You are on page 1of 11

BÁO CÁO DOANH SỐ CỦA NHÂN VIÊN

070008-Nguyễn 070010-Nguyễn 070011-Lê Thanh 070013-Trần Hải


NGÀY
Hữu Tâm Văn Ngũ Sơn Sơn

6/1/2023 - - - 3,500,000
6/2/2023 - - - -
6/3/2023 - 3,600,000 - 20,020,000
6/4/2023 - - - -
6/5/2023 - - - -
6/6/2023 - - - -
6/7/2023 - - 5,400,000 -
6/8/2023 - - - -
6/9/2023 - - 1,110,000 -
6/10/2023 - - - -
6/11/2023 - - - -
6/12/2023 1,493,100 6,000,000 - -
6/13/2023 - 1,824,000 - 13,680,000
6/14/2023 4,540,000 - - -
6/15/2023 - - 3,097,500 -
6/16/2023 - 3,000,000 - 3,000,000
6/17/2023 2,646,000 - 1,134,000 -
6/18/2023 - - - -
6/19/2023 2,600,000 - - -
6/20/2023 12,000,000 - - -
6/21/2023 - - - -
6/22/2023 2,700,000 6,000,000 - -
6/23/2023 - - - -
6/24/2023 - - - -
6/25/2023 - - - -
6/26/2023 8,500,000 - - 9,460,000
6/27/2023 30,240,000 - - 2,200,000
6/28/2023 - - - -
6/29/2023 30,240,000 - - -
6/30/2023 3,300,000 - - 31,530,000
7/1/2023 - - - -

TỔNG CỘNG
98,259,100 20,424,000 10,741,500 83,390,000
TRC VAT

TỔNG CỘNG
93,580,095 19,451,429 10,230,000 79,419,048
SAU VAT
Doanh thu bán đồ 3,205,000
chưa trừ VAT
Doanh thu bán đồ 2,913,636
đã trừ VAT
Doanh thu DV khác 5,455,000
chưa trừ VAT
Doanh thu DV khác 4,959,091
đã trừ VAT
Tổng DT Club đã 969,057,662
trừ VAT
HÂN VIÊN 06/2023

070027-Trương 070030-Phạm 070050-Nông Lê 070054-Nguyễn 070066-Vũ Thanh


Văn Hiệp Lương Thiện Phi Thị Hồng Tươi Tùng

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
12,600,000 3,500,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - 639,900 6,048,000
- - - - -
- 5,000,000 - - -
- - - - -
10,000,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 1,500,000 - -
- 2,600,000 - - -
- - - - -
12,000,000 - - 12,000,000 -
- - 5,400,000 - -
- - - - -
- - 1,400,000 5,000,000 -
- - - - -
- 3,000,000 - - -
3,000,000 17,290,000 - - -
- 24,000,000 499,500 - -
28,000,000 57,600,000 - 7,560,000 -
- - - - -

65,600,000 112,990,000 8,799,500 25,199,900 6,048,000

62,476,190 107,609,524 8,380,476 23,999,905 5,760,000


070041-Trần Duy 130038-Trịnh Thị 070073-Nguyễn 070026-Ngô Đức 070076-Phạm Tiến
Mạnh Phương Thảo Thị Hằng Duy Đạt

7,290,000 - 5,740,000 - -
- - 4,900,000 - -
- - - - -
- - - - -
7,300,000 - - - -
- 500,000 500,000 - -
21,500,000 - - - 2,646,000
- - - - -
5,000,000 - 3,500,000 2,590,000 -
- - - 1,500,000 -
- - - - -
- - - - -
13,500,000 - 1,899,000 17,400,000 -
399,000 - 1,900,000 22,000,000 -
- - 4,597,000 7,227,500 -
4,000,000 - - - -
500,000 - - - -
6,500,000 - 500,000 - -
10,399,000 - 3,200,000 11,700,000 -
- - 4,300,000 - -
600,000 - 5,600,000 - -
- - 7,779,000 - -
- - 1,000,000 - 10,800,000
8,400,000 - - - -
- - 600,000 - -
12,750,000 - 23,040,000 - -
31,700,000 - 6,000,000 - -
1,875,000 - 6,000,000 11,250,000 -
23,997,500 - - - -
6,100,000 - 31,910,000 24,052,000 -
- - - - -

