.0 Left ventricle Tâm thất trái


4.001
A12.1.0 Left atrioventricular Lỗ nhĩ-thất trái
4.002 orifice
A12.1.0 Mitral valve; Left Van hai lá; Van nhĩ-thất
4.003 atrioventricular valve trái; Van mũ ni
A12.1.0 Anterior cusp Lá van trước
4.004
A12.1.0 Posterior cusp Lá van sau
4.005
Commissural cusps Các lá van mép
*A12.1.0
4.006
A12.1.0 Anterior papillary muscle Cơ nhú trước
4.007
A12.1.0 Posterior papillary Cơ nhú sau
4.008 muscle
264 Nguyễn Văn Huy

A12.1.0 Aortic vestibule Tiền đình động mạch


4.009 chủ
A12.1.0 Aortic orifice Lỗ động mạch chủ
4.010
A12.1.0 Trabeculae carneae Các bè cơ
4.011
A12.1.0 Aortic valve Van động mạch chủ
4.012
Right semilunar cusp; Lá van bán nguyệt
*A12.1.0 Right coronary cusp phải; Lá van vành phải
4.013
Left semilunar cusp; Lá van bán nguyệt
*A12.1.0 Left coronary cusp trái; Lá van vành trái
4.014
Posterior semilunar Lá van bán nguyệt sau;
*A12.1.0 cusp; Noncoronary cusp Lá van không vành
4.015
A12.1.0 Nodules of semilunar Các cục của các lá van
4.016 cusps bán nguyệt
A12.1.0 Lunules of semilunar Các vành trăng của các
4.017 cusps lá van bán nguyệt
A12.1.0 Commissures of Các mép của các lá
4.018 semilunar cusps van bán nguyệt
A12.1.0 Endocardium Nội tâm mạc
5.001
A12.1.0 Myocardium Cơ tim
6.001
A12.1.0 Conducting system of Hệ thống dẫn truyền
6.002 heart của tim
A12.1.0 Sinu-atrial node Nút xoang-nhĩ
6.003
A12.1.0 Atrioventricular node Nút nhĩ-thất
6.004
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 265

* A12.1.02.011 / A12.1.02.012 / A12.1.02.013 Semilunar


cusps of pulmonary valve Vì mục đích giảng dạy, các lá (mấu)
của van thân động mạch phổi được đặt tên theo vị trí của
chúng ở giải phẫu bào thai. Ở người trưởng thành, do sự xoay
trong quá trình phát triển, các vị trí của chúng lần lượt trở
thành trước-phải, sau và trước-trái.
* A12.1.04.006 Commissural cusps Các lá (mấu) phụ nhỏ
hầu như luôn có mặt ở giữa hai lá lớn của van nhĩ-thất trái.
* A12.1.04.013 / A12.1.04.014 / A12.1.04.015 Semilunar
cusps of aortic valve Vì mục đích giảng dạy, các lá (mấu) của
van động mạch chủ được đặt tên theo vị trí của chúng ở giải
phẫu bào thai và theo nguyên uỷ của các động mạch vành. Ở
người lớn, do sự xoay trong quá trình phát triển, các vị trí của
chúng lần lượt trở thành trước, sau-trái và sau-phải.
A12.1.06.005 Atrioventricular Bó nhĩ-thất
bundle
A12.1.06.006 Right bundle Trụ phải
A12.1.06.007 Left bundle Trụ trái
A12.1.06.008 Subendocardial Các nhánh dưới
branches nội tâm mạc
A07.1.03.001 Pericardial cavity Ổ ngoại tâm mạc
A12.1.07.001 Transverse pericardial Xoang ngang ngoại
sinus tâm mạc
A12.1.07.00 Oblique pericardial Xoang chếch ngoại
2 sinus tâm mạc
A12.1.08.00 Pericardium Ngoại tâm mạc
1
A12.1.08.00 Fibrous pericardium Ngoại tâm mạc sợi
2
A12.1.08.00 Sternopericardial Các dây chằng ức-
3 ligaments ngoại tâm mạc
Bronchopericardial Màng phế quản-
*A12.1.08.00 membrane ngoại tâm mạc
266 Nguyễn Văn Huy

4
A12.1.08.00 Serous pericardium Ngoại tâm mạc
5 thanh mạc
A12.1.08.00 Parietal layer Lá thành
6
A12.1.08.00 Visceral layer Lá tạng
7
A12.1.08.00 Serosa; Serous coat Áo thanh mạc
8
A12.1.08.00 Subserosa; Subserous Tấm dưới thanh
9 layer mạc
A12.1.08.01 Fold of left vena cava Nếp tĩnh mạch chủ
0 trái

A12.2.00.00 Arteries Các động mạch


1
A12.2.01.00 PULMONARY THÂN ĐỘNG
1 TRUNK MẠCH PHỔI
A12.2.01.00 Sinus of pulmonary Xoang thân động
2 trunk mạch phổi
A12.2.01.00 Supravalvular ridge Mào trên van
3
A12.2.01.00 Bifurcation of Chẽ đôi thân động
4 pulmonary trunk mạch phổi

A12.2.01.10 Right pulmonary Động mạch phổi


1 artery phải
A12.2.01.10 Superior lobar arteries Các động mạch thuỳ
2 trên
A12.2.01.10 Apical segmental Động mạch phân
3 artery thuỳ đỉnh
A12.2.01.10 Anterior segmental Động mạch phân
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 267

4 artery thuỳ trước


A12.2.01.10 Ascending branch Nhánh lên
5
A12.2.01.10 Descending branch Nhánh xuống
6
A12.2.01.10 Posterior segmental Động mạch phân
7 artery thuỳ sau
A12.2.01.10 Ascending branch Nhánh lên
8
A12.2.01.10 Descending branch Nhánh xuống
9
A12.2.01.11 Middle lobar artery Động mạch thuỳ
0 giữa
A12.2.01.11 Medial segmental Động mạch phân
1 artery thuỳ giữa*
A12.2.01.11 Lateral segmental Động mạch phân
2 artery thuỳ bên*
A12.2.01.11 Inferior lobar arteries Các động mạch thuỳ
3 dưới
A12.2.01.11 Superior segmental Động mạch phân
4 artery thuỳ trên
A12.2.01.11 Basal part Phần đáy
5
A12.2.01.11 Anterior basal Động mạch phân
6 segmental artery thuỳ đáy trước
A12.2.01.11 Lateral basal Động mạch phân
7 segmental artery thuỳ đáy bên*
A12.2.01.11 Medial basal Động mạch phân
8 segmental artery thuỳ đáy giữa*
A12.2.01.11 Posterior basal Động mạch phân
9 segmental artery thuỳ đáy sau
268 Nguyễn Văn Huy

A12.2.01.20 Left pulmonary Động mạch phổi


1 artery trái
A12.2.01.20 Ligamentum Dây chằng động
2 arteriosum (Ductus mạch (Ống động
arteriosus) mạch)
* A12.1.08.004 Bronchopericardial membrane Một màng mô
liên kết chủ yếu cấu tạo bằng các sợi collagen từ mặt trước của
chỗ chẽ đôi khí quản đi xuống cơ hoành qua đường thành sau
của ngoại tâm mạc. Các sợi chạy theo ba hướng. Các sợi thẳng
đứng đi theo hướng vừa nêu. Các sợi ngang chạy từ ngoại tâm
mạc tới phổi nơi chúng gia nhập vào áo ngoài của các tĩnh
mạch phổi lớn. Các sợi chéo từ hai phế quản chính đi chếch
trên ngoại tâm mạc tới dây chằng phổi bên đối diện. Màng này
cùng với chẽ đôi khí quản là ranh giới giữa trung thất giữa và
trung thất sau. Chức năng của nó là giữ ổn định mối liên quan
của chẽ đôi khí quản và các phế quản chính với mặt sau ngoại
tâm mạc và rốn phổi trong các cử động liên quan tới hô hấp,
thanh quản và đầu. Benninghoff Anatomie. 1994. Edited by
Drenckhahn D. and Zenker W. Vol. 1, P. 557. Munchen-Wien-
Baltimore: Urban & Schwarzenberg.
A12.2. Superior lobar arteries Các động mạch thuỳ
01.203 trên
A12.2. Apical segmental artery Động mạch phân thuỳ
01.204 đỉnh
A12.2. Anterior segmental Động mạch phân thuỳ
01.205 artery trước
A12.2. Ascending branch Nhánh lên
01.206
A12.2. Descending branch Nhánh xuống
01.207
A12.2. Posterior segmental Động mạch phân thuỳ
01.208 artery sau
A12.2. Ascending branch Nhánh lên
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 269

01.209
A12.2. Descending branch Nhánh xuống
01.210
A12.2. Lingular artery Động mạch lưỡi
01.211
A12.2. Inferior lingular artery Động mạch lưỡi dưới
01.212
A12.2. Superior lingular Động mạch lưỡi trên
01.213 artery
A12.2. Inferior lobar arteries Các động mạch thuỳ
01.214 dưới
A12.2. Superior segmental Động mạch phân thuỳ
01.215 artery trên
A12.2. Basal part Phần đáy
01.216
A12.2. Anterior basal Động mạch phân thuỳ
01.217 segmental artery đáy trước
A12.2. Lateral basal segmental Động mạch phân thuỳ
01.218 artery đáy bên*
A12.2. Medial basal segmental Động mạch phân thuỳ
01.219 artery đáy giữa*
A12.2. Posterior basal Động mạch phân thuỳ
01.220 segmental artery đáy sau

A12.2. AORTA ĐỘNG MẠCH CHỦ


02.001
A12.2. Ascending aorta Động mạch chủ lên
03.001
A12.2. Aortic sinus Xoang động mạch chủ
03.002
A12.2. Supravalvular ridge Mào trên van
03.003
270 Nguyễn Văn Huy

A12.2. Aortic bulb Hành động mạch chủ


03.004
A12.2. Right coronary artery Động mạch vành phải
03.101
A12.2. Atrioventricular Các nhánh nhĩ-thất
03.102 branches
A12.2. Conus branch Nhánh nón động mạch
03.103
A12.2. Sinu-atrial nodal branch Nhánh nút xoang-nhĩ
03.104
A12.2. Atrial branches Các nhánh tâm nhĩ
03.105
A12.2. Right marginal branch Nhánh bờ phải
03.106
A12.2. Intermediate atrial Nhánh tâm nhĩ trung
03.107 branch gian
A12.2. Posterior interventricular Nhánh gian thất sau
03.108 branch
A12.2. Interventricular septal Các nhánh vách gian
03.109 branches thất
A12.2. Atrioventricular nodal Nhánh nút nhĩ-thất
03.110 branch
A12.2. (Right posterolateral (Nhánh sau-bên* phải)
03.111 branch )
A12.2. Left coronary artety Động mạch vành trái
03.201
A12.2. Anterior interventricular Nhánh gian thất trước
03.202 branch
A12.2. Conus branch Nhánh nón động mạch
03.203
A12.2. Lateral branch Nhánh bên*
03.204
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 271

A12.2. Interventricular septal Các nhánh vách gian


03.205 branches thất
A12.2. Circumflex branch Nhánh mũ
03.206
A12.2. Atrial anastomotic Nhánh nối tâm nhĩ
03.207 branch
A12.2. Atrioventricular Các nhánh nhĩ-thất
03.208 branches
A12.2. Left marginal artery Động mạch bờ trái
03.209
A12.2. Intermediate atrial Nhánh tâm nhĩ trung
03.210 branch gian
A12.2. Posterior left Nhánh thất trái sau
03.211 ventricular branch
A12.2. (Sinu-atrial nodal (Nhánh nút xoang-nhĩ)
03.212 branch)
A12.2. (Atrioventricular nodal (Nhánh nút nhĩ-thất)
03.213 branch)
A12.2. Atrial branches Các nhánh tâm nhĩ
03.214

A12.2. Arch of aorta; Aortic Cung động mạch chủ


04.001 arch
A12.2. (Aortic isthmus) (Eo động mạch chủ)
04.002
A12.2. Para-aortic bodies; Các tiểu thể cạnh động
04.003 Aortic glomera mạch chủ; Các cuộn
mạch động mạch chủ
A12.2.04.00 Brachiocephalic Thân cánh tay-đầu
4 trunk
A12.2.04.00 (Thyroid ima artery) (Động mạch giáp
5 dưới cùng)
272 Nguyễn Văn Huy

A12.2.04.00 Common carotid Động mạch cảnh


6 artery chung
A12.2.04.00 Carotid body Tiểu thể động mạch
7 cảnh
A12.2.04.00 Carotid sinus Xoang động mạch
8 cảnh
A12.2.04.00 Carotid bifurcation Chẽ đôi động mạch
9 cảnh

A12.2.05.00 External carotid Động mạch cảnh


1 artery ngoài
A12.2.05.00 Superior thyroid Động mạch giáp
2 artery trên
A12.2.05.00 Infrahyoid branch Nhánh dưới móng
3
A12.2.05.00 Sternocleidomatoid Nhánh ức-đòn-chũm
4 branch
A12.2.05.00 Superior laryngeal Động mạch thanh
5 artery quản trên
A12.2.05.00 Cricothyroid branch Nhánh nhẫn-giáp
6
A12.2.05.00 Anterior glandular Nhánh tuyến trước
7 branch
A12.2.05.00 Posterior glandular Nhánh tuyến sau
8 branch
A12.2.05.00 Lateral glandular Nhánh tuyến bên*
9 branch
A12.2.05.01 Ascending Động mạch hầu lên
0 pharyngeal artery
A12.2.05.01 Posterior meningeal Động mạch màng
1 artery não sau
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 273

A12.2.05.01 Pharyngeal branches Các nhánh hầu


2
A12.2.05.01 Inferior tympanic Động mạch hòm nhĩ
3 artery dưới
A12.2.05.01 (Linguofacial trunk) (Thân lưỡi-mặt)
4
A12.2.05.01 Lingual artery Động mạch lưỡi
5
A12.2.05.01 Suprahyoid branch Nhánh trên móng
6
A12.2.05.01 Dorsal lingual Các nhánh lưng lưỡi
7 branches
A12.2.05.01 Sublingual artery Động mạch dưới
8 lưỡi
A12.2.05.01 Deep lingual artery Động mạch lưỡi sâu
9
A12.2.05.02 Facial artery Động mạch mặt
0
A12.2.05.02 Ascending palatine Động mạch khẩu cái
1 artery lên
A12.2.05.02 Tonsillar branch Nhánh hạnh nhân
2
A12.2.05.02 Submental artery Động mạch dưới
3 cằm
A12.2.05.02 Glandular branches Các nhánh tuyến
4
A12.2.05.02 Inferior labial branch Nhánh môi dưới
5
A12.2.05.02 Superior labial branch Nhánh môi trên
6
A12.2.05.02 Nasal septal branch Nhánh vách mũi
7
274 Nguyễn Văn Huy

A12.2.05.02 Lateral nasal branch Nhánh mũi bên*


8
A12.2.05.02 Angular artery Động mạch góc
9
A12.2.05.03 Occipital artery Động mạch chẩm
0
A12.2.05.03 Mastoid branch Nhánh chũm
1
A12.2.05.03 Auricular branch Nhánh loa tai
2
A12.2.05.03 Sternocleidomastoid Các nhánh ức-đòn-
3 branches chũm
A12.2.05.03 Occipital branches Các nhánh chẩm
4
A12.2.05.03 (Meningeal branch) (Nhánh màng não)
5
A12.2.05.03 Descending branch Nhánh xuống
6
A12.2.05.03 Posterior auricular Động mạch loa tai
7 artery sau
A12.2.05.03 Stylomastoid artery Động mạch trâm-
8 chũm
A12.2.05.03 Posterior tympanic Động mạch hòm nhĩ
9 artery sau
A12.2.05.04 Mastoid branch Nhánh chẩm
0
A12.2.05.04 (Stapedial branch) (Nhánh bàn đạp)
1
A12.2.05.04 Auricular branch Nhánh loa tai
2
A12.2.05.04 Occipital branch Nhánh chẩm
3
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 275

A12.2.05.04 Parotid branch Nhánh tuyến mang


4 tai
A12.2.05.04 Superficial temporal Động mạch thái
5 artery dương nông
A12.2.05.04 Parotid branch Nhánh tuyến mang
6 tai
A12.2.05.04 Transverse facial Động mạch ngang
7 artery mặt
A12.2.05.04 Anterior auricular Các nhánh loa tai
8 branches trước
A12.2.05.04 Zygomatico-orbital Động mạch gò má-ổ
9 artery mắt
A12.2.05.05 Middle temporal Động mạch thái
0 artery dương giữa
A12.2.05.05 Frontal branch Nhánh trán
1
A12.2.05.05 Parietal branch Nhánh đỉnh
2
A12.2.05.05 Maxillary artery Động mạch hàm
3 trên
A12.2.05.05 Deep auricular artery Động mạch loa tai
4 sâu
A12.2.05.05 Anterior tympanic Động mạch hòm nhĩ
5 artery trước
A12.2.05.05 Inferior alveolar artery Động mạch huyệt
6 răng dưới
A12.2.05.05 Dental branches Các nhánh răng
7
A12.2.05.05 Peridental branches Các nhánh quanh
8 răng
A12.2.05.05 Mental branch Nhánh cằm
9
276 Nguyễn Văn Huy

A12.2.05.06 Mylohyoid branch Nhánh hàm-móng


0
A12.2.05.06 Middle meningeal Động mạch màng
1 artery não giữa
A12.2.05.06 Accessory branch Nhánh phụ
2
A12.2.05.06 Frontal branch Nhánh trán
3
A12.2.05.06 Orbital branch Nhánh ổ mắt
4
A12.2.05.06 Parietal branch Nhánh đỉnh
5
A12.2.05.06 Petrosal branch Nhánh đá
6
A12.2.05.06 Superior tympanic Động mạch hòm
7 artery nhĩ trên
A12.2.05.06 Anastomotic branch Nhánh nối với
8 with lacrimal artery động mạch lệ
A12.2.05.06 Pterygomeningeal Động mạch chân
9 artery bướm-màng não
A12.2.05.07 Masseteric artery Động mạch cắn
0
A12.2.05.07 Anterior deep Động mạch thái
1 temporal artery dương sâu trước
A12.2.05.07 Posterior deep Động mạch thái
2 temporal artery dương sâu sau
A12.2.05.07 Pterygoid branches Các nhánh chân
3 bướm
A12.2.05.07 Buccal artery Động mạch má
4
A12.2.05.07 Posterior superior Động mạch huyệt
5 alveolar artery răng trên-sau
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 277

A12.2.05.07 Dental branches Các nhánh răng


6
A12.2.05.07 Peridental branches Các nhánh quanh
7 răng
A12.2.05.07 Infra-orbital artery Động mạch dưới ổ
8 mắt
A12.2.05.07 Anterior superior Các động mạch
9 alveolar arteries huyệt răng trên-
trước
A12.2.05.08 Dental branches Các nhánh răng
0
A12.2.05.08 Peridental branches Các nhánh quanh
1 răng
A12.2.05.08 Artery of pterygoid Động mạch ống
2 canal chân bướm
A12.2.05.08 Pharyngeal branch Nhánh hầu
3
A12.2.05.08 Descending palatine Động mạch khẩu cái
4 artery xuống
A12.2.05.08 Greater palatine Động mạch khẩu
5 artery cái lớn
A12.2.05.08 Lesser palatine Các động mạch
6 arteries khẩu cái nhỏ
A12.2.05.08 Pharyngeal branch Nhánh hầu
7
A12.2.05.08 Sphenopalatine artery Động mạch bướm-
8 khẩu cái
A12.2.05.08 Posterior lateral nasal Các động mạch
9 arteries mũi sau-bên*
A12.2.05.09 Posterior septal Các nhánh vách sau
0 branches
278 Nguyễn Văn Huy

A12.2.06.00 Internal carotid Động mạch cảnh


1 artery trong
A12.2.06.00 Cervical part Phần cổ
2
A12.2.06.00 Carotid sinus Xoang động mạch
3 cảnh
A12.2.06.00 Petrous part Phần đá
4
A12.2.06.00 Caroticotympanic Các động mạch
5 arteries cảnh-nhĩ
A12.2.06.00 Artery of pterygoid Động mạch ống
6 canal chân bướm
A12.2.06.00 Cavernous part Phần xoang hang
7
A12.2.06.00 Tentorial basal branch Nhánh nền lều
8
A12.2.06.00 Tentorial marginal Nhánh bờ lều
9 branch
A12.2.06.01 Meningeal branch Nhánh màng não
0
A12.2.06.01 Cavernous branch Nhánh xoang hang
1
A12.2.06.01 Inferior hypophysial Động mạch tuyến
2 artery yên dưới
A12.2.06.01 Branches to trigeminal Các nhánh tới hạch
3 ganglion sinh ba
A12.2.06.01 Branches to nerves Các nhánh tới các
4 dây thần kinh
A12.2.06.01 Cerebral part Phần não
5
A12.2.06.01 Ophthalmic artery Động mạch mắt
6
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 279

A12.2.06.01 Superior hypophysial Động mạch tuyến


7 artery yên trên
A12.2.06.01 Posterior Động mạch thông
8 communicating artery sau
A12.2.06.01 Anterior choroidal Động mạch mạch
9 artery mạc trước
A12.2.06.02 Uncal artery Động mạch móc
0
A12.2.06.02 Clivus branches Các nhánh dốc
1
A12.2.06.02 Meningeal branch Nhánh màng não
2
A12.2.06.02 Carotid syphon Syphon động
3 mạch cảnh
A12.2.06.01 Ophthalmic artery Động mạch mắt
6
A12.2.06.02 Central retinal artery Động mạch trung
4 tâm võng mạc
A12.2.06.02 Extraocular part Phần ngoại nhãn
5 cầu
A12.2.06.02 Intraocular part Phần nội nhãn cầu
6
A12.2.06.02 Lacrimal artery Động mạch lệ
7
A12.2.06.02 Anastomotic branch with Nhánh nối với động
8 middle meningeal artery mạch màng não giữa
A12.2.06.02 Lateral palpebral Các động mạch mí
9 arteries bên*
A12.2.06.03 Recurrent meningeal Nhánh màng não
0 branch quặt ngược
A12.2.06.03 Short posterior ciliary Các động mạch mi
1 arteries sau ngắn
280 Nguyễn Văn Huy

A12.2.06.03 Long posterior ciliary Các động mạch mi


2 arteries sau dài
A12.2.06.03 Muscular arteries Các động mạch cơ
3
A12.2.06.03 Anterior ciliary Các động mạch mi
4 arteries trước
A12.2.06.03 Anterior conjunctival Các động mạch
5 arteries kết mạc trước
A12.2.06.03 Episcleral arteries Các động mạch
6 trên củng mạc
A12.2.06.03 Supra-orbital artery Động mạch trên ổ
7 mắt
A12.2.06.03 Diploic branch Nhánh lõi xốp
8
A12.2.06.03 Anterior ethmoidal Động mạch sàng
9 artery trước
A12.2.06.04 Anterior meningeal Nhánh màng não
0 branch trước
A12.2.06.04 Anterior septal Các nhánh vách
1 branches trước
A12.2.06.04 Anterior lateral nasal Các nhánh mũi
2 branches trước-bên*
A12.2.06.04 Posterior ethmoidal Động mạch sàng
3 artery sau
A12.2.06.04 Medial palpebral Các động mạch mí
4 arteries giữa*
A12.2.06.04 Posterior conjunctival Các động mạch
5 arteries kết mạc sau
A12.2.06.04 Inferior palpebral arch Cung mí dưới
6
A12.2.06.04 Superior palpebral Cung mí trên
7 arch
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 281

A12.2.06.04 Supratrochlear artery Động mạch trên


8 ròng rọc
A12.2.06.04 Dorsal nasal artery; Động mạch lưng mũi;
9 External nasal artery Động mạch mũi ngoài

A12.2.07.00 Arteries of brain Các động mạch


1 não
A12.2.06.01 Anterior choroidal Động mạch mạch
9 artery mạc trước
A12.2.07.00 Choroidal branches to Các nhánh mạch
2 lateral ventricle mạc tới thất não
bên*
A12.2.07.00 (Choroidal branches to (Các nhánh mạch
3 third ventricle) mạc tới thất não ba)
A12.2.07.00 Branches to anterior Các nhánh tới chất
4 perforated substance thủng trước
A12.2.07.00 Branches to optic chiasm; Các nhánh tới giao
5 Branches to optic chiasma thoa thị giác
A12.2.07.00 Branches to optic tract Các nhánh tới dải
6 thị giác
A12.2.07.00 Branches to lateral Các nhánh tới thể
7 geniculate body gối bên*
A12.2.07.00 Branches to internal Các nhánh tới gối
8 capsule, genu bao trong
A12.2.07.00 Branches to internal Các nhánh tới trụ
9 capsule, posterior limb sau bao trong
A12.2.07.01 Branches to internal Các nhánh tới phần
0 capsule, retrolentiform sau bèo của bao
limb trong
A12.2.07.01 Branches to globus Các nhánh tới cầu
1 pallidus nhạt
A12.2.07.01 Branches to tail of Các nhánh tới đuôi
282 Nguyễn Văn Huy

2 caudate nucleus nhân đuôi


A12.2.07.01 Branches to Các nhánh tới hải mã
3 hippocampus
A12.2.07.01 (Branches to uncus) (Các nhánh tới móc)
4
A12.2.07.01 Branches to Các nhánh tới thể
5 amygdaloid body hạnh nhân
A12.2.07.01 (Branches to tuber (Các nhánh tới củ
6 cinereum) xám)
A12.2.07.01 (Branches to (Các nhánh tới các
7 hypothalamic nuclei) nhân hạ đồi)
A12.2.07.01 Branches to thalamic Các nhánh tới các
8 nuclei nhân đồi thị
A12.2.07.01 Branches to Các nhánh tới chất
9 substantia nigra đen
A12.2.07.02 Branches to red Các nhánh tới nhân đỏ
0 nucleus
A12.2.07.02 Branches to crus Các nhánh tới trụ đại
1 cerebri não
A12.2.07.02 Anterior cerebral Động mạch não
2 artery trước
A12.2.07.02 Precommunicating Phần trước thông;
3 part; A1 segment Đoạn T1
A12.2.07.02 Anteromedial Các động mạch trung
4 central arteries ương trước-giữa*
A12.2.07.02 Proximal medial Các động mạch vân
5 striate arteries giữa* gần
A12.2.07.02 Supraoptic artery Động mạch trên thị
6
A12.2.07.02 Anterior Các động mạch
7 perforating arteries xuyên trước
A12.2.07.02 Preoptic arteries Các động mạch
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 283

8 trước thị
A12.2.07.02 Anterior Động mạch thông
9 communicating trước
artery
A12.2.07.02 Anteromedial Các động mạch trung
4 central arteries ương trước-giữa*
A12.2.07.03 Suprachiasmatic Động mạch trên
0 artery giao thoa thị giác
A12.2.07.03 Median Động mạch mép
1 commissure artery giữa
A12.2.07.03 Median callosal Động mạch thể trai
2 artery giữa
A12.2.07.03 Postcommunicating Phần sau thông; Đoạn
3 part; A2 segment T2
A12.2.07.03 Distal medial Động mạch vân
4 striate artery giữa* xa
A12.2.07.03 Medial frontobasal Động mạch nền-trán
5 artery; giữa*;
Medial Động mạch ổ mắt-
orbitofrontal artery trán giữa*
A12.2.07.03 Polar frontal artery Động mạch cực trán
6
A12.2.07.03 Callosomarginal Động mạch bờ-trai
7 artery
A12.2.07.03 Anteromedial Nhánh trán trước-
8 frontal branch giữa*
A12.2.07.03 Intermediomedial Nhánh trán trung
9 frontal branch gian-giữa*
A12.2.07.04 Posteromedial Nhánh trán sau-
0 frontal branch giữa*
A12.2.07.04 Cingular branch Nhánh đai
1
284 Nguyễn Văn Huy

A12.2.07.04 Paracentral Các nhánh cạnh


2 branches trung tâm
A12.2.07.04 Pericallosal artery Động mạch quanh
3 thể trai
A12.2.07.04 (Paracentral (Các nhánh cạnh
2 branches) trung tâm)
A12.2.07.04 Precuneal Các nhánh trước
4 branches chêm
A12.2.07.04 Parieto-occipital Các nhánh đỉnh-
5 branches chẩm
A12.2.07.04 Middle cerebral Động mạch não giữa
6 artery
A12.2.07.04 Sphenoid part; Phần bướm; Phần
7 Horizontal part; M1 ngang; Đoạn G1
segment
A12.2.07.04 Anterolateral striate Các nhánh vân trước-
8 branches; bên*;
Lenticulostriate Các động mạch bèo-
arteries vân
A12.2.07.04 Proximal lateral Các nhánh vân bên*
9 striate branches gần
A12.2.07.05 Distal lateral Các nhánh vân bên*
0 striate branches xa
A12.2.06.02 (Uncal artery) (Động mạch móc)
0
A12.2.07.05 Polar temporal Động mạch cực thái
1 artery dương
A12.2.07.05 Anterior temporal Động mạch thái
2 artery dương trước
A12.2.07.05 Insular part; M2 Phần thuỳ đảo; Đoạn
3 segment G2
A12.2.07.05 Insular arteries Các động mạch thuỳ
4 đảo
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 285

A12.2.07.05 Inferior terminal Các nhánh tận dưới;


5 branches; Inferior Các nhánh vỏ dưới;
cortical branches; Đoạn G2
M2 segment
A12.2.07.05 Anterior temporal Nhánh thái dương
6 branch trước
A12.2.07.05 Middle temporal Nhánh thái dương
7 branch giữa
A12.2.07.05 Posterior temporal Nhánh thái dương
8 branch sau
A12.2.07.05 Temporo-occipital Nhánh thái dương-
9 branch chẩm
A12.2.07.06 Branch to angular Nhánh hồi góc
0 gyrus
A12.2.07.06 Superior terminal Các nhánh tận trên; Các
1 branches; Superior nhánh vỏ trên;
cortical branches; Đoạn G2
M2 segment
A12.2.07.06 Lateral frontobasal Động mạch nền-trán
2 artery; Lateral bên*; Động mạch ổ mắt-
orbitofrontal artery trán bên*
A12.2.07.06 Prefrontal artery Động mạch trước
3 trán
A12.2.07.06 Artery of precentral Động mạch rãnh
4 sulcus trước trung tâm
A12.2.07.06 Artery of central Động mạch rãnh
5 sulcus trung tâm
A12.2.07.06 Artery of Động mạch rãnh sau
6 postcentral sulcus trung tâm
A12.2.07.06 Anterior parietal Động mạch đỉnh
7 artery trước
A12.2.07.06 Posterior parietal Động mạch đỉnh sau
286 Nguyễn Văn Huy

8 artery
A12.2.06.01 Posterior Động mạch thông
8 communicating sau
artery
A12.2.07.06 Posteromedial Các động mạch trung
9 central arteries ương sau-giữa*
A12.2.07.07 Anterior branches Các nhánh trước
0
A12.2.07.07 Posterior branches Các nhánh sau
1
A12.2.07.07 Chiasmatic branch Nhánh giao thoa thị
2 giác
A12.2.07.07 Artery of tuber Các động mạch tới củ
3 cinereum xám
A12.2.07.07 Medial branches Các nhánh giữa*
4
A12.2.07.07 Lateral branches Các nhánh bên*
5
A12.2.07.07 Thalamotuberal artery; Động mạch đồi thị-củ;
6 Premammillary artery Động mạch trước thể vú
A12.2.07.07 Hypothalamic Nhánh hạ đồi
7 branch
A12.2.07.07 Mammillary arteries Các động mạch thể vú
8
A12.2.07.07 Branch to Nhánh tới thần kinh
9 oculomotor nerve vận nhãn
A12.2.07.08 Cerebral arterial Vòng động mạch não
0 circle
A12.2.06.00 Internal carotid Động mạch cảnh trong
1 artery
A12.2.07.02 Anterior cerebral Động mạch não
2 artery trước
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 287

A12.2.07.02 Anterior Động mạch thông


9 communicating trước
artery
A12.2.07.04 Middle cerebral Động mạch não giữa
6 artery
A12.2.06.01 Posterior Động mạch thông
8 communicating sau
artery
A12.2.07.08 Basilar artery Động mạch nền
1
A12.2.07.08 Posterior cerebral Động mạch não sau
2 artery
A12.2.07.08 Posterior cerebral Động mạch não sau
2 artery
A12.2.07.08 Precommunicating Phần trước thông;
3 part; P1 segment Đoạn S1
A12.2.07.08 Posteromedial Các động mạch trung
4 central arteries; ương sau-giữa*;
Paramedian arteries Các động mạch cạnh
giữa
A12.2.07.08 Short Các động mạch
5 circumferential ngoại vi ngắn
arteries
A12.2.07.08 Thalamoperforating Động mạch xuyên
6 artery đồi thị
A12.2.07.08 Collicular artery; Động mạch gò; Động
7 Quadrigeminal mạch gò sinh tư
artery
A12.2.07.08 Postcommunicating Phần sau thông; Đoạn
8 part; P2 segment S2
A12.2.07.08 Posterolateral Các động mạch trung
9 central arteries ương sau-bên*
A12.2.07.09 Thalamogeniculate Các động mạch đồi
288 Nguyễn Văn Huy

0 arteries thị-thể gối


A12.2.07.09 Posterior medial Các nhánh mạch mạc
1 choroidal branches sau-giữa*
A12.2.07.09 Posterior lateral Các nhánh mạch mạc
2 choroidal branches sau-bên*
A12.2.07.09 Peduncular Các nhánh cuống đại
3 branches não
A12.2.07.09 Lateral occipital Động mạch chẩm
4 artery; P3 segment bên*; Đoạn S3
A12.2.07.09 Anterior temporal Các nhánh thái
5 branches dương trước
A12.2.07.09 Intermediate Các nhánh thái
6 temporal branches; dương trung gian; Các
Middle nhánh
temporal branches thái dương giữa
A12.2.07.09 Posterior temporal Các nhánh thái
7 branches dương sau
A12.2.07.09 Medial occipital Động mạch chẩm
8 artery; P4 segment giữa*; Đoạn S4
A12.2.07.09 Dorsal branch to Nhánh lưng tới thể
9 corpus callosum trai
A12.2.07.10 Parietal branch Nhánh đỉnh
0
A12.2.07.10 Parieto-occipital Nhánh đỉnh-chẩm
1 branch
A12.2.07.10 Calcarine branch Nhánh cựa
2
A12.2.07.10 Occipitotemporal Nhánh thái dương-
3 branch chẩm
A12.2.08.00 Subclavian artery Động mạch dưới
1 đòn
A12.2.08.00 Vertebral artery Động mạch đốt
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 289

2 sống
A12.2.08.00 Prevertebral part Phần trước sống
3
A12.2.08.00 Cervical part Phần cổ
4
A12.2.08.00 Spinal branches Các nhánh tủy sống
5
A12.2.08.00 Radicular branches Các nhánh rễ
6
A12.2.08.00 Segmental Động mạch đốt
7 medullary artery tủy
A12.2.08.00 Muscular branches Các nhánh cơ
8
A12.2.08.00 Atlantic part Phần đốt đội
9
A12.2.08.01 Intracranial part Phần nội sọ
0
A12.2.08.01 Meningeal branches Các nhánh màng
1 não
A12.2.08.01 Posterior inferior Động mạch tiểu não
2 cerebellar artery sau-dưới
A12.2.08.01 Posterior spinal Động mạch tủy
3 artery sống sau
A12.2.08.01 Cerebellar tonsillar Nhánh hạnh nhân
4 branch tiểu não
A12.2.08.01 Choroidal branch Nhánh mạch mạc
5 to fourth ventricle thất não tư
A12.2.08.01 Anterior spinal Động mạch tủy
6 artery sống trước
A12.2.08.01 Medial medullary Các nhánh hành
7 branches não giữa*
A12.2.08.01 Lateral medullary Các nhánh hành
290 Nguyễn Văn Huy

8 branches não bên*


A12.2.07.08 Basilar artery Động mạch nền
1
A12.2.08.01 Anterior inferior Động mạch tiểu não
9 cerebellar artery trước-dưới
A12.2.08.02 Labyrinthine artery Động mạch mê đạo
0
A12.2.08.02 Pontine arteries Các động mạch cầu
1 não
A12.2.08.02 Medial branches; Các nhánh giữa*;
2 Paramedian pontine Các nhánh cầu não
branches cạnh giữa
A12.2.08.02 Lateral branches; Các nhánh bên*; Các
3 Circumferential pontine nhánh cầu não ngoại
branches vi
A12.2.08.02 Mesencephalic Các động mạch trung
4 arteries não
A12.2.08.02 Superior cerebellar Động mạch tiểu não
5 artery trên
A12.2.08.02 Medial branch; Medial Nhánh giữa*; Động
6 superior cerebellar mạch tiểu não trên-
artery giữa*
A12.2.08.02 Superior vermian Nhánh nhộng trên
7 branch
A12.2.08.02 Lateral branch; Lateral Nhánh bên*; Động
8 superior cerebellar mạch tiểu não trên-
artery bên*
A12.2.07.08 Posterior cerebral Động mạch não sau
2 artery
A12.2.08.02 Internal thoracic Động mạch ngực
9 artery trong
A12.2.08.03 Mediastinal branches Các nhánh trung thất
0
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 291

A12.2.08.03 Thymic branches Các nhánh tuyến ức


1
A12.2.08.03 (Bronchial branches) (Các nhánh phế
2 quản)
A12.2.08.03 (Tracheal branches) (Các nhánh khí
3 quản)
A12.2.08.03 Pericardiacophrenic Động mạch ngoại
4 artery tâm mạc-hoành
A12.2.08.03 Sternal branches Các nhánh ức
5
A12.2.08.03 Perforating branches Các nhánh xuyên
6
A12.2.08.03 Medial mammary Các nhánh vú
7 branches trong*
A12.2.08.03 (Lateral costal branch) (Nhánh sườn bên*)
8
A12.2.08.03 Anterior intercostal Các nhánh gian sườn
9 branches trước
A12.2.08.04 Musculophrenic Động mạch cơ-
0 artery hoành
A12.2.08.04 Superior epigastric Động mạch thượng
1 artery vị trên
A12.2.08.04 Thyrocervical trunk Thân giáp-cổ
2
A12.2.08.04 Inferior thyroid artery Động mạch giáp
3 dưới
A12.2.08.04 Inferior laryngeal Động mạch thanh
4 artery quản dưới
A12.2.08.04 Glandular branches Các nhánh tuyến
5
A12.2.08.04 Pharyngeal branches Các nhánh hầu
6
292 Nguyễn Văn Huy

A12.2.08.04 Oesophageal Các nhánh thực


7 branches quản
A12.2.08.04 Tracheal branches Các nhánh khí quản
8
A12.2.08.04 Ascending cervical Động mạch cổ lên
9 artery
A12.2.08.05 Spinal branches Các nhánh tủy sống
0
A12.2.08.05 Suprascapular artery Động mạch trên vai
1
A12.2.08.05 Acromial branch Nhánh cùng vai
2
A12.2.08.05 Transverse cervical Động mạch cổ ngang
3 artery
A12.2.08.05 Superficial cervical Động mạch cổ nông
4 artery
A12.2.08.05 Ascending branch Nhánh lên
5
A12.2.08.05 Descending branch Nhánh xuống
6
A12.2.08.05 Deep branch; Dorsal Nhánh sâu; Động
7 scapular artery mạch lưng vai
A12.2.08.05 (Dorsal scapular (Động mạch lưng
8 artery) vai)
A12.2.08.05 Costocervical trunk Thân sườn-cổ
9
A12.2.08.06 Deep cervical artery Động mạch cổ sâu
0
A12.2.08.06 Supreme intercostal Động mạch gian
1 artery sườn trên cùng
A12.2.08.06 First posterior Động mạch gian
2 intercostal artery sườn sau thứ nhất
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 293

A12.2.08.06 Second posterior Động mạch gian


3 intercostal artery sườn sau thứ hai
A12.2.08.06 Dorsal branches Các nhánh lưng
4
A12.2.08.06 Spinal branches Các nhánh tủy
5 sống

A12.2.09.00 ARTERIES OF CÁC ĐỘNG


1 UPPER LIMB MẠCH CỦA CHI
TRÊN
A12.2.09.00 Axillary artery Động mạch nách
2
A12.2.09.00 Subscapular branches Các nhánh dưới vai
3
A12.2.09.00 Superior thoracic Động mạch ngực
4 artery trên
A12.2.09.00 Thoraco-acromial Động mạch ngực-
5 artery cùng vai
A12.2.09.00 Acromial branch Nhánh cùng vai
6
A12.2.09.00 Acromial Mạng mạch mỏm
7 anastomosis cùng vai
A12.2.09.00 Clavicular branch Nhánh đòn
8
A12.2.09.00 Detoid branch Nhánh delta
9
A12.2.09.01 Pecrotal branches Các nhánh ngực
0
A12.2.09.01 Lateral thoracic artery Động mạch ngực
1 ngoài*
A12.2.09.01 Lateral mammary Các nhánh vú
2 branches ngoài*
294 Nguyễn Văn Huy

A12.2.09.01 Subscapular artery Động mạch dưới vai


3
A12.2.09.01 Thoracodorsal artery Động mạch ngực-
4 lưng
A12.2.09.01 Circumflex scapular Động mạch mũ vai
5 artery
A12.2.09.01 Anterior circumflex Động mạch mũ cánh
6 humeral artery tay trước
A12.2.09.01 Posterior circumflex Động mạch mũ cánh
7 humeral artery tay sau
A12.2.09.01 Brachial artery Động mạch cánh
8 tay
A12.2.09.01 (Superficial brachial (Động mạch cánh tay
9 artery) nông)
A12.2.09.02 Profunda brachii Động mạch cánh tay
0 artery; Deep artery of sâu
arm
A12.2.09.02 Humeral nutrient Các động mạch
1 arteries nuôi xương cánh tay
A12.2.09.02 Deltoid branch Nhánh delta
2
A12.2.09.02 Medial collateral Động mạch bên
3 artery giữa*
A12.2.09.02 Radial collateral Động mạch bên
4 artery quay
A12.2.09.02 Superior ulnar Động mạch bên trụ
5 collateral artery trên
A12.2.09.02 Inferior ulnar Động mạch bên trụ
6 collateral artery dưới
A12.2.09.02 Radial artery Động mạch quay
7
A12.2.09.02 Radial recurrent artery Động mạch quặt
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 295

8 ngược quay
A12.2.09.02 Nutrient artery of Động mạch nuôi
9 radius xương quay
A12.2.09.03 Palmar carpal branch Nhánh gan cổ tay
0
A12.2.09.03 Superficial palmar Nhánh gan tay nông
1 branch
A12.2.09.03 Dorsal carpal branch Nhánh mu cổ tay
2
A12.2.09.03 Dorsal carpal arch Cung mu cổ tay
3
A12.2.09.03 Dorsal metacarpal Các động mạch mu
4 arteries đốt bàn tay
A12.2.09.03 Dorsal digital Các động mạch mu
5 arteries ngón tay
A12.2.09.03 Princeps pollicis Động mạch chính
6 artery ngón cái
A12.2.09.03 Radialis indicis artery Động mạch quay
7 ngón trỏ
A12.2.09.03 Deep palmar arch Cung gan tay sâu
8
A12.2.09.03 Palmar metacarpal Các động mạch gan
9 arteries đốt bàn tay
A12.2.09.04 Perforating branches Các nhánh xuyên
0
A12.2.09.04 Ulnar artery Động mạch trụ
1
A12.2.09.04 Ulnar recurrent artery Động mạch quặt
2 ngược trụ
A12.2.09.04 Anterior branch Nhánh trước
3
A12.2.09.04 Posterior branch Nhánh sau
296 Nguyễn Văn Huy

4
A12.2.09.04 Cubital anastomosis Mạng mạch khớp
5 khuỷu
A12.2.09.04 Nutrient artery of ulna Động mạch nuôi
6 xương trụ
A12.2.09.04 Common interosseous Động mạch gian cốt
7 artery chung
A12.2.09.04 Anterior interosseous Động mạch gian cốt
8 artery trước
A12.2.09.04 Median artery Động mạch giữa
9
A12.2.09.05 Posterior Động mạch gian cốt
0 interosseous artery sau
A12.2.09.05 Perforating branch Nhánh xuyên
1
A12.2.09.05 Recurrent Nhánh gian cốt
2 interosseous artery quặt ngược
A12.2.09.05 Dorsal carpal branch Nhánh mu cổ tay
3
A12.2.09.05 Palmar carpal branch Nhánh gan cổ tay
4
A12.2.09.05 Deep palmar branch Nhánh gan tay sâu
5
A12.2.09.05 Superficial palmar Cung gan tay nông
6 arch
A12.2.09.05 Common palmar Các động mạch gan
7 digital arteries ngón tay chung
A12.2.09.05 Proper palmar digital Các động mạch gan
8 arteries ngón tay riêng

