You are on page 1of 28

BÁO CÁO DOANH SỐ CỦA NHÂN VIÊN

070006-Nguyễn 070007-Trịnh Văn 070008-Nguyễn 070009-Trần Viết


NGÀY
Thu Thảo Mạnh Hữu Tâm Tuấn

2/1/2023 - - - -
2/2/2023 - - - -
2/3/2023 - - - -
2/4/2023 - - - -
2/5/2023 - - - -
2/6/2023 - - - 2,250,000
2/7/2023 - - 12,570,000 -
2/8/2023 - - - -
2/9/2023 - - 1,500,000 -
2/10/2023 - - - 2,422,500
2/11/2023 - - 1,500,000 -
2/12/2023 - - - -
2/13/2023 - - - -
2/14/2023 - - 1,500,000 -
2/15/2023 - - - -
2/16/2023 - - - -
2/17/2023 - - - -
2/18/2023 - - - -
2/19/2023 - - - -
2/20/2023 - - 16,200,000 -
2/21/2023 - - - 25,500,000
2/22/2023 - - - -
2/23/2023 - - - -
2/24/2023 - - - -
2/25/2023 - - - -
2/26/2023 - - - -
2/27/2023 - - - -
2/28/2023 - - 11,190,000 -
3/1/2023 - - - -
3/2/2023 - - - -
3/3/2023 - - - -

TỔNG CỘNG
- - 44,460,000 30,172,500
TRC VAT

TỔNG CỘNG
- - 42,342,857 28,735,714
SAU VAT

Doanh thu bán đồ


chưa trừ VAT 3,103,000
Doanh thu bán đồ 2,820,909
đã trừ VAT
Doanh thu DV khác
chưa trừ VAT 10,203,000
Doanh thu DV khác 9,275,455
đã trừ VAT
Tổng DT Club đã 1,310,827,092
trừ VAT
HÂN VIÊN 02/2023

070010-Nguyễn 070011-Lê Thanh 070013-Trần Hải 070027-Trương 070030-Phạm


Văn Ngũ Sơn Sơn Văn Hiệp Lương Thiện

- - - 4,800,000 -
- - - - -
4,900,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
2,250,000 - - 4,200,000 -
- - - - -
- 8,400,000 - - -
19,800,000 - - - -
2,422,500 - - - -
- - 1,000,000 8,000,000 5,000,000
11,312,000 8,484,000 - - -
- - - 6,000,000 10,000,000
1,200,000 - - 1,000,000 -
- - - - 10,000,000
- - - - -
2,400,000 - - 11,000,000 -
- - 1,800,000 - -
- - - - -
6,630,000 75,000,000 4,680,000 - 1,000,000
25,500,000 - 3,000,000 - -
- - - 16,000,000 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 11,880,000 6,000,000 12,280,000
8,610,000 35,000,000 23,000,000 7,500,000 5,000,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -

85,024,500 126,884,000 45,360,000 64,500,000 43,280,000

80,975,714 120,841,905 43,200,000 61,428,571 41,219,048


070039-Đinh Công 070047-Nguyễn 070050-Nông Lê 070053-Nguyễn 070054-Nguyễn
Hoàng Dương Mạnh Đức Phi Thị Hương Thị Hồng Tươi

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 10,500,000 - - -
12,600,000 - - - -
- 1,500,000 - - -
- - - - -
- 1,500,000 - - -
- - - - -
- - 3,360,000 - -
- 1,500,000 - - -
- - - - -
- - - - -
25,000,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
6,000,000 - - - 6,000,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -

43,600,000 15,000,000 3,360,000 - 6,000,000

41,523,810 14,285,714 3,200,000 - 5,714,286


090016-Vũ Thị 070066-Vũ Thanh
- - -
Phương Thảo Tùng

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 16,500,000 - - -
3,600,000 - - - -
- 1,400,000 - - -
- 18,360,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
3,600,000 - - - -
- - - - -
- 16,524,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 4,500,000 - - -
- 10,000,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -

