You are on page 1of 14

Chương 1: Tổng quan về thể chế chính trị của liên minh châu âu và Liên Hiệp

Quốc

1.1. Khái niệm về thể chế

Thể chế là một khái niệm rất rộng và mang nghĩa bao quát, chưa được thống
nhất chung, thường được sử dụng với những mặt nghĩa khác nhau trong triết học, xã
hội học, kinh tế học và chính trị học. Theo Ngân hàng Thế giới năm 2003, thể chế là:
"Những quy tắc và tổ chức, gồm cả các chuẩn mực không chính thức, phối hợp hành
vi con người. Hệ thống chuẩn mực không chính thức bao gồm cả lòng tin và các giá
trị xã hội (trong đó có cả những chuẩn mực lâu đời chi phối các hành vi xã hội) đến
các cơ chế và mạng lưới phối hợp không chính thức.". Xã hội học cho rằng thể chế là
những mô hình hành vi ổn định, hay những tổ chức có chức năng xác định, chi phối và
hạn chế hành động.1

Khái quát những định nghĩa này, ta có thể hiểu: “Thể chế là những nguyên tắc
xác định mối quan hệ xã hội; định hình cách thức ứng xử của các thành viên trong xã
hội và điều chỉnh sự vận hành xã hội”.2

Nội hàm của thể chế bao gồm 3 yếu tố chính: Hệ thống pháp luật, các quy tắc
xã hội điều chỉnh các mối quan hệ và các hành vi được pháp luật thừa nhận của một
quốc gia; Các chủ thể thực hiện và quản lý sự vận hành xã hội (bao gồm nhà nước,
cộng đồng cư dân, các tổ chức xã hội dân sự); Các cơ chế, phương pháp, thủ tục thực
hiện hoạt động xã hội, quản lý và điều hành sự vận hành xã hội. Thể chế và hiệu lực
của thể chế có vai trò quan trọng và quyết định đối với phát triển quốc gia.

1.2. Khái niệm về thể chế chính trị

Để tìm hiểu về nghĩa của thuật ngữ “thể chế” dưới góc độ chính trị học, bắt
nguồn từ các học giả chính trị Mỹ và châu Âu, những thuật ngữ được sử dụng có
nhiều lớp nghĩa tương đồng với “thể chế” trong tiếng Anh là “Institution”,
“Organization”, “Regime”,… Bài luận này sẽ chọn “Institution” làm bản đối chiếu

1
Fabio Rojas, Institution, Oxford Bibliography
2
Phạm Thị Túy ,Thể chế, Bài đăng trên Tạp chí Lý luận chính trị số 3-2014, trích xuất ngày 27/11 từ
http://lyluanchinhtri.vn/home/index.php/tu-dien-mo/item/675-the-che.html
chính của “thể chế”. Cũng như khái niệm thể chế, khái niệm thể chế chính trị có nhiều
cách diễn giải khác nhau.

Theo từ điển Britanica, Thể chế chính trị là một tập hợp các quy tắc chính thức
(bao gồm cả hiến pháp), các chuẩn mực không chính thức hoặc những hiểu biết chung
nhằm hạn chế và quy định sự tương tác giữa các chủ thể chính trị với nhau. Các thể
chế được tạo ra và thực thi bởi cả các chủ thể nhà nước và ngoài nhà nước, chẳng hạn
như các cơ quan chuyên môn và cơ quan kiểm định.

Theo cuốn Các loại hình thể chế chính trị đương đại và những giá trị tham
khảo cho Việt Nam hiện nay của học giả Lưu Văn Sùng, “Thể chế chính trị là loại
hình chế độ, cơ cấu tổ chức bộ máy nhà nước mà mỗi quốc gia lựa chọn để quyết định
xây dựng những quy định, luật lệ cho một chế độ xã hội mà Chính phủ nước đó sử
dụng để quản lý xã hội”. Bài nghiên cứu dưới đây sẽ chọn định nghĩa này làm khái
niệm chính để triển khai.