A12.2.10.00 Descending aorta Động mạch chủ


1 xuống; Phần xuống
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 297

động mạch chủ

A12.2.11.00 Thoracic aorta Động mạch chủ


1 ngực; Phần ngực
động mạch chủ
A12.2.11.00 Bronchial branches Các nhánh phế quản
2
A12.2.11.00 Oesophageal branches Các nhánh thực quản
3
A12.2.11.00 Pericardial branches Các nhánh ngoại tâm
4 mạc
A12.2.11.00 Mediastinal branches Các nhánh trung thất
5
A12.2.11.00 Superior phrenic Các động mạch
6 arteries hoành trên
A12.2.11.00 Posterior intercostal Các động mạch gian
7 arteries sườn sau
A12.2.11.00 Dorsal branch Nhánh lưng
8
A12.2.11.00 Medial cutaneous Nhánh bì giữa*
9 branch
A12.2.11.01 Lateral cutaneous Nhánh bì bên*
0 branch
Spinal branches Các nhánh tủy
*A12.2.11.011 sống
A12.2.11.01 Postcentral branch Nhánh sau trung
2 tâm
A12.2.11.01 Prelaminar branch Nhánh trước
3 mảnh
A12.2.11.01 Posterior radicular Động mạch rễ
4 artery sau
A12.2.11.01 Anterior radicular Động mạch rễ
298 Nguyễn Văn Huy

5 artery trước
A12.2.11.01 Segmental Động mạch đốt
6 medullary artery tủy
A12.2.11.01 Collateral branch Nhánh bên
7
A12.2.11.01 Lateral cutaneous Nhánh bì bên*
8 branch
A12.2.11.01 Lateral mammary Các nhánh vú
9 branches ngoài*
A12.2.11.02 Subcostal artery Động mạch dưới
0 sườn
A12.2.11.02 Dorsal branch Nhánh lưng
1
A12.2.11.02 Spinal branch Nhánh tủy sống
2

A12.2.12.00 Abdominal aorta Động mạch chủ


1 bụng; Phần bụng
động mạch chủ
A12.2.12.00 Inferior phrenic Động mạch hoành
2 artery dưới
A12.2.12.00 Superior suprarenal Các động mạch
3 arteries thượng thận trên
* A12.2.11.011 Spinal branches Các nhánh của nhánh lưng
của một động mạch gian sườn sau mà đi vào một lỗ gian đốt
sống bao gồm một nhánh đi ở mặt sau thân đốt sống (nhánh
sau trung tâm), một đi ở mặt trước mảnh cung đốt sống (nhánh
trước mảnh), một cho rễ trước thần kinh sống (động mạch rễ
trước), một cho rễ sau thần kinh sống (động mạch rễ sau) và
một nối với động mạch tủy trước (động mạch đốt tủy).
A12.2.12.00 Lumbar arteries Các động mạch
4 thắt lưng
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 299

A12.2.12.00 Dorsal branch Nhánh lưng


5
A12.2.12.00 Spinal branch Nhánh tủy sống
6
A12.2.12.00 Segmental medullary Động mạch đốt tủy
7 artery
A12.2.12.00 Median sacral artery Động mạch cùng
8 giữa
A12.2.12.00 Arteriae lumbales Các động mạch thắt
9 imae lưng dưới cùng
A12.2.12.01 Lateral sacral branches Các nhánh cùng
0 bên*
A12.2.12.01 Coccygeal body Tiểu thể cụt; Cuộn
1 mạch cụt
A12.2.12.01 Coeliac trunk Động mạch thân
2 tạng; Động mạch
các tạng bụng
A12.2.12.01 Left gastric artery Động mạch vị trái
3
A12.2.12.01 Oesophageal Các nhánh thực
4 branches quản
A12.2.12.01 Common hepatic Động mạch gan
5 artery chung
A12.2.12.01 Gastroduodenal Động mạch vị-tá
6 artery tràng
A12.2.12.01 (Supraduodenal (Động mạch trên
7 artery) tá tràng)
A12.2.12.01 Posterior superior Động mạch tá-tụy
8 pancreaticoduodenal trên-sau
artery
A12.2.12.01 Pancreatic Các nhánh tụy
9 branches
300 Nguyễn Văn Huy

A12.2.12.02 Duodenal branches Các nhánh tá


0 tràng
A12.2.12.02 Retroduodenal Các động mạch
1 arteries sau tá tràng
A12.2.12.02 Right gastro- Động mạch vị-
2 omental artery; Right mạc nối phải
gastro-
epiploic artery
A12.2.12.02 Gastric branches Các nhánh vị
3
A12.2.12.02 Omental branches Các nhánh mạc
4 nối
A12.2.12.02 Anterior superior Động mạch tá-tụy
5 pancreaticoduodenal trên-trước
artery
A12.2.12.02 Pancreatic Các nhánh tụy
6 branches
A12.2.12.02 Duodenal branches Các nhánh tá
7 tràng
A12.2.12.02 Right gastric artery Động mạch vị phải
8
A12.2.12.02 Hepatic artery proper Động mạch gan
9 riêng
A12.2.12.03 Right branch Nhánh phải
0
A12.2.12.03 Cystic artery Động mạch túi
1 mật
A12.2.12.03 Artery of caudate Động mạch thuỳ
2 lobe đuôi
A12.2.12.03 Anterior segmental Động mạch phân
3 artery thuỳ trước
A12.2.12.03 Posterior Động mạch phân
4 segmental artery thuỳ sau
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 301

A12.2.12.03 Left branch Nhánh trái


5
A12.2.12.03 Artery of caudate Động mạch thuỳ
6 lobe đuôi
A12.2.12.03 Medial segmental Động mạch phân
7 artery thuỳ giữa*
A12.2.12.03 Lateral segmental Động mạch phân
8 artery thuỳ bên*
A12.2.12.039 Intermediate branch Nhánh trung gian
A12.2.12.04 Splenic artery Động mạch tỳ
0
A12.2.12.04 Pancreatic branches Các nhánh tụy
1
A12.2.12.04 Dorsal pancreatic Động mạch tụy
2 artery lưng
A12.2.12.04 Inferior pancreatic Động mạch tụy
3 artery dưới
A12.2.12.04 Prepancreatic artery Động mạch trước
4 tụy
A12.2.12.04 Greater pancreatic Động mạch tụy
5 artery lớn
A12.2.12.04 Artery to tail of Động mạch đuôi
6 pancreas tụy
A12.2.12.04 Left gastro-omental Động mạch vị-mạc
7 artery; Left gastro- nối trái
epiploic artery
A12.2.12.04 Gastric branches Các nhánh vị
8
A12.2.12.04 Omental branches Các nhánh mạc
9 nối
A12.2.12.05 Short gastric arteries Các động mạch vị
0 ngắn
302 Nguyễn Văn Huy

A12.2.12.05 Splenic branches Các nhánh tỳ


1
A12.2.12.05 Posterior gastric Động mạch vị sau
2 artery
A12.2.12.05 Superior mesenteric Động mạch mạc
3 artery treo tràng trên
A12.2.12.05 Inferior Động mạch tá-tụy
4 pancreaticoduodenal dưới
artery
A12.2.12.05 Anterior branch Nhánh trước
5
A12.2.12.05 Posterior branch Nhánh sau
6
A12.2.12.05 Jejunal arteries Các động mạch
7 hỗng tràng
A12.2.12.05 Ileal arteries Các động mạch hồi
8 tràng
A12.2.12.05 Ileocolic artery Động mạch hồi-đại
9 tràng
A12.2.12.06 Anterior caecal artery Động mạch manh
0 tràng trước
A12.2.12.06 Posterior caecal Động mạch manh
1 artery tràng sau
A12.2.12.06 Appendicular artery Động mạch ruột
2 thừa
A12.2.12.06 Ileal branch Nhánh hồi tràng
3
A12.2.12.06 Colic branch Nhánh đại tràng
4
A12.2.12.06 Right colic artery Động mạch đại tràng
5 phải
A12.2.12.06 Right flexural artery Động mạch góc phải
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 303

6
A12.2.12.06 Middle colic artery Động mạch đại tràng
7 giữa
A12.2.12.06 Marginal artery; Động mạch bờ đại
8 Juxtacolic artery; tràng; Động mạch
Marginal arcade cận đại tràng; Cung
bờ đại tràng
A12.2.12.06 Inferior mesenteric Động mạch mạc
9 artery treo tràng dưới
A12.2.12.07 Ascending artery Động mạch lên
0
A12.2.12.07 Left colic artery Động mạch đại tràng
1 trái
A12.2.12.07 Sigmoid arteries Các động mạch
2 sigma
A12.2.12.07 Superior rectal artery Động mạch trực
3 tràng trên
A12.2.12.07 Middle suprarenal Động mạch thượng
4 artery thận giữa
A12.2.12.07 Renal artery Động mạch thận
5
A12.2.12.07 Capsular branches Các nhánh bao thận
6
A12.2.12.07 Inferior suprarenal Động mạch thượng
7 artery thận dưới
A12.2.12.07 Anterior branch Nhánh trước
8
A12.2.12.07 Superior segmental Động mạch phân
9 artery thuỳ trên
A12.2.12.08 Anterior superior Động mạch phân
0 segmental artery thuỳ trước-trên
A12.2.12.08 Anterior inferior Động mạch phân
304 Nguyễn Văn Huy

1 segmental artery thuỳ trước-dưới


A12.2.12.08 Inferior segmental Động mạch phân
2 artery thuỳ dưới
A12.2.12.08 Posterior branch Nhánh sau
3
A12.2.12.08 Posterior segmental Động mạch phân
4 artery thuỳ sau
A12.2.12.08 Ureteric branches Các nhánh niệu quản
5
Intrarenal arteries Các động mạch nội
*A08.1.03.00 thận
1
A12.2.12.08 Ovarian artery ♀ Động mạch buồng
6 trứng ♀
A12.2.12.08 Ureteric branches ♀ Các nhánh niệu quản
7 ♀
A12.2.12.08 Tubal branches ♀ Các nhánh vòi ♀
8
A12.2.12.08 Testicular artery ♂ Động mạch tinh
6 hoàn ♂
A12.2.12.08 Ureteric branches ♂ Các nhánh niệu quản
7 ♂
A12.2.12.08 Epididymal branches Các nhánh mào tinh
8 ♂ ♂

A12.2.13.00 Aortic bifurcation Chẽ đôi động mạch


1 chủ
A12.2.14.00 Common iliac artery Động mạch chậu
1 chung
A12.2.15.00 Internal iliac artery Động mạch chậu
1 trong
A12.2.15.00 Iliolumbar artery Động mạch chậu-
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 305

2 thắt lưng
A12.2.15.00 Lumbar branch Nhánh thắt lưng
3
A12.2.15.00 Spinal branch Nhánh tủy sống
4
A12.2.15.00 Iliacus branch Nhánh cơ chậu
5
A12.2.15.00 Lateral sacral Các động mạch
6 arteries cùng bên*
A12.2.15.00 Spinal branches Các nhánh tủy sống
7
A12.2.15.00 Obturator artery Động mạch bịt
8
A12.2.15.00 Pubic branch Nhánh mu
9
A12.2.15.01 Acetabular branch Nhánh ổ cối
0
A12.2.15.01 Anterior branch Nhánh trước
1
A12.2.15.01 Posterior branch Nhánh sau
2
* A08.1.03.001 Intrarenal arteries/veins Để hiểu chi tiết về
danh pháp của các mạch máu thận, hãy xem các ấn phẩm nêu
ở trên tại mục từ A08.1.01.015.
A12.2.15.01 Superior gluteal Động mạch mông
3 artery trên
A12.2.15.01 Superficial branch Nhánh nông
4
A12.2.15.01 Deep branch Nhánh sâu
5
A12.2.15.01 Superior branch Nhánh trên
6
306 Nguyễn Văn Huy

A12.2.15.01 Inferior branch Nhánh dưới


7
A12.2.15.01 Inferior gluteal artery Động mạch mông
8 dưới
A12.2.15.01 Artery to sciatic nerve Động mạch tới
9 thần kinh ngồi
A12.2.15.02 Umbilical artery Động mạch rốn
0
A12.2.15.02 Patent part Phần mở thông
1
A12.2.15.02 Artery to ductus deferens; Động mạch ống
2 Artery to vas deferens ♂ dẫn tinh ♂
A12.2.15.02 Ureteric branches Các nhánh niệu
3 quản
A12.2.15.02 Superior vesical Các động mạch
4 arteries bàng quang trên
A12.2.15.02 Occluded part Phần tắc
5
A12.2.15.02 Cord of umbilical artery Thừng động mạch
6 rốn
A12.2.15.02 Inferior vesical artery Động mạch bàng
7 quang dưới
A12.2.15.02 Prostatic branches ♂ Các nhánh tiền liệt
8 ♂
A12.2.15.02 Uterine artery ♀ Động mạch tử
9 cung ♀
A12.2.15.03 Helicine branches ♀ Các nhánh xoắn ♀
0
A12.2.15.03 Vaginal branches ♀ Các nhánh âm đạo
1 ♀
A12.2.15.03 (Azygos artery of (Động mạch đơn
2 vagina) ♀ của âm đạo) ♀
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 307

A12.2.15.03 Ovarian branches ♀ Các nhánh buồng


3 trứng ♀
A12.2.15.03 Tubal branch ♀ Nhánh vòi ♀
4
A12.2.15.03 Vaginal artery ♀ Động mạch âm
5 đạo ♀
A12.2.15.03 Middle rectal artery Động mạch trực
6 tràng giữa
A12.2.15.03 Vaginal branches ♀ Các nhánh âm đạo
7 ♀
A12.2.15.03 Prostatic branches ♂ Các nhánh tiền liệt
7 ♂
A12.2.15.03 Internal pudendal Động mạch thẹn
8 artery trong
A12.2.15.03 Inferior rectal artery Động mạch trực
9 tràng dưới
A12.2.15.04 Perineal artery Động mạch đáy
0 chậu
A12.2.15.04 Posterior labial Các nhánh môi sau
1 branches ♀ ♀
A12.2.15.04 Posterior scrotal Các nhánh bìu sau
1 branches ♂ ♂
A12.2.15.04 Urethral artery Động mạch niệu
2 đạo
A12.2.15.04 Artery of bulb of Động mạch hành
3 vestibule ♀ tiền đình ♀
A12.2.15.04 Artery of bulb of penis Động mạch hành
3 ♂ dương vật ♂
A12.2.15.04 Dorsal artery of clitoris Động mạch mu âm
4 ♀ vật ♀
A12.2.15.04 Dorsal artery of penis ♂ Động mạch mu
4 dương vật ♂
308 Nguyễn Văn Huy

A12.2.15.04 Deep artery of clitoris Động mạch sâu âm


5 ♀ vật ♀
A12.2.15.04 Deep artery of penis ♂ Động mạch sâu
5 dương vật ♂
A12.2.15.04 Perforating arteries of Các động mạch
6 penis ♂ xuyên của dương
vật ♂

A12.2.16.00 ARTERIES OF CÁC ĐỘNG


1 LOWER LIMB MẠCH CỦA CHI
DƯỚI
A12.2.16.00 External iliac artery Động mạch chậu
2 ngoài
A12.2.16.00 Inferior epigastric Động mạch thượng
3 artery vị dưới
A12.2.16.00 Pubic branch Nhánh mu
4
A12.2.16.00 Obturator branch Nhánh bịt
5
A12.2.16.00 (Accessory obturator (Động mạch bịt
6 artery) phụ)
A12.2.16.00 Cremasteric artery ♂ Động mạch cơ bìu
7 ♂
A12.2.16.00 Artery of round Động mạch dây
7 ligament of uterus ♀ chằng tròn của tử
cung ♀
A12.2.16.00 Deep circumflex iliac Động mạch mũ
8 artery chậu sâu
A12.2.16.00 Ascending branch Nhánh lên
9
A12.2.16.01 Femoral artery Động mạch đùi
0
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 309

A12.2.16.01 Superficial epigastric Động mạch thượng


1 artery vị nông
A12.2.16.01 Superficial circumflex Động mạch mũ
2 iliac artery chậu nông
A12.2.16.01 Superficial external Động mạch thẹn
3 pudendal artery ngoài nông
A12.2.16.01 Deep external Động mạch thẹn
4 pudendal artery ngoài sâu
A12.2.16.01 Anterior labial Các nhánh môi
5 branches ♀ trước ♀
A12.2.16.01 Anterior scrotal Các nhánh bìu
5 branches ♂ trước ♂
A12.2.16.01 Inguinal branches Các nhánh bẹn
6
A12.2.16.01 Descending genicular Động mạch gối
7 artery xuống
A12.2.16.01 Saphenous branch Nhánh hiển
8
A12.2.16.01 Articular branches Các nhánh khớp
9
A12.2.16.02 Deep artery of thigh Động mạch đùi sâu
0
A12.2.16.02 Medial circumflex Động mạch mũ đùi
1 femoral artery trong*
A12.2.16.02 Superficial branch Nhánh nông
2
A12.2.16.02 Deep branch Nhánh sâu
3
A12.2.16.02 Acetabular branch Nhánh ổ cối
4
A12.2.16.02 Ascending branch Nhánh lên
5
310 Nguyễn Văn Huy

A12.2.16.02 Descending branch Nhánh xuống


6
A12.2.16.02 Lateral circumflex Động mạch mũ đùi
7 femoral artery ngoài*
A12.2.16.02 Ascending branch Nhánh lên
8
A12.2.16.02 Descending branch Nhánh xuống
9
A12.2.16.03 Transverse branch Nhánh ngang
0
A12.2.16.03 Perforating arteries Các động mạch
1 xuyên
A12.2.16.03 Femoral nutrient Các động mạch
2 arteries nuôi xương đùi
A12.2.16.03 Popliteal artery Động mạch khoeo
3
A12.2.16.03 Superior lateral Động mạch gối trên-
4 genicular artery ngoài*
A12.2.16.03 Superior medial Động mạch gối trên-
5 genicular artery trong*
A12.2.16.03 Middle genicular Động mạch gối
6 artery giữa*
A12.2.16.03 Sural arteries Các động mạch cơ
7 bụng chân
A12.2.16.03 Inferior lateral Động mạch gối dưới-
8 genicular artery ngoài*
A12.2.16.03 Inferior medial Động mạch gối dưới-
9 genicular artery trong*
A12.2.16.04 Genicular anastomosis Mạng mạch khớp gối
0
A12.2.16.04 Patellar anastomosis Mạng mạch bánh chè
1
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 311

A12.2.16.04 Anterior tibial Động mạch chày


2 artery trước
A12.2.16.04 Anterior tibial Động mạch quặt
3 recurrent artery ngược chày trước
A12.2.16.04 (Posterior tibial (Động mạch quặt
4 recurrent artery) ngược chày sau)
A12.2.16.04 Anterior lateral Động mạch mắt cá
5 malleolar artery trước-ngoài*
A12.2.16.04 Anterior medial Động mạch mắt cá
6 malleolar artery trước-trong*
A12.2.16.04 Lateral malleolar Mạng mạch mắt cá
7 network ngoài*
A12.2.16.04 Dorsalis pedis Động mạch mu
8 artery; Dorsal artery chân
of foot
A12.2.16.04 Lateral tarsal artery Động mạch cổ chân
9 ngoài*
A12.2.16.05 Medial tarsal artery Động mạch cổ chân
0 trong*
A12.2.16.05 (Arcuate artery) (Động mạch cung)
1
A12.2.16.05 Dorsal metatarsal Các động mạch mu
2 arteries đốt bàn chân
A12.2.16.05 Dorsal digital Các động mạch mu
3 arteries ngón chân
A12.2.16.05 Deep plantar artery Động mạch gan chân
4 sâu
A12.2.16.05 Posterior tibial Động mạch chày
5 artery sau
A12.2.16.05 Circumflex fibular Nhánh mũ mác
branch; Circumflex
6 peroneal branch
A12.2.16.05 Medial malleolar Các nhánh mắt cá
312 Nguyễn Văn Huy

7 branches trong*
A12.2.16.05 Medial malleolar Mạng mạch mắt cá
8 network trong*
A12.2.16.05 Calcaneal branches Các nhánh gót
9
A12.2.16.06 Tibial nutrient artery Động mạch nuôi
0 xương chày
A12.2.16.06 Medial plantar Động mạch gan
1 artery chân trong*
A12.2.16.06 Deep branch Nhánh sâu
2
A12.2.16.06 Superficial branch Nhánh nông
3
A12.2.16.06 Lateral plantar Động mạch gan
4 artery chân ngoài*
A12.2.16.06 Deep plantar arch Cung gan chân sâu
5
A12.2.16.06 Plantar metatarsal Các động mạch gan
6 arteries đốt bàn chân
A12.2.16.06 Perforating branches Các nhánh xuyên
7
A12.2.16.06 Common plantar Các động mạch
8 digital arteries gan ngón chân
chung
A12.2.16.06 Plantar digital Các động mạch
9 arteries proper gan ngón chân riêng
A12.2.16.07 (Superficial plantar (Cung gan chân
0 arch) nông)
A12.2.16.07 Fibular artery; Động mạch mác
1 Peroneal artery
A12.2.16.07 Perforating branch Nhánh xuyên
2
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 313

A12.2.16.07 Communicating branch Nhánh nối


3
A12.2.16.07 Lateral malleolar Nhánh mắt cá
4 branch ngoài*
A12.2.16.07 Calcaneal branches Các nhánh gót
5
A12.2.16.07 Calcaneal anastomosis Mạng mạch gót
6
A12.2.16.07 Fibular nutrient artery Động mạch nuôi
7 xương mác

A12.3.00.00 Veins Các tĩnh mạch


1
A12.3.01.00 Veins of heart Các tĩnh mạch của
1 tim
A12.3.01.00 Coronary sinus Xoang vành
2
A12.3.01.00 Great cardiac vein Tĩnh mạch tim lớn
3
A12.3.01.00 Anterior Tĩnh mạch gian
4 interventricular vein thất trước
A12.3.01.00 Left marginal vein Tĩnh mạch bờ trái
5
A12.3.01.00 Posterior vein(s) of left Tĩnh mạch/các tĩnh
6 ventricle mạch sau của thất
trái
A12.3.01.00 Oblique vein of left Tĩnh mạch chếch
7 atrium của nhĩ trái
A12.3.01.00 Ligament of left vena Dây chằng tĩnh
8 cava mạch chủ trái
A12.3.01.00 Middle cardiac vein; Tĩnh mạch tim giữa;
9 Posterior interventricular Tĩnh mạch gian thất
314 Nguyễn Văn Huy

vein sau
A12.3.01.01 Small cardiac vein Tĩnh mạch tim nhỏ
0
A12.3.01.01 Right marginal vein Tĩnh mạch bờ phải
1
A12.3.01.01 Anterior vein (s) of Tĩnh mạch/các tĩnh
2 right ventricle; mạch trước của thất
Anterior phải;
cardiac veins Các tĩnh mạch tim
trước
A12.3.01.01 Smallest cardiac veins Các tĩnh mạch tim
3 cực nhỏ
A12.3.01.01 Right atrial veins Các tĩnh mạch tâm
4 nhĩ phải
A12.3.01.01 Right ventricular Các tĩnh mạch tâm
5 veins thất phải
A12.3.01.01 (Left atrial veins) (Các tĩnh mạch
6 tâm nhĩ trái)
A12.3.01.01 (Left ventricular (Các tĩnh mạch
7 veins) tâm thất trái)

A12.3.02.00 Pulmonary veins Các tĩnh mạch


1 phổi

A12.3.02.10 Right superior Tĩnh mạch phổi


1 pulmonary vein trên phải
A12.3.02.10 Apical vein; Apical Tĩnh mạch đỉnh;
2 branch Nhánh đỉnh
A12.3.02.10 Intrasegmental part Phần nội phân thuỳ
3
A12.3.02.10 Intersegmental part Phần gian phân
4 thuỳ
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 315

A12.3.02.10 Anterior vein; Anterior Tĩnh mạch trước;


5 branch Nhánh trước
A12.3.02.10 Intrasegmental part Phần nội phân thuỳ
6
A12.3.02.10 Intersegmental part Phần gian phân
7 thuỳ
A12.3.02.10 Posterior vein; Tĩnh mạch sau;
8 Posterior branch Nhánh sau
A12.3.02.10 Infralobar part Phần dưới thuỳ
9
A12.3.02.11 Intralobar part Phần nội thuỳ
0
A12.3.02.11 Middle lobe vein; Tĩnh mạch thuỳ
1 Middle lobe branch giữa; Nhánh thuỳ
giữa
A12.3.02.11 Lateral part Phần bên*
2
A12.3.02.11 Medial part Phần giữa*
3

A12.3.02.20 Right inferior Tĩnh mạch phổi


1 pulmonary vein dưới phải
A12.3.02.20 Superior vein; Superior Tĩnh mạch trên;
2 branch Nhánh trên
A12.3.02.20 Intrasegmental part Phần nội phân thuỳ
3
A12.3.02.20 Intersegmental part Phần gian phân
4 thuỳ
A12.3.02.20 Common basal vein Tĩnh mạch đáy
5 chung
A12.3.02.20 Superior basal vein Tĩnh mạch đáy
6 trên
316 Nguyễn Văn Huy

A12.3.02.20 Anterior basal vein; Tĩnh mạch đáy


7 Anterior basal branch trước; Nhánh đáy
trước
A12.3.02.20 Intrasegmental Phần nội phân
8 part thuỳ
A12.3.02.20 Intersegmental Phần gian phân
9 part thuỳ
A12.3.02.21 Inferior basal vein Tĩnh mạch đáy dưới
0

A12.3.02.30 Left superior Tĩnh mạch phổi


1 pulmonary vein trên trái
A12.3.02.30 Apicoposterior vein; Tĩnh mạch đỉnh-sau;
2 Apicoposterior branch Nhánh đỉnh-sau
A12.3.02.30 Intrasegmental part Phần nội phân thuỳ
3
A12.3.02.30 Intersegmental part Phần gian phân
4 thuỳ
A12.3.02.30 Anterior vein; Tĩnh mạch trước;
5 Anterior branch Nhánh trước
A12.3.02.30 Intrasegmental part Phần nội phân thuỳ
6
A12.3.02.30 Intersegmental part Phần gian phân
7 thuỳ
A12.3.02.30 Lingular vein; Tĩnh mạch lưỡi;
8 Lingular branch Nhánh lưỡi
A12.3.02.30 Superior part Phần trên
9
A12.3.02.31 Inferior part Phần dưới
0

A12.3.02.40 Left inferior Tĩnh mạch phổi


Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 317

1 pulmonary vein dưới trái


A12.3.02.40 Superior vein; Tĩnh mạch trên;
2 Superior branch Nhánh trên
A12.3.02.40 Intrasegmental part Phần nội phân thuỳ
3
A12.3.02.40 Intersegmental part Phần gian phân
4 thuỳ
A12.3.02.40 Common basal vein Tĩnh mạch đáy
5 chung
A12.3.02.40 Superior basal vein Tĩnh mạch đáy trên
6
A12.3.02.40 Anterior basal vein; Tĩnh mạch đáy
7 Anterior basal branch trước; Nhánh đáy
trước
A12.3.02.40 Intrasegmental Phần nội phân
8 part thuỳ
A12.3.02.40 Intersegmental Phần gian phân
9 part thuỳ
A12.3.02.41 Inferior basal vein Tĩnh mạch đáy dưới
0

A12.3.03.00 SUPERIOR VENA TĨNH MẠCH CHỦ


1 CAVA TRÊN
A12.3.04.00 Brachiocephalic vein Tĩnh mạch cánh tay
1 đầu
A12.3.04.00 Inferior thyroid vein Tĩnh mạch giáp dưới
2
A12.3.04.00 Unpaired thyroid Đám rối giáp đơn
3 plexus
A12.3.04.00 Inferior laryngeal vein Tĩnh mạch thanh
4 quản dưới
A12.3.04.00 Thymic veins Các tĩnh mạch tuyến
318 Nguyễn Văn Huy

5 ức
A12.3.04.00 Pericardial veins Các tĩnh mạch ngoại
6 tâm mạc
A12.3.04.00 Pericardiacophrenic Các tĩnh mạch ngoại
7 veins tâm mạc-hoành
A12.3.04.00 Mediastinal veins Các tĩnh mạch trung
8 thất
A12.3.04.00 Bronchial veins Các tĩnh mạch phế
9 quản
A12.3.04.01 Tracheal veins Các tĩnh mạch khí
0 quản
A12.3.04.01 Oesophageal veins Các tĩnh mạch thực
1 quản
A12.3.04.01 Vertebral vein Tĩnh mạch đốt sống
2
A12.3.04.01 Occipital vein Tĩnh mạch chẩm
3
A12.3.04.01 Anterior vertebral Tĩnh mạch đốt sống
4 vein trước
A12.3.04.01 (Accessory vertebral (Tĩnh mạch đốt
5 vein) sống phụ)
A12.3.04.01 Suboccipital venous Đám rối tĩnh mạch
6 plexus dưới chẩm
A12.3.04.01 Deep cervical vein Tĩnh mạch cổ sâu
7
A12.3.04.01 Internal thoracic veins Các tĩnh mạch ngực
8 trong
A12.3.04.01 Superior epigastric Các tĩnh mạch
9 veins thượng vị trên
A12.3.04.02 Subcutaneous Các tĩnh mạch dưới
0 abdominal veins da bụng
A12.3.04.02 Musculophrenic Các tĩnh mạch cơ-
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 319

1 veins hoành
A12.3.04.02 Anterior intercostal Các tĩnh mạch gian
2 veins sườn trước
A12.3.04.02 Supreme intercostal Tĩnh mạch gian sườn
3 vein trên cùng
A12.3.04.02 Left superior Tĩnh mạch gian sườn
4 intercostal vein trên-trái

A12.3.05.00 Internal jugular vein Tĩnh mạch cảnh


1 trong
A12.3.05.00 Superior bulb of Hành trên tĩnh mạch
2 jugular vein cảnh trong
A12.3.05.00 Jugular body; Tiểu thể tĩnh mạch
cảnh; Tiểu thể nhĩ;
3 Tympanic body Cuộn mạch tĩnh
mạch cảnh
A12.3.05.00 Vein of cochlear Tĩnh mạch cống ốc
4 aqueduct tai
A12.3.05.00 Inferior bulb of Hành dưới tĩnh mạch
5 jugular vein cảnh trong
A12.3.05.00 Pharyngeal plexus Đám rối hầu
6
A12.3.05.00 Pharyngeal veins Các tĩnh mạch hầu
7
A12.3.05.00 Meningeal veins Các tĩnh mạch màng
8 não
A12.3.05.00 Lingual vein Tĩnh mạch lưỡi
9
A12.3.05.01 Dorsal lingual veins Các tĩnh mạch lưng
0 lưỡi
A12.3.05.01 Vena comitans of Tĩnh mạch tuỳ hành
1 hypoglossal nerve thần kinh hạ thiệt
A12.3.05.01 Sublingual vein Tĩnh mạch dưới
2 lưỡi
320 Nguyễn Văn Huy

A12.3.05.01 Deep lingual vein Tĩnh mạch lưỡi sâu


3
A12.3.05.01 Superior thyroid vein Tĩnh mạch giáp trên
4
A12.3.05.01 Middle thyroid vein Tĩnh mạch giáp giữa
5
A12.3.05.01 Sternocleidomastoid Tĩnh mạch ức-đòn-
6 vein chũm
A12.3.05.01 Superior laryngeal Tĩnh mạch thanh
7 vein quản trên
A12.3.05.01 Facial vein Tĩnh mạch mặt
8
A12.3.05.01 Angular vein Tĩnh mạch góc
9
A12.3.05.02 Supratrochlear veins Các tĩnh mạch trên
0 ròng rọc
A12.3.05.02 Supra-orbital vein Tĩnh mạch trên ổ mắt
1
A12.3.05.02 Superior palpebral Các tĩnh mạch mí
2 veins trên
A12.3.05.02 External nasal veins Các tĩnh mạch mũi
3 ngoài
A12.3.05.02 Inferior palpebral Các tĩnh mạch mí
4 veins dưới
A12.3.05.02 Superior labial vein Tĩnh mạch môi trên
5
A12.3.05.02 Inferior labial veins Các tĩnh mạch môi
6 dưới
A12.3.05.02 Deep facial vein Tĩnh mạch mặt sâu
7
A12.3.05.02 Parotid veins; Parotid Các tĩnh mạch mang
8 branches tai; Các nhánh mang tai
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 321

A12.3.05.02 External palatine vein Tĩnh mạch khẩu cái


9 ngoài
A12.3.05.03 Submental vein Tĩnh mạch dưới cằm
0
A12.3.05.03 Retromandibular Tĩnh mạch sau hàm
1 vein dưới
A12.3.05.03 Superficial temporal Các tĩnh mạch thái
2 veins dương nông
A12.3.05.03 Middle temporal vein Tĩnh mạch thái
3 dương giữa
A12.3.05.03 Transverse facial vein Tĩnh mạch ngang
4 mặt
A12.3.05.03 Maxillary veins Các tĩnh mạch hàm
5 trên
A12.3.05.03 Pterygoid plexus Đám rối chân bướm
6
A12.3.05.03 Middle meningeal Các tĩnh mạch
7 veins màng não giữa
A12.3.05.03 Deep temporal veins Các tĩnh mạch thái
8 dương sâu
A12.3.05.03 Vein of pterygoid Tĩnh mạch ống
9 canal chân bướm
A12.3.05.04 Anterior auricular Các tĩnh mạch loa
0 veins tai trước
A12.3.05.04 Parotid veins Các tĩnh mạch
1 mang tai
A12.3.05.04 Articular veins Các tĩnh mạch khớp
2
A12.3.05.04 Tympanic veins Các tĩnh mạch hòm
3 nhĩ
A12.3.05.04 Stylomastoid vein Tĩnh mạch trâm-
4 chũm
322 Nguyễn Văn Huy

A12.3.05.04 External jugular Tĩnh mạch cảnh


5 vein ngoài
A12.3.05.04 Posterior auricular Tĩnh mạch loa tai sau
6 vein
A12.3.05.04 Anterior jugular vein Tĩnh mạch cảnh
7 trước
A12.3.05.04 Jugular venous arch Cung tĩnh mạch
8 cảnh
A12.3.05.04 Suprascapular vein Tĩnh mạch trên vai
9
A12.3.05.05 Transverse cervical Các tĩnh mạch ngang
0 veins cổ
A12.3.05.10 Dural venous sinuses Các xoang tĩnh
1 mạch màng cứng
A12.3.05.10 Transverse sinus Xoang ngang
2
A12.3.05.10 Confluence of sinuses Hội lưu các xoang
3
A12.3.05.10 Marginal sinus Xoang bờ
4
A12.3.05.10 Occipital sinus Xoang chẩm
5
A12.3.05.10 Basilar plexus Đám rối nền
6
A12.3.05.10 Petrosquamous sinus Xoang đá-trai
7
A12.3.05.10 Sigmoid sinus Xoang sigma
8
A12.3.05.10 Superior sagittal Xoang dọc trên
9 sinus
A12.3.05.11 Lateral lacunae Các hốc bên*
0
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 323

A12.3.05.11 Inferior sagittal sinus Xoang dọc dưới


1
A12.3.05.11 Straight sinus Xoang thẳng
2
A12.3.05.11 Inferior petrosal Xoang đá dưới
3 sinus
A12.3.05.11 Labyrinthine veins Các tĩnh mạch mê
4 đạo
A12.3.05.11 Superior petrosal Xoang đá trên
5 sinus
A12.3.05.11 Cavernous sinus Xoang hang
6
A12.3.05.11 Anterior Xoang gian hang
7 intercavernous sinus trước
A12.3.05.11 Posterior Xoang gian hang sau
8 intercavernous sinus
A12.3.05.11 Sphenoparietal sinus Xoang bướm-đỉnh
9
A12.3.05.20 Diploic veins Các tĩnh mạch lõi
1 xốp
A12.3.05.20 Frontal diploic vein Tĩnh mạch lõi xốp
2 trán
A12.3.05.20 Anterior temporal Tĩnh mạch lõi xốp thái
3 diploic vein dương trước
A12.3.05.20 Posterior temporal Tĩnh mạch lõi xốp thái
4 diploic vein dương sau
A12.3.05.20 Occipital diploic Tĩnh mạch lõi xốp
5 vein chẩm
A12.3.05.30 Emissary veins Các tĩnh mạch liên
1 lạc
A12.3.05.30 Parietal emissary Tĩnh mạch liên lạc
2 vein đỉnh
324 Nguyễn Văn Huy

A12.3.05.30 Mastoid emissary Tĩnh mạch liên lạc


3 vein chũm
A12.3.05.30 Condylar emissary Tĩnh mạch liên lạc lồi
4 vein cầu
A12.3.05.30 Occipital emissary Tĩnh mạch liên lạc
5 vein chẩm
A12.3.05.30 Venous plexus of Đám rối tĩnh mạch
6 hypoglossal canal ống thần kinh hạ thiệt
A12.3.05.30 Venous plexus of Đám rối tĩnh mạch lỗ
7 foramen ovale bầu dục
A12.3.05.30 Internal carotid Đám rối tĩnh mạch của
8 venous plexus động mạch cảnh trong
A12.3.05.30 Portal veins of Các tĩnh mạch cửa của
9 hypophysis tuyến yên

A12.3.06.00 Cerebral veins Các tĩnh mạch não


1
A12.3.06.00 Superficial cerebral Các tĩnh mạch não
2 veins nông
A12.3.06.00 Superior cerebral Các tĩnh mạch não
3 veins trên
A12.3.06.00 Prefrontal veins Các tĩnh mạch trước
4 trán
A12.3.06.00 Frontal veins Các tĩnh mạch trán
5
A12.3.06.00 Parietal veins Các tĩnh mạch đỉnh
6
A12.3.06.00 Temporal veins Các tĩnh mạch thái
7 dương
A12.3.06.00 Occipital veins Các tĩnh mạch chẩm
8
A12.3.06.00 Superficial middle Tĩnh mạch não giữa
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 325

9 cerebral vein nông


A12.3.06.01 Inferior Tĩnh mạch nối dưới
0 anastomotic vein
A12.3.06.01 Superior Tĩnh mạch nối trên
2 anastomotic vein
A12.3.06.01 Inferior cerebral Các tĩnh mạch não
3 veins dưới
A12.3.06.01 Vein of uncus Tĩnh mạch móc
4
A12.3.06.01 Orbital veins Các tĩnh mạch ổ mắt
5
A12.3.06.01 Temporal veins Các tĩnh mạch thái
6 dương
A12.3.06.01 Deep cerebral veins Các tĩnh mạch não
7 sâu
A12.3.06.01 Basal vein Tĩnh mạch nền
8
A12.3.06.01 Anterior cerebral Các tĩnh mạch não
9 veins trước
A12.3.06.02 Deep middle Tĩnh mạch não giữa
0 cerebral vein sâu
A12.3.06.02 Insular veins Các tĩnh mạch đảo
1
A12.3.06.02 Inferior Các tĩnh mạch thị-
2 thalamostriate veins vân dưới
A12.3.06.02 Vein of olfactory Tĩnh mạch hồi khứu
3 gyrus
A12.3.06.02 Inferior ventricular Tĩnh mạch thất não
4 vein dưới
A12.3.06.02 Inferior choroid Tĩnh mạch mạch mạc
5 vein dưới
A12.3.06.02 Peduncular veins Các tĩnh mạch cuống
326 Nguyễn Văn Huy

6 đại não
A12.3.06.02 Great cerebral vein Tĩnh mạch não lớn
7
A12.3.06.02 Internal cerebral Các tĩnh mạch não
8 veins trong
A12.3.06.02 Superior choroid Tĩnh mạch mạch
9 vein mạc trên
A12.3.06.03 Superior Tĩnh mạch đồi-vân
0 thalamostriate vein trên
A12.3.06.03 Anterior vein of Tĩnh mạch vách
1 septum pellucidum trong suốt trước
A12.3.06.03 Posterior vein of Tĩnh mạch vách
2 septum pellucidum trong suốt sau
A12.3.06.03 Medial vein of Tĩnh mạch giữa*
3 lateral ventricle của thất não bên*
A12.3.06.03 Lateral vein of Tĩnh mạch bên*
4 lateral ventricle của thất não bên*
A12.3.06.03 Veins of caudate Các tĩnh mạch nhân
5 nucleus đuôi
A12.3.06.03 Lateral direct veins Các tĩnh mạch thẳng
6 bên*
A12.3.06.03 Posterior vein of Tĩnh mạch sau của
7 corpus callosum; thể trai; Tĩnh mạch
Dorsal lưng
vein of corpus của thể trai
callosum
A12.3.06.03 Veins of brainstem Các tĩnh mạch của
8 thân não
A12.3.06.03 Pontomesencephalic Tĩnh mạch cầu não-
9 vein trung não
A12.3.06.04 Interpeduncular Các tĩnh mạch gian
0 veins cuống đại não
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 327

A12.3.06.04 Intercollicular vein Tĩnh mạch gian gò


1
A12.3.06.04 Lateral Tĩnh mạc trung não
2 mesencephalic vein bên*
A12.3.06.04 Pontine veins Các tĩnh mạch cầu
3 não
A12.3.06.04 Anteromedian Tĩnh mạch cầu não
4 pontine vein trước-giữa
A12.3.06.04 Anterolateral Tĩnh mạch cầu não
5 pontine vein trước-bên*
A12.3.06.04 Transverse pontine Các tĩnh mạch cầu
6 veins não ngang
A12.3.06.04 Lateral pontine vein Tĩnh mạch cầu não
7 bên*
A12.3.06.04 Veins of medulla Các tĩnh mạch của
8 oblongata hành não
A12.3.06.04 Anteromedian Tĩnh mạch hành não
9 medullary vein trước-giữa
A12.3.06.05 Anterolateral Tĩnh mạch hành não
0 medullary vein trước-bên*
A12.3.06.05 Transverse Tĩnh mạch hành não
1 medullary veins ngang
A12.3.06.05 Dorsal medullary Các tĩnh mạch hành
2 veins não lưng
A12.3.06.05 Posteromedian Tĩnh mạch hành não
3 medullary vein sau-giữa
A12.3.06.05 Vein of lateral recess Tĩnh mạch ngách
4 of fourth ventricle bên* thất não tư
A12.3.06.05 Vein of Tĩnh mạch bể tiểu-
5 cerebellomedullary hành não
cistern
A12.3.06.05 Cerebellar veins Các tĩnh mạch tiểu
328 Nguyễn Văn Huy

6 não
A12.3.06.05 Superior vein of Tĩnh mạch nhộng trên
7 vermis
A12.3.06.05 Inferior vein of Tĩnh mạch nhộng
8 vermis dưới
A12.3.06.05 Superior veins of Các tĩnh mạch bán
9 cerebellar cầu tiểu não trên
hemisphere
A12.3.06.06 Inferior veins of Các tĩnh mạch bán
0 cerebellar cầu tiểu não dưới
hemisphere
A12.3.06.06 Precentral cerebellar Tĩnh mạch tiểu não
1 vein trước trung tâm
A12.3.06.06 Petrosal vein Tĩnh mạch đá
2

A12.3.06.10 Orbital veins Các tĩnh mạch ổ mắt


1
A12.3.06.10 Superior Tĩnh mạch mắt trên
2 ophthalmic vein
A12.3.06.10 Nasofrontal vein Tĩnh mạch mũi-trán
3
A12.3.06.10 Ethmoidal veins Các tĩnh mạch sàng
4
A12.3.06.10 Lacrimal vein Tĩnh mạch lệ
5
A12.3.06.10 Vorticose veins Các tĩnh mạch xoáy
6
A12.3.06.10 Ciliary veins Các tĩnh mạch mi
7
A12.3.06.10 Anterior ciliary veins Các tĩnh mạch mi
8 trước
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 329

A12.3.06.10 Scleral venous sinus Xoang tĩnh mạch


9 củng mạc
A12.3.06.11 Scleral veins Các tĩnh mạch củng
0 mạc
A12.3.06.11 Central retinal vein Tĩnh mạch trung tâm
1 võng mạc
A12.3.06.11 Extraocular part Phần ngoại nhãn cầu
2
A12.3.06.11 Intraocular part Phần nội nhãn cầu
3
A12.3.06.11 Episcleal veins Các tĩnh mạch trên
4 củng mạc
A12.3.06.11 Palpebral veins Các tĩnh mạch mí
5
A12.3.06.11 Conjunctival veins Các tĩnh mạch kết
6 mạc
A12.3.06.11 Inferior ophthalmic Tĩnh mạch mắt dưới
7 vein
A12.3.07.00 Azygos vein Tĩnh mạch đơn
1
A12.3.07.00 Arch of azygos vein Cung tĩnh mạch đơn
2
A12.3.07.00 Right superior Tĩnh mạch gian sườn
3 intercostal vein trên phải
A12.3.07.00 Hemi-azygos vein; Tĩnh mạch bán đơn;
4 Inferior hemi-azygos Tĩnh mạch bán đơn
vein dưới
A12.3.07.00 Accessory hemi- Tĩnh mạch bán đơn
5 azygos vein; Superior phụ; Tĩnh mạch bán
hemi-azygos vein đơn trên
A12.3.07.00 Oesophageal veins Các tĩnh mạch thực
6 quản
A12.3.07.00 Bronchial veins Các tĩnh mạch phế
7 quản
330 Nguyễn Văn Huy

A12.3.07.00 Pericardial veins Các tĩnh mạch ngoại


8 tâm mạc
A12.3.07.00 Mediastinal veins Các tĩnh mạch trung
9 thất
A12.3.07.01 Superior phrenic veins Các tĩnh mạch hoành
0 trên
A12.3.07.01 Ascending lumbar Tĩnh mạch thắt lưng
1 vein lên
A12.3.07.01 Lumbar veins Các tĩnh mạch thắt
2 lưng
A12.3.07.01 Subcostal vein Tĩnh mạch dưới
3 sườn
A12.3.07.01 Posterior intercostal Các tĩnh mạch gian
4 veins sườn sau
A12.3.07.01 Dorsal vein; Dorsal Tĩnh mạch lưng;
5 branch Nhánh lưng
A12.3.07.01 Intervertebral vein Tĩnh mạch gian đốt
6 sống
A12.3.07.01 Spinal vein; Spinal Tĩnh mạch tủy
7 branch sống; Nhánh tủy
sống
A12.3.07.01 Veins of vertebral Các tĩnh mạch của
8 column cột sống
A12.3.07.01 Anterior external Đám rối tĩnh mạch
9 vertebral venous đốt sống ngoài trước
plexus
A12.3.07.02 Posterior external Đám rối tĩnh mạch
0 vertebral venous đốt sống ngoài sau
plexus
A12.3.07.02 Anterior internal Đám rối tĩnh mạch
1 vertebral venous đốt sống trong trước
plexus
A12.3.07.02 Basivertebral veins Các tĩnh mạch nền-
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 331

