You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI DANH SÁCH KIỂM TRA HỌC PHẦN

KHOA GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ Học kỳ I, Năm học 2023 - 2024
Môn học/Nhóm: Chủ nghĩa xã hội khoa học Lớp: CN3 - ST3

CBGD: LẠI PHƯƠNG ANH Phòng học: 612


NHÀ C

STT Mã SV Họ và tên SV Mã lớp Điểm CC Điểm KTHP Ghi chú

1 2107010006 Trần Văn An 1A-21 6.5 7.0


2 2207030003 Đào Hà Anh 2P-22 9 5.5
3 2207040004 Đỗ Hải Anh 4T-22 8 6.8
4 2106080009 Đỗ Lan Anh 2Q-21 10 7.5
5 2107100001 Hà Kiều Anh 2B-21 10 5.3
6 2107080004 Hoàng Phạm Mai Anh 2TB-21 8 7.8
7 2207030006 Lâm Thục Anh 4P-22 9.5 7.3
8 2201000005 Lê Nguyễn Phương Anh 1TT-22 9 7.8
9 2107060009 Ngô Thị Hoài Anh 2NB-21 10 7.8
10 2201000006 Nguyễn Hoài Anh 1TT-22 10 7.3
11 2207060015 Nguyễn Mỹ Anh 2NB-22 10 7.8
12 2107020007 Nguyễn Ngọc Mai Anh 3N-21 10 6.8
13 2107190006 Nguyễn Thị Phương Anh 1I-21C 10 5.8
14 2107080013 Phạm Tú Anh 1TB-21 9 7.3
15 2104000011 Triệu Phương Anh 4K-21 10 6.5
16 2104010010 Vũ Tuyết Anh 3KT-21 10 6.5
17 2001000009 Phạm Bùi Ngân Châu 1TT-21 5.5 6.3
18 2006090018 Mai Nguyễn Quỳnh Chi 1D-20 10 6.3
19 2107060032 Phạm Hoàng Huyền Diệp 3NB-21 8 6.3
20 2104010025 Nguyễn Thị Ánh Dương 2KT-21 10 8.3
21 2004040033 Nguyễn Thuỳ Dương 1TC-20 10 7.0
22 2207030039 Phạm Đình Đức 2P-22 8 6.0
23 2104010026 Nguyễn Hà Kim Giang 3KT-21 10 6.3
24 2104050015 Nguyễn Hương Giang 1M-21 10 9.3
25 2107090031 Lê Dương Hà 2I-21 6 5.5
26 2104000032 Mai Đinh Thu Hà 1K-21 9 6.0
27 2107050033 Kim Thanh Hải 3Đ-21 10 4.8
28 2207010072 Hoàng Dung Mỹ Hạnh 1A-22 9.5 7.8
29 2207010074 Hoàng Thị Hồng Hạnh 3A-22 10 7.8
30 2107060053 Nguyễn Vũ Minh Hạnh 1NB-21 10 6.3
31 2207190027 Trần Thu Hằng 2I-22C 10 6.5
32 2207040066 Đoàn Hồng Hoa 1T-22 10 7.8
33 2207040067 Nùng Thị Hoa 2T-22 9.5 6.0
34 2207040068 Phương Thanh Hoa 3T-22 10 7.8
35 2104040048 Hoàng Thị Huế 1TC-21 8 6.8
36 2207010109 Nguyễn Thu Huyền 2A-22 7.5 7.8
37 2007090031 Nguyễn Mai Hương 3I-20 0 5.3
38 2207010117 Nguyễn Thị Thu Hương 11A-22 10 8.3
39 2207040081 Phạm Thị Quỳnh Hương 1T-22 10 6.5
40 2106080067 Nguyễn Thu Hường 3Q-21 10 6.5
41 2004040060 Nguyễn An Khanh 2TC-20 9 5.3
42 2201000033 Ngô Minh Lam 1TT-22 10 8.3
43 2104010043 Bùi Phương Lan 2KT-21 10 7.0
44 2207040091 Đoàn Thị Lệ 4T-22 10 5.3
45 2004040064 Hoàng Thu Linh 1TC-20 10 7.0
46 2104010048 Nguyễn Phạm Mỹ Linh 3KT-21 8 6.0
47 2107100034 Nguyễn Thị Thùy Linh 1B-21 0 VT
48 2207010151 Phan Ngọc Linh 2A-22 10 7.8
49 2107040004 Nguyễn Khánh Ly 2T-21 9 8.3
50 2104010059 Trần Thị Ly 1KT-21 10 6.8
51 2104000069 Nguyễn Tuyết Mai 3K-21 10 6.3
52 2101040120 Lê Quang Minh 5C-21 7 6.5
53 2207040120 Nguyễn Hồng Minh 4T-22 10 7.8
54 2207010172 Vũ Hà My 3A-22 10 6.5
55 2104010066 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 2KT-21 10 6.0