1.3. Thể chế chính trị của tổ chức quốc tế

Các tổ chức quốc tế không giống như các thể chế chính trị ở cấp quốc gia,
nhưng chúng có thể có các khía cạnh và chức năng chính trị. Trong khi các thể chế
chính trị như chính phủ, quốc hội và tòa án được thành lập theo hiến pháp và luật pháp
quốc gia để quản lý một vùng lãnh thổ và dân cư cụ thể thì các tổ chức quốc tế được
thành lập theo các hiệp ước hoặc thỏa thuận giữa các quốc gia nhằm giải quyết những
thách thức chung và thúc đẩy các mục tiêu chung. Bản thân Liên Hợp Quốc và Liên
minh Châu Âu không phải là một thể chế chính trị theo nghĩa truyền thống về Chính
phủ và nhà nước, vì hai tổ chức này không phải là một quốc gia hay chính phủ duy
nhất có chủ quyền. Tuy nhiên có thể thấy qua các định nghĩa bổ sung đề cập ở trên, rõ
ràng hai tổ chức này vẫn có những thể chế và cơ quan chính trị thực thi quyền lực
chính trị và đưa ra các quyết định ảnh hưởng đến các quốc gia thành viên.

Tiểu kết chương 1

Thể chế là một khái niệm rất rộng và mang nghĩa bao quát, chưa được thống
nhất chung, thường được sử dụng với những mặt nghĩa khác nhau trong triết học, xã
hội học, kinh tế học và chính trị học. Nhìn chung, thể chế là những nguyên tắc, những
mô hình, kiểu mẫu của các mối quan hệ xã hội; định hình cách thức ứng xử của các
thành viên trong xã hội và điều chỉnh sự vận hành xã hội

Trong khi đó, thể chế chính trị là một tập hợp các quy tắc chính thức hoặc
không chính thức nhằm hạn chế và quy định sự tương tác giữa các chủ thể chính trị
với nhau. Các thể chế này được tạo ra và thực thi bởi cả các chủ thể nhà nước và ngoài
nhà nước, chẳng hạn như các cơ quan chuyên môn và cơ quan kiểm định.

Các tổ chức quốc tế cũng có thể được nghiên cứu theo khía cạnh và chức năng
chính trị, mặc dù chúng không phải là các thể chế chính trị ở cấp quốc gia. Các tổ
chức này được thành lập theo các hiệp ước hoặc thỏa thuận giữa các quốc gia nhằm
giải quyết những thách thức chung và thúc đẩy các mục tiêu chung. Tuy nhiên, các tổ
chức quốc tế vẫn có các thể chế và cơ quan chính trị thực thi quyền lực chính trị và
đưa ra các quyết định ảnh hưởng đến các quốc gia thành viên, và vì như thế, chúng ta
sẽ tiến hành nghiên cứu hai tổ chức là Liên hợp quốc và Liên minh Châu Âu dưới
hình thức thể chế chính trị
Chương 2: Thể chế chính trị của liên minh châu âu và Liên Hiệp Quốc

2.2. Thể chế chính trị của Liên Hiệp Quốc

2.2.1. Khái quát về Liên Hiệp Quốc

Liên Hiệp Quốc hay Liên Hợp Quốc (viết tắt là UN hay LHQ) là một tổ chức
liên chính phủ có nhiệm vụ duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy quan hệ hữu
nghị giữa các quốc gia, thực hiện sự hợp tác quốc tế, làm trung tâm điều hòa các nỗ
lực quốc tế và các mục tiêu chung. Liên Hiệp Quốc được thành lập vào giai đoạn cuối
Thế chiến II, với mục đích ngăn chặn các cuộc xung đột quy mô toàn cầu trong tương
lai, và thay thế cho một tổ chức đã giải thể trong quá khứ là Hội Quốc Liên vốn hoạt
động không mấy hiệu quả.3

Liên Hợp Quốc chính thức ra đời vào ngày 24/10/1945 khi Hiến chương Liên
Hợp Quốc được Trung Quốc, Pháp, Liên Xô, Vương quốc Anh, Hợp chủng quốc Hoa
kỳ và đa số các quốc gia ký trước đó phê chuẩn. Từ 51 thành viên ban đầu, số thành
viên Liên hợp quốc cho đến nay là 193. Các thành viên Đại hội đồng đều là các thành
viên bình đẳng, không phân biệt quốc gia lớn hay nhỏ.