2 đốt sống
A12.3.07.02 Veins of spinal cord Các tĩnh mạch tủy
3 sống
A12.3.07.02 Anterior spinal veins Các tĩnh mạch tủy
4 sống trước
A12.3.07.02 Posterior spinal Các tĩnh mạch tủy
5 veins sống sau
A12.3.07.02 Posterior internal Đám rối tĩnh mạch
6 vertebral venous đốt sống trong sau
plexus

A12.3.08.00 VEINS OF UPPER CÁC TĨNH MẠCH


1 LIMB CỦA CHI TRÊN
A12.3.08.00 Subclavian vein Tĩnh mạch dưới
2 đòn
A12.3.08.00 Pectoral veins Các tĩnh mạch ngực
3
A12.3.08.00 Dorsal scapular vein Tĩnh mạch lưng-vai
4
A12.3.08.00 Axillary vein Tĩnh mạch nách
5
A12.3.08.00 Subscapular vein Tĩnh mạch dưới vai
6
A12.3.08.00 Circumflex scapular Tĩnh mạch mũ vai
7 vein
A12.3.08.00 Thoracodorsal vein Tĩnh mạch ngực-
8 lưng
A12.3.08.00 Posterior circumflex Tĩnh mạch mũ cánh
9 humeral vein tay sau
A12.3.08.01 Anterior circumflex Tĩnh mạch mũ cánh
0 humeral vein tay trước
A12.3.08.01 Lateral thoracic vein Tĩnh mạch ngực
1 ngoài*
332 Nguyễn Văn Huy

A12.3.08.01 Thoraco-epigastric Các tĩnh mạch ngực-


2 veins thượng vị
A12.3.08.01 Areolar venous plexus Đám rối tĩnh mạch
3 quầng vú
A12.3.08.01 Superficial veins of Các tĩnh mạch nông
4 upper limb của chi trên
A12.3.08.01 Cephalic vein Tĩnh mạch đầu
5
A12.3.08.01 Thoraco-acromial Tĩnh mạch ngực-
6 vein cùng vai
A12.3.08.01 (Accessory cephalic (Tĩnh mạch đầu
7 vein) phụ)
A12.3.08.01 Basilic vein Tĩnh mạch nền
8
A12.3.08.01 Median cubital vein Tĩnh mạch giữa
9 khuỷu
A12.3.08.02 Median antebrachial Tĩnh mạch giữa cẳng
0 vein; Median vein of tay
forearm
A12.3.08.02 Cephalic vein of Tĩnh mạch đầu của
1 forearm cẳng tay
A12.3.08.02 Basilic vein of Tĩnh mạch nền của
2 forearm cẳng tay
A12.3.08.02 Dorsal venous Mạng tĩnh mạch mu
3 network of hand bàn tay
A12.3.08.02 Intercapitular veins Các tĩnh mạch gian
4 chỏm
A12.3.08.02 Dorsal metacarpal Các tĩnh mạch mu
5 veins đốt bàn tay
A12.3.08.02 Superficial venous Cung tĩnh mạch gan
6 palmar arch tay nông
A12.3.08.02 Palmar digital veins Các tĩnh mạch gan
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 333

7 ngón tay
A12.3.08.02 Deep veins of upper Các tĩnh mạch sâu
8 limb của chi trên
A12.3.08.02 Brachial veins Các tĩnh mạch cánh
9 tay
A12.3.08.03 Ulnar veins Các tĩnh mạch trụ
0
A12.3.08.03 Radial veins Các tĩnh mạch quay
1
A12.3.08.03 Anterior interosseous Các tĩnh mạch gian
2 veins cốt trước
A12.3.08.03 Posterior Các tĩnh mạch gian
3 interosseous veins cốt sau
A12.3.08.03 Deep venous palmar Cung tĩnh mạch gan
4 arch tay sâu
A12.3.08.03 Palmar metacarpal Các tĩnh mạch gan
5 veins đốt bàn tay
A12.3.09.00 INFERIOR VENA TĨNH MẠCH CHỦ
1 CAVA DƯỚI
A12.3.09.00 Inferior phrenic veins Các tĩnh mạch hoành
2 dưới
A12.3.09.00 Lumbar veins Các tĩnh mạch thắt
3 lưng
A12.3.09.00 Ascending lumbar Tĩnh mạch thắt lưng
4 vein lên
A12.3.09.00 Hepatic veins Các tĩnh mạch gan
5
A12.3.09.00 Right hepatic vein Tĩnh mạch gan phải
6
A12.3.09.00 Intermediate hepatic Tĩnh mạch gan trung
7 vein gian
A12.3.09.00 Left hepatic vein Tĩnh mạch gan trái
334 Nguyễn Văn Huy

8
A12.3.09.00 Renal veins Các tĩnh mạch thận
9
A12.3.09.01 Capsular veinsCác tĩnh mạch bao
0 thận
A12.3.09.01 Left suprarenal vein Tĩnh mạch thượng
1 thận trái
A12.3.09.01 Left ovarian vein ♀ Tĩnh mạch buồng
2 trứng trái ♀
A12.3.09.01 Left testicular vein Tĩnh mạch tinh hoàn
2 ♂ trái ♂
Intrarenal veins Các tĩnh mạch nội
*A08.1.04.00 thận
1
A12.3.09.01 Right suprarenal vein Tĩnh mạch thượng
3 thận phải
A12.3.09.01 Right ovarian vein ♀ Tĩnh mạch buồng
4 trứng phải ♀
A12.3.09.01 Right testicular vein Tĩnh mạch tinh hoàn
4 ♂ phải ♂
A12.3.09.01 Pampiniform plexus Đám rối tĩnh mạch
5 hình dây leo

A12.3.10.00 Common iliac vein Tĩnh mạch chậu


1 chung
A12.3.10.00 Median sacral vein Tĩnh mạch cùng giữa
2
A12.3.10.00 Iliolumbar vein Tĩnh mạch chậu-thắt
3 lưng
A12.3.10.00 Internal iliac vein Tĩnh mạch chậu
4 trong
A12.3.10.00 Superior gluteal Các tĩnh mạch mông
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 335

5 veins trên
A12.3.10.00 Inferior gluteal veins Các tĩnh mạch mông
6 dưới
A12.3.10.00 Obturator veins Các tĩnh mạch bịt
7
A12.3.10.00 Lateral sacral veins Các tĩnh mạch cùng
8 bên*
A12.3.10.00 Sacral venous plexus Đám rối tĩnh mạch
9 cùng
A12.3.10.01 Rectal venous plexus Đám rối tĩnh mạch
0 trực tràng
A12.3.10.01 Vesical veins Các tĩnh mạch bàng
1 quang
A12.3.10.01 Vesical venous Đám rối tĩnh mạch
2 plexus bàng quang
A12.3.10.01 Prostatic venous Đám rối tĩnh mạch
3 plexus ♂ tiền liệt ♂
A12.3.10.01 Deep dorsal vein of Tĩnh mạch mu sâu âm
4 clitoris ♀ vật ♀
A12.3.10.01 Deep dorsal vein of Tĩnh mạch mu sâu
4 penis ♂ dương vật ♂
A12.3.10.01 Uterine veins ♀ Các tĩnh mạch tử
5 cung ♀
A12.3.10.01 Uterine venous Đám rối tĩnh mạch tử
6 plexus ♀ cung ♀
A12.3.10.01 Vaginal venous Đám rối tĩnh mạch
7 plexus ♀ âm đạo ♀
A12.3.10.01 Middle rectal veins Các tĩnh mạch trực
8 tràng giữa
A12.3.10.01 Internal pudendal Tĩnh mạch thẹn trong
9 vein
A12.3.10.02 Deep veins of Các tĩnh mạch sâu
336 Nguyễn Văn Huy

0 clitoris ♀ của âm vật ♀


A12.3.10.02 Deep veins of penis Các tĩnh mạch sâu
0 ♂ của dương vật ♂
A12.3.10.02 Inferior rectal veins Các tĩnh mạch trực
1 tràng dưới
A12.3.10.02 Posterior labial veins Các tĩnh mạch môi
2 ♀ sau ♀
* A08.1.04.001 Intrarenal arteries/veins Để hiểu chi tiết về
danh pháp của các mạch máu thận, hãy xem các ấn phẩm nêu
ở trên tại mục từ A08.1.01.015.
A12.3.10.02 Posterior scrotal veins Các tĩnh mạch bìu
2 ♂ sau ♂
A12.3.10.02 Vein of bulb of Tĩnh mạch hành tiền
3 vestibule ♀ đình ♀
A12.3.10.02 Vein of bulb of penis Tĩnh mạch hành
3 ♂ dương vật ♂

A12.3.10.02 External iliac vein Tĩnh mạch chậu


4 ngoài
A12.3.10.02 Inferior epigastric Tĩnh mạch thượng vị
5 vein dưới
A12.3.10.02 Pubic vein; Pubic Tĩnh mạch mu;
6 branch (Accessory Nhánh mu (Tĩnh
obturator vein) mạch
bịt phụ)
A12.3.10.02 Deep circumflex iliac Tĩnh mạch mũ chậu
7 vein sâu
A12.3.11.00 VEINS OF LOWER CÁC TĨNH MẠCH
1 LIMB CỦA CHI DƯỚI
A12.3.11.00 Superficial veins of Các tĩnh mạch nông
2 lower limb của chi dưới
A12.3.11.00 Great saphenous Tĩnh mạch hiển
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 337

3 vein; Long saphenous lớn; Tĩnh mạch


vein hiển dài
A12.3.11.00 External pudendal Các tĩnh mạch thẹn
4 veins ngoài
A12.3.11.00 Superficial circumflex Tĩnh mạch mũ chậu
5 iliac vein nông
A12.3.11.00 Superficial epigastric Tĩnh mạch thượng vị
6 vein nông
A12.3.11.00 Accessory saphenous Tĩnh mạch hiển phụ
7 vein
A12.3.11.00 Superficial dorsal Các tĩnh mạch mu
8 veins of clitoris ♀ nông của âm vật ♀
A12.3.11.00 Superficial dorsal Các tĩnh mạch mu
8 veins of penis ♂ nông của dương vật

A12.3.11.00 Anterior labial veins Các tĩnh mạch môi
9 ♀ trước ♀
A12.3.11.00 Anterior scrotal veins Các tĩnh mạch bìu
9 ♂ trước ♂
A12.3.11.01 Small saphenous Tĩnh mạch hiển nhỏ;
0 vein; Short Tĩnh mạch hiển ngắn
saphenous vein
A12.3.11.01 Dorsal venous Mạng tĩnh mạch mu
1 network of foot bàn chân
A12.3.11.01 Dorsal venous arch of Cung tĩnh mạch mu
2 foot bàn chân
A12.3.11.01 Dorsal metatarsal Các tĩnh mạch mu
3 veins đốt bàn chân
A12.3.11.01 Dorsal digital veins Các tĩnh mạch mu
4 ngón chân
A12.3.11.01 Plantar venous Mạng tĩnh mạch gan
5 network bàn chân
338 Nguyễn Văn Huy

A12.3.11.01 Plantar venous arch Cung tĩnh mạch gan


6 bàn chân
A12.3.11.01 Plantar metatarsal Các tĩnh mạch gan
7 veins đốt bàn chân
A12.3.11.01 Plantar digital veins Các tĩnh mạch gan
8 ngón chân
A12.3.11.01 Intercapitular veins Các tĩnh mạch gian
9 chỏm
A12.3.11.02 Lateral marginal vein Tĩnh mạch bờ bên*
0
A12.3.11.02 Medial marginal vein Tĩnh mạch bờ giữa*
1

A12.3.11.02 Deep veins of lower Các tĩnh mạch sâu


2 limb của chi dưới
A12.3.11.02 Femoral vein Tĩnh mạch đùi
3
A12.3.11.02 Profunda femoris Tĩnh mạch đùi sâu
4 vein; Deep vein of
thigh
A12.3.11.02 Medial circumflex Các tĩnh mạch mũ
5 femoral veins đùi trong*
A12.3.11.02 Lateral circumflex Các tĩnh mạch mũ
6 femoral veins đùi ngoài*
A12.3.11.02 Perforating veins Các tĩnh mạch xuyên
7
A12.3.11.02 Popliteal vein Tĩnh mạch khoeo
8
A12.3.11.02 Sural veins Các tĩnh mạch cơ
9 bụng chân
A12.3.11.03 Genicular veins Các tĩnh mạch gối
0
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 339

A12.3.11.03 Anterior tibial veins Các tĩnh mạch chày


1 trước
A12.3.11.03 Posterior tibial veins Các tĩnh mạch chày
2 sau
A12.3.11.03 Fibular veins; Các tĩnh mạch mác
3 Peroneal veins
A12.3.12.00 HEPATIC PORTAL TĨNH MẠCH CỬA
1 VEIN CỦA GAN
A12.3.12.00 Right branch Nhánh phải
2
A12.3.12.00 Anterior branch Nhánh trước
3
A12.3.12.00 Posterior branch Nhánh sau
4
A12.3.12.00 Left branch Nhánh trái
5
A12.3.12.00 Transverse part Phần ngang
6
A12.3.12.00 Caudate branches Các nhánh thuỳ
7 đuôi
A12.3.12.00 Umbilical part Phần rốn
8
A05.8.01.01 Ligamentum Dây chằng tĩnh
1 venosum mạch
A12.3.12.00 Lateral branches Các nhánh bên*
9
A12.3.12.01 Umbilical vein Tĩnh mạch rốn
0
A05.8.01.01 Round ligament of Dây chằng tròn
5 liver của gan
A12.3.12.01 Medial branches Các nhánh giữa*
1
340 Nguyễn Văn Huy

A12.3.12.01 Cystic vein Tĩnh mạch túi mật


2
A12.3.12.01 Para-umbilical veins Các tĩnh mạch cạnh
3 rốn
A12.3.12.01 Superior posterior Tĩnh mạch tá-tụy
4 pancreaticoduodenal trên-sau
vein
A12.3.12.01 Left gastric vein Tĩnh mạch vị trái
5
A12.3.12.01 Right gastric vein Tĩnh mạch vị phải
6
A12.3.12.01 Prepyloric vein Tĩnh mạch trước
7 môn vị
A12.3.12.01 Superior mesenteric Tĩnh mạch mạc
8 vein treo tràng trên
A12.3.12.01 Jejunal veins Các tĩnh mạch hỗng
9 tràng
A12.3.12.02 Ileal veins Các tĩnh mạch hồi
0 tràng
A12.3.12.02 Right gastro-omental Tĩnh mạch vị-mạc
1 vein; Right gastro- nối phải
epiploic vein
A12.3.12.02 Pancreatic veins Các tĩnh mạch tụy
2
A12.3.12.02 Pancreaticoduodenal Các tĩnh mạch tá-tụy
3 veins
A12.3.12.02 Ileocolic vein Tĩnh mạch hồi-đại
4 tràng
A12.3.12.02 Appendicular vein Tĩnh mạch ruột
5 thừa
A12.3.12.02 Right colic vein Tĩnh mạch đại tràng
6 phải
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 341

A12.3.12.02 Middle colic vein Tĩnh mạch đại tràng


7 giữa
A12.3.12.02 Splenic vein Tĩnh mạch tỳ
8
A12.3.12.02 Pancreatic veins Các tĩnh mạch tụy
9
A12.3.12.03 Short gastric veins Các tĩnh mạch vị
0 ngắn
A12.3.12.03 Left gastro-omental Tĩnh mạch vị-mạc
1 vein; Left gastro- nối trái
epiploic vein
A12.3.12.03 Inferior mesenteric Tĩnh mạch mạc treo
2 vein tràng dưới
A12.3.12.03 Left colic vein Tĩnh mạch đại
3 tràng trái
A12.3.12.03 Sigmoid veins Các tĩnh mạch
4 sigma
A12.3.12.03 Superior rectal vein Tĩnh mạch trực
5 tràng trên

A12.4.01.00 Lymphatic trunks Các thân và các


1 and ducts ống bạch huyết
A12.4.01.00 Jugular trunk Thân cảnh
2
A12.4.01.00 Subclavian trunk Thân dưới đòn
3
A12.4.01.00 Axillary lymphatic Đám rối bạch huyết
4 plexus nách
A12.4.01.00 Bronchomediastinal Thân phế quản-trung
5 trunk thất
A12.4.01.00 Right lymphatic duct; Ống bạch huyết
6 Right thoracic duct phải; Ống ngực phải
342 Nguyễn Văn Huy

A12.4.01.00 Thoracic duct Ống ngực


7
A12.4.01.00 Arch of thoracic duct Cung của ống ngực
8
A12.4.01.00 Cervical part Phần cổ
9
A12.4.01.01 Thoracic part Phần ngực
0
A12.4.01.01 Abdominal part Phần bụng
1
A12.4.01.01 Cisterna chyli; Chyle Bể dưỡng trấp
2 cistern
A12.4.01.01 Lumbar trunk Thân thắt lưng
3
A12.4.01.01 Intestinal trunks Các thân ruột
4
A12.4.02.00 Regional lymph nodes Các hạch bạch huyết
1 {see page 106} vùng {xem trang 106}

A13.0.00.00 Lymphoid system Hệ bạch huyết


Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 343

0
A13.1.00.00 PRIMARY CÁC CƠ QUAN
1 LYMPHOID BẠCH HUYẾT
ORGANS NGUYÊN PHÁT
A13.1.01.00 Bone marrow Tủy xương
1
A13.1.02.00 Thymus Tuyến ức
1
A13.1.02.00 Lobe Thuỳ
2
A13.1.02.00 Lobules of Các tiểu thuỳ tuyến ức
3 thymus
A13.1.02.00 Cortex of Vỏ tuyến ức
4 thymus
A13.1.02.00 Medulla of Tủy tuyến ức
5 thymus
A13.1.02.00 (Accessory thymic (Các tiểu thuỳ tuyến ức
6 lobules) phụ)

A13.2.00.00 SECONDARY CÁC CƠ QUAN


1 LYMPHOID BẠCH HUYẾT THỨ
ORGANS PHÁT
A13.2.01.00 Spleen Tỳ; Lách
1
A13.2.01.00 Fibrous capsule Bao sợi; Bao
2
A13.2.01.00 Splenic trabeculae Các bè tỳ
3
A13.2.01.00 Splenic pulp Tủy tỳ
4
A13.2.01.00 Red pulp Tủy đỏ
5
344 Nguyễn Văn Huy

A13.2.01.00 White pulp Tủy trắng


6
A13.2.01.00 Diaphragmatic Mặt hoành
7 surface
A13.2.01.00 Visceral surface Mặt tạng
8
A13.2.01.00 Renal impression Ấn thận; Mặt thận
9
A13.2.01.01 Gastric Ấn vị; Mặt vị
0 impression
A13.2.01.01 Colic impression Ấn đại tràng; Mặt đại
1 tràng
A13.2.01.01 (Pancreatic (Ấn tụỵy); (Mặt tụỵy)
2 impression)
A13.2.01.01 Anterior extremity Đầu trước
3
A13.2.01.01 Posterior extremity Đầu sau
4
A13.2.01.01 Inferior border Bờ dưới
5
A13.2.01.01 Superior border Bờ trên
6
A13.2.01.01 Splenic hilum Rốn tỳ
7
A13.2.01.01 Serosa; Serous coat Thanh mạc; Áo thanh
8 mạc
A13.2.01.01 Splenic sinus Xoang tỳ
9
A13.2.01.02 Penicilli Các bút lông
0
A13.2.01.02 Splenic lymphoid Các tiểu hạch bạch huyết
1 nodules tỳ; Các nang bạch huyết
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 345

tỳ
A13.2.01.02 (Accessory spleen) (Tỳ phụ)
2

A13.2.02.00 Pharyngeal Vòng bạch huyết hầu


1 lymphoid ring
A05.1.04.02 Lingual tonsil Hạnh nhân lưỡi
2
A13.2.02.00 Tonsillar crypts Các hốc hạnh nhân
2
A05.1.04.02 Lymphoid Các tiểu hạch bạch
3 nodules huyết
A05.2.01.01 Palatine tonsil Hạnh nhân khẩu cái
1
A05.2.01.01 Tonsillar pits Các tiểu hố hạnh nhân
4
A05.2.01.01 Tonsillar crypts Các hốc hạnh nhân
5
A05.2.01.01 Tonsillar capsule Bao hạnh nhân
2
A05.3.01.00 Pharyngeal tonsil Hạnh nhân hầu
6
A05.3.01.00 Tonsillar pits Các tiểu hố hạnh nhân
7
A05.3.01.00 Tonsillar crypts Các hốc hạnh nhân
8
A05.3.01.00 Lymphoid Các tiểu hạch bạch
9 nodules huyết
A13.3.01.01 Tubal tonsil Hạnh nhân vòi
6
A05.2.02.00 Tonsillar crypts Các hốc hạnh nhân
3
346 Nguyễn Văn Huy

A13.2.03.00 Lymph node Hạch bạch huyết


1
A13.2.03.00 Capsule Bao
2
A13.2.03.00 Trabeculae Các bè
3

A13.2.03.00 Hilum Rốn


4
A13.2.03.00 Cortex Vỏ
5
A13.2.03.00 Medulla Tủy
6
A05.6.01.01 Solitary lymphoid Các tiểu hạch bạch
3 nodules huyết đơn độc
A05.6.01.01 Aggregated Các tiểu hạch bạch
4 lymphoid nodules huyết chùm
A05.7.02.00 Lymph nodules of Các tiểu hạch bạch
9 vermiform appendix huyết ruột thừa

A12.4.02.00 Regional lymph Các hạch bạch huyết


1 nodes vùng
A13.3.00.00 Lymph nodes of Các hạch bạch huyết
1 head and neck của đầu và cổ
A13.3.00.00 Occipital nodes Các hạch chẩm
2
A13.3.00.00 Mastoid nodes Các hạch chũm
3
A13.3.00.00 Superficial parotid Các hạch mang tai
4 nodes nông
A13.3.00.00 Deep parotid nodes Các hạch mang tai sâu
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 347

5
A13.3.00.00 Pre-auricular nodes Các hạch trước loa
6 tai
A13.3.00.00 Infra-auricular Các hạch dưới loa tai
7 nodes
A13.3.00.00 Intraglandular Các hạch nội tuyến
8 nodes
A13.3.00.00 Facial nodes Các hạch mặt
9
A13.3.00.01 Buccinator node Hạch mút
0
A13.3.00.01 Nasolabial node Hạch mũi-môi
1
A13.3.00.01 Malar node Hạch gò má
2
A13.3.00.01 Mandibular node Hạch dưới hàm
3
A13.3.00.01 Lingual nodes Các hạch lưỡi
4
A13.3.00.01 Submental nodes Các hạch dưới cằm
5
A13.3.00.01 Submandibular Các hạch dưới hàm
6 nodes
A13.3.00.01 Anterior cervical Các hạch cổ trước
7 nodes
A13.3.00.01 Superficial nodes; Các hạch nông; Các
8 Anterior jugular hạch cảnh trước
nodes
A13.3.00.01 Deep nodes Các hạch sâu
9
A13.3.00.02 Infrahyoid nodes Các hạch dưới
0 móng
348 Nguyễn Văn Huy

A13.3.00.02 Prelaryngeal Các hạch trước


1 nodes thanh quản
A13.3.00.02 Thyroid nodes Các hạch tuyến
2 giáp
A13.3.00.02 Pretracheal nodes Các hạch trước khí
3 quản
A13.3.00.02 Paratracheal nodes Các hạch cạnh khí
4 quản
A13.3.00.02 Retropharyngeal Các hạch sau hầu
5 nodes
A13.3.00.02 Lateral cervical Các hạch cổ bên
6 nodes
A13.3.00.02 Superficial nodes Các hạch nông
7
A13.3.00.02 Superior deep Các hạch sâu trên
8 nodes
A13.3.00.02 Jugulodigastric Hạch cảnh-hai
9 node bụng
A13.3.00.03 Lateral node Hạch bên*
0
A13.3.00.03 Anterior node Hạch trước
1
A13.3.00.03 Inferior deep nodes Các hạch sâu dưới
2
A13.3.00.03 Jugulo-omohyoid Hạch cảnh-vai
3 node móng
A13.3.00.03 Lateral node Hạch bên*
4
A13.3.00.03 Anterior nodes Các hạch trước
5
A13.3.00.03 Supraclavicular Các hạch trên đòn
6 nodes
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 349

A13.3.00.03 Accessory nodes Các hạch phụ


7
A13.3.00.03 Retropharyngeal Các hạch sau hầu
8 nodes
A13.3.01.00 Lymph nodes of Các hạch bạch huyết
1 upper limb của chi trên
A13.3.01.00 Axillary lymph Các hạch bạch huyết
2 nodes nách
A13.3.01.00 Apical nodes Các hạch đỉnh
3
A13.3.01.00 Humeral nodes; Các hạch cánh tay;
4 Lateral nodes Các hạch bên*
A13.3.01.00 Subscapular nodes; Các hạch dưới vai;
5 Posterior nodes Các hạch sau
A13.3.01.00 Pectoral nodes; Các hạch ngực; Các
6 Anterior nodes hạch trước
A13.3.01.00 Central nodes Các hạch trung tâm
7
A13.3.01.00 Interpectoral nodes Các hạch gian ngực
8

A13.3.01.00 Deltopectoral nodes; Các hạch delta-ngực;


9 Infraclavicular nodes Các hạch dưới đòn
A13.3.01.01 Brachial nodes Các hạch cánh tay
0
A13.3.01.01 Cubital nodes Các hạch khuỷu
1
A13.3.01.01 Supratrochlear Các hạch trên ròng
2 nodes rọc
A13.3.01.01 Superficial nodes Các hạch nông
3
A13.3.01.01 Deep nodes Các hạch sâu
350 Nguyễn Văn Huy

4
A13.3.02.00 Thoracic lymph Các hạch bạch huyết
1 nodes ngực
A13.3.02.00 Paramammary nodes Các hạch cạnh vú
2
A13.3.02.00 Parasternal nodes Các hạch cạnh ức
3
A13.3.02.00 Intercostal nodes Các hạch gian sườn
4
A13.3.02.00 Superior Các hạch hoành trên
5 diaphragmatic nodes
A13.3.02.00 Prepericardial nodesCác hạch trước ngoại
6 tâm mạc
A13.3.02.00 Brachiocephalic Các hạch cánh tay-
7 nodes đầu
A13.3.02.00 (Node of ligamentum (Hạch của dây chằng
8 arteriosum) động mạch)
A13.3.02.00 (Node of arch of (Hạch của cung tĩnh
9 azygos vein) mạch đơn)
A13.3.02.01 Lateral pericardial Các hạch bên* ngoại
0 nodes tâm mạc
A13.3.02.01 Paratracheal nodes Các hạch cạnh khí
1 quản
A13.3.02.01 Tracheobronchial Các hạch khí-phế
2 nodes quản
A13.3.02.01 Superior Các hạch khí-phế
3 tracheobronchial quản trên
nodes
A13.3.02.01 Inferior Các hạch khí-phế
4 tracheobronchial quản dưới
nodes
A13.3.02.01 Bronchopulmonary Các hạch phế quản-
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 351

5 nodes phổi
A13.3.02.01 Intrapulmonary Các hạch nội phổi
6 nodes
A13.3.02.01 Juxta-oesophageal Các hạch cận thực
7 nodes quản
A13.3.02.01 Prevertebral nodes Các hạch trước sống
8
A13.3.03.00 Abdominal lymph Các hạch bạch huyết
1 nodes bụng
A13.3.03.00 Parietal lymph nodes Các hạch bạch huyết
2 thành
A13.3.03.00 Left lumbar nodes Các hạch thắt lưng
3 trái
A13.3.03.00 Lateral aortic Các hạch bên*
4 nodes động mạch chủ
A13.3.03.00 Pre-aortic nodes Các hạch trước
5 động mạch chủ
A13.3.03.00 Postaortic nodes Các hạch sau động
6 mạch chủ
A13.3.03.00 Intermediate lumbar Các hạch thắt lưng
7 nodes trung gian
A13.3.03.00 Right lumbar nodes Các hạch thắt lưng
8 phải
A13.3.03.00 Lateral caval Các hạch bên* tĩnh
9 nodes mạch chủ
A13.3.03.01 Precaval nodes Các hạch trước tĩnh
0 mạch chủ
A13.3.03.01 Postcaval nodes Các hạch sau tĩnh
1 mạch chủ
A13.3.03.01 Inferior Các hạch hoành dưới
2 diaphragmatic nodes
A13.3.03.01 Inferior epigastric Các hạch thượng vị
352 Nguyễn Văn Huy

3 nodes dưới
A13.3.03.01 Visceral lymph Các hạch bạch huyết
4 nodes tạng
A13.3.03.01 Coeliac nodes Các hạch thân tạng
5
A13.3.03.01 Right/left gastric Các hạch vị phải/trái
6 nodes
A13.3.03.01 (Nodes around (Các hạch quanh tâm
7 cardia) vị)
A13.3.03.01 Right/left gastro- Các hạch vị-mạc nối
8 omental nodes phải/trái
A13.3.03.01 Pyloric nodes Các hạch môn vị
9
A13.3.03.02 (Suprapyloric (Hạch trên môn vị)
0 node)
A13.3.03.02 (Subpyloric nodes) (Các hạch dưới
1 môn vị)
A13.3.03.02 (Retropyloric (Các hạch sau môn
2 nodes) vị)
A13.3.03.02 Pancreatic nodes Các hạch tụyỵ
3
A13.3.03.02 Superior nodes Các hạch trên
4
A13.3.03.02 Inferior nodes Các hạch dưới
5
A13.3.03.02 Splenic nodes Các hạch tỳ
6
A13.3.03.02 Các hạch tá-tụỵy
7 Pancreaticoduodenal
nodes
A13.3.03.02 Superior nodes Các hạch trên
8
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 353

A13.3.03.02 Inferior nodes Các hạch dưới


9
A13.3.03.03 Hepatic nodes Các hạch gan
0

A13.3.03.03 Cystic node Hạch túi mật


1
A13.3.03.03 Node of anterior Hạch của bờ trước
2 border of omental lỗ mạc nối
foramen
A13.3.03.03 Superior mesenteric Các hạch mạc treo
3 nodes tràng trên
A13.3.03.03 Juxta-intestinal Các hạch mạc treo
4 mesenteric nodes tràng cận ruột
A13.3.03.03 Central superior Các hạch mạc treo
5 mesenteric nodes tràng trên trung tâm
A13.3.03.03 Ileocolic nodes Các hạch hồi-đại
6 tràng
A13.3.03.03 Precaecal nodes Các hạch trước
7 manh tràng
A13.3.03.03 Retrocaecal nodes Các hạch sau
8 manh tràng
A13.3.03.03 Appendicular nodes Các hạch ruột
9 thừa
A13.3.03.04 Mesocolic nodes Các hạch mạc treo
0 đại tràng
A13.3.03.04 Paracolic nodes Các hạch cạnh
1 đại tràng
A13.3.03.04 Right/middle/left Các hạch đại
2 colic nodes tràng phải/trái/giữa
A13.3.03.04 Inferior mesenteric Các hạch mạc treo
3 nodes tràng dưới
354 Nguyễn Văn Huy

A13.3.03.04 Sigmoid nodes Các hạch sigma


4
A13.3.03.04 Superior rectal Các hạch trực
5 nodes tràng trên
A13.3.04.00 Pelvic lymph nodes Các hạch bạch
1 huyết chậu hông
A13.3.04.00 Parietal nodes Các hạch thành
2
A13.3.04.00 Common iliac nodes Các hạch chậu
3 chung
A13.3.04.00 Medial nodes Các hạch trong*
4
A13.3.04.00 Intermediate nodes Các hạch trung
5 gian
A13.3.04.00 Lateral nodes Các hạch ngoài*
6
A13.3.04.00 Subaortic nodes Các hạch dưới
7 động mạch chủ
A13.3.04.00 Promontorial nodes Các hạch ụ nhô
8
A13.3.04.00 External iliac nodes Các hạch chậu
9 ngoài
A13.3.04.01 Medial nodes Các hạch trong*
0
A13.3.04.01 Intermediate nodes Các hạch trung
1 gian
A13.3.04.01 Lateral nodes Các hạch ngoài*
2
A13.3.04.01 (Medial lacunar (Hạch ngăn mạch
3 node) trong)
A13.3.04.01 (Intermediate (Hạch ngăn mạch
4 lacunar node) trung gian)
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 355

A13.3.04.01 (Lateral lacunar (Hạch ngăn mạch


5 node) ngoài*)
A13.3.04.01 Interiliac nodes Các hạch gian
6 chậu
A13.3.04.01 Obturator nodes Các hạch bịt
7
A13.3.04.01 Internal iliac nodes Các hạch chậu
8 trong
A13.3.04.01 Gluteal nodes Các hạch mông
9
A13.3.04.02 Superior nodes Các hạch trên
0
A13.3.04.02 Inferior nodes Các hạch dưới
1
A13.3.04.02 Sacral nodes Các hạch cùng
2
A13.3.04.02 Visceral lymph nodes Các hạch bạch huyết
3 tạng
A13.3.04.02 Paravesical lymph Các hạch bạch
4 nodes huyết cạnh bàng
quang
A13.3.04.02 Prevesical nodes Các hạch trước
5 bàng quang
A13.3.04.02 Postvesical nodes Các hạch sau
6 bàng quang
A13.3.04.02 Lateral vesical Các hạch bên*
7 nodes bàng quang
A13.3.04.02 Para-uterine nodes Các hạch cạnh tử
8 cung
A13.3.04.02 Paravaginal nodes Các hạch cạnh âm
9 đạo
A13.3.04.03 Pararectal nodes Các hạch cạnh trực
356 Nguyễn Văn Huy

0 tràng
A13.3.05.00 Lymph nodes of Các hạch bạch
1 lower limb huyết của chi dưới
A13.3.05.00 Inguinal lymph nodes Các hạch bạch huyết
2 bẹn
A13.3.05.00 Superficial inguinal Các hạch bẹn nông
3 nodes
A13.3.05.00 Superomedial nodes Các hạch trên-
4 trong*
A13.3.05.00 Superolateral nodes Các hạch trên-
5 ngoài*
A13.3.05.00 Inferior nodes Các hạch dưới
6
A13.3.05.00 Deep inguinal nodes Các hạch bẹn sâu
7
A13.3.05.00 (Proximal node) (Hạch gần)
8
A13.3.05.00 (Intermediate node) (Hạch trung gian)
9

A13.3.05.01 Distal node Hạch xa


0
A13.3.05.01 Popliteal nodes Các hạch khoeo
1
A13.3.05.01 Superficial nodes Các hạch nông
2
A13.3.05.01 Deep nodes Các hạch sâu
3
A13.3.05.01 (Anterior tibial node ) (Hạch chày trước)
4
A13.3.05.01 (Posterior tibial node) (Hạch chày sau)
5
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 357

A13.3.05.01 (Fibular node; (Hạch mác)


6 Peroneal node)
358 Nguyễn Văn Huy

A14.0.00.00 Nervous system Hệ thần kinh


0
General terms Các thuật ngữ chung
A14.0.00.00 Nerve fibre Sợi thần kinh
1
A14.0.00.00 Neuron Nơron
2
A14.0.00.00 Perikaryon Vùng quanh nhân;
3 Thân nơron
A14.0.00.00 Synapse Si-náp; Khớp thần
4 kinh
A14.0.00.00 Neuroglia Các tế bào thần kinh
5 đệm
A14.1.00.00 Central nervous Phần trung ương của
1 system hệ thần kinh; Hệ thần
kinh trung ương
General terms Các thuật ngữ chung
A14.1.00.00 Grey matter; Grey Chất xám
2 substance
A14.1.00.00 Nucleus Nhân
3
A14.1.00.00 Nucleus of cranial Nhân thần kinh sọ
4 nerve
A14.1.00.00 Nucleus of origin Nhân nguyên uỷ
5
A14.1.00.00 Terminal nucleus Nhân tận
6
A14.1.00.00 Column Cột
7
A14.1.00.00 Lamina Lá
8
A14.1.00.00 White matter; White Chất trắng
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 359

9 substance
A14.1.00.01 Funiculus Thừng
0
A14.1.00.01 Tract Dải
1
A14.1.00.01 Fasciculus; Fascicle Bó
2
A14.1.00.01 Commissure Mép
3
A14.1.00.01 Lemniscus Liềm
4
A14.1.00.01 Fibre Sợi
5
A14.1.00.01 Association fibre Sợi liên hợp
6
A14.1.00.01 Commissural fibre Sợi mép
7
A14.1.00.01 Projection fibre Sợi chiếu
8
A14.1.00.01 Decussation Bắt chéo
9
A14.1.00.02 Stria Vân
0
A14.1.00.02 Reticular formation Cấu tạo lưới
1
A14.1.00.02 Ependyma Màng nội tủy
2

A14.1.01.00 MENINGES CÁC MÀNG NÃO-


1 TỦY
A14.1.01.00 Pachymeninx; Dura Màng cứng
2 mater
360 Nguyễn Văn Huy

A14.1.01.00 Leptomeninx; Màng nhện và màng


3 Arachnoid mater and piamềm
mater
A14.1.01.10 Dura mater Màng cứng
1
A14.1.01.10 Cranial dura mater Màng não cứng;
2 Màng sọ cứng
A14.1.01.10 Falx cerebri; Liềm đại não
3 Cerebral falx
A14.1.01.10 Tentorium Lều tiểu não
4 cerebelli; Cerebellar
tentorium
A14.1.01.10 Tentorial notch; Khuyết lều
5 Incisura of tentorium
A14.1.01.10 Falx cerebelli; Liềm tiểu não
6 Cerebellar falx
A14.1.01.10 Diaphragma sellae; Hoành yên
7 Sellar diaphragm
A14.1.01.10 Trigeminal cave; Ổ thần kinh sinh ba
8 Trigeminal cavity
(Subdural space) (Khoang dưới cứng)
*A14.1.01.10
9
(Extradural space; (Khoang ngoài cứng;
*A14.1.01.11 Epidural space) Khoang trên cứng)
0
A14.1.01.11 Spinal dura mater Màng tủy cứng
1
A14.1.01.11 Epidural space Khoang trên cứng;
2 Khoang quanh cứng
* A14.1.01.109 / A14.1.01.110 Subdural space và
extradural/epidural space Tuy là những từ thường được sử
dụng, ở điều kiện bình thường màng nhện được gắn với màng
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 361

cứng và màng cứng gắn với xương sọ; hoàn toàn không có
những khoang tự nhiên giữa các bề mặt tiếp giáp. Sự xuất hiện
của những khoang này là kết quả của chấn thương hoặc của
quá trình bệnh lí tách màng nhện khỏi màng cứng hoặc màng
cứng khỏi xương sọ.

A14.1.01.20 Arachnoid mater Màng nhện


1
Subarachnoid space; Khoang dưới nhện
*A14.1.01.20 Leptomeningeal space
2
A14.1.01.20 Cerebrospinal fluid Dịch não-tủy
3
A14.1.01.20 Cranial arachnoid Màng nhện não;
4 mater Màng nhện sọ
A14.1.01.20 Arachnoid Các hạt màng
5 granulations nhện
A14.1.01.20 Arachnoid trabeculae Các bè màng nhện
6
A14.1.01.20 Subarachnoid cisterns Các bể dưới nhện
7
A14.1.01.20 Posterior Bể tiểu não-hành
8 cerebellomedullary não sau; Bể lớn
cistern;
Cisterna magna
A14.1.01.20 Lateral Bể tiểu não-hành
9 cerebellomedullary não bên*
cistern
A14.1.01.21 Cistern of lateral Bể hố đại não
0 cerebral fossa bên*
A14.1.01.21 Chiasmatic cistern Bể giao thoa
1
A14.1.01.21 Interpeduncular Bể gian cuống
362 Nguyễn Văn Huy

2 cistern đại não


A14.1.01.21 Cisterna ambiens; Bể vòng quanh
3 Ambient cistern
A14.1.01.21 Pericallosal cistern Bể quanh thể trai
4
A14.1.01.21 Pontocerebellar Bể cầu não-tiểu
5 cistern não
A14.1.01.21 Cistern of lamina Bể lá tận cùng
6 terminalis
A14.1.01.21 Quadrigeminal Bể sinh tư; Bể
7 cistern; Cistern of great tĩnh mạch não lớn
cerebral vein
A14.1.01.21 Spinal arachnoid mater Màng nhện tủy
8
A14.1.01.21 Lumbar cistern Bể thắt lưng
9
A14.1.01.30 Pia mater Màng mềm
1
A14.1.01.30 Cranial pia mater Màng não mềm;
2 Màng mềm sọ
A14.1.01.30 Tela choroidea of Tấm mạch mạc
3 fourth ventricle thất não tư
A14.1.01.30 Choroid plexus of Đám rối mạch
4 fourth ventricle mạc thất não tư
A14.1.01.30 Tela choroidea of Tấm mạch mạc
5 third ventricle thất não ba
A14.1.01.30 Choroid plexus of Đám rối mạch
6 third ventricle mạc thất não ba
A14.1.01.30 Choroid plexus of Đám rối mạch
7 lateral ventricle mạc thất não bên*
A14.1.01.30 Choroid enlargement Cuộn phình mạch
8 mạc
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 363

A14.1.01.30 Spinal pia mater Màng tủy mềm;


9 Màng mềm sống
A14.1.01.31 Denticulate ligament Dây chằng răng
0
A14.1.01.31 Intermediate cervical Vách trung gian
1 septum cổ
A14.1.01.40 Filum terminale; Dây tận
1 Terminal filum
A14.1.01.40 Dural part; Coccygeal Phần cứng; Dây
2 ligament; Filum chằng cụt; Dây tận
terminale externum ngoài
A14.1.01.40 Pial part; Pial filament; Phần mềm; Dây
3 Filum terminale mềm; Dây tận trong
internum

A14.1.02.00 Spinal cord Tủy sống; Tủy gai


1
External features Hình thể ngoài
A14.1.02.00 Cervical enlargement Phình cổ
2
A14.1.02.00 Lumbosacral Phình thắt lưng-
3 enlargement cùng
A14.1.02.00 Conus medullaris; Nón tủy
4 Medullary cone
A14.1.02.00 Spinal part of filum Phần tủy của dây
5 terminale tận
A14.1.02.00 Terminal ventricle Thất tận cùng
6
A14.1.02.00 Anterior median Khe giữa trước;
7 fissure; Ventral median Khe giữa bụng
fissure
A14.1.02.00 Posterior median Rãnh giữa sau;
8 sulcus; Dorsal median Rãnh giữa lưng
sulcus
364 Nguyễn Văn Huy

A14.1.02.00 Posterior median Vách giữa sau;


9 septum; Dorsal median Vách giữa lưng
septum
A14.1.02.01 Anterolateral sulcus;
Rãnh bên*-trước;
0 Ventrolateral sulcus
Rãnh bên*-bụng
A14.1.02.01 Posterolateral sulcus;
Rãnh bên*-sau;
1 Dorsolateral sulcusRãnh bên*-lưng
A14.1.02.01 Posterior intermediate
Rãnh trung gian sau;
2 sulcus; Dorsal Rãnh trung gian
Intermediate sulcuslưng
A14.1.02.01 Funiculi of spinal cord
Các thừng của tủy
3 sống
* A14.1.01.202 Subarachnoid space Trong tiếng Anh, màng
nhện và màng mềm còn được gọi chung là leptomeninx.
Khoang dưới nhện nằm sâu dưới lớp ngoài của leptomeninx và
chứa các bè nhện. Tuy nhiên, khoang được giới hạn ở trong
bởi lớp ngoài của màng mềm và cách gọi tên thích hợp nhất
cho khoang này là khoang nhện-mềm.
A14.1.02.01 Cervical part; Cervical Phần cổ; Các đốt
4 segments [1-8] tủy cổ [1-8]
A14.1.02.01 Thoracic part; Thoracic Phần ngực; Các đốt
5 segments [1-12] tủy ngực [1-12]
A14.1.02.01 Lumbar part; Lumbar Phần thắt lưng; Các đốt
6 segments [1-5] tủy thắt lưng [1-5]
A14.1.02.01 Sacral part; Sacral Phần cùng; Các đốt
7 segments [1-5] tủy cùng [1-5]
A14.1.02.01 Coccygeal part; Phần cụt; Các đốt
8 Coccygeal segments [1- tủy cụt [1-3]
3]
Internal features Hình thể trong
A14.1.02.01 Central canal Ống trung tâm
9
A14.1.02.02 Grey substance Chất xám
0
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 365

A14.1.02.02 Anterior horn; Ventral Sừng trước; Sừng


1 horn bụng
A14.1.02.02 Lateral horn Sừng bên*
2
A14.1.02.02 Posterior horn; Dorsal Sừng sau; Sừng
3 horn lưng
A14.1.02.02 White substance Chất trắng
4
A14.1.02.02 Central gelatinous Chất keo trung tâm
5 substance

A14.1.02.10 Grey columns Các cột xám


1
A14.1.02.10 Anterior column; Cột trước; Cột
2 Ventral column bụng
A14.1.02.10 Anterior horn; Ventral Sừng trước; Sừng
3 horn bụng
Spinal laminae VII-IX Các lá tủy VII-IX
*A14.1.02.10
4
A14.1.02.10 Anterolateral nucleus; Nhân trước-bên* ;
5 Ventrolateral nucleus Nhân bụng-bên*
A14.1.02.10 Anterior nucleus Nhân trước
6
A14.1.02.10 Anteromedial nucleus; Nhân trước-giữa*;
7 Ventromedial nucleus Nhân bụng-giữa*
A14.1.02.10 Posterolateral nucleus; Nhân sau-bên*;
8 Dorsolateral nucleus Nhân lưng-bên*
A14.1.02.10 Retroposterior lateral Nhân sau sau-bên*;
9 nucleus; Retrodorsal Nhân sau lưng-bên*
lateral nucleus
A14.1.02.11 Posteromedial Nhân sau-giữa*;
366 Nguyễn Văn Huy

0 nucleus; Dorsomedial Nhân lưng-giữa*


nucleus
A14.1.02.11 Central nucleus Nhân trung tâm
1
A14.1.02.11 Nucleus of accessory Nhân thần kinh
2 nerve phụ
A14.1.02.11 Nucleus of phrenic Nhân thần kinh
3 nerve; Phrenic nucleus hoành
A14.1.02.11 Posterior column; Cột sau; Cột lưng
4 Dorsal column
A14.1.02.11 Posterior horn; Dorsal Sừng sau; Sừng
5 horn lưng
A14.1.02.11 Apex Đỉnh
6
A14.1.02.11 Marginal nucleus; Nhân bờ; Lá tủy
7 Spinal lamina I I
A14.1.02.11 Head Chỏm
8
A14.1.02.11 Gelatinous Chất keo; Lá tủy
9 substance; Spinal II
lamina II
A14.1.02.12 Neck Cổ
0
A14.1.02.12 Nucleus proprius; Nhân riêng; Các
1 Spinal laminae III and lá tủy III và IV
IV
A14.1.02.12 Spinal lamina V Lá tủy V
2
A14.1.02.12 Base Nền
3
A14.1.02.12 Spinal lamina VI Lá tủy VI
4
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 367

A14.1.02.12 Secondary visceral grey Chất xám tạng thứ


5 substance nhì
A14.1.02.12 Internal basilar nucleus Nhân nền trong
6
A14.1.02.12 Lateral cervical nucleus Nhân cổ bên*
7
A14.1.02.12 Medial cervical nucleus Nhân cổ giữa*
8
A14.1.02.12 Posterior nucleus of Nhân sau của thừng
9 lateral funiculus bên*
A14.1.02.13 Intermediate column; Cột trung gian;
0 Intermediate zone Vùng trung gian
A14.1.02.13 Spinal lamina VII Lá tủy VII
1
A14.1.02.13 Lateral horn Sừng bên*
2
A14.1.02.13 Intermediolateral Nhân trung gian
3 nucleus bên*
A14.1.02.13 Central intermediate Chất trung gian
4 substance trung tâm
A14.1.02.13 Posterior thoracic nucleus;Nhân ngực sau;
5 Dorsal thoracic nucleus Nhân ngực lưng
A14.1.02.13 Lateral intermediate Chất trung gian
6 substance bên*
A14.1.02.13 Intermediomedial Nhân trung gian
7 nucleus giữa*
* A14.1.02.104 Spinal laminae VII-IX Ở hầu hết các mức tủy
cổ và thắt lưng-cùng, các tế bào của lá VII mở rộng vào sừng
trước. Ở những mức khác, lá VII vẫn nằm ở vùng trung gian.

