You are on page 1of 4

BẢNG TIÊU CHÍ VẬT LIỆU/ MATERIAL SPECIFICATION SHEET

TRƯỜNG HỌC NHIỀU CẤP VÀ TRUNG TÂM TRẢI NGHIỆM SÁNG TẠO HAI BÀ TRƯNG
DỰ ÁN - PROJECT
HAI BA TRUNG MULTI - LEVEL SCHOOL AND CREATIVE EXPERIENCE CENTER

HẠNG MỤC - ITEM HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ - EXTRA LOW VOLTAGE WORKS

STT Tên vật liệu Yêu cầu kỹ thuật, mã hiệu vật liệu Nhà sản xuất Ảnh tham khảo Nhà cung cấp
No Material name Specification-Code Suppiler Picture Supplier

I DATA AND TELL

- VRW10G145 : Tủ chứa thiết bị gắn tường, 10U,


600mm x 450mm, màu xám trắng
TỦ RACK/RACK CABINET - VRV24-6100 : Tủ chứa máy chủ dòng V, 24U, 600mm
- RACK CABINET 10U x 1000mm, màu đen
1 - RACK CABINET 24U - VRV36-6100 : Tủ chứa máy chủ dòng V, 36U, 600mm VIETRACK VIETTRACK/ Việt Nam
- RACK CABINET 36U x 1000mm, màu đen
- RACK CABINET 42U - VRV42-6100 : Tủ chứa máy chủ dòng V, 42U, 600mm
x 1000mm, màu đen

- 760237040 : Thanh đấu nối, UTP, SL, DDM, 24 cổng,


1U, rỗng, thẳng
2 - PATCH PANEL 24 PORT COMMSCOPE/AMP COMMSCOPE/AMP/LS Vina
- 9-1375055-2 : Ổ cắm UTP, Cat.6, T568A/T568B,
SL110, RJ45, màu đen

- VRMH01-1F : Thanh quản lý cáp ngang, 1U, dạng


3 - CABLE MANAGEMENT BAR COMMSCOPE/AMP COMMSCOPE/AMP/LS Vina
răng lược, màu đen

- ODF multimode 24 FO
Hộp phối quang ODF 24FO Rack 19 inh (Trọn bộ gồm:
- ODF MITIMODE 24 FO Khung ODF thép sơn tĩnh điện D44*R30*C4.5cm, 24
4 Việt Nam/ China
- ODF MITIMODE 8 FO dây hàn, 24 cuple, 24 ống nung, 1 khay hàn)
- ODF multimode 8 FO
Hộp phối quang ODF 8FO Rack 19 inh

- SG300-28SFP có 26 cổng SFP Gigabit và 2 cổng


combo mini-GBIC.
- Hiệu suất: Khả năng chuyển mạch 56,0 Gbps,
nonblocking, Tốc độ chuyển tiếp 41,67 mpps tốc độ dây.
- Layer 2: Cổng kết nối tới 8 cổng cho mỗi nhóm với 16
cổng ứng cử cho mỗi tập kết hợp năng động 802.3, Số
BỌ CHIA QUANG /OPTICAL SPLITTER VLAN 256 VLAN hoạt động (4096 range), Head-of-line
- OPTICAL SPLITTER 1:4 (HOL) chặn ngăn chặn HOL block.
5 - OPTICAL SPLITTER 1:16 - Layer 3: Định tuyến IPv4 Định tuyến Wirespeed cho Cisco/Grandstream Cissco/ Grandstream
- OPTICAL SPLITTER 1:24 các gói tin IPv4, 512 tuyến tĩnh và tới 128 giao diện IP,
- OPTICAL SPLITTER 1:64 hỗ trợ định tuyến giữa các miền không chuẩn (CIDR)
cho CIDR.
- QoS: Mức độ ưu tiên 4 hàng đợi phần cứng.
- Lập lịch xếp hàng Priority và round-robin cân bằng
(WRR).
- Phân công hàng đợi dựa trên DSCP và lớp dịch vụ
(802.1p / CoS).

