You are on page 1of 11

BẢNG THỨ TỰ SINH VIÊN KHOA KỸ THUẬT HÓA HỌC - K2018 (Cap nhat)

(Dùng cho phân ngành)

Ngày 01/07/2019
Phương pháp sắp xếp thứ tự SV:
Các tiêu chí sắp xếp (theo thứ tự, chỉ dùng các tiêu chí 2,3 nếu “tiêu chi 1” ngang nhau):
Tiêu chí 1: Điểm trung bình tích lũy (ĐTBTL) tính đến hết HK172 (chỉ dựa theo số liệu cung cấp
từ Phòng đào tạo).
Tiêu chí 2: Tổng số tín chỉ tích luỹ (dựa theo số liệu cung cấp từ Phòng đào tạo).
Tiêu chí 3: Điểm tổng kết môn học “Hoá Đại Cương”.

Thứ Điểm Số Điểm


MSSV Tên SV Ghi chú
tự TBTL 182 TCTL 182 Hoá ĐC
1 1810230 Khánh 8.87 43
2 1813860 Sơn 8.78 43
3 1813397 Nhi 8.73 41
4 1811190 Quỳnh 8.72 43
5 1810067 Danh 8.71 43
6 1810762 Sáng 8.67 43
7 1810849 Cường 8.66 43
8 1810444 Phúc 8.64 43
9 1813624 Phương 8.63 43
10 1812726 Kiệt 8.49 43
11 1810816 Anh 8.48 43
12 1810133 Hảo 8.44 43 8.5
13 1812706 Kiên 8.44 43 8.5
14 1810231 Khánh 8.42 43
15 1814730 Uyên 8.37 39
16 1810291 Long 8.33 39 9.0
17 1810792 An 8.33 39 9.0
18 1810417 Như 8.32 37
19 1813286 Nguyên 8.28 43
20 1813749 Quyên 8.21 43
21 1810358 Ngọc 8.17 43
22 1813975 Thanh 8.17 35
23 1814006 Thành 8.15 43
24 1811340 Vũ 8.14 43
25 1813583 Phúc 8.11 37
26 1812320 Hòa 8.10 43
27 1810543 Thịnh 8.08 43
28 1810695 Duyên 8.07 43
29 1814644 Tuyền 8.06 43
30 1810526 Thảo 8.05 39
31 1814808 Vũ 8.04 41
32 1812483 Hưng 8.03 46
33 1814664 Tú 8.00 37
34 1810350 Ngân 7.98 43
35 1813313 Nhàn 7.98 41
36 1812874 Long 7.97 43
37 1812885 Long 7.97 37
38 1812445 Huyền 7.95 43
39 1810413 Nhung 7.94 43 8.5
40 1811798 Dũng 7.94 43 8.5
41 1813655 Quang 7.93 39
42 1812027 Hà 7.92 41
43 1812618 Khải 7.92 37
44 1813619 Phương 7.91 41
45 1811123 Nhi 7.88 43
46 1810551 Thịnh 7.88 41
47 1813432 Nhung 7.87 43
48 1810682 Anh 7.87 39
49 1811101 Nghĩa 7.86 43
50 1814445 Trinh 7.86 37
51 1811152 Phúc 7.85 43
52 1811956 Đức 7.85 39
53 1811295 Trinh 7.83 41
54 1813635 Phước 7.81 37
55 1812117 Hân 7.81 35
56 1813919 Tâm 7.80 45
57 1810882 Dương 7.80 43
58 1814060 Thảo 7.80 39
59 1811085 Minh 7.79 39
60 1810107 Đạt 7.79 35
61 1813779 Quỳnh 7.78 43 8.0
62 1811260 Thủy 7.78 43 7.5
63 1811202 Sơn 7.77 43 8.5
64 1814130 Thiện 7.77 43 8.5
65 1812162 Hiếu 7.77 41
66 1810351 Nghiêm 7.77 37
67 1810375 Nguyên 7.73 43 8.0
68 1810277 Linh 7.73 43 7.5
69 1814508 Trung 7.73 39
70 1810448 Phương 7.72 39
71 1814879 Yến 7.71 43
72 1813466 Pháp 7.71 37
73 1814263 Thư 7.70 35
74 1814628 Tuệ 7.69 43
75 1811441 Anh 7.69 37
76 1810274 Linh 7.67 35
77 1814301 Tiên 7.66 35
78 1810820 Anh 7.65 43
79 1814675 Tú 7.64 39
