You are on page 1of 1

SƠ ĐỒ ĐỊNH HƯỚNG PHÂN VÙNG VÀ LIÊN KẾT VÙNG

³
102°0'0"E 103°30'0"E 105°0'0"E 106°30'0"E 108°0'0"E 109°30'0"E 111°0'0"E 112°30'0"E

TRUNG QUỐC

CK.Cao Bằng


HÀ GIANG

(
!
CK.Lào Cai CAO BẰNG


22°30'0"N

22°30'0"N

(
!


LAI CHÂU

 LÀO CAI hồ TĐ Na Hang
BẮC KẠN


TUYÊN QUANG
LẠNG SƠN

(
! CK.Lạng Sơn
h.Thác Bà


ĐIỆN BIÊN
YÊN BÁI
 
 


THÁI NGUYÊN
h.Núi Cốc
Hồ Cấm Sơn 
(
! CK.Móng Cái




 PHÚ THỌ


5


(
! SƠN LA

 
 BẮC GIANG Ð. Vĩnh Thực
21°0'0"N

Ð. Trần

21°0'0"N
HÀ 
Ð. Cái Bầu

LÀO

NỘI
1

 

QUẢNG c B
BắNINH
ộ QĐ.Cô Tô



h.Hòa Bình 3
2

 ế Vịn h Ð. Trà Bản

Ð. Cát Bà

t
 8 7

nh
HÒA BÌNH Ð. Hạ Mai

ki
TT KÍ HIỆU TÊN TUYẾN CAO TỐC
 Ð. Long Châu

i
4

đa
1 CT.1 Cao tốc Bắc Nam phía Đông

  VÙNG ĐỘNG LỰC PHÍA BẮC

h
Vàn
2 CT.2 Cao tốc Bắc-Nam phía Tây
3
4
CT.3
CT.4
Cao tốc Hà Nội-Hòa Bình-Sơn La-Điện Biên
Cao tốc Hà Nội-Hải Phòng

 9 Đ. Bạch Long Vĩ
6
5 CT.5 Cao tốc Hà Nội-Lào Cai
6 CT.6 Cao tốc Hải Phòng-Hạ Long-Vân Đồn-Móng Cái THANH HÓA
VỊNH BẮC BỘ


7 CT.7 Cao tốc Hà Nội-Thái Nguyên-Bắc Kạn-Cao Bằng
8 CT.8 Cao tốc Ninh Bình-Hải Phòng 

19°30'0"N

9 CT.9 Cao tốc Nội Bài-Bắc Ninh-Hạ Long

19°30'0"N
10 CT.10 Cao tốc Tiên Yên (Quảng Ninh)-Lạng Sơn-Cao Bằng
11 CT.11 Cao tốc Phủ Lý (Hà Nam)-Nam Định hồ TĐ.Bản Vẽ
12 CT.12 Tuyến nối đường cao tốc Hà Nội-Lào Cai với Hà Giang Đ. Hòn Mê
13 CT.13 Cao tốc Bảo Hà (Lào Cai)-Lai Châu
14 CT.14 Cao tốc chợ Bến-Yên Mỹ
15 CT.15 Cao tốc Tuyên Quang-Hà Giang
16 CT.16 Cao tốc Hưng Yên-Thái Bình NGHỆ AN
17 CT.17 Cao tốc Vinh-Thanh Thủy hòn Ngư
18 CT.18 Cao tốc Vũng Áng-Cha Lo
19 CT.19
20 CT.20
Cao tốc Cam Lộ-Lao Bảo
Cao tốc Quy Nhơn-Pleiku-Lệ Thanh
CK.Thanh Thủy

(
! 
 hòn Mắt

21 CT.21 Cao tốc Đà Nẵng-Thạch Mỹ-Ngọc Hồi-Bờ Y (Kon Tum)


22 CT.22
23 CT.23
Cao tốc Quảng Nam-Quảng Ngãi
Cao tốc Phú Yên-Đắk Lắk
CK.Cầu Treo 
(
! 

HÀ TĨNH
24 CT.24 Cao tốc Khánh Hòa- Buôn Ma Thuột
18°0'0"N

18°0'0"N
hòn Sơn Dương
25 CT.25 Cao tốc Nha Trang (Khánh Hòa)-Liên Khương (Lâm Đồng)
26 CT.26 Cao tốc Liên Khương-Buôn Ma Thuột
27 CT.27 Cao tốc Dầu Giây (Đồng Nai)-Liên Khương (Lâm Đồng) hòn Gió Lớn
28 CT.28 Cao tốc Biên Hòa-Vũng Tàu
Cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Long Thành-Dầu Giây
29 CT.29
(Đồng Nai)
30 CT.30
Cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Chơn Thành-Hoa Lư
(Bình Phước) THÁI LAN
QUẢNG BÌNH


31 CT.31 Cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Mộc Bài (Tây Ninh)
32 CT.32 Cao tốc Gò Dầu-Xa Mát (Tây Ninh)
Cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh-Tiền Giang-Bến Tre-Trà Đ. Cồn Cỏ
33 CT.33
Vinh-Sóc Trăng
34 CT.34 Cao tốc Châu Đốc-Cần Thơ-Sóc Trăng
35 CT.35 Cao tốc Hà Tiên (Kiên Giang)-Rạch Giá-Bạc Liêu QUẢNG TRỊ

16°30'0"N

36 CT.36 Cao tốc Hồng Ngự (Đồng Tháp)-Trà Vinh


16°30'0"N
37
38
CT.37
CT.38
Vành đai 3 vùng Thủ đô Hà Nội
Vành đai 4 vùng Thủ đô Hà Nội
(
! 

