Professional Documents
Culture Documents
Lối Diễn Đạt Câu Chữ và Từ Vựng nahf tuyết ng Eskimo
Lối Diễn Đạt Câu Chữ và Từ Vựng nahf tuyết ng Eskimo
1. Mở Đầu:
Tiếng Anh:
The given diagram illustrates...
Tiếng Việt:
Hình minh họa mô tả...
Tiếng Anh:
Process of building an igloo...
Tiếng Việt:
Quá trình xây dựng nhà tuyết...
Tiếng Anh:
Dwelling made by the Inuit people...
Tiếng Việt:
Nơi ở được làm bởi người Inuit...
Tiếng Anh:
At least 10 steps are required...
Tiếng Việt:
Ít nhất 10 bước được yêu cầu...
2. Phần Chính (10 Bước):
a. Bước 1-2: Chọn Tuyết và Cắt Khối:
Tiếng Anh:
Hard-packed snow: Tuyết cứng
Sawed into rectangular blocks: Được cưa thành khối hình chữ nhật
Tiếng Việt:
Tuyết cứng
Được cưa thành khối hình chữ nhật
b. Bước 3-5: Xây Dựng Cơ Sở và Hình Dạng Dome:
Tiếng Anh:
Construction of the base: Xây dựng cơ sở
Dome-like structure: Cấu trúc hình nón
Tiếng Việt:
Xây dựng cơ sở
Cấu trúc hình nón
c. Bước 6-7: Đào Cổng và Đậy Cổng Cuối Cùng:
Tiếng Anh:
Digging a hole: Đào lỗ
Covering the final opening: Đậy kín lối vào cuối cùng
Tiếng Việt:
Đào lỗ
Đậy kín lối vào cuối cùng
d. Bước 8-10: Phủ Tuyết, Bóng Bàn Tay, và Tạo Hơi:
Tiếng Anh:
Application of softer snow: Sự áp dụng của tuyết mềm
Hand burnishing of the interior: Mài bóng bàn tay bên trong
Creation of ventilation holes: Tạo lỗ thông hơi
Tiếng Việt:
Sự áp dụng của tuyết mềm
Mài bóng bàn tay bên trong
Tạo lỗ thông hơi
3. Kết Luận:
Tiếng Anh:
Functional and well-insulated: Chức năng và cách âm tốt
Tiếng Việt:
Chức năng và cách âm tốt