Sự thành lập của Liên Hợp Quốc

Động lực chính đằng sau việc thành lập Liên hợp quốc là nhằm thiết lập một cơ
chế có thể ngăn chặn các cuộc chiến tranh thế giới trước đây và nạn diệt chủng
Holocaust tái diễn. Các quốc gia đứng đầu đồng loạt thừa nhận sự cần thiết phải thành
lập một tổ chức quốc tế mới nhằm bảo vệ hòa bình quốc tế và nỗ lực tránh xung đột
trong tương lai. Sau khi Thế chiến thứ nhất kết thúc, ý tưởng thành lập một tổ chức
như trên đã được hình thành tại Hội nghị Hòa bình Paris năm 1919, nhằm đặt ra các
điều khoản hòa bình nhằm tái thiết lập trật tự thế giới sau chiến tranh. Kết quả là vào
ngày 10 tháng 1 năm 1920, Hội Quốc Liên được thành lập với tư cách là tổ chức liên
chính phủ đầu tiên với mục tiêu hàng đầu là gìn giữ hòa bình. Nhưng sự bắt đầu của
Thế chiến II đã minh họa rõ ràng rằng sáng kiến này đã thất bại và làm nổi bật sự cần
thiết phải có một tổ chức quốc tế được cải cách và hiệu quả hơn.

3
https://www.nationalww2museum.org/war/articles/league-of-nations
Để đạt được mục tiêu này, cộng đồng quốc tế, dẫn đầu là Hoa Kỳ và Anh, đã
đưa ra một số sáng kiến bắt đầu từ năm 1941, cuối cùng dẫn đến việc hình thành Hiến
chương Liên Hợp Quốc vào năm 1945.

Sau đó, “Tuyên ngôn Liên hợp quốc” ra đời vào ngày 1 tháng 1 năm 1942. 26
quốc gia, trong đó có Hoa Kỳ, Anh, Liên Xô và Trung Quốc, cam kết thực hiện các
nguyên tắc chung được quy định trong Hiến chương Đại Tây Dương. Tuyên bố bao
gồm việc sử dụng chính thức lần đầu tiên thuật ngữ “Liên hợp quốc” do Tổng thống
Hoa Kỳ, Franklin D. Roosevelt, xây dựng. Hội nghị Liên hợp quốc về Tổ chức quốc
tế, được tổ chức tại San Francisco vào ngày 25 tháng 4 năm 1945, đã xác định các
nguyên tắc và hoạt động chính của Liên hợp quốc. Liên Hợp Quốc bắt đầu hoạt động
sau ngày 24 tháng 10 năm 1945, sau khi tất cả các thành viên thường trực của Hội
đồng Bảo an và đa số các bên ký kết đã phê chuẩn nội bộ Hiến chương.4

2.2.2. Cấu trúc thể chế chính trị của Liên Hiệp Quốc

Liên Hợp Quốc (LHQ) không có cơ cấu ngành lập pháp, hành pháp và tư pháp
truyền thống như nhiều chính phủ quốc gia. Thay vào đó, nó có một cấu trúc thể chế
độc đáo được thiết kế để thúc đẩy hợp tác quốc tế và giải quyết các thách thức toàn
cầu.

2.2.2.1. Đại Hội đồng

a. Cấu trúc

Hệ thống của Đại hội được cơ cấu như sau:

Tất cả các quốc gia thành viên đều có đại diện ngang nhau trong Đại hội đồng,
mỗi quốc gia có một phiếu bầu. Đại hội đồng họp định kỳ, thường kéo dài khoảng sáu
tuần, bắt đầu từ tháng 9 hàng năm. Chủ tịch Đại hội đồng được các thành viên bầu ra
với nhiệm kỳ một năm. Chủ tịch có trách nhiệm đảm bảo rằng các quy tắc và thủ tục
của Hội đồng được tuân thủ và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của Hội đồng.
Đại hội đồng có một số ủy ban chính, bao gồm Ủy ban thứ hai (Kinh tế và Tài chính),
Ủy ban thứ ba (Xã hội, Nhân đạo và Văn hóa), Ủy ban thứ tư (Chính trị đặc biệt và

4
History of the United Nations: How Was It Founded? Truy xuất ngày 28/11 tại
https://www.thecollector.com/united-nations-history-how-it-was-founded/
giải phóng thuộc địa), Ủy ban thứ năm (Hành chính và Ngân sách), và Ủy ban thứ sáu
(Pháp lý). Các ủy ban này có trách nhiệm xem xét và đưa ra khuyến nghị về các vấn
đề cụ thể trong lĩnh vực chuyên môn tương ứng của họ.

b. Chức năng

Đại hội đồng Liên hợp quốc (General Assembly) có cả chức năng lập pháp và
đại diện.

