You are on page 1of 12

BÁO CÁO DOANH SỐ CỦA NHÂN VIÊN

070006-Nguyễn 070007-Trịnh Văn 070008-Nguyễn 070009-Trần Viết


NGÀY
Thu Thảo Mạnh Hữu Tâm Tuấn

3/1/2023 - - - -
3/2/2023 - - - 1,500,000
3/3/2023 - - - -
3/4/2023 - - - -
3/5/2023 - - - -
3/6/2023 - - - -
3/7/2023 - - - -
3/8/2023 - - - -
3/9/2023 - - - -
3/10/2023 - - - -
3/11/2023 - - - -
3/12/2023 - - - -
3/13/2023 - - - -
3/14/2023 - - - 2,250,000
3/15/2023 - - - -
3/16/2023 - - - -
3/17/2023 - - - -
3/18/2023 - - - -
3/19/2023 - - - -
3/20/2023 - - - 6,180,000
3/21/2023 - - - -
3/22/2023 - - - 2,070,000
3/23/2023 - - - -
3/24/2023 - - - -
3/25/2023 - - - 11,505,000
3/26/2023 - - - -
3/27/2023 - - - -
3/28/2023 - - - -
3/29/2023 - - - -
3/30/2023 - - - -
3/31/2023 - - - -

TỔNG CỘNG
- - - 23,505,000
TRC VAT

TỔNG CỘNG
- - - 22,385,714
SAU VAT
Doanh thu bán đồ 2,750,000
chưa trừ VAT
Doanh thu bán đồ 2,500,000
đã trừ VAT
Doanh thu DV khác 6,030,000
chưa trừ VAT
Doanh thu DV khác 5,481,818
đã trừ VAT
Tổng DT Club đã 675,336,580
trừ VAT
HÂN VIÊN 03/2023

070010-Nguyễn 070011-Lê Thanh 070013-Trần Hải 070027-Trương 070030-Phạm


Văn Ngũ Sơn Sơn Văn Hiệp Lương Thiện

- 3,000,000 - 3,350,000 -
1,500,000 - 2,000,000 - -
- - - - 18,000,000
- - - - -
- - 7,500,000 - -
- - - - -
- - - 1,650,000 -
- - - - 3,333,300
- - - - -
4,725,000 4,725,000 10,000,000 6,000,000 -
4,320,000 - - - -
- - - - -
- - - 10,000,000 -
2,250,000 - - - -
- - - 5,000,000 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
6,180,000 - 8,240,000 - -
- - - - -
2,070,000 - - 40,000,000 -
- - - 5,600,000 -
- - - - -
11,505,000 - - - -
- - - - 8,400,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - 6,000,000
3,900,000 - - - 9,000,000

36,450,000 7,725,000 27,740,000 71,600,000 44,733,300

34,714,286 7,357,143 26,419,048 68,190,476 42,603,143


070039-Đinh Công 070047-Nguyễn 070050-Nông Lê 070053-Nguyễn 070054-Nguyễn
Hoàng Dương Mạnh Đức Phi Thị Hương Thị Hồng Tươi

- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 3,000,000 - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - 1,000,000 - -
- - - - -
3,240,000 3,000,000 - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
4,800,000 - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
7,560,000 - - - -
- - - - 5,000,000
- - - - -
5,400,000 - - - -
- - - - 15,340,000
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - 10,000,000
- - - - -
- - - - 2,100,000

21,000,000 3,000,000 4,000,000 - 32,440,000

20,000,000 2,857,143 3,809,524 - 30,895,238


090016-Vũ Thị 070066-Vũ Thanh 070069-Nguyễn 070005-Lê Phương 100016-Trịnh
Phương Thảo Tùng Thanh Tùng Lâm Trọng Bằng

