You are on page 1of 727

Ngày tháng năm Tạm trú

STT Họ và tên Mã số Nữ (x)


sinh (X)

1 2 3 4 5 6
1 LÂM MINH ANH SV4798622525814 13/02/2000 x
2 NGUYỄN KHẢ TÂN CHÂU SV4797939290151 18/06/2000 x
3 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO SV4797935162338 20/05/2000 x

1 4
5
6
TRẦN HOÀNG GIA
NGUYỄN ĐỨC LUÂN
PHẠM NGỌC MỸ QUỲNH
SV4798923993606
SV4797721677911
SV4797938964161
14/04/2000
15/10/2000
02/09/2000 x
7 NGUYỄN TƯỜNG VI SV4795421181807 10/09/2000 X
8 LÂM NHẬT TÂN SV4798224097904 24/02/2000

1 NGUYỄN VĂN BẢO PHÚC SV4797938964157 13/03/2000


2 BÙI THÁI BẢO 30/01/1998
3 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG SV4798224097899 08/06/2000 x

2 4
5
6
VŨ NGỌC PHƯƠNG UYÊN
TRẦN THU KIỀU
VŨ XUÂN SƠN
SV4797938964099
SV4797939290157
07/03/2000
05/11/2000
24/09/2000
x
X

7 NGUYỄN NGỌC BẢO TRÚC SV4797938964168 07/05/2000 x


8 PHẠM TRUNG HIẾU SV4793622215904 06/02/2000

1 LÊ THIỆN BẢO NGUYÊN SV4796422794887 29/04/1999 x


2 TRẦN HỮU ĐẠT SV4794620186334 30/09/1999
3 ĐOÀN NHỮ LÂM OANH 23/06/1999 x

3 4
5
6
ĐẶNG VĂN BÌNH
TRỊNH HOÀI ĐỨC
TRẦN VƯƠNG QUANG LỘC
SV4795120678507
SV4799124029486
SV4797938964153
22/02/2000
09/08/1999
04/04/2000
7 TRẦN VŨ NGỌC MINH SV4797524279648 08/01/2000 X
8 NGUYỄN KIM YẾN 05/07/1998 X

1 ĐẶNG CỬU TUẤN ANH SV4795221998209 21/07/1999


2 LÊ TUẤN HÙNG SV4795221968475 14/11/2000

4
4
4 HÀ PHẠM MINH TRANG SV4796823133821 11/07/2000 X
5 NGUYỄN TRẦN NGUYÊN TRÂN SV4797938964162 21/07/2000 X
6 ĐẶNG MINH TUẤN SV4797939290164 02/12/2000
7 NGUYỄN HỒ GIA VINH SV4798925564479 7/6/1999
8 NGUYỄN HOÀNG YẾN SV4793422510523 25/01/2000 X

1 NGUYỄN HUỲNH THANH LAM SV4797722747236 01/06/2000 X


2 NGUYỄN NAM SV4798323100819 07/10/2000
3 LƯƠNG CAO NHÂN 19/11/2000

5 4
5
6
VŨ MINH NHẬT
LÊ THỊ NAM PHƯƠNG
HUỲNH TRƯỜNG THỊNH
SV4797939290160
SV4798224097903
12/01/1999
01/05/2000
17/01/2000
X

7 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG SV4796423328097 05/05/2000 X


8 HỒ THỊ HỒNG HÒA 02//04/1999 X

1 PHAN GIA BẢO 20/02/2000


2 PHẠM NGỌC ĐỨC SV4797939290156 29/12/1998

6
3 LÊ VĨNH HUY SV4795621655760 26/07/1999
4 PHÙ LỆ MẪN SV4797938964151 15/04/2000 X
5 HUỲNH THỊ KIỀU OANH 24/01/2000 X
6 TRẦN HOÀNG SƠN SV4799321895875 27/03/2000
7 NGUYỄN PHAN QUỐC THẮNG SV4796423328096 13/05/2000

1 ĐẶNG HUỲNH BỘI DOANH SV4797930937075 16/02/2000 X

7
2 THI NGUYỄN ĐĂNG KHOA SV4798023578715 11/03/2000
3 NGUYỄN ÁI LINH SV4797938694102 14/11/2000 X
5 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ SV4797939290161 07/08/1999 X
7 HỒ XUÂN TƯỜNG SV4797722747237 09/12/2000

1 NGUYỄN THỊ MINH ANH SV4793122709250 21/04/1999 X


2 LÊ NGUYỄN LAM ĐIỀN SV4797526245370 22/02/2000 X

8
4 NGUYỄN VĂN SANG SV4796721311472 04/01/2000
5 LÊ THỊ THU THẢO 22/08/2000 X
6 HUỲNH MINH THÔNG SV4798022936779 16/01/2000
7 BỦI HOÀNG PHƯƠNG TÚ SV4797939290163 13/02/1999 X
8 ĐẶNG HOÀNG THIÊN BẢO 05/12/2000
KIỀU CÔNG CƯỜNG
1 17/04/1998
2 ĐÀO TUẤN KHOA 17/10/1999

9
3 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC sv4798925657490 10/08/1999 X
4 LÊ QUỲNH NHƯ SV4798224097902 31/10/2000 X
6 NGUYỄN TRIỆU VĨ SV4798323069133 11/03/2000
7 TRẦN HUỲNH MINH KHOA 29/03/2000
8 TRẦN ÁNH LINH 23/11/1999 X

1 NGUYỄN PHAN HOÀNG ANH SV4797022311349 17/06/2000


2 MAI QUỐC BẢO SV4796020251168 27/10/1999

10
3 Trần Quốc Bảo SV4795221882361 27/09/1998
4 Nguyễn Thị Phương Nhi SV4797939290041 14/05/1999 x
5 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 16/01/1998 X
6 DƯƠNG THANH HẢI 04/10/1998
7 HOÀNG LONG NHẬT SV4796623771785 22/12/1999

1 DƯƠNG NHẬT LONG SV4797526804228 20/08/2000


2 NGUYỄN PHƯƠNG TRÍ BẢO SV4797939290152 08/11/2000

11 3
5
7
LÊ BÙI TIẾN DŨNG
PHẠM ANH KHÔI
NGUYỄN THANH TRỌNG
SV4797523191258
SV4795820151649
SV4798023578719
21/12/1999
17/10/2000
22/08/2000
8 NGUYỄN GIA QUI SV4795621183356 28/11/2000

1 NGUYỄN THANH HIỂN SV4797222648749 29/04/1999


2 TRẦN MINH CHÍ HIẾU SV4797935123900 20/09/2000

12
4 VÕ THỊ THU NGUYỆT 25/02/2000 X
5 PHẠM NGUYỄN NGỌC QUYÊN 11/06/2000 X
6 NGUYỄN THỦY TIÊN SV4798224097905 15/01/2000 X
7 NGUYỄN THỊ THU UYÊN SV4796020982624 24/09/2000 X
8 VÕ PHƯƠNG VY SV4797928231549 30/11/2000 X

1 TRẦN GIA LUẬT SV4797933341031 05/01/2000


2 ĐẶNG ANH VIỆT SV4797939290162 10/04/2000

13 3
4
6
VŨ NHƯ QUỲNH
NGUYỄN THÀNH ĐẠI
NGUYỄN PHAN UYỂN NHI
SV4797931332465

SV4794621545761
17/08/2000
10/02/1999
20/06/2000
X

X
7 PHẠM NGỌC QUỲNH GIANG 24/10/2000 X
1 TỐNG THỊ HƯƠNG SV4795121690348 22/12/2000 x
2 NGUYỄN TRẦN KHANG SV4798723969188 01/11/2000
3 VÕ THÀNH NAM SV4795121690351 08/11/1997

14 4
5
6
LÊ TẤN SANG
ĐINH TRẦN GIA TUẤN
NGUYỄN THỊ TẦM XUÂN
SV4798722425005
SV4795420587416
SV4797937771562
09/02/2000
20/08/2000
08/04/2000 x
7 NGUYỄN TRẦN NGỌC THỌ SV4798925564478 25/02/2000 x
8 PHẠM NGỌC BẢO TRÂM 20/01/2000 x

1 LÊ THỊ HƯỜNG SV4793824647379 05/04/2000 x


2 TRƯƠNG BẢO HIỆP SV4796721311467 04/01/2000

15
3 PHAN ANH HÀO SV4797939290155 16/11/2000
4 HUỲNH VƯƠNG PHÚC LÂM SV4799622977611 11/04/2000
5 QUÁCH THỊ LY LY SV4797222408610 08/09/2000 X
7 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN SV4797526804239 01/12/1998 X
8 DƯƠNG BẢO TRÚC SV4798925564477 26/09/2000 X

1 VŨ MINH CHÂU SV4796020012059 01/03/2000 X


2 TRẦN QUỐC ĐẠT SV4798925564462 10/03/1999
3 HUỲNH MINH QUÂN SV4795121725172 25/10/1998

16 4
5
6
LÊ PHÚ QUÝ
HUỲNH CÔNG THÀNH
NGUYỄN THỊ KIM THOA
SV4797939290159
SV4795221968483
SV4797935958007
21/02/2000
23/03/1999
28/01/1997 X
7 NGUYỄ̃N THÚY TRIỀU SV4798622501405 10/09/1991 X
8 TRƯƠNG HOÀNG VIỆT SV4798022671712 30/09/2000

1 PHẠM ĐÌNH HUÊ SV4798322842208 21/12/2000


2 LÊ ANH HÙNG SV4797222396441 20/12/2000
3 LAI DƯƠNG LONG 28/05/2000

17 4
5
6
NGUYỄN DƯƠNG HẢI MINH
TRẦN ĐOÀN ÁI QUYÊN
NGUYỄN MINH THIỆN
SV479756590836
SV4796623339624
2000
27/05/1999
16/08/2000
X

7 TRẦN QUỐC TRUNG 10/01/2000


8 LÊ ĐÌNH TÙNG SV4793824732822 19/08/2000

2 ĐẶNG QUỐC HIẾU SV4793122756740 27/11/2000

18
3 LÊ TRUNG KIÊN SV4796622000511 14/02/2000

18 4
5
6
LƯU THỊ KIM OANH
HUỲNH ĐĂNG TRUNG HIẾU
NGUYỄN KHOA TIẾN
SV4797938205955

SV4797938964163
29/04/1999

08/04/2000
X

7 VÕ KHÁNH UYÊN SV4795121690352 15/06/2000 X

1 NGUYỄN ANH KHOA SV4796822614766 02/04/1999


2 MAI ĐỨC ANH SV4794621517408 29/08/2000

19
3 VŨ THU NGÂN SV4793122709260 22/08/2000 x
4 NGUYỄN PHẠM LINH PHƯƠNG 15/02/2000 x
5 NGUYỄN NHẬT QUYÊN SV4797938964155 08/07/2000 x
6 THẠCH MINH TRIỀU SV4798422491188 01/01/2000
7 LÊ ĐĂNG TÙNG 01/12/2000

1 PHẠM HOÀNG TRÍ SV4795421181808 22/01/2000

20
2 TRẦN NHẬT DUY SV4797928515840 30/03/2000
3 NGÔ ĐÌNH MẠNH SV4797939290154 30/10/2000
4 TRẦN MINH KHOA SV4797938964100 20/01/2000
5 NGUYỄN THANH DANH SV4798023283844 29/02/2000

1 NGÔ ANH TÚ SV4795620258916 20/01/2000


2 NGUYỄN XUÂN ĐÀI 28/12/2000
3 TRẦN BẢO ANH SV4797938964096 06/03/2000

21 4
5
6
VŨ VĂN ĐỊNH
VŨ ĐỨC HỢP
NGUYỄN PHẠM BẢO NGỌC
GD4797937093005
SV4798722253294
17/05/2000
25/05/1999
20/08/2000 X
7 HUỲNH ĐĂNG KHOA SV4798721708465 20/05/2000
8 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH SV4797939290165 17/09/2000 X

1 NGUYỄN THỊ MAI ANH SV4796822539556 02/02/2000 X


2 NGUYỄN LÊ QUỐC CHÍ SV4794621517409 26/03/2000
3 NGUYỄN HỒNG HOA 18/04/2000 X

22 4
5
6
PHẠM BẢO DUY LAM
NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN
TRƯƠNG QUỲNH MAI
SV4797938964098
SV4796821791372
SV4797938964154
07/09/2000
27/11/1999
16/10/2000
X
x
X
7 NGUYỄN TRÍ THÀNH 07/01/2000
8 NGUYỄN LÂM VINH SV4798925564475 30/05/1999
1 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 04/08/2000 X
2 PHẠM NGUYỄN THUÝ HẰNG SV4798724026919 10/12/1998 X
3 NGUYỄN MINH HI SV4797938964097 28/06/2000

23 4
5
6
ĐÀM THỊ THANH LOAN
NGUYỄN ANH ĐỨC
NGUYỄN HỒNG SƠN SV4797524228075
12/11/2000
01/06/1999
26/12/2000
X

7 PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG VY SV4797938964165 30/03/2000 X


8 ĐỖ DANH NHẬT SV4793022653145 30/03/2000

1 LÊ NGUYÊN ĐỨC SV4797939290150 06/09/2000


2 TRẦN THỊ THANH MAI 20/05/2000 X

24
3 LÊ THỊ HẰNG QUYÊN SV4798224097901 07/01/2000 X
4 ĐOÀN LÂM SINH SV4797939290158 20/03/2000
5 NGUYỄN HOÀNG SƠN SV4798023213749 24/12/2000
7 TRÀ DƯƠNG KIM THIỆN 30/10/2000
8 ĐẶNG NGỌC THUÝ VY SV4797931006201 22/10/1999 X

1 ĐOÀN THÚY AN SV4793622592034 26/03/2000 X

25
2 NGUYỄN HỒNG ĐĂNG SV4796624441957 16/0/2000
3 LÊ ĐOÀN KHÁNH LINH 07/09/2000 X
4 NGUYỄN THỊ MỸ HẢO SV4796021055019 18/02/2000 X
8 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 04/11/2000 X

1 LÊ HỮU THẮNG 01/05/2000


2 LÊ TRẦN GIA LINH 20/09/2000

26
3 NGUYỄN NGỌC HUỲNH NHƯ SV4798023578718 04/01/2000 X
4 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY SV1851010205 01/05/1989 X
5 HÀN NGUYỄN THANH MAI 1851010093 29/08/2000 X
6 ĐỖ LÝ PHƯƠNG THUỲ 1851010169 14/10/1999 X
7 ĐÀO THỊ LAN TRINH SV4797930646562 30/09/1999 X

1 PHẠM TRẦN HUY TÍN SV4798924450044 19/07/1999


2 ĐINH HOÀNG VIỆT SV4797931142100 13/10/2000
3 VÕ THANH QUANG SV4798723504339 23/07/2000

27 4 NGUYỄN TRÍ HIỆN SV4799822694366 12/10/2000


27 5
6
TRẦN THỊ ÁNH NGỌC
ĐÀO DUY THANH QUÝ
SV4797938964152 08/02/1998
12/08/1999
X

7 PHẠM THỊ NHƯ SV4796021619661 07/12/1999 X


8 ĐINH BÁ LINH 04/11/1999

1 NGUYỄN THỊ NGỌC TÂM SV4798223594209 09/09/1999 X


2 NGUYỄN NGỌC ĐAN NGUYÊN 09/07/2000 X

28 3
4
5
TRẦN HOÀNG QUÂN
NGUYỄN NGỌC HƯƠNG
NGUYỄN THỊ THU UYÊN
SV4797933066763
SV4798221832359
22/02/1997
12/04/2000
01/04/1999
X
X
7 NGUYỄN LÊ CÁT TƯỜNG 09/04/2000 X

2 TRẦN THỊ HỒNG HÀ 16/12/2000 X


3 TRẦN GIÁNG HƯƠNG 09/12/2000 X

29
4 HOÀNG ĐỨC LƯƠNG SV4797222648753 19/02/2000
5 KIỀU LÊ THANH THANH 13/03/2000 X
6 TRẦN LÂM BẢO TRÂN SV4797937450303 21/06/2000 X
7 NGUYỄN ĐẶNG ANH TUẤN 14/04/2000
8 NGUYỄN TƯỜNG VY 13/09/2000 X

2 HUỲNH HUY HẢO SV4795820032155 28/10/1999


3 NGUYỄN PHAN BẢO CHÂU SV4798323100818 15/09/2000 X

30
4 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN SV4797022364871 14/04/2000 X
5 NGUYỄN THÚY NGA 05/03/2000 X
6 PHẠM KHÁNH NHI SV4795221576643 01/01/2000 X
7 TRẦN QUỐC THỊNH SV4797524582884 18/03/1999
8 VI THẾ BẢO SV4797022364872 11/01/2000

1
2
3
4
5
6
7
8

1
2
3
4
5
6
7
8
(Chứng
(Hộ
minh thư) (Chứng minh thư)
khẩu)
(Chứng minh thư) Ngày cấp Nơi cấp (Giấy khai sinh) (Giấy khai sinh)[Mã xã]Định dạng theo cấu trúcMaTinh#MaHuyen#MaXa
VD: Tphcm, Long An, Lâm Số nhà,
Số Định dạng Nơi cấp
Đồng,.. đường,
DD/MM/
thôn xóm
YYYY

7 8 9 10 11 12
331858263 Vĩnh Long 86#855#29569
273695968 Bà Rịa-Vũng Tàu 77#747#26527
079300012187 TPHCM 79#783#27535
352501574 An Giang 89#893#30673
077200002404 Bà Rịa-Vũng Tàu 77#750#26596
025984044 TP.HCM 79#775#27346
054300000030 TP.HCM 54#558#22111
025966267 TP.HCM 53#05#28552

026059708 TP.HCM 79#770#27154


261489549 Bình Thuận 60#597#23077
312412671 Tiền Giang 53#09#28351
251237834 Lâm Đồng 68#673#24814
079300004279 TP.HCM 79#784#27586
285743570 Bình Phước 70#689#25205
025912405 TP.HCM 79#773#27298
036200005994 Nam Định 36#360#13861

231249111 Gia Lai 64#622#23557


191905160 Thừa Thiên Huế 46#474#19762
285758178 Bình Phước 79#762#26797
212435564 Quảng Ngãi 51#528#21277
371865384 Kiên Giang 91#903#30820
025985330 TP.HCM 79#775#27361
272684392 Đồng Nai 48#03#26116
079198002377 TP.HCM 79#769#27088

052099000005 Tphcm 79#767#27022


215514625 Bình Định 52#540#21586
251237925 Lâm Đồng 68#673#24829
026088228 Tphcm 79#778#27469
025961764 Tphcm 79#777#27445
352500234 An Giang 89#883#30292
034300010372 Thái Bình 74#718#25750

273683089 Bà Rịa-Vũng Tàu 77#752#26662


083200000154 Tphcm 83#835#29050
352606530 An Giang 89#894#30706
037099000074 TPHCM
079300009746 Tphcm 79#766#27007
312434776 Tiền Giang 82#819#28414
231206318 Gia Lai 64#633#23947
285706666 Bình Phước 70#696#25396

225925257 Khánh Hòa 56#568#22393


026100645 TPHCM 66#643#24148
225615902 Khánh Hòa 56#571#22489
025864641 Tphcm 79#774#27337
079300013561 Long An 80#803#27997
093200000179 Cần Thơ 92#916#31144
231301727 Gia Lai 64#622#23563

025889956 TPHCM 79#766#26977


301731479 Long An 80#806#28111
082300000165 TPHCM 79#774#27325
025832452 TPHCM 79#769#27100
273704761 Bà Rịa Vũng Tàu 77#750#26575

031199006972 Tphcm 79#774#27301


272728340 Đồng Nai 75#740#26368
245440520 Đăk Nông 67#661#24631
251241317 Lâm Đồng 68#680#25084
080200000214 Tphcm 79#775# 27373
025773265 TP.HCM 79#760#26737
281202560 Bình Dương 74#726#25897
Tphcm
026061295 79#771#27172
079099010536 Tphcm 79#785#27619
352456663 An Giang 89#888#30433
312437614 Tiền Giang 82#819#28417
321706356 Bến Tre 83#836#29164
281236384 Bình Dương 74#721#25846
341926364 Đồng Tháp 80#794#27697

285622456 Bình Phước 70#697#25433


261537588 Bình Thuận #60#594#23245
052098000012 TPHCM 79#762#26806
272827782 Đồng Nai 75#739#26359
301653150 Long An 80#806#28141
301738428 Long An 80#802#27979
241627927 Đăk Lăk 66#649#24316

272754726 Đồng Nai 48#09#26479


079200012421 Tphcm 79#766#26983
272782035 Đồng Nai 75#731#25996
264504887 Ninh Thuận 58#582#22741
301720362 Long An 80#797#27757
225717135 Khánh Hòa 74#718#25744

025873377 Tphcm 72#709#25651


079200016300 Tphcm 79#783#27517
025988236 Tphcm 79#766#26992
352386016 An Giang 89#883#30307
312430368 Tiền Giang 82#815#28249
261509875 Bình Thuận 60#600#23191
079300013482 Tphcm 79#760#26746

026031353 Tphcm 79#775#27373


079200009245 TPHCM 79#783#27541
025988829 TPHCM 79#766#26971
215448238 Bình Định 52#540#21559
026000691 TPHCM 46#482#20116
025957302 TPHCM 48#737#26248
212839202 Quảng Ngãi 51#524#21079
341993019 Đồng Tháp 87#873#30076
025895404 Tphcm 79#777#27445
341948910 Đồng Tháp 87#872#30037
221482863 Phú Yên 54#562#22255
025995492 Tphcm 79#761#26770
352385745 An Giang 89#883#30292
051300000064 Tphcm 79#784#27568

Thanh Hóa# huyện Hoằng


038300009436 28
Hóa# xã Hoằng Đạo
245405184 Đăk Nông 67#663#24685
079200000826 Tphcm 79#785#27613
381902161 Cà Mau 79#776#27367
291190404 Tây Ninh 72#708#25618
272675359 Đồng Nai 75#735#26173
352593080 An Giang 89#883#3031

261538228 Bình Thuận 60#593#22924


352533425 An Giang 89#893#30631
026005599 Tphcm 51#533#21400
079200012582 Tphcm 79#764#26878
215436981 Bình Định 52#544#21709
025786985 Tphcm 79#785#27640
086191000153 Tphcm 86#863#29803
301771189 Long An 80#806#28123

321756617 Bến Tre 83#837#29182


072200001560 Tây Ninh 72#710#25669
272873903 ĐỒNG NAI 75#735#26182
272781388 Đồng Nai 75#731#26032
241823504 ĐĂK LĂK 66#654#24511
026004872 TP HCM 79#764#26884
072200004563 Tphcm 79#784#27571
281231004 Bình Dương 74#721#25846

031200003149 Hải Phòng 31#03#11356


241798668 Đắk Lắk 66#643#24136
025874557 Tphcm 79#764#26881
Tphcm
079200011525 TP HCM 79#770#27142
212580515 Quảng Ngãi 51#522#21028

251211280 Lâm Đồng 68#672#24772


079200001233 Tphcm 79#767#27016
026019104 Tphcm 79#766#26971
281265429 Bình Dương 74#718#25756
025974628 Tphcm 79#764#26872
334964574 Tp Trà Vinh 84#847#29395
025966636 Tphcm 79#761#26788

221488045 Phú Yên 54#555#22041


025994921 Tphcm 79#761#26770
079200019213 Tphcm 79#761#26764
272767690 ĐỒNG NAI 75#731#26011
301700982 LONG AN 79#778#27475

225932491 Khánh Hòa 56#568#22363


74#721#25813
281236493 Bình Dương
026017725 TP Hồ Chí Minh 79#776#27403
079200003733 TP Hồ Chí Minh 79#777#27445
034099001597 TP Hồ Chí Minh 79#783#27502
341984444 Đồng Tháp 87#871#30001
341979090 Đồng Tháp 87#866#29888
025975234 TP Hồ Chí Minh 79#764#26872

251087666 Lâm Đồng


079200006721 TPHCM 79#772#27253
231375360 Gia Lai 64#638#24052
025831789 TPHCM 79#786#27658
251246155 Lâm Đồng 68#676#24871
079300009773 TPHCM 79#784#27559
030200009472 TPHCM 79#769#27094
026003284 Tphcm 79#774#27331
272835276 Đồng Nai 75#731#8968
025656853 TPHCM 79#773#27298
272740122 Đồng Nai 79#763#26863
025965404 TPHCM 79#771#27190
044099000453 Quảng Bình 44#458#19093
272761772 Đồng Nai 75#734#26158
026082722 TPHCM 79#784#27571
281232542 Bình Dương 74#725#25987

026047171 TPHCM 79#765#26929


261467635 Bình Thuận 47#08#08
312412262 Tiền giang 53#09#28357
233288684 Kon Tum 36#01#06
301731427 Long An 80#806#28111
273696179 Bà Rịa - Vũng Tàu 52#06#26707
025857646 Tphcm 79#766#26983

036300013953 Tphcm 36#366#14215


241763957 Đắk Lắk 66#644#24331
025992185 Tphcm 79#762#26812
261562491 Bình Thuận 60#600#23206
261564485 Bình Thuận 60#600#23194

241719922 Đăk Lăk 66#651#24397


272745661 Đồng Nai 79#762#26821
080300000249 Tphcm 02#21#27544
233121120 KON TUM 62#616#23527
251162836 Lâm Đồng 42#03#24958
079199001975 TPHCM 79#760#26755
079199004707 TP.HCM 79#765#26905

352546616 An Giang 89#894#30685


026008279 Tphcm 79#766#26998
342070750 Đồng Tháp 87#872#30040
385779959 Bạc Liêu 60#04#97514
079198003239 TPHCM 02#775#27373
025942746 TPHCM 79#785#27607
261508296 Bình Thuận 47#07#23227
215448167 Bình Định 37#01#21559

312389773 Tiền Giang 82#823#28684


079300013747 TPHCM 79#768#27046
025484046 Tphcm 79#774#27328
312413012 Tiền Giang 82#815#28279
285760148 Bình Phước 70#696#25408
352385905 An Giang 89#883#30280

241809677 Tp HCM 79#761#26764


233298428 Kon Tum 62#608#23287
026096231 Tphcm 79#770#27154
385790892 Bạc Liêu 95#954#31825
079300004071 TPHCM 79#762#26824
056200000065 Tphcm 56#572#22528
272901967 Đồng Nai 48#03#26116

264505360 Ninh Thuận 58#582#22753


321743121 Bến Tre 83#832#28879
285780036 Bình Phước 70#698#25252
025998202 TP. Hồ Chí Minh 79#764#26881
215514148 Bình Định 52#540#21583
272693936 Đồng Nai 75#736#26242
285745011 Bình Phước 70#691#25234
(Hộ khẩu)
(Liên hệ)
[Mã xã]
(Liên hệ) [Mã xã]
Định dạng theo cấu trúc
Số nhà, đường, thôn xóm Định dạng theo cấu trúc
MaTinh#MaHuyen#MaXa
MaTinh#MaHuyen#MaXa

13 14 15
86#855#29569 345C, Tân Hưng, Tân Hòa, Vĩnh Long 86#855#29569
77#747#26527 207 Lê Hồng Phong(A25-08), phường 8, TP Vũng Tàu 77#747#26527
79#783#27535 70/416, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, TPHCM 79#783#27535
89#893#30673 249 An Khương, Hội An, Chợ Mới, An Giang 89#893#30673
77#750#26596 Tổ 55, Ấp Liên Sơn, Xã Xà Bang, Huyện Châu Đức, Tỉnh BRVT 77#750#26596
79#775#27346 48A Tân Hoà Đông P.14 Q.6, HCM 79#775#27346
79#769#27100 22A/1 Đường số 5, P. Bình Trưng Tây, Q.2, TP.HCM 79#769#27100
79#766#26971 307/37 Bàu Cát, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM 79#766#26971

79#770#27154 69C Cao Thắng, Phương 3, Quận 3, TP.HCM 79#770#27154


Xóm 7,thôn Phú Lập,xã Hàm Phú,huyện Hàm Thuận Bắc,tỉnh Bình
60#597#23077 60#597#23077
Thuận
267, tổ 12, ấp Mỹ Thành , xã Mỹ Phước, huyện Tân Phước, Tiền
53#09#28351 53#09#28351
Giang
109 Trần Bình Trọng, phường Lộc Phát, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm
68#673#24814 68#673#24814
Đồng
79#784#27586 33/2A ấp Mỹ Huề, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, TPHCM. 79#784#27586
70#689#25205 Tổ 4, kp Tân Đồng I, p. Tân Thiện, Đồng Xoài, Bình Phước 70#689#25205
79#773#27298 41A/94, cù lao Nguyễn Kiệu, phường 1, quận 4,TP.HCM 79#773#27298
36#360#13861 Xóm Bắc Sơn, xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định 36/360/13861

64#622#23557 84 Thành Thái, quận 10, tp. Hồ Chí Minh 79#771#27172


Chung cư LotusGarden 36 Trịnh Đình Thảo phường Hòa Thạnh
46#474#19762 79#767#27034
quận Tântỉnh
1077/9A Phúlộ 43 tổ 7 khu phố 2 phường bình chiểu quận thủ đức
79#762#26797 79#762#26797
thành phố Hồ Chí Minh
51#528#21277 Nghĩa Trung, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi 51#528#21277
91#903#30820 629, Thị trấn Sóc Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang 91#903#30820
79#775#27361 225 Hậu Giang phường 5, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh 79#775#27361
48#03#26116 số 7 Nguyễn Đình Chiểu, tổ 5, khu 7 48#03#26116
79#769#27088 518 Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 79#765#26953

B15.04 KCH 685 Âu Cơ. Phường Tân Thành. Quận Tân Phú.
79#767#27022 79#767#27022
TP.HCM
36 Nguyễn Trung Trực, phường Nguyễn Văn Cừ, tp Quy Nhơn, tỉnh
52#540#21592 52#540#21592
Bình Định
số 2 Phạm Ngọc Thạch, phường Lộc Sơn, tp Bảo Lộc, tỉnh Lâm
68#673#24829 68#673#24829
Đồng
79#778#27469 15/27 Cô Bắc phường Cầu Ông Lãnh quận 1 79#760#26752
79#777#27445 360/1 Tân Hòa Đông 79#777#27445
89#883#30292 525/87 Huỳnh Văn Bánh 79#768#27079
189/74A tổ 4 khu phố 9, đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường
74#718#25750 74#718#25750
Phú Hòa, tp Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương

77#752#26662 TĐC 169 Hải Bình 77#752#26662


79#762#26806 450/8 tỉnh lộ 43, tổ 10, khu phố 4 79#762#26806
89#894#30706 451/29/24 Tô Hiến Thành quận 10 79#771#27169

79#766#27007 118/90/22 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình 79#766#27007
D1103, Căn hộ Opal Garden, đường số 20, phường Hiệp Bình
79#784#27592 82#819#28414
Chánh, Quận9,Thủ
Tổ dân phố ĐứcCách Mạng, thị trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê,
Đường
64#633#23941 64#633#23941
tỉnh Gia Lai
70#696#25396 196 Quốc lộ 14 70#696#25396

56#568#22393 72 đường Hùng Vương, quận 5 56#568#22393


79#777#27439 31/29 đường số 3 , phường BHHA , quận Bình Tân 79#777#27439
56#571#22489 41 Đinh Tiên Hoàng 56#571#22489
79#774#27337 1048A Lầu 1, Võ Văn Kiệt 79#774#27337
79#767#27019 Ấp 5a, Lương Bình, Bến Lức, Long An 80#803#27997
92#916#31144 15/179, Trần Văn Hoài 92#916#31144
64#622#23563 13/1 Hoàng Văn Thụ, Iakring, tp Pleiku, Gia Lai 64#622#23563

79#766#26977 281/23/7, đường Lê Văn Sỹ 79#766#26977


80#806#28111 219 ấp Long Thanh, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An 80#806#28111
79#774#27325 931-937 P513-514 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận 5 TPHCM 79#774#27325
79#769#27100 17 đường số 6 Bình Trưng Tây Quận 2 TPHCM 79#769#27100
77#750#26575 169/70 Âu Cơ, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức 77#750#26575

79#774#27301 số 402/7, đường An Dương Vương 79#774#27301


75#740#26368 số 45, đường Hà Huy Giáp 75#740#26368
67#661#24631 Số nhà 44 - Thôn 6 67#661#24631
68#680#25084 xóm 6, thôn 7 68#680#25084
79#775# 27373 301 lô K lầu 2 kdc Bình Tiên 79#775# 27373
79#760#26737 45D/10, đường D5, Khu Văn Thánh Bắc 79#765#26920
74#726#25897 11 tổ 1, ấp Chòi Dúng 74#726#25897
79#771#27172 436A/121, đường 3 tháng 2 79#771#27172
79#785#27619 số 5, đường 5A. Xã Bình Hưng, huyện Bình Chánh 79#785#27619
89#888#30433 99 tổ 3, Phú Quới, phú Thành 89#888#30433
82#819#28417 Ấp 2, xã Tân Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền Giang 82#819#28417
83#836#29176 553/AB2, Ấp An Bình 2, xã An Hòa Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre 83#836#29176
Số 975, đường Quốc Lộ 13, khu phố 3B, phường Thới Hòa, thị xã
74#721#25846 74#721#25846
Bến Cát, tỉnh Bình Dương
87#875#30190 115A ấp Hưng Lợi Đông xã Long Hưng B 87#875#30190

Số nhà 12, quốc lộ 13, xã Thành Tâm,huyện Chơn Thành, tỉnh Bình
70#697#25433 70#697#25433
Phước
#79#765#26905 21/18/15, Bình Lợi,P13, Quận Bình Thạnh, Tp. HCM #79#765#26905
80/42/10 Đường 4, Khu Phố 3, Tam Phú, Thủ Đức, TP. Hồ Chí
79#762#26806 79#762#26806
Minh
64 tổ 9 ấp Láng Me 2, xã Xuân Đông, huyện Cảm Mỹ, tỉnh Đồng
75#739#26359 75#739#26359
Nai
79#785#27598 54A xã Mỹ Lệ huyện Cần Đước tỉnh Long An 80#806#28135
80#802#27979 Ấp Thuận Hòa 1,xã Hòa Khánh Nam,huyện Đức Hòa,tỉnh Long An 80#802#27979
66#649#24316 Thôn 9 xã pơng drang huyện krong buk tỉnh đăk lăk 66#649#24316

48#09#26479 48#09#26479
79#766#26983 83/2A đường Năm Châu 79#766#26983
75#731#25996 số nhà 274, tổ 47, kp11 75#731#25996
58#582#22741 58#582#22741
80#794#27691 80#794#27691
74#718#25744 30 Hoàng Hoa Thám 74#718#25744

79#765#26941 280/29 Bùi Hữu Nghĩa 79#765#26941


79#783#27517 Số 59, đường Cá Lăng 79#783#27517
79#766#26992 85 đường số 1, phường 10, quận Tân Bình, TPHCM 79#766#26992
89#883#30307 452/6C, Hà Hoàng Hổ 89#883#30307
82#815#28249 16, Phạm Thanh 82#815#28249
60#600#23191 367 Cách mạng tháng 8, Thị trấn Võ Xu, Đức Linh, Bình Thuận 60#600#23191
79#760#26746 10 Pasteur, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TPHCM 79#760#26746

79#775#27273 (bạn này điền chữ lại nha) 79#775#27373


79#783#27541 13/2, TL8, đường số 26, Ấp 3 79#783#27541
79#766#26971 191/25 Trường Chinh 79#766#26971
52#540#21559 495/8/41 Tô Hiến Thành,q10 52#540#21559
79#777#27436 224/139/23 Đường số 8 79#777#27436
79#767#27013 84/2 Dương Đức Hiền 79#767#27013
51#524#21079 Bình Hoà, Bình Sơn, Quảng Ngãi 51#524#21079
87#873#30076 419 đường 3/2, tổ 11, khóm Mỹ Thới 87#873#30076
79#777#27445 60/74/6, đường Trương Phước Phan 79#777#27445
87#872#30037 Khóm 2, TT. Mỹ An, Tháp Mười, Đồng Tháp 87#872#30037
54#562#22255 Khu phố Phú Thứ, Trị trấn Phú Thứ, Tây Hoà, Phú Yên 54#562#22255
79#761#26770 77/2A đường Lê Văn Khương 79#761#26770
89#883#30292 khóm Bình Khánh 7 89#883#30292
79#784#27568 361/70/31C, tổ 7, ấp 6 79#784#27568

Thanh Hóa# huyện Hoằng Hóa#xã Hoằng


thôn Cầu Hiền, xã Hoằng Đạo, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa 28
Đạo
67#663#24685 thôn Thanh Lâm, xã Đức Minh, huyện Đăk Mil, Tỉnh Đăk Nông 67#663#24685
79#785#27613 D1/01 ấp 4 79#785#27613
79#776#27367 997/68B Trần Xuân Soạn Phường Tân Hưng Quận 7 Tp.HCM 79#776#27367
72#708#25618 50 ấp Thanh Trung, Xã Thanh Điền, huyện Châu Thành, Tây Ninh 72#708#25618
75#735#26173 139 tổ 4, ấp 3, xã Phú Lý, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai 75#735#26173
55/8A Ngô Tất Tố, khóm Trung An, phường Mỹ Thới, Long Xuyên,
89#883#30301 89#883#30301
An Giang

79#774#27301 71/12 Trần Phú, Quận 5, TP HCM 79#774#27301


89#893#30631 09 Bà Triệu 89#893#30631
79#764#26896 76/28.Trương Đăng Quế 79#764#26896
79#764#26878 934/21 Đoàn Văn Bơ 79#764#26878
52#544#21709 An Chiểu 52#544#21709
79#785#27640 C3/9. Đoàn Nguyễn Tuấn 79#785#27640
79#783#27508 289/13 Bến Vân Đồn 79#773#27292
80#806#28123 353, ấp 5 80#806#28123

83#837#29182 191/3 Dương Văn Dương, thị trấn Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre 83#837#29182
72#710#25672 1 , Ấp Phước Đức B, Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh 72#710#25672
75#735#26182 195 tổ 9 ấp 2 vĩnh tân vĩnh cửu đồng nai 75#735#26182

66#654#24511 thôn Thăng Tiến I, Hòa An, Krong Păc, Đăk Lăk 66#654#24511
79#764#26884 579/25/9 Phạm Văn Chiêu 79#764#26884
79#784#27571 87/7 Ấp Thống Nhất 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, Tp Hcm 79#784#27571
74#721#25846 Kp4, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương 74#721#25846

31#03#11356 9c1-12, skygarden 3, khu phố 6 , phường tân phong , Q7, tphcm 79#778#27490
66#643#24136 43 Lê Lợi, phường Tân Lợi, tp BMT, Đắk Lắk 66#643#24136
79#764#26881 203/19/2B, đường Huỳnh Văn Nghệ 79#764#26881

79#770#27142 10/60 Kỳ Đồng, Phường 9, Quận 3, TPHCM 79#770#27142


51#522#21013 31/12 Trương Định 51#522#21013

68#672#24772 68#672#24772
79#767#27016 79#767#27016
79#766#26971 79#766#26971
74#718#25756 74#718#25756
79#764#26872 79#764#26872
84#847#29395 1051/28/7 Hậu Giang, phường 11, quận 6 84#847#29395
79#761#26788 79#761#26788

54#555#22041 đường Ngô Gia Tự 54#555#22041


79#761#26770 43/5 đường HT43 phường Hiệp Thành Q12 TpHCM 79#761#26770
79#761#26764 373/30 Hà Huy Giáp phường Thạnh Xuân Q12 Tphcm 79#761#26764
75#731#26032 232/35A, phường Trung Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai 75#731#26032
Chung cư SunriseCity, Nguyễn Hữu Thọ, phường Tân Hưng, quận
79#778#27475 79#778#27475
7, TpHCM

56#568#22363 32 Lý Tự Trọng 56#568#22363


74#721#25813 26 NA9 74#721#25813
79#776#27403 120A Chánh Hưng 79#776#27403
79#777#27445 40 Liên Khu 2-5 79#777#27445
79#783#27502 5/7 ĐƯỜNG 772 ẤP XÓM CHÙA 79#783#27502
87#871#30001 559/K Huyền Trân Công Chúa 87#871#30001
87#866#29888 20/22 Mạc Đỉnh Chi 87#866#29888
79#764#26872 113 Trương Minh Ký 79#764#26872

68#683#25159 Tổ dân phố 2, Thị trấn Cát Tiên, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng 68#683#25159
79#772#27253 7 Trịnh Đình Thảo , P. Hòa Thạnh , Q.Tân Phú , TPHCM 79#767#27034
64#638#24052 thôn Kế Tân II,xã IASOL, huyện phú Thiện, Tỉnh gia Lai 64#638#24052
79#786#27658 44 đường số 7, tổ 6, ấp 1, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, TPHCM 79#786#27658
Số nhà 467, thôn Văn Tâm, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, Tỉnh
68#676#24871 68#676#24871
Lâm Đồng
77/3C, đường Song Hành Quốc lộ 22, tổ 42, khu phố 4, huyện Hóc
79#784#27559 79#784#27559
Môn, TPHCM
79#769#27094 161/1/2 Lương Định Của phường Bình An quận 2 tp HCM 79#769#27094
79#774#27331 80/3 Trang Tử, phường 14, quận 5, Tphcm 79#774#27331
75#731#8968 Số 23 tổ 11 khu phố 12 phường An Bình Biên Hòa Đồng Nai 75#731#8968
79#773#27298 145 Cù Lao Nguyễn Kiệu, phường 1, quận 4, Tphcm 79#773#27298
123, đường 5, tổ 10, khu phố 2, Phường Phước Bình, Quận 9,
79#763#26863 79#763#26863
Thành phố Hồ Chí Minh
79#771#27190 313 lô Y Chung cư Ngô Gia Tự ,phường 2, quận 10,tphcm 79#771#27190
44#458#19093 136/15C Nguyễn Tri Phương, phường 10, quận 5 , TPHCM 79#771#27178
75#734#26158 Số 38, Đường 9A, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TPHCM 79#777#27439
79#784#27571 89/3, ấp Dân Thắng 2, xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, TPHCM 79#784#27571
74#725#25987 9c/4A, kp.Bình Đáng 74#725#25987

79#765#26929 183/4A, Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 79#765#26929
286, DT720, Xóm 3, Thôn 5, xã Gia An, Huyện Tánh Linh, Bình
47#08#08 47#08#08
Thuận
53#09#28357 101, Ấp Kinh 2A, Xã Phước Lập, Huyện Tân Phước, Tiền Giang 53#09#28357
36#01#06 353, Bà Triệu, Phường Quyết Thắng, Tp Kontum, KonTum 36#01#06
80#806#28111 235, Ấp Cầu Xây,Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước, Long An 80#806#28111
52#06#26707 Thôn 6, xã Long Sơn, TP.Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu 52#06#26707
79#766#26983 196, Võ Thành Trang 79#766#26983

79#763#26851 209A, Nam Hòa 79#763#26851


66#644#24331 23,Phó Đức Chính, Tân Hà 2 66#644#24331
79#762#26812 32/13, đường 50, khu phố 8 79#762#26812
60#600#23206 60, đường 36, tổ 3, thôn 2 60#600#23206
60#600#23194 260 đường Trần Hưng Đạo , tổ 2 , khu phố 9 60#600#23194

66#651#24397 66#651#24397
79#762#26821 79#762#26821
02#21#27544 104 Sông Lu, tổ 2, ấp 5 02#21#27544
62#616#23527 thôn 2, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum 62#616#23527
42#03#24958 07, Duy Tân, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng 42#03#24958
79#760#26755 312 lô A Chung cư Cô Giang phường cô giang quận 1 TPHCM 79#776#27397
79#765#26905 338/21A Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 79#765#26905

89#894#30685 166/7 ấp Phú Hữu 89#894#30685


79#766#26998 958/35/5 Lạc Long Quân, Phường 8, Quận Tân Bình, TP.HCM 79#766#26998
87#872#30040 Ấp 5, xã Thạnh Lợi, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp 87#872#30040
60#04#97514 ẤAp613. xã Phong Thạnh Tây, TX Giá Rai, Tỉnh Bạc Liêu 60#04#97514
02#775#27373 256/11 Phạm Văn Chí 02#775#27373
79#785#27607 A4/83/12 Ấp 1, Xã Bình Lợi, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh 79#785#27607
47#07#23227 xã Trà Tân, huyện Đức Linh , tỉnh Bình Thuận 47#07#23227
Tổ 5, Khu Vực 9, phường Trần Quang Diệu, thành phố Quy Nhơn,
37#01#21559 37#01#21559
tỉnh Bình Định
0158, ấp An Ninh, Xã Vĩnh Hựu, Huyện Gò Công Tây, tỉnh Tiền
82#823#28684 82#823#28684
Giang
79#768#27046 120/68/21 Thích Quảng Đức , phường 5, quận Phú Nhuận, TPHCM 79#768#27046
79#774#27328 86/115 Âu Cơ , phường 9 , quận Tân Bình 79#766#27001
82#815#28279 65 Trưng Nhị 82#815#28279
70#696#25408 443 Thôn 4, Xã Minh Hưng, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước 70#696#25408
F3F4, đường nội bộ, phường Mỹ Bình, tp Long Xuyên , tỉnh An
89#883#30280 89#883#30280
Giang
79#761#26764 22/55/13 Tx24, phường Thạnh Xuân, quận 12, TP HCM 79#761#26764
62#608#23287 569 Trần Phú, Phường Quyết Thắng, TP Kon Tum, Kon Tum 62#608#23287
79#770#27154 242/36 Nguyễn Thiện Thuật 79#770#27154
95#954#31825 42 Cách Mạng khóm 7, Phương 1, TP Bạc Liêu, Bạc Liêu 95#954#31825
79#762#26827 48/10 Đường số 8 , phường Trường Thọ, quận Thủ Đức 79#762#26827
79#764#26897 162/98, đường số 10, phường 9, quận Gò Vấp, TP HCM 79#764#26897
48#03#26116 816 tổ 3 khu 10, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai 48#03#26116

58#582#22753 C17, Chung Cư Bộ Công An 58#582#22753


79#762#26821 A2-02-12 Chung cư 4S, Đường 30 79#762#26821
70#698#25252 Bù Nho, Phú Riềng, Bình phước 70#698#25252
79#764#26881 47, Sư Vạn Hạnh 79#771#27166
52#540#21583 160 Hai Bà Trưng, phường Lê Lợi, TP Quy Nhơn, Bình Định 52#540#21583
75#736#26242 14 Đường 763, Phú Túc, Định Quán, Đồng Nai 75#736#26242
70#691#25234 150 thôn 2A 70#691#25234
Mã BV
Tỷ lệ
(Nơi đăng ký KCB ban đầu)
Số Ngày NSHT Từ ngày
Định dạng theo cấu trúc
(Biên lai) (Biên lai) [Nhập 0 - (Thời hạn sử dụng)
MaTinh#MaBV
> 100]
VD: 79#010

16 17 18 19 20
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#017 007202 16/09/2019
79#034 007202 16/09/2019
79#033 007202 16/09/2019

79#009 007202 16/09/2019


79#027 001572 16/09/2019
79#027 000459 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#041 007051 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#002 001565 16/09/2019
79#027 007202 16/9/2019

79#030 000461 16/09/2019


79#027 000462 16/09/2019
001559 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#013 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#031 007202 16/09/2019

79#027 007202 16/09/2019


79#027 007201 16/09/2019
79#024 007202 16/09/2019
79#025 007202 16/09/2019
79#026 007202 16/09/2019
79#027 001568 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019

79#027 007201 16/09/2019


79#027 000476 16/09/2019
79#027 000475 16/09/2019
007201 16/09/2019
79#033 007201 16/09/2019
79#037 007201 16/09/2019
79#027 008853 30/09/2019
79#027 007201 16/09/2019

79#024
79#054 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#013 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#026 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019

79#024 007202 16/09/2019


79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#024 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019

79#016 007202 16/09/2019


79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#025 007202 16/09/2019
79#031 000457 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#024 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#024 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#054 007202 16/09/2019
74#193 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019

79#027 007202 16/09/2019


79#027 007202 16/9/2019
79#021 007202 16/09/2019
79#279 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019

79#027 007202 16/09/2019


79#033 007202 16/09/2019
79#024 007202 16/09/2019
79#024 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019

79#071 007202 16/09/2019


79#013 007202 16/09/2019
79#054 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#055 007202 16/09/2019

79#012 000474 16/09/2019


79#021 000473 16/09/2019
79#033 000472 16/09/2019
79#024 000463 16/09/2019
79#033 007202 16/09/2019
79#028 000471 16/09/2019
79#027 001574 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#017 001575 16/09/2019
79#013 001576 16/09/2019
79#027 001570 16/9/2019
79#041 001578 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#025 001577 16/09/2019

79#027 007202 16/09/2019


79#027 007202 16/09/2019
79#024 000464 16/09/2019
79#013 000466 16/09/2019
79#035 000467 16/09/2019
79#027 000470 16/09/2019
79#071 000469 16/09/2019

79#013 007202 16/09/2019


79#015 007202 16/09/2019
79#031 007202 16/09/2019
79#010 007202 16/09/2019
79#055 007202 16/09/2019
79#024 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019

79#027 007202 16/09/2019


79#027 007202 16/09/2019
79#004 007202 16/09/2019
79#026 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#035 007202 16/09/2019
79#024 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019

79#027 007202 16/09/2019


79#027 007202 16/09/2019
79#034 007202 16/09/2019

79#024 007202 16/09/2019


79#033 007202 16/09/2019

79#027 001665 17/09/2019


79#026 001665 17/09/2019
79#033 001665 17/09/2019
79#013 001665 17/09/2019
79#032 001665 17/09/2019
79#015 001665 17/09/2019
79#033 001665 17/09/2019

79#029 007202 16/09/2019


79#029 007202 16/09/2019
79#034 007202 16/09/2019
79#027 001717 18/09/2019
79#027 007202 16/09/2019

79#027 001556 16/09/2019


79#027 001557 16/09/2019
79#013 001551 16/09/2019
79#054 001552 16/09/2019
79#031 001553 16/09/2019
79#024 001558 16/09/2019
79#027 001554 16/09/2019
79#470 001555 16/09/2019

79#027 001562 16/09/2019


79#026 007202 16/09/2019
79#027 00460 16/09/2019
79#045 001561 16/09/2019
79#027 001563 16/09/2019
79#488 001564 16/09/2019

79#027 000452 16/09/2019


79#027 007202 16/09/2019
79#024 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#462 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#041 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019

79#051 007202 16/09/2019


79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019

79#037 000451 16/09/2019


79#027 007202 16/09/2019
79#037 001566 16/09/2019
79#027 001573 16/09/2019
79#027 000456 16/09/2019

79#027 007202 16/09/2019


79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 000458 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#031 007202 16/09/2019

79#027 007202 16/09/2019


79#026 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#012 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 000455 16/09/2019

79#027 001560 16/09/2019


79#030 001896 18/09/2019
79#462 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#013 007202 16/09/2019

79#035 001665 16/09/2019


79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#028 007202 16/09/2019
79#027 001984 19/09/2019
79#035
48#027 007202 16/09/2019

79#011 009423 26/09/2019


79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
007202 16/09/2019
79#026 007202 16/09/2019
79#033 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
Vùng
Số tháng Tiền lương, trợ cấp hoặc số Mức hưởng BHYT (Nhập Mã QH
Mã phòng ban
(Thời hạn sử dụng) tiền đóng trong DM Vùng)

21 22 23 24 25
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A

Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Phương Án
(Nhập Mã PA trong DM Ghi chú
Phương Án)

26 27
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM

TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
Nơi cấp giấy khai sinh

Ngày tháng
STT Cá nhân
(Lấy từ cột STT ở Họ và tên Số định danh
năm sinh
Nữ (X) Mã huyện (quận, Mã xã
sheet Danhsach)
(dd/MM/yyyy Mã tỉnh (thành phố) thị xã, thành phố (Phường, thị
hoặc yyyy) thuộc tỉnh) trấn)

1 LÊ HỮU THẮNG 01/05/2000 66 651 24397


2 ĐÀO TUẤN KHOA 17/10/1999 79 785 27619
3 NGUYỄN XUÂN ĐÀI 28/12/2000 74 721 25813
4 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 04/08/2000 X 75 731 8968
5 ĐẶNG HOÀNG THIÊN BẢO 05/12/2000 74 726 25897
6 LÊ TRẦN GIA LINH 20/09/2000 79 762 26821
7 LÊ THỊ THU THẢO 22/08/2000 X 68 680 25084
8 NGUYỄN PHẠM LINH PHƯƠNG 15/02/2000 X 74 718 25756
9 ĐOÀN NHỮ LÂM OANH 23/06/1999 x 79 762 26797
10 NGUYỄN NGỌC ĐAN NGUYÊN 09/07/2000 x 79 768 27046
11 PHẠM NGỌC BẢO TRÂM 20/01/2000 x 79 784 27568
12 TRẦN ÁNH LINH 23/11/1999 X 87 875 30190
13 PHẠM NGUYỄN NGỌC QUYÊN 11/06/2000 X 89 883 30307
14 ĐÀM THỊ THANH LOAN 12/11/2000 X 79 771 27190
15 BÙI THÁI BẢO 30/01/1998 60 597 23077
16 NGUYỄN ANH ĐỨC 01/06/1999 44 458 19093
17 ĐÀO DUY THANH QUÝ 12/08/1999 79 785 27607
18 NGUYỄN HỒNG HOA 18/04/2000 X 64 638 24052
19 LƯƠNG CAO NHÂN 19/11/2000 89 894 30706
20 TRẦN GIÁNG HƯƠNG 09/12/2000 X 62 608 23287
21 KIỀU LÊ THANH THANH 13/03/2000 X 95 954 31825
22 HUỲNH HUY HẢO 28/10/1999 58 582 22753
23 NGUYỄN MINH THIỆN 16/08/2000 79 764 26884
24 ĐỖ LÝ PHƯƠNG THUỲ 14/10/1999 X 79 760 26755
25 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 01/04/1999 X 70 696 25408
26 NGUYỄN THÚY NGA 05/03/2000 X 79 771 27166
27 TRẦN THỊ THANH MAI 20/05/2000 X 47 08 08
28 TRÀ DƯƠNG KIM THIỆN 30/10/2000 52 06 26707
29 VÕ THỊ THU NGUYỆT 25/02/2000 X 79 766 26992
30 NGUYỄN LÊ CÁT TƯỜNG 09/04/2000 X 89 883 30280
31 LÊ ĐOÀN KHÁNH LINH 07/09/2000 X 79 762 26812
32 NGUYỄN THÀNH ĐẠI 10/02/1999 52 540 21559
33 ĐINH BÁ LINH 04/11/1999 37 01 21559
34 TRẦN THỊ HỒNG HÀ 16/12/2000 X 79 761 26764
35 NGUYỄN ĐẶNG ANH TUẤN 14/04/2000 56 572 22528
36 VŨ NGỌC PHƯƠNG UYÊN 07/03/2000 x 68 673 24814
37 NGUYỄN KIM YẾN 05/07/1998 X 79 769 27088
38 VŨ MINH NHẬT 12/01/1999 27 375 14611
39 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 04/11/2000 X 60 600 23194
40 NGUYỄN TRÍ THÀNH 07/01/2000 79 769 27094
41 LÊ ĐĂNG
KIỀU TÙNG
CÔNG CƯỜNG 01/12/2000 79 761 26788
42 17/04/1998 79 771 27172
43 TRẦN HUỲNH MINH KHOA 29/03/2000 74 721 25846
44 NGUYỄN ANH KHOA 02/04/1999 68 672 24772
45 TRẦN QUỐC TRUNG 10/01/2000 79 784 27571
46 LAI DƯƠNG LONG 28/05/2000 75 735 26182
47 PHẠM NGỌC QUỲNH GIANG 24/10/2000 79 767 27013
48 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 16/01/1998 X 80 806 28141
49 Huỳnh Thị Kiều Oanh 24/01/2019 X 80 803 27997
50 Phan Gia Bảo 20/02/2000 56 568 22393
51 VŨ VĂN ĐỊNH 17/05/2000 79 777 27445
52 NGUYỄN TƯỜNG VY 13/09/2000 X 48 03 26116
53 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 14/05/1999 X 75 739 26359
54 HỒ THỊ HỒNG HÒA 02/04/1999 X 70 696 25396
55 Nguyễn Thị Tường Vy 01/05/1989 x 62 616 23527
Dương Thanh Hải 04/10/1998 80 802 27979
Người
Mối quan Số CMND/ Hộ tham gia
hệ với chủ Ghi chú
chiếu/ Thẻ căn BHXH
hộ (nếu có)
cước (1: có;
0: không)

08 241719922 Y2018A 1
08 079099010536 Y2018A 1
08 281236493 Y2018A 0
08 272835276 Y2018A 1
08 281202560 Y2018A 1
08 272745661 Y2018A 1
08 251241317 Y2018A 1
08 281265429 Y2018A 0
08 285758178 y2018A 0
08 079300013747 Y2018A 1
08 051300000064 Y2018A 1
08 341926364 Y2018A 0
08 352386016 Y2018A 0
08 025965404 Y2018A 1
08 261489549 Y2018A 0
08 044099000453 Y2018A 0
08 025942746 Y2018A 1
08 231375360 Y2018A 1
08 352606530 Y2018A 0
08 233298428 Y2018A 0
08 385790892 Y2018A 0
08 264505360 Y2018A 0
08 026004872 Y2018A 0
08 079199001975 Y2018A 0
08 285760148 Y2018A 1
08 025998202 Y2018A 1
08 261467635 Y2018A 1
08 273696179 Y2018A 1
08 025988236 Y2018A 0
08 352385905 Y2018A 1
08 025992185 Y2018A 0
08 215448238 Y2018A 0
08 215448167 Y2018A 1
08 241809677 Y2018A 0
09 056200000065 Y2018A 0
08 251237834 Y2018A 1
08 079198002377 Y2018A 1
08 037099000074Y2018A 1
08 261564485 y2018A 1
09 030200009472 Y2018A 1
08 025966636 Y2018A 1
08 026061295 Y2018A
08 281236384 Y2018A
08 251211280 Y2018A 1
09 072200004563 Y2018A 0
08 272873903 2018A 0
08 025957302 Y2018A 1
00 301653150 Y2018A 0
08 079300013561 Y2018A 0
08 225925257 Y2018A 1
08 079200003733 Y2018A 0
08 272901967 Y2018A 0
08 272827782 Y2018A 1
08 285706666 Y2018A 0
08 233121120 Y2018A 0
08 301738428 Y2018A 0
STT
(Bắt
buộc Ngày tháng
nhập nếu năm sinh Số điện thoại liên
Họ và tên Số định danh Nữ (X) Họ tên cha/ mẹ/ người giám hộ
cá nhân (dd/MM/yyyy hệ
có thành hoặc yyyy)
viên hộ
gia đình)

LÂM MINH ANH SV4798622525814 13/02/2000 X LÊ THỊ THU NGA 0932119892


NGUYỄN KHẢ TÂN CHÂU SV4797939290151 18/06/2000 X NGUYỄN KHÀ PHONG 0918034487
NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO SV4797935162338 20/05/2000 X ĐỖ THỊ DUNG 0336664959

1 TRẦN HOÀNG GIA


NGUYỄN ĐỨC LUÂN
PHẠM NGỌC MỸ QUỲNH
SV4798923993606
SV4797721677911
SV4797938964161
14/04/2000
15/10/2000
02/09/2000 X
TRẦN HOÀNG BẢY
NGUYỄN VĂN LUYẾN
PHẠM VŨ TRÚC MINH
0981965772
0987359112
0983151530
LÂM NHẬT TÂN SV4798224097904 24/02/2000 LÂM ĐÌNH TUẤN HẢI 0906210643
NGUYỄN TƯỜNG VI SV4795421181807 9/10/2000 X NGUYỄN VĂN HÙNG 0373083304

BÙI THÁI BẢO 30/01/1998 BÙI NGỌC ANH 0971177403


NGUYỄN VĂN BẢO PHÚC SV4797938964157 13/03/2000 NGUYỄN VĂN HIỀN 0908113826
NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG SV4798224097899 08/06/2000 X NGUYỄN VĂN HỒNG 0339307100

2 VŨ NGỌC PHƯƠNG UYÊN


TRẦN THU KIỀU
VŨ XUÂN SƠN
SV4797938964099
SV4797939290157
07/03/2000 x
05/11/2000 X
24/09/2000
VŨ ĐÌNH QUYẾT
TRẦN CÔNG KHANH
VŨ XUÂN THỦY
0961713884
0908145651
0857185636
NGUYỄN NGỌC BẢO TRÚC SV4797938964168 07/05/2000 X NGUYỄN THÀNH ĐÔ 0909269545
PHẠM TRUNG HIẾU SV4793622215904 06/02/2000 PHẠM DUY THÀNH 0904106169

TRẦN HỮU ĐẠT SV4794620186334 9/30/1999 TRẦN HỮU ÂN 0914091363


1 ĐOÀN NHỮ LÂM OANH 23/06/1999 X ĐOÀN VĂN QUYẾN 0983719142

3
ĐẶNG VĂN BÌNH SV4795120678507 22/02/2000 ĐẶNG VĂN SÂM 0377532531
TRỊNH HOÀI ĐỨC SV4799124029486 09/08/1999 TRỊNH VĂN MẤY 0344700158
TRẦN VƯƠNG QUANG LỘC SV4797938964153 04/04/2000 TRẦN QUANG CHÁNH 0906549873
TRẦN VŨ NGỌC MINH SV4797524279648 08/01/2000 X TRẦN VĂN VŨ 0913675146
1 NGUYỄN KIM YẾN 05/07/1998 X LÂM THANH XUÂN 0376870246
LÊ THIỆN BẢO NGUYÊN SV4796422794887 29/04/1999 X LÊ THỊ THẢO TRANG 0917580911

ĐẶNG CỬU TUẤN ANH SV4795221998209 21/07/1999 ĐẶNG THẾ CƯỜNG 0903975191
LÊ TUẤN HÙNG SV4795221968475 14/11/2000 LÊ TUẤN NGỌC 0905186684

4
4
HÀ PHẠM MINH TRANG SV4796823133821 11/07/2000 X HÀ XUÂN HIỀN 0918361577
NGUYỄN TRẦN NGUYÊN TRÂN SV4797938964162 21/07/2000 X TRẦN THỊ ÁNH LOAN 0983100771
ĐẶNG MINH TUẤN SV4797939290164 02/12/2000 LÊ THỊ BÍCH HƯỜNG 0345407381
NGUYỄN HỒ GIA VINH SV4798925564479 07/06/1999 NGUYỄN QUANG DŨNG 0826413333
NGUYỄN HOÀNG YẾN SV4793422510523 25/01/2000 X PHẠM THỊ THÚY NGA 0949979536

NGUYỄN HUỲNH THANH LAM SV4797722747236 01/06/2000 X HUỲNH THỊ HOÀNG OANH 0797603608
1 NGUYỄN NAM SV4798323100819 07/10/2000 Nguyễn Tấn Thịnh 0915334666
1 LƯƠNG CAO NHÂN 19/11/2000 Cao Thị Xuân Kiều 0767977798

5 1 VŨ MINH NHẬT
LÊ THỊ NAM PHƯƠNG
HUỲNH TRƯỜNG THỊNH
SV4797939290160
SV4798224097903
1/12/1999
01/05/2000 X
17/01/2000
Vũ Gia Huy
LÊ CHÍ CÔNG
NGUYỄN THỊ BẠCH THẢO
0931496525
0704862179
0985567597
TRẦN THỊ HUYỀN TRANG SV4796423328097 05/05/2000 X Trần Thị Huyền 0961045179
1 HỒ THỊ HỒNG HÒA 02/04/1999 X HỒ SỸ ĐỒNG 0968511081

LÊ VĨNH HUY SV4795621655760 26/07/1999 LÊ VĂN VINH 0989765105


PHẠM NGỌC ĐỨC SV4797939290156 29/12/1998 PHẠM NHƯỜNG 0937989152

6
PHAN GIA BẢO 20/02/2000 PHAN MƯỜI 0914747304
PHÙ LỆ MẪN SV4797938964151 15/04/2000 X TRẦN NAM YẾN 0903343389
HUỲNH THỊ KIỀU OANH 24/01/2000 X Lê Thị Kim Liên 0944951719
TRẦN HOÀNG SƠN SV4799321895875 27/03/2000 ĐỖ THUÝ HẰNG 0945213333
NGUYỄN PHAN QUỐC THẮNG SV4796423328096 13/05/2000 PHAN THU HƯƠNG 0935763268

ĐẶNG HUỲNH BỘI DOANH SV4797930937075 16/02/2000 X HUỲNH THANH VÂN 0938594500

7
THI NGUYỄN ĐĂNG KHOA SV4798023578715 11/03/2000 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 0997275675
NGUYỄN ÁI LINH SV4797938694102 14/11/2000 X NGUYỄN VĂN DƯƠNG 0944498402
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ SV4797939290161 07/08/1999 X NGUYỄN THẾ HÙNG
HỒ XUÂN TƯỜNG SV4797722747237 09/12/2000 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 0334093261

NGUYỄN THỊ MINH ANH SV4793122709250 21/04/1999 X NGUYỄN SỸ LƯU 0937757423


LÊ NGUYỄN LAM ĐIỀN SV4797526245370 22/02/2000 X LÊ TRẦN NGỌC SƠN 0335686906

8
NGUYỄN VĂN SANG 4796721311472 04/01/2000 VŨ THỊ PHA 0774477765
1 LÊ THỊ THU THẢO 22/08/2000 X LÊ VĂN ĐỨC 0988722815
HUỲNH MINH THÔNG SV4798022936779 16/01/2000 HUỲNH MINH KÝ 0919820992
BÙI HOÀNG PHƯƠNG TÚ SV4797939290163 13/02/1999 X ĐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 0938339145
1 ĐẶNG HOÀNG THIÊN BẢO 05/12/2000 NGUYỄN THỊ HỒNG 0982317217
ĐINH VŨ HOÀN MỸ HẠNH
1 KIỀU CÔNG CƯỜNG 17/04/1998 0797977142
1 ĐÀO TUẤN KHOA 17/10/1999 HÀ LỆ THU 0909405724

9
9
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC sv4798925657490 10/08/1999 x TÔ THỊ NGỌC DUNG 0869999418
LÊ QUỲNH NHƯ SV4798224097902 31/10/2000 X LÊ VĂN SƠN 0987017302
NGUYỄN TRIỆU VĨ SV4798323069133 11/03/2000 PHẠM THỊ TUYẾT TRINH 0947088107
1 TRẦN HUỲNH MINH KHOA 29/03/2000 TRẦN PHÚ CƯỜNG 0934084214
1 TRẦN ÁNH LNH 23/11/1999 X Trần Văn Ấm 0907292430

NGUYỄN PHAN HOÀNG ANH SV4797022311349 17/06/2000 Nguyễn Văn Sơn 0982768258

10
MAI QUỐC BẢO SV4796020251168 27/10/1999 Nguyễn Thị Bạch Liên 0385466873
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI SV4797939290041 14/05/1999 X Nguyễn Thế Liên 0355175757
TRẦN QUỐC BẢO SV4795221882361 27/09/1998 Huỳnh Thị Thu Hà 0967290245
NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 16/01/1998 X NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 0337798899
DƯƠNG THANH HẢI 04/10/1998 DƯƠNG VĂN LIỆT 0868998497
HOÀNG LONG NHẬT SV4796623771785 22/12/1999 HOÀNG XUÂN LÂM 0982576551

DƯƠNG NHẬT LONG SV4797526804228 20/08/2000 DƯƠNG HẢI SƠN 0927423834


LÊ BÙI TIẾN DŨNG SV4797523191258 21/12/1999 LÊ VĂN HỒNG 0902646529

11 NGUYỄN PHƯƠNG TRÍ BẢO


PHẠM ANH KHÔI
NGUYỄN THANH TRỌNG
SV4797939290152
SV4795820151649
SV4798023578719
08/11/2000
17/10/2000
22/08/2000
NGUYỄN BÊ
NGUYỄN THỊ THỦY
NGUYỄN THANH SANG
0989326347
0974074912
0918898486
NGUYỄN GIA QUI SV4795621183356 28/11/2000 LÊ THỊ BÍCH HOÀ 0345257457

NGUYỄN THANH HIỂN SV4797222648749 29/04/1999 NGUYỄN THANH PHÚ 0335413368


TRẦN MINH CHÍ HIẾU SV4797935123900 20/09/2000 TRẦN MINH MẪN 0982233112

12
1 VÕ THỊ THU NGUYỆT 25/02/2000 X VÕ TUẤN 0903734847
1 PHẠM NGUYỄN NGỌC QUYÊN 11/06/2000 X PHẠM PHÚ CƯỜNG 0386303404
NGUYỄN THỦY TIÊN SV4798224097905 15/01/2000 X NGUYỄN XUÂN CƯỜNG 0944593423
NGUYỄN THỊ THU UYÊN SV4796020982624 24/09/2000 X NGUYỄN VĂN NAM 0917411722
VÕ PHƯƠNG VY SV4797928231549 30/11/2000 X VÕ HỮU HẠNH 0908661102

ĐẶNG ANH VIỆT Sv4797939290162 10/04/2000 ĐẶNG VĂN BA


VŨ NHƯ QUỲNH SV4797931332465 17/08/2000 X VŨ ĐÌNH TRƯỜNG 0908603913

13 1
PHẠM NGỌC QUỲNH GIANG
NGUYỄN PHAN UYỂN NHI
TRẦN GIA LUẬT
SV4794621545761
SV4797933341031
24/10/2000 X
20/06/2000 X
05/01/2000
TRẦN THỊ THANH HIỀN
NGUYỄN VĂN TRUYỀN
TRẦN PHƯỚC TÀI
0937988472
0707989179
0932696673
NGUYỄN THÀNH ĐẠI 10/02/1999 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG 0305370691

TỐNG THỊ HƯƠNG SV4795121690348 22/12/2000 x HUỲNH THỊ THU 0389770830


NGUYỄN TRẦN KHANG SV4798723969188 01/11/2000 TRẦN THỊ THUÝ KIỀU 0916438969
VÕ THÀNH NAM SV4795121690351 08/11/1997 VÕ MIỀN 0944050414

14
14 LÊ TẤN SANG
ĐINH TRẦN GIA TUẤN
PHẠM NGỌC BẢO TRÂM
SV4798722425005
SV4795420587416
09/02/2000
20/08/2000
20/01/2000 x
LÊ TẤN THÀNH
TRẦN BÍCH LÂM
VÕ THỊ THU THỦY
0932864219
0926458754
0975499885
NGUYỄN TRẦN NGỌC THỌ SV4798925564478 25/02/2000 x NGUYỄN ĐÔNG HỒ 0823733563
NGUYỄN THỊ TẦM XUÂN SV4797937771562 08/04/2000 X NGUYỄN VĂN AN 0922389950

LÊ THỊ HƯỜNG SV4793824647379 05/04/2000 X LÊ VĂN THANH 0966298903


TRUONG BẢO HIỆP SV4796721311467 04/01/2000 TRƯƠNG NGỌC PHƯỢNG 0905082420

15
PHAN ANH HÀO SV4797939290155 16/11/2000 PHAN THANH HẢI 0564619697
HUỲNH VƯƠNG PHÚC LÂM SV4799622977611 11/04/2000 HUỲNH MINH THÁM 0989378836
QUÁCH THỊ LY LY SV4797222408610 08/09/2000 X TRƯƠNG THU HÀ 0783326900
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN SV4797526804239 01/12/1998 X NGUYỄN TUẤN 0366278421
DƯƠNG BẢO TRÚC SV4798925564477 26/09/2000 X NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG 0926084856

VŨ MINH CHÂU SV4796020012059 03/01/2000 x VŨ VĂN HIẾU 0388212303


TRẦN QUỐC ĐẠT SV4798925564462 10/03/1999 TRẦN HỒ HẢI 0918555880
HUỲNH MINH QUÂN SV4795121725172 25/10/1998 HUỲNH MINH HẢI 0919009799

16
LÊ PHÚ QUÝ SV4797939290159 21/02/2000 LÊ NGỌC DU 0933471387
HUỲNH CÔNG THÀNH SV4795221968483 23/03/1999 HUỲNH VĂN XUÂN 0369334290
NGUYỄN THỊ KIM THOA SV4797935958007 28/01/1997 X NGUYỄN TẤN LÂM 0908277559
NGUYỄN THÚY TRIỀU SV4798622501405 10/09/1991 X NGUYỄN VĂN LỚN 0931430835
TRƯƠNG HOÀNG VIỆT SV4798022671712 30/09/2000 TRƯƠNG VĂN HOÀNG 0908371362

PHẠM ĐÌNH HUÊ SV4798322842208 21/12/2000 PHẠM VĂN LÂM 0969971701


LÊ ANH HÙNG SV4797222396441 20/12/2000 NGUYỄN THỊ XUYÊN 0985687429
1 LAI DƯƠNG LONG 28/05/2000 TRẦN THỊ DIỄM CHÂU 947094284

17 1
NGUYỄN DƯƠNG HẢI MINH
TRẦN ĐOÀN ÁI QUYÊN
NGUYỄN MINH THIỆN
SV4797526590836
SV4796623339624
17/04/0200
27/05/1999 X
16/08/2000
DƯƠNG THỊ MỸ CHÂU
TRẦN VĂN CHINH
NGUYỄN MINH TÂM
0963821007
0978644362
0966357625
1 TRẦN QUỐC TRUNG 10/01/2000 TRẦN KIM DŨNG 0975952612
LÊ ĐÌNH TÙNG SV4793824732822 19/08/2000 LÊ VĂN TUYÊN 0965611844

ĐẶNG QUỐC HIẾU SV4793122756740 27/11/2000 ĐÀO THỊ LƯƠNG


LÊ TRUNG KIÊN SV4796622000511 14/02/2000 TRẦN THỊ LIỄU 0914160313

18 LƯU THỊ KIM OANH


HUỲNH ĐĂNG TRUNG HIẾU
NGUYỄN KHOA TIẾN
SV4797938205955

SV4797938964163
29/04/1999 X
30/12/1997
08/04/2000
TRẦN THỊ THU HIỀN
HOÀNG ĐẠO BẢO TRÂM
PHAN THỊ ÁNH PHƯỢNG
0906691001
0945690528
0933889175
VÕ KHÁNH UYÊN SV4795121690352 15/06/2000 X VÕ VĂN CÓ 0919412012
NGUYỄN ANH KHOA SV4796822614766 02/04/1999 NGUYỄN THỊ SINH 0359971312
MAI ĐỨC ANH SV4794621517408 29/08/2000 MAI VĂN HÙNG 0935119172

19
VŨ THU NGÂN SV4793122709260 22/08/2000 X VŨ NGỌC SƠN 0932183022
1 NGUYỄN PHẠM LINH PHƯƠNG 15/02/2000 X PHẠM THỊ HOA 0946126766
NGUYỄN NHẬT QUYÊN SV4797938964155 08/07/2000 X NGUYỄN AN KHANG 0815341299
THẠCH MINH TRIỀU SV4798422491188 01/01/2000 THẠCH MINH HOÀNG 0983949744
1 LÊ ĐĂNG TÙNG 01/12/2000 TÔ THỊ LÝ

PHẠM HOÀNG TRÍ SV4795421181808 22/01/2000 NGUYỄN THỊ MAI HOA 0356905077

20
TRẦN NHẬT DUY SV4797928515840 30/03/2000 NGUYỄN THỊ MỸ EM 0902775295
NGÔ ĐÌNH MẠNH SV4797939290154 30/10/2000 NGÔ DUY ĐỒNG 0394668046
TRẦN MINH KHOA SV4797938964100 20/01/2000 HUỲNH THỊ QUỲNH HOA 0985294871
NGUYỄN THANH DANH SV4798023283844 29/02/2000 VÕ THỊ KIM HUỆ 0916525345

NGÔ ANH TÚ SV4795620258916 20/01/2000 NGÔ VĂN TÂM 0389931549


1 NGUYỄN XUÂN ĐÀI 28/12/2000 NGUYỄN XUÂN QUÊ 0974770276
TRẦN BẢO ANH SV4797938964096 06/03/2000 NGUYỄN THỊ THIÊN KIM 0908151485

21 1 VŨ VĂN ĐỊNH
VŨ ĐỨC HỢP
HUỲNH ĐĂNG KHOA
GD4797937093005
SV4798721708465
17/05/2000
25/05/1999
20/05/2000
VŨ THỊ LÀNH
NGUYỄN THỊ THO
HUỲNH VĂN BẰNG
0934078134
0392971578
0913849044
NGUYỄN PHẠM BẢO NGỌC SV4798722253294 20/08/2000 X NGUYỄN VĂN CƯNG 0837311322
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH SV4797939290165 17/09/2000 X NGUYỄN TRỌNG TOÀN 0898127315

NGUYỄN THỊ MAI ANH SV4796822539556 02/02/2000 X NGUYỄN THỊ THỦY 0912794725
NGUYỄN LÊ QUỐC CHÍ SV4794621517409 26/03/2000 NGUYỄN HÓA 0932222227
NGUYỄN HỒNG HOA 18/04/2000 X NGUYỄN VĂN LÝ 0399146247

22 PHẠM BẢO DUY LAM


NGUYỆN THỊ MỸ LIÊN
TRƯƠNG QUỲNH MAI
SV4797938964098
SV4796821791372
SV4797938964154
07/09/2000 X
27/11/1999 X
16/10/2000 X
PHẠM TẤN HÙNG
NGUYỄN VĂN BANG
NGUYỄN THỊ HOA
0365060262
0368598486
0961808130
1 NGUYỄN TRÍ THÀNH 07/01/2000 NGUYỄN ĐÌNH CẢNH 0918719637
NGUYỄN LÂM VINH SV4798925564475 30/05/1999 NGUYỄN HỒNG QUÂN 0344755791

1 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 04/08/2000 X NGUYỄN VĂN SỬU 0363772781


PHẠM NGUYỄN THUÝ HẰNG SV4798724026919 10/12/1998 X NGUYỄN THỊ THANH HÀ 0903331934
NGUYỄN MINH HI SV4797938964097 28/06/2000 TRẦN THỊ THANH NHÀN 0909720974

23 1
1
ĐÀM THỊ THANH LOAN
NGUYỄN ANH ĐỨC
NGUYỄN HỒNG SƠN SV4797524228075
12/11/2000 X
01/06/1999
26/12/2000
ĐÀM ĐÀM OANH
NGUYỄN THỊ NGÂN HOA
NGUYỄN VĂN ĐỨC
0902973602
0977221679
0974347050
PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG VY SV4797938964165 30/03/2000 X PHẠM VĂN DỮNG 0774104101
23
ĐỖ DANH NHẬT SV4793022653145 30/03/2000 NGÔ THỊ SỨ 0987968745

LÊ NGUYÊN ĐỨC SV4797939290150 06/09/2000 BÙI YẾN NGỌC 0918740357


TRẦN THỊ THANH MAI 20/05/2000 TRẦN VĂN THÀNH 0946191952

24
LÊ THỊ HẰNG QUYÊN SV4797939290158 07/01/2000 HUỲNH THỊ KIẾM 0377524855
ĐOÀN LÂM SINH SV4797939290158 20/03/2000 ĐOÀN THẠCH 0988854440
NGUYỄN HOÀNG SƠN SV4798023213749 24/12/2000 NGUYỄN HỮU THUYỀN 0369706065
TRÀ DƯƠNG KIM THIỆN 30/10/2000 TRÀ DƯƠNG KIM THỌ 0397992219
ĐẶNG NGỌC THUÝ VY SV4797931006201 22/10/1999 X ĐỖ THỊ XUÂN LONG 0909264721

ĐOÀN THÚY AN SV4793622592034 26/03/2000 X VŨ THỊ NGA 0917912717

25
NGUYỄN HỒNG ĐĂNG SV4796624441957 16/02/2000 NGUYỄN ĐÌNH HÙNG 0354842317
LÊ ĐOÀN KHÁNH LINH 07/09/2000 X ĐOÀN THỊ LIÊN 0792344649
NGUYỄN THỊ MỸ HẢO SV4796021055019 18/02/2000 X NGUYỄN THỊ HẠNH 0859960195
1 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 04/11/2000 X TRẦN THỊ THÚY NGUYỆT 0798285507

ĐÀO THỊ LAN TRINH SV4797930646562 30/09/1999 X ĐÀO HỮU PHƯƠNG 0931480751
1 LÊ HỮU THẮNG 01/05/2000 HOÀNG THỊ MINH 0988756261

26
1 LÊ TRẦN GIA LINH 20/09/2000 TRẦN THỊ YẾN PHƯƠNG 0768956754
NGUYỄN NGỌC HUỲNH NHƯ SV4798023578718 04/01/2000 X NGUYỄN VĂN TÀI 0913113306
1 ĐỖ LÝ PHƯƠNG THÙY 14/10/1999 X Đỗ Trọng Thuỷ 0903801253
1 HÀN NGUYỄN THANH MAI 29/08/2000 x HÀN ĐỘ 0911839317
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 01/05/1989 X NGUYỄN ĐÌNH TÂN 0935873979

PHẠM TRẦN HUY TÍN SV4798924450044 19/07/1999 TRẦN THỊ LAM 0939551678
NGUYỄN TRÍ HIỆN SV4799822694366 12/10/2000 NGUYỄN MINH QUẬN 0949795990
TRẦN THỊ ÁNH NGỌC SV4797938964152 08/02/1998 X TRẦN ĐÁO 08391292987

27 1
VÕ THANH QUANG
PHẠM THỊ NHƯ
ĐÀO DUY THANH QUÝ
SV4798723504339
SV4796021619661
23/07/2000
07/12/1999 X
12/08/1999
VÕ THANH TÙNG
PHẠM VĂN ẨN
ĐÀO DUY HẢI
0946140130
0906338560
0986103674
ĐINH HOÀNG VIỆT SV4797931142100 13/10/2000 ĐINH THANH QUÝ 0931689248
1 ĐINH BÁ LINH 04/11/1999 ĐINH CÔNG LÝ 0938340631

NGUYỄN THỊ NGỌC TÂM SV4798223594209 09/09/1999 x Trần Thị Ngọc Yến 0397399709
1 NGUYỄN NGỌC ĐAN NGUYÊN 09/07/2000 x nguyễn thị yến ngọc 0856142801

28 1
TRẦN HOÀNG QUÂN
NGUYỄN NGỌC HƯƠNG
NGUYỄN THỊ THU UYÊN
SV4797933066763
SV4798221832359
22/02/1997
12/04/2000 X
01/04/1999 X
VÕ NGỌC THÚY
NGUYỄN TRÚC VÂN
NGUYỄN TÀI KỶ
0793863313
0793968869
0387522395
28
1 NGUYỄN LÊ CÁT TƯỜNG 09/04/2000 X NGUYỄN THÀNH TUYÊN 0911544858

1 TRẦN THỊ HỒNG HÀ 16/12/2000 X ĐỖ THỊ HỒNG TIÊN 0868277318


1 TRẦN GIÁNG HƯƠNG 09/12/2000 X NGUYỄN THỊ NHUNG 0869964428

29
HOÀNG ĐỨC LƯƠNG SV4797222648753 19/02/2000 HOÀNG XUÂN LUẬN 0984104940
1 KIỀU LÊ THANH THANH 13/03/2000 X KIỀU ĐÌNH THÁI 0937401438
TRẦN LÂM BẢO TRÂN SV4797937450303 21/06/2000 X NGUYỄN THANH THUÝ 0973375187
1 NGUYỄN ĐẶNG ANH TUẤN 14/04/2000 NGUYỄN THANH LIÊM 0918584279
1 NGUYỄN TƯỜNG VY 9/13/2000 X NGUYỄN HỮU TƯỜNG 0918337234

TRẦN QUỐC THỊNH SV4797524582884 18/03/1999 TRẦN QUỐC TUẤN 0367789544


HUỲNH HUY HẢO SV4795820032155 28/10/1999 HUỲNH HUY HOÀNG 0944297777

30
1 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN SV4797022364871 14/04/2000 X LƯƠNG THỊ TUYẾT TRINH 0919672938
1 NGUYỄN THÚY NGA 05/03/2000 X NGUYỄN XUÂN THỦY 0522905038
PHẠM KHÁNH NHI SV4795221576643 01/01/2000 X PHẠM THIỆN NGÔN 0913493492
Nguyễn Phan Bảo Châu SV4798323100818 15/09/2000 X Nguyễn Quốc Bảo 0938429211
VI THẾ BẢO SV4797022364872 11/01/2000 TRƯƠNG HUỲNH NHI 0917740311
Nơi cấp giấy khai sinh

Số chứng minh
Quốc tịch Dân tộc Mã huyện (quận, thư/hộ chiếu
Mã tỉnh (thành phố) thị xã, thành phố Mã xã (Phường, thị trấn)
thuộc tỉnh)

234 01 86 855 29569 331858263


234 01 77 747 26527 273695968
234 01 79 783 27535 079300012187
234 01 89 893 30673 352501574
234 01 77 750 26596 077200002404
234 01 79 775 27346 025984044
234 01 53 05 28552 025966267
234 01 54 558 22111 054300000030

234 01 60 597 23077 261489549


234 01 79 770 27154 026059708
234 01 53 09 28351 312412671
234 01 68 673 24814 251237834
234 01 79 784 27586 022982290
234 01 70 689 25205 285743570
234 01 79 773 27298 025912405
234 01 36 360 13861 036200005994

234 01 46 474 19762 191905160


234 01 79 762 26797 285758175
234 01 51 528 21277 212435564
234 01 91 903 30820 371865384
234 01 79 775 27361 025985330
234 01 48 03 26116 272684392
234 01 79 769 27088 079198002377
234 01 64 622 23557 231249111

234 01 52 547 21826 052099000005


234 01 52 540 21586 215514625
234 01 68 673 24829 251237925
234 01 79 778 27469 026088228
234 01 79 777 27445 025961764
234 01 89 883 30292 352500234
234 01 74 718 25750 034300010372

234 01 77 752 26662 273683098


234 01 83 835 29050 083200000154
234 01 89 894 30706 352606530
234 01 27 375 14611 037099000074
234 01 79 766 27007 079300009746
234 01 82 819 28414 312434776
234 01 64 633 23947 231206318
234 01 70 696 25396 285706666

234 01 56 571 22489 225615902


234 01 66 643 24148 026100645
234 01 56 568 22393 225925257
234 04 79 774 27337 025864641
234 01 80 803 27997 079300013561
234 01 92 916 31144 093200000179
234 01 64 622 23563 230462037

234 01 79 766 26977 025889956


234 01 80 806 28111 301731479
234 01 79 774 27325 082300000165
234 01 79 769 27100 025832452
234 01 77 750 26575 273704761

234 01 79 774 27301 031199006972


234 01 75 740 26368 272728340
234 01 67 661 24631 245440520
234 01 68 680 25084 251241317
234 01 80 808 28225 080200000214
234 01 79 760 26737 025773265
234 01 74 726 25897 280507759

234 01 79 771 27172 026061295


234 01 79 785 27619 079099010536
234 01 89 888 30433 352456663
234 01 82 819 28417 312437614
234 01 83 836 29164 321706356
234 01 74 721 25846 281236384
234 01 87 875 30190 341926364

234 01 70 697 25433 285622456


234 01 Bình Thuận 594 23245 261537588
234 01 75 739 26359 272827782
234 01 79 762 26806 052098000012
234 01 80 806 28141 301653150
234 01 80 802 27979 301738428
234 01 66 649 24316 241627927

234 01 48 09 26479 272754726


234 01 75 731 25996 272782035
234 01 79 766 26983 079200012421
234 01 58 582 22741 264504887
234 01 80 797 27757 301720362
234 01 74 718 25744 225717135

234 01 72 709 25651 025873377


234 01 79 783 27517 079200016300
234 01 79 766 26992 025988236
234 01 89 883 30307 352386016
234 01 82 815 28249 312430368
234 01 60 600 23191 261509875
234 01 79 760 26746 079300013482

234 01 79 783 27541 079200009245


234 01 79 766 26971 025988829
234 01 48 737 27013 025957302
234 01 46 482 20116 026000691
234 04 79 775 27373 026031353
234 01 52 540 21559 215448238

234 01 51 524 21079 212839202


234 01 87 873 30076 341993019
234 01 79 777 27445 025895404
234 01 87 872 30037 341948910
234 01 54 562 22255 221482863
234 01 51 527 21187 051300000064
234 01 89 883 30292 352385745
234 01 79 761 26770 025995492

234 01 38 399 15946 03830009436


234 01 67 663 24685 245405184
234 01 79 785 27613 079200000826
234 01 Tp.HCM Quận 8 Phường 2 381902161
234 01 72 708 25618 291190404
234 01 75 735 26173 272675359
234 01 89 883 30301 352593080

234 01 60 593 22924 261538228


234 01 89 893 30631 352533425
234 01 51 533 21400 026005599
234 01 79 764 26878 079200012582
234 01 52 544 21709 215436981
234 01 79 785 27640 025786985
234 01 86 863 29803 086191000153
234 01 80 806 28123 301771189

234 01 83 837 29182 321756617


234 01 72 710 25669 072200001560
234 01 75 735 26182 272873903
234 01 75 731 26032 272781388
234 01 66 654 24511 241823504
234 01 79 764 26884 026004872
234 01 79 784 27571 072200004563
234 01 38 390 15184 281231004

234 01 03 03 11356 013200003149


234 01 66 643 24136 241798668
234 01 79 764 26881 025874557
234 01 02 16 079097006447
234 01 79 770 27142 079200011525
234 01 51 522 21028 212580515
234 01 68 672 24772 251211280
234 01 79 767 27016 079200001233
234 01 79 766 26971 026019104
234 01 74 718 25756 281265429
234 01 79 764 26872 025974628
234 05 84 847 29395 334964574
234 01 79 761 26788 025966636

234 01 54 555 22041 221488045


234 01 79 761 26770 025994921
234 01 79 761 26764 079200019213
234 01 75 731 26011 272767690
234 01 80 794 27688 301700982

234 01 56 568 22363 225932491


234 01 74 721 25813 281236493
234 01 79 776 27403 026017725
234 01 79 777 27445 079200003733
234 01 79 783 27502 034099001597
234 01 87 866 29888 341979090
234 01 87 871 30001 341984444
234 01 79 764 26872 025975234

234 01 68 683 25159 251087666


234 01 79 772 27253 079200006721
234 01 64 638 24052 231375360
234 01 79 786 27658 025831789
234 01 68 676 24871 251246155
234 01 79 784 27559 079300009773
234 01 79 769 27094 030200009472
234 01 79 774 27331 026003284

234 01 75 731 8968 272835276


234 01 79 773 27298 025656853
234 01 79 763 26863 272740122
234 06 79 771 27190 025965404
234 01 44 458 19093 044099000453
234 01 75 734 26158 272761772
234 01 79 784 27571 026082722
234 01 74 725 25987 282232542

234 01 79 765 26929 024188734


234 01 47 08 08 261467635
234 01 53 09 28357 312412262
234 01 36 01 06 233288684
234 01 80 806 28111 301731427
234 01 52 06 26707 273696179
234 01 79 766 26983 025857646

234 01 36 366 14215 036300013953


234 01 66 644 24331 241763957
234 01 79 762 26812 025992185
234 01 60 600 23206 261562491
234 01 60 600 23194 261564485

234 01 79 765 26905 079199004707


234 01 66 651 24397 241719922
234 01 79 762 26821 272745661
234 01 02 21 27544 080300000249
234 01 79 760 26755 079199001975
234 01 42 03 24958 251162836
234 01 62 616 23527 233121120

234 01 89 894 30685 352546616


234 01 60 04 97514 385779959
234 01 02 06 26893 079198003239
234 01 87 872 30040 342070750
234 01 47 07 23227 261508296
234 01 79 785 27607 025942746
234 01 79 766 26998 026008279
234 01 37 01 21559 215448167

234 01 82 823 28684 312389773


234 01 79 768 27046 079300013747
234 01 79 774 27328 025484046
234 01 82 815 28279 312413012
234 01 70 696 25408 285760148
234 01 89 883 30280 352385905

234 01 79 761 26764 241809677


234 01 62 608 23287 233298428
234 01 79 770 27154 026096231
234 01 95 954 31825 385790892
234 01 79 762 26824 079300004071
234 01 56 572 22528 056200000065
234 01 48 03 26116 272901967

234 01 75 736 26242 272693936


234 01 58 582 22753 264505360
234 01 70 698 25252 285780036
234 01 79 771 27166 25998202
234 01 52 540 21583 215514148
234 01 83 832 28879 321743121
234 01 70 691 25234 285745011
Địa chỉ nơi cư trú

Mã huyện (quận,
Mã tỉnh
Số nhà, đường phố, thôn xóm thị xã, thành phố Mã Xã (Phường, thị trấn)
(thành phố)
thuộc tỉnh)

345C, Tân Hưng, Tân Hòa, Vĩnh Long 86 855 29569


207 Lê Hồng Phong(A25-08), phường 8, TP Vũng Tàu 77 747 26527
70/416, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, TPHCM 79 783 27535
249, An Khương, Hội An, Chợ Mới, An Giang 89 893 30673
Tổ 55, Ấp Liên Sơn, Xã Xà Bang, Huyện Châu Đức, Tỉnh BRVT 77 750 26596
48a Tân Hoà Đông phường 14 quận 6, Hcm 79 775 27346
307/37 Bàu Cát, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM 79 766 26971
22A/1 ĐƯỜNG SỐ 5 , PHƯỜNG BÌNH TRƯNG TÂY, QUẬN 2, TPHCM 79 769 27100

Xóm 7,thôn Phú Lập,xã Hàm Phú,huyện Hàm Thuận Bắc,tỉnh Bình THuận 60 597 23077
69C Cao Thắng, Phường 3, Quận 3, TP.HCM 79 770 27154
267, tổ 12, ấp Mỹ Thành, xã Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang 53 09 28351
109 Trần Bình Trọng, phường Lộc Phát, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng 68 673 24814
33/2A ấp Mỹ Huề, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, TPHCM. 79 784 27586
Tổ 4, kp Tân
41A/94, Đồng
cù lao I, p. Tân
Nguyễn Thiện,
Kiệu, Đồng
phường 1, Xoài, Bình Phước 70 689 25205
quận 4, TP.HCM 79 773 27298
Xóm Bắc Sơn, xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định 36 360 13861

Chung cư Lotus Garden 36 Trinh Đình Thảo, phường Hòa Thạnh, quân Tân 79 767 27034
1077/9A tỉnh lộ 43 tổ 7 khu phố 2 phường bình chiểu quận thủ đức thành 79 762 26797
Xóm 5, thôn An Hà 3 51 528 21277
629, Thị trấn Sóc Sơn 91 903 30820
225 Hậu Giang phường 5, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh 79 775 27361
Số 7 Nguyễn Đình Chiểu, tổ 5, khu 7 48 03 26116
767 Khu Phố 2, Phường Thảo Điền, Quận 2 79 769 27088
84 Thành Thái, phường 10, quận 10, tp. Hồ Chí Minh 79 771 27172

B15.04 KCH 685 Âu Cơ. Phường Tân Thành. Quận Tân Phú. TP.HCM 79 767 27022
36 Nguyễn Trung Trực, p Nguyễn Văn Cừ, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định 52 540 21586
số 2 đường Phạm Ngọc Thạch, phường Lộc Sơn, tp Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng 68 673 24829
71/3A Khu phố 4 phường Tân Thuận Tây quận 7, thành phố Hồ Chí Minh 79 778 27469
360/1 Tân Hòa Đông 79 777 27445
525/87 Huỳnh Văn Bánh 89 883 30292
189/74A, tổ 4 khu phố 9, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Phú Hòa, tp74 718 25750

TĐC 169 Hải Bình 77 752 26662


450/8 tỉnh lộ 43, tổ 10, khu phố 4 79 762 26806
232 Ấp Phú Hữu, Xã Định Mỹ, 89 894 30706
78/1 ấp Mỹ Hòa 1 xã Trung Chánh 79 784 27586
118/90/22 Phan Huy ích 79 766 27007
11/3 Ấp Trung Lân, Xã Bà Điềm, Huyện Hóc Môn 79 762 26812
TDP9, Thị trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai 64 633 62341
196 Quốc lộ 14 70 696 25396

41 Đinh Tiên Hoàng 56 571 22489


31/29 đường số 3 , phường BHHA , quận Bình Tân 79 777 27439
36/3 đường Miếu Bà, xã Vĩnh Thạnh, Nha Trang, Khánh Hòa 56 568 22393
1048A Lầu 1, Võ Văn Kiệt 79 774 27337
120 Tân Hương, Tân Quý, Tân Phú, Tp.HCM 79 767 27019
15/179 Trần Văn Hoài 92 916 31144
13/1 Hoàng Văn Thụ, Iakring, tp PleiKu, Gia Lai 64 622 23563

281/23/7, đường Lê Văn Sỹ 79 766 26977


219 ấp Long Thanh, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An 80 806 28111
931-937 P513-514 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận 5 TPHCM 79 774 23725
17 đường số 6 Bình Trưng Tây Quận 2 TPHCM 79 769 27100
169/70 Âu Cơ, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức 77 750 26575

402/7, đường An Dương Vương 79 774 27301


Số nhà 45, đường Hà Huy Giáp 75 740 26368
Số nhà 44 - Thôn 6 67 661 24631
xóm 6, thôn 7 68 680 25084
301 lô K lầu 2 kdc Bình Tiên 79 775 27373
109 Đinh Tiên Hoàng 79 760 26737
11, tổ 1, ấp Chòi Dúng 74 726 25897

436A/121 3 tháng 2 79 771 27172


số 5, đường 5A, xã Bình Hưng 79 785 27619
99 tổ 3, phú quới, phú thành 89 888 30433
quốc lộ 30, ấp 2, xã Tân Hưng 82 819 28417
553/AB2, Ấp An Bình 2 83 836 29176
975, đường quốc lộ 13, khu phố 3B, phường thới hòa 74 721 25846
115A Hưng Lợi Đông Long Hưng B 87 875 30190

số nhà 12, quốc lộ 13, xã Thành Tâm 70 697 25433


21/18/15, Bình Lợi, P13 60 594 23245
64 tổ 9 ấp Láng Me 2 xã Xuân Đông huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai 75 739 26359
80/42/10 Đường 4, Khu Phố 3 79 762 26806
54A xã Mỹ Lệ huyện Cần Đước tỉnh Long An 80 806 28135
Ấp Thuận Hòa 1,Hòa Khánh Nam,Đức Hòa,Long an 80 802 27979
Thôn 9 pơng đrang krong buk dăk lăk 66 649 24316

48 09 26479
274 tổ 47, kp11, p tân phong, biên hòa, đồng nai 75 731 25996
83/2A Năm Châu 79 766 26983
58 582 22741
80 794 27691
30 Hoàng Hoa Thám 74 718 25744

280/29 bùi hữu nghĩa 79 765 26941


Số 59, đường Cá Lăng 79 783 27517
85, đường số 1 79 766 26992
452/6C, Hà Hoàng Hổ 89 883 30307
16, Phạm Thanh 82 815 28249
367, Cách Mạng Tháng 8, thôn 3 60 600 23191
10, Pasteur 79 760 26746

13/2,TL8, đường 26, Ấp 3 79 783 27541


191/25 Trường Chinh 79 766 26971
84/2 Dương Đức Hiền 02 767 27013
224/139/23 Đường số 8 79 777 27436
302 PHẠM VĂN CHÍ 79 775 27373
495/8/41 Tô Hiến Thành, q10 79 771 27169

Bình Hoà, Bình Sơn, Quảng Ngãi 51 524 21079


419 đường 3/2, tổ 11, khóm Mỹ Thới 87 873 30076
60/74/6, đường Trương Phước Phan 79 777 27445
Khóm 2, đường Nguyễn Văn Cừ 87 872 30037
KP Phú Thứ ,Thị Trấn Phú Thứ, Tây Hòa,Phú Yên 54 562 22255
361/70/31C, tổ 7, ấp 6 79 784 27568
Bình Khánh 7, Bình Khánh, Long Xuyên, An Giang 89 883 30292
83/2B KP7, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh 79 761 26770

thôn Cầu Hiền 38 399 15946


9 thôn Thanh Lâm 67 663 24685
D1/01 ấp 4 79 785 27613
39B/28 Dạ Nam Tp.HCM Quận 8 Phường 2
50 ấp Thanh Trung 72 708 25618
139/ tổ 4/ ấp 3 75 735 26173
55/8A Ngô Tất Tố 89 883 30301

71/12 Trần Phú, phường 4, quận 5, TPHCM 79 774 27301


09 Bà Triệu 89 893 30631
76/28,Trương Đăng Quế 79 764 26896
934/21 Đoàn Văn Bơ 79 764 26878
An Chiểu 52 544 21709
C3/9 Đoàn Nguyễn Tuấn 79 785 27640
tổ 6, ấp Chợ Củ 79 783 27508
số 353, ấp 5 80 806 28123

191/3 Dương Văn Dương, thị trấn Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre 83 837 29182
1 , Ấp Phước Đức B, Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh 72 710 25672
195 TỔ 9 ẤP 2 VĨNH TÂN TĨNH CỬU ĐỒNG NAI 75 735 26182
141/23,đường Ba mươi tháng tư 75 731 26032
Thôn Thăng Tiến I, Hòa An, Krong Păc, Đăk Lăk 66 654 24511
579/25/9 Phạm Văn Chiêu 79 764 26884
87/7 Thống Nhất 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, Tp Hcm 79 784 27571
Kp4, Thới Hòa. Bến Cát, Bình Dương 74 721 25846

9c1-12, skygarden 3, khu phố 6 , phường tân phong , Q7, tphcm 79 778 27490
43 Lê Lợi, phường Tân Lợi, tp BMT, Đắk Lắk 66 643 24136
203/19/2B, đường Huỳnh Văn Nghê 79 764 26881
243A Nguyễn Thượng Hiền, Phường 6, Quận Bình Thạnhạnh
10/60, đường Kỳ Đồng 79 770 27142
31/12, đường Trương Định 51 522 21013
68 672 24772
79 767 27016
79 766 26971
74 718 25756
79 764 26872
84 847 29395
79 761 26788

đường Ngô Gia Tự 54 555 22041


43/5 đường HT43 79 761 26770
373/30 Hà Huy Giáp 79 761 26764
232/35A, phường Trung Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai 75 731 26032
75 Lê Văn Tao 80 794 27688

32 Lý Tự Trọng 56 568 22363


26 NA9 74 721 25813
120A Chánh Hưng 79 776 27403
40 Liên Khu 2-5 79 777 27445
5/7 ĐƯỜNG 772 ẤP XÓM CHÙA 79 783 27502
20/22 Mạc Đỉnh Chi 87 866 29888
559/K Huyền Trân Công Chúa 87 871 30001
113 Trương Minh Ký 79 764 26872

Tổ dân phố 2 68 683 25159


29-31 Nguyễn Chí Thanh 79 772 27253
xã Iasol 64 638 24052
44 đường số 7, tổ 6, ấp 1 79 786 27658
467 Văn Tâm 68 676 24871
77/3C, đường Song Hành Quốc lộ 22, tổ 42, khu phố 4 79 784 27559
169/1/2 lương Định Của phường Bình An quận 2 TPHCM 79 769 27094
80/3 Trang Tử 79 774 27331

23 75 731 8968
145 Cù Lao Nguyễn Kiệu 79 773 27298
123, đường 5, tổ 10, khu phố 2 79 763 26863
313 lô y chung cư ngô gia tự 79 Quận 10 Phường 2
Tổ dân phố Xuân Lộc 44 458 19093
1 75 734 26158
89/3 79 784 27571
9c/4A 74 725 25987

183/4A Bùi Đình Túy 79 765 26929


286, DT720, Xóm 3, Thôn 5, xã Gia An 47 08 08
101, Ấp Kinh 2A, Xã Phước Lập 53 09 28357
353, Bà Triệu, Phường Quyết Thắng 36 01 06
235, ấp Cầu Xây 80 806 28111
Thôn 6, xã Long Sơn 52 06 26707
196 Võ Thành Trang 79 766 26983

209A Nam Hòa 79 763 26851


23 Phó Đức Chính,Tân Hà 2 66 644 24331
32/13 đường 50, khu phố 8 79 762 26812
60, đường 36, tổ 3, thôn 2 60 600 23206
260 Trần Hưng Đạo , tổ 2 , khu phố 9 60 600 23194

338/21A Nơ Trang Long 79 765 26905


66 651 24397
79 762 26821
104 Sông Lu 02 21 27544
312 Lô A chung cư Cô giang F Cô Giang Quận 1 79 760 26755
07 Duy Tân Liên Nghĩa Đức Trọng Lâm Đồng 42 03 24958
THÔN 2 THỊ TRẤN SA THẦY - SA THẦY - KON TUM 62 616 23527

166/7 Phú Hữu 89 894 30685


Ấp 3, xã Phong Thạnh Tây, TX Giá Rai, TỈnh Bạc Liêu 60 04 97514
256/11 Phạm Văn Chí 02 06 26893
Ấp 5, xã Thạnh Lợi, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp 87 872 30040
XÃ TRÀ TÂN , HUYỆN ĐỨC LINH , TỈNH BÌNH THUẬN 47 07 23227
A4/83/12 Ấp 1 79 785 27607
958/35/5 Lạc Long Quân 79 766 26998
Tổ 5, Khu vực 9, phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình 37 01 21559

0158 Âp An Ninh 82 823 28684


120/68/21 Thích Quảng Đức , phường 5, quận Phú Nhuận, TPHCM 79 768 27046
86/115 Âu Cơ , phường 9 , quận Tân Bình 79 766 27001
65 Trưng Nhị 82 815 28279
443 Thôn 4 70 696 25408
F3F4 nội bộ, phường Mỹ Bình 89 883 30280

20/55/13 Tx24 79 761 26764


596 Trần Phú 62 608 23287
242/36 Nguyễn Thiện Thuật 79 770 27154
42 Cách Mạng Khóm 7 95 954 31825
48/10 ĐƯỜNG SỐ 8 79 762 26827
162/98 đường số 10 79 764 26897
816 tổ 3 48 03 26116

14/7 Đường 763 75 736 26242


261 Yết Kiêu 58 582 22753
70 698 25252
47 Sư Vạn Hạnh 79 771 27166
160 Hai Bà Trưng 52 540 21583
A2-02-12 Chung cư 4S, Đường 30 79 762 26821
150 Thôn 2A 70 691 25234
Địa chỉ liên hệ

Mã huyện (quận,
Mã tỉnh
Số nhà, đường phố, thôn xóm thị xã, thành phố Mã Xã (Phường, thị trấn)
(thành phố)
thuộc tỉnh)

345C, Tân Hưng, Tân Hòa, Vĩnh Long 86 855 29569


207 Lê Hồng Phong(A25-08), phường 8, TP Vũng Tàu 77 747 26527
70/416, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, TPHCM 79 783 27535
249 An Khương, Hội An, Chợ Mới, An Giang 89 893 30673
Tổ 55, Ấp Liên Sơn, Xã Xà Bang, Huyện Châu Đức, Tỉnh BRVT 77 750 26596
48a Tân Hoà Đông phường 14 quận 6, Hcm 79 775 27346
307/37 Bàu Cát, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM 79 766 26971
103/27/40 ĐƯỜNG SỐ 2, PHƯỜNG 3, QUẬN GÒ VẤP, TPHCM 79 764 26902

Xóm 7,thôn Phú Lập,xã Hàm Phú,huyện Hàm Thuận Bắc,tỉnh Bình THuận 60 597 23077
69C Cao Thắng, Phường 3, quận 3, TP.HCM 79 770 27154
267, ấp Mỹ Thành, xã Mỹ Phước ,huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang 53 09 28351
109 Trần Bình Trọng, phường Lộc Phát, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng 68 673 24814
33/2A ấp Mỹ Huề, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, TPHCM. 79 784 27586
Tổ 4, kp Tân
41A/94, Đồng
cù lao I, p. Tân
Nguyễn Thiện,
Kiệu, Đồng
phường 1, Xoài, Bình Phước 70 689 25205
quận 4, TP.HCM 79 773 27298
Xóm Bắc Sơn, xã Yên Tiến ,huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định 36 360 13861
Chung cư Lotus Garden 36 Trinh Đình Thảo, phường Hòa Thạnh,
quân Tân Phú 79 767 27034
1077/9A tỉnh lộ 43 tổ 7 khu phố 2 phường bình chiểu quận thủ đức thành 79 762 26797
Xóm 5, thôn An Hà 3 51 528 21277
629, Thị trấn Sóc Sơn 91 903 30820
225 Hậu Giang phường 5, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh 79 775 27361
Số 7 Nguyễn Đình Chiểu, tổ 5, khu 7 48 03 26116
518 Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 79 765 26953
17 Tăng Bạt Hồ, tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai 64 622 23577

B15.04 KCH 685 Âu Cơ. Phường Tân Thành. Quận Tân Phú. TP.HCM 79 767 27022
36 Nguyễn Trung Trực, p Nguyễn Văn Cừ, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định 52 540 21586
số 2 đường Phạm Ngọc Thạch, phường Lộc Sơn, tp Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng 68 673 24829
15/27 Cô Bắc phường Cầu Ông Lãnh quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 79 760 26752
360/1 Tân Hòa Đông 79 777 27445
525/87 Huỳnh Văn Bánh 79 768 27079
189/74A, tổ 4 khu phố 9, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Phú Hòa, tp74 718 25750

TĐC 169 Hải Bình 77 752 26662


450/8 tỉnh lộ 43, tổ 10, khu phố 4 79 762 26806
232 Ấp Phú Hữu, Xã Định Mỹ 89 894 30706
78/1 ấp Mỹ Hòa 1 xã Trung Chánh huyện Hóc Môn TPHCM 79 784 27586
118/90/22 Phan Huy ích 79 766 27007
D1103,Căn Hộ Opal Garden, đường số 12 79 762 26812
tdp9 đường cách mạng, thị trấn chư sê, huyện chư sê, tỉnh gia lai 64 633 23941
196 Quốc lộ 14 70 696 25396

41 Đinh Tiên Hoàng 56 571 22489


31/29 đường số 3 , phường BHHA , quận Bình Tân 79 777 27439
36/3 đường Miếu Bà, xã Vĩnh Thạnh, Nha Trang, Khánh Hòa 56 568 22393
1048A Lầu 1, Võ Văn Kiệt 79 774 27337
Ấp 5a, Lương Bình, Bến Lức, Long An 80 803 27997
15/179 Trần Văn Hoài 92 916 31144
13/1 Hoàng Văn Thụ, Iakring, tp PleiKu, Gia Lai 64 622 23563

281/23/7, đường Lê Văn Sỹ 79 766 26977


219 ấp Long Thanh, xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An 80 806 28111
931-937 P513-514 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Quận 5 TPHCM 79 774 23725
17 đường số 6 Bình Trưng Tây Quận 2 TPHCM 79 769 27100
169/70 Âu Cơ, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức 77 750 26575

402/7, đường An Dương Vương 79 774 27301


Số nhà 45, đường Hà Huy Giáp 75 740 26368
Số nhà 44 - Thôn 6 67 661 24631
xóm 6, thôn 7 68 680 25084
301 lônk lầu 2 kdc Bình Tiên 79 775 27373
45D/10 đường D5 79 765 26920
11, tổ 1, ấp Chòi Dúng 74 726 25897

436A/121 3 tháng 2 79 771 27172


số 5, đường 5A, xã Bình Hưng 79 785 27619
99 tổ 3, phú quới, phú thành 89 888 30433
quốc lộ 30, ấp 2, xã Tân Hưng 82 819 28417
553/AB2, Ấp An Bình 2 83 836 29176
975, đường quốc lộ 13, khu phố 3B, phường thới hòa 74 721 25846
115A Hưng Lợi Đông Long Hưng B 87 875 30190

Số nhà 12, quốc lộ 13 70 697 25433


09, Trần Quang Khải 60 594 23245
64 ấp LÁng ME 2 xã Xuân Đông huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng NAi 75 739 26359
80/42/10 Đường 4, Khu Phố 3 79 762 26806
54A xã Mỹ Lệ huyện Cần Đước tỉnh Long An 80 806 28135
Ấp Thuận Hòa 1,Hòa Khánh Nam,Đức Hòa,Long An 80 802 27979
Thôn 9 pơng đrang krong buk dăk lăk 66 649 24316

48 09 26479
274 tổ 47, kp11, p tân phong, biên hòa, đồng nai 75 731 25996
83/2A Năm Châu 79 766 26983
58 582 22741
80 794 27691
30 Hoàng Hoa Thám 74 718 25744

280/29 bùi hữu nghĩa 79 765 26941


Số 59, đường Cá Lăng 79 783 27517
85, đường số 1 79 766 26992
452/6C, Hà Hoàng Hổ 89 883 30307
16, Phạm Thanh 82 815 28249
367, Cách Mạng Tháng 8, thôn 3 60 600 23191
10, Pasteur 79 760 26746

13/2,TL8, đường 26, Ấp 3 79 783 27541


191/25 Trường Chinh 79 766 26971
84/2 Dương Đức Hiền 02 767 27013
224/139/23 Đường số 8 79 777 27436
302 PHẠM VĂN CHÍ 79 775 27373
495/8/41 Tô Hiến Thành, q10 79 771 27169

Bình Hoà, Bình Sơn, Quảng Ngãi 51 524 21079


419 đường 3/2, tổ 11, khóm Mỹ Thới 87 873 30076
60/74/6 đường Trương Phước Phan 79 777 27445
Khóm 2, đường Nguyễn Văn Cừ 87 872 30037
KP Phú Thứ ,Thị Trấn Phú Thứ ,Tây Hòa,Phú Yên 54 562 22255
361/70/31C, tổ 7, ấp 6 79 784 27568
Bình Khánh 7, Bình Khánh, Long Xuyên, An Giang 89 883 30292
83/2B KP7, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh 79 761 26770

thôn Cầu Hiền 38 399 15946


9 thôn Thanh Lâm 67 663 24685
D1/01 ấp 4 79 785 27613
39B/28 Dạ Nam Tp.HCM Quận 8 Phường 2
50 ấp Thanh Trung 72 708 25618
139 tổ 4 ấp 3 75 735 26173
55/8A Ngô Tất Tố 89 883 30301

71/12 Trần Phú, phường 4, quận 5, TPHCM 79 774 27301


09 Bà Triệu 89 893 30631
76/28,Trương Đăng Quế 79 764 26896
934/21 Đoàn Văn Bơ 79 764 26878
An Chiểu 52 544 21709
C3/9 Đoàn Nguyễn Tuấn 79 785 27640
289/13 Bến Vân Đồn 79 773 27292
số 353, ấp 5 80 806 28123

191/3 Dương Văn Dương, thị trấn Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre 83 837 29182
1 , Ấp Phước Đức B, Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh 72 710 25672
195 TỔ 9 ẤP 2 VĨNH TÂN VĨNH CỬU ĐỒNG NAI 75 735 26182
141/23,đường Ba mươi tháng tư 75 731 26032
Thôn Thăng Tiến I, Hòa An, Krong Păc, Đăk Lăk 66 654 24511
579/25/9 Phạm Văn Chiêu 79 764 26884
87/7 Thống Nhất 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, Tp Hcm 79 784 27571
Kp4, Thới Hòa. Bến Cát, Bình Dương 74 721 25846

9c1-12, skygarden 3, khu phố 6 , phường tân phong , Q7, tphcm 74 778 27490
43 Lê Lợi, phường Tân Lợi, tp BMT, Đắk Lắk 66 643 24136
203/19/2B, đường Huỳnh Văn Nghê 79 764 26881

10/60, đường Kỳ Đồng 79 770 27142


31/12, đường Trương Định 51 522 21013
68 672 24772
79 767 27016
79 766 26971
74 718 25756
79 764 26872
84 847 29395
79 761 26788

đường Ngô Gia Tự 54 555 22041


43/5 đường HT43 79 761 26770
373/30 Hà Huy Giáp 79 761 26764
232/35A, phường Trung Dũng, Biên Hòa, Đồng Nai 75 731 26032
75 Lê Văn Tao 80 794 27688

32 Lý Tự Trọng 56 568 22363


26 NA9 74 721 25813
120A Chánh Hưng 79 776 27403
40 Liên Khu 2-5 79 777 27445
5/7 ĐƯỜNG 772 ẤP XÓM CHÙA 79 783 27502
20/22 Mạc Đỉnh Chi 87 866 29888
559/K Huyền Trân Công Chúa 87 871 30001
113 Trương Minh Ký 79 764 26872

Tổ dân phố 2 68 683 25159


7-9 Trịnh Đình Thảo 79 767 27034
Xã Iasol 64 638 24052
44 đường số 7, tổ 6, ấp 1 79 786 27658
467 Văn Tâm 68 676 24871
77/3C, đường Song Hành Quốc lộ 22, tổ 42, khu phố 4 79 784 27559
169/1/2 lương Định Của phường Bình An quận 2 TPHCM 79 769 27094
80/3 Trang Tử 79 774 27331

23 75 731 8968
145 Cù Lao Nguyễn Kiệu 79 773 27298
123, đường 5, tổ 10, khu phố 2 79 763 26863
313 lô y chung cư ngô gia tự 79 771 27190
136/15C Nguyễn Tri Phương 79 771 27178
38 79 777 27439
89/3 79 784 27571
451/29/29 Tô Hiến Thành 79 771 27169

183/4A Bùi Đình Túy 79 765 26929


286, DT720, Xóm 3, Thôn 5, xã Gia An 47 08 08
101, Ấp Kinh 2A, Xã Phước Lập 53 09 28357
353, Bà Triệu, Phường Quyết Thắng 36 01 06
235, Ấp Cầu Xây 80 806 28111
Thôn 6, xã Long Sơn 52 06 26707
196 Võ Thành Trang 79 766 26983

209A Nam Hò 79 763 26851


23 Phó Đức Chính,Tân Hà 2 66 644 24331
32/13 đường 50, khu phố 8 79 762 26812
60, đường 36. tổ 3, thôn 2 60 600 23206
260 Trần Hưng Đạo, tổ 2, khu phố 9 60 600 23194

338/21A Nơ Trang Long 79 26905


66 651 24397
79 762 26821
104 Sông Lu 02 21 27544
314/86/11 Âu dương lân F3 Q8 79 776 27397
07 Duy Tân Liên Nghĩa Đức Trọng Lâm Đồng 42 03 24958
THÔN 2 THỊ TRẤN SA THẦY - SA THẦY - KON TUM 62 616 23527

166/7 Phú Hữu 89 894 30685


Ấp 3, xã Phong Thạnh Tây, TX Giá Rai, Tỉnh Bạc Liêu 60 04 97514
256/11 Phạm Văn Chí 02 06 26893
Ấp 5, xã Thạnh Lợi, huyện Tháp Mười, tỉnh Đồng Tháp 87 872 30040
XÃ TRÀ TÂN , HUYỆN ĐỨC LINH , TỈNH BÌNH THUẬN 47 07 23227
A4/83/12 Ấp 1 79 785 27607
958/35/5 Lạc Long Quân 79 766 26998
Tổ 5, Khu vực 9, phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bìn 37 01 21559

0158 Âp An Ninh 82 823 28684


120/68/21 Thích Quảng Đức , phường 5, quận Phú Nhuận, TPHCM 79 768 27046
86/115 Âu Cơ , phường 9 , quận Tân Bình 79 766 27001
65 Trưng Nhị 82 815 28279
443 Thôn 4 70 696 25408
F3F4 nội bộ, phường Mỹ Bình 89 883 30280

20/55/13 Tx24 79 761 26764


596 Trần Phú 62 608 23287
242/36 Nguyễn Thiện Thuật 79 770 27154
42 Cách Mạng Khóm 7 95 954 31825
48/10 ĐƯỜNG SỐ 8 79 762 28827
162/98 đường số 10 79 764 26897
816 tổ 3 khu 10 48 03 26116

14/7 Đường 763 75 736 26242


261 Yết Kiêu 58 582 22753
70 698 25252
47 Sư Vạn Hạnh 79 771 27166
160 Hai Bà Trưng 52 540 21583
A2-02-12 Chung cư 4S, Đường 30 79 762 26821
150 Thôn 2A 70 691 25234
Nơi đăng ký khám bệnh, Tài khoản ngân hàng
chữa bệnh ban đầu (Chỉ áp dụng cho đơn vị thuộc Tp. HCM )

Nội dung
Phương Mã bệnh viện thay đổi, Tài liệu
Mức tiền đóng
thức đóng Mã tỉnh đăng ký khám yêu cầu kèm theo
Số tài khoản Ngân hàng
bệnh viện chữa bệnh
ban đầu

79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 017
79 033
79 034

79 027
79 009
79 79
79 027
79 041
79 027
79 002
79 027

79 027
79
79 027
79 027
79 013
79 027
79 031
79 030

79 027
79 027
79 024
79 025
79 026
79 027
79 027

79 027
79 027
79 027
79 027
79 033
79 037
79 027
79 027

79 027
79 054
79 024
79 013
79 027
79 026
79 027

79 024
79 027
79 027
79 024
79 027

79 016
79 027
79 027
79 027
79 025
79 031
79 027

79 024
79 027
79 024
79 027
79 054
74 193
79 027

79 027
79 027
79 027
79 021
79 027
79 027
79 027

79 027
79 024
79 033
79 024
79 027
79 027

79 071
79 013
79 054
79 027
79 027
79 027
79 055

79 021
79 033
79 028
79 033
79 012
79 024

79 027
79 027
79 017
79 013
79 027
79 025
79 027
79 029

79 027
79 027
79 024
79 013
79 035
79 027
79 071

79 013
79 015
79 031
79 010
79 055
79 024
79 027
79 027

79 027
79 027
79 004
79 026
79 027
79 035
79 024
79 027

79 027
79 027
79 034

79 024
79 033
79 027
79 026
79 033
79 013
79 032
79 015
79 033

79 029
79 029
79 034
79 027
79 027

79 027
79 027
79 013
79 054
79 031
79 027
79 024
79 035

79 027
79 026
79 027
79 045
79 027
79 488
79 024
79 027

79 027
79 024
79 027
79 462
79 027
79 027
79 041
79 027

79 051
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027

79 037
79 027
79 037
79 027
79 027

79 031
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027

79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 012
79 026
79 027

79 027
79 030
79 462
79 027
79 027
79 013

79 761
79 027
79 027
79 028
79 027
79 035
79 027

79 033
79 011
79 027
79 027
79 026
79 027
79 027
khoản ngân hàng
Hộ gia đình
cho đơn vị thuộc Tp. HCM )

Chi nhánh, phòng giao Mã số hộ gia Số sổ hộ khẩu/ Số


dịch đình
Họ tên chủ hộ Số điện thoại (nếu có)
sổ tạm trú/..
Loại giấy tờ

LÂM QUANG MINH 01


NGUYỄN KHẢ PHONG 0918034487 01
ĐỖ THỊ DUNG 0336664959 01
TRẦN HOÀNG BẢY 0919463572 01
NGUYỄN VĂN LUYẾN 0987359112 01
PHẠM NGỌC MỸ
0983151530 01
QUỲNH
LÂM ĐÌNH TUẤN HẢI 0903692394 01
NGUYỄN VĂN HÙNG 0373083304 01

BÙI NGỌC ANH 0382383213 01


NGUYỄN VĂN HIỀN 0908113826 01
NGUYỄN VĂN HỒNG 0339307100 01
VŨ ĐÌNH QUYẾT 0916740308 01
TRẦN CÔNG KHANH 0908145651 01
VŨ XUÂN THỦY 0918513898 01
LÊ THỊ NGỌC YẾN 0903480537 01
PHẠM DUY THÀNH 0904106169 01

TRẦN HỮU ÂN 0914091363 01


ĐOÀN VĂN QUYẾN 0983719142 01
ĐẶNG VĂN SÂM 0362375413 01
LÊ VĂN THỌ 01
TRẦN QUANG CHÁNH 0903647074) 01
TRẦN VĂN VŨ 01
NGUYỄN ĐỨC TRUNG 0973760187 01
NGÔ THỊ NHUNG 0972083287 01

ĐẶNG THẾ CƯỜNG 0903975191 01


LÊ TUẤN NGỌC 0905186684 01
HÀ XUÂN HIỀN 0918361577 01
TRẦN THỊ ÁNH LOAN 0983100771 01
LÊ THỊ BÍCH HƯỜNG 0345407381 01
HỒ THỊ TƯỜNG VÂN 0916929030 01
NGUYỄN VĂN HƯỞNG 0968254479 01

HUỲNH THỊ HOÀNG OANH0902848572 01


Bùi Thị Quỳnh Như 0986020131 01
Cao Thị Xuân Kiều 0965774977 01
Vũ Gia Huy 0938970446 01
LÊ CHÍ CÔNG 0903628430 01
Nguyễn Thị Bạch Thảo 0985567597 01
Trần Xuân Ngọ 01
HỒ SỸ ĐỒNG 0937003999 01

LÊ VĂN VINH 0982253777 01


PHẠM NHƯỜNG 0937989152 01

HỨA VIỆT HUY 0903753375 01


LÊ THỊ KIM LIÊN 0944951719 01
ĐỖ THUÝ HẰNG 0945213333 01
PHAN THU HƯƠNG 0935763268 01

HUỲNH THANH VÂN 0938292114 01


NGUYỄN THỊ KIM LOAN 0997275675 01
NGUYỄN VĂN DƯƠNG 0913684499 01
NGUYỄN THẾ HÙNG 0908374006 01
NGUYỄN THỊ HƯƠNG 0333880481 01

NGUYỄN THANH TÙNG 0965016830 01


NUYỄN THỊ HƯƠNG 01
NGUYỄN ĐỨC LỘC 01
PHẠM THỊ HUỆ 0358159417 01
HUỲNH MINH KÝ 0919820992 01
ĐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 0938339145 01
NGUYỄN THỊ HỒNG 0982317217 01

KIỀU CÔNG VINH 01


ĐÀO SƠN THƯƠNG 0908908730 01
NGUYỄN THÀNH ĐƯỢC 0869999418 01
LÊ VĂN SƠN 0985594459 01
NGUYỄN VĂN HÙNG 0946929926 01
TRẦN PHÚ CƯỜNG 0943610675 01
NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG0932899890 01