Mặc dù Hiến chương Liên Hợp Quốc trao cho Hội đồng Bảo an trách nhiệm
chính trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, nhưng Đại hội đồng có quyền
đưa ra khuyến nghị về một loạt vấn đề liên quan đến hòa bình và an ninh. Những
khuyến nghị này không mang tính ràng buộc nhưng chúng có sức nặng đáng kể về
mặt đạo đức và chính trị. Đại hội đồng cũng có thể thông qua các nghị quyết về nhiều
vấn đề khác nhau, bao gồm phát triển kinh tế và xã hội, nhân quyền và luật pháp quốc
tế. Các nghị quyết này không mang tính ràng buộc về mặt pháp lý nhưng có thể có tác
dụng thiết thực, chẳng hạn như thiết lập các chuẩn mực quốc tế hoặc đặt ra các tiêu
chuẩn về hỗ trợ nhân đạo.

Đại hội đồng đóng vai trò là diễn đàn để các quốc gia thành viên thảo luận và
tranh luận về các vấn đề quốc tế. Nó cung cấp một nền tảng để các quốc gia bày tỏ
quan điểm của mình về nhiều vấn đề và bảo vệ lợi ích của mình. Đại hội đồng cũng
bầu các thành viên vào một số cơ quan của Liên Hợp Quốc, bao gồm Hội đồng Bảo
an, Hội đồng Kinh tế và Xã hội (ECOSOC) và Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ). Chức
năng này đảm bảo rằng tất cả các quốc gia thành viên đều có tiếng nói trong quá trình
ra quyết định của các cơ quan này. Hơn nữa, Đại hội đồng cung cấp không gian cho
các tổ chức xã hội dân sự, các tổ chức phi chính phủ (NGO) và các bên liên quan khác
tham gia vào các hoạt động của Liên hợp quốc thông qua tư cách tham vấn với
ECOSOC. Chức năng này cho phép tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải
trình trong quá trình ra quyết định của Liên hợp quốc.

Tóm lại, chức năng lập pháp của Đại hội đồng liên quan đến việc đưa ra các
khuyến nghị và thông qua các nghị quyết về nhiều vấn đề khác nhau, trong khi chức
năng thể chế đại diện của nó liên quan đến việc cung cấp một diễn đàn để các quốc gia
thành viên thảo luận và tranh luận về các vấn đề quốc tế và bầu chọn thành viên vào
các cơ quan của Liên hợp quốc.

2.2.2.2. Hội đồng Kinh tế và Xã hội

a. Cấu trúc

ECOSOC có 54 thành viên được Đại hội đồng bầu ra với nhiệm kỳ 3 năm. Mỗi
năm có 18 thành viên mới được bầu theo phân bổ địa lý. ECOSOC không có thành
viên thường trực nhưng một quốc gia có thể được bầu lại ngay lập tức. Các siêu cường
chính trị và kinh tế được bầu hàng năm và do đó họ là thành viên "thường trực".
ECOSOC đưa ra quyết định bằng sự đồng thuận hoặc bằng đa số 2/3 số phiếu trong
các phiên họp toàn thể hoặc trong các cơ quan trực thuộc. Các quyết định của cơ quan
này không mang tính ràng buộc về mặt pháp lý nhưng đóng vai trò là khuyến nghị cho
các quốc gia thành viên.

b. Chức năng

Hội đồng Kinh tế và Xã hội (ECOSOC) là một trong những cơ quan chính của
Liên hợp quốc (LHQ) và đóng vai trò là diễn đàn thảo luận và hợp tác giữa các quốc
gia thành viên về các vấn đề kinh tế, xã hội và môi trường. ECOSOC không có quyền
lập pháp theo nghĩa truyền thống vì các quyết định của tổ chức này không mang tính
ràng buộc đối với các quốc gia thành viên. Tuy nhiên, ECOSOC có một số chức năng
lập pháp với tư cách là cơ quan điều phối cho các cơ quan, quỹ và chương trình
chuyên môn của Liên hợp quốc.