A14.1.02.13 Sacral parasympathetic Các nhân đối giao


8 nuclei cảm cùng
368 Nguyễn Văn Huy

A14.1.02.13 Nucleus of pudendal Nhân thần kinh


9 nerve thẹn
A14.1.02.14 Spinal reticular Cấu tạo lưới tủy
0 formation sống
A14.1.02.14 Anterior medial nucleus; Nhân trước giữa*;
1 Ventral medial nucleus Nhân bụng-giữa*
White substance Chất trắng
*A14.1.02.20
1
A14.1.02.20 Anterior funiculus; Thừng trước;
2 Ventral funiculus Thừng bụng
A14.1.02.20 Anterior fasciculus Bó riêng trước; Bó
3 proprius; Ventral riêng bụng
fasciculus proprius
A14.1.02.20 Sulcomarginal Bó bờ rãnh
4 fasciculus
A14.1.02.20 Anterior corticospinal Dải vỏ-tủy trước;
5 tract; Ventral Dải vỏ-tủy bụng
corticospinal tract
A14.1.02.20 Lateral vestibulospinal Dải tiền đình-tủy
6 tract bên*
A14.1.02.20 Medial vestibulospinal Dải tiền đình-tủy
7 tract giữa*
A14.1.02.20 Reticulospinal fibres Các sợi lưới-tủy
8
A14.1.02.20 Pontoreticulospinal Dải lưới-tủy cầu;
9 tract; Medial Dải lưới-tủy giữa*
reticulospinal tract
A14.1.02.21 Interstitiospinal tract Dải kẽ-tủy
0
A14.1.02.21 Tectospinal tract Dải mái-tủy
1
A14.1.02.21 Anterior raphespinal Dải đường đan-tủy
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 369

2 tract; Ventral trước; Dải đường


raphespinal tract đan-tủy bụng
A14.1.02.21 Olivospinal fibres Các sợi trám-tủy
3
Anterior spinothalamic Dải tủy-đồi thị
*A14.1.02.21 tract; Ventral trước; Dải tủy-đồi
4 spinothalamic tract thị bụng
A14.1.02.21 Lateral funiculus Thừng bên*
5
A14.1.02.21 Lateral fasciculus Bó riêng bên*
6 proprius
A14.1.02.21 Fastigiospinal tract Dải nóc-tủy
7
A14.1.02.21 Interpositospinal tract Dải xen-tủy
8
A14.1.02.21 Lateral corticospinal Dải vỏ-tủy bên*
9 tract
A14.1.02.22 Rubrospinal tract Dải đỏ-tủy
0
A14.1.02.22 Bulboreticulospinal Dải lưới-tủy hành;
1 tract; Medullary Dải lưới-tủy bên*
reticulospinal tract;
Lateral reticulospinal
tract
A14.1.02.22 Olivospinal fibres Các sợi trám-tủy
3
A14.1.02.22 Spinotectal tract Dải tủy-mái
4
Lateral spinothalamic Dải tủy-đồi thị
*A14.1.02.22 tract bên*
5
A14.1.02.22 Anterior Dải tủy-tiểu não
6 spinocerebellar tract; trước; Dải tủy-tiểu
370 Nguyễn Văn Huy

Ventral spinocerebellar não bụng


tract
A14.1.02.22 Posterior Dải tủy-tiểu não
7 spinocerebellar tract; sau; Dải tủy-tiểu
Dorsal spinocerebellar não lưng
tract
A14.1.02.22 Posterolateral tract; Dải sau-bên*; Dải
8 Dorsolateral tract lưng-bên*
A14.1.02.22 Posterior part of lateral
Phần sau của thừng
9 funiculus bên*
A14.1.02.23 Spino-olivary tract Dải tủy-trám
0
A14.1.02.23 Spinoreticular tract Dải tủy-lưới
1
A14.1.02.23 Caeruleospinal tract Dải vết lục-tủy
2
A14.1.02.23 Hypothalamospinal Các sợi hạ đồi-tủy
3 fibres
A14.1.02.23 Lateral raphespinal Dải đường đan-tủy
4 tract bên*
A14.1.02.23 Solitariospinal tract Dải đơn độc-tủy
5
A14.1.02.23 Spinocervical tract Dải tủy-tủy cổ
6
A14.1.02.23 Spinovestibular tract Dải tủy-tiền đình
7
A14.1.02.23 Trigeminospinal tract Dải sinh ba-tủy
8
* A14.1.02.201 White substance Trong chất trắng của tủy
sống, các dải vỏ-tủy, dải đường đan-tủy, các dải tủy-tiểu não
và các dải tiền đình-tủy được gọi là “trước”, “bên”, “giữa”
hoặc “sau” theo vị trí tương đối của chúng trong chất trắng của
tủy sống.
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 371

* A14.1.02.214 / A14.1.02.225 Anterior spinothalamic tract


và lateral spinothalamic tract là những từ được gọi theo mô tả
kinh điển. Hiện nay vùng chất trắng tủy sống chứa hai bó này
được gọi là hệ thống trước-bên (xem A14.1.04.137).

A14.1.02.23 Posterior funiculus; Thừng sau


9 Dorsal funiculus
A14.1.02.24 Posterior fasciculus Bó riêng sau; Bó
0 proprius; Dorsal riêng lưng
fasciculus proprius
A14.1.02.24 Septomarginal fasciculus Bó bờ vách
1
A14.1.02.24 Interfascicular fasciculus Bó gian bó
2
Gracile fasciculus Bó thon
*A14.1.02.24
3
Cuneate fasciculus Bó chêm
*A14.1.02.24
4
A14.1.02.24 Cuneospinal fibres Các sợi chêm-tủy
5
A14.1.02.24 Gracilespinal fibres Các sợi thon-tủy
6
Spinocuneate fibres Các sợi tủy-chêm
*A14.1.02.24
7
Spinogracile fibres Các sợi tủy-thon
*A14.1.02.24
8

A14.1.02.30 Central cord structures Các cấu trúc


1 trung tâm của tủy
372 Nguyễn Văn Huy

sống
Spinal area X; Spinal Diện tủy X; Lá tủy
*A14.1.02.30 lamina X X
2
Anterior grey Mép xám trước;
*A14.1.02.30 commissure; Ventral Mép xám bụng
3 grey commissure
Posterior grey Mép xám sau; Mép
*A14.1.02.30 commissure; Dorsal grey xám lưng
4 commissure
A14.1.02.30 Anterior white Mép trắng trước;
5 commissure; Ventral Mép trắng bụng
white commissure
A14.1.02.30 Posterior white Mép trắng sau;
6 commissure; Dorsal Mép trắng lưng
white commissure
A14.1.02.01 Central canal Ống trung tâm
9

A14.1.03.00 Brain Não


1
A14.1.03.00 Rhombencephalon; Trám não; Não sau
2 Hindbrain
Myelencephalon; Hành não; Tủy
*A14.1.03.00 Medulla oblongata; Bulb não
3
A14.1.03.00 Metencephalon; Pons Não chuyển tiếp;
4 and cerebellum Cầu não và tiểu
não
A14.1.03.00 Mesencephalon; Não giữa; Trung
5 Midbrain não
A14.1.03.00 Prosencephalon; Não trước
6 Forebrain
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 373

A14.1.03.00 Diencephalon Gian não


7
A14.1.03.00 Telencephalon Đoan não
8
A14.1.03.00 Brainstem Thân não
9
A14.1.03.00 Myelencephalon; Hành não; Tủy não
3 Medulla oblongata; Bulb
A14.1.03.01 Pons Cầu não
0
A14.1.03.00 Midbrain Trung não
5
A14.1.03.00 MYELENCEPHALON HÀNH NÃO;
3 ; MEDULLA TỦY NÃO
OBLONGATA; BULB
External features Hình thể ngoài
A14.1.04.00 Anterior median fissure; Khe giữa trước;
1 Ventral median fissure Khe giữa bụng
A14.1.04.00 Foramen caecum of Lỗ tịt hành não
2 medulla oblongata
A14.1.04.00 Pyramid Tháp hành
3
A14.1.04.00 Decussation of Bắt chéo tháp; Bắt
4 pyramids; Motor chéo vận động
decussation
A14.1.04.00 Anterolateral sulcus; Rãnh bên*-trước;
5 Ventrolateral sulcus Rãnh bên*-bụng
A14.1.04.00 Pre-olivary groove Rãnh trước trám
6
A14.1.04.00 Lateral funiculus Thừng bên*
7
A14.1.04.00 Inferior olive Trám hành; Trám
8 dưới
374 Nguyễn Văn Huy

* A14.1.02.243 / A14.1.02.244 Gracile fasciculus, cuneate


fasciculus, gracile nucleus và cuneate nucleus thường được
gọi chung là các nhân và các bó cột lưng.
* A14.1.02.247 / A14.1.02.248 Spinocuneate fibres và
spinogracile fibres là những sợi phát sinh từ những tế bào ở
sừng sau tủy sống và đi lên trong các bó thon và chêm để tận
cùng ở các nhân thon và chêm của hành não. Các sợi này được
gọi chung là các sợi sau si-náp của cột lưng.
* A14.1.02.302 Spinal area X Do tôn trọng cách gọi ban đầu
của Rexed, vùng này của tủy sống vẫn hay được gọi là ‘area’
hơn là ‘lamina’. * A14.1.02.303 / A14.1.02.304 Anterior grey
commissure và posterior grey commissure Đây là những lá
chất xám mỏng băng ngang qua đường giữa ở sát ống trung
tâm.
A14.1.04.00 Anterior external Các sợi cung ngoài
9 arcuate fibres; Ventral trước; Các sợi cung
external arcuate fibres ngoài bụng
A14.1.04.01 Retro-olivary groove Rãnh sau trám
0
A14.1.04.01 Retro-olivary area Diện sau trám
1
A14.1.04.01 Posterolateral sulcus; Rãnh sau-bên*;
2 Dorsolateral sulcus Rãnh lưng-bên*
Inferior cerebellar Cuống tiểu não dưới
*A14.1.04.01 peduncle
3
A14.1.04.01 Restiform body Thể thừng
4
A14.1.04.01 Trigeminal tubercle Củ sinh ba
5
A14.1.04.01 Cuneate fasciculus Bó chêm
6
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 375

A14.1.04.01 Cuneate tubercle Củ chêm


7
A14.1.04.01 Gracile fasciculus Bó thon
8
A14.1.04.01 Gracile tubercle Củ thon
9
A14.1.04.02 Posterior median Rãnh giữa sau; Rãnh
0 sulcus; Dorsal median giữa lưng
sulcus
A14.1.04.02 Obex Chốt
1

Internal features Hình thể trong


A14.1.04.10 White substance Chất trắng
1
A14.1.04.10 Pyramidal tract Dải tháp
2
A14.1.04.10 Corticospinal fibres Các sợi vỏ-tủy
3
Bulbar corticonuclear Các sợi vỏ-nhân
*A14.1.04.10 fibres hành
4
A14.1.04.10 Corticoreticular Các sợi vỏ-lưới
5 fibres
A14.1.04.10 Decussation of Bắt chéo tháp; Bắt
6 pyramids; Motor chéo vận động
decussation
A14.1.04.10 Gracile fasciculus Bó thon
7
A14.1.04.10 Cuneate fasciculus Bó chêm
8
376 Nguyễn Văn Huy

A14.1.04.10 Internal arcuate fibres Các sợi cung trong


9
A14.1.04.11 Decussation of medial Bắt chéo liềm giữa*;
0 lemniscus; Sensory Bắt chéo cảm giác
decussation
A14.1.04.11 Medial lemniscus Liềm giữa*
1
A14.1.04.11 Tectospinal tract Dải mái-tủy
2
A14.1.04.11 Medial longitudinal Bó dọc giữa*
3 fasciculus
A14.1.04.11 Posterior longitudinal Bó dọc sau; Bó dọc
4 fasciculus; Dorsal lưng
longitudinal fasciculus
A14.1.04.11 Spinal tract of Dải tủy thần kinh
5 trigeminal nerve sinh ba
A14.1.04.11 Amiculum of olive Áo trám
6
A14.1.04.11 Spino-olivary tract Dải tủy-trám
7
A14.1.04.11 Olivocerebellar tract Dải trám-tiểu não
8
Inferior cerebellar Cuống tiểu não dưới
*A14.1.04.01 peduncle
3
A14.1.04.11 Juxtarestiform body Thể cận thừng
9
A14.1.04.01 Restiform body Thể thừng
4
A14.1.04.12 Solitary tract Dải đơn độc
0
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 377

A14.1.04.00 Anterior external Các sợi cung ngoài


9 arcuate fibres; Ventral trước; Các sợi cung
external arcuate fibres ngoài bụng
A14.1.04.12 Posterior external Các sợi cung ngoài
1 arcuate fibres; Dorsal sau; Các sợi cung
external arcuate fibres ngoài lưng
A14.1.04.12 Raphe of medulla Đường đan hành não
2 oblongata
A14.1.04.123 Anterior raphespinal Dải đường đan-tủy
tract trước
A14.1.04.12 Anterior reticulospinal Dải lưới-tủy trước;
4 tract; Ventral Dải lưới-tủy bụng
reticulospinal tract
* A14.1.04.013 Inferior cerebellar peduncle và restiform body
Trong cách gọi tên trước kia hai cấu trúc trúc này là đồng
nghĩa. Tuy nhiên, inferior cerebellar peduncle bao gồm hai
phần riêng biệt về cấu trúc và chức năng: restiform body nằm
ở mặt lưng-bên của hành não và chứa nhiều loại sợi đến tiểu
não, juxtarestiform body chỉ chứa những sợi tiếp nối hỗ tương
giữa các cấu trúc tiền đình và vỏ tiểu não và nhân nóc.
* A14.1.04.104 Bulbar corticonuclear fibres Từ vỏ-hành
(cortico-bulbar) trước đây được dùng để chỉ những sợi trục từ
vỏ đại não đi tới các nhân thần kinh sọ ở thân não nói chung. Vì
vỏ-hành chỉ có nghĩa là từ vỏ não đi tới hành não, việc dùng từ
vỏ-hành cho các sợi đi tới trung não là không chính xác. Hiện
nay từ vỏ-nhân theo sau bởi hành, cầu hoặc trung não thay thế
cho từ vỏ-hành cũ vì nó phản ánh được cụ thể vị trí tận cùng
của các sợi trục.
A14.1.04.12 Anterior Dải tủy-tiểu não trước;
5 spinocerebellar tract; Dải tủy-tiểu não
Ventral bụng
spinocerebellar tract
378 Nguyễn Văn Huy

A14.1.04.12 Hypothalamospinal Các sợi hạ đồi-tủy


6 fibres
A14.1.04.12 Interstitiospinal tract Dải kẽ-tủy
7
A14.1.04.12 Lateral raphespinal Dải đường đan-tủy
8 tract bên*
A14.1.04.12 Lateral Dải lưới-tủy hành
9 bulboreticulospinal bên*
tract
A14.1.04.13 Medullary Các sợi lưới-tủy
0 reticulospinal fibres hành
A14.1.04.13 Lateral vestibulospinal Dải tiền đình-tủy
1 tract bên*
A14.1.04.13 Posterior Dải tủy-tiểu não sau;
2 spinocerebellar tract; Dải tủy-tiểu não
Dorsal spinocerebellar lưng
tract
A14.1.04.13 Cuneocerebellar fibres Các sợi chêm-tiểu
3 não
A14.1.04.13 Rubrobulbar tract Dải đỏ-hành
4
A14.1.04.13 Rubro-olivary tract Dải đỏ-trám
5
A14.1.04.13 Rubrospinal tract Dải đỏ-tủy
6
Spinal lemniscus; Liềm tủy; Các dải
*A14.1.04.13 Anterolateral tracts; trước-bên*; Hệ
7 Anterolateral system thống trước-bên*
A14.1.04.13 Spinothalamic fibres Các sợi tủy-đồi thị
8
A14.1.04.13 Spinoreticular fibres Các sợi tủy-lưới
9
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 379

A14.1.04.14 Spinomesencephalic Các sợi tủy-trung


0 fibres não
A14.1.04.14 Spinotectal fibres Các sợi tủy-mái
1
A14.1.04.14 Các sợi tủy-quanh
2 Spinoperiaqueductal cống
fibres
A14.1.04.14 Spinohypothalamic Các sợi tủy-hạ đồi
3 fibres thị
A14.1.04.14 Spinobulbar fibres Các sợi tủy-hành
4
A14.1.04.14 Spino-olivary fibres Các sợi tủy-trám
5
A14.1.04.14 Spinovestibular tract Dải tủy-tiền đình
6
A14.1.04.14 Tectobulbar tract Dải mái-hành
7

A14.1.04.20 Grey substance Chất xám


1
Gracile nucleus Nhân thon
*A14.1.04.20
2
A14.1.04.20 Central part; Cell Phần trung tâm;
3 nest region Vùng ổ tế bào
A14.1.04.20 Rostral part; Shell Phần mỏ; Vùng vỏ
4 region
A14.1.04.20 Rostrodorsal Dưới nhân mỏ-
5 subnucleus; Cell lưng; Nhóm tế bào Z
group Z
Cuneate nucleus Nhân chêm
*A14.1.04.20
6
380 Nguyễn Văn Huy

A14.1.04.20 Central part; Cell Phần trung tâm;


7 nest region Vùng ổ tế bào
A14.1.04.20 Rostral part; Shell Phần mỏ; Vùng vỏ
8 region
A14.1.04.20 Accessory cuneate Nhân chêm phụ
9 nucleus
A14.1.04.21 Preaccessory cuneate Nhân trước chêm
0 nucleus; Cell group X phụ; Nhóm tế bào X
A14.1.04.21 Spinal nucleus of Nhân tủy thần kinh
1 trigeminal nerve sinh ba
{see also page 120} {xem cả trang 120}
A14.1.04.21 Caudal part Phần đuôi
2
A14.1.04.21 Zonal subnucleus Dưới nhân vòng
3 đai
A14.1.04.21 Gelatinous Dưới nhân keo
4 subnucleus
A14.1.04.21 Magnocellular Dưới nhân tế bào
5 subnucleus lớn
A14.1.04.21 Interpolar part Phần gian cực
6
A14.1.04.21 Retrotrigeminal Nhân sau nhân thần
7 nucleus kinh sinh ba
A14.1.04.21 Retrofacial nucleus Nhân sau nhân thần
8 kinh mặt
A14.1.04.21 Inferior olivary Phức hợp trám dưới
9 complex
A14.1.04.22 Principal olivary Nhân trám chính
0 nucleus
A14.1.04.22 Dorsal lamella Lá lưng
1
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 381

A14.1.04.22 Ventral lamella Lá bụng


2
A14.1.04.22 Lateral lamella Lá bên*
3
* A14.1.04.137 Spinal lemniscus, anterolateral tracts là
những từ đồng nghĩa vì chúng cùng chứa các sợi trục đi lên
như nhau.
* A14.1.04.202 / A14.1.04.206 Gracile fasciculus, cuneate
fasciculus, gracile nucleus và cuneate nucleus thường được
gọi chung là các nhân và các bó cột lưng.
A14.1.04.22 Hilum of inferior Rốn nhân trám
4 olivary nucleus dưới
A14.1.04.22 Posterior accessory Nhân trám phụ
5 olivary nucleus; Dorsal sau; Nhân trám phụ
accessory olivary lưng
nucleus
A14.1.04.22 Medial accessory Nhân trám phụ
6 olivary nucleus giữa*
A14.1.04.22 Nucleus of hypoglossal Nhân thần kinh hạ
7 nerve thiệt
A14.1.04.22 Posterior paramedian Nhân cạnh giữa
8 nucleus; Dorsal sau; Nhân cạnh
paramedian nucleus giữa lưng
A14.1.04.22 Posterior nucleus of Nhân sau thần kinh
9 vagus nerve; Dorsal lang thang; Nhân
nucleus of vagus nerve lưng thần kinh lang
thang
A14.1.04.23 Nuclei of solitary tract; Các nhân của dải
0 Solitary nuclei đơn độc; Các nhân
đơn độc
A14.1.04.23 Parasolitary nucleus Nhân cạnh đơn
1 độc
A14.1.04.23 Commissural nucleus Nhân mép
382 Nguyễn Văn Huy

2
A14.1.04.23 Gelatinous solitary Nhân đơn độc keo
3 nucleus
A14.1.04.23 Intermediate solitary Nhân đơn độc
4 nucleus trung gian
A14.1.04.23 Interstitial solitary Nhân đơn độc kẽ
5 nucleus
A14.1.04.23 Medial solitary Nhân đơn độc
6 nucleus giữa*
A14.1.04.23 Paracommissural Nhân đơn độc
7 solitary nucleus cạnh mép
A14.1.04.23 Posterior solitary Nhân đơn độc sau;
8 nucleus; Dorsal solitary Nhân đơn độc lưng
nucleus
A14.1.04.23 Posterolateral solitary Nhân đơn độc
9 nucleus; Dorsolateral sau-bên*; Nhân
solitary nucleus đơn độc
lưng-bên*
A14.1.04.24 Anterior solitary nucleus; Nhân đơn độc
0 Ventral solitary nucleus trước; Nhân đơn độc
bụng
A14.1.04.24 Anterolateral solitary Nhân đơn độc
1 nucleus; Ventrolateral trước-bên*; Nhân
solitary nucleus đơn độc
bụng-bên*
A14.1.04.24 Vestibular nuclei {see Các nhân tiền đình
2 also page 120} {xem cả trang 120}
A14.1.04.24 Inferior vestibular Nhân tiền đình
3 nucleus dưới
A14.1.04.24 Magnocellular part Phần tế bào
4 of inferior vestibular khổng lồ nhân tiền
nucleus; Cell group F đình
dưới; Nhóm tế
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 383

bào F
A14.1.04.24 Medial vestibular Nhân tiền đình
5 nucleus giữa*
A14.1.04.24 Marginal nucleus of Nhân bờ của thể
6 restiform body; Cell thừng; Nhóm tế bào
group Y Y
A14.1.04.24 Cochlear nuclei{see Các nhân ốc tai
7 also page 120} {xem cả trang 120}
A14.1.04.24 Posterior cochlear Nhân ốc tai sau;
8 nucleus; Dorsal Nhân ốc tai lưng
cochlear
nucleus
A14.1.04.24 Anterior cochlear Nhân ốc tai trước;
9 nucleus; Ventral Nhân ốc tai bụng
cochlear
nucleus
A14.1.04.25 Anterior part Phần trước
0
A14.1.04.25 Posterior part Phần sau
1
A14.1.04.25 Commissural nucleus Nhân mép của thần
2 of vagus nerve kinh lang thang
A14.1.04.25 Nucleus ambiguus Nhân hoài nghi
3
A14.1.04.25 Retro-ambiguus Nhân sau nhân hoài
4 nucleus nghi
A14.1.04.25 Inferior salivatory Nhân nước bọt
5 nucleus dưới
A14.1.04.25 Arcuate nucleus Nhân cung
6
A14.1.04.25 Raphe nuclei Các nhân đường
7 đan
A14.1.04.25 Area postrema Diện sau cùng
384 Nguyễn Văn Huy

8
A14.1.04.25 Endolemniscal nucleus Nhân nội liềm
9
A14.1.04.26 Medial pericuneate Nhân quanh nhân
0 nucleus chêm giữa*
A14.1.04.26 Lateral pericuneate Nhân quanh nhân
1 nucleus chêm bên*
A14.1.04.26 Perihypoglossal nuclei Các nhân quanh
2 nhân thần kinh hạ
thiệt
A14.1.04.26 Subhypoglossal Nhân dưới nhân
3 nucleus thần kinh hạ thiệt
A14.1.04.26 Intercalated nucleus Nhân xen (hành
4 não)
A14.1.04.26 Prepositus nucleus Nhân trước nhân
5 thần kinh hạ thiệt
A14.1.04.26 Peritrigeminal nucleus Nhân quanh nhân
6 thần kinh sinh ba
A14.1.04.26 Pontobulbar nucleus Nhân cầu-hành
7
A14.1.04.26 Supraspinal nucleus Nhân trên tủy
8

A14.1.04.30 Reticular nuclei Các nhân lưới


1
Gigantocellular Nhân lưới tế bào
*A14.1.04.30 reticular nucleus khổng lồ
2
Pars alpha Phần alpha
*A14.1.04.30
3
A14.1.04.30 Anterior Nhân lưới tế bào
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 385

4 gigantocellular khổng lồ trước;


reticular nucleus; Nhân lưới tế bào
Ventral khổng lồ bụng
gigantocellular
reticular nucleus
A14.1.04.30 Lateral Nhân lưới cạnh tế
5 paragigantocellular bào khổng lồ bên*
reticular nucleus
A14.1.04.30 Interfascicular Nhân gian bó của
6 nucleus of thần kinh hạ thiệt
hypoglossal nerve
Intermediate reticular Nhân lưới trung gian
*A14.1.04.30 nucleus
7
A14.1.04.30 Lateral reticular Nhân lưới bên*
8 nucleus
A14.1.04.30 Magnocellular part Phần tế bào lớn
9
A14.1.04.31 Parvocellular part Phần tế bào nhỏ
0
A14.1.04.31 Subtrigeminal part Phần dưới thần kinh
1 sinh ba
A14.1.04.31 Parvocellular reticular Nhân lưới tế bào nhỏ
2 nucleus
A14.1.04.31 Posterior Nhân lưới cạnh tế
3 paragigantocellular bào khổng lồ sau;
reticular nucleus; DorsalNhân lưới cạnh tế
paragigantocellular bào khổng lồ lưng
reticular nucleus
A14.1.04.31 Central reticular Nhân lưới trung tâm
4 nucleus
A14.1.04.31 Dorsal part Phần lưng
5
386 Nguyễn Văn Huy

A14.1.04.31 Ventral part Phần bụng


6
A14.1.04.31 Medial reticular Nhân lưới giữa*
7 nucleus
A14.1.04.31 Raphe nuclei Các nhân đường
8 đan
A14.1.04.31 Obscurus raphe Nhân đường đan tối
9 nucleus
A14.1.04.32 Pallidal raphe nucleus Nhân đường đan nhạt
0
A14.1.04.32 Magnus raphe nucleus Nhân đường đan lớn
1

A14.1.03.01 PONS CẦU NÃO


0
External features Hình thể ngoài
A14.1.05.00 Medullopontine Rãnh hành-cầu
1 sulcus
A14.1.05.00 Basilar sulcus Rãnh nền
2
A14.1.05.00 Middle cerebellar Cuống tiểu não giữa
3 peduncle
A14.1.05.00 Cerebellopontine Góc tiểu não-cầu não
4 angle
A14.1.05.00 Frenulum veli Hãm màn
5
A14.1.05.00 Superior cerebellar Cuống tiểu não trên
6 peduncle
A14.1.05.00 Superior medullary Màn tủy trên
7 velum

Internal feature Hình thể trong


Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 387

A14.1.05.10 Basilar part of pons Phần nền cầu


1
A14.1.05.10 White substance Chất trắng
2
A14.1.05.10 Longitudinal pontine Các sợi cầu dọc
3 fibres
A14.1.05.10 Corticospinal fibres Các sợi vỏ-tủy
4
A14.1.05.10 Pontine Các sợi vỏ-nhân cầu
5 corticonuclear fibres
A14.1.05.10 Corticoreticular Các sợi vỏ-lưới
6 fibres
A14.1.05.10 Corticopontine fibres Các sợi vỏ-cầu
7
A14.1.05.10 Tectopontine fibres Các sợi mái-cầu
8
A14.1.05.10 Transverse pontine Các sợi cầu ngang
9 fibres
A14.1.05.11 Pontocerebellar Các sợi cầu não-tiểu
0 fibres não

A14.1.05.20 Grey substance Chất xám


1
A14.1.05.20 Pontine nuclei Các nhân cầu
2
A14.1.05.20 Anterior nucleus; Nhân trước; Nhân
3 Ventral nucleus bụng
A14.1.05.20 Lateral nucleus Nhân bên*
4
A14.1.05.205 Median nucleus Nhân giữa
* A14.1.04.302 / A14.1.04.303 Gigantocellular reticular
nucleus, pars alpha, và caudal pontine reticular nucleus
388 Nguyễn Văn Huy

Những từ này đã được thay đổi so với danh pháp trước đây
cho phù hợp với cách gọi tên được chấp nhận và sử dụng rộng
rãi hơn của Olszewski năm1982.
* A14.1.04.307 Intermediate reticular nucleus Nhân này đã
được mô tả ở não người.
A14.1.05.20 Paramedian nucleus Nhân cạnh giữa
6
A14.1.05.20 Peduncular nucleus; Nhân cuống; Nhân
7 Peripeduncular quanh cuống
nucleus
A14.1.05.20 Posterior nucleus; Nhân sau; Nhân
8 Dorsal nucleus lưng
A14.1.05.20 Posterolateral Nhân sau-bên*;
9 nucleus; Dorsolateral Nhân lưng-bên*
nucleus
A14.1.05.21 Posteromedial Nhân sau-giữa*;
0 nucleus; Dorsomedial Nhân lưng giữa*
nucleus
A14.1.05.21 Reticulotegmental Nhân lưới-trần
1 nucleus

A14.1.05.30 Tegmentum of pons Trần cầu não


1
A14.1.05.30 White substance Chất trắng
2
A14.1.05.30 Raphe of pons Đường đan cầu não
3
A14.1.05.30 Medial longitudinal Bó dọc giữa*
4 fasciculus
A14.1.05.30 Posterior longitudinal Bó dọc sau; Bó dọc
5 fasciculus; Dorsal lưng
longitudinal
fasciculus
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 389

A14.1.04.11 Medial lemniscus Liềm giữa*


1
A14.1.04.11 Tectospinal tract Dải mái-tủy
2
A14.1.05.30 Pretecto-olivary fibres Các sợi trước mái-
6 trám
A14.1.05.30 Tecto-olivary fibres Các sợi mái-trám
7
A14.1.05.30 Tectoreticular fibres Các sợi mái-lưới
8
Spinal lemniscus; Liềm tủy; Các dải
*A14.1.04.13 Anterolateral tracts; trước-bên*; Hệ thống
7 Anterolateral system trước-bên*
A14.1.04.13 Spinothalamic fibres Các sợi tủy-đồi thị
8
A14.1.04.13 Spinoreticular fibres Các sợi tủy-lưới
9
A14.1.04.14 Spinomesencephalic Các sợi tủy-trung
0 fibres não
A14.1.04.14 Spinotectal fibres Các sợi tủy-mái
1
A14.1.04.14 Các sợi tủy-quanh
2 Spinoperiaqueductal cống
fibres
A14.1.04.14 Spinohypothalamic Các sợi tủy-hạ đồi
3 fibres thị
A14.1.04.14 Spinobulbar fibres Các sợi tủy-hành
4
A14.1.04.14 Spino-olivary fibres Các sợi tủy-trám
5
A14.1.05.30 Spinal tract of Dải tủy thần kinh
9 trigeminal nerve sinh ba
390 Nguyễn Văn Huy

Trigeminal lemniscus; Liềm sinh ba; Dải


*A14.1.05.31 Trigeminothalamic sinh ba-đồi thị
0 tract
A14.1.05.31 Anterior Dải sinh ba -đồi thị
1 trigeminothalamic trước; Dải sinh ba-
tract; Ventral đồi thị bụng
trigeminothalamic
tract
A14.1.05.31 Posterior Dải sinh ba-đồi thị
2 trigeminothalamic sau; Dải sinh ba-
tract; Dorsal đồi thị lưng
trigeminothalamic
tract
A14.1.05.31 Mesencephalic tract Dải trung não thần
3 of trigeminal nerve kinh sinh ba
A14.1.05.31 Genu of facial nerve Gối thần kinh mặt
4
A14.1.05.31 Trapezoid body Thể hình thang
5
A14.1.05.31 Olivocochlear tract Dải trám-ốc tai
6
A14.1.05.31 Lateral lemniscus Liềm bên*
7
A14.1.05.31 Medullary striae of Các vân tủy thất não
8 fourth ventricle tư
A14.1.05.31 Anterior acoustic Vân thính trước; Vân
9 stria; Ventral acoustic thính bụng
stria
A14.1.05.32 Intermediate acoustic Vân thính trung gian
0 stria
A14.1.05.32 Posterior acoustic Vân thính sau; Vân
1 stria; Dorsal acoustic thính lưng
stria
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 391

A14.1.05.32 Anterior Dải lưới-tủy cầu


2 pontoreticulospinal trước; Dải lưới-tủy
tract; Ventral cầu bụng
pontoreticulospinal
tract
A14.1.05.32 Anterior Dải tủy-tiểu não trước;
3 spinocerebellar tract; Dải tủy-tiểu não bụng
Ventral
spinocerebellar tract
A14.1.05.32 Auditory commissure Mép thính của cầu
4 of pons não
A14.1.05.32 Central tegmental Dải trần trung tâm
5 tract
A14.1.05.32 Rubro-olivary fibres Các sợi đỏ-trám
6
A14.1.05.32 Anulo-olivary fibres Các sợi vòng-trám
7
A14.1.05.32 Cerebello-olivary Các sợi tiểu não-
8 fibres trám
* A14.01.04.137 Spinal lemniscus, anterolateral tracts Đây
là những từ đồng nghĩa vì chúng cùng chứa các sợi trục đi lên
như nhau.
* A14.1.05.310 Trigeminal lemniscus Liềm này chứa các sợi
trục bắt nguồn từ tất cả các nhân cảm giác của thần kinh sinh
ba. Những sợi trục này tạo nên các dải sinh ba-đồi thị sau (bắt
chéo) và trước (không bắt chéo).
A14.1.05.32 Hypothalamospinal Dải hạ đồi-tủy
9 tract
A14.1.05.33 Interstitiospinal tract Dải kẽ-tủy
0
A14.1.05.33 Rubropontine tract Dải đỏ-cầu
1
A14.1.05.33 Rubrospinal tract Dải đỏ-tủy
2
A14.1.05.33 Tectobulbar tract Dải mái-hành
392 Nguyễn Văn Huy

3
A14.1.05.33 Tectopontine tract Dải mái-cầu
4

A14.1.05.40 Grey substance Chất xám


1
A14.1.05.40 Raphe nuclei Các nhân đường
2 đan
A14.1.05.40 Reticular formation Cấu tạo lưới
3
A14.1.05.40 Spinal nucleus of Nhân tủy thần kinh
4 trigeminal nerve sinh ba
{see also page 116} {xem cả trang 116}
A14.1.05.40 Oral subnucleus Dưới nhân miệng
5
Principal sensory Nhân cảm giác
*A14.1.05.406 nucleus of trigeminal chính thần kinh
nerve sinh ba
A14.1.05.40 Posteromedial nucleus; Nhân sau-giữa*;
7 Dorsomedial nucleus Nhân lưng-giữa*
A14.1.05.40 Anterolateral nucleus; Nhân trước-bên*;
8 Ventrolateral nucleus Nhân bụng-bên*
A14.1.05.40 Mesencephalic nucleus Nhân trung não
9 of trigeminal nerve thần kinh sinh ba
A14.1.05.41 Motor nucleus of Nhân vận động
0 trigeminal nerve thần kinh sinh ba
A14.1.05.41 Nucleus of abducens Nhân thần kinh
1 nerve giạng
A14.1.05.41 Motor nucleus of facial Nhân (vận động)
2 nerve thần kinh mặt
A14.1.05.41 Superior salivatory Nhân nước bọt trên
3 nucleus
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 393

A14.1.05.41 Lacrimal nucleus Nhân lệ


4
A14.1.05.41 Superior olivary nucleus; Nhân trám trên;
5 Superior olivary complex Phức hợp trám trên
A14.1.05.41 Lateral superior olivary Nhân trám trên
6 nucleus bên*
A14.1.05.41 Medial superior olivary Nhân trám trên
7 nucleus giữa*
A14.1.05.41 Peri-olivary nuclei Các nhân quanh
8 trám
A14.1.05.41 Medial nuclei Các nhân giữa*
9
A14.1.05.42 Lateral nuclei Các nhân bên*
0
A14.1.05.42 Nuclei of trapezoid Các nhân của thể
1 body hình thang
A14.1.05.42 Anterior nucleus of Nhân trước của thể
2 trapezoid body; Sentral hình thang; Nhân
nucleus of trapezoid bụng của thể hình
body thang
A14.1.05.42 Lateral nucleus of Nhân bên* của thể
3 trapezoid body hình thang
A14.1.05.42 Medial nucleus of Nhân giữa* của thể
4 trapezoid body hình thang
A14.1.05.42 Vestibular nuclei {see Các nhân tiền đình
5 also page 116} {xem cả trang 116}
A14.1.05.42 Medial vestibular Nhân tiền đình
6 nucleus giữa*
A14.1.05.42 Lateral vestibular Nhân tiền đình
7 nucleus bên*
A14.1.05.42 Parvocellular part; Cell Phần tế bào nhỏ;
8 group L Nhóm tế bào L
394 Nguyễn Văn Huy

A14.1.05.42 Superior vestibular Nhân tiền đình trên


9 nucleus
A14.1.05.43 Cochlear nuclei {see Các nhân ốc tai
0 also page 116} {xem cả trang 116}
A14.1.05.43 Nuclei of lateral Các nhân của liềm
1 lemniscus bên*
A14.1.05.43 Posterior nucleus of Nhân sau của liềm
2 lateral lemniscus; bên*; Nhân lưng
Dorsal nucleus of của
lateral lemniscus liềm bên*
A14.1.05.43 Intermediate nucleus of Nhân trung gian
3 lateral lemniscus của liềm bên*
A14.1.05.43 Anterior nucleus of Nhân trước của
4 lateral lemniscus; liềm bên*; Nhân
Ventral nucleus of bụng của liềm bên*
lateral lemniscus
A14.1.05.43 Anterior tegmental Nhân trần trước;
5 nucleus; Ventral Nhân trần bụng
tegmental nucleus
A14.1.05.43 Caerulean nucleus Nhân lục
6
A14.1.05.43 Subcaerulean nucleus Nhân dưới lục
7
A14.1.05.43 Interstitial nuclei of Các nhân kẽ của bó
8 medial longitudinal dọc giữa*
fasciculus
A14.1.05.43 Parabrachial nuclei Các nhân cạnh
9 cánh tay
A14.1.05.44 Subparabrachial Nhân dưới cạnh
0 nucleus cánh tay
A14.1.05.44 Lateral parabrachial Nhân cạnh cánh tay
1 nucleus bên*
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 395

* A14.1.05.406 Principal sensory nucleus of trigeminal nerve


Từ này được khuyến khích dùng hơn từ pontine nucleus of
trigeminal nerve vì nó tránh được sự nhầm lẫn với phần miệng
(trên) của nhân tủy thần kinh sinh ba vốn nằm ở trần cầu não.
A14.1.05.44 Lateral part; Lateral Phần bên*; Dưới
2 subnucleus nhân bên*
A14.1.05.44 Medial part; edial Phần giữa*; Dưới
3 subnucleus nhân giữa*
A14.1.05.44 Posterior part; Dorsal Phần sau; Phần lưng;
4 part; Posterior Dưới nhân sau;
subnucleus; Dorsal Dưới nhân lưng
subnucleus
A14.1.05.44 Anterior part; Ventral Phần trước; Phần
5 part; Anterior bụng; Dưới nhân
subnucleus; Ventral trước; Dưới nhân
subnucleus bụng
A14.1.05.44 Medial parabrachial Nhân cạnh cánh tay
6 nucleus giữa*
A14.1.05.44 Medial part; Medial Phần giữa*; Dưới
7 subnucleus nhân giữa*
A14.1.05.44 Lateral part; Lateral Phần bên*; Dưới
8 subnucleus nhân bên*
A14.1.05.44 Posterior tegmental Nhân trần sau; Nhân
9 nucleus; Dorsal trần lưng
tegmental nucleus
A14.1.05.45 Supralemniscal Nhân trên liềm
0 nucleus
A14.1.05.50 Reticular nuclei Các nhân lưới
1
Caudal pontine Nhân lưới cầu đuôi
*A14.1.05.502 reticular nucleus
A14.1.05.50 Oral pontine reticular Nhân lưới cầu miệng
3 nucleus
396 Nguyễn Văn Huy

A14.1.05.50 Paralemniscal nucleus Nhân cạnh liềm


4
A14.1.05.50 Paramedian reticular Nhân lưới cạnh giữa
5 nucleus
A14.1.05.50 Reticulotegmental Nhân lưới-trần
6 nucleus
A14.1.05.60 Raphe nuclei Các nhân đường
1 đan
A14.1.04.32 Magnus raphe nucleus Nhân đường đan lớn
1
A14.1.05.60 Pontine raphe nucleus Nhân đường đan cầu
2
A14.1.05.60 Median raphe nucleus; Nhân đường đan
3 Superior central giữa; Nhân trung tâm
nucleus trên
A14.1.05.60 Posterior raphe Nhân đường đan sau;
4 nucleus; Dorsal raphe Nhân đường đan
nucleus lưng
A14.1.05.70 Fourth ventricle Thất não tư
1
A14.1.05.70 Rhomboid fossa; Hố trám; Sàn thất
2 Floor of fourth não tư
ventricle
A14.1.05.70 Median sulcus Rãnh giữa
3
A14.1.05.70 Medial eminence Lồi giữa*
4
A14.1.05.70 Facial colliculus Gò mặt
5
A14.1.05.70 Locus caeruleus Vết lục
6
A14.1.05.70 Medullary striae of Các vân tủy thất
7 fourth ventricle não tư
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 397

A14.1.05.70 Hypoglossal trigone; Tam giác thần kinh


8 Trigone of hạ thiệt
hypoglossal
nerve
A14.1.05.70 Vagal trigone; Tam giác thần kinh
9 Trigone of vagus lang thang
nerve
A14.1.05.71 Vestibular area Diện tiền đình
0
A14.1.05.71 Funiculus separans Thừng phân cách
1
A14.1.05.71 Grey line; Taenia Đường xám; Dải
2 cinerea sán xám
A14.1.05.71 Roof of fourth Trần thất não tư
3 ventricle
A14.1.05.71 Fastigium Nóc
4
A14.1.05.71 Choroid plexus Đám rối mạch mạc
5
A14.1.05.71 Choroid membrane Tấm mạch mạc
6
A14.1.05.71 Lateral recess Ngách bên*
7
A14.1.05.71 Lateral aperture Lỗ bên*
8
A14.1.05.71 Superior medullary Màn tủy trên
9 velum
A14.1.05.72 Frenulum of Hãm màn tủy trên
0 superior medullary
velum
A14.1.05.72 Inferior medullary Màn tủy dưới
1 velum
A14.1.05.72 Median aperture Lỗ giữa
398 Nguyễn Văn Huy

2
A14.1.04.25 Area postrema Diện sau cùng
8
A14.1.05.72 Obex Chốt
3
A14.1.05.72 Sulcus limitans Rãnh giới hạn
4
A14.1.05.72 Superior fovea Hõm trên
5
A14.1.05.72 Inferior fovea Hõm dưới
6
* A14.1.05.502 Gigantocellular reticular nucleus, pars alpha,
và caudal pontine reticular nucleus Những từ này đã được
thay đổi so với các bản danh từ trước đây cho phù hợp với
cách gọi tên được chấp nhận và sử dụng rộng rãi hơn của
Olszewski năm 1982.

