Professional Documents
Culture Documents
6. Tổng ôn Hàm số lũy thừa hàm số mũ hàm số logarit 2
6. Tổng ôn Hàm số lũy thừa hàm số mũ hàm số logarit 2
log a 1 0, 0 a 1
a a log a a 1, 0 a 1
1
1 a loga b b
a
a c loga b b loga c
a a log a b .log a b, a, b 0, a 1
a
1
log a b .log a b
a .a a
log a b log a c log a bc
a . b a.b
b
a
log a b log a c log a
a
, b 0 c
b
b 1
log a b
log b a
a a , *
log c b
log a b
a a
log c a
a b log a b
log10 b log b lg b
log e b ln b
1
Hàm số y x với có đạo hàm với mọi x 0 và
x .x
1
.
a 0
Cho số thực . Hàm số y a x được gọi là hàm số mũ cơ số a.
a 1
a a ln a
x x
Đạo hàm: a a
u u
ln a.u ' e e
x x
e e .u '
u u
Nhận xét:
Đồ thị hàm số y a x nhận trục Ox là tiệm cận ngang.
Đồ thị hàm số y a x luôn đi qua các điểm 0;1 và 1; a .
Đồ thị hàm số y a x nằm phía trên trục hoành y a x 0 x .
2
a 0
Cho số thực . Hàm số y log a x được gọi là hàm số logarit cơ số a .
a 1
1
Đạo hàm: log a x .
x ln a
Đặc biệt
u u u
log a u ; ln u ; log a u .
u ln a u u ln a
Nhận xét:
Đồ thị hàm số luôn đi qua các điểm 1;0 và a;1 .
Đồ thị hàm số nằm phía bên phải trục tung vì có tập xác định là D 0;
Đồ thị nhận trục tung là tiệm cận đứng.
3
[Đề minh họa 2021] Với a là số thực dương tùy ý, a3 bằng
3 2 1
A. a 6 . B. a 2 . C. a 3 . D. a 6 .
1
(Mã 110 - 2017) Rút gọn biểu thức P x 3 . 6 x với x 0 .
1 2
A. P x B. P x 8
C. P x 9
D. P x 2
3 1
a .a 2 3
Rút gọn biểu thức P với a 0 .
2 2
2 2
a
A. P a . B. P a 3 . C. P a 4 . D. P a 5 .
Nếu cho hai số cụ thể: Dùng máy tính kiểm tra kết quả.
a m bm m 0
Với 0 a b , ta có: m .
a b m 0
m
Nếu a 1 thì a a ;
Nếu 0 a 1 thì a a .
Chú ý
Khi xét lũy thừa với số mũ 0 và số mũ nguyên âm thì cơ số a phải khác 0 .
Khi xét lũy thừa với số mũ không nguyên thì cơ số a phải dương.
2 1 2 3
Cho a, b 0 thỏa mãn a 3 a 2 , b 3 b 4 . Khi đó khẳng định nào sau đây đúng?
A. 0 a 1, b 1 . B. a 1, 0 b 1 . C. a 1, b 1 . D. 0 a 1, 0 b 1 .
2020 2021 2021 2020
A. 2 3 2 3 . B. 2 3 2 3 .
C. 2 3 2 3 D. 2 3 2 3
2020 2021 2020 2021
. .
4
Cho các số thực dương a, b, c với a và b khác 1. Khẳng định nào sau đây là đúng?
1
A. log a b 2 .log b
c log a c . B. log a b 2 .log b c log a c .
4
C. log a b 2 .log b
c 4 log a c . D. log a b 2 .log b c 2 log a c .
(Mã 103 - 2020 lần 1) Với a, b là các số thực dương tùy ý và a 1 , log a3 b bằng
1 1
A. 3 log a b B. 3log a b C. log a b D. log a b
3 3
a2
(Mã 105 - 2017) Cho a là số thực dương khác 2 . Tính I log a .
2 4
1 1
A. I 2 B. I C. I 2 D. I
2 2
(Đề tham khảo 2020 lần 2) Xét số thực a và b thỏa mãn log 3 3a.9b log 9 3 . Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A. a 2b 2 . B. 4a 2b 1 . C. 4ab 1 . D. 2a 4b 1 .
Cho log a b 3, log a c 2 . Khi đó log a a3b2 c bằng bao nhiêu?
A. 13 B. 5 C. 8 D. 10
(Mã 103 - 2020 lần 1) Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9log3 ab 4a . Giá trị của ab 2
bằng
A. 3 B. 6 C. 2 D. 4
a
Tính giá trị biểu thức P log a2 a10b 2 log a log 3 b b
2
(với 0 a 1; 0 b 1 ).
b
A. 3. B. 1. C. 2. D. 2 .
(Mã 105 - 2018) Với mọi số thực dương a và b thỏa mãn a 2 b 2 8ab , mệnh đề nào dưới đây
đúng?
1 1
A. log a b log a log b B. log a b log a log b
2 2
1
C. log a b 1 log a log b D. log a b 1 log a log b
2
5
(Đề tham khảo 2019) Đặt log 3 2 a , khi đó log16 27 bằng
3a 3 4 4a
A. B. C. D.
4 4a 3a 3
(Đề minh họa 2017) Đặt a log 2 3, b log 5 3. Hãy biểu diễn log 6 45 theo a và b .