39 CT.39 Vành đai 5 vùng Thủ đô Hà Nội CK.Lao Bảo
40 CT.40 Vành đai 3 Thành phố Hồ Chí Minh THỪA THIÊN-HUẾ
41 CT.41 Vành đai 4 Thành phố Hồ Chí Minh BĐ. Sơn Trà

 NẴNG
TP.ĐÀ
CHÚ GIẢI cù lao Chàm
HIỆN TRẠNG DỰ KIẾN VÙNG ĐỘNG LỰC MIỀN TRUNG
hòn Ông



 Thủ đô !
B
F Cảng hàng không quốc tế
Đường cao tốc trước năm 2030
QUẢNG NAM



 Trung tâm tỉnh lỵ/
thành phố trực thuộc TW Đường cao tốc sau năm 2030
Đ. Lý Sơn

BIỂN ĐÔNG
B
15°0'0"N

F Đường sắt tốc độ cao 


15°0'0"N
Cảng hàng không quốc tế
Đường sắt
B Cảng hàng không nội địa
Hành lang liên kết quốc tế QUẢNG NGÃI
!

( Cảng biển đặc biệt CK.Bờ Y

 Cảng biển loại I


Hành lang liên kết liên vùng

(
! KON TUM
Vành đai kinh tế Vịnh Bắc Bộ

(
! Cửa khẩu
Vùng động lực 
 11
Đường cao tốc
BÌNH ĐỊNH
Quốc lộ (trục quốc lộ chính) Vùng trung du và miền núi phía Bắc
Đường sắt Vùng đồng bằng sông Hồng


Biên giới quốc gia GIA LAI 

13°30'0"N

Vùng Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung

13°30'0"N
h.Ayun Hạ
Ranh giới tỉnh
cù lao Xanh
Đơn vị hành chính Vùng Tây Nguyên
đánh số trên bản đồ Vùng Đông Nam Bộ cù lao Mái Nhà

1.Tỉnh Bắc Ninh


2.Tỉnh Hải Dương
6.Tỉnh Ninh Bình
7.Thành phố Hải Phòng
Vùng đồng bằng sông Cửu Long
PHÚ YÊN


3.Tỉnh Hưng Yên 8.Tỉnh Thái Bình
ĐẮK LẮK
4.Tỉnh Hà Nam 9.Tỉnh Nam Định
5.Tỉnh Vĩnh Phúc 
 BĐ. Hòn Gốm

Thang tầng độ sâu Đ. Hòn Lớn


hòn Chà Là

ĐẮK NÔNG 

KHÁNH HÒA hòn Dung
12°0'0"N

Đ. Hòn Tre
12°0'0"N

0 200m 1500m 4000m CK.Hoa Lư


  hòn Nội
(
!  
 hòn Ngoại
hồ TĐ Thác Mơ
LÂM ĐỒNG
BÌNH PHƯỚC NINH THUẬN
TÂY NINH 
 

h.Dầu Tiếng
CAMPUCHIA 
 BÌNH DƯƠNG
h.Trị An cù lao Cau
CK.Mộc Bài

 
(
!
ĐỒNG NAI
BÌNH THUẬN
 
 mũi Né
CK.Tịnh Biên

(
! ĐỒNG THÁP LONG AN

TP.HỒ !
B
F
CHÍ MINH
10°30'0"N

hòn Kê Gà
10°30'0"N

CHK.Long Thành
CK.Hà Tiên
 
 

VÙNG ĐỘNG LỰC PHÍA NAM

(
! AN GIANG

 


TIỀN GIANG BÀ RỊA - VŨNG TÀU Đ. Phú Quý
Đ. Phú Quốc hòn Đốc
hòn Heo
KIÊN GIANG TP.CẦN THƠ

  
hòn Nhun Bà VĨNH LONG hòn Đỗ
hòn Ông Đ. Hòn Nghệ 
 
 BẾN TRE hòn Đá Tý
QĐ. An Thới Đ. Hòn Tre 
 hòn Hải
Đ.Hòn Rái 
HẬU GIANG
TRÀ VINH
QĐ. Nam Du
VỊNH THÁI LAN 

QĐ. Thổ Chu 
 SÓC TRĂNG


 BẠC LIÊU
9°0'0"N

VÙNG ĐỘNG LỰC CÀ MAU


9°0'0"N

ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG


Đ. Hòn Chuối

hòn Trứng Lớn


Đ. Côn Sơn
hòn Trứng Bé QĐ. Côn Sơn
Đ. Hòn Khoai

bãi cạn Cà Mau

102°0'0"E 103°30'0"E 105°0'0"E 106°30'0"E 108°0'0"E 109°30'0"E 111°0'0"E 112°30'0"E

TỶ LỆ 1:3 200 000


(Thu từ tỷ lệ 1:1 000 000)

You might also like