80 1811811 Dương 7.64 35
81 1812210 Hiền 7.60 43
82 1813430 Nhung 7.59 43
83 1814008 Thành 7.57 41
84 1812636 Khoa 7.57 37
85 1811472 ánh 7.56 37 Đã tính Vẽ KT
86 1810015 Anh 7.55 43
87 1811846 Đạt 7.54 43
88 1811725 Duy 7.54 37
89 1811265 Thư 7.52 43
90 1814633 Tuyên 7.51 41
91 1813123 My 7.50 43
92 1813770 Quỳnh 7.50 43
93 1812105 Hằng 7.49 38
94 1812495 Hưng 7.47 45
95 1811076 Mẫn 7.47 39
96 1814540 Trúc 7.46 37
97 1812249 Hoàn 7.46 35
98 1810642 Tùng 7.43 37
99 1811055 Long 7.41 43 7.5
100 1814760 Vi 7.41 43 7.5
101 1810008 Anh 7.40 43
102 1814750 Vân 7.40 41
103 1814261 Thư 7.39 43
104 1810341 Ngà 7.39 41
105 1811827 Dự 7.39 39
106 1812800 Liên 7.39 37
107 1812423 Huy 7.37 41
108 1813068 Minh 7.37 35
109 1810972 Hường 7.36 43
110 1850083 Lâm 7.35 23
111 1812854 Long 7.34 45
112 1811017 Kiều 7.34 41
113 1811376 An 7.34 39
114 1814541 Trương 7.33 43
115 1813439 Như 7.33 41
116 1814298 Tiên 7.33 35
117 1814647 Tuyền 7.32 41
118 1810715 Học 7.32 37
119 1812470 Hùng 7.31 43
120 1812098 Hạnh 7.30 42
121 1814597 Tuấn 7.30 41
122 1814248 Thùy 7.29 37
123 1814191 Thoa 7.27 37
124 1813463 Oanh 7.27 35 9.0
125 1813481 Phát 7.27 35 7.5
126 1811557 Băng 7.26 41
127 1814194 Thoại 7.26 39
128 1813087 Minh 7.26 35
129 1813981 Thanh 7.24 39
130 1813395 Nhi 7.24 37
131 1812927 Long 7.23 37
132 1812833 Linh 7.22 37
133 1811188 Quỳnh 7.21 39
134 1813124 My 7.19 37
135 1814233 Thuận 7.17 43
136 1813755 Quý 7.17 42
137 1812440 Huyên 7.16 39
138 1814689 Tú 7.16 37
139 1811034 Loan 7.15 43
140 1813394 Nhi 7.15 37
141 1813775 Quỳnh 7.15 19
142 1814449 Trinh 7.14 39
143 1814423 Trân 7.14 37
144 1812133 Hậu 7.13 35 7.5
145 1812482 Hưng 7.13 35 7.5
146 1812449 Huyền 7.11 43
147 1813808 Sang 7.11 35
148 1810086 Duyên 7.10 43
149 1811602 Châu 7.10 39
150 1814369 Toàn 7.09 41
151 1812161 Hiếu 7.09 38
152 1814041 Thảo 7.09 37
153 1812682 Khôi 7.08 45
154 1810674 Vy 7.08 39
155 1812240 Hoà 7.08 37
156 1812506 Hương 7.07 42 6.5
157 1814536 Trúc 7.07 42 6.0
158 1811320 Tú 7.07 29
159 1812498 Hưng 7.05 40
160 1811605 Chi 7.05 37
161 1812051 Hào 7.04 37 8.5
162 1811159 Phương 7.04 37 6.5
163 1812753 Lam 7.04 35
164 1810051 Châu 7.03 43
165 1811757 Duyên 7.03 35 8.0
166 1811459 Anh 7.03 35 7.0
167 1814415 Trâm 7.01 41
168 1812100 Hằng 7.01 35 8.0
169 1814411 Trà 7.01 35 8.0
170 1811264 Thư 7.00 43
171 1811216 Tấn 7.00 41 Đã tính Vẽ KT
172 1812873 Long 7.00 35
173 1814234 Thuận 6.99 37
174 1811720 Duy 6.99 35
175 1812019 Hà 6.97 40
176 1810344 Ngân 6.97 37 8.0
177 1814405 Trang 6.97 37 8.0
