You are on page 1of 10

BẢNG CHẤM CÔNG - THÁNG 09/2023

STT MNV HỌ VÀ TÊN NGÀY NHẬN VIỆC Thứ 6 Thứ 7 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
01/09 02/09 03/09 04/09 05/09 06/09
1 NC00003 TRẦN VĂN A 01/05/2022 X L X X X
2 TV00001 NGUYỄN THỊ B 02/03/2021 X L X X 1/2P
3 NC00005 VÕ VĂN C 15/08/2024 X L X X X
4 NC00006 TRẦN THỊ NGA 25/06/2001 X X TS TS TS
5 NC00007 TRƯƠNG VĂN D 01/05/2021 X X X X X
6 NC00008 TRẦN THỊ LAN 02/03/2022 X X X X X
7 NC00009 NGUYỄN NGỌC NGẠN 01/06/2023 X X X O O
8 NC00010 DƯƠNG LAN 01/08/2023 X X X X X

KÝ HIỆU
X Đi làm
1/2X Đi làm 1/2 ngày Đi làm 1/2 ngày, thì nghỉ 1/2KL
P Nghỉ phép
1/2P Nghỉ phép 1/2 ngày Nghỉ phép 1/2 ngày, thì đi làm 1/2 ngày
KL Nghỉ không lương
KP Nghỉ không phép
L Nghỉ lễ
N Nghỉ việc
O Nghỉ ốm đau hưởng BHXH - mẫu C65
TS Nghỉ thai sản
Lưu ý:

Trong đó, quy ước:


- Có đi làm mới có trả tiền cơm
- đi làm 1/2 ngày sẽ không chi trả tiền ăn giữa giờ.
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5
07/09 08/09 09/09 10/09 11/09 12/09 13/09 14/09 15/09 16/09 17/09 18/09 19/09 20/09 21/09
X X X X KL X X X X X X X X
X X X X X X X 1/2X X X X X X
X X X X X P X X X X X 1/2P X
TS X 1/2X X X X X X 1/2X X X X X
X X X X X X X X X X X X X
X X X X X X X X X X X X X
X X X X X X X X X X X KP X
X X X X X X X X X X X X X
Thứ 6 Thứ 7 CN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
NGÀY CÔNG CHUẨN NGÀY NGHỈ TUẦN
22/09 23/09 24/09 25/09 26/09 27/09 28/09 29/09 30/09
X X X X X X X X 26.0 4.0
X X X X X X X X 26.0 4.0
X X X X X X N N 26.0 4.0
X 1/2X X X X X X 1/2X 26.0 4.0
X X X X X X X X 26.0 4.0
X X X X X X X X 26.0 4.0
X X X X X X X X 26.0 4.0
X X X X X X X X 26.0 4.0
NGÀY ĐI LÀM NGHỈ PHÉP NGHỈ KHÔNG LƯƠNG NGHỈ KHÔNG PHÉP NGHỈ LỄ NGHỈ VIỆC
X P KL KP L N
24.0 - 1.0 - 1.0 -
24.0 0.5 0.5 - 1.0 -
21.5 1.5 - - 1.0 2.0
20.0 - 2.0 - - -
26.0 - - - - -
26.0 - - - - -
23.0 - - 1.0 - -
26.0 - - - - -
NGHỈ ỐM - HƯỞNG BXHH THAI SẢN
NGÀY CÔNG TRẢ LƯƠNG NGÀY CÔNG KHÔNG TRẢ LƯƠNG
O TS
- - 25.0 1.0
- - 25.5 0.5
- - 24.0 2.0
- 4.0 20.0 6.0
- - 26.0 -
- - 26.0 -
2.0 - 23.0 3.0
- - 26.0 -
Check
SỐ BỮA CƠM
Công chuẩnTháng chuẩn
24.0 26.0 30.0
23.0 26.0 30.0
21.0 26.0 30.0
18.0 26.0 30.0
26.0 26.0 30.0
26.0 26.0 30.0
23.0 26.0 30.0
26.0 26.0 30.0
STT MNV HỌ VÀ TÊN NGÀY NHẬN VIỆC CHỨC DANH CẤP BẬC

1 NC00003 TRẦN VĂN A 01/05/2022 STAFF L3


2 TV00001 NGUYỄN THỊ B 02/03/2021 SUP L4
3 NC00005 VÕ VĂN C 15/08/2024 EXE L5
4 NC00006 TRẦN THỊ NGA 25/06/2001 STAFF L3
5 NC00007 TRƯƠNG VĂN D 01/05/2021 STAFF L3
6 NC00008 TRẦN THỊ LAN 02/03/2022 MAN L7
7 NC00009 NGUYỄN NGỌC NGẠN 01/06/2023 SUP L5
8 NC00010 DƯƠNG LAN 01/08/2023 STAFF L3

Cấu trúc lương

Lương cơ bản chính Phụ cấp cơm/ Phụ cấp Phụ cấp điện
Chức danh
thức ngày trách nhiệm thoại

STAFF 8,000,000 45,000 300,000


SUP 15,000,000 45,000 500,000
EXE 25,000,000 45,000 5,000,000 500,000
MAN 45,000,000 45,000 8,000,000 1,000,000
Phụ cấp theo ngày công
Ngày công thực Lương theo ngày
tế tính lương công thực tế Phụ cấp trách Phụ cấp điện
Phụ cấp cơm
nhiệm thoại
25 7,692,307.69 1,080,000.00 - 288,461.54
26 14,711,538.46 1,035,000.00 - 490,384.62
24 23,076,923.08 945,000.00 4,615,384.62 461,538.46
20 6,153,846.15 810,000.00 - 230,769.23
26 8,000,000.00 1,170,000.00 - 300,000.00
26 45,000,000.00 1,170,000.00 8,000,000.00 1,000,000.00
23 13,269,230.77 1,035,000.00 - 442,307.69
26 8,000,000.00 1,170,000.00 - 300,000.00

Người phụ thuộc giảm trừ gia cảnh

MNV HỌ VÀ TÊN

NC00003 TRẦN VĂN A 1


TV00001 NGUYỄN THỊ B 3
NC00005 VÕ VĂN C 2
NC00006 TRẦN THỊ NGA
NC00007 TRƯƠNG VĂN D
NC00008 TRẦN THỊ LAN 4
NC00009 NGUYỄN NGỌC NGẠN 1
NC00010 DƯƠNG LAN 2
Tổng lương & phụ cấp Tổng thu nhập chịu BHXH - BHYT - BHTN BHXH - BHYT -
theo ngày công thuế (10.5%) BHTN (21.5%)

9,060,794 9,779,332.69 840,000.00


16,236,949 16,708,563.96 1,575,000.00
29,098,870 29,509,331.69 2,625,000.00
7,194,635 7,700,866.15 840,000.00
9,470,026 10,267,026.00 840,000.00
55,170,026 55,267,026.00 3,870,000.00
14,746,561 15,266,253.77 1,575,000.00
9,470,026 10,267,026.00 840,000.00
Tổng thu nhập tính
Khấu trừ thuế TNCN Lương thực nhận
thuế TNCN

You might also like