6 PHOTOELECTRIC CONVERTER - Bộ chuyển đổi tín hiệu quang điện 10/100/1000M TP-LINK Cissco/ Grandstream

Tốc độ LAN: Gigabit (10/100/1000Mbps)


- SWICH POE 8 PORT
- Switch POE: 8 cổng PoE + 2SFP
7 - SWICH POE 16 PORT Cisco/Grandstream Cissco/ Grandstream
- Switch POE: 16 cổng PoE + 2SFP
- SWICH POE 24 PORT
- Switch POE: 24 cổng PoE + 4SFP

- ASA 5525-X w.
- Support 250 IPSec VPN peers, up to 1 Gbps stateful
inspection throughput, 100,000 Concurrent Connections.
- Cloud- and Software-based Firewall services,
3DES/AES, 2 SSL VPN peers.
8 - TƯỜNG LỬA /FIREWALL - 6 copper GE ports, 1 copper GE management port, 1 CISCO/ Fotinet Cissco/ Grandstream
expansion slot.
- Cisco Application Visibility and Control (AVC), Cisco
Web Security Essentials (WSE), FirePower Services,
Firesight management Center, ASDM 7.3X
- Support 8 GB memory, 8 GB flash.

Thiết bị Wifi Access Point GWN7625


- 32 SSID, 200 client đồng thời, Cự ly 175 mét
- Tính năng mesh kết nối không dây, Cloud controller và
BỘ PHÁT WIFI GẮN TRẦN/WIFITRANMITER, hardware controller, roaming tự động
9 Grandstream/Cisco Cissco/ Grandstream
CEILLING SOUND - Hỗ trợ Wifi Marketing, Voucher, landing page, Radius
- 2 băng tần: 2x2- 2,4Ghz và 4x4-5Ghz, Công nghệ MU-
MIMO, Băng thông 2,03Gbps, 2 cổng LAN (1 PoE 48V)
(Không kèm nguồn)

1/4
Thiết bị quản lý Wifi CTS GWN7003
- 2 cổng sfp, 9 cổng Giga (trong đó 1 cổng PoE in và 2
cổng PoE out)
- Tối đa 10 Wan cân bằng tải (2sfp, 9 giga)
- 1 cổng USB cho print/ USB 4G
- 2.2Gbps NAT Routing Performance,
- Chức năng lọc chặn web/app xấu qua URL, Keyword,
BỘ QUẢN LÝ WIFI TẬP TRUNG/ WIRELESS
10 content, App Grandstream/Cisco Cissco/ Grandstream
CONTROLLER
- 60k nat session, hỗ trợ lên tới 200-300 user đồng thời
- Được hỗ trợ cấu hình quản lý miễn phí qua Cloud
Grandstream
- Quản lý 150 bộ phát wifi (AP) và switch Grandstream
- OpenVPN/PPTP/L2TP/IPSec VPN (600Mbps
performance), DPI, SDN, cloud provisioning, integrated
GWN local master, USB (storage/cellular failover)

- UPS FREDTON CTS công suất 2kVA, online


- BỘ LƯU ĐIỆN I PHA 2 KVA/UPS 1PHASE 2KVA (Rack/Tower Convertible Online UPS, 2KVA/1800W)
11 Fredon / Santak Santak/ Standard/APC
- BỘ LƯU ĐIỆN I PHA 5 KVA/UPS 1PHASE 5KVA - UPS FREDTON CTS công suất 6kVA, online (Tower
Online UPS, MBS, 6KVA/5.4KW)

Tổng đài IP Grandstream CTS UCM6308


- 3000 user, 8FXO, 8FXS, 450 cuộc gọi đồng thời, cho
phép mở rộng kết nối 10.000 user
- Hỗ trợ làm việc từ xa qua cloud internet 10 máy lẻ và 2
cuộc gọi đồng thời qua app/web/phần mềm
- 3 cổng mạng Gigabit(PoE/PoE+), 2 cổng USB, Khe SD
NEC-Granstream /
12 TỔNG ĐÀI NỘI BỘ PABX /INTERNAL PABX - Video conference 60 điểm cầu, audio conference 300 NEC-Granstream/ Panasonic
Panasonic
điểm cầu
- Màn hình LCD hiển thị thông tin tổng đài
- Hỗ trợ HA backup tự động, Full tính năng: Hiển thị số,
lời chào tự động, ghi âm cuộc gọi...
- Hỗ trợ quản lý qua Cloud và qua web đồng thời Lắp
đặt: Gắn rack 19" hoặc để bàn