178 1814348 Tín 6.94 37
179 1814073 Thắm 6.94 35
180 1811365 An 6.91 41 7.0
181 1812823 Linh 6.91 41 6.5
182 1814876 Yến 6.91 41 6.0
183 1811843 Đạo 6.91 39 8.5
184 1813508 Phi 6.91 39 7.0
185 1810797 An 6.91 37
186 1814443 Trinh 6.91 33
187 1810977 Khang 6.90 43 7.0
188 1813461 Oanh 6.90 43 7.0
189 1813618 Phương 6.90 43 6.0
190 1813182 Nga 6.89 43 Đã tính Vẽ KT
191 1811850 Đạt 6.89 35
192 1812582 Khánh 6.87 39
193 1814785 Vinh 6.87 35
194 1814523 Trung 6.86 43
195 1814282 Thư 6.86 41
196 1814651 Tuyền 6.86 35 8.0
197 1814755 Vân 6.86 35 7.5
198 1814757 Vân 6.85 41 8.0
199 1813257 Ngọc 6.85 41 6.5
200 1810406 Nhi 6.84 43
201 1813918 Tâm 6.84 37
202 1811556 Bạch 6.81 35 Đã tính Vẽ KT
203 1811759 Duyên 6.80 43
204 1814726 Uyên 6.80 37
205 1811337 Vũ 6.80 33 Đã tính Vẽ KT
206 1814104 Thắng 6.79 37
207 1813030 Mai 6.78 45
208 1812834 Linh 6.78 37
209 1811163 Phương 6.77 45
210 1810672 Vy 6.76 43
211 1812221 Hiểu 6.76 40
212 1814328 Tiến 6.76 39
213 1814852 Vy 6.76 37
214 1814188 Thịnh 6.74 37
215 1812234 Hỉ 6.74 35
216 1810322 Minh 6.73 39
217 1810061 Cường 6.73 37 8.0
218 1814657 Tú 6.73 37 6.5
219 1812044 Hào 6.73 37 6.0
220 1810523 Thảo 6.72 39
221 1814781 Vinh 6.71 43
222 1812108 Hân 6.71 38
223 1812625 Khải 6.71 37
224 1814448 Trinh 6.71 34
225 1811012 Khôi 6.69 43
226 1813873 Sương 6.69 41
227 1813444 Như 6.67 35
228 1811699 Duy 6.66 43
229 1813403 Nhi 6.66 39
230 1810773 Thư 6.66 37 7.0
231 1814392 Trang 6.66 37 6.5
232 1812148 Hậu 6.64 37
233 1810003 An 6.64 35 8.0
234 1810068 Diệp 6.64 35 7.0
235 1813562 Phúc 6.63 43
236 1814860 Vy 6.63 39
237 1810152 Hiệp 6.63 35
238 1813401 Nhi 6.63 35
239 1812567 Khang 6.62 41
240 1814849 Vy 6.62 39
241 1814057 Thảo 6.62 35
242 1812211 Hiền 6.61 35
243 1814317 Tiến 6.60 35
244 1814265 Thư 6.60 31
245 1811857 Đạt 6.59 41
246 1811273 Tiến 6.59 39
247 1814850 Vy 6.59 37
248 1811708 Duy 6.58 38
249 1813561 Phúc 6.58 37
250 1811728 Duy 6.57 37 Đã tính Vẽ KT
251 1811546 Bảo 6.57 35
252 1813311 Nhàn 6.57 31
253 1813173 Nam 6.56 37
254 1814375 Toàn 6.54 35
255 1810608 Trinh 6.53 37
256 1812270 Hoàng 6.53 35
257 1813425 Nhung 6.51 35
258 1814053 Thảo 6.51 33
259 1810807 Anh 6.50 34
260 1812088 Hảo 6.50 33
261 1811228 Thảo 6.49 41
262 1813331 Nhân 6.49 33
263 1810799 Anh 6.47 37
264 1813662 Quang 6.46 43
265 1811266 Thương 6.46 39
266 1812058 Hào 6.46 35
267 1813180 Nga 6.46 33
268 1813957 Tấn 6.44 42
269 1813692 Quân 6.44 35 7.5
270 1813874 Sương 6.44 35 7.0
271 1811802 Dương 6.43 45
272 1810903 Hà 6.43 35
