You are on page 1of 16

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA


KHOA ĐIỆN – ĐIỆN TỬ
🙞···☼···🙜

BÁO CÁO
KỸ THUẬT HỆ THỐNG VIỄN THÔNG

TIN NHẮN VĂN BẢN SMS

Giảng viên hướng dẫn: Nguyễn Thanh Tuấn

Sinh viên thực hiện Mã số sinh viên

Đỗ Sơn Bảo
Mục lục
LỜI MỞ ĐẦU
I. Khái quát về tin nhắn văn bản SMS
Tin nhắn SMS (Short Message Service) là một hình thức truyền thông văn bản ngắn được
sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Điều này đặc biệt đúng trong thời đại mà điện thoại di
động đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Tin nhắn SMS
thường có độ dài tối đa 160 ký tự, có thể được gửi và nhận trên nhiều mạng di động khác
nhau. SMS được sử dụng rộng rãi để liên lạc cho mục đích cá nhân và công việc, là một
cách nhanh chóng và thuận tiện để gửi tin nhắn ngắn gọn đến các cá nhân hoặc nhóm
người. SMS đã trở thành một phần thiết yếu của truyền thông di động và được hỗ trợ bởi
gần như tất cả các thiết bị di động.
Nói một cách dễ hiểu, SMS là dịch vụ chuyển phát nhanh từ người gửi đến người nhận
với hàng hóa cần vận chuyển đó là các ký tự. Những ký tự chứa trong SMS sẽ được nhập
về tổng kho là trung tâm lưu trữ tin nhắn (SMC) của nhà mạng, sau đó dựa vào vị trí thuê
bao Home Location Register (HLR) nhận SMS. Lúc này, SMC sẽ gửi dữ liệu chứa trong
tin nhắn đến trạm di động gần nhất của số thuê bao đó trước khi chuyển vào số điện thoại
của người nhận. Quy trình gửi và nhận một tin nhắn SMS diễn giải thì có vẻ dài dòng và
phức tạp nhưng lại diễn ra cực kỳ nhanh chóng. Chính vì vậy, có thể nhận tin nhắn SMS
gần như ngay sau khi người gửi nhấn lệnh gửi.
Khác với các dịch vụ nhắn tin khác như MMS, tin nhắn SMS vẫn hoạt động trên các
mạng cơ bản và dựa trên 3 công nghệ mạng lớn đó là GSM (Global System for Mobile
Communications), CDMA (Code Division Multiple Access) và TDMA (Time Division
Multiple Access). Các công nghệ này cho phép tin nhắn SMS được gửi và nhận trên
nhiều thiết bị và mạng di động khác nhau. Tin nhắn SMS thường sử dụng một kênh riêng
biệt để gửi và kiểm soát các tin nhắn. Điều này giúp tin nhắn SMS trở thành một phương
tiện truyền thông văn bản đơn giản và hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các tổ chức,
doanh nghiệp và cơ quan chính phủ trên toàn cầu.

II. Giao thức truyền dẫn SMS.

Giao thức truyền dẫn SMS (Short Message Service) là một tập hợp các quy tắc và tiêu chuẩn
được sử dụng để gửi, nhận và quản lý tin nhắn văn bản ngắn giữa điện thoại di động và các hệ
thống mạng di động.

1. Cơ bản về SMS

SMS là hình thức truyền thông dựa trên văn bản ngắn, có giới hạn về độ dài thông điệp.

Tin nhắn SMS thường có giới hạn 160 ký tự (hoặc 70-160 ký tự tùy theo loại ký tự sử dụng),
nhưng có thể được ghép nối để tạo thành tin nhắn dài hơn.

SMS được sử dụng rộng rãi cho việc gửi tin nhắn văn bản ngắn, thông báo, xác thực, và nhiều
ứng dụng khác.
2. Giao thức SMS

Có nhiều giao thức truyền dẫn SMS khác nhau, như SMPP (Short Message Peer-to-Peer
Protocol), SMS-C (SMS Center), USSD (Unstructured Supplementary Service Data), MAP
(Mobile Application Part), và OMA (Open Mobile Alliance) SMS.

Mỗi giao thức có các tính năng và ứng dụng riêng biệt. Ví dụ, SMPP thường được sử dụng cho
việc truyền dẫn SMS giữa ứng dụng và trung tâm tin nhắn, trong khi USSD thường được sử
dụng cho các dịch vụ tương tác ngắn hạn.