56 2207010183 Nguyễn Thị Ngân 2A-22 9.5 7.8
57 2207040126 Mạc Minh Ngọc 3T-22 10 7.3
58 2207040127 Ngô Ánh Ngọc 4T-22 10 8.0
59 2107020108 Nguyễn Bảo Ngọc 5N-21 10 7.3
60 2107060129 Nguyễn Thị Minh Ngọc 5NB-21 9.5 7.8
61 2207010197 Đinh Cao Nguyên 5A-22 10 7.3
62 2104000079 Nguyễn Thị Nhung 2K-21 10 6.8
63 2004010078 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2KT-21 10 8.0
64 2004040086 Nguyễn Trang Nhung 1TC-20 7.5 6.3
65 2004000080 Trần Thị Nhung 1K-21 10 8.0
66 2004000079 Nguyễn Thị Quỳnh Như 2K-20 9.5 7.3
67 2107190050 Nguyễn Hoàng Ngọc Phương 2I-21C 7 6.8
68 2201000051 Nguyễn Thị Phương 1TT-22 9 5.3
69 2107190053 Phạm Anh Phương 1I-21C 10 5.8
70 2107090070 Phạm Thị Phượng 3I-21 10 6.8
71 2106080111 Nguyễn Hoàng Sơn 1Q-21 5 7.0
72 2104040088 Nguyễn Ngọc Sơn 3TC-21 9 5.0
73 2107010239 Nguyễn Ngọc Sơn 2A-21 10 6.3
74 2207040152 Lường Thị Tâm 2T-22 10 8.5
75 2007010275 Hoàng Bích Thảo 5A-20 7 6.3
76 2207010256 Hoàng Phương Thảo 5A-22 10 7.5
77 2104000100 Lê Phương Thảo 3K-21 10 5.8
78 2104040091 Nguyễn Thị Phương Thảo 2TC-21 6 6.5
79 2101140068 Phan Văn Thiên 3C-21C 10 7.0
80 2107100055 Nguyễn Thị Thơ 1B-21 6 7.5
81 2107170094 Phùng Thị Thanh Thùy 3H-21C 10 8.0
82 2207040169 Nông Thị Lệ Thuý 4T-22 10 8.3
83 2107060162 Vũ Thị Thanh Thúy 2NB-21 10 8.3
84 2001060077 Đào Anh Thư 3TĐ-20 9 7.0
85 2106190053 Nguyễn Anh Thư 1D-21C 8 6.0
86 2207040174 Nguyễn Thị Anh Thư 2T-22 10 7.0
87 2107060159 Phan Song Thương 2NB-21 5.5 5.0
88 2007100059 Phạm Lê Phương Toàn 1B-20 8 5.5
89 2106080122 Chử Thu Trang 3Q-21 9 8.0
90 2104000105 Hà Thanh Trang 4K-21 10 6.0
91 2104010103 Hà Thu Trang 3KT-21 10 7.0
92 2104000106 Hoàng Thu Trang 3K-21 10 4.8
93 2207030106 Lê Thị Hà Trang 2P-22 10 6.8
94 2104050049 Nguyễn Phan Thu Trang 1M-21 10 7.8
95 2107030103 Nguyễn Thị Huyền Trang 3P-21 10 6.0
96 2107030104 Nguyễn Thị Huyền Trang 3P-21 9 6.5
97 2207020146 Nguyễn Thu Trang 3N-22 10 6.8
98 2207140093 Nguyễn Thuỳ Trang 1T-22C 10 8.8
99 2207060168 Phạm Hằng Trang 3NB-22 9.5 7.3
100 2007090074 Lê Ngọc Trâm 1I-21 9 7.0
101 2104000110 Hoàng Thanh Trúc 3K-21 10 5.3
102 2004010118 Lê Thị Vy 4KT-20 10 6.0
103 2001040231 Nguyễn Hoàng Vỹ 6C-20 10 7.8
CT2 Nguyễn Bích Ngọc 9.5 6.3
Giảng viên Trưởng Bộ môn
Chú ý:
- Đi học đầy đủ, hoàn thành các nhiệm vụ học tập (Đi học đúng giờ, đầy đủ, tham gia thảo luận, làm 2 bài tập chương 4-6): 8 điểm
- Tích cực trên lớp: Tính theo số lần phát biểu, cô theo dõi
- Thảo luận nhóm: Căn cứ vào bảng đánh giá của nhóm trưởng và ghi chép của cô (Không tham gia: -1đ)
- Học và làm theo bác: >= 200 điểm, gửi đúng thời gian quy định vào post: +1đ
- Làm bài thu hoạch đi bảo tàng: +1đ
- Không làm cả 2 bài trắc nghiệm c4-6: -1đ
- Vắng 1 buổi, k học bù: -2đ
- Muộn 1 buổi: -1 điểm
- Bôi vàng: Nghỉ quá số buổi quy định

