10.10 - Bảng Tính Dòng Tiền 18 Tháng

You might also like

You are on page 1of 5

LYNNTIMES THANH THỦY BY WYNDHAM

I THÔNG TIN CĂN HỘ


1 Mã Căn hộ K1410
2 Diện tích căn hộ (m2) 32.4
3 Giá bán căn hộ 1,450,000,000
4 Tiến độ thanh toán

T10/2022 07 ngày 06 tháng 12 tháng: T10/2023


Đặt cọc 30% giá trị 20% giá trị K lãi suất
50% giá trị
725,000,000
(50% giá trị căn hộ)

II CHIA SẺ LỢI NHUẬN 50-50


STT Diễn giải Tỷ lệ/ Công thức Giá trị
1 Doanh thu
Số ngày trong năm 365

Tối thiểu: Lấp phòng vào Thứ 6, 7,


Số ngày cho thuê/ năm 220
Chủ nhật và 1-2 ngày trong tuần

Công suất phòng Công suất tối thiểu 60.27%

Giá thuê trung bình/ ngày 1,500,000

= Số ngày cho thuê *


=> Doanh thu/ năm 330,000,000
Giá thuê trung bình/ ngày
2 Chi phí vận hành (Chi phí 1) 3$/ m2/ Tháng 69,000

=> Chi phí vận hành/ năm = 3$ * m2 * 12 tháng 26,827,200

3 Chi phí dịch vụ (Chi phí 2) Phí dịch vụ/ phòng/ đêm 350,000

= Số ngày cho thuê *


=> Chi phí dịch vụ/ năm 77,000,000
Phí dịch vụ/ phòng/ đêm

4 Chi phí dịch vụ (Chi phí 3) Phí dịch vụ người lao động 5% 5% doanh thu

=> Chi phí dịch vụ/ năm 16,500,000


4 Lợi nhuận
= Doanh thu -
Lợi nhuận/ năm 209,672,800
(Chi phí 1 + Chi phí 2+chi phí 3)

7.2% 104,836,400 đ
$8,736,366.67
LYNNTIMES THANH THỦY BY WYNDHAM

THÔNG TIN CĂN HỘ


I
K1410
1 Mã Căn hộ
Diện tích căn hộ (m2) 32.4
2
1,450,000,000
3 Giá bán căn hộ

4 Tiến độ thanh toán


LYNNTIMES THANH THỦY BY WYNDHAM

I THÔNG TIN CĂN HỘ


1 Mã Căn hộ
2 Diện tích căn hộ (m2)
3 Giá bán căn hộ
4 Tiến độ thanh toán

T10/2022: Đặt cọc 07 ngày: 30% giá trị 06 tháng: 20% giá trị
891,662,797
(50% giá trị căn hộ)
II TIẾN ĐỘ ĐÓNG TIỀN
Đợt 1 Đợt 2 Đợt 3 Đợt 4 Đợt 5
Đợt TT 30% (Có VAT,
Đặt cọc 5% (Có VAT) 5% (Có VAT) 5% (Có VAT)
bao gồm Đợt 1)

Số tiền TT 50,000,000 534,997,678 89,166,280 89,166,280 89,166,280

07 ngày từ 30 ngày 30 ngày 30 ngày 30 ngày


Thời gian
Đợt 1 từ Đợt 2 từ Đợt 3 từ Đợt 4 từ Đợt 5
Y WYNDHAM

HỘ
K0301
31.91
1,783,325,594

12 tháng: K lãi suất T10/2023: 50% giá trị

TIỀN
Đợt 6 Đợt 7 Đợt 8

5% (Có VAT) 50% (Có VAT) 2% Quỹ Bảo trì

89,166,280 891,662,797 35,666,512

30 ngày TB bàn Dự kiến


từ Đợt 5 giao QI/2023

You might also like