You are on page 1of 4

Câu 1: Hãy xác định mục tiêu chung và các mục tiêu cụ thể của đề tài sau: “Thực

phẩm bẩn hiện nay ở Việt Nam - thực trạng và giải pháp”.
Mục tiêu chung của đề tài là nghiên cứu về thực phẩm bẩn hiện nay ở Việt Nam, đánh
giá thực trạng hiện tại và đưa ra giải pháp để giảm thiểu tình trạng này.
Các mục tiêu cụ thể của đề tài có thể bao gồm:
 Tìm hiểu các nguyên nhân dẫn đến tình trạng thực phẩm bẩn hiện nay ở Việt Nam,
bao gồm sự thiếu hụt kiểm soát và quản lý, những quy định và chính sách pháp
luật còn thiếu sót, hành vi tiêu thụ của người dân.
 Phân tích và đánh giá tình trạng thực phẩm bẩn ở Việt Nam hiện nay, từ đó xác
định những mặt hàng thực phẩm bị nhiễm bẩn nhiều nhất, đánh giá tình trạng sức
khỏe của người tiêu dùng và tác động của tình trạng này đến ngành nông nghiệp,
thương mại.
 Nghiên cứu và đề xuất các giải pháp để giảm thiểu tình trạng thực phẩm bẩn, bao
gồm tăng cường kiểm soát và quản lý từ các cơ quan chức năng, nâng cao nhận
thức của người tiêu dùng về an toàn thực phẩm, đẩy mạnh ứng dụng công nghệ vào
sản xuất, chế biến thực phẩm.
 Đề xuất chính sách và cải thiện hệ thống pháp luật liên quan đến an toàn thực
phẩm, từ đó tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh, đảm bảo quyền lợi cho
người tiêu dùng và nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp Việt Nam.
 Đưa ra khuyến nghị và kiến nghị để giải quyết tình trạng thực phẩm bẩn hiện nay ở
Việt Nam.
Câu 2: Dựa vào lĩnh vực mà anh/chị đang nghiên cứu, hãy xác định: tên đề tài,
mục tiêu nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, khách thể và phạm vi nghiên cứu.
 Tên đề tài: "Ảnh hưởng của việc sử dụng smartphone đến giấc ngủ ở sinh viên đại
học"
 Mục tiêu nghiên cứu: Nghiên cứu tác động của việc sử dụng smartphone đến giấc
ngủ của sinh viên đại học, đồng thời đề xuất các giải pháp để giúp sinh viên sử
dụng smartphone một cách lành mạnh và có giấc ngủ tốt hơn.
 Đối tượng nghiên cứu: Sinh viên đại học là đối tượng chính được nghiên cứu trong
đề tài này, đặc biệt là những sinh viên thường xuyên sử dụng smartphone trước khi
đi ngủ.
 Khách thể và phạm vi nghiên cứu: Khách thể của đề tài này là các sinh viên đại
học ở một số trường đại học lớn ở thành phố Hồ Chí Minh. Phạm vi nghiên cứu sẽ
tập trung vào tác động của việc sử dụng smartphone lên giấc ngủ của sinh viên,
cũng như những hậu quả có thể gây ra, như mệt mỏi, suy giảm sức khỏe, ảnh
hưởng đến học tập và cuộc sống của sinh viên. Nghiên cứu cũng sẽ đề xuất một số
giải pháp để giúp sinh viên sử dụng smartphone một cách lành mạnh và có giấc
ngủ tốt hơn.
Câu 3: Cho tên đề tài: “Ảnh hưởng của hóa chất trong các sản phẩm chăm sóc cá
nhân và gia dụng tới sức khỏe con người”. Hãy xác định: các mục tiêu nghiên cứu,
đối tượng nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, khách thể và phạm vi nghiên cứu
của đề tài.
 Các mục tiêu nghiên cứu của đề tài này có thể bao gồm:
 Đánh giá các loại hóa chất được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân
và gia dụng.
 Phân tích các ảnh hưởng của các hóa chất này đến sức khỏe con người, bao
gồm các tác động ngắn hạn và dài hạn.
 Xác định những sản phẩm chăm sóc cá nhân và gia dụng có chứa hóa chất gây
hại và đưa ra các giải pháp để giảm thiểu tác hại của các hóa chất này.
 Đối tượng nghiên cứu của đề tài này có thể là một mẫu ngẫu nhiên của người tiêu
dùng các sản phẩm chăm sóc cá nhân và gia dụng, từ các độ tuổi và giới tính khác
nhau.
 Phương pháp nghiên cứu có thể bao gồm:
 Phân tích thành phần hóa học của các sản phẩm chăm sóc cá nhân và gia dụng
thông qua các phương pháp phân tích hóa học.
 Thực hiện các thử nghiệm về tác động của các sản phẩm chăm sóc cá nhân và
gia dụng đối với sức khỏe con người, bao gồm các thử nghiệm trên các tế bào