3. Giao thức SMPP

SMPP (Short Message Peer-to-Peer Protocol) là một giao thức truyền dẫn dành cho việc gửi và
nhận tin nhắn văn bản ngắn (SMS) trong ngành viễn thông di động. Giao thức SMPP được phát
triển để cung cấp khả năng truyền dẫn tin nhắn một cách tin cậy, hiệu quả và bảo mật giữa các
ứng dụng và trung tâm tin nhắn (SMSCs - Short Message Service Centers).

Dưới đây là một số điểm chính về giao thức SMPP:

 Mục đích sử dụng: SMPP cho phép các ứng dụng và hệ thống mạng di động gửi, nhận và
quản lý tin nhắn SMS. Nó là một giao thức tương tác giữa ứng dụng và SMSCs, giúp ứng
dụng gửi tin nhắn đến điện thoại di động của người dùng và nhận tin nhắn từ họ.
 Tính đáng tin cậy: SMPP đảm bảo tính đáng tin cậy của việc gửi và nhận tin nhắn. Nó
cung cấp quản lý hàng đợi, thông báo về tình trạng của tin nhắn (đã gửi, đã nhận, không
gửi được, v.v.), và khả năng tái thử lại trong trường hợp có lỗi.
 Bảo mật: Giao thức SMPP hỗ trợ các tùy chọn bảo mật như xác thực và mã hóa để đảm
bảo an toàn trong quá trình truyền dẫn tin nhắn.
 Tùy chỉnh và điều khiển: SMPP cung cấp nhiều tùy chọn và điều khiển cho việc quản lý
các thông tin kèm theo tin nhắn, số điện thoại người nhận, và nhiều thông số khác.
 Ngôn ngữ làm việc: SMPP sử dụng một ngôn ngữ làm việc chuẩn để trao đổi thông tin
giữa các bên tham gia. Ngôn ngữ này bao gồm các lệnh và phản hồi cụ thể để thực hiện
các tác vụ như gửi tin nhắn, kiểm tra trạng thái tin nhắn, và xử lý lỗi.
 Ứng dụng của SMPP: SMPP được sử dụng trong nhiều trường hợp, bao gồm việc gửi tin
nhắn từ ứng dụng di động, gửi thông báo hàng loạt, xác thực hai yếu tố, và nhiều ứng
dụng khác trong lĩnh vực viễn thông và dịch vụ di động.
 Giao thức SMPP đã trở thành một tiêu chuẩn quan trọng trong ngành viễn thông di động,
giúp kết nối và quản lý việc truyền dẫn tin nhắn SMS một cách hiệu quả và đáng tin cậy.

4. Giao thức USSD

USSD là viết tắt của Unstructured Supplementary Service Data, là một giao thức truyền dẫn
tương tác được sử dụng trong ngành viễn thông di động. USSD cho phép tương tác trực tiếp giữa
điện thoại di động và các dịch vụ hoặc ứng dụng trên mạng di động. Khác với tin nhắn SMS
(Short Message Service) mà thông điệp được gửi và nhận thông qua trình duyệt tin nhắn, USSD
cho phép người dùng và các dịch vụ giao tiếp ngay lập tức thông qua một phiên tương tác.
Dưới đây là một số điểm quan trọng về USSD:

 Tương tác ngay lập tức: USSD cho phép tương tác trực tiếp với các dịch vụ và ứng dụng
mà không cần lưu trữ tin nhắn trên điện thoại di động. Người dùng có thể giao tiếp ngay
lập tức với các dịch vụ như kiểm tra tài khoản ngân hàng, mua vé máy bay, đặt dịch vụ và
nhiều ứng dụng khác.
 Khả năng gửi và nhận thông tin: USSD có khả năng gửi và nhận thông tin văn bản ngắn,
và các dịch vụ có thể trả lời bằng các phản hồi tương ứng.
 Không yêu cầu kết nối Internet: USSD hoạt động trên mạng di động và không yêu cầu
kết nối Internet. Do đó, nó phù hợp cho cả điện thoại di động cơ bản không có khả năng
truy cập Internet.
 Ứng dụng đa dạng: USSD được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm dịch vụ
ngân hàng di động, xác thực hai yếu tố, kiểm tra thông tin dịch vụ di động, đặt lịch hẹn y
tế, và nhiều ứng dụng khác.
 Sử dụng cú pháp đơn giản: USSD sử dụng cú pháp đơn giản, thường là các số, ký tự và
lệnh ngắn, để gửi và nhận thông tin. Ví dụ, để kiểm tra tài khoản ngân hàng, người dùng
có thể gửi một dãy số như "*123#" và hệ thống sẽ trả lời với thông tin tài khoản của họ.
 Khả năng tùy chỉnh: USSD có thể được tùy chỉnh để phục vụ các mục đích cụ thể của
dịch vụ hoặc ứng dụng cụ thể.