- 760252022 : Cáp sợi quang, Indoor/Outdoor, OM3,


2FO MUTIMODE FIBER OPTIC CABLE LSZH, 2 sợi
13 COMMSCOPE/FPT COMMSCOPE/AMP/LS Vina
4FO MUTIMODE FIBER OPTIC CABLE - 760252022 : Cáp sợi quang, Indoor/Outdoor, OM3,
LSZH, 4 sợi

- 1427254-6 : Cáp U/UTP, Cat.6, 4 đôi, CM, 23 AWG,


14 UTP CAT6 . CABLE COMMSCOPE/LS Cable COMMSCOPE/AMP/LS Vina
Solid, màu xanh dương, 305m

II CCTV

- High quality imaging with 2 MP resolution


- Motorized varifocal lens for easy installation and
monitoring
- Clear imaging against strong backlight due to 120 dB
WDR technology
1 Color hemisphere IP camera, ceiling mounted fixed type Hik-vision/Dahua Hik-vision/ Dahua
- Efficient H.265+ compression technology
- Focus on human and vehicle targets classification
based on deep learning
- Water and dust resistant (IP67) and vandal proof
(IK10)

- High quality imaging with 2 MP resolution


- Motorized varifocal lens for easy installation and
monitoring
- Clear imaging against strong backlight due to 120 dB
WDR technology
2 Camera IP chữ nhật , kiểu cố định gắn tường Hik-vision/Dahua Hik-vision/ Dahua
- Efficient H.265+ compression technology
- Focus on human and vehicle targets classification
based on deep learning
- Water and dust resistant (IP67) and vandal resistant
(IK10)

+ Up to 16-ch IP camera inputs


- H.265+/H.265/H.264+/H.264 video formats
- Up to 1-ch@12 MP or 2-ch@8 MP or 4-ch@4 MP or
8-ch@1080p decoding capacity
- Up to 160 Mbps incoming bandwidth
- Adopt Hikvision Acusense technology to minimize
manual effort and security costs
16-CHANNEL NVR
+ Up to 32-ch IP camera inputs
3 24-CHANNEL NVR Hik-vision/Dahua Hik-vision/ Dahua
- H.265+/H.265/H.264+/H.264 video formats
32-CHANNEL NVR
- Up to 2-ch@8 MP or 4-ch@4 MP or 8-ch@1080p
decoding capacity
- 1 HDMI and 1 VGA interfaces, both interfaces support
independent video output
- 2 SATA interfaces for HDD connection (up to 10 TB
capacity per HDD)
- Up to 256 Mbps incoming bandwidth

2/4
DISPLAY 1080X1920P
4 42'' LCD SCREEN SAMSUNG / LG LG/ SamSung
HDR 10

III PA SYSTEM

IP NETWORK PAGING MIC (WITH 7 INCH TOUCH


1 ITC/TOA TOA/ITC
SCREEEN)

Đầu vào RJ45 chuẩn giao diện mạng


Tốc độ truyền 100Mbps
Hỗ trợ Giao thức TCP / IP, UDP
2 THIẾT BỊ CẢNH BÁO,BÁO CHÁY IP Giao diện ngắn mạch Các thiết bị đầu cuối dây tiêu ITC/TOA TOA/ITC
chuẩn của ngành
Nguồn điện đầu vào ~ 190-240V 50-60Hz
Kích thước 484mm × 209mm × 44mm

Giao diện mạng: Đầu vào RJ45 tiêu chuẩn


Giao thức hỗ trợ: TCP/IP, UDP
Định dạng âm thanh: MP3
tần số lấy mẫu: 8K~48KHz
Tốc độ truyền: 100Mbps
Chế độ âm thanh :Chất lượng âm thanh CD 16 bit
Tần số đầu ra: 80Hz~16KHz +1dB/-3dB
THD 1 %
SNR >65dB
3 LOA IP PHÒNG HỌC ITC/TOA TOA/ITC
Độ nhạy đầu vào Aux : Đầu nối tiêu chuẩn công nghiệp
350mV (Không cân bằng)
Đầu vào điện áp không đổi 100V Đúng
Nhiệt độ hoạt động 5oC ~ 40oC _
Độ ẩm hoạt động 20%~80% Độ ẩm tương đối, không
ngưng tụ
Sự tiêu thụ năng lượng 50W _
Nguồn điện đầu vào ~190-240V 50-60Hz
Kích thước 190x180x280mm