Phan Thanh Hoá 0335740078 01


Mai Văn Anh 0976688499 01
Nguyễn Thế Liên 0355175757 01
Huỳnh Thị Thu Hà 0967290245 01
Nguyễn Thị Xuân Hương 0794666654 01
Dương Văn Liệt 01
Hoàng Xuân Lâm 01

DƯƠNG ANH VIỆT 01


LÊ VĂN HỒNG 0902646529 01
NGUYỄN BÊ 0989326347 01
Phạm Quốc Tuyên 01
NGUYỄN THANH SANG 01
VŨ ĐẶNG ÁNH DƯƠNG 01

NGUYỄN THANH PHÚ 0918221888 01


TRẦN MINH MẪN 0902982270 01
VÕ TUẤN 0903734847 01
PHẠM PHÚ CƯỜNG 0386303404 01
NGUYỄN XUÂN CƯỜNG 0913626275 01
NGUYỄN VĂN NAM 0917411722 01
NGUYỄN THỊ HỮU 0937998906 01

ĐẶNG VĂN BA 0938837752 01


VŨ ĐÌNH TRƯỜNG 01
PHẠM TUẤN ANH 0903884349 01
NGUYỄN VĂN TRUYỀN 0908339103 01
TRẦN PHƯỚC TÀI 0932696673 01
NgGUYỄN HỮU NGHĨA 0989279436 01

HUỲNH THỊ THU 0389770830 01


TRẦN THỊ THUÝ KIỀU 0916438969 01
VÕ MIỀN 0944050414 01
LÊ TẤN THÀNH 0932864219 01
TRẦN BÍCH LÂM 0926458754 01
Phạm Đương 0354185143 01
NGUYỄN ĐÔNG HỒ 0823733563 01
NGUYỄN VĂN AN 0922389950 01

LÊ VĂN THANH 0373367664 02


TRƯƠNG NGỌC PHƯỢNG0363600836 01
NGUYỄN THỊ BÊ 0909716729 01
HUỲNH MINH THÁM 0989378836 01
QUÁCH VĂN SƠN 01
NGUYỄN TUẤN 0344877283 01
DƯƠNG PHƯỚC THÂM 0924560759 01

VŨ VĂN HIẾU 0388212303 01


TRẦN HỒ HẢI 0918555880 01
HUỲNH MINH HẢI 0919900799 01
LÊ NGỌC DU 0966192102 01
HUỲNH VĂN XUÂN 0335797786 01
NGUYỄN TẤN LÂM 0908277559 01
NGUYỄN VĂN LỚN 0769629486 01
TRƯƠNG VĂN HOÀNG 0908371362 01

PHẠM VĂN LÂM 0939350115 01


NGUYỄN THỊ XUYÊN 0985687429 01
TRẦN THỊ DIỄM CHÂU 0919751970 01
DƯƠNG THỊ MỸ CHÂU 0963821007 01
TRẦN VĂN CHINH 0978644362 01
NGUYỄN MINH TÂM 0966357625 01
HỒ THỊ HÁCH 01
LÊ VĂN TUYÊN 0965611844 01

ĐÀO THỊ LƯƠNG 0936546768 01


TRẦN THỊ LIỄU 0914160313 01
TRẦN THỊ THU HIỀN 0906691001 01

PHAN THỊ ÁNH PHƯỢNG 0933889175 01


VÕ VĂN CÓ 0919412012 01
NGUYỄN THỊ SINH 01
MAI VĂN HÙNG 0918483593 01
VŨ NGỌC SƠN 0908476510 01
PHẠM THỊ HOA 0946126766 01
NGUYỄN THỊ HIẾN 01
THẠCH MINH HOÀNG 01
TÔ THỊ LÝ 01

NGUYỄN THỊ MAI HOA 0356905077 01


NGUYỄN THỊ MỸ EM 025994921 01
NGÔ DUY ĐỒNG 0983663381 01
HUỲNH THỊ TUYẾT LAN 02513948365 01
VÕ THỊ KIM HUỆ 0916525345 01

NGÔ VĂN TÂM 0903585396 01


NGUYỄN XUÂN QUÊ 0974770276 01
NGUYỄN THỊ THIÊN KIM 0908151485 01
VŨ VĂN VINH 0909027758 01
PHAN VĂN HUÂN 0983406482 01
ĐÀO THỊ RỒI 0838787070 01
NGUYỄN VĂN CƯNG 0837350039 01
NGUYỄN THỊ MAI 0703064190 01

Nguyễn Văn Biên 02633605856 01


Nguyễn Hóa 0932222227 01
Nguyễn Văn Lý 0399146247 01
Phạm Tấn Hùng 0365060262 01
Nguyễn Văn Bang 0368598486 01
Nguyễn Thị Hoa 0964839958 01
Đỗ Tất Khá 090 3819305 01
Nguyễn Hồng Quân 0972592159 01

Nguyễn Văn Sửu 0985875304 01


Nguyễn Thị Thanh Hà 0903331934 01
TRẦN THỊ THANH NHÀN 0909720974 01
Phan Thị Liên 0938813735 01
NGUYỄN ĐỨC TÂM 01
Trần Thị Vân 0979579703 01
Lưu Thị Há 01
Ngô Thị Sứ 0979685727 01

BÙI YẾN NGỌC 0918740357 01


TRẦN VĂN THÀNH 0946191952 01
HUỲNH THỊ KIẾM 0377524855 01
ĐOÀN THẠCH 0988854440 01
NGUYỄN HỮU THUYỀN 0934644421 01
TRÀ DƯƠNG KIM THỌ 0397992219 01
Đỗ Thành Sanh 0909264721 01

VŨ THỊ NGA 0913829783 01


NGUYỄN ĐÌNH HÙNG 0986242746 01
ĐOÀN THỊ LIÊN 0938820177 01
NGUYỄN VĂN HÙNG 0947157938 01
NGUYỄN VĂN PHÚC 0395190020 01

ĐÀO HỮU PHƯƠNG 1


LÊ VĨNH LÂM 1
TRẦN THỊ YẾN PHƯƠNG 1
VÕ THỊ BÍCH THU 1
LÝ THỊ THANH LOAN 1
Hàn Độ
NGUYỄN ĐÌNH TÂN

TRẦN THỊ LAM 01


NGUYỄN MINH QUẬN 01
TRẦN ĐÁO 01
VÕ THANH TÙNG 01
PHẠM VĂN ẨN 01
PHAN THỊ VỀ 01
ĐINH THANH QUÝ 1
ĐINH CÔNG LÝ 01

Nguyễn Văn Bi 01
NGUYỄN HUẤN 01
VÕ MINH CHÂU 02838638165 01
VÕ THỊ SÁU 01
NGUYỄN TÀI KỶ 0387522395 01
NGUYỄN THÀNH TUYÊN 0913816048 01

TRẦN KIÊN CƯỜNG 01


NGUYỄN CÔNG TỚI 01
HOÀNG XUÂN LUẬN 01
LÊ THỊ BÍCH THU 01
HUỲNH NGỌC HUỆ 01
TRẦN HỮU VỊ 01
NGUYỄN HỮU TƯỜNG 01

TRẦN QUỐC TUẤN 0933795724 01


HUỲNH HUY HOÀNG 0918216216 01
NGUYỄN VĂN ĐÔNG 0977423393 01
NGUYỄN THỊ LÀI 0522905038 01
PHẠM THIỆN NGÔN 0913493492 01
NGUYỄN ĐÌNH ÂN 0902363639 01
VI ĐỊNH 0913503133 01
Hộ gia đình

Tỉnh/ TP Quận/ Huyện Phường/ Xã Thôn/ ấp

Vĩnh Long Vĩnh Long Tân Hòa Tân Hưng


Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TP Vũng Tàu Phường 8
TPHCM Huyện Củ Chi Xã Phước Vĩnh An Ấp 5
An Giang Chợ Mới Hội An Ấp An Khương
Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu Châu Đức Xà Bang Ấp Liên Sơn
TPHCM Quận 6 Phường 14
TPHCM Tân Bình Phường 12
PHÚ YÊN ĐỒNG XUÂN ĐA LỘC THÔN 2

Bình Thuận Huyện Hàm ThuậnHàm Phú Thôn Phú Lập


TP.HCM 3 3
Tiền Giang Tân Phước Mỹ Phước Mỹ Thành
Lâm Đồng TP. Bảo Lộc Lộc Phát
TPHCM Hóc Môn Trung Chánh Mỹ Huề
Bình Phước Đồng Xoài Tân Thiện
TP.HCM Quận 4 Phường 1
Nam Định Ý Yên Yên Tiến Bắc Sơn

TPHCM Tân Phú Hòa Thạnh


Tp HCM Thủ đức Bình Chiếu
Quảng Ngãi Tư Nghĩa Nghĩa Trung An Hà 3
Kiên Giang Hòn Đất Thị trấn Sóc Sơn
TP.HCM Quận 6 Phường 5
Đồng Nai Tân Phú TT Tân Phú
Tp HCM Quận 2 Thảo Điền
Gia Lai Yên Đỗ

Tphcm Quận Tân Phú Phường Tân Thành


Bình Định Quy Nhơn Nguyễn Văn Cừ
Lâm Đồng TP.Lâm Đồng phường Lộc Sơn
tphcm Quận 7 phường Tân Thuận Tây
Tphcm Quận Bình Tân Phường Bình Trị Đông
AN GIANG TP.LONG XUYÊN PHƯỜNG BÌNH KHÁNH
Bình Dương TP.Thủ Dầu Một phường Phú Hòa

Bà Rịa-Vũng Tàu Long Điền Thị trấn Long Hải


Tphcm Quận Thủ Đức Phường Tam Phú
An Giang Thoại Sơn Định Mỹ
TPHCM Hóc Môn Trung Chánh
Tphcm Quận Tân Bình Phường 15
Tphcm Quận Thủ Đức Phường Hiệp Bình Chánh
Gia Lai Chư Sê Thị Trấn Chư Sê
Bình Phước Bù Đăng Thị trấn Đức Phong

Khánh Hòa Huyện Vạn Ninh Thị trấn Vạn Giã


TPHCM Quận Bình Tân BHHA

TPHCM Quận 5 Phường 6


Long An Bến Lức Lương Bình
Cần Thơ Q. Ninh Kiều P. Xuân Khánh
Gia Lai Tp. Pleiku P. Xuân Khánh

TPHCM Quận Tân Bình Phường 1


Long An Cần Đước Long Trạch
TPHCM Quận 5 Phường 1
TPHCM QUẬN 2 BÌNH TRƯNG TÂY
BÀ RỊA VŨNG TÀU CHÂU ĐỨC NGÃI GIAO

Tphcm Quận 5 Phường 4


Đồng Nai Long Thành Long Thành
Đăk Nông Đăk Glong Quảng Khê
Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc An

TP. Hồ Chí Minh Bình Thạnh 25


Bình Dương Bắc Tân Uyên Bình Mỹ

TPHCM QUẬN 10 PHƯỜNG 12


Tphcm huyện Bình Chánhxã Bình Hưng
An Giang huyện Phú Tân xã Phú Thành
Tiền Giang huyện Cái Bè xã Tân Hưng
Bến Tre Ba Tri An Hòa Tây
Bình Dương Bến Cát Thới Hòa
Đồng Tháp Huyện Lấp Vò Xã Long Hưng B

Bình Phước Chơn Thành Thành Tâm


Bình Thuận TX La GI Xã Tân Hải ấp 1
Đồng Nai Cẩm Mỹ Xuân Đông Láng Me 2
TP. Hồ Chí Minh Thủ Đức Tam Phú
TP.Hồ Chí Minh Bình Chánh Phạm Văn Hai
Long An Đức Hòa Hòa Khánh Nam Thuận Hòa 1
Đăk lăk Krong buk Pơng drang

Đồng Nai Huyện Nhơn TrạchThị trấn Hiệp Phước


Đồng Nai Tp. Biên Hòa Phường Tân Phong
TPHCM Quận Tân Bình Phươờng 11
Ninh Thuận TP.Phan Rang-TháPhường Phước Mỹ
Long An TP Tân An Phường 4
Bình Dương TP Thủ Dầu Một Phường Phú Lợi

TPHCM Quận Bình Thạnh Phường 2


TPHCM Huyện Củ Chi Xã Phú Hoà Đông Ấp Phú Lợi
TPHCM Quận Tân Bình Phường 10
An Giang TP Long Xuyên Phường Mỹ Hòa
Tiền Giang TP Mỹ Tho Phường 5
Bình Thuận Huyện Đức Linh Thị trấn Võ Xu Thôn 3
TPHCM QUẬN 1 PHƯỜNG NGUYỄN THÁI BÌNH

tphcm Củ Chi Tân Thạnh Tây Ấp 3


TPHCM Tân Bình Tân Bình
TPHCM Tân Phú Tây Thạh
TPHCM Bình Tân Bình Hưng Hòa
TPHCM QUẬN 6 PHƯỜNG 4
Bình Định TP Quy Nhơn Phường Trần Quang Diệu

Quảng Ngãi Bình Sơn Bình Hòa


Đồng Tháp Cao Lãnh Mỹ Thới
Tphcm Bình Tân Bình Trị Đông
Đồng Tháp Tháp Mười Mỹ An
Phú Yên Tây Hoà Phú Khứ
TPHCM Hóc Môn Đông Thạnh ấp 6
An Giang Bình Khánh Bình Khánh 7
TPHCM 12 Hiệp Thành

Tphcm 2 Bình An
67 663 24685
79 785 27613 ấp 4
Tp.HCM 8 2
Tây Ninh Châu Thành Thanh Điền
Đồng Nai Vĩnh Cửu Phú Lý ấp 3
An Giang TP Long Xuyên Mỹ Thới

79 774 27301
89 893 30631
79 764 26896
79 764 26878
52 544 21709 An Chiểu
79 785 27640 C3/9 Đoàn Nguyễn Tuấn
79 783 27508 ấp Chợ Củ
80 806 28123 số 353, ấp 5

Bến Tre Thạnh Phú Thạnh Phú 10


Tây Ninh Gò Dầu Phước Đông Phước Đức B
DỒNG NAI VĨNH CỬU VĨNH TÂN
Dồng Nai TP.Biên Hòa P.Trung Dũng KP3
Dak Lak Krong Pac Hòa An Thăng Tiến I
TP HCM GÒ VẤP 13
Tp Hcm Hóc Môn Tân Thới Nhì Thống Nhất 2
BÌNH DƯƠNG THIJ XÃ BẾN CÁT PHƯỜNG THỚI HÒA KP4

TPHCM 7 TÂN PHONG


Dak Lak TP.BMT Tân Lợi
TP. HCM Gò Vấp Phường 12

TP.HCM 3 9
Quảng Ngãi TP. Quảng Ngãi Trần Phú
Lâm Đồng/TP Đà Lạt Phường 8
Tphcm Tân Phú Sơn Kỳ
Tphcm Tân Bình 12
Bình Dương Tptdm Phường Chánh Nghĩa
Tphcm Gò Vấp 13
Tphcm quận 6 11
Tphcm quận 12

Phú Yên TP Tuy Hòa Phường Phú Đông


Tphcm Quận 12 Phường Hiệp Thành
Tphcm Quận 12
ĐỒNG NAI TP Biên Hòa phường Trung Dũng
Long An TP Tân An phường 2

Khánh Hòa Nha Trang Lộc Thọ


Bình Dương Bến Cát Mỹ Phước
TP Hồ Chí Minh 8 9
TP Hồ Chí Minh Bình Tân Bình Trị Đông
TP Hồ Chí Minh Củ Chi An Phú Xóm Chùa
Đồng Tháp Thành phố Cao Lã Mỹ Phú
Đồng Tháp Tam Nông Thị Trấn Tràm Chim
TP Hồ Chí Minh Gò Vấp 13

68 683 25159
79 772 27253
64 638 24052
79 786 27658
68 676 24871
79 784 27559
79 769 27094
79 774 27331

Đồng Nai Biên Hòa An Bình


Tphcm Quận 4 Phường 1
79 763 26863
tphcm Quận 10 Phường 2
Quảng Bình Thị Xã Ba Đồn Xã Quảng Phúc Tổ Dân Phố Xuân Lộc
Đồng Nai Huyện Tân Phú Xã Phú Bình Ấp Phú Tân
TPHCM Huyện Hóc Môn Xã Tân Thới Nhì Ấp Dân Thắng 2
Bình Dương TX. Thuận An P. Bình Hòa KP. Bình Đáng

TPHCM Bình Thạnh 24


Bình Thuận Tánh Linh Xã Gia An Thôn 5
Tiền Giang Tân Phước Xã Phước Lập Ấp Kinh 2A
KonTum TP KonTum Phường Quyết Thắng Tổ 10
Long An Huyện Cần Đước Xã Long Trạch Ấp Cầu Xây
Vũng Tàu TP Vũng Tàu Xã Long Sơn Thôn 6
Tphcm Tân Bình 11

79 763 26851
66 644 24331 Tân Hà 2
79 762 26812
60 600 23206 2
60 600 23194 tổ 2 , khu phố 9

79 765 765
66 651 24397
79 762 26821
TP.HCM Huyện Củ Chi Xã Hòa Phú
79 760 26755
42 03 24958
62 616 23527 thôn 2

89 894 30685 Ấp Phú Hữu


60 04 97514 ấP 3
02 775 27373
87 872 30040 Ấp 5
47 07 23227
79 785 27607 Ấp 1
79 766 26998
37 01 21559 Tổ 5, Khu vực 9

82 823 28684
79 768 27046
79 774 27328
82 815 28279
70 696 25408 Thôn 4
89 883 30280

79 761 26704
62 608 23287
79 770 27154
95 954 31825
79 762 26824
79 764 26897
48 03 26116

Đồng Nai Định Quán Phú Túc


Ninh Thuận Phan Rang Mỹ Hương
Bình Phước Phú Riềng Bù Nho
Hồ Chí Minh 10 13
Bình Định Quy Nhơn Lê Lợi
Hồ Chí Minh Thủ Đức Linh Đông
Bình Phước Bù Gia Mập Bình Thắng 2A
ID Ten
01 Sổ hộ khẩu
02 Sổ tạm trú
03 Giấy tạm trú
04 Số UBND
05 Khác
Mã Phường/ Xã Tên Phường/ Xã Mã Quận/ Huyện Tên Quận/ Huyện Mã Tỉnh/TP