USSD đóng vai trò quan trọng trong cung cấp dịch vụ tương tác nhanh chóng và tiện lợi trên các
mạng di động, và nó đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong ngành ngân
hàng và dịch vụ di động.
5. So sánh giữa USSD và SMPP
USSD (Unstructured Supplementary Service Data) và SMPP (Short Message Peer-to-Peer
Protocol) là cả hai giao thức sử dụng trong lĩnh vực viễn thông di động để truyền dẫn thông tin,
nhưng chúng có mục tiêu và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một so sánh giữa USSD và
SMPP:

 Loại giao thức:

USSD: USSD là một giao thức tương tác trực tiếp giữa điện thoại di động và dịch vụ/ứng dụng
trên mạng di động. Nó cho phép người dùng tương tác ngay lập tức với các dịch vụ mà không
cần lưu trữ tin nhắn.
SMPP: SMPP là một giao thức truyền dẫn tin nhắn văn bản ngắn giữa các ứng dụng và trung tâm
tin nhắn (SMSCs). Nó không hỗ trợ tương tác trực tiếp với người dùng mà thay vào đó được sử
dụng để gửi và nhận tin nhắn SMS.

 Tương tác và trạng thái:


USSD: USSD cho phép tương tác trực tiếp với người dùng. Người dùng có thể gửi các lệnh
USSD và nhận phản hồi ngay lập tức, thường bằng cách gọi một số USSD (ví dụ: *123#) trên
điện thoại di động.
SMPP: SMPP không tương tác trực tiếp với người dùng cuối. Nó được sử dụng bởi các ứng dụng
và dịch vụ để gửi và nhận tin nhắn SMS và kiểm tra trạng thái của chúng.

 Tính linh hoạt:

USSD: USSD thường được sử dụng cho các dịch vụ tương tác ngay lập tức, chẳng hạn như kiểm
tra tài khoản ngân hàng, đặt vé, và giao dịch di động.
SMPP: SMPP được sử dụng chủ yếu để truyền dẫn tin nhắn văn bản ngắn giữa các ứng dụng và
trung tâm tin nhắn. Nó thích hợp cho việc gửi và nhận tin nhắn SMS.

 Bảo mật:

USSD: USSD thường không yêu cầu bảo mật cao vì nó thường được sử dụng cho các tác vụ
ngắn hạn và tương tác ngay lập tức.
SMPP: SMPP có khả năng hỗ trợ bảo mật cao hơn, bao gồm xác thực và mã hóa, để đảm bảo an
toàn trong quá trình truyền dẫn tin nhắn.
Tóm lại, USSD và SMPP là hai giao thức có mục tiêu và ứng dụng khác nhau trong lĩnh vực viễn
thông di động. USSD chủ yếu được sử dụng cho tương tác ngay lập tức giữa người dùng và dịch
vụ, trong khi SMPP chủ yếu được sử dụng cho việc gửi và nhận tin nhắn SMS giữa các ứng dụng
và trung tâm tin nhắn.