Bài thu
Tích cực Thảo luận Hocvalam Bài tập BT4 BT6 V/M1 V/M2 V/M 3 V/M4
hoạch bảo
phát biểu nhóm theobac C4&6
tàng
0.5 1 0 -2
0 1 0
0 1 0 -1
0.5 1 1
0.5 1 1
0 1 1 -2
0.5 1 0
0 1 0
0.5 1 1
0.5 1 1
0 1 1 0
0.5 1 1
0 1 1
1 1 1 -2
0 1 1
0 1 1
0.5 -1 0 -2
0 1 1
0 1 1 -2
0 1 1
0 1 1
0 1 0 -1
0 1 1
0 1 1
0 1 0 -1
0 1 1 -1
0 1 1
0.5 1 0
0 1 1
0 1 1
0 1 1
1 1 1
0.5 1 0
0 1 1
0 1 1 -2
0.5 1 1 -2
0 -1 0 -2 -2 -2 -2
0.5 1 1
0 1 1
0 1 1
0 1 0
0 1 1
0 1 1
0 1 1
0 1 1
0 1 1 -2
0 -1 0 -1 v v -1 -2 -2
0 1 1
0 1 0
0 1 1
0 1 1
0 1 0 -2
0.5 1 1
0.5 1 1
0.5 1 1
0.5 1 1
0 1 1
0 1 1
0 1 1
0.5 1 0
0 1 1
2 1 0
0.5 1 1
0.5 1 1 -1 -2
0 1 1
0.5 1 0
0 1 1 -1 -2
0 1 1 -1
0 1 1
0 1 1
0 1 0 -1 v v -2
0 1 0
1 1 1
1.5 1 1
0 1 1 -2 -1
2 1 1
0 1 1
0 1 0 -1 -1
0 1 1
0 1 0 -1 -1
0 1 1
0 1 1
0.5 1 1
0 1 1 -1
0 1 0 -1
0 1 1
0.5 1 0 -1 v v -1
0 0 1 -1 v v
0 1 0
0.5 1 1
0 1 1
0 1 1
0 1 1
0 1 1
0 1 1
0 1 0
0 1 1
0 1 1
0.5 1 0
0 1 0
0.5 1 1
0 1 1
0 1 1
0.5 1 0
V/M5 V/M6 Số lần PB

-1 1

1
1

1
1

-2

2
1

-1 1

-2
1
1
1
-1 1 b5: v1/2

4
1
1

-1

2
3

-1

-1

-2 1

You might also like