Nguồn @ 100V 1.5W, 3W, 6W


Nguồn @ 70V 0,75W, 1,5W, 3W
SPL (1W / 1M) 89dB
SPL Tối đa (Định mức W / 1M) 96dB
4 LOA ÂM TRẦN Đáp ứng tần số (-10dB) 80-18KHz ITC/TOA TOA/ITC
Vách ngăn: ABS, màu trắng Lưới tản nhiệt: Thép, màu
trắng
Kích thước cutout 145mm
Kích thước 172 x 80mm

Nguồn @ 100V 3W, 6W, 10W


Nguồn @ 70V 1.5W, 3W, 5W
5 LOA TREO TƯỜNG SPL (1W/1M) 91dB ± 3dB ITC/TOA TOA/ITC
Dải tần số (-10dB) 130 - 18KHz
Kích thước 185 x 275 x 105mm

Nguồn @ 100V 7.5W, 15W


Nguồn @ 70V 3.75W, 7.5W
SPL (1W/1M) 103dB ± 3dB
6 LOA NÉN Dải tần số (-10dB) 250 - 8 KHz ITC/TOA TOA/ITC
Tiêu chuẩn IP66
Kích thước 221 x 165 x 235mm
Trọng lượng 1.6Kg

CÔNG SUẤT 240W


7 IP AMPLIFIE CÔNG SUẤT 350W ITC/TOA TOA/ITC
CÔNG SUẤT 500W

Adapter with RMS 120W power amplifier, LAN CAT5


8 RACK MOUNT NETWORK AUDIO ITC/TOA TOA/ITC
cable system

9 CABLE SPEARKER CU/PVC 2X1MM Trần Phú/Poly Cadisun/ LS vina

IV PROJECTOR

3/4
Dual HDMI inputs for multiplatform digital connectivity
4000 ANSI Lumen High Brightness for Stunning
Presentations
20,000:1 High Native Contrast for Crisp Readability
1 PROJECTOR 1.1x Zoom Ratio for High Setup Flexibility BENQ/ EPSON EPSON/ BENQ
Simple Setup, Intuitive Operation, and Hassle-Free
Maintenance
Eco-Friendly Low Total Cost of Ownership
BenQ Exclusive Picture Mode For Spreadsheet Contents

V MANAGEMENT IN - OUT

Khả năng quản lý:


6.000 khuôn mặt, 6.000 vân tay,3.000 lòng bàn tay
(Palm)
10.000 nhân viên; 10.000 thẻ cảm ứng; 200.000 sự kiện
chấm công; Tốc độ nhận dạng vân tay <1s; Tốc độ nhận
dạng khuôn mặt <1s; Chấm công. Độ dài mã đăng ký
<=9; Phương thức xác minh bằng khuôn mặt, vân tay
hoặc bằng thẻ
- Màn hình cảm ứng 5 inches
- Cổng kết nối:TCP/IP/ WIFI
- Kiểm soát cửa (NO, NC, Exit button, Door Sensor)
ZKTeco V5L-P biometric time and attendance machine
1 CARD READER, FINGERPRINT - FACE RECOGNITION ZKTECO / DAHUA ZKTECO/ DAHUA
with face and fingerprint recognition capabilities.
Management capacity:
6,000 faces, 6,000 fingerprints, 3,000 palm prints
10,000 employees; 10,000 RFID cards; 200,000
attendance records
Fingerprint recognition speed <1s; Face recognition
speed <1s; Attendance logs
Registration code length <=9; Verification methods
include face, fingerprint, or card
5-inch touch screen display
Connectivity: TCP/IP/WIFI
Door control (NO, NC, Exit button, Door Sensor)

Remark :

4/4

You might also like