III. Khái quát về SMS Center (SMSC)


1.SMSC là gì ?
SMSC ( hay trung tâm dịch vụ tin nhắn ngắn ) là trung tâm thần kinh của tin nhắn văn bản. Chức
năng của nó là gửi và nhận tin nhắn văn bản, nó là người chịu trách nhiệm phân phối SMS.
Ngoài ra còn có chức năng xác minh địa chỉ đích của một tin nhắn và đảm bảo nó được gửi đúng
đến điểm đến, hay lưu trữ tin nhắn tạm thời nếu điện thoại người nhận không thể nhận tin nhắn
lúc đó. Vd: Trong trường hợp điện thoại tắt nguồn hay ngoài tầm phủ sóng.
2.Cách thức hoạt động.
SMSC nhận tin nhắn từ người gửi và cho phép họ chuyển trước khi đến tay người nhận,
tức là, chúng ta có thể nói máy chủ chịu trách nhiệm phân phối tin nhắn văn bản, bất kể
họ tương ứng với số nào hoặc nhà điều hành nào. Tuy nhiên, trước khi gửi, phải kiểm tra
xem thiết bị đích có phủ sóng hay không, tức là nó có tín hiệu di động, không phải
internet hay không, vì SMS không hoạt động với internet mà thông qua mạng của các nhà
khai thác. Nếu người nhận được kết nối với mạng, tức là họ có vùng phủ sóng, họ sẽ gửi tin
nhắn ngay lập tức. Nếu không, nó sẽ lưu trữ trong một thời gian (tùy thuộc vào các nhà mạng)
cho đến khi người nhận kết nối lại với mạng di động. Nếu thời gian định trước mà mỗi nhà điều
hành phải lưu trữ tin nhắn trôi qua mà không gửi được vì nó không có sẵn, tin nhắn sẽ tự động bị
xóa khỏi SMSC và nó sẽ không bao giờ được gửi đi. Nếu chúng ta muốn chắc chắn rằng một tin
nhắn được gửi, trong tùy chọn cấu hình SMS, chúng ta phải kích hoạt tin nhắn gửi / nhận. Tin
nhắn này sẽ không xác nhận nếu tin nhắn đã được nhận. Nó sẽ không thông báo cho chúng tôi
nếu điều này đã được đọc như thể chúng cho phép chúng tôi biết các ứng dụng nhắn tin hoạt
động thông qua internet.
3.Một số vấn đề cần lưu ý về SMS Center.
 Tính bảo mật: SMS Center phải đảm bảo tính bảo mật cho tin nhắn trên mạng di động,
đặc biệt là trong trường hợp các giao dịch nhạy cảm như giao dịch ngân hàng qua sms.
 Cập nhập và bảo trì: SMS Center cần được cập nhập và bảo trì thường xuyên để đảm bảo
hoạt động ổn định và bảo mật.
 Chống spam: SMS Center phải có các cơ chế chống spam để ngăn chặn và lọc tin nhắn
không mong muốn, giúp bảo vệ trải nghiệm người dùng và giảm áp lực trên hệ thống.
 Quản lý lỗi và khôi phục: Hệ thống cần có khả năng quản lý lỗi và khôi phục tự động để
giảm thiểu ảnh hưởng của các sự cố kỹ thuật đối với dịch vụ SMS.
 Tiêu chuẩn mã hóa: Sử dụng các tiêu chuản mã hóa để bảo vệ dữ liệu tin nhắn trên đường
truyền và trong lưu trữ.
SMS Center là một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng mạng di động, đảm bảo rằng tin nhắn
SMS được chuyển đúng địa chỉ và có thể đạt đến người nhận dễ dàng

IV. Các phương thức sử dụng trong tin nhắn văn bản SMS.
Các nhà cung cấp dịch vụ di động trong nước hiện đang sử dụng hai công nghệ là GSM
(Global System for Mobile Communication - Hệ thống thông tin di động toàn cầu) với
chuẩn TDMA (Time Division Multiple Access - đa truy cập phân chia theo thời gian) và
công nghệ CDMA (Code Division Multiple Access - đa truy cập phân chia theo mã). Các
nhà cung cấp dịch vụ di động sử dụng hệ thống.
1.Mạng di động GSM (Global System for Mobile communication)
GSM là một trong những công nghệ về mạng di động với chuẩn TDMA(Time Division
Multiple Access - đa truy cập phân chia theo thời gian) được sử dụng rộng rãi trên tất cả
các quốc gia thế giới. Cho đến hiện nay, dịch vụ GSM được sử dụng bởi hơn 2 tỷ người
trên 212 quốc gia và vùng lãnh thổ. Các mạng thông tin di động GSM cho phép có thể
roaming với nhau do đó những máy điện thoại di động GSM của các mạng GSM khác
nhau ở có thể sử dụng được nhiều nơi trên thế giới.
Đối với khách hàng, lợi thế chính của GSM chính là chất lượng cuộc gọi tốt, giá thành tốt
và dịch vụ tin nhắn ổn định. Còn đối với điều hành mạng thì thuận lợi chính là khả năng
triển khai thiết bị từ nhiều người cung ứng. GSM cho phép nhà điều hành mạng có thể
kết hợp chuyển vùng với nhau do vậy mà người sử dụng có thể sử dụng điện thoại của họ
ở khắp nơi trên thế giới.
GSM khác với các chuẩn tiền thân của nó về cả tín hiệu và tốc độ, chất lượng cuộc gọi.
Nó được xem như là một hệ thống ĐTDĐ thế hệ thứ hai (second generation, 2G). GSM
là một chuẩn mở, hiện tại nó được phát triển bởi 3rd Generation Partnership Project
(3GPP). Và công nghệ GSM cũng phát triển thêm các tính nagw truyền dữ liệu như
GPRS và sau này truyền với tốc độ cao hơn khi họ sử dụng EGDE.