161,810,500 500,000 112,965,000 97,719,500 13,446,000

154,105,238 476,190 107,585,714 93,066,190 12,805,714


070079-Đào mạnh 070074-Nguyễn 070075-Lê Thị 070082-Đỗ Thanh 070083-Lâm Đức
Hùng Đức Long Thu Uyên vân Bình

- - - 1,500,000 21,710,000
- - - - -
- - - 4,980,000 -
- - - - -
- - 500,000 - -
- - - - -
- - 4,534,000 - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 14,112,000 - 1,197,000 -
699,300 - - 299,700 10,000,000
- - - 3,070,000 5,000,000
- - - 500,000 -
- - - 23,879,000 -
- - - 121,000 -
- - - 9,000,000 -
- - 798,000 4,300,000 -
- - - 1,420,000 -
- - 399,000 798,000 -
- - - 1,697,000 12,000,000
- - - 10,500,000 -
- - 399,000 3,800,000 -
- - - - 5,000,000
- - - 7,800,000 20,000,000
- - - 399,000 -
- - - 3,500,000 -
- - - 7,498,500 13,000,000
- - - - -
- - - - -

699,300 14,112,000 6,630,000 86,259,200 86,710,000

666,000 13,440,000 6,314,286 82,151,619 82,580,952


TỔNG CỘNG

39,740,000
4,900,000
28,600,000
-
7,800,000
1,000,000
50,180,000
-
12,200,000
1,500,000
-
29,490,000
59,302,000
41,909,000
15,422,000
43,879,000
4,401,000
16,000,000
34,497,000
20,320,000
7,397,000
54,176,000
27,700,000
12,599,000
12,000,000
81,550,000
73,539,000
42,915,000
99,235,500
190,052,000
-

1,012,303,500 -

964,098,571

1,012,303,500
BÁO CÁO DOANH SỐ CỦA NHÂN VIÊN

070010 - Nguyễn 070011 - Lê 100012- Vương


NGÀY
Văn Ngũ Thanh Sơn thị ngọc

6/1/2023 25,210,000 - 14,530,000


6/2/2023 - - 4,900,000
6/3/2023 23,620,000 - 4,980,000
6/4/2023 - - -
6/5/2023 - - 7,800,000
6/6/2023 - - 1,000,000
6/7/2023 2,646,000 21,500,000 26,034,000
6/8/2023 - - -
6/9/2023 - 3,700,000 8,500,000
6/10/2023 - 1,500,000 -
6/11/2023 - - -
6/12/2023 26,799,900 1,493,100 1,197,000
6/13/2023 26,203,300 17,400,000 15,698,700
6/14/2023 5,000,000 31,540,000 5,369,000
6/15/2023 - 10,325,000 5,097,000
6/16/2023 6,000,000 10,000,000 27,879,000
6/17/2023 - 3,780,000 621,000
6/18/2023 - - 16,000,000
6/19/2023 1,500,000 14,300,000 18,697,000
6/20/2023 - 14,600,000 5,720,000
6/21/2023 - - 7,397,000
6/22/2023 30,000,000 14,700,000 9,476,000
6/23/2023 16,200,000 - 11,500,000
6/24/2023 - - 12,599,000
6/25/2023 11,400,000 - 600,000
6/26/2023 29,460,000 8,500,000 43,590,000
6/27/2023 2,200,000 33,240,000 38,099,000
6/28/2023 - 31,540,000 11,375,000
6/29/2023 13,499,500 54,240,000 31,496,000
6/30/2023 39,090,000 112,952,000 38,010,000
7/1/2023 - - -

TỔNG CỘNG
258,828,700 385,310,100 368,164,700 - -
TRC VAT

TỔNG CỘNG
246,503,524 366,962,000 350,633,048 - -
SAU VAT
06/2023

TỔNG CỘNG

39,740,000
4,900,000
28,600,000
-
7,800,000
1,000,000
50,180,000
-
12,200,000
1,500,000
-
29,490,000
59,302,000
41,909,000
15,422,000
43,879,000
4,401,000
16,000,000
34,497,000
20,320,000
7,397,000
54,176,000
27,700,000
12,599,000
12,000,000
81,550,000
73,539,000
42,915,000
99,235,500
190,052,000
-