273 1813947 Tân 6.43 33
274 1810495 Tâm 6.42 41
275 1811945 Đông 6.42 37
276 1811729 Duy 6.42 33
277 1811156 Phúc 6.41 39
278 1811866 Đạt 6.41 37
279 1811519 Bảo 6.40 39
280 1813440 Như 6.40 35
281 1814447 Trinh 6.39 35
282 1810853 Cường 6.38 39
283 1811589 Chăm 6.37 33
284 1811609 Chiến 6.36 35 6.5 Đã tính Vẽ KT
285 1814344 Tín 6.35 37
286 1814748 Vân 6.34 39
287 1813361 Nhật 6.34 38
288 1811785 Dũng 6.34 37
289 1812208 Hiền 6.33 35
290 1814745 Văn 6.31 41
291 1814729 Uyên 6.31 31
292 1814671 Tú 6.30 43
293 1813035 Mai 6.30 40
294 1814395 Trang 6.30 39
295 1812007 Giang 6.30 37
296 1814176 Thịnh 6.30 35
297 1812989 Lợi 6.30 33
298 1810989 Khanh 6.29 39
299 1812334 Huấn 6.28 37 7.0
300 1814535 Trúc 6.28 37 6.5
301 1813743 Quyên 6.28 33 7.5
302 1812120 Hân 6.28 33 6.5
303 1811928 Định 6.27 39
304 1813766 Quỳnh 6.26 40
305 1814413 Trâm 6.24 25
306 1814798 Vinh 6.23 37
307 1810096 Đan 6.21 39
308 1814213 Thơ 6.20 43
309 1813658 Quang 6.17 39
310 1811058 Long 6.17 34
311 1813189 Ngân 6.17 31
312 1812492 Hưng 6.15 35 7.5
313 1813270 Nguyên 6.15 35 6.0
314 1811165 Phương 6.14 39 8.0
315 1812118 Hân 6.14 39 6.5
316 1814289 Thương 6.13 33
317 1814696 Tùng 6.13 28
318 1811088 Minh 6.10 41
319 1810675 Vy 6.09 39
320 1811131 Như 6.09 37
321 1814754 Vân 6.09 32
322 1814598 Tuấn 6.07 37
323 1811218 Thái 6.06 39
324 1813801 Sang 6.03 31
325 1812144 Hậu 6.01 44
326 1810456 Quang 6.01 36 9.0
327 1814134 Thiện 6.01 36 8.0
328 1811755 Duyên 6.01 35
329 1814125 Thiên 6.00 39
330 1813151 Nam 6.00 33 7.5
331 1811497 Bảo 6.00 33 7.0
332 1814180 Thịnh 5.99 39
333 1814256 Thủy 5.99 28
334 1810881 Dương 5.97 32
335 1811975 Đức 5.97 31 6.5
336 1814560 Trường 5.97 31 5.0
337 1814573 Trường 5.97 29
338 1814277 Thư 5.96 39
339 1813613 Phương 5.96 33
340 1813420 Nhi 5.95 37
341 1810545 Thịnh 5.94 33
342 1812858 Long 5.93 38
343 1812124 Hân 5.91 32
344 1811921 Điền 5.90 33
345 1811398 Anh 5.89 28 Đã tính Vẽ KT
346 1813212 Ngân 5.89 25
347 1814759 Vi 5.88 33
348 1813612 Phương 5.86 39
349 1814209 Thống 5.84 33
350 1813831 Sĩ 5.83 27
351 1814641 Tuyền 5.81 30
352 1811147 Phúc 5.79 41
353 1811742 Duy 5.78 29
354 1811747 Duy 5.77 39
355 1813980 Thanh 5.71 34
356 1813558 Phúc 5.71 31
357 1812838 Linh 5.70 26
358 1813763 Quý 5.67 35
359 1813163 Nam 5.67 34 6.0
360 1814893 Anh 5.67 34 5.0
361 1814402 Trang 5.66 36
362 1810973 Hưởng 5.65 39
363 1811830 Đài 5.64 27
364 1814230 Thuận 5.64 23
365 1812247 Hoàn 5.63 28
366 1811178 Quân 5.60 33
367 1812091 Hảo 5.59 34
368 1810821 ánh 5.57 27