- - - - -
- - - 3,400,000 5,730,000
- - - - 6,210,000
- - - 13,500,000 -
- - - 5,500,000 1,525,000
- - - 4,150,000 4,150,000
- - - 6,800,000 -
- - - 17,177,700 4,970,000
- - - 4,156,500 -
- - 1,000,000 6,180,000 11,745,000
200,000 - - 6,300,000 -
- - - 6,000,000 -
2,800,000 - - 8,600,000 250,000
- - - - 1,900,000
- - - 1,200,000 -
- - - - 13,295,000
- - - - -
- - - 5,500,000 -
- - - - 2,250,000
- - - 1,500,000 -
- - - 1,700,000 2,250,000
- - - 1,000,000 -
- - - 3,000,000 750,000
- - - - 7,450,000
- - - - 4,150,000
- - - - 4,650,000
- - - 5,800,000 -
- - - - 9,225,000
- - - 3,750,000 3,750,000
- - - 3,000,000 -
- 4,500,000 - - 6,140,000

3,000,000 4,500,000 1,000,000 108,214,200 90,390,000

2,857,143 4,285,714 952,381 103,061,143 86,085,714


070041-Trần Duy 130038-Trịnh Thị 070064-Nguyễn 070062-Quách Thị 070073-Nguyễn
Mạnh Phương Thảo Diệu Hương Ngọc Ánh Thị Hằng

2,200,000 4,550,000 - 4,850,000 -


- 5,430,000 - - -
1,000,000 - 4,140,000 500,000 -
- - - - -
- - - - 1,525,000
- 3,150,000 - - -
- 16,220,000 500,000 3,650,000 250,000
- - - - 3,070,000
- - - - -
- 3,745,000 3,660,000 2,900,000 8,470,000
- - - 500,000 -
- - 9,300,000 - -
- - - 3,650,000 250,000
- - 6,450,000 - -
- 3,400,000 - 5,000,000 -
- - - - 6,265,000
- - - 3,700,000 -
1,100,000 - 1,500,000 2,000,000 3,500,000
- 500,000 - 9,600,000 250,000
1,700,000 - - - -
1,700,000 - - 2,000,000 -
- - - - -
- - 750,000 9,500,000 -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
6,350,000 - - - -
7,000,000 - - - 3,525,000
- - - - -
5,500,000 - - - -
- 6,430,000 - 3,800,000 8,320,000

26,550,000 43,425,000 26,300,000 51,650,000 35,425,000

25,285,714 41,357,143 25,047,619 49,190,476 33,738,095


070026-Ngô Đức
- 0 TỔNG CỘNG
Duy

- - - 17,950,000
- - - 19,560,000
- - - 29,850,000
- - - 13,500,000
- - - 16,050,000
- - - 14,450,000
- - - 29,070,000
- - - 28,551,000
- - - 4,156,500
- - - 63,150,000
300,000 - - 12,620,000
- - - 15,300,000
4,200,000 - - 35,990,000
- - - 12,850,000
- - - 14,600,000
- - - 19,560,000
7,200,000 - - 15,700,000
- - - 13,600,000
- - - 12,600,000
- - - 23,800,000
- - - 15,210,000
- - - 50,140,000
9,000,000 - - 28,600,000
- - - 12,850,000
- - - 42,500,000
- - - 13,050,000
- - - 12,150,000
- - - 19,750,000
- - - 17,500,000
- - - 14,500,000
20,000,000 - - 64,190,000

