TRƯỜNG THPT CHUYÊN KỲ THI KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ 1- 2023
NGUYỄN QUANG DIÊU ĐÁP ÁN MÔN HÓA K12 Môn Cau Ma de Dap an Ma de Dap an Ma de Dap an Ma de Dap an Hóa học 1 132 B 209 C 357 A 485 C Hóa học 2 132 B 209 B 357 D 485 D Hóa học 3 132 A 209 D 357 C 485 B Hóa học 4 132 D 209 B 357 B 485 D Hóa học 5 132 C 209 B 357 D 485 D Hóa học 6 132 D 209 B 357 A 485 A Hóa học 7 132 B 209 A 357 C 485 B Hóa học 8 132 A 209 D 357 D 485 D Hóa học 9 132 B 209 B 357 A 485 B Hóa học 10 132 D 209 A 357 B 485 A Hóa học 11 132 B 209 C 357 A 485 D Hóa học 12 132 D 209 D 357 B 485 C Hóa học 13 132 B 209 C 357 D 485 D Hóa học 14 132 B 209 D 357 B 485 C Hóa học 15 132 D 209 C 357 A 485 B Hóa học 16 132 C 209 B 357 D 485 B Hóa học 17 132 A 209 B 357 D 485 B Hóa học 18 132 B 209 B 357 B 485 B Hóa học 19 132 C 209 D 357 A 485 A Hóa học 20 132 B 209 D 357 B 485 B Hóa học 21 132 D 209 C 357 A 485 C Hóa học 22 132 B 209 B 357 B 485 B Hóa học 23 132 D 209 D 357 C 485 C Hóa học 24 132 C 209 C 357 A 485 D Hóa học 25 132 B 209 B 357 B 485 B Hóa học 26 132 A 209 C 357 C 485 C Hóa học 27 132 A 209 D 357 B 485 B Hóa học 28 132 A 209 C 357 A 485 D Hóa học 29 132 A 209 A 357 B 485 A Hóa học 30 132 B 209 C 357 C 485 D Hóa học 31 132 A 209 B 357 B 485 A Hóa học 32 132 A 209 A 357 C 485 B Hóa học 33 132 B 209 D 357 B 485 C Hóa học 34 132 C 209 A 357 A 485 B Hóa học 35 132 D 209 B 357 D 485 A Hóa học 36 132 A 209 C 357 B 485 D Hóa học 37 132 D 209 B 357 A 485 B Hóa học 38 132 C 209 C 357 B 485 D Hóa học 39 132 A 209 A 357 C 485 C Hóa học 40 132 B 209 D 357 D 485 A