Dưới đây là một số chức năng lập pháp của ECOSOC:

1. Điều phối các hoạt động của Liên hợp quốc: ECOSOC chịu trách nhiệm điều
phối hoạt động của các cơ quan, quỹ và chương trình chuyên môn của Liên hợp quốc
nhằm đảm bảo sự gắn kết và tránh trùng lặp các nỗ lực. ECOSOC có thể thông qua
các quyết định về nhiệm vụ, ngân sách và cơ cấu quản trị của các cơ quan này, điều
này có thể có tác động đáng kể đến hoạt động và ưu tiên của họ.

2. Đánh giá các hoạt động của Liên hợp quốc: ECOSOC được yêu cầu đánh giá
hoạt động của các cơ quan, quỹ và chương trình chuyên môn của Liên hợp quốc hai
năm một lần. Trong quá trình đánh giá này, ECOSOC có thể đưa ra khuyến nghị về
cách nâng cao hiệu lực và hiệu suất của các cơ quan này. Những khuyến nghị này có
thể dẫn đến những thay đổi trong nhiệm vụ, ngân sách hoặc cơ cấu quản trị của họ.

3. Theo dõi các Hội nghị của Liên hợp quốc: ECOSOC chịu trách nhiệm theo
dõi kết quả của các hội nghị lớn của Liên hợp quốc, chẳng hạn như Hội nghị Rio+20
về Phát triển bền vững hoặc Hội nghị thượng đỉnh thế giới về xã hội thông tin (WSIS).
ECOSOC có thể thông qua các quyết định về cách thực hiện các khuyến nghị được
đưa ra tại các hội nghị này, điều này có thể có tác động đáng kể đến việc phát triển
chính sách toàn cầu trong các lĩnh vực như phát triển bền vững hoặc công nghệ thông
tin và truyền thông (ICT).

4. Sự tham gia của NGO: ECOSOC có quyền trao tư cách tư vấn cho các tổ
chức phi chính phủ (NGO) mong muốn tham gia vào các hoạt động của Liên hợp
quốc. Tư cách này cho phép các tổ chức phi chính phủ tham dự các cuộc họp của các
cơ quan Liên hợp quốc, gửi báo cáo bằng văn bản và thuyết trình bằng miệng.
ECOSOC cũng có thể thông qua các quyết định về cách thức các tổ chức phi chính
phủ nên tham gia vào các hoạt động của Liên hợp quốc, điều này có thể tác động đến
mức độ tham gia và ảnh hưởng của các tổ chức này.

2.2.2.3. Ban Thư ký

a. Cấu trúc

Ban Thư ký Liên hợp quốc (LHQ) do Tổng thư ký đứng đầu, người được Đại
hội đồng bổ nhiệm theo đề nghị của Hội đồng Bảo an với nhiệm kỳ 5 năm có thể gia
hạn. Tổng thư ký được hỗ trợ bởi một Phó Tổng thư ký và một số Phó Tổng thư ký,
những người giám sát các phòng ban và văn phòng khác nhau trong Ban Thư ký. Ban
Thư ký được chia thành nhiều phòng, ban, văn phòng, giải quyết nhiều vấn đề khác
nhau như các vấn đề chính trị, hoạt động gìn giữ hòa bình, phát triển kinh tế và xã hội,
nhân quyền và giải trừ quân bị.

b. Chức năng
Với vai trò là một cơ quan hành pháp, chức năng điều hành của Ban Thư ký
bao gồm:

Ban Thư ký chịu trách nhiệm quản lý các hoạt động hàng ngày của LHQ, bao
gồm các dịch vụ nhân sự, tài chính và hành chính. Tổng thư ký bổ nhiệm các quan
chức cấp cao để giám sát các chức năng này và đảm bảo rằng các nguồn lực được sử
dụng hiệu quả. Ban Thư ký thực hiện các quyết định của các cơ quan khác nhau của
Liên Hợp Quốc như Đại hội đồng, Hội đồng Bảo an và Hội đồng Kinh tế và Xã hội.
Điều này bao gồm việc điều phối các nhiệm vụ gìn giữ hòa bình, cung cấp hỗ trợ nhân
đạo và thực hiện các chương trình phát triển.