A14.1.03.00 MESENCEPHALON TRUNG NÃO;


5 ; MIDBRAIN NÃO GIỮA
External fiatures Hình thể ngoài
A14.1.06.00 Interpeduncular fossa Hố gian cuống
1
A14.1.06.00 Posterior perforated Chất thủng sau
2 substance
A14.1.06.00 Oculomotor sulcus Rãnh thần kinh vận
3 nhãn
A14.1.06.00 Cerebral peduncle Cuống đại não
4
Cerebral crus Trụ đại não
*A14.1.06.00
5
A14.1.06.00 Lateral groove Rãnh bên*
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 399

6
A14.1.06.00 Tegmentum of Trần trung não
7 midbrain
A14.1.06.00 Trigone of lateral Tam giác liềm
8 lemniscus bên*
A14.1.06.00 Superior cerebellar Cuống tiểu não trên
9 peduncle
A14.1.06.01 Frenulum Hãm màn tủy trên
0
A14.1.06.01 Tectal plate; Mảnh mái; Lá mái;
1 Quadrigeminal plate Mảnh sinh tư
A14.1.06.01 Brachium of inferior Cánh tay gò dưới
2 colliculus
A14.1.06.01 Brachium of superior Cánh tay gò trên
3 colliculus
A14.1.06.01 Inferior colliculus Gò dưới
4
Superior colliculus Gò trên
*A14.1.06.01
5

Internal feature Hình thể trong


A14.1.06.00 Cerebral peduncle Cuống đại não
4
A14.1.06.10 Base of peduncle Nền cuống
1
Cerebral crus Trụ đại não
*A14.1.06.00
5
A14.1.06.10 Pyramidal tract Dải tháp
2
A14.1.06.10 Corticospinal fibres Các sợi vỏ-tủy
400 Nguyễn Văn Huy

3
A14.1.06.10 Corticonuclear fibres Các sợi vỏ-nhân
4
A14.1.06.10 Corticopontine fibres Các sợi vỏ-cầu
5
A14.1.06.10 Frontopontine fibres Các sợi trán-cầu
6
A14.1.06.10 Occipitopontine Các sợi chẩm-cầu
7 fibres
A14.1.06.10 Parietopontine fibres Các sợi đỉnh-cầu
8
A14.1.06.10 Temporopontine Các sợi thái dương-
9 fibres cầu
A14.1.06.11 Corticoreticular fibres Các sợi vỏ-lưới
0
Substantia nigra Chất đen
*A14.1.06.11
1
A14.1.06.11 Compact part Phần đặc
2
A14.1.06.11 Lateral part Phần bên*
3
A14.1.06.11 Reticular part Phần lưới
4
A14.1.06.11 Retrorubral part Phần sau nhân đỏ
5

A14.1.06.00 Tegmentum of Trần trung não


7 midbrain
A14.1.06.20 White substance Chất trắng
1
A14.1.05.32 Central tegmental tract Dải trần trung tâm
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 401

5
A14.1.05.32 Rubro-olivary fibres Các sợi đỏ-trám
6
A14.1.05.32 Cerebello-olivary Các sợi tiểu não-
8 fibres trám
A14.1.06.20 Mesencephalic Các sợi vỏ-nhân
2 corticonuclear fibres trung não
A14.1.06.20 Hypothalamospinal Các sợi hạ đồi-tủy
3 fibres
A14.1.06.20 Lateral lemniscus Liềm bên*
4
A14.1.06.20 Tectopontine tract Dải mái-cầu
5
A14.1.06.20 Lateral tectobulbar Dải mái-hành bên*
6 tract
A14.1.06.20 Medial lemniscus Liềm giữa*
7
A14.1.06.20 Trigeminal lemniscus Liềm sinh ba
8
* A14.1.06.005 Cerebral crus Từ này được ưa dùng hơn từ
cerebral peduncle, anterior part được dùng trước kia vì rõ
ràng hơn.
* A14.1.06.015 Superior colliculus bao gồm hai lớp tế bào và
một lớp sợi trục trong tầng xám trung gian.
* A14.1.06.111 Substantia nigra Đây không phải là một phần
cấu thành trần trung não. Nó nằm ở trước-bên trần và ngăn
cách vùng này với các bó sợi của trụ đại não. Một số tác giả
coi chất đen như một phần của nền cuống đại não.
A14.1.06.20 Medial longitudinal Bó dọc giữa*
9 fasciculus
A14.1.06.21 Mesencephalic tract of Dải trung não thần
0 trigeminal nerve kinh sinh ba
A14.1.06.21 Posterior longitudinal Bó dọc sau; Bó dọc
1 fasciculus; Dorsal lưng
402 Nguyễn Văn Huy

longitudinal fasciculus
A14.1.06.21 Rubronuclear tract Dải đỏ-nhân
2
A14.1.06.21 Rubrospinal tract Dải đỏ-tủy
3
A14.1.06.21 Rubro-olivary tract Dải đỏ-trám
4
Spinal lemniscus; Liềm tủy; Các dải
*A14.1.06.21 Anterolateral tracts; trước-bên*; Hệ
5 Anterolateral system thống trước-bên*
A14.1.04.13 Spinothalamic fibres Các sợi tủy-đồi thị
8
A14.1.04.13 Spinoreticular fibres Các sợi tủy-lưới
9
A14.1.04.14 Spinomesencephalic Các sợi tủy-trung
0 fibres não
A14.1.04.14 Spinotectal fibres Các sợi tủy-mái
1
A14.1.04.14 Spinoperiaqueductal Các sợi tủy-
2 fibres quanh cống
A14.1.04.14 Spinohypothalamic Các sợi tủy-hạ đồi
3 fibres thị
A14.1.06.21 Superior cerebellar Cuống tiểu não trên
6 peduncle
A14.1.06.21 Decussation of superior Bắt chéo của các
7 cerebellar peduncles cuống tiểu não trên
A14.1.06.21 Tectobulbar tract Dải mái-hành
8
A14.1.06.21 Tectopontine tract Dải mái-cầu
9
A14.1.04.11 Tectospinal tract Dải mái-tủy
2
A14.1.05.30 Pretecto-olivary fibres Các sợi trước mái-
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 403

6 trám
A14.1.05.30 Tecto-olivary fibres Các sợi mái-trám
7
A14.1.06.22 Tegmental decussations Các bắt chéo trần
0
A14.1.06.22 Posterior tegmental Bắt chéo trần sau;
1 decussation; Dorsal Bắt chéo trần lưng
tegmental decussation
A14.1.06.22 Anterior tegmental Bắt chéo trần
2 decussation; Ventral trước; Bắt chéo trần
tegmental decussation bụng
Corticomesencephalic Các sợi vỏ-trung
*A14.1.06.22 fibres não
3

A14.1.06.30 Grey substance Chất xám


1
A14.1.06.30 Nucleus of oculomotor Nhân thần kinh vận
2 nerve nhãn
A14.1.06.30 Accessory nuclei of Các nhân thần kinh
3 oculomotor nerve vận nhãn phụ
A14.1.06.30 Visceral nuclei; Các nhân tạng;
4 Autonomic nuclei Các nhân tự chủ
A14.1.06.30 Anterior medial Nhân trước-
5 nucleus; Ventral medial giữa*; Nhân bụng-
nucleus giữa*
A14.1.06.30 Posterior nucleus; Nhân sau; Nhân
6 Dorsal nucleus lưng
A14.1.06.30 Interstitial nucleus Nhân kẽ
7
A14.1.06.30 Central precommissural Nhân trước mép
8 nucleus trung tâm
A14.1.06.30 Nucleus of posterior Nhân của mép sau
9 commissure
A14.1.06.31 Ventral subdivision Phần bụng
404 Nguyễn Văn Huy

0
A14.1.06.31 Interstitial subdivision Phần kẽ
1
A14.1.06.31 Dorsal subdivision Phần lưng
2
A14.1.06.31 Interpeduncular nucleus Nhân gian cuống
3
A14.1.06.31 Accessory nuclei of Các nhân phụ của
4 optic tract dải thị giác
A14.1.06.31 Posterior nucleus; Nhân sau; Nhân
5 Dorsal nucleus lưng
A14.1.06.31 Lateral nucleus Nhân bên*
6
A14.1.06.31 Medial nucleus Nhân giữa*
7
A14.1.06.31 Lateroposterior Nhân trần bên*-
8 tegmental nucleus; sau; Nhân trần
Laterodorsal tegmental bên*-lưng
nucleus
A14.1.05.40 Mesencephalic nucleus Nhân trung não
9 of trigeminal nerve thần kinh sinh ba
A14.1.06.31 Nucleus of trochlear Nhân thần kinh
9 nerve ròng rọc
Parabigeminal nucleus Nhân cạnh sinh đôi
*A14.1.06.32
0
* A14.1.06.215 Spinal lemniscus và anterolateral tracts cùng
chứa những sợi trục đi lên như nhau; đây là những từ đồng
nghĩa.
* A14.1.06.223 Corticomesencephalic fibres Đây là những sợi
trục từ vỏ đại não đi tới các cấu trúc của trung não như chất
đen, trần trung não và mái trung não. * A14.1.06.320
Parabigeminal nucleus nằm ở mặt bên trung não, liền kề gò
dưới. Nó có tiếp nối sợi qua lại với gò trên.
A14.1.06.32 Periaqueductal grey Chất xám quanh
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 405

1 substance; Central grey cống; Chất xám


substance trung tâm
A14.1.06.32 Peripeduncular nucleus Nhân quanh cuống
2
A14.1.06.32 Red nucleus Nhân đỏ
3
A14.1.06.32 Magnocellular part Phần tế bào lớn
4
A14.1.06.32 Parvocellular part Phần tế bào nhỏ
5
A14.1.06.32 Posteromedial part; Phần sau-giữa*;
6 Dorsomedial part Phần lưng-giữa*
A14.1.06.32 Reticular formation{see Cấu tạo lưới {xem
7 reticular nuclei page 124} Các nhân lưới trang
124}
A14.1.06.32 Sagulum nucleus Nhân sagulum
8
A14.1.06.32 Subbrachial nucleus Nhân dưới cánh tay
9
A14.1.06.33 Anterior tegmental nuclei; Các nhân trần
0 Ventral tegmental nuclei trước; Các nhân
trần bụng
A14.1.06.33 Interfascicular nucleus Nhân gian bó
1
A14.1.06.33 Parabrachial Nhân sắc tố cạnh
2 pigmented nucleus cánh tay
A14.1.06.33 Paranigral nucleus Nhân cạnh đen
3
A14.1.06.33 Cuneiform nucleus Nhân hình chêm
4
A14.1.06.33 Subcuneiform nucleus Nhân dưới hình
5 chêm
A14.1.06.33 Pedunculopontine Nhân trần cuống-
406 Nguyễn Văn Huy

6 tegmental nucleus cầu


A14.1.06.33 Compact part; Phần đặc; Dưới
7 Compact subnucleus nhân đặc
A14.1.06.33 Dissipated part; Phần thưa; Dưới
8 Dissipated subnucleus nhân thưa
A14.1.06.40 Raphe nuclei Các nhân đường
1 đan
A14.1.05.60 Posterior raphe Nhân đường đan sau;
4 nucleus; Dorsal raphe Nhân đường đan lưng
nucleus
A14.1.06.40 Inferior linear nucleus Nhân đường vạch
2 dưới
A14.1.06.40 Intermediate linear Nhân đường vạch
3 nucleus trung gian
A14.1.06.40 Superior linear nucleus Nhân đường vạch
4 trên
A14.1.06.50 Aqueduct of Cống trung não;
1 midbrain; Cerebral Cống não
aqueduct
A14.1.06.50 Opening of aqueduct of Lỗ cống trung não;
2 midbrain; Opening of Lỗ cống não
cerebral aqueduct
A14.1.06.60 Tectum of midbrain Mái trung não
1
A14.1.06.01 Tectal plate; Mảnh mái; Lá mái;
1 Quadrigeminal plate Mảnh sinh tư
A14.1.06.01 Inferior colliculus Gò dưới
4
A14.1.06.60 Nuclei of inferior Các nhân của gò
2 colliculus dưới
A14.1.06.60 Central nucleus Nhân trung tâm
3
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 407

A14.1.06.60 External nucleus Nhân ngoài


4
A14.1.06.60 Pericentral nucleus Nhân quanh trung
5 tâm
Superior colliculus Gò trên
*A14.1.06.015
A14.1.06.60 Zonal layer; Layer I Lớp vòng đai; Lá I
6
A14.1.06.60 Superficial grey layer; Lớp xám nông; Lá
7 Layer II II
A14.1.06.60 Optic layer; Layer III Lớp thị giác; Lá
8 III
A14.1.06.60 Intermediate grey Lớp xám trung
9 layer; Layer IV gian; Lá IV
A14.1.06.61 Intermediate white Lớp trắng trung
0 layer; Layer V gian; Lá V
A14.1.06.61 Deep grey layer; Lớp xám sâu; Lá
1 Layer VI VI
A14.1.06.61 Deep white layer; Lớp trắng sâu; Lá
2 Layer VII VII
A14.1.06.01 Brachium of inferior Cánh tay gò dưới
2 colliculus
A14.1.06.01 Brachium of superior Cánh tay gò trên
3 colliculus
A14.1.06.61 Commissure of inferior Mép gò dưới
3 colliculus
A14.1.06.61 Commissure of Mép gò trên
4 superior colliculus
A14.1.06.61 Decussation of Bắt chéo của các
5 trochlear nerve fibres sợi thần kinh ròng
rọc
A14.1.06.70 Reticular nuclei Các nhân lưới
408 Nguyễn Văn Huy

1
A14.1.06.33 Cuneiform nucleus Nhân hình chêm
4
A14.1.06.33 Subcuneiform nucleus Nhân dưới hình
5 chêm
A14.1.06.33 Pedunculopontine Nhân trần cuống-
6 tegmental nucleus cầu
A14.1.06.33 Compact part; Phần đặc; Dưới
7 Compact subnucleus nhân đặc
A14.1.06.33 Dissipated part; Phần thưa; Dưới
8 Dissipated subnucleus nhân thưa
A14.1.06.70 Parapeduncular nucleus Nhân cạnh cuống
2
* A14.1.06.015 Superior colliculus bao gồm hai lớp tế bào và
một lớp sợi trục trong tầng xám trung gian.
A14.1.07.00 CEREBELLUM TIỂU NÃO
1
General terms Các thuật ngữ chung
A14.1.07.00 Cerebellar fissures Các khe tiểu não
2
A14.1.07.00 Folia of cerebellum Các lá tiểu não
3
A14.1.07.00 Hemisphere of Bán cầu tiểu não (H
4 cerebellum [H II-H X] II-H X)
A14.1.07.00 Vallecula of Thung lũng tiểu não
5 cerebellum
A14.1.07.00 Vermis of cerebellum Nhộng tiểu não [I-X]
6 [I-X]
Vestibulocerebellum Tiền đình-tiểu não
*A14.1.07.00
7
Spinocerebellum Tủy-tiểu não
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 409

*A14.1.07.00
8
Pontocerebellum Cầu-tiểu não
*A14.1.07.00
9
Archicerebellum Cổ tiểu não
*A14.1.07.01
0
Paleocerebellum Cựu tiểu não
*A14.1.07.01
1
Neocerebellum Tân tiểu não
*A14.1.07.01
2

External features Hình thể ngoài


A14.1.07.10 Body of cerebellum Thân tiểu não
1
A14.1.07.10 Anterior lobe of Thuỳ trước tiểu não
2 cerebellum
A14.1.07.10 Lingula [I] Lưỡi [I]
3
A14.1.07.10 Precentral fissure; Khe trước trung tâm;
4 Post-lingual fissure Khe sau lưỡi
A14.1.07.10 Central lobule [II and Tiểu thuỳ trung tâm
5 III] [II và III]
A14.1.07.10 Anterior part; Phần trước; Phần
6 Ventral part [II] bụng [II]
A14.1.07.10 Posterior part; Phần sau; Phần
7 Dorsal part [III] lưng [III]
A14.1.07.10 Wing of central lobule Cánh tiểu thuỳ trung
8 tâm
410 Nguyễn Văn Huy

A14.1.07.10 Inferior part; Ventral Phần dưới; Phần


9 part [H II] bụng [H II]
A14.1.07.11 Superior part; Dorsal Phần trên; Phần
0 part [H III] lưng [H III]
A14.1.07.11 Preculminate fissure; Khe trước đỉnh; Khe
1 Post-central fissure sau trung tâm
A14.1.07.11 Culmen [IV and V] Đỉnh [IV và V]
2
A14.1.07.11 Anterior part; Phần trước; Phần
3 Ventral part [IV] bụng [IV]
A14.1.07.11 Intraculminate fissure Khe nội đỉnh
4
A14.1.07.11 Posterior part; Phần sau; Phần
5 Dorsal part [V] lưng [V]
A14.1.07.11 Anterior quadrangular Tiểu thuỳ tứ giác
6 lobule [H IV and H V] trước [H IV và H V]
A14.1.07.11 Anterior part; Phần trước; Phần
7 Ventral part [H IV] bụng [H IV]
A14.1.07.11 Posterior part; Phần sau; Phần
8 Dorsal part [H V] lưng [H V]
A14.1.07.11 Primary fissure; Khe nhất; Khe trước
9 Preclival fissure chếch
A14.1.07.20 Posterior lobe of Thuỳ sau tiểu não
1 cerebellum
A14.1.07.20 Simple lobule [H VI Tiểu thuỳ đơn [H VI
2 and VI] và VI]
A14.1.07.20 Declive [VI] Chếch [VI]
3
A14.1.07.20 Posterior Tiểu thuỳ tứ giác
4 quadrangular lobule sau [H VI]
[H VI]
A14.1.07.20 Posterior superior Khe sau trên; Khe
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 411

5 fissure; Post-clival sau chếch


fissure
A14.1.07.20 Folium of vermis [VII Lá nhộng [VII A]
6 A]
A14.1.07.20 Semilunar lobules; Các tiểu thuỳ bán
7 Ansiform lobule [H nguyệt; Tiểu thuỳ
VII A] hình quai [H VII A]
A14.1.07.20 Superior semilunar Tiểu thuỳ bán
8 lobule; First crus of nguyệt trên; Trụ thứ
ansiform lobule [H nhất
VII A] tiểu thuỳ hình quai
[H VII A]
A14.1.07.20 Horizontal fissure; Khe nằm ngang; Khe
9 Intercrural fissure gian trụ
A14.1.07.21 Inferior semilunar Tiểu thuỳ bán
0 lobule; Second crus of nguyệt dưới; Trụ thứ
ansiform lobule [H nhì
VII A] tiểu thuỳ hình quai
[H VII A]
* A14.1.07.007 – A14.1.07.012 Vestibulocerebellum-
neocerebellum Các từ tiền đình-tiểu não và tủy-tiểu não phản
ánh thực tế là các nơron ở các nhân và hạch tiền đình, và các
nhân của tủy sống chiếu trực tiếp lên các cấu trúc tiểu não. Vì
các nhân của phần nền cầu não chiếu trực tiếp lên tiểu não, từ
cầu-tiểu não được ưa dùng hơn từ đại não-tiểu não, và phù
hợp với các từ tiền đình-tiểu não và tủy-tiểu não. Theo mô tả
kinh điển, các từ cổ tiểu não, cựu tiểu não và tân tiểu não lần
lượt tương ứng với thuỳ nhung-cục, nhộng và bán cầu. Những
nghiên cứu thực nghiệm cho thấy rằng các từ này không tương
quan với các từ tiền đình-tiểu não, tủy-tiểu não và cầu-tiểu não
và không có giá trị xác định những vùng tiểu não mà có những
tiếp nối riêng. Những từ này hiện không được khuyến khích sử
dụng.
412 Nguyễn Văn Huy

A14.1.07.21 Lunogracile fissure; Khe nguyệt-thon;


1 Ansoparamedian Khe quai-cạnh giữa
fissure
A14.1.07.21 Tuber [VII B] Củ [VII B]
2
A14.1.07.21 Gracile lobule; Tiểu thuỳ thon; Tiểu
3 Paramedian lobule [H thuỳ cạnh giữa [H VII
VII B] B]
A14.1.07.21 Prebiventral fissure; Khe trước hai bụng;
4 Prepyramidal fissure Khe trước tháp
A14.1.07.21 Pyramis [VIII] Tháp [VIII]
5
A14.1.07.21 Biventral lobule [H Tiểu thuỳ hai bụng
6 VIII] [H VIII]
A14.1.07.21 Lateral part; Pars Phần bên*; Phần
7 copularis [H VIII A] nối [H VIII A]
A14.1.07.21 Intrabiventral fissure; Khe nội hai bụng;
8 Anterior inferior Khe dưới trước
fissure
A14.1.07.21 Medial part; Dorsal Phần giữa*; Cận
9 paraflocculus [H VIII nhung lưng [H VIII
B] B]
A14.1.07.22 Secondary fissure; Khe nhì; Khe sau
0 Post-pyramidal fissure tháp
A14.1.07.22 Uvula [IX] Lưỡi gà [IX]; Nho
1 nhộng
A14.1.07.22 Tonsil of cerebellum; Hạnh nhân tiểu não;
2 Ventral paraflocculus [H Cận nhung bụng [H
IX] IX]
A14.1.07.22 Posterolateral fissure Khe sau-bên*
3
A14.1.07.30 Flocculonodular lobe Thuỳ nhung-cục
1
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 413

A14.1.07.30 Nodule [X] Cục [X]


2
A14.1.07.30 Peduncle of flocculus Cuống nhung
3
A14.1.07.30 Flocculus [H X] Nhung [H X]
4

Internal features Hình thể trong


A14.1.07.40 Arbor vitae Cây sống
1
A14.1.07.40 Cerebellar cortex Vỏ tiểu não
2
A14.1.07.40 Granular layer Lớp hạt
3
A14.1.07.40 Purkinje cell layer Lớp tế bào purkinje
4
A14.1.07.40 Molecular layer Lớp phân tử
5
Cerebellar nuclei Các nhân tiểu não
*A14.1.07.406
A14.1.07.40 Dentate nucleus; Nhân răng; Nhân
7 Nucleus lateralis bên* tiểu não
cerebelli
A14.1.07.40 Hilum of dentate Rốn nhân răng
8 nucleus
A14.1.07.40 Anterior interpositus Nhân xen trước của
9 nucleus; Emboliform tiểu não; Nhân nút
nucleus
A14.1.07.41 Posterior interpositus Nhân xen sau của
0 nucleus; Globose nucleustiểu não; Nhân cầu
A14.1.07.41 Fastigial nucleus; Nhân nóc; Nhân
1 Nucleus medialis giữa* của tiểu não
414 Nguyễn Văn Huy

cerebelli
A14.1.07.41 Cerebellar peduncles Các cuống tiểu não
2
A14.1.07.41 Inferior cerebellar Cuống tiểu não dưới
3 peduncle
A14.1.07.41 Restiform body Thể thừng
4
A14.1.07.41 Juxtarestiform body Thể cận thừng
5
A14.1.07.41 Middle cerebellar Cuống tiểu não giữa
6 peduncle
A14.1.07.41 Superior cerebellar Cuống tiểu não trên
7 peduncle
A14.1.07.41 White substance of Chất trắng của tiểu
8 cerebellum não
A14.1.07.41 Cerebellar Mép tiểu não
9 commissure
A14.1.07.42 Uncinate fasciculus of Bó móc của tiểu não
0 cerebellum

A14.1.08.00 DIENCEPHALON GIAN NÃO


1
External features Hình thể ngoài
A14.1.08.00 Epithalamus Vùng trên đồi
2
A14.1.08.00 Habenula Cương; Cuống tuyến
3 tùng
A14.1.08.00 Habenular sulcus Rãnh cương
4
A14.1.08.00 Habenular trigone Tam giác cương
5
A11.2.00.00 Pineal gland Tuyến tùng
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 415

A14.1.08.101 Thalamus; Dorsal Đồi thị; Đồi thị lưng


thalamus
A14.1.08.10 Anterior thalamic Củ trước đồi thị
2 tubercle
* A14.1.07.406 Cerebellar nuclei Các từ “răng”, “nút”, “cầu”
và “nóc” được dùng cho những nhân của tiểu não người và
thường cho cả những nhân ở các loài linh trưởng. Các từ “nhân
bên”, “nhân xen trước”, “nhân xen sau” và “nhân giữa” đồng
nghĩa lần lượt với những từ ở trên và thường được dùng để mô
tả những nhân tiểu não ở các loài có vú không linh trưởng và
đôi khi ở linh trưởng.
A14.1.08.10 Interthalamic Khối dính gian đồi
3 adhesion; Massa thị; Khối trung gian
intermedia
A14.1.08.10 Pulvinar Đồi chẩm; Gối đồi
4 thị
A14.1.08.10 Taenia thalami Dải sán đồi thị
5
A14.1.08.10 Stria medullaris of Vân tủy đồi thị
6 thalamus

A14.1.08.20 Subthalamus; Vùng dưới đồi; Đồi


1 Ventral thalamus thị bụng

A14.1.08.30 Metathalamus Vùng sau đồi


1
A14.1.08.30 Lateral geniculate Thể gối bên*
2 body
A14.1.08.30 Medial geniculate Thể gối giữa*
3 body
416 Nguyễn Văn Huy

A14.1.08.40 Hypothalamus Vùng hạ đồi


1
A14.1.08.40 Mammillary body Thể vú
2
A11.1.00.00 Neurohypophysis Tuyến yên thần kinh
6
A11.1.00.00 Infundibulum Phễu
7
A11.1.00.00 Pars nervosa Phần thần kinh
8
A14.1.08.40 Optic chiasm; Optic Giao thoa thị giác
3 chiasma
A14.1.08.40 Optic tract Dải thị giác
4
A14.1.08.40 Lateral root Rễ bên*
5
A14.1.08.40 Medial root Rễ giữa*
6
A14.1.08.40 Preoptic area Diện trước thị
7
A14.1.08.40 Tuber cinereum Củ xám
8
A14.1.08.40 Median eminence Lồi giữa
9
A14.1.08.41 Third ventricle Thất não ba
0
A14.1.08.41 Interventricular Lỗ gian thất não
1 foramen
A14.1.08.41 Subfornical organ Cơ quan dưới vòm
2
A14.1.08.10 Taenia thalami Dải sán đồi thị
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 417

5
A14.1.01.30 Choroid membrane Tấm mạch mạc
5
A14.1.01.30 Choroid plexus Đám rối mạch mạc
6
A14.1.08.10 Stria medullaris Vân tủy đồi thị
6 thalami
A14.1.08.41 Suprapineal recess Ngách trên tùng
3
A14.1.08.41 Habenular Mép cương
4 commissure
A14.1.08.41 Pineal recess Ngách tùng
5
A14.1.08.41 Posterior commissure Mép sau
6
A14.1.06.50 Opening of aqueduct Lỗ cống trung não;
2 of midbrain; Opening Lỗ cống não
of cerebral aqueduct
A14.1.08.41 Infundibular recess Ngách phễu
7
A14.1.08.41 Supra-optic recess Ngách trên thị
8
A14.1.08.41 Lamina terminalis Lá tận cùng
9
A14.1.08.42 Column of fornix Cột vòm
0
A14.1.08.42 Anterior commissure Mép trước
1
A14.1.08.42 Hypothalamic sulcus Rãnh hạ đồi
2
A14.1.08.10 Interthalamic Khối dính gian đồi
3 adhesion; Massa thị; Khối trung gian
418 Nguyễn Văn Huy

intermedia

Internal features Hình thể trong


A14.1.08.50 Epithalamus Vùng trên đồi
1
A14.1.08.41 Habenular Mép cương
4 commissure
A14.1.08.50 Habenulo- Dải cương-gian
2 interpeduncular tract; cuống; Bó gấp sau
Fasciculus retroflexus
A14.1.08.50 Lateral habenular Nhân cương bên*
3 nucleus
A14.1.08.50 Medial habenular Nhân cương giữa*
4 nucleus
A14.1.08.41 Posterior commissure Mép sau
6
A14.1.08.50 Pretectal area Vùng trước mái
5
A14.1.08.50 Pretectal nuclei Các nhân trước mái
6
A14.1.08.50 Anterior pretectal Nhân trước mái
7 nucleus trước
A14.1.08.50 Nucleus of optic Nhân của dải thị
8 tract giác
A14.1.08.50 Olivary pretectal Nhân trám trước
9 nucleus mái
A14.1.08.51 Posterior pretectal Nhân trước mái sau
0 nucleus
A14.1.08.51 Subcommissural Cơ quan dưới mép
1 organ

A14.1.08.60 Thalamus Đồi thị


Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 419

1
A14.1.08.60 Grey substance of Chất xám của đồi
2 thalamus thị
A14.1.08.60 Anterior nuclei of Các nhân trước của
3 thalamus đồi thị
A14.1.08.60 Anterodorsal nucleus Nhân trước-lưng
4
A14.1.08.60 Anteromedial Nhân trước-giữa*
5 nucleus
A14.1.08.60 Anteroventral Nhân trước-bụng
6 nucleus
A14.1.08.60 Dorsal nuclei of Các nhân lưng của
7 thalamus đồi thị
A14.1.08.60 Lateral dorsal Nhân lưng bên*
8 nucleus
A14.1.08.60 Lateral posterior Nhân sau bên*
9 nucleus
A14.1.08.61 Pulvinar nuclei Các nhân của đồi
0 chẩm
A14.1.08.61 Anterior pulvinar Nhân đồi chẩm
1 nucleus trước
A14.1.08.61 Inferior pulvinar Nhân đồi chẩm
2 nucleus dưới
A14.1.08.61 Lateral pulvinar Nhân đồi chẩm
3 nucleus bên*
A14.1.08.61 Medial pulvinar Nhân đồi chẩm
4 nucleus giữa*
A14.1.08.61 Intralaminar nuclei of Các nhân nội lá của
5 thalamus đồi thị
A14.1.08.61 Central lateral Nhân trung tâm bên
6 nucleus
A14.1.08.61 Central medial Nhân trung tâm gần
420 Nguyễn Văn Huy

7 nucleus giữa
A14.1.08.61 Centromedian Nhân trung tâm
8 nucleus giữa
A14.1.08.61 Paracentral nucleus Nhân cạnh trung
9 tâm
A14.1.08.62 Parafascicular Nhân cạnh bó
0 nucleus
A14.1.08.62 Medial nuclei of Các nhân gần giữa
1 thalamus của đồi thị
A14.1.08.62 Medial dorsal Nhân lưng gần giữa
2 nucleus; Dorsomedial
nucleus
A14.1.08.62 Lateral nucleus; Nhân bên*; Nhân
3 Parvocellular nucleus tế bào nhỏ
A14.1.08.62 Medial nucleus; Nhân giữa*; Nhân
4 Magnocellular tế bào lớn
nucleus
A14.1.08.62 Paralaminar part; Phần cạnh lá;
5 Pars laminaris Phần lá
A14.1.08.62 Medial ventral Nhân bụng gần
6 nucleus giữa
A14.1.08.62 Median nuclei of Các nhân giữa của
7 thalamus đồi thị
A14.1.08.62 Parataenial nucleus Nhân cạnh dải sán
8
A14.1.08.62 Paraventricular Các nhân cạnh thất
9 nuclei of thalamus não của đồi thị
A14.1.08.63 Anterior Nhân cạnh thất
0 paraventricular não trước
nucleus
A14.1.08.63 Posterior Nhân cạnh thất
1 paraventricular não sau
nucleus
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 421

A14.1.08.63 Nucleus reuniens Nhân nối


2
A14.1.08.63 Rhomboid nucleus Nhân trám
3
A14.1.08.63 Posterior nuclear Phức hợp nhân sau
4 complex of thalamus của đồi thị
A14.1.08.63 Nucleus limitans Nhân giới hạn
5
A14.1.08.63 Posterior nucleus Nhân sau
6
A14.1.08.63 Suprageniculate Nhân trên gối
7 nucleus
A14.1.08.63 Reticular nucleus of Nhân lưới của đồi thị
8 thalamus
A14.1.08.63 Ventral nuclei of Các nhân bụng của
9 thalamus đồi thị
A14.1.08.64 Ventrobasal complex Các nhân bụng-nền;
0 Phức hợp bụng-nền
A14.1.08.64 Ventral Nhân bụng sau-
1 posterolateral nucleus bên*
A14.1.08.64 Ventral Nhân bụng sau-
2 posteromedial nucleus giữa*
A14.1.08.64 Parvocellular part Phần tế bào nhỏ
3
A14.1.08.64 Ventral medial Các nhân bụng giữa*;
4 complex Phức hợp bụng giữa*
A14.1.08.64 Basal ventral Nhân bụng giữa*
5 medial nucleus nền
A14.1.08.64 Principal ventral Nhân bụng giữa*
6 medial nucleus chính
A14.1.08.64 Submedial nucleus Nhân dưới giữa*
7
422 Nguyễn Văn Huy

A14.1.08.64 Ventral posterior Nhân bụng sau dưới


8 inferior nucleus
A14.1.08.64 Ventral lateral Các nhân bụng
9 complex bên*; Phức hợp bụng
bên*
A14.1.08.65 Anterior Nhân bụng-bên*
0 ventrolateral nucleus trước
A14.1.08.65 Posterior Nhân bụng-bên*
1 ventrolateral nucleus sau
A14.1.08.65 Ventral anterior Nhân bụng trước
2 nucleus
A14.1.08.65 Magnocellular Phần tế bào lớn
3 division
A14.1.08.65 Principal division Phần chính
4
A14.1.08.65 Ventral intermediate Nhân bụng trung
5 nucleus gian
A14.1.08.65 Ventral Nhân bụng sau-
6 posterolateral nucleus bên*
A14.1.08.65 Ventral posterior Nhân bụng-sau
7 internal nucleus trong
A14.1.08.65 Ventral posterior Nhân bụng-sau tế
8 parvocellular nucleus bào nhỏ
A14.1.08.65 White substance of Chất trắng của đồi
9 thalamus thị
A14.1.08.66 External medullary Lá tủy ngoài
0 lamina
A14.1.08.66 Internal medullary Lá tủy trong
1 lamina
A14.1.08.66 Acoustic radiation Tia thính giác
2
A14.1.08.66 Ansa lenticularis Quai bèo
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 423

3
A14.1.08.66 Lenticular fasciculus Bó bèo
4
A14.1.08.66 Ansa peduncularis Quai cuống
5
A14.1.08.66 Anterior radiation of Tia trước của đồi thị
6 thalamus
A14.1.06.01 Brachium of inferior Cánh tay gò dưới
2 colliculus
A14.1.06.01 Brachium of superior Cánh tay gò trên
3 colliculus
A14.1.08.66 Central thalamic Tia đồi thị trung tâm
7 radiation
A14.1.08.66 Inferior thalamic Tia đồi thị dưới
8 radiation
A14.1.08.66 Intrathalamic fibres Các sợi nội đồi thị
9
A14.1.08.67 Lateral lemniscus Liềm bên*
0
A14.1.08.67 Mammillothalamic Bó vú-đồi thị
1 fasciculus
A14.1.08.67 Medial lemniscus Liềm giữa*
2
A14.1.08.67 Optic radiation Tia thị
3
A14.1.08.67 Periventricular fibres Các sợi quanh thất
4 não
A14.1.08.67 Posterior thalamic Tia đồi thị sau
5 radiation
A14.1.08.67 Spinal lemniscus Liềm tủy
6
A14.1.08.67 Subthalamic Bó dưới đồi thị
424 Nguyễn Văn Huy

7 fasciculus
A14.1.08.67 Superior cerebellar Cuống tiểu não trên
8 peduncle
A14.1.08.67 Thalamic fasciculus Bó đồi thị
9
A14.1.08.68 Trigeminal lemniscus Liềm sinh ba
0

A14.1.08.70 Subthalamus Vùng dưới đồi


1
A14.1.08.70 Subthalamic nucleus Nhân dưới đồi thị
2
Nuclei of perizonal Các nhân của những
*A14.1.08.70 fields [H, H1, H2] trường quanh vòng
3 đai
A14.1.08.70 Nucleus of of medial Nhân của trường
4 field [H] giữa* [H]
A14.1.08.70 Nucleus of dorsal Nhân của trường
5 field [H1] lưng [H1]
A14.1.08.70 Nucleus of ventral Nhân của trường
6 field [H2] bụng [H2]
A14.1.08.70 Zona incerta Vòng đai bất định;
7 Vùng bất định

A14.1.08.80 Metathalamus Vùng sau đồi


1
A14.1.08.80 Dorsal lateral Nhân lưng thể gối
2 geniculate nucleus bên*
A14.1.08.80 Koniocellular layer Lớp tế bào hạt
3
A14.1.08.80 Magnocellular layers Các lớp tế bào lớn
4
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 425

A14.1.08.80 Parvocellular layers Các lớp tế bào nhỏ


5
A14.1.08.80 Ventral lateral Nhân bụng thể gối
6 geniculate nucleus; bên*; Nhân trước thể
Pregeniculate nucleus gối
A14.1.08.80 Intergeniculate leaf Lá gian gối
7
A14.1.08.80 Medial geniculate Các nhân thể gối
8 nuclei giữa*
A14.1.08.80 Ventral principal Nhân bụng chính
9 nucleus
* A14.1.08.703 Nuclei of perizonal fields [H, H1, H2] Các
sợi trong trường giữa (cũng được gọi là trường hay vùng trước
đỏ), trường lưng (bó đồi thị) và trường bụng (bó bèo) lần lượt
tạo nên các trường H, H1 và H2 của Forel. Những thân tế bào
lách giữa các bó này tạo nên các nhân được liệt kê ở đây.

A14.1.08.81 Dorsal nucleus Nhân lưng


0
A14.1.08.81 Medial Nhân giữa* tế bào
1 magnocellular nucleus lớn

A14.1.08.90 Hypothalamus Vùng hạ đồi


1
A14.1.08.90 Anterior hypothalamic Vùng hạ đồi trước
2 area; Anterior
hypothalamic region
A14.1.08.90 Anterior Nhân hạ đồi trước
3 hypothalamic nucleus
A14.1.08.90 Anterior Nhân quanh thất
4 periventricular não trước
nucleus
A14.1.08.90 Interstitial nuclei of Các nhân kẽ của hạ
426 Nguyễn Văn Huy

5 anterior hypothalamus đồi trước


A14.1.08.90 Lateral preoptic Nhân trước thị bên
6 nucleus
A14.1.08.90 Medial preoptic Nhân trước thị gần
7 nucleus giữa
A14.1.08.90 Median preoptic Nhân trước thị giữa
8 nucleus
A14.1.08.90 Paraventricular Nhân cạnh thất não
9 nucleus
A14.1.08.91 Periventricular Nhân trước thị
0 preoptic nucleus quanh thất não
A14.1.08.91 Suprachiasmatic Nhân trên giao thị
1 nucleus
A14.1.08.91 Supra-optic nucleus Nhân trên thị
2
A14.1.08.91 Dorsolateral part Phần lưng-bên*
3
A14.1.08.91 Dorsomedial part Phần lưng-giữa*
4
A14.1.08.91 Ventromedial part Phần bụng-giữa*
5
A14.1.08.91 Dorsal hypothalamic Vùng hạ đồi lưng
6 area; Dorsal
hypothalamic region
A14.1.08.91 Dorsomedial nucleus Nhân lưng-giữa*
7
A14.1.08.91 Endopeduncular Nhân nội cuống
8 nucleus
A14.1.08.91 Nucleus of ansa Nhân của quai bèo
9 lenticularis
A14.1.08.92 Intermediate Vùng hạ đồi trung
0 hypothalamic area; gian
Intermediate
hypothalamic region
A14.1.08.92 Dorsal nucleus Nhân lưng
1
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 427

A14.1.08.92 Dorsomedial nucleus Nhân lưng-giữa*


2
A14.1.08.92 Arcuate nucleus; Nhân cung; Nhân
3 Infundibular nucleus phễu
A14.1.08.92 Periventricular Nhân quanh thất
4 nucleus não
A14.1.08.92 Posterior Nhân quanh thất
5 periventricular não sau
nucleus
A14.1.08.92 Retrochiasmatic area; Vùng sau giao thị
6 Retrochiasmatic region
A14.1.08.92 Lateral tuberal nuclei Các nhân củ bên*
7
A14.1.08.92 Ventromedial Nhân bụng-giữa*
8 nucleus of của hạ đồi
hypothalamus
A14.1.08.92 Lateral hypothalamic Vùng hạ đồi bên*
9 area
A14.1.08.40 Preoptic area Vùng trước thị
7
A14.1.08.93 Lateral tuberal nuclei Các nhân củ bên*
0
A14.1.08.93 Perifornical nucleus Nhân quanh vòm
1
A14.1.08.93 Tuberomammillary Nhân củ-vú
2 nucleus
A14.1.08.93 Posterior Vùng hạ đồi sau
3 hypothalamic area;
Posterior
hypothalamic region
A14.1.08.93 Dorsal Nhân trước vú lưng
4 premammillary
nucleus
A14.1.08.93 Lateral nucleus of Nhân bên* của thể
5 mammillary body vú
428 Nguyễn Văn Huy

A14.1.08.93 Medial nucleus of Nhân giữa* của thể


6 mammillary body vú
A14.1.08.93 Supramammillary Nhân trên vú
7 nucleus
A14.1.08.93 Ventral Nhân trước vú bụng
8 premammillary
nucleus
A14.1.08.93 Posterior nucleus of Nhân sau của hạ đồi
9 hypothalamus
A14.1.08.94 Vascular organ of Cơ quan mạch của lá
0 lamina terminalis tận cùng
A14.1.08.94 Zones of Các vòng đai của hạ
1 hypothalamus đồi
A14.1.08.94 Periventricular zone Vòng đai quanh
2 thất não
A14.1.08.94 Medial zone Vòng đai giữa*
3
A14.1.08.94 Lateral zone Vòng đai bên*
4
A11.1.00.00 Neurohypophysis Tuyến yên thần
6 {see page 78} kinh {xem trang 78}
A14.1.08.94 White substance of Chất trắng của hạ
5 hypothalamus đồi
A14.1.08.94 Posterior longitudinal Bó dọc sau; Bó dọc
6 fasciculus; Dorsal lưng
longitudinal fasciculus
A14.1.08.94 Dorsal supra-optic Mép trên thị lưng
7 commissure
A14.1.08.94 Fibres of stria terminalis Các sợi của vân
8 tận cùng
A14.1.08.94 Fornix Vòm
9
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 429

A14.1.08.95 Hypothalamohypophysial Dải hạ đồi-tuyến


0 tract yên
A14.1.08.95 Paraventricular fibres Các sợi cạnh
1 thất não
A14.1.08.95 Supra-optic fibres Các sợi trên thị
2
A14.1.08.95 Mammillotegmental Bó vú-trần
3 fasciculus
A14.1.08.95 Mammillothalamic Bó vú-đồi thị
4 fasciculus
A14.1.08.95 Medial forebrain bundle Bó giữa* của não
5 trước
A14.1.08.95 Paraventriculohypophysi Dải cạnh thất
6 al tract não-tuyến yên
A14.1.08.95 Periventricular fibres Các sợi quanh
7 thất não
A14.1.08.95 Supra-opticohypophysial Dải trên thị-tuyến
8 tract yên
A14.1.08.95 Ventral supra-optic Mép trên thị bụng
9 commissure
A14.1.08.96 Retinohypothalamic tract Dải võng mạc-hạ
0 đồi

A14.1.09.00 TELENCEPHALON; ĐOAN NÃO;


1 CEREBRUM ĐẠI NÃO
General terminology Thuật ngữ chung
A14.1.09.00 Cerebral hemisphere Bán cầu đại não
2
A14.1.09.00 Cerebral cortex Vỏ đại não
3
A14.1.09.00 Cerebral gyri Các hồi đại não
4
A14.1.09.00 Cerebral lobes Các thuỳ đại não
430 Nguyễn Văn Huy

5
A14.1.09.00 Cerebral sulci Các rãnh đại não
6
A14.1.09.00 Longitudinal cerebral Khe não dọc
7 fissure
A14.1.09.00 Transverse cerebral Khe não ngang
8 fissure
A14.1.09.00 Lateral cerebral fossa Hố đại não bên*
9
A14.1.09.01 Superior margin Bờ trên
0
A14.1.09.01 Inferomedial margin Bờ dưới-trong*
1
A14.1.09.01 Inferolateral margin Bờ dưới-ngoài*
2