00796 00013 Phường Quán Thánh 001 Quận Ba Đình 01


00883 00025 Phường Ngọc Khánh 001 Quận Ba Đình 01
01120 00031 Phường Giảng Võ 001 Quận Ba Đình 01
01228 00028 Phường Kim Mã 001 Quận Ba Đình 01
01102 00034 Phường Thành Công 001 Quận Ba Đình 01
00916 00022 Phường Đội Cấn 001 Quận Ba Đình 01
00982 00016 Phường Ngọc Hà 001 Quận Ba Đình 01
00781 00001 Phường Phúc Xá 001 Quận Ba Đình 01
00946 00010 Phường Nguyễn Trung Trực 001 Quận Ba Đình 01
00976 00008 Phường Liễu Giai 001 Quận Ba Đình 01
00979 00007 Phường Cống Vị 001 Quận Ba Đình 01
01036 00006 Phường Vĩnh Phúc 001 Quận Ba Đình 01
01054 00004 Phường Trúc Bạch 001 Quận Ba Đình 01
01078 00019 Phường Điện Biên 001 Quận Ba Đình 01
01147 00049 Phường Hàng Đào 002 Quận Hoàn Kiếm 01
01150 00037 Phường Phúc Tân 002 Quận Hoàn Kiếm 01
01168 00040 Phường Đồng Xuân 002 Quận Hoàn Kiếm 01
01174 00043 Phường Hàng Mã 002 Quận Hoàn Kiếm 01
01177 00046 Phường Hàng Buồm 002 Quận Hoàn Kiếm 01
01192 00082 Phường Trần Hưng Đạo 002 Quận Hoàn Kiếm 01
09799 00061 Phường Hàng Bạc 002 Quận Hoàn Kiếm 01
10333 00085 Phường Phan Chu Trinh 002 Quận Hoàn Kiếm 01
10489 00052 Phường Hàng Bồ 002 Quận Hoàn Kiếm 01
09544 00079 Phường Tràng Tiền 002 Quận Hoàn Kiếm 01
10141 00076 Phường Hàng Bông 002 Quận Hoàn Kiếm 01
09901 00073 Phường Cửa Nam 002 Quận Hoàn Kiếm 01
09739 00070 Phường Hàng Trống 002 Quận Hoàn Kiếm 01
07720 00067 Phường Chương Dương Độ 002 Quận Hoàn Kiếm 01
07798 00064 Phường Hàng Gai 002 Quận Hoàn Kiếm 01
13393 00058 Phường Lý Thái Tổ 002 Quận Hoàn Kiếm 01
13411 00055 Phường Cửa Đông 002 Quận Hoàn Kiếm 01
13558 00088 Phường Hàng Bài 002 Quận Hoàn Kiếm 01
13597 00091 Phường Phú Thượng 003 Quận Tây Hồ 01
00985 00094 Phường Nhật Tân 003 Quận Tây Hồ 01
00745 00097 Phường Tứ Liên 003 Quận Tây Hồ 01
00901 00100 Phường Quảng An 003 Quận Tây Hồ 01
00922 00103 Phường Xuân La 003 Quận Tây Hồ 01
00808 00106 Phường Yên Phụ 003 Quận Tây Hồ 01
00832 00109 Phường Bưởi 003 Quận Tây Hồ 01
00850 00112 Phường Thụy Khuê 003 Quận Tây Hồ 01
10147 00142 Phường Sài Đồng 004 Quận Long Biên 01
09886 00154 Phường Cự Khối 004 Quận Long Biên 01
09760 00151 Phường Phúc Đồng 004 Quận Long Biên 01
10174 00145 Phường Long Biên 004 Quận Long Biên 01
10192 00139 Phường Bồ Đề 004 Quận Long Biên 01
10228 00136 Phường Phúc Lợi 004 Quận Long Biên 01
13285 00133 Phường Ngọc Lâm 004 Quận Long Biên 01
13306 00130 Phường Gia Thụy 004 Quận Long Biên 01
13312 00127 Phường Việt Hưng 004 Quận Long Biên 01
13405 00124 Phường Đức Giang 004 Quận Long Biên 01
13543 00121 Phường Giang Biên 004 Quận Long Biên 01
10309 00118 Phường Ngọc Thụy 004 Quận Long Biên 01
10417 00115 Phường Thượng Thanh 004 Quận Long Biên 01
09844 00148 Phường Thạch Bàn 004 Quận Long Biên 01
10300 00175 Phường Trung Hòa 005 Quận Cầu Giấy 01
09592 00172 Phường Yên Hòa 005 Quận Cầu Giấy 01
09808 00169 Phường Quan Hoa 005 Quận Cầu Giấy 01
01639 00167 Phường Dịch Vọng Hậu 005 Quận Cầu Giấy 01
01564 00166 Phường Dịch Vọng 005 Quận Cầu Giấy 01
01708 00163 Phường Mai Dịch 005 Quận Cầu Giấy 01
01717 00157 Phường Nghĩa Đô 005 Quận Cầu Giấy 01
01339 00160 Phường Nghĩa Tân 005 Quận Cầu Giấy 01
01354 00223 Phường Thịnh Quang 006 Quận Đống Đa 01
01558 00211 Phường Trung Phụng 006 Quận Đống Đa 01
01627 00229 Phường Kim Liên 006 Quận Đống Đa 01
01711 00238 Phường Khương Thượng 006 Quận Đống Đa 01
01579 00235 Phường Ngã Tư Sở 006 Quận Đống Đa 01
01648 00232 Phường Phương Mai 006 Quận Đống Đa 01
01471 00226 Phường Trung Tự 006 Quận Đống Đa 01
01519 00220 Phường Phương Liên 006 Quận Đống Đa 01
01585 00214 Phường Quang Trung 006 Quận Đống Đa 01
01633 00208 Phường Nam Đồng 006 Quận Đống Đa 01
01684 00205 Phường Thổ Quan 006 Quận Đống Đa 01
01690 00187 Phường Láng Thượng 006 Quận Đống Đa 01
01693 00178 Phường Cát Linh 006 Quận Đống Đa 01
01699 00217 Phường Trung Liệt 006 Quận Đống Đa 01
01702 00184 Phường Quốc Tử Giám 006 Quận Đống Đa 01
01705 00202 Phường Khâm Thiên 006 Quận Đống Đa 01
01714 00190 Phường Ô Chợ Dừa 006 Quận Đống Đa 01
01720 00193 Phường Văn Chương 006 Quận Đống Đa 01
01297 00196 Phường Hàng Bột 006 Quận Đống Đa 01
01729 00199 Phường Láng Hạ 006 Quận Đống Đa 01
01732 00181 Phường Văn Miếu 006 Quận Đống Đa 01
01741 00259 Phường Đồng Nhân 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01747 00262 Phường Phố Huế 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01753 00241 Phường Nguyễn Du 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01756 00244 Phường Bạch Đằng 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01759 00247 Phường Phạm Đình Hổ 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01765 00250 Phường Bùi Thị Xuân 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01768 00253 Phường Ngô Thì Nhậm 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01771 00289 Phường Quỳnh Mai 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01774 00256 Phường Lê Đại Hành 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01780 00295 Phường Minh Khai 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01783 00292 Phường Quỳnh Lôi 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01786 00298 Phường Trương Định 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01789 00286 Phường Bạch Mai 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01795 00283 Phường Vĩnh Tuy 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01618 00280 Phường Đồng Tâm 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01417 00277 Phường Bách Khoa 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01657 00274 Phường Cầu Dền 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01660 00271 Phường Thanh Nhàn 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01744 00268 Phường Thanh Lương 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01777 00265 Phường Đống Mác 007 Quận Hai Bà Trưng 01
01813 00319 Phường Tân Mai 008 Quận Hoàng Mai 01
01816 00328 Phường Lĩnh Nam 008 Quận Hoàng Mai 01
01819 00331 Phường Thịnh Liệt 008 Quận Hoàng Mai 01
01822 00334 Phường Trần Phú 008 Quận Hoàng Mai 01
01825 00337 Phường Hoàng Liệt 008 Quận Hoàng Mai 01
01828 00340 Phường Yên Sở 008 Quận Hoàng Mai 01
01831 00325 Phường Giáp Bát 008 Quận Hoàng Mai 01
01270 00316 Phường Đại Kim 008 Quận Hoàng Mai 01
01285 00313 Phường Tương Mai 008 Quận Hoàng Mai 01
01333 00310 Phường Mai Động 008 Quận Hoàng Mai 01
01342 00307 Phường Định Công 008 Quận Hoàng Mai 01
01345 00301 Phường Thanh Trì 008 Quận Hoàng Mai 01
01360 00322 Phường Hoàng Văn Thụ 008 Quận Hoàng Mai 01
01378 00304 Phường Vĩnh Hưng 008 Quận Hoàng Mai 01
01390 00346 Phường Thượng Đình 009 Quận Thanh Xuân 01
01396 00358 Phường Phương Liệt 009 Quận Thanh Xuân 01
01405 00373 Phường Kim Giang 009 Quận Thanh Xuân 01
01408 00370 Phường Thanh Xuân Nam 009 Quận Thanh Xuân 01
01426 00367 Phường Thanh Xuân Bắc 009 Quận Thanh Xuân 01
24463 00361 Phường Hạ Đình 009 Quận Thanh Xuân 01
24244 00355 Phường Thanh Xuân Trung 009 Quận Thanh Xuân 01
24127 00352 Phường Khương Mai 009 Quận Thanh Xuân 01
24388 00343 Phường Nhân Chính 009 Quận Thanh Xuân 01
24562 00349 Phường Khương Trung 009 Quận Thanh Xuân 01
24415 00364 Phường Khương Đình 009 Quận Thanh Xuân 01
01609 00406 Xã Tân Minh 016 Huyện Sóc Sơn 01
01303 00409 Xã Quang Tiến 016 Huyện Sóc Sơn 01
01447 00394 Xã Tân Hưng 016 Huyện Sóc Sơn 01
01486 00379 Xã Bắc Sơn 016 Huyện Sóc Sơn 01
01534 00403 Xã Bắc Phú 016 Huyện Sóc Sơn 01
01549 00382 Xã Minh Trí 016 Huyện Sóc Sơn 01
01576 00385 Xã Hồng Kỳ 016 Huyện Sóc Sơn 01
01582 00388 Xã Nam Sơn 016 Huyện Sóc Sơn 01
01600 00391 Xã Trung Giã 016 Huyện Sóc Sơn 01
01612 00400 Xã Phù Linh 016 Huyện Sóc Sơn 01
01615 00421 Xã Việt Long 016 Huyện Sóc Sơn 01
01642 00397 Xã Minh Phú 016 Huyện Sóc Sơn 01
01645 00376 Thị trấn Sóc Sơn 016 Huyện Sóc Sơn 01
01663 00448 Xã Phù Lỗ 016 Huyện Sóc Sơn 01
01669 00415 Xã Tân Dân 016 Huyện Sóc Sơn 01
02635 00412 Xã Hiền Ninh 016 Huyện Sóc Sơn 01
02653 00451 Xã Xuân Thu 016 Huyện Sóc Sơn 01
02707 00445 Xã Phú Minh 016 Huyện Sóc Sơn 01
02773 00442 Xã Phú Cường 016 Huyện Sóc Sơn 01
02800 00439 Xã Kim Lũ 016 Huyện Sóc Sơn 01
02818 00433 Xã Thanh Xuân 016 Huyện Sóc Sơn 01
02830 00430 Xã Đức Hòa 016 Huyện Sóc Sơn 01
02893 00427 Xã Mai Đình 016 Huyện Sóc Sơn 01
02908 00424 Xã Xuân Giang 016 Huyện Sóc Sơn 01
02950 00436 Xã Đông Xuân 016 Huyện Sóc Sơn 01
02974 00418 Xã Tiên Dược 016 Huyện Sóc Sơn 01
03010 00484 Xã Liên Hà 017 Huyện Đông Anh 01
03040 00499 Xã Đại Mạch 017 Huyện Đông Anh 01
03046 00496 Xã Dục Tú 017 Huyện Đông Anh 01
03049 00493 Xã Kim Chung 017 Huyện Đông Anh 01
03055 00490 Xã Kim Nỗ 017 Huyện Đông Anh 01
03058 00475 Xã Vân Hà 017 Huyện Đông Anh 01
03067 00478 Xã Uy Nỗ 017 Huyện Đông Anh 01
03070 00469 Xã Nam Hồng 017 Huyện Đông Anh 01
03076 00481 Xã Vân Nội 017 Huyện Đông Anh 01
03079 00502 Xã Vĩnh Ngọc 017 Huyện Đông Anh 01
03091 00523 Xã Đông Hội 017 Huyện Đông Anh 01
03094 00487 Xã Việt Hùng 017 Huyện Đông Anh 01
03103 00505 Xã Cổ Loa 017 Huyện Đông Anh 01
03106 00508 Xã Hải Bối 017 Huyện Đông Anh 01
03109 00511 Xã Xuân Canh 017 Huyện Đông Anh 01
03115 00514 Xã Võng La 017 Huyện Đông Anh 01
03118 00520 Xã Mai Lâm 017 Huyện Đông Anh 01
02644 00466 Xã Nguyên Khê 017 Huyện Đông Anh 01
02734 00463 Xã Bắc Hồng 017 Huyện Đông Anh 01
02752 00460 Xã Thuỵ Lâm 017 Huyện Đông Anh 01
02809 00457 Xã Xuân Nộn 017 Huyện Đông Anh 01
02833 00454 Thị trấn Đông Anh 017 Huyện Đông Anh 01
02839 00472 Xã Tiên Dương 017 Huyện Đông Anh 01
02878 00517 Xã Tầm Xá 017 Huyện Đông Anh 01
02932 00544 Xã Phù Đổng 018 Huyện Gia Lâm 01
02935 00568 Xã Dương Quang 018 Huyện Gia Lâm 01
02938 00538 Xã Đình Xuyên 018 Huyện Gia Lâm 01
02941 00535 Xã Ninh Hiệp 018 Huyện Gia Lâm 01
02944 00589 Xã Văn Đức 018 Huyện Gia Lâm 01
02947 00586 Xã Kim Lan 018 Huyện Gia Lâm 01
02953 00583 Xã Bát Tràng 018 Huyện Gia Lâm 01
02956 00580 Xã Kiêu Kỵ 018 Huyện Gia Lâm 01
02962 00577 Xã Đa Tốn 018 Huyện Gia Lâm 01
02965 00571 Xã Dương Xá 018 Huyện Gia Lâm 01
02968 00565 Thị trấn Trâu Quỳ 018 Huyện Gia Lâm 01
02971 00547 Xã Trung Mầu 018 Huyện Gia Lâm 01
02980 00541 Xã Dương Hà 018 Huyện Gia Lâm 01
02986 00526 Thị trấn Yên Viên 018 Huyện Gia Lâm 01
02989 00574 Xã Đông Dư 018 Huyện Gia Lâm 01
02992 00532 Xã Yên Viên 018 Huyện Gia Lâm 01
02995 00562 Xã Kim Sơn 018 Huyện Gia Lâm 01
02998 00553 Xã Cổ Bi 018 Huyện Gia Lâm 01
03001 00550 Xã Lệ Chi 018 Huyện Gia Lâm 01
03004 00556 Xã Đặng Xá 018 Huyện Gia Lâm 01
03016 00559 Xã Phú Thị 018 Huyện Gia Lâm 01
03019 00529 Xã Yên Thường 018 Huyện Gia Lâm 01
03022 00631 Phường Mễ Trì 019 Quận Nam Từ Liêm 01
03025 00592 Phường Cầu Diễn 019 Quận Nam Từ Liêm 01
03028 00637 Phường Trung Văn 019 Quận Nam Từ Liêm 01
03031 00634 Phường Đại Mỗ 019 Quận Nam Từ Liêm 01
03037 00632 Phường Phú Đô 019 Quận Nam Từ Liêm 01
03043 00626 Phường Mỹ Đình 2 019 Quận Nam Từ Liêm 01
03052 00625 Phường Mỹ Đình 1 019 Quận Nam Từ Liêm 01
03061 00622 Phường Xuân Phương 019 Quận Nam Từ Liêm 01
03064 00628 Phường Tây Mỗ 019 Quận Nam Từ Liêm 01
03073 00623 Phường Phương Canh 019 Quận Nam Từ Liêm 01
03082 00646 Xã Thanh Liệt 020 Huyện Thanh Trì 01
03085 00685 Xã Đông Mỹ 020 Huyện Thanh Trì 01
03088 00682 Xã Liên Ninh 020 Huyện Thanh Trì 01
03097 00679 Xã Đại áng 020 Huyện Thanh Trì 01
03100 00643 Xã Tân Triều 020 Huyện Thanh Trì 01
03112 00649 Xã Tả Thanh Oai 020 Huyện Thanh Trì 01
03121 00652 Xã Hữu Hòa 020 Huyện Thanh Trì 01
28414 00655 Xã Tam Hiệp 020 Huyện Thanh Trì 01
28654 00658 Xã Tứ Hiệp 020 Huyện Thanh Trì 01
28663 00661 Xã Yên Mỹ 020 Huyện Thanh Trì 01
28738 00664 Xã Vĩnh Quỳnh 020 Huyện Thanh Trì 01
02656 00667 Xã Ngũ Hiệp 020 Huyện Thanh Trì 01
02665 00676 Xã Vạn Phúc 020 Huyện Thanh Trì 01
02671 00673 Xã Ngọc Hồi 020 Huyện Thanh Trì 01
02686 00640 Thị trấn Văn Điển 020 Huyện Thanh Trì 01
02725 00670 Xã Duyên Hà 020 Huyện Thanh Trì 01
02728 00604 Phường Thụy Phương 021 Quận Bắc Từ Liêm 01
02746 00620 Phường Phúc Diễn 021 Quận Bắc Từ Liêm 01
02761 00619 Phường Phú Diễn 021 Quận Bắc Từ Liêm 01
02794 00617 Phường Cổ Nhuế 2 021 Quận Bắc Từ Liêm 01
09391 00616 Phường Cổ Nhuế 1 021 Quận Bắc Từ Liêm 01
03162 00613 Phường Minh Khai 021 Quận Bắc Từ Liêm 01
03202 00611 Phường Xuân Tảo 021 Quận Bắc Từ Liêm 01
03355 00607 Phường Tây Tựu 021 Quận Bắc Từ Liêm 01
03142 00602 Phường Đức Thắng 021 Quận Bắc Từ Liêm 01
03203 00601 Phường Đông Ngạc 021 Quận Bắc Từ Liêm 01
13666 00598 Phường Liên Mạc 021 Quận Bắc Từ Liêm 01
13729 00595 Phường Thượng Cát 021 Quận Bắc Từ Liêm 01
13768 00610 Phường Xuân Đỉnh 021 Quận Bắc Từ Liêm 01
15100 08983 Xã Tiến Thắng 250 Huyện Mê Linh 01
16048 08973 Thị trấn Chi Đông 250 Huyện Mê Linh 01
16255 08974 Xã Đại Thịnh 250 Huyện Mê Linh 01
15658 08980 Xã Thạch Đà 250 Huyện Mê Linh 01
15490 09001 Xã Vạn Yên 250 Huyện Mê Linh 01
14920 08986 Xã Tự Lập 250 Huyện Mê Linh 01
15178 08989 Thị trấn Quang Minh 250 Huyện Mê Linh 01
15823 08992 Xã Thanh Lâm 250 Huyện Mê Linh 01
16444 08995 Xã Tam Đồng 250 Huyện Mê Linh 01
15703 08998 Xã Liên Mạc 250 Huyện Mê Linh 01
15064 09004 Xã Chu Phan 250 Huyện Mê Linh 01
15583 09010 Xã Mê Linh 250 Huyện Mê Linh 01
15277 09013 Xã Văn Khê 250 Huyện Mê Linh 01
16423 09016 Xã Hoàng Kim 250 Huyện Mê Linh 01
15415 09019 Xã Tiền Phong 250 Huyện Mê Linh 01
14971 09022 Xã Tráng Việt 250 Huyện Mê Linh 01
16654 08977 Xã Kim Hoa 250 Huyện Mê Linh 01
16333 09007 Xã Tiến Thịnh 250 Huyện Mê Linh 01
31849 09556 Phường Hà Cầu 268 Quận Hà Đông 01
31885 09541 Phường Mộ Lao 268 Quận Hà Đông 01
31888 09542 Phường Văn Quán 268 Quận Hà Đông 01
31897 09544 Phường Vạn Phúc 268 Quận Hà Đông 01
31903 09547 Phường Yết Kiêu 268 Quận Hà Đông 01
27187 09550 Phường Quang Trung 268 Quận Hà Đông 01
26977 09551 Phường La Khê 268 Quận Hà Đông 01
26920 09552 Phường Phú La 268 Quận Hà Đông 01
27019 09553 Phường Phúc La 268 Quận Hà Đông 01
27115 09562 Phường Yên Nghĩa 268 Quận Hà Đông 01
27121 09568 Phường Phú Lãm 268 Quận Hà Đông 01
26902 09571 Phường Phú Lương 268 Quận Hà Đông 01
27076 09538 Phường Nguyễn Trãi 268 Quận Hà Đông 01
26824 09565 Phường Kiến Hưng 268 Quận Hà Đông 01
07267 10123 Phường Biên Giang 268 Quận Hà Đông 01
16468 10117 Phường Đồng Mai 268 Quận Hà Đông 01
16015 09886 Phường Dương Nội 268 Quận Hà Đông 01
15142 09577 Phường Phú Thịnh 269 Thị xã Sơn Tây 01
15538 09580 Phường Ngô Quyền 269 Thị xã Sơn Tây 01
16618 09583 Phường Quang Trung 269 Thị xã Sơn Tây 01
16273 09586 Phường Sơn Lộc 269 Thị xã Sơn Tây 01
16525 09589 Phường Xuân Khanh 269 Thị xã Sơn Tây 01
15055 09592 Xã Đường Lâm 269 Thị xã Sơn Tây 01
16660 09595 Phường Viên Sơn 269 Thị xã Sơn Tây 01
16603 09574 Phường Lê Lợi 269 Thị xã Sơn Tây 01
14797 09604 Xã Thanh Mỹ 269 Thị xã Sơn Tây 01
14803 09598 Xã Xuân Sơn 269 Thị xã Sơn Tây 01
16534 09607 Phường Trung Sơn Trầm 269 Thị xã Sơn Tây 01
23671 09610 Xã Kim Sơn 269 Thị xã Sơn Tây 01
23881 09613 Xã Sơn Đông 269 Thị xã Sơn Tây 01
23731 09616 Xã Cổ Đông 269 Thị xã Sơn Tây 01
16684 09601 Phường Trung Hưng 269 Thị xã Sơn Tây 01
16771 09652 Xã Thái Hòa 271 Huyện Ba Vì 01
16894 09655 Xã Đồng Thái 271 Huyện Ba Vì 01
16951 09649 Xã Phú Châu 271 Huyện Ba Vì 01
16999 09646 Xã Phú Phương 271 Huyện Ba Vì 01
17098 09667 Xã Chu Minh 271 Huyện Ba Vì 01
17101 09658 Xã Phú Sơn 271 Huyện Ba Vì 01
17110 09661 Xã Minh Châu 271 Huyện Ba Vì 01
17158 09643 Xã Phú Đông 271 Huyện Ba Vì 01
17167 09664 Xã Vật Lại 271 Huyện Ba Vì 01
17173 09640 Xã Phong Vân 271 Huyện Ba Vì 01
17323 09688 Xã Cam Thượng 271 Huyện Ba Vì 01
17353 09706 Xã Vân Hòa 271 Huyện Ba Vì 01
17362 09703 Xã Ba Vì 271 Huyện Ba Vì 01
17380 09700 Xã Minh Quang 271 Huyện Ba Vì 01
17458 09712 Xã Khánh Thượng 271 Huyện Ba Vì 01
17467 09697 Xã Ba Trại 271 Huyện Ba Vì 01
17482 09670 Xã Tòng Bạt 271 Huyện Ba Vì 01
17524 09691 Xã Thuần Mỹ 271 Huyện Ba Vì 01
17581 09637 Xã Châu Sơn 271 Huyện Ba Vì 01
17854 09685 Xã Thụy An 271 Huyện Ba Vì 01
17866 09682 Xã Tiên Phong 271 Huyện Ba Vì 01
17890 09679 Xã Đông Quang 271 Huyện Ba Vì 01
17962 09676 Xã Sơn Đà 271 Huyện Ba Vì 01
16673 09625 Xã Phú Cường 271 Huyện Ba Vì 01
16726 09673 Xã Cẩm Lĩnh 271 Huyện Ba Vì 01
16744 09694 Xã Tản Lĩnh 271 Huyện Ba Vì 01
16759 09709 Xã Yên Bài 271 Huyện Ba Vì 01
16768 09631 Xã Tản Hồng 271 Huyện Ba Vì 01
16786 09628 Xã Cổ Đô 271 Huyện Ba Vì 01
16819 09619 Thị trấn Tây Đằng 271 Huyện Ba Vì 01
16864 09634 Xã Vạn Thắng 271 Huyện Ba Vì 01
16879 09754 Xã Tích Giang 272 Huyện Phúc Thọ 01
16960 09730 Xã Phương Độ 272 Huyện Phúc Thọ 01
16975 09733 Xã Sen Chiểu 272 Huyện Phúc Thọ 01
16990 09727 Xã Xuân Phú 272 Huyện Phúc Thọ 01
17023 09757 Xã Thanh Đa 272 Huyện Phúc Thọ 01
17056 09739 Xã Võng Xuyên 272 Huyện Phúc Thọ 01
17068 09769 Xã Phụng Thượng 272 Huyện Phúc Thọ 01
17176 09742 Xã Thọ Lộc 272 Huyện Phúc Thọ 01
17272 09745 Xã Long Xuyên 272 Huyện Phúc Thọ 01
17359 09748 Xã Thượng Cốc 272 Huyện Phúc Thọ 01
17374 09736 Xã Cẩm Đình 272 Huyện Phúc Thọ 01
17377 09760 Xã Trạch Mỹ Lộc 272 Huyện Phúc Thọ 01
17392 09715 Thị trấn Phúc Thọ 272 Huyện Phúc Thọ 01
17428 09766 Xã Ngọc Tảo 272 Huyện Phúc Thọ 01
17614 09772 Xã Tam Thuấn 272 Huyện Phúc Thọ 01
17662 09778 Xã Hiệp Thuận 272 Huyện Phúc Thọ 01
17680 09775 Xã Tam Hiệp 272 Huyện Phúc Thọ 01
17683 09724 Xã Vân Nam 272 Huyện Phúc Thọ 01
17710 09721 Xã Vân Phúc 272 Huyện Phúc Thọ 01
17713 09751 Xã Hát Môn 272 Huyện Phúc Thọ 01
17716 09718 Xã Vân Hà 272 Huyện Phúc Thọ 01
17719 09763 Xã Phúc Hòa 272 Huyện Phúc Thọ 01
17761 09781 Xã Liên Hiệp 272 Huyện Phúc Thọ 01
17782 09796 Xã Hồng Hà 273 Huyện Đan Phượng 01
17797 09829 Xã Song Phượng 273 Huyện Đan Phượng 01
17803 09826 Xã Đồng Tháp 273 Huyện Đan Phượng 01
17833 09823 Xã Đan Phượng 273 Huyện Đan Phượng 01
17842 09820 Xã Tân Lập 273 Huyện Đan Phượng 01
17902 09784 Thị trấn Phùng 273 Huyện Đan Phượng 01
17908 09787 Xã Trung Châu 273 Huyện Đan Phượng 01
17956 09814 Xã Thượng Mỗ 273 Huyện Đan Phượng 01
17977 09793 Xã Thọ Xuân 273 Huyện Đan Phượng 01
17998 09799 Xã Liên Hồng 273 Huyện Đan Phượng 01
18007 09817 Xã Tân Hội 273 Huyện Đan Phượng 01
18013 09802 Xã Liên Hà 273 Huyện Đan Phượng 01
18016 09805 Xã Hạ Mỗ 273 Huyện Đan Phượng 01
18025 09808 Xã Liên Trung 273 Huyện Đan Phượng 01
18034 09811 Xã Phương Đình 273 Huyện Đan Phượng 01
18037 09790 Xã Thọ An 273 Huyện Đan Phượng 01
18043 09838 Xã Minh Khai 274 Huyện Hoài Đức 01
18046 09859 Xã Sơn Đồng 274 Huyện Hoài Đức 01
18055 09892 Xã Đông La 274 Huyện Hoài Đức 01
18058 09889 Xã La Phù 274 Huyện Hoài Đức 01
26935 09883 Xã Vân Côn 274 Huyện Hoài Đức 01
16696 09880 Xã An Thượng 274 Huyện Hoài Đức 01
16705 09877 Xã An Khánh 274 Huyện Hoài Đức 01
16670 09871 Xã Tiền Yên 274 Huyện Hoài Đức 01
16717 09832 Thị trấn Trạm Trôi 274 Huyện Hoài Đức 01
16741 09862 Xã Vân Canh 274 Huyện Hoài Đức 01
16747 09835 Xã Đức Thượng 274 Huyện Hoài Đức 01
16762 09856 Xã Yên Sở 274 Huyện Hoài Đức 01
16765 09853 Xã Kim Chung 274 Huyện Hoài Đức 01
16763 09850 Xã Cát Quế 274 Huyện Hoài Đức 01
16783 09847 Xã Đức Giang 274 Huyện Hoài Đức 01
16801 09844 Xã Di Trạch 274 Huyện Hoài Đức 01
16900 09841 Xã Dương Liễu 274 Huyện Hoài Đức 01
16966 09868 Xã Lại Yên 274 Huyện Hoài Đức 01
16981 09865 Xã Đắc Sở 274 Huyện Hoài Đức 01
17029 09874 Xã Song Phương 274 Huyện Hoài Đức 01
17053 09898 Xã Sài Sơn 275 Huyện Quốc Oai 01
17071 09901 Xã Phượng Cách 275 Huyện Quốc Oai 01
17083 09904 Xã Yên Sơn 275 Huyện Quốc Oai 01
17107 09907 Xã Ngọc Liệp 275 Huyện Quốc Oai 01
17140 09910 Xã Ngọc Mỹ 275 Huyện Quốc Oai 01
17179 09913 Xã Liệp Tuyết 275 Huyện Quốc Oai 01
17296 09916 Xã Thạch Thán 275 Huyện Quốc Oai 01
17320 09895 Thị trấn Quốc Oai 275 Huyện Quốc Oai 01
17326 09928 Xã Nghĩa Hương 275 Huyện Quốc Oai 01
17416 09919 Xã Đồng Quang 275 Huyện Quốc Oai 01
17512 09931 Xã Cộng Hòa 275 Huyện Quốc Oai 01
17551 09934 Xã Tân Phú 275 Huyện Quốc Oai 01
17563 09937 Xã Đại Thành 275 Huyện Quốc Oai 01
17593 09940 Xã Phú Mãn 275 Huyện Quốc Oai 01
17611 09943 Xã Cấn Hữu 275 Huyện Quốc Oai 01
17629 09946 Xã Tân Hòa 275 Huyện Quốc Oai 01
17653 09949 Xã Hòa Thạch 275 Huyện Quốc Oai 01
17704 09952 Xã Đông Yên 275 Huyện Quốc Oai 01
17806 09922 Xã Phú Cát 275 Huyện Quốc Oai 01
17887 09925 Xã Tuyết Nghĩa 275 Huyện Quốc Oai 01
17905 04939 Xã Đông Xuân 275 Huyện Quốc Oai 01
17914 09994 Xã Hữu Bằng 276 Huyện Thạch Thất 01
17932 09958 Xã Đại Đồng 276 Huyện Thạch Thất 01
17959 09961 Xã Cẩm Yên 276 Huyện Thạch Thất 01
17968 09964 Xã Lại Thượng 276 Huyện Thạch Thất 01
17971 09967 Xã Phú Kim 276 Huyện Thạch Thất 01
17983 09970 Xã Hương Ngải 276 Huyện Thạch Thất 01
17986 09973 Xã Canh Nậu 276 Huyện Thạch Thất 01
17989 09976 Xã Kim Quan 276 Huyện Thạch Thất 01
26773 09979 Xã Dị Nậu 276 Huyện Thạch Thất 01
27004 09982 Xã Bình Yên 276 Huyện Thạch Thất 01
27049 09985 Xã Chàng Sơn 276 Huyện Thạch Thất 01
27175 09955 Thị trấn Liên Quan 276 Huyện Thạch Thất 01
27619 09991 Xã Cần Kiệm 276 Huyện Thạch Thất 01
16729 09997 Xã Phùng Xá 276 Huyện Thạch Thất 01
16840 04927 Xã Yên Trung 276 Huyện Thạch Thất 01
16855 04930 Xã Yên Bình 276 Huyện Thạch Thất 01
16897 10000 Xã Tân Xã 276 Huyện Thạch Thất 01
16921 04936 Xã Tiến Xuân 276 Huyện Thạch Thất 01
16933 10003 Xã Thạch Xá 276 Huyện Thạch Thất 01
16954 10006 Xã Bình Phú 276 Huyện Thạch Thất 01
16963 10009 Xã Hạ Bằng 276 Huyện Thạch Thất 01
17002 10012 Xã Đồng Trúc 276 Huyện Thạch Thất 01
17104 09988 Xã Thạch Hòa 276 Huyện Thạch Thất 01
17146 10060 Xã Tốt Động 277 Huyện Chương Mỹ 01
17200 10039 Xã Trường Yên 277 Huyện Chương Mỹ 01
17212 10033 Xã Phú Nghĩa 277 Huyện Chương Mỹ 01
17266 10030 Xã Đông Phương Yên 277 Huyện Chương Mỹ 01
17284 10027 Xã Đông Sơn 277 Huyện Chương Mỹ 01
17365 10087 Xã Mỹ Lương 277 Huyện Chương Mỹ 01
17398 10099 Xã Trần Phú 277 Huyện Chương Mỹ 01
17440 10102 Xã Văn Võ 277 Huyện Chương Mỹ 01
17560 10105 Xã Đồng Lạc 277 Huyện Chương Mỹ 01
17566 10048 Xã Thanh Bình 277 Huyện Chương Mỹ 01
17740 10108 Xã Hòa Chính 277 Huyện Chương Mỹ 01
17752 10111 Xã Phú Nam An 277 Huyện Chương Mỹ 01
17812 10018 Thị trấn Xuân Mai 277 Huyện Chương Mỹ 01
17818 10045 Xã Thủy Xuân Tiên 277 Huyện Chương Mỹ 01
17836 10096 Xã Đồng Phú 277 Huyện Chương Mỹ 01
17845 10051 Xã Trung Hòa 277 Huyện Chương Mỹ 01
17857 10090 Xã Thượng Vực 277 Huyện Chương Mỹ 01
17872 10057 Xã Thụy Hương 277 Huyện Chương Mỹ 01
17884 10054 Xã Đại Yên 277 Huyện Chương Mỹ 01
17896 10084 Xã Quảng Bị 277 Huyện Chương Mỹ 01
15331 10081 Xã Hữu Văn 277 Huyện Chương Mỹ 01
15580 10078 Xã Hoàng Diệu 277 Huyện Chương Mỹ 01
16039 10042 Xã Ngọc Hòa 277 Huyện Chương Mỹ 01
15253 10075 Xã Hoàng Văn Thụ 277 Huyện Chương Mỹ 01
16432 10072 Xã Hợp Đồng 277 Huyện Chương Mỹ 01
20053 10069 Xã Nam Phương Tiến 277 Huyện Chương Mỹ 01
20077 10066 Xã Tân Tiến 277 Huyện Chương Mỹ 01
20122 10063 Xã Lam Điền 277 Huyện Chương Mỹ 01
20134 10093 Xã Hồng Phong 277 Huyện Chương Mỹ 01
19813 10024 Xã Tiên Phương 277 Huyện Chương Mỹ 01
19903 10015 Thị trấn Chúc Sơn 277 Huyện Chương Mỹ 01
19933 10021 Xã Phụng Châu 277 Huyện Chương Mỹ 01
19825 10156 Xã Kim An 278 Huyện Thanh Oai 01
19762 10120 Xã Cự Khê 278 Huyện Thanh Oai 01
19912 10126 Xã Bích Hòa 278 Huyện Thanh Oai 01
19936 10129 Xã Mỹ Hưng 278 Huyện Thanh Oai 01
20074 10132 Xã Cao Viên 278 Huyện Thanh Oai 01
19750 10135 Xã Bình Minh 278 Huyện Thanh Oai 01
20032 10138 Xã Tam Hưng 278 Huyện Thanh Oai 01
20071 10141 Xã Thanh Cao 278 Huyện Thanh Oai 01
20164 10144 Xã Thanh Thùy 278 Huyện Thanh Oai 01
20167 10147 Xã Thanh Mai 278 Huyện Thanh Oai 01
20173 10114 Thị trấn Kim Bài 278 Huyện Thanh Oai 01
19879 10153 Xã Đỗ Động 278 Huyện Thanh Oai 01
20104 10177 Xã Xuân Dương 278 Huyện Thanh Oai 01
20152 10159 Xã Kim Thư 278 Huyện Thanh Oai 01
19882 10162 Xã Phương Trung 278 Huyện Thanh Oai 01
19909 10165 Xã Tân Ước 278 Huyện Thanh Oai 01
19930 10168 Xã Dân Hòa 278 Huyện Thanh Oai 01
19948 10171 Xã Liên Châu 278 Huyện Thanh Oai 01
19957 10174 Xã Cao Dương 278 Huyện Thanh Oai 01
19963 10180 Xã Hồng Dương 278 Huyện Thanh Oai 01
19966 10150 Xã Thanh Văn 278 Huyện Thanh Oai 01
19972 10231 Xã Nguyễn Trãi 279 Huyện Thường Tín 01
20011 10189 Xã Nhị Khê 279 Huyện Thường Tín 01
20014 10192 Xã Duyên Thái 279 Huyện Thường Tín 01
19753 10195 Xã Khánh Hà 279 Huyện Thường Tín 01
19780 10198 Xã Hòa Bình 279 Huyện Thường Tín 01
19801 10201 Xã Văn Bình 279 Huyện Thường Tín 01
19822 10204 Xã Hiền Giang 279 Huyện Thường Tín 01
22432 10207 Xã Hồng Vân 279 Huyện Thường Tín 01
22459 10213 Xã Liên Phương 279 Huyện Thường Tín 01
22495 10183 Thị trấn Thường Tín 279 Huyện Thường Tín 01
29389 10219 Xã Tự Nhiên 279 Huyện Thường Tín 01
19840 10222 Xã Tiền Phong 279 Huyện Thường Tín 01
20098 10186 Xã Ninh Sở 279 Huyện Thường Tín 01
20149 10228 Xã Thư Phú 279 Huyện Thường Tín 01
20158 10210 Xã Vân Tảo 279 Huyện Thường Tín 01
20023 10234 Xã Quất Động 279 Huyện Thường Tín 01
21298 10237 Xã Chương Dương 279 Huyện Thường Tín 01
21088 10240 Xã Tân Minh 279 Huyện Thường Tín 01
21103 10243 Xã Lê Lợi 279 Huyện Thường Tín 01
29320 10246 Xã Thắng Lợi 279 Huyện Thường Tín 01
29536 10249 Xã Dũng Tiến 279 Huyện Thường Tín 01
29341 10252 Xã Thống Nhất 279 Huyện Thường Tín 01
29353 10255 Xã Nghiêm Xuyên 279 Huyện Thường Tín 01
29449 10258 Xã Tô Hiệu 279 Huyện Thường Tín 01
29494 10261 Xã Văn Tự 279 Huyện Thường Tín 01
29515 10264 Xã Vạn Điểm 279 Huyện Thường Tín 01
25795 10267 Xã Minh Cường 279 Huyện Thường Tín 01
25897 10225 Xã Hà Hồi 279 Huyện Thường Tín 01
30928 10216 Xã Văn Phú 279 Huyện Thường Tín 01
30958 10306 Xã Quang Trung 280 Huyện Phú Xuyên 01
30844 10270 Thị trấn Phú Minh 280 Huyện Phú Xuyên 01
30889 10273 Thị trấn Phú Xuyên 280 Huyện Phú Xuyên 01
30893 10276 Xã Hồng Minh 280 Huyện Phú Xuyên 01
30739 10279 Xã Phượng Dực 280 Huyện Phú Xuyên 01
25222 10282 Xã Văn Nhân 280 Huyện Phú Xuyên 01
09355 10285 Xã Thụy Phú 280 Huyện Phú Xuyên 01
09409 10288 Xã Tri Trung 280 Huyện Phú Xuyên 01
21427 10291 Xã Đại Thắng 280 Huyện Phú Xuyên 01
21106 10294 Xã Phú Túc 280 Huyện Phú Xuyên 01
25908 10297 Xã Văn Hoàng 280 Huyện Phú Xuyên 01
25810 10336 Xã Đại Xuyên 280 Huyện Phú Xuyên 01
25822 10342 Xã Bạch Hạ 280 Huyện Phú Xuyên 01
25846 10303 Xã Hoàng Long 280 Huyện Phú Xuyên 01
25927 10321 Xã Chuyên Mỹ 280 Huyện Phú Xuyên 01
25954 10348 Xã Châu Can 280 Huyện Phú Xuyên 01
26419 10345 Xã Quang Lãng 280 Huyện Phú Xuyên 01
26239 10330 Xã Vân Từ 280 Huyện Phú Xuyên 01
26332 10351 Xã Minh Tân 280 Huyện Phú Xuyên 01
26077 10300 Xã Hồng Thái 280 Huyện Phú Xuyên 01
26128 10324 Xã Khai Thái 280 Huyện Phú Xuyên 01
26248 10318 Xã Sơn Hà 280 Huyện Phú Xuyên 01
26119 10339 Xã Phú Yên 280 Huyện Phú Xuyên 01
26323 10333 Xã Tri Thủy 280 Huyện Phú Xuyên 01
26452 10315 Xã Tân Dân 280 Huyện Phú Xuyên 01
26140 10312 Xã Nam Triều 280 Huyện Phú Xuyên 01
26059 10309 Xã Nam Phong 280 Huyện Phú Xuyên 01
26089 10327 Xã Phúc Tiến 280 Huyện Phú Xuyên 01
23947 10360 Xã Viên Nội 281 Huyện Ứng Hòa 01
23575 10372 Xã Cao Thành 281 Huyện Ứng Hòa 01
24028 10417 Xã Hòa Phú 281 Huyện Ứng Hòa 01
23668 10357 Xã Viên An 281 Huyện Ứng Hòa 01
23953 10381 Xã Đồng Tiến 281 Huyện Ứng Hòa 01
14713 10399 Xã Minh Đức 281 Huyện Ứng Hòa 01
14740 10378 Xã Sơn Công 281 Huyện Ứng Hòa 01
14707 10354 Thị trấn Vân Đình 281 Huyện Ứng Hòa 01
01213 10393 Xã Tảo Dương Văn 281 Huyện Ứng Hòa 01
00910 10402 Xã Hòa Lâm 281 Huyện Ứng Hòa 01
01081 10438 Xã Hồng Quang 281 Huyện Ứng Hòa 01
00691 10405 Xã Hòa Xá 281 Huyện Ứng Hòa 01
00964 10408 Xã Trầm Lộng 281 Huyện Ứng Hòa 01
16666 10366 Xã Quảng Phú Cầu 281 Huyện Ứng Hòa 01
16699 10414 Xã Hòa Nam 281 Huyện Ứng Hòa 01
16702 10375 Xã Liên Bạt 281 Huyện Ứng Hòa 01
16753 10420 Xã Đội Bình 281 Huyện Ứng Hòa 01
16843 10423 Xã Đại Hùng 281 Huyện Ứng Hòa 01
16852 10426 Xã Đông Lỗ 281 Huyện Ứng Hòa 01
16942 10429 Xã Phù Lưu 281 Huyện Ứng Hòa 01
16948 10384 Xã Phương Tú 281 Huyện Ứng Hòa 01
16987 10432 Xã Đại Cường 281 Huyện Ứng Hòa 01
16993 10390 Xã Đồng Tân 281 Huyện Ứng Hòa 01
17164 10435 Xã Lưu Hoàng 281 Huyện Ứng Hòa 01
17221 10396 Xã Vạn Thái 281 Huyện Ứng Hòa 01
17278 10363 Xã Hoa Sơn 281 Huyện Ứng Hòa 01
17299 10369 Xã Trường Thịnh 281 Huyện Ứng Hòa 01
17407 10411 Xã Kim Đường 281 Huyện Ứng Hòa 01
17419 10387 Xã Trung Tú 281 Huyện Ứng Hòa 01
17452 10474 Xã Phùng Xá 282 Huyện Mỹ Đức 01
17476 10441 Thị trấn Đại Nghĩa 282 Huyện Mỹ Đức 01
17491 10444 Xã Đồng Tâm 282 Huyện Mỹ Đức 01
17500 10447 Xã Thượng Lâm 282 Huyện Mỹ Đức 01
17536 10450 Xã Tuy Lai 282 Huyện Mỹ Đức 01
17569 10453 Xã Phúc Lâm 282 Huyện Mỹ Đức 01
17608 10456 Xã Mỹ Thành 282 Huyện Mỹ Đức 01
17617 10459 Xã Bột Xuyên 282 Huyện Mỹ Đức 01
17656 10462 Xã An Mỹ 282 Huyện Mỹ Đức 01
17668 10465 Xã Hồng Sơn 282 Huyện Mỹ Đức 01
17671 10468 Xã Lê Thanh 282 Huyện Mỹ Đức 01
17698 10471 Xã Xuy Xá 282 Huyện Mỹ Đức 01
17728 10477 Xã Phù Lưu Tế 282 Huyện Mỹ Đức 01
17758 10498 Xã Hợp Tiến 282 Huyện Mỹ Đức 01
17770 10504 Xã An Phú 282 Huyện Mỹ Đức 01
17779 10501 Xã Hợp Thanh 282 Huyện Mỹ Đức 01
17791 10480 Xã Đại Hưng 282 Huyện Mỹ Đức 01
17815 10495 Xã An Tiến 282 Huyện Mỹ Đức 01
17827 10492 Xã Hùng Tiến 282 Huyện Mỹ Đức 01
17863 10489 Xã Hương Sơn 282 Huyện Mỹ Đức 01
17875 10486 Xã Đốc Tín 282 Huyện Mỹ Đức 01
17881 10483 Xã Vạn Kim 282 Huyện Mỹ Đức 01
26107 00946 Xã Phương Độ 024 Thành phố Hà Giang 02
26050 00949 Xã Phương Thiện 024 Thành phố Hà Giang 02
26011 00688 Phường Quang Trung 024 Thành phố Hà Giang 02
26437 00691 Phường Trần Phú 024 Thành phố Hà Giang 02
26587 00700 Xã Ngọc Đường 024 Thành phố Hà Giang 02
32095 00692 Phường Ngọc Hà 024 Thành phố Hà Giang 02
13864 00697 Phường Minh Khai 024 Thành phố Hà Giang 02
13876 00694 Phường Nguyễn Trãi 024 Thành phố Hà Giang 02
13927 00727 Xã Phố Là 026 Huyện Đồng Văn 02
13978 00754 Xã Lũng Thầu 026 Huyện Đồng Văn 02
13705 00730 Xã Thài Phìn Tủng 026 Huyện Đồng Văn 02
13756 00715 Xã Lũng Cú 026 Huyện Đồng Văn 02
13834 00760 Xã Vần Chải 026 Huyện Đồng Văn 02
14035 00718 Xã Má Lé 026 Huyện Đồng Văn 02
14116 00712 Thị trấn Phó Bảng 026 Huyện Đồng Văn 02
09514 00724 Xã Lũng Táo 026 Huyện Đồng Văn 02
09343 00757 Xã Hố Quáng Phìn 026 Huyện Đồng Văn 02
09175 00748 Xã Sính Lủng 026 Huyện Đồng Văn 02
09268 00745 Xã Phố Cáo 026 Huyện Đồng Văn 02
09454 00742 Xã Tả Lủng 026 Huyện Đồng Văn 02
09238 00739 Xã Tả Phìn 026 Huyện Đồng Văn 02
09382 00736 Xã Xà Phìn 026 Huyện Đồng Văn 02
08212 00733 Xã Sủng Là 026 Huyện Đồng Văn 02
08662 00721 Thị trấn Đồng Văn 026 Huyện Đồng Văn 02
14344 00763 Xã Lũng Phìn 026 Huyện Đồng Văn 02
08680 00766 Xã Sủng Trái 026 Huyện Đồng Văn 02
08329 00751 Xã Sảng Tủng 026 Huyện Đồng Văn 02
08017 00802 Xã Lũng Pù 027 Huyện Mèo Vạc 02
08266 00781 Xã Pả Vi 027 Huyện Mèo Vạc 02
08593 00778 Xã Xín Cái 027 Huyện Mèo Vạc 02
08596 00775 Xã Pải Lủng 027 Huyện Mèo Vạc 02
08599 00817 Xã Niêm Sơn 027 Huyện Mèo Vạc 02
08608 00805 Xã Lũng Chinh 027 Huyện Mèo Vạc 02
08620 00811 Xã Nậm Ban 027 Huyện Mèo Vạc 02
08626 00815 Xã Niêm Tòng 027 Huyện Mèo Vạc 02
08641 00808 Xã Tát Ngà 027 Huyện Mèo Vạc 02
08647 00772 Xã Thượng Phùng 027 Huyện Mèo Vạc 02
07945 00784 Xã Giàng Chu Phìn 027 Huyện Mèo Vạc 02
08056 00796 Xã Tả Lủng 027 Huyện Mèo Vạc 02
14716 00769 Thị trấn Mèo Vạc 027 Huyện Mèo Vạc 02
14737 00793 Xã Sơn Vĩ 027 Huyện Mèo Vạc 02
14365 00790 Xã Sủng Máng 027 Huyện Mèo Vạc 02
14392 00799 Xã Cán Chu Phìn 027 Huyện Mèo Vạc 02
14641 00814 Xã Khâu Vai 027 Huyện Mèo Vạc 02
20225 00787 Xã Sủng Trà 027 Huyện Mèo Vạc 02
20320 00853 Xã Mậu Long 028 Huyện Yên Minh 02
20323 00850 Xã Đông Minh 028 Huyện Yên Minh 02
20332 00847 Xã Mậu Duệ 028 Huyện Yên Minh 02
00058 00844 Xã Lao Và Chải 028 Huyện Yên Minh 02
00010 00856 Xã Ngam La 028 Huyện Yên Minh 02
00100 00859 Xã Ngọc Long 028 Huyện Yên Minh 02
00091 00862 Xã Đường Thượng 028 Huyện Yên Minh 02
00112 00865 Xã Lũng Hồ 028 Huyện Yên Minh 02
00031 00868 Xã Du Tiến 028 Huyện Yên Minh 02
00259 00835 Xã Na Khê 028 Huyện Yên Minh 02
00520 00832 Xã Bạch Đích 028 Huyện Yên Minh 02
00526 00841 Xã Hữu Vinh 028 Huyện Yên Minh 02
00508 00871 Xã Du Già 028 Huyện Yên Minh 02
00124 00820 Thị trấn Yên Minh 028 Huyện Yên Minh 02
00274 00823 Xã Thắng Mố 028 Huyện Yên Minh 02
00142 00826 Xã Phú Lũng 028 Huyện Yên Minh 02
00265 00829 Xã Sủng Tráng 028 Huyện Yên Minh 02
00385 00838 Xã Sủng Thài 028 Huyện Yên Minh 02
00454 00889 Xã Thanh Vân 029 Huyện Quản Bạ 02
00088 00910 Xã Thái An 029 Huyện Quản Bạ 02
00376 00907 Xã Tả Ván 029 Huyện Quản Bạ 02
00133 00904 Xã Quyết Tiến 029 Huyện Quản Bạ 02
00136 00901 Xã Lùng Tám 029 Huyện Quản Bạ 02
00055 00898 Xã Quản Bạ 029 Huyện Quản Bạ 02
00343 00892 Xã Tùng Vài 029 Huyện Quản Bạ 02
00358 00886 Xã Cao Mã Pờ 029 Huyện Quản Bạ 02
00196 00883 Xã Cán Tỷ 029 Huyện Quản Bạ 02
10678 00880 Xã Nghĩa Thuận 029 Huyện Quản Bạ 02
10951 00877 Xã Bát Đại Sơn 029 Huyện Quản Bạ 02
22330 00874 Thị trấn Tam Sơn 029 Huyện Quản Bạ 02
22339 00895 Xã Đông Hà 029 Huyện Quản Bạ 02
22396 00913 Thị trấn Vị Xuyên 030 Huyện Vị Xuyên 02
22402 00934 Xã Phong Quang 030 Huyện Vị Xuyên 02
22444 00979 Xã Trung Thành 030 Huyện Vị Xuyên 02
00631 00961 Xã Linh Hồ 030 Huyện Vị Xuyên 02
00301 00976 Xã Bạch Ngọc 030 Huyện Vị Xuyên 02
00052 00958 Xã Thượng Sơn 030 Huyện Vị Xuyên 02
00079 00703 Xã Kim Thạch 030 Huyện Vị Xuyên 02
00565 00955 Xã Đạo Đức 030 Huyện Vị Xuyên 02
00511 00952 Xã Cao Bồ 030 Huyện Vị Xuyên 02
00391 00943 Xã Lao Chải 030 Huyện Vị Xuyên 02
00403 00937 Xã Xín Chải 030 Huyện Vị Xuyên 02
00253 00931 Xã Thanh Đức 030 Huyện Vị Xuyên 02
00310 00706 Xã Phú Linh 030 Huyện Vị Xuyên 02
00472 00919 Xã Minh Tân 030 Huyện Vị Xuyên 02
00574 00964 Xã Quảng Ngần 030 Huyện Vị Xuyên 02
00214 00967 Xã Việt Lâm 030 Huyện Vị Xuyên 02
00397 00940 Xã Phương Tiến 030 Huyện Vị Xuyên 02
00478 00970 Xã Ngọc Linh 030 Huyện Vị Xuyên 02
00006 00928 Xã Thanh Thủy 030 Huyện Vị Xuyên 02
00127 00973 Xã Ngọc Minh 030 Huyện Vị Xuyên 02
00130 00916 Thị trấn Nông Trường Việt Lâm 030 Huyện Vị Xuyên 02
00400 00922 Xã Thuận Hòa 030 Huyện Vị Xuyên 02
00457 00925 Xã Tùng Bá 030 Huyện Vị Xuyên 02
00493 00709 Xã Kim Linh 030 Huyện Vị Xuyên 02
00535 00991 Thị trấn Yên Phú 031 Huyện Bắc Mê 02
00595 01015 Xã Đường Hồng 031 Huyện Bắc Mê 02
00154 00982 Xã Minh Sơn 031 Huyện Bắc Mê 02
00178 00985 Xã Giáp Trung 031 Huyện Bắc Mê 02
00208 00988 Xã Yên Định 031 Huyện Bắc Mê 02
00244 00994 Xã Minh Ngọc 031 Huyện Bắc Mê 02
00001 00997 Xã Yên Phong 031 Huyện Bắc Mê 02
00061 01000 Xã Lạc Nông 031 Huyện Bắc Mê 02
00103 01003 Xã Phú Nam 031 Huyện Bắc Mê 02
00205 01006 Xã Yên Cường 031 Huyện Bắc Mê 02
00481 01012 Xã Đường Âm 031 Huyện Bắc Mê 02
00025 01018 Xã Phiêng Luông 031 Huyện Bắc Mê 02
00463 01009 Xã Thượng Tân 031 Huyện Bắc Mê 02
00433 01093 Xã Nậm Khòa 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00571 01090 Xã Thông Nguyên 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00427 01087 Xã Nậm Tỵ 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00601 01084 Xã Nam Sơn 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00406 01075 Xã Nậm Dịch 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00283 01081 Xã Hồ Thầu 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00430 01078 Xã Bản Péo 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00223 01021 Thị trấn Vinh Quang 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00364 01045 Xã Đản Ván 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00073 01048 Xã Tụ Nhân 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00409 01030 Xã Thèn Chu Phìn 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00556 01033 Xã Pố Lồ 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00583 01036 Xã Bản Phùng 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00607 01042 Xã Chiến Phố 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00349 01024 Xã Bản Máy 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00475 01027 Xã Thàng Tín 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00634 01051 Xã Tân Tiến 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00193 01054 Xã Nàng Đôn 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00490 01057 Xã Pờ Ly Ngài 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00547 01060 Xã Sán Xả Hồ 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00331 01063 Xã Bản Luốc 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00517 01066 Xã Ngàm Đăng Vài 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00604 01069 Xã Bản Nhùng 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00163 01072 Xã Tả Sử Choóng 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00241 01039 Xã Túng Sán 032 Huyện Hoàng Su Phì 02
00568 01132 Xã Tả Nhìu 033 Huyện Xín Mần 02
00160 01123 Xã Cốc Rế 033 Huyện Xín Mần 02
00109 01129 Xã Nàn Ma 033 Huyện Xín Mần 02
00049 01126 Xã Thu Tà 033 Huyện Xín Mần 02
00292 01120 Xã Pà Vầy Sủ 033 Huyện Xín Mần 02
00334 01117 Xã Ngán Chiên 033 Huyện Xín Mần 02
00280 01114 Xã Thèn Phàng 033 Huyện Xín Mần 02
00460 01135 Xã Bản Ngò 033 Huyện Xín Mần 02
00580 01108 Xã Xín Mần 033 Huyện Xín Mần 02
07555 01105 Xã Chí Cà 033 Huyện Xín Mần 02
07279 01102 Xã Bản Díu 033 Huyện Xín Mần 02
07651 01099 Xã Nàn Xỉn 033 Huyện Xín Mần 02
30421 01096 Thị trấn Cốc Pài 033 Huyện Xín Mần 02
30523 01111 Xã Trung Thịnh 033 Huyện Xín Mần 02
30538 01141 Xã Nấm Dẩn 033 Huyện Xín Mần 02
30589 01144 Xã Quảng Nguyên 033 Huyện Xín Mần 02
30387 01147 Xã Nà Chì 033 Huyện Xín Mần 02
30298 01150 Xã Khuôn Lùng 033 Huyện Xín Mần 02
30526 01138 Xã Chế Là 033 Huyện Xín Mần 02
30553 01198 Xã Việt Hồng 034 Huyện Bắc Quang 02
30334 01219 Xã Đông Thành 034 Huyện Bắc Quang 02
30325 01216 Xã Đồng Yên 034 Huyện Bắc Quang 02
07315 01189 Xã Quang Minh 034 Huyện Bắc Quang 02
31291 01183 Xã Việt Vinh 034 Huyện Bắc Quang 02
31294 01213 Xã Vĩnh Phúc 034 Huyện Bắc Quang 02
01231 01171 Xã Tân Quang 034 Huyện Bắc Quang 02
07396 01201 Xã Hùng An 034 Huyện Bắc Quang 02
07585 01210 Xã Vĩnh Hảo 034 Huyện Bắc Quang 02
07297 01204 Xã Đức Xuân 034 Huyện Bắc Quang 02
07567 01192 Xã Liên Hiệp 034 Huyện Bắc Quang 02
07669 01180 Xã Kim Ngọc 034 Huyện Bắc Quang 02
07813 01174 Xã Thượng Bình 034 Huyện Bắc Quang 02
07513 01168 Xã Đồng Tâm 034 Huyện Bắc Quang 02
06049 01165 Xã Đồng Tiến 034 Huyện Bắc Quang 02
06577 01162 Xã Tân Thành 034 Huyện Bắc Quang 02
06580 01159 Xã Tân Lập 034 Huyện Bắc Quang 02
06064 01156 Thị trấn Vĩnh Tuy 034 Huyện Bắc Quang 02
06454 01153 Thị trấn Việt Quang 034 Huyện Bắc Quang 02
06487 01207 Xã Tiên Kiều 034 Huyện Bắc Quang 02
06568 01186 Xã Bằng Hành 034 Huyện Bắc Quang 02
06244 01177 Xã Hữu Sản 034 Huyện Bắc Quang 02
06124 01195 Xã Vô Điếm 034 Huyện Bắc Quang 02
06082 01240 Xã Tân Trịnh 035 Huyện Quang Bình 02
06274 01225 Xã Tiên Nguyên 035 Huyện Quang Bình 02
06352 01228 Xã Tân Nam 035 Huyện Quang Bình 02
06382 01231 Xã Bản Rịa 035 Huyện Quang Bình 02
06391 01237 Thị trấn Yên Bình 035 Huyện Quang Bình 02
06397 01222 Xã Xuân Minh 035 Huyện Quang Bình 02
06412 01243 Xã Tân Bắc 035 Huyện Quang Bình 02
06436 01246 Xã Bằng Lang 035 Huyện Quang Bình 02
06442 01249 Xã Yên Hà 035 Huyện Quang Bình 02
06451 01252 Xã Hương Sơn 035 Huyện Quang Bình 02
06460 01255 Xã Xuân Giang 035 Huyện Quang Bình 02
06469 01258 Xã Nà Khương 035 Huyện Quang Bình 02
06499 01261 Xã Tiên Yên 035 Huyện Quang Bình 02
03170 01264 Xã Vĩ Thượng 035 Huyện Quang Bình 02
03277 01234 Xã Yên Thành 035 Huyện Quang Bình 02
03163 01267 Phường Sông Hiến 040 Thành phố Cao Bằng 04
03232 01285 Phường Hòa Chung 040 Thành phố Cao Bằng 04
03193 01270 Phường Sông Bằng 040 Thành phố Cao Bằng 04
03376 01720 Xã Chu Trinh 040 Thành phố Cao Bằng 04
03382 01273 Phường Hợp Giang 040 Thành phố Cao Bằng 04
03385 01276 Phường Tân Giang 040 Thành phố Cao Bằng 04
03383 01279 Phường Ngọc Xuân 040 Thành phố Cao Bằng 04
06421 01282 Phường Đề Thám 040 Thành phố Cao Bằng 04
06448 01288 Phường Duyệt Trung 040 Thành phố Cao Bằng 04
06598 01693 Xã Vĩnh Quang 040 Thành phố Cao Bằng 04
06187 01705 Xã Hưng Đạo 040 Thành phố Cao Bằng 04
06205 01316 Xã Thái Sơn 042 Huyện Bảo Lâm 04
06232 01318 Xã Yên Thổ 042 Huyện Bảo Lâm 04
06325 01315 Xã Thái Học 042 Huyện Bảo Lâm 04
06376 01312 Xã Mông Ân 042 Huyện Bảo Lâm 04
06004 01309 Xã Vĩnh Phong 042 Huyện Bảo Lâm 04
06202 01306 Xã Tân Việt 042 Huyện Bảo Lâm 04
06526 01304 Xã Thạch Lâm 042 Huyện Bảo Lâm 04
06583 01300 Xã Vĩnh Quang 042 Huyện Bảo Lâm 04
06214 01297 Xã Nam Quang 042 Huyện Bảo Lâm 04
06337 01296 Xã Nam Cao 042 Huyện Bảo Lâm 04
05995 01294 Xã Lý Bôn 042 Huyện Bảo Lâm 04
06019 01291 Xã Đức Hạnh 042 Huyện Bảo Lâm 04
06046 01290 Thị trấn Pác Miầu 042 Huyện Bảo Lâm 04
05980 01303 Xã Quảng Lâm 042 Huyện Bảo Lâm 04
06199 01333 Xã Bảo Toàn 043 Huyện Bảo Lạc 04
03343 01360 Xã Sơn Lộ 043 Huyện Bảo Lạc 04
03358 01359 Xã Sơn Lập 043 Huyện Bảo Lạc 04
03223 01357 Xã Đình Phùng 043 Huyện Bảo Lạc 04
03181 01354 Xã Huy Giáp 043 Huyện Bảo Lạc 04
03226 01352 Xã Hưng Thịnh 043 Huyện Bảo Lạc 04
03211 01351 Xã Hưng Đạo 043 Huyện Bảo Lạc 04
03151 01348 Xã Hồng An 043 Huyện Bảo Lạc 04
03331 01345 Xã Phan Thanh 043 Huyện Bảo Lạc 04
03166 01343 Xã Kim Cúc 043 Huyện Bảo Lạc 04
03196 01321 Thị trấn Bảo Lạc 043 Huyện Bảo Lạc 04
03220 01339 Xã Xuân Trường 043 Huyện Bảo Lạc 04
03154 01327 Xã Thượng Hà 043 Huyện Bảo Lạc 04
06025 01324 Xã Cốc Pàng 043 Huyện Bảo Lạc 04
06088 01330 Xã Cô Ba 043 Huyện Bảo Lạc 04
06541 01342 Xã Hồng Trị 043 Huyện Bảo Lạc 04
06547 01336 Xã Khánh Xuân 043 Huyện Bảo Lạc 04
06550 01366 Xã Cần Yên 044 Huyện Thông Nông 04
06574 01367 Xã Cần Nông 044 Huyện Thông Nông 04
06094 01369 Xã Vị Quang 044 Huyện Thông Nông 04
06181 01372 Xã Lương Thông 044 Huyện Thông Nông 04
06370 01375 Xã Đa Thông 044 Huyện Thông Nông 04
06388 01378 Xã Ngọc Động 044 Huyện Thông Nông 04
06403 01381 Xã Yên Sơn 044 Huyện Thông Nông 04
06364 01384 Xã Lương Can 044 Huyện Thông Nông 04
06544 01387 Xã Thanh Long 044 Huyện Thông Nông 04
06217 01390 Xã Bình Lãng 044 Huyện Thông Nông 04
06271 01363 Thị trấn Thông Nông 044 Huyện Thông Nông 04
06028 01402 Xã Vân An 045 Huyện Hà Quảng 04
06118 01392 Thị trấn Xuân Hòa 045 Huyện Hà Quảng 04
05971 01393 Xã Lũng Nặm 045 Huyện Hà Quảng 04
05977 01399 Xã Trường Hà 045 Huyện Hà Quảng 04
06031 01420 Xã Thượng Thôn 045 Huyện Hà Quảng 04
06070 01405 Xã Cải Viên 045 Huyện Hà Quảng 04
06085 01408 Xã Nà Sác 045 Huyện Hà Quảng 04
06097 01411 Xã Nội Thôn 045 Huyện Hà Quảng 04
06148 01414 Xã Tổng Cọt 045 Huyện Hà Quảng 04
06235 01417 Xã Sóc Hà 045 Huyện Hà Quảng 04
03268 01423 Xã Vần Dính 045 Huyện Hà Quảng 04
03328 01429 Xã Sĩ Hai 045 Huyện Hà Quảng 04
03253 01432 Xã Quý Quân 045 Huyện Hà Quảng 04
03289 01435 Xã Mã Ba 045 Huyện Hà Quảng 04
12010 01438 Xã Phù Ngọc 045 Huyện Hà Quảng 04
12259 01441 Xã Đào Ngạn 045 Huyện Hà Quảng 04
06457 01444 Xã Hạ Thôn 045 Huyện Hà Quảng 04
06535 01396 Xã Kéo Yên 045 Huyện Hà Quảng 04
06589 01426 Xã Hồng Sĩ 045 Huyện Hà Quảng 04
06616 01465 Xã Quang Trung 046 Huyện Trà Lĩnh 04
06475 01474 Xã Quốc Toản 046 Huyện Trà Lĩnh 04
06013 01468 Xã Lưu Ngọc 046 Huyện Trà Lĩnh 04
06445 01462 Xã Xuân Nội 046 Huyện Trà Lĩnh 04
06622 01459 Xã Quang Vinh 046 Huyện Trà Lĩnh 04
06643 01456 Xã Quang Hán 046 Huyện Trà Lĩnh 04
06256 01453 Xã Tri Phương 046 Huyện Trà Lĩnh 04
06283 01450 Xã Cô Mười 046 Huyện Trà Lĩnh 04
06001 01447 Thị trấn Hùng Quốc 046 Huyện Trà Lĩnh 04
06115 01471 Xã Cao Chương 046 Huyện Trà Lĩnh 04
06100 01507 Xã Phong Châu 047 Huyện Trùng Khánh 04
06163 01481 Xã Ngọc Côn 047 Huyện Trùng Khánh 04
06190 01486 Xã Ngọc Chung 047 Huyện Trùng Khánh 04
06196 01489 Xã Đình Phong 047 Huyện Trùng Khánh 04
06295 01492 Xã Lăng Yên 047 Huyện Trùng Khánh 04
06307 01495 Xã Đàm Thuỷ 047 Huyện Trùng Khánh 04
06349 01498 Xã Khâm Thành 047 Huyện Trùng Khánh 04
06367 01477 Thị trấn Trùng Khánh 047 Huyện Trùng Khánh 04
08032 01504 Xã Lăng Hiếu 047 Huyện Trùng Khánh 04
08125 01480 Xã Ngọc Khê 047 Huyện Trùng Khánh 04
08203 01510 Xã Đình Minh 047 Huyện Trùng Khánh 04
08272 01513 Xã Cảnh Tiên 047 Huyện Trùng Khánh 04
08455 01516 Xã Trung Phúc 047 Huyện Trùng Khánh 04
07954 01519 Xã Cao Thăng 047 Huyện Trùng Khánh 04
08506 01522 Xã Đức Hồng 047 Huyện Trùng Khánh 04
08524 01525 Xã Thông Hoè 047 Huyện Trùng Khánh 04
08581 01528 Xã Thân Giáp 047 Huyện Trùng Khánh 04
08605 01531 Xã Đoài Côn 047 Huyện Trùng Khánh 04
19336 01501 Xã Chí Viễn 047 Huyện Trùng Khánh 04
19600 01483 Xã Phong Nậm 047 Huyện Trùng Khánh 04
19426 01570 Xã Thái Đức 048 Huyện Hạ Lang 04
19687 01537 Xã Lý Quốc 048 Huyện Hạ Lang 04
19690 01534 Xã Minh Long 048 Huyện Hạ Lang 04
19696 01543 Xã Đồng Loan 048 Huyện Hạ Lang 04
09283 01546 Xã Đức Quang 048 Huyện Hạ Lang 04
09526 01549 Xã Kim Loan 048 Huyện Hạ Lang 04
09421 01552 Xã Quang Long 048 Huyện Hạ Lang 04
09316 01555 Xã An Lạc 048 Huyện Hạ Lang 04
11635 01558 Thị trấn Thanh Nhật 048 Huyện Hạ Lang 04
11578 01561 Xã Vinh Quý 048 Huyện Hạ Lang 04
11590 01564 Xã Việt Chu 048 Huyện Hạ Lang 04
11656 01540 Xã Thắng Lợi 048 Huyện Hạ Lang 04
11719 01567 Xã Cô Ngân 048 Huyện Hạ Lang 04
11938 01573 Xã Thị Hoa 048 Huyện Hạ Lang 04
11947 01576 Thị trấn Quảng Uyên 049 Huyện Quảng Uyên 04
11308 01594 Xã Độc Lập 049 Huyện Quảng Uyên 04
11521 01591 Xã Quốc Phong 049 Huyện Quảng Uyên 04
11815 01615 Xã Hồng Quang 049 Huyện Quảng Uyên 04
11854 01597 Xã Cai Bộ 049 Huyện Quảng Uyên 04
11896 01588 Xã Quốc Dân 049 Huyện Quảng Uyên 04
11533 01585 Xã Bình Lăng 049 Huyện Quảng Uyên 04
11701 01579 Xã Phi Hải 049 Huyện Quảng Uyên 04
11473 01618 Xã Ngọc Động 049 Huyện Quảng Uyên 04
07195 01612 Xã Hồng Định 049 Huyện Quảng Uyên 04
07198 01621 Xã Hoàng Hải 049 Huyện Quảng Uyên 04
06919 01609 Xã Tự Do 049 Huyện Quảng Uyên 04
06745 01606 Xã Chí Thảo 049 Huyện Quảng Uyên 04
06751 01624 Xã Hạnh Phúc 049 Huyện Quảng Uyên 04
06790 01603 Xã Phúc Sen 049 Huyện Quảng Uyên 04
19480 01600 Xã Đoài Khôn 049 Huyện Quảng Uyên 04
19384 01582 Xã Quảng Hưng 049 Huyện Quảng Uyên 04
19417 01648 Thị trấn Hòa Thuận 050 Huyện Phục Hòa 04
19516 01639 Xã Đại Sơn 050 Huyện Phục Hòa 04
19711 01642 Xã Lương Thiện 050 Huyện Phục Hòa 04
19726 01627 Thị trấn Tà Lùng 050 Huyện Phục Hòa 04
19423 01645 Xã Tiên Thành 050 Huyện Phục Hòa 04
19630 01633 Xã Hồng Đại 050 Huyện Phục Hòa 04
19333 01636 Xã Cách Linh 050 Huyện Phục Hòa 04
09235 01630 Xã Triệu ẩu 050 Huyện Phục Hòa 04
09295 01651 Xã Mỹ Hưng 050 Huyện Phục Hòa 04
09310 01681 Xã Nguyễn Huệ 051 Huyện Hòa An 04
09301 01690 Xã Bế Triều 051 Huyện Hòa An 04
09169 01696 Xã Hoàng Tung 051 Huyện Hòa An 04
09424 01699 Xã Trương Vương 051 Huyện Hòa An 04
09484 01708 Xã Bạch Đằng 051 Huyện Hòa An 04
09496 01711 Xã Bình Dương 051 Huyện Hòa An 04
09394 01714 Xã Lê Chung 051 Huyện Hòa An 04
09226 01717 Xã Hà Trì 051 Huyện Hòa An 04
11305 01654 Thị trấn Nước Hai 051 Huyện Hòa An 04
11446 01684 Xã Công Trừng 051 Huyện Hòa An 04
11602 01657 Xã Dân Chủ 051 Huyện Hòa An 04
11746 01678 Xã Bình Long 051 Huyện Hòa An 04
11389 01675 Xã Trương Lương 051 Huyện Hòa An 04
11623 01672 Xã Ngũ Lão 051 Huyện Hòa An 04
11788 01669 Xã Đức Long 051 Huyện Hòa An 04
11917 01666 Xã Đại Tiến 051 Huyện Hòa An 04
11716 01663 Xã Đức Xuân 051 Huyện Hòa An 04
11818 01660 Xã Nam Tuấn 051 Huyện Hòa An 04
11887 01687 Xã Hồng Việt 051 Huyện Hòa An 04
11905 01723 Xã Hồng Nam 051 Huyện Hòa An 04
19462 01702 Xã Quang Trung 051 Huyện Hòa An 04
19501 01750 Xã Thể Dục 052 Huyện Nguyên Bình 04
19552 01774 Xã Tam Kim 052 Huyện Nguyên Bình 04
19597 01771 Xã Quang Thành 052 Huyện Nguyên Bình 04
19495 01768 Xã Phan Thanh 052 Huyện Nguyên Bình 04
19675 01765 Xã Hoa Thám 052 Huyện Nguyên Bình 04
19684 01762 Xã Minh Thanh 052 Huyện Nguyên Bình 04
19705 01759 Xã Lang Môn 052 Huyện Nguyên Bình 04
28144 26905 Phường 13 765 Quận Bình Thạnh 79
28147 26941 Phường 02 765 Quận Bình Thạnh 79
28156 26944 Phường 01 765 Quận Bình Thạnh 79
28381 26947 Phường 03 765 Quận Bình Thạnh 79
28447 26950 Phường 17 765 Quận Bình Thạnh
28459 26953 Phường 21 765 Quận Bình Thạnh 79
28495 26956 Phường 22 765 Quận Bình Thạnh 79
28507 26962 Phường 28 765 Quận Bình Thạnh 79
28438 26938 Phường 15 765 Quận Bình Thạnh 79
28483 26959 Phường 19 765 Quận Bình Thạnh 79
28699 26908 Phường 11 765 Quận Bình Thạnh 79
28732 26932 Phường 06 765 Quận Bình Thạnh 79
28744 26929 Phường 24 765 Quận Bình Thạnh 79
28327 26926 Phường 07 765 Quận Bình Thạnh 79
28486 26923 Phường 05 765 Quận Bình Thạnh 79
28333 26920 Phường 25 765 Quận Bình Thạnh 79
28423 26917 Phường 12 765 Quận Bình Thạnh 79
28465 26914 Phường 26 765 Quận Bình Thạnh 79
28471 26935 Phường 14 765 Quận Bình Thạnh 79
28282 26911 Phường 27 765 Quận Bình Thạnh 79
28573 27028 Phường Phú Thạnh 767 Quận Tân Phú 79
28576 27010 Phường Tân Sơn Nhì 767 Quận Tân Phú 79
28606 27013 Phường Tây Thạnh 767 Quận Tân Phú 79
28633 27016 Phường Sơn Kỳ 767 Quận Tân Phú 79
28645 27019 Phường Tân Quý 767 Quận Tân Phú 79
28651 27022 Phường Tân Thành 767 Quận Tân Phú 79
28675 27031 Phường Phú Trung 767 Quận Tân Phú 79
27946 26755 Phường Cô Giang 760 Quận 1 79
27955 26758 Phường Nguyễn Cư Trinh 760 Quận 1 79
27958 26752 Phường Cầu Ông Lãnh 760 Quận 1 79
27961 26749 Phường Phạm Ngũ Lão 760 Quận 1 79
27964 26743 Phường Bến Thành 760 Quận 1 79
27970 26740 Phường Bến Nghé 760 Quận 1 79
27985 26737 Phường Đa Kao 760 Quận 1 79
28009 26734 Phường Tân Định 760 Quận 1 79
28012 26746 Phường Nguyễn Thái Bình 760 Quận 1 79
28024 26761 Phường Cầu Kho 760 Quận 1 79
28027 26770 Phường Hiệp Thành 761 Quận 12 79
28039 26788 Phường Đông Hưng Thuận 761 Quận 12 79
28048 26787 Phường Tân Hưng Thuận 761 Quận 12 79
28054 26785 Phường Trung Mỹ Tây 761 Quận 12 79
28063 26782 Phường Tân Thới Hiệp 761 Quận 12 79
28066 26779 Phường An Phú Đông 761 Quận 12 79
28084 26776 Phường Tân Chánh Hiệp 761 Quận 12 79
28090 26773 Phường Thới An 761 Quận 12 79
28093 26767 Phường Thạnh Lộc 761 Quận 12 79
28102 26764 Phường Thạnh Xuân 761 Quận 12 79
28105 26791 Phường Tân Thới Nhất 761 Quận 12 79
28123 26803 Phường Tam Bình 762 Quận Thủ Đức 79
28126 26821 Phường Linh Đông 762 Quận Thủ Đức 79
28129 26809 Phường Hiệp Bình Phước 762 Quận Thủ Đức 79
28141 26824 Phường Bình Thọ 762 Quận Thủ Đức 79
28150 26818 Phường Linh Tây 762 Quận Thủ Đức 79
28153 26815 Phường Linh Chiểu 762 Quận Thủ Đức 79
28159 26812 Phường Hiệp Bình Chánh 762 Quận Thủ Đức 79
28165 26806 Phường Tam Phú 762 Quận Thủ Đức 79
28168 26800 Phường Linh Trung 762 Quận Thủ Đức 79
28171 26797 Phường Bình Chiểu 762 Quận Thủ Đức 79
27688 26794 Phường Linh Xuân 762 Quận Thủ Đức 79
27703 26827 Phường Trường Thọ 762 Quận Thủ Đức 79
27715 26842 Phường Tăng Nhơn Phú A 763 Quận 9 79
27718 26851 Phường Phước Long A 763 Quận 9 79
27730 26866 Phường Phú Hữu 763 Quận 9 79
27733 26863 Phường Phước Bình 763 Quận 9 79
27754 26860 Phường Long Trường 763 Quận 9 79
27766 26857 Phường Long Phước 763 Quận 9 79
27772 26854 Phường Trường Thạnh 763 Quận 9 79
27787 26845 Phường Tăng Nhơn Phú B 763 Quận 9 79
27814 26839 Phường Hiệp Phú 763 Quận 9 79
27841 26836 Phường Tân Phú 763 Quận 9 79
27856 26833 Phường Long Thạnh Mỹ 763 Quận 9 79
27862 26830 Phường Long Bình 763 Quận 9 79
27871 26848 Phường Phước Long B 763 Quận 9 79
27889 26890 Phường 07 764 Quận Gò Vấp 79
27892 26869 Phường 15 764 Quận Gò Vấp 79
27907 26902 Phường 03 764 Quận Gò Vấp 79
27919 26899 Phường 11 764 Quận Gò Vấp 79
27925 26898 Phường 8 764 Quận Gò Vấp 79
27973 26897 Phường 9 764 Quận Gò Vấp 79
27997 26896 Phường 01 764 Quận Gò Vấp 79
28018 26893 Phường 04 764 Quận Gò Vấp 79
28033 26884 Phường 10 764 Quận Gò Vấp 79
28036 26882 Phường 14 764 Quận Gò Vấp 79
28057 26881 Phường 12 764 Quận Gò Vấp 79
28078 26878 Phường 16 764 Quận Gò Vấp 79
28087 26876 Phường 6 764 Quận Gò Vấp 79
28096 26872 Phường 13 764 Quận Gò Vấp 79
28135 26887 Phường 05 764 Quận Gò Vấp 79
28138 26875 Phường 17 764 Quận Gò Vấp 79
30511 27034 Phường Hòa Thạnh 767 Quận Tân Phú 79
30307 27037 Phường Hiệp Tân 767 Quận Tân Phú 79
30541 27040 Phường Tân Thới Hòa 767 Quận Tân Phú 79
28270 27025 Phường Phú Thọ Hòa 767 Quận Tân Phú 79
28534 26965 Phường 02 766 Quận Tân Bình 79
28522 26968 Phường 04 766 Quận Tân Bình 79
28519 26971 Phường 12 766 Quận Tân Bình 79
28435 26974 Phường 13 766 Quận Tân Bình 79
28432 26977 Phường 01 766 Quận Tân Bình 79
28684 26980 Phường 03 766 Quận Tân Bình 79
28399 26983 Phường 11 766 Quận Tân Bình 79
28558 26986 Phường 07 766 Quận Tân Bình 79
28330 26989 Phường 05 766 Quận Tân Bình 79
28396 26992 Phường 10 766 Quận Tân Bình 79
28468 26995 Phường 06 766 Quận Tân Bình 79
28552 26998 Phường 08 766 Quận Tân Bình 79
28567 27001 Phường 09 766 Quận Tân Bình 79
28276 27004 Phường 14 766 Quận Tân Bình 79
28666 27007 Phường 15 766 Quận Tân Bình 79
28420 27064 Phường 08 768 Quận Phú Nhuận 79
28444 27085 Phường 13 768 Quận Phú Nhuận 79
28474 27082 Phường 12 768 Quận Phú Nhuận 79
28480 27079 Phường 14 768 Quận Phú Nhuận 79
28273 27076 Phường 17 768 Quận Phú Nhuận 79
28546 27073 Phường 11 768 Quận Phú Nhuận 79
29332 27067 Phường 15 768 Quận Phú Nhuận 79
28756 27061 Phường 02 768 Quận Phú Nhuận 79
29074 27058 Phường 01 768 Quận Phú Nhuận 79
29095 27055 Phường 03 768 Quận Phú Nhuận 79
28801 27052 Phường 07 768 Quận Phú Nhuận 79
28954 27049 Phường 09 768 Quận Phú Nhuận 79
29167 27046 xã Tân Thới Nhì 768 huyện Củ Chi 79
29176 27043 Phường 04 768 Quận Phú Nhuận 79
29188 27070 Phường 10 768 Quận Phú Nhuận 79
29194 27088 Phường Thảo Điền 769 Quận 2 79
29224 27106 Phường An Khánh 769 Quận 2 79
28837 27118 Phường Thủ Thiêm 769 Quận 2 79
29035 27115 Phường An Lợi Đông 769 Quận 2 79
29164 27112 Phường Thạnh Mỹ Lợi 769 Quận 2 79
29209 27109 Phường Cát Lái 769 Quận 2 79
29221 27103 Phường Bình Khánh 769 Quận 2 79
28774 27100 Phường Bình Trưng Tây 769 Quận 2 79
28903 27097 Phường Bình Trưng Đông 769 Quận 2 79
28906 27091 Phường An Phú 769 Quận 2 79
28915 27094 Phường Bình An 769 Quận 2 79
28918 27154 Phường 03 770 Quận 3 79
28924 27157 Phường 02 770 Quận 3 79
28939 27148 Phường 04 770 Quận 3 79
28990 27145 Phường 10 770 Quận 3 79
28981 27142 Phường 09 770 Quận 3 79
29029 27139 Phường 06 770 Quận 3 79
28819 27136 Phường 13 770 Quận 3 79
28927 27133 Phường 11 770 Quận 3 79
29044 27130 Phường 12 770 Quận 3 79
29104 27160 Phường 01 770 Quận 3 79
29170 27127 Phường 14 770 Quận 3 79
29185 27151 Phường 05 770 Quận 3 79
28984 27124 Phường 07 770 Quận 3 79
29047 27121 Phường 08 770 Quận 3 79
29056 27193 Phường 04 771 Quận 10 79
29068 27205 Phường 03 771 Quận 10 79
29077 27202 Phường 06 771 Quận 10 79
29152 27178 Phường 10 771 Quận 10 79
29206 27163 Phường 15 771 Quận 10 79
28807 27166 Phường 13 771 Quận 10 79
28831 27169 Phường 14 771 Quận 10 79
28861 27199 Phường 05 771 Quận 10 79
28888 27175 Phường 11 771 Quận 10 79
30520 27196 Phường 07 771 Quận 10 79
30285 27181 Phường 09 771 Quận 10 79
30341 27184 Phường 01 771 Quận 10 79
07243 27187 Phường 08 771 Quận 10 79
07312 27190 Phường 02 771 Quận 10 79
07729 27172 Phường 12 771 Quận 10 79
07201 27214 Phường 14 772 Quận 11 79
07444 27247 Phường 01 772 Quận 11 79
07573 27253 Phường 16 772 Quận 11 79
07864 27250 Phường 02 772 Quận 11 79
07828 27244 Phường 04 772 Quận 11 79
07855 27241 Phường 06 772 Quận 11 79
30382 27238 Phường 07 772 Quận 11 79
30385 27235 Phường 12 772 Quận 11 79
30517 27232 Phường 09 772 Quận 11 79
30571 27229 Phường 08 772 Quận 11 79
30316 27226 Phường 13 772 Quận 11 79
30487 27223 Phường 10 772 Quận 11 79
30499 27217 Phường 11 772 Quận 11 79
30346 27211 Phường 05 772 Quận 11 79
30652 27208 Phường 15 772 Quận 11 79
30655 27220 Phường 03 772 Quận 11 79
30658 27265 Phường 06 773 Quận 4 79
30661 27289 Phường 16 773 Quận 4 79
30664 27271 Phường 10 773 Quận 4 79
30667 27298 Phường 01 773 Quận 4 79
30670 27292 Phường 02 773 Quận 4 79
30676 27286 Phường 03 773 Quận 4 79
30682 27283 Phường 04 773 Quận 4 79
30685 27280 Phường 14 773 Quận 4 79
30688 27277 Phường 18 773 Quận 4 79
30691 27274 Phường 05 773 Quận 4 79
30694 27268 Phường 08 773 Quận 4 79
31123 27262 Phường 09 773 Quận 4 79
31192 27259 Phường 13 773 Quận 4 79
31204 27256 Phường 12 773 Quận 4 79
31177 27295 Phường 15 773 Quận 4 79
07759 27310 Phường 12 774 Quận 5 79
07825 27325 Phường 01 774 Quận 5 79
07213 27343 Phường 13 774 Quận 5 79
07666 27340 Phường 10 774 Quận 5 79
07534 27337 Phường 06 774 Quận 5 79
04894 27334 Phường 05 774 Quận 5 79
30370 27331 Phường 14 774 Quận 5 79
30559 27328 Phường 11 774 Quận 5 79
30319 27322 Phường 07 774 Quận 5 79
30343 27319 Phường 15 774 Quận 5 79
30454 27313 Phường 02 774 Quận 5 79
30280 27307 Phường 03 774 Quận 5 79
30349 27304 Phường 09 774 Quận 5 79
30424 27301 Phường 04 774 Quận 5 79
30481 27316 Phường 08 774 Quận 5 79
20524 27346 Phường 14 775 Quận 6 79
00226 27349 Phường 13 775 Quận 6 79
20335 27352 Phường 09 775 Quận 6 79
20530 27355 Phường 06 775 Quận 6 79
29875 27358 Phường 12 775 Quận 6 79
20500 27361 Phường 05 775 Quận 6 79
20932 27364 Phường 11 775 Quận 6 79
00487 27367 Phường 02 775 Quận 6 79
30607 27370 Phường 01 775 Quận 6 79
20926 27373 Phường 04 775 Quận 6 79
20908 27376 Phường 08 775 Quận 6 79
20692 27379 Phường 03 775 Quận 6 79
20665 27382 Phường 07 775 Quận 6 79
20602 27385 Phường 10 775 Quận 6 79
29878 27406 Phường 10 776 Quận 8 79
29932 27433 Phường 07 776 Quận 8 79
29953 27430 Phường 16 776 Quận 8 79
29971 27427 Phường 15 776 Quận 8 79
31144 27424 Phường 06 776 Quận 8 79
30947 27421 Phường 14 776 Quận 8 79
30832 27418 Phường 05 776 Quận 8 79
29977 27415 Phường 12 776 Quận 8 79
31003 27409 Phường 04 776 Quận 8 79
30790 27403 phường chánh nghĩa 776 Quận 8 79
30862 27400 Phường 11 776 Quận 8 79
30892 27397 Phường 03 776 Quận 8 79
30952 27394 Phường 01 776 Quận 8 79
31075 27391 Phường 02 776 Quận 8 79
31084 27388 Phường 08 776 Quận 8 79
31099 27412 Phường 13 776 Quận 8 79
31102 27445 Phường Bình Trị Đông 777 Quận Bình Tân 79
31105 27454 Phường Tân Tạo 777 Quận Bình Tân 79
31111 27463 Phường An Lạc A 777 Quận Bình Tân 79
30772 27460 Phường An Lạc 777 Quận Bình Tân 79
30886 27457 Phường Tân Tạo A 777 Quận Bình Tân 79
31039 27448 Phường Bình Trị Đông A 777 Quận Bình Tân 79
31078 27436 Phường Bình Hưng Hòa 777 Quận Bình Tân 79
30802 27442 Phường Bình Hưng Hòa B 777 Quận Bình Tân 79
27061 27439 Phường Bình Hưng Hòa A 777 Quận Bình Tân 79
27013 27451 Phường Bình Trị Đông B 777 Quận Bình Tân 79
23374 27484 Phường Phú Thuận 778 Quận 7 79
23470 27493 Phường Phú Mỹ 778 Quận 7 79
23380 27487 Phường Tân Phú 778 Quận 7 79
23482 27481 Phường Tân Quy 778 Quận 7 79
23485 27466 Phường Tân Thuận Đông 778 Quận 7 79
31222 27475 Phường Tân Hưng 778 Quận 7 79
31183 27472 Phường Tân Kiểng 778 Quận 7 79
31261 27469 Phường Tân Thuận Tây 778 Quận 7 79
31132 27478 Phường Bình Thuận 778 Quận 7 79
31234 27490 Phường Tân Phong 778 Quận 7 79
31258 27529 Xã Phước Hiệp 783 Huyện Củ Chi 79
31264 27532 Xã Tân An Hội 783 Huyện Củ Chi 79
31399 27535 Xã Phước Vĩnh An 783 Huyện Củ Chi 79
31435 27538 Xã Thái Mỹ 783 Huyện Củ Chi 79
31321 27544 Xã Hòa Phú 783 Huyện Củ Chi 79
31327 27553 Xã Tân Phú Trung 783 Huyện Củ Chi 79
31330 27556 Xã Tân Thông Hội 783 Huyện Củ Chi 79
31342 27526 Xã Phước Thạnh 783 Huyện Củ Chi 79
31348 27541 Xã Tân Thạnh Tây 783 Huyện Củ Chi 79
31354 27550 Xã Bình Mỹ 783 Huyện Củ Chi 79
31387 27505 Xã Trung Lập Thượng 783 Huyện Củ Chi 79
31396 27523 Xã Trung An 783 Huyện Củ Chi 79
31408 27547 Xã Tân Thạnh Đông 783 Huyện Củ Chi 79
31417 27496 Thị trấn Củ Chi 783 Huyện Củ Chi 79
31420 27502 Xã An Phú 783 Huyện Củ Chi 79
31426 27508 Xã An Nhơn Tây 783 Huyện Củ Chi 79
31432 27511 Xã Nhuận Đức 783 Huyện Củ Chi 79
31438 27514 Xã Phạm Văn Cội 783 Huyện Củ Chi 79
31456 27517 Xã Phú Hòa Đông 783 Huyện Củ Chi 79
31474 27520 Xã Trung Lập Hạ 783 Huyện Củ Chi 79
31477 27499 Xã Phú Mỹ Hưng 783 Huyện Củ Chi 79
31486 27592 Xã Bà Điểm 784 Huyện Hóc Môn 79
31495 27580 Xã Tân Xuân 784 Huyện Hóc Môn 79
31411 27577 Xã Xuân Thới Sơn 784 Huyện Hóc Môn 79
32029 27589 Xã Xuân Thới Thượng 784 Huyện Hóc Môn 79
32113 27583 Xã Xuân Thới Đông 784 Huyện Hóc Môn 79
32141 27571 Xã Tân Thới Nhì 784 Huyện Hóc Môn 79
32035 27568 Xã Đông Thạnh 784 Huyện Hóc Môn 79
32041 27565 Xã Nhị Bình 784 Huyện Hóc Môn 79
32086 27562 Xã Tân Hiệp 784 Huyện Hóc Môn 79
32104 27559 Thị trấn Hóc Môn 784 Huyện Hóc Môn 79
32179 27574 Xã Thới Tam Thôn 784 Huyện Hóc Môn 79
32185 27586 Xã Trung Chánh 784 Huyện Hóc Môn 79
32011 27604 Xã Vĩnh Lộc B 785 Huyện Bình Chánh 79
32164 27637 Xã Bình Chánh 785 Huyện Bình Chánh 79
32176 27634 Xã Tân Quý Tây 785 Huyện Bình Chánh 79
32182 27631 Xã Đa Phước 785 Huyện Bình Chánh 79
32162 27628 Xã Hưng Long 785 Huyện Bình Chánh 79
32197 27625 Xã An Phú Tây 785 Huyện Bình Chánh 79
32212 27622 Xã Phong Phú 785 Huyện Bình Chánh 79
32227 27619 Xã Bình Hưng 785 Huyện Bình Chánh 79
32228 27616 Xã Tân Kiên 785 Huyện Bình Chánh 79
32056 27613 Xã Tân Nhựt 785 Huyện Bình Chánh 79
32071 27601 Xã Vĩnh Lộc A 785 Huyện Bình Chánh 79
32191 27598 Xã Phạm Văn Hai 785 Huyện Bình Chánh 79
32101 27595 Thị trấn Tân Túc 785 Huyện Bình Chánh 79
32134 27640 Xã Quy Đức 785 Huyện Bình Chánh 79
31999 27610 Xã Lê Minh Xuân 785 Huyện Bình Chánh 79
32188 27607 Xã Bình Lợi 785 Huyện Bình Chánh 79
32200 27658 Xã Long Thới 786 Huyện Nhà Bè 79
32206 27643 Thị trấn Nhà Bè 786 Huyện Nhà Bè 79
32201 27646 Xã Phước Kiển 786 Huyện Nhà Bè 79
32214 27649 Xã Phước Lộc 786 Huyện Nhà Bè 79
32098 27655 Xã Phú Xuân 786 Huyện Nhà Bè 79
32116 27661 Xã Hiệp Phước 786 Huyện Nhà Bè 79
32146 27652 Xã Nhơn Đức 786 Huyện Nhà Bè 79
32242 27679 Xã Long Hòa 787 Huyện Cần Giờ 79
32248 27676 Xã Thạnh An 787 Huyện Cần Giờ 79
32008 27673 Xã An Thới Đông 787 Huyện Cần Giờ 79
31891 27670 Xã Tam Thôn Hiệp 787 Huyện Cần Giờ 79
31924 27667 Xã Bình Khánh 787 Huyện Cần Giờ 79
31936 27664 Thị trấn Cần Thạnh 787 Huyện Cần Giờ 79
31960 27682 Xã Lý Nhơn 787 Huyện Cần Giờ 79
19573 01726 Thị trấn Nguyên Bình 052 Huyện Nguyên Bình 04
19390 01753 Xã Bắc Hợp 052 Huyện Nguyên Bình 04
19441 01783 Xã Hưng Đạo 052 Huyện Nguyên Bình 04
19360 01747 Xã Minh Tâm 052 Huyện Nguyên Bình 04
19450 01744 Xã Vũ Nông 052 Huyện Nguyên Bình 04
16363 01741 Xã Thái Học 052 Huyện Nguyên Bình 04
14833 01738 Xã Ca Thành 052 Huyện Nguyên Bình 04
16246 01735 Xã Triệu Nguyên 052 Huyện Nguyên Bình 04
09229 01732 Xã Yên Lạc 052 Huyện Nguyên Bình 04
09190 01729 Thị trấn Tĩnh Túc 052 Huyện Nguyên Bình 04
09265 01756 Xã Mai Long 052 Huyện Nguyên Bình 04
09292 01777 Xã Thành Công 052 Huyện Nguyên Bình 04
09508 01780 Xã Thịnh Vượng 052 Huyện Nguyên Bình 04
09337 01807 Xã Vân Trình 053 Huyện Thạch An 04
09166 01831 Xã Đức Xuân 053 Huyện Thạch An 04
09211 01828 Xã Lê Lợi 053 Huyện Thạch An 04
09253 01825 Xã Danh Sỹ 053 Huyện Thạch An 04
11509 01822 Xã Đức Long 053 Huyện Thạch An 04
11713 01819 Xã Lê Lai 053 Huyện Thạch An 04
11812 01816 Xã Trọng Con 053 Huyện Thạch An 04
11839 01810 Xã Thụy Hùng 053 Huyện Thạch An 04
11860 01804 Xã Thái Cường 053 Huyện Thạch An 04
11872 01798 Xã Thị Ngân 053 Huyện Thạch An 04
19414 01795 Xã Minh Khai 053 Huyện Thạch An 04
19585 01792 Xã Kim Đồng 053 Huyện Thạch An 04
19588 01789 Xã Canh Tân 053 Huyện Thạch An 04
19681 01786 Thị trấn Đông Khê 053 Huyện Thạch An 04
19378 01801 Xã Đức Thông 053 Huyện Thạch An 04
19564 01813 Xã Quang Trọng 053 Huyện Thạch An 04
19609 01834 Phường Nguyễn Thị Minh Khai 058 Thành Phố Bắc Kạn 06
19354 01846 Phường Huyền Tụng 058 Thành Phố Bắc Kạn 06
19375 01855 Phường Xuất Hóa 058 Thành Phố Bắc Kạn 06
19387 01843 Phường Phùng Chí Kiên 058 Thành Phố Bắc Kạn 06
19444 01840 Phường Đức Xuân 058 Thành Phố Bắc Kạn 06
19456 01849 Xã Dương Quang 058 Thành Phố Bắc Kạn 06
19486 01837 Phường Sông Cầu 058 Thành Phố Bắc Kạn 06
19507 01852 Xã Nông Thượng 058 Thành Phố Bắc Kạn 06
19534 01861 Xã Nhạn Môn 060 Huyện Pác Nặm 06
19447 01864 Xã Bộc Bố 060 Huyện Pác Nặm 06
19483 01867 Xã Công Bằng 060 Huyện Pác Nặm 06
19492 01870 Xã Giáo Hiệu 060 Huyện Pác Nặm 06
19531 01873 Xã Xuân La 060 Huyện Pác Nặm 06
09385 01876 Xã An Thắng 060 Huyện Pác Nặm 06
09481 01879 Xã Cổ Linh 060 Huyện Pác Nặm 06
09511 01882 Xã Nghiên Loan 060 Huyện Pác Nặm 06
09346 01885 Xã Cao Tân 060 Huyện Pác Nặm 06
09460 01858 Xã Bằng Thành 060 Huyện Pác Nặm 06
09469 01891 Xã Bành Trạch 061 Huyện Ba Bể 06
09415 01933 Xã Đồng Phúc 061 Huyện Ba Bể 06
09451 01930 Xã Hoàng Trĩ 061 Huyện Ba Bể 06
09478 01927 Xã Mỹ Phương 061 Huyện Ba Bể 06
09199 01924 Xã Quảng Khê 061 Huyện Ba Bể 06
11677 01921 Xã Chu Hương 061 Huyện Ba Bể 06
11836 01918 Xã Yến Dương 061 Huyện Ba Bể 06
19579 01915 Xã Địa Linh 061 Huyện Ba Bể 06
19513 01912 Xã Thượng Giáo 061 Huyện Ba Bể 06
19570 01909 Xã Nam Mẫu 061 Huyện Ba Bể 06
19606 01906 Xã Khang Ninh 061 Huyện Ba Bể 06
19660 01903 Xã Cao Trĩ 061 Huyện Ba Bể 06
19708 01900 Xã Cao Thượng 061 Huyện Ba Bể 06
19717 01894 Xã Phúc Lộc 061 Huyện Ba Bể 06
19720 01888 Thị trấn Chợ Rã 061 Huyện Ba Bể 06
19732 01897 Xã Hà Hiệu 061 Huyện Ba Bể 06
19735 01942 Xã Bằng Vân 062 Huyện Ngân Sơn 06
19738 01966 Xã Hương Nê 062 Huyện Ngân Sơn 06
19399 01939 Xã Thượng Ân 062 Huyện Ngân Sơn 06
19510 01945 Xã Cốc Đán 062 Huyện Ngân Sơn 06
19642 01948 Xã Trung Hòa 062 Huyện Ngân Sơn 06
19348 01951 Xã Đức Vân 062 Huyện Ngân Sơn 06
19369 01954 Xã Vân Tùng 062 Huyện Ngân Sơn 06
19477 01957 Xã Thượng Quan 062 Huyện Ngân Sơn 06
19522 01960 Xã Lãng Ngâm 062 Huyện Ngân Sơn 06
09178 01963 Xã Thuần Mang 062 Huyện Ngân Sơn 06
09223 01936 Thị trấn Nà Phặc 062 Huyện Ngân Sơn 06
09274 01969 Thị trấn Phủ Thông 063 Huyện Bạch Thông 06
09277 01993 Xã Tân Tiến 063 Huyện Bạch Thông 06
09400 01990 Xã Lục Bình 063 Huyện Bạch Thông 06
09403 02002 Xã Cao Sơn 063 Huyện Bạch Thông 06
09487 01987 Xã Tú Trĩ 063 Huyện Bạch Thông 06
11560 01984 Xã Đôn Phong 063 Huyện Bạch Thông 06
11518 01981 Xã Vũ Muộn 063 Huyện Bạch Thông 06
11641 02005 Xã Hà Vị 063 Huyện Bạch Thông 06
11647 01978 Xã Sĩ Bình 063 Huyện Bạch Thông 06
11362 01996 Xã Quân Bình 063 Huyện Bạch Thông 06
11491 01972 Xã Phương Linh 063 Huyện Bạch Thông 06
11632 01999 Xã Nguyên Phúc 063 Huyện Bạch Thông 06
11683 01975 Xã Vi Hương 063 Huyện Bạch Thông 06
11704 02011 Xã Mỹ Thanh 063 Huyện Bạch Thông 06
11914 02017 Xã Quang Thuận 063 Huyện Bạch Thông 06
11935 02014 Xã Dương Phong 063 Huyện Bạch Thông 06
11551 02008 Xã Cẩm Giàng 063 Huyện Bạch Thông 06
11728 02035 Xã Bản Thi 064 Huyện Chợ Đồn 06
11842 02083 Xã Yên Nhuận 064 Huyện Chợ Đồn 06
11902 02080 Xã Bình Trung 064 Huyện Chợ Đồn 06
11752 02077 Xã Yên Mỹ 064 Huyện Chợ Đồn 06
11764 02074 Xã Phong Huân 064 Huyện Chợ Đồn 06
11320 02071 Xã Nghĩa Tá 064 Huyện Chợ Đồn 06
11341 02068 Xã Đại Sảo 064 Huyện Chợ Đồn 06
11365 02065 Xã Bằng Lãng 064 Huyện Chợ Đồn 06
11368 02062 Xã Lương Bằng 064 Huyện Chợ Đồn 06
11398 02059 Xã Đông Viên 064 Huyện Chợ Đồn 06
11440 02056 Xã Rã Bản 064 Huyện Chợ Đồn 06
11449 02053 Xã Ngọc Phái 064 Huyện Chợ Đồn 06
11470 02050 Xã Phương Viên 064 Huyện Chợ Đồn 06
06754 02047 Xã Yên Thượng 064 Huyện Chợ Đồn 06
07096 02044 Xã Yên Thịnh 064 Huyện Chợ Đồn 06
07102 02041 Xã Bằng Phúc 064 Huyện Chợ Đồn 06
07129 02020 Thị trấn Bằng Lũng 064 Huyện Chợ Đồn 06
07156 02023 Xã Xuân Lạc 064 Huyện Chợ Đồn 06
07168 02029 Xã Đồng Lạc 064 Huyện Chợ Đồn 06
06805 02026 Xã Nam Cường 064 Huyện Chợ Đồn 06
06853 02032 Xã Tân Lập 064 Huyện Chợ Đồn 06
07069 02038 Xã Quảng Bạch 064 Huyện Chợ Đồn 06
06793 02113 Xã Nông Thịnh 065 Huyện Chợ Mới 06
07060 02092 Xã Thanh Vận 065 Huyện Chợ Mới 06
07108 02095 Xã Mai Lạp 065 Huyện Chợ Mới 06
07180 02098 Xã Hòa Mục 065 Huyện Chợ Mới 06
07030 02101 Xã Thanh Mai 065 Huyện Chợ Mới 06
06733 02104 Xã Cao Kỳ 065 Huyện Chợ Mới 06
06952 02107 Xã Nông Hạ 065 Huyện Chợ Mới 06
07003 02086 Thị trấn Chợ Mới 065 Huyện Chợ Mới 06
07039 02128 Xã Yên Đĩnh 065 Huyện Chợ Mới 06
06685 02116 Xã Yên Hân 065 Huyện Chợ Mới 06
06880 02119 Xã Thanh Bình 065 Huyện Chợ Mới 06
06886 02122 Xã Như Cố 065 Huyện Chợ Mới 06
06913 02089 Xã Tân Sơn 065 Huyện Chợ Mới 06
06673 02125 Xã Bình Văn 065 Huyện Chợ Mới 06
06679 02131 Xã Quảng Chu 065 Huyện Chợ Mới 06
06721 02110 Xã Yên Cư 065 Huyện Chợ Mới 06
06817 02158 Xã Kim Lư 066 Huyện Na Rì 06
06820 02188 Xã Dương Sơn 066 Huyện Na Rì 06
06862 02182 Xã Hảo Nghĩa 066 Huyện Na Rì 06
06925 02137 Xã Vũ Loan 066 Huyện Na Rì 06
06934 02176 Xã Cư Lễ 066 Huyện Na Rì 06
06946 02173 Xã Côn Minh 066 Huyện Na Rì 06
06973 02170 Xã Văn Minh 066 Huyện Na Rì 06
06994 02167 Xã Lam Sơn 066 Huyện Na Rì 06
06997 02191 Xã Xuân Dương 066 Huyện Na Rì 06
07006 02161 Xã Lương Thành 066 Huyện Na Rì 06
07021 02185 Xã Quang Phong 066 Huyện Na Rì 06
07054 02155 Xã Lương Hạ 066 Huyện Na Rì 06
01837 02152 Xã Cường Lợi 066 Huyện Na Rì 06
01936 02149 Xã Văn Học 066 Huyện Na Rì 06
01978 02146 Xã Kim Hỷ 066 Huyện Na Rì 06
02056 02143 Xã Lương Thượng 066 Huyện Na Rì 06
02062 02140 Xã Lạng San 066 Huyện Na Rì 06
02065 02134 Thị trấn Yến Lạc 066 Huyện Na Rì 06
06991 02164 Xã Ân Tình 066 Huyện Na Rì 06
06667 02197 Xã Liêm Thuỷ 066 Huyện Na Rì 06
06907 02179 Xã Hữu Thác 066 Huyện Na Rì 06
06766 02194 Xã Đổng Xá 066 Huyện Na Rì 06
06808 02215 Phường Ỷ La 070 Thành phố Tuyên Quang 08
06802 02521 Xã Thái Long 070 Thành phố Tuyên Quang 08
06904 02524 Xã Đội Cấn 070 Thành phố Tuyên Quang 08
06916 02515 Xã Lưỡng Vượng 070 Thành phố Tuyên Quang 08
06694 02503 Xã An Khang 070 Thành phố Tuyên Quang 08
06703 02218 Phường Hưng Thành 070 Thành phố Tuyên Quang 08
06715 02216 Phường Tân Hà 070 Thành phố Tuyên Quang 08
06739 02212 Phường Nông Tiến 070 Thành phố Tuyên Quang 08
06775 02209 Xã Tràng Đà 070 Thành phố Tuyên Quang 08
06823 02206 Phường Tân Quang 070 Thành phố Tuyên Quang 08
06841 02203 Phường Minh Xuân 070 Thành phố Tuyên Quang 08
06871 02200 Phường Phan Thiết 070 Thành phố Tuyên Quang 08
06901 02512 Xã An Tường 070 Thành phố Tuyên Quang 08
06910 02266 Xã Lăng Can 071 Huyện Lâm Bình 08
06922 02233 Xã Phúc Yên 071 Huyện Lâm Bình 08
06955 02269 Xã Thượng Lâm 071 Huyện Lâm Bình 08
06976 02242 Xã Xuân Lập 071 Huyện Lâm Bình 08
07000 02293 Xã Hồng Quang 071 Huyện Lâm Bình 08
01864 02296 Xã Thổ Bình 071 Huyện Lâm Bình 08
01870 02251 Xã Khuôn Hà 071 Huyện Lâm Bình 08
01891 02290 Xã Bình An 071 Huyện Lâm Bình 08
01915 02239 Xã Thượng Nông 072 Huyện Nà Hang 08
01939 02230 Xã Thượng Giáp 072 Huyện Nà Hang 08
01942 02221 Thị trấn Nà Hang 072 Huyện Nà Hang 08
01951 02227 Xã Sinh Long 072 Huyện Nà Hang 08
01966 02248 Xã Yên Hoa 072 Huyện Nà Hang 08
01969 02260 Xã Đà Vị 072 Huyện Nà Hang 08
00394 02263 Xã Khau Tinh 072 Huyện Nà Hang 08
00592 02275 Xã Sơn Phú 072 Huyện Nà Hang 08
00652 02281 Xã Năng Khả 072 Huyện Nà Hang 08
00262 02284 Xã Thanh Tương 072 Huyện Nà Hang 08
00151 02254 Xã Hồng Thái 072 Huyện Nà Hang 08
00628 02245 Xã Côn Lôn 072 Huyện Nà Hang 08
00313 02365 Xã Yên Nguyên 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00319 02344 Xã Tân Thịnh 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00373 02347 Xã Trung Hòa 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00235 02350 Xã Kim Bình 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00658 02353 Xã Hòa An 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00220 02356 Xã Vinh Quang 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00043 02341 Xã Kiên Đài 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00361 02362 Xã Nhân Lý 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00484 02320 Xã Tân An 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00586 02368 Xã Linh Phú 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00553 02371 Xã Bình Nhân 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00418 02359 Xã Tri Phú 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00289 02338 Xã Phúc Thịnh 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00352 02335 Xã Hòa Phú 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00502 02332 Xã Phú Bình 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00682 02326 Xã Xuân Quang 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00532 02314 Xã Hùng Mỹ 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00649 02311 Xã Hà Lang 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00655 02308 Xã Tân Mỹ 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00211 02305 Xã Trung Hà 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00286 02302 Xã Minh Quang 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00445 02299 Xã Phúc Sơn 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00082 02287 Thị trấn Vĩnh Lộc 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00022 02317 Xã Yên Lập 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00028 02329 Xã Ngọc Hội 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00616 02323 Xã Bình Phú 073 Huyện Chiêm Hóa 08
00523 02407 Xã Thái Sơn 074 Huyện Hàm Yên 08
00469 02425 Xã Hùng Đức 074 Huyện Hàm Yên 08
00337 02422 Xã Đức Ninh 074 Huyện Hàm Yên 08
00070 02419 Xã Thái Hòa 074 Huyện Hàm Yên 08
00148 02416 Xã Bằng Cốc 074 Huyện Hàm Yên 08
00610 02389 Xã Minh Dân 074 Huyện Hàm Yên 08
00643 02410 Xã Nhân Mục 074 Huyện Hàm Yên 08
00169 02404 Xã Bình Xa 074 Huyện Hàm Yên 08
00229 02401 Xã Tân Thành 074 Huyện Hàm Yên 08
00667 02398 Xã Yên Phú 074 Huyện Hàm Yên 08
00673 02395 Xã Minh Hương 074 Huyện Hàm Yên 08
00247 02392 Xã Phù Lưu 074 Huyện Hàm Yên 08
00589 02374 Thị trấn Tân Yên 074 Huyện Hàm Yên 08
00157 02377 Xã Yên Thuận 074 Huyện Hàm Yên 08
00166 02380 Xã Bạch Xa 074 Huyện Hàm Yên 08
00346 02383 Xã Minh Khương 074 Huyện Hàm Yên 08
00367 02386 Xã Yên Lâm 074 Huyện Hàm Yên 08
00439 02413 Xã Thành Long 074 Huyện Hàm Yên 08
00448 02452 Xã Phúc Ninh 075 Huyện Yên Sơn 08
00064 02428 Thị trấn Tân Bình 075 Huyện Yên Sơn 08
00646 02434 Xã Lực Hành 075 Huyện Yên Sơn 08
00181 02440 Xã Trung Minh 075 Huyện Yên Sơn 08
00118 02443 Xã Chiêu Yên 075 Huyện Yên Sơn 08
00370 02482 Xã Phú Thịnh 075 Huyện Yên Sơn 08
00598 02533 Xã Đội Bình 075 Huyện Yên Sơn 08
00175 02530 Xã Nhữ Khê 075 Huyện Yên Sơn 08
00040 02527 Xã Nhữ Hán 075 Huyện Yên Sơn 08
00139 02518 Xã Hoàng Khai 075 Huyện Yên Sơn 08
00190 02509 Xã Phú Lâm 075 Huyện Yên Sơn 08
00676 02506 Xã Mỹ Bằng 075 Huyện Yên Sơn 08
00298 02500 Xã Tiến Bộ 075 Huyện Yên Sơn 08
00388 02497 Xã Kim Phú 075 Huyện Yên Sơn 08
00421 02494 Xã Thái Bình 075 Huyện Yên Sơn 08
00106 02491 Xã Chân Sơn 075 Huyện Yên Sơn 08
00187 02446 Xã Trung Trực 075 Huyện Yên Sơn 08
00307 02485 Xã Công Đa 075 Huyện Yên Sơn 08
00562 02449 Xã Xuân Vân 075 Huyện Yên Sơn 08
00172 02479 Xã Lang Quán 075 Huyện Yên Sơn 08
00496 02476 Xã Kim Quan 075 Huyện Yên Sơn 08
00622 02473 Xã Thắng Quân 075 Huyện Yên Sơn 08
00664 02470 Xã Tân Long 075 Huyện Yên Sơn 08
00256 02467 Xã Đạo Viện 075 Huyện Yên Sơn 08
00661 02464 Xã Tứ Quận 075 Huyện Yên Sơn 08
00250 02461 Xã Tân Tiến 075 Huyện Yên Sơn 08
00199 02458 Xã Trung Sơn 075 Huyện Yên Sơn 08
00019 02455 Xã Hùng Lợi 075 Huyện Yên Sơn 08
00340 02431 Xã Quí Quân 075 Huyện Yên Sơn 08
00424 02488 Xã Trung Môn 075 Huyện Yên Sơn 08
00451 02437 Xã Kiến Thiết 075 Huyện Yên Sơn 08
00046 02563 Xã Cấp Tiến 076 Huyện Sơn Dương 08
00121 02593 Xã Vân Sơn 076 Huyện Sơn Dương 08
10711 02590 Xã Tuân Lộ 076 Huyện Sơn Dương 08
10759 02584 Xã Quyết Thắng 076 Huyện Sơn Dương 08
10777 02557 Xã Lương Thiện 076 Huyện Sơn Dương 08
10780 02578 Xã Hợp Hòa 076 Huyện Sơn Dương 08
10807 02620 Xã Sơn Nam 076 Huyện Sơn Dương 08
10810 02617 Xã Đại Phú 076 Huyện Sơn Dương 08
10813 02575 Xã Kháng Nhật 076 Huyện Sơn Dương 08
10816 02572 Xã Đông Thọ 076 Huyện Sơn Dương 08
04867 02596 Xã Văn Phú 076 Huyện Sơn Dương 08
04882 02566 Xã Hợp Thành 076 Huyện Sơn Dương 08
05047 02587 Xã Đồng Quý 076 Huyện Sơn Dương 08
05197 02560 Xã Tú Thịnh 076 Huyện Sơn Dương 08
05206 02536 Thị trấn Sơn Dương 076 Huyện Sơn Dương 08
05209 02539 Xã Trung Yên 076 Huyện Sơn Dương 08
05212 02542 Xã Minh Thanh 076 Huyện Sơn Dương 08
05215 02545 Xã Tân Trào 076 Huyện Sơn Dương 08
05218 02548 Xã Vĩnh Lợi 076 Huyện Sơn Dương 08
05224 02551 Xã Thượng Ấm 076 Huyện Sơn Dương 08
05227 02554 Xã Bình Yên 076 Huyện Sơn Dương 08
05233 02569 Xã Phúc Ứng 076 Huyện Sơn Dương 08
05236 02626 Xã Tam Đa 076 Huyện Sơn Dương 08
05242 02632 Xã Lâm Xuyên 076 Huyện Sơn Dương 08
05254 02602 Xã Đông Lợi 076 Huyện Sơn Dương 08
05266 02629 Xã Sầm Dương 076 Huyện Sơn Dương 08
05275 02605 Xã Thiện Kế 076 Huyện Sơn Dương 08
05284 02608 Xã Hồng Lạc 076 Huyện Sơn Dương 08
05287 02611 Xã Phú Lương 076 Huyện Sơn Dương 08
05293 02614 Xã Ninh Lai 076 Huyện Sơn Dương 08
05299 02581 Xã Thanh Phát 076 Huyện Sơn Dương 08
05305 02599 Xã Chi Thiết 076 Huyện Sơn Dương 08
05308 02623 Xã Hào Phú 076 Huyện Sơn Dương 08
05311 02658 Phường Bình Minh 080 Thành phố Lào Cai 10
05314 02659 Phường Thống Nhất 080 Thành phố Lào Cai 10
05317 02650 Phường Bắc Lệnh 080 Thành phố Lào Cai 10
05320 02662 Xã Đồng Tuyển 080 Thành phố Lào Cai 10
05323 02653 Phường Pom Hán 080 Thành phố Lào Cai 10
05329 02656 Phường Xuân Tăng 080 Thành phố Lào Cai 10
05332 02635 Phường Duyên Hải 080 Thành phố Lào Cai 10
05341 02638 Phường Lào Cai 080 Thành phố Lào Cai 10
05353 02641 Phường Phố Mới 080 Thành phố Lào Cai 10
05356 02644 Phường Cốc Lếu 080 Thành phố Lào Cai 10
05359 02668 Phường Bắc Cường 080 Thành phố Lào Cai 10
05368 02671 Phường Nam Cường 080 Thành phố Lào Cai 10
05371 02674 Xã Cam Đường 080 Thành phố Lào Cai 10
05374 02677 Xã Tả Phời 080 Thành phố Lào Cai 10
05380 02680 Xã Hợp Thành 080 Thành phố Lào Cai 10
05383 02647 Phường Kim Tân 080 Thành phố Lào Cai 10
05386 02665 Xã Vạn Hòa 080 Thành phố Lào Cai 10
05389 02713 Xã Sàng Ma Sáo 082 Huyện Bát Xát 10
05395 02683 Thị trấn Bát Xát 082 Huyện Bát Xát 10
04795 02686 Xã A Mú Sung 082 Huyện Bát Xát 10
04879 02689 Xã Nậm Chạc 082 Huyện Bát Xát 10
04906 02692 Xã A Lù 082 Huyện Bát Xát 10
04930 02695 Xã Trịnh Tường 082 Huyện Bát Xát 10
04936 02698 Xã Ngải Thầu 082 Huyện Bát Xát 10
04954 02701 Xã Y Tý 082 Huyện Bát Xát 10
04957 02704 Xã Cốc Mỳ 082 Huyện Bát Xát 10
04975 02749 Xã Tòng Sành 082 Huyện Bát Xát 10
05008 02710 Xã Bản Vược 082 Huyện Bát Xát 10
05017 02746 Xã Cốc San 082 Huyện Bát Xát 10
05032 02716 Xã Bản Qua 082 Huyện Bát Xát 10
05035 02719 Xã Mường Vi 082 Huyện Bát Xát 10
05044 02725 Xã Bản Xèo 082 Huyện Bát Xát 10
05053 02722 Xã Dền Thàng 082 Huyện Bát Xát 10
05056 02728 Xã Mường Hum 082 Huyện Bát Xát 10
05065 02734 Xã Quang Kim 082 Huyện Bát Xát 10
05080 02737 Xã Pa Cheo 082 Huyện Bát Xát 10
05086 02740 Xã Nậm Pung 082 Huyện Bát Xát 10
05089 02743 Xã Phìn Ngan 082 Huyện Bát Xát 10
05101 02707 Xã Dền Sáng 082 Huyện Bát Xát 10
05104 02731 Xã Trung Lèng Hồ 082 Huyện Bát Xát 10
05116 02782 Xã Cao Sơn 083 Huyện Mường Khương 10
05128 02797 Xã Bản Sen 083 Huyện Mường Khương 10
05149 02794 Xã Tả Thàng 083 Huyện Mường Khương 10
05182 02791 Xã La Pan Tẩn 083 Huyện Mường Khương 10
05194 02758 Xã Tung Chung Phố 083 Huyện Mường Khương 10
05203 02785 Xã Lùng Vai 083 Huyện Mường Khương 10
05230 02779 Xã Thanh Bình 083 Huyện Mường Khương 10
05239 02752 Xã Pha Long 083 Huyện Mường Khương 10
05251 02788 Xã Bản Lầu 083 Huyện Mường Khương 10
05260 02755 Xã Tả Ngải Chồ 083 Huyện Mường Khương 10
05269 02776 Xã Lùng Khấu Nhin 083 Huyện Mường Khương 10
05272 02761 Thị trấn Mường Khương 083 Huyện Mường Khương 10
05278 02764 Xã Dìn Chin 083 Huyện Mường Khương 10
05281 02767 Xã Tả Gia Khâu 083 Huyện Mường Khương 10
05290 02770 Xã Nậm Chảy 083 Huyện Mường Khương 10
05296 02773 Xã Nấm Lư 083 Huyện Mường Khương 10
05302 02827 Xã Cán Hồ 084 Huyện Si Ma Cai 10
05326 02803 Xã Thào Chư Phìn 084 Huyện Si Ma Cai 10
04798 02806 Xã Bản Mế 084 Huyện Si Ma Cai 10
04807 02809 Xã Si Ma Cai 084 Huyện Si Ma Cai 10
08812 02812 Xã Sán Chải 084 Huyện Si Ma Cai 10
08842 02815 Xã Mản Thẩn 084 Huyện Si Ma Cai 10
08989 02818 Xã Lùng Sui 084 Huyện Si Ma Cai 10
09016 02800 Xã Nàn Sán 084 Huyện Si Ma Cai 10
09019 02830 Xã Quan Thần Sán 084 Huyện Si Ma Cai 10
09022 02833 Xã Lử Thẩn 084 Huyện Si Ma Cai 10
09136 02836 Xã Nàn Xín 084 Huyện Si Ma Cai 10
08794 02824 Xã Sín Chéng 084 Huyện Si Ma Cai 10
08707 02821 Xã Cán Cấu 084 Huyện Si Ma Cai 10
08830 02863 Xã Hoàng Thu Phố 085 Huyện Bắc Hà 10
08860 02899 Xã Bản Cái 085 Huyện Bắc Hà 10
08869 02896 Xã Cốc Lầu 085 Huyện Bắc Hà 10
08932 02893 Xã Nậm Lúc 085 Huyện Bắc Hà 10
08887 02890 Xã Bảo Nhai 085 Huyện Bắc Hà 10
08935 02887 Xã Nậm Khánh 085 Huyện Bắc Hà 10
08944 02884 Xã Nậm Đét 085 Huyện Bắc Hà 10
09067 02881 Xã Nậm Mòn 085 Huyện Bắc Hà 10
08716 02878 Xã Cốc Ly 085 Huyện Bắc Hà 10
08746 02875 Xã Na Hối 085 Huyện Bắc Hà 10
08776 02872 Xã Tà Chải 085 Huyện Bắc Hà 10
08800 02866 Xã Bản Phố 085 Huyện Bắc Hà 10
08857 02860 Xã Lầu Thí Ngài 085 Huyện Bắc Hà 10
09091 02857 Xã Thải Giàng Phố 085 Huyện Bắc Hà 10
08713 02854 Xã Tả Củ Tỷ 085 Huyện Bắc Hà 10
08962 02851 Xã Tả Van Chư 085 Huyện Bắc Hà 10
08731 02848 Xã Lùng Phình 085 Huyện Bắc Hà 10
08818 02842 Xã Lùng Cải 085 Huyện Bắc Hà 10
08839 02839 Thị trấn Bắc Hà 085 Huyện Bắc Hà 10
08884 02869 Xã Bản Liền 085 Huyện Bắc Hà 10
08893 02845 Xã Bản Già 085 Huyện Bắc Hà 10
08902 02908 Thị trấn Tằng Loỏng 086 Huyện Bảo Thắng 10
08917 02944 Xã Phú Nhuận 086 Huyện Bảo Thắng 10
08941 02941 Xã Phố Lu 086 Huyện Bảo Thắng 10
08968 02938 Xã Sơn Hà 086 Huyện Bảo Thắng 10
09001 02935 Xã Trì Quang 086 Huyện Bảo Thắng 10
09043 02932 Xã Xuân Giao 086 Huyện Bảo Thắng 10
09064 02929 Xã Sơn Hải 086 Huyện Bảo Thắng 10
25240 02926 Xã Xuân Quang 086 Huyện Bảo Thắng 10
25363 02923 Xã Gia Phú 086 Huyện Bảo Thắng 10
25396 02920 Xã Phong Niên 086 Huyện Bảo Thắng 10
25294 02917 Xã Thái Niên 086 Huyện Bảo Thắng 10
25321 02911 Xã Bản Phiệt 086 Huyện Bảo Thắng 10
25423 02905 Thị trấn Phố Lu 086 Huyện Bảo Thắng 10
02293 02902 Thị trấn N.T Phong Hải 086 Huyện Bảo Thắng 10
08998 02914 Xã Bản Cầm 086 Huyện Bảo Thắng 10
09100 02968 Xã Thượng Hà 087 Huyện Bảo Yên 10
08755 02995 Xã Long Phúc 087 Huyện Bảo Yên 10
08782 02992 Xã Lương Sơn 087 Huyện Bảo Yên 10
08785 02989 Xã Bảo Hà 087 Huyện Bảo Yên 10
09049 02986 Xã Yên Sơn 087 Huyện Bảo Yên 10
09079 02983 Xã Việt Tiến 087 Huyện Bảo Yên 10
08752 02980 Xã Xuân Thượng 087 Huyện Bảo Yên 10
08911 02977 Xã Minh Tân 087 Huyện Bảo Yên 10
08710 02971 Xã Kim Sơn 087 Huyện Bảo Yên 10
08734 02998 Xã Long Khánh 087 Huyện Bảo Yên 10
08821 02965 Xã Tân Dương 087 Huyện Bảo Yên 10
08899 02962 Xã Xuân Hòa 087 Huyện Bảo Yên 10
08920 02959 Xã Điện Quan 087 Huyện Bảo Yên 10
02242 02956 Xã Vĩnh Yên 087 Huyện Bảo Yên 10
03415 02953 Xã Nghĩa Đô 087 Huyện Bảo Yên 10
03487 02950 Xã Tân Tiến 087 Huyện Bảo Yên 10
03508 02947 Thị trấn Phố Ràng 087 Huyện Bảo Yên 10
03523 02974 Xã Cam Cọn 087 Huyện Bảo Yên 10
03580 03004 Xã Bản Khoang 088 Huyện Sa Pa 10
03586 03001 Thị trấn Sa Pa 088 Huyện Sa Pa 10
03394 03034 Xã Suối Thầu 088 Huyện Sa Pa 10
03559 03052 Xã Nậm Cang 088 Huyện Sa Pa 10
03571 03049 Xã Nậm Sài 088 Huyện Sa Pa 10
03583 03046 Xã Bản Hồ 088 Huyện Sa Pa 10
03397 03043 Xã Thanh Phú 088 Huyện Sa Pa 10
03406 03037 Xã Sử Pán 088 Huyện Sa Pa 10
03445 03007 Xã Tả Giàng Phình 088 Huyện Sa Pa 10
03454 03031 Xã Thanh Kim 088 Huyện Sa Pa 10
03448 03028 Xã Lao Chải 088 Huyện Sa Pa 10
03472 03010 Xã Trung Chải 088 Huyện Sa Pa 10
03616 03022 Xã Bản Phùng 088 Huyện Sa Pa 10
03619 03019 Xã San Sả Hồ 088 Huyện Sa Pa 10
03622 03016 Xã Sa Pả 088 Huyện Sa Pa 10
03625 03013 Xã Tả Phìn 088 Huyện Sa Pa 10
03628 03025 Xã Hầu Thào 088 Huyện Sa Pa 10
03631 03040 Xã Tả Van 088 Huyện Sa Pa 10
03634 03064 Xã Sơn Thuỷ 089 Huyện Văn Bàn 10
03637 03094 Xã Làng Giàng 089 Huyện Văn Bàn 10
03640 03091 Xã Chiềng Ken 089 Huyện Văn Bàn 10
03643 03061 Xã Võ Lao 089 Huyện Văn Bàn 10
03386 03058 Xã Văn Sơn 089 Huyện Văn Bàn 10
03387 03055 Thị trấn Khánh Yên 089 Huyện Văn Bàn 10
03391 03100 Xã Khánh Yên Trung 089 Huyện Văn Bàn 10
03421 03070 Xã Tân Thượng 089 Huyện Văn Bàn 10
03424 03073 Xã Nậm Rạng 089 Huyện Văn Bàn 10
03427 03103 Xã Khánh Yên Hạ 089 Huyện Văn Bàn 10
03478 03085 Xã Nậm Xé 089 Huyện Văn Bàn 10
03388 03079 Xã Tân An 089 Huyện Văn Bàn 10
06151 03097 Xã Hòa Mạc 089 Huyện Văn Bàn 10
06508 03076 Xã Nậm Chầy 089 Huyện Văn Bàn 10
06562 03082 Xã Khánh Yên Thượng 089 Huyện Văn Bàn 10
06595 03088 Xã Dần Thàng 089 Huyện Văn Bàn 10
06604 03121 Xã Nậm Xây 089 Huyện Văn Bàn 10
06007 03118 Xã Liêm Phú 089 Huyện Văn Bàn 10
06112 03115 Xã Thẩm Dương 089 Huyện Văn Bàn 10
06127 03112 Xã Minh Lương 089 Huyện Văn Bàn 10
06154 03109 Xã Nậm Tha 089 Huyện Văn Bàn 10
06172 03106 Xã Dương Quỳ 089 Huyện Văn Bàn 10
06175 03067 Xã Nậm Mả 089 Huyện Văn Bàn 10
06178 03142 Phường Thanh Trường 094 Thành phố Điện Biên Phủ 11
06226 03144 Xã Tà Lèng 094 Thành phố Điện Biên Phủ 11
06529 03127 Phường Him Lam 094 Thành phố Điện Biên Phủ 11
06106 03136 Phường Mường Thanh 094 Thành phố Điện Biên Phủ 11
06145 03133 Phường Tân Thanh 094 Thành phố Điện Biên Phủ 11
06373 03130 Phường Thanh Bình 094 Thành phố Điện Biên Phủ 11
06427 03139 Phường Nam Thanh 094 Thành phố Điện Biên Phủ 11
06430 03124 Phường Noong Bua 094 Thành phố Điện Biên Phủ 11
06223 03145 Xã Thanh Minh 094 Thành phố Điện Biên Phủ 11
06379 03184 Xã Lay Nưa 095 Thị Xã Mường Lay 11
06532 03148 Phường Sông Đà 095 Thị Xã Mường Lay 11
06628 03151 Phường Na Lay 095 Thị Xã Mường Lay 11
06121 03164 Xã Quảng Lâm 096 Huyện Mường Nhé 11
06241 03157 Xã Chung Chải 096 Huyện Mường Nhé 11
06247 03158 Xã Leng Su Sìn 096 Huyện Mường Nhé 11
06253 03159 Xã Pá Mỳ 096 Huyện Mường Nhé 11
06265 03160 Xã Mường Nhé 096 Huyện Mường Nhé 11
06280 03161 Xã Nậm Vì 096 Huyện Mường Nhé 11
06286 03163 Xã Mường Toong 096 Huyện Mường Nhé 11
06289 03154 Xã Sín Thầu 096 Huyện Mường Nhé 11
06316 03155 Xã Sen Thượng 096 Huyện Mường Nhé 11
06322 03177 Xã Huổi Lếnh 096 Huyện Mường Nhé 11
06016 03162 Xã Nậm Kè 096 Huyện Mường Nhé 11
06055 03178 Xã Xá Tổng 097 Huyện Mường Chà 11
06034 03190 Xã Hừa Ngài 097 Huyện Mường Chà 11
06076 03191 Xã Huổi Mí 097 Huyện Mường Chà 11
06259 03193 Xã Pa Ham 097 Huyện Mường Chà 11
06277 03194 Xã Nậm Nèn 097 Huyện Mường Chà 11
05989 03196 Xã Huổi Lèng 097 Huyện Mường Chà 11
06010 03197 Xã Sa Lông 097 Huyện Mường Chà 11
06043 03200 Xã Ma Thì Hồ 097 Huyện Mường Chà 11
06052 03201 Xã Na Sang 097 Huyện Mường Chà 11
06109 03202 Xã Mường Mươn 097 Huyện Mường Chà 11
06220 03172 Thị Trấn Mường Chà 097 Huyện Mường Chà 11
06478 03181 Xã Mường Tùng 097 Huyện Mường Chà 11
06565 03244 Xã Sáng Nhè 098 Huyện Tủa Chùa 11
06637 03247 Xã Mường Đun 098 Huyện Tủa Chùa 11
06079 03241 Xã Sính Phình 098 Huyện Tủa Chùa 11
06091 03238 Xã Trung Thu 098 Huyện Tủa Chùa 11
06298 03235 Xã Tủa Thàng 098 Huyện Tủa Chùa 11
06409 03232 Xã Tả Phìn 098 Huyện Tủa Chùa 11
06424 03229 Xã Lao Xả Phình 098 Huyện Tủa Chùa 11
06484 03226 Xã Tả Sìn Thàng 098 Huyện Tủa Chùa 11
06490 03220 Xã Huổi Só 098 Huyện Tủa Chùa 11
06493 03223 Xã Xín Chải 098 Huyện Tủa Chùa 11
06022 03217 Thị trấn Tủa Chùa 098 Huyện Tủa Chùa 11
06067 03250 Xã Mường Báng 098 Huyện Tủa Chùa 11
06103 03298 Xã Chiềng Sinh 099 Huyện Tuần Giáo 11
06313 03265 Xã Ta Ma 099 Huyện Tuần Giáo 11
06331 03268 Xã Mường Mùn 099 Huyện Tuần Giáo 11
06385 03269 Xã Pú Xi 099 Huyện Tuần Giáo 11
06418 03271 Xã Pú Nhung 099 Huyện Tuần Giáo 11
06610 03274 Xã Quài Nưa 099 Huyện Tuần Giáo 11
06634 03299 Xã Chiềng Đông 099 Huyện Tuần Giáo 11
06646 03260 Xã Rạng Đông 099 Huyện Tuần Giáo 11
05986 03295 Xã Quài Tở 099 Huyện Tuần Giáo 11
06136 03289 Xã Quài Cang 099 Huyện Tuần Giáo 11
06184 03284 Xã Mường Khong 099 Huyện Tuần Giáo 11
06268 03283 Xã Nà Sáy 099 Huyện Tuần Giáo 11
06343 03277 Xã Mường Thín 099 Huyện Tuần Giáo 11
06358 03262 Xã Mùn Chung 099 Huyện Tuần Giáo 11
06394 03259 Xã Phình Sáng 099 Huyện Tuần Giáo 11
05992 03253 Thị trấn Tuần Giáo 099 Huyện Tuần Giáo 11
05998 03280 Xã Tỏa Tình 099 Huyện Tuần Giáo 11
06556 03304 Xã Tênh Phông 099 Huyện Tuần Giáo 11
06157 03263 Xã Nà Tòng 099 Huyện Tuần Giáo 11
06238 03340 Xã Pa Thơm 100 Huyện Điện Biên 11
06250 03368 Xã Phu Luông 100 Huyện Điện Biên 11
06346 03367 Xã Mường Lói 100 Huyện Điện Biên 11
06505 03365 Xã Na Tông 100 Huyện Điện Biên 11
06517 03364 Xã Mường Nhà 100 Huyện Điện Biên 11
06520 03361 Xã Na Ư 100 Huyện Điện Biên 11
06169 03358 Xã Núa Ngam 100 Huyện Điện Biên 11
06208 03355 Xã Sam Mứn 100 Huyện Điện Biên 11
06301 03352 Xã Noọng Hẹt 100 Huyện Điện Biên 11
06319 03349 Xã Noong Luống 100 Huyện Điện Biên 11
06340 03316 Xã Nà Tấu 100 Huyện Điện Biên 11
06415 03343 Xã Thanh An 100 Huyện Điện Biên 11
06538 03317 Xã Nà Nhạn 100 Huyện Điện Biên 11
06559 03337 Xã Thanh Chăn 100 Huyện Điện Biên 11
06586 03334 Xã Thanh Xương 100 Huyện Điện Biên 11
06607 03331 Xã Thanh Hưng 100 Huyện Điện Biên 11
06625 03328 Xã Thanh Luông 100 Huyện Điện Biên 11
06631 03326 Xã Pá Khoang 100 Huyện Điện Biên 11
06640 03325 Xã Mường Phăng 100 Huyện Điện Biên 11
05974 03323 Xã Hua Thanh 100 Huyện Điện Biên 11
06139 03322 Xã Thanh Nưa 100 Huyện Điện Biên 11
06142 03319 Xã Mường Pồn 100 Huyện Điện Biên 11
06211 03356 Xã Pom Lót 100 Huyện Điện Biên 11
06262 03346 Xã Thanh Yên 100 Huyện Điện Biên 11
06304 03359 Xã Hẹ Muông 100 Huyện Điện Biên 11
06310 03203 Thị trấn Điện Biên Đông 101 Huyện Điện Biên Đông 11
06328 03384 Xã Tìa Dình 101 Huyện Điện Biên Đông 11
06334 03383 Xã Pú Hồng 101 Huyện Điện Biên Đông 11
06361 03382 Xã Phình Giàng 101 Huyện Điện Biên Đông 11
03384 03379 Xã Luân Giói 101 Huyện Điện Biên Đông 11
03208 03214 Xã Mường Luân 101 Huyện Điện Biên Đông 11
03214 03211 Xã Chiềng Sơ 101 Huyện Điện Biên Đông 11
03172 03373 Xã Xa Dung 101 Huyện Điện Biên Đông 11
03184 03205 Xã Na Son 101 Huyện Điện Biên Đông 11
03199 03385 Xã Háng Lìa 101 Huyện Điện Biên Đông 11
03217 03370 Xã Pu Nhi 101 Huyện Điện Biên Đông 11
03274 03371 Xã Nong U 101 Huyện Điện Biên Đông 11
03280 03376 Xã Keo Lôm 101 Huyện Điện Biên Đông 11
03307 03208 Xã Phì Nhừ 101 Huyện Điện Biên Đông 11
03313 03301 Xã Búng Lao 102 Huyện Mường Ảng 11
03316 03256 Thị trấn Mường Ảng 102 Huyện Mường Ảng 11
03319 03312 Xã Nặm Lịch 102 Huyện Mường Ảng 11
03325 03286 Xã Mường Đăng 102 Huyện Mường Ảng 11
03337 03287 Xã Ngối Cáy 102 Huyện Mường Ảng 11
03361 03310 Xã Ẳng Cang 102 Huyện Mường Ảng 11
03364 03292 Xã Ẳng Tở 102 Huyện Mường Ảng 11
03379 03307 Xã Ẳng Nưa 102 Huyện Mường Ảng 11
12064 03302 Xã Xuân Lao 102 Huyện Mường Ảng 11
12295 03313 Xã Mường Lạn 102 Huyện Mường Ảng 11
12367 03175 Xã Chà Tở 103 Huyện Nậm Pồ 11
12322 03165 Xã Pa Tần 103 Huyện Nậm Pồ 11
11998 03156 Xã Nậm Tin 103 Huyện Nậm Pồ 11
11974 03166 Xã Chà Cang 103 Huyện Nậm Pồ 11
12094 03167 Xã Na Cô Sa 103 Huyện Nậm Pồ 11
12127 03187 Xã Chà Nưa 103 Huyện Nậm Pồ 11
12172 03169 Xã Nà Hỳ 103 Huyện Nậm Pồ 11
12184 03170 Xã Nà Bủng 103 Huyện Nậm Pồ 11
12208 03171 Xã Nậm Nhừ 103 Huyện Nậm Pồ 11
12247 03174 Xã Nậm Khăn 103 Huyện Nậm Pồ 11
12265 03198 Xã Phìn Hồ 103 Huyện Nậm Pồ 11
12244 03176 Xã Vàng Đán 103 Huyện Nậm Pồ 11
12250 03168 Xã Nà Khoa 103 Huyện Nậm Pồ 11
12274 03199 Xã Si Pa Phìn 103 Huyện Nậm Pồ 11
12277 03173 Xã Nậm Chua 103 Huyện Nậm Pồ 11
12292 03409 Xã San Thàng 105 Thành phố Lai Châu 12
12304 03403 Xã Nậm Loỏng 105 Thành phố Lai Châu 12
12346 03389 Phường Đoàn Kết 105 Thành phố Lai Châu 12
12352 03388 Phường Quyết Tiến 105 Thành phố Lai Châu 12
12355 03386 Phường Quyết Thắng 105 Thành phố Lai Châu 12
12361 03408 Phường Đông Phong 105 Thành phố Lai Châu 12
12364 03387 Phường Tân Phong 105 Thành phố Lai Châu 12
12373 03430 Xã Khun Há 106 Huyện Tam Đường 12
12379 03412 Xã Bình Lư 106 Huyện Tam Đường 12
12388 03394 Xã Thèn Sin 106 Huyện Tam Đường 12
12394 03397 Xã Sùng Phài 106 Huyện Tam Đường 12
12400 03400 Xã Tả Lèng 106 Huyện Tam Đường 12
12403 03405 Xã Giang Ma 106 Huyện Tam Đường 12
12406 03406 Xã Hồ Thầu 106 Huyện Tam Đường 12
12409 03413 Xã Sơn Bình 106 Huyện Tam Đường 12
12412 03415 Xã Nùng Nàng 106 Huyện Tam Đường 12
12415 03418 Xã Bản Giang 106 Huyện Tam Đường 12
12418 03421 Xã Bản Hon 106 Huyện Tam Đường 12
12421 03424 Xã Bản Bo 106 Huyện Tam Đường 12
12424 03427 Xã Nà Tăm 106 Huyện Tam Đường 12
12427 03390 Thị trấn Tam Đường 106 Huyện Tam Đường 12
12430 03436 Xã Thu Lũm 107 Huyện Mường Tè 12
11956 03466 Xã Bun Nưa 107 Huyện Mường Tè 12
11959 03439 Xã Ka Lăng 107 Huyện Mường Tè 12
11962 03440 Xã Tá Bạ 107 Huyện Mường Tè 12
11968 03442 Xã Pa ủ 107 Huyện Mường Tè 12
11980 03445 Xã Mường Tè 107 Huyện Mường Tè 12
12016 03448 Xã Pa Vệ Sử 107 Huyện Mường Tè 12
12028 03451 Xã Mù Cả 107 Huyện Mường Tè 12
12046 03454 Xã Bun Tở 107 Huyện Mường Tè 12
12052 03457 Xã Nậm Khao 107 Huyện Mường Tè 12
12088 03463 Xã Tà Tổng 107 Huyện Mường Tè 12
12091 03467 Xã Vàng San 107 Huyện Mường Tè 12
12100 03433 Thị trấn Mường Tè 107 Huyện Mường Tè 12
12103 03469 Xã Kan Hồ 107 Huyện Mường Tè 12
12109 03523 Xã Pu Sam Cáp 108 Huyện Sìn Hồ 12
12118 03487 Xã Chăn Nưa 108 Huyện Sìn Hồ 12
12124 03496 Xã Phìn Hồ 108 Huyện Sìn Hồ 12
12133 03505 Xã Phăng Sô Lin 108 Huyện Sìn Hồ 12
12136 03508 Xã Ma Quai 108 Huyện Sìn Hồ 12
11950 03509 Xã Lùng Thàng 108 Huyện Sìn Hồ 12
11953 03511 Xã Tả Phìn 108 Huyện Sìn Hồ 12
11965 03514 Xã Sà Dề Phìn 108 Huyện Sìn Hồ 12
12019 03478 Thị trấn Sìn Hồ 108 Huyện Sìn Hồ 12
12031 03520 Xã Tả Ngảo 108 Huyện Sìn Hồ 12
12049 03493 Xã Pa Tần 108 Huyện Sìn Hồ 12
12058 03526 Xã Nậm Cha 108 Huyện Sìn Hồ 12
03649 03527 Xã Pa Khoá 108 Huyện Sìn Hồ 12
03721 03529 Xã Làng Mô 108 Huyện Sìn Hồ 12
03940 03532 Xã Noong Hẻo 108 Huyện Sìn Hồ 12
03985 03535 Xã Nậm Mạ 108 Huyện Sìn Hồ 12