và động vật cũng như thử nghiệm trên người.
 Phân tích các dữ liệu liên quan đến các tác hại của các hóa chất trong sản phẩm
chăm sóc cá nhân và gia dụng đến sức khỏe con người.
 Khách thể của đề tài này có thể là chính phủ, các nhà sản xuất sản phẩm chăm sóc
cá nhân và gia dụng, và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực sức khỏe và môi trường.
Phạm vi nghiên cứu sẽ tập trung vào các sản phẩm chăm sóc cá nhân và gia dụng
phổ biến trên thị trường và tác động của các hóa chất trong sản phẩm này đến sức
khỏe con người.
Câu 4: Từ sự kiện khoa học “Tai nạn giao thông”, anh/chị hãy xây dựng giả thuyết
khoa học và đưa ra các luận cứ, phương pháp để chứng minh giải thuyết khoa học
đó.
Giả thuyết khoa học: Tốc độ và khả năng điều khiển xe đang lái là hai yếu tố quan
trọng ảnh hưởng đến khả năng tránh tai nạn giao thông.
Các luận cứ và phương pháp để chứng minh giả thuyết khoa học này có thể bao gồm:
 Thu thập dữ liệu về các vụ tai nạn giao thông, bao gồm tốc độ xe, khả năng điều
khiển của người lái, điều kiện môi trường và thời gian phản ứng để phân tích và
đánh giá ảnh hưởng của tốc độ và khả năng điều khiển xe đến khả năng tránh tai
nạn.
 Tiến hành mô phỏng các tình huống giao thông ở điều kiện khác nhau, trong đó
thay đổi tốc độ và khả năng điều khiển của người lái để xem liệu có tác động đến
khả năng tránh tai nạn hay không.
 Tiến hành các thử nghiệm điều khiển xe ở các tốc độ và độ khó khác nhau trong
môi trường mô phỏng để xác định rõ hơn ảnh hưởng của các yếu tố này đến khả
năng tránh tai nạn.
 So sánh và phân tích dữ liệu về các vụ tai nạn giao thông ở các quốc gia và vùng
lãnh thổ khác nhau, trong đó thay đổi luật lệ và quy định về tốc độ và khả năng
điều khiển xe để tìm ra mối liên hệ giữa chúng và khả năng tránh tai nạn.
Dựa trên các kết quả của các nghiên cứu này, ta có thể chứng minh giả thuyết rằng tốc
độ và khả năng điều khiển xe đang lái ảnh hưởng đến khả năng tránh tai nạn giao thông.
Các kết quả nghiên cứu này có thể được sử dụng để đề xuất các chính sách và giải pháp
để giảm thiểu số vụ tai nạn giao thông xảy ra trong tương lai.
Câu 5: “Kĩ năng làm việc nhóm là một điểm yếu của rất nhiều sinh viên Việt Nam”.
Hãy đưa ra các luận cứ, phương pháp để chứng minh cho giả thuyết này.
Để chứng minh rằng kĩ năng làm việc nhóm là một điểm yếu của rất nhiều sinh viên
Việt Nam, có thể sử dụng các luận cứ và phương pháp sau:
 Khảo sát: Có thể thực hiện khảo sát với các sinh viên trên khắp đất nước để xác
định mức độ thành thạo của họ trong kỹ năng làm việc nhóm. Kết quả của cuộc
khảo sát này sẽ cung cấp dữ liệu về số lượng sinh viên cảm thấy mình yếu về kỹ
năng này.
 Phân tích kết quả học tập: Có thể phân tích kết quả học tập của các sinh viên để
xem liệu những sinh viên có kỹ năng làm việc nhóm tốt có thể đạt được kết quả tốt
hơn so với những sinh viên thiếu kỹ năng này hay không. Kết quả phân tích sẽ
giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa kỹ năng làm việc nhóm và thành tích
học tập.
 Phỏng vấn: Có thể tiến hành phỏng vấn các sinh viên để thu thập thông tin về kinh
nghiệm của họ khi làm việc nhóm. Phỏng vấn sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các
thách thức và khó khăn mà các sinh viên gặp phải khi tham gia vào các dự án
nhóm.
 So sánh với các nước khác: Có thể so sánh mức độ thành thạo của kỹ năng làm
việc nhóm của sinh viên Việt Nam với các sinh viên ở các nước khác. Kết quả của
việc so sánh này sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự khác biệt về mức độ phát triển
kỹ năng làm việc nhóm giữa các quốc gia.
Tổng hợp các luận cứ và phương pháp trên, ta có thể chứng minh rằng kỹ năng làm
việc nhóm là một điểm yếu của rất nhiều sinh viên Việt Nam.

You might also like