Ban Thư ký ủng hộ các ưu tiên và giá trị của Liên hợp quốc, như nhân quyền,
bình đẳng giới và phát triển bền vững. Tổng thư ký thường xuyên đặt vấn đề về các
vấn đề được toàn cầu quan tâm và khuyến khích các quốc gia thành viên hành động.
Ban Thư ký cũng là cơ quan tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán và hòa giải các
tranh chấp giữa các quốc gia thành viên. Tổng thư ký cũng có thể bổ nhiệm các đặc
phái viên để giúp giải quyết xung đột hoặc thúc đẩy tiến trình hòa bình. Ban Thư ký
còn chịu trách nhiệm điều phối hoạt động của các cơ quan, quỹ và chương trình của
Liên hợp quốc để đảm bảo sự gắn kết và tránh trùng lặp các nỗ lực. Tổng thư ký cũng
làm việc với các tổ chức quốc tế khác để thúc đẩy hợp tác toàn cầu về các vấn đề cùng
quan tâm.

2.2.2.4. Hội đồng Bảo an

a. Cấu trúc

Hội đồng Bảo an có 15 thành viên, trong đó có 5 thành viên thường trực (Trung
Quốc, Pháp, Nga, Anh và Mỹ) và 10 thành viên được bầu luân phiên với nhiệm kỳ hai
năm. Hệ thống Hội đồng Bảo an hoạt động thông qua một loạt các thủ tục và cơ chế
được thiết kế nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc ra quyết định và thúc đẩy hành
động hiệu quả nhằm ứng phó với các mối đe dọa đối với hòa bình và an ninh quốc tế.
Các thủ tục này bao gồm các cuộc họp thường kỳ, biểu quyết, các biện pháp và cuối
cùng là báo cáo.
Hội đồng Bảo an họp thường kỳ để thảo luận các vấn đề liên quan đến hòa bình
và an ninh quốc tế. Các cuộc họp này dành cho tất cả các quốc gia thành viên Liên
hợp quốc và đại diện của các quốc gia thành viên có thể tham gia thảo luận. Sau đó,
Hội đồng Bảo an có thể đưa ra quyết định thông qua biểu quyết, mỗi thành viên có
một phiếu. Các quyết định cần tối thiểu 9 phiếu tán thành, bao gồm cả phiếu bầu của
cả 5 thành viên thường trực (P5). Điều này được gọi là "phủ quyết." Nếu có quyền
phủ quyết thì không có quyết định nào được thông qua. Tiếp đến có thể thành lập các
nhóm công tác để xem xét các vấn đề cụ thể một cách chi tiết hơn. Các nhóm công tác
này bao gồm đại diện của các quốc gia thành viên và có thể đưa ra khuyến nghị cho
Hội đồng về cách giải quyết vấn đề hiện tại. Thêm vào đó, Hội đồng Bảo an có thẩm
quyền áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với các quốc gia hoặc cá nhân gây ra mối
đe dọa cho hòa bình và an ninh quốc tế. Các biện pháp trừng phạt có thể bao gồm các
biện pháp như cấm vận vũ khí, hạn chế đi lại và phong tỏa tài sản. Nếu không, Hội
đồng Bảo an có thể ủy quyền cho các hoạt động gìn giữ hòa bình nhằm ứng phó với
các xung đột hoặc các mối đe dọa khác đối với hòa bình và an ninh quốc tế. Các hoạt
động này được thực hiện bởi các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc dưới sự ủy
quyền của Hội đồng và nhằm giúp khôi phục hòa bình và ổn định ở các khu vực bị
ảnh hưởng. Cuối cùng, Hội đồng Bảo an có thể yêu cầu các quốc gia thành viên Liên
hợp quốc hoặc các tổ chức khác báo cáo về các vấn đề liên quan đến hòa bình và an
ninh quốc tế. Những báo cáo này cung cấp thông tin có giá trị giúp Hội đồng đưa ra
quyết định.