A14.1.09.10 Superolateral face of Mặt trên-ngoài*


1 cerebral hemisphere của bán cầu đại
não
A14.1.09.10 Interlobar sulci Các rãnh gian
2 thuỳ
A14.1.09.10 Central sulcus Rãnh trung tâm
3
A14.1.09.10 Lateral sulcus Rãnh bên*
4
A14.1.09.10 Posterior ramus Ngành sau
5
A14.1.09.10 Ascending ramus Ngành lên
6
A14.1.09.10 Anterior ramus Ngành trước
7
A14.1.09.10 Parieto-occipital sulcus Rãnh đỉnh-chẩm
8
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 431

A14.1.09.10 Preoccipital notch Khuyết trước


9 chẩm
A14.1.09.11 Frontal lobe Thuỳ trán
0
A14.1.09.11 Frontal pole Cực trán
1
A14.1.09.11 Frontal operculum Nắp trán
2
A14.1.09.11 Inferior frontal gyrus Hồi trán dưới
3
A14.1.09.11 Orbital part Phần ổ mắt
4
A14.1.09.11 Triangular part Phần tam giác
5
A14.1.09.11 Opercular part Phần nắp
6
A14.1.09.11 Inferior frontal sulcus Rãnh trán dưới
7
A14.1.09.11 Middle frontal gyrus Hồi trán giữa
8
A14.1.09.11 Precentral gyrus Hồi trước trung
9 tâm
A14.1.09.12 Precentral sulcus Rãnh trước trung
0 tâm
A14.1.09.12 Superior frontal gyrus Hồi trán trên
1
A14.1.09.12 Superior frontal sulcus Rãnh trán trên
2
A14.1.09.12 Parietal lobe Thuỳ đỉnh
3
A14.1.09.12 Angular gyrus Hồi góc
4
A14.1.09.12 Inferior parietal lobule Tiểu thuỳ đỉnh
5 dưới
A14.1.09.12 Parietal operculum Nắp đỉnh
432 Nguyễn Văn Huy

6
A14.1.09.12 Intraparietal sulcus Rãnh nội đỉnh
7
A14.1.09.12 Postcentral gyrus Hồi sau trung tâm
8
A14.1.09.12 Postcentral sulcus Rãnh sau trung tâm
9
A14.1.09.13 Superior parietal Tiểu thuỳ đỉnh trên
0 lobule
A14.1.09.13 Supramarginal gyrus Hồi trên viền
1
A14.1.09.13 Occipital lobe Thuỳ chẩm
2
A14.1.09.13 Occipital pole Cực chẩm
3
A14.1.09.13 Lunate sulcus Rãnh nguyệt
4
A14.1.09.10 Preoccipital notch Khuyết trước chẩm
9
A14.1.09.13 Transverse occipital Rãnh chẩm ngang
5 sulcus
A14.1.09.13 Temporal lobe Thuỳ thái dương
6
A14.1.09.13 Temporal pole Cực thái dương
7
A14.1.09.13 Superior temporal Hồi thái dương trên
8 gyrus
A14.1.09.13 Temporal operculum Nắp thái dương
9
A14.1.09.14 Transverse temporal Các hồi thái dương
0 gyri ngang
A14.1.09.14 Anterior transverse Hồi thái dương
1 temporal gyrus ngang trước
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 433

A14.1.09.14 Posterior transverse Hồi thái dương


2 temporal gyrus ngang sau
A14.1.09.14 Temporal plane Mặt phẳng thái
3 dương
A14.1.09.14 Transverse temporal Rãnh thái dương
4 sulcus ngang
A14.1.09.14 Superior temporal Rãnh thái dương trên
5 sulcus
A14.1.09.14 Middle temporal Hồi thái dương giữa
6 gyrus
A14.1.09.14 Inferior temporal Rãnh thái dương
7 sulcus dưới
A14.1.09.14 Inferior temporal Hồi thái dương dưới
8 gyrus
A14.1.09.14 Insula; Insular lobe Đảo; Thuỳ đảo
9
A14.1.09.15 Insular gyri Các hồi đảo
0
A14.1.09.15 Long gyrus of insula Hồi dài thuỳ đảo
1
A14.1.09.15 Short gyri of insula Các hồi ngắn thuỳ
2 đảo
A14.1.09.15 Central sulcus of Rãnh trung tâm thuỳ
3 insula đảo
A14.1.09.15 Circular sulcus of Rãnh vòng thuỳ đảo
4 insula
A14.1.09.15 Limen insulae; Insular Thềm thuỳ đảo
5 threshold

Medial and inferior Các mặt trong* và


*A14.1.09.20 surfaces of cerebral dưới của bán cầu
1 hemisphere đại não
434 Nguyễn Văn Huy

A14.1.09.10 Interlobar sulci Các rãnh gian thuỳ


2
A14.1.09.20 Sulcus of corpus Rãnh thể trai
2 callosum
A14.1.09.20 Cingulate sulcus Rãnh đai
3
A14.1.09.20 Marginal branch; Trẽ viền; Rãnh
4 Marginal sulcus viền
A14.1.09.20 Subparietal sulcus Rãnh dưới đỉnh
5
A14.1.09.10 Parieto-occipital Rãnh đỉnh-chẩm
8 sulcus
A14.1.09.20 Collateral sulcus Rãnh bên phụ
6
A14.1.09.10 Central sulcus Rãnh trung tâm
3
A14.1.09.11 Frontal lobe Thuỳ trán
0
A14.1.09.20 Medial frontal gyrus Hồi trán trong*
7
A14.1.09.20 Paracentral sulcus Rãnh cạnh trung tâm
8
A14.1.09.20 Paracentral lobule Tiểu thuỳ cạnh trung
9 tâm
A14.1.09.21 Anterior paracentral Hồi cạnh trung tâm
0 gyrus trước
A14.1.09.10 Central sulcus Rãnh trung tâm
3
A14.1.09.21 Subcallosal area; Diện dưới trai; Hồi
1 Subcallosal gyrus dưới trai
A14.1.09.21 Paraterminal gyrus Hồi cạnh tận cùng
2
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 435

A14.1.09.21 Paraolfactory area Diện cạnh khứu


3
A14.1.09.21 Paraolfactory gyri Các hồi cạnh khứu
4
* A14.1.09.201 Medial and inferior surfaces of cerebral
hemisphere Từ khứu não đã được bỏ đi vì nó không còn thích
hợp nữa và những diện/cấu trúc được liệt kê dưới mục từ này
trong các bản danh pháp trước đây không chỉ phục vụ cho các
chức năng khứu. Những cấu trúc này hiện nay xuất hiện dưới
những cái tên phản ánh vị trí giải phẫu thực của chúng
(A14.1.09.110 – Frontal lobe, A14.1.09.401 – Basal
forebrain).
A14.1.09.21 Paraolfactory sulci Các rãnh cạnh khứu
5
A14.1.09.21 Orbital gyri Các hồi ổ mắt
6
A14.1.09.21 Orbital sulci Các rãnh ổ mắt
7
A14.1.09.21 Straight gyrus Hồi thẳng
8
A14.1.09.21 Olfactory sulcus Rãnh khứu
9
A14.1.09.22 Lateral olfactory Hồi khứu bên*
0 gyrus
A14.1.09.22 Medial olfactory Hồi khứu giữa*
1 gyrus
A14.1.09.12 Parietal lobe Thuỳ đỉnh
3
A14.1.09.20 Paracentral lobule Tiểu thuỳ cạnh trung
9 tâm
A14.1.09.22 Posterior paracentral Hồi cạnh trung tâm
2 gyrus sau
A14.1.09.22 Precuneus (Hồi) trước chêm
436 Nguyễn Văn Huy

3
A14.1.09.20 Subparietal sulcus Rãnh dưới đỉnh
5
A14.1.09.10 Parieto-occipital Rãnh đỉnh-chẩm
8 sulcus
A14.1.09.20 Marginal branch; Chẽ viền; Rãnh viền
4 Marginal sulcus
A14.1.09.13 Occipital lobe Thuỳ chẩm
2
A14.1.09.22 Cuneus Hồi chêm
4
A14.1.09.22 Calcarine sulcus Rãnh cựa
5
A14.1.09.22 Lingual gyrus Hồi lưỡi
6
A14.1.09.22 Lateral Hồi chẩm-thái dương
7 occipitotemporal ngoài*
gyrus
A14.1.09.22 Medial Hồi chẩm-thái dương
8 occipitotemporal trong*
gyrus
A14.1.09.22 Occipitotemporal Rãnh chẩm-thái
9 sulcus dương
A14.1.09.10 Parieto-occipital Rãnh đỉnh-chẩm
8 sulcus
A14.1.09.13 Temporal lobe Thuỳ thái dương
6
A14.1.09.20 Collateral sulcus Rãnh bên phụ
6
A14.1.09.22 Medial Hồi chẩm-thái dương
8 occipitotemporal trong*
gyrus
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 437

A14.1.09.22 Occipitotemporal Rãnh chẩm-thái


9 sulcus dương
A14.1.09.22 Lateral Hồi chẩm-thái dương
7 occipitotemporal ngoài*
gyrus
A14.1.09.14 Inferior temporal Rãnh thái dương
7 sulcus dưới
A14.1.09.14 Inferior temporal Hồi thái dương dưới
8 gyrus
Limbic lobe Thuỳ viền
*A14.1.09.23
0
A14.1.09.20 Cingulate sulcus Rãnh đai
3
A14.1.09.23 Cingulate gyrus Hồi đai
1
A14.1.09.23 Isthmus of cingulate Eo hồi đai
2 gyrus
A14.1.09.23 Fasciolar gyrus Hồi dải; Hồi lá
3
A14.1.09.23 Parahippocampal Hồi cạnh hải mã
4 gyrus
A14.1.09.23 Uncus Móc
5
A14.1.09.23 Hippocampal sulcus Rãnh hải mã
6
A14.1.09.23 Dentate gyrus Hồi răng
7
A14.1.09.23 Fimbriodentate sulcus Rãnh tua-răng
8
A14.1.09.23 Fimbria of Tua hải mã
9 hippocampus
438 Nguyễn Văn Huy

A14.1.09.20 Collateral sulcus Rãnh bên phụ


6
A14.1.09.24 Rhinal sulcus Rãnh mũi
0
A14.1.09.24 Corpus callosum Thể trai
1
A14.1.09.24 Rostrum Mỏ
2
A14.1.09.24 Genu Gối
3
A14.1.09.24 Trunk; Body Thân
4
A14.1.09.24 Splenium Lồi
5
A14.1.09.24 Indusium griseum Dải xám
6
A14.1.09.24 Lateral longitudinal Vân dọc bên*
7 stria
A14.1.09.24 Medial longitudinal Vân dọc giữa*
8 stria
* A14.1.09.230 Limbic lobe bao gồm những cấu trúc tạo nên
một vòng gần hoàn chỉnh trên mặt trong của bán cầu đại não.
Những cấu trúc này không nằm bên trong một xương cùng tên
như những thuỳ khác của bán cầu. Tuy nhiên, những cấu trúc
tạo nên thuỳ viền cùng góp phần thực hiện những chức năng
đặc trưng của thuỳ này và được ngăn cách với những cấu trúc
liền kề bằng những khe có tên. Khi từ limbic lobe không được
sử dụng, những phần hợp thành của nó được xem như là các
phần trong của các thuỳ trán, đỉnh và thái dương.
A14.1.09.24 Radiation of corpus Tia thể trai
9 callosum
A14.1.09.25 Minor forceps; Kẹp nhỏ; Kẹp trán
0 Frontal forceps
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 439

A14.1.09.25 Major forceps; Kẹp lớn; Kẹp chẩm


1 Occipital forceps
A14.1.09.25 Tapetum Thảm
2
A14.1.08.41 Lamina terminalis Lá tận cùng
9
A14.1.08.94 Vascular organ of Cơ quan mạch của lá
0 lamina terminalis tận cùng
A14.1.08.42 Anterior Mép trước
1 commissure
A14.1.09.25 Anterior part Phần trước
3
A14.1.09.25 Posterior part Phần sau
4
A14.1.09.25 Fornix Vòm
5
A14.1.08.42 Column Cột
0
A14.1.09.25 Precommissural Các sợi trước mép
6 fibres
A14.1.09.25 Postcommissural Các sợi sau mép
7 fibres
A14.1.09.25 Body Thân
8
A14.1.09.25 Crus Trụ
9
A14.1.09.26 Commissure Mép
0
A14.1.09.26 Taenia Dải sán của vòm
1
A14.1.09.26 Septum pellucidum Vách trong suốt
2
440 Nguyễn Văn Huy

A14.1.09.26 Cave Ổ
3
A14.1.09.26 Lamina Lá
4
A14.1.09.26 Precommissural Nhân vách trước mép
5 septal nucleus
Septal nuclei and Các nhân vách và
*A14.1.09.26 related structures những cấu trúc có liên
6 quan
A14.1.09.26 Dorsal septal nucleus Nhân vách lưng
7
A14.1.09.26 Lateral septal Nhân vách bên*
8 nucleus
A14.1.09.26 Medial septal Nhân vách giữa*
9 nucleus
A14.1.09.27 Septofimbrial Nhân vách-tua
0 nucleus
A14.1.08.41 Subfornical organ Cơ quan dưới vòm
2
A14.1.09.27 Triangular nucleus Nhân tam giác
1
A14.1.09.27 Lateral ventricle Thất não bên*
2
A14.1.09.27 Frontal horn; Sừng trán; Sừng trước
3 Anterior horn
A14.1.08.41 Interventricular Lỗ gian thất não
1 foramen
A14.1.09.27 Central part; Body Phần trung tâm; Thân
4
A14.1.09.27 Stria terminalis Vân tận cùng
5
A14.1.09.27 Lamina affixa Lá dính
6
A14.1.09.27 Choroid line Dải sán; Đường mạch
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 441

7 mạc
A14.1.09.27 Choroidal fissure Khe mạch mạc
8
A14.1.09.27 Choroid plexus Đám rối mạch mạc
9
A14.1.09.28 Collateral trigone Tam giác bên
0
Atrium Phình nhĩ của thất não
*A14.1.09.28 bên
1
A14.1.09.28 Collateral eminence Lồi bên
2
A14.1.09.28 Choroid enlargement Cuộn phình mạch mạc
3
A14.1.09.28 Bulb of occipital Hành sừng chẩm
4 horn
A14.1.09.28 Calcarine spur Cựa
5
A14.1.09.28 Occipital horn; Sừng chẩm; Sừng sau
6 Posterior horn
A14.1.09.28 Temporal horn; Sừng thái dương;
7 Inferior horn Sừng dưới
A14.1.09.30 Cerebral cortex Vỏ đại não
1
A14.1.09.30 Archicortex Cổ vỏ não
2
A14.1.09.30 Paleocortex Cựu vỏ não
3
A14.1.09.30 Neocortex Tân vỏ não
4
A14.1.09.30 Allocortex Vỏ não nguyên thuỷ
5
442 Nguyễn Văn Huy

A14.1.09.30 Mesocortex Vỏ não trung kì


6
* A14.1.09.266 Septal nuclei and related structures Phần mới
này được thêm vào để định khu dễ dàng hơn những nhân được
liệt kê dưới mục từ này.
* A14.1.09.281 Atrium Đây là phần bành rộng của thất não
bên nơi mà phần trung tâm gặp sừng chẩm và sừng thái dương.
A14.1.09.30 Isocortex Vỏ não mới
7
A14.1.09.30 Layers of isocortex Các lớp của vỏ não
8 mới
A14.1.09.30 Molecular layer Lớp phân tử [lớp I]
9 [layer I]
A14.1.09.31 External granular Lớp hạt ngoài [lớp
0 layer [layer II] II]
A14.1.09.31 External pyramidal Lớp tháp ngoài [lớp
1 layer [layer III] III]
A14.1.09.31 Internal granular Lớp hạt trong [lớp
2 layer [layer IV] IV]
A14.1.09.31 Internal pyramidal Lớp tháp trong [lớp
3 layer [layer V] V]
A14.1.09.31 Multiform layer Lớp đa hình [lớp
4 [layer VI] VI]
A14.1.09.31 Stria of molecular Vân của lớp phân
5 layer tử
A14.1.09.31 Stria of external Vân của lớp hạt
6 granular layer ngoài
A14.1.09.31 Stria of internal Vân của lớp hạt
7 granular layer trong
A14.1.09.31 Occipital stripe; Vân chẩm; Đường
8 Occipital line chẩm
A14.1.09.31 Stria of internal Vân của lớp tháp
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 443

9 pyramidal layer trong


A14.1.09.32 Tangential fibres Các sợi tiếp tuyến
0
A14.1.09.32 Hippocampus Hải mã
1
A14.1.09.32 Parasubiculum Cận bậc
2
A14.1.09.32 Pes Chân hải mã
3
A14.1.09.32 Hippocampal Các trẽ hải mã
4 digitations
A14.1.09.32 Presubiculum Trước bậc
5
A14.1.09.32 Subiculum Bậc
6
A14.1.09.32 Hippocampus proper; Hải mã đích thực;
7 Ammon’s horn Sừng Amon
A14.1.09.32 Region I; CA1 Vùng I; CA1
8
A14.1.09.32 Region II; CA 2 Vùng II; CA2
9
A14.1.09.33 Region III; CA3 Vùng III; CA3
0
A14.1.09.33 Region IV; CA4 Vùng IV; CA4
1
A14.1.09.33 Fimbria Các tua hải mã
2
A14.1.09.33 Alveus Ổ hải mã
3
A14.1.09.33 Layers of Các lớp của hải mã;
4 hippocampus; Layers Các lớp của sừng
of amon’s horn amon
444 Nguyễn Văn Huy

A14.1.09.33 Lacunar-molecular Lớp khuyết-phân


5 layer tử; Lớp phân tử và
phân lớp khuyết
A14.1.09.33 Oriens layer Lớp định hướng
6
A14.1.09.33 Pyramidal layer Lớp tháp
7
A14.1.09.33 Radiate layer Lớp tia
8
A14.1.09.33 Dentate gyrus Hồi răng
9
A14.1.09.34 Layers of dentate Các lớp của hồi răng
0 gyrus
A14.1.09.34 Molecular layer Lớp phân tử
1
A14.1.09.34 Granular layer Lớp hạt
2
A14.1.09.34 Multiform layer Lớp đa hình
3

Basal forebrain Phần nền đoan não


*A14.1.09.40
1
Amygdaloid body; Thể hạnh nhân;
*A14.1.09.40 Amygdaloid complex Phức hợp hạnh
2 nhân
A14.1.09.40 Amygdaloclaustral Diện hạnh nhân-
3 area trước tường
A14.1.09.40 Amygdalohippocamp Diện hạnh nhân-hải
4 al area mã
A14.1.09.40 Amygdalopiriform Diện chuyển tiếp
5 transition area hạnh nhân-vỏ lê
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 445

A14.1.09.40 Anterior amygdaloid Diện hạnh nhân


6 area trước
A14.1.09.40 Basolateral Nhân hạnh nhân nền-
7 amygdaloid nucleus bên*
A14.1.09.40 Basomedial Nhân hạnh nhân nền-
8 amygdaloid nucleus giữa*
A14.1.09.40 Central amygdaloid Nhân hạnh nhân
9 nucleus trung tâm
A14.1.09.41 Cortical amygdaloid Nhân hạnh nhân vỏ
0 nucleus
* A14.1.09.401 Basal forebrain Phần mới này bao gồm
những cấu trúc mà ở những bản danh pháp trước đây nằm rải
rác trên các phần khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phần nền
đoan não bao gồm một số cấu trúc có thể cũng được tính đến
như các phần của các nhân nền (như nhạt bụng, vân bụng).
* A14.1.09.402 Amygdaloid body Cấu trúc này được liệt kê
như một phần cấu thành của các nhân nền trong các bản danh
pháp trước đây, nhưng các chức năng của nó phần lớn nằm
ngoài các hoạt động do các nhân nền điều khiển. Vì vậy, nó
đáng được liệt kê ở đây trong phần nền đoan não (xem
A14.1.09.401).
A14.1.09.41 Interstitial Nhân hạnh nhân kẽ
1 amygdaloid nucleus
A14.1.09.41 Lateral amygdaloid Nhân hạnh nhân bên*
2 nucleus
A14.1.09.41 Medial amygdaloid Nhân hạnh nhân
3 nucleus giữa*
A14.1.09.41 Nucleus of lateral Nhân của dải khứu
4 olfactory tract bên*
A14.1.09.41 Periamygdaloid Vỏ não quanh hạnh
5 cortex nhân
A14.1.09.41 Anterior olfactory Nhân khứu trước
6 nucleus
446 Nguyễn Văn Huy

A14.1.09.41 Basal substance Chất nền


7
A14.1.09.41 Basal nucleus Nhân nền
8
Bed nucleus of stria Nhân của vân tận
*A14.1.09.41 terminalis cùng
9
*A14.1.09.420 Sublenticular Phần dưới bèo của
extended amygdala hạnh nhân
A14.1.09.42 Claustrum Nhân trước tường;
1 Tường chắn
A14.1.09.42 Diagonal band Vân chéo; Dải chéo
2
A14.1.09.42 Horizontal limb Trụ ngang
3
A14.1.09.42 Vertical limb Trụ thẳng đứng
4
A14.1.09.42 Nucleus of diagonal Nhân của vân chéo
5 band
Innominate Chất vô danh
*A14.1.09.42 substance
6
A14.1.09.42 Fasciculus Bó cuống
7 peduncularis
A14.1.09.42 Olfactory islets Các tiểu đảo khứu
8
A14.1.09.42 Olfactory bulb Hành khứu
9
A14.1.09.43 Olfactory peduncle Cuống khứu
0
A14.1.09.43 Olfactory tract Dải khứu
1
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 447

A14.1.09.43 Olfactory trigone Tam giác khứu


2
A14.1.09.43 Olfactory tubercle Củ khứu
3
A14.1.09.43 Olfactory striae Các vân khứu
4
A14.1.09.43 Medial stria Vân giữa*
5
A14.1.09.43 Lateral stria Vân bên*
6
A14.1.09.43 Anterior perforated Chất thủng trước
7 substance
A14.1.09.43 Ventral pallidum Nhạt bụng
8
A14.1.09.43 Ventral striatum Vân bụng
9
A14.1.09.44 Nucleus accumbens Nhân cạp
0
A14.1.09.44 Lateral part; Core Phần bên*; Vùng
1 region lõi
A14.1.09.44 Medial part; Shell Phần giữa*; Vùng
2 region vỏ
A14.1.08.66 Peduncular loop Quai cuống
5
A14.1.09.44 Septal area Vùng vách
3
A14.1.09.44 Dorsal septal Nhân vách lưng
4 nucleus
A14.1.09.44 Lateral septal Nhân vách bên*
5 nucleus
A14.1.09.44 Medial septal Nhân vách giữa*
6 nucleus
448 Nguyễn Văn Huy

A14.1.09.44 Septofimbrial Nhân vách-tua


7 nucleus
A14.1.09.44 Triangular nucleus Nhân tam giác của
8 of septum vách
A14.1.09.44 Subfornical organ Cơ quan dưới vòm
9

Basal nuclei and Các nhân nền và những


*A14.1.09.50 related structures cấu trúc có liên quan
1
A14.1.09.50 Caudate nucleus Nhân đuôi
2
A14.1.09.50 Head Đầu
3
A14.1.09.50 Body Thân
4
A14.1.09.50 Tail Đuôi
5

* A14.1.09.419 / A14.1.09.420 / A14.1.09.426 Bed nucleus of


stria terminalis/sublenticulate extended amygdala/innominate
substance Ở phần nền đoan não, phần dưới bèo của hạnh
nhân, (vốn bao gồm các nhân hạnh nhân trung tâm và trong),
nhân của vân tận cùng, chất vô danh, vân bụng và nhạt bụng
tạo nên một phức hợp chất xám liên tục.
* A14.1.09.501 Basal nuclei and related structures Một số
sách cho rằng chất đen và nhân dưới đồi thị là những phần của
các nhân nền của đoan não. Vì sự sắp xếp này dựa trên chức
năng, không dựa trên cấu trúc và sự phát triển, không có cơ sở
hợp lí để gộp những cấu trúc này vào tiêu đề này. Chất đen và
nhân dưới đồi thị lần lượt là những phần của trung não và gian
não.
A14.1.09.50 Lentiform nucleus; Nhân bèo; Nhân
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 449

6 Lenticular nucleus hình thấu kính


A14.1.09.50 Putamen Bèo xẫm
7
A14.1.09.50 Lateral medullary Lá tủy bên*; Lá tủy
8 lamina; External ngoài
medullary lamina
A14.1.09.50 Globus pallidus lateral Cầu nhạt bên*; Cầu
9 segment; Globus nhạt ngoài
pallidus external
segment
A14.1.09.51 Medial medullary Lá tủy giữa*; Lá
0 lamina; Internal tủy trong
medullary lamina
A14.1.09.51 Globus pallidus medial Cầu nhạt giữa*;
1 segment; Globus Cầu nhạt trong
pallidus internal
segment
A14.1.09.51 Lateral part Phần bên*
2
A14.1.09.51 Accessory medullary Lá tủy phụ
3 lamina
A14.1.09.51 Medial part Phần giữa*
4
A14.1.09.51 Corpus striatum Thể vân
5
A14.1.09.51 Striatum; Neostriatum Vân; Tân thể vân
6
A14.1.09.51 Dorsal striatum Vân lưng
7
A14.1.09.43 Ventral striatum Vân bụng
9
A14.1.09.51 Pallidum; Nhạt; Cựu thể vân
8 Paleostriatum
450 Nguyễn Văn Huy

A14.1.09.51 Dorsal pallidum Nhạt lưng


9
A14.1.09.43 Ventral pallidum Nhạt bụng
8
A14.1.09.52 Ansa lenticularis Quai bèo
0
A14.1.09.52 Lenticular fasciculus Bó bèo
1
A14.1.09.52 Subthalamic fasciculus Bó dưới đồi thị
2
A14.1.09.52 Thalamic fasciculus Bó đồi thị
3
A14.1.09.52 Internal capsule Bao trong
4
A14.1.09.52 Caudolenticular grey Các cầu xám đuôi-
5 bridges; Transcapsular bèo; Các cầu xám
grey bridges xuyên bao
A14.1.09.52 Anterior limb Trụ trước
6
A14.1.09.52 Anterior thalamic Tia đồi thị trước
7 radiation
A14.1.09.52 Frontopontine fibres Các sợi trán-cầu
8
A14.1.09.52 Genu of internal Gối bao trong
9 capsule
Corticonuclear fibres Các sợi vỏ-nhân
*A14.1.09.53
0
Posterior limb Trụ sau
*A14.1.09.53
1
A14.1.09.53 Central thalamic Tia đồi thị trung
2 radiation tâm
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 451

A14.1.09.53 Corticoreticular fibres Các sợi vỏ-lưới


3
A14.1.09.53 Corticorubral fibres Các sợi vỏ-đỏ
4
A14.1.09.53 Corticospinal fibres Các sợi vỏ-tủy
5
A14.1.09.53 Corticothalamic fibres Các sợi vỏ-đồi thị
6
A14.1.09.53 Parietopontine fibres Các sợi đỉnh-cầu
7
A14.1.09.53 Thalamoparietal fibres Các sợi đồi thị-
8 đỉnh
A14.1.09.53 Retrolentiform limb; Phần sau bèo; Trụ
9 Retrolenticular limb sau bèo
A14.1.09.54 Occipitopontine Các sợi chẩm-
0 fibres cầu
A14.1.09.54 Occipitotectal fibres Các sợi chẩm-
1 mái
A14.1.09.54 Optic radiation; Tia thị; Các sợi
2 Geniculocalcarine gối-cựa
fibres
A14.1.09.54 Posterior thalamic Tia đồi thị sau
3 radiation
A14.1.09.54 Sublentiform limb; Phần dưới bèo;
4 Sublenticular limb Trụ dưới bèo
A14.1.09.54 Acoustic radiation; Tia thính giác;
5 Geniculotemporal Các sợi gối-thái
fibres dương
* A14.1.09.530 Bulbar corticonuclear fibres Từ vỏ-hành
(cortico-bulbar) trước đây được dùng để chỉ những sợi trục từ
vỏ đại não đi tới các nhân thần kinh sọ ở thân não nói chung.
Vì vỏ-hành chỉ có nghĩa là từ vỏ não đi tới hành não, việc
dùng từ vỏ-hành cho các sợi đi tới trung não là không chính
452 Nguyễn Văn Huy

xác. Hiện nay từ vỏ-nhân theo sau bởi hành, cầu (xem
A14.1.05.105) hoặc trung não (xem A14.1.06.202) thay thế
cho từ vỏ-hành cũ vì nó phản ánh được cụ thể vị trí tận cùng
của các sợi trục từ vỏ não đi tới các nhân vận động và/hoặc
cảm giác của các thần kinh sọ.
* A14.1.09.531 Posterior limb of internal capsule bao gồm
những gì mà trước kia được gọi là các phần đồi thị-bèo, dưới
bèo và sau bèo. Tuy nhiên, vì mỗi phần chứa các tập hợp sợi
khác nhau và chuyên biệt về chức năng, những phần này
thường được gọi lần lượt là trụ sau, trụ dưới bèo và trụ sau bèo
của bao trong.
A14.1.09.54 Corticotectal fibres Các sợi vỏ-mái
6
A14.1.09.54 Optic radiation Tia thị giác
7
A14.1.09.54 Temporopontine Các sợi thái
8 fibres dương-cầu
A14.1.09.54 Corticothalamic Các sợi vỏ-đồi thị
9 fibres
A14.1.09.55 Corona radiata Vành tia
0
A14.1.09.55 External capsule Bao ngoài
1
A14.1.09.55 Extreme capsule Bao ngoài cùng
2
A14.1.08.42 Anterior commissure Mép trước
1
A14.1.09.25 Anterior part Phần trước
3
A14.1.09.25 Posterior part Phần sau
4
A14.1.09.55 Association fibres of Các sợi liên hợp
3 telencephalon của đoan não
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 453

A14.1.09.55 Arcuate fibres Các sợi cung


4
A14.1.09.55 Cingulum Đai; Bó đai
5
A14.1.09.55 Inferior longitudinal Bó dọc dưới
6 fasciculus
A14.1.09.55 Superior longitudinal Bó dọc trên; Bó
7 fasciculus; Arcuate cung
fasciculus
A14.1.09.55 Long association Các sợi liên hợp dài
8 fibres
A14.1.09.55 Short association Các sợi liên hợp
9 fibres ngắn
A14.1.09.56 Uncinate fasciculus Bó móc
0
A14.1.09.56 Inferior occipitofrontal Bó chẩm-trán dưới
1 fasciculus
A14.1.09.56 Superior Bó chẩm-trán trên;
2 occipitofrontal Bó dưới trai
fasciculus; Subcallosal
fasciculus
A14.1.09.56 Vertical occipital Các bó chẩm thẳng
3 fasciculi đứng
A14.1.09.56 Lateral fibres Các sợi bên*
4
A14.1.09.56 Caudal fibres Các sợi đuôi
5
A14.1.09.56 Transverse occipital Các bó chẩm ngang
6 fasciculi
A14.1.09.56 Cuneus fibres Các sợi chêm
7
A14.1.09.56 Lingual fibres Các sợi lưỡi
8
454 Nguyễn Văn Huy

A14.1.09.56 Commissural fibres Các sợi mép của


9 of telencephalon đoan não
A14.1.09.57 Corpus callosum Các sợi thể trai
0 fibres
A14.1.09.57 Hippocampal Mép hải mã
1 commissure
A14.1.08.42 Anterior commissure Mép trước
1

A14.1.09.60 Chemically-defined Các nhóm tế bào


1 cell groups được xác định về
mặt hoá học
A14.1.09.60 Aminergic cells Các tế bào tiết
2 amine
A14.1.09.60 Noradrenergic cells in Các tế bào tiết
3 medulla; noradrenaline
Norepinephric cells in (norepinephrine) ở
medulla [A1, A2] hành não[A1, A2]
A14.1.09.60 Noradrenergic cells in Các tế bào tiết
4 nucleus of lateral noradrenaline
lemniscus; (norepinephrine) ở
Norepinephric cells in nhân của liềm bên*
nucleus of lateral [A7]
lemniscus [A7]
A14.1.09.60 Noradrenergic cells in Các tế bào tiết
5 locus caeruleus; noradrenaline
Norepinephric cells in (norepinephrine) ở
locus caeruleus [A6] vết lục [A6]
A14.1.09.60 Noradrenergic cells in Các tế bào tiết
6 caudolateral pons; noradrenaline
Norepinephric cells in (norepinephrine) ở
caudolateral pons [A5] cầu đuôi-bên* [A5]
A14.1.09.60 Aminergic cells in Các tế bào tiết amine
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 455

7 reticular formation; ở cấu tạo lưới; Nhân


Retrobulbar nucleus sau hành [A8]
[A8]
A14.1.09.60 Dopaminergic cells Các tế bào tiết
8 dopamine
A14.1.09.60 Noradrenergic cells; Các tế bào tiết
9 Norepinephric cells noradrenaline
(norepinephrine)
A14.1.09.61 Aminergic cells in Các tế bào tiết amine
0 compact part of ở phần đặc của chất
substantia nigra [A9] đen [A9]
A14.1.09.61 Dopaminergic cells Các tế bào tiết
1 dopamine
A14.1.09.61 Noradrenergic cells; Các tế bào tiết
2 Norepinephric cells noradrenaline
(norepinephrine)
A14.1.09.61 Aminergic cells in Các tế bào tiết amine ở
3 ventral tegmental area vùng trần bụng [A10]
[A10]
456 Nguyễn Văn Huy

A14.1.09.61 Dopaminergic cells Các tế bào tiết


4 dopamine
A14.1.09.61 Noradrenergic cells; Các tế bào tiết
5 Norepinephric cells noradrenaline
(norepinephrine)
A14.1.09.61 Dopaminergic cells in Các tế bào tiết
6 posterior dopamine ở vùng hạ
hypothalamus [A11] đồi sau [A11]
A14.1.09.61 Dopaminergic cells in Các tế bào tiết
7 arcuate nucleus [A12] dopamine ở nhân
cung [A12]
A14.1.09.61 Dopaminergic cells in Các tế bào tiết
8 zona incerta [A13] dopamine ở vòng đai
bất định A13]
A14.1.09.61 Dopaminergic cells in Các tế bào tiết
9 medial zone and dopamine ở vòng đai
anterior area of trong* và vùng trước
hypothalamus [A14] của hạ đồi thị [A14]
A14.1.09.62 Dopaminergic cells in Các tế bào tiết
0 olfactory bulb [A15] dopamine ở hành
khứu [A15]
A14.1.09.62 Serotoninergic cells in Các tế bào tiết
1 pallidal raphe nucleus serotonin ở nhân
[B1] đường đan nhạt [B1]
A14.1.09.62 Serotoninergic cells in Các tế bào tiết
2 obscurus raphe serotonin ở nhân
nucleus [B2] đường đan tối [B2]
A14.1.09.62 Serotoninergic cells in Các tế bào tiết
3 magnus raphe nucleus serotonin ở nhân
[B3] đường đan lớn [B3]
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 457

A14.1.09.62 Serotoninergic cells Các tế bào tiết


4 adjacent to medial serotonin liền kề
vestibular nucleus and nhân tiền đình trong*
prepositus nucleus và nhân trước nhân
[B4] thần kinh hạ thiệt
[B4]
A14.1.09.62 Serotoninergic cells in Các tế bào tiết
5 pontine raphe nucleus serotonin ở nhân
[B5] đường đan cầu não
[B5]
A14.1.09.62 Serotoninergic cells in Các tế bào tiết
6 median raphe nucleus serotonin ở nhân
[B6] đường đan giữa [B6]
A14.1.09.62 Serotoninergic cells in Các tế bào tiết
7 dorsal raphe nucleus serotonin ở nhân
[B7] đường đan lưng [B7]
A14.1.09.62 Adrenergic cells in area Các tế bào tiết
8 postrema and anterior adrenaline
reticular nucleus; (epinephrine) ở diện
Epinephric cells in area sau cùng và nhân
postrema and anterior lưới trước [C1, C2]
reticular nucleus [C1,
C2]
A14.1.09.62 Cholinergic cells Các tế bào tiết
9 acetylcholine
A14.1.09.63 Cholinergic cells of Các tế bào tiết
0 medial septal nuclei acetylcholine của các
[Ch1] nhân vách giữa*
[Ch1]
458 Nguyễn Văn Huy

A14.1.09.63 Cholinergic cells of Các tế bào tiết


1 globus pallidus, acetylcholine của cầu
accumbens nucleus nhạt, nhân cạp và hồi
and diagonal gyrus chéo [Ch2]
[Ch2]
A14.1.09.63 Cholinergic cells of Các tế bào tiết
2 globus pallidus, acetylcholine của cầu
accumbens nucleus nhạt, nhân cạp và
and diagonal band vân (dải) chéo [Ch3]
[Ch3]
A14.1.09.63 Cholinergic cells of Các tế bào tiết
3 substania innominata, acetylcholine của
basal nucleus, chất vô danh, nhân
amygdaloid body and nền, thể hạnh nhân
olfactory tubercle và củ khứu [Ch4]
[Ch4]
A14.1.09.63 Cholinergic cells of Các tế bào tiết
4 dorsal tegmental area acetylcholine của
[Ch5, Ch6, Ch8] vùng trần lưng [Ch5,
Ch6, Ch8]
A14.1.09.63 Cholinergic cells of Các tế bào tiết
5 epithalamus [Ch7] acetylcholine của
vùng trên đồi [Ch7]
A14.2.00.00 Peripheral nervous Phần ngoại vi của hệ
1 system thần kinh; Hệ thần
kinh ngoại vi
General terms Các thuật ngữ chung
A14.2.00.00 Ganglion Hạch
2
A14.2.00.00 Capsule of ganglion Bao hạch
3
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 459

A14.2.00.00 Stroma of ganglion Chất đệm của hạch


4
A14.2.00.00 Craniospinal sensory Hạch cảm giác sọ-
5 ganglion sống
A14.2.00.00 Spinal ganglion; Hạch sống; Hạch rễ
6 Dorsal root ganglion lưng
A14.2.00.00 Cranial sensory Hạch cảm giác sọ
7 ganglion
A14.2.00.00 Autonomic ganglion Hạch tự chủ
8
A14.2.00.00 Preganglionic nerve Các sợi thần kinh
9 fibres trước hạch
A14.2.00.01 Postganglionic nerve Các sợi thần kinh
0 fibres sau hạch
14.2.00.011 Sympathetic Hạch giao cảm
ganglion
A14.2.00.01 Parasympathetic Hạch đối giao cảm
2 ganglion
A14.2.00.01 Nerve Thần kinh
3
A14.2.00.01 Endoneurium Màng trong thần
4 kinh
A14.2.00.01 Perineurium Màng quanh thần
5 kinh
A14.2.00.01 Epineurium Màng trên thần
6 kinh
A14.2.00.01 Afferent nerve fibres Các sợi thần kinh
7 đến
A14.2.00.01 Efferent nerve fibres Các sợi thần kinh đi
8
A14.2.00.01 Somatic nerve fibres Các sợi thần kinh
9 thân thể
460 Nguyễn Văn Huy

A14.2.00.02 Autonomic nerve Các sợi thần kinh tự


0 fibres chủ
A14.2.00.02 Motor nerve Thần kinh vận động
1
A14.2.00.02 Sensory nerve Thần kinh cảm giác
2
A14.2.00.02 Mixed nerve Thần kinh hỗn hợp
3
A14.2.00.02 Cutaneous branch Nhánh bì
4
A14.2.00.02 Articular branch Nhánh khớp
5
A14.2.00.02 Muscular branch Nhánh cơ
6
A14.2.00.02 Spinal nerve Thần kinh sống
7
A14.2.00.02 Rootlets Các rễ nhỏ
8
A14.2.00.02 Anterior root; Motor Rễ trước; Rễ vận
9 root; Ventral root động; Rễ bụng
A14.2.00.03 Posterior root; Rễ sau; Rễ cảm
0 Sensory root; Dorsal giác; Rễ lưng
root
A14.2.00.03 Trunk of spinal Thân thần kinh
1 nerve sống
A14.2.00.03 Meningeal branch; Nhánh màng não-
2 Recurrent branch tủy; Nhánh quặt
ngược
A14.2.00.03 Ramus Nhánh thông
3 communicans
A14.2.00.03 Anterior ramus Ngành trước
4
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 461

A14.2.00.03 Posterior ramus Ngành sau


5
A14.2.00.03 Cauda equina Đuôi ngựa
6
A14.2.00.03 Spinal nerve plexus Đám rối thần kinh
7 sống
A14.2.00.03 Cranial nerve Thần kinh sọ
8
A14.2.00.03 Autonomic nerve Thần kinh tự chủ
9
A14.2.00.04 Autonomic branch Nhánh tự chủ
0
A14.2.00.04 Autonomic plexus Đám rối tự chủ
1
A14.2.00.04 Visceral plexus Đám rối tạng
2
A14.2.00.04 Vascular plexus Đám rối mạch
3
A14.2.00.04 Periarterial plexus Đám rối quanh
4 động mạch
A14.2.00.04 Vascular nerves Các thần kinh của
5 mạch

A14.2.01.00 Cranial nerves Các thần kinh sọ


1
A14.2.01.00 Terminal nerve [0] Thần kinh tận [0]
2
A14.2.01.00 Terminal ganglion Hạch tận
3

A14.2.01.004 Olfactory nerve [I] Thần kinh khứu


giác [I]
462 Nguyễn Văn Huy

A14.2.01.00 Olfactory nerves Các thần kinh khứu


5 giác

A14.2.01.00 Optic nerve [II] Thần kinh thị giác


6 [II]

A14.2.01.00 Oculomotor nerve Thần kinh vận


7 [III] nhãn [III]
A14.2.01.00 Superior branch Nhánh trên
8
A14.2.01.00 Inferior branch Nhánh dưới
9
A14.2.01.01 Branch to ciliary Nhánh tới hạch mi;
ganglion;
0 Parasympathetic root Rễ đối giao cảm của
of ciliary ganglion;
Oculomotor root of hạch mi; Rễ vận
ciliary ganglion
nhãn của hạch mi
A14.2.01.01 Trochlear nerve [IV] Thần kinh ròng rọc
1 [IV]

A14.2.01.01 Trigeminal nerve [V] Thần kinh sinh ba


2 [V]
A14.2.01.01 Sensory root Rễ cảm giác
3
A14.2.01.01 Trigeminal ganglion Hạch sinh ba
4
A14.2.01.01 Motor root Rễ vận động
5
A14.2.01.01 Ophthalmic nerve; Thần kinh mắt;
6 Ophthalmic division Phần mắt [Va;
[Va;V1] V1]
A14.2.01.01 Tentorial nerve Nhánh màng não
7 quặt ngược; Nhánh
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 463

lều
A14.2.01.01 Lacrimal nerve Thần kinh lệ
8
A14.2.01.01 Communicating Nhánh nối với
9 branch with zygomatic thần kinh gò má
nerve
A14.2.01.02 Frontal nerve Thần kinh trán
0
A14.2.01.02 Supra-orbital nerve Thần kinh trên ổ
1 mắt
A14.2.01.02 Lateral branch Nhánh bên*
2
A14.2.01.02 Medial branch Nhánh giữa*
3
A14.2.01.02 Supratrochlear nerve Thần kinh trên
4 ròng rọc
A14.2.01.02 Nasociliary nerve Thần kinh mũi-mi
5
A14.2.01.02 Communicating Nhánh nối với
6 branch with ciliary hạch mi; Rễ cảm
ganglion; giác
Sensory root of ciliary của hạch mi; Rễ
ganglion; Nasociliary mũi-mi của hạch mi
root of ciliary
ganglion
A14.2.01.02 Long ciliary nerves Các thần kinh mi
7 dài
A14.2.01.02 Posterior ethmoidal Thần kinh sàng
8 nerve sau
A14.2.01.02 Anterior meningeal Nhánh màng não
9 branch trước
A14.2.01.03 Anterior ethmoidal Thần kinh sàng
0 nerve trước
464 Nguyễn Văn Huy

A14.2.01.03 Internal nasal Các nhánh mũi


1 branches trong
A14.2.01.03 Lateral nasal Các nhánh mũi
2 branches bên*
A14.2.01.03 Medial nasal Các nhánh mũi
3 branches giữa*
A14.2.01.03 External nasal nerve Thần kinh mũi
4 ngoài; Nhánh mũi
ngoài
A14.2.01.03 Infratrochlear nerve Thần kinh dưới
5 ròng rọc
A14.2.01.03 Palpebral branches Các nhánh mí
6
A14.2.01.03 Maxillary nerve; Thần kinh hàm
7 Maxillary division trên; Phần hàm
[Vb; V2] trên [Vb; V2]
A14.2.01.03 Meningeal branch Nhánh màng não
8
A14.2.01.03 Ganglionic branches to Các nhánh hạch tới
9 pterygopalatine hạch chân bướm-
ganglion; Sensory root khẩu cái; Rễ cảm
of pterygopalatine giác của hạch chân
ganglion bướm-khẩu cái
A14.2.01.04 Orbital branches Các nhánh ổ mắt
0
A14.2.01.04 Posterior superior Các nhánh mũi sau
1 lateral nasal branches trên bên*
A14.2.01.04 Posterior superior Các nhánh mũi sau
2 medial nasal branches trên giữa*
A14.2.01.04 Nasopalatine nerve Thần kinh mũi-
3 khẩu cái
A14.2.01.04 Pharyngeal nerve Thần kinh hầu
4
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 465