40,700,000 - - 703,347,500 -

38,761,905 - - 669,854,762

703,347,500
BÁO CÁO DOANH SỐ CỦA NHÂN VIÊN

070009 - Trần 070011 - Lê 070005 - Lê 100016 - Trịnh


NGÀY
Viết Tuấn Thanh Sơn Phương Lâm Trọng Bằng

3/1/2023 - 6,350,000 7,050,000 4,550,000 -


3/2/2023 5,000,000 - 3,400,000 11,160,000 -
3/3/2023 - 18,000,000 1,500,000 10,350,000 -
3/4/2023 - - 13,500,000 - -
3/5/2023 7,500,000 - 5,500,000 3,050,000 -
3/6/2023 3,000,000 - 4,150,000 7,300,000 -
3/7/2023 - 1,650,000 10,450,000 16,970,000 -
3/8/2023 - 3,333,300 17,177,700 8,040,000 -
3/9/2023 - - 4,156,500 - -
3/10/2023 14,725,000 10,725,000 10,080,000 27,620,000 -
3/11/2023 5,320,000 500,000 6,800,000 - -
3/12/2023 - - 6,000,000 9,300,000 -
3/13/2023 - 23,240,000 12,250,000 500,000 -
3/14/2023 4,500,000 - - 8,350,000 -
3/15/2023 - 5,000,000 6,200,000 3,400,000 -
3/16/2023 - - - 19,560,000 -
3/17/2023 - 12,000,000 3,700,000 - -
3/18/2023 - - 8,600,000 5,000,000 -
3/19/2023 - - 9,600,000 3,000,000 -
3/20/2023 20,600,000 - 3,200,000 - -
3/21/2023 - 7,560,000 5,400,000 2,250,000 -
3/22/2023 9,140,000 40,000,000 1,000,000 - -
3/23/2023 - 14,600,000 12,500,000 1,500,000 -
3/24/2023 - 5,400,000 - 7,450,000 -
3/25/2023 38,350,000 - - 4,150,000 -
3/26/2023 - 8,400,000 - 4,650,000 -
3/27/2023 - - 12,150,000 - -
3/28/2023 - - 7,000,000 12,750,000 -
3/29/2023 10,000,000 - 3,750,000 3,750,000 -
3/30/2023 - 6,000,000 8,500,000 - -
3/31/2023 10,500,000 29,000,000 3,800,000 20,890,000 -

TỔNG CỘNG
128,635,000 191,758,300 187,414,200 195,540,000 -
TRC VAT

TỔNG CỘNG
122,509,524 182,626,952 178,489,714 186,228,571 -
SAU VAT
03/2023

TỔNG CỘNG

- - 17,950,000
- - 19,560,000
- - 29,850,000
- - 13,500,000
- - 16,050,000
- - 14,450,000
- - 29,070,000
- - 28,551,000
- - 4,156,500
- - 63,150,000
- - 12,620,000
- - 15,300,000
- - 35,990,000
- - 12,850,000
- - 14,600,000
- - 19,560,000
- - 15,700,000
- - 13,600,000
- - 12,600,000
- - 23,800,000
- - 15,210,000
- - 50,140,000
- - 28,600,000
- - 12,850,000
- - 42,500,000
- - 13,050,000
- - 12,150,000
- - 19,750,000
- - 17,500,000
- - 14,500,000
- - 64,190,000

- - 703,347,500 -

- - 669,854,762

703,347,500
DANH SÁCH NV SALE/PT
Mã NV Tên NV Nickname Vị trí Cấp độ Mã lọc
070006 Nguyễn Thu Thảo HLV Cấp 1 070006-Nguyễn Thu Thảo
070007 Trịnh Văn Mạnh HLV Cấp 1 070007-Trịnh Văn Mạnh
Leader
070009 Trần Viết Tuấn HLV Cấp 1 070009-Trần Viết Tuấn
070010 Nguyễn Văn Ngũ HLV Cấp 1 070010-Nguyễn Văn Ngũ
070013 Trần Hải Sơn HLV Cấp 1 070013-Trần Hải Sơn
070050 Nông Lê Phi HLV 070050-Nông Lê Phi
070053 Nguyễn Thị Hương HLV 070053-Nguyễn Thị Hương
070054 Nguyễn Thị Hồng Tươi HLV 070054-Nguyễn Thị Hồng Tươi
070066 Vũ Thanh Tùng HLV 070066-Vũ Thanh Tùng
DANH SÁCH NV VẬN HÀNH
Mã team leader Bộ phận Mã NV Tên NV Nickname Vị trí
HLV 070017 Đinh Quang Linh Killua
HLV 070061 Võ Diệu Linh ABYSS

070009 - Trần Viết Tuấn HLV 070019 Phan Văn Sơn Ferri
070009 - Trần Viết Tuấn HLV 140027 Nguyễn Quỳnh Châu Chou
070009 - Trần Viết Tuấn HLV
070009 - Trần Viết Tuấn HLV
070009 - Trần Viết Tuấn HLV
070009 - Trần Viết Tuấn HLV
070009 - Trần Viết Tuấn HLV
H NV VẬN HÀNH
Cấp độ Mã lọc
070017-Đinh Quang Linh
070061-Võ Diệu Linh

070019-Phan Văn Sơn


140027-Nguyễn Quỳnh Châu
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

You might also like