04159 03538 Xã Căn Co 108 Huyện Sìn Hồ 12
03793 03541 Xã Tủa Sín Chải 108 Huyện Sìn Hồ 12
03835 03544 Xã Nậm Cuổi 108 Huyện Sìn Hồ 12
04009 03547 Xã Nậm Hăn 108 Huyện Sìn Hồ 12
04051 03517 Xã Nậm Tăm 108 Huyện Sìn Hồ 12
04078 03499 Xã Hồng Thu 108 Huyện Sìn Hồ 12
04120 03580 Xã Hoang Thèn 109 Huyện Phong Thổ 12
04087 03562 Xã Vàng Ma Chải 109 Huyện Phong Thổ 12
04096 03565 Xã Tông Qua Lìn 109 Huyện Phong Thổ 12
04111 03549 Thị trấn Phong Thổ 109 Huyện Phong Thổ 12
04126 03559 Xã Pa Vây Sử 109 Huyện Phong Thổ 12
04129 03571 Xã Dào San 109 Huyện Phong Thổ 12
04162 03574 Xã Ma Ly Pho 109 Huyện Phong Thổ 12
04165 03577 Xã Bản Lang 109 Huyện Phong Thổ 12
04183 03391 Xã Lả Nhì Thàng 109 Huyện Phong Thổ 12
04192 03490 Xã Huổi Luông 109 Huyện Phong Thổ 12
04195 03568 Xã Mù Sang 109 Huyện Phong Thổ 12
04198 03583 Xã Khổng Lào 109 Huyện Phong Thổ 12
04204 03586 Xã Nậm Xe 109 Huyện Phong Thổ 12
04213 03556 Xã Ma Li Chải 109 Huyện Phong Thổ 12
04219 03589 Xã Mường So 109 Huyện Phong Thổ 12
04222 03553 Xã Mồ Sì San 109 Huyện Phong Thổ 12
04228 03592 Xã Sin Suối Hồ 109 Huyện Phong Thổ 12
04231 03550 Xã Sì Lờ Lầu 109 Huyện Phong Thổ 12
04234 03618 Xã Phúc Than 110 Huyện Than Uyên 12
04237 03619 Xã Mường Than 110 Huyện Than Uyên 12
04240 03595 Thị trấn Than Uyên 110 Huyện Than Uyên 12
04243 03638 Xã Tà Mung 110 Huyện Than Uyên 12
04246 03628 Xã Pha Mu 110 Huyện Than Uyên 12
03703 03632 Xã Hua Nà 110 Huyện Than Uyên 12
03706 03634 Xã Tà Hừa 110 Huyện Than Uyên 12
03775 03637 Xã Mường Kim 110 Huyện Than Uyên 12
03808 03625 Xã Mường Mít 110 Huyện Than Uyên 12
03811 03643 Xã Khoen On 110 Huyện Than Uyên 12
03823 03631 Xã Mường Cang 110 Huyện Than Uyên 12
03838 03640 Xã Ta Gia 110 Huyện Than Uyên 12
03844 03607 Xã Hố Mít 111 Huyện Tân Uyên 12
03856 03605 Xã Trung Đồng 111 Huyện Tân Uyên 12
03865 03604 Xã Thân Thuộc 111 Huyện Tân Uyên 12
03868 03601 Xã Mường Khoa 111 Huyện Tân Uyên 12
03871 03598 Thị trấn Tân Uyên 111 Huyện Tân Uyên 12
03895 03610 Xã Nậm Cần 111 Huyện Tân Uyên 12
03760 03602 Xã Phúc Khoa 111 Huyện Tân Uyên 12
03763 03613 Xã Nậm Sỏ 111 Huyện Tân Uyên 12
03667 03622 Xã Tà Mít 111 Huyện Tân Uyên 12
03673 03616 Xã Pắc Ta 111 Huyện Tân Uyên 12
03676 03473 Xã Nậm Chà 112 Huyện Nậm Nhùn 12
03691 03434 Thị trấn Nậm Nhùn 112 Huyện Nậm Nhùn 12
03709 03460 Xã Hua Bun 112 Huyện Nậm Nhùn 12
03730 03488 Xã Nậm Pì 112 Huyện Nậm Nhùn 12
03736 03472 Xã Mường Mô 112 Huyện Nậm Nhùn 12
03757 03502 Xã Nậm Ban 112 Huyện Nậm Nhùn 12
03784 03474 Xã Nậm Manh 112 Huyện Nậm Nhùn 12
03790 03475 Xã Nậm Hàng 112 Huyện Nậm Nhùn 12
03799 03481 Xã Lê Lợi 112 Huyện Nậm Nhùn 12
03805 03484 Xã Pú Đao 112 Huyện Nậm Nhùn 12
03829 03503 Xã Trung Chải 112 Huyện Nậm Nhùn 12
03910 03664 Xã Chiềng Xôm 116 Thành phố Sơn La 14
03916 03658 Xã Chiềng Cọ 116 Thành phố Sơn La 14
03655 03655 Phường Quyết Tâm 116 Thành phố Sơn La 14
03661 03652 Phường Quyết Thắng 116 Thành phố Sơn La 14
03679 03649 Phường Tô Hiệu 116 Thành phố Sơn La 14
03682 03646 Phường Chiềng Lề 116 Thành phố Sơn La 14
03694 03679 Phường Chiềng Sinh 116 Thành phố Sơn La 14
03700 03670 Phường Chiềng Cơi 116 Thành phố Sơn La 14
03727 03661 Xã Chiềng Đen 116 Thành phố Sơn La 14
03745 03667 Phường Chiềng An 116 Thành phố Sơn La 14
03772 03676 Xã Hua La 116 Thành phố Sơn La 14
03778 03673 Xã Chiềng Ngần 116 Thành phố Sơn La 14
03781 03712 Xã Nậm Ét 118 Huyện Quỳnh Nhai 14
03787 03700 Xã Chiềng Ơn 118 Huyện Quỳnh Nhai 14
03688 03718 Xã Chiềng Khoang 118 Huyện Quỳnh Nhai 14
03718 03694 Xã Mường Giôn 118 Huyện Quỳnh Nhai 14
03724 03697 Xã Pá Ma Pha Khinh 118 Huyện Quỳnh Nhai 14
03751 03688 Xã Chiềng Khay 118 Huyện Quỳnh Nhai 14
11323 03706 Xã Chiềng Bằng 118 Huyện Quỳnh Nhai 14
11332 03709 Xã Mường Sại 118 Huyện Quỳnh Nhai 14
11419 03703 Xã Mường Giàng 118 Huyện Quỳnh Nhai 14
11575 03685 Xã Cà Nàng 118 Huyện Quỳnh Nhai 14
11674 03682 Xã Mường Chiên 118 Huyện Quỳnh Nhai 14
11743 03778 Xã Bó Mười 119 Huyện Thuận Châu 14
11908 03721 Thị trấn Thuận Châu 119 Huyện Thuận Châu 14
11920 03727 Xã Mường É 119 Huyện Thuận Châu 14
11923 03730 Xã Chiềng Pha 119 Huyện Thuận Châu 14
11434 03733 Xã Chiềng La 119 Huyện Thuận Châu 14
11809 03736 Xã Chiềng Ngàm 119 Huyện Thuận Châu 14
11890 03739 Xã Liệp Tè 119 Huyện Thuận Châu 14
11314 03742 Xã É Tòng 119 Huyện Thuận Châu 14
11464 03745 Xã Phổng Lập 119 Huyện Thuận Châu 14
11770 03748 Xã Phổng Lăng 119 Huyện Thuận Châu 14
11485 03751 Xã Chiềng Ly 119 Huyện Thuận Châu 14
07084 03754 Xã Nong Lay 119 Huyện Thuận Châu 14
07171 03781 Xã Co Mạ 119 Huyện Thuận Châu 14
07174 03772 Xã Tông Lạnh 119 Huyện Thuận Châu 14
07192 03775 Xã Tông Cọ 119 Huyện Thuận Châu 14
06964 03769 Xã Thôm Mòn 119 Huyện Thuận Châu 14
07093 03766 Xã Chiềng Bôm 119 Huyện Thuận Châu 14
07162 03763 Xã Long Hẹ 119 Huyện Thuận Châu 14
06652 03760 Xã Mường Bám 119 Huyện Thuận Châu 14
06655 03724 Xã Phổng Lái 119 Huyện Thuận Châu 14
02131 03805 Xã Bản Lầm 119 Huyện Thuận Châu 14
02134 03802 Xã Pá Lông 119 Huyện Thuận Châu 14
02137 03799 Xã Muổi Nọi 119 Huyện Thuận Châu 14
02140 03796 Xã Co Tòng 119 Huyện Thuận Châu 14
02143 03793 Xã Bon Phặng 119 Huyện Thuận Châu 14
02146 03790 Xã Nậm Lầu 119 Huyện Thuận Châu 14
02149 03787 Xã Chiềng Pấc 119 Huyện Thuận Châu 14
02152 03757 Xã Mường Khiêng 119 Huyện Thuận Châu 14
02155 03784 Xã Púng Tra 119 Huyện Thuận Châu 14
02158 03817 Xã Hua Trai 120 Huyện Mường La 14
02161 03808 Thị trấn Ít Ong 120 Huyện Mường La 14
02164 03814 Xã Chiềng Lao 120 Huyện Mường La 14
02167 03838 Xã Chiềng Công 120 Huyện Mường La 14
02170 03820 Xã Ngọc Chiến 120 Huyện Mường La 14
02173 03823 Xã Mường Trai 120 Huyện Mường La 14
02176 03826 Xã Nặm Păm 120 Huyện Mường La 14
02179 03829 Xã Chiềng Muôn 120 Huyện Mường La 14
02182 03832 Xã Chiềng Ân 120 Huyện Mường La 14
02185 03835 Xã Pi Toong 120 Huyện Mường La 14
02188 03841 Xã Tạ Bú 120 Huyện Mường La 14
02191 03847 Xã Mường Bú 120 Huyện Mường La 14
02194 03850 Xã Chiềng Hoa 120 Huyện Mường La 14
02197 03853 Xã Mường Chùm 120 Huyện Mường La 14
01465 03811 Xã Nậm Giôn 120 Huyện Mường La 14
01651 03844 Xã Chiềng San 120 Huyện Mường La 14
01477 03859 Xã Phiêng Ban 121 Huyện Bắc Yên 14
01495 03862 Xã Hang Chú 121 Huyện Bắc Yên 14
01738 03865 Xã Xím Vàng 121 Huyện Bắc Yên 14
01804 03868 Xã Tà Xùa 121 Huyện Bắc Yên 14
01807 03869 Xã Háng Đồng 121 Huyện Bắc Yên 14
01810 03856 Thị trấn Bắc Yên 121 Huyện Bắc Yên 14
01429 03880 Xã Mường Khoa 121 Huyện Bắc Yên 14
01441 03871 Xã Pắc Ngà 121 Huyện Bắc Yên 14
01456 03883 Xã Song Pe 121 Huyện Bắc Yên 14
01492 03886 Xã Hồng Ngài 121 Huyện Bắc Yên 14
01501 03889 Xã Tạ Khoa 121 Huyện Bắc Yên 14
01504 03890 Xã Hua Nhàn 121 Huyện Bắc Yên 14
01537 03892 Xã Phiêng Côn 121 Huyện Bắc Yên 14
01552 03895 Xã Chiềng Sại 121 Huyện Bắc Yên 14
01561 03874 Xã Làng Chếu 121 Huyện Bắc Yên 14
01567 03877 Xã Chim Vàn 121 Huyện Bắc Yên 14
01570 03916 Xã Huy Thượng 122 Huyện Phù Yên 14
01588 03904 Xã Mường Thải 122 Huyện Phù Yên 14
01267 03961 Xã Kim Bon 122 Huyện Phù Yên 14
01306 03934 Xã Mường Lang 122 Huyện Phù Yên 14
01315 03931 Xã Huy Tân 122 Huyện Phù Yên 14
01273 03928 Xã Huy Hạ 122 Huyện Phù Yên 14
01312 03898 Thị trấn Phù Yên 122 Huyện Phù Yên 14
01444 03925 Xã Tường Phù 122 Huyện Phù Yên 14
01510 03946 Xã Sập Xa 122 Huyện Phù Yên 14
01573 03964 Xã Mường Bang 122 Huyện Phù Yên 14
01603 03919 Xã Tân Lang 122 Huyện Phù Yên 14
01630 03967 Xã Đá Đỏ 122 Huyện Phù Yên 14
01276 03913 Xã Huy Bắc 122 Huyện Phù Yên 14
01282 03910 Xã Quang Huy 122 Huyện Phù Yên 14
01288 03955 Xã Tường Phong 122 Huyện Phù Yên 14
01291 03952 Xã Tường Tiến 122 Huyện Phù Yên 14
01318 03907 Xã Mường Cơi 122 Huyện Phù Yên 14
01324 03949 Xã Tường Thượng 122 Huyện Phù Yên 14
01330 03901 Xã Suối Tọ 122 Huyện Phù Yên 14
01336 03922 Xã Gia Phù 122 Huyện Phù Yên 14
01348 03970 Xã Tân Phong 122 Huyện Phù Yên 14
01369 03973 Xã Nam Phong 122 Huyện Phù Yên 14
01375 03976 Xã Bắc Phong 122 Huyện Phù Yên 14
01381 03943 Xã Mường Do 122 Huyện Phù Yên 14
01393 03940 Xã Huy Tường 122 Huyện Phù Yên 14
01414 03937 Xã Suối Bau 122 Huyện Phù Yên 14
01438 03958 Xã Tường Hạ 122 Huyện Phù Yên 14
01279 03991 Xã Quy Hướng 123 Huyện Mộc Châu 14
01321 04000 Xã Nà Mường 123 Huyện Mộc Châu 14
01327 04045 Xã Lóng Sập 123 Huyện Mộc Châu 14
01351 04033 Xã Phiêng Luông 123 Huyện Mộc Châu 14
01363 04012 Xã Chiềng Hắc 123 Huyện Mộc Châu 14
01366 04015 Xã Hua Păng 123 Huyện Mộc Châu 14
01372 04003 Xã Tà Lại 123 Huyện Mộc Châu 14
01384 04024 Xã Chiềng Khừa 123 Huyện Mộc Châu 14
01387 03988 Xã Tân Hợp 123 Huyện Mộc Châu 14
01399 03985 Xã Chiềng Sơn 123 Huyện Mộc Châu 14
01411 03982 Thị trấn Nông trường Mộc Châu 123 Huyện Mộc Châu 14
01420 04030 Xã Đông Sang 123 Huyện Mộc Châu 14
01432 04027 Xã Mường Sang 123 Huyện Mộc Châu 14
01435 03979 Thị trấn Mộc Châu 123 Huyện Mộc Châu 14
01459 03997 Xã Tân Lập 123 Huyện Mộc Châu 14
01462 04069 Xã Chiềng Sàng 124 Huyện Yên Châu 14
01480 04102 Xã Chiềng Tương 124 Huyện Yên Châu 14
01498 04099 Xã Phiêng Khoài 124 Huyện Yên Châu 14
01522 04096 Xã Lóng Phiêng 124 Huyện Yên Châu 14
01525 04093 Xã Tú Nang 124 Huyện Yên Châu 14
01531 04090 Xã Chiềng Khoi 124 Huyện Yên Châu 14
01540 04084 Xã Chiềng On 124 Huyện Yên Châu 14
01543 04081 Xã Mường Lựm 124 Huyện Yên Châu 14
01555 04078 Xã Chiềng Hặc 124 Huyện Yên Châu 14
01621 04075 Xã Viêng Lán 124 Huyện Yên Châu 14
01624 04072 Xã Chiềng Pằn 124 Huyện Yên Châu 14
01636 04060 Thị trấn Yên Châu 124 Huyện Yên Châu 14
01654 04063 Xã Chiềng Đông 124 Huyện Yên Châu 14
01666 04066 Xã Sặp Vạt 124 Huyện Yên Châu 14
01678 04087 Xã Yên Sơn 124 Huyện Yên Châu 14
01687 04147 Xã Chiềng Dong 125 Huyện Mai Sơn 14
09952 04120 Xã Chiềng Ban 125 Huyện Mai Sơn 14
10303 04123 Xã Chiềng Mung 125 Huyện Mai Sơn 14
09658 04126 Xã Mường Bon 125 Huyện Mai Sơn 14
09769 04129 Xã Chiềng Chung 125 Huyện Mai Sơn 14
10189 04132 Xã Chiềng Mai 125 Huyện Mai Sơn 14
10345 04135 Xã Hát Lót 125 Huyện Mai Sơn 14
09853 04136 Xã Nà Bó 125 Huyện Mai Sơn 14
10000 04138 Xã Cò Nòi 125 Huyện Mai Sơn 14
10075 04111 Xã Mường Bằng 125 Huyện Mai Sơn 14
09559 04144 Xã Phiêng Cằm 125 Huyện Mai Sơn 14
10150 04114 Xã Chiềng Chăn 125 Huyện Mai Sơn 14
10186 04156 Xã Chiềng Lương 125 Huyện Mai Sơn 14
10276 04150 Xã Chiềng Kheo 125 Huyện Mai Sơn 14
10393 04153 Xã Chiềng Ve 125 Huyện Mai Sơn 14
10426 04159 Xã Phiêng Pằn 125 Huyện Mai Sơn 14
09595 04165 Xã Tà Hộc 125 Huyện Mai Sơn 14
09619 04108 Xã Chiềng Sung 125 Huyện Mai Sơn 14
10081 04105 Thị trấn Hát Lót 125 Huyện Mai Sơn 14
09907 04117 Xã Mường Chanh 125 Huyện Mai Sơn 14
09970 04141 Xã Chiềng Nơi 125 Huyện Mai Sơn 14
10396 04162 Xã Nà Ớt 125 Huyện Mai Sơn 14
09565 04192 Xã Yên Hưng 126 Huyện Sông Mã 14
09856 04216 Xã Mường Cai 126 Huyện Sông Mã 14
10096 04168 Thị trấn Sông Mã 126 Huyện Sông Mã 14
10114 04210 Xã Huổi Một 126 Huyện Sông Mã 14
10198 04207 Xã Chiềng Cang 126 Huyện Sông Mã 14
09949 04204 Xã Chiềng Khoong 126 Huyện Sông Mã 14
09994 04201 Xã Nậm Mằn 126 Huyện Sông Mã 14
10441 04222 Xã Chiềng Khương 126 Huyện Sông Mã 14
10480 04195 Xã Chiềng Sơ 126 Huyện Sông Mã 14
10486 04219 Xã Mường Hung 126 Huyện Sông Mã 14
09610 04189 Xã Đứa Mòn 126 Huyện Sông Mã 14
09772 04186 Xã Nậm Ty 126 Huyện Sông Mã 14
10012 04183 Xã Mường Lầm 126 Huyện Sông Mã 14
10270 04180 Xã Chiềng En 126 Huyện Sông Mã 14
09982 04177 Xã Chiềng Phung 126 Huyện Sông Mã 14
09991 04174 Xã Pú Bẩu 126 Huyện Sông Mã 14
10063 04171 Xã Bó Sinh 126 Huyện Sông Mã 14
10234 04198 Xã Nà Nghịu 126 Huyện Sông Mã 14
10252 04213 Xã Mường Sai 126 Huyện Sông Mã 14
09637 04228 Xã Púng Bánh 127 Huyện Sốp Cộp 14
09646 04225 Xã Sam Kha 127 Huyện Sốp Cộp 14
09838 04246 Xã Mường Lạn 127 Huyện Sốp Cộp 14
10162 04231 Xã Sốp Cộp 127 Huyện Sốp Cộp 14
09793 04234 Xã Dồm Cang 127 Huyện Sốp Cộp 14
09961 04237 Xã Nậm Lạnh 127 Huyện Sốp Cộp 14
10051 04240 Xã Mường Lèo 127 Huyện Sốp Cộp 14
05431 04243 Xã Mường Và 127 Huyện Sốp Cộp 14
05683 04009 Xã Liên Hòa 128 Huyện Vân Hồ 14
05800 03994 Xã Suối Bàng 128 Huyện Vân Hồ 14
05881 04018 Xã Tô Múa 128 Huyện Vân Hồ 14
05917 04057 Xã Xuân Nha 128 Huyện Vân Hồ 14
05923 04039 Xã Mường Men 128 Huyện Vân Hồ 14
05554 04006 Xã Song Khủa 128 Huyện Vân Hồ 14
05536 04021 Xã Mường Tè 128 Huyện Vân Hồ 14
05671 04048 Xã Vân Hồ 128 Huyện Vân Hồ 14
10024 04036 Xã Chiềng Khoa 128 Huyện Vân Hồ 14
10432 04051 Xã Lóng Luông 128 Huyện Vân Hồ 14
10453 04054 Xã Chiềng Yên 128 Huyện Vân Hồ 14
10468 04056 Xã Chiềng Xuân 128 Huyện Vân Hồ 14
10183 04058 Xã Tân Xuân 128 Huyện Vân Hồ 14
10195 04042 Xã Quang Minh 128 Huyện Vân Hồ 14
10204 04261 Phường Đồng Tâm 132 Thành phố Yên Bái 15
10387 04264 Phường Nguyễn Phúc 132 Thành phố Yên Bái 15
09547 04267 Phường Hồng Hà 132 Thành phố Yên Bái 15
09550 04270 Xã Minh Bảo 132 Thành phố Yên Bái 15
09664 04258 Phường Nguyễn Thái Học 132 Thành phố Yên Bái 15
09709 04273 Phường Nam Cường 132 Thành phố Yên Bái 15
10291 04276 Xã Tuy Lộc 132 Thành phố Yên Bái 15
10351 04279 Xã Tân Thịnh 132 Thành phố Yên Bái 15
10414 04558 Xã Văn Phú 132 Thành phố Yên Bái 15
09823 04552 Xã Phúc Lộc 132 Thành phố Yên Bái 15
10144 04249 Phường Yên Thịnh 132 Thành phố Yên Bái 15
09628 04549 Xã Văn Tiến 132 Thành phố Yên Bái 15
09814 04546 Phường Hợp Minh 132 Thành phố Yên Bái 15
09835 04543 Xã Giới Phiên 132 Thành phố Yên Bái 15
09895 04255 Phường Minh Tân 132 Thành phố Yên Bái 15
10045 04252 Phường Yên Ninh 132 Thành phố Yên Bái 15
10066 04540 Xã Âu Lâu 132 Thành phố Yên Bái 15
10156 04300 Xã Nghĩa An 133 Thị xã Nghĩa Lộ 15
09574 04285 Phường Trung Tâm 133 Thị xã Nghĩa Lộ 15
09640 04288 Phường Tân An 133 Thị xã Nghĩa Lộ 15
09733 04291 Phường Cầu Thia 133 Thị xã Nghĩa Lộ 15
09754 04294 Xã Nghĩa Lợi 133 Thị xã Nghĩa Lộ 15
09766 04297 Xã Nghĩa Phúc 133 Thị xã Nghĩa Lộ 15
09859 04282 Phường Pú Trạng 133 Thị xã Nghĩa Lộ 15
09937 04369 Xã An Phú 135 Huyện Lục Yên 15
09829 04348 Xã Liễu Đô 135 Huyện Lục Yên 15
10216 04351 Xã Động Quan 135 Huyện Lục Yên 15
10255 04354 Xã Tân Lập 135 Huyện Lục Yên 15
10294 04357 Xã Minh Tiến 135 Huyện Lục Yên 15
09676 04360 Xã Trúc Lâu 135 Huyện Lục Yên 15
10378 04345 Xã Vĩnh Lạc 135 Huyện Lục Yên 15
10420 04366 Xã Phan Thanh 135 Huyện Lục Yên 15
09655 04327 Xã An Lạc 135 Huyện Lục Yên 15
09955 04372 Xã Trung Tâm 135 Huyện Lục Yên 15
10069 04363 Xã Phúc Lợi 135 Huyện Lục Yên 15
09607 04342 Xã Khánh Hòa 135 Huyện Lục Yên 15
09721 04339 Xã Yên Thắng 135 Huyện Lục Yên 15
09877 04303 Thị trấn Yên Thế 135 Huyện Lục Yên 15
09931 04333 Xã Tô Mậu 135 Huyện Lục Yên 15
10129 04321 Xã Khai Trung 135 Huyện Lục Yên 15
09538 04318 Xã Mai Sơn 135 Huyện Lục Yên 15
09742 04315 Xã Minh Chuẩn 135 Huyện Lục Yên 15
08299 04312 Xã Khánh Thiện 135 Huyện Lục Yên 15
08320 04309 Xã Lâm Thượng 135 Huyện Lục Yên 15
08380 04306 Xã Tân Phượng 135 Huyện Lục Yên 15
07921 04324 Xã Mường Lai 135 Huyện Lục Yên 15
07996 04336 Xã Tân Lĩnh 135 Huyện Lục Yên 15
07957 04330 Xã Minh Xuân 135 Huyện Lục Yên 15
08251 04402 Xã Phong Dụ Hạ 136 Huyện Văn Yên 15
07909 04429 Xã Đại Sơn 136 Huyện Văn Yên 15
07918 04426 Xã Yên Hợp 136 Huyện Văn Yên 15
07942 04423 Xã Phong Dụ Thượng 136 Huyện Văn Yên 15
08530 04420 Xã Yên Thái 136 Huyện Văn Yên 15
08560 04417 Xã An Thịnh 136 Huyện Văn Yên 15
08566 04414 Xã Tân Hợp 136 Huyện Văn Yên 15
08569 04411 Xã Xuân Tầm 136 Huyện Văn Yên 15
10135 04375 Thị trấn Mậu A 136 Huyện Văn Yên 15
09847 04405 Xã Mậu Đông 136 Huyện Văn Yên 15
10006 04438 Xã Yên Phú 136 Huyện Văn Yên 15
10405 04399 Xã Đông Cuông 136 Huyện Văn Yên 15
10444 04396 Xã Đông An 136 Huyện Văn Yên 15
10027 04393 Xã Quang Minh 136 Huyện Văn Yên 15
10201 04390 Xã An Bình 136 Huyện Văn Yên 15
10225 04387 Xã Châu Quế Hạ 136 Huyện Văn Yên 15
10240 04384 Xã Châu Quế Thượng 136 Huyện Văn Yên 15
10288 04381 Xã Lâm Giang 136 Huyện Văn Yên 15
10339 04378 Xã Lang Thíp 136 Huyện Văn Yên 15
10402 04408 Xã Ngòi A 136 Huyện Văn Yên 15
09715 04453 Xã Nà Hẩu 136 Huyện Văn Yên 15
10207 04441 Xã Xuân Ái 136 Huyện Văn Yên 15
10342 04444 Xã Hoàng Thắng 136 Huyện Văn Yên 15
09604 04447 Xã Viễn Sơn 136 Huyện Văn Yên 15
09997 04450 Xã Mỏ Vàng 136 Huyện Văn Yên 15
10354 04435 Xã Đại Phác 136 Huyện Văn Yên 15
09811 04432 Xã Yên Hưng 136 Huyện Văn Yên 15
09913 04468 Xã Mồ Dề 137 Huyện Mù Căng Chải 15
10087 04495 Xã Nậm Khắt 137 Huyện Mù Căng Chải 15
09649 04492 Xã Púng Luông 137 Huyện Mù Căng Chải 15
05440 04489 Xã Chế Tạo 137 Huyện Mù Căng Chải 15
05518 04486 Xã Dế Su Phình 137 Huyện Mù Căng Chải 15
05593 04483 Xã La Pán Tẩn 137 Huyện Mù Căng Chải 15
05521 04480 Xã Cao Phạ 137 Huyện Mù Căng Chải 15
05530 04477 Xã Kim Nọi 137 Huyện Mù Căng Chải 15
05566 04471 Xã Chế Cu Nha 137 Huyện Mù Căng Chải 15
05587 04465 Xã Khao Mang 137 Huyện Mù Căng Chải 15
08602 04462 Xã Nậm Có 137 Huyện Mù Căng Chải 15
07915 04456 Thị trấn Mù Căng Chải 137 Huyện Mù Căng Chải 15
08062 04474 Xã Lao Chải 137 Huyện Mù Căng Chải 15
08080 04459 Xã Hồ Bốn 137 Huyện Mù Căng Chải 15
08086 04534 Xã Minh Tiến 138 Huyện Trấn Yên 15
08095 04501 Xã Tân Đồng 138 Huyện Trấn Yên 15
08110 04504 Xã Báo Đáp 138 Huyện Trấn Yên 15
08137 04507 Xã Đào Thịnh 138 Huyện Trấn Yên 15
08158 04510 Xã Việt Thành 138 Huyện Trấn Yên 15
08161 04516 Xã Minh Quán 138 Huyện Trấn Yên 15
08164 04519 Xã Quy Mông 138 Huyện Trấn Yên 15
08170 04522 Xã Cường Thịnh 138 Huyện Trấn Yên 15
08188 04525 Xã Kiên Thành 138 Huyện Trấn Yên 15
08194 04498 Thị trấn Cổ Phúc 138 Huyện Trấn Yên 15
08209 04531 Xã Y Can 138 Huyện Trấn Yên 15
08215 04513 Xã Hòa Cuông 138 Huyện Trấn Yên 15
08218 04537 Xã Lương Thịnh 138 Huyện Trấn Yên 15
08227 04561 Xã Bảo Hưng 138 Huyện Trấn Yên 15
08233 04564 Xã Việt Cường 138 Huyện Trấn Yên 15
08236 04567 Xã Minh Quân 138 Huyện Trấn Yên 15
08245 04570 Xã Hồng Ca 138 Huyện Trấn Yên 15
08254 04573 Xã Hưng Thịnh 138 Huyện Trấn Yên 15
08257 04576 Xã Hưng Khánh 138 Huyện Trấn Yên 15
08269 04579 Xã Việt Hồng 138 Huyện Trấn Yên 15
08278 04582 Xã Vân Hội 138 Huyện Trấn Yên 15
08281 04528 Xã Nga Quán 138 Huyện Trấn Yên 15
08290 04600 Xã Trạm Tấu 139 Huyện Trạm Tấu 15
08293 04585 Thị trấn Trạm Tấu 139 Huyện Trạm Tấu 15
08308 04588 Xã Túc Đán 139 Huyện Trạm Tấu 15
08317 04591 Xã Pá Lau 139 Huyện Trạm Tấu 15
07912 04594 Xã Xà Hồ 139 Huyện Trạm Tấu 15
07960 04597 Xã Phình Hồ 139 Huyện Trạm Tấu 15
07966 04603 Xã Tà Si Láng 139 Huyện Trạm Tấu 15
08002 04606 Xã Pá Hu 139 Huyện Trạm Tấu 15
08005 04609 Xã Làng Nhì 139 Huyện Trạm Tấu 15
08065 04612 Xã Bản Công 139 Huyện Trạm Tấu 15
08176 04615 Xã Bản Mù 139 Huyện Trạm Tấu 15
08179 04618 Xã Hát Lìu 139 Huyện Trạm Tấu 15
08353 04696 Xã Tân Thịnh 140 Huyện Văn Chấn 15
08356 04663 Xã Phù Nham 140 Huyện Văn Chấn 15
08362 04657 Xã Suối Giàng 140 Huyện Văn Chấn 15
08386 04624 Thị trấn NT Nghĩa Lộ 140 Huyện Văn Chấn 15
08410 04654 Xã Suối Quyền 140 Huyện Văn Chấn 15
08419 04651 Xã Sơn Lương 140 Huyện Văn Chấn 15
08467 04648 Xã Nậm Lành 140 Huyện Văn Chấn 15
08470 04666 Xã Nghĩa Sơn 140 Huyện Văn Chấn 15
08476 04645 Xã An Lương 140 Huyện Văn Chấn 15
08482 04705 Xã Thượng Bằng La 140 Huyện Văn Chấn 15
07888 04642 Xã Nậm Mười 140 Huyện Văn Chấn 15
07927 04639 Xã Sùng Đô 140 Huyện Văn Chấn 15
08068 04636 Xã Gia Hội 140 Huyện Văn Chấn 15
07891 04633 Xã Nậm Búng 140 Huyện Văn Chấn 15
07894 04630 Xã Tú Lệ 140 Huyện Văn Chấn 15
07900 04627 Thị trấn NT Trần Phú 140 Huyện Văn Chấn 15
07933 04621 Thị trấn NT Liên Sơn 140 Huyện Văn Chấn 15
07939 04711 Xã Nghĩa Tâm 140 Huyện Văn Chấn 15
07972 04675 Xã Thanh Lương 140 Huyện Văn Chấn 15
07924 04672 Xã Sơn Thịnh 140 Huyện Văn Chấn 15
07948 04687 Xã Đại Lịch 140 Huyện Văn Chấn 15
07990 04699 Xã Chấn Thịnh 140 Huyện Văn Chấn 15
08014 04660 Xã Sơn A 140 Huyện Văn Chấn 15
08074 04690 Xã Đồng Khê 140 Huyện Văn Chấn 15
08083 04693 Xã Cát Thịnh 140 Huyện Văn Chấn 15
08098 04684 Xã Thạch Lương 140 Huyện Văn Chấn 15
08122 04708 Xã Minh An 140 Huyện Văn Chấn 15
08185 04678 Xã Hạnh Sơn 140 Huyện Văn Chấn 15
08197 04702 Xã Bình Thuận 140 Huyện Văn Chấn 15
08344 04669 Xã Suối Bu 140 Huyện Văn Chấn 15
08365 04681 Xã Phúc Sơn 140 Huyện Văn Chấn 15
08389 04765 Xã Vũ Linh 141 Huyện Yên Bình 15
08392 04762 Xã Bạch Hà 141 Huyện Yên Bình 15
08422 04768 Xã Đại Đồng 141 Huyện Yên Bình 15
08431 04759 Xã Phúc An 141 Huyện Yên Bình 15
08443 04771 Xã Vĩnh Kiên 141 Huyện Yên Bình 15
08461 04750 Xã Cảm Ân 141 Huyện Yên Bình 15
07903 04744 Xã Xuân Lai 141 Huyện Yên Bình 15
07936 04741 Xã Mỹ Gia 141 Huyện Yên Bình 15
07963 04738 Xã Bảo Ái 141 Huyện Yên Bình 15
07969 04756 Xã Tân Hương 141 Huyện Yên Bình 15
07984 04774 Xã Yên Bình 141 Huyện Yên Bình 15
07987 04777 Xã Thịnh Hưng 141 Huyện Yên Bình 15
08011 04780 Xã Hán Đà 141 Huyện Yên Bình 15
08047 04747 Xã Mông Sơn 141 Huyện Yên Bình 15
08107 04786 Xã Đại Minh 141 Huyện Yên Bình 15
08113 04735 Xã Phúc Ninh 141 Huyện Yên Bình 15
08128 04732 Xã Tân Nguyên 141 Huyện Yên Bình 15
08143 04729 Xã Ngọc Chấn 141 Huyện Yên Bình 15
08149 04726 Xã Cảm Nhân 141 Huyện Yên Bình 15
08167 04714 Thị trấn Yên Bình 141 Huyện Yên Bình 15
08242 04717 Thị trấn Thác Bà 141 Huyện Yên Bình 15
08260 04720 Xã Xuân Long 141 Huyện Yên Bình 15
08263 04723 Xã Tích Cốc 141 Huyện Yên Bình 15
08284 04783 Xã Phú Thịnh 141 Huyện Yên Bình 15
08959 04555 Xã Văn Lãng 141 Huyện Yên Bình 15
08980 04753 Xã Yên Thành 141 Huyện Yên Bình 15
02209 04801 Phường Tân Thịnh 148 Thành phố Hòa Bình 17
02488 04819 Xã Dân Chủ 148 Thành phố Hòa Bình 17
02233 04828 Xã Thống Nhất 148 Thành phố Hòa Bình 17
02215 04825 Xã Hòa Bình 148 Thành phố Hòa Bình 17
02407 04789 Phường Thái Bình 148 Thành phố Hòa Bình 17
02509 04792 Phường Tân Hòa 148 Thành phố Hòa Bình 17
02539 04795 Phường Thịnh Lang 148 Thành phố Hòa Bình 17
02578 04798 Phường Hữu Nghị 148 Thành phố Hòa Bình 17
02611 04822 Xã Thái Thịnh 148 Thành phố Hòa Bình 17
02629 04804 Phường Đồng Tiến 148 Thành phố Hòa Bình 17
02266 04807 Phường Phương Lâm 148 Thành phố Hòa Bình 17
02275 04810 Phường Chăm Mát 148 Thành phố Hòa Bình 17
02305 04918 Xã Trung Minh 148 Thành phố Hòa Bình 17
02374 04813 Xã Yên Mông 148 Thành phố Hòa Bình 17
02425 04816 Xã Sủ Ngòi 148 Thành phố Hòa Bình 17
02575 04849 Xã Tân Pheo 150 Huyện Đà Bắc 17
07291 04831 Thị trấn Đà Bắc 150 Huyện Đà Bắc 17
07453 04834 Xã Đồng Nghê 150 Huyện Đà Bắc 17
07360 04837 Xã Suối Nánh 150 Huyện Đà Bắc 17
07744 04840 Xã Giáp Đắt 150 Huyện Đà Bắc 17
07837 04843 Xã Mường Tuổng 150 Huyện Đà Bắc 17
07762 04846 Xã Mường Chiềng 150 Huyện Đà Bắc 17
07780 04888 Xã Tiền Phong 150 Huyện Đà Bắc 17
07351 04867 Xã Tu Lý 150 Huyện Đà Bắc 17
07369 04891 Xã Vầy Nưa 150 Huyện Đà Bắc 17
07558 04852 Xã Đồng Chum 150 Huyện Đà Bắc 17
07636 04885 Xã Hiền Lương 150 Huyện Đà Bắc 17
07261 04879 Xã Toàn Sơn 150 Huyện Đà Bắc 17
04537 04876 Xã Cao Sơn 150 Huyện Đà Bắc 17
04714 04873 Xã Yên Hòa 150 Huyện Đà Bắc 17
04786 04870 Xã Trung Thành 150 Huyện Đà Bắc 17
02320 04864 Xã Hào Lý 150 Huyện Đà Bắc 17
02455 04861 Xã Đồng Ruộng 150 Huyện Đà Bắc 17
02329 04858 Xã Đoàn Kết 150 Huyện Đà Bắc 17
02494 04855 Xã Tân Minh 150 Huyện Đà Bắc 17
02518 04897 Xã Hợp Thịnh 151 Huyện Kỳ Sơn 17
02623 04903 Xã Hợp Thành 151 Huyện Kỳ Sơn 17
02203 04906 Xã Phúc Tiến 151 Huyện Kỳ Sơn 17
02287 04909 Xã Dân Hòa 151 Huyện Kỳ Sơn 17
02617 04912 Xã Mông Hóa 151 Huyện Kỳ Sơn 17
02224 04915 Xã Dân Hạ 151 Huyện Kỳ Sơn 17
07450 04921 Xã Độc Lập 151 Huyện Kỳ Sơn 17
07432 04933 Xã Yên Quang 151 Huyện Kỳ Sơn 17
07624 04894 Thị trấn Kỳ Sơn 151 Huyện Kỳ Sơn 17
07249 04900 Xã Phú Minh 151 Huyện Kỳ Sơn 17
07870 05047 Xã Cao Thắng 152 Huyện Lương Sơn 17
07879 05008 Xã Cao Dương 152 Huyện Lương Sơn 17
07765 04963 Xã Hợp Hòa 152 Huyện Lương Sơn 17
07801 04996 Xã Tân Thành 152 Huyện Lương Sơn 17
07804 04975 Xã Trung Sơn 152 Huyện Lương Sơn 17
07810 05023 Xã Hợp Châu 152 Huyện Lương Sơn 17
07843 04924 Thị trấn Lương Sơn 152 Huyện Lương Sơn 17
07354 05041 Xã Long Sơn 152 Huyện Lương Sơn 17
07330 04972 Xã Tiến Sơn 152 Huyện Lương Sơn 17
07231 04969 Xã Thành Lập 152 Huyện Lương Sơn 17
07246 05059 Xã Thanh Lương 152 Huyện Lương Sơn 17
04267 04960 Xã Cư Yên 152 Huyện Lương Sơn 17
04471 05062 Xã Hợp Thanh 152 Huyện Lương Sơn 17
04696 04957 Xã Cao Răm 152 Huyện Lương Sơn 17
04705 04942 Xã Lâm Sơn 152 Huyện Lương Sơn 17
04726 04945 Xã Hòa Sơn 152 Huyện Lương Sơn 17
04396 04966 Xã Liên Sơn 152 Huyện Lương Sơn 17
02359 04954 Xã Nhuận Trạch 152 Huyện Lương Sơn 17
02269 04951 Xã Tân Vinh 152 Huyện Lương Sơn 17
02299 04948 Xã Trường Sơn 152 Huyện Lương Sơn 17
02398 04984 Xã Đú Sáng 153 Huyện Kim Bôi 17
02620 04993 Xã Hùng Tiến 153 Huyện Kim Bôi 17
02296 04978 Thị trấn Bo 153 Huyện Kim Bôi 17
02302 04987 Xã Bắc Sơn 153 Huyện Kim Bôi 17
02419 04999 Xã Tú Sơn 153 Huyện Kim Bôi 17
02536 05017 Xã Thượng Bì 153 Huyện Kim Bôi 17
02593 04990 Xã Bình Sơn 153 Huyện Kim Bôi 17
07342 05044 Xã Thượng Tiến 153 Huyện Kim Bôi 17
07459 05086 Xã Nuông Dăm 153 Huyện Kim Bôi 17
07357 05083 Mỵ Hòa 153 Huyện Kim Bôi 17
07321 05080 Xã Sào Báy 153 Huyện Kim Bôi 17
07861 05077 Xã Cuối Hạ 153 Huyện Kim Bôi 17
07603 05071 Xã Kim Truy 153 Huyện Kim Bôi 17
07816 05068 Xã Nam Thượng 153 Huyện Kim Bôi 17
07393 05065 Xã Kim Bôi 153 Huyện Kim Bôi 17
07375 05056 Xã Hợp Kim 153 Huyện Kim Bôi 17
07525 05011 Xã Sơn Thủy 153 Huyện Kim Bôi 17
07621 05050 Xã Kim Tiến 153 Huyện Kim Bôi 17
07717 05002 Xã Nật Sơn 153 Huyện Kim Bôi 17
07795 05038 Xã Hợp Đồng 153 Huyện Kim Bôi 17
07846 05035 Xã Kim Sơn 153 Huyện Kim Bôi 17
07228 05032 Xã Trung Bì 153 Huyện Kim Bôi 17
07519 05029 Xã Hạ Bì 153 Huyện Kim Bôi 17
04693 05026 Xã Vĩnh Đồng 153 Huyện Kim Bôi 17
04729 05020 Xã Lập Chiệng 153 Huyện Kim Bôi 17
04732 05014 Xã Đông Bắc 153 Huyện Kim Bôi 17
04768 05005 Xã Vĩnh Tiến 153 Huyện Kim Bôi 17
04405 05053 Xã Kim Bình 153 Huyện Kim Bôi 17
29899 05101 Xã Thu Phong 154 Huyện Cao Phong 17
29905 05092 Xã Bình Thanh 154 Huyện Cao Phong 17
29938 05098 Xã Bắc Phong 154 Huyện Cao Phong 17
29950 05089 Thị trấn Cao Phong 154 Huyện Cao Phong 17
29959 05104 Xã Đông Phong 154 Huyện Cao Phong 17
30013 05107 Xã Xuân Phong 154 Huyện Cao Phong 17
30079 05110 Xã Tây Phong 154 Huyện Cao Phong 17
30082 05113 Xã Tân Phong 154 Huyện Cao Phong 17
30088 05116 Xã Dũng Phong 154 Huyện Cao Phong 17
30091 05119 Xã Nam Phong 154 Huyện Cao Phong 17
30121 05122 Xã Yên Lập 154 Huyện Cao Phong 17
30154 05125 Xã Yên Thượng 154 Huyện Cao Phong 17
30160 05095 Xã Thung Nai 154 Huyện Cao Phong 17
30175 05173 Xã Đông Lai 155 Huyện Tân Lạc 17
30181 05191 Xã Lỗ Sơn 155 Huyện Tân Lạc 17
30190 05137 Xã Phú Vinh 155 Huyện Tân Lạc 17
30253 05185 Xã Do Nhân 155 Huyện Tân Lạc 17
30256 05182 Xã Quy Mỹ 155 Huyện Tân Lạc 17
29944 05179 Xã Bắc Sơn 155 Huyện Tân Lạc 17
29962 05176 Xã Lũng Vân 155 Huyện Tân Lạc 17
29992 05170 Xã Ngọc Mỹ 155 Huyện Tân Lạc 17
30001 05131 Xã Ngòi Hoa 155 Huyện Tân Lạc 17
30004 05167 Xã Thanh Hối 155 Huyện Tân Lạc 17
30010 05164 Xã Tử Nê 155 Huyện Tân Lạc 17
30031 05140 Xã Phú Cường 155 Huyện Tân Lạc 17
30055 05158 Xã Địch Giáo 155 Huyện Tân Lạc 17
30076 05194 Xã Ngổ Luông 155 Huyện Tân Lạc 17
30100 05161 Xã Tuân Lộ 155 Huyện Tân Lạc 17
30103 05143 Xã Mỹ Hòa 155 Huyện Tân Lạc 17
30130 05155 Xã Mãn Đức 155 Huyện Tân Lạc 17
01912 05146 Xã Quy Hậu 155 Huyện Tân Lạc 17
29881 05149 Xã Phong Phú 155 Huyện Tân Lạc 17
29908 05152 Xã Quyết Chiến 155 Huyện Tân Lạc 17
29989 05134 Xã Trung Hòa 155 Huyện Tân Lạc 17
29998 05197 Xã Gia Mô 155 Huyện Tân Lạc 17
30022 05188 Xã Nam Sơn 155 Huyện Tân Lạc 17
30040 05128 Thị trấn Mường Khến 155 Huyện Tân Lạc 17
30064 05248 Xã Chiềng Châu 156 Huyện Mai Châu 17
30127 05236 Xã Nà Mèo 156 Huyện Mai Châu 17
30157 05260 Xã Pù Pin 156 Huyện Mai Châu 17
30178 05239 Xã Thung Khe 156 Huyện Mai Châu 17
29884 05242 Xã Nà Phòn 156 Huyện Mai Châu 17
29893 05263 Xã Vạn Mai 156 Huyện Mai Châu 17
29888 05254 Xã Nong Luông 156 Huyện Mai Châu 17
29914 05245 Xã Xăm Khòe 156 Huyện Mai Châu 17
29920 05230 Xã Piềng Vế 156 Huyện Mai Châu 17
29923 05227 Xã Bao La 156 Huyện Mai Châu 17
29947 05251 Xã Mai Hạ 156 Huyện Mai Châu 17
29968 05224 Xã Cun Pheo 156 Huyện Mai Châu 17
29986 05221 Xã Đồng Bảng 156 Huyện Mai Châu 17
30046 05218 Xã Tân Sơn 156 Huyện Mai Châu 17
30094 05215 Xã Ba Khan 156 Huyện Mai Châu 17
30112 05212 Xã Hang Kia 156 Huyện Mai Châu 17
30133 05209 Xã Pà Cò 156 Huyện Mai Châu 17
30145 05206 Xã Phúc Sạn 156 Huyện Mai Châu 17
30151 05203 Xã Tân Mai 156 Huyện Mai Châu 17
30169 05200 Thị trấn Mai Châu 156 Huyện Mai Châu 17
30172 05233 Xã Tòng Đậu 156 Huyện Mai Châu 17
30184 05257 Xã Mai Hịch 156 Huyện Mai Châu 17
30193 04882 Xã Tân Dân 156 Huyện Mai Châu 17
30199 05311 Xã Chí Thiện 157 Huyện Lạc Sơn 17
30205 05305 Xã Yên Phú 157 Huyện Lạc Sơn 17
29902 05302 Xã Xuất Hóa 157 Huyện Lạc Sơn 17
29911 05299 Xã Phúc Tuy 157 Huyện Lạc Sơn 17
29956 05296 Xã Phú Lương 157 Huyện Lạc Sơn 17
29995 05293 Xã Thượng Cốc 157 Huyện Lạc Sơn 17
30025 05290 Xã Nhân Nghĩa 157 Huyện Lạc Sơn 17
30223 05317 Xã Bình Chân 157 Huyện Lạc Sơn 17
30250 05284 Xã Văn Sơn 157 Huyện Lạc Sơn 17
30067 05314 Xã Bình Cảng 157 Huyện Lạc Sơn 17
30085 05281 Xã Văn Nghĩa 157 Huyện Lạc Sơn 17
30166 05278 Xã Tuân Đạo 157 Huyện Lạc Sơn 17
30217 05275 Xã Mỹ Thành 157 Huyện Lạc Sơn 17
30220 05272 Xã Miền Đồi 157 Huyện Lạc Sơn 17
30226 05269 Xã Quý Hòa 157 Huyện Lạc Sơn 17
30232 05266 Thị trấn Vụ Bản 157 Huyện Lạc Sơn 17
30244 05287 Xã Tân Lập 157 Huyện Lạc Sơn 17
29887 05341 Xã Yên Nghiệp 157 Huyện Lạc Sơn 17
29980 05350 Xã Ngọc Lâu 157 Huyện Lạc Sơn 17
30289 05308 Xã Bình Hẻm 157 Huyện Lạc Sơn 17
30358 05344 Xã Tân Mỹ 157 Huyện Lạc Sơn 17
30328 05320 Xã Định Cư 157 Huyện Lạc Sơn 17
30496 05338 Xã Tự Do 157 Huyện Lạc Sơn 17
30613 05335 Xã Vũ Lâm 157 Huyện Lạc Sơn 17
30706 05329 Xã Ngọc Sơn 157 Huyện Lạc Sơn 17
30712 05326 Xã Liên Vũ 157 Huyện Lạc Sơn 17
01855 05323 Xã Chí Đạo 157 Huyện Lạc Sơn 17
01867 05332 Xã Hương Nhượng 157 Huyện Lạc Sơn 17
01885 05347 Xã Ân Nghĩa 157 Huyện Lạc Sơn 17
01900 05353 Thị trấn Hàng Trạm 158 Huyện Yên Thủy 17
01909 05386 Xã Yên Trị 158 Huyện Yên Thủy 17
01930 05383 Xã Phú Lai 158 Huyện Yên Thủy 17
01963 05380 Xã Đoàn Kết 158 Huyện Yên Thủy 17
01834 05368 Xã Đa Phúc 158 Huyện Yên Thủy 17
01852 05365 Xã Bảo Hiệu 158 Huyện Yên Thủy 17
01858 05362 Xã Lạc Lương 158 Huyện Yên Thủy 17
01882 05356 Xã Lạc Sỹ 158 Huyện Yên Thủy 17
01888 05389 Xã Ngọc Lương 158 Huyện Yên Thủy 17
01903 05371 Xã Hữu Lợi 158 Huyện Yên Thủy 17
01906 05374 Xã Lạc Thịnh 158 Huyện Yên Thủy 17
01918 05377 Xã Yên Lạc 158 Huyện Yên Thủy 17
01927 05359 Xã Lạc Hưng 158 Huyện Yên Thủy 17
01945 05428 Xã An Bình 159 Huyện Lạc Thủy 17
02044 05074 Xã Thanh Nông 159 Huyện Lạc Thủy 17
02071 05392 Thị trấn Chi Nê 159 Huyện Lạc Thủy 17
02074 05395 Xã Phú Lão 159 Huyện Lạc Thủy 17
02077 04981 Thị trấn Thanh Hà 159 Huyện Lạc Thủy 17
02080 05425 Xã An Lạc 159 Huyện Lạc Thủy 17
02083 05422 Xã Yên Bồng 159 Huyện Lạc Thủy 17
02086 05419 Xã Đồng Tâm 159 Huyện Lạc Thủy 17
02089 05413 Xã Khoan Dụ 159 Huyện Lạc Thủy 17
02092 05410 Xã Liên Hòa 159 Huyện Lạc Thủy 17
02095 05407 Xã Lạc Long 159 Huyện Lạc Thủy 17
02098 05404 Xã Hưng Thi 159 Huyện Lạc Thủy 17
02101 05416 Xã Đồng Môn 159 Huyện Lạc Thủy 17
02104 05398 Xã Phú Thành 159 Huyện Lạc Thủy 17
02107 05401 Xã Cố Nghĩa 159 Huyện Lạc Thủy 17
02110 05500 Phường Tích Lương 164 Thành phố Thái Nguyên 19
02113 05476 Phường Trung Thành 164 Thành phố Thái Nguyên 19
02116 05479 Phường Tân Thành 164 Thành phố Thái Nguyên 19
02119 05482 Phường Tân Long 164 Thành phố Thái Nguyên 19
02122 05710 Xã Đồng Bẩm 164 Thành phố Thái Nguyên 19
02125 05488 Xã Phúc Xuân 164 Thành phố Thái Nguyên 19
02128 05695 Xã Cao Ngạn 164 Thành phố Thái Nguyên 19
01840 05497 Xã Thịnh Đức 164 Thành phố Thái Nguyên 19
01846 05503 Xã Tân Cương 164 Thành phố Thái Nguyên 19
01873 05473 Phường Hương Sơn 164 Thành phố Thái Nguyên 19
01894 05449 Phường Phan Đình Phùng 164 Thành phố Thái Nguyên 19
01897 05494 Xã Phúc Trìu 164 Thành phố Thái Nguyên 19
01924 05470 Phường Phú Xá 164 Thành phố Thái Nguyên 19
01948 05467 Phường Cam Giá 164 Thành phố Thái Nguyên 19
01954 05464 Phường Tân Lập 164 Thành phố Thái Nguyên 19
01972 05461 Phường Gia Sàng 164 Thành phố Thái Nguyên 19
01975 05458 Phường Đồng Quang 164 Thành phố Thái Nguyên 19
01984 05452 Phường Tân Thịnh 164 Thành phố Thái Nguyên 19
01987 05446 Phường Quang Trung 164 Thành phố Thái Nguyên 19
01993 05443 Phường Trưng Vương 164 Thành phố Thái Nguyên 19
01996 05440 Phường Hoàng Văn Thụ 164 Thành phố Thái Nguyên 19
01999 05437 Phường Túc Duyên 164 Thành phố Thái Nguyên 19
02002 05434 Phường Quang Vinh 164 Thành phố Thái Nguyên 19
02005 05431 Phường Quán Triều 164 Thành phố Thái Nguyên 19
02008 05485 Xã Phúc Hà 164 Thành phố Thái Nguyên 19
02011 05455 Phường Thịnh Đán 164 Thành phố Thái Nguyên 19
02017 05491 Xã Quyết Thắng 164 Thành phố Thái Nguyên 19
02023 05528 Phường Bách Quang 165 Thành phố Sông Công 19
02026 05521 Phường Phố Cò 165 Thành phố Sông Công 19
02029 05530 Xã Bình Sơn 165 Thành phố Sông Công 19
02032 05527 Xã Tân Quang 165 Thành phố Sông Công 19
02035 05524 Xã Vinh Sơn 165 Thành phố Sông Công 19
02038 05506 Phường Lương Sơn 165 Thành phố Sông Công 19
02041 05509 Phường Lương Châu 165 Thành phố Sông Công 19
02047 05512 Phường Mỏ Chè 165 Thành phố Sông Công 19
02050 05515 Phường Cải Đan 165 Thành phố Sông Công 19
02053 05518 Phường Thắng Lợi 165 Thành phố Sông Công 19
02059 05533 Xã Bá Xuyên 165 Thành phố Sông Công 19
01861 05539 Xã Linh Thông 167 Huyện Định Hóa 19
01990 05557 Xã Kim Sơn 167 Huyện Định Hóa 19
02068 05572 Xã Đồng Thịnh 167 Huyện Định Hóa 19
19744 05569 Xã Bảo Cường 167 Huyện Định Hóa 19
19792 05566 Xã Phượng Tiến 167 Huyện Định Hóa 19
19942 05563 Xã Tân Dương 167 Huyện Định Hóa 19
20086 05560 Xã Phúc Chu 167 Huyện Định Hóa 19
20170 05554 Xã Bảo Linh 167 Huyện Định Hóa 19
19855 05551 Xã Kim Phượng 167 Huyện Định Hóa 19
19927 05548 Xã Tân Thịnh 167 Huyện Định Hóa 19
20017 05542 Xã Lam Vỹ 167 Huyện Định Hóa 19
19765 05581 Xã Trung Hội 167 Huyện Định Hóa 19
19915 05536 Thị trấn Chợ Chu 167 Huyện Định Hóa 19
19768 05545 Xã Quy Kỳ 167 Huyện Định Hóa 19
19795 05602 Xã Phú Đình 167 Huyện Định Hóa 19
22681 05575 Xã Định Biên 167 Huyện Định Hóa 19
22492 05578 Xã Thanh Định 167 Huyện Định Hóa 19
22513 05605 Xã Bình Thành 167 Huyện Định Hóa 19
22486 05599 Xã Sơn Phú 167 Huyện Định Hóa 19
22327 05596 Xã Bộc Nhiêu 167 Huyện Định Hóa 19
22333 05593 Xã Phú Tiến 167 Huyện Định Hóa 19
22345 05590 Xã Điềm Mặc 167 Huyện Định Hóa 19
22360 05587 Xã Bình Yên 167 Huyện Định Hóa 19
22468 05584 Xã Trung Lương 167 Huyện Định Hóa 19
22504 05617 Xã Yên Trạch 168 Huyện Phú Lương 19
22525 05635 Xã Phú Đô 168 Huyện Phú Lương 19
29395 05647 Xã Vô Tranh 168 Huyện Phú Lương 19
29374 05644 Xã Phấn Mễ 168 Huyện Phú Lương 19
29314 05653 Xã Sơn Cẩm 168 Huyện Phú Lương 19
29323 05641 Xã Tức Tranh 168 Huyện Phú Lương 19
29434 05638 Xã Hợp Thành 168 Huyện Phú Lương 19
02263 05650 Xã Cổ Lũng 168 Huyện Phú Lương 19
02239 05632 Xã Phủ Lý 168 Huyện Phú Lương 19
02614 05629 Xã Động Đạt 168 Huyện Phú Lương 19
02353 05626 Xã Ôn Lương 168 Huyện Phú Lương 19
02446 05620 Xã Yên Đổ 168 Huyện Phú Lương 19
02506 05614 Xã Yên Ninh 168 Huyện Phú Lương 19
02548 05611 Thị trấn Đu 168 Huyện Phú Lương 19
07456 05608 Thị trấn Giang Tiên 168 Huyện Phú Lương 19
07477 05623 Xã Yên Lạc 168 Huyện Phú Lương 19
07219 05686 Xã Khe Mo 169 Huyện Đồng Hỷ 19
07318 05659 Thị trấn Chùa Hang 169 Huyện Đồng Hỷ 19
07528 05662 Thị trấn Trại Cau 169 Huyện Đồng Hỷ 19
07705 05665 Xã Văn Lăng 169 Huyện Đồng Hỷ 19
07426 05668 Xã Tân Long 169 Huyện Đồng Hỷ 19
07336 05671 Xã Hòa Bình 169 Huyện Đồng Hỷ 19
07480 05674 Xã Quang Sơn 169 Huyện Đồng Hỷ 19
07543 05656 Thị trấn Sông Cầu 169 Huyện Đồng Hỷ 19
07696 05680 Xã Văn Hán 169 Huyện Đồng Hỷ 19
07708 05683 Xã Hóa Trung 169 Huyện Đồng Hỷ 19
07333 05692 Xã Hóa Thượng 169 Huyện Đồng Hỷ 19
07363 05698 Xã Hợp Tiến 169 Huyện Đồng Hỷ 19
07465 05701 Xã Linh Sơn 169 Huyện Đồng Hỷ 19
07540 05704 Xã Tân Lợi 169 Huyện Đồng Hỷ 19
07498 05707 Xã Nam Hòa 169 Huyện Đồng Hỷ 19
04690 05713 Xã Huống Thượng 169 Huyện Đồng Hỷ 19
04747 05677 Xã Minh Lập 169 Huyện Đồng Hỷ 19
04774 05689 Xã Cây Thị 169 Huyện Đồng Hỷ 19
04384 05758 Xã Bình Long 170 Huyện Võ Nhai 19
04408 05755 Xã Dân Tiến 170 Huyện Võ Nhai 19
04420 05734 Xã Phú Thượng 170 Huyện Võ Nhai 19
04504 05749 Xã Phương Giao 170 Huyện Võ Nhai 19
02476 05746 Xã Tràng Xá 170 Huyện Võ Nhai 19
02206 05743 Xã Lâu Thượng 170 Huyện Võ Nhai 19
02392 05740 Xã La Hiên 170 Huyện Võ Nhai 19
02404 05737 Xã Cúc Đường 170 Huyện Võ Nhai 19
02428 05716 Thị trấn Đình Cả 170 Huyện Võ Nhai 19
02530 05719 Xã Sảng Mộc 170 Huyện Võ Nhai 19
02551 05722 Xã Nghinh Tường 170 Huyện Võ Nhai 19
02560 05725 Xã Thần Xa 170 Huyện Võ Nhai 19
02563 05728 Xã Vũ Chấn 170 Huyện Võ Nhai 19
02236 05731 Xã Thượng Nung 170 Huyện Võ Nhai 19
02278 05752 Xã Liên Minh 170 Huyện Võ Nhai 19
07378 05767 Xã Phúc Lương 171 Huyện Đại Từ 19
07576 05761 Thị trấn Hùng Sơn 171 Huyện Đại Từ 19
07660 05800 Xã Bản Ngoại 171 Huyện Đại Từ 19
07522 05842 Xã Văn Yên 171 Huyện Đại Từ 19
04675 05839 Xã Vạn Thọ 171 Huyện Đại Từ 19
04681 05836 Xã Mỹ Yên 171 Huyện Đại Từ 19
04684 05833 Xã Lục Ba 171 Huyện Đại Từ 19
19357 05830 Xã Bình Thuận 171 Huyện Đại Từ 19
19645 05827 Xã Tân Thái 171 Huyện Đại Từ 19
19654 05824 Xã An Khánh 171 Huyện Đại Từ 19
19678 05821 Xã Khôi Kỳ 171 Huyện Đại Từ 19
19504 05818 Xã Hoàng Nông 171 Huyện Đại Từ 19
19618 05815 Xã La Bằng 171 Huyện Đại Từ 19
19555 05812 Xã Hà Thượng 171 Huyện Đại Từ 19
15832 05845 Xã Ký Phú 171 Huyện Đại Từ 19
09298 05803 Xã Tiên Hội 171 Huyện Đại Từ 19
09367 05764 Thị trấn Quân Chu 171 Huyện Đại Từ 19
09250 05848 Xã Cát Nê 171 Huyện Đại Từ 19
11863 05797 Xã Phú Xuyên 171 Huyện Đại Từ 19
11869 05794 Xã Phục Linh 171 Huyện Đại Từ 19
02200 05791 Xã Phú Thịnh 171 Huyện Đại Từ 19
02434 05788 Xã Tân Linh 171 Huyện Đại Từ 19
02554 05785 Xã Phú Lạc 171 Huyện Đại Từ 19
02251 05782 Xã Na Mao 171 Huyện Đại Từ 19
02284 05779 Xã Phú Cường 171 Huyện Đại Từ 19
02326 05776 Xã Đức Lương 171 Huyện Đại Từ 19
02533 05773 Xã Yên Lãng 171 Huyện Đại Từ 19
07510 05770 Xã Minh Tiến 171 Huyện Đại Từ 19
07381 05851 Xã Quân Chu 171 Huyện Đại Từ 19
07483 05809 Xã Cù Vân 171 Huyện Đại Từ 19
07516 05896 Xã Đông Cao 172 Thị xã Phổ Yên 19
07645 05860 Phường Ba Hàng 172 Thị xã Phổ Yên 19
07663 05869 Xã Hồng Tiến 172 Thị xã Phổ Yên 19
07429 05875 Xã Đắc Sơn 172 Thị xã Phổ Yên 19
07579 05905 Xã Thuận Thành 172 Thị xã Phổ Yên 19
07627 05902 Xã Tân Phú 172 Thị xã Phổ Yên 19
07648 05899 Xã Trung Thành 172 Thị xã Phổ Yên 19
07672 05857 Phường Bắc Sơn 172 Thị xã Phổ Yên 19
07756 05893 Xã Tân Hương 172 Thị xã Phổ Yên 19
07771 05890 Xã Nam Tiến 172 Thị xã Phổ Yên 19
07387 05881 Xã Thành Công 172 Thị xã Phổ Yên 19
07294 05878 Phường Đồng Tiến 172 Thị xã Phổ Yên 19
07546 05866 Xã Phúc Thuận 172 Thị xã Phổ Yên 19
07366 05854 Phường Bãi Bông 172 Thị xã Phổ Yên 19
07390 05872 Xã Minh Đức 172 Thị xã Phổ Yên 19
07447 05884 Xã Tiên Phong 172 Thị xã Phổ Yên 19
07492 05863 Xã Phúc Tân 172 Thị xã Phổ Yên 19
04456 05887 Xã Vạn Phái 172 Thị xã Phổ Yên 19
04780 05941 Xã Điềm Thụy 173 Huyện Phú Bình 19
04441 05944 Xã Xuân Phương 173 Huyện Phú Bình 19
04450 05947 Xã Tân Đức 173 Huyện Phú Bình 19
02473 05950 Xã Úc Kỳ 173 Huyện Phú Bình 19
02308 05923 Xã Tân Thành 173 Huyện Phú Bình 19
02314 05956 Xã Nga My 173 Huyện Phú Bình 19
02344 05938 Xã Nhã Lộng 173 Huyện Phú Bình 19
02389 05959 Xã Kha Sơn 173 Huyện Phú Bình 19
02383 05953 Xã Lương Phú 173 Huyện Phú Bình 19
02443 05935 Xã Tân Hòa 173 Huyện Phú Bình 19
02479 05932 Xã Thượng Đình 173 Huyện Phú Bình 19
02587 05926 Xã Đào Xá 173 Huyện Phú Bình 19
02602 05920 Xã Tân Kim 173 Huyện Phú Bình 19
02356 05917 Xã Tân Khánh 173 Huyện Phú Bình 19
02377 05911 Xã Bàn Đạt 173 Huyện Phú Bình 19
02485 05908 Thị trấn Hương Sơn 173 Huyện Phú Bình 19
02491 05965 Xã Dương Thành 173 Huyện Phú Bình 19
02626 05968 Xã Hà Châu 173 Huyện Phú Bình 19
02257 05962 Xã Thanh Ninh 173 Huyện Phú Bình 19
07411 05914 Xã Đồng Liên 173 Huyện Phú Bình 19
07210 05929 Xã Bảo Lý 173 Huyện Phú Bình 19
07405 05974 Phường Tam Thanh 178 Thành phố Lạng Sơn 20
07687 05977 Phường Vĩnh Trại 178 Thành phố Lạng Sơn 20
07738 05980 Phường Đông Kinh 178 Thành phố Lạng Sơn 20
07324 05983 Phường Chi Lăng 178 Thành phố Lạng Sơn 20
07471 05986 Xã Hoàng Đồng 178 Thành phố Lạng Sơn 20
07204 05989 Xã Quảng Lạc 178 Thành phố Lạng Sơn 20
04318 05992 Xã Mai Pha 178 Thành phố Lạng Sơn 20
04672 05971 Phường Hoàng Văn Thụ 178 Thành phố Lạng Sơn 20
04678 06016 Xã Tri Phương 180 Huyện Tràng Định 20
04750 05995 Thị trấn Thất Khê 180 Huyện Tràng Định 20
04756 05998 Xã Khánh Long 180 Huyện Tràng Định 20
04486 06001 Xã Đoàn Kết 180 Huyện Tràng Định 20
04345 06004 Xã Quốc Khánh 180 Huyện Tràng Định 20
04348 06007 Xã Vĩnh Tiến 180 Huyện Tràng Định 20
04357 06034 Xã Chi Lăng 180 Huyện Tràng Định 20
04381 06061 Xã Hùng Việt 180 Huyện Tràng Định 20
01123 06058 Xã Quốc Việt 180 Huyện Tràng Định 20
01030 06055 Xã Hùng Sơn 180 Huyện Tràng Định 20
01090 06052 Xã Bắc Ái 180 Huyện Tràng Định 20
00715 06049 Xã Kháng Chiến 180 Huyện Tràng Định 20
00823 06010 Xã Cao Minh 180 Huyện Tràng Định 20
00988 06037 Xã Trung Thành 180 Huyện Tràng Định 20
00811 06013 Xã Chí Minh 180 Huyện Tràng Định 20
00730 06031 Xã Kim Đồng 180 Huyện Tràng Định 20
00742 06028 Xã Tân Minh 180 Huyện Tràng Định 20
00763 06025 Xã Đội Cấn 180 Huyện Tràng Định 20
00868 06022 Xã Tân Yên 180 Huyện Tràng Định 20
00952 06019 Xã Tân Tiến 180 Huyện Tràng Định 20
01006 06040 Xã Đại Đồng 180 Huyện Tràng Định 20
00739 06043 Xã Đào Viên 180 Huyện Tràng Định 20
00973 06046 Xã Đề Thám 180 Huyện Tràng Định 20
00997 06067 Xã Hưng Đạo 181 Huyện Bình Gia 20
01060 06070 Xã Vĩnh Yên 181 Huyện Bình Gia 20
01063 06073 Xã Hoa Thám 181 Huyện Bình Gia 20
00724 06076 Xã Quý Hòa 181 Huyện Bình Gia 20
00727 06079 Xã Hồng Phong 181 Huyện Bình Gia 20
00736 06082 Xã Yên Lỗ 181 Huyện Bình Gia 20
00748 06085 Xã Thiện Hòa 181 Huyện Bình Gia 20
00766 06064 Thị trấn Bình Gia 181 Huyện Bình Gia 20
00814 06097 Xã Thiện Long 181 Huyện Bình Gia 20
00817 06088 Xã Quang Trung 181 Huyện Bình Gia 20
00847 06100 Xã Hoàng Văn Thụ 181 Huyện Bình Gia 20
00865 06103 Xã Hòa Bình 181 Huyện Bình Gia 20
00874 06106 Xã Mông Ân 181 Huyện Bình Gia 20
00904 06109 Xã Tân Hòa 181 Huyện Bình Gia 20
00913 06112 Xã Tô Hiệu 181 Huyện Bình Gia 20
00925 06115 Xã Hồng Thái 181 Huyện Bình Gia 20
00928 06118 Xã Bình La 181 Huyện Bình Gia 20
00937 06121 Xã Tân Văn 181 Huyện Bình Gia 20
00955 06091 Xã Thiện Thuật 181 Huyện Bình Gia 20
01012 06094 Xã Minh Khai 181 Huyện Bình Gia 20
01018 06148 Xã Thanh Long 182 Huyện Văn Lãng 20
01048 06172 Xã Tân Mỹ 182 Huyện Văn Lãng 20
01066 06169 Xã Nam La 182 Huyện Văn Lãng 20
01069 06166 Xã Tân Thanh 182 Huyện Văn Lãng 20
01096 06163 Xã Thành Hòa 182 Huyện Văn Lãng 20
01105 06160 Xã Gia Miễn 182 Huyện Văn Lãng 20
01111 06157 Xã Hoàng Việt 182 Huyện Văn Lãng 20
01099 06178 Xã Hoàng Văn Thụ 182 Huyện Văn Lãng 20
01126 06151 Xã Hội Hoan 182 Huyện Văn Lãng 20
01129 06181 Xã Nhạc Kỳ 182 Huyện Văn Lãng 20
01138 06145 Xã An Hùng 182 Huyện Văn Lãng 20
01141 06142 Xã Tân Tác 182 Huyện Văn Lãng 20
01156 06139 Xã Trùng Quán 182 Huyện Văn Lãng 20
01162 06136 Xã Thụy Hùng 182 Huyện Văn Lãng 20
01165 06133 Xã Bắc La 182 Huyện Văn Lãng 20
01171 06130 Xã Tân Việt 182 Huyện Văn Lãng 20
01186 06127 Xã Trùng Khánh 182 Huyện Văn Lãng 20
01189 06124 Thị trấn Na Sầm 182 Huyện Văn Lãng 20
01198 06154 Xã Tân Lang 182 Huyện Văn Lãng 20
01201 06175 Xã Hồng Thái 182 Huyện Văn Lãng 20
01204 06208 Xã Thụy Hùng 183 Huyện Cao Lộc 20
01240 06235 Xã Gia Cát 183 Huyện Cao Lộc 20
01249 06232 Xã Công Sơn 183 Huyện Cao Lộc 20
00703 06229 Xã Song Giáp 183 Huyện Cao Lộc 20
00709 06226 Xã Hợp Thành 183 Huyện Cao Lộc 20
00718 06247 Xã Yên Trạch 183 Huyện Cao Lộc 20
00721 06223 Xã Hòa Cư 183 Huyện Cao Lộc 20
00754 06250 Xã Tân Thành 183 Huyện Cao Lộc 20
00778 06220 Xã Hải Yến 183 Huyện Cao Lộc 20
00799 06217 Xã Bình Trung 183 Huyện Cao Lộc 20
00805 06211 Xã Lộc Yên 183 Huyện Cao Lộc 20
00820 06187 Thị trấn Cao Lộc 183 Huyện Cao Lộc 20
00838 06205 Xã Hồng Phong 183 Huyện Cao Lộc 20
00859 06202 Xã Xuất Lễ 183 Huyện Cao Lộc 20
00862 06241 Xã Xuân Long 183 Huyện Cao Lộc 20
00907 06244 Xã Tân Liên 183 Huyện Cao Lộc 20
00931 06199 Xã Thạch Đạn 183 Huyện Cao Lộc 20
00934 06196 Xã Cao Lâu 183 Huyện Cao Lộc 20
00943 06193 Xã Thanh Lòa 183 Huyện Cao Lộc 20
00967 06190 Xã Bảo Lâm 183 Huyện Cao Lộc 20
01000 06238 Xã Mẫu Sơn 183 Huyện Cao Lộc 20
01009 06184 Thị trấn Đồng Đăng 183 Huyện Cao Lộc 20
01024 06214 Xã Phú Xá 183 Huyện Cao Lộc 20
01033 06280 Xã Văn An 184 Huyện Văn Quan 20
00076 06289 Xã Chu Túc 184 Huyện Văn Quan 20
00382 06310 Xã Bình Phúc 184 Huyện Văn Quan 20
00067 06253 Thị trấn Văn Quan 184 Huyện Văn Quan 20
00202 06286 Xã Khánh Khê 184 Huyện Văn Quan 20
00613 06283 Xã Đại An 184 Huyện Văn Quan 20
00670 06256 Xã Trấn Ninh 184 Huyện Văn Quan 20
00322 06259 Xã Phú Mỹ 184 Huyện Văn Quan 20
00328 06319 Xã Yên Phúc 184 Huyện Văn Quan 20
00004 06313 Xã Tri Lễ 184 Huyện Văn Quan 20
00085 06307 Xã Tân Đoàn 184 Huyện Văn Quan 20
10702 06304 Xã Tràng Sơn 184 Huyện Văn Quan 20
10717 06301 Xã Tràng Các 184 Huyện Văn Quan 20
10756 06271 Xã Vĩnh Lại 184 Huyện Văn Quan 20
10828 06322 Xã Hữu Lễ 184 Huyện Văn Quan 20
10852 06277 Xã Tú Xuyên 184 Huyện Văn Quan 20
10891 06316 Xã Tràng Phái 184 Huyện Văn Quan 20
10906 06274 Xã Hòa Bình 184 Huyện Văn Quan 20
10936 06298 Xã Xuân Mai 184 Huyện Văn Quan 20
11092 06268 Xã Vân Mộng 184 Huyện Văn Quan 20
11125 06265 Xã Song Giang 184 Huyện Văn Quan 20
11164 06262 Xã Việt Yên 184 Huyện Văn Quan 20
11230 06295 Xã Đồng Giáp 184 Huyện Văn Quan 20
11239 06292 Xã Lương Năng 184 Huyện Văn Quan 20
11242 06343 Xã Bắc Sơn 185 Huyện Bắc Sơn 20
11245 06373 Xã Vũ Lễ 185 Huyện Bắc Sơn 20
11263 06328 Xã Long Đống 185 Huyện Bắc Sơn 20
11275 06331 Xã Vạn Thủy 185 Huyện Bắc Sơn 20
10507 06334 Xã Quỳnh Sơn 185 Huyện Bắc Sơn 20
10519 06337 Xã Đồng ý 185 Huyện Bắc Sơn 20
10525 06340 Xã Tân Tri 185 Huyện Bắc Sơn 20
10531 06325 Thị trấn Bắc Sơn 185 Huyện Bắc Sơn 20
10534 06346 Xã Hữu Vĩnh 185 Huyện Bắc Sơn 20
10546 06349 Xã Hưng Vũ 185 Huyện Bắc Sơn 20
10549 06352 Xã Tân Lập 185 Huyện Bắc Sơn 20
10558 06355 Xã Vũ Sơn 185 Huyện Bắc Sơn 20
10561 06358 Xã Chiêu Vũ 185 Huyện Bắc Sơn 20
10567 06361 Xã Tân Hương 185 Huyện Bắc Sơn 20
10579 06379 Xã Tân Thành 185 Huyện Bắc Sơn 20
10585 06364 Xã Chiến Thắng 185 Huyện Bắc Sơn 20
10588 06370 Xã Trấn Yên 185 Huyện Bắc Sơn 20
10600 06376 Xã Nhất Hòa 185 Huyện Bắc Sơn 20
10660 06382 Xã Nhất Tiến 185 Huyện Bắc Sơn 20
10690 06367 Xã Vũ Lăng 185 Huyện Bắc Sơn 20
10708 06400 Xã Yên Thịnh 186 Huyện Hữu Lũng 20
10726 06460 Xã Hòa Thắng 186 Huyện Hữu Lũng 20
10750 06388 Xã Hữu Liên 186 Huyện Hữu Lũng 20
10801 06391 Xã Yên Bình 186 Huyện Hữu Lũng 20
10903 06394 Xã Quyết Thắng 186 Huyện Hữu Lũng 20
10984 06457 Xã Minh Hòa 186 Huyện Hữu Lũng 20
11002 06451 Xã Hồ Sơn 186 Huyện Hữu Lũng 20
11011 06454 Xã Sơn Hà 186 Huyện Hữu Lũng 20
11029 06403 Xã Yên Sơn 186 Huyện Hữu Lũng 20
11056 06406 Xã Thiện Kỵ 186 Huyện Hữu Lũng 20
11065 06409 Xã Tân Lập 186 Huyện Hữu Lũng 20
11068 06412 Xã Yên Vượng 186 Huyện Hữu Lũng 20
11080 06415 Xã Minh Tiến 186 Huyện Hữu Lũng 20
11083 06445 Xã Hòa Sơn 186 Huyện Hữu Lũng 20
11086 06397 Xã Hòa Bình 186 Huyện Hữu Lũng 20
11170 06448 Xã Minh Sơn 186 Huyện Hữu Lũng 20
11209 06418 Xã Nhật Tiến 186 Huyện Hữu Lũng 20
10540 06442 Xã Tân Thành 186 Huyện Hữu Lũng 20
10564 06439 Xã Đô Lương 186 Huyện Hữu Lũng 20
10627 06436 Xã Đồng Tiến 186 Huyện Hữu Lũng 20
10642 06430 Xã Hòa Lạc 186 Huyện Hữu Lũng 20
09916 06427 Xã Cai Kinh 186 Huyện Hữu Lũng 20
10495 06424 Xã Đồng Tân 186 Huyện Hữu Lũng 20
10498 06385 Thị trấn Hữu Lũng 186 Huyện Hữu Lũng 20
09703 06421 Xã Thanh Sơn 186 Huyện Hữu Lũng 20
10231 06433 Xã Vân Nham 186 Huyện Hữu Lũng 20
10237 06469 Xã Vân An 187 Huyện Chi Lăng 20
10399 06493 Xã Bằng Mạc 187 Huyện Chi Lăng 20
09871 06490 Xã Thượng Cường 187 Huyện Chi Lăng 20
10657 06487 Xã Bằng Hữu 187 Huyện Chi Lăng 20
10663 06484 Xã Mai Sao 187 Huyện Chi Lăng 20
10837 06481 Xã Chiến Thắng 187 Huyện Chi Lăng 20
10849 06478 Xã Bắc Thủy 187 Huyện Chi Lăng 20
10909 06463 Thị trấn Đồng Mỏ 187 Huyện Chi Lăng 20
10915 06472 Xã Vân Thủy 187 Huyện Chi Lăng 20
10933 06466 Thị trấn Chi Lăng 187 Huyện Chi Lăng 20
10981 06502 Xã Liên Sơn 187 Huyện Chi Lăng 20
11134 06475 Xã Gia Lộc 187 Huyện Chi Lăng 20
11251 06505 Xã Vạn Linh 187 Huyện Chi Lăng 20
10522 06508 Xã Hòa Bình 187 Huyện Chi Lăng 20
10528 06511 Xã Quang Lang 187 Huyện Chi Lăng 20
10537 06514 Xã Hữu Kiên 187 Huyện Chi Lăng 20
10570 06517 Xã Quan Sơn 187 Huyện Chi Lăng 20
10594 06520 Xã Y Tịch 187 Huyện Chi Lăng 20
10606 06523 Xã Chi Lăng 187 Huyện Chi Lăng 20
10615 06496 Xã Nhân Lý 187 Huyện Chi Lăng 20
10624 06499 Xã Lâm Sơn 187 Huyện Chi Lăng 20
10633 06604 Xã Nam Quan 188 Huyện Lộc Bình 20
10648 06571 Xã Lục Thôn 188 Huyện Lộc Bình 20
10018 06574 Xã Tĩnh Bắc 188 Huyện Lộc Bình 20
09682 06580 Xã Hiệp Hạ 188 Huyện Lộc Bình 20
09892 06586 Xã Quan Bản 188 Huyện Lộc Bình 20
09943 06589 Xã Sàn Viên 188 Huyện Lộc Bình 20
10249 06592 Xã Đông Quan 188 Huyện Lộc Bình 20
10285 06595 Xã Minh Phát 188 Huyện Lộc Bình 20
09541 06568 Xã Như Khuê 188 Huyện Lộc Bình 20
09571 06601 Xã Lợi Bác 188 Huyện Lộc Bình 20
10003 06550 Xã Hữu Khánh 188 Huyện Lộc Bình 20
10408 06607 Xã Xuân Dương 188 Huyện Lộc Bình 20
10501 06610 Xã Ái Quốc 188 Huyện Lộc Bình 20
10723 06598 Xã Hữu Lân 188 Huyện Lộc Bình 20
10996 06565 Xã Khuất Xá 188 Huyện Lộc Bình 20
11014 06562 Xã Tú Đoạn 188 Huyện Lộc Bình 20
11044 06559 Xã Tam Gia 188 Huyện Lộc Bình 20
11089 06553 Xã Đồng Bục 188 Huyện Lộc Bình 20
11116 06547 Xã Tú Mịch 188 Huyện Lộc Bình 20
11158 06544 Xã Xuân Mãn 188 Huyện Lộc Bình 20
11200 06541 Xã Yên Khoái 188 Huyện Lộc Bình 20
11248 06538 Xã Xuân Lễ 188 Huyện Lộc Bình 20
10555 06535 Xã Bằng Khánh 188 Huyện Lộc Bình 20
10573 06532 Xã Mẫu Sơn 188 Huyện Lộc Bình 20
10576 06529 Thị trấn Lộc Bình 188 Huyện Lộc Bình 20
10582 06526 Thị trấn Na Dương 188 Huyện Lộc Bình 20
10591 06577 Xã Xuân Tình 188 Huyện Lộc Bình 20
10597 06556 Xã Vân Mộng 188 Huyện Lộc Bình 20
10603 06583 Xã Nhượng Bạn 188 Huyện Lộc Bình 20
10609 06616 Thị trấn NT Thái Bình 189 Huyện Đình Lập 20
10612 06619 Xã Bắc Xa 189 Huyện Đình Lập 20
10618 06622 Xã Bính Xá 189 Huyện Đình Lập 20
10630 06625 Xã Kiên Mộc 189 Huyện Đình Lập 20
10636 06628 Xã Đình Lập 189 Huyện Đình Lập 20
10639 06646 Xã Bắc Lãng 189 Huyện Đình Lập 20
10645 06613 Thị trấn Đình Lập 189 Huyện Đình Lập 20
09940 06643 Xã Đồng Thắng 189 Huyện Đình Lập 20
10210 06640 Xã Lâm Ca 189 Huyện Đình Lập 20
09889 06637 Xã Châu Sơn 189 Huyện Đình Lập 20
10423 06634 Xã Cường Lợi 189 Huyện Đình Lập 20
10243 06631 Xã Thái Bình 189 Huyện Đình Lập 20
10273 06655 Phường Hà Khẩu 193 Thành phố Hạ Long 22
09562 06676 Phường Cao Thắng 193 Thành phố Hạ Long 22
09673 06649 Phường Hà Khánh 193 Thành phố Hạ Long 22
05650 06652 Phường Hà Phong 193 Thành phố Hạ Long 22
05674 06658 Phường Cao Xanh 193 Thành phố Hạ Long 22
05692 06661 Phường Giếng Đáy 193 Thành phố Hạ Long 22
05695 06664 Phường Hà Tu 193 Thành phố Hạ Long 22
05749 06667 Phường Hà Trung 193 Thành phố Hạ Long 22
05767 06673 Phường Bãi Cháy 193 Thành phố Hạ Long 22
05773 06685 Phường Trần Hưng Đạo 193 Thành phố Hạ Long 22
05779 06679 Phường Hùng Thắng 193 Thành phố Hạ Long 22
05794 06682 Phường Yết Kiêu 193 Thành phố Hạ Long 22
05821 06688 Phường Hồng Hải 193 Thành phố Hạ Long 22
05824 06694 Phường Bạch Đằng 193 Thành phố Hạ Long 22
05833 06697 Phường Hồng Hà 193 Thành phố Hạ Long 22
05449 06700 Phường Tuần Châu 193 Thành phố Hạ Long 22
05461 06703 Phường Việt Hưng 193 Thành phố Hạ Long 22
05482 06706 Phường Đại Yên 193 Thành phố Hạ Long 22
05473 06670 Phường Hà Lầm 193 Thành phố Hạ Long 22
05479 06691 Phường Hồng Gai 193 Thành phố Hạ Long 22
05497 06736 Phường Hải Yên 194 Thành phố Móng Cái 22
05548 06712 Phường Trần Phú 194 Thành phố Móng Cái 22
05551 06715 Phường Ninh Dương 194 Thành phố Móng Cái 22
05560 06718 Phường Hòa Lạc 194 Thành phố Móng Cái 22
05599 06721 Phường Trà Cổ 194 Thành phố Móng Cái 22
05602 06724 Xã Hải Sơn 194 Thành phố Móng Cái 22
05614 06727 Xã Bắc Sơn 194 Thành phố Móng Cái 22
05626 06709 Phường Ka Long 194 Thành phố Móng Cái 22
05629 06733 Xã Hải Tiến 194 Thành phố Móng Cái 22
05632 06748 Xã Vạn Ninh 194 Thành phố Móng Cái 22
05644 06739 Xã Quảng Nghĩa 194 Thành phố Móng Cái 22
05653 06742 Phường Hải Hòa 194 Thành phố Móng Cái 22
05665 06745 Xã Hải Xuân 194 Thành phố Móng Cái 22
05668 06751 Phường Bình Ngọc 194 Thành phố Móng Cái 22
05677 06757 Xã Vĩnh Thực 194 Thành phố Móng Cái 22
05722 06730 Xã Hải Đông 194 Thành phố Móng Cái 22
05725 06754 Xã Vĩnh Trung 194 Thành phố Móng Cái 22
05734 06787 Phường Cẩm Thạch 195 Thành phố Cẩm Phả 22
05737 06763 Phường Cửa Ông 195 Thành phố Cẩm Phả 22
02845 24124 Phường Tân An 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
02848 24118 Phường Tân Lập 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
02851 24133 Phường Thắng Lợi 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
02854 24136 Phường Tân Lợi 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
02857 24139 Phường Thành Công 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
02866 24121 Phường Tân Hòa 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
02875 24142 Phường Tân Thành 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
02884 24130 Phường Thành Nhất 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
02887 24166 Xã Hòa Thắng 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
02890 24127 Phường Thống Nhất 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
02902 24175 Xã Hòa Khánh 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
02959 24145 Phường Tân Tiến 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
02977 24169 Xã Ea Kao 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
02983 24178 Xã Hòa Xuân 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
03007 24163 Xã Ea Tu 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
03013 24160 Xã Cư ÊBur 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
03034 24154 Phường Khánh Xuân 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
22633 24151 Phường Ea Tam 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
22438 24148 Phường Tự An 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
22351 24157 Xã Hòa Thuận 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
22408 24172 Xã Hòa Phú 643 Thành phố Buôn Ma Thuột 66
22534 24337 Xã Bình Thuận 644 Thị Xã Buôn Hồ 66
22549 24334 Xã Ea Siên 644 Thị Xã Buôn Hồ 66
22552 24332 Phường Bình Tân 644 Thị Xã Buôn Hồ 66
22570 24331 Phường Thống Nhất 644 Thị Xã Buôn Hồ 66
22573 24325 Xã Ea Blang 644 Thị Xã Buôn Hồ 66
22603 24318 Phường Đạt Hiếu 644 Thị Xã Buôn Hồ 66
22612 24311 Phường Thiện An 644 Thị Xã Buôn Hồ 66
22636 24340 Xã Cư Bao 644 Thị Xã Buôn Hồ 66
22648 24305 Phường An Lạc 644 Thị Xã Buôn Hồ 66
22672 24328 Xã Ea Drông 644 Thị Xã Buôn Hồ 66
22363 24308 Phường An Bình 644 Thị Xã Buôn Hồ 66
22387 24322 Phường Đoàn Kết 644 Thị Xã Buôn Hồ 66
22417 24199 Xã Ea Hiao 645 Huyện Ea H'leo 66
22435 24207 Xã Ea Tir 645 Huyện Ea H'leo 66
22450 24202 Xã Ea Khal 645 Huyện Ea H'leo 66
22555 24208 Xã Ea Nam 645 Huyện Ea H'leo 66
22576 24196 Xã Cư Mốt 645 Huyện Ea H'leo 66
22606 24194 Xã Cư A Mung 645 Huyện Ea H'leo 66
22645 24193 Xã Ea Wy 645 Huyện Ea H'leo 66
22684 24190 Xã Ea Ral 645 Huyện Ea H'leo 66
22687 24187 Xã Ea Sol 645 Huyện Ea H'leo 66
22693 24184 Xã Ea H'leo 645 Huyện Ea H'leo 66
22705 24181 Thị trấn Ea Drăng 645 Huyện Ea H'leo 66
22711 24205 Xã Dlê Yang 645 Huyện Ea H'leo 66
22714 24221 Xã Ia RVê 646 Huyện Ea Súp 66
22723 24232 Xã Cư M'Lan 646 Huyện Ea Súp 66
22732 24229 Xã Ea Bung 646 Huyện Ea Súp 66
22579 24226 Xã Cư KBang 646 Huyện Ea Súp 66
22369 24223 Xã Ea Lê 646 Huyện Ea Súp 66
22375 24220 Xã Ya Tờ Mốt 646 Huyện Ea Súp 66
22357 24217 Xã Ea Rốk 646 Huyện Ea Súp 66
22423 24215 Xã Ia JLơi 646 Huyện Ea Súp 66
22537 24211 Thị trấn Ea Súp 646 Huyện Ea Súp 66
22546 24214 Xã Ia Lốp 646 Huyện Ea Súp 66
22558 24247 Xã Cuôr KNia 647 Huyện Buôn Đôn 66
22594 24238 Xã Ea Huar 647 Huyện Buôn Đôn 66
22615 24253 Xã Ea Nuôl 647 Huyện Buôn Đôn 66
22630 24250 Xã Ea Bar 647 Huyện Buôn Đôn 66
22654 24241 Xã Ea Wer 647 Huyện Buôn Đôn 66
22699 24235 Xã Krông Na 647 Huyện Buôn Đôn 66
22414 24244 Xã Tân Hòa 647 Huyện Buôn Đôn 66
22426 24274 Xã Ea H'đinh 648 Huyện Cư M'gar 66
22627 24298 Xã Cư Suê 648 Huyện Cư M'gar 66
22666 24295 Xã Ea M'nang 648 Huyện Cư M'gar 66
25075 24292 Xã Ea D'Rơng 648 Huyện Cư M'gar 66
25087 24289 Xã Cư M'gar 648 Huyện Cư M'gar 66
25069 24286 Xã Quảng Hiệp 648 Huyện Cư M'gar 66
24862 24283 Xã Ea M'DRóh 648 Huyện Cư M'gar 66
25051 24277 Xã Ea Tul 648 Huyện Cư M'gar 66
11407 24271 Xã Cư Dliê M'nông 648 Huyện Cư M'gar 66
11650 24268 Xã Ea Tar 648 Huyện Cư M'gar 66
11659 24265 Xã Ea Kiết 648 Huyện Cư M'gar 66
11692 24264 Xã Ea Kuêh 648 Huyện Cư M'gar 66
11482 24262 Xã Quảng Tiến 648 Huyện Cư M'gar 66
11668 24259 Thị trấn Quảng Phú 648 Huyện Cư M'gar 66
11695 24256 Thị trấn Ea Pốk 648 Huyện Cư M'gar 66
11377 24301 Xã Cuor Đăng 648 Huyện Cư M'gar 66
11569 24280 Xã Ea KPam 648 Huyện Cư M'gar 66
31216 24313 Xã Cư Pơng 649 Huyện Krông Búk 66
31270 24307 Xã Cư Né 649 Huyện Krông Búk 66
31189 24310 Xã Chư KBô 649 Huyện Krông Búk 66
31207 24319 Xã Ea Ngai 649 Huyện Krông Búk 66
31210 24316 Xã Pơng Drang 649 Huyện Krông Búk 66
31228 24317 Xã Tân Lập 649 Huyện Krông Búk 66
31240 24314 Xã Ea Sin 649 Huyện Krông Búk 66
31249 24346 Xã ĐLiê Ya 650 Huyện Krông Năng 66
31255 24349 Xã Ea Tóh 650 Huyện Krông Năng 66
31267 24352 Xã Ea Tam 650 Huyện Krông Năng 66
31273 24355 Xã Phú Lộc 650 Huyện Krông Năng 66
31279 24358 Xã Tam Giang 650 Huyện Krông Năng 66
30940 24359 Xã Ea Puk 650 Huyện Krông Năng 66
30808 24361 Xã Ea Hồ 650 Huyện Krông Năng 66
30874 24343 Thị trấn Krông Năng 650 Huyện Krông Năng 66
30916 24364 Xã Phú Xuân 650 Huyện Krông Năng 66
30811 24367 Xã Cư Klông 650 Huyện Krông Năng 66
30865 24370 Xã Ea Tân 650 Huyện Krông Năng 66
30797 24360 Xã Ea Dăh 650 Huyện Krông Năng 66
05740 06766 Phường Cẩm Sơn 195 Thành phố Cẩm Phả 22
05743 06769 Phường Cẩm Đông 195 Thành phố Cẩm Phả 22
05746 06775 Phường Cẩm Tây 195 Thành phố Cẩm Phả 22
05752 06760 Phường Mông Dương 195 Thành phố Cẩm Phả 22
05755 06784 Phường Cẩm Thủy 195 Thành phố Cẩm Phả 22
05761 06772 Phường Cẩm Phú 195 Thành phố Cẩm Phả 22
05764 06790 Phường Cẩm Thành 195 Thành phố Cẩm Phả 22
05776 06793 Phường Cẩm Trung 195 Thành phố Cẩm Phả 22
05785 06796 Phường Cẩm Bình 195 Thành phố Cẩm Phả 22
19828 06799 Xã Cộng Hòa 195 Thành phố Cẩm Phả 22
19900 06802 Xã Cẩm Hải 195 Thành phố Cẩm Phả 22
19954 06805 Xã Dương Huy 195 Thành phố Cẩm Phả 22
20020 06781 Phường Cẩm Thịnh 195 Thành phố Cẩm Phả 22
20080 06778 Phường Quang Hanh 195 Thành phố Cẩm Phả 22
20176 06835 Phường Phương Nam 196 Thành phố Uông Bí 22
19798 06808 Phường Vàng Danh 196 Thành phố Uông Bí 22
30805 24412 Thị trấn M'Đrắk 652 Huyện M'Đrắk 66
30748 24433 Xã Ea Riêng 652 Huyện M'Đrắk 66
30781 24430 Xã Ea M' Doal 652 Huyện M'Đrắk 66
30814 24427 Xã Krông Jing 652 Huyện M'Đrắk 66
30847 24424 Xã Ea H'MLay 652 Huyện M'Đrắk 66
30898 24421 Xã Ea Lai 652 Huyện M'Đrắk 66
05983 24415 Xã Cư Prao 652 Huyện M'Đrắk 66
06406 24436 Xã Cư M'ta 652 Huyện M'Đrắk 66
06439 24442 Xã Krông Á 652 Huyện M'Đrắk 66
06466 24418 Xã Ea Pil 652 Huyện M'Đrắk 66
06514 24439 Xã Cư K Róa 652 Huyện M'Đrắk 66
06523 24444 Xã Cư San 652 Huyện M'Đrắk 66
06571 24445 Xã Ea Trang 652 Huyện M'Đrắk 66
06058 24451 Xã Dang Kang 653 Huyện Krông Bông 66
06073 24448 Thị trấn Krông Kmar 653 Huyện Krông Bông 66
06130 24454 Xã Cư KTy 653 Huyện Krông Bông 66
06133 24463 Xã Hòa Phong 653 Huyện Krông Bông 66
06160 24460 Xã Hòa Tân 653 Huyện Krông Bông 66
06166 24466 Xã Hòa Lễ 653 Huyện Krông Bông 66
06193 24457 Xã Hòa Thành 653 Huyện Krông Bông 66
06355 24472 Xã Ea Trul 653 Huyện Krông Bông 66
06400 24475 Xã Khuê Ngọc Điền 653 Huyện Krông Bông 66
06613 24478 Xã Cư Pui 653 Huyện Krông Bông 66
06619 24481 Xã Hòa Sơn 653 Huyện Krông Bông 66
23440 24484 Xã Cư Drăm 653 Huyện Krông Bông 66
23401 24487 Xã Yang Mao 653 Huyện Krông Bông 66
23430 24469 Xã Yang Reh 653 Huyện Krông Bông 66
31000 24526 Xã Tân Tiến 654 Huyện Krông Pắc 66
30988 24523 Xã Hòa Tiến 654 Huyện Krông Pắc 66
30895 24490 Thị trấn Phước An 654 Huyện Krông Pắc 66
30925 24493 Xã KRông Búk 654 Huyện Krông Pắc 66
30950 24496 Xã Ea Kly 654 Huyện Krông Pắc 66
30775 24499 Xã Ea Kênh 654 Huyện Krông Pắc 66
30433 24502 Xã Ea Phê 654 Huyện Krông Pắc 66
30514 24505 Xã Ea KNuec 654 Huyện Krông Pắc 66
30439 24508 Xã Ea Yông 654 Huyện Krông Pắc 66
30442 24511 Xã Hòa An 654 Huyện Krông Pắc 66
30529 24514 Xã Ea Kuăng 654 Huyện Krông Pắc 66
30313 24532 Xã Ea Uy 654 Huyện Krông Pắc 66
30448 24520 Xã Ea Hiu 654 Huyện Krông Pắc 66
30643 24529 Xã Vụ Bổn 654 Huyện Krông Pắc 66
24802 24535 Xã Ea Yiêng 654 Huyện Krông Pắc 66
25063 24517 Xã Hòa Đông 654 Huyện Krông Pắc 66
24889 24577 Xã Quảng Điền 655 Huyện Krông A Na 66
24898 24538 Thị trấn Buôn Trấp 655 Huyện Krông A Na 66
25012 24556 Xã Dray Sáp 655 Huyện Krông A Na 66
22921 24559 Xã Ea Na 655 Huyện Krông A Na 66
22960 24565 Xã Ea Bông 655 Huyện Krông A Na 66
22963 24568 Xã Băng A Drênh 655 Huyện Krông A Na 66
22972 24571 Xã Dur KMăl 655 Huyện Krông A Na 66
23008 24574 Xã Bình Hòa 655 Huyện Krông A Na 66
23014 24583 Xã Yang Tao 656 Huyện Lắk 66
23026 24598 Xã Đắk Phơi 656 Huyện Lắk 66
23044 24589 Xã Đắk Liêng 656 Huyện Lắk 66
23107 24610 Xã Ea R'Bin 656 Huyện Lắk 66
23122 24607 Xã Nam Ka 656 Huyện Lắk 66
23131 24601 Xã Đắk Nuê 656 Huyện Lắk 66
23134 24595 Xã Buôn Tría 656 Huyện Lắk 66
23140 24592 Xã Buôn Triết 656 Huyện Lắk 66
23143 24586 Xã Bông Krang 656 Huyện Lắk 66
23146 24580 Thị trấn Liên Sơn 656 Huyện Lắk 66
23152 24604 Xã Krông Nô 656 Huyện Lắk 66
23542 24541 Xã Cư Ê Wi 657 Huyện Cư Kuin 66
23347 24544 Xã Ea Ktur 657 Huyện Cư Kuin 66
23296 24553 Xã Ea Hu 657 Huyện Cư Kuin 66
23509 24562 Xã Hòa Hiệp 657 Huyện Cư Kuin 66
23512 24550 Xã Ea BHốk 657 Huyện Cư Kuin 66
23287 24561 Xã Dray Bhăng 657 Huyện Cư Kuin 66
23320 24540 Xã Ea Ning 657 Huyện Cư Kuin 66
23488 24547 Xã Ea Tiêu 657 Huyện Cư Kuin 66
19816 06811 Phường Thanh Sơn 196 Thành phố Uông Bí 22
20005 06814 Phường Bắc Sơn 196 Thành phố Uông Bí 22
20008 06817 Phường Quang Trung 196 Thành phố Uông Bí 22
22489 06820 Phường Trưng Vương 196 Thành phố Uông Bí 22
22516 06823 Phường Nam Khê 196 Thành phố Uông Bí 22
22540 07141 Xã Điền Công 196 Thành phố Uông Bí 22
22543 06826 Phường Yên Thanh 196 Thành phố Uông Bí 22
22585 06832 Phường Phương Đông 196 Thành phố Uông Bí 22
22588 06829 Xã Thượng Yên Công 196 Thành phố Uông Bí 22
22591 06838 Thị trấn Bình Liêu 198 Huyện Bình Liêu 22
19789 06841 Xã Hoành Mô 198 Huyện Bình Liêu 22
19858 06853 Xã Vô Ngại 198 Huyện Bình Liêu 22
19906 06847 Xã Đồng Văn 198 Huyện Bình Liêu 22
19939 06850 Xã Tình Húc 198 Huyện Bình Liêu 22
19999 06859 Xã Húc Động 198 Huyện Bình Liêu 22
19867 06856 Xã Lục Hồn 198 Huyện Bình Liêu 22
19897 06844 Xã Đồng Tâm 198 Huyện Bình Liêu 22
19984 06868 Xã Đại Dực 199 Huyện Tiên Yên 22
20035 06865 Xã Hà Lâu 199 Huyện Tiên Yên 22
20038 06862 Thị trấn Tiên Yên 199 Huyện Tiên Yên 22
20044 06880 Xã Yên Than 199 Huyện Tiên Yên 22
20050 06889 Xã Tiên Lãng 199 Huyện Tiên Yên 22
20056 06874 Xã Điền Xá 199 Huyện Tiên Yên 22
20059 06869 Xã Đại Thành 199 Huyện Tiên Yên 22
20068 06877 Xã Đông Ngũ 199 Huyện Tiên Yên 22
20089 06892 Xã Đồng Rui 199 Huyện Tiên Yên 22
20095 06871 Xã Phong Dụ 199 Huyện Tiên Yên 22
20116 06886 Xã Hải Lạng 199 Huyện Tiên Yên 22
20146 06883 Xã Đông Hải 199 Huyện Tiên Yên 22
20161 06907 Xã Quảng Lợi 200 Huyện Đầm Hà 22
20179 06901 Xã Quảng An 200 Huyện Đầm Hà 22
20185 06919 Xã Đại Bình 200 Huyện Đầm Hà 22
19774 06904 Xã Tân Bình 200 Huyện Đầm Hà 22
19771 06917 Xã Tân Lập 200 Huyện Đầm Hà 22
19777 06916 Xã Đầm Hà 200 Huyện Đầm Hà 22
19846 06913 Xã Quảng Tân 200 Huyện Đầm Hà 22
19870 06895 Thị trấn Đầm Hà 200 Huyện Đầm Hà 22
19873 06910 Xã Dực Yên 200 Huyện Đầm Hà 22
19888 06898 Xã Quảng Lâm 200 Huyện Đầm Hà 22
19894 06925 Xã Quảng Đức 201 Huyện Hải Hà 22
19951 06928 Xã Quảng Sơn 201 Huyện Hải Hà 22
20002 06931 Xã Quảng Thành 201 Huyện Hải Hà 22
19945 06922 Thị trấn Quảng Hà 201 Huyện Hải Hà 22
19759 06934 Xã Quảng Thắng 201 Huyện Hải Hà 22
20047 06943 Xã Quảng Chính 201 Huyện Hải Hà 22
20110 06946 Xã Quảng Long 201 Huyện Hải Hà 22
20113 06949 Xã Đường Hoa 201 Huyện Hải Hà 22
20191 06952 Xã Quảng Phong 201 Huyện Hải Hà 22
19786 06955 Xã Quảng Trung 201 Huyện Hải Hà 22
19864 06958 Xã Phú Hải 201 Huyện Hải Hà 22
19849 06967 Xã Cái Chiên 201 Huyện Hải Hà 22
22501 06961 Xã Quảng Điền 201 Huyện Hải Hà 22
22507 06964 Xã Tiến Tới 201 Huyện Hải Hà 22
23809 06937 Xã Quảng Thịnh 201 Huyện Hải Hà 22
23713 06940 Xã Quảng Minh 201 Huyện Hải Hà 22
23725 06976 Xã Thanh Lâm 202 Huyện Ba Chẽ 22
24046 06985 Xã Lương Mông 202 Huyện Ba Chẽ 22
23923 06988 Xã Đồn Đạc 202 Huyện Ba Chẽ 22
24076 06991 Xã Minh Cầm 202 Huyện Ba Chẽ 22
23788 06979 Xã Đạp Thanh 202 Huyện Ba Chẽ 22
23995 06973 Xã Thanh Sơn 202 Huyện Ba Chẽ 22
24067 06982 Xã Nam Sơn 202 Huyện Ba Chẽ 22
23836 06970 Thị trấn Ba Chẽ 202 Huyện Ba Chẽ 22
23962 07018 Xã Bản Sen 203 Huyện Vân Đồn 22
24043 07021 Xã Thắng Lợi 203 Huyện Vân Đồn 22
23572 07024 Xã Quan Lạn 203 Huyện Vân Đồn 22
23581 07027 Xã Ngọc Vừng 203 Huyện Vân Đồn 22
23689 07012 Xã Hạ Long 203 Huyện Vân Đồn 22
23830 07006 Xã Minh Châu 203 Huyện Vân Đồn 22
23968 07003 Xã Vạn Yên 203 Huyện Vân Đồn 22
24073 07000 Xã Bình Dân 203 Huyện Vân Đồn 22
24004 06997 Xã Đài Xuyên 203 Huyện Vân Đồn 22
23815 06994 Thị trấn Cái Rồng 203 Huyện Vân Đồn 22
23833 07015 Xã Đông Xá 203 Huyện Vân Đồn 22
23887 07009 Xã Đoàn Kết 203 Huyện Vân Đồn 22
23608 07042 Xã Đồng Lâm 204 Huyện Hoành Bồ 22
24103 07063 Xã Sơn Dương 204 Huyện Hoành Bồ 22
23566 07060 Xã Thống Nhất 204 Huyện Hoành Bồ 22
23980 07057 Xã Bằng Cả 204 Huyện Hoành Bồ 22
23977 07054 Xã Quảng La 204 Huyện Hoành Bồ 22
23614 07051 Xã Dân Chủ 204 Huyện Hoành Bồ 22
23698 07045 Xã Hòa Bình 204 Huyện Hoành Bồ 22
23992 07066 Xã Lê Lợi 204 Huyện Hoành Bồ 22
23776 07039 Xã Tân Dân 204 Huyện Hoành Bồ 22
23773 07036 Xã Đồng Sơn 204 Huyện Hoành Bồ 22
24037 07033 Xã Kỳ Thượng 204 Huyện Hoành Bồ 22
23620 07030 Thị trấn Trới 204 Huyện Hoành Bồ 22
23641 07048 Xã Vũ Oai 204 Huyện Hoành Bồ 22
24052 07072 Phường Đông Triều 205 Thị xã Đông Triều 22
23722 07123 Phường Kim Sơn 205 Thị xã Đông Triều 22
23761 07114 Xã Hoàng Quế 205 Thị xã Đông Triều 22
23842 07126 Phường Hưng Đạo 205 Thị xã Đông Triều 22
23740 07093 Phường Đức Chính 205 Thị xã Đông Triều 22
23974 07111 Xã Hồng Thái Đông 205 Thị xã Đông Triều 22
24061 07117 Xã Yên Thọ 205 Thị xã Đông Triều 22
23987 07108 Xã Hồng Thái Tây 205 Thị xã Đông Triều 22
23846 07105 Phường Xuân Sơn 205 Thị xã Đông Triều 22
23768 07102 Xã Thủy An 205 Thị xã Đông Triều 22
23771 07120 Xã Hồng Phong 205 Thị xã Đông Triều 22
23660 07069 Phường Mạo Khê 205 Thị xã Đông Triều 22
24118 07096 Xã Tràng An 205 Thị xã Đông Triều 22
24460 07129 Xã Yên Đức 205 Thị xã Đông Triều 22
22045 07090 Xã Bình Dương 205 Thị xã Đông Triều 22
22048 07087 Xã Tân Việt 205 Thị xã Đông Triều 22
24226 07084 Xã Việt Dân 205 Thị xã Đông Triều 22
23662 07081 Xã Bình Khê 205 Thị xã Đông Triều 22
23929 07078 Xã Tràng Lương 205 Thị xã Đông Triều 22
23755 07075 Xã An Sinh 205 Thị xã Đông Triều 22
24022 07099 Xã Nguyễn Huệ 205 Thị xã Đông Triều 22
24070 07183 Phường Phong Cốc 206 Thị xã Quảng Yên 22
23778 07132 Phường Quảng Yên 206 Thị xã Quảng Yên 22
23944 07186 Xã Liên Vị 206 Thị xã Quảng Yên 22
23812 07180 Xã Liên Hòa 206 Thị xã Quảng Yên 22
24034 07177 Phường Yên Hải 206 Thị xã Quảng Yên 22
23866 07174 Phường Phong Hải 206 Thị xã Quảng Yên 22
23872 07171 Xã Cẩm La 206 Thị xã Quảng Yên 22
23896 07168 Phường Hà An 206 Thị xã Quảng Yên 22
24007 07165 Phường Nam Hòa 206 Thị xã Quảng Yên 22
23734 07159 Phường Tân An 206 Thị xã Quảng Yên 22
23945 07156 Xã Hoàng Tân 206 Thị xã Quảng Yên 22
23674 07153 Xã Tiền An 206 Thị xã Quảng Yên 22
23602 07150 Phường Cộng Hòa 206 Thị xã Quảng Yên 22
24031 07147 Xã Hiệp Hòa 206 Thị xã Quảng Yên 22
23875 07144 Xã Sông Khoai 206 Thị xã Quảng Yên 22
23854 07189 Xã Tiền Phong 206 Thị xã Quảng Yên 22
24079 07138 Phường Minh Thành 206 Thị xã Quảng Yên 22
23902 07135 Phường Đông Mai 206 Thị xã Quảng Yên 22
23840 07162 Phường Yên Giang 206 Thị xã Quảng Yên 22
23714 07195 Xã Đồng Tiến 207 Huyện Cô Tô 22
23476 07198 Xã Thanh Lân 207 Huyện Cô Tô 22
23437 07192 Thị trấn Cô Tô 207 Huyện Cô Tô 22
23464 07201 Phường Thọ Xương 213 Thành phố Bắc Giang 24
23413 07207 Phường Ngô Quyền 213 Thành phố Bắc Giang 24
23425 07210 Phường Hoàng Văn Thụ 213 Thành phố Bắc Giang 24
23395 07213 Phường Trần Phú 213 Thành phố Bắc Giang 24
23467 07216 Phường Mỹ Độ 213 Thành phố Bắc Giang 24
23377 07219 Phường Lê Lợi 213 Thành phố Bắc Giang 24
23386 07222 Xã Song Mai 213 Thành phố Bắc Giang 24
23389 07225 Phường Xương Giang 213 Thành phố Bắc Giang 24
23392 07228 Phường Đa Mai 213 Thành phố Bắc Giang 24
23443 07231 Phường Dĩnh Kế 213 Thành phố Bắc Giang 24
23427 07441 Xã Dĩnh Trì 213 Thành phố Bắc Giang 24
23452 07204 Phường Trần Nguyên Hãn 213 Thành phố Bắc Giang 24
23479 07705 Xã Song Khê 213 Thành phố Bắc Giang 24
23491 07696 Xã Đồng Sơn 213 Thành phố Bắc Giang 24
23518 07699 Xã Tân Tiến 213 Thành phố Bắc Giang 24
23551 07687 Xã Tân Mỹ 213 Thành phố Bắc Giang 24
23534 07234 Thị trấn Cầu Gồ 215 Huyện Yên Thế 24
23407 07243 Xã Đồng Tiến 215 Huyện Yên Thế 24
23410 07249 Xã Xuân Lương 215 Huyện Yên Thế 24
23446 07252 Xã Tam Tiến 215 Huyện Yên Thế 24
23449 07255 Xã Đồng Vương 215 Huyện Yên Thế 24
23419 07258 Xã Đồng Hưu 215 Huyện Yên Thế 24
23284 07260 Xã Đồng Tâm 215 Huyện Yên Thế 24
23290 07264 Xã Tiến Thắng 215 Huyện Yên Thế 24
23326 07237 Thị trấn Bố Hạ 215 Huyện Yên Thế 24
23344 07267 Xã Hồng Kỳ 215 Huyện Yên Thế 24
23350 07270 Xã Đồng Lạc 215 Huyện Yên Thế 24
23353 07273 Xã Đông Sơn 215 Huyện Yên Thế 24
23365 07276 Xã Tân Hiệp 215 Huyện Yên Thế 24
23371 07279 Xã Hương Vĩ 215 Huyện Yên Thế 24
14143 07282 Xã Đồng Kỳ 215 Huyện Yên Thế 24
14161 07285 Xã An Thượng 215 Huyện Yên Thế 24
14191 07288 Xã Phồn Xương 215 Huyện Yên Thế 24
13708 07291 Xã Tân Sỏi 215 Huyện Yên Thế 24
13807 07294 Xã Bố Hạ 215 Huyện Yên Thế 24
13816 07261 Xã Tam Hiệp 215 Huyện Yên Thế 24
14101 07246 Xã Canh Nậu 215 Huyện Yên Thế 24
14104 07324 Xã Phúc Hòa 216 Huyện Tân Yên 24
14113 07348 Xã Ngọc Châu 216 Huyện Tân Yên 24
14122 07318 Xã Phúc Sơn 216 Huyện Tân Yên 24
14125 07342 Xã Việt Ngọc 216 Huyện Tân Yên 24
14131 07339 Xã Cao Thượng 216 Huyện Tân Yên 24
14134 07336 Xã Cao Xá 216 Huyện Tân Yên 24
14167 07357 Xã Liên Chung 216 Huyện Tân Yên 24
14173 07300 Thị trấn Nhã Nam 216 Huyện Tân Yên 24
14176 07333 Xã Lam Cốt 216 Huyện Tân Yên 24
14197 07330 Xã Hợp Đức 216 Huyện Tân Yên 24
14200 07345 Xã Song Vân 216 Huyện Tân Yên 24
14206 07327 Xã Liên Sơn 216 Huyện Tân Yên 24
14230 07321 Xã An Dương 216 Huyện Tân Yên 24
14245 07297 Thị trấn Cao Thượng 216 Huyện Tân Yên 24
14251 07366 Xã Quế Nham 216 Huyện Tân Yên 24
14263 07363 Xã Ngọc Lý 216 Huyện Tân Yên 24
14269 07360 Xã Ngọc Thiện 216 Huyện Tân Yên 24
14275 07303 Xã Lan Giới 216 Huyện Tân Yên 24
14287 07306 Xã Nhã Nam 216 Huyện Tân Yên 24
14290 07354 Xã Việt Lập 216 Huyện Tân Yên 24
14293 07309 Xã Tân Trung 216 Huyện Tân Yên 24
14302 07312 Xã Đại Hóa 216 Huyện Tân Yên 24
14305 07315 Xã Quang Tiến 216 Huyện Tân Yên 24
14308 07351 Xã Ngọc Vân 216 Huyện Tân Yên 24
14311 07432 Xã Tân Dĩnh 217 Huyện Lạng Giang 24
14314 07369 Thị trấn Kép 217 Huyện Lạng Giang 24
13648 07411 Xã Tân Thanh 217 Huyện Lạng Giang 24
13675 07378 Xã Nghĩa Hòa 217 Huyện Lạng Giang 24
13678 07408 Xã Dương Đức 217 Huyện Lạng Giang 24
13765 07405 Xã Hương Lạc 217 Huyện Lạng Giang 24
13783 07402 Xã Mỹ Hà 217 Huyện Lạng Giang 24
13843 07399 Xã Tân Thịnh 217 Huyện Lạng Giang 24
13855 07396 Xã An Hà 217 Huyện Lạng Giang 24
25390 26056 Phường Long Bình Tân 731 Thành phố Biên Hòa 75
25414 26053 Phường Bửu Hòa 731 Thành phố Biên Hòa 75
25444 26050 Phường An Bình 731 Thành phố Biên Hòa 75
25450 26059 Phường Tân Vạn 731 Thành phố Biên Hòa 75
25210 26044 Phường Thanh Bình 731 Thành phố Biên Hòa 75
25303 26041 Phường Quyết Thắng 731 Thành phố Biên Hòa 75
25305 26047 Phường Bình Đa 731 Thành phố Biên Hòa 75
25309 26062 Xã Tân Hạnh 731 Thành phố Biên Hòa 75
25336 26038 Phường Hòa Bình 731 Thành phố Biên Hòa 75
22942 26068 Xã Hóa An 731 Thành phố Biên Hòa 75
22978 26380 Xã Long Hưng 731 Thành phố Biên Hòa 75
23047 26377 Xã Phước Tân 731 Thành phố Biên Hòa 75
23062 26374 Xã Tam Phước 731 Thành phố Biên Hòa 75
23068 26371 Xã An Hòa 731 Thành phố Biên Hòa 75
23077 26065 Xã Hiệp Hòa 731 Thành phố Biên Hòa 75
23083 26002 Phường Hố Nai 731 Thành phố Biên Hòa 75
23089 26035 Phường Tam Hòa 731 Thành phố Biên Hòa 75
23101 25993 Phường Trảng Dài 731 Thành phố Biên Hòa 75
23116 25996 Phường Tân Phong 731 Thành phố Biên Hòa 75
23119 25999 Phường Tân Biên 731 Thành phố Biên Hòa 75
25381 26005 Phường Tân Hòa 731 Thành phố Biên Hòa 75
25339 26008 Phường Tân Hiệp 731 Thành phố Biên Hòa 75
25435 26011 Phường Bửu Long 731 Thành phố Biên Hòa 75
25234 26029 Phường Thống Nhất 731 Thành phố Biên Hòa 75
25246 26017 Phường Tam Hiệp 731 Thành phố Biên Hòa 75
25297 26020 Phường Long Bình 731 Thành phố Biên Hòa 75
25315 26032 Phường Trung Dũng 731 Thành phố Biên Hòa 75
25318 26014 Phường Tân Tiến 731 Thành phố Biên Hòa 75
25456 26023 Phường Quang Vinh 731 Thành phố Biên Hòa 75
25471 26026 Phường Tân Mai 731 Thành phố Biên Hòa 75
25474 26113 Xã Hàng Gòn 732 Thị xã Long Khánh 75
25483 26110 Xã Xuân Tân 732 Thị xã Long Khánh 75
25486 26107 Xã Bàu Trâm 732 Thị xã Long Khánh 75
25492 26104 Xã Bàu Sen 732 Thị xã Long Khánh 75
25498 26101 Xã Xuân Lập 732 Thị xã Long Khánh 75
25501 26095 Xã Suối Tre 732 Thị xã Long Khánh 75
25507 26074 Phường Xuân Thanh 732 Thị xã Long Khánh 75
25516 26089 Xã Bình Lộc 732 Thị xã Long Khánh 75
25519 26071 Phường Xuân Trung 732 Thị xã Long Khánh 75
25558 26086 Phường Phú Bình 732 Thị xã Long Khánh 75
25570 26083 Phường Xuân Hòa 732 Thị xã Long Khánh 75
25600 26080 Phường Xuân An 732 Thị xã Long Khánh 75
25603 26077 Phường Xuân Bình 732 Thị xã Long Khánh 75
25609 26092 Xã Bảo Quang 732 Thị xã Long Khánh 75
25615 26098 Xã Bảo Vinh 732 Thị xã Long Khánh 75
25618 26146 Xã Phú Trung 734 Huyện Tân Phú 75
25624 26149 Xã Phú Xuân 734 Huyện Tân Phú 75
25636 26152 Xã Phú Lộc 734 Huyện Tân Phú 75
25645 26155 Xã Phú Lâm 734 Huyện Tân Phú 75
25654 26158 Xã Phú Bình 734 Huyện Tân Phú 75
25663 26164 Xã Trà Cổ 734 Huyện Tân Phú 75
25666 26167 Xã Phú Điền 734 Huyện Tân Phú 75
25669 26134 Xã Phú Lập 734 Huyện Tân Phú 75
25672 26161 Xã Phú Thanh 734 Huyện Tân Phú 75
25783 26137 Xã Phú Sơn 734 Huyện Tân Phú 75
25912 26131 Xã Tà Lài 734 Huyện Tân Phú 75
25915 26128 Xã Núi Tượng 734 Huyện Tân Phú 75
25921 26125 Xã Phú An 734 Huyện Tân Phú 75
25870 26122 Xã Nam Cát Tiên 734 Huyện Tân Phú 75
25942 26119 Xã Dak Lua 734 Huyện Tân Phú 75
25741 26116 Thị trấn Tân Phú 734 Huyện Tân Phú 75
25819 26140 Xã Phú Thịnh 734 Huyện Tân Phú 75
25786 26143 Xã Thanh Sơn 734 Huyện Tân Phú 75
25903 26176 Xã Trị An 735 Huyện Vĩnh Cửu 75
25765 26203 Xã Hiếu Liêm 735 Huyện Vĩnh Cửu 75
25865 26200 Xã Mã Đà 735 Huyện Vĩnh Cửu 75
25930 26197 Xã Bình Hòa 735 Huyện Vĩnh Cửu 75
25753 26188 Xã Thạnh Phú 735 Huyện Vĩnh Cửu 75
25768 26185 Xã Bình Lợi 735 Huyện Vĩnh Cửu 75
25798 26179 Xã Tân An 735 Huyện Vĩnh Cửu 75
26305 26173 Xã Phú Lý 735 Huyện Vĩnh Cửu 75
26035 26194 Xã Tân Bình 735 Huyện Vĩnh Cửu 75
26065 26170 Thị trấn Vĩnh An 735 Huyện Vĩnh Cửu 75
26176 26191 Xã Thiện Tân 735 Huyện Vĩnh Cửu 75
26131 26182 Xã Vĩnh Tân 735 Huyện Vĩnh Cửu 75
13858 07393 Xã Tiên Lục 217 Huyện Lạng Giang 24
13861 07390 Xã Đào Mỹ 217 Huyện Lạng Giang 24
13870 07387 Xã Hương Sơn 217 Huyện Lạng Giang 24
13933 07438 Xã Thái Đào 217 Huyện Lạng Giang 24
13972 07381 Xã Nghĩa Hưng 217 Huyện Lạng Giang 24
13984 07435 Xã Đại Lâm 217 Huyện Lạng Giang 24
13996 07375 Thị trấn Vôi 217 Huyện Lạng Giang 24
14011 07414 Xã Yên Mỹ 217 Huyện Lạng Giang 24
14017 07417 Xã Tân Hưng 217 Huyện Lạng Giang 24
14020 07420 Xã Mỹ Thái 217 Huyện Lạng Giang 24
14023 07423 Xã Phi Mô 217 Huyện Lạng Giang 24
14026 07426 Xã Xương Lâm 217 Huyện Lạng Giang 24
14062 07429 Xã Xuân Hương 217 Huyện Lạng Giang 24
14137 07384 Xã Quang Thịnh 217 Huyện Lạng Giang 24
26623 26290 Xã Quảng Tiến 737 Huyện Trảng Bom 75
26653 26272 Xã Hố Nai 3 737 Huyện Trảng Bom 75
26662 26248 Thị trấn Trảng Bom 737 Huyện Trảng Bom 75
26677 26251 Xã Thanh Bình 737 Huyện Trảng Bom 75
26521 26254 Xã Cây Gáo 737 Huyện Trảng Bom 75
26590 26257 Xã Bàu Hàm 737 Huyện Trảng Bom 75
26674 26260 Xã Sông Thao 737 Huyện Trảng Bom 75
26686 26263 Xã Sông Trầu 737 Huyện Trảng Bom 75
26689 26296 Xã An Viễn 737 Huyện Trảng Bom 75
26506 26269 Xã Bắc Sơn 737 Huyện Trảng Bom 75
26530 26293 Xã Giang Điền 737 Huyện Trảng Bom 75
26551 26275 Xã Tây Hòa 737 Huyện Trảng Bom 75
26566 26278 Xã Bình Minh 737 Huyện Trảng Bom 75
26569 26281 Xã Trung Hòa 737 Huyện Trảng Bom 75
26998 26284 Xã Đồi 61 737 Huyện Trảng Bom 75
27031 26287 Xã Hưng Thịnh 737 Huyện Trảng Bom 75
27163 26266 Xã Đông Hòa 737 Huyện Trảng Bom 75
27214 26305 Xã Gia Tân 3 738 Huyện Thống Nhất 75
27382 26326 Xã Xuân Thạnh 738 Huyện Thống Nhất 75
27562 26323 Xã Xuân Thiện 738 Huyện Thống Nhất 75
27580 26320 Xã Lộ 25 738 Huyện Thống Nhất 75
27406 26317 Xã Hưng Lộc 738 Huyện Thống Nhất 75
27658 26314 Xã Bàu Hàm 2 738 Huyện Thống Nhất 75
27040 26308 Xã Gia Kiệm 738 Huyện Thống Nhất 75
27064 26302 Xã Gia Tân 2 738 Huyện Thống Nhất 75
27079 26299 Xã Gia Tân 1 738 Huyện Thống Nhất 75
27088 26311 Xã Quang Trung 738 Huyện Thống Nhất 75
27349 26362 Xã Sông Ray 739 Huyện Cẩm Mỹ 75
26782 26332 Xã Xuân Quế 739 Huyện Cẩm Mỹ 75
26800 26359 Xã Xuân Đông 739 Huyện Cẩm Mỹ 75
26917 26356 Xã Xuân Tây 739 Huyện Cẩm Mỹ 75
26971 26353 Xã Xuân Bảo 739 Huyện Cẩm Mỹ 75
27235 26350 Xã Bảo Bình 739 Huyện Cẩm Mỹ 75
27295 26347 Xã Thừa Đức 739 Huyện Cẩm Mỹ 75
26734 26344 Xã Xuân Mỹ 739 Huyện Cẩm Mỹ 75
26899 26341 Xã Long Giao 739 Huyện Cẩm Mỹ 75
27085 26365 Xã Lâm San 739 Huyện Cẩm Mỹ 75
26962 26335 Xã Nhân Nghĩa 739 Huyện Cẩm Mỹ 75
27292 26329 Xã Sông Nhạn 739 Huyện Cẩm Mỹ 75
27280 26338 Xã Xuân Đường 739 Huyện Cẩm Mỹ 75
27283 26398 Xã Tam An 740 Huyện Long Thành 75
27523 26383 Xã An Phước 740 Huyện Long Thành 75
27610 26386 Xã Bình An 740 Huyện Long Thành 75
27646 26389 Xã Long Đức 740 Huyện Long Thành 75
27655 26368 Thị trấn Long Thành 740 Huyện Long Thành 75
27664 26395 Xã Bình Sơn 740 Huyện Long Thành 75
27667 26401 Xã Cẩm Đường 740 Huyện Long Thành 75
27670 26404 Xã Long An 740 Huyện Long Thành 75
27673 26407 Xã Suối Trầu 740 Huyện Long Thành 75
27682 26410 Xã Bàu Cạn 740 Huyện Long Thành 75
26860 26413 Xã Long Phước 740 Huyện Long Thành 75
26890 26416 Xã Phước Bình 740 Huyện Long Thành 75
26893 26419 Xã Tân Hiệp 740 Huyện Long Thành 75
26965 26422 Xã Phước Thái 740 Huyện Long Thành 75
27205 26392 Xã Lộc An 740 Huyện Long Thành 75
27286 26428 Xã Xuân Bắc 741 Huyện Xuân Lộc 75
27322 26455 Xã Xuân Hiệp 741 Huyện Xuân Lộc 75
27334 26434 Xã Xuân Thành 741 Huyện Xuân Lộc 75
27379 26467 Xã Lang Minh 741 Huyện Xuân Lộc 75
27409 26464 Xã Bảo Hòa 741 Huyện Xuân Lộc 75
27451 26458 Xã Xuân Phú 741 Huyện Xuân Lộc 75
27478 26452 Xã Suối Cát 741 Huyện Xuân Lộc 75
27493 26449 Xã Xuân Tâm 741 Huyện Xuân Lộc 75
27508 26446 Xã Xuân Hưng 741 Huyện Xuân Lộc 75
26755 26443 Xã Xuân Hòa 741 Huyện Xuân Lộc 75
26854 26440 Xã Xuân Trường 741 Huyện Xuân Lộc 75
26842 26437 Xã Xuân Thọ 741 Huyện Xuân Lộc 75
26896 26431 Xã Suối Cao 741 Huyện Xuân Lộc 75
26974 26425 Thị trấn Gia Ray 741 Huyện Xuân Lộc 75
26809 26461 Xã Xuân Định 741 Huyện Xuân Lộc 75
27106 26491 Xã Phú Đông 742 Huyện Nhơn Trạch 75
27544 26470 Xã Phước Thiền 742 Huyện Nhơn Trạch 75
27583 26473 Xã Long Tân 742 Huyện Nhơn Trạch 75
27592 26476 Xã Đại Phước 742 Huyện Nhơn Trạch 75
26881 26479 Xã Hiệp Phước 742 Huyện Nhơn Trạch 75
26953 26482 Xã Phú Hữu 742 Huyện Nhơn Trạch 75
27184 26494 Xã Long Thọ 742 Huyện Nhơn Trạch 75
27217 26497 Xã Vĩnh Thanh 742 Huyện Nhơn Trạch 75
26788 26500 Xã Phước Khánh 742 Huyện Nhơn Trạch 75
26791 26503 Xã Phước An 742 Huyện Nhơn Trạch 75
26992 26485 Xã Phú Hội 742 Huyện Nhơn Trạch 75
14155 07456 Xã Tam Dị 218 Huyện Lục Nam 24
14158 07477 Xã Phương Sơn 218 Huyện Lục Nam 24
14182 07474 Xã Tiên Hưng 218 Huyện Lục Nam 24
14224 07471 Xã Trường Giang 218 Huyện Lục Nam 24
14227 07468 Xã Tiên Nha 218 Huyện Lục Nam 24
14239 07465 Xã Thanh Lâm 218 Huyện Lục Nam 24
14266 07459 Xã Bảo Sơn 218 Huyện Lục Nam 24
14278 07453 Xã Đông Phú 218 Huyện Lục Nam 24
14281 07450 Xã Đông Hưng 218 Huyện Lục Nam 24
14296 07447 Thị trấn Lục Nam 218 Huyện Lục Nam 24
14299 07444 Thị trấn Đồi Ngô 218 Huyện Lục Nam 24
14317 07483 Xã Cương Sơn 218 Huyện Lục Nam 24
13639 07486 Xã Nghĩa Phương 218 Huyện Lục Nam 24
13654 07462 Xã Bảo Đài 218 Huyện Lục Nam 24
13687 07504 Xã Huyền Sơn 218 Huyện Lục Nam 24
13699 07492 Xã Bình Sơn 218 Huyện Lục Nam 24
13714 07489 Xã Vô Tranh 218 Huyện Lục Nam 24
13747 07501 Xã Khám Lạng 218 Huyện Lục Nam 24
13762 07480 Xã Chu Điện 218 Huyện Lục Nam 24
13780 07522 Xã Đan Hội 218 Huyện Lục Nam 24
13792 07519 Xã Cẩm Lý 218 Huyện Lục Nam 24
13945 07513 Xã Bắc Lũng 218 Huyện Lục Nam 24
13987 07498 Xã Yên Sơn 218 Huyện Lục Nam 24
13990 07510 Xã Lục Sơn 218 Huyện Lục Nam 24
13993 07507 Xã Trường Sơn 218 Huyện Lục Nam 24
14038 07495 Xã Lan Mẫu 218 Huyện Lục Nam 24
14065 07516 Xã Vũ Xá 218 Huyện Lục Nam 24
14083 07531 Xã Tân Sơn 219 Huyện Lục Ngạn 24
14128 07555 Xã Biên Sơn 219 Huyện Lục Ngạn 24
14149 07552 Xã Kiên Lao 219 Huyện Lục Ngạn 24
13735 07546 Xã Sơn Hải 219 Huyện Lục Ngạn 24
13738 07540 Xã Xa Lý 219 Huyện Lục Ngạn 24
13750 07528 Xã Cấm Sơn 219 Huyện Lục Ngạn 24
13759 07534 Xã Phong Minh 219 Huyện Lục Ngạn 24
13771 07558 Xã Kiên Thành 219 Huyện Lục Ngạn 24
13774 07573 Xã Biển Động 219 Huyện Lục Ngạn 24
20482 07525 Thị trấn Chũ 219 Huyện Lục Ngạn 24
20518 07537 Xã Phong Vân 219 Huyện Lục Ngạn 24
20866 07591 Xã Đồng Cốc 219 Huyện Lục Ngạn 24
20356 07612 Xã Phượng Sơn 219 Huyện Lục Ngạn 24
20644 07609 Xã Đèo Gia 219 Huyện Lục Ngạn 24
20911 07606 Xã Tân Mộc 219 Huyện Lục Ngạn 24
20662 07603 Xã Nam Dương 219 Huyện Lục Ngạn 24
20341 07600 Xã Mỹ An 219 Huyện Lục Ngạn 24
20434 07597 Xã Phú Nhuận 219 Huyện Lục Ngạn 24
20872 07567 Xã Tân Hoa 219 Huyện Lục Ngạn 24
20887 07543 Xã Hộ Đáp 219 Huyện Lục Ngạn 24
20647 07561 Xã Hồng Giang 219 Huyện Lục Ngạn 24
20716 07588 Xã Tân Quang 219 Huyện Lục Ngạn 24
20836 07585 Xã Nghĩa Hồ 219 Huyện Lục Ngạn 24
20935 07582 Xã Phì Điền 219 Huyện Lục Ngạn 24
20986 07579 Xã Trù Hựu 219 Huyện Lục Ngạn 24
20776 07576 Xã Quý Sơn 219 Huyện Lục Ngạn 24
20812 07570 Xã Giáp Sơn 219 Huyện Lục Ngạn 24
20464 07564 Xã Kim Sơn 219 Huyện Lục Ngạn 24
20562 07594 Xã Tân Lập 219 Huyện Lục Ngạn 24
20779 07549 Xã Thanh Hải 219 Huyện Lục Ngạn 24
20890 07618 Xã Thạch Sơn 220 Huyện Sơn Động 24
20956 07639 Xã Vĩnh Khương 220 Huyện Sơn Động 24
20968 07616 Thị trấn Thanh Sơn 220 Huyện Sơn Động 24
23884 07615 Thị trấn An Châu 220 Huyện Sơn Động 24
23843 07630 Xã Phúc Thắng 220 Huyện Sơn Động 24
23596 07633 Xã Chiên Sơn 220 Huyện Sơn Động 24
23605 07636 Xã Giáo Liêm 220 Huyện Sơn Động 24
23635 07624 Xã Hữu Sản 220 Huyện Sơn Động 24
23650 07642 Xã Cẩm Đàn 220 Huyện Sơn Động 24
23749 07645 Xã An Lạc 220 Huyện Sơn Động 24
24097 07651 Xã Yên Định 220 Huyện Sơn Động 24
24019 07621 Xã Vân Sơn 220 Huyện Sơn Động 24
23701 07654 Xã Lệ Viễn 220 Huyện Sơn Động 24
23665 07657 Xã An Châu 220 Huyện Sơn Động 24
24112 07660 Xã An Bá 220 Huyện Sơn Động 24
23684 07663 Xã Tuấn Đạo 220 Huyện Sơn Động 24
23647 07666 Xã Dương Hưu 220 Huyện Sơn Động 24
22255 07669 Xã Bồng Am 220 Huyện Sơn Động 24
22243 07672 Xã Long Sơn 220 Huyện Sơn Động 24
20416 07675 Xã Tuấn Mậu 220 Huyện Sơn Động 24
20803 07678 Xã Thanh Luận 220 Huyện Sơn Động 24
20857 07648 Xã An Lập 220 Huyện Sơn Động 24
20704 07627 Xã Quế Sơn 220 Huyện Sơn Động 24
20947 07723 Xã Lãng Sơn 221 Huyện Yên Dũng 24
20977 07684 Xã Lão Hộ 221 Huyện Yên Dũng 24
20431 07690 Xã Hương Gián 221 Huyện Yên Dũng 24
20494 07693 Xã Tân An 221 Huyện Yên Dũng 24
20542 07702 Xã Quỳnh Sơn 221 Huyện Yên Dũng 24
20581 07708 Xã Nội Hoàng 221 Huyện Yên Dũng 24
20632 07711 Xã Tiền Phong 221 Huyện Yên Dũng 24
20635 07714 Xã Xuân Phú 221 Huyện Yên Dũng 24
20707 07682 Thị trấn Tân Dân 221 Huyện Yên Dũng 24
20731 07720 Xã Trí Yên 221 Huyện Yên Dũng 24
20815 07681 Thị trấn Neo 221 Huyện Yên Dũng 24
20944 07726 Xã Yên Lư 221 Huyện Yên Dũng 24
20446 07729 Xã Tiến Dũng 221 Huyện Yên Dũng 24
20509 07732 Xã Nham Sơn 221 Huyện Yên Dũng 24
20580 07735 Xã Đức Giang 221 Huyện Yên Dũng 24
20458 07738 Xã Cảnh Thụy 221 Huyện Yên Dũng 24
20491 07741 Xã Tư Mại 221 Huyện Yên Dũng 24
20527 07744 Xã Thắng Cương 221 Huyện Yên Dũng 24
20611 07747 Xã Đồng Việt 221 Huyện Yên Dũng 24
20653 07750 Xã Đồng Phúc 221 Huyện Yên Dũng 24
20848 07717 Xã Tân Liễu 221 Huyện Yên Dũng 24
20389 07807 Xã Quang Châu 222 Huyện Việt Yên 24
20485 07777 Xã Bích Sơn 222 Huyện Việt Yên 24
20554 07774 Xã Tự Lạn 222 Huyện Việt Yên 24
20560 07789 Xã Tăng Tiến 222 Huyện Việt Yên 24
20728 07792 Xã Quảng Minh 222 Huyện Việt Yên 24
23998 07795 Xã Hoàng Ninh 222 Huyện Việt Yên 24
20404 07798 Xã Ninh Sơn 222 Huyện Việt Yên 24
20614 07780 Xã Trung Sơn 222 Huyện Việt Yên 24
20863 07804 Xã Vân Hà 222 Huyện Việt Yên 24
20599 07771 Xã Hương Mai 222 Huyện Việt Yên 24
20656 07753 Thị trấn Bích Động 222 Huyện Việt Yên 24
20710 07756 Thị trấn Nếnh 222 Huyện Việt Yên 24
20737 07759 Xã Thượng Lan 222 Huyện Việt Yên 24
20761 07762 Xã Việt Tiến 222 Huyện Việt Yên 24
20512 07765 Xã Nghĩa Trung 222 Huyện Việt Yên 24
20587 07768 Xã Minh Đức 222 Huyện Việt Yên 24
20806 07801 Xã Vân Trung 222 Huyện Việt Yên 24
20623 07786 Xã Tiên Sơn 222 Huyện Việt Yên 24
20896 07783 Xã Hồng Thái 222 Huyện Việt Yên 24
21007 07849 Xã Hùng Sơn 223 Huyện Hiệp Hòa 24
20984 07858 Xã Hợp Thịnh 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21532 07861 Xã Danh Thắng 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21187 07864 Xã Mai Trung 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21334 07867 Xã Đoan Bái 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21211 07870 Xã Bắc Lý 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21325 07873 Xã Xuân Cẩm 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21079 07810 Thị trấn Thắng 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21184 07876 Xã Hương Lâm 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21064 07879 Xã Đông Lỗ 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21352 07816 Xã Thanh Vân 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21046 07882 Xã Châu Minh 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21244 07834 Xã Thái Sơn 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21280 07852 Xã Đại Thành 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21502 07846 Xã Lương Phong 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21139 07819 Xã Hoàng Lương 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21268 07822 Xã Hoàng Vân 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21286 07828 Xã Hoàng An 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21217 07825 Xã Hoàng Thanh 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21220 07885 Xã Mai Đình 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21241 07855 Xã Thường Thắng 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21250 07843 Xã Quang Minh 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21253 07837 Xã Hòa Sơn 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21256 07840 Xã Đức Thắng 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21283 07813 Xã Đồng Tân 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21304 07831 Xã Ngọc Sơn 223 Huyện Hiệp Hòa 24
21367 07921 Xã Phượng Lâu 227 Thành phố Việt Trì 25
21379 07888 Phường Dữu Lâu 227 Thành phố Việt Trì 25
21433 07891 Phường Vân Cơ 227 Thành phố Việt Trì 25
21460 07894 Phường Nông Trang 227 Thành phố Việt Trì 25
21466 07897 Phường Tân Dân 227 Thành phố Việt Trì 25
21478 07900 Phường Gia Cẩm 227 Thành phố Việt Trì 25
21481 07903 Phường Tiên Cát 227 Thành phố Việt Trì 25
21490 07906 Phường Thọ Sơn 227 Thành phố Việt Trì 25
21496 07909 Phường Thanh Miếu 227 Thành phố Việt Trì 25
21499 07912 Phường Bạch Hạc 227 Thành phố Việt Trì 25
21508 07915 Phường Bến Gót 227 Thành phố Việt Trì 25
21511 07918 Phường Vân Phú 227 Thành phố Việt Trì 25
21514 08515 Xã Thanh Đình 227 Thành phố Việt Trì 25
21517 07933 Phường Minh Nông 227 Thành phố Việt Trì 25
21520 09622 Xã Tân Đức 227 Thành phố Việt Trì 25
21529 07936 Xã Sông Lô 227 Thành phố Việt Trì 25
21535 08506 Xã Chu Hóa 227 Thành phố Việt Trì 25
21541 07930 Xã Trưng Vương 227 Thành phố Việt Trì 25
21547 07927 Phường Minh Phương 227 Thành phố Việt Trì 25
21019 08281 Xã Kim Đức 227 Thành phố Việt Trì 25
21097 07924 Xã Thụy Vân 227 Thành phố Việt Trì 25
21109 08287 Xã Hùng Lô 227 Thành phố Việt Trì 25
21124 08503 Xã Hy Cương 227 Thành phố Việt Trì 25
21133 07966 Phường Thanh Vinh 228 Thị xã Phú Thọ 25
21154 07942 Phường Hùng Vương 228 Thị xã Phú Thọ 25
21172 07945 Phường Phong Châu 228 Thị xã Phú Thọ 25
21178 07948 Phường Âu Cơ 228 Thị xã Phú Thọ 25
21226 07951 Xã Hà Lộc 228 Thị xã Phú Thọ 25
21229 07957 Xã Văn Lung 228 Thị xã Phú Thọ 25
21259 07954 Xã Phú Hộ 228 Thị xã Phú Thọ 25
21274 07960 Xã Thanh Minh 228 Thị xã Phú Thọ 25
21322 07963 Xã Hà Thạch 228 Thị xã Phú Thọ 25
21331 07939 Phường Trường Thịnh 228 Thị xã Phú Thọ 25
21370 07984 Xã Vân Du 230 Huyện Đoan Hùng 25
21421 08014 Xã Đại Nghĩa 230 Huyện Đoan Hùng 25
21430 08050 Xã Ca Đình 230 Huyện Đoan Hùng 25
21472 08047 Xã Chân Mộng 230 Huyện Đoan Hùng 25
21475 08044 Xã Minh Phú 230 Huyện Đoan Hùng 25
21487 08041 Xã Minh Tiến 230 Huyện Đoan Hùng 25
21544 08038 Xã Tiêu Sơn 230 Huyện Đoan Hùng 25
24370 08035 Xã Vân Đồn 230 Huyện Đoan Hùng 25
24538 08032 Xã Vụ Quang 230 Huyện Đoan Hùng 25
24277 08029 Xã Hùng Long 230 Huyện Đoan Hùng 25
24451 08026 Xã Yên Kiện 230 Huyện Đoan Hùng 25
24523 08023 Xã Tây Cốc 230 Huyện Đoan Hùng 25
24469 07975 Xã Nghinh Xuyên 230 Huyện Đoan Hùng 25
24283 08017 Xã Sóc Đăng 230 Huyện Đoan Hùng 25
24322 07969 Thị trấn Đoan Hùng 230 Huyện Đoan Hùng 25
00232 08011 Xã Hữu Đô 230 Huyện Đoan Hùng 25
24346 08008 Xã Ngọc Quan 230 Huyện Đoan Hùng 25
24223 08005 Xã Phúc Lai 230 Huyện Đoan Hùng 25
24157 08002 Xã Phong Phú 230 Huyện Đoan Hùng 25
24193 07999 Xã Chí Đám 230 Huyện Đoan Hùng 25
24268 07996 Xã Bằng Doãn 230 Huyện Đoan Hùng 25
24229 07993 Xã Minh Lương 230 Huyện Đoan Hùng 25
24595 07990 Xã Quế Lâm 230 Huyện Đoan Hùng 25
24160 07981 Xã Bằng Luân 230 Huyện Đoan Hùng 25
24253 07978 Xã Hùng Quan 230 Huyện Đoan Hùng 25
24196 07972 Xã Đông Khê 230 Huyện Đoan Hùng 25
24301 08020 Xã Phú Thứ 230 Huyện Đoan Hùng 25
24481 07987 Xã Phương Trung 230 Huyện Đoan Hùng 25
24478 08077 Xã Đan Thượng 231 Huyện Hạ Hòa 25
24427 08098 Xã Quân Khê 231 Huyện Hạ Hòa 25
24205 08095 Xã Ấm Hạ 231 Huyện Hạ Hòa 25
24310 08092 Xã Gia Điền 231 Huyện Hạ Hòa 25
24610 08089 Xã Phương Viên 231 Huyện Hạ Hòa 25
24561 08086 Xã Lâm Lợi 231 Huyện Hạ Hòa 25
24271 08053 Thị trấn Hạ Hòa 231 Huyện Hạ Hòa 25
24445 08080 Xã Hiền Lương 231 Huyện Hạ Hòa 25
20125 08107 Xã Cáo Điền 231 Huyện Hạ Hòa 25
19876 08074 Xã Liên Phương 231 Huyện Hạ Hòa 25
19918 08071 Xã Phụ Khánh 231 Huyện Hạ Hòa 25
19981 08065 Xã Hà Lương 231 Huyện Hạ Hòa 25
20041 08059 Xã Hậu Bổng 231 Huyện Hạ Hòa 25
20137 08056 Xã Đại Phạm 231 Huyện Hạ Hòa 25
19969 08083 Xã Động Lâm 231 Huyện Hạ Hòa 25
19990 08125 Xã Bằng Giã 231 Huyện Hạ Hòa 25
19996 08149 Xã Vụ Cầu 231 Huyện Hạ Hòa 25
22561 08146 Xã Mai Tùng 231 Huyện Hạ Hòa 25
22429 08143 Xã Vĩnh Chân 231 Huyện Hạ Hòa 25
24583 08140 Xã Minh Côi 231 Huyện Hạ Hòa 25
24487 08137 Xã Chính Công 231 Huyện Hạ Hòa 25
24592 08134 Xã Văn Lang 231 Huyện Hạ Hòa 25
24328 08101 Xã Y Sơn 231 Huyện Hạ Hòa 25
24535 08128 Xã Yên Luật 231 Huyện Hạ Hòa 25
24154 08104 Xã Hương Xạ 231 Huyện Hạ Hòa 25
24397 08122 Xã Lang Sơn 231 Huyện Hạ Hòa 25
24331 08119 Xã Minh Hạc 231 Huyện Hạ Hòa 25
24316 08116 Xã Chuế Lưu 231 Huyện Hạ Hòa 25
24526 08113 Xã Yên Kỳ 231 Huyện Hạ Hòa 25
24598 08110 Xã Xuân Áng 231 Huyện Hạ Hòa 25
24172 08062 Xã Đan Hà 231 Huyện Hạ Hòa 25
24199 08131 Xã Vô Tranh 231 Huyện Hạ Hòa 25
24511 08068 Xã Lệnh Khanh 231 Huyện Hạ Hòa 25
24215 08191 Xã Phương Lĩnh 232 Huyện Thanh Ba 25
24317 08185 Xã Vũ Yển 232 Huyện Thanh Ba 25
22372 08224 Xã Đỗ Xuyên 232 Huyện Thanh Ba 25