369 1811175 Quân 5.53 34
370 1813907 Tạo 5.53 31
371 1812362 Huy 5.53 29
372 1814269 Thư 5.53 27
373 1814264 Thư 5.53 23
374 1813714 Quân 5.50 28
375 1811710 Duy 5.49 36
376 1813943 Tân 5.49 25
377 1813288 Nguyên 5.45 34
378 1812324 Hòa 5.44 35
379 1810400 Nhi 5.42 32
380 1812973 Lộc 5.42 28
381 1813129 Nam 5.37 27
382 1811283 Trang 5.36 27
383 1814345 Tín 5.35 32
384 1812382 Huy 5.35 31
385 1814828 Vương 5.34 36
386 1812112 Hân 5.33 36
387 1813458 Oanh 5.33 32
388 1813037 May 5.30 44
389 1814159 Thịnh 5.29 34
390 1812243 Hoài 5.28 25
391 1813205 Ngân 5.28 21
392 1811533 Bảo 5.26 25
393 1813326 Nhân 5.21 24
394 1814407 Trang 5.20 28
395 1813898 Tài 5.19 21
396 1811818 Dương 5.18 26
397 1811741 Duy 5.14 38
398 1812001 Giang 5.11 27
399 1813567 Phúc 5.10 30
400 1813426 Nhung 5.10 27
401 1814642 Tuyền 5.06 31
402 1813445 Như 5.04 25
403 1814421 Trân 5.03 27
404 1811483 Ân 5.01 26
405 1812999 Luân 5.00 23
406 1813706 Quân 4.99 27
407 1812758 Lan 4.97 28
408 1812163 Hiếu 4.97 24
409 1810970 Hương 4.94 26
410 1813615 Phương 4.93 32
411 1813746 Quyên 4.92 24
412 1814617 Tuấn 4.89 31
413 1813234 Nghĩa 4.77 27
414 1813460 Oanh 4.74 29
415 1812537 Khang 4.70 17
416 1814490 Trọng 4.69 26
417 1814416 Trân 4.69 23
418 1813586 Phúc 4.66 18
419 1814743 Văn 4.65 23
420 1814679 Tú 4.65 18
421 1811433 Anh 4.64 24
422 1811270 Tiên 4.63 23
423 1812818 Linh 4.56 25
424 1814184 Thịnh 4.50 30
425 1811129 Nhung 4.50 29
426 1813104 Minh 4.46 20
427 1814778 Việt 4.43 28
428 1811868 Đạt 4.39 18
429 1812012 Giao 4.31 14
430 1811787 Dũng 4.13 17
431 1814780 Vinh 4.01 25
432 1811031 Linh 4.01 20
433 1814736 Uyên 4.00 28
434 1811650 Cường 3.97 9
435 1852124 An 3.94 20
436 1812790 Lễ 3.89 23
437 1812573 Khanh 3.88 20
438 1812820 Linh 3.86 19
439 1812773 Lâm 3.76 26
440 1812909 Long 3.69 22
441 1812139 Hậu 3.67 15
442 1812815 Linh 3.65 18
443 1812125 Hân 3.64 15
444 1811030 Linh 3.54 27
445 1812525 Kha 3.40 17
446 1811050 Long 3.33 20
447 1811696 Duy 3.14 10
448 1814474 Trí 2.76 8
449 1811303 Trình 2.76 7
450 1811746 Duy 2.72 12
451 1812519 Hy 2.41 14
452 1827042 Tuấn 2.38 61
453 1812443 Huyền 2.01 5
454 1811631 Chương 1.29 5
455 1812948 Long 1.24 2
Chỉ tiêu phân ngành (dự kiến)
Ngành Chuyên ngành/định hướng Số sv từng chuyên ngành/định hướng
CN chế biến dầu khí 50
KT Hóa Vô cơ 50
KT Hóa hữu cơ 55
Kỹ thuật hoá học
Qúa trình-thiết bị & điều khiển 83
KT Hoá lý & Phân tích 67
KT Hoá dược 30
CN sinh học CN sinh học 70
Công nghệ thực phẩm Công nghệ thực phẩm 50
Tổng 455

You might also like