b. Chức năng

Hội đồng Bảo an có trách nhiệm và quyền ra quyết định duy nhất cũng như có
nhiều công cụ để sử dụng. Khi đối mặt với một cuộc xung đột tiềm tàng, bước đầu
tiên của Hội đồng là khuyến nghị các bên đạt được thỏa thuận thông qua các biện
pháp hòa bình. Hội đồng có thể bổ nhiệm hoặc yêu cầu Tổng thư ký Liên hợp quốc bổ
nhiệm các đại diện đặc biệt để hỗ trợ và hướng dẫn các nỗ lực giải quyết xung đột.
Trong trường hợp xảy ra xung đột, Hội đồng có thể ban hành chỉ thị ngừng bắn, gửi
lực lượng gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc hoặc sử dụng các biện pháp thực thi,
chẳng hạn như các biện pháp trừng phạt. Dù có hoặc không có sự đồng ý của chính
phủ các quốc gia, Hội đồng có thể thực hiện các bước để bảo vệ dân thường bị vướng
vào cuộc xung đột, ví dụ bằng cách cho phép các tổ chức nhân đạo tiếp cận qua biên
giới quốc gia. Hội đồng có thể chỉ đạo Chính phủ hạn chế việc dự trữ hoặc giải giáp
một số loại vũ khí, ví dụ bằng cách không phổ biến vũ khí hạt nhân và phá hủy vũ khí
hóa học. Chức năng hàng ngày của Hội đồng bao gồm đánh giá các hoạt động gìn giữ
hòa bình của Liên Hợp Quốc, tham vấn về tình hình cụ thể của từng quốc gia và giám
sát việc thực hiện các chế độ trừng phạt của Liên Hợp Quốc thông qua công việc của
các ủy ban trừng phạt.

2.2.2.5. Tòa án Công lý Quốc tế

a. Cấu trúc

Tòa án Công lý Quốc tế (International Court of Justice) bao gồm 15 thẩm phán
được Đại hội đồng Liên hợp quốc và Hội đồng Bảo an bầu chọn với nhiệm kỳ 9 năm.
Các cơ quan này bỏ phiếu đồng thời nhưng riêng biệt. Để được bầu, một ứng cử viên
phải nhận được đa số phiếu tuyệt đối ở cả hai cơ quan. Điều này đôi khi khiến cần
phải tổ chức nhiều vòng bỏ phiếu.Để đảm bảo mức độ liên tục, cứ ba năm lại có một
phần ba Tòa án được bầu. Thẩm phán có quyền được bầu lại. Nếu một thẩm phán qua
đời hoặc từ chức trong thời gian đảm nhiệm chức vụ của mình, một cuộc bầu cử đặc
biệt sẽ được tổ chức nhanh nhất có thể để chọn một thẩm phán đảm nhiệm phần nhiệm
kỳ chưa hết hạn.

Các cuộc bầu cử được tổ chức tại New York (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ) trong
phiên họp mùa thu hàng năm của Đại hội đồng. Các thẩm phán được bầu trong cuộc
bầu cử ba năm một lần bắt đầu nhiệm kỳ của họ vào ngày 6 tháng 2 năm sau, sau đó
Tòa án tổ chức bỏ phiếu kín để bầu ra một Tổng thống và một Phó Tổng thống để giữ
chức vụ trong ba năm.

Tất cả các quốc gia thành viên của Quy chế Tòa án đều có quyền đề cử ứng cử
viên. Những đề xuất trên không được đưa ra bởi chính phủ của Quốc gia liên quan mà
bởi một nhóm bao gồm các thành viên của Tòa án Trọng tài Thường trực do Quốc gia
đó chỉ định, tức là bởi bốn luật gia có thể được triệu tập làm thành viên của một hội
đồng trọng tài theo Công ước La Hay năm 1899 và 1907. Trong trường hợp các quốc
gia không tham gia Tòa án Trọng tài Thường trực, việc đề cử sẽ được thực hiện bởi
một nhóm được thành lập theo cách tương tự. Mỗi nhóm có thể đề xuất tối đa bốn ứng
cử viên, trong đó không quá hai ứng cử viên có thể mang quốc tịch của mình, trong
khi những nhóm còn lại có thể đến từ bất kỳ quốc gia nào, bất kể đó là một bên của
Quy chế hay đã tuyên bố rằng họ chấp nhận các quy định bắt buộc. Các thẩm phán
phải được bầu trong số những người có tư cách đạo đức cao, có trình độ chuyên môn
cần thiết ở quốc gia của họ để được bổ nhiệm vào các cơ quan tư pháp cao nhất hoặc
là các nhà tư pháp có năng lực được công nhận theo luật quốc tế.