22480 08227 Xã Lương Lỗ 232 Huyện Thanh Ba 25
22567 08218 Xã Thanh Hà 232 Huyện Thanh Ba 25
22483 08182 Xã Quảng Nạp 232 Huyện Thanh Ba 25
22651 08188 Xã Yên Nội 232 Huyện Thanh Ba 25
22597 08194 Xã Võ Lao 232 Huyện Thanh Ba 25
22708 08206 Xã Chí Tiên 232 Huyện Thanh Ba 25
22720 08200 Xã Mạn Lạn 232 Huyện Thanh Ba 25
22726 08215 Xã Sơn Cương 232 Huyện Thanh Ba 25
24883 08221 Xã Đỗ Sơn 232 Huyện Thanh Ba 25
24913 08212 Xã Hoàng Cương 232 Huyện Thanh Ba 25
25084 08203 Xã Thanh Xá 232 Huyện Thanh Ba 25
25090 08197 Xã Khải Xuân 232 Huyện Thanh Ba 25
24856 08152 Thị trấn Thanh Ba 232 Huyện Thanh Ba 25
25081 08155 Xã Thanh Vân 232 Huyện Thanh Ba 25
25192 08156 Xã Vân Lĩnh 232 Huyện Thanh Ba 25
22462 08158 Xã Đông Lĩnh 232 Huyện Thanh Ba 25
22582 08161 Xã Đại An 232 Huyện Thanh Ba 25
22618 08164 Xã Hanh Cù 232 Huyện Thanh Ba 25
22690 08209 Xã Đông Thành 232 Huyện Thanh Ba 25
22675 08167 Xã Thái Ninh 232 Huyện Thanh Ba 25
22717 08170 Xã Đồng Xuân 232 Huyện Thanh Ba 25
22366 08173 Xã Năng Yên 232 Huyện Thanh Ba 25
22405 08179 Xã Ninh Dân 232 Huyện Thanh Ba 25
24961 08176 Xã Yển Khê 232 Huyện Thanh Ba 25
24859 08242 Xã Trị Quận 233 Huyện Phù Ninh 25
24916 08278 Xã Phù Ninh 233 Huyện Phù Ninh 25
29344 08254 Xã Bảo Thanh 233 Huyện Phù Ninh 25
29236 08257 Xã Phú Lộc 233 Huyện Phù Ninh 25
29293 08260 Xã Gia Thanh 233 Huyện Phù Ninh 25
29278 08263 Xã Tiên Du 233 Huyện Phù Ninh 25
29263 08266 Xã Phú Nham 233 Huyện Phù Ninh 25
29473 08269 Xã Bình Bộ 233 Huyện Phù Ninh 25
29242 08230 Thị trấn Phong Châu 233 Huyện Phù Ninh 25
29284 08275 Xã Tử Đà 233 Huyện Phù Ninh 25
29428 08233 Xã Phú Mỹ 233 Huyện Phù Ninh 25
29476 08284 Xã Vĩnh Phú 233 Huyện Phù Ninh 25
29275 08236 Xã Liên Hoa 233 Huyện Phù Ninh 25
29359 08245 Xã Trung Giáp 233 Huyện Phù Ninh 25
29365 08239 Xã Trạm Thản 233 Huyện Phù Ninh 25
29437 08248 Xã Tiên Phú 233 Huyện Phù Ninh 25
22354 08234 Xã Lệ Mỹ 233 Huyện Phù Ninh 25
22453 08272 Xã An Đạo 233 Huyện Phù Ninh 25
22528 08251 Xã Hạ Giáp 233 Huyện Phù Ninh 25
22531 08323 Xã Thượng Long 234 Huyện Yên Lập 25
22564 08338 Xã Ngọc Đồng 234 Huyện Yên Lập 25
22609 08335 Xã Ngọc Lập 234 Huyện Yên Lập 25
22660 08332 Xã Minh Hòa 234 Huyện Yên Lập 25
22669 08308 Xã Xuân Thủy 234 Huyện Yên Lập 25
22696 08326 Xã Đồng Thịnh 234 Huyện Yên Lập 25
22384 08320 Xã Đồng Lạc 234 Huyện Yên Lập 25
22471 08317 Xã Nga Hoàng 234 Huyện Yên Lập 25
24811 08314 Xã Hưng Long 234 Huyện Yên Lập 25
24853 08290 Thị trấn Yên Lập 234 Huyện Yên Lập 25
24940 08293 Xã Mỹ Lung 234 Huyện Yên Lập 25
24994 08296 Xã Mỹ Lương 234 Huyện Yên Lập 25
25048 08299 Xã Lương Sơn 234 Huyện Yên Lập 25
25126 08311 Xã Trung Sơn 234 Huyện Yên Lập 25
24781 08302 Xã Xuân An 234 Huyện Yên Lập 25
24820 08305 Xã Xuân Viên 234 Huyện Yên Lập 25
24937 08329 Xã Phúc Khánh 234 Huyện Yên Lập 25
24835 08368 Xã Sơn Nga 235 Huyện Cẩm Khê 25
24769 08341 Thị trấn Sông Thao 235 Huyện Cẩm Khê 25
24922 08347 Xã Tuy Lộc 235 Huyện Cẩm Khê 25
24946 08353 Xã Phương Xá 235 Huyện Cẩm Khê 25
25003 08356 Xã Phượng Vĩ 235 Huyện Cẩm Khê 25
25036 08359 Xã Đồng Cam 235 Huyện Cẩm Khê 25
25042 08398 Xã Yên Tập 235 Huyện Cẩm Khê 25
24130 08431 Xã Đồng Lương 235 Huyện Cẩm Khê 25
24502 08428 Xã Điêu Lương 235 Huyện Cẩm Khê 25
24439 08425 Xã Cát Trù 235 Huyện Cẩm Khê 25
24565 08422 Xã Yên Dưỡng 235 Huyện Cẩm Khê 25
24982 08419 Xã Văn Khúc 235 Huyện Cẩm Khê 25
25066 08416 Xã Hiền Đa 235 Huyện Cẩm Khê 25
24772 08413 Xã Chương Xá 235 Huyện Cẩm Khê 25
24880 08410 Xã Tình Cương 235 Huyện Cẩm Khê 25
25138 08407 Xã Phú Lạc 235 Huyện Cẩm Khê 25
24886 08362 Xã Thụy Liễu 235 Huyện Cẩm Khê 25
25114 08401 Xã Hương Lung 235 Huyện Cẩm Khê 25
25147 08365 Xã Phùng Xá 235 Huyện Cẩm Khê 25
25159 08395 Xã Sơn Tình 235 Huyện Cẩm Khê 25
25144 08392 Xã Phú Khê 235 Huyện Cẩm Khê 25
24997 08389 Xã Xương Thịnh 235 Huyện Cẩm Khê 25
24826 08386 Xã Thanh Nga 235 Huyện Cẩm Khê 25
24970 08383 Xã Cấp Dẫn 235 Huyện Cẩm Khê 25
20398 08380 Xã Văn Bán 235 Huyện Cẩm Khê 25
20950 08377 Xã Tam Sơn 235 Huyện Cẩm Khê 25
21001 08374 Xã Tùng Khê 235 Huyện Cẩm Khê 25
20407 08371 Xã Sai Nga 235 Huyện Cẩm Khê 25
20881 08344 Xã Tiên Lương 235 Huyện Cẩm Khê 25
20677 08404 Xã Tạ Xá 235 Huyện Cẩm Khê 25
20743 08350 Xã Ngô Xá 235 Huyện Cẩm Khê 25
20449 08437 Xã Vực Trường 236 Huyện Tam Nông 25
20506 08491 Xã Thượng Nông 236 Huyện Tam Nông 25
20575 08488 Xã Dậu Dương 236 Huyện Tam Nông 25
20605 08485 Xã Hồng Đà 236 Huyện Tam Nông 25
20650 08482 Xã Dị Nậu 236 Huyện Tam Nông 25
20758 08479 Xã Thọ Văn 236 Huyện Tam Nông 25
20569 08473 Xã Hương Nộn 236 Huyện Tam Nông 25
21004 08434 Thị trấn Hưng Hoá 236 Huyện Tam Nông 25
20365 08440 Xã Hiền Quan 236 Huyện Tam Nông 25
20383 08443 Xã Hương Nha 236 Huyện Tam Nông 25
20375 08467 Xã Cổ Tiết 236 Huyện Tam Nông 25
24949 08476 Xã Tề Lễ 236 Huyện Tam Nông 25
24919 08470 Xã Quang Húc 236 Huyện Tam Nông 25
25033 08446 Xã Thanh Uyên 236 Huyện Tam Nông 25
25006 08464 Xã Tam Cường 236 Huyện Tam Nông 25
25174 08461 Xã Phương Thịnh 236 Huyện Tam Nông 25
22126 08458 Xã Hùng Đô 236 Huyện Tam Nông 25
22162 08455 Xã Văn Lương 236 Huyện Tam Nông 25
22129 08452 Xã Tứ Mỹ 236 Huyện Tam Nông 25
22204 08449 Xã Xuân Quang 236 Huyện Tam Nông 25
22210 08518 Xã Sơn Vi 237 Huyện Lâm Thao 25
22213 08494 Thị trấn Lâm Thao 237 Huyện Lâm Thao 25
22219 08536 Xã Tứ Xã 237 Huyện Lâm Thao 25
22222 08497 Xã Tiên Kiên 237 Huyện Lâm Thao 25
22228 08498 Thị trấn Hùng Sơn 237 Huyện Lâm Thao 25
22231 08527 Xã Cao Xá 237 Huyện Lâm Thao 25
22234 08521 Xã Hợp Hải 237 Huyện Lâm Thao 25
22303 08524 Xã Sơn Dương 237 Huyện Lâm Thao 25
22027 08530 Xã Kinh Kệ 237 Huyện Lâm Thao 25
22030 08539 Xã Bản Nguyên 237 Huyện Lâm Thao 25
14560 08500 Xã Xuân Lũng 237 Huyện Lâm Thao 25
14503 08512 Xã Thạch Sơn 237 Huyện Lâm Thao 25
14662 08533 Xã Vĩnh Lại 237 Huyện Lâm Thao 25
14725 08509 Xã Xuân Huy 237 Huyện Lâm Thao 25
14446 08605 Xã Tất Thắng 238 Huyện Thanh Sơn 25
14347 08602 Xã Cự Thắng 238 Huyện Thanh Sơn 25
14482 08611 Xã Văn Miếu 238 Huyện Thanh Sơn 25
14533 08584 Xã Võ Miếu 238 Huyện Thanh Sơn 25
14536 08581 Xã Thục Luyện 238 Huyện Thanh Sơn 25
14608 08575 Xã Giáp Lai 238 Huyện Thanh Sơn 25
14719 08572 Xã Địch Quả 238 Huyện Thanh Sơn 25
14746 08563 Xã Sơn Hùng 238 Huyện Thanh Sơn 25
22309 08542 Thị trấn Thanh Sơn 238 Huyện Thanh Sơn 25
22066 08587 Xã Thạch Khoán 238 Huyện Thanh Sơn 25
22123 08659 Xã Tinh Nhuệ 238 Huyện Thanh Sơn 25
22144 08623 Xã Thắng Sơn 238 Huyện Thanh Sơn 25
22153 08629 Xã Tân Minh 238 Huyện Thanh Sơn 25
22177 08632 Xã Hương Cần 238 Huyện Thanh Sơn 25
15016 08635 Xã Khả Cửu 238 Huyện Thanh Sơn 25
16147 08638 Xã Đông Cửu 238 Huyện Thanh Sơn 25
15568 08641 Xã Tân Lập 238 Huyện Thanh Sơn 25
15211 08644 Xã Yên Lãng 238 Huyện Thanh Sơn 25
15061 08647 Xã Yên Lương 238 Huyện Thanh Sơn 25
15172 08650 Xã Thượng Cửu 238 Huyện Thanh Sơn 25
15442 08653 Xã Lương Nha 238 Huyện Thanh Sơn 25
16033 08656 Xã Yên Sơn 238 Huyện Thanh Sơn 25
16399 08614 Xã Cự Đồng 238 Huyện Thanh Sơn 25
15661 08677 Xã Sơn Thủy 239 Huyện Thanh Thuỷ 25
15742 08704 Xã Tu Vũ 239 Huyện Thanh Thuỷ 25
15007 08701 Xã Yến Mao 239 Huyện Thanh Thuỷ 25
16435 08698 Xã Phượng Mao 239 Huyện Thanh Thuỷ 25
15757 08695 Xã Trung Nghĩa 239 Huyện Thanh Thuỷ 25
15613 08689 Xã Hoàng Xá 239 Huyện Thanh Thuỷ 25
15820 08686 Xã Đồng Luận 239 Huyện Thanh Thuỷ 25
16012 08680 Xã Bảo Yên 239 Huyện Thanh Thuỷ 25
16057 08674 Thị trấn Thanh Thủy 239 Huyện Thanh Thuỷ 25
15745 08671 Xã Tân Phương 239 Huyện Thanh Thuỷ 25
14860 08668 Xã Xuân Lộc 239 Huyện Thanh Thuỷ 25
16105 08665 Xã Thạch Đồng 239 Huyện Thanh Thuỷ 25
14878 08662 Xã Đào Xá 239 Huyện Thanh Thuỷ 25
15853 08692 Xã Trung Thịnh 239 Huyện Thanh Thuỷ 25
15793 08683 Xã Đoan Hạ 239 Huyện Thanh Thuỷ 25
16018 08593 Xã Minh Đài 240 Huyện Tân Sơn 25
15469 08590 Xã Xuân Đài 240 Huyện Tân Sơn 25
16585 08617 Xã Kim Thượng 240 Huyện Tân Sơn 25
15082 08596 Xã Văn Luông 240 Huyện Tân Sơn 25
14965 08566 Xã Tân Phú 240 Huyện Tân Sơn 25
14899 08599 Xã Xuân Sơn 240 Huyện Tân Sơn 25
15259 08578 Xã Tân Sơn 240 Huyện Tân Sơn 25
14866 08626 Xã Vinh Tiền 240 Huyện Tân Sơn 25
15430 08560 Xã Lai Đồng 240 Huyện Tân Sơn 25
15511 08557 Xã Đồng Sơn 240 Huyện Tân Sơn 25
16327 08554 Xã Kiệt Sơn 240 Huyện Tân Sơn 25
15865 08551 Xã Thu Ngạc 240 Huyện Tân Sơn 25
16543 08548 Xã Thạch Kiệt 240 Huyện Tân Sơn 25
16522 08545 Xã Thu Cúc 240 Huyện Tân Sơn 25
25099 08620 Xã Tam Thanh 240 Huyện Tân Sơn 25
25177 08569 Xã Mỹ Thuận 240 Huyện Tân Sơn 25
24790 08608 Xã Long Cốc 240 Huyện Tân Sơn 25
25141 08731 Xã Thanh Trù 243 Thành phố Vĩnh Yên 26
24904 08707 Phường Tích Sơn 243 Thành phố Vĩnh Yên 26
24901 08710 Phường Liên Bảo 243 Thành phố Vĩnh Yên 26
24848 08713 Phường Hội Hợp 243 Thành phố Vĩnh Yên 26
24871 08716 Phường Đống Đa 243 Thành phố Vĩnh Yên 26
25027 08719 Phường Ngô Quyền 243 Thành phố Vĩnh Yên 26
24580 08722 Phường Đồng Tâm 243 Thành phố Vĩnh Yên 26
24259 08728 Phường Khai Quang 243 Thành phố Vĩnh Yên 26
24166 08725 Xã Định Trung 243 Thành phố Vĩnh Yên 26
24601 08743 Phường Phúc Thắng 244 Thị xã Phúc Yên 26
24412 08740 Phường Trưng Nhị 244 Thị xã Phúc Yên 26
24401 08737 Phường Hùng Vương 244 Thị xã Phúc Yên 26
24304 08734 Phường Trưng Trắc 244 Thị xã Phúc Yên 26
24349 08746 Phường Xuân Hòa 244 Thị xã Phúc Yên 26
24151 08749 Xã Ngọc Thanh 244 Thị xã Phúc Yên 26
15322 08752 Xã Cao Minh 244 Thị xã Phúc Yên 26
15400 08755 Xã Nam Viêm 244 Thị xã Phúc Yên 26
16084 08758 Xã Tiền Châu 244 Thị xã Phúc Yên 26
15223 08747 Phường Đồng Xuân 244 Thị xã Phúc Yên 26
16099 08789 Thị trấn Hoa Sơn 246 Huyện Lập Thạch 26
15709 08866 Xã Sơn Đông 246 Huyện Lập Thạch 26
14947 08863 Xã Triệu Đề 246 Huyện Lập Thạch 26
14821 08845 Xã Văn Quán 246 Huyện Lập Thạch 26
14995 08842 Xã Tiên Lữ 246 Huyện Lập Thạch 26
15598 08839 Xã Đồng Ích 246 Huyện Lập Thạch 26
15466 08836 Xã Xuân Lôi 246 Huyện Lập Thạch 26
15535 08833 Xã Bàn Giản 246 Huyện Lập Thạch 26
15451 08815 Xã Tử Du 246 Huyện Lập Thạch 26
15688 08812 Xã Liên Hòa 246 Huyện Lập Thạch 26
14842 08797 Xã Vân Trục 246 Huyện Lập Thạch 26
16480 08761 Thị trấn Lập Thạch 246 Huyện Lập Thạch 26
15637 08791 Xã Liễn Sơn 246 Huyện Lập Thạch 26
16243 08788 Xã Thái Hòa 246 Huyện Lập Thạch 26
15010 08785 Xã Bắc Bình 246 Huyện Lập Thạch 26
14812 08770 Xã Hợp Lý 246 Huyện Lập Thạch 26
16648 08767 Xã Ngọc Mỹ 246 Huyện Lập Thạch 26
15604 08764 Xã Quang Sơn 246 Huyện Lập Thạch 26
15103 08857 Xã Đình Chu 246 Huyện Lập Thạch 26
15631 08794 Xã Xuân Hòa 246 Huyện Lập Thạch 26
14911 08890 Xã Thanh Vân 247 Huyện Tam Dương 26
15982 08869 Thị trấn Hợp Hòa 247 Huyện Tam Dương 26
15550 08905 Xã Hợp Thịnh 247 Huyện Tam Dương 26
15787 08902 Xã Vân Hội 247 Huyện Tam Dương 26
16225 08899 Xã Hoàng Lâu 247 Huyện Tam Dương 26
15376 08893 Xã Duy Phiên 247 Huyện Tam Dương 26
15802 08887 Xã An Hòa 247 Huyện Tam Dương 26
15730 08884 Xã Đạo Tú 247 Huyện Tam Dương 26
14869 08881 Xã Hướng Đạo 247 Huyện Tam Dương 26
16483 08878 Xã Kim Long 247 Huyện Tam Dương 26
16516 08875 Xã Đồng Tĩnh 247 Huyện Tam Dương 26
16540 08872 Xã Hoàng Hoa 247 Huyện Tam Dương 26
15739 08896 Xã Hoàng Đan 247 Huyện Tam Dương 26
16066 08920 Xã Bồ Lý 248 Huyện Tam Đảo 26
15517 08917 Xã Yên Dương 248 Huyện Tam Đảo 26
16222 08908 Thị trấn Tam Đảo 248 Huyện Tam Đảo 26
16021 08911 Xã Hợp Châu 248 Huyện Tam Đảo 26
15106 08923 Xã Đại Đình 248 Huyện Tam Đảo 26
15619 08926 Xã Tam Quan 248 Huyện Tam Đảo 26
16009 08929 Xã Hồ Sơn 248 Huyện Tam Đảo 26
16471 08932 Xã Minh Quang 248 Huyện Tam Đảo 26
16288 08914 Xã Đạo Trù 248 Huyện Tam Đảo 26
15592 08938 Xã Trung Mỹ 249 Huyện Bình Xuyên 26
16342 08971 Xã Phú Xuân 249 Huyện Bình Xuyên 26
16495 08968 Thị trấn Thanh Lãng 249 Huyện Bình Xuyên 26
14839 08965 Xã Tân Phong 249 Huyện Bình Xuyên 26
15808 08962 Xã Đạo Đức 249 Huyện Bình Xuyên 26
15388 08956 Xã Quất Lưu 249 Huyện Bình Xuyên 26
15412 08950 Xã Hương Sơn 249 Huyện Bình Xuyên 26
15586 08944 Xã Bá Hiến 249 Huyện Bình Xuyên 26
16450 08953 Xã Tam Hợp 249 Huyện Bình Xuyên 26
14845 08936 Thị trấn Gia Khánh 249 Huyện Bình Xuyên 26
15724 08935 Thị trấn Hương Canh 249 Huyện Bình Xuyên 26
14773 08947 Xã Thiện Kế 249 Huyện Bình Xuyên 26
15268 08959 Xã Sơn Lôi 249 Huyện Bình Xuyên 26
16201 09028 Xã Đồng Cương 251 Huyện Yên Lạc 26
14962 09031 Xã Đồng Văn 251 Huyện Yên Lạc 26
15313 09034 Xã Bình Định 251 Huyện Yên Lạc 26
16519 09037 Xã Trung Nguyên 251 Huyện Yên Lạc 26
16528 09040 Xã Tề Lỗ 251 Huyện Yên Lạc 26
15325 09046 Xã Yên Đồng 251 Huyện Yên Lạc 26
15913 09025 Thị trấn Yên Lạc 251 Huyện Yên Lạc 26
15991 09055 Xã Yên Phương 251 Huyện Yên Lạc 26
16402 09043 Xã Tam Hồng 251 Huyện Yên Lạc 26
16414 09058 Xã Hồng Phương 251 Huyện Yên Lạc 26
16198 09061 Xã Trung Kiên 251 Huyện Yên Lạc 26
16000 09064 Xã Liên Châu 251 Huyện Yên Lạc 26
14980 09067 Xã Đại Tự 251 Huyện Yên Lạc 26
14923 09070 Xã Hồng Châu 251 Huyện Yên Lạc 26
14944 09073 Xã Trung Hà 251 Huyện Yên Lạc 26
15157 09052 Xã Nguyệt Đức 251 Huyện Yên Lạc 26
15127 09049 Xã Văn Tiến 251 Huyện Yên Lạc 26
16357 09118 Xã Bình Dương 252 Huyện Vĩnh Tường 26
16297 09079 Xã Kim Xá 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15961 09082 Xã Yên Bình 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15307 09085 Xã Chấn Hưng 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15391 09088 Xã Nghĩa Hưng 252 Huyện Vĩnh Tường 26
16195 09091 Xã Yên Lập 252 Huyện Vĩnh Tường 26
16237 09094 Xã Việt Xuân 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15571 09097 Xã Bồ Sao 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15925 09100 Xã Đại Đồng 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15385 09103 Xã Tân Tiến 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15424 09106 Xã Lũng Hòa 252 Huyện Vĩnh Tường 26
14764 09109 Xã Cao Đại 252 Huyện Vĩnh Tường 26
16303 09115 Xã Vĩnh Sơn 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15817 09076 Thị trấn Vĩnh Tường 252 Huyện Vĩnh Tường 26
16513 09142 Xã Tam Phúc 252 Huyện Vĩnh Tường 26
14776 09160 Xã Vĩnh Ninh 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15457 09157 Xã Phú Đa 252 Huyện Vĩnh Tường 26
16129 09154 Xã Vĩnh Thịnh 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15943 09151 Xã An Tường 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15076 09112 Thị Trấn Thổ Tang 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15748 09145 Thị trấn Tứ Trưng 252 Huyện Vĩnh Tường 26
16285 09121 Xã Tân Cương 252 Huyện Vĩnh Tường 26
16306 09139 Xã Vân Xuân 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15154 09136 Xã Tuân Chính 252 Huyện Vĩnh Tường 26
16501 09133 Xã Lý Nhân 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15838 09130 Xã Vũ Di 252 Huyện Vĩnh Tường 26
16420 09127 Xã Thượng Trưng 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15700 09124 Xã Phú Thịnh 252 Huyện Vĩnh Tường 26
15496 09148 Xã Ngũ Kiên 252 Huyện Vĩnh Tường 26
23911 08782 Xã Hải Lựu 253 Huyện Sông Lô 26
16042 08776 Xã Quang Yên 253 Huyện Sông Lô 26
15067 08773 Xã Lãng Công 253 Huyện Sông Lô 26
15112 08848 Xã Đồng Thịnh 253 Huyện Sông Lô 26
16633 08821 Xã Nhạo Sơn 253 Huyện Sông Lô 26
15373 08824 Thị trấn Tam Sơn 253 Huyện Sông Lô 26
15499 08809 Xã Phương Khoan 253 Huyện Sông Lô 26
15850 08806 Xã Đôn Nhân 253 Huyện Sông Lô 26
16216 08854 Xã Đức Bác 253 Huyện Sông Lô 26
15274 08860 Xã Cao Phong 253 Huyện Sông Lô 26
15316 08851 Xã Tứ Yên 253 Huyện Sông Lô 26
15874 08779 Xã Bạch Lưu 253 Huyện Sông Lô 26
15094 08803 Xã Nhân Đạo 253 Huyện Sông Lô 26
15694 08818 Xã Tân Lập 253 Huyện Sông Lô 26
15220 08827 Xã Như Thụy 253 Huyện Sông Lô 26
15214 08800 Xã Đồng Quế 253 Huyện Sông Lô 26
15970 08830 Xã Yên Thạch 253 Huyện Sông Lô 26
16051 09169 Phường Thị Cầu 256 Thành phố Bắc Ninh 27
15829 09331 Phường Hạp Lĩnh 256 Thành phố Bắc Ninh 27
15088 09172 Phường Kinh Bắc 256 Thành phố Bắc Ninh 27
15136 09166 Phường Đáp Cầu 256 Thành phố Bắc Ninh 27
15208 09256 Xã Kim Chân 256 Thành phố Bắc Ninh 27
15967 09163 Phường Vũ Ninh 256 Thành phố Bắc Ninh 27
16120 09325 Phường Khắc Niệm 256 Thành phố Bắc Ninh 27
14851 09235 Phường Khúc Xuyên 256 Thành phố Bắc Ninh 27
15799 09244 Phường Phong Khê 256 Thành phố Bắc Ninh 27
16150 09271 Phường Vân Dương 256 Thành phố Bắc Ninh 27
16594 09214 Xã Hòa Long 256 Thành phố Bắc Ninh 27
16207 09181 Phường Đại Phúc 256 Thành phố Bắc Ninh 27
15940 09184 Phường Ninh Xá 256 Thành phố Bắc Ninh 27
15241 09187 Phường Suối Hoa 256 Thành phố Bắc Ninh 27
15916 09190 Phường Võ Cường 256 Thành phố Bắc Ninh 27
15652 09226 Phường Vạn An 256 Thành phố Bắc Ninh 27
15439 09178 Phường Tiền An 256 Thành phố Bắc Ninh 27
14758 09175 Phường Vệ An 256 Thành phố Bắc Ninh 27
16270 09286 Xã Nam Sơn 256 Thành phố Bắc Ninh 27
15835 09196 Xã Dũng Liệt 258 Huyện Yên Phong 27
15646 09211 Xã Hòa Tiến 258 Huyện Yên Phong 27
14794 09220 Xã Yên Phụ 258 Huyện Yên Phong 27
15403 09208 Xã Thụy Hòa 258 Huyện Yên Phong 27
16609 09241 Xã Đông Thọ 258 Huyện Yên Phong 27
16228 09232 Xã Long Châu 258 Huyện Yên Phong 27
15628 09205 Xã Yên Trung 258 Huyện Yên Phong 27
16393 09202 Xã Tam Giang 258 Huyện Yên Phong 27
15643 09199 Xã Tam Đa 258 Huyện Yên Phong 27
15070 09193 Thị trấn Chờ 258 Huyện Yên Phong 27
14926 09223 Xã Trung Nghĩa 258 Huyện Yên Phong 27
15733 09238 Xã Văn Môn 258 Huyện Yên Phong 27
15952 09229 Xã Đông Phong 258 Huyện Yên Phong 27
16486 09217 Xã Đông Tiến 258 Huyện Yên Phong 27
16588 09295 Xã Bồng Lai 259 Huyện Quế Võ 27
16348 09313 Xã Chi Lăng 259 Huyện Quế Võ 27
15904 09310 Xã Đức Long 259 Huyện Quế Võ 27
14968 09307 Xã Mộ Đạo 259 Huyện Quế Võ 27
15028 09289 Xã Ngọc Xá 259 Huyện Quế Võ 27
15118 09280 Xã Phượng Mao 259 Huyện Quế Võ 27
14953 09292 Xã Châu Phong 259 Huyện Quế Võ 27
15826 09304 Xã Yên Giả 259 Huyện Quế Võ 27
16390 09253 Xã Đại Xuân 259 Huyện Quế Võ 27
15166 09298 Xã Cách Bi 259 Huyện Quế Võ 27
15364 09250 Xã Việt Thống 259 Huyện Quế Võ 27
14935 09316 Xã Hán Quảng 259 Huyện Quế Võ 27
14977 09277 Xã Phù Lãng 259 Huyện Quế Võ 27
15217 09283 Xã Việt Hùng 259 Huyện Quế Võ 27
15256 09274 Xã Phù Lương 259 Huyện Quế Võ 27
15931 09268 Xã Quế Tân 259 Huyện Quế Võ 27
15547 09265 Xã Phương Liễu 259 Huyện Quế Võ 27
15346 09262 Xã Bằng An 259 Huyện Quế Võ 27
15778 09247 Thị trấn Phố Mới 259 Huyện Quế Võ 27
15448 09301 Xã Đào Viên 259 Huyện Quế Võ 27
16090 09259 Xã Nhân Hòa 259 Huyện Quế Võ 27
16078 09322 Xã Phú Lâm 260 Huyện Tiên Du 27
16252 09328 Xã Nội Duệ 260 Huyện Tiên Du 27
15892 09334 Xã Liên Bão 260 Huyện Tiên Du 27
14929 09337 Xã Hiên Vân 260 Huyện Tiên Du 27
15040 09340 Xã Hoàn Sơn 260 Huyện Tiên Du 27
14905 09343 Xã Lạc Vệ 260 Huyện Tiên Du 27
15436 09349 Xã Phật Tích 260 Huyện Tiên Du 27
24082 09319 Thị trấn Lim 260 Huyện Tiên Du 27
14371 09352 Xã Tân Chi 260 Huyện Tiên Du 27
14356 09355 Xã Đại Đồng 260 Huyện Tiên Du 27
14686 09358 Xã Tri Phương 260 Huyện Tiên Du 27
14752 09361 Xã Minh Đạo 260 Huyện Tiên Du 27
14368 09364 Xã Cảnh Hưng 260 Huyện Tiên Du 27
14443 09346 Xã Việt Đoàn 260 Huyện Tiên Du 27
14452 09379 Xã Phù Khê 261 Thị xã Từ Sơn 27
14488 09376 Xã Tương Giang 261 Thị xã Từ Sơn 27
14521 09373 Xã Hương Mạc 261 Thị xã Từ Sơn 27
14575 09370 Xã Tam Sơn 261 Thị xã Từ Sơn 27
14323 09367 Phường Đông Ngàn 261 Thị xã Từ Sơn 27
14398 09383 Phường Trang Hạ 261 Thị xã Từ Sơn 27
14413 09385 Phường Đồng Nguyên 261 Thị xã Từ Sơn 27
14479 09388 Phường Châu Khê 261 Thị xã Từ Sơn 27
14554 09391 Phường Tân Hồng 261 Thị xã Từ Sơn 27
14566 09394 Phường Đình Bảng 261 Thị xã Từ Sơn 27
14692 09397 Xã Phù Chẩn 261 Thị xã Từ Sơn 27
14749 09382 Phường Đồng Kỵ 261 Thị xã Từ Sơn 27
14374 09403 Xã Hoài Thượng 262 Huyện Thuận Thành 27
14509 09424 Xã Gia Đông 262 Huyện Thuận Thành 27
14722 09445 Xã Ninh Xá 262 Huyện Thuận Thành 27
14728 09427 Xã Thanh Khương 262 Huyện Thuận Thành 27
14731 09442 Xã Nguyệt Đức 262 Huyện Thuận Thành 27
14743 09439 Xã Ngũ Thái 262 Huyện Thuận Thành 27
14350 09448 Xã Nghĩa Đạo 262 Huyện Thuận Thành 27
14386 09436 Xã Hà Mãn 262 Huyện Thuận Thành 27
14407 09451 Xã Song Liễu 262 Huyện Thuận Thành 27
14410 09418 Xã An Bình 262 Huyện Thuận Thành 27
14419 09430 Xã Trạm Lộ 262 Huyện Thuận Thành 27
14434 09400 Thị trấn Hồ 262 Huyện Thuận Thành 27
14449 09412 Xã Song Hồ 262 Huyện Thuận Thành 27
14461 09409 Xã Mão Điền 262 Huyện Thuận Thành 27
14470 09415 Xã Đình Tổ 262 Huyện Thuận Thành 27
14473 09406 Xã Đại Đồng Thành 262 Huyện Thuận Thành 27
14500 09421 Xã Trí Quả 262 Huyện Thuận Thành 27
14524 09433 Xã Xuân Lâm 262 Huyện Thuận Thành 27
14548 09484 Xã Xuân Lai 263 Huyện Gia Bình 27
14581 09493 Xã Quỳnh Phú 263 Huyện Gia Bình 27
14614 09487 Xã Đông Cứu 263 Huyện Gia Bình 27
14620 09481 Xã Nhân Thắng 263 Huyện Gia Bình 27
14635 09478 Xã Lãng Ngâm 263 Huyện Gia Bình 27
14326 09475 Xã Bình Dương 263 Huyện Gia Bình 27
14332 09469 Xã Đại Lai 263 Huyện Gia Bình 27
15031 09466 Xã Cao Đức 263 Huyện Gia Bình 27
16441 09463 Xã Giang Sơn 263 Huyện Gia Bình 27
16369 09460 Xã Thái Bảo 263 Huyện Gia Bình 27
16153 09457 Xã Vạn Ninh 263 Huyện Gia Bình 27
07207 09454 Thị trấn Gia Bình 263 Huyện Gia Bình 27
07858 09472 Xã Song Giang 263 Huyện Gia Bình 27
07714 09490 Xã Đại Bái 263 Huyện Gia Bình 27
07222 09535 Xã Lâm Thao 264 Huyện Lương Tài 27
07270 09499 Xã An Thịnh 264 Huyện Lương Tài 27
04711 09502 Xã Trung Kênh 264 Huyện Lương Tài 27
04723 09505 Xã Phú Hòa 264 Huyện Lương Tài 27
04738 09508 Xã Mỹ Hương 264 Huyện Lương Tài 27
00115 09511 Xã Tân Lãng 264 Huyện Lương Tài 27
00037 09514 Xã Quảng Phú 264 Huyện Lương Tài 27
31840 09517 Xã Trừng Xá 264 Huyện Lương Tài 27
31816 09520 Xã Lai Hạ 264 Huyện Lương Tài 27
31894 09523 Xã Trung Chính 264 Huyện Lương Tài 27
31900 09526 Xã Minh Tân 264 Huyện Lương Tài 27
31921 09529 Xã Bình Định 264 Huyện Lương Tài 27
31957 09496 Thị trấn Thứa 264 Huyện Lương Tài 27
27097 09532 Xã Phú Lương 264 Huyện Lương Tài 27
17923 10513 Phường Ngọc Châu 288 Thành phố Hải Dương 30
17926 10516 Phường Quang Trung 288 Thành phố Hải Dương 30
17944 10532 Phường Tân Bình 288 Thành phố Hải Dương 30
17950 10507 Phường Cẩm Thượng 288 Thành phố Hải Dương 30
17965 10510 Phường Bình Hàn 288 Thành phố Hải Dương 30
17974 10519 Phường Nguyễn Trãi 288 Thành phố Hải Dương 30
17980 10522 Phường Phạm Ngũ Lão 288 Thành phố Hải Dương 30
18004 10525 Phường Trần Hưng Đạo 288 Thành phố Hải Dương 30
18022 10514 Phường Nhị Châu 288 Thành phố Hải Dương 30
18031 10669 Xã Thượng Đạt 288 Thành phố Hải Dương 30
18040 10528 Phường Trần Phú 288 Thành phố Hải Dương 30
18052 10531 Phường Thanh Bình 288 Thành phố Hải Dương 30
18064 10663 Xã An Châu 288 Thành phố Hải Dương 30
27136 10672 Xã Nam Đồng 288 Thành phố Hải Dương 30
16687 11002 Phường Thạch Khôi 288 Thành phố Hải Dương 30
16720 10543 Phường Việt Hòa 288 Thành phố Hải Dương 30
16846 10540 Phường Tứ Minh 288 Thành phố Hải Dương 30
16945 10537 Phường Hải Tân 288 Thành phố Hải Dương 30
16957 10534 Phường Lê Thanh Nghị 288 Thành phố Hải Dương 30
16969 11011 Xã Tân Hưng 288 Thành phố Hải Dương 30
16996 10660 Phường Ái Quốc 288 Thành phố Hải Dương 30
17122 10576 Xã Cổ Thành 290 Thị xã Chí Linh 30
17137 10591 Xã Nhân Huệ 290 Thị xã Chí Linh 30
17215 10603 Xã Tân Dân 290 Thị xã Chí Linh 30
17254 10600 Xã Đồng Lạc 290 Thị xã Chí Linh 30
17257 10597 Xã Kênh Giang 290 Thị xã Chí Linh 30
17275 10594 Xã An Lạc 290 Thị xã Chí Linh 30
17290 10588 Phường Thái Học 290 Thị xã Chí Linh 30
17308 10585 Xã Văn Đức 290 Thị xã Chí Linh 30
17332 10579 Phường Văn An 290 Thị xã Chí Linh 30
17338 10573 Phường Hoàng Tân 290 Thị xã Chí Linh 30
17488 10570 Phường Cộng Hòa 290 Thị xã Chí Linh 30
17554 10567 Xã Hoàng Tiến 290 Thị xã Chí Linh 30
17572 10564 Xã Lê Lợi 290 Thị xã Chí Linh 30
17590 10561 Xã Hưng Đạo 290 Thị xã Chí Linh 30
17623 10558 Xã Bắc An 290 Thị xã Chí Linh 30
17641 10555 Xã Hoàng Hoa Thám 290 Thị xã Chí Linh 30
17674 10549 Phường Sao Đỏ 290 Thị xã Chí Linh 30
17689 10546 Phường Phả Lại 290 Thị xã Chí Linh 30
17692 10582 Phường Chí Minh 290 Thị xã Chí Linh 30
17701 10552 Phường Bến Tắm 290 Thị xã Chí Linh 30
17788 10639 Xã Cộng Hòa 291 Huyện Nam Sách 30
17848 10609 Xã Nam Hưng 291 Huyện Nam Sách 30
17893 10612 Xã Nam Tân 291 Huyện Nam Sách 30
17920 10615 Xã Hợp Tiến 291 Huyện Nam Sách 30
17935 10618 Xã Hiệp Cát 291 Huyện Nam Sách 30
17941 10621 Xã Thanh Quang 291 Huyện Nam Sách 30
17947 10624 Xã Quốc Tuấn 291 Huyện Nam Sách 30
17953 10627 Xã Nam Chính 291 Huyện Nam Sách 30
17992 10606 Thị trấn Nam Sách 291 Huyện Nam Sách 30
17995 10633 Xã Nam Trung 291 Huyện Nam Sách 30
18001 10636 Xã An Sơn 291 Huyện Nam Sách 30
18010 10645 Xã An Lâm 291 Huyện Nam Sách 30
18019 10648 Xã Phú Điền 291 Huyện Nam Sách 30
18028 10651 Xã Nam Hồng 291 Huyện Nam Sách 30
18049 10654 Xã Hồng Phong 291 Huyện Nam Sách 30
18061 10657 Xã Đồng Lạc 291 Huyện Nam Sách 30
18067 10666 Xã Minh Tân 291 Huyện Nam Sách 30
26986 10630 Xã An Bình 291 Huyện Nam Sách 30
26833 10642 Xã Thái Tân 291 Huyện Nam Sách 30
27157 10729 Xã Thượng Quận 292 Huyện Kinh Môn 30
27607 10705 Xã Quang Trung 292 Huyện Kinh Môn 30
27616 10702 Thị trấn Minh Tân 292 Huyện Kinh Môn 30
16750 10699 Xã Tân Dân 292 Huyện Kinh Môn 30
16798 10711 Xã Phạm Mệnh 292 Huyện Kinh Môn 30
16825 10714 Thị trấn Phú Thứ 292 Huyện Kinh Môn 30
16861 10675 Thị trấn Kinh Môn 292 Huyện Kinh Môn 30
16867 10717 Xã Thăng Long 292 Huyện Kinh Môn 30
16915 10720 Xã Lạc Long 292 Huyện Kinh Môn 30
17005 10726 Xã Hiệp Sơn 292 Huyện Kinh Môn 30
17017 10708 Xã Hiệp Hòa 292 Huyện Kinh Môn 30
17035 10732 Xã An Phụ 292 Huyện Kinh Môn 30
17086 10681 Xã Thất Hùng 292 Huyện Kinh Môn 30
17089 10696 Xã Duy Tân 292 Huyện Kinh Môn 30
17092 10693 Xã Thái Sơn 292 Huyện Kinh Môn 30
17182 10690 Xã Phúc Thành B 292 Huyện Kinh Môn 30
17248 10687 Xã Hoành Sơn 292 Huyện Kinh Môn 30
17425 10723 Xã An Sinh 292 Huyện Kinh Môn 30
17461 10684 Xã Lê Ninh 292 Huyện Kinh Môn 30
17464 10678 Xã Bạch Đằng 292 Huyện Kinh Môn 30
17494 10747 Xã Minh Hòa 292 Huyện Kinh Môn 30
17509 10744 Xã Hiến Thành 292 Huyện Kinh Môn 30
17518 10741 Xã Thái Thịnh 292 Huyện Kinh Môn 30
17545 10738 Xã Long Xuyên 292 Huyện Kinh Môn 30
17557 10735 Xã Hiệp An 292 Huyện Kinh Môn 30
17575 10789 Xã Kim Khê 293 Huyện Kim Thành 30
17602 10777 Xã Ngũ Phúc 293 Huyện Kim Thành 30
17635 10786 Xã Kim Tân 293 Huyện Kim Thành 30
17644 10771 Xã Kim Xuyên 293 Huyện Kim Thành 30
17647 10783 Xã Kim Lương 293 Huyện Kim Thành 30
17707 10765 Xã Việt Hưng 293 Huyện Kim Thành 30
17722 10762 Xã Cổ Dũng 293 Huyện Kim Thành 30
17737 10759 Xã Thượng Vũ 293 Huyện Kim Thành 30
17776 10756 Xã Cộng Hòa 293 Huyện Kim Thành 30
17785 10753 Xã Lai Vu 293 Huyện Kim Thành 30
17824 10750 Thị trấn Phú Thái 293 Huyện Kim Thành 30
17830 10807 Xã Liên Hòa 293 Huyện Kim Thành 30
11506 10768 Xã Tuấn Hưng 293 Huyện Kim Thành 30
11596 10792 Xã Kim Đính 293 Huyện Kim Thành 30
11686 10810 Xã Đại Đức 293 Huyện Kim Thành 30
11689 10780 Xã Kim Anh 293 Huyện Kim Thành 30
11734 10804 Xã Đồng Gia 293 Huyện Kim Thành 30
11740 10801 Xã Tam Kỳ 293 Huyện Kim Thành 30
11833 10798 Xã Bình Dân 293 Huyện Kim Thành 30
11899 10795 Xã Cẩm La 293 Huyện Kim Thành 30
11371 10774 Xã Phúc Thành A 293 Huyện Kim Thành 30
11326 10870 Xã Hợp Đức 294 Huyện Thanh Hà 30
11353 10831 Xã Thanh An 294 Huyện Thanh Hà 30
11644 10834 Xã Thanh Lang 294 Huyện Thanh Hà 30
11653 10837 Xã Tiền Tiến 294 Huyện Thanh Hà 30
11581 10840 Xã Tân An 294 Huyện Thanh Hà 30
11932 10843 Xã Liên Mạc 294 Huyện Thanh Hà 30
11512 10849 Xã Thanh Khê 294 Huyện Thanh Hà 30
11893 10855 Xã Thanh Xuân 294 Huyện Thanh Hà 30
11350 10858 Xã An Lương 294 Huyện Thanh Hà 30
11356 10861 Xã Thanh Thủy 294 Huyện Thanh Hà 30
11386 10882 Xã Thanh Cường 294 Huyện Thanh Hà 30
11395 10867 Xã Thanh Sơn 294 Huyện Thanh Hà 30
11422 10885 Xã Vĩnh Lập 294 Huyện Thanh Hà 30
11338 10873 Xã Trường Thành 294 Huyện Thanh Hà 30
11416 10828 Xã Cẩm Chế 294 Huyện Thanh Hà 30
11479 10825 Xã Tân Việt 294 Huyện Thanh Hà 30
11494 10822 Xã Quyết Thắng 294 Huyện Thanh Hà 30
11497 10819 Xã Việt Hồng 294 Huyện Thanh Hà 30
11587 10816 Xã Hồng Lạc 294 Huyện Thanh Hà 30
11605 10846 Xã Thanh Hải 294 Huyện Thanh Hà 30
11629 10813 Thị trấn Thanh Hà 294 Huyện Thanh Hà 30
11680 10876 Xã Thanh Bính 294 Huyện Thanh Hà 30
11707 10879 Xã Thanh Hồng 294 Huyện Thanh Hà 30
11755 10864 Xã Phượng Hoàng 294 Huyện Thanh Hà 30
11761 10852 Xã Thanh Xá 294 Huyện Thanh Hà 30
11767 10939 Xã Cẩm Đông 295 Huyện Cẩm Giàng 30
11776 10942 Xã Cẩm Đoài 295 Huyện Cẩm Giàng 30
11800 10888 Thị trấn Cẩm Giàng 295 Huyện Cẩm Giàng 30
16678 10891 Thị trấn Lai Cách 295 Huyện Cẩm Giàng 30
16804 10936 Xã Cẩm Điền 295 Huyện Cẩm Giàng 30
16849 10897 Xã Cẩm Hoàng 295 Huyện Cẩm Giàng 30
16882 10900 Xã Cẩm Văn 295 Huyện Cẩm Giàng 30
16927 10903 Xã Ngọc Liên 295 Huyện Cẩm Giàng 30
17125 10906 Xã Thạch Lỗi 295 Huyện Cẩm Giàng 30
17143 10933 Xã Cẩm Phúc 295 Huyện Cẩm Giàng 30
17152 10912 Xã Đức Chính 295 Huyện Cẩm Giàng 30
16681 10915 Xã Cẩm Sơn 295 Huyện Cẩm Giàng 30
16690 10918 Xã Cẩm Định 295 Huyện Cẩm Giàng 30
16735 10921 Xã Kim Giang 295 Huyện Cẩm Giàng 30
16738 10924 Xã Lương Điền 295 Huyện Cẩm Giàng 30
16924 10927 Xã Cao An 295 Huyện Cẩm Giàng 30
17074 10930 Xã Tân Trường 295 Huyện Cẩm Giàng 30
17149 10909 Xã Cẩm Vũ 295 Huyện Cẩm Giàng 30
17188 10894 Xã Cẩm Hưng 295 Huyện Cẩm Giàng 30
17194 10969 Xã Thúc Kháng 296 Huyện Bình Giang 30
17197 10966 Xã Tân Việt 296 Huyện Bình Giang 30
17227 10963 Xã Long Xuyên 296 Huyện Bình Giang 30
17293 10960 Xã Vĩnh Hồng 296 Huyện Bình Giang 30
17329 10957 Xã Tráng Liệt 296 Huyện Bình Giang 30
17431 10954 Xã Hùng Thắng 296 Huyện Bình Giang 30
17437 10951 Xã Vĩnh Tuy 296 Huyện Bình Giang 30
17473 10945 Thị trấn Kẻ Sặt 296 Huyện Bình Giang 30
17503 10978 Xã Hồng Khê 296 Huyện Bình Giang 30
17506 10948 Xã Hưng Thịnh 296 Huyện Bình Giang 30
17521 10981 Xã Thái Học 296 Huyện Bình Giang 30
17584 10984 Xã Cổ Bì 296 Huyện Bình Giang 30
17599 10987 Xã Nhân Quyền 296 Huyện Bình Giang 30
17605 10990 Xã Thái Dương 296 Huyện Bình Giang 30
17620 10993 Xã Thái Hòa 296 Huyện Bình Giang 30
17626 10996 Xã Bình Xuyên 296 Huyện Bình Giang 30
17632 10972 Xã Tân Hồng 296 Huyện Bình Giang 30
17659 10975 Xã Bình Minh 296 Huyện Bình Giang 30
17665 11062 Xã Quang Minh 297 Huyện Gia Lộc 30
17725 11041 Xã Lê Lợi 297 Huyện Gia Lộc 30
17731 11044 Xã Toàn Thắng 297 Huyện Gia Lộc 30
17749 11047 Xã Hoàng Diệu 297 Huyện Gia Lộc 30
17755 11050 Xã Hồng Hưng 297 Huyện Gia Lộc 30
17773 11053 Xã Phạm Trấn 297 Huyện Gia Lộc 30
17794 11038 Xã Gia Lương 297 Huyện Gia Lộc 30
17800 11059 Xã Thống Kênh 297 Huyện Gia Lộc 30
17809 11023 Xã Gia Hòa 297 Huyện Gia Lộc 30
17821 11068 Xã Nhật Tân 297 Huyện Gia Lộc 30
17839 11056 Xã Đoàn Thượng 297 Huyện Gia Lộc 30
17851 11035 Xã Gia Khánh 297 Huyện Gia Lộc 30
17860 11032 Xã Tân Tiến 297 Huyện Gia Lộc 30
17869 11026 Xã Phương Hưng 297 Huyện Gia Lộc 30
17878 11020 Xã Yết Kiêu 297 Huyện Gia Lộc 30
17899 11017 Xã Gia Xuyên 297 Huyện Gia Lộc 30
17911 11014 Xã Trùng Khánh 297 Huyện Gia Lộc 30
17917 11008 Xã Thống Nhất 297 Huyện Gia Lộc 30
17929 11005 Xã Liên Hồng 297 Huyện Gia Lộc 30
17938 10999 Thị trấn Gia Lộc 297 Huyện Gia Lộc 30
07606 11065 Xã Đồng Quang 297 Huyện Gia Lộc 30
07630 11029 Xã Gia Tân 297 Huyện Gia Lộc 30
07786 11071 Xã Đức Xương 297 Huyện Gia Lộc 30
07792 11113 Xã Tân Kỳ 298 Huyện Tứ Kỳ 30
07252 11152 Xã Hà Thanh 298 Huyện Tứ Kỳ 30
07474 11149 Xã Hà Kỳ 298 Huyện Tứ Kỳ 30
07273 11146 Xã Nguyên Giáp 298 Huyện Tứ Kỳ 30
07822 11143 Xã Tiên Động 298 Huyện Tứ Kỳ 30
07468 11140 Xã Cộng Lạc 298 Huyện Tứ Kỳ 30
07678 11137 Xã Phượng Kỳ 298 Huyện Tứ Kỳ 30
07885 11134 Xã Quang Trung 298 Huyện Tứ Kỳ 30
07531 11131 Xã Văn Tố 298 Huyện Tứ Kỳ 30
07741 11128 Xã Minh Đức 298 Huyện Tứ Kỳ 30
07831 11125 Xã An Thanh 298 Huyện Tứ Kỳ 30
07486 11122 Xã Quảng Nghiệp 298 Huyện Tứ Kỳ 30
07408 11095 Xã Tứ Xuyên 298 Huyện Tứ Kỳ 30
04264 11116 Xã Quang Khải 298 Huyện Tứ Kỳ 30
04315 11110 Xã Dân Chủ 298 Huyện Tứ Kỳ 30
04513 11107 Xã Tây Kỳ 298 Huyện Tứ Kỳ 30
04717 11104 Xã Đông Kỳ 298 Huyện Tứ Kỳ 30
04720 11101 Xã Quang Phục 298 Huyện Tứ Kỳ 30
04438 11098 Xã Tái Sơn 298 Huyện Tứ Kỳ 30
04528 11074 Thị trấn Tứ Kỳ 298 Huyện Tứ Kỳ 30
04552 11077 Xã Ngọc Sơn 298 Huyện Tứ Kỳ 30
04591 11080 Xã Kỳ Sơn 298 Huyện Tứ Kỳ 30
04615 11083 Xã Đại Đồng 298 Huyện Tứ Kỳ 30
04624 11086 Xã Hưng Đạo 298 Huyện Tứ Kỳ 30
04627 11089 Xã Ngọc Kỳ 298 Huyện Tứ Kỳ 30
00355 11092 Xã Bình Lãng 298 Huyện Tứ Kỳ 30
00008 11119 Xã Đại Hợp 298 Huyện Tứ Kỳ 30
00619 11197 Xã Tân Phong 299 Huyện Ninh Giang 30
00094 11236 Xã Văn Giang 299 Huyện Ninh Giang 30
00268 11233 Xã Hưng Long 299 Huyện Ninh Giang 30
00637 11230 Xã Hồng Phúc 299 Huyện Ninh Giang 30
00097 11227 Xã Hiệp Lực 299 Huyện Ninh Giang 30
07237 11224 Xã Hồng Phong 299 Huyện Ninh Giang 30
07255 11221 Xã Hưng Thái 299 Huyện Ninh Giang 30
07276 11218 Xã Văn Hội 299 Huyện Ninh Giang 30
07441 11215 Xã Hồng Dụ 299 Huyện Ninh Giang 30
07234 11212 Xã Hồng Thái 299 Huyện Ninh Giang 30
07372 11209 Xã Kiến Quốc 299 Huyện Ninh Giang 30
07594 11206 Xã Tân Quang 299 Huyện Ninh Giang 30
07633 11155 Thị trấn Ninh Giang 299 Huyện Ninh Giang 30
07639 11200 Xã Ninh Hải 299 Huyện Ninh Giang 30
31915 11161 Xã Ứng Hoè 299 Huyện Ninh Giang 30
31927 11194 Xã Quang Hưng 299 Huyện Ninh Giang 30
31930 11191 Xã Hoàng Hanh 299 Huyện Ninh Giang 30
31876 11188 Xã Đông Xuyên 299 Huyện Ninh Giang 30
09463 11185 Xã Vĩnh Hòa 299 Huyện Ninh Giang 30
09493 11182 Xã Ninh Thành 299 Huyện Ninh Giang 30
11458 11179 Xã Tân Hương 299 Huyện Ninh Giang 30
21604 11176 Xã Vạn Phúc 299 Huyện Ninh Giang 30
21625 11173 Xã An Đức 299 Huyện Ninh Giang 30
21637 11170 Xã Ninh Hòa 299 Huyện Ninh Giang 30
21664 11167 Xã Hồng Đức 299 Huyện Ninh Giang 30
21703 11164 Xã Nghĩa An 299 Huyện Ninh Giang 30
21730 11203 Xã Đồng Tâm 299 Huyện Ninh Giang 30
21754 11158 Xã Quyết Thắng 299 Huyện Ninh Giang 30
21790 11272 Xã Hùng Sơn 300 Huyện Thanh Miện 30
21796 11239 Thị trấn Thanh Miện 300 Huyện Thanh Miện 30
21817 11242 Xã Thanh Tùng 300 Huyện Thanh Miện 30
21856 11245 Xã Phạm Kha 300 Huyện Thanh Miện 30
21862 11251 Xã Đoàn Tùng 300 Huyện Thanh Miện 30
21874 11257 Xã Tân Trào 300 Huyện Thanh Miện 30
21883 11260 Xã Lam Sơn 300 Huyện Thanh Miện 30
21901 11263 Xã Đoàn Kết 300 Huyện Thanh Miện 30
21937 11269 Xã Tứ Cường 300 Huyện Thanh Miện 30
21946 11248 Xã Ngô Quyền 300 Huyện Thanh Miện 30
21976 11275 Xã Ngũ Hùng 300 Huyện Thanh Miện 30
21982 11278 Xã Cao Thắng 300 Huyện Thanh Miện 30
21988 11281 Xã Chi Lăng Bắc 300 Huyện Thanh Miện 30
21997 11284 Xã Chi Lăng Nam 300 Huyện Thanh Miện 30
22009 11287 Xã Thanh Giang 300 Huyện Thanh Miện 30
20215 11290 Xã Diên Hồng 300 Huyện Thanh Miện 30
20254 11293 Xã Tiền Phong 300 Huyện Thanh Miện 30
20281 11266 Xã Lê Hồng 300 Huyện Thanh Miện 30
20329 11254 Xã Hồng Quang 300 Huyện Thanh Miện 30
07303 11302 Phường Sở Dầu 303 Quận Hồng Bàng 31
07423 11326 Phường Phạm Hồng Thái 303 Quận Hồng Bàng 31
07591 11323 Phường Phan Bội Châu 303 Quận Hồng Bàng 31
07618 11299 Phường Hùng Vương 303 Quận Hồng Bàng 31
07675 11305 Phường Thượng Lý 303 Quận Hồng Bàng 31
07690 11308 Phường Hạ Lý 303 Quận Hồng Bàng 31
07258 11317 Phường Quang Trung 303 Quận Hồng Bàng 31
07399 11296 Phường Quán Toan 303 Quận Hồng Bàng 31
07588 11320 Phường Hoàng Văn Thụ 303 Quận Hồng Bàng 31
07753 11314 Phường Trại Chuối 303 Quận Hồng Bàng 31
07783 11311 Phường Minh Khai 303 Quận Hồng Bàng 31
07849 11353 Phường Cầu Đất 304 Quận Ngô Quyền 31
07339 11341 Phường Lạc Viên 304 Quận Ngô Quyền 31
07564 11365 Đồng Quốc Bình 304 Quận Ngô Quyền 31
07495 11359 Phường Đằng Giang 304 Quận Ngô Quyền 31
07384 11362 Phường Lạch Tray 304 Quận Ngô Quyền 31
04297 11356 Phường Lê Lợi 304 Quận Ngô Quyền 31
04261 11347 Phường Gia Viên 304 Quận Ngô Quyền 31
04483 11344 Phường Lương Khánh Thiện 304 Quận Ngô Quyền 31
04510 11329 Phường Máy Chai 304 Quận Ngô Quyền 31
04549 11332 Phường Máy Tơ 304 Quận Ngô Quyền 31
04603 11335 Phường Vạn Mỹ 304 Quận Ngô Quyền 31
04327 11338 Phường Cầu Tre 304 Quận Ngô Quyền 31
04366 11350 Phường Đông Khê 304 Quận Ngô Quyền 31
04393 11377 Phường An Dương 305 Quận Lê Chân 31
04462 11398 Phường Niệm Nghĩa 305 Quận Lê Chân 31
04507 11405 Phường Kênh Dương 305 Quận Lê Chân 31
04282 11404 Phường Dư Hàng Kênh 305 Quận Lê Chân 31
04291 11371 Phường An Biên 305 Quận Lê Chân 31
04303 11389 Phường Dư Hàng 305 Quận Lê Chân 31
04306 11407 Phường Vĩnh Niệm 305 Quận Lê Chân 31
26701 11374 Phường Lam Sơn 305 Quận Lê Chân 31
26659 11401 Phường Nghĩa Xá 305 Quận Lê Chân 31
26665 11395 Phường Đông Hải 305 Quận Lê Chân 31
26683 11383 Phường Hồ Nam 305 Quận Lê Chân 31
26692 11392 Phường Hàng Kênh 305 Quận Lê Chân 31
26524 11380 Phường Trần Nguyên Hãn 305 Quận Lê Chân 31
26542 11386 Phường Trại Cau 305 Quận Lê Chân 31
26508 11368 Phường Cát Dài 305 Quận Lê Chân 31
14908 11410 Phường Đông Hải 1 306 Quận Hải An 31
11536 11411 Phường Đông Hải 2 306 Quận Hải An 31
11563 11413 Phường Đằng Lâm 306 Quận Hải An 31
11710 11419 Phường Nam Hải 306 Quận Hải An 31
11875 11422 Phường Cát Bi 306 Quận Hải An 31
11383 11425 Phường Tràng Cát 306 Quận Hải An 31
11554 11414 Phường Thành Tô 306 Quận Hải An 31
11824 11416 Phường Đằng Hải 306 Quận Hải An 31
11845 11446 Phường Văn Đẩu 307 Quận Kiến An 31
11431 11428 Phường Quán Trữ 307 Quận Kiến An 31
11452 11449 Phường Phù Liễn 307 Quận Kiến An 31
11611 11429 Phường Lãm Hà 307 Quận Kiến An 31
11662 11443 Phường Trần Thành Ngọ 307 Quận Kiến An 31
11737 11440 Phường Ngọc Sơn 307 Quận Kiến An 31
16693 11437 Phường Nam Sơn 307 Quận Kiến An 31
16708 11434 Phường Bắc Sơn 307 Quận Kiến An 31
16792 11431 Phường Đồng Hòa 307 Quận Kiến An 31
16834 11452 Phường Tràng Minh 307 Quận Kiến An 31
16912 11467 Phường Bàng La 308 Quận Đồ Sơn 31
16936 11465 Phường Minh Đức 308 Quận Đồ Sơn 31
17011 11461 Phường Vạn Hương 308 Quận Đồ Sơn 31
17041 11458 Phường Ngọc Hải 308 Quận Đồ Sơn 31
17095 11455 Phường Ngọc Xuyên 308 Quận Đồ Sơn 31
17119 11737 Phường Hợp Đức 308 Quận Đồ Sơn 31
17302 11464 Phường Vạn Sơn 308 Quận Đồ Sơn 31
17344 11740 Phường Tân Thành 309 Quận Dương Kinh 31
17356 11707 Phường Hòa Nghĩa 309 Quận Dương Kinh 31
17368 11692 Phường Hải Thành 309 Quận Dương Kinh 31
17389 11689 Phường Anh Dũng 309 Quận Dương Kinh 31
11515 11686 Phường Hưng Đạo 309 Quận Dương Kinh 31
11572 11683 Phường Đa Phúc 309 Quận Dương Kinh 31
11614 11515 Xã Hợp Thành 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11380 11536 Xã Thuỷ Triều 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11584 11533 Xã An Lư 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11821 11530 Xã Trung Hà 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10705 11527 Xã Hòa Bình 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10714 11524 Xã Đông Sơn 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10753 11539 Xã Ngũ Lão 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10855 11518 Xã Cao Nhân 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10924 11554 Xã Kiền Bái 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10972 11512 Xã Kênh Giang 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10978 11509 Xã Chính Mỹ 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11041 11506 Xã Quảng Thanh 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11077 11521 Xã Mỹ Đồng 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11122 11542 Xã Phục Lễ 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11128 11545 Xã Tam Hưng 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11137 11551 Xã Lập Lễ 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11149 11557 Xã Thiên Hương 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11161 11560 Xã Thuỷ Sơn 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11173 11563 Xã Thuỷ Đường 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11176 11566 Xã Hoàng Động 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11179 11569 Xã Lâm Động 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11188 11503 Xã Phù Ninh 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11191 11578 Xã Dương Quan 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11194 11485 Xã Liên Khê 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11203 11575 Xã Tân Dương 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11206 11572 Xã Hoa Động 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11212 11548 Xã Phả Lễ 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11221 11479 Xã An Sơn 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
11233 11500 Xã Minh Tân 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10651 11491 Xã Lưu Kỳ 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10669 11470 Thị trấn Núi Đèo 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10687 11476 Xã Lại Xuân 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10720 11482 Xã Kỳ Sơn 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10738 11488 Xã Lưu Kiếm 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10771 11494 Xã Gia Minh 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10786 11497 Xã Gia Đức 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10789 11473 Thị trấn Minh Đức 311 Huyện Thuỷ Nguyên 31
10798 11581 Thị trấn An Dương 312 Huyện An Dương 31
10885 11608 Xã Nam Sơn 312 Huyện An Dương 31
10945 11593 Xã Hồng Phong 312 Huyện An Dương 31
10990 11620 Xã Quốc Tuấn 312 Huyện An Dương 31
11017 11584 Xã Lê Thiện 312 Huyện An Dương 31
11032 11587 Xã Đại Bản 312 Huyện An Dương 31
11050 11590 Xã An Hòa 312 Huyện An Dương 31
11098 11596 Xã Tân Tiến 312 Huyện An Dương 31
11107 11599 Xã An Hưng 312 Huyện An Dương 31
11146 11617 Xã Đồng Thái 312 Huyện An Dương 31
11218 11623 Xã An Đồng 312 Huyện An Dương 31
11227 11605 Xã Bắc Sơn 312 Huyện An Dương 31
11260 11626 Xã Hồng Thái 312 Huyện An Dương 31
11266 11611 Xã Lê Lợi 312 Huyện An Dương 31
11269 11614 Xã Đặng Cương 312 Huyện An Dương 31
11278 11602 Xã An Hồng 312 Huyện An Dương 31
11287 11659 Xã Tân Dân 313 Huyện An Lão 31
11290 11677 Xã An Thái 313 Huyện An Lão 31
10513 11674 Xã An Thọ 313 Huyện An Lão 31
10516 11671 Xã Chiến Thắng 313 Huyện An Lão 31
10543 11668 Xã Mỹ Đức 313 Huyện An Lão 31
10552 11662 Xã Thái Sơn 313 Huyện An Lão 31
10621 11656 Thị trấn Trường Sơn 313 Huyện An Lão 31
10672 11653 Xã An Thắng 313 Huyện An Lão 31
10804 11650 Xã Quốc Tuấn 313 Huyện An Lão 31
10834 11647 Xã Quang Trung 313 Huyện An Lão 31
10873 11644 Xã Quang Hưng 313 Huyện An Lão 31
10942 11641 Xã An Tiến 313 Huyện An Lão 31
10969 11638 Xã Trường Thành 313 Huyện An Lão 31
10993 11632 Xã Bát Trang 313 Huyện An Lão 31
11074 11629 Thị trấn An Lão 313 Huyện An Lão 31
11095 11665 Xã Tân Viên 313 Huyện An Lão 31
11104 11635 Xã Trường Thọ 313 Huyện An Lão 31
11110 11743 Xã Tân Trào 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11113 11680 Thị trấn Núi Đối 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11131 11752 Xã Đại Hợp 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11140 11749 Xã Tú Sơn 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11143 11746 Xã Đoàn Xá 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11152 11695 Xã Đông Phương 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11155 11698 Xã Thuận Thiên 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11167 11734 Xã Tân Phong 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11182 11704 Xã Đại Đồng 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11185 11710 Xã Ngũ Phúc 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11197 11713 Xã Kiến Quốc 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11215 11716 Xã Du Lễ 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11224 11719 Xã Thuỵ Hương 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11236 11722 Xã Thanh Sơn 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11254 11725 Xã Minh Tân 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11257 11728 Xã Đại Hà 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11272 11731 Xã Ngũ Đoan 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11281 11701 Xã Hữu Bằng 314 Huyện Kiến Thuỵ 31
11284 11767 Xã Tiên Tiến 315 Huyện Tiên Lãng 31
11293 11755 Thị trấn Tiên Lãng 315 Huyện Tiên Lãng 31
10510 11794 Xã Toàn Thắng 315 Huyện Tiên Lãng 31
10666 11821 Xã Vinh Quang 315 Huyện Tiên Lãng 31
10765 11818 Xã Tiên Hưng 315 Huyện Tiên Lãng 31
10768 11815 Xã Đông Hưng 315 Huyện Tiên Lãng 31
10795 11812 Xã Tây Hưng 315 Huyện Tiên Lãng 31
10825 11809 Xã Hùng Thắng 315 Huyện Tiên Lãng 31
10876 11806 Xã Nam Hưng 315 Huyện Tiên Lãng 31
10879 11803 Xã Bắc Hưng 315 Huyện Tiên Lãng 31
10888 11758 Xã Đại Thắng 315 Huyện Tiên Lãng 31
10894 11797 Xã Tiên Thắng 315 Huyện Tiên Lãng 31
10900 11761 Xã Tiên Cường 315 Huyện Tiên Lãng 31
10912 11791 Xã Quang Phục 315 Huyện Tiên Lãng 31
10930 11788 Xã Bạch Đằng 315 Huyện Tiên Lãng 31
10939 11785 Xã Đoàn Lập 315 Huyện Tiên Lãng 31
10960 11782 Xã Kiến Thiết 315 Huyện Tiên Lãng 31
11020 11779 Xã Cấp Tiến 315 Huyện Tiên Lãng 31
08977 11776 Xã Tiên Thanh 315 Huyện Tiên Lãng 31
08923 11773 Xã Khởi Nghĩa 315 Huyện Tiên Lãng 31
09025 11764 Xã Tự Cường 315 Huyện Tiên Lãng 31
09103 11800 Xã Tiên Minh 315 Huyện Tiên Lãng 31
08950 11770 Xã Quyết Tiến 315 Huyện Tiên Lãng 31
09112 11869 Xã Hưng Nhân 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
08953 11827 Xã Dũng Tiến 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
04480 11830 Xã Giang Biên 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
04429 11833 Xã Thắng Thuỷ 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
11023 11836 Xã Trung Lập 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
11047 11905 Xã Cổ Am 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
11053 11839 Xã Việt Tiến 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
11062 11842 Xã Vĩnh An 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
11071 11845 Xã Vĩnh Long 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
11101 11848 Xã Hiệp Hòa 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
11119 11851 Xã Hùng Tiến 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
10675 11854 Xã An Hòa 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
10681 11857 Xã Tân Hưng 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
10696 11860 Xã Tân Liên 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
10729 11884 Xã Lý Học 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
10762 11902 Xã Cao Minh 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
10822 11908 Xã Vĩnh Tiến 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
10846 11899 Xã Cộng Hiền 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
10870 11896 Xã Vĩnh Phong 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
10897 11893 Xã Tiền Phong 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
10918 11863 Xã Nhân Hòa 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
10948 11887 Xã Tam Cường 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
10957 11866 Xã Tam Đa 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
10966 11881 Xã Liên Am 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
10975 11911 Xã Trấn Dương 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
11008 11878 Xã Thanh Lương 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
11026 11875 Xã Đồng Minh 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
11035 11872 Xã Vinh Quang 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
11038 11824 Thị trấn Vĩnh Bảo 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
18097 11890 Xã Hòa Bình 316 Huyện Vĩnh Bảo 31
18130 11947 Xã Xuân Đám 317 Huyện Cát Hải 31
18133 11920 Xã Nghĩa Lộ 317 Huyện Cát Hải 31
18136 11935 Xã Gia Luận 317 Huyện Cát Hải 31
18139 11938 Xã Hiền Hào 317 Huyện Cát Hải 31
18268 11941 Xã Trân Châu 317 Huyện Cát Hải 31
18277 11944 Xã Việt Hải 317 Huyện Cát Hải 31
18289 11914 Thị trấn Cát Bà 317 Huyện Cát Hải 31
18331 11917 Thị trấn Cát Hải 317 Huyện Cát Hải 31
18340 11923 Xã Đồng Bài 317 Huyện Cát Hải 31
18370 11926 Xã Hoàng Châu 317 Huyện Cát Hải 31
18397 11929 Xã Văn Phong 317 Huyện Cát Hải 31
18400 11932 Xã Phù Long 317 Huyện Cát Hải 31
18499 90101 Xã Bạch Long Vĩ 318 Huyện Bạch Long Vĩ 31
18601 11983 Xã Bảo Khê 323 Thành phố Hưng Yên 33
18619 12331 Xã Phú Cường 323 Thành phố Hưng Yên 33
18652 12334 Xã Hùng Cường 323 Thành phố Hưng Yên 33
18673 12382 Xã Phương Chiểu 323 Thành phố Hưng Yên 33
18703 12388 Xã Hoàng Hanh 323 Thành phố Hưng Yên 33
18706 12385 Xã Tân Hưng 323 Thành phố Hưng Yên 33
18709 11980 Xã Quảng Châu 323 Thành phố Hưng Yên 33
18721 11974 Xã Liên Phương 323 Thành phố Hưng Yên 33
18154 11971 Xã Trung Nghĩa 323 Thành phố Hưng Yên 33
18163 11965 Phường Quang Trung 323 Thành phố Hưng Yên 33
18193 11962 Phường Minh Khai 323 Thành phố Hưng Yên 33
18217 11959 Phường Lê Lợi 323 Thành phố Hưng Yên 33
18313 11956 Phường An Tảo 323 Thành phố Hưng Yên 33
18334 11953 Phường Hiến Nam 323 Thành phố Hưng Yên 33
18406 11950 Phường Lam Sơn 323 Thành phố Hưng Yên 33
18493 11977 Xã Hồng Nam 323 Thành phố Hưng Yên 33
18550 11968 Phường Hồng Châu 323 Thành phố Hưng Yên 33
18625 11992 Xã Chỉ Đạo 325 Huyện Văn Lâm 33
18667 12010 Xã Lương Tài 325 Huyện Văn Lâm 33
18715 11989 Xã Lạc Đạo 325 Huyện Văn Lâm 33
18742 11995 Xã Đại Đồng 325 Huyện Văn Lâm 33
18751 11998 Xã Việt Hưng 325 Huyện Văn Lâm 33
18754 12016 Xã Lạc Hồng 325 Huyện Văn Lâm 33
18757 12013 Xã Trưng Trắc 325 Huyện Văn Lâm 33
18760 12001 Xã Tân Quang 325 Huyện Văn Lâm 33
18766 12004 Xã Đình Dù 325 Huyện Văn Lâm 33
18769 12007 Xã Minh Hải 325 Huyện Văn Lâm 33
18775 11986 Thị trấn Như Quỳnh 325 Huyện Văn Lâm 33
18778 12043 Xã Tân Tiến 326 Huyện Văn Giang 33
18781 12040 Xã Liên Nghĩa 326 Huyện Văn Giang 33
18790 12019 Thị trấn Văn Giang 326 Huyện Văn Giang 33
18796 12022 Xã Xuân Quan 326 Huyện Văn Giang 33
18799 12025 Xã Cửu Cao 326 Huyện Văn Giang 33
18802 12028 Xã Phụng Công 326 Huyện Văn Giang 33
16723 12031 Xã Nghĩa Trụ 326 Huyện Văn Giang 33
16774 12034 Xã Long Hưng 326 Huyện Văn Giang 33
16807 12046 Xã Thắng Lợi 326 Huyện Văn Giang 33
16822 12049 Xã Mễ Sở 326 Huyện Văn Giang 33
16858 12037 Xã Vĩnh Khúc 326 Huyện Văn Giang 33
16888 12073 Xã Tân Lập 327 Huyện Yên Mỹ 33
17014 12100 Xã Tân Việt 327 Huyện Yên Mỹ 33
17020 12097 Xã Lý Thường Kiệt 327 Huyện Yên Mỹ 33
17044 12094 Xã Trung Hưng 327 Huyện Yên Mỹ 33
17065 12091 Xã Minh Châu 327 Huyện Yên Mỹ 33
17080 12088 Xã Yên Hòa 327 Huyện Yên Mỹ 33
17116 12085 Xã Trung Hòa 327 Huyện Yên Mỹ 33
17128 12082 Xã Việt Cường 327 Huyện Yên Mỹ 33
17161 12076 Xã Thanh Long 327 Huyện Yên Mỹ 33
17230 12055 Xã Giai Phạm 327 Huyện Yên Mỹ 33
17233 12070 Xã Hoàn Long 327 Huyện Yên Mỹ 33
17260 12067 Xã Liêu Xá 327 Huyện Yên Mỹ 33
17287 12064 Xã Ngọc Long 327 Huyện Yên Mỹ 33
17305 12058 Xã Nghĩa Hiệp 327 Huyện Yên Mỹ 33
17317 12052 Thị trấn Yên Mỹ 327 Huyện Yên Mỹ 33
17325 12079 Xã Yên Phú 327 Huyện Yên Mỹ 33
17371 12061 Xã Đồng Than 327 Huyện Yên Mỹ 33
17401 12106 Xã Phan Đình Phùng 328 Huyện Mỹ Hào 33
17410 12139 Xã Hưng Long 328 Huyện Mỹ Hào 33
17413 12136 Xã Ngọc Lâm 328 Huyện Mỹ Hào 33
17434 12133 Xã Xuân Dục 328 Huyện Mỹ Hào 33
16663 12130 Xã Phùng Chí Kiên 328 Huyện Mỹ Hào 33
16669 12127 Xã Minh Đức 328 Huyện Mỹ Hào 33
16675 12124 Xã Bạch Sam 328 Huyện Mỹ Hào 33
16732 12121 Xã Dị Sử 328 Huyện Mỹ Hào 33
16756 12118 Xã Nhân Hòa 328 Huyện Mỹ Hào 33
16780 12115 Xã Hòa Phong 328 Huyện Mỹ Hào 33
16810 12109 Xã Cẩm Xá 328 Huyện Mỹ Hào 33
16828 12103 Thị trấn Bần Yên Nhân 328 Huyện Mỹ Hào 33
16831 12112 Xã Dương Quang 328 Huyện Mỹ Hào 33
16891 12175 Xã Văn Nhuệ 329 Huyện Ân Thi 33
16906 12142 Thị trấn Ân Thi 329 Huyện Ân Thi 33
16909 12148 Xã Bắc Sơn 329 Huyện Ân Thi 33
16918 12151 Xã Bãi Sậy 329 Huyện Ân Thi 33
16930 12154 Xã Đào Dương 329 Huyện Ân Thi 33
16939 12157 Xã Tân Phúc 329 Huyện Ân Thi 33
16978 12160 Xã Vân Du 329 Huyện Ân Thi 33
17077 12163 Xã Quang Vinh 329 Huyện Ân Thi 33
17113 12166 Xã Xuân Trúc 329 Huyện Ân Thi 33
17134 12145 Xã Phù Ủng 329 Huyện Ân Thi 33
17155 12172 Xã Quảng Lãng 329 Huyện Ân Thi 33
17170 12178 Xã Đặng Lễ 329 Huyện Ân Thi 33
17209 12181 Xã Cẩm Ninh 329 Huyện Ân Thi 33
17218 12187 Xã Đa Lộc 329 Huyện Ân Thi 33
17224 12202 Xã Hạ Lễ 329 Huyện Ân Thi 33
17236 12190 Xã Hồ Tùng Mậu 329 Huyện Ân Thi 33
17239 12193 Xã Tiền Phong 329 Huyện Ân Thi 33
17251 12196 Xã Hồng Vân 329 Huyện Ân Thi 33
17311 12199 Xã Hồng Quang 329 Huyện Ân Thi 33
17341 12184 Xã Nguyễn Trãi 329 Huyện Ân Thi 33
17350 12169 Xã Hoàng Hoa Thám 329 Huyện Ân Thi 33
17395 12211 Xã Bình Minh 330 Huyện Khoái Châu 33
17422 12238 Xã Dân Tiến 330 Huyện Khoái Châu 33
17443 12274 Xã Thành Công 330 Huyện Khoái Châu 33
17446 12247 Xã Tân Châu 330 Huyện Khoái Châu 33
17449 12208 Xã Đông Tảo 330 Huyện Khoái Châu 33
17455 12250 Xã Liên Khê 330 Huyện Khoái Châu 33
17485 12217 Xã Hàm Tử 330 Huyện Khoái Châu 33
17515 12256 Xã Việt Hòa 330 Huyện Khoái Châu 33
17533 12259 Xã Đông Ninh 330 Huyện Khoái Châu 33
17539 12262 Xã Đại Tập 330 Huyện Khoái Châu 33
17587 12265 Xã Chí Tân 330 Huyện Khoái Châu 33
17596 12232 Xã Đông Kết 330 Huyện Khoái Châu 33
17638 12271 Xã Thuần Hưng 330 Huyện Khoái Châu 33
17650 12223 Xã Tân Dân 330 Huyện Khoái Châu 33
17677 12214 Xã Dạ Trạch 330 Huyện Khoái Châu 33
17686 12277 Xã Nhuế Dương 330 Huyện Khoái Châu 33
17695 12220 Xã Ông Đình 330 Huyện Khoái Châu 33
17734 12241 Xã Đồng Tiến 330 Huyện Khoái Châu 33
17743 12244 Xã Hồng Tiến 330 Huyện Khoái Châu 33
17746 12235 Xã Bình Kiều 330 Huyện Khoái Châu 33
17764 12229 Xã An Vĩ 330 Huyện Khoái Châu 33
17767 12226 Xã Tứ Dân 330 Huyện Khoái Châu 33
22249 12268 Xã Đại Hưng 330 Huyện Khoái Châu 33
22270 12205 Thị trấn Khoái Châu 330 Huyện Khoái Châu 33
22273 12253 Xã Phùng Hưng 330 Huyện Khoái Châu 33
22294 12283 Xã Nghĩa Dân 331 Huyện Kim Động 33
22291 12286 Xã Toàn Thắng 331 Huyện Kim Động 33
22021 12289 Xã Vĩnh Xá 331 Huyện Kim Động 33
22072 12292 Xã Phạm Ngũ Lão 331 Huyện Kim Động 33
22078 12295 Xã Thọ Vinh 331 Huyện Kim Động 33
22081 12298 Xã Đồng Thanh 331 Huyện Kim Động 33
22093 12301 Xã Song Mai 331 Huyện Kim Động 33
22099 12304 Xã Chính Nghĩa 331 Huyện Kim Động 33
22114 12307 Xã Nhân La 331 Huyện Kim Động 33
22015 12313 Xã Mai Động 331 Huyện Kim Động 33
22054 12280 Thị trấn Lương Bằng 331 Huyện Kim Động 33
22111 12316 Xã Đức Hợp 331 Huyện Kim Động 33
22135 12319 Xã Hùng An 331 Huyện Kim Động 33
22141 12322 Xã Ngọc Thanh 331 Huyện Kim Động 33
22147 12325 Xã Vũ Xá 331 Huyện Kim Động 33
14383 12328 Xã Hiệp Cường 331 Huyện Kim Động 33
14464 12310 Xã Phú Thịnh 331 Huyện Kim Động 33
14569 12343 Xã Ngô Quyền 332 Huyện Tiên Lữ 33
14590 12352 Xã Lệ Xá 332 Huyện Tiên Lữ 33
14632 12349 Xã Dị Chế 332 Huyện Tiên Lữ 33
14659 12346 Xã Nhật Tân 332 Huyện Tiên Lữ 33
14359 12337 Thị trấn Vương 332 Huyện Tiên Lữ 33
14629 12340 Xã Hưng Đạo 332 Huyện Tiên Lữ 33
14674 12376 Xã Cương Chính 332 Huyện Tiên Lữ 33
14353 12355 Xã An Viên 332 Huyện Tiên Lữ 33
14602 12358 Xã Đức Thắng 332 Huyện Tiên Lữ 33
14320 12379 Xã Minh Phương 332 Huyện Tiên Lữ 33
15871 12373 Xã Thụy Lôi 332 Huyện Tiên Lữ 33
18880 12370 Xã Thiện Phiến 332 Huyện Tiên Lữ 33
22246 12367 Xã Thủ Sỹ 332 Huyện Tiên Lữ 33
22075 12364 Xã Hải Triều 332 Huyện Tiên Lữ 33
22084 12361 Xã Trung Dũng 332 Huyện Tiên Lữ 33
22096 12394 Xã Minh Tân 333 Huyện Phù Cừ 33
22108 12415 Xã Nhật Quang 333 Huyện Phù Cừ 33
22036 12424 Xã Minh Tiến 333 Huyện Phù Cừ 33
22087 12430 Xã Tống Trân 333 Huyện Phù Cừ 33
22105 12421 Xã Tam Đa 333 Huyện Phù Cừ 33
22165 12418 Xã Tiên Tiến 333 Huyện Phù Cừ 33
22168 12427 Xã Nguyên Hòa 333 Huyện Phù Cừ 33
22192 12412 Xã Đình Cao 333 Huyện Phù Cừ 33
22201 12409 Xã Tống Phan 333 Huyện Phù Cừ 33
22207 12406 Xã Đoàn Đào 333 Huyện Phù Cừ 33
22216 12397 Xã Phan Sào Nam 333 Huyện Phù Cừ 33
22225 12391 Thị trấn Trần Cao 333 Huyện Phù Cừ 33
30547 12400 Xã Quang Hưng 333 Huyện Phù Cừ 33
30451 12403 Xã Minh Hoàng 333 Huyện Phù Cừ 33
29791 12466 Xã Vũ Phúc 336 Thành phố Thái Bình 34
29794 12469 Xã Vũ Chính 336 Thành phố Thái Bình 34
29797 12463 Xã Phú Xuân 336 Thành phố Thái Bình 34
29800 12460 Phường Hoàng Diệu 336 Thành phố Thái Bình 34
29803 12457 Xã Đông Hòa 336 Thành phố Thái Bình 34
29806 12454 Phường Trần Lãm 336 Thành phố Thái Bình 34
29809 12452 Phường Trần Hưng Đạo 336 Thành phố Thái Bình 34
29812 12451 Phường Tiền Phong 336 Thành phố Thái Bình 34
29815 12448 Phường Phú Khánh 336 Thành phố Thái Bình 34
29818 12445 Phường Quang Trung 336 Thành phố Thái Bình 34
29821 12442 Phường Kỳ Bá 336 Thành phố Thái Bình 34
29824 12439 Phường Đề Thám 336 Thành phố Thái Bình 34
29827 12436 Phường Bồ Xuyên 336 Thành phố Thái Bình 34
29830 12433 Phường Lê Hồng Phong 336 Thành phố Thái Bình 34
29833 13084 Xã Vũ Đông 336 Thành phố Thái Bình 34
29836 12820 Xã Đông Thọ 336 Thành phố Thái Bình 34
29839 12817 Xã Đông Mỹ 336 Thành phố Thái Bình 34
29842 13225 Xã Tân Bình 336 Thành phố Thái Bình 34
29845 13108 Xã Vũ Lạc 336 Thành phố Thái Bình 34
29848 12514 Xã An Ninh 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
29851 12529 Xã Quỳnh Hội 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
29854 12526 Xã An Ấp 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
29857 12523 Thị trấn An Bài 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
29860 12472 Thị trấn Quỳnh Côi 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18859 12517 Xã Quỳnh Ngọc 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18865 12511 Xã Quỳnh Minh 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18895 12508 Xã Quỳnh Khê 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18937 12505 Xã Quỳnh Hồng 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18994 12502 Xã An Cầu 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19069 12499 Xã An Thái 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19192 12496 Xã Quỳnh Giao 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19195 12520 Xã Quỳnh Hải 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18877 12556 Xã Quỳnh Bảo 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18913 12583 Xã Đồng Tiến 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18922 12580 Xã An Tràng 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18931 12577 Xã Quỳnh Trang 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18934 12574 Xã Đông Hải 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18946 12571 Xã An Dục 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18964 12568 Xã Quỳnh Xá 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18973 12565 Xã An Vinh 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18979 12532 Xã Quỳnh Sơn 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18982 12559 Xã An Mỹ 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
18988 12535 Xã Quỳnh Mỹ 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19012 12553 Xã Quỳnh Hưng 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19030 12550 Xã An Lễ 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19036 12547 Xã An Vũ 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19063 12544 Xã Quỳnh Châu 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19072 12541 Xã An Thanh 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19087 12538 Xã An Quí 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19132 12487 Xã Quỳnh Thọ 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19135 12562 Xã Quỳnh Nguyên 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19138 12493 Xã Quỳnh Hoàng 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19144 12484 Xã Quỳnh Lâm 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19150 12481 Xã Quỳnh Hoa 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19189 12478 Xã An Đồng 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19201 12475 Xã An Khê 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19216 12490 Xã An Hiệp 338 Huyện Quỳnh Phụ 34
19225 12667 Xã Hồng Lĩnh 339 Huyện Hưng Hà 34
19228 12656 Xã Chi Lăng 339 Huyện Hưng Hà 34
19246 12658 Xã Minh Khai 339 Huyện Hưng Hà 34
19252 12661 Xã Hồng An 339 Huyện Hưng Hà 34
19255 12643 Xã Thống Nhất 339 Huyện Hưng Hà 34
19261 12664 Xã Kim Trung 339 Huyện Hưng Hà 34
19264 12598 Xã Dân Chủ 339 Huyện Hưng Hà 34
19267 12628 Xã Bắc Sơn 339 Huyện Hưng Hà 34
19270 12631 Xã Đông Đô 339 Huyện Hưng Hà 34
19273 12619 Xã Duyên Hải 339 Huyện Hưng Hà 34
19276 12682 Xã Minh Hòa 339 Huyện Hưng Hà 34
19279 12670 Xã Minh Tân 339 Huyện Hưng Hà 34
19282 12604 Xã Hòa Tiến 339 Huyện Hưng Hà 34
19285 12601 Xã Canh Tân 339 Huyện Hưng Hà 34
19288 12607 Xã Hùng Dũng 339 Huyện Hưng Hà 34
19294 12625 Xã Văn Cẩm 339 Huyện Hưng Hà 34
19297 12622 Xã Tân Hòa 339 Huyện Hưng Hà 34
19303 12649 Xã Thái Hưng 339 Huyện Hưng Hà 34
19306 12652 Xã Thái Phương 339 Huyện Hưng Hà 34
19309 12640 Xã Tây Đô 339 Huyện Hưng Hà 34
19312 12637 Xã Liên Hiệp 339 Huyện Hưng Hà 34
19315 12634 Xã Phúc Khánh 339 Huyện Hưng Hà 34
19318 12685 Xã Hồng Minh 339 Huyện Hưng Hà 34
19321 12676 Xã Độc Lập 339 Huyện Hưng Hà 34
19324 12616 Xã Đoan Hùng 339 Huyện Hưng Hà 34
19327 12655 Xã Hòa Bình 339 Huyện Hưng Hà 34
19924 12673 Xã Văn Lang 339 Huyện Hưng Hà 34
18856 12610 Xã Tân Tiến 339 Huyện Hưng Hà 34
18871 12646 Xã Tiến Đức 339 Huyện Hưng Hà 34
18886 12679 Xã Chí Hòa 339 Huyện Hưng Hà 34
18889 12613 Thị trấn Hưng Nhân 339 Huyện Hưng Hà 34
18892 12592 Xã Tân Lễ 339 Huyện Hưng Hà 34
18910 12589 Xã Điệp Nông 339 Huyện Hưng Hà 34
18916 12586 Thị trấn Hưng Hà 339 Huyện Hưng Hà 34
18919 12595 Xã Cộng Hòa 339 Huyện Hưng Hà 34
18925 12757 Xã Đông Các 340 Huyện Đông Hưng 34
18928 12739 Xã Hồng Việt 340 Huyện Đông Hưng 34
18940 12763 Xã Hoa Lư 340 Huyện Đông Hưng 34
18949 12760 Xã Phú Châu 340 Huyện Đông Hưng 34
18955 12754 Xã Thăng Long 340 Huyện Đông Hưng 34
18967 12751 Xã Đông Hợp 340 Huyện Đông Hưng 34
18991 12748 Xã Đông Kinh 340 Huyện Đông Hưng 34
18997 12766 Xã Minh Châu 340 Huyện Đông Hưng 34
19003 12742 Xã Đông Hà 340 Huyện Đông Hưng 34
19009 12784 Xã Trọng Quan 340 Huyện Đông Hưng 34
19018 12736 Xã Hợp Tiến 340 Huyện Đông Hưng 34
19021 12733 Xã Phong Châu 340 Huyện Đông Hưng 34
19039 12745 Xã Đông Giang 340 Huyện Đông Hưng 34
19042 12793 Xã Đông Phong 340 Huyện Đông Hưng 34
19051 12823 Xã Đồng Phú 340 Huyện Đông Hưng 34
19054 12814 Xã Đông Huy 340 Huyện Đông Hưng 34
19066 12811 Xã Đông Dương 340 Huyện Đông Hưng 34
19075 12808 Xã Đông Hoàng 340 Huyện Đông Hưng 34
19078 12805 Xã Đông Lĩnh 340 Huyện Đông Hưng 34
19081 12802 Xã Đông Á 340 Huyện Đông Hưng 34
19090 12778 Xã Hồng Châu 340 Huyện Đông Hưng 34
19096 12796 Xã Đông Quang 340 Huyện Đông Hưng 34
19099 12769 Xã Đông Tân 340 Huyện Đông Hưng 34
19111 12790 Xã Hồng Giang 340 Huyện Đông Hưng 34
19114 12787 Xã Hoa Nam 340 Huyện Đông Hưng 34
19123 12724 Xã Đông Xá 340 Huyện Đông Hưng 34
19141 12781 Xã Bạch Đằng 340 Huyện Đông Hưng 34
19147 12727 Xã Chương Dương 340 Huyện Đông Hưng 34
19159 12775 Xã Đông Động 340 Huyện Đông Hưng 34
19162 12772 Xã Đông Vinh 340 Huyện Đông Hưng 34
19165 12799 Xã Đông Xuân 340 Huyện Đông Hưng 34
19174 12700 Xã An Châu 340 Huyện Đông Hưng 34
19180 12721 Xã Minh Tân 340 Huyện Đông Hưng 34
19183 12730 Xã Nguyên Xá 340 Huyện Đông Hưng 34
19186 12691 Xã Đô Lương 340 Huyện Đông Hưng 34
19198 12694 Xã Đông Phương 340 Huyện Đông Hưng 34
19207 12697 Xã Liên Giang 340 Huyện Đông Hưng 34
19222 12688 Thị trấn Đông Hưng 340 Huyện Đông Hưng 34
19234 12703 Xã Đông Sơn 340 Huyện Đông Hưng 34
19237 12706 Xã Đông Cường 340 Huyện Đông Hưng 34
19249 12709 Xã Phú Lương 340 Huyện Đông Hưng 34
19258 12712 Xã Mê Linh 340 Huyện Đông Hưng 34
19291 12715 Xã Lô Giang 340 Huyện Đông Hưng 34
19300 12718 Xã Đông La 340 Huyện Đông Hưng 34
18862 12895 Xã Thụy Hà 341 Huyện Thái Thụy 34
18883 12961 Xã Thái Thịnh 341 Huyện Thái Thụy 34
18898 12967 Xã Thái Thọ 341 Huyện Thái Thụy 34
18901 12901 Xã Thụy Sơn 341 Huyện Thái Thụy 34
18904 12958 Xã Thái Học 341 Huyện Thái Thụy 34
18907 12898 Xã Thụy Thanh 341 Huyện Thái Thụy 34
18943 12964 Xã Thái Thành 341 Huyện Thái Thụy 34
18952 12892 Xã Thụy Duyên 341 Huyện Thái Thụy 34
18958 12889 Xã Thụy Liên 341 Huyện Thái Thụy 34
18961 12886 Xã Thụy Lương 341 Huyện Thái Thụy 34
18970 12883 Xã Thụy Phúc 341 Huyện Thái Thụy 34
18976 12955 Xã Thái Thuần 341 Huyện Thái Thụy 34
18985 12877 Xã Thụy Dân 341 Huyện Thái Thụy 34
19000 12934 Xã Thái Phúc 341 Huyện Thái Thụy 34
19006 12874 Xã Thụy Chính 341 Huyện Thái Thụy 34
19015 12871 Xã Thụy Bình 341 Huyện Thái Thụy 34
19024 12868 Xã Thụy Trình 341 Huyện Thái Thụy 34
19027 12880 Xã Thụy Hải 341 Huyện Thái Thụy 34
19033 12925 Xã Thái Sơn 341 Huyện Thái Thụy 34
19045 12838 Xã Thụy Dũng 341 Huyện Thái Thụy 34
19048 12865 Xã Thụy Dương 341 Huyện Thái Thụy 34
19057 12907 Xã Thái Thượng 341 Huyện Thái Thụy 34
19060 12910 Xã Thái Nguyên 341 Huyện Thái Thụy 34
19084 12913 Xã Thái Thủy 341 Huyện Thái Thụy 34
19093 12916 Xã Thái Dương 341 Huyện Thái Thụy 34
19102 12940 Xã Thái Đô 341 Huyện Thái Thụy 34
19105 12922 Xã Thái Hòa 341 Huyện Thái Thụy 34
19108 12952 Xã Thái Tân 341 Huyện Thái Thụy 34
19117 12928 Xã Thái Hồng 341 Huyện Thái Thụy 34
19120 12931 Xã Thái An 341 Huyện Thái Thụy 34
19126 12937 Xã Thái Hưng 341 Huyện Thái Thụy 34
19129 12943 Xã Thái Xuyên 341 Huyện Thái Thụy 34
19153 12904 Xã Thụy Phong 341 Huyện Thái Thụy 34
19156 12946 Xã Thái Hà 341 Huyện Thái Thụy 34
19168 12949 Xã Mỹ Lộc 341 Huyện Thái Thụy 34
19171 12919 Xã Thái Giang 341 Huyện Thái Thụy 34
19177 12829 Xã Thụy Tân 341 Huyện Thái Thụy 34
19204 12826 Thị trấn Diêm Điền 341 Huyện Thái Thụy 34
19210 12832 Xã Thụy Trường 341 Huyện Thái Thụy 34
19213 12835 Xã Hồng Quỳnh 341 Huyện Thái Thụy 34
19219 12862 Xã Thụy Xuân 341 Huyện Thái Thụy 34
19231 12841 Xã Thụy Hồng 341 Huyện Thái Thụy 34
19240 12844 Xã Thụy Quỳnh 341 Huyện Thái Thụy 34
19243 12850 Xã Thụy Ninh 341 Huyện Thái Thụy 34
11749 12853 Xã Thụy Hưng 341 Huyện Thái Thụy 34
11428 12856 Xã Thụy Việt 341 Huyện Thái Thụy 34
11806 12859 Xã Thụy Văn 341 Huyện Thái Thụy 34
11878 12847 Xã Thụy An 341 Huyện Thái Thụy 34
11884 12997 Xã Đông Trung 342 Huyện Tiền Hải 34
11599 13024 Xã Đông Lâm 342 Huyện Tiền Hải 34
11620 13021 Xã Tây Giang 342 Huyện Tiền Hải 34
11725 13018 Xã Đông Cơ 342 Huyện Tiền Hải 34
11374 13015 Xã Tây Sơn 342 Huyện Tiền Hải 34
11359 13012 Xã An Ninh 342 Huyện Tiền Hải 34
11851 13009 Xã Đông Phong 342 Huyện Tiền Hải 34
11911 13006 Xã Tây An 342 Huyện Tiền Hải 34
11347 12994 Xã Tây Ninh 342 Huyện Tiền Hải 34
11455 13000 Xã Đông Hoàng 342 Huyện Tiền Hải 34
11527 13027 Xã Phương Công 342 Huyện Tiền Hải 34
11344 13045 Xã Nam Chính 342 Huyện Tiền Hải 34
11413 12991 Xã Tây Lương 342 Huyện Tiền Hải 34
11425 13003 Xã Đông Minh 342 Huyện Tiền Hải 34
11467 13051 Xã Nam Thịnh 342 Huyện Tiền Hải 34
11617 13072 Xã Nam Phú 342 Huyện Tiền Hải 34
11731 13069 Xã Nam Hải 342 Huyện Tiền Hải 34
11758 13066 Xã Nam Hưng 342 Huyện Tiền Hải 34
11773 13063 Xã Nam Hồng 342 Huyện Tiền Hải 34
11779 13060 Xã Nam Trung 342 Huyện Tiền Hải 34
11782 13039 Xã Vân Trường 342 Huyện Tiền Hải 34
11794 13054 Xã Nam Hà 342 Huyện Tiền Hải 34
11797 13030 Xã Tây Phong 342 Huyện Tiền Hải 34
11803 13048 Xã Bắc Hải 342 Huyện Tiền Hải 34
11296 12976 Xã Đông Trà 342 Huyện Tiền Hải 34
11437 13042 Xã Nam Thắng 342 Huyện Tiền Hải 34
11443 12988 Xã Đông Xuyên 342 Huyện Tiền Hải 34
06727 13036 Xã Nam Cường 342 Huyện Tiền Hải 34
06892 13033 Xã Tây Tiến 342 Huyện Tiền Hải 34
07066 13057 Xã Nam Thanh 342 Huyện Tiền Hải 34
06844 12979 Xã Đông Long 342 Huyện Tiền Hải 34
06865 12973 Xã Đông Hải 342 Huyện Tiền Hải 34
06757 12970 Thị trấn Tiền Hải 342 Huyện Tiền Hải 34
07183 12985 Xã Vũ Lăng 342 Huyện Tiền Hải 34
06742 12982 Xã Đông Quí 342 Huyện Tiền Hải 34
07111 13111 Xã Vũ Lễ 343 Huyện Kiến Xương 34
07132 13129 Xã Vũ An 343 Huyện Kiến Xương 34
07138 13126 Xã Vũ Ninh 343 Huyện Kiến Xương 34
06760 13123 Xã Đình Phùng 343 Huyện Kiến Xương 34
07024 13120 Xã Nam Cao 343 Huyện Kiến Xương 34
07027 13117 Xã Thượng Hiền 343 Huyện Kiến Xương 34
07087 13114 Xã Thanh Tân 343 Huyện Kiến Xương 34
06748 13093 Xã Hồng Thái 343 Huyện Kiến Xương 34
03292 13141 Xã Vũ Quí 343 Huyện Kiến Xương 34
03169 13105 Xã Quyết Tiến 343 Huyện Kiến Xương 34
03133 13102 Xã Lê Lợi 343 Huyện Kiến Xương 34
03262 13099 Xã Vũ Sơn 343 Huyện Kiến Xương 34
03283 13189 Xã Hồng Tiến 343 Huyện Kiến Xương 34
08503 13096 Xã Bình Nguyên 343 Huyện Kiến Xương 34
07975 13147 Xã An Bồi 343 Huyện Kiến Xương 34
08239 13165 Xã Quang Trung 343 Huyện Kiến Xương 34
07462 13186 Xã Bình Định 343 Huyện Kiến Xương 34
07504 13183 Xã Bình Thanh 343 Huyện Kiến Xương 34
07309 13180 Xã Nam Bình 343 Huyện Kiến Xương 34
07348 13177 Xã Minh Tân 343 Huyện Kiến Xương 34
07840 13174 Xã Vũ Bình 343 Huyện Kiến Xương 34
07609 13135 Xã Hòa Bình 343 Huyện Kiến Xương 34
07612 13168 Xã Minh Hưng 343 Huyện Kiến Xương 34
07681 13132 Xã Quang Lịch 343 Huyện Kiến Xương 34
07570 13162 Xã Quang Minh 343 Huyện Kiến Xương 34
07600 13159 Xã Vũ Hòa 343 Huyện Kiến Xương 34
26884 13156 Xã Vũ Công 343 Huyện Kiến Xương 34
26866 13150 Xã Vũ Trung 343 Huyện Kiến Xương 34
27091 13144 Xã Quang Bình 343 Huyện Kiến Xương 34
27625 13138 Xã Bình Minh 343 Huyện Kiến Xương 34
27517 13171 Xã Quang Hưng 343 Huyện Kiến Xương 34
27238 13087 Xã An Bình 343 Huyện Kiến Xương 34
27211 13081 Xã Quốc Tuấn 343 Huyện Kiến Xương 34
27301 13078 Xã Trà Giang 343 Huyện Kiến Xương 34
27007 13075 Thị trấn Thanh Nê 343 Huyện Kiến Xương 34
27172 13090 Xã Vũ Tây 343 Huyện Kiến Xương 34
27268 13153 Xã Vũ Thắng 343 Huyện Kiến Xương 34
26581 13201 Xã Xuân Hòa 344 Huyện Vũ Thư 34
26526 13237 Xã Tam Quang 344 Huyện Vũ Thư 34
26558 13231 Xã Dũng Nghĩa 344 Huyện Vũ Thư 34
26509 13222 Xã Minh Lãng 344 Huyện Vũ Thư 34
26512 13219 Xã Việt Hùng 344 Huyện Vũ Thư 34
26527 13216 Xã Tân Hòa 344 Huyện Vũ Thư 34
26548 13213 Xã Song Lãng 344 Huyện Vũ Thư 34
26572 13210 Xã Tân Phong 344 Huyện Vũ Thư 34
28429 13240 Xã Tân Lập 344 Huyện Vũ Thư 34
28489 13204 Xã Hiệp Hòa 344 Huyện Vũ Thư 34
28678 13249 Xã Song An 344 Huyện Vũ Thư 34
28720 13198 Xã Đồng Thanh 344 Huyện Vũ Thư 34
28564 13207 Xã Phúc Thành 344 Huyện Vũ Thư 34
28693 13195 Xã Hồng Lý 344 Huyện Vũ Thư 34
28366 13246 Xã Tự Tân 344 Huyện Vũ Thư 34
28300 13228 Xã Minh Khai 344 Huyện Vũ Thư 34
28453 13252 Xã Trung An 344 Huyện Vũ Thư 34
28456 13255 Xã Vũ Hội 344 Huyện Vũ Thư 34
02743 13258 Xã Hòa Bình 344 Huyện Vũ Thư 34
02770 13261 Xã Nguyên Xá 344 Huyện Vũ Thư 34
02779 13264 Xã Việt Thuận 344 Huyện Vũ Thư 34
02821 13267 Xã Vũ Vinh 344 Huyện Vũ Thư 34
02824 13270 Xã Vũ Đoài 344 Huyện Vũ Thư 34
02836 13273 Xã Vũ Tiến 344 Huyện Vũ Thư 34
16597 13276 Xã Vũ Vân 344 Huyện Vũ Thư 34
16264 13279 Xã Duy Nhất 344 Huyện Vũ Thư 34
16279 13282 Xã Hồng Phong 344 Huyện Vũ Thư 34
16204 13243 Xã Bách Thuận 344 Huyện Vũ Thư 34
16234 13192 Thị trấn Vũ Thư 344 Huyện Vũ Thư 34
15487 13234 Xã Minh Quang 344 Huyện Vũ Thư 34
16081 13300 Phường Trần Hưng Đạo 347 Thành phố Phủ Lý 35
16672 13447 Xã Liêm Tiết 347 Thành phố Phủ Lý 35
16711 13459 Phường Thanh Tuyền 347 Thành phố Phủ Lý 35
16714 13513 Xã Trịnh Xá 347 Thành phố Phủ Lý 35
16777 13288 Phường Lương Khánh Thiện 347 Thành phố Phủ Lý 35
16789 13291 Phường Lê Hồng Phong 347 Thành phố Phủ Lý 35
16813 13444 Xã Liêm Tuyền 347 Thành phố Phủ Lý 35
16816 13297 Phường Hai Bà Trưng 347 Thành phố Phủ Lý 35
16837 13507 Xã Đinh Xá 347 Thành phố Phủ Lý 35
16870 13303 Phường Lam Hạ 347 Thành phố Phủ Lý 35
16876 13306 Xã Phù Vân 347 Thành phố Phủ Lý 35
16972 13309 Phường Liêm Chính 347 Thành phố Phủ Lý 35
16984 13312 Xã Liêm Chung 347 Thành phố Phủ Lý 35
17032 13372 Xã Tiên Hiệp 347 Thành phố Phủ Lý 35
17038 13315 Phường Thanh Châu 347 Thành phố Phủ Lý 35
17047 13318 Phường Châu Sơn 347 Thành phố Phủ Lý 35
17050 13366 Xã Tiên Tân 347 Thành phố Phủ Lý 35
17059 13294 Phường Minh Khai 347 Thành phố Phủ Lý 35
17062 13285 Phường Quang Trung 347 Thành phố Phủ Lý 35
17131 13426 Xã Kim Bình 347 Thành phố Phủ Lý 35
17185 13381 Xã Tiên Hải 347 Thành phố Phủ Lý 35
17191 13354 Xã Tiên Nội 349 Huyện Duy Tiên 35
17206 13324 Thị trấn Hòa Mạc 349 Huyện Duy Tiên 35
17242 13327 Xã Mộc Bắc 349 Huyện Duy Tiên 35
17245 13330 Xã Châu Giang 349 Huyện Duy Tiên 35
17263 13333 Xã Bạch Thượng 349 Huyện Duy Tiên 35
17269 13336 Xã Duy Minh 349 Huyện Duy Tiên 35
17281 13339 Xã Mộc Nam 349 Huyện Duy Tiên 35
17314 13342 Xã Duy Hải 349 Huyện Duy Tiên 35
17335 13375 Xã Châu Sơn 349 Huyện Duy Tiên 35
17347 13345 Xã Chuyên Ngoại 349 Huyện Duy Tiên 35
17383 13348 Xã Yên Bắc 349 Huyện Duy Tiên 35
17386 13321 Thị trấn Đồng Văn 349 Huyện Duy Tiên 35
17404 13378 Xã Tiên Phong 349 Huyện Duy Tiên 35
17470 13357 Xã Hoàng Đông 349 Huyện Duy Tiên 35
17479 13369 Xã Đọi Sơn 349 Huyện Duy Tiên 35
17497 13360 Xã Yên Nam 349 Huyện Duy Tiên 35
17527 13363 Xã Tiên Ngoại 349 Huyện Duy Tiên 35
17530 13351 Xã Trác Văn 349 Huyện Duy Tiên 35
17542 13387 Xã Nguyễn Úy 350 Huyện Kim Bảng 35
17548 13414 Xã Thụy Lôi 350 Huyện Kim Bảng 35
17578 13438 Xã Thanh Sơn 350 Huyện Kim Bảng 35
16795 13432 Xã Liên Sơn 350 Huyện Kim Bảng 35
16873 13429 Thị trấn Ba Sao 350 Huyện Kim Bảng 35
16885 13423 Xã Ngọc Sơn 350 Huyện Kim Bảng 35
16903 13390 Xã Đại Cương 350 Huyện Kim Bảng 35
17008 13402 Xã Nhật Tân 350 Huyện Kim Bảng 35
17026 13417 Xã Văn Xá 350 Huyện Kim Bảng 35
03892 13393 Xã Lê Hồ 350 Huyện Kim Bảng 35
03907 13411 Xã Tân Sơn 350 Huyện Kim Bảng 35
04048 13408 Xã Hoàng Tây 350 Huyện Kim Bảng 35
03901 13435 Xã Thi Sơn 350 Huyện Kim Bảng 35
03937 13405 Xã Đồng Hóa 350 Huyện Kim Bảng 35
04180 13399 Xã Nhật Tựu 350 Huyện Kim Bảng 35
04225 13384 Thị trấn Quế 350 Huyện Kim Bảng 35
03850 13420 Xã Khả Phong 350 Huyện Kim Bảng 35
08767 13396 Xã Tượng Lĩnh 350 Huyện Kim Bảng 35
08956 13498 Xã Thanh Hải 351 Huyện Thanh Liêm 35
09004 13495 Xã Thanh Nguyên 351 Huyện Thanh Liêm 35
09109 13492 Xã Thanh Tâm 351 Huyện Thanh Liêm 35
03457 13489 Xã Thanh Nghị 351 Huyện Thanh Liêm 35
03390 13441 Thị trấn Kiện Khê 351 Huyện Thanh Liêm 35
03442 13486 Xã Thanh Hương 351 Huyện Thanh Liêm 35
03400 13483 Xã Liêm Sơn 351 Huyện Thanh Liêm 35
03475 13477 Xã Thanh Tân 351 Huyện Thanh Liêm 35
03481 13453 Xã Thanh Hà 351 Huyện Thanh Liêm 35
03502 13456 Xã Liêm Cần 351 Huyện Thanh Liêm 35
03529 13480 Xã Liêm Túc 351 Huyện Thanh Liêm 35
03535 13462 Xã Thanh Bình 351 Huyện Thanh Liêm 35
03538 13465 Xã Liêm Thuận 351 Huyện Thanh Liêm 35
03562 13468 Xã Thanh Thủy 351 Huyện Thanh Liêm 35
03568 13471 Xã Thanh Phong 351 Huyện Thanh Liêm 35
03574 13474 Xã Thanh Lưu 351 Huyện Thanh Liêm 35
03592 13450 Xã Liêm Phong 351 Huyện Thanh Liêm 35
03595 13510 Xã Tràng An 352 Huyện Bình Lục 35
17203 13537 Xã An Mỹ 352 Huyện Bình Lục 35
03496 13561 Xã An Lão 352 Huyện Bình Lục 35
03511 13558 Xã Tiêu Động 352 Huyện Bình Lục 35
03505 13555 Xã La Sơn 352 Huyện Bình Lục 35
03589 13552 Xã An Đổ 352 Huyện Bình Lục 35
03549 13549 Xã Mỹ Thọ 352 Huyện Bình Lục 35
06463 13546 Xã Trung Lương 352 Huyện Bình Lục 35
03742 13501 Thị trấn Bình Mỹ 352 Huyện Bình Lục 35
03886 13540 Xã An Nội 352 Huyện Bình Lục 35
03946 13504 Xã Bình Nghĩa 352 Huyện Bình Lục 35
04186 13534 Xã Bối Cầu 352 Huyện Bình Lục 35
03646 13528 Xã An Ninh 352 Huyện Bình Lục 35
03712 13525 Xã Đồn Xá 352 Huyện Bình Lục 35
06472 13522 Xã Hưng Công 352 Huyện Bình Lục 35
06511 13519 Xã Ngọc Lũ 352 Huyện Bình Lục 35
06592 13516 Xã Đồng Du 352 Huyện Bình Lục 35
18073 13531 Xã Bồ Đề 352 Huyện Bình Lục 35
18142 13543 Xã Vũ Bản 352 Huyện Bình Lục 35
18187 13603 Xã Nhân Hưng 353 Huyện Lý Nhân 35
18208 13567 Xã Hợp Lý 353 Huyện Lý Nhân 35
18307 13570 Xã Nguyên Lý 353 Huyện Lý Nhân 35
18319 13573 Xã Chính Lý 353 Huyện Lý Nhân 35
18430 13576 Xã Chân Lý 353 Huyện Lý Nhân 35
18451 13579 Xã Đạo Lý 353 Huyện Lý Nhân 35
18478 13582 Xã Công Lý 353 Huyện Lý Nhân 35
18487 13588 Xã Bắc Lý 353 Huyện Lý Nhân 35
18514 13594 Xã Nhân Đạo 353 Huyện Lý Nhân 35
18547 13564 Thị trấn Vĩnh Trụ 353 Huyện Lý Nhân 35
18556 13600 Xã Nhân Thịnh 353 Huyện Lý Nhân 35
18568 13585 Xã Văn Lý 353 Huyện Lý Nhân 35
18583 13606 Xã Nhân Khang 353 Huyện Lý Nhân 35
18607 13609 Xã Nhân Mỹ 353 Huyện Lý Nhân 35
18616 13612 Xã Nhân Nghĩa 353 Huyện Lý Nhân 35
18622 13615 Xã Nhân Chính 353 Huyện Lý Nhân 35
18634 13618 Xã Nhân Bình 353 Huyện Lý Nhân 35
18637 13621 Xã Phú Phúc 353 Huyện Lý Nhân 35
18646 13624 Xã Xuân Khê 353 Huyện Lý Nhân 35
18649 13627 Xã Tiến Thắng 353 Huyện Lý Nhân 35
18661 13630 Xã Hòa Hậu 353 Huyện Lý Nhân 35
18676 13597 Xã Đồng Lý 353 Huyện Lý Nhân 35
18679 13591 Xã Đức Lý 353 Huyện Lý Nhân 35
18682 13645 Phường Quang Trung 356 Thành phố Nam Định 36
18688 13639 Phường Vị Hoàng 356 Thành phố Nam Định 36
18697 13699 Xã Mỹ Xá 356 Thành phố Nam Định 36
18085 13690 Phường Cửa Nam 356 Thành phố Nam Định 36
18151 13654 Phường Bà Triệu 356 Thành phố Nam Định 36
18172 13651 Phường Nguyễn Du 356 Thành phố Nam Định 36
18199 13657 Phường Trường Thi 356 Thành phố Nam Định 36
18205 13648 Phường Cửa Bắc 356 Thành phố Nam Định 36
18214 13702 Xã Lộc An 356 Thành phố Nam Định 36
18223 13642 Phường Vị Xuyên 356 Thành phố Nam Định 36
18226 13696 Xã Nam Phong 356 Thành phố Nam Định 36
18235 13693 Xã Lộc Hòa 356 Thành phố Nam Định 36
18238 13633 Phường Hạ Long 356 Thành phố Nam Định 36
18247 13636 Phường Trần Tế Xương 356 Thành phố Nam Định 36
18250 13705 Xã Nam Vân 356 Thành phố Nam Định 36
18262 13675 Phường Văn Miếu 356 Thành phố Nam Định 36
18298 13687 Phường Lộc Vượng 356 Thành phố Nam Định 36
18316 13684 Phường Lộc Hạ 356 Thành phố Nam Định 36
18322 13681 Phường Thống Nhất 356 Thành phố Nam Định 36
18325 13678 Phường Trần Quang Khải 356 Thành phố Nam Định 36
18337 13660 Phường Phan Đình Phùng 356 Thành phố Nam Định 36
18352 13672 Phường Năng Tĩnh 356 Thành phố Nam Định 36
18367 13669 Phường Trần Đăng Ninh 356 Thành phố Nam Định 36
18376 13666 Phường Trần Hưng Đạo 356 Thành phố Nam Định 36
18379 13663 Phường Ngô Quyền 356 Thành phố Nam Định 36
18385 13711 Xã Mỹ Hà 358 Huyện Mỹ Lộc 36
18424 13729 Xã Mỹ Hưng 358 Huyện Mỹ Lộc 36
18436 13726 Xã Mỹ Phúc 358 Huyện Mỹ Lộc 36
18439 13717 Xã Mỹ Thắng 358 Huyện Mỹ Lộc 36
18442 13720 Xã Mỹ Trung 358 Huyện Mỹ Lộc 36
18445 13738 Xã Mỹ Thành 358 Huyện Mỹ Lộc 36
18457 13723 Xã Mỹ Tân 358 Huyện Mỹ Lộc 36
18463 13735 Xã Mỹ Thịnh 358 Huyện Mỹ Lộc 36
18484 13732 Xã Mỹ Thuận 358 Huyện Mỹ Lộc 36
18511 13708 Thị trấn Mỹ Lộc 358 Huyện Mỹ Lộc 36
18526 13714 Xã Mỹ Tiến 358 Huyện Mỹ Lộc 36
18535 13765 Xã Trung Thành 359 Huyện Vụ Bản 36
18553 13786 Xã Đại Thắng 359 Huyện Vụ Bản 36
18565 13789 Xã Tam Thanh 359 Huyện Vụ Bản 36
18577 13792 Xã Vĩnh Hào 359 Huyện Vụ Bản 36
18586 13780 Xã Kim Thái 359 Huyện Vụ Bản 36
18589 13777 Xã Thành Lợi 359 Huyện Vụ Bản 36
18655 13774 Xã Liên Bảo 359 Huyện Vụ Bản 36
18658 13747 Xã Hiển Khánh 359 Huyện Vụ Bản 36
18685 13768 Xã Quang Trung 359 Huyện Vụ Bản 36
18691 13741 Thị trấn Gôi 359 Huyện Vụ Bản 36
18694 13762 Xã Cộng Hòa 359 Huyện Vụ Bản 36
18712 13759 Xã Tân Thành 359 Huyện Vụ Bản 36
18718 13756 Xã Đại An 359 Huyện Vụ Bản 36
18724 13744 Xã Minh Thuận 359 Huyện Vụ Bản 36
18727 13783 Xã Liên Minh 359 Huyện Vụ Bản 36
18733 13753 Xã Hợp Hưng 359 Huyện Vụ Bản 36
18736 13771 Xã Minh Tân 359 Huyện Vụ Bản 36
18739 13750 Xã Tân Khánh 359 Huyện Vụ Bản 36
18748 13795 Thị trấn Lâm 360 Huyện Ý Yên 36
18076 13876 Xã Yên Bằng 360 Huyện Ý Yên 36
18109 13825 Xã Yên Bình 360 Huyện Ý Yên 36
18211 13822 Xã Yên Chính 360 Huyện Ý Yên 36
18286 13819 Xã Yên Phương 360 Huyện Ý Yên 36
18355 13816 Xã Yên Minh 360 Huyện Ý Yên 36
18412 13828 Xã Yên Phú 360 Huyện Ý Yên 36
18613 13888 Xã Yên Trị 360 Huyện Ý Yên 36
18628 13867 Xã Yên Phúc 360 Huyện Ý Yên 36
18700 13798 Xã Yên Trung 360 Huyện Ý Yên 36
18730 13885 Xã Yên Nhân 360 Huyện Ý Yên 36
18745 13801 Xã Yên Thành 360 Huyện Ý Yên 36
18763 13804 Xã Yên Tân 360 Huyện Ý Yên 36
18787 13807 Xã Yên Lợi 360 Huyện Ý Yên 36
18793 13810 Xã Yên Thọ 360 Huyện Ý Yên 36
18805 13879 Xã Yên Đồng 360 Huyện Ý Yên 36
18838 13855 Xã Yên Hồng 360 Huyện Ý Yên 36
31351 13846 Xã Yên Phong 360 Huyện Ý Yên 36
31357 13843 Xã Yên Khánh 360 Huyện Ý Yên 36
31360 13840 Xã Yên Hưng 360 Huyện Ý Yên 36
31366 13837 Xã Yên Xá 360 Huyện Ý Yên 36
31372 13834 Xã Yên Dương 360 Huyện Ý Yên 36
31375 13831 Xã Yên Mỹ 360 Huyện Ý Yên 36
31378 13873 Xã Yên Lộc 360 Huyện Ý Yên 36
31381 13882 Xã Yên Khang 360 Huyện Ý Yên 36
31384 13870 Xã Yên Cường 360 Huyện Ý Yên 36
31393 13858 Xã Yên Quang 360 Huyện Ý Yên 36
31402 13813 Xã Yên Nghĩa 360 Huyện Ý Yên 36
31405 13861 Xã Yên Tiến 360 Huyện Ý Yên 36
31423 13864 Xã Yên Thắng 360 Huyện Ý Yên 36
31429 13849 Xã Yên Ninh 360 Huyện Ý Yên 36
31441 13852 Xã Yên Lương 360 Huyện Ý Yên 36
31444 13897 Xã Nghĩa Đồng 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
31453 13924 Xã Nghĩa Hồng 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
31459 13963 Xã Nam Điền 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
31462 13960 Xã Nghĩa Phúc 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
31465 13954 Xã Nghĩa Lợi 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
31468 13948 Xã Nghĩa Thành 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
31471 13945 Xã Nghĩa Lâm 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
31480 13942 Xã Nghĩa Hùng 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
31483 13939 Xã Nghĩa Tân 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
31489 13936 Thị trấn Quỹ Nhất 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
31492 13933 Xã Nghĩa Bình 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
31340 13891 Thị trấn Liễu Đề 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
31341 13927 Xã Nghĩa Phong 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
31344 13894 Thị trấn Rạng Đông 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
26839 13921 Xã Nghĩa Lạc 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
26752 13918 Xã Nghĩa Sơn 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
26851 13915 Xã Nghĩa Trung 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
27565 13912 Xã Nghĩa Châu 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
18082 13909 Xã Hoàng Nam 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
18088 13906 Xã Nghĩa Thái 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
18112 13903 Xã Nghĩa Minh 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
18160 13900 Xã Nghĩa Thịnh 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
18175 13951 Xã Nghĩa Thắng 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
18181 13930 Xã Nghĩa Phú 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
18196 13957 Xã Nghĩa Hải 361 Huyện Nghĩa Hưng 36
18241 13972 Xã Điền Xá 362 Huyện Nam Trực 36
18256 14020 Xã Nam Hải 362 Huyện Nam Trực 36
18259 14017 Xã Nam Tiến 362 Huyện Nam Trực 36
18271 14014 Xã Đồng Sơn 362 Huyện Nam Trực 36
18274 14011 Xã Bình Minh 362 Huyện Nam Trực 36
18295 14008 Xã Nam Lợi 362 Huyện Nam Trực 36
18343 14005 Xã Nam Thanh 362 Huyện Nam Trực 36
18346 14002 Xã Nam Dương 362 Huyện Nam Trực 36
18391 13999 Xã Nam Hoa 362 Huyện Nam Trực 36
18418 13969 Xã Nam Mỹ 362 Huyện Nam Trực 36
18421 14023 Xã Nam Thái 362 Huyện Nam Trực 36
18466 13975 Xã Nghĩa An 362 Huyện Nam Trực 36
18475 13978 Xã Nam Thắng 362 Huyện Nam Trực 36
18490 13981 Xã Nam Toàn 362 Huyện Nam Trực 36
18505 13984 Xã Hồng Quang 362 Huyện Nam Trực 36
18508 13987 Xã Tân Thịnh 362 Huyện Nam Trực 36
18532 13990 Xã Nam Cường 362 Huyện Nam Trực 36
18541 13993 Xã Nam Hồng 362 Huyện Nam Trực 36
18544 13996 Xã Nam Hùng 362 Huyện Nam Trực 36
18562 13966 Thị trấn Nam Giang 362 Huyện Nam Trực 36
18610 14059 Xã Trực Thanh 363 Huyện Trực Ninh 36
18631 14086 Xã Trực Thắng 363 Huyện Trực Ninh 36
18640 14083 Xã Trực Hùng 363 Huyện Trực Ninh 36
18643 14080 Xã Trực Thái 363 Huyện Trực Ninh 36
18664 14077 Xã Trực Phú 363 Huyện Trực Ninh 36
18670 14074 Xã Trực Cường 363 Huyện Trực Ninh 36
18772 14071 Xã Trực Đại 363 Huyện Trực Ninh 36
18784 14068 Xã Trực Mỹ 363 Huyện Trực Ninh 36
18808 14026 Thị trấn Cổ Lễ 363 Huyện Trực Ninh 36
18811 14062 Xã Trực Khang 363 Huyện Trực Ninh 36
18814 14029 Xã Phương Định 363 Huyện Trực Ninh 36
18817 14056 Thị trấn Cát Thành 363 Huyện Trực Ninh 36
18820 14053 Xã Trực Nội 363 Huyện Trực Ninh 36
18823 14050 Xã Trực Hưng 363 Huyện Trực Ninh 36
18826 14044 Xã Việt Hùng 363 Huyện Trực Ninh 36
18829 14038 Xã Liêm Hải 363 Huyện Trực Ninh 36
18832 14035 Xã Trung Đông 363 Huyện Trực Ninh 36
18835 14032 Xã Trực Chính 363 Huyện Trực Ninh 36
18841 14041 Xã Trực Tuấn 363 Huyện Trực Ninh 36
18844 14065 Xã Trực Thuận 363 Huyện Trực Ninh 36
18847 14047 Xã Trực Đạo 363 Huyện Trực Ninh 36
18850 14122 Xã Xuân Phương 364 Huyện Xuân Trường 36
31318 14092 Xã Xuân Châu 364 Huyện Xuân Trường 36
31339 14095 Xã Xuân Hồng 364 Huyện Xuân Trường 36
31345 14098 Xã Xuân Thành 364 Huyện Xuân Trường 36
18070 14104 Xã Xuân Phong 364 Huyện Xuân Trường 36
18091 14110 Xã Xuân Tân 364 Huyện Xuân Trường 36
18103 14113 Xã Xuân Thủy 364 Huyện Xuân Trường 36
18106 14089 Thị trấn Xuân Trường 364 Huyện Xuân Trường 36
18124 14119 Xã Xuân Bắc 364 Huyện Xuân Trường 36
18145 14101 Xã Xuân Thượng 364 Huyện Xuân Trường 36
18148 14125 Xã Thọ Nghiệp 364 Huyện Xuân Trường 36
18184 14128 Xã Xuân Phú 364 Huyện Xuân Trường 36
18220 14131 Xã Xuân Trung 364 Huyện Xuân Trường 36
18229 14134 Xã Xuân Vinh 364 Huyện Xuân Trường 36
18232 14137 Xã Xuân Kiên 364 Huyện Xuân Trường 36
18244 14140 Xã Xuân Tiến 364 Huyện Xuân Trường 36
18253 14143 Xã Xuân Ninh 364 Huyện Xuân Trường 36
18265 14146 Xã Xuân Hòa 364 Huyện Xuân Trường 36
18280 14116 Xã Xuân Ngọc 364 Huyện Xuân Trường 36
18292 14107 Xã Xuân Đài 364 Huyện Xuân Trường 36
18304 14173 Xã Giao Tiến 365 Huyện Giao Thủy 36
18328 14212 Xã Giao Phong 365 Huyện Giao Thủy 36
18349 14149 Thị trấn Ngô Đồng 365 Huyện Giao Thủy 36
18358 14152 Thị trấn Quất Lâm 365 Huyện Giao Thủy 36
18364 14155 Xã Giao Hương 365 Huyện Giao Thủy 36
18403 14158 Xã Hồng Thuận 365 Huyện Giao Thủy 36
18427 14161 Xã Giao Thiện 365 Huyện Giao Thủy 36
18433 14164 Xã Giao Thanh 365 Huyện Giao Thủy 36
18448 14170 Xã Bình Hòa 365 Huyện Giao Thủy 36
18469 14176 Xã Giao Hà 365 Huyện Giao Thủy 36
18472 14194 Xã Giao Yến 365 Huyện Giao Thủy 36
18481 14209 Xã Giao Long 365 Huyện Giao Thủy 36
18496 14206 Xã Bạch Long 365 Huyện Giao Thủy 36
18853 14203 Xã Giao Hải 365 Huyện Giao Thủy 36
18868 14167 Xã Hoành Sơn 365 Huyện Giao Thủy 36
18874 14197 Xã Giao Xuân 365 Huyện Giao Thủy 36
21583 14179 Xã Giao Nhân 365 Huyện Giao Thủy 36
21991 14191 Xã Giao Tân 365 Huyện Giao Thủy 36
21619 14188 Xã Giao Châu 365 Huyện Giao Thủy 36
21628 14185 Xã Giao Lạc 365 Huyện Giao Thủy 36
21739 14182 Xã Giao An 365 Huyện Giao Thủy 36
21775 14200 Xã Giao Thịnh 365 Huyện Giao Thủy 36
21904 14290 Xã Hải Lý 366 Huyện Hải Hậu 36
21907 14227 Xã Hải Trung 366 Huyện Hải Hậu 36
21931 14317 Xã Hải Hòa 366 Huyện Hải Hậu 36
25807 14314 Xã Hải Triều 366 Huyện Hải Hậu 36
25777 14308 Xã Hải Xuân 366 Huyện Hải Hậu 36
25843 14278 Xã Hải Toàn 366 Huyện Hải Hậu 36
25825 14266 Xã Hải Quang 366 Huyện Hải Hậu 36
25831 14263 Xã Hải Lộc 366 Huyện Hải Hậu 36
25792 14260 Xã Hải Đường 366 Huyện Hải Hậu 36
21556 14257 Xã Hải Phương 366 Huyện Hải Hậu 36
21565 14254 Xã Hải Long 366 Huyện Hải Hậu 36
22174 14233 Xã Hải Minh 366 Huyện Hải Hậu 36
22183 14251 Xã Hải Hà 366 Huyện Hải Hậu 36
22306 14248 Xã Hải Thanh 366 Huyện Hải Hậu 36
22250 14245 Xã Hải Phúc 366 Huyện Hải Hậu 36
22288 14242 Xã Hải Bắc 366 Huyện Hải Hậu 36
22282 14239 Xã Hải Hưng 366 Huyện Hải Hậu 36
22024 14311 Xã Hải Châu 366 Huyện Hải Hậu 36
22039 14275 Xã Hải Tân 366 Huyện Hải Hậu 36
22060 14269 Xã Hải Đông 366 Huyện Hải Hậu 36
22069 14236 Xã Hải Anh 366 Huyện Hải Hậu 36
22052 14221 Thị trấn Thịnh Long 366 Huyện Hải Hậu 36
22102 14230 Xã Hải Vân 366 Huyện Hải Hậu 36
22117 14281 Xã Hải Phong 366 Huyện Hải Hậu 36
22120 14284 Xã Hải An 366 Huyện Hải Hậu 36
22018 14287 Xã Hải Tây 366 Huyện Hải Hậu 36
22051 14293 Xã Hải Phú 366 Huyện Hải Hậu 36
22090 14299 Xã Hải Cường 366 Huyện Hải Hậu 36
22132 14218 Thị trấn Cồn 366 Huyện Hải Hậu 36
22138 14302 Xã Hải Ninh 366 Huyện Hải Hậu 36
22150 14224 Xã Hải Nam 366 Huyện Hải Hậu 36
22156 14305 Xã Hải Chính 366 Huyện Hải Hậu 36
22159 14272 Xã Hải Sơn 366 Huyện Hải Hậu 36
22171 14215 Thị trấn Yên Định 366 Huyện Hải Hậu 36
22180 14296 Xã Hải Giang 366 Huyện Hải Hậu 36
22186 14335 Phường Phúc Thành 369 Thành phố Ninh Bình 37
22189 14320 Phường Đông Thành 369 Thành phố Ninh Bình 37
22198 14353 Xã Ninh Phúc 369 Thành phố Ninh Bình 37
22390 14350 Xã Ninh Tiến 369 Thành phố Ninh Bình 37
22420 14347 Xã Ninh Nhất 369 Thành phố Ninh Bình 37
22663 14344 Phường Ninh Khánh 369 Thành phố Ninh Bình 37
16462 14356 Phường Ninh Sơn 369 Thành phố Ninh Bình 37
15463 14338 Phường Nam Bình 369 Thành phố Ninh Bình 37
14914 14359 Phường Ninh Phong 369 Thành phố Ninh Bình 37
15673 14332 Phường Bích Đào 369 Thành phố Ninh Bình 37
16624 14329 Phường Vân Giang 369 Thành phố Ninh Bình 37
15046 14326 Phường Thanh Bình 369 Thành phố Ninh Bình 37
16324 14323 Phường Tân Thành 369 Thành phố Ninh Bình 37
15508 14341 Phường Nam Thành 369 Thành phố Ninh Bình 37
15667 14365 Phường Trung Sơn 370 Thành phố Tam Điệp 37
15775 14380 Xã Đông Sơn 370 Thành phố Tam Điệp 37
15244 14377 Xã Quang Sơn 370 Thành phố Tam Điệp 37
14941 14375 Phường Tân Bình 370 Thành phố Tam Điệp 37
15907 14368 Phường Nam Sơn 370 Thành phố Tam Điệp 37
14956 14369 Phường Tây Sơn 370 Thành phố Tam Điệp 37
15934 14362 Phường Bắc Sơn 370 Thành phố Tam Điệp 37
15484 14371 Xã Yên Sơn 370 Thành phố Tam Điệp 37
15595 14374 Phường Yên Bình 370 Thành phố Tam Điệp 37
16498 14428 Xã Văn Phong 372 Huyện Nho Quan 37
15625 14386 Xã Xích Thổ 372 Huyện Nho Quan 37
15847 14389 Xã Gia Lâm 372 Huyện Nho Quan 37
15001 14392 Xã Gia Sơn 372 Huyện Nho Quan 37
16570 14395 Xã Thạch Bình 372 Huyện Nho Quan 37
15751 14398 Xã Gia Thủy 372 Huyện Nho Quan 37
16276 14401 Xã Gia Tường 372 Huyện Nho Quan 37
16123 14404 Xã Cúc Phương 372 Huyện Nho Quan 37
16552 14407 Xã Phú Sơn 372 Huyện Nho Quan 37
15247 14410 Xã Đức Long 372 Huyện Nho Quan 37
16312 14416 Xã Đồng Phong 372 Huyện Nho Quan 37
15037 14383 Thị trấn Nho Quan 372 Huyện Nho Quan 37
15454 14425 Xã Thượng Hòa 372 Huyện Nho Quan 37
15577 14413 Xã Lạc Vân 372 Huyện Nho Quan 37
15433 14431 Xã Văn Phương 372 Huyện Nho Quan 37
15034 14434 Xã Thanh Lạc 372 Huyện Nho Quan 37
14848 14437 Xã Sơn Lai 372 Huyện Nho Quan 37
16642 14440 Xã Sơn Thành 372 Huyện Nho Quan 37
16135 14443 Xã Văn Phú 372 Huyện Nho Quan 37
15670 14446 Xã Phú Lộc 372 Huyện Nho Quan 37
15418 14449 Xã Kỳ Phú 372 Huyện Nho Quan 37
15250 14452 Xã Quỳnh Lưu 372 Huyện Nho Quan 37
15271 14455 Xã Sơn Hà 372 Huyện Nho Quan 37
15349 14458 Xã Phú Long 372 Huyện Nho Quan 37
15862 14461 Xã Quảng Lạc 372 Huyện Nho Quan 37
15955 14422 Xã Lạng Phong 372 Huyện Nho Quan 37
15358 14419 Xã Yên Quang 372 Huyện Nho Quan 37
15472 14497 Xã Gia Thịnh 373 Huyện Gia Viễn 37
23890 14464 Thị trấn Me 373 Huyện Gia Viễn 37
23569 14467 Xã Gia Hòa 373 Huyện Gia Viễn 37
23560 14470 Xã Gia Hưng 373 Huyện Gia Viễn 37
23632 14473 Xã Liên Sơn 373 Huyện Gia Viễn 37
23626 14476 Xã Gia Thanh 373 Huyện Gia Viễn 37
23683 14479 Xã Gia Vân 373 Huyện Gia Viễn 37
23590 14482 Xã Gia Phú 373 Huyện Gia Viễn 37
24016 14485 Xã Gia Xuân 373 Huyện Gia Viễn 37
23800 14488 Xã Gia Lập 373 Huyện Gia Viễn 37
23824 14494 Xã Gia Trấn 373 Huyện Gia Viễn 37
23926 14500 Xã Gia Phương 373 Huyện Gia Viễn 37
23986 14503 Xã Gia Tân 373 Huyện Gia Viễn 37
23644 14506 Xã Gia Thắng 373 Huyện Gia Viễn 37
23917 14509 Xã Gia Trung 373 Huyện Gia Viễn 37
25135 14512 Xã Gia Minh 373 Huyện Gia Viễn 37
25039 14515 Xã Gia Lạc 373 Huyện Gia Viễn 37
28291 14518 Xã Gia Tiến 373 Huyện Gia Viễn 37
15607 14521 Xã Gia Sinh 373 Huyện Gia Viễn 37
14938 14524 Xã Gia Phong 373 Huyện Gia Viễn 37
15682 14491 Xã Gia Vượng 373 Huyện Gia Viễn 37
15715 14548 Xã Ninh Hải 374 Huyện Hoa Lư 37
15130 14527 Thị trấn Thiên Tôn 374 Huyện Hoa Lư 37
14755 14542 Xã Ninh Hòa 374 Huyện Hoa Lư 37
16510 14545 Xã Ninh Xuân 374 Huyện Hoa Lư 37
14902 14551 Xã Ninh Thắng 374 Huyện Hoa Lư 37
15052 14554 Xã Ninh Vân 374 Huyện Hoa Lư 37
15019 14533 Xã Trường Yên 374 Huyện Hoa Lư 37
16336 14530 Xã Ninh Giang 374 Huyện Hoa Lư 37
15181 14557 Xã Ninh An 374 Huyện Hoa Lư 37
15301 14536 Xã Ninh Khang 374 Huyện Hoa Lư 37
16069 14539 Xã Ninh Mỹ 374 Huyện Hoa Lư 37
15562 14614 Xã Khánh Thủy 375 Huyện Yên Khánh 37
15043 14611 Xã Khánh Nhạc 375 Huyện Yên Khánh 37
16132 14608 Xã Khánh Thành 375 Huyện Yên Khánh 37
15880 14602 Xã Khánh Công 375 Huyện Yên Khánh 37
14782 14599 Xã Khánh Hội 375 Huyện Yên Khánh 37
15766 14596 Xã Khánh Vân 375 Huyện Yên Khánh 37
16657 14593 Xã Khánh Mậu 375 Huyện Yên Khánh 37
14893 14590 Xã Khánh Trung 375 Huyện Yên Khánh 37
15736 14584 Xã Khánh Thiện 375 Huyện Yên Khánh 37
14989 14581 Xã Khánh Cư 375 Huyện Yên Khánh 37
14890 14578 Xã Khánh Cường 375 Huyện Yên Khánh 37