A14.2.01.04 Greater palatine nerve Thần kinh khẩu cái


5 lớn
A14.2.01.04 Posterior inferior Các nhánh mũi
6 nasal nerves sau dưới; Các thần
kinh
mũi sau dưới
A14.2.01.04 Lesser palatine nerves Các thần kinh khẩu
7 cái bé
A14.2.01.04 Tonsillar branches Các nhánh hạnh
8 nhân
A14.2.01.04 Superior alveolar Các thần kinh huyệt
9 nerves răng trên
A14.2.01.05 Posterior superior Các nhánh huyệt
0 alveolar branches răng trên sau
A14.2.01.05 Middle superior Nhánh huyệt răng
1 alveolar branch trên giữa
A14.2.01.05 Anterior superior Các nhánh huyệt
2 alveolar branches răng trên trước
A14.2.01.05 Superior dental Đám rối răng
3 plexus trên
A14.2.01.05 Superior dental Các nhánh răng
4 branches trên
A14.2.01.05 Superior gingival Các nhánh lợi
5 branches trên
A14.2.01.05 Zygomatic nerve Thần kinh gò má
6
A14.2.01.05 Zygomaticotemporal Nhánh gò má-thái
7 branch dương
A14.2.01.05 Zygomaticofacial Nhánh gò má-mặt
8 branch
A14.2.01.05 Intra-orbital nerve Thần kinh dưới ổ
9 mắt
466 Nguyễn Văn Huy

A14.2.01.06 Inferior palpebral Các nhánh mí


0 branches dưới
A14.2.01.06 External nasal Các nhánh mũi
1 branches ngoài
A14.2.01.06 Internal nasal Các nhánh mũi
2 branches trong
A14.2.01.06 Superior labial Các nhánh môi
3 branches trên
A14.2.01.06 Mandibular nerve; Thần kinh hàm
4 Mandibular division dưới; Phần hàm
[Vc; V3] dưới [Vc; V3]
A14.2.01.06 Meningeal branch; Nhánh màng não-
5 Nervus spinosus tủy; Thần kinh gai
A14.2.01.06 Nerve to medial Thần kinh cơ chân
6 pterygoid bướm trong*
A14.2.01.06 Branches to otic Các nhánh tới hạch
7 ganglion; Sensory root tai; Rễ cảm giác
of otic ganglion của hạch tai
A14.2.01.06 Nerve to tensor veli Thần kinh cơ căng
8 palatini màn khẩu cái
A14.2.01.06 Nerve to tensor Thần kinh cơ căng
9 tympani màng nhĩ
A14.2.01.07 Masseteric nerve Thần kinh cơ cắn
0
A14.2.01.07 Deep temporal nerves Các thần kinh thái
1 dương sâu
A14.2.01.07 Nerve to lateral Thần kinh cơ chân
2 pterygoid bướm ngoài*
A14.2.01.07 Buccal nerve Thần kinh má
3
A14.2.01.07 Auriculotemporal nerve Thần kinh tai-thái
4 dương
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 467

A14.2.01.07 Nerve to external Thần kinh ống tai


5 acoustic meatus ngoài
A14.2.01.07 Branches to tympanic Các nhánh màng
6 membrane nhĩ
A14.2.01.07 Parotid branches Các nhánh mang
7 tai
A14.2.01.07 Communicating Các nhánh nối với
8 branches with facial thần kinh mặt
nerve
A14.2.01.07 Anterior auricular Các thần kinh loa
9 nerves tai trước
A14.2.01.08 Superficial temporal Các nhánh thái
0 branches dương nông
A14.2.01.08 Lingual nerve Thần kinh lưỡi
1
A14.2.01.08 Branches to isthmus Các nhánh eo
2 of fauces họng
A14.2.01.08 Communicating branches Các nhánh nối với
3 with hypoglossal nerve thần kinh hạ thiệt
A14.2.01.08 Chorda tympani Thừng nhĩ
4
A14.2.01.08 Sublingual nerve Thần kinh dưới
5 lưỡi
A14.2.01.08 Lingual branches Các nhánh lưỡi
6
A14.2.01.08 Ganglionic branches to Các nhánh hạch
7 submandibular ganglion; tới hạch dưới hàm;
Sensory root of Rễ
submandibular ganglion cảm giác của hạch
dưới hàm
468 Nguyễn Văn Huy

A14.2.01.08 Ganglionic branches Các nhánh hạch


8 to sublingual ganglion; tới hạch dưới lưỡi;
Sensory root of Rễ
sublingual ganglion cảm giác của hạch
dưới lưỡi
A14.2.01.08 Inferior alveolar nerve Thần kinh huyệt
9 răng dưới
A14.2.01.09 Nerve to mylohyoid Thần kinh cơ
0 hàm-móng
A14.2.01.09 Inferior dental plexus Đám rối răng dưới
1
A14.2.01.09 Inferior dental Các nhánh răng
2 branches dưới
A14.2.01.09 Inferior gingival Các nhánh lợi
3 branches dưới
A14.2.01.09 Mental nerve Thần kinh cằm
4
A14.2.01.09 Mental branches Các nhánh cằm
5
A14.2.01.09 Labial branches Các nhánh môi
6
A14.2.01.09 Gingival branches Các nhánh lợi
7

A14.2.01.09 Abducent nerve; Thần kinh giạng


8 Abducens nerve [VI] [VI]

A14.2.01.09 Facial nerve [VII] Thần kinh mặt


9 [VII]
A14.2.01.10 Geniculum Gối thần kinh mặt
0
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 469

A14.2.01.10 Nerve to stapedius Thần kinh cơ bàn


1 đạp
A14.2.01.10 Posterior auricular Thần kinh loa tai
2 nerve sau
A14.2.01.10 Occipital branch Nhánh chẩm
3
A14.2.01.10 Auricular branch Nhánh loa tai
4
A14.2.01.10 Digastric branch Nhánh cơ hai bụng
5
A14.2.01.10 Stylohyoid branch Nhánh cơ trâm-
6 móng
A14.2.01.10 Communicating branch Nhánh nối với thần
7 with glossopharyngeal kinh lưỡi hầu
nerve
A14.2.01.10 Parotid plexus Đám rối mang tai
8
A14.2.01.10 Temporal branches Các nhánh thái
9 dương
A14.2.01.11 Zygomatic branches Các nhánh gò má
0
A14.2.01.11 Buccal branches Các nhánh má
1
A14.2.01.11 (Lingual branch) (Nhánh lưỡi)
2
A14.2.01.11 Marginal mandibular Nhánh bờ hàm dưới
3 branch
A14.2.01.11 Cervical branch Nhánh cổ
4
A14.2.01.11 Intermediate nerve Thần kinh trung
5 gian
470 Nguyễn Văn Huy

A14.2.01.11 Geniculate ganglion Hạch gối


6
A14.2.01.11 Greater petrosal Thần kinh đá lớn; Rễ
7 nerve; đối giao cảm của
Parasympathetic root hạch chân bướm-
of pterygopalatine khẩu cái
ganglion
A14.2.01.11 Chorda tympani; Thừng nhĩ; Rễ đối
8 Parasympathetic root giao cảm của hạch
of submandibular dưới hàm
ganglion
A14.2.01.11 Communicating Nhánh nối với đám
9 branch with tympanic rối nhĩ
plexus
A14.2.01.12 Communicating Nhánh nối với thần
0 branch with vagus kinh lang thang
nerve

A14.2.01.12 Vestibulocochlear Thần kinh tiền


1 nerve [VIII] đình-ốc tai [VIII]
A14.2.01.12 Vestibular nerve Thần kinh tiền đình
2
A14.2.01.12 Vestibular ganglion Hạch tiền đình
3
A14.2.01.12 Cochlear Nhánh nối ốc tai
4 communicating
branch
A14.2.01.12 Superior part Phần trên
5
A14.2.01.12 Utriculo-ampullary Thần kinh soan-
6 nerve bóng
A14.2.01.12 Utricular nerve Thần kinh soan
7 nang
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 471

A14.2.01.12 Anterior ampullary Thần kinh bóng


8 nerve trước
A14.2.01.12 Lateral ampullary Thần kinh bóng
9 nerve ngoài*
A14.2.01.13 Inferior part Phần dưới
0
A14.2.01.13 Posterior ampullary Thần kinh bóng sau
1 nerve
A14.2.01.13 Saccular nerve Thần kinh cầu nang
2
A14.2.01.13 Cochlear nerve Thần kinh ốc tai
3
A14.2.01.13 Cochlear ganglion; Hạch ốc tai; Hạch
4 Spiral ganglion xoắn

A14.2.01.13 Glossopharyngeal Thần kinh lưỡi hầu


5 nerve [IX] [IX]
A14.2.01.13 Superior ganglion Hạch trên
6
A14.2.01.13 Inferior ganglion Hạch dưới
7
A14.2.01.13 Tympanic nerve Thần kinh nhĩ
8
A14.2.01.13 Tympanic Phình nhĩ; Hạch nhĩ
9 enlargement;
Tympanic ganglion
A14.2.01.14 Tympanic plexus Đám rối nhĩ
0
A14.2.01.14 Tubal branch Nhánh vòi
1
A14.2.01.14 Caroticotympanic Các thần kinh
2 nerves cảnh-nhĩ
472 Nguyễn Văn Huy

A14.2.01.14 Communicating Nhánh nối với nhánh


3 branch with auricular loa tai của thần kinh
branch of vagus nerve lang thang
A14.2.01.14 Pharyngeal branches Các nhánh hầu
4
A14.2.01.14 Stylopharyngeal Nhánh cơ trâm-hầu
5 branch
A14.2.01.14 Carotid branch Nhánh xoang cảnh
6
A14.2.01.14 Tonsillar branches Các nhánh hạnh
7 nhân
A14.2.01.14 Lingual branches Các nhánh lưỡi
8
A14.2.01.14 Lesser petrosal nerve; Thần kinh đá bé; Rễ
9 Parasympathetic root đối giao cảm của
of otic ganglion hạch tai
A14.2.01.15 Communicating branch Nhánh nối với nhánh
0 with meningeal branch màng não
A14.2.01.15 Communicating Nhánh nối với thần
1 branch with kinh tai-thái dương
auriculotemporal
nerve
A14.2.01.15 Communicating Nhánh nối với thừng
2 branch with chorda nhĩ
tympani

A14.2.01.15 Vagus nerve [X] Thần kinh lang


3 thang [X]
A14.2.01.15 Superior ganglion Hạch trên
4
A14.2.01.15 Meningeal branch Nhánh màng não
5
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 473

A14.2.01.15 Auricular branch Nhánh loa tai


6
A14.2.01.15 Inferior ganglion Hạch dưới
7
A14.2.01.14 Communicating Nhánh nối với thần
3 branch with kinh lưỡi hầu
glossopharyngeal
nerve
A14.2.01.15 Pharyngeal branch Nhánh hầu
8
A14.2.01.15 Pharyngeal plexus Đám rối hầu
9
A14.2.01.16 Superior laryngeal Thần kinh thanh
0 nerve quản trên
A14.2.01.16 External branch Nhánh ngoài
1
A14.2.01.16 Internal branch Nhánh trong
2
A14.2.01.16 Communicating Nhánh nối với
3 branch with recurrent thần kinh thanh quản
laryngeal nerve quặt ngược
A14.2.01.16 Superior cervical Các nhánh tim cổ
4 cardiac branches trên
A14.2.01.16 Inferior cervical Các nhánh tim cổ
5 cardiac branches dưới
A14.2.01.16 Recurrent laryngeal Thần kinh thanh
6 nerve quản quặt ngược
A14.2.01.16 Tracheal branches Các nhánh khí quản
7
A14.2.01.16 Oesophageal Các nhánh thực
8 branches quản
A14.2.01.16 Pharyngeal branches Các nhánh hầu
9
A14.2.01.17 Thoracic cardiac Các nhánh tim ngực
0 branches
474 Nguyễn Văn Huy

A14.2.01.17 Bronchial branches Các nhánh phế quản


1
A14.2.01.17 Pulmonary plexus Đám rối phổi
2
A14.2.01.17 Oesophageal plexus Đám rối thực quản
3
A14.2.01.17 Anterior vagal trunk Thân lang thang
4 trước
A14.2.01.17 Anterior gastric Các nhánh vị trước
5 branches
A14.2.01.17 Anterior nerve of Thần kinh bờ cong
6 lesser curvature nhỏ trước
A14.2.01.17 Hepatic branches Các nhánh gan
7
A14.2.01.17 Pyloric branch Nhánh môn vị
8
A14.2.01.17 Posterior vagal trunk Thân lang thang sau
9
A14.2.01.18 Posterior gastric Các nhánh vị sau
0 branches
A14.2.01.18 Posterior nerve of Thần kinh bờ cong
1 lesser curvature nhỏ sau
A14.2.01.18 Coeliac branches Các nhánh thân tạng;
2 Các nhánh tạng bụng
A14.2.01.18 Renal branches Các nhánh thận
3

A14.2.01.18 Accessory nerve [XI] Thần kinh phụ [XI]


4
A14.2.01.18 Cranial root; Vagal Rễ sọ; Phần lang
5 part thang
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 475

A14.2.01.18 Spinal root; Spinal Rễ sống; Phần sống


6 part
A14.2.01.18 Trunk of accessory Thân thần kinh phụ
7 nerve
A14.2.01.18 Internal branch Nhánh trong
8
A14.2.01.18 External branch Nhánh ngoài
9
A14.2.01.19 Muscular branches Các nhánh cơ
0

A14.2.01.19 Hypoglossal nerve Thần kinh hạ thiệt


1 [XII] [XII]
A14.2.01.19 Lingual branches Các nhánh lưỡi
2

A14.2.02.00 Spinal nerves Các thần kinh sống


1
A14.2.02.00 CERVICAL CÁC THẦN KINH
2 NERVES [C1-C8] CỔ [C1-C8]
A14.2.02.00 Posterior rami; Các ngành sau; Các
3 Dorsal rami ngành lưng
A14.2.02.00 Medial branch Nhánh trong*
4
A14.2.02.00 Lateral branch Nhánh ngoài*
5
A14.2.02.00 Posterior cutaneous Nhánh bì sau
6 branch
A14.2.02.00 Suboccipital nerve Thần kinh dưới chẩm
7
A14.2.02.00 Greater occipital Thần kinh chẩm lớn
8 nerve
A14.2.02.00 Third occipital nerve Thần kinh chẩm thứ
476 Nguyễn Văn Huy

9 ba
A14.2.02.01 Posterior cervical Đám rối cổ sau
0 plexus

A14.2.02.01 Anterior rami; Các ngành trước;


1 Ventral rami Các ngành bụng
A14.2.02.01 Cervical plexus Đám rối cổ
2
A14.2.02.01 Ansa cervicalis Quai cổ
3
A14.2.02.01 Superior root; Rễ trên
4 Superior limb
A14.2.02.01 Inferior root; Inferior Rễ dưới
5 limb
A14.2.02.01 Thyrohyoid branch Nhánh cơ giáp-
6 móng
A14.2.02.01 Lesser occipital nerve Thần kinh chẩm nhỏ
7
A14.2.02.01 Great auricular nerve Thần kinh loa tai lớn
8
A14.2.02.01 Posterior branch Nhánh sau
9
A14.2.02.02 Anterior branch Nhánh trước
0
A14.2.02.02 Transverse cervical Thần kinh ngang cổ
1 nerve
A14.2.02.02 Superior branches Các nhánh trên
2
A14.2.02.02 Inferior branches Các nhánh dưới
3
A14.2.02.02 Supraclavicular Các thần kinh trên
4 nerves đòn
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 477

A14.2.02.02 Medial Các thần kinh trên


5 supraclavicular nerves đòn trong*
A14.2.02.02 Intermediate Các thần kinh trên
6 supraclavicular nerves đòn trung gian
A14.2.02.02 Lateral Các thần kinh trên
7 supraclavicular nerves đòn ngoài*
A14.2.02.02 Phrenic nerve Thần kinh hoành
8
A14.2.02.02 Pericardial branch Nhánh ngoại tâm
9 mạc
A14.2.02.03 Phrenico-abdominal Các nhánh hoành-
0 branches bụng
A14.2.02.03 (Accessory phrenic (Các thần kinh hoành
1 nerves) phụ)

A14.2.03.00 Brachial plexus Đám rối cánh tay


1
General terms Các thuật ngữ chung
A14.2.03.00 Roots Các rễ
2
A14.2.03.00 Trunks Các thân
3
A14.2.03.00 Superior trunk; Thân trên
4 Upper trunk
A14.2.03.00 Middle trunk Thân giữa
5
A14.2.03.00 Inferior trunk; Lower Thân dưới
6 trunk
A14.2.03.00 Anterior divisions Các ngành trước
7
A14.2.03.00 Posterior divisions Các ngành sau
8
478 Nguyễn Văn Huy

A14.2.03.00 Cords Các bó


9

A14.2.03.01 Supraclavicular part Phần trên đòn


0
A14.2.03.01 Dorsal scapular nerve Thần kinh lưng vai
1
A14.2.03.01 Long thoracic nerve Thần kinh ngực dài
2
A14.2.03.01 Subclavian nerve Thần kinh dưới đòn
3
A14.2.03.01 Suprascapular nerve Thần kinh trên vai
4
A14.2.03.01 Subscapular nerves Các thần kinh dưới
5 vai
A14.2.03.01 Thoracodorsal nerve Thần kinh ngực-lưng
6
A14.2.03.01 Medial pectoral nerve Thần kinh ngực
7 trong*
A14.2.03.01 Lateral pectoral nerve Thần kinh ngực
8 ngoài*
A14.2.03.01 Muscular branches Các nhánh cơ
9

A14.2.03.02 Infraclavicular part Phần dưới đòn


0
A14.2.03.02 Lateral cord Bó ngoài*
1
A14.2.03.02 Medial cord Bó trong*
2
A14.2.03.02 Posterior cord Bó sau
3
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 479

A14.2.03.02 Musculocutaneous Thần kinh cơ-bì


4 nerve
A14.2.03.02 Muscular branches Các nhánh cơ
5
A14.2.03.02 Lateral cutaneous Thần kinh bì cẳng
6 nerve of forearm; tay ngoài*
Lateral antebrachial
cutaneous nerve
A14.2.03.02 Medial cutaneous Thần kinh bì cánh
7 nerve of arm; Medial tay trong*
brachial cutaneous
nerve
A14.2.03.02 Medial cutaneous Thần kinh bì cẳng
8 nerve of forearm; tay trong*
Medial antebrachial
cutaneous nerve
A14.2.03.02 Anterior branch Nhánh trước
9
A14.2.03.03 Posterior branch Nhánh sau
0
A14.2.03.03 Median nerve Thần kinh giữa
1
A14.2.03.03 Medial root of median Rễ trong* thần kinh
2 nerve giữa
A14.2.03.03 Lateral root of median Rễ ngoài* thần kinh
3 nerve giữa
A14.2.03.03 Anterior interosseous Thần kinh gian cốt
4 nerve cẳng tay trước
A14.2.03.03 Muscular branches Các nhánh cơ
5
A14.2.03.03 Palmar branch Nhánh gan tay
6
A14.2.03.03 Communicating Nhánh nối với thần
7 branch with ulnar kinh trụ
nerve
480 Nguyễn Văn Huy

A14.2.03.03 Common palmar Các thần kinh gan


8 digital nerves ngón tay chung
A14.2.03.03 Proper palmar digital Các thần kinh gan
9 nerves ngón tay riêng
A14.2.03.04 Ulnar nerve Thần kinh trụ
0
A14.2.03.04 Muscular branches Các nhánh cơ
1
A14.2.03.04 Dorsal branch Nhánh mu tay
2
A14.2.03.04 Dorsal digital nerves Các thần kinh mu
3 ngón
A14.2.03.04 Palmar branch Nhánh gan tay
4
A14.2.03.04 Superficial branch Nhánh nông
5
A14.2.03.04 Common palmar Các thần kinh gan
6 digital nerves ngón tay chung
A14.2.03.04 Proper palmar Các thần kinh gan
7 digital nerves ngón tay riêng
A14.2.03.04 Deep branch Nhánh sâu
8
A14.2.03.04 Radial nerve Thần kinh quay
9
A14.2.03.05 Posterior cutaneous Thần kinh bì cánh
0 nerve of arm; tay sau
Posterior brachial
cutaneous nerve
A14.2.03.05 Inferior lateral Thần kinh bì cánh
1 cutaneous nerve of tay ngoài* dưới
arm; Inferior lateral
brachial cutaneous
nerve
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 481

A14.2.03.05 Posterior cutaneous Thần kinh bì cẳng


2 nerve of forearm; tay sau
Posterior antebrachial
cutaneous nerve
A14.2.03.05 Muscular branches Các nhánh cơ
3
A14.2.03.05 Deep branch Nhánh sâu
4
A14.2.03.05 Posterior Thần kinh gian cốt
5 interosseous nerve cẳng tay sau
A14.2.03.05 Superficial branch Nhánh nông
6
A14.2.03.05 Communicating Nhánh nối với thần
7 branch with ulnar kinh trụ
nerve
A14.2.03.05 Dorsal digital Các nhánh mu ngón
8 branches tay; Các thần kinh
mu
ngón tay
A14.2.03.05 Axillary nerve Thần kinh nách
9
A14.2.03.06 Muscular branches Các nhánh cơ
0
A14.2.03.06 Superior lateral Thần kinh bì cánh
1 cutaneous nerve of tay ngoài* trên
arm; Superior lateral
brachial cutaneous
nerve

A14.2.04.00 THORACIC CÁC THẦN KINH


1 NERVES [T1-T12] NGỰC [T1-T12]
A14.2.04.00 Posterior rami; Các ngành sau; Các
2 Dorsal rami ngành lưng
482 Nguyễn Văn Huy

A14.2.04.00 Medial branch Nhánh trong*


3
A14.2.04.00 Lateral branch Nhánh ngoài*
4
A14.2.04.00 Posterior cutaneous Nhánh bì sau; Thần
5 branch; Posterior kinh bì sau
cutaneous nerve

A14.2.04.00 Intercostal nerves; Các thần kinh gian


6 Anterior rami; sườn; Các ngành
Ventral rami trước; Các ngành
bụng
A14.2.04.00 Muscular branches Các nhánh cơ
7
A14.2.04.00 Collateral branch Nhánh bên
8
A14.2.04.00 Lateral pectoral Nhánh bì ngực
9 cutaneous branch ngoài*
A14.2.04.01 Lateral mammary Các nhánh vú
0 branches ngoài*
A14.2.04.01 Lateral abdominal Nhánh bì bụng
1 cutaneous branch ngoài*
A14.2.04.01 Intercostobrachial Các thần kinh gian
2 nerves sườn-cánh tay
A14.2.04.01 Anterior pectoral Nhánh bì ngực trước
3 cutaneous branch
A14.2.04.01 Medial mammary Các nhánh vú
4 branches trong*
A14.2.04.01 Anterior abdominal Nhánh bì bụng trước
5 cutaneous branch
A14.2.04.01 Subcostal nerve Thần kinh dưới sườn
6
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 483

A14.2.05.00 LUMBAR NERVES CÁC THẦN KINH


1 [L1-L5] THẮT LƯNG [L1-
L5]
A14.2.05.00 Posterior rami; Các ngành sau;
2 Dorsal rami Các ngành lưng
A14.2.05.00 Medial branch Nhánh trong*
3
A14.2.05.00 Lateral branch Nhánh ngoài*
4
A14.2.05.00 Posterior cutaneous Nhánh bì sau; Thần
5 branch; Posterior kinh bì sau
cutaneous nerve
A14.2.05.00 Superior clunial nerves Các thần kinh bì
6 mông trên
A14.2.05.00 Posterior plexus Đám rối sau
7

A14.2.05.00 Anterior rami; Các ngành trước;


8 Ventral rami Các ngành bụng

A14.2.06.00 SACRAL NERVES CÁC THẦN KINH


1 AND COCCYGEAL CÙNG VÀ THẦN
NERVE [S1-S5, CO] KINH CỤT [S1-S5,
Co]
A14.2.06.00 Posterior rami; Các ngành sau;
2 Dorsal rami Các ngành lưng
A14.2.06.00 Medial branch Nhánh trong*
3
A14.2.06.00 Lateral branch Nhánh ngoài *
4
A14.2.06.00 Posterior cutaneous Nhánh bì sau; Thần
5 branch; Posterior kinh bì sau
cutaneous nerve
A14.2.06.00 Medial clunial nerves Các thần kinh bì
6 mông trong*
484 Nguyễn Văn Huy

A14.2.06.00 Anterior rami; Các ngành trước;


7 Ventral rami Các ngành bụng

A14.2.07.00 Lumbosacral plexus Đám rối thắt lưng-


1 cùng

A14.2.07.00 Lumbar plexus Đám rối thắt lưng


2
A14.2.07.00 Iliohypogastric Thần kinh chậu-hạ
3 nerve; Iliopubic vị; Thần kinh chậu-
nerve mu
A14.2.07.00 Lateral cutaneous Nhánh bì ngoài*
4 branch
A14.2.07.00 Anterior cutaneous Nhánh bì trước
5 branch
A14.2.07.00 Ilio-inguinal nerve Thần kinh chậu-
6 bẹn
A14.2.07.00 Anterior labial nerves Các thần kinh môi
7 ♀ trước ♀
A14.2.07.00 Anterior scrotal nerves Các thần kinh bìu
7 ♂ trước ♂
A14.2.07.00 Genitofemoral nerve Thần kinh sinh
8 dục-đùi
A14.2.07.00 Genital branch Nhánh sinh dục
9
A14.2.07.01 Femoral branch Nhánh đùi
0
A14.2.07.01 Lateral cutaneous Thần kinh bì đùi
1 nerve of thigh; ngoài*
Lateral femoral
cutaneous nerve
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 485

A14.2.07.01 Obturator nerve Thần kinh bịt


2
A14.2.07.01 Anterior branch Nhánh trước
3
A14.2.07.01 Cutaneous branch Nhánh bì
4
A14.2.07.01 Muscular branches Các nhánh cơ
5
A14.2.07.01 Posterior branch Nhánh sau
6
A14.2.07.01 Muscular branches Các nhánh cơ
7
A14.2.07.01 Articular branch Nhánh khớp
8
A14.2.07.01 Accessory obturator Thần kinh bịt phụ
9 nerve
A14.2.07.02 Femoral nerve Thần kinh đùi
0
A14.2.07.02 Muscular branches Các nhánh cơ
1
A14.2.07.02 Anterior cutaneous Các nhánh bì trước
2 branches
A14.2.07.02 Saphenous nerve Thần kinh hiển
3
A14.2.07.02 Infrapatellar branch Nhánh dưới bánh
4 chè
A14.2.07.02 Medial cutaneous Thần kinh bì cẳng
5 nerve of leg; Medial chân trong*
crural cutaneous
nerve
A14.2.07.02 Lumbosacral trunk Thân thắt lưng-
6 cùng
486 Nguyễn Văn Huy

A14.2.07.02 Sacral plexus Đám rối cùng


7
A14.2.07.02 Nerve to obturator Thần kinh cơ bịt
8 internus trong

A14.2.07.02 Nerve to piriformis Thần kinh cơ hình


9 quả lê
A14.2.07.03 Nerve to quadratus Thần kinh cơ vuông
0 femoris đùi
A14.2.07.03 Superior gluteal Thần kinh mông trên
1 nerve
A14.2.07.03 Inferior gluteal nerve Thần kinh mông dưới
2
A14.2.07.03 Posterior cutaneous Thần kinh bì đùi sau
3 nerve of thigh;
Posterior femoral
cutaneous nerve
A14.2.07.03 Inferior clunial Các thần kinh bì
4 nerves mông dưới
A14.2.07.03 Perineal branches Các nhánh đáy chậu
5
A14.2.07.03 Perforating Thần kinh xuyên bì
6 cutaneous nerve
A14.2.07.03 Pudendal nerve Thần kinh thẹn
7
A14.2.07.03 Inferior anal nerves; Các thần kinh hậu
8 Inferior rectal nerves môn dưới; Các thần
kinh trực tràng dưới
A14.2.07.03 Perineal nerves Các thần kinh đáy
9 chậu
A14.2.07.04 Posterior labial Các thần kinh môi
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 487

0 nerves ♀ sau ♀
A14.2.07.04 Posterior scrotal Các thần kinh bìu
0 nerves ♂ sau ♂
A14.2.07.04 Muscular branches Các nhánh cơ
1
A14.2.07.04 Dorsal nerve of Thần kinh mu âm
2 clitoris ♀ vật ♀
A14.2.07.04 Dorsal nerve of Thần kinh mu dương
2 penis ♂ vật ♂
A14.2.07.04 Coccygeal nerve Thần kinh cụt
3
A14.2.07.04 Coccygeal plexus Đám rối cụt
4
A14.2.07.04 Annococcygeal Thần kinh hậu môn-
5 nerve cụt

A14.2.07.04 Sciatic nerve Thần kinh ngồi


6
A14.2.07.04 Common fibular Thần kinh mác
7 nerve; Common chung
peroneal nerve
A14.2.07.04 Lateral sural Thần kinh bì bắp chân
8 cutaneous nerve ngoài*
A14.2.07.04 Sural communicating Nhánh nối mác;
9 branch Nhánh nối bắp chân
A14.2.07.05 Superficial fibular Thần kinh mác nông
0 nerve; Superficial
peroneal nerve
A14.2.07.05 Muscular branches Các nhánh cơ
1
A14.2.07.05 Medial dorsal Thần kinh bì mu
2 cutaneous nerve chân trong*
488 Nguyễn Văn Huy

A14.2.07.05 Intermediate dorsal Thần kinh bì mu


3 cutaneous nerve chân trung gian
A14.2.07.05 Dorsal digital Các thần kinh mu
4 nerves of foot ngón chân
A14.2.07.05 Deep fibular nerve; Thần kinh mác sâu
5 Deep peroneal nerve
A14.2.07.05 Muscular branches Các nhánh cơ
6
A14.2.07.05 Dorsal digital Các thần kinh mu
7 nerves of foot ngón chân
A14.2.07.05 Tibial nerve Thần kinh chày
8
A14.2.07.05 Muscular branches Các nhánh cơ
9
A14.2.07.06 Interosseous nerve of Thần kinh gian cốt
0 leg; Crural cẳng chân
interosseous nerve
A14.2.07.06 Medial sural Thần kinh bì bắp chân
1 cutaneous nerve trong*
A14.2.07.06 Sural nerve Thần kinh bắp chân
2
A14.2.07.06 Lateral dorsal Thần kinh bì mu
3 cutaneous nerve chân ngoài*
A14.2.07.06 Lateral calcaneal Các nhánh gót
4 branches ngoài*
A14.2.07.06 Medial calcaneal Các nhánh gót trong*
5 branches
A14.2.07.06 Medial plantar nerve Thần kinh gan chân
6 trong*
A14.2.07.06 Common plantar Các thần kinh gan
7 digital nerves ngón chân chung
A14.2.07.06 Proper plantar Các thần kinh gan
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 489

8 digital nerves ngón chân riêng


A14.2.07.06 Lateral plantar nerve Thần kinh gan chân
9 ngoài*
A14.2.07.07 Superficial branch Nhánh nông
0
A14.2.07.07 Common plantar Các thần kinh gan
1 digital nerves ngón chân chung
A14.2.07.07 Proper plantar Các thần kinh gan
2 digital nerves ngón chân riêng
A14.2.07.07 Deep branch Nhánh sâu
3

Autonomic division; Phần tự chủ;


*A14.3.00.00 Autonomic part of Phần tự chủ của
1 peripheral nervous hệ thần kinh
system ngoại vi
A14.3.01.00 SYMPATHETIC PHẦN GIAO
1 PART CẢM
A14.3.01.00 Sympathetic trunk Thân giao cảm
2
A14.3.01.00 Ganglion of sympathetic Hạch của thân giao
3 trunk cảm
A14.3.01.00 Interganglionic Các nhánh gian
4 branches hạch
A14.3.01.00 Rami communicantes Các nhánh thông
5
A14.3.01.00 Grey ramus Nhánh thông xám
6 communicans
A14.3.01.00 White ramus Nhánh thông
7 communicans trắng
A14.3.01.00 Intermediate ganglia Các hạch trung
8 gian
490 Nguyễn Văn Huy

A14.3.01.00 Superior cervical Hạch cổ trên


9 ganglion
A14.3.01.01 Jugular nerve Thần kinh tĩnh
0 mạch cảnh
A14.3.01.01 Internal carotid nerve Thần kinh động
1 mạch cảnh trong
Pineal nerve Thần kinh tuyến
*A14.3.01.01 tùng
2
A14.3.01.01 External carotid nerves Các thần kinh
3 động mạch cảnh
ngoài
A14.3.01.01 Laryngopharyngeal Các nhánh thanh
4 branches quản-hầu
A14.3.01.01 Superior cervical Thần kinh tim cổ
5 cardiac nerve trên
A14.3.01.01 Middle cervical Hạch cổ giữa
6 ganglion
A14.3.01.01 Vertebral ganglion Hạch động mạch
7 đốt sống
A14.3.01.01 Middle cervical cardiac Thần kinh tim cổ
8 nerve giữa
A14.3.01.01 (Inferior cervical (Hạch cổ dưới)
9 ganglion)
A14.3.01.02 Cervicothoracic Hạch cổ-ngực;
0 ganglion; Stellate Hạch sao
ganglion
A14.3.01.02 Ansa subclavia Quai dưới đòn
1
A14.3.01.02 Inferior cervical cardiac Thần kinh tim cổ
2 nerve dưới
A14.3.01.02 Vertebral nerve Thần kinh động
3 mạch đốt sống
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 491

A14.3.01.02 Thoracic ganglia Các hạch ngực


4
A14.3.01.02 Thoracic cardiac Các nhánh tim
5 branches ngực
A14.3.01.02 Thoracic pulmonary Các nhánh phổi
6 branches ngực
A14.3.01.02 Oesophageal branches Các nhánh thực
7 quản
A14.3.01.02 Greater splanchnic Thần kinh tạng lớn
8 nerve
A14.3.01.02 Thoracic splanchnic Hạch tạng ngực
9 ganglion
A14.3.01.03 Lesser splanchnic nerve Thần kinh tạng bé
0
A14.3.01.03 Renal branch Nhánh thận
1
A14.3.01.03 Least splanchnic nerve; Thần kinh tạng
2 Lowest splanchnic nhỏ nhất; Thần
nerve kinh tạng
dưới cùng
A14.3.01.03 Lumbar ganglia Các hạch thắt
3 lưng
A14.3.01.03 Lumbar splanchnic Các thần kinh tạng
4 nerves thắt lưng
A14.3.01.03 Sacral ganglia Các hạch cùng
5
A14.3.01.03 Sacral splanchnic nerves Các thần kinh tạng
6 cùng
A14.3.01.03 Ganglion impar Hạch đơn
7
A14.3.01.03 Sympathetic Các cận hạch giao
8 paraganglia cảm
492 Nguyễn Văn Huy

A14.3.02.00 PARASYMPATHETI PHẦN ĐỐI


1 C PART GIAO CẢM
A14.3.02.00 Cranial part Phần sọ
2
A14.3.02.00 Ciliary ganglion Hạch mi
3
A14.2.01.01 Parasympathetic root; Rễ đối giao cảm;
0 Oculomotor root; Rễ vận nhãn;
Branch of oculomotor Nhánh của
nerve to ciliary ganglion
thần kinh vận
nhãn tới hạch mi
* A14.3.00.001 Autonomic division Từ hệ thần kinh tự chủ
không được dùng trong bản danh pháp này để tránh sự mơ hồ.
Với một số tác giả, từ này đi song song với hệ thần kinh thân
thể và có các hợp phần trung ương và ngoại vi; với những
người khác, nó là một phần của hệ thần kinh ngoại vi. Hơn
nữa, một số tác giả cho rằng nó chỉ có các sợi đi, trong khi số
khác lại thừa nhận rằng có cả các sợi đến. Có rất nhiều các tiếp
nối giữa các hạch thân thể và tự chủ và giữa các cấu trúc tự
chủ ở đầu. Những ví dụ là các tiếp nối giữa hạch cổ trên và
hạch cảm giác thần kinh sinh ba, giữa đám rối thần kinh quanh
động mạch cảnh và đám rối xoang hang và thần kinh giạng, và
giữa hạch chân bướm-khẩu cái và hạch mi.
* A14.3.01.012 Pineal nerve trước kia được gọi là n.conarii
theo tên cũ của tuyến tùng, conarium.
A14.3.02.00 Sympathetic root Rễ giao cảm
4
A14.2.01.02 Sensory root; Rễ cảm giác; Rễ
6 Nasociliary root; mũi-mi; Nhánh nối
Communicating của
branch of nasociliary thần kinh mũi-mi với
nerve with ciliary hạch mi
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 493

ganglion
A14.3.02.00 Short ciliary nerves Các thần kinh mi
5 ngắn
A14.3.02.00 Pterygopalatine Hạch chân bướm-
6 ganglion khẩu cái
A14.3.02.00 Nerve of pterygoid Thần kinh ống chân
7 canal bướm
A14.2.01.11 Parasympathetic root; Rễ đối giao cảm;
7 Greater petrosal nerve Thần kinh đá lớn
A14.3.02.00 Sympathetic root; Rễ giao cảm; Thần
8 Deep petrosal nerve kinh đá sâu
A14.2.01.03 Sensory root; Rễ cảm giác; Các
9 Ganglionic branches nhánh hạch của thần
of kinh
maxillary nerve hàm trên
A14.3.02.00 Submandibular Hạch dưới hàm
9 ganglion
A14.2.01.11 Parasympathetic Rễ đối giao cảm;
8 root; Chorda tympani Thừng nhĩ
A14.3.02.01 Sympathetic root Rễ giao cảm
0
A14.2.01.08 Sensory root; Rễ cảm giác; Các
7 Ganglionic branches nhánh hạch của thần
of kinh
mandibular nerve hàm dưới
A14.3.02.01 Subligual ganglion Hạch dưới lưỡi
1
A14.3.02.01 Parasympathetic Rễ đối giao cảm;
2 root; Chorda tympani Thừng nhĩ
A14.3.02.01 Sympathetic root Rễ giao cảm
3
A14.2.01.08 Sensory root; Rễ cảm giác; Các
8 Ganglionic branches nhánh hạch của thần
494 Nguyễn Văn Huy

of kinh
mandibular nerve hàm dưới
A14.3.02.01 Otic ganglion Hạch tai
4
A14.2.01.14 Parasympathetic root; Rễ đối giao cảm;
9 Lesser petrosal nerve Thần kinh đá bé
A14.3.02.01 Sympathetic root Rễ giao cảm
5
A14.2.01.06 Sensory root; Rễ cảm giác; Các
7 Ganglionic branches nhánh hạch của thần
of kinh
mandibular nerve hàm dưới
A14.3.02.01 Pelvic part Phần chậu hông
6
A14.3.02.01 Pelvic ganglia Các hạch chậu hông
7
A14.3.02.01 Parasympathetic Rễ đối giao cảm;
8 root; Pelvic Các thần kinh tạng
splanchnic chậu hông
nerves
A14.3.02.01 Sympathetic root Rễ giao cảm
9
A14.3.02.02 Sensory root Rễ cảm giác
0

A14.3.03.00 PERIPHERAL CÁC ĐÁM RỐI VÀ


1 AUTONOMIC CÁC HẠCH TỰ
PLEXUSES AND CHỦ NGOẠI VI
GANGLIA
A14.3.03.00 Craniocervical part Phần đầu-cổ
2
A14.3.03.00 Common carotid Đám rối động mạch
3 plexus cảnh chung
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 495

A14.3.03.00 Internal carotid Đám rối động mạch


4 plexus cảnh trong
A14.3.02.00 Sympathetic root of Rễ giao cảm của
4 ciliary ganglion hạch mi
A14.3.02.00 Sympathetic root of Rễ giao cảm của
8 pterygopalatine hạch chân bướm-
ganglion; Deep khẩu cái;
petrosal nerve Thần kinh đá sâu
A14.3.02.01 Sympathetic root of Rễ giao cảm của
0 submandibular ganglionhạch dưới hàm
A14.3.03.00 Sympathetic root of Rễ giao cảm của
5 sublingual ganglion hạch dưới lưỡi
A14.3.02.01 Sympathetic root of Rễ giao cảm của
5 otic ganglion hạch tai
A14.2.01.14 Caroticotympanic Các thần kinh cảnh-
2 nerves nhĩ
A14.3.03.00 Cavernous plexus Đám rối xoang hang
6
A14.3.03.00 External carotid Đám rối động mạch
7 plexus cảnh ngoài
A14.3.03.00 Subclavian plexus Đám rối động mạch
8 dưới đòn
A14.3.03.00 Brachial autonomic Đám rối tự chủ động
9 plexus mạch cánh tay
A14.3.03.01 Vertebral plexus Đám rối động mạch
0 đốt sống
A14.3.03.01 Thoracic part Phần ngực
1
A14.3.03.01 Thoracic aortic Đám rối động mạch
2 plexus chủ ngực
A14.3.03.01 Cardiac plexus Đám rối tim
3
496 Nguyễn Văn Huy

A14.3.03.01 Cardiac ganglia Các hạch tim


4
A14.3.03.01 Oesophageal plexus Đám rối thực quản
5
A14.3.03.01 Pulmonary plexus Đám rối phổi
6
A14.3.03.01 Pulmonary Các nhánh phổi
7 branches
A14.3.03.01 Abdominal part Phần bụng
8
A14.3.03.01 Abdominal aortic Đám rối động mạch
9 plexus chủ bụng
A14.3.03.02 Phrenic ganglia Các hạch hoành
0
A14.3.03.02 Coeliac plexus Đám rối động mạch
1 thân tạng; Đám rối
các tạng bụng
A14.3.03.02 Hepatic plexus Đám rối gan
2
A14.3.03.02 Splenic plexus Đám rối tỳ
3
A14.3.03.02 Gastric plexuses Các đám rối vị
4
A14.3.03.02 Pancreatic plexus Đám rối tụy
5
A14.3.03.02 Suprarenal plexus Đám rối thượng thận
6
A14.3.03.02 Coeliac ganglia Các hạch thân tạng
7
A14.3.03.02 Aorticorenal ganglia Các hạch chủ-thận
8
A14.3.03.02 Superior mesenteric Đám rối mạc treo
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 497

9 plexus tràng trên


A14.3.03.03 Superior mesenteric Hạch mạc treo tràng
0 ganglion trên
A14.3.03.03 Intermesenteric Đám rối gian mạc treo
1 plexus tràng
A14.3.03.03 Renal plexus Đám rối thận
2
A14.3.03.03 Renal ganglia Các hạch thận
3
A14.3.03.03 Ureteric plexus Đám rối niệu quản
4
A14.3.03.03 Ovarian plexus ♀ Đám rối buồng trứng
5 ♀
A14.3.03.03 Testicular plexus ♂ Đám rối tinh hoàn ♂
5
A14.3.03.03 Inferior mesenteric Đám rối mạc treo
6 plexus tràng dưới
A14.3.03.03 Inferior mesenteric Hạch mạc treo tràng
7 ganglion dưới
A14.3.03.03 Superior rectal Đám rối trực tràng
8 plexus trên
A14.3.03.03 Enteric plexus Đám rối ruột
9
A14.3.03.04 Subserous plexus Đám rối dưới thanh
0 mạc
A14.3.03.04 Myenteric plexus Đám rối áo cơ ruột
1
A14.3.03.04 Submucous plexus Đám rối dưới niêm
2 mạc
A14.3.03.04 Iliac plexus Đám rối chậu
3
A14.3.03.04 Femoral plexus Đám rối đùi
498 Nguyễn Văn Huy

4
A14.3.03.04 Pelvic part Phần chậu hông
5
A14.3.03.04 Superior hypogastric Đám rối hạ vị trên;
6 plexus; Presacral Thần kinh trước cùng
nerve
A14.3.03.04 Hypogastric nerve Thần kinh hạ vị
7
A14.3.03.04 Inferior hypogastric Đám rối hạ vị dưới;
8 plexus; Pelvic plexus Đám rối chậu hông
A14.3.03.04 Middle rectal Đám rối trực tràng
9 plexus giữa
A14.3.03.05 Inferior rectal Đám rối trực tràng
0 plexus dưới
A14.3.03.05 Superior anal Các thần kinh hậu
1 nerves môn trên
A14.3.03.05 Uterovaginal plexus Đám rối tử cung-âm
2 ♀ đạo ♀
A14.3.03.05 Vaginal nerves ♀ Các thần kinh âm
3 đạo ♀
A14.3.03.05 Prostatic plexus ♂ Đám rối tiền liệt ♂
2
A14.3.03.05 Deferential plexus; Đám rối ống dẫn tinh
4 Plexus of ductus ♂
deferens ♂
A14.3.03.05 Vesical plexus Đám rối bàng quang
5
A14.3.03.05 Cavernous nerves of Các thần kinh hang
6 clitoris ♀ âm vật ♀
A14.3.03.05 Cavernous nerves of Các thần kinh hang
6 penis ♂ dương vật ♂
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 499

A15.0.00.00 Sense organs Các cơ quan cảm


0 giác
A15.1.00.00 Olfactory organ Cơ quan khứu giác
1
A15.1.00.00 Olfactory part of nasal Phần khứu giác của
2 mucosa; Olfactory area niêm mạc mũi
A15.1.00.00 Olfactory glands Các tuyến khứu
3