- - 1,012,303,500 -

- - 964,098,571

1,012,303,500
DANH SÁCH NV SALE/PT
Mã NV Tên NV Nickname Vị trí Cấp độ Mã lọc
070008 Nguyễn Hữu Tâm HLV Cấp 1 070008-Nguyễn Hữu Tâm
070010 Nguyễn Văn Ngũ HLV Cấp 1 070010-Nguyễn Văn Ngũ
Leader
070011 Lê Thanh Sơn HLV Cấp 2 070011-Lê Thanh Sơn
070013 Trần Hải Sơn HLV Cấp 1 070013-Trần Hải Sơn
070027 Trương Văn Hiệp HLV 070027-Trương Văn Hiệp
070030 Phạm Lương Thiện HLV 070030-Phạm Lương Thiện
070039 Đinh Công Hoàng HLV 070039-Đinh Công Hoàng
070047 Nguyễn Dương Mạnh Đức HLV 070047-Nguyễn Dương Mạnh Đức
070050 Nông Lê Phi HLV 070050-Nông Lê Phi
070053 Nguyễn Thị Hương HLV 070053-Nguyễn Thị Hương
070054 Nguyễn Thị Hồng Tươi HLV 070054-Nguyễn Thị Hồng Tươi
070066 Vũ Thanh Tùng HLV 070066-Vũ Thanh Tùng
070041 Trần Duy Mạnh 070041-Trần Duy Mạnh
130038 Trịnh Thị Phương Thảo 130038-Trịnh Thị Phương Thảo
070073 Nguyễn Thị Hằng 070073-Nguyễn Thị Hằng
070026 Ngô Đức Duy HLV 070026-Ngô Đức Duy
070071 Bế Hoàng Trà My HLV 070071-Bế Hoàng Trà My
070076 Phạm Tiến Đạt HLV 070076-Phạm Tiến Đạt
070081 Lê Thành Đạt HLV 070081-Lê Thành Đạt
070079 Đào mạnh Hùng HLV 070079-Đào mạnh Hùng
070074 Nguyễn Đức Long HLV 070074-Nguyễn Đức Long
070075 Lê Thị Thu Uyên 070075-Lê Thị Thu Uyên
070082 Đỗ Thanh vân 070082-Đỗ Thanh vân
100012 Vương thị ngọc 100012-Vương thị ngọc
070083 Lâm Đức Bình HLV 070083-Lâm Đức Bình
-
DANH SÁCH NV VẬN HÀNH
Mã team leader Bộ phận Mã NV Tên NV Nickname Vị trí
070011 - Lê Thanh Sơn HLV 070019 Phan Văn Sơn Ferrii
070010 - Nguyễn Văn Ngũ HLV 070061 Võ Diệu Linh ABYSS

070011 - Lê Thanh Sơn HLV 140027 Nguyễn Quỳnh Châu Chou


070010 - Nguyễn Văn Ngũ HLV
070011 - Lê Thanh Sơn HLV
070011 - Lê Thanh Sơn HLV
HLV
HLV
070010 - Nguyễn Văn Ngũ HLV
HLV
070010 - Nguyễn Văn Ngũ HLV
070010 - Nguyễn Văn Ngũ HLV
100012- Vương thị ngọc SALE
100012- Vương thị ngọc SALE
100012- Vương thị ngọc SALE
070011 - Lê Thanh Sơn HLV
HLV
070010 - Nguyễn Văn Ngũ HLV
HLV
070010 - Nguyễn Văn Ngũ HLV
070010 - Nguyễn Văn Ngũ HLV
100012- Vương thị ngọc SALE
100012- Vương thị ngọc SALE
100012- Vương thị ngọc SALE
070010 - Nguyễn Văn Ngũ HLV
H NV VẬN HÀNH
Cấp độ Mã lọc
070019-Phan Văn Sơn
070061-Võ Diệu Linh

140027-Nguyễn Quỳnh Châu

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

You might also like