15763 14575 Xã Khánh An 375 Huyện Yên Khánh 37
15175 14572 Xã Khánh Lợi 375 Huyện Yên Khánh 37
14863 14569 Xã Khánh Hòa 375 Huyện Yên Khánh 37
16477 14566 Xã Khánh Phú 375 Huyện Yên Khánh 37
16144 14560 Thị trấn Yên Ninh 375 Huyện Yên Khánh 37
15445 14617 Xã Khánh Hồng 375 Huyện Yên Khánh 37
16219 14587 Xã Khánh Hải 375 Huyện Yên Khánh 37
15169 14563 Xã Khánh Tiên 375 Huyện Yên Khánh 37
16003 14638 Xã Ân Hòa 376 Huyện Kim Sơn 37
15877 14680 Xã Văn Hải 376 Huyện Kim Sơn 37
16354 14677 Xã Định Hóa 376 Huyện Kim Sơn 37
16111 14674 Xã Lai Thành 376 Huyện Kim Sơn 37
15295 14671 Xã Yên Lộc 376 Huyện Kim Sơn 37
16177 14620 Thị trấn Phát Diệm 376 Huyện Kim Sơn 37
16240 14623 Thị trấn Bình Minh 376 Huyện Kim Sơn 37
15901 14668 Xã Tân Thành 376 Huyện Kim Sơn 37
15139 14626 Xã Xuân Thiện 376 Huyện Kim Sơn 37
16315 14629 Xã Hồi Ninh 376 Huyện Kim Sơn 37
16345 14665 Xã Lưu Phương 376 Huyện Kim Sơn 37
15928 14635 Xã Kim Định 376 Huyện Kim Sơn 37
15895 14689 Xã Cồn Thoi 376 Huyện Kim Sơn 37
15073 14641 Xã Hùng Tiến 376 Huyện Kim Sơn 37
14788 14644 Xã Yên Mật 376 Huyện Kim Sơn 37
15856 14647 Xã Quang Thiện 376 Huyện Kim Sơn 37
15109 14650 Xã Như Hòa 376 Huyện Kim Sơn 37
16027 14653 Xã Chất Bình 376 Huyện Kim Sơn 37
15394 14656 Xã Đồng Hướng 376 Huyện Kim Sơn 37
16453 14659 Xã Kim Chính 376 Huyện Kim Sơn 37
16465 14662 Xã Thượng Kiệm 376 Huyện Kim Sơn 37
15382 14632 Xã Chính Tâm 376 Huyện Kim Sơn 37
16093 14692 Xã Kim Hải 376 Huyện Kim Sơn 37
15121 14695 Xã Kim Trung 376 Huyện Kim Sơn 37
16651 14698 Xã Kim Đông 376 Huyện Kim Sơn 37
15553 14686 Xã Kim Mỹ 376 Huyện Kim Sơn 37
16381 14683 Xã Kim Tân 376 Huyện Kim Sơn 37
16072 14719 Xã Yên Phong 377 Huyện Yên Mô 37
15727 14752 Xã Yên Lâm 377 Huyện Yên Mô 37
16489 14749 Xã Yên Thái 377 Huyện Yên Mô 37
15481 14746 Xã Yên Đồng 377 Huyện Yên Mô 37
15163 14743 Xã Yên Mạc 377 Huyện Yên Mô 37
14854 14740 Xã Yên Mỹ 377 Huyện Yên Mô 37
15151 14737 Xã Yên Nhân 377 Huyện Yên Mô 37
14785 14734 Xã Yên Thành 377 Huyện Yên Mô 37
16117 14731 Xã Yên Hưng 377 Huyện Yên Mô 37
15238 14722 Xã Yên Hòa 377 Huyện Yên Mô 37
15649 14713 Xã Khánh Thịnh 377 Huyện Yên Mô 37
16411 14710 Xã Mai Sơn 377 Huyện Yên Mô 37
15790 14707 Xã Khánh Dương 377 Huyện Yên Mô 37
14875 14704 Xã Khánh Thượng 377 Huyện Yên Mô 37
15784 14701 Thị trấn Yên Thịnh 377 Huyện Yên Mô 37
16006 14725 Xã Yên Thắng 377 Huyện Yên Mô 37
16561 14728 Xã Yên Từ 377 Huyện Yên Mô 37
15160 15913 Xã Hoằng Lý 380 Thành phố Thanh Hóa 38
16096 16525 Xã Quảng Tâm 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15355 16429 Xã Đông Vinh 380 Thành phố Thanh Hóa 38
16309 14806 Phường Quảng Thành 380 Thành phố Thanh Hóa 38
16456 16441 Xã Quảng Thịnh 380 Thành phố Thanh Hóa 38
16165 16435 Xã Đông Hưng 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15544 16432 Xã Đông Tân 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15997 16459 Xã Quảng Đông 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15328 16396 Xã Đông Lĩnh 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15004 16379 Phường An Hoạch 380 Thành phố Thanh Hóa 38
14779 16009 Xã Hoằng Anh 380 Thành phố Thanh Hóa 38
14992 15970 Xã Hoằng Đại 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15958 15922 Xã Hoằng Long 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15976 14803 Phường Quảng Thắng 380 Thành phố Thanh Hóa 38
16171 14791 Phường Đông Cương 380 Thành phố Thanh Hóa 38
16300 15856 Xã Thiệu Khánh 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15226 15868 Phường Tào Xuyên 380 Thành phố Thanh Hóa 38
14824 15859 Xã Thiệu Dương 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15502 15925 Xã Hoằng Quang 380 Thành phố Thanh Hóa 38
16210 14755 Phường Hàm Rồng 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15079 14779 Phường Ngọc Trạo 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15889 14782 Phường Đông Vệ 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15988 14785 Phường Đông Sơn 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15841 14788 Phường Tân Sơn 380 Thành phố Thanh Hóa 38
16645 14773 Phường Lam Sơn 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15205 14797 Phường Đông Hải 380 Thành phố Thanh Hóa 38
16180 14770 Phường Phú Sơn 380 Thành phố Thanh Hóa 38
16447 14800 Phường Quảng Hưng 380 Thành phố Thanh Hóa 38
14959 14794 Phường Đông Hương 380 Thành phố Thanh Hóa 38
14815 14767 Phường Điện Biên 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15523 14764 Phường Trường Thi 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15811 14776 Phường Ba Đình 380 Thành phố Thanh Hóa 38
14800 14758 Phường Đông Thọ 380 Thành phố Thanh Hóa 38
15091 16507 Xã Quảng Cát 380 Thành phố Thanh Hóa 38
14917 15850 Xã Thiệu Vân 380 Thành phố Thanh Hóa 38
16168 16522 Xã Quảng Phú 380 Thành phố Thanh Hóa 38
14872 14761 Phường Nam Ngạn 380 Thành phố Thanh Hóa 38
16492 14827 Xã Hà Lan 381 Thị xã Bỉm Sơn 38
15754 14824 Xã Quang Trung 381 Thị xã Bỉm Sơn 38
16249 14823 Phường Phú Sơn 381 Thị xã Bỉm Sơn 38
14809 14821 Phường Đông Sơn 381 Thị xã Bỉm Sơn 38
16360 14818 Phường Ngọc Trạo 381 Thị xã Bỉm Sơn 38
15814 14815 Phường Lam Sơn 381 Thị xã Bỉm Sơn 38
14767 14812 Phường Ba Đình 381 Thị xã Bỉm Sơn 38
15262 14809 Phường Bắc Sơn 381 Thị xã Bỉm Sơn 38
16408 16531 Xã Quảng Châu 382 Thành phố Sầm Sơn 38
16507 16537 Xã Quảng Đại 382 Thành phố Sầm Sơn 38
15685 16513 Xã Quảng Minh 382 Thành phố Sầm Sơn 38
14974 16528 Xã Quảng Thọ 382 Thành phố Sầm Sơn 38
15049 14842 Phường Quảng Tiến 382 Thành phố Sầm Sơn 38
14950 14839 Xã Quảng Cư 382 Thành phố Sầm Sơn 38
15721 14836 Phường Trường Sơn 382 Thành phố Sầm Sơn 38
16024 14833 Phường Bắc Sơn 382 Thành phố Sầm Sơn 38
15097 14830 Phường Trung Sơn 382 Thành phố Sầm Sơn 38
15460 16516 Xã Quảng Hùng 382 Thành phố Sầm Sơn 38
16366 16534 Xã Quảng Vinh 382 Thành phố Sầm Sơn 38
15199 14848 Xã Tam Chung 384 Huyện Mường Lát 38
15478 14864 Xã Nhi Sơn 384 Huyện Mường Lát 38
16474 14854 Xã Mường Lý 384 Huyện Mường Lát 38
15292 14845 Thị trấn Mường Lát 384 Huyện Mường Lát 38
14986 14863 Xã Pù Nhi 384 Huyện Mường Lát 38
15622 14851 Xã Tén Tằn 384 Huyện Mường Lát 38
16531 14857 Xã Trung Lý 384 Huyện Mường Lát 38
15910 14866 Xã Mường Chanh 384 Huyện Mường Lát 38
16396 14860 Xã Quang Chiểu 384 Huyện Mường Lát 38
16567 14896 Xã Hiền Chung 385 Huyện Quan Hóa 38
15025 14893 Xã Thanh Xuân 385 Huyện Quan Hóa 38
14884 14908 Xã Thiên Phủ 385 Huyện Quan Hóa 38
16375 14905 Xã Hồi Xuân 385 Huyện Quan Hóa 38
16138 14890 Xã Phú Xuân 385 Huyện Quan Hóa 38
15232 14902 Xã Nam Tiến 385 Huyện Quan Hóa 38
15421 14884 Xã Phú Lệ 385 Huyện Quan Hóa 38
15994 14881 Xã Trung Thành 385 Huyện Quan Hóa 38
15559 14878 Xã Phú Thanh 385 Huyện Quan Hóa 38
15565 14887 Xã Phú Sơn 385 Huyện Quan Hóa 38
16621 14869 Thị trấn Quan Hóa 385 Huyện Quan Hóa 38
15145 14872 Xã Thành Sơn 385 Huyện Quan Hóa 38
14770 14875 Xã Trung Sơn 385 Huyện Quan Hóa 38
14836 14920 Xã Xuân Phú 385 Huyện Quan Hóa 38
15964 14917 Xã Nam Động 385 Huyện Quan Hóa 38
16114 14914 Xã Nam Xuân 385 Huyện Quan Hóa 38
15427 14911 Xã Phú Nghiêm 385 Huyện Quan Hóa 38
15493 14899 Xã Hiền Kiệt 385 Huyện Quan Hóa 38
15529 14989 Xã Tân Lập 386 Huyện Bá Thước 38
16030 14977 Xã Văn Nho 386 Huyện Bá Thước 38
15397 14953 Xã Lương Trung 386 Huyện Bá Thước 38
15760 14923 Thị trấn Cành Nàng 386 Huyện Bá Thước 38
15085 14926 Xã Điền Thượng 386 Huyện Bá Thước 38
16156 14929 Xã Điền Hạ 386 Huyện Bá Thước 38
15526 14932 Xã Điền Quang 386 Huyện Bá Thước 38
16186 14935 Xã Điền Trung 386 Huyện Bá Thước 38
15781 14938 Xã Thành Sơn 386 Huyện Bá Thước 38
16321 14941 Xã Lương Ngoại 386 Huyện Bá Thước 38
15883 14944 Xã Ái Thượng 386 Huyện Bá Thước 38
16282 14983 Xã Lâm Xa 386 Huyện Bá Thước 38
16036 14950 Xã Điền Lư 386 Huyện Bá Thước 38
16141 14986 Xã Thiết Kế 386 Huyện Bá Thước 38
15664 14956 Xã Lũng Niêm 386 Huyện Bá Thước 38
16213 14959 Xã Lũng Cao 386 Huyện Bá Thước 38
15679 14962 Xã Hạ Trung 386 Huyện Bá Thước 38
16459 14965 Xã Cổ Lũng 386 Huyện Bá Thước 38
15319 14968 Xã Thành Lâm 386 Huyện Bá Thước 38
16405 14971 Xã Ban Công 386 Huyện Bá Thước 38
14761 14974 Xã Kỳ Tân 386 Huyện Bá Thước 38
16417 14980 Xã Thiết Ống 386 Huyện Bá Thước 38
16054 14947 Xã Lương Nội 386 Huyện Bá Thước 38
15361 14995 Xã Trung Xuân 387 Huyện Quan Sơn 38
25009 15025 Xã Mường Mìn 387 Huyện Quan Sơn 38
24910 15022 Xã Sơn Điện 387 Huyện Quan Sơn 38
08008 15019 Xã Tam Lư 387 Huyện Quan Sơn 38
08311 15016 Xã Sơn Lư 387 Huyện Quan Sơn 38
08701 15013 Xã Na Mèo 387 Huyện Quan Sơn 38
08200 15010 Xã Sơn Thủy 387 Huyện Quan Sơn 38
08044 15007 Xã Tam Thanh 387 Huyện Quan Sơn 38
08509 15004 Xã Sơn Hà 387 Huyện Quan Sơn 38
08578 15001 Xã Trung Hạ 387 Huyện Quan Sơn 38
08635 14998 Xã Trung Thượng 387 Huyện Quan Sơn 38
08686 14992 Thị trấn Quan Sơn 387 Huyện Quan Sơn 38
08368 14999 Xã Trung Tiến 387 Huyện Quan Sơn 38
08863 15034 Xã Yên Thắng 388 Huyện Lang Chánh 38
08827 15052 Xã Lâm Phú 388 Huyện Lang Chánh 38
09070 15040 Xã Giao An 388 Huyện Lang Chánh 38
08851 15055 Xã Quang Hiến 388 Huyện Lang Chánh 38
08908 15049 Xã Tam Văn 388 Huyện Lang Chánh 38
08725 15046 Xã Tân Phúc 388 Huyện Lang Chánh 38
08971 15043 Xã Giao Thiện 388 Huyện Lang Chánh 38
08833 15037 Xã Trí Nang 388 Huyện Lang Chánh 38
08914 15031 Xã Yên Khương 388 Huyện Lang Chánh 38
09040 15028 Thị trấn Lang Chánh 388 Huyện Lang Chánh 38
09052 15058 Xã Đồng Lương 388 Huyện Lang Chánh 38
09061 15124 Xã Minh Sơn 389 Huyện Ngọc Lặc 38
09076 15082 Xã Ngọc Khê 389 Huyện Ngọc Lặc 38
25348 15061 Thị Trấn Ngọc Lặc 389 Huyện Ngọc Lặc 38
25333 15064 Xã Lam Sơn 389 Huyện Ngọc Lặc 38
25273 15067 Xã Mỹ Tân 389 Huyện Ngọc Lặc 38
25285 15073 Xã Thạch Lập 389 Huyện Ngọc Lặc 38
25291 15100 Xã Cao Thịnh 389 Huyện Ngọc Lặc 38
25280 15085 Xã Quang Trung 389 Huyện Ngọc Lặc 38
24133 15088 Xã Đồng Thịnh 389 Huyện Ngọc Lặc 38
24352 15091 Xã Ngọc Liên 389 Huyện Ngọc Lặc 38
24544 15094 Xã Ngọc Sơn 389 Huyện Ngọc Lặc 38
24235 15070 Xã Thúy Sơn 389 Huyện Ngọc Lặc 38
24505 15079 Xã Cao Ngọc 389 Huyện Ngọc Lặc 38
24676 15121 Xã Minh Tiến 389 Huyện Ngọc Lặc 38
24679 15103 Xã Ngọc Trung 389 Huyện Ngọc Lặc 38
24694 15076 Xã Vân Am 389 Huyện Ngọc Lặc 38
24706 15106 Xã Phùng Giáo 389 Huyện Ngọc Lặc 38
24709 15109 Xã Phùng Minh 389 Huyện Ngọc Lặc 38
24712 15112 Xã Phúc Thịnh 389 Huyện Ngọc Lặc 38
24715 15115 Xã Nguyệt Ấn 389 Huyện Ngọc Lặc 38
24699 15118 Xã Kiên Thọ 389 Huyện Ngọc Lặc 38
24730 15097 Xã Lộc Thịnh 389 Huyện Ngọc Lặc 38
24728 15184 Xã Cẩm Vân 390 Huyện Cẩm Thủy 38
24745 15175 Xã Cẩm Yên 390 Huyện Cẩm Thủy 38
24748 15154 Xã Cẩm Tú 390 Huyện Cẩm Thủy 38
24757 15133 Xã Cẩm Thành 390 Huyện Cẩm Thủy 38
24612 15136 Xã Cẩm Quý 390 Huyện Cẩm Thủy 38
24618 15139 Xã Cẩm Lương 390 Huyện Cẩm Thủy 38
24619 15142 Xã Cẩm Thạch 390 Huyện Cẩm Thủy 38
24628 15145 Xã Cẩm Liên 390 Huyện Cẩm Thủy 38
20194 15151 Xã Cẩm Bình 390 Huyện Cẩm Thủy 38
20224 15169 Xã Cẩm Ngọc 390 Huyện Cẩm Thủy 38
20296 15157 Xã Cẩm Sơn 390 Huyện Cẩm Thủy 38
20305 15181 Xã Cẩm Phú 390 Huyện Cẩm Thủy 38
20899 15148 Xã Cẩm Giang 390 Huyện Cẩm Thủy 38
20536 15130 Xã Phúc Do 390 Huyện Cẩm Thủy 38
20671 15172 Xã Cẩm Long 390 Huyện Cẩm Thủy 38
20695 15178 Xã Cẩm Tân 390 Huyện Cẩm Thủy 38
20752 15163 Xã Cẩm Tâm 390 Huyện Cẩm Thủy 38
25360 15166 Xã Cẩm Phong 390 Huyện Cẩm Thủy 38
25378 15160 Xã Cẩm Châu 390 Huyện Cẩm Thủy 38
25201 15127 Thị trấn Cẩm Thủy 390 Huyện Cẩm Thủy 38
25447 15250 Xã Thành An 391 Huyện Thạch Thành 38
25453 15247 Xã Thành Tâm 391 Huyện Thạch Thành 38
25216 15268 Xã Ngọc Trạo 391 Huyện Thạch Thành 38
25252 15265 Xã Thành Hưng 391 Huyện Thạch Thành 38
25282 15262 Xã Thành Kim 391 Huyện Thạch Thành 38
25308 15259 Xã Thành Long 391 Huyện Thạch Thành 38
25213 15256 Xã Thành Tiến 391 Huyện Thạch Thành 38
25402 15211 Xã Thạch Bình 391 Huyện Thạch Thành 38
25207 15187 Thị trấn Kim Tân 391 Huyện Thạch Thành 38
25264 15190 Thị trấn Vân Du 391 Huyện Thạch Thành 38
25330 15193 Xã Thạch Tân 391 Huyện Thạch Thành 38
25342 15196 Xã Thạch Lâm 391 Huyện Thạch Thành 38
25375 15199 Xã Thạch Quảng 391 Huyện Thạch Thành 38
25387 15202 Xã Thạch Tượng 391 Huyện Thạch Thành 38
25417 15253 Xã Thành Thọ 391 Huyện Thạch Thành 38
25432 15208 Xã Thạch Sơn 391 Huyện Thạch Thành 38
25441 15214 Xã Thạch Định 391 Huyện Thạch Thành 38
25433 15217 Xã Thạch Đồng 391 Huyện Thạch Thành 38
25231 15238 Xã Thành Tân 391 Huyện Thạch Thành 38
25237 15244 Xã Thành Vân 391 Huyện Thạch Thành 38
12613 15205 Xã Thạch Cẩm 391 Huyện Thạch Thành 38
12628 15241 Xã Thành Trực 391 Huyện Thạch Thành 38
12697 15220 Xã Thạch Long 391 Huyện Thạch Thành 38
12760 15235 Xã Thành Công 391 Huyện Thạch Thành 38
12778 15232 Xã Thành Minh 391 Huyện Thạch Thành 38
12823 15229 Xã Thành Vinh 391 Huyện Thạch Thành 38
12850 15226 Xã Thành Yên 391 Huyện Thạch Thành 38
12919 15223 Xã Thành Mỹ 391 Huyện Thạch Thành 38
12946 15307 Xã Hà Ninh 392 Huyện Hà Trung 38
12982 15340 Xã Hà Thái 392 Huyện Hà Trung 38
13090 15328 Xã Hà Bình 392 Huyện Hà Trung 38
13123 15337 Xã Hà Toại 392 Huyện Hà Trung 38
13156 15334 Xã Hà Châu 392 Huyện Hà Trung 38
13165 15331 Xã Hà Lai 392 Huyện Hà Trung 38
13189 15343 Xã Hà Hải 392 Huyện Hà Trung 38
13198 15277 Xã Hà Vinh 392 Huyện Hà Trung 38
13231 15325 Xã Hà Tiến 392 Huyện Hà Trung 38
13234 15313 Xã Hà Sơn 392 Huyện Hà Trung 38
13243 15295 Xã Hà Dương 392 Huyện Hà Trung 38
13249 15292 Xã Hà Giang 392 Huyện Hà Trung 38
13252 15289 Xã Hà Thanh 392 Huyện Hà Trung 38
13255 15286 Xã Hà Yên 392 Huyện Hà Trung 38
13261 15280 Xã Hà Bắc 392 Huyện Hà Trung 38
13264 15298 Xã Hà Phú 392 Huyện Hà Trung 38
13267 15274 Xã Hà Long 392 Huyện Hà Trung 38
13270 15271 Thị trấn Hà Trung 392 Huyện Hà Trung 38
13273 15301 Xã Hà Phong 392 Huyện Hà Trung 38
13276 15304 Xã Hà Ngọc 392 Huyện Hà Trung 38
13279 15310 Xã Hà Lâm 392 Huyện Hà Trung 38
13282 15316 Xã Hà Lĩnh 392 Huyện Hà Trung 38
12460 15319 Xã Hà Đông 392 Huyện Hà Trung 38
12487 15322 Xã Hà Tân 392 Huyện Hà Trung 38
12508 15283 Xã Hà Vân 392 Huyện Hà Trung 38
12526 15385 Xã Vĩnh Ninh 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
12553 15388 Xã Vĩnh Thịnh 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
12559 15349 Xã Vĩnh Thành 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
12586 15391 Xã Vĩnh An 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
12652 15346 Thị trấn Vĩnh Lộc 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
12661 15382 Xã Vĩnh Tân 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
12664 15352 Xã Vĩnh Quang 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
12721 15355 Xã Vĩnh Yên 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
12748 15358 Xã Vĩnh Tiến 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
12805 15364 Xã Vĩnh Phúc 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
12814 15367 Xã Vĩnh Hưng 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
12874 15370 Xã Vĩnh Minh 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
12889 15373 Xã Vĩnh Khang 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
12895 15376 Xã Vĩnh Hòa 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
12904 15379 Xã Vĩnh Hùng 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
13036 15361 Xã Vĩnh Long 393 Huyện Vĩnh Lộc 38
13045 15454 Xã Định Công 394 Huyện Yên Định 38
13057 15457 Xã Định Tân 394 Huyện Yên Định 38
13063 15460 Xã Định Tiến 394 Huyện Yên Định 38
13072 15463 Xã Định Long 394 Huyện Yên Định 38
13075 15466 Xã Định Liên 394 Huyện Yên Định 38
13081 15469 Xã Định Tường 394 Huyện Yên Định 38
13084 15472 Xã Định Hưng 394 Huyện Yên Định 38
13087 15406 Xã Yên Tâm 394 Huyện Yên Định 38
13096 15478 Xã Định Bình 394 Huyện Yên Định 38
13099 15475 Xã Định Hải 394 Huyện Yên Định 38
13105 15394 Thị trấn Quán Lào 394 Huyện Yên Định 38
13108 15400 Xã Yên Phú 394 Huyện Yên Định 38
13114 15403 Xã Yên Lâm 394 Huyện Yên Định 38
13117 15409 Xã Yên Giang 394 Huyện Yên Định 38
13120 15415 Xã Yên Thọ 394 Huyện Yên Định 38
13132 15421 Xã Yên Trường 394 Huyện Yên Định 38
13138 15418 Xã Yên Trung 394 Huyện Yên Định 38
13147 15451 Xã Định Thành 394 Huyện Yên Định 38
13153 15412 Xã Quí Lộc 394 Huyện Yên Định 38
13162 15442 Xã Yên Lạc 394 Huyện Yên Định 38
13168 15427 Xã Yên Phong 394 Huyện Yên Định 38
13174 15430 Xã Yên Thái 394 Huyện Yên Định 38
13177 15433 Xã Yên Hùng 394 Huyện Yên Định 38
13183 15436 Xã Yên Thịnh 394 Huyện Yên Định 38
13186 15439 Xã Yên Ninh 394 Huyện Yên Định 38
13195 15448 Xã Định Hòa 394 Huyện Yên Định 38
13201 15397 Thị trấn Thống Nhất 394 Huyện Yên Định 38
13207 15424 Xã Yên Bái 394 Huyện Yên Định 38
13213 15445 Xã Định Tăng 394 Huyện Yên Định 38
13219 15571 Xã Quảng Phú 395 Huyện Thọ Xuân 38
13225 15568 Xã Thọ Lập 395 Huyện Thọ Xuân 38
13228 15574 Xã Xuân Tín 395 Huyện Thọ Xuân 38
13237 15562 Xã Thọ Minh 395 Huyện Thọ Xuân 38
12445 15595 Xã Xuân Tân 395 Huyện Thọ Xuân 38
12514 15559 Xã Xuân Thiên 395 Huyện Thọ Xuân 38
12619 15556 Xã Xuân Lam 395 Huyện Thọ Xuân 38
12694 15565 Xã Xuân Châu 395 Huyện Thọ Xuân 38
12700 15577 Xã Phú Yên 395 Huyện Thọ Xuân 38
12739 15580 Xã Xuân Yên 395 Huyện Thọ Xuân 38
12757 15592 Xã Xuân Minh 395 Huyện Thọ Xuân 38
12826 15598 Xã Xuân Vinh 395 Huyện Thọ Xuân 38
12853 15553 Xã Xuân Thắng 395 Huyện Thọ Xuân 38
12877 15583 Xã Xuân Lai 395 Huyện Thọ Xuân 38
12934 15601 Xã Thọ Trường 395 Huyện Thọ Xuân 38
12955 15586 Xã Xuân Lập 395 Huyện Thọ Xuân 38
12973 15511 Xã Thọ Lộc 395 Huyện Thọ Xuân 38
12985 15550 Xã Xuân Phú 395 Huyện Thọ Xuân 38
12991 15493 Xã Thọ Nguyên 395 Huyện Thọ Xuân 38
13066 15490 Xã Xuân Khánh 395 Huyện Thọ Xuân 38
13069 15487 Thị trấn Sao Vàng 395 Huyện Thọ Xuân 38
19453 15496 Xã Xuân Thành 395 Huyện Thọ Xuân 38
19669 15499 Xã Hạnh Phúc 395 Huyện Thọ Xuân 38
19411 15502 Xã Bắc Lương 395 Huyện Thọ Xuân 38
19459 15589 Xã Thọ Thắng 395 Huyện Thọ Xuân 38
19498 15508 Xã Xuân Phong 395 Huyện Thọ Xuân 38
19633 15484 Thị trấn Lam Sơn 395 Huyện Thọ Xuân 38
19636 15514 Xã Xuân Trường 395 Huyện Thọ Xuân 38
19693 15538 Xã Thọ Diên 395 Huyện Thọ Xuân 38
19723 15547 Xã Xuân Bái 395 Huyện Thọ Xuân 38
19729 15505 Xã Nam Giang 395 Huyện Thọ Xuân 38
19420 15541 Xã Thọ Lâm 395 Huyện Thọ Xuân 38
14983 15481 Thị trấn Thọ Xuân 395 Huyện Thọ Xuân 38
15013 15535 Xã Xuân Hưng 395 Huyện Thọ Xuân 38
16630 15532 Xã Xuân Sơn 395 Huyện Thọ Xuân 38
16294 15529 Xã Xuân Quang 395 Huyện Thọ Xuân 38
15601 15526 Xã Xuân Giang 395 Huyện Thọ Xuân 38
15343 15523 Xã Tây Hồ 395 Huyện Thọ Xuân 38
14932 15520 Xã Thọ Hải 395 Huyện Thọ Xuân 38
16591 15517 Xã Xuân Hòa 395 Huyện Thọ Xuân 38
16189 15544 Xã Thọ Xương 395 Huyện Thọ Xuân 38
15712 15637 Xã Luận Khê 396 Huyện Thường Xuân 38
15691 15661 Xã Tân Thành 396 Huyện Thường Xuân 38
15115 15658 Xã Xuân Chinh 396 Huyện Thường Xuân 38
16372 15655 Xã Ngọc Phụng 396 Huyện Thường Xuân 38
16564 15652 Xã Thọ Thanh 396 Huyện Thường Xuân 38
15058 15649 Xã Xuân Dương 396 Huyện Thường Xuân 38
15235 15646 Xã Xuân Cẩm 396 Huyện Thường Xuân 38
15187 15634 Xã Luận Thành 396 Huyện Thường Xuân 38
16075 15631 Xã Xuân Cao 396 Huyện Thường Xuân 38
15805 15628 Xã Lương Sơn 396 Huyện Thường Xuân 38
16159 15622 Xã Vạn Xuân 396 Huyện Thường Xuân 38
16318 15619 Xã Xuân Lẹ 396 Huyện Thường Xuân 38
16162 15610 Xã Yên Nhân 396 Huyện Thường Xuân 38
15772 15604 Thị trấn Thường Xuân 396 Huyện Thường Xuân 38
15769 15643 Xã Xuân Lộc 396 Huyện Thường Xuân 38
15283 15607 Xã Bát Mọt 396 Huyện Thường Xuân 38
15844 15640 Xã Xuân Thắng 396 Huyện Thường Xuân 38
15697 15724 Xã Đồng Tiến 397 Huyện Triệu Sơn 38
15280 15742 Xã Thọ Dân 397 Huyện Triệu Sơn 38
15133 15739 Xã Xuân Lộc 397 Huyện Triệu Sơn 38
16174 15736 Xã Xuân Thịnh 397 Huyện Triệu Sơn 38
16378 15733 Xã Khuyến Nông 397 Huyện Triệu Sơn 38
15616 15745 Xã Xuân Thọ 397 Huyện Triệu Sơn 38
16339 15727 Xã Đồng Thắng 397 Huyện Triệu Sơn 38
14791 15721 Xã Đồng Lợi 397 Huyện Triệu Sơn 38
15556 15730 Xã Tiến Nông 397 Huyện Triệu Sơn 38
15184 15748 Xã Thọ Tân 397 Huyện Triệu Sơn 38
16267 15682 Xã Hợp Thành 397 Huyện Triệu Sơn 38
15706 15751 Xã Thọ Ngọc 397 Huyện Triệu Sơn 38
15796 15754 Xã Thọ Cường 397 Huyện Triệu Sơn 38
15634 15757 Xã Thọ Phú 397 Huyện Triệu Sơn 38
14998 15760 Xã Thọ Vực 397 Huyện Triệu Sơn 38
15286 15763 Xã Thọ Thế 397 Huyện Triệu Sơn 38
15886 15766 Xã Nông Trường 397 Huyện Triệu Sơn 38
16102 15769 Xã Bình Sơn 397 Huyện Triệu Sơn 38
15190 15718 Xã Tân Ninh 397 Huyện Triệu Sơn 38
15370 15673 Xã Thọ Tiến 397 Huyện Triệu Sơn 38
16231 15715 Xã Thái Hòa 397 Huyện Triệu Sơn 38
15979 15664 Thị trấn Triệu Sơn 397 Huyện Triệu Sơn 38
15229 15670 Xã Thọ Bình 397 Huyện Triệu Sơn 38
15589 15676 Xã Hợp Lý 397 Huyện Triệu Sơn 38
15922 15679 Xã Hợp Tiến 397 Huyện Triệu Sơn 38
16582 15685 Xã Triệu Thành 397 Huyện Triệu Sơn 38
15640 15688 Xã Hợp Thắng 397 Huyện Triệu Sơn 38
16558 15691 Xã Minh Sơn 397 Huyện Triệu Sơn 38
15022 15697 Xã Minh Châu 397 Huyện Triệu Sơn 38
16291 15700 Xã Dân Lực 397 Huyện Triệu Sơn 38
15304 15712 Xã Vân Sơn 397 Huyện Triệu Sơn 38
15985 15703 Xã Dân Lý 397 Huyện Triệu Sơn 38
15718 15706 Xã Dân Quyền 397 Huyện Triệu Sơn 38
15919 15709 Xã An Nông 397 Huyện Triệu Sơn 38
14896 15694 Xã Minh Dân 397 Huyện Triệu Sơn 38
15367 15667 Xã Thọ Sơn 397 Huyện Triệu Sơn 38
16108 15847 Xã Thiệu Châu 398 Huyện Thiệu Hóa 38
16258 15811 Xã Thiệu Quang 398 Huyện Thiệu Hóa 38
16351 15817 Xã Thiệu Toán 398 Huyện Thiệu Hóa 38
15340 15823 Xã Thiệu Hòa 398 Huyện Thiệu Hóa 38
15946 15826 Xã Thiệu Minh 398 Huyện Thiệu Hóa 38
15859 15829 Xã Thiệu Tâm 398 Huyện Thiệu Hóa 38
16579 15832 Xã Thiệu Viên 398 Huyện Thiệu Hóa 38
16183 15835 Xã Thiệu Lý 398 Huyện Thiệu Hóa 38
16612 15838 Xã Thiệu Vận 398 Huyện Thiệu Hóa 38
15610 15844 Xã Thiệu Đô 398 Huyện Thiệu Hóa 38
15868 15808 Xã Thiệu Thịnh 398 Huyện Thiệu Hóa 38
15973 15814 Xã Thiệu Thành 398 Huyện Thiệu Hóa 38
16636 15853 Xã Thiệu Giao 398 Huyện Thiệu Hóa 38
15337 15862 Xã Thiệu Tân 398 Huyện Thiệu Hóa 38
16615 15841 Xã Thiệu Trung 398 Huyện Thiệu Hóa 38
16546 15781 Xã Thiệu Phúc 398 Huyện Thiệu Hóa 38
16504 15820 Xã Thiệu Chính 398 Huyện Thiệu Hóa 38
14806 15805 Xã Thiệu Hợp 398 Huyện Thiệu Hóa 38
15124 15772 Thị trấn Vạn Hà 398 Huyện Thiệu Hóa 38
16063 15778 Xã Thiệu Vũ 398 Huyện Thiệu Hóa 38
16429 15784 Xã Thiệu Tiến 398 Huyện Thiệu Hóa 38
15937 15787 Xã Thiệu Công 398 Huyện Thiệu Hóa 38
16384 15793 Xã Thiệu Long 398 Huyện Thiệu Hóa 38
16126 15796 Xã Thiệu Giang 398 Huyện Thiệu Hóa 38
15202 15802 Xã Thiệu Nguyên 398 Huyện Thiệu Hóa 38
16537 15799 Xã Thiệu Duy 398 Huyện Thiệu Hóa 38
15334 15790 Xã Thiệu Phú 398 Huyện Thiệu Hóa 38
15289 15775 Xã Thiệu Ngọc 398 Huyện Thiệu Hóa 38
15379 15931 Xã Hoằng Phúc 399 Huyện Hoằng Hóa 38
16330 15949 Xã Hoằng Thắng 399 Huyện Hoằng Hóa 38
15298 15946 Xã Hoằng Đạo 399 Huyện Hoằng Hóa 38
15505 15943 Xã Hoằng Vinh 399 Huyện Hoằng Hóa 38
15406 15940 Xã Hoằng Đạt 399 Huyện Hoằng Hóa 38
14857 16006 Xã Hoằng Trường 399 Huyện Hoằng Hóa 38
16426 15934 Xã Hoằng Đức 399 Huyện Hoằng Hóa 38
16555 15952 Xã Hoằng Đồng 399 Huyện Hoằng Hóa 38
16576 16003 Xã Hoằng Phụ 399 Huyện Hoằng Hóa 38
16192 15979 Xã Hoằng Châu 399 Huyện Hoằng Hóa 38
16438 15928 Xã Hoằng Minh 399 Huyện Hoằng Hóa 38
15898 15937 Xã Hoằng Hà 399 Huyện Hoằng Hóa 38
15676 15955 Xã Hoằng Thái 399 Huyện Hoằng Hóa 38
09376 15958 Xã Hoằng Thịnh 399 Huyện Hoằng Hóa 38
09214 15961 Xã Hoằng Thành 399 Huyện Hoằng Hóa 38
09406 15964 Xã Hoằng Lộc 399 Huyện Hoằng Hóa 38
11401 15967 Xã Hoằng Trạch 399 Huyện Hoằng Hóa 38
11410 15997 Xã Hoằng Đông 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12205 15985 Xã Hoằng Yến 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12220 15994 Xã Hoằng Ngọc 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12235 15988 Xã Hoằng Tiến 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12271 15976 Xã Hoằng Lưu 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12316 15982 Xã Hoằng Tân 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12397 15973 Xã Hoằng Phong 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12148 16000 Xã Hoằng Thanh 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12067 15880 Xã Hoằng Phượng 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12142 15991 Xã Hoằng Hải 399 Huyện Hoằng Hóa 38
11971 15919 Xã Hoằng Hợp 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12079 15865 Thị trấn Bút Sơn 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12154 15871 Xã Hoằng Giang 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12163 15877 Xã Hoằng Khánh 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12178 15883 Xã Hoằng Phú 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12190 15886 Xã Hoằng Quỳ 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12223 15889 Xã Hoằng Kim 399 Huyện Hoằng Hóa 38
12238 15910 Xã Hoằng Khê 399 Huyện Hoằng Hóa 38
30904 15895 Xã Hoằng Trinh 399 Huyện Hoằng Hóa 38
30979 15898 Xã Hoằng Sơn 399 Huyện Hoằng Hóa 38
30733 15901 Xã Hoằng Lương 399 Huyện Hoằng Hóa 38
30757 15904 Xã Hoằng Xuyên 399 Huyện Hoằng Hóa 38
30856 15907 Xã Hoằng Cát 399 Huyện Hoằng Hóa 38
30877 15892 Xã Hoằng Trung 399 Huyện Hoằng Hóa 38
30964 15874 Xã Hoằng Xuân 399 Huyện Hoằng Hóa 38
31006 15916 Xã Hoằng Quý 399 Huyện Hoằng Hóa 38
31096 16063 Xã Hoa Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
12187 16066 Xã Liên Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
12301 16090 Xã Ngư Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
12325 16087 Xã Đa Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
12328 16084 Xã Hải Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
12112 16081 Xã Hưng Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
12121 16078 Xã Minh Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13636 16075 Xã Hòa Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
14095 16072 Xã Phú Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13744 16024 Xã Châu Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13852 16069 Xã Quang Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
14071 16036 Xã Thành Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13723 16033 Xã Cầu Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13720 16027 Xã Tiến Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13810 16021 Xã Triệu Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13846 16018 Xã Đại Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13294 16015 Xã Đồng Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13333 16039 Xã Tuy Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13348 16012 Thị trấn Hậu Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13351 16045 Xã Mỹ Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13354 16048 Xã Văn Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13366 16051 Xã Thuần Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13375 16060 Xã Thịnh Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13381 16054 Xã Lộc Tân 400 Huyện Hậu Lộc 38
13396 16057 Xã Xuân Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13408 16042 Xã Phong Lộc 400 Huyện Hậu Lộc 38
13414 16030 Xã Lộc Sơn 400 Huyện Hậu Lộc 38
13426 16150 Xã Nga Điền 401 Huyện Nga Sơn 38
13432 16153 Xã Nga Tân 401 Huyện Nga Sơn 38
13444 16156 Xã Nga Thủy 401 Huyện Nga Sơn 38
13453 16159 Xã Nga Liên 401 Huyện Nga Sơn 38
13474 16162 Xã Nga Thái 401 Huyện Nga Sơn 38
13486 16165 Xã Nga Thạch 401 Huyện Nga Sơn 38
13489 16171 Xã Nga Trường 401 Huyện Nga Sơn 38
13492 16147 Xã Nga Phú 401 Huyện Nga Sơn 38
13495 16135 Xã Nga Giáp 401 Huyện Nga Sơn 38
13510 16168 Xã Nga Thắng 401 Huyện Nga Sơn 38
13516 16111 Xã Nga Lĩnh 401 Huyện Nga Sơn 38
13522 16093 Thị trấn Nga Sơn 401 Huyện Nga Sơn 38
13531 16096 Xã Ba Đình 401 Huyện Nga Sơn 38
13546 16099 Xã Nga Vịnh 401 Huyện Nga Sơn 38
13549 16102 Xã Nga Văn 401 Huyện Nga Sơn 38
13552 16141 Xã Nga Thành 401 Huyện Nga Sơn 38
13336 16108 Xã Nga Tiến 401 Huyện Nga Sơn 38
13363 16144 Xã Nga An 401 Huyện Nga Sơn 38
13399 16114 Xã Nga Nhân 401 Huyện Nga Sơn 38
13423 16117 Xã Nga Trung 401 Huyện Nga Sơn 38
13429 16120 Xã Nga Bạch 401 Huyện Nga Sơn 38
13447 16123 Xã Nga Thanh 401 Huyện Nga Sơn 38
13450 16126 Xã Nga Hưng 401 Huyện Nga Sơn 38
13456 16129 Xã Nga Mỹ 401 Huyện Nga Sơn 38
13462 16132 Xã Nga Yên 401 Huyện Nga Sơn 38
13465 16138 Xã Nga Hải 401 Huyện Nga Sơn 38
13468 16105 Xã Nga Thiện 401 Huyện Nga Sơn 38
13471 16201 Xã Tân Bình 402 Huyện Như Xuân 38
13477 16216 Xã Thanh Phong 402 Huyện Như Xuân 38
13483 16225 Xã Thượng Ninh 402 Huyện Như Xuân 38
13525 16222 Xã Thanh Sơn 402 Huyện Như Xuân 38
13528 16219 Xã Thanh Lâm 402 Huyện Như Xuân 38
13534 16198 Xã Cát Tân 402 Huyện Như Xuân 38
13555 16183 Xã Xuân Bình 402 Huyện Như Xuân 38
13561 16186 Xã Hóa Quỳ 402 Huyện Như Xuân 38
13564 16189 Xã Xuân Quỳ 402 Huyện Như Xuân 38
13567 16195 Xã Cát Vân 402 Huyện Như Xuân 38
13570 16180 Xã Xuân Hòa 402 Huyện Như Xuân 38
13573 16207 Xã Thanh Quân 402 Huyện Như Xuân 38
13576 16213 Xã Thanh Hòa 402 Huyện Như Xuân 38
13582 16177 Xã Bãi Trành 402 Huyện Như Xuân 38
13585 16204 Xã Bình Lương 402 Huyện Như Xuân 38
13591 16174 Thị trấn Yên Cát 402 Huyện Như Xuân 38
13594 16210 Xã Thanh Xuân 402 Huyện Như Xuân 38
13600 16192 Xã Yên Lễ 402 Huyện Như Xuân 38
13603 16264 Xã Yên Thọ 403 Huyện Như Thanh 38
13606 16273 Xã Thanh Tân 403 Huyện Như Thanh 38
13612 16270 Xã Phúc Đường 403 Huyện Như Thanh 38
13615 16267 Xã Yên Lạc 403 Huyện Như Thanh 38
13618 16246 Xã Xuân Khang 403 Huyện Như Thanh 38
13621 16231 Xã Cán Khê 403 Huyện Như Thanh 38
13624 16276 Xã Thanh Kỳ 403 Huyện Như Thanh 38
13630 16228 Thị trấn Bến Sung 403 Huyện Như Thanh 38
10459 16261 Xã Xuân Phúc 403 Huyện Như Thanh 38
09706 16237 Xã Xuân Thọ 403 Huyện Như Thanh 38
09736 16243 Xã Mậu Lâm 403 Huyện Như Thanh 38
13795 16234 Xã Xuân Du 403 Huyện Như Thanh 38
14170 16249 Xã Phú Nhuận 403 Huyện Như Thanh 38
13702 16252 Xã Hải Long 403 Huyện Như Thanh 38
13906 16255 Xã Hải Vân 403 Huyện Như Thanh 38
14179 16258 Xã Xuân Thái 403 Huyện Như Thanh 38
14260 16240 Xã Phượng Nghi 403 Huyện Như Thanh 38
14119 16357 Xã Tượng Văn 404 Huyện Nông Cống 38
13741 16345 Xã Trường Minh 404 Huyện Nông Cống 38
13930 16342 Xã Thăng Long 404 Huyện Nông Cống 38
14077 16351 Xã Thăng Bình 404 Huyện Nông Cống 38
13831 16360 Xã Thăng Thọ 404 Huyện Nông Cống 38
13912 16363 Xã Tượng Lĩnh 404 Huyện Nông Cống 38
13798 16366 Xã Tượng Sơn 404 Huyện Nông Cống 38
13804 16369 Xã Công Chính 404 Huyện Nông Cống 38
13633 16375 Xã Yên Mỹ 404 Huyện Nông Cống 38
13924 16339 Xã Vạn Thiện 404 Huyện Nông Cống 38
14596 16348 Xã Trường Sơn 404 Huyện Nông Cống 38
14599 16372 Xã Công Bình 404 Huyện Nông Cống 38
14422 16297 Xã Trung Chính 404 Huyện Nông Cống 38
14563 16336 Xã Trường Giang 404 Huyện Nông Cống 38
14587 16285 Xã Tân Thọ 404 Huyện Nông Cống 38
14617 16288 Xã Hoàng Sơn 404 Huyện Nông Cống 38
14638 16282 Xã Tân Phúc 404 Huyện Nông Cống 38
14656 16291 Xã Tân Khang 404 Huyện Nông Cống 38
14683 16354 Xã Công Liêm 404 Huyện Nông Cống 38
14695 16279 Thị trấn Nông Cống 404 Huyện Nông Cống 38
14704 16300 Xã Trung Ý 404 Huyện Nông Cống 38
14710 16303 Xã Trung Thành 404 Huyện Nông Cống 38
19576 16309 Xã Tế Thắng 404 Huyện Nông Cống 38
19363 16333 Xã Vạn Thắng 404 Huyện Nông Cống 38
19519 16315 Xã Tế Lợi 404 Huyện Nông Cống 38
19627 16318 Xã Tế Nông 404 Huyện Nông Cống 38
19663 16330 Xã Trường Trung 404 Huyện Nông Cống 38
19702 16327 Xã Vạn Hòa 404 Huyện Nông Cống 38
19741 16306 Xã Tế Tân 404 Huyện Nông Cống 38
19402 16324 Xã Minh Khôi 404 Huyện Nông Cống 38
09529 16294 Xã Hoàng Giang 404 Huyện Nông Cống 38
19540 16321 Xã Minh Nghĩa 404 Huyện Nông Cống 38
19342 16420 Xã Đông Phú 405 Huyện Đông Sơn 38
19435 16417 Xã Đông Văn 405 Huyện Đông Sơn 38
19525 16423 Xã Đông Nam 405 Huyện Đông Sơn 38
19393 16426 Xã Đông Quang 405 Huyện Đông Sơn 38
19372 16402 Xã Đông Thanh 405 Huyện Đông Sơn 38
19489 16414 Xã Đông Thịnh 405 Huyện Đông Sơn 38
19468 16378 Thị trấn Rừng Thông 405 Huyện Đông Sơn 38
19496 16399 Xã Đông Minh 405 Huyện Đông Sơn 38
19558 16393 Xã Đông Yên 405 Huyện Đông Sơn 38
19561 16390 Xã Đông Hòa 405 Huyện Đông Sơn 38
19603 16387 Xã Đông Khê 405 Huyện Đông Sơn 38
15655 16384 Xã Đông Ninh 405 Huyện Đông Sơn 38
16087 16381 Xã Đông Hoàng 405 Huyện Đông Sơn 38
09187 16408 Xã Đông Anh 405 Huyện Đông Sơn 38
09193 16405 Xã Đông Tiến 405 Huyện Đông Sơn 38
09307 16510 Xã Quảng Vọng 406 Huyện Quảng Xương 38
09370 16501 Xã Quảng Trường 406 Huyện Quảng Xương 38
09445 16504 Xã Quảng Phúc 406 Huyện Quảng Xương 38
09430 16498 Xã Quảng Ngọc 406 Huyện Quảng Xương 38
09502 16558 Xã Quảng Thái 406 Huyện Quảng Xương 38
09517 16492 Xã Quảng Trung 406 Huyện Quảng Xương 38
09520 16543 Xã Quảng Lưu 406 Huyện Quảng Xương 38
09532 16495 Xã Quảng Chính 406 Huyện Quảng Xương 38
09184 16555 Xã Quảng Thạch 406 Huyện Quảng Xương 38
09397 16552 Xã Quảng Nham 406 Huyện Quảng Xương 38
09172 16549 Xã Quảng Lợi 406 Huyện Quảng Xương 38
11722 16519 Xã Quảng Giao 406 Huyện Quảng Xương 38
11827 16540 Xã Quảng Hải 406 Huyện Quảng Xương 38
11857 16486 Xã Quảng Lĩnh 406 Huyện Quảng Xương 38
31510 16483 Xã Quảng Hòa 406 Huyện Quảng Xương 38
19543 16546 Xã Quảng Lộc 406 Huyện Quảng Xương 38
19582 16444 Xã Quảng Tân 406 Huyện Quảng Xương 38
19651 16438 Thị trấn Quảng Xương 406 Huyện Quảng Xương 38
09448 16447 Xã Quảng Trạch 406 Huyện Quảng Xương 38
20212 16450 Xã Quảng Phong 406 Huyện Quảng Xương 38
20207 16453 Xã Quảng Đức 406 Huyện Quảng Xương 38
20242 16456 Xã Quảng Định 406 Huyện Quảng Xương 38
20248 16462 Xã Quảng Nhân 406 Huyện Quảng Xương 38
20246 16465 Xã Quảng Ninh 406 Huyện Quảng Xương 38
20258 16471 Xã Quảng Hợp 406 Huyện Quảng Xương 38
20263 16474 Xã Quảng Văn 406 Huyện Quảng Xương 38
20275 16477 Xã Quảng Long 406 Huyện Quảng Xương 38
20326 16489 Xã Quảng Khê 406 Huyện Quảng Xương 38
20260 16480 Xã Quảng Yên 406 Huyện Quảng Xương 38
20306 16468 Xã Quảng Bình 406 Huyện Quảng Xương 38
20311 16645 Xã Mai Lâm 407 Huyện Tĩnh Gia 38
20314 16609 Xã Nguyên Bình 407 Huyện Tĩnh Gia 38
20422 16612 Xã Hải Nhân 407 Huyện Tĩnh Gia 38
03295 16615 Xã Hải Hòa 407 Huyện Tĩnh Gia 38
03160 16618 Xã Bình Minh 407 Huyện Tĩnh Gia 38
03256 16621 Xã Hải Thanh 407 Huyện Tĩnh Gia 38
23680 16624 Xã Phú Lâm 407 Huyện Tĩnh Gia 38
23746 16627 Xã Xuân Lâm 407 Huyện Tĩnh Gia 38
26479 16630 Xã Trúc Lâm 407 Huyện Tĩnh Gia 38
23941 16633 Xã Hải Bình 407 Huyện Tĩnh Gia 38
26281 16636 Xã Tân Trường 407 Huyện Tĩnh Gia 38
26329 16654 Xã Hải Thượng 407 Huyện Tĩnh Gia 38
26260 16642 Xã Tĩnh Hải 407 Huyện Tĩnh Gia 38
25993 16648 Xã Trường Lâm 407 Huyện Tĩnh Gia 38
26029 16606 Xã Ninh Hải 407 Huyện Tĩnh Gia 38
23839 16651 Xã Hải Yến 407 Huyện Tĩnh Gia 38
09304 16561 Thị trấn Tĩnh Gia 407 Huyện Tĩnh Gia 38
21073 16660 Xã Hải Hà 407 Huyện Tĩnh Gia 38
21247 16639 Xã Tùng Lâm 407 Huyện Tĩnh Gia 38
21223 16588 Xã Hùng Sơn 407 Huyện Tĩnh Gia 38
21469 16570 Xã Thanh Sơn 407 Huyện Tĩnh Gia 38
21121 16573 Xã Triêu Dương 407 Huyện Tĩnh Gia 38
21145 16576 Xã Hải Ninh 407 Huyện Tĩnh Gia 38
21262 16579 Xã Anh Sơn 407 Huyện Tĩnh Gia 38
21265 16582 Xã Ngọc Lĩnh 407 Huyện Tĩnh Gia 38
21364 16585 Xã Hải An 407 Huyện Tĩnh Gia 38
21412 16657 Xã Nghi Sơn 407 Huyện Tĩnh Gia 38
21040 16591 Xã Các Sơn 407 Huyện Tĩnh Gia 38
21052 16594 Xã Tân Dân 407 Huyện Tĩnh Gia 38
21067 16600 Xã Định Hải 407 Huyện Tĩnh Gia 38
21094 16567 Xã Thanh Thủy 407 Huyện Tĩnh Gia 38
21115 16564 Xã Hải Châu 407 Huyện Tĩnh Gia 38
20437 16597 Xã Hải Lĩnh 407 Huyện Tĩnh Gia 38
06943 16603 Xã Phú Sơn 407 Huyện Tĩnh Gia 38
06967 16684 Phường Đội Cung 412 Thành phố Vinh 40
07015 16672 Phường Hưng Bình 412 Thành phố Vinh 40
07165 16673 Phường Hưng Phúc 412 Thành phố Vinh 40
03298 16675 Phường Hưng Dũng 412 Thành phố Vinh 40
03127 16714 Phường Vinh Tân 412 Thành phố Vinh 40
03168 16678 Phường Cửa Nam 412 Thành phố Vinh 40
21550 16711 Xã Hưng Hòa 412 Thành phố Vinh 40
21571 16708 Xã Hưng Lộc 412 Thành phố Vinh 40
21646 16681 Phường Quang Trung 412 Thành phố Vinh 40
21700 16687 Phường Lê Mao 412 Thành phố Vinh 40
21727 16690 Phường Trường Thi 412 Thành phố Vinh 40
21781 16670 Phường Quán Bàu 412 Thành phố Vinh 40
21787 16702 Xã Nghi Phú 412 Thành phố Vinh 40
21786 16693 Phường Bến Thủy 412 Thành phố Vinh 40
21826 16696 Phường Hồng Sơn 412 Thành phố Vinh 40
20278 16705 Xã Hưng Đông 412 Thành phố Vinh 40
03238 17920 Xã Nghi Kim 412 Thành phố Vinh 40
03310 17914 Xã Nghi Ân 412 Thành phố Vinh 40
03367 17923 Xã Nghi Đức 412 Thành phố Vinh 40
03317 18013 Xã Hưng Chính 412 Thành phố Vinh 40
03370 16669 Phường Lê Lợi 412 Thành phố Vinh 40
21706 16699 Phường Trung Đô 412 Thành phố Vinh 40
21736 16663 Phường Đông Vĩnh 412 Thành phố Vinh 40
21801 16666 Phường Hà Huy Tập 412 Thành phố Vinh 40
21841 17908 Xã Nghi Liên 412 Thành phố Vinh 40
21877 16717 Phường Nghi Thuỷ 413 Thị xã Cửa Lò 40
22756 16732 Phường Nghi Hương 413 Thị xã Cửa Lò 40
22879 16729 Phường Nghi Hải 413 Thị xã Cửa Lò 40
22885 16726 Phường Nghi Hòa 413 Thị xã Cửa Lò 40
22853 16723 Phường Thu Thuỷ 413 Thị xã Cửa Lò 40
22856 16735 Phường Nghi Thu 413 Thị xã Cửa Lò 40
22918 16720 Phường Nghi Tân 413 Thị xã Cửa Lò 40
22966 17005 Xã Nghĩa Tiến 414 Thị xã Thái Hòa 40
22969 17017 Xã Đông Hiếu 414 Thị xã Thái Hòa 40
22975 17014 Xã Nghĩa Thuận 414 Thị xã Thái Hòa 40
22987 17008 Xã Nghĩa Mỹ 414 Thị xã Thái Hòa 40
22993 17003 Phường Long Sơn 414 Thị xã Thái Hòa 40
22999 17002 Xã Nghĩa Hòa 414 Thị xã Thái Hòa 40
23002 16994 Phường Quang Tiến 414 Thị xã Thái Hòa 40
23017 16993 Phường Quang Phong 414 Thị xã Thái Hòa 40
23023 16939 Phường Hòa Hiếu 414 Thị xã Thái Hòa 40
23053 17011 Xã Tây Hiếu 414 Thị xã Thái Hòa 40
30871 16759 Xã Châu Kim 415 Huyện Quế Phong 40
30982 16771 Xã Quang Phong 415 Huyện Quế Phong 40
30937 16768 Xã Nậm Nhoóng 415 Huyện Quế Phong 40
30769 16774 Xã Căm Muộn 415 Huyện Quế Phong 40
30799 16765 Xã Châu Thôn 415 Huyện Quế Phong 40
06040 16763 Xã Quế Sơn 415 Huyện Quế Phong 40
06037 16762 Xã Mường Nọc 415 Huyện Quế Phong 40
06061 16753 Xã Nậm Giải 415 Huyện Quế Phong 40
06229 16750 Xã Tiền Phong 415 Huyện Quế Phong 40
08146 16747 Xã Hạnh Dịch 415 Huyện Quế Phong 40
08539 16744 Xã Đồng Văn 415 Huyện Quế Phong 40
08224 16738 Thị trấn Kim Sơn 415 Huyện Quế Phong 40
31174 16756 Xã Tri Lễ 415 Huyện Quế Phong 40
31231 16741 Xã Thông Thụ 415 Huyện Quế Phong 40
32032 16810 Xã Diên Lãm 416 Huyện Quỳ Châu 40
32137 16786 Xã Châu Hội 416 Huyện Quỳ Châu 40
32236 16789 Xã Châu Nga 416 Huyện Quỳ Châu 40
32065 16792 Xã Châu Tiến 416 Huyện Quỳ Châu 40
26743 16795 Xã Châu Hạnh 416 Huyện Quỳ Châu 40
27109 16798 Xã Châu Thắng 416 Huyện Quỳ Châu 40
27130 16780 Xã Châu Bính 416 Huyện Quỳ Châu 40
27151 16801 Xã Châu Phong 416 Huyện Quỳ Châu 40
26776 16807 Xã Châu Hoàn 416 Huyện Quỳ Châu 40
27169 16777 Thị trấn Tân Lạc 416 Huyện Quỳ Châu 40
27250 16783 Xã Châu Thuận 416 Huyện Quỳ Châu 40
27274 16804 Xã Châu Bình 416 Huyện Quỳ Châu 40
27403 16840 Xã Bảo Nam 417 Huyện Kỳ Sơn 40
27628 16852 Xã Tà Cạ 417 Huyện Kỳ Sơn 40
27634 16873 Xã Nậm Càn 417 Huyện Kỳ Sơn 40
26740 16870 Xã Na Ngoi 417 Huyện Kỳ Sơn 40
27337 16867 Xã Mường Ải 417 Huyện Kỳ Sơn 40
26869 16864 Xã Tây Sơn 417 Huyện Kỳ Sơn 40
27055 16861 Xã Hữu Kiệm 417 Huyện Kỳ Sơn 40
26779 16855 Xã Chiêu Lưu 417 Huyện Kỳ Sơn 40
27202 16849 Xã Hữu Lập 417 Huyện Kỳ Sơn 40
27652 16846 Xã Bảo Thắng 417 Huyện Kỳ Sơn 40
27676 16843 Xã Phà Đánh 417 Huyện Kỳ Sơn 40
27058 16819 Xã Bắc Lý 417 Huyện Kỳ Sơn 40
27193 16858 Xã Mường Típ 417 Huyện Kỳ Sơn 40
27247 16816 Xã Mỹ Lý 417 Huyện Kỳ Sơn 40
27310 16834 Xã Na Loi 417 Huyện Kỳ Sơn 40
27442 16822 Xã Keng Đu 417 Huyện Kỳ Sơn 40
27496 16825 Xã Đoọc Mạy 417 Huyện Kỳ Sơn 40
04792 16828 Xã Huồi Tụ 417 Huyện Kỳ Sơn 40
04933 16831 Xã Mường Lống 417 Huyện Kỳ Sơn 40
04984 16837 Xã Nậm Cắn 417 Huyện Kỳ Sơn 40
05029 16813 Thị trấn Mường Xén 417 Huyện Kỳ Sơn 40
05146 16909 Xã Yên Hòa 418 Huyện Tương Dương 40
04891 16930 Xã Yên Thắng 418 Huyện Tương Dương 40
27103 16933 Xã Tam Quang 418 Huyện Tương Dương 40
26827 16927 Xã Tam Đình 418 Huyện Tương Dương 40
26812 16924 Xã Tam Thái 418 Huyện Tương Dương 40
27148 16921 Xã Xá Lượng 418 Huyện Tương Dương 40
26872 16918 Xã Thạch Giám 418 Huyện Tương Dương 40
27319 16915 Xã Lưu Kiền 418 Huyện Tương Dương 40
27589 16912 Xã Yên Na 418 Huyện Tương Dương 40
26875 16904 Xã Xiêng My 418 Huyện Tương Dương 40
27469 16903 Xã Nga My 418 Huyện Tương Dương 40
27025 16900 Xã Yên Tĩnh 418 Huyện Tương Dương 40
04846 16906 Xã Lưỡng Minh 418 Huyện Tương Dương 40
04837 16885 Xã Hữu Khuông 418 Huyện Tương Dương 40
04945 16882 Xã Nhôn Mai 418 Huyện Tương Dương 40
04966 16879 Xã Mai Sơn 418 Huyện Tương Dương 40
04825 16876 Thị trấn Hòa Bình 418 Huyện Tương Dương 40
04918 16936 Xã Tam Hợp 418 Huyện Tương Dương 40
04960 17026 Xã Nghĩa Long 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
05038 16978 Xã Nghĩa Thịnh 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
04888 16984 Xã Nghĩa Hội 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
04876 16987 Xã Nghĩa Tân 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
03244 16990 Xã Nghĩa Thắng 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
03205 16996 Xã Nghĩa Hiếu 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
03187 16999 Xã Nghĩa Liên 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
12145 16972 Xã Nghĩa Hưng 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
11986 17023 Xã Nghĩa An 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
12034 16975 Xã Nghĩa Hồng 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
12202 17029 Xã Nghĩa Lộc 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
12298 17032 Xã Nghĩa Khánh 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
12025 17020 Xã Nghĩa Đức 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
12061 16945 Xã Nghĩa Yên 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
12070 16966 Xã Nghĩa Minh 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
26761 16963 Xã Nghĩa Thọ 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
26914 16960 Xã Nghĩa Bình 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
26785 16957 Xã Nghĩa Lợi 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
27196 16954 Xã Nghĩa Sơn 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
26797 16951 Xã Nghĩa Lâm 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
26932 16948 Xã Nghĩa Lạc 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
27637 16941 Thị trấn Nghĩa Đàn 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
27649 16942 Xã Nghĩa Mai 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
27304 16969 Xã Nghĩa Phú 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
26803 16981 Xã Nghĩa Trung 419 Huyện Nghĩa Đàn 40
26911 17086 Xã Nam Sơn 420 Huyện Quỳ Hợp 40
27736 17059 Xã Tam Hợp 420 Huyện Quỳ Hợp 40
27751 17095 Xã Bắc Sơn 420 Huyện Quỳ Hợp 40
27823 17092 Xã Hạ Sơn 420 Huyện Quỳ Hợp 40
27886 17089 Xã Châu Lý 420 Huyện Quỳ Hợp 40
27904 17083 Xã Văn Lợi 420 Huyện Quỳ Hợp 40
27949 17077 Xã Châu Thái 420 Huyện Quỳ Hợp 40
27976 17074 Xã Nghĩa Xuân 420 Huyện Quỳ Hợp 40
28045 17071 Xã Minh Hợp 420 Huyện Quỳ Hợp 40
28072 17068 Xã Thọ Hợp 420 Huyện Quỳ Hợp 40
28108 17080 Xã Châu Đình 420 Huyện Quỳ Hợp 40
13669 17062 Xã Châu Cường 420 Huyện Quỳ Hợp 40
14008 17056 Xã Châu Lộc 420 Huyện Quỳ Hợp 40
14152 17053 Xã Liên Hợp 420 Huyện Quỳ Hợp 40
14089 17050 Xã Châu Thành 420 Huyện Quỳ Hợp 40
14140 17047 Xã Đồng Hợp 420 Huyện Quỳ Hợp 40
14146 17044 Xã Châu Hồng 420 Huyện Quỳ Hợp 40
13822 17041 Xã Châu Tiến 420 Huyện Quỳ Hợp 40
13828 17038 Xã Yên Hợp 420 Huyện Quỳ Hợp 40
13690 17035 Thị trấn Quỳ Hợp 420 Huyện Quỳ Hợp 40
13840 17065 Xã Châu Quang 420 Huyện Quỳ Hợp 40
13921 17194 Xã Quỳnh Hưng 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
13645 17200 Xã Quỳnh Ngọc 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
13651 17164 Xã Quỳnh Thanh 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
13948 17167 Xã Quỳnh Hậu 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05452 17170 Xã Quỳnh Lâm 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05698 17173 Xã Quỳnh Đôi 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05524 17176 Xã Quỳnh Lương 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05617 17179 Xã Quỳnh Hồng 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05635 17182 Xã Quỳnh Yên 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05485 17161 Xã Quỳnh Mỹ 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05689 17197 Xã Quỳnh Giang 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05656 17185 Xã Quỳnh Bá 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05782 17203 Xã Quỳnh Nghĩa 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05788 17206 Xã An Hòa 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05815 17209 Xã Tiến Thủy 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05836 17212 Xã Sơn Hải 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05944 17215 Xã Quỳnh Thọ 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05533 17218 Xã Quỳnh Thuận 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05575 17221 Xã Quỳnh Long 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05611 17224 Xã Tân Thắng 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05620 17191 Xã Quỳnh Diện 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05623 17188 Xã Quỳnh Minh 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
05641 17098 Thị trấn Cầu Giát 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
02230 17158 Xã Quỳnh Bảng 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
02437 17119 Xã Quỳnh Tân 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
02521 17122 Xã Quỳnh Châu 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
02221 17140 Xã Tân Sơn 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
02386 17146 Xã Ngọc Sơn 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
02413 17101 Xã Quỳnh Thắng 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
02566 17155 Xã Quỳnh Thạch 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
02380 17152 Xã Quỳnh Hoa 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
02272 17143 Xã Quỳnh Văn 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
07549 17149 Xã Quỳnh Tam 421 Huyện Quỳnh Lưu 40
11542 17248 Xã Châu Khê 422 Huyện Con Cuông 40
11698 17227 Thị trấn Con Cuông 422 Huyện Con Cuông 40
06706 17251 Xã Chi Khê 422 Huyện Con Cuông 40
07186 17254 Xã Bồng Khê 422 Huyện Con Cuông 40
06658 17242 Xã Đôn Phục 422 Huyện Con Cuông 40
06718 17239 Xã Thạch Ngàn 422 Huyện Con Cuông 40
07078 17236 Xã Cam Lâm 422 Huyện Con Cuông 40
07105 17257 Xã Yên Khê 422 Huyện Con Cuông 40
07120 17260 Xã Lục Dạ 422 Huyện Con Cuông 40
07057 17263 Xã Môn Sơn 422 Huyện Con Cuông 40
07063 17245 Xã Mậu Đức 422 Huyện Con Cuông 40
07081 17233 Xã Lạng Khê 422 Huyện Con Cuông 40
07114 17230 Xã Bình Chuẩn 422 Huyện Con Cuông 40
07117 17314 Xã Kỳ Sơn 423 Huyện Tân Kỳ 40
07135 17290 Xã Nghĩa Thái 423 Huyện Tân Kỳ 40
07141 17293 Xã Nghĩa Hợp 423 Huyện Tân Kỳ 40
07144 17296 Xã Nghĩa Hoàn 423 Huyện Tân Kỳ 40
06661 17299 Xã Nghĩa Phúc 423 Huyện Tân Kỳ 40
06691 17302 Xã Tiên Kỳ 423 Huyện Tân Kỳ 40
06697 17308 Xã Nghĩa Dũng 423 Huyện Tân Kỳ 40
06712 17266 Thị trấn Tân Kỳ 423 Huyện Tân Kỳ 40
06787 17287 Xã Đồng Văn 423 Huyện Tân Kỳ 40
06856 17317 Xã Hương Sơn 423 Huyện Tân Kỳ 40
06868 17320 Xã Kỳ Tân 423 Huyện Tân Kỳ 40
08773 17323 Xã Phú Sơn 423 Huyện Tân Kỳ 40
08743 17325 Xã Tân Hương 423 Huyện Tân Kỳ 40
09007 17326 Xã Nghĩa Hành 423 Huyện Tân Kỳ 40
08872 17305 Xã Tân An 423 Huyện Tân Kỳ 40
09034 17311 Xã Tân Long 423 Huyện Tân Kỳ 40
08929 17281 Xã Nghĩa Bình 423 Huyện Tân Kỳ 40
08986 17278 Xã Giai Xuân 423 Huyện Tân Kỳ 40
08728 17275 Xã Tân Xuân 423 Huyện Tân Kỳ 40
08779 17269 Xã Tân Hợp 423 Huyện Tân Kỳ 40
09010 17284 Xã Nghĩa Đồng 423 Huyện Tân Kỳ 40
09046 17272 Xã Tân Phú 423 Huyện Tân Kỳ 40
08848 17374 Xã Phúc Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
08881 17347 Xã Hùng Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
09145 17350 Xã Cẩm Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
09157 17356 Xã Tường Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
08722 17359 Xã Tào Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
08974 17362 Xã Vĩnh Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
08926 17365 Xã Lạng Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
08947 17344 Xã Đỉnh Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
25276 17371 Xã Thạch Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
25361 17353 Xã Đức Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
25411 17377 Xã Long Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
25420 17380 Xã Khai Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
25198 17383 Xã Lĩnh Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
25261 17386 Xã Cao Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
25393 17368 Xã Hội Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
25408 17338 Xã Bình Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
25429 17335 Xã Thành Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
25400 17332 Xã Thọ Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
25204 17329 Thị trấn Anh Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
11404 17357 Xã Hoa Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
11545 17341 Xã Tam Sơn 424 Huyện Anh Sơn 40
11548 17449 Xã Diễn Hạnh 425 Huyện Diễn Châu 40
11503 17467 Xã Diễn Phúc 425 Huyện Diễn Châu 40
11638 17464 Xã Diễn Thành 425 Huyện Diễn Châu 40
11941 17461 Xã Diễn Hoa 425 Huyện Diễn Châu 40
11476 17458 Xã Diễn Nguyên 425 Huyện Diễn Châu 40
11335 17470 Xã Diễn Minh 425 Huyện Diễn Châu 40
11311 17452 Xã Diễn Ngọc 425 Huyện Diễn Châu 40
04765 17428 Xã Diễn Vạn 425 Huyện Diễn Châu 40
11557 17446 Xã Diễn Bích 425 Huyện Diễn Châu 40
11608 17443 Xã Diễn Đồng 425 Huyện Diễn Châu 40
11665 17440 Xã Diễn Thái 425 Huyện Diễn Châu 40
11671 17455 Xã Diễn Quảng 425 Huyện Diễn Châu 40
11785 17473 Xã Diễn Bình 425 Huyện Diễn Châu 40
11944 17437 Xã Diễn Xuân 425 Huyện Diễn Châu 40
11488 17479 Xã Diễn Thịnh 425 Huyện Diễn Châu 40
11566 17482 Xã Diễn Tân 425 Huyện Diễn Châu 40
11848 17485 Xã Diễn Thắng 425 Huyện Diễn Châu 40
11881 17488 Xã Diễn Thọ 425 Huyện Diễn Châu 40
11461 17491 Xã Diễn Lợi 425 Huyện Diễn Châu 40
11317 17494 Xã Diễn Lộc 425 Huyện Diễn Châu 40
11791 17497 Xã Diễn Trung 425 Huyện Diễn Châu 40
11302 17500 Xã Diễn An 425 Huyện Diễn Châu 40
11329 17503 Xã Diễn Phú 425 Huyện Diễn Châu 40
06781 17476 Xã Diễn Cát 425 Huyện Diễn Châu 40
06874 17398 Xã Diễn Trường 425 Huyện Diễn Châu 40
06931 17431 Xã Diễn Kim 425 Huyện Diễn Châu 40
06949 17389 Thị trấn Diễn Châu 425 Huyện Diễn Châu 40
07150 17395 Xã Diễn Đoài 425 Huyện Diễn Châu 40
06778 17434 Xã Diễn Kỷ 425 Huyện Diễn Châu 40
06829 17401 Xã Diễn Yên 425 Huyện Diễn Châu 40
06883 17404 Xã Diễn Hoàng 425 Huyện Diễn Châu 40
06940 17407 Xã Diễn Hùng 425 Huyện Diễn Châu 40
09259 17413 Xã Diễn Hồng 425 Huyện Diễn Châu 40
09427 17416 Xã Diễn Phong 425 Huyện Diễn Châu 40
09340 17419 Xã Diễn Hải 425 Huyện Diễn Châu 40
09325 17422 Xã Diễn Tháp 425 Huyện Diễn Châu 40
09523 17425 Xã Diễn Liên 425 Huyện Diễn Châu 40
09361 17410 Xã Diễn Mỹ 425 Huyện Diễn Châu 40
09232 17392 Xã Diễn Lâm 425 Huyện Diễn Châu 40
09244 17551 Xã Hoa Thành 426 Huyện Yên Thành 40
09505 17572 Xã Nhân Thành 426 Huyện Yên Thành 40
09319 17569 Xã Bắc Thành 426 Huyện Yên Thành 40
09457 17545 Xã Đồng Thành 426 Huyện Yên Thành 40
09280 17566 Xã Xuân Thành 426 Huyện Yên Thành 40
09322 17563 Xã Hợp Thành 426 Huyện Yên Thành 40
09412 17560 Xã Thịnh Thành 426 Huyện Yên Thành 40
09436 17554 Xã Tăng Thành 426 Huyện Yên Thành 40
09475 17548 Xã Phú Thành 426 Huyện Yên Thành 40
11593 17575 Xã Trung Thành 426 Huyện Yên Thành 40
11626 17557 Xã Văn Thành 426 Huyện Yên Thành 40
11929 17578 Xã Long Thành 426 Huyện Yên Thành 40
06700 17581 Xã Minh Thành 426 Huyện Yên Thành 40
06970 17584 Xã Nam Thành 426 Huyện Yên Thành 40
06979 17587 Xã Vĩnh Thành 426 Huyện Yên Thành 40
07072 17593 Xã Khánh Thành 426 Huyện Yên Thành 40
07075 17542 Xã Hồng Thành 426 Huyện Yên Thành 40
06859 17602 Xã Liên Thành 426 Huyện Yên Thành 40
29377 17590 Xã Lý Thành 426 Huyện Yên Thành 40
28963 17605 Xã Bảo Thành 426 Huyện Yên Thành 40
29098 17608 Xã Mỹ Thành 426 Huyện Yên Thành 40
29116 17611 Xã Công Thành 426 Huyện Yên Thành 40
29140 17614 Xã Sơn Thành 426 Huyện Yên Thành 40
28795 17599 Xã Đại Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21598 17510 Xã Tiến Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21634 17539 Xã Phúc Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21640 17596 Xã Viên Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21655 17509 Xã Mã Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21658 17512 Xã Lăng Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21673 17515 Xã Tân Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21682 17518 Xã Đức Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21685 17533 Xã Quang Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21718 17524 Xã Hậu Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21733 17525 Xã Hùng Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21751 17527 Xã Đô Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21766 17530 Xã Thọ Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21586 17521 Xã Kim Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21694 17506 Thị trấn Yên Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21724 17536 Xã Tây Thành 426 Huyện Yên Thành 40
21748 17671 Xã Lạc Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21763 17668 Xã Đà Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21769 17665 Xã Văn Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21772 17662 Xã Yên Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21799 17659 Xã Lưu Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21802 17653 Xã Đông Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21804 17647 Xã Hòa Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21811 17674 Xã Tân Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21814 17698 Xã Nhân Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21823 17656 Xã Nam Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21838 17677 Xã Thái Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21844 17680 Xã Quang Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21850 17683 Xã Thịnh Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21871 17686 Xã Trung Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21880 17689 Xã Xuân Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21895 17695 Xã Thuận Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21910 17644 Xã Thượng Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21916 17701 Xã Hiến Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21919 17704 Xã Mỹ Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21922 17707 Xã Trù Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21928 17692 Xã Minh Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21934 17620 Xã Giang Sơn Tây 427 Huyện Đô Lương 40
21943 17650 Xã Đặng Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21952 17641 Xã Tràng Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21955 17619 Xã Giang Sơn Đông 427 Huyện Đô Lương 40
21958 17710 Xã Đại Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21970 17623 Xã Lam Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21973 17626 Xã Bồi Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
21994 17629 Xã Hồng Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
22000 17632 Xã Bài Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
22006 17635 Xã Ngọc Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
20200 17638 Xã Bắc Sơn 427 Huyện Đô Lương 40
20195 17617 Thị trấn Đô Lương 427 Huyện Đô Lương 40
20203 17782 Xã Thanh Dương 428 Huyện Thanh Chương 40
20209 17779 Xã Xuân Tường 428 Huyện Thanh Chương 40
20221 17776 Xã Thanh Chi 428 Huyện Thanh Chương 40
20227 17773 Xã Thanh An 428 Huyện Thanh Chương 40
20236 17770 Xã Thanh Thịnh 428 Huyện Thanh Chương 40
20239 17767 Xã Ngọc Sơn 428 Huyện Thanh Chương 40
20257 17764 Xã Đồng Văn 428 Huyện Thanh Chương 40
20269 17785 Xã Thanh Lương 428 Huyện Thanh Chương 40
20272 17759 Xã Ngọc Lâm 428 Huyện Thanh Chương 40
20287 17815 Xã Thanh Lâm 428 Huyện Thanh Chương 40
03271 17758 Xã Thanh Hương 428 Huyện Thanh Chương 40
03304 17761 Xã Thanh Lĩnh 428 Huyện Thanh Chương 40
20284 17788 Xã Thanh Khê 428 Huyện Thanh Chương 40
21568 17791 Xã Võ Liệt 428 Huyện Thanh Chương 40
21595 17794 Xã Thanh Long 428 Huyện Thanh Chương 40
21667 17797 Xã Thanh Thủy 428 Huyện Thanh Chương 40
21709 17824 Xã Thanh Đức 428 Huyện Thanh Chương 40
21742 17818 Xã Thanh Mai 428 Huyện Thanh Chương 40
21808 17812 Xã Thanh Tùng 428 Huyện Thanh Chương 40
21820 17809 Xã Thanh Giang 428 Huyện Thanh Chương 40
21829 17806 Xã Thanh Hà 428 Huyện Thanh Chương 40
21832 17803 Xã Thanh Yên 428 Huyện Thanh Chương 40
21835 17800 Xã Thanh Khai 428 Huyện Thanh Chương 40
21847 17755 Xã Thanh Ngọc 428 Huyện Thanh Chương 40
21853 17821 Xã Thanh Xuân 428 Huyện Thanh Chương 40
21859 17722 Xã Hạnh Lâm 428 Huyện Thanh Chương 40
21865 17752 Xã Thanh Đồng 428 Huyện Thanh Chương 40
21868 17713 Thị trấn Thanh Chương 428 Huyện Thanh Chương 40
21886 17719 Xã Thanh Nho 428 Huyện Thanh Chương 40
21889 17716 Xã Cát Văn 428 Huyện Thanh Chương 40
21892 17723 Xã Thanh Sơn 428 Huyện Thanh Chương 40
21898 17725 Xã Thanh Hòa 428 Huyện Thanh Chương 40
21913 17728 Xã Phong Thịnh 428 Huyện Thanh Chương 40
21925 17734 Xã Thanh Mỹ 428 Huyện Thanh Chương 40
21940 17737 Xã Thanh Tiên 428 Huyện Thanh Chương 40
21949 17740 Xã Thanh Hưng 428 Huyện Thanh Chương 40
21961 17743 Xã Thanh Liên 428 Huyện Thanh Chương 40
21964 17746 Xã Thanh Tường 428 Huyện Thanh Chương 40
21967 17731 Xã Thanh Phong 428 Huyện Thanh Chương 40
21979 17749 Xã Thanh Văn 428 Huyện Thanh Chương 40
21985 17863 Xã Nghi Thuận 429 Huyện Nghi Lộc 40
22003 17887 Xã Nghi Công Nam 429 Huyện Nghi Lộc 40
22012 17884 Xã Nghi Công Bắc 429 Huyện Nghi Lộc 40
20206 17878 Xã Nghi Khánh 429 Huyện Nghi Lộc 40
22474 17872 Xã Nghi Hợp 429 Huyện Nghi Lộc 40
22399 17860 Xã Nghi Phương 429 Huyện Nghi Lộc 40
22519 17866 Xã Nghi Long 429 Huyện Nghi Lộc 40
22411 17890 Xã Nghi Thạch 429 Huyện Nghi Lộc 40
22600 17869 Xã Nghi Xá 429 Huyện Nghi Lộc 40
22348 17893 Xã Nghi Trung 429 Huyện Nghi Lộc 40
22702 17896 Xã Nghi Trường 429 Huyện Nghi Lộc 40
22735 17899 Xã Nghi Diên 429 Huyện Nghi Lộc 40
22336 17902 Xã Nghi Phong 429 Huyện Nghi Lộc 40
22378 17857 Xã Nghi Mỹ 429 Huyện Nghi Lộc 40
22381 17911 Xã Nghi Vạn 429 Huyện Nghi Lộc 40
22393 17875 Xã Nghi Hoa 429 Huyện Nghi Lộc 40
22498 17917 Xã Phúc Thọ 429 Huyện Nghi Lộc 40
22510 17926 Xã Nghi Thái 429 Huyện Nghi Lộc 40
22624 17905 Xã Nghi Xuân 429 Huyện Nghi Lộc 40
22657 17833 Xã Nghi Yên 429 Huyện Nghi Lộc 40
28498 17854 Xã Nghi Kiều 429 Huyện Nghi Lộc 40
28258 17827 Thị trấn Quán Hành 429 Huyện Nghi Lộc 40
28660 17830 Xã Nghi Văn 429 Huyện Nghi Lộc 40
28690 17881 Xã Nghi Thịnh 429 Huyện Nghi Lộc 40
28714 17836 Xã Nghi Tiến 429 Huyện Nghi Lộc 40
28741 17839 Xã Nghi Hưng 429 Huyện Nghi Lộc 40
28750 17842 Xã Nghi Đồng 429 Huyện Nghi Lộc 40
28525 17845 Xã Nghi Thiết 429 Huyện Nghi Lộc 40
28681 17848 Xã Nghi Lâm 429 Huyện Nghi Lộc 40
28696 17851 Xã Nghi Quang 429 Huyện Nghi Lộc 40
28705 17989 Xã Nam Phúc 430 Huyện Nam Đàn 40
28711 17971 Xã Kim Liên 430 Huyện Nam Đàn 40
28717 17959 Xã Xuân Hòa 430 Huyện Nam Đàn 40
28753 17962 Xã Hùng Tiến 430 Huyện Nam Đàn 40
28249 17965 Xã Nam Thượng 430 Huyện Nam Đàn 40
28279 17968 Xã Nam Tân 430 Huyện Nam Đàn 40
28306 17956 Xã Nam Giang 430 Huyện Nam Đàn 40
28309 17974 Xã Nam Lộc 430 Huyện Nam Đàn 40
28336 17977 Xã Hồng Long 430 Huyện Nam Đàn 40
28345 17980 Xã Xuân Lâm 430 Huyện Nam Đàn 40
28354 17953 Xã Nam Lĩnh 430 Huyện Nam Đàn 40
28357 17986 Xã Khánh Sơn 430 Huyện Nam Đàn 40
28825 17938 Xã Nam Thanh 430 Huyện Nam Đàn 40
29110 17992 Xã Nam Cường 430 Huyện Nam Đàn 40
28900 17995 Xã Nam Trung 430 Huyện Nam Đàn 40
29101 17998 Xã Nam Kim 430 Huyện Nam Đàn 40
29203 17983 Xã Nam Cát 430 Huyện Nam Đàn 40
28504 17947 Xã Nam Thái 430 Huyện Nam Đàn 40
28297 17941 Xã Nam Anh 430 Huyện Nam Đàn 40
28630 17935 Xã Nam Nghĩa 430 Huyện Nam Đàn 40
28669 17932 Xã Nam Hưng 430 Huyện Nam Đàn 40
28672 17929 Thị trấn Nam Đàn 430 Huyện Nam Đàn 40
28687 17950 Xã Vân Diên 430 Huyện Nam Đàn 40
28702 17944 Xã Nam Xuân 430 Huyện Nam Đàn 40
28708 18049 Xã Hưng Xá 431 Huyện Hưng Nguyên 40
28723 18022 Xã Hưng Thịnh 431 Huyện Hưng Nguyên 40
28729 18025 Xã Hưng Lĩnh 431 Huyện Hưng Nguyên 40
28735 18028 Xã Hưng Thông 431 Huyện Hưng Nguyên 40
28426 18031 Xã Hưng Tân 431 Huyện Hưng Nguyên 40
28450 18034 Xã Hưng Lợi 431 Huyện Hưng Nguyên 40
28516 18052 Xã Hưng Châu 431 Huyện Hưng Nguyên 40
28318 18019 Xã Hưng Mỹ 431 Huyện Hưng Nguyên 40
28261 18037 Xã Hưng Thắng 431 Huyện Hưng Nguyên 40
28312 18040 Xã Hưng Phúc 431 Huyện Hưng Nguyên 40
28384 18046 Xã Hưng Tiến 431 Huyện Hưng Nguyên 40
28411 18055 Xã Hưng Xuân 431 Huyện Hưng Nguyên 40
29296 18061 Xã Hưng Phú 431 Huyện Hưng Nguyên 40
28966 18064 Xã Hưng Khánh 431 Huyện Hưng Nguyên 40
29212 18067 Xã Hưng Lam 431 Huyện Hưng Nguyên 40
29161 18043 Xã Hưng Long 431 Huyện Hưng Nguyên 40
29200 18010 Xã Hưng Tây 431 Huyện Hưng Nguyên 40
29020 18008 Xã Hưng Yên Bắc 431 Huyện Hưng Nguyên 40
29050 18007 Xã Hưng Yên Nam 431 Huyện Hưng Nguyên 40
29131 18004 Xã Hưng Trung 431 Huyện Hưng Nguyên 40
29230 18001 Thị trấn Hưng Nguyên 431 Huyện Hưng Nguyên 40
28879 18058 Xã Hưng Nhân 431 Huyện Hưng Nguyên 40
28768 18016 Xã Hưng Đạo 431 Huyện Hưng Nguyên 40
22312 17131 Phường Quỳnh Xuân 432 Thị xã Hoàng Mai 40
28960 17107 Xã Quỳnh Lộc 432 Thị xã Hoàng Mai 40
28975 17104 Xã Quỳnh Vinh 432 Thị xã Hoàng Mai 40
29125 17134 Phường Quỳnh Phương 432 Thị xã Hoàng Mai 40
28771 17128 Phường Quỳnh Dị 432 Thị xã Hoàng Mai 40
28930 17125 Phường Mai Hùng 432 Thị xã Hoàng Mai 40
28933 17116 Xã Quỳnh Trang 432 Thị xã Hoàng Mai 40
28951 17113 Xã Quỳnh Lập 432 Thị xã Hoàng Mai 40
28780 17110 Phường Quỳnh Thiện 432 Thị xã Hoàng Mai 40
28789 17137 Xã Quỳnh Liên 432 Thị xã Hoàng Mai 40
28846 18094 Phường Thạch Linh 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
28849 18091 Phường Thạch Quý 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
28864 18112 Xã Thạch Bình 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
28882 18109 Xã Thạch Hưng 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
28891 18106 Xã Thạch Đồng 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
28909 18103 Xã Thạch Môn 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
28936 18097 Phường Văn Yên 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
28942 18085 Phường Hà Huy Tập 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
29416 18100 Xã Thạch Hạ 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
29458 18082 Phường Đại Nài 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
29272 18079 Phường Tân Giang 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
30973 18077 Phường Nguyễn Du 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
31015 18076 Phường Bắc Hà 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
31066 18073 Phường Nam Hà 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
30778 18070 Phường Trần Phú 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
25747 18088 Xã Thạch Trung 436 Thành phố Hà Tĩnh 42
21562 18118 Phường Nam Hồng 437 Thị xã Hồng Lĩnh 42
21574 18127 Phường Đậu Liêu 437 Thị xã Hồng Lĩnh 42
21577 18121 Phường Trung Lương 437 Thị xã Hồng Lĩnh 42
21601 18130 Xã Thuận Lộc 437 Thị xã Hồng Lĩnh 42
21610 18115 Phường Bắc Hồng 437 Thị xã Hồng Lĩnh 42
21670 18124 Phường Đức Thuận 437 Thị xã Hồng Lĩnh 42
21676 18199 Xã Sơn Kim 2 439 Huyện Hương Sơn 42
21691 18184 Xã Sơn Quang 439 Huyện Hương Sơn 42
21721 18226 Xã Sơn Mai 439 Huyện Hương Sơn 42
29182 18187 Xã Sơn Trung 439 Huyện Hương Sơn 42
28870 18190 Xã Sơn Bằng 439 Huyện Hương Sơn 42
28912 18193 Xã Sơn Bình 439 Huyện Hương Sơn 42
28996 18196 Xã Sơn Kim 1 439 Huyện Hương Sơn 42
29041 18202 Xã Sơn Trà 439 Huyện Hương Sơn 42
29143 18205 Xã Sơn Long 439 Huyện Hương Sơn 42
29191 18208 Xã Sơn Diệm 439 Huyện Hương Sơn 42
29215 18211 Xã Sơn Thủy 439 Huyện Hương Sơn 42
29233 18214 Xã Sơn Hàm 439 Huyện Hương Sơn 42
28777 18217 Xã Sơn Phú 439 Huyện Hương Sơn 42
28783 18223 Xã Sơn Trường 439 Huyện Hương Sơn 42
28810 18175 Xã Sơn Ninh 439 Huyện Hương Sơn 42
28843 18220 Xã Sơn Phúc 439 Huyện Hương Sơn 42
28867 18148 Xã Sơn Lễ 439 Huyện Hương Sơn 42
28948 18178 Xã Sơn Châu 439 Huyện Hương Sơn 42
29500 18181 Xã Sơn Hà 439 Huyện Hương Sơn 42
29392 18133 Thị trấn Phố Châu 439 Huyện Hương Sơn 42
29467 18136 Thị trấn Tây Sơn 439 Huyện Hương Sơn 42
29257 18139 Xã Sơn Hồng 439 Huyện Hương Sơn 42
29248 18145 Xã Sơn Lâm 439 Huyện Hương Sơn 42
29254 18151 Xã Sơn Thịnh 439 Huyện Hương Sơn 42
29350 18154 Xã Sơn An 439 Huyện Hương Sơn 42
29440 18157 Xã Sơn Giang 439 Huyện Hương Sơn 42
29488 18160 Xã Sơn Lĩnh 439 Huyện Hương Sơn 42
29524 18163 Xã Sơn Hòa 439 Huyện Hương Sơn 42
29311 18166 Xã Sơn Tân 439 Huyện Hương Sơn 42
29410 18169 Xã Sơn Mỹ 439 Huyện Hương Sơn 42
29464 18172 Xã Sơn Tây 439 Huyện Hương Sơn 42
29413 18142 Xã Sơn Tiến 439 Huyện Hương Sơn 42
29251 18286 Xã Đức Lâm 440 Huyện Đức Thọ 42
29539 18310 Xã Tân Hương 440 Huyện Đức Thọ 42
30364 18307 Xã Đức Lạng 440 Huyện Đức Thọ 42
30478 18304 Xã Đức Đồng 440 Huyện Đức Thọ 42
30493 18259 Xã Tùng Ảnh 440 Huyện Đức Thọ 42
30505 18301 Xã Đức Lạc 440 Huyện Đức Thọ 42
30568 18298 Xã Đức An 440 Huyện Đức Thọ 42
30388 18295 Xã Đức Lập 440 Huyện Đức Thọ 42
30436 18292 Xã Đức Dũng 440 Huyện Đức Thọ 42
30409 18289 Xã Đức Thanh 440 Huyện Đức Thọ 42
30586 18250 Xã Đức La 440 Huyện Đức Thọ 42
30412 18229 Thị trấn Đức Thọ 440 Huyện Đức Thọ 42
31276 18232 Xã Đức Quang 440 Huyện Đức Thọ 42
31120 18235 Xã Đức Vĩnh 440 Huyện Đức Thọ 42
30532 18238 Xã Đức Châu 440 Huyện Đức Thọ 42
30721 18241 Xã Đức Tùng 440 Huyện Đức Thọ 42
30727 18265 Xã Đức Thịnh 440 Huyện Đức Thọ 42
31162 18247 Xã Liên Minh 440 Huyện Đức Thọ 42
31219 18283 Xã Đức Long 440 Huyện Đức Thọ 42
31252 18253 Xã Yên Hồ 440 Huyện Đức Thọ 42
01075 18256 Xã Đức Nhân 440 Huyện Đức Thọ 42
01084 18262 Xã Bùi Xá 440 Huyện Đức Thọ 42
01042 18268 Xã Đức Yên 440 Huyện Đức Thọ 42
00688 18271 Xã Đức Thủy 440 Huyện Đức Thọ 42
01159 18274 Xã Thái Yên 440 Huyện Đức Thọ 42
01546 18277 Xã Trung Lễ 440 Huyện Đức Thọ 42
01357 18280 Xã Đức Hòa 440 Huyện Đức Thọ 42
31213 18244 Xã Trường Sơn 440 Huyện Đức Thọ 42
27001 18334 Xã Đức Liên 441 Huyện Vũ Quang 42
00712 18346 Xã Hương Quang 441 Huyện Vũ Quang 42
01039 18316 Xã Ân Phú 441 Huyện Vũ Quang 42
01246 18313 Thị trấn Vũ Quang 441 Huyện Vũ Quang 42
24404 18322 Xã Đức Lĩnh 441 Huyện Vũ Quang 42
25909 18325 Xã Sơn Thọ 441 Huyện Vũ Quang 42
01309 18343 Xã Hương Thọ 441 Huyện Vũ Quang 42
01423 18328 Xã Đức Hương 441 Huyện Vũ Quang 42
01594 18319 Xã Đức Giang 441 Huyện Vũ Quang 42
01300 18337 Xã Hương Điền 441 Huyện Vũ Quang 42
25882 18340 Xã Hương Minh 441 Huyện Vũ Quang 42
25981 18331 Xã Đức Bồng 441 Huyện Vũ Quang 42
27181 18400 Xã Xuân Lam 442 Huyện Nghi Xuân 42
27331 18397 Xã Xuân Lĩnh 442 Huyện Nghi Xuân 42
27595 18394 Xã Xuân Liên 442 Huyện Nghi Xuân 42
27598 18391 Xã Cỗ Đạm 442 Huyện Nghi Xuân 42
27613 18388 Xã Xuân Hồng 442 Huyện Nghi Xuân 42
27622 18367 Xã Xuân Hải 442 Huyện Nghi Xuân 42
05092 18352 Thị trấn Xuân An 442 Huyện Nghi Xuân 42
04921 18355 Xã Xuân Hội 442 Huyện Nghi Xuân 42
05155 18403 Xã Cương Gián 442 Huyện Nghi Xuân 42
05221 18385 Xã Xuân Viên 442 Huyện Nghi Xuân 42
04870 18364 Xã Xuân Phổ 442 Huyện Nghi Xuân 42
05074 18358 Xã Xuân Trường 442 Huyện Nghi Xuân 42
05344 18370 Xã Xuân Giang 442 Huyện Nghi Xuân 42
05392 18373 Xã Tiên Điền 442 Huyện Nghi Xuân 42
05407 18349 Thị trấn Nghi Xuân 442 Huyện Nghi Xuân 42
12226 18376 Xã Xuân Yên 442 Huyện Nghi Xuân 42
12241 18379 Xã Xuân Mỹ 442 Huyện Nghi Xuân 42
12253 18382 Xã Xuân Thành 442 Huyện Nghi Xuân 42
20353 18361 Xã Xuân Đan 442 Huyện Nghi Xuân 42
20350 18466 Xã Vĩnh Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
20971 18475 Xã Xuân Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
20941 18469 Xã Tiến Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
20683 18472 Xã Trung Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
20902 18478 Xã Thượng Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
20818 18481 Xã Quang Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
20974 18484 Xã Đồng Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
20386 18490 Xã Sơn Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
20533 18463 Xã Gia Hanh 443 Huyện Can Lộc 42
20638 18433 Xã Thanh Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
20746 18487 Xã Mỹ Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
20755 18418 Xã Thuần Thiện 443 Huyện Can Lộc 42
20797 18439 Xã Thường Nga 443 Huyện Can Lộc 42
20827 18415 Xã Thiên Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
20854 18460 Xã Khánh Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
20443 18424 Xã Kim Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
20521 18427 Xã Vượng Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
21031 18442 Xã Trường Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
21316 18445 Xã Tùng Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
21451 18451 Xã Yên Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
21454 18454 Xã Phú Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
21457 18436 Xã Song Lộc 443 Huyện Can Lộc 42
21037 18406 Thị trấn Nghèn 443 Huyện Can Lộc 42
21055 18559 Xã Hương Liên 444 Huyện Hương Khê 42
21049 18535 Xã Phú Phong 444 Huyện Hương Khê 42
21439 18538 Xã Hương Đô 444 Huyện Hương Khê 42
21307 18541 Xã Hương Vĩnh 444 Huyện Hương Khê 42
21484 18544 Xã Hương Xuân 444 Huyện Hương Khê 42
21538 18547 Xã Phúc Trạch 444 Huyện Hương Khê 42
21082 18550 Xã Hương Trà 444 Huyện Hương Khê 42
21445 18556 Xã Hương Lâm 444 Huyện Hương Khê 42
21136 18532 Xã Gia Phố 444 Huyện Hương Khê 42
21349 18520 Xã Lộc Yên 444 Huyện Hương Khê 42
19804 18553 Xã Hương Trạch 444 Huyện Hương Khê 42
19810 18505 Xã Hương Thủy 444 Huyện Hương Khê 42
19567 18529 Xã Phú Gia 444 Huyện Hương Khê 42
19396 18499 Xã Phương Mỹ 444 Huyện Hương Khê 42
19615 18502 Xã Hà Linh 444 Huyện Hương Khê 42
19366 18508 Xã Hòa Hải 444 Huyện Hương Khê 42
19438 18511 Xã Phương Điền 444 Huyện Hương Khê 42
19339 18514 Xã Phúc Đồng 444 Huyện Hương Khê 42
19429 18517 Xã Hương Giang 444 Huyện Hương Khê 42
19432 18523 Xã Hương Bình 444 Huyện Hương Khê 42
09196 18496 Thị trấn Hương Khê 444 Huyện Hương Khê 42
19993 18526 Xã Hương Long 444 Huyện Hương Khê 42
20188 18658 Xã Thạch Xuân 445 Huyện Thạch Hà 42
19831 18619 Xã Thạch Trị 445 Huyện Thạch Hà 42
20029 18640 Xã Thạch Lưu 445 Huyện Thạch Hà 42
20062 18625 Xã Thạch Ngọc 445 Huyện Thạch Hà 42
20065 18628 Xã Tượng Sơn 445 Huyện Thạch Hà 42
20083 18631 Xã Thạch Văn 445 Huyện Thạch Hà 42
20128 18634 Xã Thạch Vĩnh 445 Huyện Thạch Hà 42
20131 18637 Xã Thạch Thắng 445 Huyện Thạch Hà 42
20143 18643 Xã Thạch Đài 445 Huyện Thạch Hà 42
20182 18646 Xã Bắc Sơn 445 Huyện Thạch Hà 42
20107 18649 Xã Thạch Hội 445 Huyện Thạch Hà 42
19837 18655 Xã Thạch Lâm 445 Huyện Thạch Hà 42
19960 18616 Xã Thạch Thanh 445 Huyện Thạch Hà 42
19783 18661 Xã Thạch Hương 445 Huyện Thạch Hà 42
19807 18664 Xã Nam Hương 445 Huyện Thạch Hà 42
19852 18667 Xã Thạch Điền 445 Huyện Thạch Hà 42
20026 18652 Xã Thạch Tân 445 Huyện Thạch Hà 42
20155 18571 Xã Thạch Hải 445 Huyện Thạch Hà 42
19834 18622 Xã Thạch Lạc 445 Huyện Thạch Hà 42
19891 18565 Xã Ngọc Sơn 445 Huyện Thạch Hà 42
03814 18613 Xã Thạch Tiến 445 Huyện Thạch Hà 42
03715 18574 Xã Thạch Bàn 445 Huyện Thạch Hà 42
04138 18586 Xã Thạch Kênh 445 Huyện Thạch Hà 42
03766 18589 Xã Thạch Sơn 445 Huyện Thạch Hà 42
03796 18595 Xã Thạch Đỉnh 445 Huyện Thạch Hà 42
03973 18601 Xã Phù Việt 445 Huyện Thạch Hà 42
03976 18604 Xã Thạch Khê 445 Huyện Thạch Hà 42
03988 18607 Xã Thạch Long 445 Huyện Thạch Hà 42
04081 18610 Xã Việt Xuyên 445 Huyện Thạch Hà 42
04093 18592 Xã Thạch Liên 445 Huyện Thạch Hà 42
04105 18562 Thị trấn Thạch Hà 445 Huyện Thạch Hà 42
04189 18673 Thị trấn Cẩm Xuyên 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
04216 18712 Xã Cẩm Thăng 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
03802 18715 Xã Cẩm Duệ 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
03862 18718 Xã Cẩm Phúc 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
03904 18721 Xã Cẩm Lĩnh 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
03919 18724 Xã Cẩm Quan 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
03922 18727 Xã Cẩm Hà 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
03964 18730 Xã Cẩm Lộc 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
03991 18733 Xã Cẩm Hưng 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
03994 18709 Xã Cẩm Nhượng 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
04000 18739 Xã Cẩm Mỹ 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
04006 18751 Xã Cẩm Minh 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
04015 18748 Xã Cẩm Lạc 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
04036 18745 Xã Cẩm Sơn 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
04057 18742 Xã Cẩm Trung 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
03820 18736 Xã Cẩm Thịnh 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
04039 18685 Xã Cẩm Bình 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
04090 18676 Thị trấn Thiên Cầm 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
04150 18682 Xã Cẩm Dương 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
03652 18706 Xã Cẩm Thạch 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
03832 18688 Xã Cẩm Yên 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
03847 18691 Xã Cẩm Vĩnh 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
04018 18694 Xã Cẩm Thành 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
04024 18697 Xã Cẩm Quang 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
04033 18700 Xã Cẩm Nam 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
04054 18703 Xã Cẩm Huy 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
04069 18679 Xã Cẩm Hòa 446 Huyện Cẩm Xuyên 42
04075 18811 Xã Kỳ Châu 447 Huyện Kỳ Anh 42
04117 18787 Xã Kỳ Trung 447 Huyện Kỳ Anh 42
04123 18790 Xã Kỳ Thọ 447 Huyện Kỳ Anh 42
04132 18793 Xã Kỳ Tây 447 Huyện Kỳ Anh 42
04144 18799 Xã Kỳ Thượng 447 Huyện Kỳ Anh 42
04147 18802 Xã Kỳ Hải 447 Huyện Kỳ Anh 42
04177 18814 Xã Kỳ Tân 447 Huyện Kỳ Anh 42
04207 18826 Xã Kỳ Hợp 447 Huyện Kỳ Anh 42
03685 18838 Xã Kỳ Lâm 447 Huyện Kỳ Anh 42
03817 18784 Xã Kỳ Văn 447 Huyện Kỳ Anh 42
03826 18850 Xã Kỳ Lạc 447 Huyện Kỳ Anh 42
03841 18805 Xã Kỳ Thư 447 Huyện Kỳ Anh 42
03853 18844 Xã Kỳ Sơn 447 Huyện Kỳ Anh 42
03880 18757 Xã Kỳ Xuân 447 Huyện Kỳ Anh 42
03889 18775 Xã Kỳ Đồng 447 Huyện Kỳ Anh 42
04084 18772 Xã Kỳ Giang 447 Huyện Kỳ Anh 42
04141 18769 Xã Kỳ Tiến 447 Huyện Kỳ Anh 42
04153 18766 Xã Kỳ Phong 447 Huyện Kỳ Anh 42
04156 18763 Xã Kỳ Phú 447 Huyện Kỳ Anh 42
03898 18760 Xã Kỳ Bắc 447 Huyện Kỳ Anh 42
04042 18778 Xã Kỳ Khang 447 Huyện Kỳ Anh 42
03928 18580 Xã Thạch Kim 448 Huyện Lộc Hà 42
03997 18598 Xã Hộ Độ 448 Huyện Lộc Hà 42
03769 18670 Xã Mai Phụ 448 Huyện Lộc Hà 42
03859 18577 Xã Thạch Mỹ 448 Huyện Lộc Hà 42
03877 18409 Xã Tân Lộc 448 Huyện Lộc Hà 42
03913 18412 Xã Hồng Lộc 448 Huyện Lộc Hà 42
03931 18421 Xã Thịnh Lộc 448 Huyện Lộc Hà 42
03943 18568 Xã Thạch Bằng 448 Huyện Lộc Hà 42
03958 18583 Xã Thạch Châu 448 Huyện Lộc Hà 42
04021 18448 Xã Bình Lộc 448 Huyện Lộc Hà 42
04027 18457 Xã Ích Hậu 448 Huyện Lộc Hà 42
04030 18493 Xã Phù Lưu 448 Huyện Lộc Hà 42
04045 18430 Xã An Lộc 448 Huyện Lộc Hà 42
04102 18808 Xã Kỳ Hà 449 Thị xã Kỳ Anh 42
04108 18835 Phường Kỳ Long 449 Thị xã Kỳ Anh 42
04171 18832 Phường Kỳ Phương 449 Thị xã Kỳ Anh 42
04201 18781 Xã Kỳ Ninh 449 Thị xã Kỳ Anh 42
04210 18796 Xã Kỳ Lợi 449 Thị xã Kỳ Anh 42
03883 18829 Xã Kỳ Hoa 449 Thị xã Kỳ Anh 42
03925 18754 Phường Sông Trí 449 Thị xã Kỳ Anh 42
03952 18817 Xã Kỳ Hưng 449 Thị xã Kỳ Anh 42
03961 18820 Phường Kỳ Trinh 449 Thị xã Kỳ Anh 42
06433 18823 Phường Kỳ Thịnh 449 Thị xã Kỳ Anh 42
06481 18841 Phường Kỳ Liên 449 Thị xã Kỳ Anh 42
06496 18847 Xã Kỳ Nam 449 Thị xã Kỳ Anh 42
06502 18853 Phường Hải Thành 450 Thành Phố Đồng Hới 44
06553 18898 Xã Đức Ninh 450 Thành Phố Đồng Hới 44
06601 18856 Phường Đồng Phú 450 Thành Phố Đồng Hới 44
25465 18862 Phường Đồng Mỹ 450 Thành Phố Đồng Hới 44
25489 18865 Phường Nam Lý 450 Thành Phố Đồng Hới 44
03697 18868 Phường Hải Đình 450 Thành Phố Đồng Hới 44
03748 18871 Phường Đồng Sơn 450 Thành Phố Đồng Hới 44
04012 18874 Phường Phú Hải 450 Thành Phố Đồng Hới 44
04168 18877 Phường Bắc Nghĩa 450 Thành Phố Đồng Hới 44
04174 18880 Phường Đức Ninh Đông 450 Thành Phố Đồng Hới 44
03664 18883 Xã Quang Phú 450 Thành Phố Đồng Hới 44
03733 18886 Xã Lộc Ninh 450 Thành Phố Đồng Hới 44
31984 18889 Xã Bảo Ninh 450 Thành Phố Đồng Hới 44
31834 18892 Xã Nghĩa Ninh 450 Thành Phố Đồng Hới 44
26845 18859 Phường Bắc Lý 450 Thành Phố Đồng Hới 44
27010 18895 Xã Thuận Đức 450 Thành Phố Đồng Hới 44
26989 18934 Xã Tân Hóa 452 Huyện Minh Hóa 44
26848 18913 Xã Hồng Hóa 452 Huyện Minh Hóa 44
31336 18916 Xã Hóa Thanh 452 Huyện Minh Hóa 44
31369 18919 Xã Hóa Tiến 452 Huyện Minh Hóa 44
31447 18922 Xã Hóa Hợp 452 Huyện Minh Hóa 44
31450 18925 Xã Xuân Hóa 452 Huyện Minh Hóa 44
31343 18901 Thị trấn Quy Đạt 452 Huyện Minh Hóa 44
31414 18931 Xã Minh Hóa 452 Huyện Minh Hóa 44
26950 18910 Xã Hóa Phúc 452 Huyện Minh Hóa 44
27100 18937 Xã Hóa Sơn 452 Huyện Minh Hóa 44
27388 18940 Xã Quy Hóa 452 Huyện Minh Hóa 44
27601 18943 Xã Trung Hóa 452 Huyện Minh Hóa 44
27364 18946 Xã Thượng Hóa 452 Huyện Minh Hóa 44
27466 18907 Xã Trọng Hóa 452 Huyện Minh Hóa 44
27679 18904 Xã Dân Hóa 452 Huyện Minh Hóa 44
26794 18928 Xã Yên Hóa 452 Huyện Minh Hóa 44
27412 18961 Xã Thanh Thạch 453 Huyện Tuyên Hóa 44
27430 18991 Xã Phong Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
27448 18955 Xã Kim Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
27472 18958 Xã Thanh Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
27502 18964 Xã Thuận Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
04927 18973 Xã Sơn Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
09202 18979 Xã Ngư Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
31837 18982 Xã Nam Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
31972 18952 Xã Hương Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
31975 18988 Xã Đức Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
31978 18970 Xã Lê Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
31822 18994 Xã Mai Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
31864 18997 Xã Tiến Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
07240 19000 Xã Châu Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
07282 19006 Xã Văn Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
07225 18967 Xã Lâm Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
07414 19003 Xã Cao Quảng 453 Huyện Tuyên Hóa 44
07435 18985 Xã Thạch Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
07552 18949 Thị trấn Đồng Lê 453 Huyện Tuyên Hóa 44
07867 18976 Xã Đồng Hóa 453 Huyện Tuyên Hóa 44
07882 19021 Xã Quảng Phú 454 Huyện Quảng Trạch 44
07420 19012 Xã Quảng Hợp 454 Huyện Quảng Trạch 44
07747 19018 Xã Quảng Đông 454 Huyện Quảng Trạch 44
07777 19057 Xã Quảng Phương 454 Huyện Quảng Trạch 44
07216 19024 Xã Quảng Châu 454 Huyện Quảng Trạch 44
07597 19027 Xã Quảng Thạch 454 Huyện Quảng Trạch 44
07537 19030 Xã Quảng Lưu 454 Huyện Quảng Trạch 44
04399 19033 Xã Quảng Tùng 454 Huyện Quảng Trạch 44
04546 19036 Xã Cảnh Dương 454 Huyện Quảng Trạch 44
04759 19051 Xã Quảng Liên 454 Huyện Quảng Trạch 44
04522 19015 Xã Quảng Kim 454 Huyện Quảng Trạch 44
04564 19039 Xã Quảng Tiến 454 Huyện Quảng Trạch 44
31867 19063 Xã Phù Hóa 454 Huyện Quảng Trạch 44
31873 19048 Xã Cảnh Hóa 454 Huyện Quảng Trạch 44
30565 19072 Xã Quảng Thanh 454 Huyện Quảng Trạch 44
30361 19045 Xã Quảng Xuân 454 Huyện Quảng Trạch 44
09286 19042 Xã Quảng Hưng 454 Huyện Quảng Trạch 44
09439 19054 Xã Quảng Trường 454 Huyện Quảng Trạch 44
30283 19198 Xã Lý Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
30469 19168 Xã Vạn Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
30556 19180 Xã Tây Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
30286 19171 Xã Hoàn Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
00034 19165 Xã Sơn Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
00436 19174 Xã Phú Định 455 Huyện Bố Trạch 44
29890 19177 Xã Trung Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
30955 19183 Xã Hòa Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
00529 19186 Xã Đại Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
00007 19189 Xã Nhân Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
00640 19195 Xã Nam Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
00016 19144 Xã Hải Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
00325 19162 Xã Đức Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
00577 19192 Xã Tân Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
31033 19129 Xã Lâm Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
30736 19159 Xã Đồng Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
21553 19117 Xã Xuân Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
22759 19120 Xã Mỹ Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
21559 19150 Xã Sơn Lộc 455 Huyện Bố Trạch 44
21580 19126 Xã Bắc Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
21589 19132 Xã Thanh Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
21592 19135 Xã Liên Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
21607 19138 Xã Phúc Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
21613 19141 Xã Cự Nẫm 455 Huyện Bố Trạch 44
21616 19114 Thị trấn NT Việt Trung 455 Huyện Bố Trạch 44
21622 19147 Xã Thượng Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
21631 19111 Thị trấn Hoàn Lão 455 Huyện Bố Trạch 44
21643 19153 Xã Phú Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
21649 19156 Xã Hưng Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
21652 19123 Xã Hạ Trạch 455 Huyện Bố Trạch 44
21661 19219 Xã Hàm Ninh 456 Huyện Quảng Ninh 44
21679 19243 Xã Vạn Ninh 456 Huyện Quảng Ninh 44
21688 19240 Xã An Ninh 456 Huyện Quảng Ninh 44
21697 19237 Xã Xuân Ninh 456 Huyện Quảng Ninh 44
21712 19234 Xã Tân Ninh 456 Huyện Quảng Ninh 44
21715 19231 Xã Hiền Ninh 456 Huyện Quảng Ninh 44
21745 19228 Xã Trường Xuân 456 Huyện Quảng Ninh 44
21757 19216 Xã Hải Ninh 456 Huyện Quảng Ninh 44
21760 19213 Xã Võ Ninh 456 Huyện Quảng Ninh 44
21778 19210 Xã Vĩnh Ninh 456 Huyện Quảng Ninh 44
21784 19207 Xã Lương Ninh 456 Huyện Quảng Ninh 44
21805 19204 Xã Trường Sơn 456 Huyện Quảng Ninh 44
05707 19201 Thị trấn Quán Hàu 456 Huyện Quảng Ninh 44
05806 19222 Xã Duy Ninh 456 Huyện Quảng Ninh 44
05830 19225 Xã Gia Ninh 456 Huyện Quảng Ninh 44
23332 19321 Xã Trường Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
03130 19291 Xã Dương Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
03157 19297 Xã Phú Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
03247 19294 Xã Tân Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
03241 19303 Xã Mỹ Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
23329 19306 Xã Ngư Thủy Nam 457 Huyện Lệ Thủy 44
23536 19309 Xã Mai Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
03517 19312 Xã Sen Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
03526 19318 Xã Kim Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
03565 19324 Xã Văn Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
03577 19327 Xã Lâm Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
03389 19315 Xã Thái Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
03403 19300 Xã Xuân Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
03460 19246 Thị trấn NT Lệ Ninh 457 Huyện Lệ Thủy 44
03466 19288 Xã Hưng Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
03547 19249 Thị trấn Kiến Giang 457 Huyện Lệ Thủy 44
23548 19252 Xã Hồng Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
24778 19255 Xã Ngư Thủy Bắc 457 Huyện Lệ Thủy 44
24838 19258 Xã Hoa Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
25072 19261 Xã Thanh Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
25165 19285 Xã Liên Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
24988 19264 Xã An Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
26230 19282 Xã Ngư Thủy Trung 457 Huyện Lệ Thủy 44
26062 19279 Xã Lộc Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
26158 19276 Xã Sơn Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
26167 19273 Xã Ngân Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
26005 19270 Xã Cam Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
26359 19267 Xã Phong Thủy 457 Huyện Lệ Thủy 44
23545 19108 Xã Quảng Minh 458 Thị xã Ba Đồn 44
24868 19078 Phường Quảng Phong 458 Thị xã Ba Đồn 44
25156 19093 Xã Quảng Lộc 458 Thị xã Ba Đồn 44
25186 19102 Phường Quảng Phúc 458 Thị xã Ba Đồn 44
25123 19069 Xã Quảng Tiên 458 Thị xã Ba Đồn 44
25183 19099 Xã Quảng Văn 458 Thị xã Ba Đồn 44
25105 19096 Xã Quảng Thủy 458 Thị xã Ba Đồn 44
25150 19105 Xã Quảng Hòa 458 Thị xã Ba Đồn 44
24979 19090 Xã Quảng Sơn 458 Thị xã Ba Đồn 44
24958 19087 Xã Quảng Hải 458 Thị xã Ba Đồn 44
24841 19009 Phường Ba Đồn 458 Thị xã Ba Đồn 44
24892 19081 Phường Quảng Thuận 458 Thị xã Ba Đồn 44
24928 19075 Xã Quảng Trung 458 Thị xã Ba Đồn 44
25000 19060 Phường Quảng Long 458 Thị xã Ba Đồn 44
25024 19066 Phường Quảng Thọ 458 Thị xã Ba Đồn 44
25057 19084 Xã Quảng Tân 458 Thị xã Ba Đồn 44
24379 19354 Phường 3 461 Thành phố Đông Hà 45
24385 19330 Phường Đông Giang 461 Thành phố Đông Hà 45
24418 19333 Phường 1 461 Thành phố Đông Hà 45
24358 19336 Phường Đông Lễ 461 Thành phố Đông Hà 45
24577 19339 Phường Đông Thanh 461 Thành phố Đông Hà 45
24190 19342 Phường 2 461 Thành phố Đông Hà 45
24574 19345 Phường 4 461 Thành phố Đông Hà 45
24217 19348 Phường 5 461 Thành phố Đông Hà 45
24319 19351 Phường Đông Lương 461 Thành phố Đông Hà 45
24457 19705 Xã Hải Lệ 462 Thị xã Quảng Trị 45
24520 19358 Phường An Đôn 462 Thị xã Quảng Trị 45
24181 19360 Phường 2 462 Thị xã Quảng Trị 45
27706 19361 Phường 3 462 Thị xã Quảng Trị 45
27724 19357 Phường 1 462 Thị xã Quảng Trị 45
27778 19396 Xã Vĩnh Hòa 464 Huyện Vĩnh Linh 45
27832 19393 Xã Vĩnh Khê 464 Huyện Vĩnh Linh 45
27838 19363 Thị trấn Hồ Xá 464 Huyện Vĩnh Linh 45
24850 19366 Thị trấn Bến Quan 464 Huyện Vĩnh Linh 45
25162 19369 Xã Vĩnh Thái 464 Huyện Vĩnh Linh 45
24985 19372 Xã Vĩnh Tú 464 Huyện Vĩnh Linh 45
25060 19375 Xã Vĩnh Chấp 464 Huyện Vĩnh Linh 45
25120 19378 Xã Vĩnh Trung 464 Huyện Vĩnh Linh 45
25129 19381 Xã Vĩnh Kim 464 Huyện Vĩnh Linh 45
25153 19384 Xã Vĩnh Thạch 464 Huyện Vĩnh Linh 45
24934 19402 Xã Vĩnh Thủy 464 Huyện Vĩnh Linh 45
24784 19390 Xã Vĩnh Nam 464 Huyện Vĩnh Linh 45
24847 19426 Xã Vĩnh Ô 464 Huyện Vĩnh Linh 45
24967 19399 Xã Vĩnh Hiền 464 Huyện Vĩnh Linh 45
24799 19405 Xã Vĩnh Lâm 464 Huyện Vĩnh Linh 45
27709 19408 Xã Vĩnh Thành 464 Huyện Vĩnh Linh 45
27775 19411 Xã Vĩnh Tân 464 Huyện Vĩnh Linh 45
27781 19414 Thị trấn Cửa Tùng 464 Huyện Vĩnh Linh 45
27784 19417 Xã Vĩnh Hà 464 Huyện Vĩnh Linh 45
27847 19420 Xã Vĩnh Sơn 464 Huyện Vĩnh Linh 45
27874 19423 Xã Vĩnh Giang 464 Huyện Vĩnh Linh 45
27931 19387 Xã Vĩnh Long 464 Huyện Vĩnh Linh 45
27940 19429 Thị trấn Khe Sanh 465 Huyện Hướng Hóa 45
28000 19465 Xã Tân Liên 465 Huyện Hướng Hóa 45
28015 19432 Thị trấn Lao Bảo 465 Huyện Hướng Hóa 45
28021 19438 Xã Hướng Việt 465 Huyện Hướng Hóa 45
28030 19441 Xã Hướng Phùng 465 Huyện Hướng Hóa 45
28162 19444 Xã Hướng Sơn 465 Huyện Hướng Hóa 45
28183 19447 Xã Hướng Linh 465 Huyện Hướng Hóa 45
28189 19450 Xã Tân Hợp 465 Huyện Hướng Hóa 45
28198 19453 Xã Hướng Tân 465 Huyện Hướng Hóa 45
28201 19456 Xã Tân Thành 465 Huyện Hướng Hóa 45
28207 19435 Xã Hướng Lập 465 Huyện Hướng Hóa 45
28213 19462 Xã Tân Lập 465 Huyện Hướng Hóa 45
28225 19468 Xã Húc 465 Huyện Hướng Hóa 45
28231 19471 Xã Thuận 465 Huyện Hướng Hóa 45
28234 19474 Xã Hướng Lộc 465 Huyện Hướng Hóa 45
28240 19477 Xã Ba Tầng 465 Huyện Hướng Hóa 45
28243 19480 Xã Thanh 465 Huyện Hướng Hóa 45
28246 19483 Xã A Dơi 465 Huyện Hướng Hóa 45
13657 19486 Xã A Xing 465 Huyện Hướng Hóa 45
14002 19489 Xã A Túc 465 Huyện Hướng Hóa 45
14005 19492 Xã Xy 465 Huyện Hướng Hóa 45
14041 19459 Xã Tân Long 465 Huyện Hướng Hóa 45
24943 19496 Thị trấn Cửa Việt 466 Huyện Gio Linh 45
25168 19519 Xã Gio Hải 466 Huyện Gio Linh 45
25171 19516 Xã Gio Bình 466 Huyện Gio Linh 45
24875 19540 Xã Gio Hòa 466 Huyện Gio Linh 45
24877 19537 Xã Gio Sơn 466 Huyện Gio Linh 45
25102 19534 Xã Linh Thượng 466 Huyện Gio Linh 45
24991 19531 Xã Gio Việt 466 Huyện Gio Linh 45
24844 19528 Xã Gio Thành 466 Huyện Gio Linh 45
24907 19525 Xã Gio Châu 466 Huyện Gio Linh 45
24793 19546 Xã Hải Thái 466 Huyện Gio Linh 45
24808 19552 Xã Gio Quang 466 Huyện Gio Linh 45
24814 19549 Xã Linh Hải 466 Huyện Gio Linh 45
24817 19501 Xã Trung Hải 466 Huyện Gio Linh 45
24865 19495 Thị trấn Gio Linh 466 Huyện Gio Linh 45
24895 19498 Xã Trung Giang 466 Huyện Gio Linh 45
30784 19504 Xã Trung Sơn 466 Huyện Gio Linh 45
27742 19507 Xã Gio Phong 466 Huyện Gio Linh 45
27820 19510 Xã Gio Mỹ 466 Huyện Gio Linh 45
27826 19513 Xã Vĩnh Trường 466 Huyện Gio Linh 45
27865 19522 Xã Gio An 466 Huyện Gio Linh 45
27883 19543 Xã Gio Mai 466 Huyện Gio Linh 45
27952 19582 Xã Húc Nghì 467 Huyện Đa Krông 45
27979 19570 Xã Ba Lòng 467 Huyện Đa Krông 45
28003 19594 Xã A Ngo 467 Huyện Đa Krông 45
28060 19573 Xã Hải Phúc 467 Huyện Đa Krông 45
28081 19591 Xã A Bung 467 Huyện Đa Krông 45
28099 19585 Xã A Vao 467 Huyện Đa Krông 45
28111 19576 Xã Ba Nang 467 Huyện Đa Krông 45
28117 19555 Thị trấn Krông Klang 467 Huyện Đa Krông 45
28174 19558 Xã Mò Ó 467 Huyện Đa Krông 45
28177 19561 Xã Hướng Hiệp 467 Huyện Đa Krông 45
28192 19564 Xã Đa Krông 467 Huyện Đa Krông 45
28195 19579 Xã Tà Long 467 Huyện Đa Krông 45
28204 19567 Xã Triệu Nguyên 467 Huyện Đa Krông 45
28216 19588 Xã Tà Rụt 467 Huyện Đa Krông 45
28219 19597 Thị trấn Cam Lộ 468 Huyện Cam Lộ 45
28237 19600 Xã Cam Tuyền 468 Huyện Cam Lộ 45
13663 19603 Xã Cam An 468 Huyện Cam Lộ 45
22738 19609 Xã Cam Thanh 468 Huyện Cam Lộ 45
22997 19612 Xã Cam Thành 468 Huyện Cam Lộ 45
22903 19615 Xã Cam Hiếu 468 Huyện Cam Lộ 45
22762 19618 Xã Cam Chính 468 Huyện Cam Lộ 45
22774 19621 Xã Cam Nghĩa 468 Huyện Cam Lộ 45
22780 19606 Xã Cam Thủy 468 Huyện Cam Lộ 45
22795 19669 Xã Triệu Ái 469 Huyện Triệu Phong 45
22798 19648 Xã Triệu Hòa 469 Huyện Triệu Phong 45
22801 19624 Thị Trấn Ái Tử 469 Huyện Triệu Phong 45
22807 19627 Xã Triệu An 469 Huyện Triệu Phong 45
22822 19630 Xã Triệu Vân 469 Huyện Triệu Phong 45
22855 19633 Xã Triệu Phước 469 Huyện Triệu Phong 45
22858 19636 Xã Triệu Độ 469 Huyện Triệu Phong 45
22861 19639 Xã Triệu Trạch 469 Huyện Triệu Phong 45
22888 19675 Xã Triệu Giang 469 Huyện Triệu Phong 45
22900 19645 Xã Triệu Đại 469 Huyện Triệu Phong 45
22906 19678 Xã Triệu Thành 469 Huyện Triệu Phong 45
22909 19651 Xã Triệu Lăng 469 Huyện Triệu Phong 45
22840 19654 Xã Triệu Sơn 469 Huyện Triệu Phong 45
22843 19657 Xã Triệu Long 469 Huyện Triệu Phong 45
22849 19660 Xã Triệu Tài 469 Huyện Triệu Phong 45
30817 19663 Xã Triệu Đông 469 Huyện Triệu Phong 45
31030 19666 Xã Triệu Trung 469 Huyện Triệu Phong 45
31042 19672 Xã Triệu Thượng 469 Huyện Triệu Phong 45
20596 19642 Xã Triệu Thuận 469 Huyện Triệu Phong 45
20563 19714 Xã Hải Thiện 470 Huyện Hải Lăng 45
20869 19681 Thị trấn Hải Lăng 470 Huyện Hải Lăng 45
20914 19684 Xã Hải An 470 Huyện Hải Lăng 45
20401 19687 Xã Hải Ba 470 Huyện Hải Lăng 45
21505 19690 Xã Hải Xuân 470 Huyện Hải Lăng 45
21328 19693 Xã Hải Quy 470 Huyện Hải Lăng 45
05968 19696 Xã Hải Quế 470 Huyện Hải Lăng 45
05563 19699 Xã Hải Vĩnh 470 Huyện Hải Lăng 45
05845 19702 Xã Hải Phú 470 Huyện Hải Lăng 45
05932 19711 Xã Hải Dương 470 Huyện Hải Lăng 45
21010 19741 Xã Hải Khê 470 Huyện Hải Lăng 45
21373 19717 Xã Hải Lâm 470 Huyện Hải Lăng 45
21361 19720 Xã Hải Thành 470 Huyện Hải Lăng 45
06292 19723 Xã Hải Hòa 470 Huyện Hải Lăng 45
21142 19726 Xã Hải Tân 470 Huyện Hải Lăng 45
20989 19729 Xã Hải Trường 470 Huyện Hải Lăng 45
21005 19732 Xã Hải Thọ 470 Huyện Hải Lăng 45
20734 19735 Xã Hải Sơn 470 Huyện Hải Lăng 45
20773 19738 Xã Hải Chánh 470 Huyện Hải Lăng 45