7,200,000 67,284,000 - - -

6,857,143 64,080,000 - - -
070069-Nguyễn 070005-Lê 100016-Trịnh 070041-Trần Duy 130038-Trịnh Thị
Thanh Tùng Phương Lâm Trọng Bằng Mạnh Phương Thảo

- 3,600,000 - - 2,172,000
- - 1,535,000 - 2,035,000
2,100,000 11,550,000 - 3,250,000 3,045,000
- - 1,500,000 - -
7,440,000 4,105,000 1,700,000 4,105,000 12,992,000
2,200,000 - 18,537,500 8,000,000 10,580,000
1,600,000 4,400,000 13,350,000 1,700,000 2,000,000
500,000 - - - 1,600,000
- 4,150,000 3,945,000 1,400,000 3,070,000
1,700,000 8,700,000 2,200,000 4,800,000 500,000
- 21,150,000 - 24,800,000 1,100,000
8,484,000 - - - 1,500,000
3,490,000 29,990,000 7,190,000 - 4,570,000
- 2,200,000 9,610,000 5,700,000 7,310,000
- 23,046,000 10,500,000 2,500,000 -
1,100,000 2,250,000 10,250,000 4,500,000 2,070,000
- 7,750,000 1,250,000 - 500,000
- 2,800,000 3,065,000 - -
- - 9,750,000 6,600,000 -
7,780,000 3,120,000 6,000,000 - 3,500,000
1,500,000 3,900,000 12,895,000 9,000,000 -
- 20,850,000 1,450,000 1,000,000 -
- 6,555,000 6,240,000 3,550,000 -
5,440,000 10,940,000 15,850,000 - 5,700,000
5,430,000 5,500,000 - - 6,500,000
- 21,150,000 - - 3,070,000
- 10,020,000 19,645,919 5,800,000 -
- 20,074,800 54,395,000 - 2,100,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -

48,764,000 227,800,800 210,858,419 86,705,000 75,914,000

46,441,905 216,953,143 200,817,542 82,576,190 72,299,048


070064-Nguyễn 070062-Quách Thị 070059-Trần Tiến TDH- Trần Duy
-
Diệu Hương Ngọc Ánh Lực Hưng

3,258,000 2,200,000 - - -
- - - - -
3,045,000 500,000 - - -
- - - - -
10,050,000 2,722,000 - - -
- 4,500,000 - - -
18,460,000 3,444,000 - - -
- - - - -
250,000 2,800,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- 4,400,000 - - -
- 2,200,000 - - -
- 2,593,000 - - -
- 1,100,000 - - -
1,100,000 - - - -
- - - - -
- 9,150,000 - - -
3,045,000 500,000 - - -
1,400,000 - - - -
- - - - -
6,090,000 - - - -
3,070,000 1,000,000 - - -
4,150,000 3,000,000 - - -
3,300,000 19,070,000 - - -
9,615,000 8,450,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -

66,833,000 67,629,000 - - -

63,650,476 64,408,571 - - -
MTT- Mạc Thái NVL- Nguyễn Văn NTR- Nguyễn NPS- Nguyễn
NXI- Nguyễn Xiển
Tổ Lộc Trãi Phong Sắc

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -
NKH- Nguyễn TDI- Trương VCC- Võ Chí
TDB- Bảo Sơn XDI- Xuân Diệu
Khuyến Định Công

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -

- - - - -

- - - - -
DLA- Đường
0 TỔNG CỘNG
Láng

- - 16,030,000
- - 3,570,000
- - 28,390,000
- - 1,500,000
- - 59,614,000
- - 56,117,500
- - 69,424,000
- - 41,460,000
- - 38,415,000
- - 22,745,000
- - 64,050,000
- - 29,780,000
- - 68,200,000
- - 34,420,000
- - 64,770,000
- - 22,763,000
- - 49,000,000
- - 8,765,000
- - 16,350,000
- - 133,060,000
- - 96,840,000
- - 40,700,000
- - 16,345,000
- - 44,020,000
- - 21,500,000
- - 31,370,000
- - 92,495,919
- - 194,934,800
- - -
- - -
- - -

