You are on page 1of 10

Stt Chỉ tiêu Mã Số năm nay

- 1 - 2 - 3 - 5
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 10,000
2 Các khoản giảm trừ doanh thu 2 180

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ


3 10 9,820
(10 = 01 - 02)
4 Giá vốn hàng bán 11 4,500
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
5 20 5,320
(20 = 10 - 11)
6 Doanh thu hoạt động tài chính 21 100
7 Chi phí tài chính 22 150
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 150
8 Chi phí bán hàng 24 300
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 450
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
10 30 4,520
(30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25))
11 Thu nhập khác 31 30
12 Chi phí khác 32 50
13 Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 - 20
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
14 50 4,500
(50 = 30 + 40)
15 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 51 900
16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17 60 3,600
(60 = 50 - 51 - 52)
18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 -
Số năm
trước
- 6
-
-

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Stt Chỉ tiêu Mã Số năm nay
-1 -2 -3 -5
Doanh thu bán hàng và cung
1 1
cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh
2 2
thu
Doanh thu thuần về bán
3 hàng và cung cấp dịch vụ 10
(10 = 01 - 02)
4 Giá vốn hàng bán 11
Lợi nhuận gộp về bán hàng
và cung cấp dịch vụ
5 20
(20 = 10 - 11)

Doanh thu hoạt động tài


6 21
chính

7 Chi phí tài chính 22

- Trong đó: Chi phí lãi vay 23

8 Chi phí bán hàng 24

Chi phí quản lý doanh


9 25
nghiệp

Lợi nhuận thuần từ hoạt


động kinh doanh
10 30
(30 = 20 + (21 - 22) - (24 +
25))

11 Thu nhập khác 31

12 Chi phí khác 32


Lợi nhuận khác (40 = 31 -
13 40
32)

Tổng lợi nhuận kế toán


trước thuế
14 50
(50 = 30 + 40)

Chi phí thuế thu nhập doanh


15 51
nghiệp hiện hành
Chi phí thuế thu nhập doanh
16 52
nghiệp hoãnsau
Lợi nhuận lại thuế thu
nhập doanh nghiệp
17 (60 = 50 - 51 - 52) 60

18 Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 0

TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,660

Tiền mặt

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

III. Các khoản phải thu ngắn hạn

Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0

IV. Hàng tồn kho


Hàng tồn kho 1,100
V. Tài sản ngắn hạn khác

Chi phí trả trước (Bảo hiểm ngắn hạn)

B. TÀI SẢN DÀI HẠN


I. Các khoản phải thu dài hạn

II. Tài sản cố định


Tài sản cố định hữu hình 4,000

- Nguyên giá

- Gía trị hao mòn luỹ kế

Tài sản cố định vô hình


TỔNG CỘNG TÀI SẢN

NGUỒN VỐN

A. NỢ PHẢI TRẢ

I. Nợ ngắn hạn

Phải trả người bán ngắn hạn 140

Chi phí phải trả ngắn hạn


II. Nợ dài hạn

Vay và nợ thuê TC dài hạn

B. VỐN CHỦ SỞ HỮU


Vốn cổ phần thường

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối


TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Số năm
trước
-6
0

0
0

BÁO CÁO LCTT THEO PP TT

Chỉ tiêu Năm nay

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh


doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch
vụ và doanh thu khác 1 380,000
2. Tiền chi trả cho người cung cấp
hàng hóa và dịch vụ 2 160000
3. Tiền chi trả cho người lao động 3 90000
4. Tiền lãi vay đã trả 4 5000

5. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 5


6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh
doanh 6 0
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh
doanh 7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động
kinh doanh 20 125,000

II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư


1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng
TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21 85000
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán
TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 22
3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ
nợ của đơn vị khác 23
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các
công cụ nợ của đơn vị khác 24 50000
5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị
khác 25
6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn
vị khác 26
7.Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi
nhuận được chia 27 6000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động
đầu tư 30 -29000

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài


chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận
vốn góp của chủ sở hữu 31 30000

2. Tiền trả lại vốn góp cho các chủ sở


hữu, mua lại cổ phiếu của doanh
nghiệp đã phát hành 32
3. Tiền thu từ đi vay 33 100000
4. Tiền trả nợ gốc vay 34 25000
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở
hữu 36 20000

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài


chính 40 85000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 =
20+30+40) 50 181,000

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 17,000

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái


quy đổi ngoại tệ 61

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 =


50+60+61) 70 198,000
TÀI SẢN
A. TÀI và
I. Tiền SẢNcácNGẮN
khoản HẠN
tương 235,000
đương tiền 40,000
Tiền
II. mặtkhoản đầu tư tài chính
Các
ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,000
Phải thu ngắn hạn của khách hàng
IV. Hàng tồn kho x
Hàng tồn kho
V.
ChiTài
phísản ngắn (Bảo
trả trước hạn khác
hiểm ngắn
hạn)
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định x
Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Gía trị hao mòn luỹ kế
Tài sản cố định vô hình
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 400,000
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ
I. Nợ ngắn hạn 32,000
Phải trả người bán ngắn hạn
Chi phí phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
Vay và nợ thuê TC dài hạn 50,000
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn cổ phần thường 100,000
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối x
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

You might also like