20503 19708 Xã Hải Thượng 470 Huyện Hải Lăng 45
20689 19807 Phường Thuỷ Biều 474 Thành phố Huế 46
20785 19783 Phường Vĩnh Ninh 474 Thành phố Huế 46
20830 19801 Phường An Cựu 474 Thành phố Huế 46
20584 19753 Phường Thuận Lộc 474 Thành phố Huế 46
20983 19756 Phường Phú Hiệp 474 Thành phố Huế 46
20377 19759 Phường Phú Hậu 474 Thành phố Huế 46
20387 19762 Phường Thuận Hòa 474 Thành phố Huế 46
20392 19765 Phường Thuận Thành 474 Thành phố Huế 46
20452 19768 Phường Phú Hòa 474 Thành phố Huế 46
20713 19771 Phường Phú Cát 474 Thành phố Huế 46
20764 19774 Phường Kim Long 474 Thành phố Huế 46
20782 19813 Phường Thuỷ Xuân 474 Thành phố Huế 46
20800 19747 Phường Phú Bình 474 Thành phố Huế 46
20833 19780 Phường Phường Đúc 474 Thành phố Huế 46
20920 19744 Phường Phú Thuận 474 Thành phố Huế 46
20497 19786 Phường Phú Hội 474 Thành phố Huế 46
20722 19789 Phường Phú Nhuận 474 Thành phố Huế 46
20998 19792 Phường Xuân Phú 474 Thành phố Huế 46
23989 19795 Phường Trường An 474 Thành phố Huế 46
23797 19816 Phường An Tây 474 Thành phố Huế 46
23920 19815 Phường An Đông 474 Thành phố Huế 46
23983 19810 Phường Hương Long 474 Thành phố Huế 46
23563 19798 Phường Phước Vĩnh 474 Thành phố Huế 46
23959 19804 Phường Hương Sơ 474 Thành phố Huế 46
24115 19803 Phường An Hòa 474 Thành phố Huế 46
23677 19777 Phường Vĩ Dạ 474 Thành phố Huế 46
20347 19750 Phường Tây Lộc 474 Thành phố Huế 46
20923 19864 Xã Phong Sơn 476 Huyện Phong Điền 46
20929 19825 Xã Điền Môn 476 Huyện Phong Điền 46
20551 19828 Xã Điền Lộc 476 Huyện Phong Điền 46
20617 19831 Xã Phong Bình 476 Huyện Phong Điền 46
20659 19834 Xã Điền Hòa 476 Huyện Phong Điền 46
20809 19837 Xã Phong Chương 476 Huyện Phong Điền 46
20842 19840 Xã Phong Hải 476 Huyện Phong Điền 46
20561 19819 Thị trấn Phong Điền 476 Huyện Phong Điền 46
20839 19843 Xã Điền Hải 476 Huyện Phong Điền 46
20680 19846 Xã Phong Hòa 476 Huyện Phong Điền 46
20701 19849 Xã Phong Thu 476 Huyện Phong Điền 46
20395 19852 Xã Phong Hiền 476 Huyện Phong Điền 46
20455 19855 Xã Phong Mỹ 476 Huyện Phong Điền 46
20476 19861 Xã Phong Xuân 476 Huyện Phong Điền 46
20566 19822 Xã Điền Hương 476 Huyện Phong Điền 46
20578 19858 Xã Phong An 476 Huyện Phong Điền 46
20440 19897 Xã Quảng Phú 477 Huyện Quảng Điền 46
20479 19867 Thị trấn Sịa 477 Huyện Quảng Điền 46
20371 19870 Xã Quảng Thái 477 Huyện Quảng Điền 46
20572 19873 Xã Quảng Ngạn 477 Huyện Quảng Điền 46
20590 19876 Xã Quảng Lợi 477 Huyện Quảng Điền 46
32173 19879 Xã Quảng Công 477 Huyện Quảng Điền 46
32186 19882 Xã Quảng Phước 477 Huyện Quảng Điền 46
32014 19885 Xã Quảng Vinh 477 Huyện Quảng Điền 46
32062 19888 Xã Quảng An 477 Huyện Quảng Điền 46
32083 19891 Xã Quảng Thành 477 Huyện Quảng Điền 46
32143 19894 Xã Quảng Thọ 477 Huyện Quảng Điền 46
32155 19930 Xã Phú Thượng 478 Huyện Phú Vang 46
32215 19927 Xã Phú Mỹ 478 Huyện Phú Vang 46
32233 19900 Thị trấn Thuận An 478 Huyện Phú Vang 46
20686 19903 Xã Phú Thuận 478 Huyện Phú Vang 46
20845 19906 Xã Phú Dương 478 Huyện Phú Vang 46
20374 19909 Xã Phú Mậu 478 Huyện Phú Vang 46
20344 19912 Xã Phú An 478 Huyện Phú Vang 46
20410 19915 Xã Phú Hải 478 Huyện Phú Vang 46
20608 19918 Xã Phú Xuân 478 Huyện Phú Vang 46
20884 19936 Xã Vinh Xuân 478 Huyện Phú Vang 46
20992 19924 Xã Phú Thanh 478 Huyện Phú Vang 46
20419 19933 Xã Phú Hồ 478 Huyện Phú Vang 46
20719 19939 Xã Phú Lương 478 Huyện Phú Vang 46
20767 19942 Thị trấn Phú Đa 478 Huyện Phú Vang 46
20539 19945 Xã Vinh Thanh 478 Huyện Phú Vang 46
20557 19948 Xã Vinh An 478 Huyện Phú Vang 46
20824 19951 Xã Vinh Phú 478 Huyện Phú Vang 46
20368 19954 Xã Vinh Thái 478 Huyện Phú Vang 46
20380 19957 Xã Vinh Hà 478 Huyện Phú Vang 46
20548 19921 Xã Phú Diên 478 Huyện Phú Vang 46
20620 19960 Phường Phú Bài 479 Thị xã Hương Thủy 46
20851 19987 Xã Thủy Phù 479 Thị xã Hương Thủy 46
20860 19966 Xã Thủy Thanh 479 Thị xã Hương Thủy 46
20938 19990 Xã Phú Sơn 479 Thị xã Hương Thủy 46
20413 19984 Xã Thủy Tân 479 Thị xã Hương Thủy 46
20467 19981 Xã Thủy Bằng 479 Thị xã Hương Thủy 46
21442 19978 Phường Thủy Lương 479 Thị xã Hương Thủy 46
21058 19975 Phường Thủy Châu 479 Thị xã Hương Thủy 46
05437 19972 Phường Thủy Phương 479 Thị xã Hương Thủy 46
05539 19969 Phường Thủy Dương 479 Thị xã Hương Thủy 46
05956 19993 Xã Dương Hòa 479 Thị xã Hương Thủy 46
05959 19963 Xã Thủy Vân 479 Thị xã Hương Thủy 46
05962 19999 Xã Hải Dương 480 Thị xã Hương Trà 46
05638 20017 Phường Hương Xuân 480 Thị xã Hương Trà 46
08092 20029 Phường Hương Hồ 480 Thị xã Hương Trà 46
08575 20026 Xã Hương Bình 480 Thị xã Hương Trà 46
08104 20023 Phường Hương An 480 Thị xã Hương Trà 46
08305 20020 Phường Hương Chữ 480 Thị xã Hương Trà 46
08617 20035 Xã Bình Điền 480 Thị xã Hương Trà 46
07897 20014 Xã Hương Vinh 480 Thị xã Hương Trà 46
08035 20011 Phường Hương Văn 480 Thị xã Hương Trà 46
08077 20008 Phường Hương Vân 480 Thị xã Hương Trà 46
08338 20002 Xã Hương Phong 480 Thị xã Hương Trà 46
08350 19996 Phường Tứ Hạ 480 Thị xã Hương Trà 46
08383 20041 Xã Bình Thành 480 Thị xã Hương Trà 46
08401 20038 Xã Hồng Tiến 480 Thị xã Hương Trà 46
08407 20005 Xã Hương Toàn 480 Thị xã Hương Trà 46
08416 20032 Xã Hương Thọ 480 Thị xã Hương Trà 46
08434 20071 Xã Sơn Thủy 481 Huyện A Lưới 46
08440 20101 Xã A Đớt 481 Huyện A Lưới 46
08446 20098 Xã Đông Sơn 481 Huyện A Lưới 46
08452 20095 Xã A Roằng 481 Huyện A Lưới 46
08458 20089 Xã Hồng Thái 481 Huyện A Lưới 46
08473 20083 Xã Nhâm 481 Huyện A Lưới 46
08494 20080 Xã Hương Phong 481 Huyện A Lưới 46
08498 20104 Xã Hồng Thủy 481 Huyện A Lưới 46
08590 20074 Xã Phú Vinh 481 Huyện A Lưới 46
08614 20092 Xã Hương Lâm 481 Huyện A Lưới 46
08629 20068 Xã A Ngo 481 Huyện A Lưới 46
08638 20065 Xã Hồng Bắc 481 Huyện A Lưới 46
08665 20062 Xã Bắc Sơn 481 Huyện A Lưới 46
08668 20059 Xã Hương Nguyên 481 Huyện A Lưới 46
08671 20056 Xã Hồng Trung 481 Huyện A Lưới 46
08674 20053 Xã Hồng Kim 481 Huyện A Lưới 46
08683 20050 Xã Hồng Hạ 481 Huyện A Lưới 46
08029 20047 Xã Hồng Vân 481 Huyện A Lưới 46
08704 20077 Xã Hồng Quảng 481 Huyện A Lưới 46
08398 20044 Thị trấn A Lưới 481 Huyện A Lưới 46
08404 20086 Xã Hồng Thượng 481 Huyện A Lưới 46
07999 20158 Xã Xuân Lộc 482 Huyện Phú Lộc 46
08050 20155 Xã Lộc Hòa 482 Huyện Phú Lộc 46
08527 20152 Xã Lộc Tiến 482 Huyện Phú Lộc 46
08587 20149 Xã Lộc Trì 482 Huyện Phú Lộc 46
08173 20146 Xã Lộc Thủy 482 Huyện Phú Lộc 46
08287 20143 Xã Lộc Điền 482 Huyện Phú Lộc 46
08296 20134 Xã Lộc Bình 482 Huyện Phú Lộc 46
08377 20137 Xã Lộc Vĩnh 482 Huyện Phú Lộc 46
08428 20107 Thị trấn Phú Lộc 482 Huyện Phú Lộc 46
08485 20110 Thị trấn Lăng Cô 482 Huyện Phú Lộc 46
08488 20113 Xã Vinh Mỹ 482 Huyện Phú Lộc 46
08491 20116 Xã Vinh Hưng 482 Huyện Phú Lộc 46
08545 20119 Xã Vinh Hải 482 Huyện Phú Lộc 46
08623 20122 Xã Vinh Giang 482 Huyện Phú Lộc 46
08632 20125 Xã Vinh Hiền 482 Huyện Phú Lộc 46
08644 20128 Xã Lộc Bổn 482 Huyện Phú Lộc 46
08656 20131 Xã Lộc Sơn 482 Huyện Phú Lộc 46
08689 20140 Xã Lộc An 482 Huyện Phú Lộc 46
08692 20167 Xã Hương Sơn 483 Huyện Nam Đông 46
08695 20164 Xã Hương Phú 483 Huyện Nam Đông 46
08698 20191 Xã Thượng Nhật 483 Huyện Nam Đông 46
07930 20173 Xã Thượng Quảng 483 Huyện Nam Đông 46
07981 20176 Xã Hương Hòa 483 Huyện Nam Đông 46
07993 20179 Xã Hương Giang 483 Huyện Nam Đông 46
08020 20182 Xã Hương Hữu 483 Huyện Nam Đông 46
08023 20185 Xã Thượng Lộ 483 Huyện Nam Đông 46
08038 20188 Xã Thượng Long 483 Huyện Nam Đông 46
08119 20161 Thị trấn Khe Tre 483 Huyện Nam Đông 46
08131 20170 Xã Hương Lộc 483 Huyện Nam Đông 46
08437 20194 Phường Hòa Hiệp Bắc 490 Quận Liên Chiểu 48
08221 20200 Phường Hòa Minh 490 Quận Liên Chiểu 48
08134 20195 Phường Hòa Hiệp Nam 490 Quận Liên Chiểu 48
08152 20198 Phường Hòa Khánh Nam 490 Quận Liên Chiểu 48
08323 20197 Phường Hòa Khánh Bắc 490 Quận Liên Chiểu 48
08512 20206 Phường Thanh Khê Tây 491 Quận Thanh Khê 48
08515 20207 Phường Thanh Khê Đông 491 Quận Thanh Khê 48
08518 20209 Phường Xuân Hà 491 Quận Thanh Khê 48
08536 20212 Phường Tân Chính 491 Quận Thanh Khê 48
08548 20215 Phường Chính Gián 491 Quận Thanh Khê 48
08563 20218 Phường Vĩnh Trung 491 Quận Thanh Khê 48
08572 20224 Phường An Khê 491 Quận Thanh Khê 48
08659 20225 Phường Hòa Khê 491 Quận Thanh Khê 48
08101 20203 Phường Tam Thuận 491 Quận Thanh Khê 48
08230 20221 Phường Thạc Gián 491 Quận Thanh Khê 48
08302 20239 Phường Hải Châu II 492 Quận Hải Châu 48
08314 20248 Phường Nam Dương 492 Quận Hải Châu 48
08335 20254 Phường Bình Thuận 492 Quận Hải Châu 48
20362 20246 Phường Hòa Thuận Đông 492 Quận Hải Châu 48
20668 20257 Phường Hòa Cường Bắc 492 Quận Hải Châu 48
20749 20245 Phường Hòa Thuận Tây 492 Quận Hải Châu 48
20878 20251 Phường Bình Hiên 492 Quận Hải Châu 48
20893 20242 Phường Phước Ninh 492 Quận Hải Châu 48
20515 20236 Phường Hải Châu I 492 Quận Hải Châu 48
20725 20258 Phường Hòa Cường Nam 492 Quận Hải Châu 48
20461 20233 Phường Thạch Thang 492 Quận Hải Châu 48
20473 20230 Phường Thuận Phước 492 Quận Hải Châu 48
20488 20227 Phường Thanh Bình 492 Quận Hải Châu 48
20545 20272 Phường An Hải Bắc 493 Quận Sơn Trà 48
08059 20263 Phường Thọ Quang 493 Quận Sơn Trà 48
08155 20269 Phường Mân Thái 493 Quận Sơn Trà 48
07951 20281 Phường An Hải Đông 493 Quận Sơn Trà 48
08464 20275 Phường Phước Mỹ 493 Quận Sơn Trà 48
08500 20266 Phường Nại Hiên Đông 493 Quận Sơn Trà 48
08533 20278 Phường An Hải Tây 493 Quận Sơn Trà 48
08551 20287 Phường Hòa Quý 494 Quận Ngũ Hành Sơn 48
08611 20285 Phường Khuê Mỹ 494 Quận Ngũ Hành Sơn 48
08650 20284 Phường Mỹ An 494 Quận Ngũ Hành Sơn 48
08677 20290 Phường Hòa Hải 494 Quận Ngũ Hành Sơn 48
19474 20312 Phường Hòa Thọ Đông 495 Quận Cẩm Lệ 48
06832 20305 Phường Hòa Phát 495 Quận Cẩm Lệ 48
06850 20311 Phường Hòa Thọ Tây 495 Quận Cẩm Lệ 48
07123 20306 Phường Hòa An 495 Quận Cẩm Lệ 48
06688 20314 Phường Hòa Xuân 495 Quận Cẩm Lệ 48
06961 20260 Phường Khuê Trung 495 Quận Cẩm Lệ 48
06937 20317 Xã Hòa Phú 497 Huyện Hòa Vang 48
06982 20320 Xã Hòa Phong 497 Huyện Hòa Vang 48
06814 20308 Xã Hòa Nhơn 497 Huyện Hòa Vang 48
06985 20323 Xã Hòa Châu 497 Huyện Hòa Vang 48
01843 20326 Xã Hòa Tiến 497 Huyện Hòa Vang 48
01849 20329 Xã Hòa Phước 497 Huyện Hòa Vang 48
01876 20332 Xã Hòa Khương 497 Huyện Hòa Vang 48
01879 20299 Xã Hòa Ninh 497 Huyện Hòa Vang 48
01921 20296 Xã Hòa Liên 497 Huyện Hòa Vang 48
01933 20302 Xã Hòa Sơn 497 Huyện Hòa Vang 48
01957 20293 Xã Hòa Bắc 497 Huyện Hòa Vang 48
01960 20344 Phường Hòa Hương 502 Thành phố Tam Kỳ 49
01981 20362 Xã Tam Thăng 502 Thành phố Tam Kỳ 49
02014 20389 Xã Tam Ngọc 502 Thành phố Tam Kỳ 49
02020 20356 Phường An Phú 502 Thành phố Tam Kỳ 49
06724 20371 Xã Tam Phú 502 Thành phố Tam Kỳ 49
06736 20353 Phường Trường Xuân 502 Thành phố Tam Kỳ 49
07177 20375 Phường Hòa Thuận 502 Thành phố Tam Kỳ 49
06709 20359 Xã Tam Thanh 502 Thành phố Tam Kỳ 49
06676 20347 Phường An Xuân 502 Thành phố Tam Kỳ 49
06730 20341 Phường An Mỹ 502 Thành phố Tam Kỳ 49
06826 20338 Phường Phước Hòa 502 Thành phố Tam Kỳ 49
06838 20335 Phường Tân Thạnh 502 Thành phố Tam Kỳ 49
06958 20350 Phường An Sơn 502 Thành phố Tam Kỳ 49
07009 20419 Phường Cẩm An 503 Thành phố Hội An 49
07033 20428 Phường Cẩm Nam 503 Thành phố Hội An 49
07051 20425 Xã Cẩm Kim 503 Thành phố Hội An 49
04333 20434 Xã Tân Hiệp 503 Thành phố Hội An 49
04600 20416 Phường Cửa Đại 503 Thành phố Hội An 49
04417 20413 Phường Cẩm Châu 503 Thành phố Hội An 49
04435 20410 Phường Sơn Phong 503 Thành phố Hội An 49
04630 20407 Phường Thanh Hà 503 Thành phố Hội An 49
04447 20404 Phường Cẩm Phô 503 Thành phố Hội An 49
05857 20422 Xã Cẩm Hà 503 Thành phố Hội An 49
05929 20401 Phường Tân An 503 Thành phố Hội An 49
05467 20398 Phường Minh An 503 Thành phố Hội An 49
05716 20431 Xã Cẩm Thanh 503 Thành phố Hội An 49
05443 20455 Xã A Tiêng 504 Huyện Tây Giang 49
05791 20464 Xã Dang 504 Huyện Tây Giang 49
05818 20458 Xã Bha Lê 504 Huyện Tây Giang 49
05827 20452 Xã A Nông 504 Huyện Tây Giang 49
05839 20449 Xã Lăng 504 Huyện Tây Giang 49
05842 20446 Xã Tr'Hy 504 Huyện Tây Giang 49
05860 20443 Xã A Xan 504 Huyện Tây Giang 49
05863 20440 Xã Ga Ri 504 Huyện Tây Giang 49
05866 20437 Xã Ch'ơm 504 Huyện Tây Giang 49
04369 20461 Xã A Vương 504 Huyện Tây Giang 49
04687 20470 Xã Tà Lu 505 Huyện Đông Giang 49
04699 20497 Xã Ka Dăng 505 Huyện Đông Giang 49
04753 20494 Xã Mà Cooi 505 Huyện Đông Giang 49
04771 20491 Xã Za Hung 505 Huyện Đông Giang 49
04543 20488 Xã A Rooi 505 Huyện Đông Giang 49
04612 20485 Xã Ba 505 Huyện Đông Giang 49
04657 20482 Xã Tư 505 Huyện Đông Giang 49
04414 20479 Xã A Ting 505 Huyện Đông Giang 49
04426 20473 Xã Sông Kôn 505 Huyện Đông Giang 49
04534 20467 Thị trấn P Rao 505 Huyện Đông Giang 49
04540 20476 Xã Jơ Ngây 505 Huyện Đông Giang 49
04555 20547 Xã Đại An 506 Huyện Đại Lộc 49
04558 20530 Xã Đại Chánh 506 Huyện Đại Lộc 49
04561 20548 Xã Đại Hòa 506 Huyện Đại Lộc 49
04567 20545 Xã Đại Cường 506 Huyện Đại Lộc 49
04570 20542 Xã Đại Thắng 506 Huyện Đại Lộc 49
04573 20539 Xã Đại Minh 506 Huyện Đại Lộc 49
04576 20533 Xã Đại Tân 506 Huyện Đại Lộc 49
04579 20527 Xã Đại Thạnh 506 Huyện Đại Lộc 49
04582 20524 Xã Đại Hiệp 506 Huyện Đại Lộc 49
04588 20506 Xã Đại Lãnh 506 Huyện Đại Lộc 49
04273 20536 Xã Đại Phong 506 Huyện Đại Lộc 49
04279 20503 Xã Đại Sơn 506 Huyện Đại Lộc 49
04285 20521 Xã Đại Nghĩa 506 Huyện Đại Lộc 49
04288 20509 Xã Đại Hưng 506 Huyện Đại Lộc 49
04309 20512 Xã Đại Hồng 506 Huyện Đại Lộc 49
04321 20515 Xã Đại Đồng 506 Huyện Đại Lộc 49
26545 20518 Xã Đại Quang 506 Huyện Đại Lộc 49
26710 20500 Thị Trấn Ái Nghĩa 506 Huyện Đại Lộc 49
26722 20566 Xã Điện Hồng 507 Thị xã Điện Bàn 49
04654 20569 Xã Điện Thọ 507 Thị xã Điện Bàn 49
04735 20554 Xã Điện Tiến 507 Thị xã Điện Bàn 49
04639 20557 Xã Điện Hòa 507 Thị xã Điện Bàn 49
04648 20560 Xã Điện Thắng Bắc 507 Thị xã Điện Bàn 49
04252 20561 Xã Điện Thắng Trung 507 Thị xã Điện Bàn 49
04258 20562 Xã Điện Thắng Nam 507 Thị xã Điện Bàn 49
04270 20551 Phường Vĩnh Điện 507 Thị xã Điện Bàn 49
04276 20587 Xã Điện Trung 507 Thị xã Điện Bàn 49
04351 20563 Phường Điện Ngọc 507 Thị xã Điện Bàn 49
04432 20596 Xã Điện Phương 507 Thị xã Điện Bàn 49
04468 20590 Xã Điện Phong 507 Thị xã Điện Bàn 49
04489 20584 Xã Điện Quang 507 Thị xã Điện Bàn 49
04495 20581 Phường Điện Dương 507 Thị xã Điện Bàn 49
04498 20580 Phường Điện Nam Đông 507 Thị xã Điện Bàn 49
04516 20579 Phường Điện Nam Trung 507 Thị xã Điện Bàn 49
04519 20578 Phường Điện Nam Bắc 507 Thị xã Điện Bàn 49
04255 20575 Phường Điện An 507 Thị xã Điện Bàn 49
04339 20572 Xã Điện Phước 507 Thị xã Điện Bàn 49
04354 20593 Xã Điện Minh 507 Thị xã Điện Bàn 49
04360 20599 Thị trấn Nam Phước 508 Huyện Duy Xuyên 49
04363 20632 Xã Duy Vinh 508 Huyện Duy Xuyên 49
04372 20617 Xã Duy Trinh 508 Huyện Duy Xuyên 49
04387 20620 Xã Duy Sơn 508 Huyện Duy Xuyên 49
04402 20623 Xã Duy Trung 508 Huyện Duy Xuyên 49
04423 20626 Xã Duy Phước 508 Huyện Duy Xuyên 49
04453 20629 Xã Duy Thành 508 Huyện Duy Xuyên 49
04459 20635 Xã Duy Nghĩa 508 Huyện Duy Xuyên 49
04477 20638 Xã Duy Hải 508 Huyện Duy Xuyên 49
04501 20611 Xã Duy Hòa 508 Huyện Duy Xuyên 49
04525 20608 Xã Duy Tân 508 Huyện Duy Xuyên 49
04531 20602 Xã Duy Thu 508 Huyện Duy Xuyên 49
04474 20614 Xã Duy Châu 508 Huyện Duy Xuyên 49
04492 20605 Xã Duy Phú 508 Huyện Duy Xuyên 49
04585 20677 Xã Quế Long 509 Huyện Quế Sơn 49
04606 20653 Xã Quế Cường 509 Huyện Quế Sơn 49
04609 20686 Xã Quế An 509 Huyện Quế Sơn 49
04621 20651 Xã Hương An 509 Huyện Quế Sơn 49
04633 20680 Xã Quế Châu 509 Huyện Quế Sơn 49
04636 20665 Xã Phú Thọ 509 Huyện Quế Sơn 49
04642 20659 Xã Quế Hiệp 509 Huyện Quế Sơn 49
04660 20689 Xã Quế Minh 509 Huyện Quế Sơn 49
04663 20641 Thị trấn Đông Phú 509 Huyện Quế Sơn 49
04666 20650 Xã Quế Phú 509 Huyện Quế Sơn 49
04669 20647 Xã Quế Xuân 2 509 Huyện Quế Sơn 49
04249 20662 Xã Quế Thuận 509 Huyện Quế Sơn 49
31993 20644 Xã Quế Xuân 1 509 Huyện Quế Sơn 49
31918 20683 Xã Quế Phong 509 Huyện Quế Sơn 49
32002 20699 Xã Chơ Chun 510 Huyện Nam Giang 49
30355 20719 Xã Đắc Pring 510 Huyện Nam Giang 49
30352 20716 Xã Đắc Pre 510 Huyện Nam Giang 49
30490 20713 Xã Cà Dy 510 Huyện Nam Giang 49
30310 20710 Xã Tà Bhinh 510 Huyện Nam Giang 49
30406 20707 Xã Chà Vàl 510 Huyện Nam Giang 49
30508 20705 Xã Đắc Tôi 510 Huyện Nam Giang 49
04813 20704 Xã La Dêê 510 Huyện Nam Giang 49
04864 20701 Xã Zuôich 510 Huyện Nam Giang 49
05347 20698 Xã Laêê 510 Huyện Nam Giang 49
05362 20695 Thị trấn Thạnh Mỹ 510 Huyện Nam Giang 49
05404 20702 Xã Tà Pơơ 510 Huyện Nam Giang 49
04942 20752 Xã Phước Thành 511 Huyện Phước Sơn 49
05191 20722 Thị trấn Khâm Đức 511 Huyện Phước Sơn 49
30562 20725 Xã Phước Xuân 511 Huyện Phước Sơn 49
31870 20728 Xã Phước Hiệp 511 Huyện Phước Sơn 49
31996 20749 Xã Phước Lộc 511 Huyện Phước Sơn 49
31933 20746 Xã Phước Kim 511 Huyện Phước Sơn 49
31843 20729 Xã Phước Hòa 511 Huyện Phước Sơn 49
31879 20731 Xã Phước Đức 511 Huyện Phước Sơn 49
31882 20734 Xã Phước Năng 511 Huyện Phước Sơn 49
31906 20737 Xã Phước Mỹ 511 Huyện Phước Sơn 49
31819 20740 Xã Phước Chánh 511 Huyện Phước Sơn 49
31969 20743 Xã Phước Công 511 Huyện Phước Sơn 49
31981 20785 Xã Thăng Phước 512 Huyện Hiệp Đức 49
31987 20779 Xã Quế Bình 512 Huyện Hiệp Đức 49
31990 20782 Xã Quế Lưu 512 Huyện Hiệp Đức 49
31825 20788 Xã Bình Sơn 512 Huyện Hiệp Đức 49
31828 20773 Xã Phước Trà 512 Huyện Hiệp Đức 49
31831 20770 Xã Sông Trà 512 Huyện Hiệp Đức 49
26293 20767 Xã Bình Lâm 512 Huyện Hiệp Đức 49
24214 20764 Xã Quế Thọ 512 Huyện Hiệp Đức 49
24343 20761 Xã Hiệp Thuận 512 Huyện Hiệp Đức 49
09208 20758 Xã Hiệp Hòa 512 Huyện Hiệp Đức 49
09271 20755 Thị trấn Tân An 512 Huyện Hiệp Đức 49
07768 20776 Xã Phước Gia 512 Huyện Hiệp Đức 49
25873 20836 Xã Bình Sa 513 Huyện Thăng Bình 49
25900 20822 Xã Bình Định Nam 513 Huyện Thăng Bình 49
25828 20815 Xã Bình Lãnh 513 Huyện Thăng Bình 49
25849 20812 Xã Bình Minh 513 Huyện Thăng Bình 49
24148 20809 Xã Bình Đào 513 Huyện Thăng Bình 49
24364 20806 Xã Bình Triều 513 Huyện Thăng Bình 49
24547 20803 Xã Bình Phục 513 Huyện Thăng Bình 49
24274 20800 Xã Bình Nguyên 513 Huyện Thăng Bình 49
19756 20797 Xã Bình Giang 513 Huyện Thăng Bình 49
19885 20794 Xã Bình Dương 513 Huyện Thăng Bình 49
24340 20830 Xã Bình Chánh 513 Huyện Thăng Bình 49
24208 20821 Xã Bình Định Bắc 513 Huyện Thăng Bình 49
24514 20827 Xã Bình Phú 513 Huyện Thăng Bình 49
24553 20824 Xã Bình Quý 513 Huyện Thăng Bình 49
24430 20851 Xã Bình Nam 513 Huyện Thăng Bình 49
24286 20848 Xã Bình Trung 513 Huyện Thăng Bình 49
24280 20845 Xã Bình An 513 Huyện Thăng Bình 49
24517 20842 Xã Bình Quế 513 Huyện Thăng Bình 49
24178 20839 Xã Bình Hải 513 Huyện Thăng Bình 49
24262 20818 Xã Bình Trị 513 Huyện Thăng Bình 49
24622 20833 Xã Bình Tú 513 Huyện Thăng Bình 49
24631 20791 Thị trấn Hà Lam 513 Huyện Thăng Bình 49
24640 20875 Xã Tiên Hiệp 514 Huyện Tiên Phước 49
24649 20854 Thị trấn Tiên Kỳ 514 Huyện Tiên Phước 49
24655 20857 Xã Tiên Sơn 514 Huyện Tiên Phước 49
24664 20860 Xã Tiên Hà 514 Huyện Tiên Phước 49
24670 20863 Xã Tiên Cẩm 514 Huyện Tiên Phước 49
24682 20866 Xã Tiên Châu 514 Huyện Tiên Phước 49
24688 20896 Xã Tiên Lập 514 Huyện Tiên Phước 49
24697 20872 Xã Tiên Ngọc 514 Huyện Tiên Phước 49
24700 20893 Xã Tiên Lộc 514 Huyện Tiên Phước 49
24703 20878 Xã Tiên Cảnh 514 Huyện Tiên Phước 49
22927 20881 Xã Tiên Mỹ 514 Huyện Tiên Phước 49
22996 20884 Xã Tiên Phong 514 Huyện Tiên Phước 49
23113 20887 Xã Tiên Thọ 514 Huyện Tiên Phước 49
23137 20890 Xã Tiên An 514 Huyện Tiên Phước 49
23155 20869 Xã Tiên Lãnh 514 Huyện Tiên Phước 49
23158 20926 Xã Trà Giác 515 Huyện Bắc Trà My 49
23176 20929 Xã Trà Giáp 515 Huyện Bắc Trà My 49
23179 20899 Thị trấn Trà My 515 Huyện Bắc Trà My 49
23188 20900 Xã Trà Sơn 515 Huyện Bắc Trà My 49
23194 20902 Xã Trà Kót 515 Huyện Bắc Trà My 49
23197 20905 Xã Trà Nú 515 Huyện Bắc Trà My 49
23200 20908 Xã Trà Đông 515 Huyện Bắc Trà My 49
23206 20911 Xã Trà Dương 515 Huyện Bắc Trà My 49
23209 20914 Xã Trà Giang 515 Huyện Bắc Trà My 49
23212 20917 Xã Trà Bui 515 Huyện Bắc Trà My 49
23215 20920 Xã Trà Đốc 515 Huyện Bắc Trà My 49
23218 20932 Xã Trà Ka 515 Huyện Bắc Trà My 49
23221 20923 Xã Trà Tân 515 Huyện Bắc Trà My 49
23224 20962 Xã Trà Vinh 516 Huyện Nam Trà My 49
23227 20935 Xã Trà Leng 516 Huyện Nam Trà My 49
23236 20938 Xã Trà Dơn 516 Huyện Nam Trà My 49
23239 20941 Xã Trà Tập 516 Huyện Nam Trà My 49
23242 20944 Xã Trà Mai 516 Huyện Nam Trà My 49
22981 20947 Xã Trà Cang 516 Huyện Nam Trà My 49
23011 20950 Xã Trà Linh 516 Huyện Nam Trà My 49
23029 20953 Xã Trà Nam 516 Huyện Nam Trà My 49
23041 20956 Xã Trà Don 516 Huyện Nam Trà My 49
23128 20959 Xã Trà Vân 516 Huyện Nam Trà My 49
23161 20995 Xã Tam Giang 517 Huyện Núi Thành 49
23203 20974 Xã Tam Tiến 517 Huyện Núi Thành 49
23251 20986 Xã Tam Hòa 517 Huyện Núi Thành 49
23254 20989 Xã Tam Hiệp 517 Huyện Núi Thành 49
23257 20992 Xã Tam Hải 517 Huyện Núi Thành 49
23260 20980 Xã Tam Thạnh 517 Huyện Núi Thành 49
23266 20983 Xã Tam Anh Bắc 517 Huyện Núi Thành 49
23269 20977 Xã Tam Sơn 517 Huyện Núi Thành 49
23272 20984 Xã Tam Anh Nam 517 Huyện Núi Thành 49
23275 21004 Xã Tam Mỹ Tây 517 Huyện Núi Thành 49
23278 20998 Xã Tam Quang 517 Huyện Núi Thành 49
23231 20971 Xã Tam Xuân II 517 Huyện Núi Thành 49
23232 20968 Xã Tam Xuân I 517 Huyện Núi Thành 49
23234 20965 Thị trấn Núi Thành 517 Huyện Núi Thành 49
23235 21005 Xã Tam Mỹ Đông 517 Huyện Núi Thành 49
23237 21007 Xã Tam Trà 517 Huyện Núi Thành 49
23245 21001 Xã Tam Nghĩa 517 Huyện Núi Thành 49
23246 20380 Xã Tam Phước 518 Huyện Phú Ninh 49
23248 20368 Xã Tam An 518 Huyện Phú Ninh 49
23268 20383 Xã Tam Vinh 518 Huyện Phú Ninh 49
25552 20365 Xã Tam Thành 518 Huyện Phú Ninh 49
25564 20364 Thị trấn Phú Thịnh 518 Huyện Phú Ninh 49
25588 20374 Xã Tam Đàn 518 Huyện Phú Ninh 49
25675 20387 Xã Tam Đại 518 Huyện Phú Ninh 49
25678 20392 Xã Tam Dân 518 Huyện Phú Ninh 49
25684 20377 Xã Tam Lộc 518 Huyện Phú Ninh 49
25687 20395 Xã Tam Lãnh 518 Huyện Phú Ninh 49
25693 20386 Xã Tam Thái 518 Huyện Phú Ninh 49
25699 20656 Xã Quế Trung 519 Huyện Nông Sơn 49
25708 20692 Xã Quế Lâm 519 Huyện Nông Sơn 49
25711 20671 Xã Quế Lộc 519 Huyện Nông Sơn 49
25720 20668 Xã Quế Ninh 519 Huyện Nông Sơn 49
25723 20669 Xã Phước Ninh 519 Huyện Nông Sơn 49
25729 20674 Xã Quế Phước 519 Huyện Nông Sơn 49
25732 20672 Xã Sơn Viên 519 Huyện Nông Sơn 49
25735 21256 Xã Nghĩa Hà 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
32047 21022 Phường Trần Hưng Đạo 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
32068 21262 Xã Nghĩa An 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
32221 21187 Xã Tịnh Hòa 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
32128 21010 Phường Lê Hồng Phong 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
32224 21013 Phường Trần Phú 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
32020 21016 Phường Quảng Phú 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
32023 21019 Phường Nghĩa Chánh 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
22933 21025 Phường Nguyễn Nghiêm 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
22936 21031 Phường Chánh Lộ 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
22939 21034 Xã Nghĩa Dũng 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
22948 21028 Phường Nghĩa Lộ 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
22951 21172 Phường Trương Quang Trọng 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
22957 21253 Xã Nghĩa Phú 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
24421 21190 Xã Tịnh Kỳ 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
24490 21199 Xã Tịnh Thiện 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
24403 21202 Xã Tịnh Ấn Đông 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
24559 21208 Xã Tịnh Châu 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
24550 21211 Xã Tịnh Khê 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
24325 21214 Xã Tịnh Long 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
24541 21223 Xã Tịnh Ấn Tây 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
24448 21232 Xã Tịnh An 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
24499 21037 Xã Nghĩa Dõng 522 Thành phố Quảng Ngãi 51
24238 21106 Xã Bình Mỹ 524 Huyện Bình Sơn 51
24436 21073 Xã Bình Phước 524 Huyện Bình Sơn 51
24175 21112 Xã Bình Châu 524 Huyện Bình Sơn 51
24382 21109 Xã Bình Tân 524 Huyện Bình Sơn 51
24496 21103 Xã Bình Hiệp 524 Huyện Bình Sơn 51
24221 21100 Xã Bình Chương 524 Huyện Bình Sơn 51
00625 21097 Xã Bình Thanh Đông 524 Huyện Bình Sơn 51
00685 21094 Xã Bình Phú 524 Huyện Bình Sơn 51
00442 21091 Xã Bình Thanh Tây 524 Huyện Bình Sơn 51
00271 21088 Xã Bình Long 524 Huyện Bình Sơn 51
24625 21085 Xã Bình Minh 524 Huyện Bình Sơn 51
24637 21082 Xã Bình Trung 524 Huyện Bình Sơn 51
24646 21076 Xã Bình Thới 524 Huyện Bình Sơn 51
24658 21070 Xã Bình Dương 524 Huyện Bình Sơn 51
24667 21067 Xã Bình Hải 524 Huyện Bình Sơn 51
24685 21064 Xã Bình An 524 Huyện Bình Sơn 51
24677 21061 Xã Bình Trị 524 Huyện Bình Sơn 51
24691 21058 Xã Bình Khương 524 Huyện Bình Sơn 51
24718 21055 Xã Bình Nguyên 524 Huyện Bình Sơn 51
24721 21052 Xã Bình Chánh 524 Huyện Bình Sơn 51
24736 21049 Xã Bình Đông 524 Huyện Bình Sơn 51
24751 21046 Xã Bình Thạnh 524 Huyện Bình Sơn 51
24763 21043 Xã Bình Thuận 524 Huyện Bình Sơn 51
24766 21040 Thị Trấn Châu Ổ 524 Huyện Bình Sơn 51
24750 21079 Xã Bình Hòa 524 Huyện Bình Sơn 51
24634 21124 Xã Trà Hiệp 525 Huyện Trà Bồng 51
24724 21121 Xã Trà Thủy 525 Huyện Trà Bồng 51
24727 21115 Thị trấn Trà Xuân 525 Huyện Trà Bồng 51
24733 21127 Xã Trà Bình 525 Huyện Trà Bồng 51
24739 21130 Xã Trà Phú 525 Huyện Trà Bồng 51
24742 21133 Xã Trà Lâm 525 Huyện Trà Bồng 51
24754 21136 Xã Trà Tân 525 Huyện Trà Bồng 51
24760 21139 Xã Trà Sơn 525 Huyện Trà Bồng 51
24611 21142 Xã Trà Bùi 525 Huyện Trà Bồng 51
24614 21118 Xã Trà Giang 525 Huyện Trà Bồng 51
24615 21160 Xã Trà Nham 526 Huyện Tây Trà 51
24617 21169 Xã Trà Trung 526 Huyện Tây Trà 51
20197 21163 Xã Trà Xinh 526 Huyện Tây Trà 51
21526 21157 Xã Trà Lãnh 526 Huyện Tây Trà 51
21202 21151 Xã Trà Quân 526 Huyện Tây Trà 51
21016 21148 Xã Trà Khê 526 Huyện Tây Trà 51
21043 21145 Xã Trà Thanh 526 Huyện Tây Trà 51
21190 21154 Xã Trà Phong 526 Huyện Tây Trà 51
21292 21166 Xã Trà Thọ 526 Huyện Tây Trà 51
21295 21178 Xã Tịnh Trà 527 Huyện Sơn Tịnh 51
21310 21226 Xã Tịnh Giang 527 Huyện Sơn Tịnh 51
20674 21220 Xã Tịnh Hà 527 Huyện Sơn Tịnh 51
20962 21217 Xã Tịnh Sơn 527 Huyện Sơn Tịnh 51
20980 21205 Xã Tịnh Bắc 527 Huyện Sơn Tịnh 51
02317 21196 Xã Tịnh Đông 527 Huyện Sơn Tịnh 51
09220 21193 Xã Tịnh Bình 527 Huyện Sơn Tịnh 51
20198 21181 Xã Tịnh Phong 527 Huyện Sơn Tịnh 51
20230 21175 Xã Tịnh Thọ 527 Huyện Sơn Tịnh 51
20245 21229 Xã Tịnh Minh 527 Huyện Sơn Tịnh 51
20290 21184 Xã Tịnh Hiệp 527 Huyện Sơn Tịnh 51
20308 21277 Xã Nghĩa Trung 528 Huyện Tư Nghĩa 51
20312 21268 Xã Nghĩa Hòa 528 Huyện Tư Nghĩa 51
09163 21283 Xã Nghĩa Phương 528 Huyện Tư Nghĩa 51
09379 21286 Xã Nghĩa Mỹ 528 Huyện Tư Nghĩa 51
09388 21280 Xã Nghĩa Hiệp 528 Huyện Tư Nghĩa 51
09490 21271 Xã Nghĩa Điền 528 Huyện Tư Nghĩa 51
11500 21265 Xã Nghĩa Thọ 528 Huyện Tư Nghĩa 51
20470 21259 Xã Nghĩa Sơn 528 Huyện Tư Nghĩa 51
20425 21250 Xã Nghĩa Kỳ 528 Huyện Tư Nghĩa 51
20629 21247 Xã Nghĩa Thuận 528 Huyện Tư Nghĩa 51
20791 21244 Xã Nghĩa Thắng 528 Huyện Tư Nghĩa 51
20875 21241 Xã Nghĩa Lâm 528 Huyện Tư Nghĩa 51
20953 21238 Thị trấn Sông Vệ 528 Huyện Tư Nghĩa 51
20959 21235 Thị trấn La Hà 528 Huyện Tư Nghĩa 51
20593 21274 Xã Nghĩa Thương 528 Huyện Tư Nghĩa 51
20905 21322 Xã Sơn Thủy 529 Huyện Sơn Hà 51
20995 21310 Xã Sơn Trung 529 Huyện Sơn Hà 51
20579 21325 Xã Sơn Kỳ 529 Huyện Sơn Hà 51
20428 21319 Xã Sơn Hải 529 Huyện Sơn Hà 51
20626 21316 Xã Sơn Cao 529 Huyện Sơn Hà 51
20641 21313 Xã Sơn Thượng 529 Huyện Sơn Hà 51
20698 21304 Xã Sơn Linh 529 Huyện Sơn Hà 51
20821 21301 Xã Sơn Bao 529 Huyện Sơn Hà 51
20917 21298 Xã Sơn Nham 529 Huyện Sơn Hà 51
26299 21295 Xã Sơn Thành 529 Huyện Sơn Hà 51
03463 21289 Thị trấn Di Lăng 529 Huyện Sơn Hà 51
03235 21292 Xã Sơn Hạ 529 Huyện Sơn Hà 51
03229 21328 Xã Sơn Ba 529 Huyện Sơn Hà 51
03145 21307 Xã Sơn Giang 529 Huyện Sơn Hà 51
03373 21343 Xã Sơn Tinh 530 Huyện Sơn Tây 51
03175 21346 Xã Sơn Lập 530 Huyện Sơn Tây 51
03184 21341 Xã Sơn Long 530 Huyện Sơn Tây 51
03259 21340 Xã Sơn Dung 530 Huyện Sơn Tây 51
03610 21337 Xã Sơn Tân 530 Huyện Sơn Tây 51
03436 21335 Xã Sơn Liên 530 Huyện Sơn Tây 51
03493 21334 Xã Sơn Mùa 530 Huyện Sơn Tây 51
03430 21331 Xã Sơn Bua 530 Huyện Sơn Tây 51
03433 21338 Xã Sơn Màu 530 Huyện Sơn Tây 51
03490 21361 Xã Long Hiệp 531 Huyện Minh Long 51
03499 21352 Xã Long Mai 531 Huyện Minh Long 51
03514 21355 Xã Thanh An 531 Huyện Minh Long 51
03532 21358 Xã Long Môn 531 Huyện Minh Long 51
03541 21349 Xã Long Sơn 531 Huyện Minh Long 51
03544 21391 Xã Hành Thịnh 532 Huyện Nghĩa Hành 51
03556 21388 Xã Hành Thiện 532 Huyện Nghĩa Hành 51
03607 21385 Xã Hành Phước 532 Huyện Nghĩa Hành 51
03598 21379 Xã Hành Đức 532 Huyện Nghĩa Hành 51
03409 21382 Xã Hành Minh 532 Huyện Nghĩa Hành 51
03451 21373 Xã Hành Trung 532 Huyện Nghĩa Hành 51
03520 21370 Xã Hành Dũng 532 Huyện Nghĩa Hành 51
03550 21364 Thị trấn Chợ Chùa 532 Huyện Nghĩa Hành 51
03553 21394 Xã Hành Tín Tây 532 Huyện Nghĩa Hành 51
03412 21367 Xã Hành Thuận 532 Huyện Nghĩa Hành 51
03418 21376 Xã Hành Nhân 532 Huyện Nghĩa Hành 51
03601 21397 Xã Hành Tín Đông 532 Huyện Nghĩa Hành 51
03613 21421 Xã Đức Thạnh 533 Huyện Mộ Đức 51
23869 21436 Xã Đức Lân 533 Huyện Mộ Đức 51
23965 21433 Xã Đức Phong 533 Huyện Mộ Đức 51
23803 21430 Xã Đức Phú 533 Huyện Mộ Đức 51
23914 21424 Xã Đức Hòa 533 Huyện Mộ Đức 51
23629 21418 Xã Đức Minh 533 Huyện Mộ Đức 51
23851 21415 Xã Đức Hiệp 533 Huyện Mộ Đức 51
23971 21412 Xã Đức Chánh 533 Huyện Mộ Đức 51
24025 21409 Xã Đức Nhuận 533 Huyện Mộ Đức 51
23584 21406 Xã Đức Thắng 533 Huyện Mộ Đức 51
23623 21403 Xã Đức Lợi 533 Huyện Mộ Đức 51
23978 21400 Thị trấn Mộ Đức 533 Huyện Mộ Đức 51
23908 21427 Xã Đức Tân 533 Huyện Mộ Đức 51
23848 21448 Xã Phổ Thuận 534 Huyện Đức Phổ 51
23791 21460 Xã Phổ Ninh 534 Huyện Đức Phổ 51
23578 21481 Xã Phổ Châu 534 Huyện Đức Phổ 51
23617 21478 Xã Phổ Thạnh 534 Huyện Đức Phổ 51
24040 21469 Xã Phổ Hòa 534 Huyện Đức Phổ 51
23950 21466 Xã Phổ Vinh 534 Huyện Đức Phổ 51
24100 21463 Xã Phổ Minh 534 Huyện Đức Phổ 51
23770 21472 Xã Phổ Cường 534 Huyện Đức Phổ 51
24055 21454 Xã Phổ Quang 534 Huyện Đức Phổ 51
24433 21475 Xã Phổ Khánh 534 Huyện Đức Phổ 51
24367 21457 Xã Phổ Nhơn 534 Huyện Đức Phổ 51
24163 21439 Thị trấn Đức Phổ 534 Huyện Đức Phổ 51
24355 21442 Xã Phổ An 534 Huyện Đức Phổ 51
24142 21445 Xã Phổ Phong 534 Huyện Đức Phổ 51
24376 21451 Xã Phổ Văn 534 Huyện Đức Phổ 51
22237 21484 Thị trấn Ba Tơ 535 Huyện Ba Tơ 51
22318 21535 Xã Ba Nam 535 Huyện Ba Tơ 51
22321 21505 Xã Ba Ngạc 535 Huyện Ba Tơ 51
22324 21490 Xã Ba Vinh 535 Huyện Ba Tơ 51
22252 21493 Xã Ba Thành 535 Huyện Ba Tơ 51
22264 21496 Xã Ba Động 535 Huyện Ba Tơ 51
22276 21499 Xã Ba Dinh 535 Huyện Ba Tơ 51
22285 21500 Xã Ba Giang 535 Huyện Ba Tơ 51
22258 21502 Xã Ba Liên 535 Huyện Ba Tơ 51
22261 21487 Xã Ba Điền 535 Huyện Ba Tơ 51
22267 21532 Xã Ba Lế 535 Huyện Ba Tơ 51
22279 21529 Xã Ba Vì 535 Huyện Ba Tơ 51
22297 21508 Xã Ba Khâm 535 Huyện Ba Tơ 51
22300 21538 Xã Ba Xa 535 Huyện Ba Tơ 51
22033 21526 Xã Ba Bích 535 Huyện Ba Tơ 51
22057 21523 Xã Ba Tô 535 Huyện Ba Tơ 51
22063 21520 Xã Ba Trang 535 Huyện Ba Tơ 51
23821 21517 Xã Ba Tiêu 535 Huyện Ba Tơ 51
23878 21514 Xã Ba Chùa 535 Huyện Ba Tơ 51
23710 21511 Xã Ba Cung 535 Huyện Ba Tơ 51
23587 21544 Xã An Hải 536 Huyện Lý Sơn 51
23827 21547 Xã An Bình 536 Huyện Lý Sơn 51
24106 21541 Xã An Vĩnh 536 Huyện Lý Sơn 51
24109 21991 Xã Phước Mỹ 540 Thành phố Quy Nhơn 52
23782 21556 Phường Đống Đa 540 Thành phố Quy Nhơn 52
23743 21604 Xã Nhơn Hải 540 Thành phố Quy Nhơn 52
23956 21601 Xã Nhơn Hội 540 Thành phố Quy Nhơn 52
23785 21598 Xã Nhơn Lý 540 Thành phố Quy Nhơn 52
24085 21550 Phường Nhơn Bình 540 Thành phố Quy Nhơn 52
23638 21595 Phường Ghềnh Ráng 540 Thành phố Quy Nhơn 52
24049 21592 Phường Nguyễn Văn Cừ 540 Thành phố Quy Nhơn 52
23695 21589 Phường Bùi Thị Xuân 540 Thành phố Quy Nhơn 52
24466 21607 Xã Nhơn Châu 540 Thành phố Quy Nhơn 52
24400 21583 Phường Lê Lợi 540 Thành phố Quy Nhơn 52
24568 21568 Phường Thị Nại 540 Thành phố Quy Nhơn 52
24145 21559 Phường Trần Quang Diệu 540 Thành phố Quy Nhơn 52
24169 21562 Phường Hải Cảng 540 Thành phố Quy Nhơn 52
24475 21565 Phường Quang Trung 540 Thành phố Quy Nhơn 52
24604 21571 Phường Lê Hồng Phong 540 Thành phố Quy Nhơn 52
01093 21574 Phường Trần Hưng Đạo 540 Thành phố Quy Nhơn 52
00790 21553 Phường Nhơn Phú 540 Thành phố Quy Nhơn 52
01027 21577 Phường Ngô Mây 540 Thành phố Quy Nhơn 52
00841 21586 Phường Trần Phú 540 Thành phố Quy Nhơn 52
00697 21580 Phường Lý Thường Kiệt 540 Thành phố Quy Nhơn 52
00793 21634 Xã An Nghĩa 542 Huyện An Lão 52
00826 21619 Xã An Vinh 542 Huyện An Lão 52
00829 21625 Xã An Tân 542 Huyện An Lão 52
00835 21631 Xã An Quang 542 Huyện An Lão 52
23845 21622 Xã An Toàn 542 Huyện An Lão 52
23860 21609 Thị trấn An Lão 542 Huyện An Lão 52
23857 21610 Xã An Hưng 542 Huyện An Lão 52
23659 21613 Xã An Trung 542 Huyện An Lão 52
23692 21616 Xã An Dũng 542 Huyện An Lão 52
23737 21628 Xã An Hòa 542 Huyện An Lão 52
23593 21670 Xã Hoài Hương 543 Huyện Hoài Nhơn 52
23686 21679 Xã Hoài Xuân 543 Huyện Hoài Nhơn 52
23794 21676 Xã Hoài Hải 543 Huyện Hoài Nhơn 52
24091 21682 Xã Hoài Mỹ 543 Huyện Hoài Nhơn 52
23752 21673 Xã Hoài Tân 543 Huyện Hoài Nhơn 52
23938 21667 Xã Hoài Thanh 543 Huyện Hoài Nhơn 52
23707 21664 Xã Hoài Thanh Tây 543 Huyện Hoài Nhơn 52
24013 21661 Xã Hoài Hảo 543 Huyện Hoài Nhơn 52
23719 21685 Xã Hoài Đức 543 Huyện Hoài Nhơn 52
23932 21658 Xã Tam Quan Nam 543 Huyện Hoài Nhơn 52
23653 21655 Xã Tam Quan Bắc 543 Huyện Hoài Nhơn 52
22042 21652 Xã Hoài Phú 543 Huyện Hoài Nhơn 52
22240 21640 Thị trấn Bồng Sơn 543 Huyện Hoài Nhơn 52
22195 21649 Xã Hoài Châu 543 Huyện Hoài Nhơn 52
22315 21637 Thị trấn Tam Quan 543 Huyện Hoài Nhơn 52
01132 21643 Xã Hoài Sơn 543 Huyện Hoài Nhơn 52
01153 21646 Xã Hoài Châu Bắc 543 Huyện Hoài Nhơn 52
01087 21724 Xã Ân Tường Đông 544 Huyện Hoài Ân 52
00775 21727 Xã Ân Nghĩa 544 Huyện Hoài Ân 52
00784 21688 Thị trấn Tăng Bạt Hổ 544 Huyện Hoài Ân 52
01021 21718 Xã Bok Tới 544 Huyện Hoài Ân 52
00880 21706 Xã Ân Thạnh 544 Huyện Hoài Ân 52
00994 21703 Xã Ân Tín 544 Huyện Hoài Ân 52
01003 21690 Xã Ân Hảo Tây 544 Huyện Hoài Ân 52
01057 21721 Xã Ân Tường Tây 544 Huyện Hoài Ân 52
23758 21697 Xã Ân Mỹ 544 Huyện Hoài Ân 52
23704 21709 Xã Ân Phong 544 Huyện Hoài Ân 52
23599 21712 Xã Ân Đức 544 Huyện Hoài Ân 52
23893 21694 Xã Ân Sơn 544 Huyện Hoài Ân 52
24088 21691 Xã Ân Hảo Đông 544 Huyện Hoài Ân 52
23728 21715 Xã Ân Hữu 544 Huyện Hoài Ân 52
09352 21700 Xã Dak Mang 544 Huyện Hoài Ân 52
09205 21772 Xã Mỹ Quang 545 Huyện Phù Mỹ 52
09262 21775 Xã Mỹ Hiệp 545 Huyện Phù Mỹ 52
09313 21778 Xã Mỹ Tài 545 Huyện Phù Mỹ 52
09757 21781 Xã Mỹ Cát 545 Huyện Phù Mỹ 52
10015 21784 Xã Mỹ Chánh Tây 545 Huyện Phù Mỹ 52
10120 21757 Xã Mỹ Trinh 545 Huyện Phù Mỹ 52
10180 21766 Xã Mỹ Thành 545 Huyện Phù Mỹ 52
09598 21730 Thị trấn Phù Mỹ 545 Huyện Phù Mỹ 52
09589 21733 Thị trấn Bình Dương 545 Huyện Phù Mỹ 52
10435 21736 Xã Mỹ Đức 545 Huyện Phù Mỹ 52
10465 21739 Xã Mỹ Châu 545 Huyện Phù Mỹ 52
09904 21742 Xã Mỹ Thắng 545 Huyện Phù Mỹ 52
10261 21745 Xã Mỹ Lộc 545 Huyện Phù Mỹ 52
10306 21748 Xã Mỹ Lợi 545 Huyện Phù Mỹ 52
10168 21754 Xã Mỹ Phong 545 Huyện Phù Mỹ 52
09730 21763 Xã Mỹ Hòa 545 Huyện Phù Mỹ 52
09745 21760 Xã Mỹ Thọ 545 Huyện Phù Mỹ 52
09964 21751 Xã Mỹ An 545 Huyện Phù Mỹ 52
10048 21769 Xã Mỹ Chánh 545 Huyện Phù Mỹ 52
10327 21787 Xã Vĩnh Sơn 546 Huyện Vĩnh Thạnh 52
09601 21802 Xã Vĩnh Thịnh 546 Huyện Vĩnh Thạnh 52
18301 21804 Xã Vĩnh Thuận 546 Huyện Vĩnh Thạnh 52
18310 21799 Xã Vĩnh Hảo 546 Huyện Vĩnh Thạnh 52
18361 21790 Xã Vĩnh Kim 546 Huyện Vĩnh Thạnh 52
18373 21801 Xã Vĩnh Hòa 546 Huyện Vĩnh Thạnh 52
18382 21786 Thị trấn Vĩnh Thạnh 546 Huyện Vĩnh Thạnh 52
18415 21805 Xã Vĩnh Quang 546 Huyện Vĩnh Thạnh 52
09874 21796 Xã Vĩnh Hiệp 546 Huyện Vĩnh Thạnh 52
10021 21844 Xã Tây Xuân 547 Huyện Tây Sơn 52
09820 21808 Thị trấn Phú Phong 547 Huyện Tây Sơn 52
09697 21811 Xã Bình Tân 547 Huyện Tây Sơn 52
10447 21841 Xã Vĩnh An 547 Huyện Tây Sơn 52
10336 21847 Xã Bình Nghi 547 Huyện Tây Sơn 52
10375 21814 Xã Tây Thuận 547 Huyện Tây Sơn 52
10477 21820 Xã Tây Giang 547 Huyện Tây Sơn 52
10171 21823 Xã Bình Thành 547 Huyện Tây Sơn 52
10213 21838 Xã Tây Vinh 547 Huyện Tây Sơn 52
09556 21835 Xã Bình Tường 547 Huyện Tây Sơn 52
09625 21832 Xã Tây Bình 547 Huyện Tây Sơn 52
09868 21817 Xã Bình Thuận 547 Huyện Tây Sơn 52
09958 21850 Xã Tây Phú 547 Huyện Tây Sơn 52
09967 21829 Xã Bình Hòa 547 Huyện Tây Sơn 52
09670 21826 Xã Tây An 547 Huyện Tây Sơn 52
09934 21904 Xã Cát Chánh 548 Huyện Phù Cát 52
09622 21886 Xã Cát Nhơn 548 Huyện Phù Cát 52
09751 21889 Xã Cát Hưng 548 Huyện Phù Cát 52
05770 21892 Xã Cát Tường 548 Huyện Phù Cát 52
05890 21895 Xã Cát Tân 548 Huyện Phù Cát 52
05899 21901 Xã Cát Thắng 548 Huyện Phù Cát 52
05905 21883 Xã Cát Hiệp 548 Huyện Phù Cát 52
05965 21898 Xã Cát Tiến 548 Huyện Phù Cát 52
05920 21856 Xã Cát Sơn 548 Huyện Phù Cát 52
05512 21877 Xã Cát Trinh 548 Huyện Phù Cát 52
05680 21874 Xã Cát Thành 548 Huyện Phù Cát 52
05470 21871 Xã Cát Hanh 548 Huyện Phù Cát 52
05527 21868 Xã Cát Lâm 548 Huyện Phù Cát 52
05797 21865 Xã Cát Tài 548 Huyện Phù Cát 52
08248 21859 Xã Cát Minh 548 Huyện Phù Cát 52
10117 21880 Xã Cát Hải 548 Huyện Phù Cát 52
09679 21853 Thị trấn Ngô Mây 548 Huyện Phù Cát 52
09775 21862 Xã Cát Khánh 548 Huyện Phù Cát 52
09631 21925 Xã Nhơn Phong 549 Thị xã An Nhơn 52
10102 21922 Xã Nhơn Hậu 549 Thị xã An Nhơn 52
10093 21919 Xã Nhơn Hạnh 549 Thị xã An Nhơn 52
10246 21916 Phường Nhơn Thành 549 Thị xã An Nhơn 52
10264 21913 Xã Nhơn Mỹ 549 Thị xã An Nhơn 52
10321 21907 Phường Bình Định 549 Thị xã An Nhơn 52
09643 21934 Phường Nhơn Hưng 549 Thị xã An Nhơn 52
10042 21910 Phường Đập Đá 549 Thị xã An Nhơn 52
10279 21931 Xã Nhơn Phúc 549 Thị xã An Nhơn 52
09724 21928 Xã Nhơn An 549 Thị xã An Nhơn 52
09832 21937 Xã Nhơn Khánh 549 Thị xã An Nhơn 52
09946 21940 Xã Nhơn Lộc 549 Thị xã An Nhơn 52
10030 21943 Phường Nhơn Hòa 549 Thị xã An Nhơn 52
10222 21946 Xã Nhơn Tân 549 Thị xã An Nhơn 52
10384 21949 Xã Nhơn Thọ 549 Thị xã An Nhơn 52
18079 21961 Xã Phước Hưng 550 Huyện Tuy Phước 52
18094 21988 Xã Phước Thành 550 Huyện Tuy Phước 52
18202 21985 Xã Phước An 550 Huyện Tuy Phước 52
18283 21982 Xã Phước Thuận 550 Huyện Tuy Phước 52
18388 21979 Xã Phước Nghĩa 550 Huyện Tuy Phước 52
18394 21976 Xã Phước Lộc 550 Huyện Tuy Phước 52
18409 21973 Xã Phước Hiệp 550 Huyện Tuy Phước 52
18454 21970 Xã Phước Sơn 550 Huyện Tuy Phước 52
18460 21964 Xã Phước Quang 550 Huyện Tuy Phước 52
18502 21958 Xã Phước Thắng 550 Huyện Tuy Phước 52
18517 21955 Thị trấn Diêu Trì 550 Huyện Tuy Phước 52
18520 21952 Thị trấn Tuy Phước 550 Huyện Tuy Phước 52
18523 21967 Xã Phước Hòa 550 Huyện Tuy Phước 52
18529 22003 Xã Canh Vinh 551 Huyện Vân Canh 52
18538 21994 Thị trấn Vân Canh 551 Huyện Vân Canh 52
18559 22012 Xã Canh Hòa 551 Huyện Vân Canh 52
18571 22009 Xã Canh Thuận 551 Huyện Vân Canh 52
18574 22006 Xã Canh Hiển 551 Huyện Vân Canh 52
18580 21997 Xã Canh Liên 551 Huyện Vân Canh 52
18592 22000 Xã Canh Hiệp 551 Huyện Vân Canh 52
18595 22027 Phường 3 555 Thành phố Tuy Hòa 54
18598 22041 Phường Phú Đông 555 Thành phố Tuy Hòa 54
18604 22042 Xã Hòa Kiến 555 Thành phố Tuy Hòa 54
10033 22045 Xã Bình Kiến 555 Thành phố Tuy Hòa 54
10153 22048 Xã Bình Ngọc 555 Thành phố Tuy Hòa 54
09553 22039 Phường 6 555 Thành phố Tuy Hòa 54
10456 22036 Phường 7 555 Thành phố Tuy Hòa 54
10492 22240 Phường Phú Lâm 555 Thành phố Tuy Hòa 54
10267 22030 Phường 4 555 Thành phố Tuy Hòa 54
10357 22024 Phường 9 555 Thành phố Tuy Hòa 54
09883 22021 Phường 2 555 Thành phố Tuy Hòa 54
09748 22018 Phường 8 555 Thành phố Tuy Hòa 54
09805 22015 Phường 1 555 Thành phố Tuy Hòa 54
09979 22040 Phường Phú Thạnh 555 Thành phố Tuy Hòa 54
09919 22162 Xã An Phú 555 Thành phố Tuy Hòa 54
10060 22033 Phường 5 555 Thành phố Tuy Hòa 54
10090 22069 Xã Xuân Thịnh 557 Thị xã Sông Cầu 54
10126 22078 Xã Xuân Thọ 2 557 Thị xã Sông Cầu 54
10132 22076 Phường Xuân Đài 557 Thị xã Sông Cầu 54
10324 22075 Xã Xuân Thọ 1 557 Thị xã Sông Cầu 54
09727 22072 Xã Xuân Phương 557 Thị xã Sông Cầu 54
09910 22066 Xã Xuân Cảnh 557 Thị xã Sông Cầu 54
09976 22063 Xã Xuân Hòa 557 Thị xã Sông Cầu 54
09985 22060 Xã Xuân Bình 557 Thị xã Sông Cầu 54
10078 22057 Xã Xuân Lộc 557 Thị xã Sông Cầu 54
10084 22054 Xã Xuân Hải 557 Thị xã Sông Cầu 54
10105 22053 Phường Xuân Thành 557 Thị xã Sông Cầu 54
10108 22052 Xã Xuân Lâm 557 Thị xã Sông Cầu 54
18100 22051 Phường Xuân Phú 557 Thị xã Sông Cầu 54
18115 22073 Phường Xuân Yên 557 Thị xã Sông Cầu 54
18118 22081 Thị trấn La Hai 558 Huyện Đồng Xuân 54
18121 22111 Xã Xuân Phước 558 Huyện Đồng Xuân 54
18127 22108 Xã Xuân Quang 3 558 Huyện Đồng Xuân 54
18157 22105 Xã Xuân Sơn Nam 558 Huyện Đồng Xuân 54
18166 22102 Xã Xuân Quang 2 558 Huyện Đồng Xuân 54
18169 22099 Xã Xuân Sơn Bắc 558 Huyện Đồng Xuân 54
18178 22096 Xã Xuân Quang 1 558 Huyện Đồng Xuân 54
18190 22093 Xã Xuân Long 558 Huyện Đồng Xuân 54
09634 22090 Xã Xuân Lãnh 558 Huyện Đồng Xuân 54
09796 22084 Xã Đa Lộc 558 Huyện Đồng Xuân 54
09988 22087 Xã Phú Mỡ 558 Huyện Đồng Xuân 54
10099 22117 Xã An Dân 559 Huyện Tuy An 54
09700 22153 Xã An Mỹ 559 Huyện Tuy An 54
10360 22114 Thị trấn Chí Thạnh 559 Huyện Tuy An 54
10366 22120 Xã An Ninh Tây 559 Huyện Tuy An 54
10372 22126 Xã An Thạch 559 Huyện Tuy An 54
10390 22129 Xã An Định 559 Huyện Tuy An 54
10429 22132 Xã An Nghiệp 559 Huyện Tuy An 54
10474 22135 Xã An Hải 559 Huyện Tuy An 54
10123 22138 Xã An Cư 559 Huyện Tuy An 54
09580 22141 Xã An Xuân 559 Huyện Tuy An 54
09688 22144 Xã An Lĩnh 559 Huyện Tuy An 54
09784 22123 Xã An Ninh Đông 559 Huyện Tuy An 54
09826 22150 Xã An Hiệp 559 Huyện Tuy An 54
09922 22156 Xã An Chấn 559 Huyện Tuy An 54
09973 22159 Xã An Thọ 559 Huyện Tuy An 54
10039 22147 Xã An Hòa 559 Huyện Tuy An 54
09616 22171 Xã Sơn Hội 560 Huyện Sơn Hòa 54
09652 22189 Xã Sơn Nguyên 560 Huyện Sơn Hòa 54
09778 22177 Xã Sơn Long 560 Huyện Sơn Hòa 54
09865 22204 Xã Suối Trai 560 Huyện Sơn Hòa 54
09928 22201 Xã Sơn Hà 560 Huyện Sơn Hòa 54
10072 22198 Xã Suối Bạc 560 Huyện Sơn Hòa 54
10282 22192 Xã Eachà Rang 560 Huyện Sơn Hòa 54
10318 22186 Xã Sơn Xuân 560 Huyện Sơn Hòa 54
10348 22183 Xã Sơn Phước 560 Huyện Sơn Hòa 54
10369 22180 Xã Cà Lúi 560 Huyện Sơn Hòa 54
09613 22174 Xã Sơn Định 560 Huyện Sơn Hòa 54
09568 22168 Xã Phước Tân 560 Huyện Sơn Hòa 54
10258 22165 Thị trấn Củng Sơn 560 Huyện Sơn Hòa 54
10471 22195 Xã Krông Pa 560 Huyện Sơn Hòa 54
09586 22219 Xã Sơn Giang 561 Huyện Sông Hinh 54
10165 22216 Xã Ea Bá 561 Huyện Sông Hinh 54
10219 22207 Thị trấn Hai Riêng 561 Huyện Sông Hinh 54
10411 22210 Xã Ea Lâm 561 Huyện Sông Hinh 54
10054 22222 Xã Đức Bình Đông 561 Huyện Sông Hinh 54
10315 22225 Xã EaBar 561 Huyện Sông Hinh 54
10450 22228 Xã EaBia 561 Huyện Sông Hinh 54
09781 22231 Xã EaTrol 561 Huyện Sông Hinh 54
09787 22234 Xã Sông Hinh 561 Huyện Sông Hinh 54
09841 22237 Xã Ealy 561 Huyện Sông Hinh 54
09862 22213 Xã Đức Bình Tây 561 Huyện Sông Hinh 54
09880 22250 Xã Sơn Thành Đông 562 Huyện Tây Hòa 54
10009 22288 Xã Hòa Mỹ Tây 562 Huyện Tây Hòa 54
10159 22285 Xã Hòa Mỹ Đông 562 Huyện Tây Hòa 54
09577 22276 Xã Hòa Đồng 562 Huyện Tây Hòa 54
09694 22273 Xã Hòa Tân Tây 562 Huyện Tây Hòa 54
09712 22270 Xã Hòa Phú 562 Huyện Tây Hòa 54
09790 22264 Xã Hòa Phong 562 Huyện Tây Hòa 54
09802 22252 Xã Hòa Bình 1 562 Huyện Tây Hòa 54
09925 22294 Xã Hòa Thịnh 562 Huyện Tây Hòa 54
10138 22249 Xã Sơn Thành Tây 562 Huyện Tây Hòa 54
10177 22255 Thị trấn Phú Thứ 562 Huyện Tây Hòa 54
10312 22303 Xã Hòa Quang Bắc 563 Huyện Phú Hòa 54
10381 22315 Xã Hòa An 563 Huyện Phú Hòa 54
08140 22324 Xã Hòa Thắng 563 Huyện Phú Hòa 54
08041 22321 Xã Hòa Định Tây 563 Huyện Phú Hòa 54
08347 22318 Xã Hòa Định Đông 563 Huyện Phú Hòa 54
08359 22312 Xã Hòa Trị 563 Huyện Phú Hòa 54
08425 22309 Xã Hòa Hội 563 Huyện Phú Hòa 54
09817 22306 Xã Hòa Quang Nam 563 Huyện Phú Hòa 54
09850 22319 Thị Trấn Phú Hòa 563 Huyện Phú Hòa 54
10438 22243 Xã Hòa Thành 564 Huyện Đông Hòa 54
10483 22300 Xã Hòa Xuân Nam 564 Huyện Đông Hòa 54
10504 22282 Xã Hòa Hiệp Nam 564 Huyện Đông Hòa 54
10330 22246 Xã Hòa Hiệp Bắc 564 Huyện Đông Hòa 54
09583 22258 Thị trấn Hòa Vinh 564 Huyện Đông Hòa 54
10111 22261 Thị trấn Hòa Hiệp Trung 564 Huyện Đông Hòa 54
10297 22267 Xã Hòa Tân Đông 564 Huyện Đông Hòa 54
10363 22279 Xã Hòa Xuân Tây 564 Huyện Đông Hòa 54
09661 22297 Xã Hòa Tâm 564 Huyện Đông Hòa 54
09685 22291 Xã Hòa Xuân Đông 564 Huyện Đông Hòa 54
09718 22387 Xã Vĩnh Phương 568 Thành phố Nha Trang 56
09763 22366 Phường Phước Tiến 568 Thành phố Nha Trang 56
10057 22369 Phường Tân Lập 568 Thành phố Nha Trang 56
09898 22372 Phường Phước Hòa 568 Thành phố Nha Trang 56
10654 22375 Phường Vĩnh Nguyên 568 Thành phố Nha Trang 56
10699 22378 Phường Phước Long 568 Thành phố Nha Trang 56
10732 22393 Xã Vĩnh Thạnh 568 Thành phố Nha Trang 56
10741 22384 Xã Vĩnh Lương 568 Thành phố Nha Trang 56
10744 22333 Phường Vĩnh Phước 568 Thành phố Nha Trang 56
10819 22363 Phường Lộc Thọ 568 Thành phố Nha Trang 56
10882 22381 Phường Vĩnh Trường 568 Thành phố Nha Trang 56
10921 22360 Phường Phước Tân 568 Thành phố Nha Trang 56
10927 22357 Phường Phước Hải 568 Thành phố Nha Trang 56
10954 22354 Phường Phương Sơn 568 Thành phố Nha Trang 56
10963 22351 Phường Phương Sài 568 Thành phố Nha Trang 56
10987 22348 Phường Vạn Thạnh 568 Thành phố Nha Trang 56
10999 22345 Phường Vạn Thắng 568 Thành phố Nha Trang 56
11005 22342 Phường Xương Huân 568 Thành phố Nha Trang 56
11059 22399 Xã Vĩnh Hiệp 568 Thành phố Nha Trang 56
10684 22336 Phường Ngọc Hiệp 568 Thành phố Nha Trang 56
10693 22396 Xã Vĩnh Trung 568 Thành phố Nha Trang 56
10735 22330 Phường Vĩnh Hải 568 Thành phố Nha Trang 56
10747 22327 Phường Vĩnh Hòa 568 Thành phố Nha Trang 56
10774 22339 Phường Vĩnh Thọ 568 Thành phố Nha Trang 56
10783 22390 Xã Vĩnh Ngọc 568 Thành phố Nha Trang 56
10792 22405 Xã Phước Đồng 568 Thành phố Nha Trang 56
10831 22402 Xã Vĩnh Thái 568 Thành phố Nha Trang 56
10840 22420 Phường Cam Phú 569 Thành phố Cam Ranh 56
10843 22468 Xã Cam Thành Nam 569 Thành phố Cam Ranh 56
10858 22474 Xã Cam Phước Đông 569 Thành phố Cam Ranh 56
10861 22477 Xã Cam Thịnh Tây 569 Thành phố Cam Ranh 56
10864 22432 Phường Cam Linh 569 Thành phố Cam Ranh 56
10867 22429 Phường Cam Lợi 569 Thành phố Cam Ranh 56
31678 22423 Phường Ba Ngòi 569 Thành phố Cam Ranh 56
31774 22480 Xã Cam Thịnh Đông 569 Thành phố Cam Ranh 56
31783 22483 Xã Cam Lập 569 Thành phố Cam Ranh 56
31504 22417 Phường Cam Lộc 569 Thành phố Cam Ranh 56
31531 22414 Phường Cam Phúc Nam 569 Thành phố Cam Ranh 56
31564 22411 Phường Cam Phúc Bắc 569 Thành phố Cam Ranh 56
31570 22408 Phường Cam Nghĩa 569 Thành phố Cam Ranh 56
31573 22486 Xã Cam Bình 569 Thành phố Cam Ranh 56
31576 22426 Phường Cam Thuận 569 Thành phố Cam Ranh 56
31324 22459 Xã Cam Phước Tây 570 Huyện Cam Lâm 56
31333 22471 Xã Cam An Nam 570 Huyện Cam Lâm 56
31363 22462 Xã Cam Thành Bắc 570 Huyện Cam Lâm 56
31579 22711 Xã Suối Tân 570 Huyện Cam Lâm 56
31585 22465 Xã Cam An Bắc 570 Huyện Cam Lâm 56
31588 22456 Xã Cam Hiệp Nam 570 Huyện Cam Lâm 56
31591 22708 Xã Suối Cát 570 Huyện Cam Lâm 56
31594 22435 Xã Cam Tân 570 Huyện Cam Lâm 56
31597 22438 Xã Cam Hòa 570 Huyện Cam Lâm 56
31600 22441 Xã Cam Hải Đông 570 Huyện Cam Lâm 56
31507 22444 Xã Cam Hải Tây 570 Huyện Cam Lâm 56
31501 22447 Xã Sơn Tân 570 Huyện Cam Lâm 56
31636 22450 Xã Cam Hiệp Bắc 570 Huyện Cam Lâm 56
31645 22453 Thị trấn Cam Đức 570 Huyện Cam Lâm 56
31675 22489 Thị trấn Vạn Giã 571 Huyện Vạn Ninh 56
31681 22507 Xã Vạn Khánh 571 Huyện Vạn Ninh 56
31684 22519 Xã Vạn Thạnh 571 Huyện Vạn Ninh 56
31696 22516 Xã Vạn Thắng 571 Huyện Vạn Ninh 56
31711 22513 Xã Vạn Lương 571 Huyện Vạn Ninh 56
31603 22510 Xã Vạn Phú 571 Huyện Vạn Ninh 56
31630 22522 Xã Xuân Sơn 571 Huyện Vạn Ninh 56
31768 22504 Xã Vạn Thọ 571 Huyện Vạn Ninh 56
03982 22501 Xã Vạn Bình 571 Huyện Vạn Ninh 56
11539 22498 Xã Vạn Long 571 Huyện Vạn Ninh 56
09334 22492 Xã Đại Lãnh 571 Huyện Vạn Ninh 56
09349 22525 Xã Vạn Hưng 571 Huyện Vạn Ninh 56
09535 22495 Xã Vạn Phước 571 Huyện Vạn Ninh 56
09418 22570 Phường Ninh Đa 572 Thị xã Ninh Hòa 56
09442 22603 Xã Ninh Ích 572 Thị xã Ninh Hòa 56
09241 22576 Xã Ninh Bình 572 Thị xã Ninh Hòa 56
09328 22606 Xã Ninh Vân 572 Thị xã Ninh Hòa 56
09373 22600 Xã Ninh Lộc 572 Thị xã Ninh Hòa 56
09466 22597 Xã Ninh Hưng 572 Thị xã Ninh Hòa 56
09499 22594 Phường Ninh Hà 572 Thị xã Ninh Hòa 56
11530 22591 Phường Ninh Giang 572 Thị xã Ninh Hòa 56
11926 22588 Xã Ninh Quang 572 Thị xã Ninh Hòa 56
11299 22585 Xã Ninh Tân 572 Thị xã Ninh Hòa 56
11392 22582 Xã Ninh Phú 572 Thị xã Ninh Hòa 56
11524 22579 Xã Ninh Phước 572 Thị xã Ninh Hòa 56
11830 22573 Xã Ninh Phụng 572 Thị xã Ninh Hòa 56
11866 22567 Phường Ninh Thủy 572 Thị xã Ninh Hòa 56
09289 22537 Xã Ninh Thượng 572 Thị xã Ninh Hòa 56
09358 22564 Xã Ninh Đông 572 Thị xã Ninh Hòa 56
09217 22531 Xã Ninh Sơn 572 Thị xã Ninh Hòa 56
09364 22534 Xã Ninh Tây 572 Thị xã Ninh Hòa 56
11995 22540 Xã Ninh An 572 Thị xã Ninh Hòa 56
12232 22543 Phường Ninh Hải 572 Thị xã Ninh Hòa 56
12310 22546 Xã Ninh Thọ 572 Thị xã Ninh Hòa 56
12349 22549 Xã Ninh Trung 572 Thị xã Ninh Hòa 56
12376 22552 Xã Ninh Sim 572 Thị xã Ninh Hòa 56
12166 22555 Xã Ninh Xuân 572 Thị xã Ninh Hòa 56
12004 22558 Xã Ninh Thân 572 Thị xã Ninh Hòa 56
12229 22561 Phường Ninh Diêm 572 Thị xã Ninh Hòa 56
11992 22528 Phường Ninh Hiệp 572 Thị xã Ninh Hòa 56
12076 22621 Xã Khánh Đông 573 Huyện Khánh Vĩnh 56
12196 22633 Xã Giang Ly 573 Huyện Khánh Vĩnh 56
12199 22648 Xã Sơn Thái 573 Huyện Khánh Vĩnh 56
12211 22645 Xã Khánh Phú 573 Huyện Khánh Vĩnh 56
12313 22642 Xã Khánh Thành 573 Huyện Khánh Vĩnh 56
12331 22639 Xã Liên Sang 573 Huyện Khánh Vĩnh 56
12343 22636 Xã Cầu Bà 573 Huyện Khánh Vĩnh 56
12358 22609 Thị trấn Khánh Vĩnh 573 Huyện Khánh Vĩnh 56
12391 22624 Xã Khánh Thượng 573 Huyện Khánh Vĩnh 56
11983 22618 Xã Khánh Trung 573 Huyện Khánh Vĩnh 56
23368 22615 Xã Khánh Bình 573 Huyện Khánh Vĩnh 56
23428 22612 Xã Khánh Hiệp 573 Huyện Khánh Vĩnh 56
23417 22630 Xã Sông Cầu 573 Huyện Khánh Vĩnh 56
23539 22627 Xã Khánh Nam 573 Huyện Khánh Vĩnh 56
30828 22660 Xã Diên Xuân 574 Huyện Diên Khánh 56
30745 22684 Xã Diên Hòa 574 Huyện Diên Khánh 56
30907 22687 Xã Diên Thạnh 574 Huyện Diên Khánh 56
30913 22690 Xã Diên Toàn 574 Huyện Diên Khánh 56
12262 22693 Xã Diên An 574 Huyện Diên Khánh 56
12337 22696 Xã Diên Bình 574 Huyện Diên Khánh 56
12340 22699 Xã Diên Lộc 574 Huyện Diên Khánh 56
12151 22705 Xã Suối Tiên 574 Huyện Diên Khánh 56
12280 22681 Xã Diên Tân 574 Huyện Diên Khánh 56
12289 22702 Xã Suối Hiệp 574 Huyện Diên Khánh 56
12055 22675 Xã Diên Phước 574 Huyện Diên Khánh 56
12085 22672 Xã Diên Thọ 574 Huyện Diên Khánh 56
12097 22669 Xã Diên Phú 574 Huyện Diên Khánh 56
12268 22651 Thị trấn Diên Khánh 574 Huyện Diên Khánh 56
12370 22663 Xã Diên Sơn 574 Huyện Diên Khánh 56
12286 22666 Xã Diên Đồng 574 Huyện Diên Khánh 56
11989 22657 Xã Diên Điền 574 Huyện Diên Khánh 56
12130 22654 Xã Diên Lâm 574 Huyện Diên Khánh 56
12193 22678 Xã Diên Lạc 574 Huyện Diên Khánh 56
12256 22720 Xã Sơn Lâm 575 Huyện Khánh Sơn 56
12307 22735 Xã Ba Cụm Nam 575 Huyện Khánh Sơn 56
12319 22732 Xã Ba Cụm Bắc 575 Huyện Khánh Sơn 56
12334 22729 Xã Sơn Trung 575 Huyện Khánh Sơn 56
12382 22723 Xã Sơn Hiệp 575 Huyện Khánh Sơn 56
11977 22717 Xã Thành Sơn 575 Huyện Khánh Sơn 56
12001 22714 Thị trấn Tô Hạp 575 Huyện Khánh Sơn 56
12007 22726 Xã Sơn Bình 575 Huyện Khánh Sơn 56
12013 22739 Xã Sinh Tồn 576 Huyện Trường Sa 56
12037 22737 Xã Song Tử Tây 576 Huyện Trường Sa 56
12040 22736 Thị trấn Trường Sa 576 Huyện Trường Sa 56
12043 22771 Phường Mỹ Đông 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
13672 22741 Phường Phước Mỹ 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
12454 22744 Phường Bảo An 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
12478 22747 Phường Phủ Hà 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
12496 22750 Phường Thanh Sơn 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
12574 22753 Phường Mỹ Hương 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
12640 22756 Phường Tấn Tài 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
12733 22759 Phường Kinh Dinh 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
12502 22762 Phường Đạo Long 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
12511 22774 Xã Thành Hải 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
12547 22768 Phường Đông Hải 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
12550 22738 Phường Đô Vinh 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
12742 22777 Phường Văn Hải 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
12844 22779 Phường Mỹ Bình 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
12859 22780 Phường Mỹ Hải 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
12886 22765 Phường Đài Sơn 582 Thành phố Phan Rang-Tháp 58
12940 22792 Xã Phước Tiến 584 Huyện Bác Ái 58
12958 22807 Xã Phước Trung 584 Huyện Bác Ái 58
12964 22804 Xã Phước Chính 584 Huyện Bác Ái 58
12967 22801 Xã Phước Đại 584 Huyện Bác Ái 58
12976 22795 Xã Phước Thắng 584 Huyện Bác Ái 58
12979 22789 Xã Phước Tân 584 Huyện Bác Ái 58
12997 22786 Xã Phước Hòa 584 Huyện Bác Ái 58
13000 22783 Xã Phước Bình 584 Huyện Bác Ái 58
13003 22798 Xã Phước Thành 584 Huyện Bác Ái 58
13015 22825 Xã Hòa Sơn 585 Huyện Ninh Sơn 58
13024 22828 Xã Ma Nới 585 Huyện Ninh Sơn 58
13027 22831 Xã Nhơn Sơn 585 Huyện Ninh Sơn 58
13033 22819 Xã Quảng Sơn 585 Huyện Ninh Sơn 58
13039 22816 Xã Lương Sơn 585 Huyện Ninh Sơn 58
13288 22810 Thị trấn Tân Sơn 585 Huyện Ninh Sơn 58
13321 22813 Xã Lâm Sơn 585 Huyện Ninh Sơn 58
13357 22822 Xã Mỹ Sơn 585 Huyện Ninh Sơn 58
13360 22852 Xã Phương Hải 586 Huyện Ninh Hải 58
13372 22868 Xã Thanh Hải 586 Huyện Ninh Hải 58
13378 22867 Xã Nhơn Hải 586 Huyện Ninh Hải 58
13390 22864 Xã Tri Hải 586 Huyện Ninh Hải 58
13402 22861 Xã Hộ Hải 586 Huyện Ninh Hải 58
13435 22858 Xã Xuân Hải 586 Huyện Ninh Hải 58
13438 22834 Thị trấn Khánh Hải 586 Huyện Ninh Hải 58
13441 22855 Xã Tân Hải 586 Huyện Ninh Hải 58
13459 22846 Xã Vĩnh Hải 586 Huyện Ninh Hải 58
13480 22882 Xã Phước Thuận 587 Huyện Ninh Phước 58
13498 22891 Xã Phước Hữu 587 Huyện Ninh Phước 58
13501 22894 Xã Phước Hải 587 Huyện Ninh Phước 58
13504 22912 Xã Phước Vinh 587 Huyện Ninh Phước 58
13507 22879 Xã Phước Hậu 587 Huyện Ninh Phước 58
13513 22870 Thị trấn Phước Dân 587 Huyện Ninh Phước 58
13519 22873 Xã Phước Sơn 587 Huyện Ninh Phước 58
13537 22876 Xã Phước Thái 587 Huyện Ninh Phước 58
13540 22888 Xã An Hải 587 Huyện Ninh Phước 58
13579 22856 Xã Bắc Phong 588 Huyện Thuận Bắc 58
13588 22853 Xã Bắc Sơn 588 Huyện Thuận Bắc 58
13609 22843 Xã Phước Kháng 588 Huyện Thuận Bắc 58
13627 22840 Xã Công Hải 588 Huyện Thuận Bắc 58
09667 22837 Xã Phước Chiến 588 Huyện Thuận Bắc 58
09691 22849 Xã Lợi Hải 588 Huyện Thuận Bắc 58
10462 22885 Xã Phước Hà 589 Huyện Thuận Nam 58
13042 22898 Xã Phước Ninh 589 Huyện Thuận Nam 58
13297 22910 Xã Cà Ná 589 Huyện Thuận Nam 58
13300 22897 Xã Phước Nam 589 Huyện Thuận Nam 58
13303 22903 Xã Phước Dinh 589 Huyện Thuận Nam 58
13324 22909 Xã Phước Diêm 589 Huyện Thuận Nam 58
13330 22906 Xã Phước Minh 589 Huyện Thuận Nam 58
13339 22900 Xã Nhị Hà 589 Huyện Thuận Nam 58
13345 22945 Phường Lạc Đạo 593 Thành phố Phan Thiết 60
13684 22966 Xã Tiến Thành 593 Thành phố Phan Thiết 60
13825 22963 Xã Tiến Lợi 593 Thành phố Phan Thiết 60
13867 22960 Xã Phong Nẫm 593 Thành phố Phan Thiết 60
13897 22957 Xã Thiện Nghiệp 593 Thành phố Phan Thiết 60
13975 22954 Phường Đức Long 593 Thành phố Phan Thiết 60
13909 22948 Phường Đức Thắng 593 Thành phố Phan Thiết 60
14164 22942 Phường Đức Nghĩa 593 Thành phố Phan Thiết 60
14203 22939 Phường Bình Hưng 593 Thành phố Phan Thiết 60
14257 22936 Phường Thanh Hải 593 Thành phố Phan Thiết 60
14284 22918 Phường Hàm Tiến 593 Thành phố Phan Thiết 60
13879 22951 Phường Hưng Long 593 Thành phố Phan Thiết 60
13903 22915 Phường Mũi Né 593 Thành phố Phan Thiết 60
13915 22933 Phường Xuân An 593 Thành phố Phan Thiết 60
13939 22921 Phường Phú Hài 593 Thành phố Phan Thiết 60
13957 22924 Phường Phú Thủy 593 Thành phố Phan Thiết 60
13981 22930 Phường Phú Trinh 593 Thành phố Phan Thiết 60
13999 22927 Phường Phú Tài 593 Thành phố Phan Thiết 60
14380 23245 Xã Tân Hải 594 Thị xã La Gi 60
14458 23248 Xã Tân Bình 594 Thị xã La Gi 60
14644 23237 Phường Bình Tân 594 Thị xã La Gi 60
14467 23231 Phường Phước Hội 594 Thị xã La Gi 60
20218 23268 Xã Tân Phước 594 Thị xã La Gi 60
20233 23232 Phường Phước Lộc 594 Thị xã La Gi 60
20251 23234 Phường Tân Thiện 594 Thị xã La Gi 60
20266 23235 Phường Tân An 594 Thị xã La Gi 60
20285 23246 Xã Tân Tiến 594 Thị xã La Gi 60
20293 22969 Thị trấn Liên Hương 595 Huyện Tuy Phong 60
20299 22990 Xã Phước Thể 595 Huyện Tuy Phong 60
20302 23002 Xã Hòa Phú 595 Huyện Tuy Phong 60
20317 22999 Xã Bình Thạnh 595 Huyện Tuy Phong 60
13936 22996 Xã Chí Công 595 Huyện Tuy Phong 60
13717 22993 Xã Hòa Minh 595 Huyện Tuy Phong 60
13849 22987 Xã Phú Lạc 595 Huyện Tuy Phong 60
13696 22984 Xã Vĩnh Tân 595 Huyện Tuy Phong 60
13726 22981 Xã Vĩnh Hảo 595 Huyện Tuy Phong 60
13732 22978 Xã Phong Phú 595 Huyện Tuy Phong 60
13789 22972 Thị trấn Phan Rí Cửa 595 Huyện Tuy Phong 60
13813 22975 Xã Phan Dũng 595 Huyện Tuy Phong 60
13888 23011 Xã Phan Lâm 596 Huyện Bắc Bình 60
14044 23029 Xã Sông Bình 596 Huyện Bắc Bình 60
14107 23020 Xã Hải Ninh 596 Huyện Bắc Bình 60
13642 23056 Xã Hồng Phong 596 Huyện Bắc Bình 60
13801 23026 Xã Phan Tiến 596 Huyện Bắc Bình 60
13681 23014 Xã Bình An 596 Huyện Bắc Bình 60
13942 23032 Thị trấn Lương Sơn 596 Huyện Bắc Bình 60
14086 23035 Xã Phan Hòa 596 Huyện Bắc Bình 60
14209 23038 Xã Phan Thanh 596 Huyện Bắc Bình 60
14236 23041 Xã Hồng Thái 596 Huyện Bắc Bình 60
14248 23008 Xã Phan Sơn 596 Huyện Bắc Bình 60
14272 23047 Xã Bình Tân 596 Huyện Bắc Bình 60
13753 23050 Xã Phan Rí Thành 596 Huyện Bắc Bình 60
13891 23053 Xã Hòa Thắng 596 Huyện Bắc Bình 60
13960 23005 Thị trấn Chợ Lầu 596 Huyện Bắc Bình 60
13963 23017 Xã Phan Điền 596 Huyện Bắc Bình 60
13969 23023 Xã Sông Lũy 596 Huyện Bắc Bình 60
14032 23044 Xã Phan Hiệp 596 Huyện Bắc Bình 60
14047 23101 Xã Hàm Hiệp 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
14050 23074 Xã Đông Giang 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
14068 23104 Xã Hàm Thắng 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
14080 23080 Xã Hồng Liêm 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
22771 23065 Xã La Dạ 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
22792 23095 Xã Hàm Liêm 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
13819 23062 Thị trấn Phú Long 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
14092 23068 Xã Đông Tiến 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
14188 23083 Xã Thuận Minh 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
13837 23086 Xã Hồng Sơn 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
14074 23092 Xã Hàm Đức 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
13900 23098 Xã Hàm Chính 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
13711 23107 Xã Đa Mi 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
13885 23059 Thị trấn Ma Lâm 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
14053 23071 Xã Thuận Hòa 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
14056 23089 Xã Hàm Trí 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
13966 23077 Xã Hàm Phú 597 Huyện Hàm Thuận Bắc 60
14185 23128 Xã Hàm Cường 598 Huyện Hàm Thuận Nam 60
14194 23146 Xã Tân Thành 598 Huyện Hàm Thuận Nam 60
14212 23143 Xã Tân Thuận 598 Huyện Hàm Thuận Nam 60
14215 23140 Xã Thuận Quí 598 Huyện Hàm Thuận Nam 60
14218 23137 Xã Hàm Minh 598 Huyện Hàm Thuận Nam 60
14221 23131 Xã Hàm Mỹ 598 Huyện Hàm Thuận Nam 60
14233 23125 Xã Hàm Kiệm 598 Huyện Hàm Thuận Nam 60
14242 23122 Xã Hàm Thạnh 598 Huyện Hàm Thuận Nam 60
14254 23119 Xã Mương Mán 598 Huyện Hàm Thuận Nam 60
22750 23116 Xã Hàm Cần 598 Huyện Hàm Thuận Nam 60
22783 23113 Xã Mỹ Thạnh 598 Huyện Hàm Thuận Nam 60
22786 23110 Thị trấn Thuận Nam 598 Huyện Hàm Thuận Nam 60
22810 23134 Xã Tân Lập 598 Huyện Hàm Thuận Nam 60
22816 23176 Xã Gia An 599 Huyện Tánh Linh 60
22864 23167 Xã Đức Tân 599 Huyện Tánh Linh 60
22868 23188 Xã Suối Kiết 599 Huyện Tánh Linh 60
22990 23185 Xã Đức Thuận 599 Huyện Tánh Linh 60
23035 23179 Xã Đức Bình 599 Huyện Tánh Linh 60
23038 23173 Xã Đồng Kho 599 Huyện Tánh Linh 60
23050 23170 Xã Đức Phú 599 Huyện Tánh Linh 60
23056 23161 Xã La Ngâu 599 Huyện Tánh Linh 60
23059 23158 Xã Nghị Đức 599 Huyện Tánh Linh 60
02680 23155 Xã Măng Tố 599 Huyện Tánh Linh 60
02737 23152 Xã Bắc Ruộng 599 Huyện Tánh Linh 60
02749 23182 Xã Gia Huynh 599 Huyện Tánh Linh 60
02767 23149 Thị trấn Lạc Tánh 599 Huyện Tánh Linh 60
02815 23164 Xã Huy Khiêm 599 Huyện Tánh Linh 60
02638 23224 Xã Đông Hà 600 Huyện Đức Linh 60
02668 23206 Xã Nam Chính 600 Huyện Đức Linh 60
02658 23227 Xã Trà Tân 600 Huyện Đức Linh 60
02689 23221 Xã Tân Hà 600 Huyện Đức Linh 60
02701 23218 Xã Vũ Hòa 600 Huyện Đức Linh 60
02704 23215 Xã Đức Tín 600 Huyện Đức Linh 60
02719 23209 Xã Đức Chính 600 Huyện Đức Linh 60
02731 23203 Xã Mê Pu 600 Huyện Đức Linh 60
02785 23200 Xã Sùng Nhơn 600 Huyện Đức Linh 60
02797 23197 Xã Đa Kai 600 Huyện Đức Linh 60
02803 23194 Thị trấn Đức Tài 600 Huyện Đức Linh 60
02806 23191 Thị trấn Võ Xu 600 Huyện Đức Linh 60
02812 23212 Xã Đức Hạnh 600 Huyện Đức Linh 60
02842 23251 Xã Tân Đức 601 Huyện Hàm Tân 60
02860 23260 Xã Tân Xuân 601 Huyện Hàm Tân 60
02863 23230 Thị trấn Tân Minh 601 Huyện Hàm Tân 60
02869 23236 Thị trấn Tân Nghĩa 601 Huyện Hàm Tân 60
02872 23239 Xã Sông Phan 601 Huyện Hàm Tân 60
02881 23242 Xã Tân Phúc 601 Huyện Hàm Tân 60
02896 23254 Xã Tân Thắng 601 Huyện Hàm Tân 60
02899 23255 Xã Thắng Hải 601 Huyện Hàm Tân 60
02905 23257 Xã Tân Hà 601 Huyện Hàm Tân 60
02911 23266 Xã Sơn Mỹ 601 Huyện Hàm Tân 60
02914 23278 Xã Tam Thanh 602 Huyện Phú Quí 60
02917 23272 Xã Ngũ Phụng 602 Huyện Phú Quí 60
02920 23275 Xã Long Hải 602 Huyện Phú Quí 60
02923 23329 Xã Đoàn Kết 608 Thành phố Kon Tum 62
02926 23327 Xã Đăk Năng 608 Thành phố Kon Tum 62
02929 23338 Xã Hòa Bình 608 Thành phố Kon Tum 62
03322 23332 Xã Chư Hreng 608 Thành phố Kon Tum 62
03286 23281 Phường Quang Trung 608 Thành phố Kon Tum 62
03136 23296 Phường Ngô Mây 608 Thành phố Kon Tum 62
03164 23284 Phường Duy Tân 608 Thành phố Kon Tum 62
03265 23287 Phường Quyết Thắng 608 Thành phố Kon Tum 62
03340 23290 Phường Trường Chinh 608 Thành phố Kon Tum 62
03349 23305 Phường Nguyễn Trãi 608 Thành phố Kon Tum 62
03139 23299 Phường Thống Nhất 608 Thành phố Kon Tum 62
03190 23302 Phường Lê Lợi 608 Thành phố Kon Tum 62
03371 23293 Phường Thắng Lợi 608 Thành phố Kon Tum 62
03178 23308 Phường Trần Hưng Đạo 608 Thành phố Kon Tum 62
08053 23311 Xã Đắk Cấm 608 Thành phố Kon Tum 62
08206 23314 Xã Kroong 608 Thành phố Kon Tum 62
03301 23317 Xã Ngọk Bay 608 Thành phố Kon Tum 62
03352 23320 Xã Vinh Quang 608 Thành phố Kon Tum 62
03334 23323 Xã Đắk Blà 608 Thành phố Kon Tum 62
03346 23326 Xã Ia Chim 608 Thành phố Kon Tum 62
03250 23335 Xã Đắk Rơ Wa 608 Thành phố Kon Tum 62
03148 23347 Xã Đắk Man 610 Huyện Đắk Glei 62
03165 23368 Xã Đắk Long 610 Huyện Đắk Glei 62
03124 23362 Xã Mường Hoong 610 Huyện Đắk Glei 62
08026 23359 Xã Xốp 610 Huyện Đắk Glei 62
08182 23356 Xã Đắk Choong 610 Huyện Đắk Glei 62
07978 23341 Thị trấn Đắk Glei 610 Huyện Đắk Glei 62
08521 23350 Xã Đắk Nhoong 610 Huyện Đắk Glei 62
04378 23374 Xã Đắk Môn 610 Huyện Đắk Glei 62
04324 23344 Xã Đắk Plô 610 Huyện Đắk Glei 62
04702 23371 Xã Đắk KRoong 610 Huyện Đắk Glei 62
04741 23353 Xã Đắk Pék 610 Huyện Đắk Glei 62
04744 23365 Xã Ngọc Linh 610 Huyện Đắk Glei 62
04762 23395 Xã Pờ Y 611 Huyện Ngọc Hồi 62
04777 23392 Xã Đắk Kan 611 Huyện Ngọc Hồi 62
04390 23389 Xã Đắk Xú 611 Huyện Ngọc Hồi 62
04444 23386 Xã Đắk Nông 611 Huyện Ngọc Hồi 62
04465 23383 Xã Đắk Dục 611 Huyện Ngọc Hồi 62
04594 23380 Xã Đắk Ang 611 Huyện Ngọc Hồi 62
04597 23377 Thị trấn Plei Kần 611 Huyện Ngọc Hồi 62
04618 23398 Xã Sa Loong 611 Huyện Ngọc Hồi 62
04645 23440 Xã Diên Bình 612 Huyện Đắk Tô 62
04651 23443 Xã Pô Kô 612 Huyện Đắk Tô 62
04294 23434 Xã Kon Đào 612 Huyện Đắk Tô 62
04312 23431 Xã Văn Lem 612 Huyện Đắk Tô 62
04330 23437 Xã Tân Cảnh 612 Huyện Đắk Tô 62
04375 23401 Thị trấn Đắk Tô 612 Huyện Đắk Tô 62
04300 23430 Xã Đắk Trăm 612 Huyện Đắk Tô 62
04342 23428 Xã Ngọk Tụ 612 Huyện Đắk Tô 62
04411 23427 Xã Đắk Rơ Nga 612 Huyện Đắk Tô 62
04336 23473 Xã Đắk Long 613 Huyện Kon Plông 62
04708 23470 Xã Măng Cành 613 Huyện Kon Plông 62
04783 23467 Xã Pờ Ê 613 Huyện Kon Plông 62
05542 23464 Xã Ngok Tem 613 Huyện Kon Plông 62
05908 23458 Xã Măng Buk 613 Huyện Kon Plông 62
05458 23452 Xã Đắk Nên 613 Huyện Kon Plông 62
05515 23455 Xã Đắk Ring 613 Huyện Kon Plông 62
05713 23476 Xã Hiếu 613 Huyện Kon Plông 62
05446 23461 Xã Đắk Tăng 613 Huyện Kon Plông 62
05494 23494 Xã Đắk Tờ Re 614 Huyện Kon Rẫy 62
05848 23497 Xã Tân Lập 614 Huyện Kon Rẫy 62
05851 23491 Xã Đắk Pne 614 Huyện Kon Rẫy 62
05854 23488 Xã Đắk Ruồng 614 Huyện Kon Rẫy 62
05869 23485 Xã Đắk Tơ Lung 614 Huyện Kon Rẫy 62
05872 23482 Xã Đắk Kôi 614 Huyện Kon Rẫy 62
05875 23479 Thị trấn Đắk Rve 614 Huyện Kon Rẫy 62
05893 23504 Xã Đăk Long 615 Huyện Đắk Hà 62
05902 23524 Xã Đắk La 615 Huyện Đắk Hà 62
05911 23521 Xã Hà Mòn 615 Huyện Đắk Hà 62
05935 23518 Xã Ngok Réo 615 Huyện Đắk Hà 62
05938 23515 Xã Ngok Wang 615 Huyện Đắk Hà 62
05950 23512 Xã Đắk Mar 615 Huyện Đắk Hà 62
05455 23510 Xã Đăk Ngọk 615 Huyện Đắk Hà 62
05464 23500 Thị trấn Đắk Hà 615 Huyện Đắk Hà 62
05476 23506 Xã Đắk HRing 615 Huyện Đắk Hà 62
05500 23503 Xã Đắk PXi 615 Huyện Đắk Hà 62
05506 23509 Xã Đắk Ui 615 Huyện Đắk Hà 62
05578 23551 Xã Ya Tăng 616 Huyện Sa Thầy 62
05926 23533 Xã Sa Nhơn 616 Huyện Sa Thầy 62
05488 23527 Thị trấn Sa Thầy 616 Huyện Sa Thầy 62
05545 23554 Xã Ya ly 616 Huyện Sa Thầy 62
05704 23548 Xã Ya Xiêr 616 Huyện Sa Thầy 62
05728 23545 Xã Sa Bình 616 Huyện Sa Thầy 62
05659 23542 Xã Sa Nghĩa 616 Huyện Sa Thầy 62
05809 23539 Xã Sa Sơn 616 Huyện Sa Thầy 62
05812 23536 Xã Mô Rai 616 Huyện Sa Thầy 62
05896 23534 Xã Hơ Moong 616 Huyện Sa Thầy 62
05941 23530 Xã Rơ Kơi 616 Huyện Sa Thầy 62
05947 23425 Xã Đắk Hà 617 Huyện Tu Mơ Rông 62
05953 23410 Xã Măng Ri 617 Huyện Tu Mơ Rông 62
05503 23446 Xã Tê Xăng 617 Huyện Tu Mơ Rông 62
05572 23449 Xã Văn Xuôi 617 Huyện Tu Mơ Rông 62
05584 23419 Xã Đắk Tơ Kan 617 Huyện Tu Mơ Rông 62
05596 23417 Xã Đắk Rơ Ông 617 Huyện Tu Mơ Rông 62
05605 23416 Xã Đắk Sao 617 Huyện Tu Mơ Rông 62
05608 23407 Xã Đắk Na 617 Huyện Tu Mơ Rông 62
06664 23413 Xã Ngok Yêu 617 Huyện Tu Mơ Rông 62
06769 23404 Xã Ngọk Lây 617 Huyện Tu Mơ Rông 62
07018 23422 Xã Tu Mơ Rông 617 Huyện Tu Mơ Rông 62
07159 23535 Xã Ia Dal 618 Huyện Ia H' Drai 62
06772 23537 Xã Ia Dom 618 Huyện Ia H' Drai 62
06895 23538 Xã Ia Tơi 618 Huyện Ia H' Drai 62
07090 23578 Phường Thống Nhất 622 Thành phố Pleiku 64
07126 23608 Xã Ia Kênh 622 Thành phố Pleiku 64
07153 23572 Phường Hoa Lư 622 Thành phố Pleiku 64
06670 23611 Xã Gào 622 Thành phố Pleiku 64
06796 23557 Phường Yên Đỗ 622 Thành phố Pleiku 64
06847 23605 Xã Diên Phú 622 Thành phố Pleiku 64
06877 23602 Xã An Phú 622 Thành phố Pleiku 64
06649 23599 Xã Chư Á 622 Thành phố Pleiku 64
06784 23596 Xã Trà Đa 622 Thành phố Pleiku 64
06889 23593 Xã Tân Sơn 622 Thành phố Pleiku 64
07189 23590 Xã Biển Hồ 622 Thành phố Pleiku 64
06835 23587 Xã Chư HDrông 622 Thành phố Pleiku 64
06928 23569 Phường Hội Phú 622 Thành phố Pleiku 64
06988 23586 Phường Chi Lăng 622 Thành phố Pleiku 64
07012 23566 Phường Hội Thương 622 Thành phố Pleiku 64
07036 23560 Phường Diên Hồng 622 Thành phố Pleiku 64
07045 23570 Phường Phù Đổng 622 Thành phố Pleiku 64
07099 23575 Phường Tây Sơn 622 Thành phố Pleiku 64
07042 23579 Phường Đống Đa 622 Thành phố Pleiku 64
07048 23581 Phường Trà Bá 622 Thành phố Pleiku 64
07147 23582 Phường Thắng Lợi 622 Thành phố Pleiku 64
06682 23584 Phường Yên Thế 622 Thành phố Pleiku 64
06799 23563 Phường Ia Kring 622 Thành phố Pleiku 64
06811 23614 Phường An Bình 623 Thị xã An Khê 64
06898 23629 Xã Cửu An 623 Thị xã An Khê 64
06763 23627 Xã Xuân An 623 Thị xã An Khê 64
09118 23626 Xã Tú An 623 Thị xã An Khê 64
09127 23623 Phường An Tân 623 Thị xã An Khê 64
09115 23632 Xã Song An 623 Thị xã An Khê 64
09130 23635 Xã Thành An 623 Thị xã An Khê 64
08719 23630 Phường An Phước 623 Thị xã An Khê 64
08770 23620 Phường An Phú 623 Thị xã An Khê 64
08896 23617 Phường Tây Sơn 623 Thị xã An Khê 64
08809 23633 Phường Ngô Mây 623 Thị xã An Khê 64
08845 24042 Phường Hòa Bình 624 Thị xã Ayun Pa 64
08890 24045 Phường Sông Bờ 624 Thị xã Ayun Pa 64
08788 24044 Phường Đoàn Kết 624 Thị xã Ayun Pa 64
08791 24041 Phường Cheo Reo 624 Thị xã Ayun Pa 64
08905 24070 Xã Ia RTô 624 Thị xã Ayun Pa 64
08803 24065 Xã Chư Băh 624 Thị xã Ayun Pa 64
08824 24064 Xã Ia RBol 624 Thị xã Ayun Pa 64
08938 24073 Xã Ia Sao 624 Thị xã Ayun Pa 64
08992 23671 Xã Kông Pla 625 Huyện KBang 64
09088 23668 Xã Kông Lơng Khơng 625 Huyện KBang 64
09106 23665 Xã Tơ Tung 625 Huyện KBang 64
09148 23662 Xã Nghĩa An 625 Huyện KBang 64
09151 23660 Xã Đak SMar 625 Huyện KBang 64
08797 23659 Xã Đông 625 Huyện KBang 64
08878 23656 Xã Lơ Ku 625 Huyện KBang 64
08995 23653 Xã Sơ Pai 625 Huyện KBang 64
09028 23650 Xã KRong 625 Huyện KBang 64
09037 23647 Xã Sơn Lang 625 Huyện KBang 64
09121 23644 Xã Đăk Roong 625 Huyện KBang 64
09133 23641 Xã Kon Pne 625 Huyện KBang 64
09154 23638 Thị trấn KBang 625 Huyện KBang 64
08749 23674 Xã Đăk HLơ 625 Huyện KBang 64
08758 23692 Xã Hà Bầu 626 Huyện Đăk Đoa 64
08815 23701 Xã H' Neng 626 Huyện Đăk Đoa 64
08875 23677 Thị trấn Đăk Đoa 626 Huyện Đăk Đoa 64
08275 23680 Xã Hà Đông 626 Huyện Đăk Đoa 64
08332 23683 Xã Đăk Sơmei 626 Huyện Đăk Đoa 64
07906 23684 Xã Đăk Krong 626 Huyện Đăk Đoa 64
08191 23686 Xã Hải Yang 626 Huyện Đăk Đoa 64
08326 23689 Xã Kon Gang 626 Huyện Đăk Đoa 64
08374 23698 Xã K' Dang 626 Huyện Đăk Đoa 64
08449 23695 Xã Nam Yang 626 Huyện Đăk Đoa 64
08479 23719 Xã Ia Băng 626 Huyện Đăk Đoa 64
08542 23704 Xã Tân Bình 626 Huyện Đăk Đoa 64
08554 23707 Xã Glar 626 Huyện Đăk Đoa 64
08341 23710 Xã A Dơk 626 Huyện Đăk Đoa 64
08395 23713 Xã Trang 626 Huyện Đăk Đoa 64
08413 23714 Xã HNol 626 Huyện Đăk Đoa 64
08653 23716 Xã Ia Pết 626 Huyện Đăk Đoa 64
08371 23731 Xã Ia Phí 627 Huyện Chư Păh 64
08116 23761 Xã Nghĩa Hưng 627 Huyện Chư Păh 64
08497 23722 Thị trấn Phú Hòa 627 Huyện Chư Păh 64
08071 23725 Xã Hà Tây 627 Huyện Chư Păh 64
08089 23728 Xã Ia Khươl 627 Huyện Chư Păh 64
08557 23734 Thị trấn Ia Ly 627 Huyện Chư Păh 64
08584 23738 Xã Ia Kreng 627 Huyện Chư Păh 64
07750 23740 Xã Đăk Tơ Ver 627 Huyện Chư Păh 64
07834 23743 Xã Hòa Phú 627 Huyện Chư Păh 64
00886 23746 Xã Chư Đăng Ya 627 Huyện Chư Păh 64
00961 23749 Xã Ia Ka 627 Huyện Chư Păh 64
01045 23752 Xã Ia Nhin 627 Huyện Chư Păh 64
01144 23755 Xã Nghĩa Hòa 627 Huyện Chư Păh 64
01183 23737 Xã Ia Mơ Nông 627 Huyện Chư Păh 64
01207 23758 Xã Chư Jôr 627 Huyện Chư Păh 64
01225 23767 Xã Ia Sao 628 Huyện Ia Grai 64
01234 23768 Xã Ia Yok 628 Huyện Ia Grai 64
01255 23770 Xã Ia Hrung 628 Huyện Ia Grai 64
00853 23771 Xã Ia Bă 628 Huyện Ia Grai 64
01108 23773 Xã Ia Khai 628 Huyện Ia Grai 64
01114 23776 Xã Ia KRai 628 Huyện Ia Grai 64
00856 23778 Xã Ia Grăng 628 Huyện Ia Grai 64
00889 23779 Xã Ia Tô 628 Huyện Ia Grai 64
00898 23782 Xã Ia O 628 Huyện Ia Grai 64
00700 23785 Xã Ia Dêr 628 Huyện Ia Grai 64
00760 23788 Xã Ia Chia 628 Huyện Ia Grai 64
00844 23791 Xã Ia Pếch 628 Huyện Ia Grai 64
00815 23764 Thị trấn Ia Kha 628 Huyện Ia Grai 64
00871 23809 Xã Lơ Pang 629 Huyện Mang Yang 64
01135 23812 Xã Kon Thụp 629 Huyện Mang Yang 64
01210 23821 Xã Đăk Trôi 629 Huyện Mang Yang 64
01222 23818 Xã Kon Chiêng 629 Huyện Mang Yang 64
01264 23794 Thị trấn Kon Dơng 629 Huyện Mang Yang 64
01072 23797 Xã Ayun 629 Huyện Mang Yang 64
00877 23798 Xã Đak Jơ Ta 629 Huyện Mang Yang 64
00991 23799 Xã Đak Ta Ley 629 Huyện Mang Yang 64
00919 23800 Xã Hà Ra 629 Huyện Mang Yang 64
00949 23815 Xã Đê Ar 629 Huyện Mang Yang 64
00970 23806 Xã Đăk Djrăng 629 Huyện Mang Yang 64
00895 23803 Xã Đăk Yă 629 Huyện Mang Yang 64
01180 23839 Xã SRó 630 Huyện Kông Chro 64
01195 23824 Thị trấn Kông Chro 630 Huyện Kông Chro 64
01219 23827 Xã Chư Krêy 630 Huyện Kông Chro 64
01237 23830 Xã An Trung 630 Huyện Kông Chro 64
01258 23836 Xã Đăk Tơ Pang 630 Huyện Kông Chro 64
01261 23840 Xã Đắk Kơ Ning 630 Huyện Kông Chro 64
00706 23842 Xã Đăk Song 630 Huyện Kông Chro 64
00692 23843 Xã Đăk Pling 630 Huyện Kông Chro 64
00733 23845 Xã Yang Trung 630 Huyện Kông Chro 64
00751 23846 Xã Đăk Pơ Pho 630 Huyện Kông Chro 64
00757 23848 Xã Ya Ma 630 Huyện Kông Chro 64
00769 23851 Xã Chơ Long 630 Huyện Kông Chro 64
00772 23854 Xã Yang Nam 630 Huyện Kông Chro 64
07789 23833 Xã Kông Yang 630 Huyện Kông Chro 64
07819 23866 Xã Ia Din 631 Huyện Đức Cơ 64
07489 23872 Xã Ia Dom 631 Huyện Đức Cơ 64
07561 23857 Thị trấn Chư Ty 631 Huyện Đức Cơ 64
07288 23863 Xã Ia Krêl 631 Huyện Đức Cơ 64
00787 23869 Xã Ia Kla 631 Huyện Đức Cơ 64
01117 23878 Xã Ia Kriêng 631 Huyện Đức Cơ 64
01216 23881 Xã Ia Pnôn 631 Huyện Đức Cơ 64
01243 23884 Xã Ia Nan 631 Huyện Đức Cơ 64
01252 23875 Xã Ia Lang 631 Huyện Đức Cơ 64
00694 23860 Xã Ia Dơk 631 Huyện Đức Cơ 64
00802 23917 Xã Ia Púch 632 Huyện Chư Prông 64
01051 23899 Xã Bàu Cạn 632 Huyện Chư Prông 64
00958 23902 Xã Ia Phìn 632 Huyện Chư Prông 64
00892 23905 Xã Ia Băng 632 Huyện Chư Prông 64
00940 23908 Xã Ia Tôr 632 Huyện Chư Prông 64
01015 23914 Xã Ia O 632 Huyện Chư Prông 64
03979 23893 Xã Ia Drăng 632 Huyện Chư Prông 64
01402 23920 Xã Ia Me 632 Huyện Chư Prông 64
01528 23923 Xã Ia Vê 632 Huyện Chư Prông 64
01294 23924 Xã Ia Bang 632 Huyện Chư Prông 64
01453 23911 Xã Ia Boòng 632 Huyện Chư Prông 64
01474 23926 Xã Ia Pia 632 Huyện Chư Prông 64
01483 23890 Xã Bình Giáo 632 Huyện Chư Prông 64
01489 23888 Xã Ia Kly 632 Huyện Chư Prông 64
01513 23929 Xã Ia Ga 632 Huyện Chư Prông 64
01606 23932 Xã Ia Lâu 632 Huyện Chư Prông 64
04066 23935 Xã Ia Piơr 632 Huyện Chư Prông 64
04072 23938 Xã Ia Mơ 632 Huyện Chư Prông 64
03658 23887 Thị trấn Chư Prông 632 Huyện Chư Prông 64
03670 23896 Xã Thăng Hưng 632 Huyện Chư Prông 64
03754 23947 Xã Bờ Ngoong 633 Huyện Chư Sê 64
03970 23968 Xã H Bông 633 Huyện Chư Sê 64
04003 23945 Xã Chư Pơng 633 Huyện Chư Sê 64
04060 23946 Xã Bar Măih 633 Huyện Chư Sê 64
04063 23950 Xã Ia Glai 633 Huyện Chư Sê 64
03949 23953 Xã AL Bá 633 Huyện Chư Sê 64
03967 23954 Xã Kông HTok 633 Huyện Chư Sê 64
03739 23959 Xã Ia HLốp 633 Huyện Chư Sê 64
03934 23944 Xã Ia Tiêm 633 Huyện Chư Sê 64
04099 23966 Xã Ia Pal 633 Huyện Chư Sê 64
04114 23956 Xã AYun 633 Huyện Chư Sê 64
04135 23977 Xã Ia Ko 633 Huyện Chư Sê 64
01597 23965 Xã Dun 633 Huyện Chư Sê 64
01672 23941 Thị trấn Chư Sê 633 Huyện Chư Sê 64
01450 23962 Xã Ia Blang 633 Huyện Chư Sê 64
01468 23995 Thị trấn Đak Pơ 634 Huyện Đăk Pơ 64
02335 24010 Xã Ya Hội 634 Huyện Đăk Pơ 64
01507 24007 Xã Phú An 634 Huyện Đăk Pơ 64
01516 24004 Xã Tân An 634 Huyện Đăk Pơ 64
01591 23998 Xã Yang Bắc 634 Huyện Đăk Pơ 64
01675 23992 Xã An Thành 634 Huyện Đăk Pơ 64
01681 23989 Xã Hà Tam 634 Huyện Đăk Pơ 64
01696 24001 Xã Cư An 634 Huyện Đăk Pơ 64
01723 24025 Xã Chư Mố 635 Huyện Ia Pa 64
01726 24022 Xã Kim Tân 635 Huyện Ia Pa 64
01735 24013 Xã Pờ Tó 635 Huyện Ia Pa 64
01750 24037 Xã Ia Trok 635 Huyện Ia Pa 64
01762 24028 Xã Ia Tul 635 Huyện Ia Pa 64
01792 24016 Xã Chư Răng 635 Huyện Ia Pa 64
01798 24031 Xã Ia Ma Rơn 635 Huyện Ia Pa 64
01801 24034 Xã Ia Broăi 635 Huyện Ia Pa 64
02422 24019 Xã Ia KDăm 635 Huyện Ia Pa 64
02482 24106 Xã Chư Ngọc 637 Huyện Krông Pa 64
02542 24115 Xã Krông Năng 637 Huyện Krông Pa 64
02248 24085 Xã Chư Gu 637 Huyện Krông Pa 64
02410 24112 Xã Chư Rcăm 637 Huyện Krông Pa 64
02323 24076 Thị trấn Phú Túc 637 Huyện Krông Pa 64
02512 24079 Xã Ia RSai 637 Huyện Krông Pa 64
02590 24109 Xã Uar 637 Huyện Krông Pa 64
02605 24088 Xã Đất Bằng 637 Huyện Krông Pa 64
02608 24103 Xã Ia RMok 637 Huyện Krông Pa 64
02260 24100 Xã Ia HDreh 637 Huyện Krông Pa 64
02461 24082 Xã Ia RSươm 637 Huyện Krông Pa 64
02581 24097 Xã Phú Cần 637 Huyện Krông Pa 64
03469 24094 Xã Chư Drăng 637 Huyện Krông Pa 64
22477 24091 Xã Ia Mláh 637 Huyện Krông Pa 64
02641 24046 Xã Chư A Thai 638 Huyện Phú Thiện 64
02650 24048 Xã Ayun Hạ 638 Huyện Phú Thiện 64
02659 24055 Xã Ia Piar 638 Huyện Phú Thiện 64
02662 24061 Xã Ia Hiao 638 Huyện Phú Thiện 64
02683 24049 Xã Ia Ake 638 Huyện Phú Thiện 64
02695 24058 Xã Ia Peng 638 Huyện Phú Thiện 64
02698 24067 Xã Ia Yeng 638 Huyện Phú Thiện 64
02713 24043 Thị trấn Phú Thiện 638 Huyện Phú Thiện 64
02716 24060 Xã Chrôh Pơnan 638 Huyện Phú Thiện 64
02722 24052 Xã Ia Sol 638 Huyện Phú Thiện 64
02740 23980 Xã Chư Don 639 Huyện Chư Pưh 64
02755 23971 Xã Ia Hrú 639 Huyện Chư Pưh 64
02758 23972 Xã Ia Rong 639 Huyện Chư Pưh 64
02764 23974 Xã Ia Dreng 639 Huyện Chư Pưh 64
02776 23978 Xã Ia Hla 639 Huyện Chư Pưh 64
02782 23987 Xã Ia BLứ 639 Huyện Chư Pưh 64
02788 23986 Xã Ia Le 639 Huyện Chư Pưh 64
02791 23983 Xã Ia Phang 639 Huyện Chư Pưh 64
02827 23942 Thị trấn Nhơn Hòa 639 Huyện Chư Pưh 64
30880 24379 Xã Ea Sô 651 Huyện Ea Kar 66
30883 24385 Xã Cư Huê 651 Huyện Ea Kar 66
30901 24376 Thị trấn Ea Knốp 651 Huyện Ea Kar 66
23398 24388 Xã Ea Tih 651 Huyện Ea Kar 66
23281 24391 Xã Ea Đar 651 Huyện Ea Kar 66
23314 24394 Xã Ea Kmút 651 Huyện Ea Kar 66
23359 24397 Xã Cư Ni 651 Huyện Ea Kar 66
23383 24400 Xã Ea Păl 651 Huyện Ea Kar 66
23503 24401 Xã Cư Prông 651 Huyện Ea Kar 66
23506 24403 Xã Ea Ô 651 Huyện Ea Kar 66
23521 24404 Xã Cư ELang 651 Huyện Ea Kar 66
23530 24406 Xã Cư Bông 651 Huyện Ea Kar 66
30763 24409 Xã Cư Jang 651 Huyện Ea Kar 66
30868 24382 Xã Xuân Phú 651 Huyện Ea Kar 66
31114 24380 Xã Ea Sar 651 Huyện Ea Kar 66
30994 24373 Thị trấn Ea Kar 651 Huyện Ea Kar 66
23431 24614 Phường Nghĩa Phú 660 Thị xã Gia Nghĩa 67
23473 24628 Xã Đắk Nia 660 Thị xã Gia Nghĩa 67
23356 24612 Phường Nghĩa Thành 660 Thị xã Gia Nghĩa 67
23461 24615 Phường Nghĩa Tân 660 Thị xã Gia Nghĩa 67
23305 24617 Phường Nghĩa Trung 660 Thị xã Gia Nghĩa 67
23323 24618 Xã Đăk R'Moan 660 Thị xã Gia Nghĩa 67
23335 24619 Xã Quảng Thành 660 Thị xã Gia Nghĩa 67
23338 24611 Phường Nghĩa Đức 660 Thị xã Gia Nghĩa 67
23455 24616 Xã Quảng Sơn 661 Huyện Đăk Glong 67
23494 24620 Xã Quảng Hòa 661 Huyện Đăk Glong 67
23497 24622 Xã Đắk Ha 661 Huyện Đăk Glong 67
23500 24631 Xã Quảng Khê 661 Huyện Đăk Glong 67
24787 24634 Xã Đắk Plao 661 Huyện Đăk Glong 67
25189 24637 Xã Đắk Som 661 Huyện Đăk Glong 67
25093 24625 Xã Đắk R'Măng 661 Huyện Đăk Glong 67
25030 24643 Xã Đắk Wil 662 Huyện Cư Jút 67
25117 24661 Xã Trúc Sơn 662 Huyện Cư Jút 67
24829 24658 Xã Cư Knia 662 Huyện Cư Jút 67
24964 24655 Xã Tâm Thắng 662 Huyện Cư Jút 67
23863 24652 Xã Đắk DRông 662 Huyện Cư Jút 67
24010 24646 Xã Ea Pô 662 Huyện Cư Jút 67
23557 24640 Thị trấn Ea T'Ling 662 Huyện Cư Jút 67
23716 24649 Xã Nam Dong 662 Huyện Cư Jút 67
24058 24670 Xã Đắk R'La 663 Huyện Đắk Mil 67
23818 24673 Xã Đắk Gằn 663 Huyện Đắk Mil 67
24775 24664 Thị trấn Đắk Mil 663 Huyện Đắk Mil 67
23434 24676 Xã Đức Mạnh 663 Huyện Đắk Mil 67
23341 24677 Xã Đắk N'Drót 663 Huyện Đắk Mil 67
23515 24678 Xã Long Sơn 663 Huyện Đắk Mil 67
23524 24679 Xã Đắk Sắk 663 Huyện Đắk Mil 67
23533 24682 Xã Thuận An 663 Huyện Đắk Mil 67
23404 24685 Xã Đức Minh 663 Huyện Đắk Mil 67
23458 24667 Xã Đắk Lao 663 Huyện Đắk Mil 67
23527 24692 Xã Nam Xuân 664 Huyện Krông Nô 67
23554 24712 Xã Quảng Phú 664 Huyện Krông Nô 67
23416 24709 Xã Đắk Nang 664 Huyện Krông Nô 67
23422 24706 Xã Đức Xuyên 664 Huyện Krông Nô 67
23293 24703 Xã Nâm Nung 664 Huyện Krông Nô 67
23299 24700 Xã Đắk Drô 664 Huyện Krông Nô 67
23302 24699 Xã Tân Thành 664 Huyện Krông Nô 67
23308 24694 Xã Buôn Choah 664 Huyện Krông Nô 67
23311 24715 Xã Nâm N'Đir 664 Huyện Krông Nô 67
23317 24691 Xã Đắk Sôr 664 Huyện Krông Nô 67
23362 24688 Thị trấn Đắk Mâm 664 Huyện Krông Nô 67
24796 24697 Xã Nam Đà 664 Huyện Krông Nô 67
24823 24718 Xã Đắk Môl 665 Huyện Đắk Song 67
24846 24730 Xã Trường Xuân 665 Huyện Đắk Song 67
25180 24721 Xã Nam Bình 665 Huyện Đắk Song 67
25801 24728 Xã Nâm N'Jang 665 Huyện Đắk Song 67
25759 24727 Xã Đắk N'Dung 665 Huyện Đắk Song 67
25840 24724 Xã Thuận Hạnh 665 Huyện Đắk Song 67
25813 24722 Xã Thuận Hà 665 Huyện Đắk Song 67
25834 24719 Xã Đắk Hòa 665 Huyện Đắk Song 67
25951 24717 Thị trấn Đức An 665 Huyện Đắk Song 67
03955 24751 Xã Nhân Cơ 666 Huyện Đắk R'Lấp 67
03874 24750 Xã Đắk Wer 666 Huyện Đắk R'Lấp 67
25528 24763 Xã Đắk Ru 666 Huyện Đắk R'Lấp 67
25534 24761 Xã Hưng Bình 666 Huyện Đắk R'Lấp 67
25642 24760 Xã Đắk Sin 666 Huyện Đắk R'Lấp 67
25459 24757 Xã Đạo Nghĩa 666 Huyện Đắk R'Lấp 67
25468 24754 Xã Kiến Thành 666 Huyện Đắk R'Lấp 67
25477 24766 Xã Nhân Đạo 666 Huyện Đắk R'Lấp 67
25480 24733 Thị trấn Kiến Đức 666 Huyện Đắk R'Lấp 67
25504 24745 Xã Quảng Tín 666 Huyện Đắk R'Lấp 67
25510 24756 Xã Nghĩa Thắng 666 Huyện Đắk R'Lấp 67
25513 24746 Xã Đắk Ngo 667 Huyện Tuy Đức 67
25522 24736 Xã Quảng Trực 667 Huyện Tuy Đức 67
25525 24739 Xã Đắk Búk So 667 Huyện Tuy Đức 67
25531 24740 Xã Quảng Tâm 667 Huyện Tuy Đức 67
25543 24742 Xã Đắk R'Tíh 667 Huyện Tuy Đức 67
25549 24748 Xã Quảng Tân 667 Huyện Tuy Đức 67
12442 25177 Xã Tư Nghĩa 683 Huyện Cát Tiên 68
12457 25189 Xã Quảng Ngãi 683 Huyện Cát Tiên 68
12472 25192 Xã Đồng Nai Thượng 683 Huyện Cát Tiên 68
12490 25183 Xã Đức Phổ 683 Huyện Cát Tiên 68
12493 25180 Xã Phước Cát 1 683 Huyện Cát Tiên 68
12499 25171 Xã Nam Ninh 683 Huyện Cát Tiên 68
12520 25168 Xã Gia Viễn 683 Huyện Cát Tiên 68
12523 25165 Xã Phước Cát 2 683 Huyện Cát Tiên 68
12535 25159 Thị trấn Cát Tiên 683 Huyện Cát Tiên 68
12538 25162 Xã Tiên Hoàng 683 Huyện Cát Tiên 68
12562 25174 Xã Mỹ Lâm 683 Huyện Cát Tiên 68
13144 25033 Xã Bảo Thuận 679 Huyện Di Linh 68
13180 25009 Xã Tân Châu 679 Huyện Di Linh 68
13210 25015 Xã Gia Hiệp 679 Huyện Di Linh 68
13216 25018 Xã Đinh Lạc 679 Huyện Di Linh 68
12448 25021 Xã Tam Bố 679 Huyện Di Linh 68
12469 25024 Xã Đinh Trang Hòa 679 Huyện Di Linh 68
12481 25030 Xã Gung Ré 679 Huyện Di Linh 68
12484 25007 Xã Tân Lâm 679 Huyện Di Linh 68
12505 25036 Xã Hòa Ninh 679 Huyện Di Linh 68
12529 25039 Xã Hòa Trung 679 Huyện Di Linh 68
12568 25042 Xã Hòa Nam 679 Huyện Di Linh 68
12577 25045 Xã Hòa Bắc 679 Huyện Di Linh 68
12589 25048 Xã Sơn Điền 679 Huyện Di Linh 68
12604 25051 Xã Gia Bắc 679 Huyện Di Linh 68
12622 25027 Xã Liên Đầm 679 Huyện Di Linh 68
12637 25003 Xã Đinh Trang Thượng 679 Huyện Di Linh 68
12646 25000 Thị trấn Di Linh 679 Huyện Di Linh 68
12670 25012 Xã Tân Nghĩa 679 Huyện Di Linh 68
12673 25006 Xã Tân Thượng 679 Huyện Di Linh 68
12916 25114 Xã Đạ Ploa 681 Huyện Đạ Huoai 68
12943 25123 Xã Phước Lộc 681 Huyện Đạ Huoai 68
12949 25117 Xã Ma Đa Guôi 681 Huyện Đạ Huoai 68
12988 25111 Xã Đạ Oai 681 Huyện Đạ Huoai 68
12994 25105 Xã Hà Lâm 681 Huyện Đạ Huoai 68
13006 25096 Thị trấn Đạ M'ri 681 Huyện Đạ Huoai 68
13054 25102 Xã Đạ M'ri 681 Huyện Đạ Huoai 68
13060 25099 Thị trấn Ma Đa Guôi 681 Huyện Đạ Huoai 68
13102 25120 Xã Đoàn Kết 681 Huyện Đạ Huoai 68
13135 25108 Xã Đạ Tồn 681 Huyện Đạ Huoai 68
13150 25138 Xã Quảng Trị 682 Huyện Đạ Tẻh 68
13159 25153 Xã Đạ Kho 682 Huyện Đạ Tẻh 68
13171 25150 Xã Hà Đông 682 Huyện Đạ Tẻh 68
13192 25147 Xã Triệu Hải 682 Huyện Đạ Tẻh 68
13204 25141 Xã Đạ Lây 682 Huyện Đạ Tẻh 68
13222 25135 Xã Mỹ Đức 682 Huyện Đạ Tẻh 68
13240 25132 Xã Quốc Oai 682 Huyện Đạ Tẻh 68
13246 25129 Xã An Nhơn 682 Huyện Đạ Tẻh 68
13258 25126 Thị trấn Đạ Tẻh 682 Huyện Đạ Tẻh 68
05581 25156 Xã Đạ Pal 682 Huyện Đạ Tẻh 68
05887 25144 Xã Hương Lâm 682 Huyện Đạ Tẻh 68
25960 24853 Xã Đạ Tông 674 Huyện Đam Rông 68
25963 24877 Xã Rô Men 674 Huyện Đam Rông 68
25969 24889 Xã Đạ K' Nàng 674 Huyện Đam Rông 68
25975 24875 Xã Đạ Rsal 674 Huyện Đam Rông 68
25978 24874 Xã Liêng Srônh 674 Huyện Đam Rông 68
12541 24859 Xã Đạ M' Rong 674 Huyện Đam Rông 68
12583 24856 Xã Đạ Long 674 Huyện Đam Rông 68
25462 24886 Xã Phi Liêng 674 Huyện Đam Rông 68
13417 24928 Thị trấn D'Ran 677 Huyện Đơn Dương 68
13420 24931 Thị trấn Thạnh Mỹ 677 Huyện Đơn Dương 68
12433 24934 Xã Lạc Xuân 677 Huyện Đơn Dương 68
12466 24940 Xã Lạc Lâm 677 Huyện Đơn Dương 68
12475 24952 Xã Tu Tra 677 Huyện Đơn Dương 68
12517 24943 Xã Ka Đô 677 Huyện Đơn Dương 68
12556 24946 Xã Quảng Lập 677 Huyện Đơn Dương 68
12580 24949 Xã Ka Đơn 677 Huyện Đơn Dương 68
12631 24955 Xã Pró 677 Huyện Đơn Dương 68
12730 24937 Xã Đạ Ròn 677 Huyện Đơn Dương 68
12793 24989 Xã Đa Quyn 678 Huyện Đức Trọng 68
12799 24997 Xã Ninh Loan 678 Huyện Đức Trọng 68
12952 24958 Thị trấn Liên Nghĩa 678 Huyện Đức Trọng 68
12970 24991 Xã Tà Hine 678 Huyện Đức Trọng 68
13012 24988 Xã Tà Năng 678 Huyện Đức Trọng 68
13018 24985 Xã Ninh Gia 678 Huyện Đức Trọng 68
13021 24982 Xã Phú Hội 678 Huyện Đức Trọng 68
13048 24979 Xã Tân Thành 678 Huyện Đức Trọng 68
13051 24976 Xã Tân Hội 678 Huyện Đức Trọng 68
13078 24973 Xã N'Thol Hạ 678 Huyện Đức Trọng 68
13093 24970 Xã Bình Thạnh 678 Huyện Đức Trọng 68
13111 24967 Xã Hiệp Thạnh 678 Huyện Đức Trọng 68
13126 24964 Xã Liên Hiệp 678 Huyện Đức Trọng 68
13129 24994 Xã Đà Loan 678 Huyện Đức Trọng 68
13141 24961 Xã Hiệp An 678 Huyện Đức Trọng 68
25495 24862 Xã Lát 675 Huyện Lạc Dương 68
25537 24865 Xã Đạ Sar 675 Huyện Lạc Dương 68
25540 24848 Xã Đạ Nhim 675 Huyện Lạc Dương 68
25546 24847 Xã Đạ Chais 675 Huyện Lạc Dương 68
25561 24846 Thị trấn Lạc Dương 675 Huyện Lạc Dương 68
25573 24850 Xã Đưng KNớ 675 Huyện Lạc Dương 68
25606 24892 Xã Mê Linh 676 Huyện Lâm Hà 68
25612 24925 Xã Nam Hà 676 Huyện Lâm Hà 68
25621 24919 Xã Liên Hà 676 Huyện Lâm Hà 68
25627 24922 Xã Đan Phượng 676 Huyện Lâm Hà 68
25633 24904 Xã Gia Lâm 676 Huyện Lâm Hà 68
25657 24907 Xã Tân Thanh 676 Huyện Lâm Hà 68
25660 24910 Xã Tân Văn 676 Huyện Lâm Hà 68
13291 24913 Xã Hoài Đức 676 Huyện Lâm Hà 68
13309 24901 Xã Đông Thanh 676 Huyện Lâm Hà 68
13315 24883 Xã Phi Tô 676 Huyện Lâm Hà 68
13318 24880 Xã Phú Sơn 676 Huyện Lâm Hà 68
12676 25078 Xã Lộc Tân 680 Huyện Bảo Lâm 68
12682 25057 Xã Lộc Bảo 680 Huyện Bảo Lâm 68
12685 25054 Thị trấn Lộc Thắng 680 Huyện Bảo Lâm 68
12656 25063 Xã Lộc Phú 680 Huyện Bảo Lâm 68
12709 25066 Xã Lộc Bắc 680 Huyện Bảo Lâm 68
12724 25069 Xã B' Lá 680 Huyện Bảo Lâm 68
12754 25075 Xã Lộc Quảng 680 Huyện Bảo Lâm 68
12808 25072 Xã Lộc Ngãi 680 Huyện Bảo Lâm 68
12841 25081 Xã Lộc Đức 680 Huyện Bảo Lâm 68
12856 25084 Xã Lộc An 680 Huyện Bảo Lâm 68
12862 25087 Xã Tân Lạc 680 Huyện Bảo Lâm 68
12865 25090 Xã Lộc Thành 680 Huyện Bảo Lâm 68
12868 25093 Xã Lộc Nam 680 Huyện Bảo Lâm 68
12880 25060 Xã Lộc Lâm 680 Huyện Bảo Lâm 68
13327 24916 Xã Tân Hà 676 Huyện Lâm Hà 68
13342 24871 Thị trấn Đinh Văn 676 Huyện Lâm Hà 68
13369 24868 Thị trấn Nam Ban 676 Huyện Lâm Hà 68
13384 24895 Xã Đạ Đờn 676 Huyện Lâm Hà 68
13387 24898 Xã Phúc Thọ 676 Huyện Lâm Hà 68
25702 24829 Phường Lộc Sơn 673 Thành phố Bảo Lộc 68
25705 24832 Xã Đạm Bri 673 Thành phố Bảo Lộc 68
25714 24844 Xã Đại Lào 673 Thành phố Bảo Lộc 68
25717 24841 Xã Lộc Châu 673 Thành phố Bảo Lộc 68
25726 24838 Xã Lộc Nga 673 Thành phố Bảo Lộc 68
25738 24826 Phường B'lao 673 Thành phố Bảo Lộc 68
25762 24823 Phường 1 673 Thành phố Bảo Lộc 68
25789 24820 Phường 2 673 Thành phố Bảo Lộc 68
25852 24817 Phường Lộc Tiến 673 Thành phố Bảo Lộc 68
25948 24814 Phường Lộc Phát 673 Thành phố Bảo Lộc 68
25957 24835 Xã Lộc Thanh 673 Thành phố Bảo Lộc 68
25555 24775 Phường 12 672 Thành phố Đà Lạt 68
25567 24769 Phường 7 672 Thành phố Đà Lạt 68
25576 24778 Phường 9 672 Thành phố Đà Lạt 68
25579 24802 Phường 3 672 Thành phố Đà Lạt 68
25582 24772 Phường 8 672 Thành phố Đà Lạt 68
25585 24811 Xã Xuân Trường 672 Thành phố Đà Lạt 68
25591 24810 Xã Trạm Hành 672 Thành phố Đà Lạt 68
25594 24805 Xã Xuân Thọ 672 Thành phố Đà Lạt 68
25597 24799 Phường 11 672 Thành phố Đà Lạt 68
25630 24796 Phường 10 672 Thành phố Đà Lạt 68
25639 24793 Phường 4 672 Thành phố Đà Lạt 68
25648 24790 Phường 5 672 Thành phố Đà Lạt 68
25651 24787 Phường 6 672 Thành phố Đà Lạt 68
25681 24784 Phường 1 672 Thành phố Đà Lạt 68
25690 24781 Phường 2 672 Thành phố Đà Lạt 68
25696 24808 Xã Tà Nung 672 Thành phố Đà Lạt 68
12571 25216 Phường Thác Mơ 688 Thị xã Phước Long 70
12598 25220 Phường Long Phước 688 Thị xã Phước Long 70
12601 25249 Xã Phước Tín 688 Thị xã Phước Long 70
12616 25245 Xã Long Giang 688 Thị xã Phước Long 70
12625 25237 Phường Sơn Giang 688 Thị xã Phước Long 70
12634 25219 Phường Phước Bình 688 Thị xã Phước Long 70
12658 25217 Phường Long Thủy 688 Thị xã Phước Long 70
12679 25210 Xã Tiến Thành 689 Thị xã Đồng Xoài 70
12655 25207 Xã Tân Thành 689 Thị xã Đồng Xoài 70
12691 25205 Phường Tân Thiện 689 Thị xã Đồng Xoài 70
12703 25204 Phường Tân Xuân 689 Thị xã Đồng Xoài 70
12706 25201 Phường Tân Bình 689 Thị xã Đồng Xoài 70
12712 25198 Phường Tân Đồng 689 Thị xã Đồng Xoài 70
12718 25195 Phường Tân Phú 689 Thị xã Đồng Xoài 70
12727 25213 Xã Tiến Hưng 689 Thị xã Đồng Xoài 70
12751 25336 Xã Thanh Phú 690 Thị xã Bình Long 70
12769 25333 Xã Thanh Lương 690 Thị xã Bình Long 70
12772 25320 Phường Hưng Chiến 690 Thị xã Bình Long 70
12775 25326 Phường Phú Đức 690 Thị xã Bình Long 70
12784 25324 Phường An Lộc 690 Thị xã Bình Long 70
12787 25325 Phường Phú Thịnh 690 Thị xã Bình Long 70
12790 25222 Xã Bù Gia Mập 691 Huyện Bù Gia Mập 70
12796 25234 Xã Bình Thắng 691 Huyện Bù Gia Mập 70
12802 25232 Xã Phước Minh 691 Huyện Bù Gia Mập 70
12811 25228 Xã Đức Hạnh 691 Huyện Bù Gia Mập 70
12817 25229 Xã Phú Văn 691 Huyện Bù Gia Mập 70
12820 25231 Xã Đa Kia 691 Huyện Bù Gia Mập 70
12829 25225 Xã Đak Ơ 691 Huyện Bù Gia Mập 70
12832 25267 Xã Phú Nghĩa 691 Huyện Bù Gia Mập 70
12835 25273 Xã Lộc Hòa 692 Huyện Lộc Ninh 70
12838 25303 Xã Lộc Hưng 692 Huyện Lộc Ninh 70
12883 25297 Xã Lộc Thái 692 Huyện Lộc Ninh 70
12898 25294 Xã Lộc Thành 692 Huyện Lộc Ninh 70
12901 25292 Xã Lộc Phú 692 Huyện Lộc Ninh 70
12913 25291 Xã Lộc Quang 692 Huyện Lộc Ninh 70
12922 25288 Xã Lộc Thuận 692 Huyện Lộc Ninh 70
12925 25285 Xã Lộc Thiện 692 Huyện Lộc Ninh 70
12928 25282 Xã Lộc Hiệp 692 Huyện Lộc Ninh 70
12937 25280 Xã Lộc Thạnh 692 Huyện Lộc Ninh 70
12436 25306 Xã Lộc Khánh 692 Huyện Lộc Ninh 70
12439 25276 Xã Lộc An 692 Huyện Lộc Ninh 70
12451 25305 Xã Lộc Thịnh 692 Huyện Lộc Ninh 70
12463 25270 Thị trấn Lộc Ninh 692 Huyện Lộc Ninh 70
12532 25279 Xã Lộc Tấn 692 Huyện Lộc Ninh 70
12544 25300 Xã Lộc Điền 692 Huyện Lộc Ninh 70
12565 25309 Xã Hưng Phước 693 Huyện Bù Đốp 70
12592 25310 Xã Phước Thiện 693 Huyện Bù Đốp 70
12595 25312 Xã Thiện Hưng 693 Huyện Bù Đốp 70
12607 25315 Xã Thanh Hòa 693 Huyện Bù Đốp 70
12610 25318 Xã Tân Thành 693 Huyện Bù Đốp 70
12643 25321 Xã Tân Tiến 693 Huyện Bù Đốp 70
12649 25308 Thị trấn Thanh Bình 693 Huyện Bù Đốp 70
12667 25342 Xã Tân Lợi 694 Huyện Hớn Quản 70
12688 25438 Xã Tân Quan 694 Huyện Hớn Quản 70
12715 25361 Xã Tân Hiệp 694 Huyện Hớn Quản 70
12736 25360 Xã Đồng Nơ 694 Huyện Hớn Quản 70
12745 25357 Xã Tân Khai 694 Huyện Hớn Quản 70
12763 25354 Xã Thanh Bình 694 Huyện Hớn Quản 70
12766 25351 Xã Phước An 694 Huyện Hớn Quản 70
12781 25349 Xã Minh Tâm 694 Huyện Hớn Quản 70
12847 25345 Xã Tân Hưng 694 Huyện Hớn Quản 70
12871 25339 Xã An Phú 694 Huyện Hớn Quản 70
12892 25330 Xã An Khương 694 Huyện Hớn Quản 70
12907 25327 Xã Thanh An 694 Huyện Hớn Quản 70
12910 25348 Xã Minh Đức 694 Huyện Hớn Quản 70
12931 25381 Xã Tân Lập 695 Huyện Đồng Phú 70
12961 25378 Xã Tân Lợi 695 Huyện Đồng Phú 70
13009 25393 Xã Tân Tiến 695 Huyện Đồng Phú 70
13030 25390 Xã Đồng Tiến 695 Huyện Đồng Phú 70
14014 25387 Xã Thuận Phú 695 Huyện Đồng Phú 70
13894 25384 Xã Tân Hòa 695 Huyện Đồng Phú 70
13786 25375 Xã Tân Hưng 695 Huyện Đồng Phú 70
13873 25372 Xã Tân Phước 695 Huyện Đồng Phú 70
13954 25369 Xã Đồng Tâm 695 Huyện Đồng Phú 70
13918 25366 Xã Thuận Lợi 695 Huyện Đồng Phú 70
13951 25363 Thị trấn Tân Phú 695 Huyện Đồng Phú 70
14029 25414 Xã Đồng Nai 696 Huyện Bù Đăng 70
14059 25398 Xã Đường 10 696 Huyện Bù Đăng 70
14098 25399 Xã Đak Nhau 696 Huyện Bù Đăng 70
13660 25400 Xã Phú Sơn 696 Huyện Bù Đăng 70
14416 25402 Xã Thọ Sơn 696 Huyện Bù Đăng 70
14701 25404 Xã Bình Minh 696 Huyện Bù Đăng 70
14527 25405 Xã Bom Bo 696 Huyện Bù Đăng 70
14653 25411 Xã Đoàn Kết 696 Huyện Bù Đăng 70
14593 25417 Xã Đức Liễu 696 Huyện Bù Đăng 70
14671 25429 Xã Phước Sơn 696 Huyện Bù Đăng 70
14518 25426 Xã Đăng Hà 696 Huyện Bù Đăng 70
14362 25424 Xã Nghĩa Bình 696 Huyện Bù Đăng 70