- - 1,366,629,219 10,203,000

- - 1,301,551,637

1,373,949,119
BÁO CÁO DOANH SỐ CỦA NHÂN VIÊN

070009 - Trần 070011 - Lê 070005 - Lê 100016 - Trịnh


NGÀY
Viết Tuấn Thanh Sơn Phương Lâm Trọng Bằng

2/1/2023 - 4,800,000 5,800,000 5,430,000


2/2/2023 - - - 3,570,000
2/3/2023 4,900,000 - 17,400,000 6,090,000
2/4/2023 - - - 1,500,000
2/5/2023 16,500,000 - 18,372,000 24,742,000
2/6/2023 4,500,000 7,800,000 14,700,000 29,117,500
2/7/2023 1,400,000 23,070,000 11,144,000 33,810,000
2/8/2023 18,360,000 21,000,000 500,000 1,600,000
2/9/2023 19,800,000 3,000,000 8,350,000 7,265,000
2/10/2023 4,845,000 - 15,200,000 2,700,000
2/11/2023 1,000,000 16,000,000 45,950,000 1,100,000
2/12/2023 11,312,000 8,484,000 8,484,000 1,500,000
2/13/2023 3,360,000 19,600,000 33,480,000 11,760,000
2/14/2023 1,200,000 4,000,000 12,300,000 16,920,000
2/15/2023 16,524,000 10,000,000 27,746,000 10,500,000
2/16/2023 - - 10,443,000 12,320,000
2/17/2023 2,400,000 36,000,000 8,850,000 1,750,000
2/18/2023 1,800,000 - 2,800,000 4,165,000
2/19/2023 - - 6,600,000 9,750,000
2/20/2023 11,310,000 92,200,000 20,050,000 9,500,000
2/21/2023 60,000,000 6,000,000 14,900,000 15,940,000
2/22/2023 - 16,000,000 21,850,000 2,850,000
2/23/2023 - - 10,105,000 6,240,000
2/24/2023 - - 16,380,000 27,640,000
2/25/2023 - - 11,930,000 9,570,000
2/26/2023 - - 24,150,000 7,220,000
2/27/2023 16,380,000 18,280,000 34,890,000 22,945,919
2/28/2023 41,610,000 58,690,000 28,524,800 66,110,000
3/1/2023 - - - -
3/2/2023 - - - -
3/3/2023 - - - -

TỔNG CỘNG
237,201,000 344,924,000 430,898,800 353,605,419 -
TRC VAT

TỔNG CỘNG
225,905,714 328,499,048 410,379,810 336,767,066 -
SAU VAT
02/2023

TỔNG CỘNG

16,030,000
3,570,000
28,390,000
1,500,000
59,614,000
56,117,500
69,424,000
41,460,000
38,415,000
22,745,000
64,050,000
29,780,000
68,200,000
34,420,000
64,770,000
22,763,000
49,000,000
8,765,000
16,350,000
133,060,000
96,840,000
40,700,000
16,345,000
44,020,000
21,500,000
31,370,000
92,495,919
194,934,800
-
-
-

- - 1,366,629,219 10,203,000

- - 1,301,551,637

1,373,949,119
DANH SÁCH NV SALE/PT
Mã NV Tên NV Nickname Vị trí Cấp độ
070006 Nguyễn Thu Thảo HLV Cấp 1
070007 Trịnh Văn Mạnh HLV Cấp 1
070008 Nguyễn Hữu Tâm HLV Cấp 1
Leader
070009 Trần Viết Tuấn HLV Cấp 1
070010 Nguyễn Văn Ngũ HLV Cấp 1
Leader
070011 Lê Thanh Sơn HLV Cấp 2
070013 Trần Hải Sơn HLV Cấp 1
070027 Trương Văn Hiệp HLV
070030 Phạm Lương Thiện HLV
070039 Đinh Công Hoàng HLV
070047 Nguyễn Dương Mạnh Đức HLV
070050 Nông Lê Phi HLV
070053 Nguyễn Thị Hương HLV
070054 Nguyễn Thị Hồng Tươi HLV
090016 Vũ Thị Phương Thảo HLV
070066 Vũ Thanh Tùng HLV