Hình 1. Cấu trúc mạng GSM


Các ký hiệu: MSC : Tổng đài di động
OSS : Phân hệ khai thác BSS : Phân hệ trạm gốc
và hỗ trợ
BSC : Bộ điều khiển trạm gốc
AUC : Trung tâm nhận
OMC : Trung tâm khai thác và bảo dưỡng
thực
SS : Phân hệ chuyển mạch
HLR : Bộ ghi định vị
thường trú VLR : Bộ ghi định vị tạm trú
EIR : Thanh ghi nhận dạng thiết bị
BTS: Trạm vô tuyến gốc PSTN(Public Switched Telephone Network): Mạng
chuyển mạch điện thoại công cộng
MS: trạm di động
PSPDN : Mạng chuyển mạch gói công cộng
ISDN: mạng số liên kết
đa dịch vụ CSPDN (Circuit Switched Public Data Network): Mạng
số liệu chuyển mạch kênh công cộng
PLMN : Mạng di động mặt đất công cộng

Các dịch vụ tiêu chuẩn cuuar GSM:


+ Dịch vụ thoại:

-Chuyển hướng các cuộc gọi vô điều -Nhóm và sử dụng khép kín.
kiện.
-Dịch vụ ba phía.
-Chuyển hướng cuộc gọi khi thuê bao di
-Thông báo cước phí.
động không bận.
-Dịch vụ điện thoại không tính cước.
-Chuyển hướng cuộc gọi khi không đến
được MS. -Nhận dạng số chủ gọi.
-Chuyển hướng cuộc gọi khi ứ nghẽn vô -Nhận dạng cuộc gọi hiềm thù.
tuyến.
-Nhận dạng số thoại được nối.
-Cấm tất cả các cuộc gọi ra.
-Cấm tất cả các cuộc gọi ra quốc tế.
-Cấm tất cả các cuộc gọi ra quốc tế trừ
các nước PLMN thường trú.
-Cấm tất cả các cuộc gọi đến.
-Cấm tất cả các cuộc gọi đến khi lưu
động ở nước ngoài có PLMN thường trú.
-Giữ cuộc gọi.
-Đợi gọi.
-Chuyển tiếp cuộc gọi.
-Hoàn thành các cuộc gọi đến các thuê
bao bận.
+Dịch vụ văn bản tin nhắn gồm 2 loại là:
 Dịch vụ bản tin nhắn truyền điểm –điểm (giữa hai thuê bao). Loại này được
chia thành hai loại nhỏ:
- Dịch vụ bản tin nhắn kết cuối di động, điểm – điểm (SMS-MO/ PP). Cho
phép người sử dụng GSM nhận các bản tin nhắn.
- Dịch vụ bản tin nhắn khởi đầu từ Mobile, điểm –điểm (SMS-MI/PP). Cho phép
người sử dụng GSM gửi bản tin đến người sửdụng GSM khác.
 Dịch vụ bản tin nhắn phát quảng bá: cho phép bản tin nhắn gửi đến máy di động
trên một vùng địa lý nhất định.
Về sử dụng tần số, hệ thống cho phép mức độ cao và hiệu quả của dải tần mà có thể
phục vụ ở vùng thành thị và nông thôn cũng như các dịch vụ mới phát triển. Dải tần
sốhoạt động là 890-915 và 935-960 Mhz. Hệ thống GSM 900Mhz phải có thể tồn tại
cùng các hệ thống dùng 900Mhz trước đây.
2. Mạng di động CMDA (Code Division Multiple Access)
Trước đây, ở Việt Nam thì công nghê CDMA phát triển rất mạnh gần như nắm toàn bộ
thị trường viễn thông Việt Nam và đã có những bước tiến lớn về các sản phẩm công
nghệ. Hiện nay, CDMA chỉ cong ở một số nước nhưng nó vẫn đang phát triển mạnh mẽ.
Kèm theo đó là những sản phẩm chất lượng chưa thể thay thế bằng công nghệ khác.Các
mạng thông tin di động sử dụng công nghệ CDMA có thể đáp ứng được các nhu cầu về
thông tin di động trong tương lai.
CDMA là phương thức đa truy nhập mà ở đó mỗi kênh được cung cấp một cặp tần số và
một mã duy nhất. Đây là phương thức đa truy nhập mới, phương thức này dựa trên
nguyên lý trải phổ. Tồn tại ba phương pháp trải phổ:
- Trải phổ theo chuỗi trực tiếp (DS: Direct Sequency)
- Trải phổ theo nhấy tần (FH: Frequency Hopping)
- Trải phổ theo nhấy thời gian (TH: Time Hopping)
CDMA cho phép nhiều User phát tin đồng thời và sử dụng toàn bộ băng thông của kênh
chung. Tín hiệu từ mỗi User được mã hóa theo một cahcs riêng sao cho bộ thu có thể tách
riêng các tín hiệu đó.
CDMA là cách thức “liên lạc” bằng cách sử dụng nhiều mã khác nhau. Ý tưởng của
CDMA giống như cách thức nói chuyện của con người. Chỉ những người sử dụng chung
1 ngôn ngữ mới có thể hiểu nhau.
CDMA(Code Division Multiple Access) là hệ thống di động số sử dụng công nghệ đa
truy cập theo mã có cấu trúc hệ thống gồm bốn phần chính sau:
 Máy di dộng MS (Mobile Station)
 Hệ thống trạm gốc BSS (Basic Station System)
 Hệ thống chuyển mạch SS (Switching System)
 Trung tâm vận hành, bảo dưỡng OMC (Operation and Maintenance Center)
Hình 2 Cấu trúc mạng thông tin di động
Ưu điểm của CDMA là dung lượng cao, chống nhiễu tốt, quy hoạch mạng đơn giản và
bảo mật thông tin tốt. Tuy nhiên. kỹ thuật CDMA hiện nay là một hệ thống lỗi thời, thiết
bị đầu cuối rất đắt và chưa được ứng dụng rộng rãi trên thế giới. Hiện nay thế giới chỉ có
20% là dùng công nghệ CDMA. Bên cạnh đó, việc đồng bộ và xử lí tín hiệu của CDMA
quá phức tạp.