2a 2 2ab a 2ab
A. log 6 45 B. log 6 45
ab ab b
2a 2 2ab a 2ab
C. log 6 45 D. log 6 45
ab b ab
Giả sử log 27 5 a; log 8 7 b; log 2 3 c . Hãy biểu diễn log12 35 theo a, b, c ?
3b 3ac 3b 3ac 3b 2ac 3b 2ac
A. . B. . C. . D. .
c2 c 1 c3 c2
(Đề minh họa 2020 lần 1) Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn
x
log9 x log 6 y log 4 2 x y . Giá trị của bằng
y
1 3
A. 2 . B. . C. log 2 . D. log 3 2 .
2 2 2
1
(Mã 123 - 2017) Tập xác định D của hàm số y x 1 3 là
A. D 1; B. D C. D \ 1 D. D ;1
3
(Mã 104 - 2017) Tìm tập xác định D của hàm số y x 2 x 2 .
A. D ; 1 2; B. D \ 1; 2
C. D D. D 0;
(Mã 103 - 2020 lần 2) Tập xác định của hàm số y 2 x là
A. . B. 0; . C. 0; . D. \ 0 .
(Mã 101 - 2020 lần 1) Tập xác định của hàm số y log 5 x là
A. 0; . B. ;0 . C. 0; . D. ; .
Tập xác định của y ln x 5 x 6 là
2
6
(Đề minh họa 2017) Tính đạo hàm của hàm số y 13x .
13x
A. y B. y x.13x 1 C. y 13x ln13 D. y 13x
ln13
2
3 x
(Mã 101 - 2019) Hàm số y 2 x có đạo hàm là
A. 2 x 3 2 x C. 2 x 3 2 x
2 2
2 2
3 x 1
3 x
ln 2 . B. 2 x 3 x
ln 2 . 3 x
. D. x 2 3x 2 x .
x 1
(Đề minh họa 2017) Tính đạo hàm của hàm số y .
4x
1 2 x 1 ln 2 1 2 x 1 ln 2
A. y ' B. y '
22 x 22 x
1 2 x 1 ln 2 1 2 x 1 ln 2
C. y ' x2
D. y ' 2
2 2x
C. f x
2 x 2 ln 2 D. f x
2x 2
x 2x
2
x 2 x ln 2
2
x
Cho hàm số f x ln . Tổng f 1 f 3 f 5 ... f 2021 bằng
x2
4035 2021 2022
A. . B. . C. 2021. D. .
2021 2022 2023
7
2
4
Cho a là số thực dương khác 1. Khi đó a 3 bằng
8 3
3
A. a2 B. a 3 C. a 8 D. 6
a
a
a
Cho số thực dương x thỏa mãn x 7 . 3 x 2 x b , với a , b là các số nguyên dương và là phân
b
số tối giản. Tổng T a b bằng
A. 29 . B. 13 . C. 31 . D. 10 .
4
A. a6. B. 7
a5 a 5 . C. a 2 a6 . D. a 3 a 4 a.
3 2
a
Với các số thực a , b , c 0 và a , b 1 bất kì. Mệnh đề nào dưới đây sai?
1
A. log a b . B. log a b.log b c log a c .
log b a
C. log ac b c log a b . D. log a b.c log a b log a c .
Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?
2
A. ln 2e 2 2 ln 2 . B. ln e 1 . C. ln ln 2 1 . D. ln 4e 1 ln 2 .
e
1
Giá trị của log a với a 0 và a 1 bằng
a3
3 2
A. . B. . C. 3 . D. 3 .
2 3
Cho các số thực a, b, x khác 1, thỏa mãn log a x và 3 log b x . Giá trị của log x3 a 2b3 bằng
3 1 9
A. . B. . C. . D. .
3
Cho log 2 a 3 và log 2 b 4 . Giá trị của biểu thức log 2 a 2b 3 bằng
9 64
A. . B. 17 . C. 18 . D. .
64 9
Xét tất cả các số thực dương a và b thỏa mãn log 2 a log16 ab . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a b3 . B. a 4 b . C. a b 4 . D. a 3 b .
Xét các số thực a , b thỏa mãn điều kiện log 5 5a.125b log 25 5 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
8
A. 2a 6b 1 . B. 6ab 1 . C. 6a 2b 1 . D. a 3b 2 .
Hàm số y x 1
4
có tập xác là
A. 1; . B. . C. ;1 . D. \ 1 .
A.
1
. B.
2 x 1 .ln 3 . C.
2x 1
. D.
ln 3
.
x x .ln 3
2
x x
2
x x .ln 3
2
x2 x
9
2 x ln10 2x
C. y 3x ln 3 . D. y 3x ln 3 .
x2 1 x 1 ln10
2
x x
1 1
x
A. y 3x . B. y 3 . C. y . D. y .
3 3
O x
1 2
1 1
A. a 2 B. a C. a D. a 2
2 2
x x y x a b
Cho x , y là các số thực dương thỏa mãn log 25 log15 y log 9 và , với a
2 4 y 2
, b là các số nguyên dương, tính a b .
A. a b 14 . B. a b 3 . C. a b 21 . D. a b 34 .
Đề tự luyện:
10