070069 Nguyễn Thanh Tùng


070005 Lê Phương Lâm
100016 Trịnh Trọng Bằng
070041 Trần Duy Mạnh
130038 Trịnh Thị Phương Thảo
070064 Nguyễn Diệu Hương
070062 Quách Thị Ngọc Ánh
070059 Trần Tiến Lực

TDH Trần Duy Hưng


MTT Mạc Thái Tổ
NVL Nguyễn Văn Lộc
NXI Nguyễn Xiển
NTR Nguyễn Trãi
NPS Nguyễn Phong Sắc
TDB Bảo Sơn
NKH Nguyễn Khuyến
TDI Trương Định
XDI Xuân Diệu
VCC Võ Chí Công
DLA Đường Láng
NH SÁCH NV SALE/PT
Mã lọc Mã team leader Bộ phận Mã NV
070006-Nguyễn Thu Thảo 070009 - Trần Viết Tuấn HLV 070017
070007-Trịnh Văn Mạnh 070009 - Trần Viết Tuấn HLV 070061
070008-Nguyễn Hữu Tâm 070011 - Lê Thanh Sơn HLV 160003

070009-Trần Viết Tuấn 070009 - Trần Viết Tuấn HLV 070019


070010-Nguyễn Văn Ngũ 070009 - Trần Viết Tuấn HLV

070011-Lê Thanh Sơn 070011 - Lê Thanh Sơn HLV


070013-Trần Hải Sơn 070009 - Trần Viết Tuấn HLV
070027-Trương Văn Hiệp 070011 - Lê Thanh Sơn HLV
070030-Phạm Lương Thiện 070011 - Lê Thanh Sơn HLV
070039-Đinh Công Hoàng 070011 - Lê Thanh Sơn HLV
070047-Nguyễn Dương Mạnh Đức 070011 - Lê Thanh Sơn HLV
070050-Nông Lê Phi 070009 - Trần Viết Tuấn HLV
070053-Nguyễn Thị Hương 070009 - Trần Viết Tuấn HLV
070054-Nguyễn Thị Hồng Tươi 070009 - Trần Viết Tuấn HLV
090016-Vũ Thị Phương Thảo 070011 - Lê Thanh Sơn HLV
070066-Vũ Thanh Tùng 070009 - Trần Viết Tuấn HLV
-
-
-
070069-Nguyễn Thanh Tùng 070005 - Lê Phương Lâm SALE
070005-Lê Phương Lâm 070005 - Lê Phương Lâm SALE
100016-Trịnh Trọng Bằng 100016 - Trịnh Trọng BằnSALE
070041-Trần Duy Mạnh 070005 - Lê Phương Lâm SALE
130038-Trịnh Thị Phương Thảo 100016 - Trịnh Trọng BằnSALE
070064-Nguyễn Diệu Hương 100016 - Trịnh Trọng BằnSALE
070062-Quách Thị Ngọc Ánh 070005 - Lê Phương Lâm SALE
070059-Trần Tiến Lực 070005 - Lê Phương Lâm SALE
-
TDH- Trần Duy Hưng
MTT- Mạc Thái Tổ
NVL- Nguyễn Văn Lộc
NXI- Nguyễn Xiển
NTR- Nguyễn Trãi
NPS- Nguyễn Phong Sắc
TDB- Bảo Sơn
NKH- Nguyễn Khuyến
TDI- Trương Định
XDI- Xuân Diệu
VCC- Võ Chí Công
DLA- Đường Láng
DANH SÁCH NV VẬN HÀNH
Tên NV Nickname Vị trí Cấp độ Mã lọc
Đinh Quang Linh Killua 070017-Đinh Quang Linh
Võ Diệu Linh ABYSS 070061-Võ Diệu Linh
Đỗ Quang Minh Bryan 160003-Đỗ Quang Minh

Phan Văn Sơn Ferri 070019-Phan Văn Sơn


-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

You might also like