You are on page 1of 18

THỐNG KÊ VẬT TƯ TRANG BỊ

STT Vật tư Đơn vị Số lượng đơn Giá Thành tiền


1 Cát m³ 8 25000 200,000.00 ₫
2 Cửa kéo Cái 1 1200000 1,200,000.00 ₫
3 Cửa sổ Cái 2 650000 1,300,000.00 ₫
4 Đá 1x2 m³ 4 30000 120,000.00 ₫
5 Đá 4x6 m³ 6 24000 144,000.00 ₫
6 Gạch bông m 4
24 65000 1,560,000.00 ₫
7 Gạch men m4 7 12000 84,000.00 ₫
8 Gạch ống Viên 5000 500 2,500,000.00 ₫
9 Sắt XD Kg 500 3500 1,750,000.00 ₫
10 Xi măng Bao 20 50000 1,000,000.00 ₫
11 5572 2060000 9,858,000.00 ₫
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN CÔNG TY ABC THÁNG 5/2006
STT Họ tên Lương ngày Ngày công Lương tháng thuế lương lãnh
1 Hoàng Dung 50000 25 1250000 5000 1245000
2 Mai Hạnh 30000 20 600000 3000 597000
3 Lê Khanh 80000 24 1920000 8000 1912000
4 Dương Động 100000 30 3000000 10000 2990000
5 Trấn Trực 200000 12 2400000 20000 2380000
6 Phan Dũng 35000 25 875000 3500 871500
7 Lê Minh 25000 20 500000 2500 497500
8 Nguyễn Trực 45000 20 900000 4500 895500
LỚN NHẤT 200000 30 3000000 20000 2990000
NHỎ NHẤT 25000 12 500000 2500 497500
TRUNG BÌNH 70625 22 1430625 7062.5 1423562.5
TỔNG CỘNG 565000 176 11445000 56500 11388500
BẢNG THỐNG KÊ HÀNG XUẤT
tỉ giá USD
Số lượng các ngày

Ngayf 11/02
Ngày 11/01

Ngày 13/01

Ngày 14/01

Ngày 15/01

Ngày 16/01
TÊN HÀNG ĐƠN GIÁ (USD) Thành tiền (USD)

CAM 10 2 3 3 5 5 8 260
MÍT 8 5 6 6 8 8 8 328
XOÀI 12 7 7 10 30 20 40 1368
MĂNG CỤT 7 10 10 12 15 12 18 539
QUÍT 11 10 10 10 20 30 45 1375
TỔNG CỘNG 3870
15500

Thành tiền (VND) Tỷ lệ %

4030000 7%
5084000 8%
21204000 35%
8354500 14%
21312500 36%
59985000
BẢNG KÊ HÀNG NHẬP
Định mức % 4.25 Định mức chuyên chở
STT CTỪ DIỄN GIẢI ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG TRỊ GIÁ THUẾ CƯỚCCCHỞ
1 B50 Bàn gỗ 25000 40 1000000 4250000 1120000
2 B51 Bàn sắt 23000 25 575000 2443750 644000
3 B52 Bàn Formica 21000 23 483000 2052750 540960
4 B53 Bàn vi tính 12000 21 252000 1071000 282240
5 B54 Bàn ghế dựa 25000 24 600000 2550000 672000
6 B55 Tủ kiếng 30000 25 750000 3187500 840000
7 B56 Nệm mouse 25000 15 375000 1593750 420000
TỔNG CỘNG 161000 173 17148750 4519200
1.12
TỔNG CỘNG
TÊN Ngày đến Ngày đi Số ngày ở Số tuần ở
Hoa 15/05/2002 25/05/2002 10 1
Mai 16/05/2002 06/06/2002 21 3
Vi 18/05/2002 27/06/2002 40 5
Hoàng 20/05/2002 13/06/2002 24 3
Trúc 21/05/2002 07/06/2002 17 2
Yến 23/05/2002 15/06/2002 23 3

tiền ở tuần
tiền ở ngày
Số ngày lẻ Tiền phải trả
3 800
0 1500
5 3000
3 1800
3 1300
2 1700

500 (USD)
100 (USD)
ĐƠN VỊ Số chai tiêu thụ số kết đầy số chai lẻ Thành tiền
Lớp TIN29 32 1 8 157000
Lớp TIN30 60 2 12 278000
Lớp TIN31 25 1 1 94000
Lớp TIN32 80 3 8 327000

GIÁ TIỀN (đồng)


kết nguyên 85000
chai lẻ 9000
LCB 350000
Tên Hệ số lượng Lương Phụ cấp Thành tiền
MINH 2.35 822500 100000 922500
DANH 2.5 875000 100000 975000
LINH 2.9 1015000 100000 1115000
GIANG 3.1 1085000 100000 1185000
HANH 3.3 1155000 100000 1255000
PHONG 3.9 1365000 100000 1465000
TỔNG CỘNG 6917500 600000 6917500
HỌ TÊN VĂN TOÁN LÝ HÓA ĐTB
Mai Hoa 4 7 7 6 6
Trần Khanh 6 7 9 5 7
Lương Minh 9 7 8 9 8
Lâm Linh 5 9 8 8 8
Lớn nhất 9 9 9 9 8.25
Nhỏ nhất 4 7 7 5 6
Tên THCB LTC HĐH ĐTB
Đình Khải 4 7 7 6.0
Đình Huấn 6 7 9 7.3
Đình Thái 9 7 8 8.0
Đình Văn 5 9 8 7.3
Đình Long 4 4 7 5.0
Đình Phong 5 3 5 4.3
LCB 350000
Tên Hệ số Lương Phụ cấp Thực lãnh
MINH 2.35 822500 82250 904750
DANH 3.2 1120000 112000 1232000
LINH 3.5 1225000 122500 1347500
GIANG 3.39 1186500 118650 1305150
HANH 28 9800000 980000 10780000
PHONG 26 9100000 910000 10010000
Tổng cộng 23254000 2325400 25579400
Tên ĐTB Hạnh kiểm Xếp loại Kết quả Học bổng
Minh 9.5 A GIỎI ĐẬU 100000
Lan 4.0 B RỚT 0
Hùng 6.5 C ĐẬU 100000
Phương 8.0 A ĐẬU 100000
Tên ĐTB Xếp loại Học bổng
Minh 9.5 GIỎI 100000
Lan 4.0 YẾU 0
Hùng 6.5 KHÁ 50000
Phương 8.0 KHÁ 50000
Tên Phái Ncông Loại Thưởng PGCG
Anh Nữ 25 A 50000 0
Bình Nam 28 B 0 0
Châu Nữ 30 C 50000 50000
Dũng Nam 25 A 50000 0
BẢNG LƯƠNG THÁNG 05/2002
HỌ TÊN PHÁI CVU LCB N CÔNG PCCV LƯƠNG THƯỞNG
Trần Anh Nữ PGĐ 463 24 150000 30000
Lê Linh Nam GĐ 505 30 200000 50000
Hoàng Hoa Nữ TP 425 23 100000 30000
Bùi Thu Nam PP 390 26 70000 30000
Mai Hoa Nữ NV 352 30 0 50000
Nguyễn Tiến Nam NV 310 24 0 30000
Chu Khánh Nam NV 290 22 0 30000
Đặng Dung Nữ NV 290 23 0 30000
Cao nhất
Thấp nhất
Trung bình
2002
THƯỞNG 8/3 TỔNG TẠM ỨNG CÒN LẠI
50000 370.4
0 252.5
50000 340
0 195
50000 281.6
0 155
0 145
50000 232

You might also like