V. So sánh giữa tin nhắn văn bản SMS với các phương thức phổ biến hiện
nay.

1. Ưu điểm
 Những dịch vụ nhắn tin đa phương tiện như Messenger, Zalo, Viber,… đòi
hỏi người dùng phải kết nối internet mới sử dụng được. Nhưng với khả năng
hoạt động tốt trên cả 3 nền tảng di động cơ bản là GSM, CDMA và TDMA,
tất cả người dùng điện thoại di động chỉ cần ở trong khu vực có sóng đều có
thể sử dụng được SMS.
 Số lượng người dùng điện thoại di động hiện nay tại Việt Nam đạt hơn 94%,
và tất cả các thuê bao di động này đều có thể nhận được tin nhắn SMS.
Chính vì vậy, khi có những thông tin quan trọng cần phát tán rộng khắp để
cảnh báo, việc sử dụng SMS sẽ chuyển tải nội dung cần thiết đến gần như
toàn thể người dân một cách cực kỳ nhanh chóng.
 Vì có độ phủ sóng mạnh nên quảng cáo bằng SMS (SMS Marketing) là một
kênh quảng cáo cực kỳ quan trọng đối với nhiều doanh nghiệp. Theo thống
kê thì tỉ lệ người dùng mở xem các email quảng cáo chỉ tầm 20 đến 40%
nhưng gần như 100% đều mở xem tin nhắn SMS khi nhận được. Bên cạnh
đó SMS Marketing có chi phí đầu tư thấp nên nếu biết sử dụng đúng cách sẽ
đem lại hiệu quả rất to lớn.
2. Nhược điểm
 Giới hạn độ dài: SMS chỉ có thể chứa tối đa 160 ký tự, nên nó không phù
hợp cho việc gửi các thông điệp dài.
 Không hỗ trợ đa phương tiện: SMS không hỗ trợ các tính năng như gửi tin
nhắn âm thanh, hình ảnh, video,…
 Không bảo mật: SMS không có tính bảo mật cao như các phương thức gửi
tin nhắn khác.
 Có tính phí đặc biệt khi gửi đi quốc tế.
 Khó đồng bộ dữ liệu khi sử dụng trên các thiết bị khác nhau
KẾT LUẬN
TÀI LIỆU THAM KHẢO

You might also like