A15.2.00.00 Eye and related Mắt và các cấu trúc


1 structures có liên quan
A15.2.01.00 EYEBALL NHÃN CẦU
1
A15.2.01.00 Anterior pole Cực trước
2
A15.2.01.00 Posterior pole Cực sau
3
A15.2.01.00 Equator Xích đạo
4
A15.2.01.00 Meridians Các đường kinh tuyến
5
A15.2.01.00 External axis of Trục nhãn cầu ngoài
6 eyeball
A15.2.01.00 Internal axis of Trục nhãn cầu trong
7 eyeball
A15.2.01.00 Optic axis Trục thị giác
8
A15.2.01.00 Anterior segment Phần trước
9
500 Nguyễn Văn Huy

A15.2.01.01 Posterior segment Phần sau


0

A15.2.02.00 Fibrous layer of Áo sợi của nhãn cầu


1 eyeball
A15.2.02.00 Sclera Củng mạc
2
A15.2.02.00 Sulcus sclerae Rãnh củng mạc
3
A15.2.02.00 Trabecular tissue Mô bè
4
A15.2.02.00 Corneoscleral part Phần giác mạc-củng
5 mạc
A15.2.02.00 Uveal part Phần mạch mạc
6
A15.2.02.00 Scleral spur Cựa củng mạc
7
A12.3.06.10 Scleral venous sinus Xoang tĩnh mạch
9 củng mạc
A15.2.02.00 Episcleral layer Lá trên củng mạc
8
A15.2.02.00 Substantia propria Chất riêng củng mạc
9
A15.2.02.01 Suprachoroid lamina Lá trên mạch mạc; Lá
0 tối củng mạc
A15.2.02.01 Lamina cribrosa of Lá sàng củng mạc
1 sclera
A15.2.02.01 Cornea Giác mạc
2
A15.2.02.01 Conjunctival ring Vòng kết mạc
3
A15.2.02.01 Corneoscleral Chỗ nối giác mạc-
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 501

4 junction; Corneal củng mạc; Viền giác


limbus mạc
A15.2.02.01 Corneal vertex Đỉnh giác mạc
5
A15.2.02.01 Anterior surface Mặt trước
6
A15.2.02.01 Posterior surface Mặt sau
7
A15.2.02.01 Corneal epithelium Thượng mô giác mạc;
8 Thượng mô trước
A15.2.02.01 Anterior limiting Lá giới hạn trước
9 lamina
A15.2.02.02 Substantia propria Chất riêng
0
A15.2.02.02 Posterior limiting Lá giới hạn sau
1 lamina
A15.2.02.02 Endothelium of Nội mô của buồng
2 anterior chamber trước; Thượng mô sau

A15.2.03.00 Vascular layer of Áo mạch nhãn cầu


1 eyeball
A15.2.03.00 Choroid Mạch mạc
2
A15.2.03.00 Suprachoroid lamina Lá trên mạch mạc
3
A15.2.03.00 Perichoroidal space Khoang quanh mạch
4 mạc
A15.2.03.00 Vascular lamina Lá mạch
5
A15.2.03.00 Capillary lamina Lá mao mạch; Lá mao
6 mạch mạch mạc
A15.2.03.00 Basal lamina Lá nền
502 Nguyễn Văn Huy

7
A15.2.03.00 Choroid blood Các mạch máu của
8 vessels mạch mạc
A15.2.03.00 Ciliary body Thể mi
9
A15.2.03.01 Corona ciliaris Vành thể mi
0
A15.2.03.01 Ciliary processes Các mỏm thể mi
1
A15.2.03.01 Ciliary plicae Các nếp thể mi
2

A15.2.03.01 Orbiculus ciliaris Vòng thể mi


3
A15.2.03.01 Ciliary muscle Cơ thể mi
4
A15.2.03.01 Meridional fibres Các sợi kinh tuyến
5
A15.2.03.01 Longitudinal fibres Các sợi dọc
6
A15.2.03.01 Radial fibres Các sợi tia
7
A15.2.03.01 Circular fibres Các sợi vòng
8
A15.2.03.01 Basal lamina Lá nền
9
A15.2.03.02 Iris Mống mắt
0
A15.2.03.02 Pupillary margin Bờ đồng tử
1
A15.2.03.02 Ciliary margin Bờ thể mi
2
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 503

A15.2.03.02 Anterior surface Mặt trước


3
A15.2.03.02 Posterior surface Mặt sau
4
A15.2.03.02 Outer border of iris Vòng mống mắt lớn
5
A15.2.03.02 Inner border of iris Vòng mống mắt nhỏ
6
A15.2.03.02 Folds of iris Các nếp mống mắt
7
A15.2.03.02 Pupil Đồng tử
8
A15.2.03.02 Sphincter pupillae Cơ thắt đồng tử
9
A15.2.03.03 Dilator pupillae Cơ giãn đồng tử
0
A15.2.03.03 Stroma of iris Chất đệm mống mắt
1
A15.2.03.03 Pigmented Thượng mô sắc tố
2 epithelium
A15.2.03.03 Spaces of Các khoang của góc
3 iridocorneal angle mống mắt-giác mạc
A15.2.03.03 Major circulus Vòng động mạch
4 anteriosus of iris mống mắt lớn
A15.2.03.03 Minor circulus Vòng động mạch
5 anteriosus of iris mống mắt nhỏ
A15.2.03.03 (Pupillary (Màng đồng tử)
6 membrane)

A15.2.04.00 Inner layer of Áo trong của nhãn


1 eyeball cầu
A15.2.04.00 Retina Võng mạc
504 Nguyễn Văn Huy

2
A15.2.04.00 Nonvisual retina Phần không thị giác
3 của võng mạc
A15.2.04.00 Ciliary part of Phần mi của võng
4 retina mạc
A15.2.04.00 Iridial part of retina Phần mống mắt của
5 võng mạc
A15.2.04.00 Ora serrata Miệng thắt
6
A15.2.04.00 Optic part of retina Phần thị giác của
7 võng mạc
A15.2.04.00 Pigmented layer Lớp sắc tố
8
A15.2.04.00 Neural layer Lớp thần kinh
9
Layer of inner and Lớp của các khúc
*A15.2.04.01 outer segments ngoài và trong
0
A15.2.04.01 Outer limiting Lớp giới hạn ngoài
1 layer
A15.2.04.01 Outer nuclear Lớp nhân ngoài
2 layer
A15.2.04.01 Outer plexiform Lớp rối ngoài
3 layer
A15.2.04.01 Inner nuclear layer Lớp nhân trong
4
A15.2.04.01 Inner plexiform Lớp rối trong
5 layer
A15.2.04.01 Ganglionic layer Lớp hạch
6
A15.2.04.01 Layer of nerve Lớp của các sợi
7 fibres thần kinh
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 505

A15.2.04.01 Inner limiting Lớp giới hạn trong


8 layer
A15.2.04.01 Optic disc Đĩa thần kinh thị giác
9
A15.2.04.02 Depression of optic Hố đĩa thần kinh thị
0 disc; Physiological giác; Hõm sinh lí
cup thần kinh thị giác
A15.2.04.02 Macula Vết vàng
1
A15.2.04.02 Fovea centralis Hõm trung tâm
2
A15.2.04.02 Foveola Tiểu hõm
3
A15.2.04.02 Optic nerve Thần kinh thị giác
4
A15.2.04.02 Intracranial part Phần nội sọ
5
A15.2.04.02 Part in canal Phần trong ống
6
* A15.2.04.010 Layer of inner and outer segments Trước đây
lớp này được gọi là lớp thượng mô thần kinh. Điều này dẫn tới
sự thiếu nhất quán về danh pháp giữa các sách, vì thượng mô
thần kinh theo nghĩa đầy đủ của nó bao gồm nhiều cấu trúc hơn
lớp này. Từ được đưa ra ở đây dựa trên các thành phần cấu trúc
chính của lớp này.
A15.2.04.02 Orbital part Phần ổ mắt
7
A15.2.04.02 Intra-ocular part Phần nội nhãn cầu
8
A15.2.04.02 Postlaminar part Phần sau lá
9
A15.2.04.03 Intralaminar part Phần nội lá
0
A15.2.04.03 Prelaminar part Phần trước lá
506 Nguyễn Văn Huy

1
A15.2.04.03 Outer sheath Bao ngoài
2
A15.2.04.03 Inner sheath Bao trong
3
A15.2.04.03 Subarachnoid space; Khoang gian bao dưới
4 Leptomeningeal space nhện; Khoang dưới nhện
A15.2.04.03 Retinal blood Các mạch máu của
5 vessels võng mạc
A12.2.06.02 Central retinal artery, Động mạch trung tâm
6 intraocular part võng mạc, phần nội
nhãn cầu
A15.2.04.03 Vascular circle of Vòng mạch của thần
6 optic nerve kinh thị giác
A15.2.04.03 Superior temporal Tiểu động mạch
7 retinal arteriole võng mạc thái dương
trên
A15.2.04.03 Inferior temporal Tiểu động mạch
8 retinal arteriole võng mạc thái dương
dưới
A15.2.04.03 Superior nasal Tiểu động mạch
9 retinal arteriole võng mạc mũi trên
A15.2.04.04 Inferior nasal retinal Tiểu động mạch
0 arteriole võng mạc mũi dưới
A15.2.04.04 Superior macular Tiểu động mạch vết
1 arteriole vàng trên
A15.2.04.04 Inferior macular Tiểu động mạch vết
2 arteriole vàng dưới
A15.2.04.04 Middle macular Tiểu động mạch vết
3 arteriole vàng giữa
A12.3.06.11 Central retinal vein, Tĩnh mạch trung tâm
3 intraocular part võng mạc, phần nội
nhãn cầu
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 507

A15.2.04.04 Superior temporal Tiểu tĩnh mạch võng


4 retinal venule mạc thái dương trên
A15.2.04.04 Inferior temporal Tiểu tĩnh mạch võng
5 retinal venule mạc thái dương dưới
A15.2.04.04 Supeior nasal Tiểu tĩnh mạch võng
6 retinal venule mạc mũi trên
A15.2.04.04 Inferior nasal retinal Tiểu tĩnh mạch võng
7 venule mạc mũi dưới
A15.2.04.04 Superior macular Tiểu tĩnh mạch vết
8 venule vàng trên
A15.2.04.04 Inferior macular Tiểu tĩnh mạch vết
9 venule vàng dưới
A15.2.04.05 Middle macular Tiểu tĩnh mạch vết
0 venule vàng giữa

A15.2.05.00 Lens Thấu kính


1
A15.2.05.00 Lens substance Chất thấu kính
2
A15.2.05.00 Cortex of lens Vỏ thấu kính
3
A15.2.05.00 Nucleus of lens Nhân thấu kính
4
A15.2.05.00 Lens fibres Các sợi thấu kính
5
A15.2.05.00 Lens epithelium Thượng mô thấu kính
6
A15.2.05.00 Capsule of lens Bao thấu kính
7
A15.2.05.00 Anterior pole Cực trước
8
A15.2.05.00 Posterior pole Cực sau
508 Nguyễn Văn Huy

9
A15.2.05.01 Anterior surface Mặt trước
0
A15.2.05.01 Posterior surface Mặt sau
1
A15.2.05.01 Axis Trục
2
A15.2.05.01 Equator Xích đạo
3
A15.2.05.01 Radii Các tia
4
A15.2.05.01 Ciliary zonule Vòng đai mi
5
A15.2.05.01 Zonular fibres Các sợi vòng đai
6
A15.2.05.01 Zonular spaces Các khoang vòng đai
7

A15.2.06.00 Chambers of Các phòng của nhãn


1 eyeball cầu
A15.2.06.00 Aqueous humor Thuỷ dịch
2
A15.2.06.00 Anterior chamber Tiền phòng
3
A15.2.06.00 Iridocorneal angle Góc mống mắt-giác
4 mạc
A15.2.06.00 Posterior chamber Hậu phòng
5
Postremal chamber; Phòng sau cùng;
*A15.2.06.00 Vitreous chamber Phòng kính
6
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 509

* A15.2.06.006 Postremal chamber Từ mới này phù hợp với


các từ dùng cho những buồng khác của nhãn cầu, dựa trên
quan hệ về vị trí giữa các buồng.
Retrozonular space Khoang sau vòng
*A15.2.06.00 đai
7
A15.2.06.00 Vitreous body Thể kính
8
A15.2.06.00 (Hyaloid artery) (Động mạch kính)
9
A15.2.06.01 Hyaloid canal Ống kính
0
A15.2.06.01 Hyaloid fossa Hố kính
1
A15.2.06.01 Vitreous membrane Màng kính
2
A15.2.06.01 Vitreous stroma Chất đệm kính
3
A15.2.06.01 Vitreous humor Dịch kính
4

A15.2.07.001 ACCESSORY CÁC CẤU TRÚC


VISUAL MẮT PHỤ
STRUCTURES
A15.2.07.00 Periorbita Cốt mạc ổ mắt
2
A15.2.07.00 Orbital septum Vách ổ mắt
3
A15.2.07.00 Fascial sheath of Bao mạc nhãn cầu
4 eyeball
A15.2.07.00 Suspensory ligament Dây chằng treo
5 of eyeball nhãn cầu
510 Nguyễn Văn Huy

A15.2.07.00 Episcleral space Khoang trên củng


6 mạc
A15.2.07.00 Retrobulbar fat; Orbital Mỡ sau nhãn cầu;
7 fat body Thể mỡ ổ mắt
A15.2.07.00 Muscular fascia Các mạc cơ
8
A04.1.01.00 Extra-ocular muscles; Các cơ ngoài nhãn
1 Extrinsic muscles of cầu; Các cơ
eyeball ngoại lai của nhãn
cầu
A15.2.07.00 Orbitalis; Orbital Cơ ổ mắt
9 muscle
A15.2.07.01 Superior rectus Cơ thẳng trên
0
A15.2.07.01 Inferior rectus Cơ thẳng dưới
1
A15.2.07.01 Medial rectus Cơ thẳng trong*
2
A15.2.07.01 Lateral rectus Cơ thẳng ngoài*
3
A15.2.07.01 Check ligament of Trẽ cân cơ thẳng
4 lateral rectus muscle ngoài*; Dây chằng
giữ
cơ thẳng ngoài*
A15.2.07.01 Common tendinous ring; Vòng gân chung
5 Common anular tendon
A15.2.07.01 Superior oblique Cơ chéo trên
6
A15.2.07.01 Trochlear Ròng rọc
7
A15.2.07.01 Tendinous sheath of Bao gân cơ chéo
8 superior oblique trên
A15.2.07.01 Inferior oblique Cơ chéo dưới
9
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 511

A15.2.07.02 Levator palpebrae Cơ nâng mí trên


0 superioris
A15.2.07.02 Superficial layer Lớp nông
1
A15.2.07.02 Deep layer Lớp sâu
2
A15.2.07.02 Eyebrow Lông mày
3
A15.2.07.02 Eyelids Các mí mắt
4
A15.2.07.02 Superior eyelid; Upper Mí trên
5 eyelid
A15.2.07.02 Inferior eyelid; Lower Mí dưới
6 eyelid
A15.2.07.02 Anterior surface of Mặt trước của mí
7 eyelid
A15.2.07.02 Palpebronasal fold; Nếp mí-mũi; Nếp
8 Medial canthic fold góc ổ mắt trong*
A15.2.07.02 Posterior surface of Mặt sau của mí
9 eyelid
A15.2.07.03 Palpebral fissure Khe mí
0
A15.2.07.03 Lateral palpebral Mép mí ngoài*
1 commissure
A15.2.07.03 Medial palpebral Mép mí trong*
2 commissure
A15.2.07.03 Lateral angle of eye Góc mắt ngoài*
3
A15.2.07.03 Medial angle of eye Góc mắt trong*
4
A15.2.07.03 Anterior palpebral Viền mí trước
5 margin
512 Nguyễn Văn Huy

A15.2.07.03 Posterior palpebral Viền mí sau


6 margin
A15.2.07.03 Eyelash Lông mí
7
A15.2.07.03 Superior tarsus Sụn mí trên
8
A15.2.07.03 Inferior tarsus Sụn mí dưới
9
A15.2.07.04 Lateral palpebral Dây chằng mí
0 ligament ngoài*
A15.2.07.04 Medial palpebral Dây chằng mí
1 ligament trong*
* A15.2.06.007 Retrozonular space Từ mới này mô tả phần
của phòng sau cùng ở ngay sau ciliary zonule (vòng đai mi)
vốn chứa thuỷ dịch và thông với hậu phòng qua các khoang
vòng đai.
A15.2.07.04 Tarsal glands Các tuyến sụn mí
2
A15.2.07.04 Ciliary glands Các tuyến mí
3
A15.2.07.04 Sebaceous glands Các tuyến bã
4
A15.2.07.04 Superior tarsal muscle Cơ sụn trên
5
A15.2.07.04 Inferior tarsal muscle Cơ sụn dưới
6
A15.2.07.04 Conjunctiva Kết mạc
7
A15.2.07.04 Plica semilunaris Nếp bán nguyệt
8
A15.2.07.04 Lacrimal caruncle Cục lệ
9
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 513

A15.2.07.05 Bulbar conjunctiva Kết mạc nhãn cầu


0
A15.2.07.05 Palpebral conjunctiva Kết mạc mí
1
A15.2.07.05 Superior conjunctival Vòm kết mạc trên
2 fornix
A15.2.07.05 Inferior conjunctival Vòm kết mạc dưới
3 fornix
A15.2.07.05 Conjunctival sac Túi kết mạc
4
A15.2.07.05 Conjunctival glands Các tuyến kết mạc
5
A15.2.07.05 Lacrimal apparatus Bộ lệ
6
A15.2.07.05 Lacrimal gland Tuyến lệ
7
A15.2.07.05 Orbital part Phần ổ mắt
8
A15.2.07.05 Palpebral part Phần mí
9
A15.2.07.06 Excretory ducts Các ống tiết
0
A15.2.07.06 (Accessory lacrimal (Các tuyến lệ phụ)
1 glands)
A15.2.07.06 Lacrimal pathway Suối lệ
2
A15.2.07.06 Lacus lacrimalis; Hồ lệ
3 Lacrimal lake
A15.2.07.06 Lacrimal papilla Nhú lệ
4
A15.2.07.06 Lacrimal punctum Điểm lệ
5
514 Nguyễn Văn Huy

A15.2.07.06 Lacrimal canaliculus Tiểu quản lệ


6
A15.2.07.06 Ampulla of lacrimal Bóng tiểu quản lệ
7 canaliculus
A15.2.07.06 Lacrimal sac Túi lệ
8
A15.2.07.06 Fornix of lacrimal sac Vòm túi lệ
9
A15.2.07.07 Nasolacrimal duct Ống lệ-mũi; Ống
0 lệ-tỵ
A15.2.07.07 Lacrimal fold Nếp lệ
1

A15.3.00.00 Ear Tai


1
A15.3.01.00 EXTERNAL EAR TAI NGOÀI
1
A15.3.01.00 Auricle; Pinna Loa tai
2
A15.3.01.00 Lobule of auricle; Lobe Dái tai
3 of ear
A15.3.01.00 Auricular cartilage Sụn loa tai
4
A15.3.01.00 Helix Gờ luân
5
A15.3.01.00 Crus of helix Trụ gờ luân
6
A15.3.01.00 Spine of helix Gai gờ luân
7
A15.3.01.00 Tail of helix Đuôi gờ luân
8
A15.3.01.00 Antihelix Gờ đối luân
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 515

9
A15.3.01.01 Triangular fossa Hố tam giác
0
A15.3.01.01 Crura of antihelix Các trụ gờ đối
1 luân
A15.3.01.01 Scapha Hố thuyền
2
A15.3.01.01 Concha of auricle Xoăn loa tai
3
A15.3.01.01 Cymba conchae Hõm xoăn
4
A15.3.01.01 Cavity of concha Ổ xoăn
5
A15.3.01.01 Antitragus Đối bình tai
6
A15.3.01.01 Tragus Bình tai
7
A15.3.01.01 Anterior notch Khuyết trước
8
A15.3.01.01 Intertragic incisure; Khuyết gian bình
9 Intertragic notch tai
A15.3.01.02 (Auricular tubercle) (Củ loa tai)
0
A15.3.01.02 (Apex of auricle; Tip of (Đỉnh loa tai)
1 ear)
A15.3.01.02 Posterior auricular Rãnh loa tai sau
2 groove

A15.3.01.02 (Supratragic tubercle) (Củ trên bình tai)


3
A15.3.01.02 Isthmus of Eo sụn loa tai
4 cartilaginous auricle
516 Nguyễn Văn Huy

A15.3.01.02 Terminal notch of Khuyết tận loa tai


5 auricle
A15.3.01.02 Fissura Khe đối bình-luân
6 antitragohelicina
A15.3.01.02 Groove of crus of helix Rãnh của trụ luân
7
A15.3.01.02 Fossa antihelica; Hố đối luân
8 Antihelical fossa
A15.3.01.02 Eminentia conchae Lồi xoăn tai
9
A15.3.01.03 Eminentia scaphae Lồi thuyền
0
A15.3.01.03 Eminentia fossae Lồi hố tam giác
1 triangularis
A15.3.01.03 Ligaments of auricle Các dây chằng của
2 loa tai
A15.3.01.03 Anterior ligament of Dây chằng loa tai
3 auricle trước
A15.3.01.03 Superior ligament of Dây chằng loa tai
4 auricle trên
A15.3.01.03 Posterior ligament of Dây chằng loa tai
5 auricle sau
A15.3.01.03 Auricular muscles Các cơ loa tai
6
A15.3.01.03 Helicis major Cơ luân lớn
7
A15.3.01.03 Helicis minor Cơ luân nhỏ
8
A15.3.01.03 Tragicus Cơ bình tai
9
A15.3.01.04 (Muscle of terminal (Cơ của khuyết
0 notch) tận)
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 517

A15.3.01.04 Pyramidal muscle of Cơ tháp loa tai


1 auricle
A15.3.01.04 Antitragicus Cơ đối bình
2
A15.3.01.04 Transverse muscle of Cơ ngang loa tai
3 auricle
A15.3.01.04 Oblique muscle of Cơ chéo loa tai
4 auricle
A15.3.01.04 External acoustic Ống tai ngoài
5 meatus
A15.3.01.04 External acoustic pore; Lỗ ống tai ngoài
6 External acoustic
aperture
A15.3.01.04 Tympanic notch Khuyết màng nhĩ
7
A15.3.01.04 Cartilaginous external Ống tai ngoài sụn
8 acoustic meatus
A15.3.01.04 Cartilage of acoustic Sụn ống tai
9 meatus
A15.3.01.05 Notch in carliage of Khuyết sụn ống
0 acoustic meatus tai
A15.3.01.05 Tragal lamina Mảnh bình tai
1
A15.3.01.05 Tympanic membrane Màng nhĩ
2
A15.3.01.05 Pars flaccida Phần chùng
3
A15.3.01.05 Pars tensa Phần căng
4
A15.3.01.05 Anterior malleolar fold Nếp búa trước
5
A15.3.01.05 Posterior malleolar fold Nếp búa sau
518 Nguyễn Văn Huy

6
A15.3.01.05 Malleolar prominence Lồi búa
7
A15.3.01.05 Malleolar stria Vân búa
8
A15.3.01.05 Umbo of tympanic Rốn màng nhĩ
9 membrane
A15.3.01.06 Fibrocartilaginous ring Vòng sụn-sợi
0

A15.3.02.00 MIDDLE EAR TAI GIỮA


1
A15.3.02.00 Tympanic cavity Hòm nhĩ
2
A15.3.02.00 Tegmental wall; Thành trần
3 Tegmental roof
A15.3.02.00 Epitympanic recess Ngách thượng nhĩ
4
A15.3.02.00 Cupular part Phần vòm
5
A15.3.02.00 Jugular wall; Floor Thành tĩnh mạch
6 cảnh; Sàn
A15.3.02.00 Styloid prominence Lồi trâm
7
A15.3.02.00 Labyrinthine wall; Thành mê đạo;
8 Medial wall Thành trong*
A15.3.02.00 Oval window Cửa sổ tiền đình;
9 Cửa sổ bầu dục
A15.3.02.01 Fossa of oval window Hố cửa sổ tiền
0 đình
A15.3.02.01 Promontory Ụ nhô
1
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 519

A15.3.02.01 Groove of Rãnh của ụ nhô


2 promontory
A15.3.02.01 Subiculum of Bậc của ụ nhô
3 promontory
A15.3.02.01 Sinus tympani Xoang nhĩ
4
A15.3.02.01 Round window Cửa sổ ốc tai; Cửa
5 sổ tròn

A15.3.02.01 Fossa of round Hố của cửa sổ ốc


6 window tai
A15.3.02.01 Crest of round Mào của cửa sổ ốc
7 window tai
A15.3.02.01 Processus Mỏm hình ốc
8 cochleariformis
A15.3.02.01 Secondary tympanic Màng nhĩ phụ
9 membrane
A15.3.02.02 Mastoid wall; Thành chũm; Thành
0 Posterior wall sau
A15.3.02.02 Aditus to mastoid Đường vào hang
1 antrum chũm
A15.3.02.02 Prominence of Lồi của ống bán
2 lateral semicircular khuyên*
canal
A15.3.02.02 Prominence of Lồi của ống thần
3 facial canal kinh mặt
A15.3.02.02 Pyramidal eminence Lồi tháp; Mỏm
4 tháp
A15.3.02.02 Fossa of incus Hố xương đe
5
A15.3.02.02 Posterior sinus Xoang sau
6
A15.3.02.02 Tympanic aperture of Lỗ nhĩ của tiểu
520 Nguyễn Văn Huy

7 canaliculus for quản thừng nhĩ


chordatympani
A15.3.02.02 Mastoid antrum Hang chũm
8
A15.3.02.02 Mastoid cells Các tiểu xoang
9 chũm
A15.3.02.03 Tympanic cells Các tiểu xoang nhĩ
0
A15.3.02.03 Carotid wall Thành động mạch
1 cảnh
A15.3.02.03 Membranous wall; Thành màng; Thành
2 Lateral wall ngoài*

A02.1.17.00 Auditory ossicles Các tiểu cốt tai


1
A15.3.02.03 Stapes Xương bàn đạp
3
A15.3.02.03 Head of stapes Chỏm xương bàn
4 đạp
A15.3.02.03 Anterior limb Trụ trước
5
A15.3.02.03 Posterior limb Trụ sau
6
A15.3.02.03 Base of stapes; Nền xương bàn đạp
7 Footplate
A15.3.02.03 Incus Xương đe
8
A15.3.02.03 Body of incus Thân xương đe
9
A15.3.02.04 Long limb Trụ dài
0
A15.3.02.04 Lenticular process Mỏm thấu kính
1
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 521

A15.3.02.04 Short limb Trụ ngắn


2
A15.3.02.04 Malleus Xương búa
3
A15.3.02.04 Handle of malleus Cán xương búa
4
A15.3.02.04 Head of malleus Chỏm xương búa
5
A15.3.02.04 Neck of malleus Cổ xương búa
6
A15.3.02.04 Lateral process Mỏm ngoài*
7
A15.3.02.04 Anterior process Mỏm trước
8

A15.3.02.04 Articulations of Các khớp của các


9 auditory ossicles tiểu cốt tai
A15.3.02.05 Incudomallear joint Khớp đe-búa
0
A15.3.02.05 Incudostapedial joint Khớp đe-bàn đạp
1
A15.3.02.05 Tympanostapedial Khớp chằng nhĩ-bàn
2 syndesmosis đạp
A15.3.02.05 Ligaments of Các dây chằng của
3 auditory ossicles các tiểu cốt tai
A15.3.02.05 Anterior ligament of Dây chằng búa trước
4 malleus
A15.3.02.05 Superior ligament of Dây chằng búa trên
5 malleus
A15.3.02.05 Lateral ligament of Dây chằng búa*
6 malleus
A15.3.02.05 Superior ligament of Dây chằng đe trên
522 Nguyễn Văn Huy

7 incus
A15.3.02.05 Posterior ligament of Dây chằng đe sau
8 incus
A15.3.02.05 Stapedial membrane Màng bàn đạp
9
A15.3.02.06 Anular ligament of Dây chằng vòng bàn
0 stapes đạp

A04.1.02.00 Muscles of auditory Các cơ của các tiểu


1 ossicles cốt tai
A15.3.02.06 Tensor tympani Cơ căng màng nhĩ
1
A15.3.02.06 Stapedius Cơ bàn đạp
2
A15.3.02.06 Mucosa of tympanic Niêm mạc hòm nhĩ
3 cavity
A15.3.02.06 Posterior fold of Nếp búa sau
4 malleus
A15.3.02.06 Anterior fold of Nếp búa trước
5 malleus
A15.3.02.06 Fold of chorda Nếp thừng nhĩ
6 tympani
A15.3.02.06 Recesses of tympanic Các ngách màng nhĩ
7 membrane
A15.3.02.06 Anterior recess Ngách trước
8
A15.3.02.06 Superior recess Ngách trên
9
A15.3.02.07 Posterior recess Ngách sau
0
A15.3.02.07 Fold of incus Nếp đe
1
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 523

A15.3.02.07 Fold of stapedius Nếp bàn đạp


2

A15.3.02.07 Pharyngotympanic Vòi hầu-nhĩ; Vòi tai


3 tube; Auditory tube
A15.3.02.07 Tympanic opening Lỗ nhĩ vòi tai
4
A15.3.02.07 Bony part Phần xương
5
A15.3.02.07 Isthmus Eo vòi tai
6
A15.3.02.07 Tubal air cells Các tiểu xoang khí
7 của vòi
A15.3.02.07 Cartilaginous part Phần sụn
8
A15.3.02.07 Cartilage of tube Sụn vòi tai
9
A15.3.02.08 Medial lamina Lá giữa*
0
A15.3.02.08 Lateral lamina Lá bên*
1
A15.3.02.08 Membranous lamina Lá màng
2
A15.3.02.08 Mucosa; Mucous Niêm mạc; Áo niêm
3 membrane mạc
A15.3.02.08 Tubal glands Các tuyến vòi
4
A15.3.02.08 Pharyngeal opening Lỗ hầu vòi tai
5

A15.3.03.00 INTERNAL EAR TAI TRONG


1
524 Nguyễn Văn Huy

A15.3.03.00 Vestibulocochlear Cơ quan tiền đình-ốc


2 organ tai

A15.3.03.00 Bony labyrinth Mê đạo xương


3
A15.3.03.00 Vestibule Tiền đình
4
A15.3.03.00 Elliptical recess; Ngách soan nang
5 Utricular recess
A15.3.03.00 Internal opening of Lỗ trong của tiểu
6 vestibular canaliculus quản tiền đình
A15.3.03.00 Vestibular crest Mào tiền đình
7
A15.3.03.00 Pyramid of vestibule Tháp tiền đình
8
A15.3.03.00 Spherical recess; Ngách cầu nang
9 Saccular recess
A15.3.03.01 Cochlear recess Ngách ống ốc tai
0
A15.3.03.01 Maculae cribrosae Các vết sàng
1
A15.3.03.01 Macula cribrosa Vết sàng trên
2 superior
A15.3.03.01 Macula cribrosa Vết sàng giữa
3 media
A15.3.03.01 Macula cribrosa Vết sàng dưới
4 inferior
A15.3.03.01 Semicircular canals Các ống bán
5 khuyên xương
A15.3.03.01 Anterior semicircular Ống bán khuyên
6 canal xương trước
A15.3.03.01 Anterior bony Bóng xương trước
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 525

7 ampulla
A15.3.03.01 Posterior semicircular Ống bán khuyên
8 canal xương sau
A15.3.03.01 Posterior bony Bóng xương sau
9 ampulla
A15.3.03.02 Common bony limb Trụ xương chung
0
A15.3.03.02 Ampullary bony Các trụ xương bóng
1 limbs
A15.3.03.02 Lateral semicircular Ống bán khuyên
2 canal xương ngoài*
A15.3.03.02 Lateral bony ampulla Bóng xương ngoài*
3
A15.3.03.02 Simple bony limb Trụ xương đơn
4
A15.3.03.02 Cochlea Ốc tai
5
A15.3.03.02 Cochlear cupula Vòm ốc tai
6
A15.3.03.02 Base of cochlea Nền ốc tai
7
A15.3.03.02 Spiral canal of Ống xoắn ốc tai
8 cochlea
A15.3.03.02 Osseous spiral Mảnh xoắn xương
9 lamina
A15.3.03.03 Vestibular lamella Lá tiền đình
1

A15.3.03.03 Tympanic lamella Lá nhĩ


2
A15.3.03.03 Foramina nervosa Các lỗ thần kinh
3
526 Nguyễn Văn Huy

A15.3.03.03 Hamulus of spiral Móc của mảnh


4 lamina xoắn
A15.3.03.03 Secondary spiral Mảnh xoắn thứ hai
5 lamina
A15.3.03.03 Internal opening of Lỗ trong của tiểu
6 cochlear canaliculus quản ốc tai
A15.3.03.03 Cochlear septum Vách ốc tai
7
A15.3.03.03 Modiolus Trụ ốc
8
A15.3.03.03 Base of modiolus Nền trụ ốc
9
A15.3.03.04 Lamina of modiolus Mảnh trụ ốc
0
A15.3.03.04 Spiral canal of Ống xoắn trụ ốc
1 modiolus
A15.3.03.04 Longitudinal canals Các ống dọc trụ ốc
2 of modiolus
A15.3.03.04 Scala vestibuli Thang tiền đình
3
A15.3.03.04 Helicotrema Khe xoắn ốc
4
A15.3.03.04 Scala tympani Thang nhĩ
5
A02.1.06.03 Internal acoustic Ống tai trong
3 meatus
A02.1.06.03 Internal acoustic Lỗ tai trong
2 opening
A15.3.03.04 Fundus of internal Đáy ống tai trong
6 acoustic meatus
A15.3.03.04 Transverse crest Mào ngang
7
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 527

A15.3.03.04 Facial area Diện thần kinh mặt


8
A15.3.03.04 Vertical crest Mào thẳng đứng
9
A15.3.03.05 Superior vestibular Diện tiền đình trên
0 area
A15.3.03.05 Inferior vestibular Diện tiền đình dưới
1 area
A15.3.03.05 Foramen singulare Lỗ đơn
2
A15.3.03.05 Cochlear area Diện ốc tai
3
A15.3.03.05 Tractus spiralis Dải xoắn của các
4 foraminosus lỗ
A15.3.03.05 Perilymphatic space Khoang ngoại dịch
5
A15.3.03.05 Perilymph Ngoại dịch; Ngoại
6 bạch huyết
A15.3.03.05 Vestibular aqueduct Cống tiền đình
7
A15.3.03.05 Cochlear aqueduct Cống ốc tai
8

A15.3.03.05 Membranous Mê đạo màng


9 labyrinth
A15.3.03.06 Endolymphatic space Khoang nội dịch
0
A15.3.03.06 Endolymph Nội dịch; Nội bạch
1 huyết

A15.3.03.06 Vestibular labyrinth Mê đạo tiền đình


2
528 Nguyễn Văn Huy

A15.3.03.06 Utricle Soan nang


3
A15.3.03.06 Utricular recess Ngách soan nang
4
A15.3.03.06 Saccule Cầu nang
5
A15.3.03.06 Semicircular ducts Các ống bán
6 khuyên màng
A15.3.03.06 Anterior semicircular Ống bán khuyên
7 duct màng trước
A15.3.03.06 Anterior membranous Bóng màng trước
8 ampulla
A15.3.03.06 Posterior semicircular Ống bán khuyên
9 duct màng sau
A15.3.03.07 Posterior Bóng màng sau
0 membranous ampulla
A15.3.03.07 Common Trụ màng chung
1 membranous limb
A15.3.03.07 Ampullary Các trụ màng bóng
2 membranous limbs
A15.3.03.07 Lateral semicircular Ống bán khuyên
3 duct màng ngoài*
A15.3.03.07 Lateral membranous Bóng màng ngoài*
4 ampulla
A15.3.03.07 Simple membranous Trụ màng đơn
5 limb
A15.3.03.07 Utriculosaccular Ống soan-cầu
6 duct
A15.3.03.07 Utricular duct Ống soan nang
7
A15.3.03.07 Saccular duct Ống cầu nang
8
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 529

A15.3.03.07 Endolympathic duct Ống nội dịch


9
A15.3.03.08 Endolympathic sac Túi nội dịch
0

A15.3.03.08 Ductus reuniens Ống nối


1
A15.3.03.08 Maculae Các vết
2
A15.3.03.08 Macula of utricle Vết soan nang
3
A15.3.03.08 Macula of saccule Vết cầu nang
4
A15.3.03.08 Otolithic membrane Màng bụi nhĩ
5
A15.3.03.08 Otolith Bụi nhĩ
6
A15.3.03.08 Striola Các vân nhỏ
7
A15.3.03.08 Ampullary crest Mào bóng
8
A15.3.03.08 Ampullary groove Rãnh bóng
9
A15.2.03.09 Ampullary cupula Vòm bóng
0

A15.3.03.09 Cochlear labyrinth Mê đạo ốc tai


1
A15.3.03.09 Scala media Thang giữa
2
A15.3.03.09 Cochlear duct Ống ốc tai
530 Nguyễn Văn Huy

3
A15.3.03.09 Vestibular surface; Thành tiền đình;
4 Vestibular membrane Màng tiền đình
A15.3.03.09 External surface Thành ngoài
5
A15.3.03.09 Stria vascularis Vân mạch
6
A15.3.03.09 Spiral prominence Lồi xoắn
7
A15.3.03.09 Vas prominens Mạch lồi
8
A15.3.03.09 Spiral ligament Dây chằng xoắn
9
A15.3.03.10 Tympanic surface; Thành nhĩ; Màng
0 Spiral membrane xoắn
A15.3.03.10 Basal crest; Spiral Mào nền; Mào
1 crest xoắn
A15.3.03.10 Basal lamina Lá nền
2
A15.3.03.10 Vas spirale Mạch xoắn
3
A15.3.03.10 Spiral limbus Viền mảnh xoắn
4 xương
A15.3.03.10 Tympanic lip Mép nhĩ
5
A15.3.03.10 Vestibular lip Mép tiền đình
6
A15.3.03.10 Acoustic teeth Các răng thính
7 giác
A15.3.03.10 Tectorial membrane Màng mái
8
A15.3.03.10 Vestibular caecum Túi bịt tiền đình
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 531

9
A15.3.03.12 Cupular caecum Túi bịt vòm
0
A15.3.03.12 Spiral organ Cơ quan xoắn
1
A15.3.03.12 Reticular membrane Màng lưới
2
A15.3.03.12 Inner spiral sulcus Rãnh xoắn trong
3
A15.3.03.12 Outer spiral sulcus Rãnh xoắn ngoài
4
A15.3.03.12 Spiral ganglion Hạch xoắn
5
A15.3.03.12 Vessels of internal Các mạch máu của
6 ear tai trong
A12.2.08.02 Labyrinthine arteries Các động mạch mê
0 đạo
A15.3.03.12 Anterior vestibular Động mạch tiền
7 artery đình trước
A15.3.03.12 Common cochlear Động mạch ốc tai
8 artery chung
A15.3.03.12 Vestibulocochlear Động mạch tiền
9 artery đình-ốc tai
A15.3.03.13 Posterior vestibular Nhánh tiền đình
0 branch sau
A15.3.03.13 Cochlear branch Nhánh ốc tai
1
A15.3.03.13 Proper cochlear Động mạch ốc tai
2 artery riêng
A15.3.03.13 Spiral modiolar Động mạch xoắn
3 artery trụ ốc
A15.3.03.13 Vein of vestibualr Tĩnh mạch cống tiền
532 Nguyễn Văn Huy

4 aqueduct đình
A15.3.03.13 Veins of Tĩnh mạch ống bán
5 semmicircular ducts khuyên
A15.3.03.13 Vein of cochlear Tĩnh mạch cống ốc
6 aqueduct tai
A15.3.03.13 Common modiolar Tĩnh mạch trụ ốc
7 vein chung
A15.3.03.13 Vein of scala Tĩnh mạch thang
8 vestibuli tiền đình
A15.3.03.13 Vein of scala Tĩnh mạch thang
9 tympani nhĩ
A15.3.03.14 Vestibulocochlear Tĩnh mạch tiền
0 vein đình-ốc tai
A15.3.03.14 Anterior vestibular Tĩnh mạch tiền
1 vein đình trước
Posterior vestibular Tĩnh mạch tiền
A15.3.03.14 vein đình sau
2
A15.3.03.14 Vein of cochlear Tĩnh mạch cửa sổ
3 window ốc tai
A12.3.05.11 Labyrinthine veins Các tĩnh mạch mê
4 đạo

A15.4.00.00 Gustatory organ Cơ quan vị giác


1
A15.4.00.00 Taste bud Nụ vị giác
2
A15.4.00.00 Taste pore Lỗ vị giác
3
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 533

A16.0.00.00 The integument Lớp phủ bề mặt cơ


1 thể
A16.0.00.00 Skin Da
2
A16.0.00.00 Skin sulci Các rãnh da
3
534 Nguyễn Văn Huy

A16.0.00.00 Dermal ridges; Các mào bì; Các mào


4 Papillary ridges nhú
A16.0.00.00 Skin ligaments Các dây chằng da
5
A16.0.00.00 Retinaculum caudale Hãm đuôi
6
A16.0.00.00 Tactile elevations Các gờ xúc giác
7
A16.0.00.00 Tension lines; Các đường xẻ
8 Cleavage lines
A16.0.00.00 Epidermis Thượng bì
9
A16.0.00.01 Dermis; Corium Bì
0
A16.0.00.01 Papillary layer Lớp nhú
1
A16.0.00.01 Papillae Các nhú
2
A16.0.00.01 Reticular layer Lớp lưới
3
A16.0.00.01 Hairs Các lông
4
A16.0.00.01 Downy hair; Primary Lông tơ
5 hair
A16.0.00.01 Hair of head Tóc
6
A16.0.00.01 Eyebrows Lông mày
7
A15.2.07.03 Eyelashes Lông mí
7
A16.0.00.01 Beard Râu
8
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 535

A16.0.00.01 Hairs of tragus Lông tai


9
A16.0.00.02 Hairs of vestibule of Lông của tiền đình
0 nose mũi
A16.0.00.02 Axillary hairs Lông nách
1
A16.0.00.02 Pubic hairs Lông mu
2
A16.0.00.02 Hair follicle Nang lông
3
A16.0.00.02 Arrector muscle of Cơ dựng lông
4 hair
A16.0.00.02 Hair streams Các dòng lông
5
A16.0.00.02 Hair whorls Các xoáy lông
6
A16.0.00.02 Hair crosses Các chữ thập lông
7
A16.0.00.02 Skin glands Các tuyến da
8
A16.0.00.02 Sweat glands Các tuyến mồ hôi
9
A16.0.00.03 Sebaceous glands Các tuyến bã
0
A16.0.00.03 Nerve terminals Các tận cùng thần
1 kinh
A16.0.01.00 Nail Móng
1
A16.0.01.00 Nail matrix Giường móng
2
A16.0.01.00 Nail wall Luỹ móng
3
536 Nguyễn Văn Huy

A16.0.01.00 Body of nail Thân móng


4
A16.0.01.00 Lunule Liềm móng
5
A16.0.01.00 Hidden border Bờ ẩn
6
A16.0.01.00 Lateral border Bờ bên*
7
A16.0.01.00 Free border Bờ tự do
8
A16.0.01.00 Perionyx Chu móng
9
A16.0.01.01 Eponychium Thượng móng
0
A16.0.01.01 Hyponychium Hạ móng
1
A16.0.02.00 Breast Vú
1
A16.0.02.00 Intermammary cleft Khe gian vú
2
A16.0.02.00 (Accessory breast) (Vú phụ)
3
A16.0.02.00 Nipple Núm vú
4
A16.0.02.00 Body of breast Thân vú
5
A16.0.02.00 Mammary gland Tuyến vú; Tuyến sữa
6
A16.0.02.00 Axillary process; Mỏm nách; Đuôi
7 Axillary tail nách
A16.0.02.00 Lobes of mammary Các thuỳ của tuyến
8 gland vú
Thuật ngữ Giải phẫu Anh-Việt/English-Vietnamese Anatomical Terminology 537

A16.0.02.00 Lobules of Các tiểu thuỳ của


9 mammary gland tuyến vú
A16.0.02.01 Lactiferous duct Ống tiết sữa
0
A16.0.02.01 Lactiferous sinus Xoang sữa
1
A16.0.02.01 Areola Quầng vú
2
A16.0.02.01 Areolar glands Các tuyến quầng
3 vú
A16.0.02.01 Areolar tubercles Các củ quầng vú
4
A16.0.02.01 Suspensory ligaments Các dây chằng treo
5 of breast; Suspensory vú; Hãm treo vú
retinaculum of breast

Subcutaneous tissue Mô dưới da


*A16.0.03.00
1
A16.0.03.00 Fatty layer Lớp mỡ
2
A16.0.03.00 Muscle layer Lớp cơ
3
A16.0.03.00 Fibrous layer Lớp sợi
4
A16.0.03.00 Membranous layer Lớp màng
5
A16.0.03.00 Loose connective Mô liên kết thưa
6 tissue
538 Nguyễn Văn Huy

* A16.0.03.001 Subcutaneous tissue Không lớp nào của mô


dưới da hiện diện khắp cơ thể. Lớp mỡ có mặt rộng rãi nhất.
Tại một số vị trí, có thể gặp một lớp cơ của da trong lớp mỡ. Ở
nơi lớp mỡ dày, nó có một lớp màng trên mặt sâu của nó và có
thể bị chia thành các lá bởi một hoặc nhiều lớp sợi. Lớp mỡ
vắng mặt ở các mí mắt, âm vật/dương vật và phần lớn loa tai.
Ở bìu, chỉ có lớp cơ của lớp mỡ là có mặt.

You might also like