Tòa án không thể có nhiều hơn một công dân của cùng một quốc gia. Hơn nữa,
Tòa án nói chung phải đại diện cho các hình thức văn minh chính và các hệ thống
pháp luật chính của thế giới. Sau khi được bầu, Thành viên của Tòa án không phải là
đại biểu của chính phủ nước mình cũng như chính phủ của bất kỳ bang nào khác.
Không giống như hầu hết các cơ quan khác của các tổ chức quốc tế, Tòa án không bao
gồm đại diện của các chính phủ. Các thành viên của Tòa án là những thẩm phán độc
lập, nhiệm vụ đầu tiên của họ trước khi nhận nhiệm vụ là tuyên bố long trọng trước
tòa công khai rằng họ sẽ thực thi quyền hạn của mình một cách vô tư và tận tâm. Để
đảm bảo tính độc lập của mình, không Thành viên nào của Tòa án có thể bị bãi nhiệm
trừ khi theo ý kiến nhất trí của các Thành viên khác, thành viên đó không còn đáp ứng
các điều kiện bắt buộc. Thực tế điều này chưa bao giờ xảy ra. 5

b. Chức năng

Chức năng chính của nó là giải quyết các tranh chấp pháp lý giữa các quốc gia
một cách hòa bình và đưa ra ý kiến tư vấn về các vấn đề pháp lý được các cơ quan
Liên hợp quốc và các cơ quan chuyên môn chuyển đến.

Thẩm quyền của ICJ dựa trên sự đồng ý của các quốc gia liên quan đến tranh
chấp, có thể được thực hiện thông qua một thỏa thuận đặc biệt hoặc bằng cách chấp
nhận thẩm quyền bắt buộc của tòa án. Một khi tranh chấp được đưa ra trước ICJ, nó sẽ
tuân theo một quy trình pháp lý nghiêm ngặt, bao gồm các lập luận bằng văn bản và
bằng miệng, trình bày bằng chứng và cân nhắc của các thẩm phán.
5
Members of the Court , Trang web chính thức của ICJ. Truy cập ngày 28/11 tại:
https://www.icjcij.org/members#:~:text=The%20International%20Court%20of%20Justice,the%20votes%20in
%20both%20bodies.
Các quyết định của ICJ có tính ràng buộc và phải được các bên liên quan thực
hiện. Các phán quyết của Tòa án được coi là cách giải thích có thẩm quyền về luật
pháp quốc tế và đóng vai trò là tiền lệ cho các vụ việc trong tương lai. ICJ cũng đưa ra
ý kiến tư vấn về các vấn đề pháp lý được các cơ quan của Liên hợp quốc và các cơ
quan chuyên môn đưa ra. Những vấn đề này không mang tính ràng buộc nhưng có
trọng lượng đáng kể trong luật pháp quốc tế.

Công việc chính mà IJC xử lý bao gồm:

 Thủ tục tố tụng gây tranh cãi: nơi Tòa án đưa ra quyết định về tranh chấp giữa
các quốc gia Thủ tục tố tụng gây tranh cãi chiếm 80% công việc của Tòa án.
 Thủ tục tư vấn: Tòa án trả lời các câu hỏi pháp lý của đại hội đồng, hội đồng
bảo an và các cơ quan khác của Liên hợp quốc. Chức năng này có thể nhằm
mục đích giải thích Luật quốc tế hoặc hỗ trợ giải quyết hòa bình xung đột giữa
các quốc gia xuất phát từ vấn đề pháp lý.

Chương 3: Sơ đồ hóa thể chế chính trị của liên minh châu âu và Liên Hiệp Quốc.

3.1. Sơ đồ hóa thể chế chính trị của liên minh châu âu và Liên Hiệp Quốc

3.1.1. Sơ đồ hóa thể chế chính trị của Liên Hiệp Quốc
3.1.1. Sơ đồ hóa thể chế chính trị của Liên minh Châu Âu

You might also like