14335 25423 Xã Nghĩa Trung 696 Huyện Bù Đăng 70
14455 25408 Xã Minh Hưng 696 Huyện Bù Đăng 70
14485 25420 Xã Thống Nhất 696 Huyện Bù Đăng 70
14491 25396 Thị trấn Đức Phong 696 Huyện Bù Đăng 70
14497 25432 Thị trấn Chơn Thành 697 Huyện Chơn Thành 70
14530 25450 Xã Nha Bích 697 Huyện Chơn Thành 70
14551 25453 Xã Minh Thắng 697 Huyện Chơn Thành 70
14557 25444 Xã Minh Long 697 Huyện Chơn Thành 70
14377 25441 Xã Minh Hưng 697 Huyện Chơn Thành 70
14440 25439 Xã Quang Minh 697 Huyện Chơn Thành 70
14542 25435 Xã Minh Lập 697 Huyện Chơn Thành 70
14545 25447 Xã Minh Thành 697 Huyện Chơn Thành 70
19528 25433 Xã Thành Tâm 697 Huyện Chơn Thành 70
19657 25246 Xã Long Hưng 698 Huyện Phú Riềng 70
19381 25244 Xã Bình Sơn 698 Huyện Phú Riềng 70
19408 25252 Xã Bù Nho 698 Huyện Phú Riềng 70
19471 25243 Xã Bình Tân 698 Huyện Phú Riềng 70
19546 25264 Xã Phú Riềng 698 Huyện Phú Riềng 70
19594 25261 Xã Phú Trung 698 Huyện Phú Riềng 70
19624 25240 Xã Long Bình 698 Huyện Phú Riềng 70
19648 25258 Xã Long Tân 698 Huyện Phú Riềng 70
09472 25255 Xã Long Hà 698 Huyện Phú Riềng 70
09247 25250 Xã Phước Tân 698 Huyện Phú Riềng 70
09433 25468 Phường 2 703 Thành phố Tây Ninh 72
09256 25459 Phường 3 703 Thành phố Tây Ninh 72
19666 25456 Phường 1 703 Thành phố Tây Ninh 72
19672 25465 Phường Hiệp Ninh 703 Thành phố Tây Ninh 72
19549 25462 Phường 4 703 Thành phố Tây Ninh 72
19591 25471 Xã Thạnh Tân 703 Thành phố Tây Ninh 72
19639 25474 Xã Tân Bình 703 Thành phố Tây Ninh 72
19345 25477 Xã Bình Minh 703 Thành phố Tây Ninh 72
19405 25480 Phường Ninh Sơn 703 Thành phố Tây Ninh 72
19465 25483 Phường Ninh Thạnh 703 Thành phố Tây Ninh 72
19537 25501 Xã Thạnh Tây 705 Huyện Tân Biên 72
21130 25513 Xã Trà Vong 705 Huyện Tân Biên 72
21175 25510 Xã Mỏ Công 705 Huyện Tân Biên 72
21076 25504 Xã Hòa Hiệp 705 Huyện Tân Biên 72
21091 25486 Thị trấn Tân Biên 705 Huyện Tân Biên 72
21193 25498 Xã Thạnh Bình 705 Huyện Tân Biên 72
21319 25495 Xã Tân Bình 705 Huyện Tân Biên 72
21289 25492 Xã Thạnh Bắc 705 Huyện Tân Biên 72
21313 25489 Xã Tân Lập 705 Huyện Tân Biên 72
21337 25507 Xã Tân Phong 705 Huyện Tân Biên 72
21340 25540 Xã Thạnh Đông 706 Huyện Tân Châu 72
21343 25516 Thị trấn Tân Châu 706 Huyện Tân Châu 72
21346 25519 Xã Tân Hà 706 Huyện Tân Châu 72
21355 25522 Xã Tân Đông 706 Huyện Tân Châu 72
21382 25525 Xã Tân Hội 706 Huyện Tân Châu 72
21388 25531 Xã Suối Ngô 706 Huyện Tân Châu 72
21397 25534 Xã Suối Dây 706 Huyện Tân Châu 72
21406 25537 Xã Tân Hiệp 706 Huyện Tân Châu 72
21415 25546 Xã Tân Phú 706 Huyện Tân Châu 72
21418 25549 Xã Tân Hưng 706 Huyện Tân Châu 72
21424 25528 Xã Tân Hòa 706 Huyện Tân Châu 72
21013 25543 Xã Tân Thành 706 Huyện Tân Châu 72
21034 25576 Xã Bến Củi 707 Huyện Dương Minh Châu 72
21025 25573 Xã Cầu Khởi 707 Huyện Dương Minh Châu 72
21232 25579 Xã Lộc Ninh 707 Huyện Dương Minh Châu 72
21070 25582 Xã Truông Mít 707 Huyện Dương Minh Châu 72
21214 25552 Thị trấn Dương Minh Châu 707 Huyện Dương Minh Châu 72
21163 25564 Xã Phước Minh 707 Huyện Dương Minh Châu 72
21385 25561 Xã Phước Ninh 707 Huyện Dương Minh Châu 72
21436 25558 Xã Phan 707 Huyện Dương Minh Châu 72
21028 25555 Xã Suối Đá 707 Huyện Dương Minh Châu 72
21376 25567 Xã Bàu Năng 707 Huyện Dương Minh Châu 72
21391 25570 Xã Chà Là 707 Huyện Dương Minh Châu 72
21400 25627 Xã Long Vĩnh 708 Huyện Châu Thành 72
21448 25600 Xã An Cơ 708 Huyện Châu Thành 72
21127 25603 Xã Biên Giới 708 Huyện Châu Thành 72
21160 25606 Xã Hòa Thạnh 708 Huyện Châu Thành 72
21166 25609 Xã Trí Bình 708 Huyện Châu Thành 72
21169 25597 Xã Thái Bình 708 Huyện Châu Thành 72
21085 25612 Xã Hòa Hội 708 Huyện Châu Thành 72
21022 25615 Xã An Bình 708 Huyện Châu Thành 72
21100 25618 Xã Thanh Điền 708 Huyện Châu Thành 72
21394 25621 Xã Thành Long 708 Huyện Châu Thành 72
21403 25624 Xã Ninh Điền 708 Huyện Châu Thành 72
21409 25585 Thị trấn Châu Thành 708 Huyện Châu Thành 72
21148 25588 Xã Hảo Đước 708 Huyện Châu Thành 72
21157 25591 Xã Phước Vinh 708 Huyện Châu Thành 72
21196 25594 Xã Đồng Khởi 708 Huyện Châu Thành 72
21205 25639 Xã Trường Hòa 709 Huyện Hòa Thành 72
21208 25636 Xã Long Thành Bắc 709 Huyện Hòa Thành 72
02458 25633 Xã Hiệp Tân 709 Huyện Hòa Thành 72
02503 25642 Xã Trường Đông 709 Huyện Hòa Thành 72
02515 25645 Xã Long Thành Trung 709 Huyện Hòa Thành 72
02545 25651 Xã Long Thành Nam 709 Huyện Hòa Thành 72
21112 25648 Xã Trường Tây 709 Huyện Hòa Thành 72
21235 25630 Thị trấn Hòa Thành 709 Huyện Hòa Thành 72
21271 25657 Xã Thạnh Đức 710 Huyện Gò Dầu 72
21301 25654 Thị trấn Gò Dầu 710 Huyện Gò Dầu 72
21463 25675 Xã Phước Trạch 710 Huyện Gò Dầu 72
21277 25672 Xã Phước Đông 710 Huyện Gò Dầu 72
21358 25669 Xã Phước Thạnh 710 Huyện Gò Dầu 72
21493 25666 Xã Bàu Đồn 710 Huyện Gò Dầu 72
21523 25660 Xã Cẩm Giang 710 Huyện Gò Dầu 72
21238 25678 Xã Thanh Phước 710 Huyện Gò Dầu 72
21061 25663 Xã Hiệp Thạnh 710 Huyện Gò Dầu 72
21118 25687 Xã Long Phước 711 Huyện Bến Cầu 72
21151 25681 Thị trấn Bến Cầu 711 Huyện Bến Cầu 72
21181 25684 Xã Long Chữ 711 Huyện Bến Cầu 72
21199 25696 Xã Long Khánh 711 Huyện Bến Cầu 72
22915 25705 Xã An Thạnh 711 Huyện Bến Cầu 72
22930 25690 Xã Long Giang 711 Huyện Bến Cầu 72
22945 25693 Xã Tiên Thuận 711 Huyện Bến Cầu 72
22954 25699 Xã Lợi Thuận 711 Huyện Bến Cầu 72
22984 25702 Xã Long Thuận 711 Huyện Bến Cầu 72
23005 25708 Thị trấn Trảng Bàng 712 Huyện Trảng Bàng 72
23020 25732 Xã An Tịnh 712 Huyện Trảng Bàng 72
23032 25735 Xã An Hòa 712 Huyện Trảng Bàng 72
23065 25738 Xã Phước Chỉ 712 Huyện Trảng Bàng 72
23071 25711 Xã Đôn Thuận 712 Huyện Trảng Bàng 72
23074 25714 Xã Hưng Thuận 712 Huyện Trảng Bàng 72
23080 25717 Xã Lộc Hưng 712 Huyện Trảng Bàng 72
23086 25720 Xã Gia Lộc 712 Huyện Trảng Bàng 72
23092 25726 Xã Phước Lưu 712 Huyện Trảng Bàng 72
23095 25729 Xã Bình Thạnh 712 Huyện Trảng Bàng 72
23098 25723 Xã Gia Bình 712 Huyện Trảng Bàng 72
23104 25760 Phường Hòa Phú 718 Thành phố Thủ Dầu Một 74
23110 25768 Phường Hiệp An 718 Thành phố Thủ Dầu Một 74
23125 25762 Phường Phú Mỹ 718 Thành phố Thủ Dầu Một 74
23149 25771 Phường Tương Bình Hiệp 718 Thành phố Thủ Dầu Một 74
23164 25774 Phường Chánh Mỹ 718 Thành phố Thủ Dầu Một 74
23167 25763 Phường Phú Tân 718 Thành phố Thủ Dầu Một 74
23170 25744 Phường Phú Lợi 718 Thành phố Thủ Dầu Một 74
23173 25759 Phường Định Hòa 718 Thành phố Thủ Dầu Một 74
23182 25756 Phường Chánh Nghĩa 718 Thành phố Thủ Dầu Một 74
23185 25753 Phường Phú Thọ 718 Thành phố Thủ Dầu Một 74
23191 25750 Phường Phú Hòa 718 Thành phố Thủ Dầu Một 74
23230 25747 Phường Phú Cường 718 Thành phố Thủ Dầu Một 74
22924 25765 Phường Tân An 718 Thành phố Thủ Dầu Một 74
24359 25741 Phường Hiệp Thành 718 Thành phố Thủ Dầu Một 74
24454 25834 Xã Lai Hưng 719 Huyện Bàu Bàng 74
24472 25831 Xã Hưng Hòa 719 Huyện Bàu Bàng 74
24394 25825 Xã Tân Hưng 719 Huyện Bàu Bàng 74
24247 25828 Xã Long Nguyên 719 Huyện Bàu Bàng 74
24307 25822 Xã Lai Uyên 719 Huyện Bàu Bàng 74
24139 25816 Xã Trừ Văn Thố 719 Huyện Bàu Bàng 74
24289 25819 Xã Cây Trường II 719 Huyện Bàu Bàng 74
24442 25789 Xã Định An 720 Huyện Dầu Tiếng 74
24373 25777 Thị trấn Dầu Tiếng 720 Huyện Dầu Tiếng 74
24211 25780 Xã Minh Hòa 720 Huyện Dầu Tiếng 74
24556 25786 Xã Minh Tân 720 Huyện Dầu Tiếng 74
24295 25792 Xã Long Hòa 720 Huyện Dầu Tiếng 74
09097 25795 Xã Định Thành 720 Huyện Dầu Tiếng 74
08965 25798 Xã Định Hiệp 720 Huyện Dầu Tiếng 74
09055 25801 Xã An Lập 720 Huyện Dầu Tiếng 74
09094 25804 Xã Long Tân 720 Huyện Dầu Tiếng 74
09085 25810 Xã Thanh Tuyền 720 Huyện Dầu Tiếng 74
09142 25783 Xã Minh Thạnh 720 Huyện Dầu Tiếng 74
08806 25807 Xã Thanh An 720 Huyện Dầu Tiếng 74
09082 25855 Xã Phú An 721 Thị xã Bến Cát 74
09160 25852 Phường Tân Định 721 Thị xã Bến Cát 74
08737 25813 Phường Mỹ Phước 721 Thị xã Bến Cát 74
08761 25849 Phường Hòa Lợi 721 Thị xã Bến Cát 74
08764 25846 Phường Thới Hòa 721 Thị xã Bến Cát 74
08836 25843 Xã An Tây 721 Thị xã Bến Cát 74
08866 25840 Xã An Điền 721 Thị xã Bến Cát 74
09073 25837 Phường Chánh Phú Hòa 721 Thị xã Bến Cát 74
25384 25879 Xã Tân Long 722 Huyện Phú Giáo 74
25399 25882 Xã Vĩnh Hòa 722 Huyện Phú Giáo 74
19747 25876 Xã Tam Lập 722 Huyện Phú Giáo 74
24298 25873 Xã Tân Hiệp 722 Huyện Phú Giáo 74
24337 25870 Xã An Bình 722 Huyện Phú Giáo 74
24406 25858 Thị trấn Phước Vĩnh 722 Huyện Phú Giáo 74
24313 25867 Xã An Long 722 Huyện Phú Giáo 74
24250 25865 Xã An Thái 722 Huyện Phú Giáo 74
24360 25864 Xã Phước Sang 722 Huyện Phú Giáo 74
24532 25861 Xã An Linh 722 Huyện Phú Giáo 74
24292 25885 Xã Phước Hòa 722 Huyện Phú Giáo 74
24607 25920 Phường Tân Hiệp 723 Thị xã Tân Uyên 74
24529 25939 Phường Thái Hòa 723 Thị xã Tân Uyên 74
24586 25937 Xã Thạnh Hội 723 Thị xã Tân Uyên 74
24184 25936 Phường Thạnh Phước 723 Thị xã Tân Uyên 74
24264 25933 Xã Tân Vĩnh Hiệp 723 Thị xã Tân Uyên 74
00379 25930 Xã Bạch Đằng 723 Thị xã Tân Uyên 74
00538 25921 Phường Khánh Bình 723 Thị xã Tân Uyên 74
00277 25915 Xã Hội Nghĩa 723 Thị xã Tân Uyên 74
00304 25912 Xã Vĩnh Tân 723 Thị xã Tân Uyên 74
00145 25891 Phường Tân Phước Khánh 723 Thị xã Tân Uyên 74
00316 25888 Phường Uyên Hưng 723 Thị xã Tân Uyên 74
00514 25924 Xã Phú Chánh 723 Thị xã Tân Uyên 74
19819 25957 Phường Đông Hòa 724 Thị xã Dĩ An 74
19843 25942 Phường Dĩ An 724 Thị xã Dĩ An 74
19861 25945 Phường Tân Bình 724 Thị xã Dĩ An 74
19921 25948 Phường Tân Đông Hiệp 724 Thị xã Dĩ An 74
19975 25951 Phường Bình An 724 Thị xã Dĩ An 74
19987 25960 Phường An Bình 724 Thị xã Dĩ An 74
20092 25954 Phường Bình Thắng 724 Thị xã Dĩ An 74
20101 25987 Phường Bình Hòa 725 Thị xã Thuận An 74
20119 25990 Phường Vĩnh Phú 725 Thị xã Thuận An 74
20140 25984 Phường Bình Nhâm 725 Thị xã Thuận An 74
19978 25981 Xã An Sơn 725 Thị xã Thuận An 74
24124 25978 Phường Hưng Định 725 Thị xã Thuận An 74
24265 25975 Phường An Phú 725 Thị xã Thuận An 74
24424 25972 Phường Thuận Giao 725 Thị xã Thuận An 74
24241 25969 Phường Bình Chuẩn 725 Thị xã Thuận An 74
25219 25966 Phường Lái Thiêu 725 Thị xã Thuận An 74
25225 25963 Phường An Thạnh 725 Thị xã Thuận An 74
25354 25908 Xã Hiếu Liêm 726 Huyện Bắc Tân Uyên 74
25351 25927 Xã Thường Tân 726 Huyện Bắc Tân Uyên 74
25369 25909 Xã Lạc An 726 Huyện Bắc Tân Uyên 74
25372 25897 Xã Bình Mỹ 726 Huyện Bắc Tân Uyên 74
25426 25900 Xã Tân Bình 726 Huyện Bắc Tân Uyên 74
25310 25918 Xã Tân Mỹ 726 Huyện Bắc Tân Uyên 74
25324 25903 Xã Tân Lập 726 Huyện Bắc Tân Uyên 74
25345 25906 Xã Tân Thành 726 Huyện Bắc Tân Uyên 74
25357 25907 Xã Đất Cuốc 726 Huyện Bắc Tân Uyên 74
25366 25894 Xã Tân Định 726 Huyện Bắc Tân Uyên 74
26086 26215 Xã Phú Vinh 736 Huyện Định Quán 75
26203 26245 Xã Suối Nho 736 Huyện Định Quán 75
26221 26206 Thị trấn Định Quán 736 Huyện Định Quán 75
26287 26209 Xã Thanh Sơn 736 Huyện Định Quán 75
25228 26212 Xã Phú Tân 736 Huyện Định Quán 75
25267 26218 Xã Phú Lợi 736 Huyện Định Quán 75
25270 26221 Xã Phú Hòa 736 Huyện Định Quán 75
25405 26224 Xã Ngọc Định 736 Huyện Định Quán 75
25438 26227 Xã La Ngà 736 Huyện Định Quán 75
25195 26230 Xã Gia Canh 736 Huyện Định Quán 75
26574 26233 Xã Phú Ngọc 736 Huyện Định Quán 75
26716 26236 Xã Phú Cường 736 Huyện Định Quán 75
26563 26242 Xã Phú Túc 736 Huyện Định Quán 75
26620 26239 Xã Túc Trưng 736 Huyện Định Quán 75
27016 26518 Phường 5 747 Thành phố Vũng Tàu 77
27370 26542 Phường 12 747 Thành phố Vũng Tàu 77
27118 26539 Phường 11 747 Thành phố Vũng Tàu 77
27139 26536 Phường 10 747 Thành phố Vũng Tàu 77
26806 26535 Phường Rạch Dừa 747 Thành phố Vũng Tàu 77
26836 26533 Phường Thắng Nhất 747 Thành phố Vũng Tàu 77
26923 26530 Phường 9 747 Thành phố Vũng Tàu 77
26926 26527 Phường 8 747 Thành phố Vũng Tàu 77
27127 26526 Phường Nguyễn An Ninh 747 Thành phố Vũng Tàu 77
05107 26521 Phường Thắng Nhì 747 Thành phố Vũng Tàu 77
04897 26545 Xã Long Sơn 747 Thành phố Vũng Tàu 77
05152 26515 Phường 4 747 Thành phố Vũng Tàu 77
05167 26512 Phường 3 747 Thành phố Vũng Tàu 77
04885 26509 Phường 2 747 Thành phố Vũng Tàu 77
04828 26508 Phường Thắng Tam 747 Thành phố Vũng Tàu 77
26770 26506 Phường 1 747 Thành phố Vũng Tàu 77
27052 26524 Phường 7 747 Thành phố Vũng Tàu 77
27691 26563 Phường Long Hương 748 Thành phố Bà Rịa 77
27697 26567 Xã Tân Hưng 748 Thành phố Bà Rịa 77
27700 26548 Phường Phước Hưng 748 Thành phố Bà Rịa 77
27712 26551 Phường Phước Hiệp 748 Thành phố Bà Rịa 77
27727 26554 Phường Phước Nguyên 748 Thành phố Bà Rịa 77
27745 26557 Phường Long Toàn 748 Thành phố Bà Rịa 77
27760 26558 Phường Long Tâm 748 Thành phố Bà Rịa 77
27763 26560 Phường Phước Trung 748 Thành phố Bà Rịa 77
27769 26566 Phường Kim Dinh 748 Thành phố Bà Rịa 77
27790 26569 Xã Long Phước 748 Thành phố Bà Rịa 77
27793 26572 Xã Hòa Long 748 Thành phố Bà Rịa 77
27796 26611 Xã Suối Rao 750 Huyện Châu Đức 77
27802 26614 Xã Đá Bạc 750 Huyện Châu Đức 77
27805 26602 Xã Láng Lớn 750 Huyện Châu Đức 77
27811 26605 Xã Quảng Thành 750 Huyện Châu Đức 77
27835 26574 Xã Bàu Chinh 750 Huyện Châu Đức 77
27850 26575 Thị trấn Ngãi Giao 750 Huyện Châu Đức 77
27859 26578 Xã Bình Ba 750 Huyện Châu Đức 77
27877 26581 Xã Suối Nghệ 750 Huyện Châu Đức 77
27880 26584 Xã Xuân Sơn 750 Huyện Châu Đức 77
27895 26587 Xã Sơn Bình 750 Huyện Châu Đức 77
27916 26590 Xã Bình Giã 750 Huyện Châu Đức 77
27934 26593 Xã Bình Trung 750 Huyện Châu Đức 77
27967 26596 Xã Xà Bang 750 Huyện Châu Đức 77
27982 26608 Xã Kim Long 750 Huyện Châu Đức 77
27988 26599 Xã Cù Bị 750 Huyện Châu Đức 77
27991 26617 Xã Nghĩa Thành 750 Huyện Châu Đức 77
27994 26644 Xã Hòa Hưng 751 Huyện Xuyên Mộc 77
28006 26641 Xã Hòa Bình 751 Huyện Xuyên Mộc 77
28042 26638 Xã Bàu Lâm 751 Huyện Xuyên Mộc 77
28051 26635 Xã Tân Lâm 751 Huyện Xuyên Mộc 77
28069 26632 Xã Bông Trang 751 Huyện Xuyên Mộc 77
28075 26629 Xã Xuyên Mộc 751 Huyện Xuyên Mộc 77
28114 26626 Xã Phước Tân 751 Huyện Xuyên Mộc 77
28120 26623 Xã Phước Thuận 751 Huyện Xuyên Mộc 77
28132 26620 Thị trấn Phước Bửu 751 Huyện Xuyên Mộc 77
28180 26653 Xã Bưng Riềng 751 Huyện Xuyên Mộc 77
28186 26647 Xã Hòa Hiệp 751 Huyện Xuyên Mộc 77
28210 26656 Xã Bình Châu 751 Huyện Xuyên Mộc 77
28222 26650 Xã Hòa Hội 751 Huyện Xuyên Mộc 77
28228 26659 Thị trấn Long Điền 752 Huyện Long Điền 77
13693 26662 Thị trấn Long Hải 752 Huyện Long Điền 77
14110 26665 Xã An Ngãi 752 Huyện Long Điền 77
13882 26668 Xã Tam Phước 752 Huyện Long Điền 77
13777 26671 Xã An Nhứt 752 Huyện Long Điền 77
27685 26674 Xã Phước Tỉnh 752 Huyện Long Điền 77
27694 26677 Xã Phước Hưng 752 Huyện Long Điền 77
27721 26680 Thị trấn Đất Đỏ 753 Huyện Đất Đỏ 77
27739 26701 Xã Lộc An 753 Huyện Đất Đỏ 77
27748 26698 Xã Láng Dài 753 Huyện Đất Đỏ 77
27757 26695 Xã Long Tân 753 Huyện Đất Đỏ 77
27799 26692 Thị trấn Phước Hải 753 Huyện Đất Đỏ 77
27808 26689 Xã Long Mỹ 753 Huyện Đất Đỏ 77
27817 26683 Xã Phước Long Thọ 753 Huyện Đất Đỏ 77
27829 26686 Xã Phước Hội 753 Huyện Đất Đỏ 77
27844 26716 Xã Tân Phước 754 Huyện Tân Thành 77
27853 26722 Xã Sông Xoài 754 Huyện Tân Thành 77
27868 26731 Xã Tóc Tiên 754 Huyện Tân Thành 77
27898 26725 Xã Hắc Dịch 754 Huyện Tân Thành 77
27901 26719 Xã Mỹ Xuân 754 Huyện Tân Thành 77
27910 26710 Xã Tân Hải 754 Huyện Tân Thành 77
27913 26728 Xã Châu Pha 754 Huyện Tân Thành 77
27922 26707 Xã Tân Hòa 754 Huyện Tân Thành 77
27928 26704 Thị trấn Phú Mỹ 754 Huyện Tân Thành 77
27937 26713 Xã Phước Hòa 754 Huyện Tân Thành 77
27943 75501 Xã Huyện Côn Đảo 755 Huyện Côn Đảo 77
31963 27698 Phường 7 794 Thành phố Tân An 80
31966 27697 Phường 3 794 Thành phố Tân An 80
31813 27694 Phường 1 794 Thành phố Tân An 80
31852 27692 Phường Tân Khánh 794 Thành phố Tân An 80
31858 27691 Phường 4 794 Thành phố Tân An 80
31861 27688 Phường 2 794 Thành phố Tân An 80
31156 27700 Phường 6 794 Thành phố Tân An 80
31303 27718 Xã An Vĩnh Ngãi 794 Thành phố Tân An 80
31312 27706 Xã Nhơn Thạnh Trung 794 Thành phố Tân An 80
31129 27709 Xã Lợi Bình Nhơn 794 Thành phố Tân An 80
31243 27712 Xã Bình Tâm 794 Thành phố Tân An 80
32125 27715 Phường Khánh Hậu 794 Thành phố Tân An 80
32124 27703 Xã Hướng Thọ Phú 794 Thành phố Tân An 80
32161 27685 Phường 5 794 Thành phố Tân An 80
32170 27806 Phường 3 795 Thị xã Kiến Tường 80
32074 27805 Xã Tuyên Thạnh 795 Thị xã Kiến Tường 80
32149 27817 Xã Thạnh Hưng 795 Thị xã Kiến Tường 80
32194 27799 Xã Bình Tân 795 Thị xã Kiến Tường 80
32209 27790 Xã Thạnh Trị 795 Thị xã Kiến Tường 80
32218 27788 Phường 2 795 Thị xã Kiến Tường 80
32089 27787 Phường 1 795 Thị xã Kiến Tường 80
32230 27793 Xã Bình Hiệp 795 Thị xã Kiến Tường 80
32239 27742 Xã Vĩnh Châu B 796 Huyện Tân Hưng 80
32245 27754 Xã Vĩnh Bửu 796 Huyện Tân Hưng 80
05878 27751 Xã Vĩnh Châu A 796 Huyện Tân Hưng 80
05884 27745 Xã Vĩnh Lợi 796 Huyện Tân Hưng 80
05914 27739 Xã Vĩnh Thạnh 796 Huyện Tân Hưng 80
05758 27736 Xã Hưng Thạnh 796 Huyện Tân Hưng 80
05803 27733 Xã Thạnh Hưng 796 Huyện Tân Hưng 80
05434 27730 Xã Hưng Điền 796 Huyện Tân Hưng 80
05491 27727 Xã Hưng Điền B 796 Huyện Tân Hưng 80
05509 27724 Xã Hưng Hà 796 Huyện Tân Hưng 80
05557 27721 Thị trấn Tân Hưng 796 Huyện Tân Hưng 80
05590 27748 Xã Vĩnh Đại 796 Huyện Tân Hưng 80
05662 27766 Xã Thái Trị 797 Huyện Vĩnh Hưng 80
05686 27781 Xã Tuyên Bình 797 Huyện Vĩnh Hưng 80
05701 27757 Thị trấn Vĩnh Hưng 797 Huyện Vĩnh Hưng 80
05710 27760 Xã Hưng Điền A 797 Huyện Vĩnh Hưng 80
05731 27763 Xã Khánh Hưng 797 Huyện Vĩnh Hưng 80
05569 27769 Xã Vĩnh Trị 797 Huyện Vĩnh Hưng 80
05647 27772 Xã Thái Bình Trung 797 Huyện Vĩnh Hưng 80
05719 27778 Xã Vĩnh Thuận 797 Huyện Vĩnh Hưng 80
14431 27784 Xã Tuyên Bình Tây 797 Huyện Vĩnh Hưng 80
14689 27775 Xã Vĩnh Bình 797 Huyện Vĩnh Hưng 80
14734 27820 Xã Tân Lập 798 Huyện Mộc Hóa 80
14428 27796 Xã Bình Hòa Tây 798 Huyện Mộc Hóa 80
14539 27802 Xã Bình Thạnh 798 Huyện Mộc Hóa 80
14698 27823 Xã Tân Thành 798 Huyện Mộc Hóa 80
14329 27808 Xã Bình Hòa Trung 798 Huyện Mộc Hóa 80
14338 27811 Xã Bình Hòa Đông 798 Huyện Mộc Hóa 80
14578 27814 Xã Bình Phong Thạnh 798 Huyện Mộc Hóa 80
15475 27847 Xã Kiến Bình 799 Huyện Tân Thạnh 80
16387 27835 Xã Nhơn Hòa Lập 799 Huyện Tân Thạnh 80
16600 27838 Xã Tân Lập 799 Huyện Tân Thạnh 80
16606 27841 Xã Hậu Thạnh Đông 799 Huyện Tân Thạnh 80
15409 27856 Xã Tân Ninh 799 Huyện Tân Thạnh 80
15265 27829 Xã Bắc Hòa 799 Huyện Tân Thạnh 80
15196 27850 Xã Tân Thành 799 Huyện Tân Thạnh 80
15520 27832 Xã Hậu Thạnh Tây 799 Huyện Tân Thạnh 80
15541 27853 Xã Tân Bình 799 Huyện Tân Thạnh 80
16379 27826 Thị trấn Tân Thạnh 799 Huyện Tân Thạnh 80
24064 27862 Xã Tân Hòa 799 Huyện Tân Thạnh 80
24001 27859 Xã Nhơn Ninh 799 Huyện Tân Thạnh 80
24925 27844 Xã Nhơn Hòa 799 Huyện Tân Thạnh 80
25015 27880 Xã Thuận Nghĩa Hòa 800 Huyện Thạnh Hóa 80
25054 27865 Thị trấn Thạnh Hóa 800 Huyện Thạnh Hóa 80
22741 27868 Xã Tân Hiệp 800 Huyện Thạnh Hóa 80
22744 27871 Xã Thuận Bình 800 Huyện Thạnh Hóa 80
22765 27877 Xã Thạnh Phú 800 Huyện Thạnh Hóa 80
22819 27883 Xã Thủy Đông 800 Huyện Thạnh Hóa 80
22825 27886 Xã Thủy Tây 800 Huyện Thạnh Hóa 80
22828 27889 Xã Tân Tây 800 Huyện Thạnh Hóa 80
22834 27892 Xã Tân Đông 800 Huyện Thạnh Hóa 80
22867 27895 Xã Thạnh An 800 Huyện Thạnh Hóa 80
22876 27874 Xã Thạnh Phước 800 Huyện Thạnh Hóa 80
22882 27928 Xã Mỹ Bình 801 Huyện Đức Huệ 80
22837 27907 Xã Mỹ Quý Tây 801 Huyện Đức Huệ 80
14665 27922 Xã Bình Hòa Hưng 801 Huyện Đức Huệ 80
14404 27925 Xã Bình Hòa Nam 801 Huyện Đức Huệ 80
14476 27913 Xã Mỹ Thạnh Đông 801 Huyện Đức Huệ 80
14647 27916 Xã Bình Thành 801 Huyện Đức Huệ 80
14677 27910 Xã Mỹ Thạnh Tây 801 Huyện Đức Huệ 80
14425 27904 Xã Mỹ Thạnh Bắc 801 Huyện Đức Huệ 80
14680 27901 Xã Mỹ Quý Đông 801 Huyện Đức Huệ 80
14437 27898 Thị trấn Đông Thành 801 Huyện Đức Huệ 80
14611 27919 Xã Bình Hòa Bắc 801 Huyện Đức Huệ 80
14341 27973 Xã Hòa Khánh Đông 802 Huyện Đức Hòa 80
14494 27964 Xã Mỹ Hạnh Bắc 802 Huyện Đức Hòa 80
14515 27988 Xã Hựu Thạnh 802 Huyện Đức Hòa 80
14572 27985 Xã Đức Hòa Hạ 802 Huyện Đức Hòa 80
14623 27982 Xã Đức Hòa Đông 802 Huyện Đức Hòa 80
14626 27976 Xã Mỹ Hạnh Nam 802 Huyện Đức Hòa 80
31012 27970 Xã Hòa Khánh Tây 802 Huyện Đức Hòa 80
30791 27946 Xã An Ninh Tây 802 Huyện Đức Hòa 80
30820 27961 Xã Tân Phú 802 Huyện Đức Hòa 80
30946 27958 Xã Đức Lập Hạ 802 Huyện Đức Hòa 80
30841 27955 Xã Đức Lập Thượng 802 Huyện Đức Hòa 80
30850 27979 Xã Hòa Khánh Nam 802 Huyện Đức Hòa 80
30887 27949 Xã Tân Mỹ 802 Huyện Đức Hòa 80
22747 27967 Xã Đức Hòa Thượng 802 Huyện Đức Hòa 80
22753 27943 Xã An Ninh Đông 802 Huyện Đức Hòa 80
22768 27940 Xã Lộc Giang 802 Huyện Đức Hòa 80
22777 27937 Thị trấn Đức Hòa 802 Huyện Đức Hòa 80
22789 27934 Thị trấn Hiệp Hòa 802 Huyện Đức Hòa 80
22804 27931 Thị trấn Hậu Nghĩa 802 Huyện Đức Hòa 80
22813 27952 Xã Hiệp Hòa 802 Huyện Đức Hòa 80
22831 28024 Xã Long Hiệp 803 Huyện Bến Lức 80
22846 28033 Xã Nhựt Chánh 803 Huyện Bến Lức 80
22852 28030 Xã Phước Lợi 803 Huyện Bến Lức 80
22870 28009 Xã Tân Bửu 803 Huyện Bến Lức 80
22912 28027 Xã Thạnh Đức 803 Huyện Bến Lức 80
22873 28018 Xã Mỹ Yên 803 Huyện Bến Lức 80
22891 28012 Xã An Thạnh 803 Huyện Bến Lức 80
22894 28006 Xã Tân Hòa 803 Huyện Bến Lức 80
14389 27991 Thị trấn Bến Lức 803 Huyện Bến Lức 80
29260 27994 Xã Thạnh Lợi 803 Huyện Bến Lức 80
29335 27997 Xã Lương Bình 803 Huyện Bến Lức 80
26515 28000 Xã Thạnh Hòa 803 Huyện Bến Lức 80
26644 28003 Xã Lương Hòa 803 Huyện Bến Lức 80
26650 28021 Xã Thanh Phú 803 Huyện Bến Lức 80
26656 28015 Xã Bình Đức 803 Huyện Bến Lức 80
26671 28057 Xã Nhị Thành 804 Huyện Thủ Thừa 80
04810 28072 Xã Tân Lập 804 Huyện Thủ Thừa 80
05428 28069 Xã Long Thành 804 Huyện Thủ Thừa 80
04819 28066 Xã Mỹ Phú 804 Huyện Thủ Thừa 80
05413 28060 Xã Mỹ An 804 Huyện Thủ Thừa 80
04861 28054 Xã Bình An 804 Huyện Thủ Thừa 80
05002 28051 Xã Mỹ Thạnh 804 Huyện Thủ Thừa 80
05188 28048 Xã Mỹ Lạc 804 Huyện Thủ Thừa 80
05200 28045 Xã Long Thuận 804 Huyện Thủ Thừa 80
05248 28042 Xã Tân Thành 804 Huyện Thủ Thừa 80
05257 28039 Xã Long Thạnh 804 Huyện Thủ Thừa 80
05263 28036 Thị trấn Thủ Thừa 804 Huyện Thủ Thừa 80
04873 28063 Xã Bình Thạnh 804 Huyện Thủ Thừa 80
04951 28087 Xã Lạc Tấn 805 Huyện Tân Trụ 80
04987 28099 Xã Bình Tịnh 805 Huyện Tân Trụ 80
05041 28102 Xã Đức Tân 805 Huyện Tân Trụ 80
05131 28096 Xã Bình Lãng 805 Huyện Tân Trụ 80
05161 28090 Xã Bình Trinh Đông 805 Huyện Tân Trụ 80
05170 28093 Xã Tân Phước Tây 805 Huyện Tân Trụ 80
05179 28084 Xã Quê Mỹ Thạnh 805 Huyện Tân Trụ 80
30379 28081 Xã An Nhựt Tân 805 Huyện Tân Trụ 80
30535 28078 Xã Mỹ Bình 805 Huyện Tân Trụ 80
04789 28075 Thị trấn Tân Trụ 805 Huyện Tân Trụ 80
05026 28105 Xã Nhựt Ninh 805 Huyện Tân Trụ 80
04999 28147 Xã Tân Ân 806 Huyện Cần Đước 80
04849 28132 Xã Tân Trạch 806 Huyện Cần Đước 80
05137 28156 Xã Tân Chánh 806 Huyện Cần Đước 80
04840 28150 Xã Phước Đông 806 Huyện Cần Đước 80
04816 28144 Xã Long Hựu Đông 806 Huyện Cần Đước 80
05119 28141 Xã Phước Tuy 806 Huyện Cần Đước 80
05365 28138 Xã Tân Lân 806 Huyện Cần Đước 80
05419 28135 Xã Mỹ Lệ 806 Huyện Cần Đước 80
HC170 28108 Thị trấn Cần Đước 806 Huyện Cần Đước 80
04804 28126 Xã Long Cang 806 Huyện Cần Đước 80
04858 28123 Xã Long Hòa 806 Huyện Cần Đước 80
04903 28120 Xã Phước Vân 806 Huyện Cần Đước 80
04915 28117 Xã Long Định 806 Huyện Cần Đước 80
04939 28114 Xã Long Khê 806 Huyện Cần Đước 80
05050 28111 Xã Long Trạch 806 Huyện Cần Đước 80
05098 28129 Xã Long Sơn 806 Huyện Cần Đước 80
12082 28153 Xã Long Hựu Tây 806 Huyện Cần Đước 80
12022 28186 Xã Trường Bình 807 Huyện Cần Giuộc 80
12169 28189 Xã Thuận Thành 807 Huyện Cần Giuộc 80
12175 28192 Xã Phước Vĩnh Tây 807 Huyện Cần Giuộc 80
12181 28195 Xã Phước Vĩnh Đông 807 Huyện Cần Giuộc 80
12283 28198 Xã Long An 807 Huyện Cần Giuộc 80
12385 28204 Xã Đông Thạnh 807 Huyện Cần Giuộc 80
12139 28174 Xã Phước Hậu 807 Huyện Cần Giuộc 80
12160 28207 Xã Tân Tập 807 Huyện Cần Giuộc 80
12214 28201 Xã Long Phụng 807 Huyện Cần Giuộc 80
30949 28183 Xã Phước Lâm 807 Huyện Cần Giuộc 80
31054 28177 Xã Mỹ Lộc 807 Huyện Cần Giuộc 80
30742 28171 Xã Tân Kim 807 Huyện Cần Giuộc 80
05077 28168 Xã Long Hậu 807 Huyện Cần Giuộc 80
05011 28165 Xã Long Thượng 807 Huyện Cần Giuộc 80
05125 28162 Xã Phước Lý 807 Huyện Cần Giuộc 80
05134 28159 Thị trấn Cần Giuộc 807 Huyện Cần Giuộc 80
04990 28180 Xã Phước Lại 807 Huyện Cần Giuộc 80
05005 28228 Xã Hiệp Thạnh 808 Huyện Châu Thành 80
05059 28225 Xã Thuận Mỹ 808 Huyện Châu Thành 80
04855 28246 Xã Thanh Vĩnh Đông 808 Huyện Châu Thành 80
05062 28243 Xã Long Trì 808 Huyện Châu Thành 80
04969 28240 Xã An Lục Long 808 Huyện Châu Thành 80
04978 28237 Xã Dương Xuân Hội 808 Huyện Châu Thành 80
05338 28234 Xã Thanh Phú Long 808 Huyện Châu Thành 80
05377 28231 Xã Phước Tân Hưng 808 Huyện Châu Thành 80
05398 28222 Xã Vĩnh Công 808 Huyện Châu Thành 80
05416 28219 Xã Phú Ngãi Trị 808 Huyện Châu Thành 80
05422 28216 Xã Hòa Phú 808 Huyện Châu Thành 80
05425 28213 Xã Bình Quới 808 Huyện Châu Thành 80
04843 28210 Thị trấn Tầm Vu 808 Huyện Châu Thành 80
04963 28267 Phường 8 815 Thành phố Mỹ Tho 82
04972 28591 Xã Thới Sơn 815 Thành phố Mỹ Tho 82
04996 28291 Xã Tân Mỹ Chánh 815 Thành phố Mỹ Tho 82
05071 28288 Xã Mỹ Phong 815 Thành phố Mỹ Tho 82
05083 28285 Xã Trung An 815 Thành phố Mỹ Tho 82
05095 28282 Xã Đạo Thạnh 815 Thành phố Mỹ Tho 82
05110 28279 Phường Tân Long 815 Thành phố Mỹ Tho 82
05122 28276 Phường 10 815 Thành phố Mỹ Tho 82
05158 28270 Phường 6 815 Thành phố Mỹ Tho 82
05164 28264 Phường 2 815 Thành phố Mỹ Tho 82
05173 28261 Phường 1 815 Thành phố Mỹ Tho 82
05176 28258 Phường 3 815 Thành phố Mỹ Tho 82
05185 28255 Phường 7 815 Thành phố Mỹ Tho 82
04801 28252 Phường 4 815 Thành phố Mỹ Tho 82
05020 28249 Phường 5 815 Thành phố Mỹ Tho 82
05014 28567 Xã Phước Thạnh 815 Thành phố Mỹ Tho 82
05140 28273 Phường 9 815 Thành phố Mỹ Tho 82
04912 28315 Xã Long Chánh 816 Thị xã Gò Công 82
04981 28300 Phường 4 816 Thị xã Gò Công 82
05023 28708 Xã Bình Đông 816 Thị xã Gò Công 82
05245 28717 Xã Bình Xuân 816 Thị xã Gò Công 82
04822 28729 Xã Tân Trung 816 Thị xã Gò Công 82
04834 28318 Xã Long Hòa 816 Thị xã Gò Công 82
04900 28309 Xã Long Hưng 816 Thị xã Gò Công 82
04909 28303 Phường 1 816 Thị xã Gò Công 82
04852 28297 Phường 2 816 Thị xã Gò Công 82
05068 28294 Phường 3 816 Thị xã Gò Công 82
05113 28312 Xã Long Thuận 816 Thị xã Gò Công 82
05335 28306 Phường 5 816 Thị xã Gò Công 82
05350 28477 Xã Nhị Quý 817 Thị xã Cai Lậy 82
05401 28436 Phường 2 817 Thị xã Cai Lậy 82
05410 28437 Phường 3 817 Thị xã Cai Lậy 82
04831 28439 Phường 4 817 Thị xã Cai Lậy 82
04924 28440 Phường 5 817 Thị xã Cai Lậy 82
04993 28447 Xã Mỹ Phước Tây 817 Thị xã Cai Lậy 82
05143 28450 Xã Mỹ Hạnh Đông 817 Thị xã Cai Lậy 82
12106 28453 Xã Mỹ Hạnh Trung 817 Thị xã Cai Lậy 82
12157 28462 Xã Tân Bình 817 Thị xã Cai Lậy 82
12073 28474 Phường Nhị Mỹ 817 Thị xã Cai Lậy 82
12115 28480 Xã Thanh Hòa 817 Thị xã Cai Lậy 82
12217 28483 Xã Phú Quý 817 Thị xã Cai Lậy 82
25999 28486 Xã Long Khánh 817 Thị xã Cai Lậy 82
26257 28435 Phường 1 817 Thị xã Cai Lậy 82
26056 28459 Xã Tân Phú 817 Thị xã Cai Lậy 82
26206 28468 Xã Tân Hội 817 Thị xã Cai Lậy 82
26080 28324 Xã Tân Hòa Đông 818 Huyện Tân Phước 82
26143 28330 Xã Thạnh Mỹ 818 Huyện Tân Phước 82
26272 28336 Xã Phú Mỹ 818 Huyện Tân Phước 82
26275 28339 Xã Tân Hòa Thành 818 Huyện Tân Phước 82
26311 28342 Xã Hưng Thạnh 818 Huyện Tân Phước 82
26251 28345 Xã Tân Lập 1 818 Huyện Tân Phước 82
26008 28348 Xã Tân Hòa Tây 818 Huyện Tân Phước 82
26173 28351 Xã Mỹ Phước 818 Huyện Tân Phước 82
26197 28354 Xã Tân Lập 2 818 Huyện Tân Phước 82
26431 28357 Xã Phước Lập 818 Huyện Tân Phước 82
26227 28333 Xã Thạnh Hòa 818 Huyện Tân Phước 82
26053 28321 Thị trấn Mỹ Phước 818 Huyện Tân Phước 82
25996 28327 Xã Thạnh Tân 818 Huyện Tân Phước 82
26161 28405 Xã Mỹ Đức Đông 819 Huyện Cái Bè 82
26191 28384 Xã Thiện Trung 819 Huyện Cái Bè 82
26218 28381 Xã Mỹ Lợi B 819 Huyện Cái Bè 82
26044 28387 Xã Mỹ Hội 819 Huyện Cái Bè 82
26125 28390 Xã An Cư 819 Huyện Cái Bè 82
26134 28393 Xã Hậu Thành 819 Huyện Cái Bè 82
26284 28396 Xã Mỹ Lợi A 819 Huyện Cái Bè 82
26335 28399 Xã Hòa Khánh 819 Huyện Cái Bè 82
26536 28363 Xã Hậu Mỹ Bắc B 819 Huyện Cái Bè 82
26608 28402 Xã Thiện Trí 819 Huyện Cái Bè 82
26707 28420 Xã Mỹ Lương 819 Huyện Cái Bè 82
26719 28408 Xã Mỹ Đức Tây 819 Huyện Cái Bè 82
26668 28360 Thị trấn Cái Bè 819 Huyện Cái Bè 82
26680 28378 Xã Mỹ Tân 819 Huyện Cái Bè 82
26704 28423 Xã Tân Thanh 819 Huyện Cái Bè 82
26731 28426 Xã An Thái Trung 819 Huyện Cái Bè 82
26518 28432 Xã Hòa Hưng 819 Huyện Cái Bè 82
26032 28411 Xã Đông Hòa Hiệp 819 Huyện Cái Bè 82
26446 28375 Xã Hậu Mỹ Phú 819 Huyện Cái Bè 82
26455 28372 Xã Hậu Mỹ Trinh 819 Huyện Cái Bè 82
26461 28414 Xã An Thái Đông 819 Huyện Cái Bè 82
26464 28369 Xã Mỹ Trung 819 Huyện Cái Bè 82
26467 28366 Xã Hậu Mỹ Bắc A 819 Huyện Cái Bè 82
26470 28417 Xã Tân Hưng 819 Huyện Cái Bè 82
26476 28429 Xã An Hữu 819 Huyện Cái Bè 82
26482 28465 Xã Phú Nhuận 820 Huyện Cai Lậy 82
26485 28501 Xã Hiệp Đức 820 Huyện Cai Lậy 82
26488 28495 Xã Mỹ Long 820 Huyện Cai Lậy 82
26491 28507 Xã Hội Xuân 820 Huyện Cai Lậy 82
26497 28516 Xã Ngũ Hiệp 820 Huyện Cai Lậy 82
26500 28513 Xã Tam Bình 820 Huyện Cai Lậy 82
26503 28510 Xã Tân Phong 820 Huyện Cai Lậy 82
26020 28498 Xã Long Tiên 820 Huyện Cai Lậy 82
26071 28492 Xã Phú An 820 Huyện Cai Lậy 82
26074 28489 Xã Cẩm Sơn 820 Huyện Cai Lậy 82
26083 28471 Xã Bình Phú 820 Huyện Cai Lậy 82
26164 28456 Xã Mỹ Thành Nam 820 Huyện Cai Lậy 82
26182 28444 Xã Phú Cường 820 Huyện Cai Lậy 82
23779 28441 Xã Mỹ Thành Bắc 820 Huyện Cai Lậy 82
23611 28438 Xã Thạnh Lộc 820 Huyện Cai Lậy 82
23767 28504 Xã Long Trung 820 Huyện Cai Lậy 82
23806 28579 Xã Bình Đức 821 Huyện Châu Thành 82
23899 28522 Xã Tân Hội Đông 821 Huyện Châu Thành 82
23656 28588 Xã Phú Phong 821 Huyện Châu Thành 82
23905 28582 Xã Song Thuận 821 Huyện Châu Thành 82
23946 28549 Xã Đông Hòa 821 Huyện Châu Thành 82
23764 28525 Xã Tân Hương 821 Huyện Châu Thành 82
23935 28528 Xã Tân Lý Đông 821 Huyện Châu Thành 82
26494 28531 Xã Tân Lý Tây 821 Huyện Châu Thành 82
26104 28534 Xã Thân Cửu Nghĩa 821 Huyện Châu Thành 82
26242 28537 Xã Tam Hiệp 821 Huyện Châu Thành 82
26344 28540 Xã Điềm Hy 821 Huyện Châu Thành 82
26212 28543 Xã Nhị Bình 821 Huyện Châu Thành 82
26269 28585 Xã Kim Sơn 821 Huyện Châu Thành 82
26320 28546 Xã Dưỡng Điềm 821 Huyện Châu Thành 82
26170 28576 Xã Vĩnh Kim 821 Huyện Châu Thành 82
26245 28552 Xã Long Định 821 Huyện Châu Thành 82
26278 28555 Xã Hữu Đạo 821 Huyện Châu Thành 82
26308 28558 Xã Long An 821 Huyện Châu Thành 82
26341 28561 Xã Long Hưng 821 Huyện Châu Thành 82
26410 28564 Xã Bình Trưng 821 Huyện Châu Thành 82
26449 28519 Thị trấn Tân Hiệp 821 Huyện Châu Thành 82
26458 28570 Xã Thạnh Phú 821 Huyện Châu Thành 82
31534 28573 Xã Bàn Long 821 Huyện Châu Thành 82
31609 28645 Xã Hòa Định 822 Huyện Chợ Gạo 82
31627 28648 Xã Bình Ninh 822 Huyện Chợ Gạo 82
31633 28612 Xã Lương Hòa Lạc 822 Huyện Chợ Gạo 82
31642 28594 Thị trấn Chợ Gạo 822 Huyện Chợ Gạo 82
31654 28627 Xã Tân Thuận Bình 822 Huyện Chợ Gạo 82
31666 28642 Xã Xuân Đông 822 Huyện Chợ Gạo 82
31708 28606 Xã Tân Bình Thạnh 822 Huyện Chợ Gạo 82
31582 28630 Xã Song Bình 822 Huyện Chợ Gạo 82
31759 28618 Xã Quơn Long 822 Huyện Chợ Gạo 82
31771 28609 Xã Phú Kiết 822 Huyện Chợ Gạo 82
31786 28624 Xã Đăng Hưng Phước 822 Huyện Chợ Gạo 82
31789 28615 Xã Thanh Bình 822 Huyện Chợ Gạo 82
31795 28621 Xã Bình Phục Nhứt 822 Huyện Chợ Gạo 82
31798 28603 Xã Mỹ Tịnh An 822 Huyện Chợ Gạo 82
31801 28600 Xã Hòa Tịnh 822 Huyện Chợ Gạo 82
31639 28597 Xã Trung Hòa 822 Huyện Chợ Gạo 82
31648 28633 Xã Bình Phan 822 Huyện Chợ Gạo 82
31663 28639 Xã An Thạnh Thủy 822 Huyện Chợ Gạo 82
31693 28636 Xã Long Bình Điền 822 Huyện Chợ Gạo 82
31810 28663 Xã Thành Công 823 Huyện Gò Công Tây 82
31498 28651 Thị trấn Vĩnh Bình 823 Huyện Gò Công Tây 82
31516 28654 Xã Đồng Sơn 823 Huyện Gò Công Tây 82
31519 28687 Xã Long Bình 823 Huyện Gò Công Tây 82
31522 28660 Xã Đồng Thạnh 823 Huyện Gò Công Tây 82
31537 28684 Xã Vĩnh Hựu 823 Huyện Gò Công Tây 82
31540 28666 Xã Bình Nhì 823 Huyện Gò Công Tây 82
31543 28669 Xã Yên Luông 823 Huyện Gò Công Tây 82
31546 28672 Xã Thạnh Trị 823 Huyện Gò Công Tây 82
31552 28675 Xã Thạnh Nhựt 823 Huyện Gò Công Tây 82
31555 28678 Xã Long Vĩnh 823 Huyện Gò Công Tây 82
31561 28681 Xã Bình Tân 823 Huyện Gò Công Tây 82
02647 28657 Xã Bình Phú 823 Huyện Gò Công Tây 82
02674 28738 Xã Tân Điền 824 Huyện Gò Công Đông 82
02677 28744 Xã Phước Trung 824 Huyện Gò Công Đông 82
02692 28741 Xã Bình Nghị 824 Huyện Gò Công Đông 82
02710 28735 Xã Bình Ân 824 Huyện Gò Công Đông 82
02227 28732 Xã Tân Đông 824 Huyện Gò Công Đông 82
02212 28726 Xã Kiểng Phước 824 Huyện Gò Công Đông 82
02218 28723 Xã Tân Tây 824 Huyện Gò Công Đông 82
02281 28720 Thị trấn Vàm Láng 824 Huyện Gò Công Đông 82
02311 28714 Xã Gia Thuận 824 Huyện Gò Công Đông 82
02401 28711 Xã Tân Phước 824 Huyện Gò Công Đông 82
02341 28702 Thị trấn Tân Hòa 824 Huyện Gò Công Đông 82
02362 28747 Xã Tân Thành 824 Huyện Gò Công Đông 82
02365 28705 Xã Tăng Hòa 824 Huyện Gò Công Đông 82
02368 28750 Xã Phú Đông 825 Huyện Tân Phú Đông 82
02440 28690 Xã Tân Thới 825 Huyện Tân Phú Đông 82
02464 28693 Xã Tân Phú 825 Huyện Tân Phú Đông 82
02245 28696 Xã Phú Thạnh 825 Huyện Tân Phú Đông 82
02467 28699 Xã Tân Thạnh 825 Huyện Tân Phú Đông 82
02254 28753 Xã Phú Tân 825 Huyện Tân Phú Đông 82
02347 28867 Xã Mỹ Thành 829 Thành phố Bến Tre 83
02431 28757 Phường Phú Tân 829 Thành phố Bến Tre 83
02350 28765 Phường 4 829 Thành phố Bến Tre 83
02416 28759 Phường 8 829 Thành phố Bến Tre 83
02500 28762 Phường 6 829 Thành phố Bến Tre 83
02569 28771 Phường 1 829 Thành phố Bến Tre 83
02470 28795 Xã Nhơn Thạnh 829 Thành phố Bến Tre 83
02557 28792 Xã Mỹ Thạnh An 829 Thành phố Bến Tre 83
02572 28789 Xã Bình Phú 829 Thành phố Bến Tre 83
07501 28786 Xã Phú Hưng 829 Thành phố Bến Tre 83
07507 28783 Xã Sơn Đông 829 Thành phố Bến Tre 83
07693 28780 Phường 7 829 Thành phố Bến Tre 83
07774 28777 Phường 2 829 Thành phố Bến Tre 83
07876 28774 Phường 3 829 Thành phố Bến Tre 83
07345 28798 Xã Phú Nhuận 829 Thành phố Bến Tre 83
07417 28756 Phường Phú Khương 829 Thành phố Bến Tre 83
07582 28768 Phường 5 829 Thành phố Bến Tre 83
07711 28822 Xã Phú Đức 831 Huyện Châu Thành 83
07300 28801 Thị trấn Châu Thành 831 Huyện Châu Thành 83
07642 28804 Xã Tân Thạch 831 Huyện Châu Thành 83
07699 28807 Xã Quới Sơn 831 Huyện Châu Thành 83
07732 28810 Xã An Khánh 831 Huyện Châu Thành 83
07807 28813 Xã Giao Long 831 Huyện Châu Thành 83
07285 28819 Xã Phú Túc 831 Huyện Châu Thành 83
07306 28825 Xã Phú An Hòa 831 Huyện Châu Thành 83
07327 28828 Xã An Phước 831 Huyện Châu Thành 83
03604 28831 Xã Tam Phước 831 Huyện Châu Thành 83
03439 28834 Xã Thành Triệu 831 Huyện Châu Thành 83
02371 28837 Xã Tường Đa 831 Huyện Châu Thành 83
02527 28840 Xã Tân Phú 831 Huyện Châu Thành 83
02290 28843 Xã Quới Thành 831 Huyện Châu Thành 83
02599 28861 Xã Tiên Thủy 831 Huyện Châu Thành 83
02449 28849 Xã An Hóa 831 Huyện Châu Thành 83
02497 28864 Xã Sơn Hòa 831 Huyện Châu Thành 83
02632 28816 Xã Giao Hòa 831 Huyện Châu Thành 83
02332 28846 Xã Phước Thạnh 831 Huyện Châu Thành 83
02338 28855 Xã An Hiệp 831 Huyện Châu Thành 83
02395 28858 Xã Hữu Định 831 Huyện Châu Thành 83
02452 28852 Xã Tiên Long 831 Huyện Châu Thành 83
02524 28897 Xã Vĩnh Hòa 832 Huyện Chợ Lách 83
02584 28894 Xã Vĩnh Thành 832 Huyện Chợ Lách 83
02596 28891 Xã Tân Thiềng 832 Huyện Chợ Lách 83
07264 28888 Xã Phú Sơn 832 Huyện Chợ Lách 83
07702 28885 Xã Long Thới 832 Huyện Chợ Lách 83
07852 28882 Xã Hòa Nghĩa 832 Huyện Chợ Lách 83
07873 28879 Xã Vĩnh Bình 832 Huyện Chợ Lách 83
07402 28876 Xã Sơn Định 832 Huyện Chợ Lách 83
07438 28873 Xã Phú Phụng 832 Huyện Chợ Lách 83
07615 28870 Thị trấn Chợ Lách 832 Huyện Chợ Lách 83
07654 28900 Xã Hưng Khánh Trung B 832 Huyện Chợ Lách 83
07657 28939 Xã Đa Phước Hội 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
07684 28951 Xã An Thạnh 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
07723 28940 Xã Tân Hội 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
07726 28942 Xã Phước Hiệp 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
07735 28945 Xã Bình Khánh Đông 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
03484 28954 Xã Bình Khánh Tây 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
24616 28957 Xã An Định 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
24643 28960 Xã Thành Thới B 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
24652 28963 Xã Tân Trung 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
24661 28966 Xã An Thới 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
24673 28969 Xã Thành Thới A 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
25018 28930 Xã Định Thủy 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
25108 28975 Xã Ngãi Đăng 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
25111 28978 Xã Cẩm Sơn 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
24832 28972 Xã Minh Đức 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
25045 28903 Thị trấn Mỏ Cày 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
24955 28981 Xã Hương Mỹ 833 Huyện Mỏ Cày Nam 83
20359 29026 Xã Long Mỹ 834 Huyện Giồng Trôm 83
20338 29029 Xã Tân Hào 834 Huyện Giồng Trôm 83
20770 29032 Xã Bình Thành 834 Huyện Giồng Trôm 83
20965 29035 Xã Tân Thanh 834 Huyện Giồng Trôm 83
20740 29017 Xã Bình Hòa 834 Huyện Giồng Trôm 83
20788 29038 Xã Tân Lợi Thạnh 834 Huyện Giồng Trôm 83
20794 29041 Xã Thạnh Phú Đông 834 Huyện Giồng Trôm 83
29665 29044 Xã Hưng Nhượng 834 Huyện Giồng Trôm 83
29668 29020 Xã Phước Long 834 Huyện Giồng Trôm 83
29671 28984 Thị trấn Giồng Trôm 834 Huyện Giồng Trôm 83
29674 29002 Xã Lương Quới 834 Huyện Giồng Trôm 83
29677 29014 Xã Sơn Phú 834 Huyện Giồng Trôm 83
29680 29011 Xã Thuận Điền 834 Huyện Giồng Trôm 83
29683 29008 Xã Châu Bình 834 Huyện Giồng Trôm 83
29686 28987 Xã Phong Nẫm 834 Huyện Giồng Trôm 83
29689 28990 Xã Phong Mỹ 834 Huyện Giồng Trôm 83
29692 29005 Xã Lương Phú 834 Huyện Giồng Trôm 83
29695 28993 Xã Mỹ Thạnh 834 Huyện Giồng Trôm 83
29698 28996 Xã Châu Hòa 834 Huyện Giồng Trôm 83
29701 28999 Xã Lương Hòa 834 Huyện Giồng Trôm 83
29704 29047 Xã Hưng Lễ 834 Huyện Giồng Trôm 83
29707 29023 Xã Hưng Phong 834 Huyện Giồng Trôm 83
29710 29080 Xã Định Trung 835 Huyện Bình Đại 83
29713 29053 Xã Tam Hiệp 835 Huyện Bình Đại 83
29716 29056 Xã Long Định 835 Huyện Bình Đại 83
29719 29059 Xã Long Hòa 835 Huyện Bình Đại 83
29722 29062 Xã Phú Thuận 835 Huyện Bình Đại 83
29725 29065 Xã Vang Quới Tây 835 Huyện Bình Đại 83
29728 29068 Xã Vang Quới Đông 835 Huyện Bình Đại 83
29731 29071 Xã Châu Hưng 835 Huyện Bình Đại 83
29734 29077 Xã Lộc Thuận 835 Huyện Bình Đại 83
29737 29050 Thị trấn Bình Đại 835 Huyện Bình Đại 83
29740 29083 Xã Thới Lai 835 Huyện Bình Đại 83
29743 29086 Xã Bình Thới 835 Huyện Bình Đại 83
29746 29089 Xã Phú Long 835 Huyện Bình Đại 83
29749 29092 Xã Bình Thắng 835 Huyện Bình Đại 83
29752 29095 Xã Thạnh Trị 835 Huyện Bình Đại 83
29755 29098 Xã Đại Hòa Lộc 835 Huyện Bình Đại 83
29758 29101 Xã Thừa Đức 835 Huyện Bình Đại 83
29761 29104 Xã Thạnh Phước 835 Huyện Bình Đại 83
29764 29107 Xã Thới Thuận 835 Huyện Bình Đại 83
29767 29074 Xã Phú Vang 835 Huyện Bình Đại 83
29770 29113 Xã Tân Mỹ 836 Huyện Ba Tri 83
29773 29149 Xã An Bình Tây 836 Huyện Ba Tri 83
29776 29179 Xã An Thủy 836 Huyện Ba Tri 83
29779 29176 Xã An Hòa Tây 836 Huyện Ba Tri 83
29782 29173 Xã An Đức 836 Huyện Ba Tri 83
29785 29170 Xã Vĩnh An 836 Huyện Ba Tri 83
29788 29167 Xã Tân Thủy 836 Huyện Ba Tri 83
29542 29164 Xã Vĩnh Hòa 836 Huyện Ba Tri 83
29545 29161 Xã An Hiệp 836 Huyện Ba Tri 83
29548 29158 Xã An Ngãi Tây 836 Huyện Ba Tri 83
29551 29116 Xã Mỹ Hòa 836 Huyện Ba Tri 83
29554 29152 Xã Bảo Thuận 836 Huyện Ba Tri 83
29557 29119 Xã Tân Xuân 836 Huyện Ba Tri 83
29560 29146 Xã Phú Lễ 836 Huyện Ba Tri 83
29563 29143 Xã An Ngãi Trung 836 Huyện Ba Tri 83
29566 29140 Xã Phú Ngãi 836 Huyện Ba Tri 83
29569 29137 Xã Phước Tuy 836 Huyện Ba Tri 83
29572 29134 Xã Mỹ Nhơn 836 Huyện Ba Tri 83
29575 29128 Xã An Phú Trung 836 Huyện Ba Tri 83
29578 29122 Xã Mỹ Chánh 836 Huyện Ba Tri 83
29581 29125 Xã Bảo Thạnh 836 Huyện Ba Tri 83
29584 29155 Xã Tân Hưng 836 Huyện Ba Tri 83
29587 29110 Thị trấn Ba Tri 836 Huyện Ba Tri 83
29590 29131 Xã Mỹ Thạnh 836 Huyện Ba Tri 83
29593 29233 Xã Mỹ An 837 Huyện Thạnh Phú 83
29596 29185 Xã Phú Khánh 837 Huyện Thạnh Phú 83
29599 29191 Xã Quới Điền 837 Huyện Thạnh Phú 83
29602 29197 Xã Mỹ Hưng 837 Huyện Thạnh Phú 83
29605 29200 Xã An Thạnh 837 Huyện Thạnh Phú 83
29608 29182 Thị trấn Thạnh Phú 837 Huyện Thạnh Phú 83
29611 29206 Xã Hòa Lợi 837 Huyện Thạnh Phú 83
29614 29188 Xã Đại Điền 837 Huyện Thạnh Phú 83
29617 29230 Xã Thạnh Phong 837 Huyện Thạnh Phú 83
29620 29227 Xã Giao Thạnh 837 Huyện Thạnh Phú 83
29623 29224 Xã An Nhơn 837 Huyện Thạnh Phú 83
29626 29221 Xã Thạnh Hải 837 Huyện Thạnh Phú 83
29629 29218 Xã An Qui 837 Huyện Thạnh Phú 83
29632 29215 Xã An Thuận 837 Huyện Thạnh Phú 83
29635 29212 Xã Bình Thạnh 837 Huyện Thạnh Phú 83
29638 29203 Xã Thới Thạnh 837 Huyện Thạnh Phú 83
29641 29209 Xã An Điền 837 Huyện Thạnh Phú 83
29644 29194 Xã Tân Phong 837 Huyện Thạnh Phú 83
29647 28909 Xã Thạnh Ngãi 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 83
29650 28921 Xã Thành An 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 83
29653 28889 Xã Phú Mỹ 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 83
29656 28948 Xã Khánh Thạnh Tân 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 83
29659 28906 Xã Thanh Tân 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 83
29662 28901 Xã Hưng Khánh Trung A 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 83
29362 28912 Xã Tân Phú Tây 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 83
29461 28915 Xã Phước Mỹ Trung 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 83
29398 28918 Xã Tân Thành Bình 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 83
29509 28936 Xã Nhuận Phú Tân 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 83
29518 28933 Xã Tân Bình 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 83
29287 28927 Xã Tân Thanh Tây 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 83
29308 28924 Xã Hòa Lộc 838 Huyện Mỏ Cày Bắc 83
29338 29263 Xã Long Đức 842 Thành phố Trà Vinh 84
29368 29236 Phường 4 842 Thành phố Trà Vinh 84
29422 29239 Phường 1 842 Thành phố Trà Vinh 84
29425 29242 Phường 3 842 Thành phố Trà Vinh 84
29455 29245 Phường 2 842 Thành phố Trà Vinh 84
29470 29248 Phường 5 842 Thành phố Trà Vinh 84
29482 29251 Phường 6 842 Thành phố Trà Vinh 84
29521 29254 Phường 7 842 Thành phố Trà Vinh 84
30397 29260 Phường 9 842 Thành phố Trà Vinh 84
29503 29257 Phường 8 842 Thành phố Trà Vinh 84
29419 29278 Xã Huyền Hội 844 Huyện Càng Long 84
29431 29296 Xã Đại Phước 844 Huyện Càng Long 84
29290 29266 Thị trấn Càng Long 844 Huyện Càng Long 84
29305 29272 Xã An Trường A 844 Huyện Càng Long 84
30475 29305 Xã Đức Mỹ 844 Huyện Càng Long 84
30550 29299 Xã Nhị Long Phú 844 Huyện Càng Long 84
30457 29293 Xã Đại Phúc 844 Huyện Càng Long 84
30472 29290 Xã Phương Thạnh 844 Huyện Càng Long 84
30418 29287 Xã Bình Phú 844 Huyện Càng Long 84
30703 29284 Xã Tân Bình 844 Huyện Càng Long 84
30715 29281 Xã Tân An 844 Huyện Càng Long 84
30331 29275 Xã An Trường 844 Huyện Càng Long 84
30367 29269 Xã Mỹ Cẩm 844 Huyện Càng Long 84
30592 29302 Xã Nhị Long 844 Huyện Càng Long 84
30304 29311 Xã Hòa Ân 845 Huyện Cầu Kè 84
30322 29329 Xã Phong Thạnh 845 Huyện Cầu Kè 84
30376 29338 Xã Thạnh Phú 845 Huyện Cầu Kè 84
30415 29335 Xã Thông Hòa 845 Huyện Cầu Kè 84
30445 29332 Xã Tam Ngãi 845 Huyện Cầu Kè 84
30460 29326 Xã Phong Phú 845 Huyện Cầu Kè 84
30463 29323 Xã Ninh Thới 845 Huyện Cầu Kè 84
30598 29320 Xã Hòa Tân 845 Huyện Cầu Kè 84
30619 29314 Xã Châu Điền 845 Huyện Cầu Kè 84
09181 29308 Thị trấn Cầu Kè 845 Huyện Cầu Kè 84
09331 29317 Xã An Phú Tân 845 Huyện Cầu Kè 84
04948 29362 Xã Tân Hùng 846 Huyện Tiểu Cần 84
30622 29350 Xã Hiếu Tử 846 Huyện Tiểu Cần 84
30637 29371 Xã Tân Hòa 846 Huyện Tiểu Cần 84
30649 29368 Xã Ngãi Hùng 846 Huyện Tiểu Cần 84
00217 29365 Xã Tập Ngãi 846 Huyện Tiểu Cần 84
00167 29341 Thị trấn Tiểu Cần 846 Huyện Tiểu Cần 84
00184 29353 Xã Hiếu Trung 846 Huyện Tiểu Cần 84
00544 29344 Thị trấn Cầu Quan 846 Huyện Tiểu Cần 84
00415 29347 Xã Phú Cần 846 Huyện Tiểu Cần 84
00559 29356 Xã Long Thới 846 Huyện Tiểu Cần 84
00412 29359 Xã Hùng Hòa 846 Huyện Tiểu Cần 84
00295 29395 Xã Nguyệt Hóa 847 Huyện Châu Thành 84
00013 29413 Xã Long Hòa 847 Huyện Châu Thành 84
00505 29410 Xã Hòa Minh 847 Huyện Châu Thành 84
00550 29407 Xã Hưng Mỹ 847 Huyện Châu Thành 84
00679 29404 Xã Phước Hảo 847 Huyện Châu Thành 84
00499 29398 Xã Hòa Thuận 847 Huyện Châu Thành 84
00238 29392 Xã Song Lộc 847 Huyện Châu Thành 84
00541 29389 Xã Lương Hòa 847 Huyện Châu Thành 84
00466 29386 Xã Lương Hòa A 847 Huyện Châu Thành 84
22465 29383 Xã Thanh Mỹ 847 Huyện Châu Thành 84
22678 29380 Xã Mỹ Chánh 847 Huyện Châu Thành 84
22342 29377 Xã Đa Lộc 847 Huyện Châu Thành 84
14584 29374 Thị trấn Châu Thành 847 Huyện Châu Thành 84
14668 29401 Xã Hòa Lợi 847 Huyện Châu Thành 84
14395 29452 Xã Hiệp Mỹ Đông 848 Huyện Cầu Ngang 84
14512 29455 Xã Hiệp Mỹ Tây 848 Huyện Cầu Ngang 84
14401 29440 Xã Thuận Hòa 848 Huyện Cầu Ngang 84
14506 29449 Xã Trường Thọ 848 Huyện Cầu Ngang 84
14605 29446 Xã Nhị Trường 848 Huyện Cầu Ngang 84
14650 29443 Xã Long Sơn 848 Huyện Cầu Ngang 84
14881 29416 Thị trấn Cầu Ngang 848 Huyện Cầu Ngang 84
16549 29458 Xã Thạnh Hòa Sơn 848 Huyện Cầu Ngang 84
16045 29437 Xã Hiệp Hòa 848 Huyện Cầu Ngang 84
15574 29419 Thị trấn Mỹ Long 848 Huyện Cầu Ngang 84
16639 29422 Xã Mỹ Long Bắc 848 Huyện Cầu Ngang 84
22441 29425 Xã Mỹ Long Nam 848 Huyện Cầu Ngang 84
22447 29428 Xã Mỹ Hòa 848 Huyện Cầu Ngang 84
22621 29431 Xã Vinh Kim 848 Huyện Cầu Ngang 84
22639 29434 Xã Kim Hòa 848 Huyện Cầu Ngang 84
22456 29482 Xã Kim Sơn 849 Huyện Trà Cú 84
22522 29485 Xã Thanh Sơn 849 Huyện Trà Cú 84
22642 29506 Xã Long Hiệp 849 Huyện Trà Cú 84
22729 29503 Xã Ngọc Biên 849 Huyện Trà Cú 84
24952 29494 Xã Định An 849 Huyện Trà Cú 84
25021 29491 Xã Đại An 849 Huyện Trà Cú 84
24874 29489 Xã Hàm Tân 849 Huyện Trà Cú 84
25078 29509 Xã Tân Hiệp 849 Huyện Trà Cú 84
25096 29467 Xã Tập Sơn 849 Huyện Trà Cú 84
25132 29461 Thị trấn Trà Cú 849 Huyện Trà Cú 84
24973 29488 Xã Hàm Giang 849 Huyện Trà Cú 84
24805 29464 Xã Phước Hưng 849 Huyện Trà Cú 84
24931 29470 Xã Tân Sơn 849 Huyện Trà Cú 84
24976 29473 Xã An Quảng Hữu 849 Huyện Trà Cú 84
29299 29476 Xã Lưu Nghiệp Anh 849 Huyện Trà Cú 84
29326 29479 Xã Ngãi Xuyên 849 Huyện Trà Cú 84
29383 29462 Thị trấn Định An 849 Huyện Trà Cú 84
29443 29497 Xã Đôn Xuân 850 Huyện Duyên Hải 84
29446 29500 Xã Đôn Châu 850 Huyện Duyên Hải 84
29452 29521 Xã Long Khánh 850 Huyện Duyên Hải 84
29485 29513 Thị trấn Long Thành 850 Huyện Duyên Hải 84
29386 29536 Xã Đông Hải 850 Huyện Duyên Hải 84
26695 29533 Xã Long Vĩnh 850 Huyện Duyên Hải 84
26698 29530 Xã Ngũ Lạc 850 Huyện Duyên Hải 84
26713 29539 Xã Hiệp Thạnh 851 Thị xã Duyên Hải 84
26725 29518 Xã Long Hữu 851 Thị xã Duyên Hải 84
26728 29516 Phường 2 851 Thị xã Duyên Hải 84
26575 29515 Xã Long Toàn 851 Thị xã Duyên Hải 84
26533 29512 Phường 1 851 Thị xã Duyên Hải 84
26641 29527 Xã Trường Long Hòa 851 Thị xã Duyên Hải 84
26647 29524 Xã Dân Thành 851 Thị xã Duyên Hải 84
26539 29560 Phường 8 855 Thành phố Vĩnh Long 86
26535 29569 Xã Tân Hội 855 Thành phố Vĩnh Long 86
26554 29563 Xã Tân Ngãi 855 Thành phố Vĩnh Long 86
26557 29572 Xã Trường An 855 Thành phố Vĩnh Long 86
26560 29557 Phường 3 855 Thành phố Vĩnh Long 86
26578 29554 Phường 4 855 Thành phố Vĩnh Long 86
26593 29551 Phường 2 855 Thành phố Vĩnh Long 86
26596 29548 Phường 1 855 Thành phố Vĩnh Long 86
26605 29545 Phường 5 855 Thành phố Vĩnh Long 86
26614 29542 Phường 9 855 Thành phố Vĩnh Long 86
26632 29566 Xã Tân Hòa 855 Thành phố Vĩnh Long 86
26635 29599 Xã Long Phước 857 Huyện Long Hồ 86
26567 29617 Xã Hòa Phú 857 Huyện Long Hồ 86
26584 29614 Xã Thạnh Quới 857 Huyện Long Hồ 86
26599 29611 Xã Phú Quới 857 Huyện Long Hồ 86
26602 29608 Xã Long An 857 Huyện Long Hồ 86
26611 29605 Xã Lộc Hòa 857 Huyện Long Hồ 86
26617 29602 Xã Phú Đức 857 Huyện Long Hồ 86
26626 29596 Xã Phước Hậu 857 Huyện Long Hồ 86
26629 29593 Xã Tân Hạnh 857 Huyện Long Hồ 86
26638 29590 Xã Thanh Đức 857 Huyện Long Hồ 86
25918 29587 Xã An Bình 857 Huyện Long Hồ 86
25933 29584 Xã Hòa Ninh 857 Huyện Long Hồ 86
25858 29581 Xã Bình Hòa Phước 857 Huyện Long Hồ 86
25804 29575 Thị trấn Long Hồ 857 Huyện Long Hồ 86
25937 29578 Xã Đồng Phú 857 Huyện Long Hồ 86
25774 29629 Xã An Phước 858 Huyện Mang Thít 86
25861 29641 Xã Chánh Hội 858 Huyện Mang Thít 86
25771 29635 Xã Long Mỹ 858 Huyện Mang Thít 86
25780 29620 Thị trấn Cái Nhum 858 Huyện Mang Thít 86
25945 29623 Xã Mỹ An 858 Huyện Mang Thít 86
25984 29626 Xã Mỹ Phước 858 Huyện Mang Thít 86
25987 29638 Xã Hòa Tịnh 858 Huyện Mang Thít 86
25744 29644 Xã Bình Phước 858 Huyện Mang Thít 86
25750 29647 Xã Chánh An 858 Huyện Mang Thít 86
25756 29650 Xã Tân An Hội 858 Huyện Mang Thít 86
25837 29653 Xã Tân Long 858 Huyện Mang Thít 86
25876 29656 Xã Tân Long Hội 858 Huyện Mang Thít 86
25888 29632 Xã Nhơn Phú 858 Huyện Mang Thít 86
25906 29674 Xã Tân An Luông 859 Huyện Vũng Liêm 86
25936 29704 Xã Trung Nghĩa 859 Huyện Vũng Liêm 86
25907 29707 Xã Trung An 859 Huyện Vũng Liêm 86
25920 29710 Xã Hiếu Nhơn 859 Huyện Vũng Liêm 86
25816 29713 Xã Hiếu Thành 859 Huyện Vũng Liêm 86
25855 29716 Xã Hiếu Nghĩa 859 Huyện Vũng Liêm 86
25864 29698 Xã Trung Ngãi 859 Huyện Vũng Liêm 86
25867 29695 Xã Trung Hiếu 859 Huyện Vũng Liêm 86
25879 29692 Xã Trung Thành 859 Huyện Vũng Liêm 86
25885 29689 Xã Trung Thành Đông 859 Huyện Vũng Liêm 86
25891 29686 Xã Hiếu Phụng 859 Huyện Vũng Liêm 86
25894 29683 Xã Trung Hiệp 859 Huyện Vũng Liêm 86
25924 29701 Xã Hiếu Thuận 859 Huyện Vũng Liêm 86
25939 29677 Xã Thanh Bình 859 Huyện Vũng Liêm 86
25966 29671 Xã Trung Chánh 859 Huyện Vũng Liêm 86
25972 29668 Xã Quới An 859 Huyện Vũng Liêm 86
25990 29665 Xã Quới Thiện 859 Huyện Vũng Liêm 86
29896 29662 Xã Tân Quới Trung 859 Huyện Vũng Liêm 86
29917 29659 Thị trấn Vũng Liêm 859 Huyện Vũng Liêm 86
29965 29680 Xã Trung Thành Tây 859 Huyện Vũng Liêm 86
29974 29746 Xã Mỹ Lộc 860 Huyện Tam Bình 86
30028 29767 Xã Bình Ninh 860 Huyện Tam Bình 86
30049 29761 Xã Loan Mỹ 860 Huyện Tam Bình 86
30148 29764 Xã Ngãi Tứ 860 Huyện Tam Bình 86
30259 29755 Xã Mỹ Thạnh Trung 860 Huyện Tam Bình 86
29869 29719 Thị trấn Tam Bình 860 Huyện Tam Bình 86
29892 29749 Xã Tân Phú 860 Huyện Tam Bình 86
29983 29758 Xã Tường Lộc 860 Huyện Tam Bình 86
30034 29743 Xã Hòa Hiệp 860 Huyện Tam Bình 86
30058 29740 Xã Song Phú 860 Huyện Tam Bình 86
30097 29737 Xã Phú Lộc 860 Huyện Tam Bình 86
30118 29734 Xã Hòa Lộc 860 Huyện Tam Bình 86
30196 29731 Xã Hòa Thạnh 860 Huyện Tam Bình 86
30211 29728 Xã Hậu Lộc 860 Huyện Tam Bình 86
30214 29725 Xã Phú Thịnh 860 Huyện Tam Bình 86
30007 29722 Xã Tân Lộc 860 Huyện Tam Bình 86
30043 29752 Xã Long Phú 860 Huyện Tam Bình 86
30052 29806 Xã Thuận An 861 Thị xã Bình Minh 86
30061 29770 Phường Cái Vồn 861 Thị xã Bình Minh 86
30073 29771 Phường Thành Phước 861 Thị xã Bình Minh 86
30106 29815 Xã Mỹ Hòa 861 Thị xã Bình Minh 86
30109 29818 Xã Đông Thành 861 Thị xã Bình Minh 86
30115 29813 Phường Đông Thuận 861 Thị xã Bình Minh 86
30124 29812 Xã Đông Bình 861 Thị xã Bình Minh 86
30136 29809 Xã Đông Thạnh 861 Thị xã Bình Minh 86
30139 29833 Xã Thới Hòa 862 Huyện Trà Ôn 86
30142 29830 Xã Hòa Bình 862 Huyện Trà Ôn 86
30163 29857 Xã Lục Sỹ Thành 862 Huyện Trà Ôn 86
30187 29839 Xã Tân Mỹ 862 Huyện Trà Ôn 86
30202 29842 Xã Hựu Thành 862 Huyện Trà Ôn 86
30208 29845 Xã Vĩnh Xuân 862 Huyện Trà Ôn 86
30229 29848 Xã Thuận Thới 862 Huyện Trà Ôn 86
30235 29827 Xã Nhơn Bình 862 Huyện Trà Ôn 86
30238 29854 Xã Thiện Mỹ 862 Huyện Trà Ôn 86
30241 29860 Xã Tích Thiện 862 Huyện Trà Ôn 86
30247 29851 Xã Phú Thành 862 Huyện Trà Ôn 86
30262 29821 Thị trấn Trà Ôn 862 Huyện Trà Ôn 86
30265 29836 Xã Trà Côn 862 Huyện Trà Ôn 86
30268 29824 Xã Xuân Hiệp 862 Huyện Trà Ôn 86
30271 29794 Xã Mỹ Thuận 863 Huyện Bình Tân 86
30274 29785 Xã Tân Lược 863 Huyện Bình Tân 86
30277 29788 Xã Nguyễn Văn Thảnh 863 Huyện Bình Tân 86
29866 29791 Xã Thành Đông 863 Huyện Bình Tân 86
29926 29797 Xã Tân Bình 863 Huyện Bình Tân 86
30037 29782 Xã Tân An Thạnh 863 Huyện Bình Tân 86
29863 29800 Xã Thành Lợi 863 Huyện Bình Tân 86
29872 29803 Xã Tân Quới 863 Huyện Bình Tân 86
29919 29779 Xã Thành Trung 863 Huyện Bình Tân 86
29929 29773 Xã Tân Hưng 863 Huyện Bình Tân 86
29935 29776 Xã Tân Thành 863 Huyện Bình Tân 86
29941 29884 Xã Mỹ Tân 866 Thành phố Cao Lãnh 87
30016 29896 Xã Tân Thuận Đông 866 Thành phố Cao Lãnh 87
30019 29893 Xã Hòa An 866 Thành phố Cao Lãnh 87
30070 29892 Phường Hòa Thuận 866 Thành phố Cao Lãnh 87
28342 29890 Xã Tân Thuận Tây 866 Thành phố Cao Lãnh 87
28462 29887 Xã Mỹ Trà 866 Thành phố Cao Lãnh 87
28339 29899 Xã Tịnh Thới 866 Thành phố Cao Lãnh 87
28531 29878 Phường 6 866 Thành phố Cao Lãnh 87
28747 29875 Phường 3 866 Thành phố Cao Lãnh 87
28417 29872 Phường 4 866 Thành phố Cao Lãnh 87
28501 29869 Phường 2 866 Thành phố Cao Lãnh 87
28621 29866 Phường 1 866 Thành phố Cao Lãnh 87
28726 29863 Phường 11 866 Thành phố Cao Lãnh 87
28288 29881 Xã Mỹ Ngãi 866 Thành phố Cao Lãnh 87
28363 29888 Phường Mỹ Phú 866 Thành phố Cao Lãnh 87
28375 29908 Phường 4 867 Thành phố Sa Đéc 87
28378 29923 Xã Tân Phú Đông 867 Thành phố Sa Đéc 87
28387 29920 Xã Tân Quy Tây 867 Thành phố Sa Đéc 87
28393 29919 Phường An Hòa 867 Thành phố Sa Đéc 87
28402 29917 Phường Tân Quy Đông 867 Thành phố Sa Đéc 87
28264 29911 Phường 2 867 Thành phố Sa Đéc 87
28303 29905 Phường 1 867 Thành phố Sa Đéc 87
28324 29902 Phường 3 867 Thành phố Sa Đéc 87
28360 29914 Xã Tân Khánh Đông 867 Thành phố Sa Đéc 87
28405 29955 Phường An Thạnh 868 Thị xã Hồng Ngự 87
28408 29954 Phường An Lộc 868 Thị xã Hồng Ngự 87
28441 29978 Phường An Lạc 868 Thị xã Hồng Ngự 87
28477 29959 Xã Bình Thạnh 868 Thị xã Hồng Ngự 87
28492 29965 Xã Tân Hội 868 Thị xã Hồng Ngự 87
28510 29986 Xã An Bình B 868 Thị xã Hồng Ngự 87
28513 29989 Xã An Bình A 868 Thị xã Hồng Ngự 87
28528 29944 Xã Tân Phước 869 Huyện Tân Hồng 87
28537 29926 Thị trấn Sa Rài 869 Huyện Tân Hồng 87
28540 29929 Xã Tân Hộ Cơ 869 Huyện Tân Hồng 87
28543 29932 Xã Thông Bình 869 Huyện Tân Hồng 87
28549 29935 Xã Bình Phú 869 Huyện Tân Hồng 87
28555 29941 Xã Tân Thành B 869 Huyện Tân Hồng 87
28561 29947 Xã Tân Công Chí 869 Huyện Tân Hồng 87
28570 29950 Xã An Phước 869 Huyện Tân Hồng 87
28579 29938 Xã Tân Thành A 869 Huyện Tân Hồng 87
28582 29977 Xã Thường Lạc 870 Huyện Hồng Ngự 87
28585 29995 Xã Phú Thuận B 870 Huyện Hồng Ngự 87
28588 29974 Xã Thường Phước 2 870 Huyện Hồng Ngự 87
28591 29971 Xã Thường Thới Tiền 870 Huyện Hồng Ngự 87
28594 29968 Xã Thường Thới Hậu B 870 Huyện Hồng Ngự 87
28597 29962 Xã Thường Thới Hậu A 870 Huyện Hồng Ngự 87
28600 29983 Xã Long Khánh B 870 Huyện Hồng Ngự 87
28603 29998 Xã Phú Thuận A 870 Huyện Hồng Ngự 87
28609 29992 Xã Long Thuận 870 Huyện Hồng Ngự 87
28612 29956 Xã Thường Phước 1 870 Huyện Hồng Ngự 87
28615 29980 Xã Long Khánh A 870 Huyện Hồng Ngự 87
28618 30001 Thị trấn Tràm Chim 871 Huyện Tam Nông 87
28624 30034 Xã Phú Thành A 871 Huyện Tam Nông 87
28627 30031 Xã Phú Thọ 871 Huyện Tam Nông 87
28636 30028 Xã Phú Ninh 871 Huyện Tam Nông 87
28639 30025 Xã Phú Cường 871 Huyện Tam Nông 87
28642 30022 Xã An Long 871 Huyện Tam Nông 87
28648 30019 Xã An Hòa 871 Huyện Tam Nông 87
28657 30016 Xã Phú Thành B 871 Huyện Tam Nông 87
28252 30013 Xã Phú Đức 871 Huyện Tam Nông 87
28255 30010 Xã Phú Hiệp 871 Huyện Tam Nông 87
28267 30004 Xã Hòa Bình 871 Huyện Tam Nông 87
28285 30007 Xã Tân Công Sính 871 Huyện Tam Nông 87
28294 30055 Xã Mỹ Quý 872 Huyện Tháp Mười 87
28315 30067 Xã Phú Điền 872 Huyện Tháp Mười 87
28321 30058 Xã Mỹ Đông 872 Huyện Tháp Mười 87
28348 30073 Xã Thanh Mỹ 872 Huyện Tháp Mười 87
28351 30037 Thị trấn Mỹ An 872 Huyện Tháp Mười 87
28369 30040 Xã Thạnh Lợi 872 Huyện Tháp Mười 87
28372 30043 Xã Hưng Thạnh 872 Huyện Tháp Mười 87
28390 30046 Xã Trường Xuân 872 Huyện Tháp Mười 87
31306 30049 Xã Tân Kiều 872 Huyện Tháp Mười 87
31288 30052 Xã Mỹ Hòa 872 Huyện Tháp Mười 87
31297 30061 Xã Đốc Binh Kiều 872 Huyện Tháp Mười 87
31300 30064 Xã Mỹ An 872 Huyện Tháp Mười 87
31309 30070 Xã Láng Biển 872 Huyện Tháp Mười 87
31126 30100 Xã Mỹ Thọ 873 Huyện Cao Lãnh 87
31141 30076 Thị trấn Mỹ Thọ 873 Huyện Cao Lãnh 87
31198 30127 Xã Bình Thạnh 873 Huyện Cao Lãnh 87
31225 30124 Xã Bình Hàng Tây 873 Huyện Cao Lãnh 87
31237 30121 Xã Mỹ Xương 873 Huyện Cao Lãnh 87
31246 30118 Xã Bình Hàng Trung 873 Huyện Cao Lãnh 87
31282 30115 Xã Mỹ Long 873 Huyện Cao Lãnh 87
31285 30103 Xã Tân Hội Trung 873 Huyện Cao Lãnh 87
31150 30109 Xã Mỹ Hội 873 Huyện Cao Lãnh 87
31159 30094 Xã Phương Trà 873 Huyện Cao Lãnh 87
31171 30091 Xã Tân Nghĩa 873 Huyện Cao Lãnh 87
31138 30088 Xã Phong Mỹ 873 Huyện Cao Lãnh 87
31186 30079 Xã Gáo Giồng 873 Huyện Cao Lãnh 87
31315 30082 Xã Phương Thịnh 873 Huyện Cao Lãnh 87
31117 30085 Xã Ba Sao 873 Huyện Cao Lãnh 87
31135 30112 Xã Mỹ Hiệp 873 Huyện Cao Lãnh 87
31147 30097 Xã Nhị Mỹ 873 Huyện Cao Lãnh 87
31153 30106 Xã An Bình 873 Huyện Cao Lãnh 87
31165 30151 Xã Tân Huề 874 Huyện Thanh Bình 87
31168 30166 Xã Tân Long 874 Huyện Thanh Bình 87
31180 30130 Thị trấn Thanh Bình 874 Huyện Thanh Bình 87
31195 30133 Xã Tân Quới 874 Huyện Thanh Bình 87
31201 30136 Xã Tân Hòa 874 Huyện Thanh Bình 87
31855 30139 Xã An Phong 874 Huyện Thanh Bình 87
31846 30142 Xã Phú Lợi 874 Huyện Thanh Bình 87
31945 30148 Xã Bình Tấn 874 Huyện Thanh Bình 87
31951 30154 Xã Tân Bình 874 Huyện Thanh Bình 87
31909 30157 Xã Tân Thạnh 874 Huyện Thanh Bình 87
31912 30160 Xã Tân Phú 874 Huyện Thanh Bình 87
31942 30163 Xã Bình Thành 874 Huyện Thanh Bình 87
31948 30145 Xã Tân Mỹ 874 Huyện Thanh Bình 87
31954 30202 Xã Hội An Đông 875 Huyện Lấp Vò 87
32059 30199 Xã Định Yên 875 Huyện Lấp Vò 87
32110 30205 Xã Bình Thạnh Trung 875 Huyện Lấp Vò 87
32119 30196 Xã Định An 875 Huyện Lấp Vò 87
32017 30175 Xã Tân Mỹ 875 Huyện Lấp Vò 87
32080 30178 Xã Mỹ An Hưng B 875 Huyện Lấp Vò 87
32140 30181 Xã Tân Khánh Trung 875 Huyện Lấp Vò 87
32131 30184 Xã Long Hưng A 875 Huyện Lấp Vò 87
32174 30187 Xã Vĩnh Thạnh 875 Huyện Lấp Vò 87
32203 30190 Xã Long Hưng B 875 Huyện Lấp Vò 87
32005 30193 Xã Bình Thành 875 Huyện Lấp Vò 87
32044 30172 Xã Mỹ An Hưng A 875 Huyện Lấp Vò 87
32167 30169 Thị trấn Lấp Vò 875 Huyện Lấp Vò 87
32026 30220 Xã Tân Phước 876 Huyện Lai Vung 87
32038 30217 Xã Long Hậu 876 Huyện Lai Vung 87
32050 30214 Xã Hòa Thành 876 Huyện Lai Vung 87
32053 30211 Xã Tân Dương 876 Huyện Lai Vung 87
32077 30229 Xã Long Thắng 876 Huyện Lai Vung 87
32092 30208 Thị trấn Lai Vung 876 Huyện Lai Vung 87
32069 30232 Xã Vĩnh Thới 876 Huyện Lai Vung 87
32072 30226 Xã Tân Thành 876 Huyện Lai Vung 87
32107 30238 Xã Định Hòa 876 Huyện Lai Vung 87
32122 30241 Xã Phong Hòa 876 Huyện Lai Vung 87
32108 30223 Xã Hòa Long 876 Huyện Lai Vung 87
32130 30235 Xã Tân Hòa 876 Huyện Lai Vung 87
32142 30268 Xã Phú Hựu 877 Huyện Châu Thành 87
32152 30259 Xã Tân Phú Trung 877 Huyện Châu Thành 87
32158 30271 Xã An Khánh 877 Huyện Châu Thành 87
30754 30265 Xã An Phú Thuận 877 Huyện Châu Thành 87
30934 30262 Xã Phú Long 877 Huyện Châu Thành 87
30919 30244 Thị trấn Cái Tàu Hạ 877 Huyện Châu Thành 87
30859 30247 Xã An Hiệp 877 Huyện Châu Thành 87
30760 30250 Xã An Nhơn 877 Huyện Châu Thành 87
30840 30253 Xã Tân Nhuận Đông 877 Huyện Châu Thành 87
31057 30256 Xã Tân Bình 877 Huyện Châu Thành 87
30793 30277 Xã Hòa Tân 877 Huyện Châu Thành 87
30835 30274 Xã Tân Phú 877 Huyện Châu Thành 87
30853 30283 Phường Mỹ Long 883 Thành phố Long Xuyên 89
30991 30310 Xã Mỹ Khánh 883 Thành phố Long Xuyên 89
30985 30280 Phường Mỹ Bình 883 Thành phố Long Xuyên 89
31093 30301 Phường Mỹ Thới 883 Thành phố Long Xuyên 89
31108 30286 Phường Mỹ Xuyên 883 Thành phố Long Xuyên 89
30730 30304 Phường Mỹ Thạnh 883 Thành phố Long Xuyên 89
30796 30285 Phường Đông Xuyên 883 Thành phố Long Xuyên 89
30922 30298 Phường Mỹ Quý 883 Thành phố Long Xuyên 89
30931 30295 Phường Mỹ Phước 883 Thành phố Long Xuyên 89
30943 30292 Phường Bình Khánh 883 Thành phố Long Xuyên 89
30970 30289 Phường Bình Đức 883 Thành phố Long Xuyên 89
30976 30313 Xã Mỹ Hòa Hưng 883 Thành phố Long Xuyên 89
31009 30307 Phường Mỹ Hòa 883 Thành phố Long Xuyên 89
31018 30319 Phường Châu Phú A 884 Thành phố Châu Đốc 89
31021 30334 Xã Vĩnh Châu 884 Thành phố Châu Đốc 89
31024 30331 Xã Vĩnh Tế 884 Thành phố Châu Đốc 89
31027 30328 Phường Vĩnh Ngươn 884 Thành phố Châu Đốc 89
31036 30322 Phường Vĩnh Mỹ 884 Thành phố Châu Đốc 89
31045 30316 Phường Châu Phú B 884 Thành phố Châu Đốc 89
31031 30325 Phường Núi Sam 884 Thành phố Châu Đốc 89
31051 30340 Xã Khánh An 886 Huyện An Phú 89
31060 30349 Xã Nhơn Hội 886 Huyện An Phú 89
31063 30346 Xã Quốc Thái 886 Huyện An Phú 89
31069 30343 Xã Khánh Bình 886 Huyện An Phú 89
31081 30341 Thị Trấn Long Bình 886 Huyện An Phú 89
30826 30337 Thị trấn An Phú 886 Huyện An Phú 89
30829 30352 Xã Phú Hữu 886 Huyện An Phú 89
30910 30361 Xã Vĩnh Lộc 886 Huyện An Phú 89
30961 30355 Xã Phú Hội 886 Huyện An Phú 89
30967 30358 Xã Phước Hưng 886 Huyện An Phú 89
30997 30364 Xã Vĩnh Hậu 886 Huyện An Phú 89
31048 30367 Xã Vĩnh Trường 886 Huyện An Phú 89
31072 30370 Xã Vĩnh Hội Đông 886 Huyện An Phú 89
31087 30373 Xã Đa Phước 886 Huyện An Phú 89
31090 30376 Phường Long Thạnh 887 Thị xã Tân Châu 89
31115 30377 Phường Long Hưng 887 Thị xã Tân Châu 89
30751 30385 Xã Vĩnh Hòa 887 Thị xã Tân Châu 89
30766 30382 Xã Vĩnh Xương 887 Thị xã Tân Châu 89
30787 30379 Xã Phú Lộc 887 Thị xã Tân Châu 89
30823 30412 Phường Long Sơn 887 Thị xã Tân Châu 89
30838 30378 Phường Long Châu 887 Thị xã Tân Châu 89
29371 30388 Xã Tân An 887 Thị xã Tân Châu 89
29281 30403 Xã Lê Chánh 887 Thị xã Tân Châu 89
29329 30400 Xã Phú Vĩnh 887 Thị xã Tân Châu 89
29356 30397 Xã Châu Phong 887 Thị xã Tân Châu 89
29404 30394 Phường Long Phú 887 Thị xã Tân Châu 89
29407 30391 Xã Long An 887 Thị xã Tân Châu 89
29266 30387 Xã Tân Thạnh 887 Thị xã Tân Châu 89
29506 30436 Xã Phú An 888 Huyện Phú Tân 89
29512 30448 Xã Phú Thọ 888 Huyện Phú Tân 89
29530 30460 Xã Tân Trung 888 Huyện Phú Tân 89
29239 30457 Xã Tân Hòa 888 Huyện Phú Tân 89
29245 30454 Xã Bình Thạnh Đông 888 Huyện Phú Tân 89
29269 30451 Xã Phú Hưng 888 Huyện Phú Tân 89
29302 30445 Xã Phú Bình 888 Huyện Phú Tân 89
29317 30439 Xã Phú Xuân 888 Huyện Phú Tân 89
29347 30433 Xã Phú Thành 888 Huyện Phú Tân 89
29380 30430 Xã Hòa Lạc 888 Huyện Phú Tân 89
29401 30427 Xã Phú Thạnh 888 Huyện Phú Tân 89
29479 30424 Xã Phú Hiệp 888 Huyện Phú Tân 89
29491 30421 Xã Phú Lâm 888 Huyện Phú Tân 89
29497 30418 Xã Phú Long 888 Huyện Phú Tân 89
29527 30415 Xã Long Hòa 888 Huyện Phú Tân 89
29533 30409 Thị trấn Chợ Vàm 888 Huyện Phú Tân 89
30484 30406 Thị trấn Phú Mỹ 888 Huyện Phú Tân 89
30292 30442 Xã Hiệp Xương 888 Huyện Phú Tân 89
30697 30499 Xã Bình Chánh 889 Huyện Châu Phú 89
30700 30472 Xã Mỹ Phú 889 Huyện Châu Phú 89
30337 30463 Thị trấn Cái Dầu 889 Huyện Châu Phú 89
30400 30487 Xã Bình Mỹ 889 Huyện Châu Phú 89
30427 30493 Xã Đào Hữu Cảnh 889 Huyện Châu Phú 89
30430 30466 Xã Khánh Hòa 889 Huyện Châu Phú 89
30502 30469 Xã Mỹ Đức 889 Huyện Châu Phú 89
30544 30475 Xã Ô Long Vỹ 889 Huyện Châu Phú 89
30574 30481 Xã Thạnh Mỹ Tây 889 Huyện Châu Phú 89
30595 30484 Xã Bình Long 889 Huyện Châu Phú 89
30610 30490 Xã Bình Thủy 889 Huyện Châu Phú 89
30634 30496 Xã Bình Phú 889 Huyện Châu Phú 89
30640 30478 Xã Vĩnh Thạnh Trung 889 Huyện Châu Phú 89
30646 30538 Xã An Hảo 890 Huyện Tịnh Biên 89
30673 30514 Xã An Phú 890 Huyện Tịnh Biên 89
30679 30535 Xã Tân Lợi 890 Huyện Tịnh Biên 89
30709 30532 Xã Vĩnh Trung 890 Huyện Tịnh Biên 89
30718 30529 Xã An Nông 890 Huyện Tịnh Biên 89
30724 30526 Xã An Cư 890 Huyện Tịnh Biên 89
30692 30523 Xã Văn Giáo 890 Huyện Tịnh Biên 89
30295 30541 Xã Tân Lập 890 Huyện Tịnh Biên 89
30340 30517 Xã Thới Sơn 890 Huyện Tịnh Biên 89
30373 30511 Xã Nhơn Hưng 890 Huyện Tịnh Biên 89
30391 30508 Xã Núi Voi 890 Huyện Tịnh Biên 89
30301 30502 Thị trấn Nhà Bàng 890 Huyện Tịnh Biên 89
30394 30505 Thị trấn Chi Lăng 890 Huyện Tịnh Biên 89
30403 30520 Thị trấn Tịnh Biên 890 Huyện Tịnh Biên 89
30466 30571 Xã Tà Đảnh 891 Huyện Tri Tôn 89
30577 30547 Thị trấn Ba Chúc 891 Huyện Tri Tôn 89
30580 30550 Xã Lạc Quới 891 Huyện Tri Tôn 89
30583 30553 Xã Lê Trì 891 Huyện Tri Tôn 89
30601 30544 Thị trấn Tri Tôn 891 Huyện Tri Tôn 89
30604 30565 Xã Lương Phi 891 Huyện Tri Tôn 89
30616 30562 Xã Châu Lăng 891 Huyện Tri Tôn 89
30625 30559 Xã Vĩnh Phước 891 Huyện Tri Tôn 89
30628 30574 Xã Núi Tô 891 Huyện Tri Tôn 89
30631 30577 Xã An Tức 891 Huyện Tri Tôn 89
28813 30580 Xã Cô Tô 891 Huyện Tri Tôn 89
29179 30583 Xã Tân Tuyến 891 Huyện Tri Tôn 89
29086 30556 Xã Vĩnh Gia 891 Huyện Tri Tôn 89
29155 30586 Xã Ô Lâm 891 Huyện Tri Tôn 89
29002 30568 Xã Lương An Trà 891 Huyện Tri Tôn 89
29032 30607 Xã Bình Hòa 892 Huyện Châu Thành 89
28765 30589 Thị trấn An Châu 892 Huyện Châu Thành 89
28804 30592 Xã An Hòa 892 Huyện Châu Thành 89
28834 30595 Xã Cần Đăng 892 Huyện Châu Thành 89
28873 30598 Xã Vĩnh Hanh 892 Huyện Châu Thành 89
28945 30625 Xã Vĩnh Thành 892 Huyện Châu Thành 89
28957 30604 Xã Vĩnh Bình 892 Huyện Châu Thành 89
28987 30610 Xã Vĩnh An 892 Huyện Châu Thành 89
28999 30613 Xã Hòa Bình Thạnh 892 Huyện Châu Thành 89
29008 30616 Xã Vĩnh Lợi 892 Huyện Châu Thành 89
29011 30619 Xã Vĩnh Nhuận 892 Huyện Châu Thành 89
29014 30622 Xã Tân Phú 892 Huyện Châu Thành 89
29017 30601 Xã Bình Thạnh 892 Huyện Châu Thành 89
29023 30676 Xã Hòa Bình 893 Huyện Chợ Mới 89
29026 30643 Xã Tấn Mỹ 893 Huyện Chợ Mới 89
29062 30679 Xã Hòa An 893 Huyện Chợ Mới 89
29071 30655 Xã Mỹ An 893 Huyện Chợ Mới 89
29080 30673 Xã Hội An 893 Huyện Chợ Mới 89
29113 30649 Xã Kiến Thành 893 Huyện Chợ Mới 89
29122 30631 Thị trấn Mỹ Luông 893 Huyện Chợ Mới 89
29128 30628 Thị trấn Chợ Mới 893 Huyện Chợ Mới 89
29134 30634 Xã Kiến An 893 Huyện Chợ Mới 89
29146 30640 Xã Long Điền A 893 Huyện Chợ Mới 89
29149 30646 Xã Long Điền B 893 Huyện Chợ Mới 89
29158 30652 Xã Mỹ Hiệp 893 Huyện Chợ Mới 89
29173 30658 Xã Nhơn Mỹ 893 Huyện Chợ Mới 89
29197 30661 Xã Long Giang 893 Huyện Chợ Mới 89
29218 30664 Xã Long Kiến 893 Huyện Chợ Mới 89
29227 30670 Xã An Thạnh Trung 893 Huyện Chợ Mới 89
28759 30667 Xã Bình Phước Xuân 893 Huyện Chợ Mới 89
28762 30637 Xã Mỹ Hội Đông 893 Huyện Chợ Mới 89
28786 30685 Thị trấn Phú Hòa 894 Huyện Thoại Sơn 89
28792 30727 Xã Vọng Thê 894 Huyện Thoại Sơn 89
28798 30724 Xã Bình Thành 894 Huyện Thoại Sơn 89
28816 30721 Xã Thoại Giang 894 Huyện Thoại Sơn 89
28822 30718 Xã Vĩnh Khánh 894 Huyện Thoại Sơn 89
28828 30715 Xã Vọng Đông 894 Huyện Thoại Sơn 89
28840 30682 Thị trấn Núi Sập 894 Huyện Thoại Sơn 89
28852 30706 Xã Định Mỹ 894 Huyện Thoại Sơn 89
28855 30688 Thị Trấn Óc Eo 894 Huyện Thoại Sơn 89
28858 30691 Xã Tây Phú 894 Huyện Thoại Sơn 89
28876 30692 Xã An Bình 894 Huyện Thoại Sơn 89
28885 30694 Xã Vĩnh Phú 894 Huyện Thoại Sơn 89
28894 30697 Xã Vĩnh Trạch 894 Huyện Thoại Sơn 89
28897 30700 Xã Phú Thuận 894 Huyện Thoại Sơn 89
28921 30703 Xã Vĩnh Chánh 894 Huyện Thoại Sơn 89
28969 30709 Xã Định Thành 894 Huyện Thoại Sơn 89
28972 30712 Xã Mỹ Phú Đông 894 Huyện Thoại Sơn 89
28978 30748 Phường An Hòa 899 Thành phố Rạch Giá 91
28993 30757 Phường Vĩnh Lợi 899 Thành phố Rạch Giá 91
29005 30760 Phường Vĩnh Thông 899 Thành phố Rạch Giá 91
29038 30754 Phường Rạch Sỏi 899 Thành phố Rạch Giá 91
29053 30751 Phường An Bình 899 Thành phố Rạch Giá 91
29059 30742 Phường Vĩnh Bảo 899 Thành phố Rạch Giá 91
29065 30739 Phường Vĩnh Hiệp 899 Thành phố Rạch Giá 91
29083 30736 Phường Vĩnh Quang 899 Thành phố Rạch Giá 91
29089 30733 Phường Vĩnh Thanh 899 Thành phố Rạch Giá 91
29092 30730 Phường Vĩnh Thanh Vân 899 Thành phố Rạch Giá 91
29107 30763 Xã Phi Thông 899 Thành phố Rạch Giá 91
29119 30745 Phường Vĩnh Lạc 899 Thành phố Rạch Giá 91
29137 30769 Phường Đông Hồ 900 Thị xã Hà Tiên 91
26038 30781 Xã Tiên Hải 900 Thị xã Hà Tiên 91
26473 30778 Xã Mỹ Đức 900 Thị xã Hà Tiên 91
26188 30772 Phường Bình San 900 Thị xã Hà Tiên 91
26194 30784 Xã Thuận Yên 900 Thị xã Hà Tiên 91
26290 30766 Phường Tô Châu 900 Thị xã Hà Tiên 91
26179 30775 Phường Pháo Đài 900 Thị xã Hà Tiên 91
26224 30808 Xã Bình An 902 Huyện Kiên Lương 91
26047 30814 Xã Hòn Nghệ 902 Huyện Kiên Lương 91
26185 30811 Xã Sơn Hải 902 Huyện Kiên Lương 91
26014 30809 Xã Bình Trị 902 Huyện Kiên Lương 91
26017 30805 Xã Dương Hòa 902 Huyện Kiên Lương 91
26110 30802 Xã Hòa Điền 902 Huyện Kiên Lương 91
26266 30787 Thị trấn Kiên Lương 902 Huyện Kiên Lương 91
26371 30790 Xã Kiên Bình 902 Huyện Kiên Lương 91
26374 30836 Xã Sơn Bình 903 Huyện Hòn Đất 91
26377 30817 Thị trấn Hòn Đất 903 Huyện Hòn Đất 91
26380 30844 Xã Mỹ Lâm 903 Huyện Hòn Đất 91
26416 30847 Xã Mỹ Phước 903 Huyện Hòn Đất 91
26425 30841 Xã Thổ Sơn 903 Huyện Hòn Đất 91
26440 30840 Xã Lình Huỳnh 903 Huyện Hòn Đất 91
26443 30838 Xã Mỹ Thuận 903 Huyện Hòn Đất 91
26296 30832 Xã Mỹ Hiệp Sơn 903 Huyện Hòn Đất 91
26302 30829 Xã Nam Thái Sơn 903 Huyện Hòn Đất 91
26314 30828 Xã Mỹ Thái 903 Huyện Hòn Đất 91
26317 30826 Xã Bình Giang 903 Huyện Hòn Đất 91
26326 30820 Thị trấn Sóc Sơn 903 Huyện Hòn Đất 91
26338 30835 Xã Sơn Kiên 903 Huyện Hòn Đất 91
26347 30823 Xã Bình Sơn 903 Huyện Hòn Đất 91
26350 30850 Thị trấn Tân Hiệp 904 Huyện Tân Hiệp 91
26353 30874 Xã Thạnh Đông A 904 Huyện Tân Hiệp 91
26356 30871 Xã Tân An 904 Huyện Tân Hiệp 91
26362 30868 Xã Tân Hiệp A 904 Huyện Tân Hiệp 91
26365 30865 Xã Thạnh Đông 904 Huyện Tân Hiệp 91
26368 30862 Xã Thạnh Đông B 904 Huyện Tân Hiệp 91
26383 30859 Xã Tân Hiệp B 904 Huyện Tân Hiệp 91
26386 30853 Xã Tân Hội 904 Huyện Tân Hiệp 91
26389 30860 Xã Tân Hòa 904 Huyện Tân Hiệp 91
26392 30877 Xã Thạnh Trị 904 Huyện Tân Hiệp 91
26395 30856 Xã Tân Thành 904 Huyện Tân Hiệp 91
26398 30893 Xã Vĩnh Hòa Phú 905 Huyện Châu Thành 91
26401 30880 Thị trấn Minh Lương 905 Huyện Châu Thành 91
26404 30883 Xã Mong Thọ A 905 Huyện Châu Thành 91
26407 30886 Xã Mong Thọ B 905 Huyện Châu Thành 91
26413 30887 Xã Mong Thọ 905 Huyện Châu Thành 91
26422 30892 Xã Vĩnh Hòa Hiệp 905 Huyện Châu Thành 91
26428 30895 Xã Minh Hòa 905 Huyện Châu Thành 91
26434 30898 Xã Bình An 905 Huyện Châu Thành 91
26002 30901 Xã Thạnh Lộc 905 Huyện Châu Thành 91
26023 30889 Xã Giục Tượng 905 Huyện Châu Thành 91
26026 30946 Xã Vĩnh Thạnh 906 Huyện Giồng Riềng 91
26041 30934 Xã Hòa Hưng 906 Huyện Giồng Riềng 91
26068 30947 Xã Vĩnh Phú 906 Huyện Giồng Riềng 91
26092 30949 Xã Hòa Thuận 906 Huyện Giồng Riềng 91
26095 30950 Xã Ngọc Hòa 906 Huyện Giồng Riềng 91
26098 30917 Xã Thạnh Bình 906 Huyện Giồng Riềng 91
26101 30943 Xã Long Thạnh 906 Huyện Giồng Riềng 91
26113 30940 Xã Hòa An 906 Huyện Giồng Riềng 91
26116 30937 Xã Hòa Lợi 906 Huyện Giồng Riềng 91
26122 30928 Xã Ngọc Chúc 906 Huyện Giồng Riềng 91
26137 30931 Xã Ngọc Thuận 906 Huyện Giồng Riềng 91
26146 30925 Xã Ngọc Thành 906 Huyện Giồng Riềng 91
26149 30922 Xã Bàn Tân Định 906 Huyện Giồng Riềng 91
26152 30919 Xã Bàn Thạch 906 Huyện Giồng Riềng 91
26155 30904 Thị Trấn Giồng Riềng 906 Huyện Giồng Riềng 91
26200 30907 Xã Thạnh Hưng 906 Huyện Giồng Riềng 91
26209 30910 Xã Thạnh Phước 906 Huyện Giồng Riềng 91
26215 30913 Xã Thạnh Lộc 906 Huyện Giồng Riềng 91
26233 30916 Xã Thạnh Hòa 906 Huyện Giồng Riềng 91
26236 30976 Xã Vĩnh Phước B 907 Huyện Gò Quao 91
26254 30979 Xã Vĩnh Tuy 907 Huyện Gò Quao 91
26263 30973 Xã Vĩnh Phước A 907 Huyện Gò Quao 91
31660 30970 Xã Vĩnh Hòa Hưng Nam 907 Huyện Gò Quao 91
31687 30967 Xã Thủy Liễu 907 Huyện Gò Quao 91
31699 30952 Thị trấn Gò Quao 907 Huyện Gò Quao 91
31702 30961 Xã Thới Quản 907 Huyện Gò Quao 91
31714 30958 Xã Định Hòa 907 Huyện Gò Quao 91
31558 30955 Xã Vĩnh Hòa Hưng Bắc 907 Huyện Gò Quao 91
31753 30982 Xã Vĩnh Thắng 907 Huyện Gò Quao 91
31777 30964 Xã Định An 907 Huyện Gò Quao 91
31780 31009 Xã Đông Yên 908 Huyện An Biên 91
31792 31006 Xã Đông Thái 908 Huyện An Biên 91
31804 31003 Xã Nam Thái A 908 Huyện An Biên 91
31807 31000 Xã Nam Thái 908 Huyện An Biên 91
31606 30997 Xã Hưng Yên 908 Huyện An Biên 91
31612 30994 Xã Nam Yên 908 Huyện An Biên 91
31618 30991 Xã Tây Yên A 908 Huyện An Biên 91
31621 30988 Xã Tây Yên 908 Huyện An Biên 91
31513 30985 Thị trấn Thứ Ba 908 Huyện An Biên 91
31525 31042 Xã Vân Khánh 909 Huyện An Minh 91
31528 31039 Xã Đông Hưng B 909 Huyện An Minh 91
31549 31036 Xã Đông Hưng A 909 Huyện An Minh 91
31567 31030 Xã Đông Thạnh 909 Huyện An Minh 91
31615 31018 Thị trấn Thứ Mười Một 909 Huyện An Minh 91
31624 31033 Xã Đông Hưng 909 Huyện An Minh 91
31651 31031 Xã Tân Thạnh 909 Huyện An Minh 91
31657 31048 Xã Vân Khánh Tây 909 Huyện An Minh 91
31669 31045 Xã Vân Khánh Đông 909 Huyện An Minh 91
31672 31024 Xã Đông Hòa 909 Huyện An Minh 91
31690 31021 Xã Thuận Hòa 909 Huyện An Minh 91
31705 31074 Xã Phong Đông 910 Huyện Vĩnh Thuận 91
31717 31072 Xã Tân Thuận 910 Huyện Vĩnh Thuận 91
31720 31051 Thị trấn Vĩnh Thuận 910 Huyện Vĩnh Thuận 91
31723 31069 Xã Vĩnh Thuận 910 Huyện Vĩnh Thuận 91
31726 31064 Xã Bình Minh 910 Huyện Vĩnh Thuận 91
31729 31063 Xã Vĩnh Bình Nam 910 Huyện Vĩnh Thuận 91
31732 31060 Xã Vĩnh Bình Bắc 910 Huyện Vĩnh Thuận 91
31735 31075 Xã Vĩnh Phong 910 Huyện Vĩnh Thuận 91
31738 31093 Xã Hàm Ninh 911 Huyện Phú Quốc 91
31741 31096 Xã Dương Tơ 911 Huyện Phú Quốc 91
31744 31099 Xã Hòn Thơm 911 Huyện Phú Quốc 91
31747 31102 Xã Bãi Thơm 911 Huyện Phú Quốc 91
31750 31105 Xã Thổ Châu 911 Huyện Phú Quốc 91
31756 31087 Xã Gành Dầu 911 Huyện Phú Quốc 91
31762 31084 Xã Cửa Cạn 911 Huyện Phú Quốc 91
31765 31078 Thị trấn Dương Đông 911 Huyện Phú Quốc 91
27073 31081 Thị trấn An Thới 911 Huyện Phú Quốc 91
26938 31090 Xã Cửa Dương 911 Huyện Phú Quốc 91
26983 31115 Xã Nam Du 912 Huyện Kiên Hải 91
27022 31108 Xã Hòn Tre 912 Huyện Kiên Hải 91
26830 31111 Xã Lại Sơn 912 Huyện Kiên Hải 91
26959 31114 Xã An Sơn 912 Huyện Kiên Hải 91
26905 31012 Xã Thạnh Yên 913 Huyện U Minh Thượng 91
27487 31015 Xã Thạnh Yên A 913 Huyện U Minh Thượng 91
27631 31027 Xã An Minh Bắc 913 Huyện U Minh Thượng 91
27640 31054 Xã Vĩnh Hòa 913 Huyện U Minh Thượng 91
27643 31057 Xã Hòa Chánh 913 Huyện U Minh Thượng 91
26995 31066 Xã Minh Thuận 913 Huyện U Minh Thượng 91
27229 30793 Xã Vĩnh Điều 914 Huyện Giang Thành 91
27325 30796 Xã Tân Khánh Hòa 914 Huyện Giang Thành 91
27415 30797 Xã Phú Lợi 914 Huyện Giang Thành 91
26764 30791 Xã Vĩnh Phú 914 Huyện Giang Thành 91
27034 30799 Xã Phú Mỹ 914 Huyện Giang Thành 91
27256 31123 Phường Thới Bình 916 Quận Ninh Kiều 92
27277 31120 Phường An Hòa 916 Quận Ninh Kiều 92
27454 31126 Phường An Nghiệp 916 Quận Ninh Kiều 92
27505 31132 Phường An Hội 916 Quận Ninh Kiều 92
27397 31135 Phường Tân An 916 Quận Ninh Kiều 92
27661 31138 Phường An Lạc 916 Quận Ninh Kiều 92
27037 31141 Phường An Phú 916 Quận Ninh Kiều 92
27142 31144 Phường Xuân Khánh 916 Quận Ninh Kiều 92
27208 31147 Phường Hưng Lợi 916 Quận Ninh Kiều 92
27340 31149 Phường An Khánh 916 Quận Ninh Kiều 92
27355 31150 Phường An Bình 916 Quận Ninh Kiều 92
27373 31117 Phường Cái Khế 916 Quận Ninh Kiều 92
27421 31129 Phường An Cư 916 Quận Ninh Kiều 92
26863 31154 Phường Thới Hòa 917 Quận Ô Môn 92
26929 31165 Phường Trường Lạc 917 Quận Ô Môn 92
26941 31162 Phường Phước Thới 917 Quận Ô Môn 92
26947 31159 Phường Thới An 917 Quận Ô Môn 92
26956 31156 Phường Thới Long 917 Quận Ô Môn 92
26968 31153 Phường Châu Văn Liêm 917 Quận Ô Môn 92
26980 31157 Phường Long Hưng 917 Quận Ô Môn 92
27028 31183 Phường Long Tuyền 918 Quận Bình Thuỷ 92
27043 31178 Phường Bùi Hữu Nghĩa 918 Quận Bình Thuỷ 92
27046 31177 Phường An Thới 918 Quận Bình Thuỷ 92
27067 31174 Phường Thới An Đông 918 Quận Bình Thuỷ 92
27094 31171 Phường Trà Nóc 918 Quận Bình Thuỷ 92
27112 31169 Phường Trà An 918 Quận Bình Thuỷ 92
27145 31168 Phường Bình Thủy 918 Quận Bình Thuỷ 92
27178 31180 Phường Long Hòa 918 Quận Bình Thuỷ 92
27199 31186 Phường Lê Bình 919 Quận Cái Răng 92
27241 31195 Phường Ba Láng 919 Quận Cái Răng 92
27244 31204 Phường Tân Phú 919 Quận Cái Răng 92
27253 31192 Phường Hưng Thạnh 919 Quận Cái Răng 92
27259 31189 Phường Hưng Phú 919 Quận Cái Răng 92
27265 31201 Phường Phú Thứ 919 Quận Cái Răng 92
27271 31198 Phường Thường Thạnh 919 Quận Cái Răng 92
27298 31219 Phường Trung Kiên 923 Quận Thốt Nốt 92
27316 31207 Phường Thốt Nốt 923 Quận Thốt Nốt 92
27328 31212 Phường Thuận An 923 Quận Thốt Nốt 92
27343 31217 Phường Thạnh Hòa 923 Quận Thốt Nốt 92
27352 31213 Phường Tân Lộc 923 Quận Thốt Nốt 92
27358 31227 Phường Tân Hưng 923 Quận Thốt Nốt 92
27361 31228 Phường Thuận Hưng 923 Quận Thốt Nốt 92
27367 31216 Phường Trung Nhứt 923 Quận Thốt Nốt 92
27394 31210 Phường Thới Thuận 923 Quận Thốt Nốt 92
27400 31232 Thị trấn Vĩnh Thạnh 924 Huyện Vĩnh Thạnh 92
27445 31252 Xã Thạnh Lộc 924 Huyện Vĩnh Thạnh 92
27457 31244 Xã Thạnh Lợi 924 Huyện Vĩnh Thạnh 92
27460 31231 Thị trấn Thanh An 924 Huyện Vĩnh Thạnh 92
27463 31243 Xã Thạnh Thắng 924 Huyện Vĩnh Thạnh 92
27475 31241 Xã Thạnh Tiến 924 Huyện Vĩnh Thạnh 92
27481 31240 Xã Thạnh An 924 Huyện Vĩnh Thạnh 92
27490 31211 Xã Vĩnh Bình 924 Huyện Vĩnh Thạnh 92
27499 31234 Xã Thạnh Mỹ 924 Huyện Vĩnh Thạnh 92
27514 31237 Xã Vĩnh Trinh 924 Huyện Vĩnh Thạnh 92
27520 31246 Xã Thạnh Quới 924 Huyện Vĩnh Thạnh 92
27529 31273 Xã Đông Hiệp 925 Huyện Cờ Đỏ 92
27532 31277 Xã Thới Xuân 925 Huyện Cờ Đỏ 92
27535 31276 Xã Thới Đông 925 Huyện Cờ Đỏ 92
27541 31274 Xã Đông Thắng 925 Huyện Cờ Đỏ 92
27553 31264 Xã Thới Hưng 925 Huyện Cờ Đỏ 92
27556 31255 Xã Trung Hưng 925 Huyện Cờ Đỏ 92
27559 31225 Xã Trung Thạnh 925 Huyện Cờ Đỏ 92
27574 31222 Xã Trung An 925 Huyện Cờ Đỏ 92
26758 31249 Xã Thạnh Phú 925 Huyện Cờ Đỏ 92
26767 31261 Thị trấn Cờ Đỏ 925 Huyện Cờ Đỏ 92
26878 31315 Xã Nhơn Nghĩa 926 Huyện Phong Điền 92
26887 31309 Xã Trường Long 926 Huyện Phong Điền 92
26908 31299 Thị trấn Phong Điền 926 Huyện Phong Điền 92
26944 31300 Xã Nhơn Ái 926 Huyện Phong Điền 92
27070 31306 Xã Tân Thới 926 Huyện Phong Điền 92
27082 31312 Xã Mỹ Khánh 926 Huyện Phong Điền 92
27124 31303 Xã Giai Xuân 926 Huyện Phong Điền 92
27133 31285 Xã Thới Tân 927 Huyện Thới Lai 92
27154 31258 Thị trấn Thới Lai 927 Huyện Thới Lai 92
27160 31267 Xã Thới Thạnh 927 Huyện Thới Lai 92
27166 31268 Xã Tân Thạnh 927 Huyện Thới Lai 92
27190 31270 Xã Xuân Thắng 927 Huyện Thới Lai 92
27220 31282 Xã Đông Thuận 927 Huyện Thới Lai 92
27223 31286 Xã Trường Thắng 927 Huyện Thới Lai 92
27226 31288 Xã Định Môn 927 Huyện Thới Lai 92
27232 31291 Xã Trường Thành 927 Huyện Thới Lai 92
27262 31294 Xã Trường Xuân 927 Huyện Thới Lai 92
27289 31298 Xã Trường Xuân B 927 Huyện Thới Lai 92
27307 31297 Xã Trường Xuân A 927 Huyện Thới Lai 92
27313 31279 Xã Đông Bình 927 Huyện Thới Lai 92
27346 31318 Phường I 930 Thành phố Vị Thanh 93
27376 31324 Phường IV 930 Thành phố Vị Thanh 93
27385 31327 Phường V 930 Thành phố Vị Thanh 93
27391 31330 Phường VII 930 Thành phố Vị Thanh 93
27418 31321 Phường III 930 Thành phố Vị Thanh 93
27424 31333 Xã Vị Tân 930 Thành phố Vị Thanh 93
27427 31339 Xã Hoả Tiến 930 Thành phố Vị Thanh 93
27433 31336 Xã Hoả Lựu 930 Thành phố Vị Thanh 93
27436 31338 Xã Tân Tiến 930 Thành phố Vị Thanh 93
27439 31414 Xã Tân Thành 931 Thị xã Ngã Bảy 93
27484 31411 Xã Đại Thành 931 Thị xã Ngã Bảy 93
27511 31344 Xã Hiệp Lợi 931 Thị xã Ngã Bảy 93
27526 31343 Phường Hiệp Thành 931 Thị xã Ngã Bảy 93
27547 31340 Phường Ngã Bảy 931 Thị xã Ngã Bảy 93
27550 31341 Phường Lái Hiếu 931 Thị xã Ngã Bảy 93
27568 31360 Xã Thạnh Xuân 932 Huyện Châu Thành A 93
27571 31345 Xã Tân Hòa 932 Huyện Châu Thành A 93
27577 31346 Thị trấn Bảy Ngàn 932 Huyện Châu Thành A 93
27586 31348 Xã Trường Long Tây 932 Huyện Châu Thành A 93
27604 31351 Xã Trường Long A 932 Huyện Châu Thành A 93
26749 31359 Thị trấn Rạch Gòi 932 Huyện Châu Thành A 93
26815 31362 Thị trấn Cái Tắc 932 Huyện Châu Thành A 93
26818 31363 Xã Tân Phú Thạnh 932 Huyện Châu Thành A 93
26821 31342 Thị trấn Một Ngàn 932 Huyện Châu Thành A 93
26737 31357 Xã Nhơn Nghĩa A 932 Huyện Châu Thành A 93
26746 31366 Thị Trấn Ngã Sáu 933 Huyện Châu Thành 93
26857 31387 Xã Đông Phước A 933 Huyện Châu Thành 93
24361 31384 Xã Đông Phước 933 Huyện Châu Thành 93
24589 31381 Thị trấn Mái Dầm 933 Huyện Châu Thành 93
24484 31379 Xã Phú Tân 933 Huyện Châu Thành 93
24220 31378 Xã Phú Hữu 933 Huyện Châu Thành 93
24232 31375 Xã Đông Phú 933 Huyện Châu Thành 93
24334 31369 Xã Đông Thạnh 933 Huyện Châu Thành 93
24391 31372 Xã Phú An 933 Huyện Châu Thành 93
24409 31420 Xã Hòa Mỹ 934 Huyện Phụng Hiệp 93
24493 31438 Xã Tân Long 934 Huyện Phụng Hiệp 93
24508 31435 Xã Phương Phú 934 Huyện Phụng Hiệp 93
24187 31433 Thị trấn Búng Tàu 934 Huyện Phụng Hiệp 93
24256 31432 Xã Tân Phước Hưng 934 Huyện Phụng Hiệp 93
24571 31429 Xã Hiệp Hưng 934 Huyện Phụng Hiệp 93
24121 31423 Xã Hòa An 934 Huyện Phụng Hiệp 93
24136 31417 Xã Phụng Hiệp 934 Huyện Phụng Hiệp 93
24202 31408 Xã Long Thạnh 934 Huyện Phụng Hiệp 93
24194 31405 Xã Thạnh Hòa 934 Huyện Phụng Hiệp 93
09031 31402 Xã Bình Thành 934 Huyện Phụng Hiệp 93
08740 31399 Xã Tân Bình 934 Huyện Phụng Hiệp 93
08854 31396 Thị trấn Cây Dương 934 Huyện Phụng Hiệp 93
09013 31393 Thị trấn Kinh Cùng 934 Huyện Phụng Hiệp 93
09124 31426 Xã Phương Bình 934 Huyện Phụng Hiệp 93
09139 31444 Xã Vị Trung 935 Huyện Vị Thuỷ 93
08983 31468 Xã Vị Bình 935 Huyện Vị Thuỷ 93
09058 31441 Thị trấn Nàng Mau 935 Huyện Vị Thuỷ 93
25243 31447 Xã Vị Thuỷ 935 Huyện Vị Thuỷ 93
25249 31453 Xã Vĩnh Thuận Tây 935 Huyện Vị Thuỷ 93
25255 31456 Xã Vĩnh Trung 935 Huyện Vị Thuỷ 93
25258 31459 Xã Vĩnh Tường 935 Huyện Vị Thuỷ 93
25288 31450 Xã Vị Thắng 935 Huyện Vị Thuỷ 93
25300 31465 Xã Vị Thanh 935 Huyện Vị Thuỷ 93
25306 31462 Xã Vị Đông 935 Huyện Vị Thuỷ 93
25312 31495 Xã Xà Phiên 936 Huyện Long Mỹ 93
25327 31483 Xã Thuận Hưng 936 Huyện Long Mỹ 93
25279 31484 Xã Thuận Hòa 936 Huyện Long Mỹ 93
19699 31486 Xã Vĩnh Thuận Đông 936 Huyện Long Mỹ 93
19714 31489 Xã Vĩnh Viễn 936 Huyện Long Mỹ 93
19612 31490 Xã Vĩnh Viễn A 936 Huyện Long Mỹ 93
19621 31492 Xã Lương Tâm 936 Huyện Long Mỹ 93
19330 31493 Xã Lương Nghĩa 936 Huyện Long Mỹ 93
19351 31472 Phường Trà Lồng 937 Thị xã Long Mỹ 93
14827 31481 Xã Tân Phú 937 Thị xã Long Mỹ 93
15193 31471 Phường Thuận An 937 Thị xã Long Mỹ 93
15949 31473 Phường Bình Thạnh 937 Thị xã Long Mỹ 93
15532 31475 Phường Vĩnh Tường 937 Thị xã Long Mỹ 93
16261 31477 Xã Long Trị 937 Thị xã Long Mỹ 93
16627 31478 Xã Long Trị A 937 Thị xã Long Mỹ 93
16573 31480 Xã Long Phú 937 Thị xã Long Mỹ 93
14818 31474 Xã Long Bình 937 Thị xã Long Mỹ 93
15310 31522 Phường 9 941 Thành phố Sóc Trăng 94
15352 31498 Phường 5 941 Thành phố Sóc Trăng 94
14887 31501 Phường 7 941 Thành phố Sóc Trăng 94
15514 31504 Phường 8 941 Thành phố Sóc Trăng 94
15148 31507 Phường 6 941 Thành phố Sóc Trăng 94
16060 31510 Phường 2 941 Thành phố Sóc Trăng 94
14830 31513 Phường 1 941 Thành phố Sóc Trăng 94
HC770 31516 Phường 4 941 Thành phố Sóc Trăng 94
HC450 31519 Phường 3 941 Thành phố Sóc Trăng 94
HC310 31525 Phường 10 941 Thành phố Sóc Trăng 94
31600 Xã An Ninh 942 Huyện Châu Thành 94
31570 Xã Hồ Đắc Kiện 942 Huyện Châu Thành 94
07141 31573 Xã Phú Tâm 942 Huyện Châu Thành 94
31576 Xã Thuận Hòa 942 Huyện Châu Thành 94
31582 Xã Phú Tân 942 Huyện Châu Thành 94
31585 Xã Thiện Mỹ 942 Huyện Châu Thành 94
31594 Xã An Hiệp 942 Huyện Châu Thành 94
31569 Thị trấn Châu Thành 942 Huyện Châu Thành 94
03310 31540 Xã An Lạc Tây 943 Huyện Kế Sách 94
03307 31543 Xã Trinh Phú 943 Huyện Kế Sách 94
03292 31558 Xã Kế An 943 Huyện Kế Sách 94
03301 31546 Xã Ba Trinh 943 Huyện Kế Sách 94
03313 31534 Xã Xuân Hòa 943 Huyện Kế Sách 94
03286 31531 Thị trấn An Lạc Thôn 943 Huyện Kế Sách 94
31549 Xã Thới An Hội 943 Huyện Kế Sách 94
31552 Xã Nhơn Mỹ 943 Huyện Kế Sách 94
31555 Xã Kế Thành 943 Huyện Kế Sách 94
03256 31537 Xã Phong Nẫm 943 Huyện Kế Sách 94
31528 Thị trấn Kế Sách 943 Huyện Kế Sách 94
31484 31564 Xã An Mỹ 943 Huyện Kế Sách 94
31561 Xã Đại Hải 943 Huyện Kế Sách 94
31472 31606 Xã Thuận Hưng 944 Huyện Mỹ Tú 94
00706 31612 Xã Phú Mỹ 944 Huyện Mỹ Tú 94
00703 31567 Thị trấn Huỳnh Hữu Nghĩa 944 Huyện Mỹ Tú 94
00709 31609 Xã Mỹ Thuận 944 Huyện Mỹ Tú 94
00946 31603 Xã Mỹ Phước 944 Huyện Mỹ Tú 94
00949 31597 Xã Mỹ Tú 944 Huyện Mỹ Tú 94
31591 Xã Mỹ Hương 944 Huyện Mỹ Tú 94
31588 Xã Hưng Phú 944 Huyện Mỹ Tú 94
31579 Xã Long Hưng 944 Huyện Mỹ Tú 94
31636 Xã An Thạnh Nam 945 Huyện Cù Lao Dung 94
24748 31615 Thị trấn Cù Lao Dung 945 Huyện Cù Lao Dung 94
24739 31618 Xã An Thạnh 1 945 Huyện Cù Lao Dung 94
24742 31621 Xã An Thạnh Tây 945 Huyện Cù Lao Dung 94
31624 Xã An Thạnh Đông 945 Huyện Cù Lao Dung 94
24736 31627 Xã Đại Ân 1 945 Huyện Cù Lao Dung 94
31630 Xã An Thạnh 2 945 Huyện Cù Lao Dung 94
31633 Xã An Thạnh 3 945 Huyện Cù Lao Dung 94
31651 Xã Long Đức 946 Huyện Long Phú 94
31639 Thị trấn Long Phú 946 Huyện Long Phú 94
31642 Xã Song Phụng 946 Huyện Long Phú 94
31645 Thị trấn Đại Ngãi 946 Huyện Long Phú 94
08503 31648 Xã Hậu Thạnh 946 Huyện Long Phú 94
08506 31654 Xã Trường Khánh 946 Huyện Long Phú 94
08515 31660 Xã Tân Hưng 946 Huyện Long Phú 94
08287 31663 Xã Châu Khánh 946 Huyện Long Phú 94
08281 31666 Xã Tân Thạnh 946 Huyện Long Phú 94
HCCB1 31669 Xã Long Phú 946 Huyện Long Phú 94
HCCB2 31657 Xã Phú Hữu 946 Huyện Long Phú 94
HCCB3 31720 Xã Gia Hòa 1 947 Huyện Mỹ Xuyên 94
HCCB4 31729 Xã Hòa Tú II 947 Huyện Mỹ Xuyên 94
HCCB5 31723 Xã Ngọc Tố 947 Huyện Mỹ Xuyên 94
HCHG1 31717 Xã Hòa Tú 1 947 Huyện Mỹ Xuyên 94
HCHG2 31714 Xã Thạnh Quới 947 Huyện Mỹ Xuyên 94
08566 31708 Xã Thạnh Phú 947 Huyện Mỹ Xuyên 94
08569 31684 Thị trấn Mỹ Xuyên 947 Huyện Mỹ Xuyên 94
08551 31693 Xã Tham Đôn 947 Huyện Mỹ Xuyên 94
08548 31690 Xã Đại Tâm 947 Huyện Mỹ Xuyên 94
08545 31726 Xã Gia Hòa 2 947 Huyện Mỹ Xuyên 94
08560 31711 Xã Ngọc Đông 947 Huyện Mỹ Xuyên 94
08557 31744 Xã Long Bình 948 Thị xã Ngã Năm 94
08578 31753 Xã Mỹ Quới 948 Thị xã Ngã Năm 94
08554 31747 Phường 3 948 Thị xã Ngã Năm 94
08590 31741 Xã Tân Long 948 Thị xã Ngã Năm 94
08617 31738 Xã Vĩnh Quới 948 Thị xã Ngã Năm 94
08599 31735 Phường 2 948 Thị xã Ngã Năm 94
08593 31732 Phường 1 948 Thị xã Ngã Năm 94
08596 31750 Xã Mỹ Bình 948 Thị xã Ngã Năm 94
08608 31777 Xã Vĩnh Lợi 949 Huyện Thạnh Trị 94
08620 31756 Thị trấn Phú Lộc 949 Huyện Thạnh Trị 94
08626 31762 Xã Thạnh Tân 949 Huyện Thạnh Trị 94
31012 31759 Xã Lâm Tân 949 Huyện Thạnh Trị 94
31015 31765 Xã Lâm Kiết 949 Huyện Thạnh Trị 94
31027 31768 Xã Tuân Tức 949 Huyện Thạnh Trị 94
31066 31771 Xã Vĩnh Thành 949 Huyện Thạnh Trị 94
31054 31774 Xã Thạnh Trị 949 Huyện Thạnh Trị 94
31057 31757 Thị trấn Hưng Lợi 949 Huyện Thạnh Trị 94
CT001 31780 Xã Châu Hưng 949 Huyện Thạnh Trị 94
CT002 31792 Xã Vĩnh Hiệp 950 Thị xã Vĩnh Châu 94
CT003 31783 Phường 1 950 Thị xã Vĩnh Châu 94
CT004 31786 Xã Hòa Đông 950 Thị xã Vĩnh Châu 94
24043 31789 Phường Khánh Hòa 950 Thị xã Vĩnh Châu 94
24046 31798 Xã Lạc Hòa 950 Thị xã Vĩnh Châu 94
24049 31795 Xã Vĩnh Hải 950 Thị xã Vĩnh Châu 94
24052 31810 Xã Lai Hòa 950 Thị xã Vĩnh Châu 94
24055 31807 Xã Vĩnh Tân 950 Thị xã Vĩnh Châu 94
24058 31804 Phường Vĩnh Phước 950 Thị xã Vĩnh Châu 94
24061 31801 Phường 2 950 Thị xã Vĩnh Châu 94
24067 31705 Xã Viên Bình 951 Huyện Trần Đề 94
31696 Xã Viên An 951 Huyện Trần Đề 94
31673 Thị trấn Trần Đề 951 Huyện Trần Đề 94
31675 Xã Liêu Tú 951 Huyện Trần Đề 94
31678 Xã Lịch Hội Thượng 951 Huyện Trần Đề 94
31679 Thị trấn Lịch Hội Thượng 951 Huyện Trần Đề 94
31681 Xã Trung Bình 951 Huyện Trần Đề 94
31687 Xã Tài Văn 951 Huyện Trần Đề 94
HT001 31672 Xã Đại Ân 2 951 Huyện Trần Đề 94
18457 31702 Xã Thạnh Thới Thuận 951 Huyện Trần Đề 94
18412 31699 Xã Thạnh Thới An 951 Huyện Trần Đề 94
18493 31831 Phường Nhà Mát 954 Thành phố Bạc Liêu 95
18448 31813 Phường 2 954 Thành phố Bạc Liêu 95
18409 31816 Phường 3 954 Thành phố Bạc Liêu 95
18430 31819 Phường 5 954 Thành phố Bạc Liêu 95
18421 31822 Phường 7 954 Thành phố Bạc Liêu 95
18580 31825 Phường 1 954 Thành phố Bạc Liêu 95
18568 31840 Xã Hiệp Thành 954 Thành phố Bạc Liêu 95
18583 31837 Xã Vĩnh Trạch Đông 954 Thành phố Bạc Liêu 95
18670 31834 Xã Vĩnh Trạch 954 Thành phố Bạc Liêu 95
18598 31828 Phường 8 954 Thành phố Bạc Liêu 95
18577 31864 Xã Ninh Thạnh Lợi 956 Huyện Hồng Dân 95
TTH01 31849 Xã Ninh Quới A 956 Huyện Hồng Dân 95
TTH02 31861 Xã Vĩnh Lộc A 956 Huyện Hồng Dân 95
TTH03 31843 Thị trấn Ngan Dừa 956 Huyện Hồng Dân 95
22435 31846 Xã Ninh Quới 956 Huyện Hồng Dân 95
22438 31858 Xã Vĩnh Lộc 956 Huyện Hồng Dân 95
22441 31855 Xã Lộc Ninh 956 Huyện Hồng Dân 95
22444 31852 Xã Ninh Hòa 956 Huyện Hồng Dân 95
22447 31863 Xã Ninh Thạnh Lợi A 956 Huyện Hồng Dân 95
22450 31870 Xã Vĩnh Phú Đông 957 Huyện Phước Long 95
22453 31879 Xã Hưng Phú 957 Huyện Phước Long 95
22456 31888 Xã Phong Thạnh Tây B 957 Huyện Phước Long 95
22459 31882 Xã Vĩnh Thanh 957 Huyện Phước Long 95
22462 31873 Xã Vĩnh Phú Tây 957 Huyện Phước Long 95
22465 31867 Thị trấn Phước Long 957 Huyện Phước Long 95
22471 31876 Xã Phước Long 957 Huyện Phước Long 95
22708 31885 Xã Phong Thạnh Tây A 957 Huyện Phước Long 95
22711 31912 Xã Châu Thới 958 Huyện Vĩnh Lợi 95
31909 Xã Hưng Hội 958 Huyện Vĩnh Lợi 95
31906 Xã Hưng Thành 958 Huyện Vĩnh Lợi 95
31903 Xã Châu Hưng A 958 Huyện Vĩnh Lợi 95
31900 Thị trấn Châu Hưng 958 Huyện Vĩnh Lợi 95
31897 Xã Vĩnh Hưng A 958 Huyện Vĩnh Lợi 95
31894 Xã Vĩnh Hưng 958 Huyện Vĩnh Lợi 95
31921 Xã Long Thạnh 958 Huyện Vĩnh Lợi 95
31954 Xã Phong Tân 959 Thị xã Giá Rai 95
31969 Xã Tân Thạnh 959 Thị xã Giá Rai 95
09214 31960 Xã Phong Thạnh 959 Thị xã Giá Rai 95
09226 31963 Xã Phong Thạnh A 959 Thị xã Giá Rai 95
09235 31957 Xã Tân Phong 959 Thị xã Giá Rai 95
09244 31945 Phường Hộ Phòng 959 Thị xã Giá Rai 95
09325 31948 Xã Phong Thạnh Đông 959 Thị xã Giá Rai 95
09331 31951 Phường Láng Tròn 959 Thị xã Giá Rai 95
09256 31942 Phường 1 959 Thị xã Giá Rai 95
09271 31966 Xã Phong Thạnh Tây 959 Thị xã Giá Rai 95
09286 31990 Xã An Phúc 960 Huyện Đông Hải 95
31984 Xã Long Điền Tây 960 Huyện Đông Hải 95
31978 Xã Long Điền Đông A 960 Huyện Đông Hải 95
31985 Xã Điền Hải 960 Huyện Đông Hải 95
31987 Xã An Trạch 960 Huyện Đông Hải 95
31981 Xã Long Điền 960 Huyện Đông Hải 95
31988 Xã An Trạch A 960 Huyện Đông Hải 95
24547 31993 Xã Định Thành 960 Huyện Đông Hải 95
24544 31972 Thị trấn Gành Hào 960 Huyện Đông Hải 95
24550 31975 Xã Long Điền Đông 960 Huyện Đông Hải 95
24562 31996 Xã Định Thành A 960 Huyện Đông Hải 95
24561 31927 Xã Vĩnh Hậu 961 Huyện Hòa Bình 95
24553 31924 Xã Vĩnh Mỹ B 961 Huyện Hòa Bình 95
24541 31918 Xã Vĩnh Bình 961 Huyện Hòa Bình 95
DL141 31930 Xã Vĩnh Hậu A 961 Huyện Hòa Bình 95
DL081 31933 Xã Vĩnh Mỹ A 961 Huyện Hòa Bình 95
DL061 31936 Xã Vĩnh Thịnh 961 Huyện Hòa Bình 95
DL091 31891 Thị trấn Hòa Bình 961 Huyện Hòa Bình 95
DL021 31915 Xã Minh Diệu 961 Huyện Hòa Bình 95
32017 Phường 6 964 Thành phố Cà Mau 96
32038 Xã Hòa Thành 964 Thành phố Cà Mau 96
32035 Xã Định Bình 964 Thành phố Cà Mau 96
32032 Xã Lý Văn Lâm 964 Thành phố Cà Mau 96
32029 Xã Tắc Vân 964 Thành phố Cà Mau 96
32026 Xã Tân Thành 964 Thành phố Cà Mau 96
32025 Phường Tân Thành 964 Thành phố Cà Mau 96
32041 Xã Hòa Tân 964 Thành phố Cà Mau 96
31999 Phường 9 964 Thành phố Cà Mau 96
32020 Phường 7 964 Thành phố Cà Mau 96
32014 Phường 8 964 Thành phố Cà Mau 96
32011 Phường 2 964 Thành phố Cà Mau 96
32008 Phường 5 964 Thành phố Cà Mau 96
32005 Phường 1 964 Thành phố Cà Mau 96
32002 Phường 4 964 Thành phố Cà Mau 96
32023 Xã An Xuyên 964 Thành phố Cà Mau 96
32022 Phường Tân Xuyên 964 Thành phố Cà Mau 96
11737 32062 Xã Khánh Hội 966 Huyện U Minh 96
11683 32056 Xã Khánh Lâm 966 Huyện U Minh 96
11686 32053 Xã Nguyễn Phích 966 Huyện U Minh 96
11707 32050 Xã Khánh Tiến 966 Huyện U Minh 96
11689 32048 Xã Khánh Thuận 966 Huyện U Minh 96
11740 32044 Thị trấn U Minh 966 Huyện U Minh 96
11692 32047 Xã Khánh Hòa 966 Huyện U Minh 96
32059 Xã Khánh An 966 Huyện U Minh 96
31227 32083 Xã Tân Lộc Bắc 967 Huyện Thới Bình 96
TB01 32065 Thị trấn Thới Bình 967 Huyện Thới Bình 96
TB02 32092 Xã Hồ Thị Kỷ 967 Huyện Thới Bình 96
TB03 32086 Xã Tân Lộc 967 Huyện Thới Bình 96
TB04 32080 Xã Tân Phú 967 Huyện Thới Bình 96
TB05 32077 Xã Thới Bình 967 Huyện Thới Bình 96
TB06 32074 Xã Biển Bạch Đông 967 Huyện Thới Bình 96
NB01 32072 Xã Trí Lực 967 Huyện Thới Bình 96
NB02 32071 Xã Trí Phải 967 Huyện Thới Bình 96
32069 Xã Tân Bằng 967 Huyện Thới Bình 96
32068 Xã Biển Bạch 967 Huyện Thới Bình 96
32089 Xã Tân Lộc Đông 967 Huyện Thới Bình 96
29794 32119 Xã Khánh Hải 968 Huyện Trần Văn Thời 96
29788 32113 Xã Khánh Hưng 968 Huyện Trần Văn Thời 96
29800 32125 Xã Phong Lạc 968 Huyện Trần Văn Thời 96
29791 32122 Xã Lợi An 968 Huyện Trần Văn Thời 96
29779 32116 Xã Khánh Bình Đông 968 Huyện Trần Văn Thời 96
29803 32108 Xã Khánh Lộc 968 Huyện Trần Văn Thời 96
29797 32107 Xã Trần Hợi 968 Huyện Trần Văn Thời 96
29776 32095 Thị trấn Trần Văn Thời 968 Huyện Trần Văn Thời 96
29773 32104 Xã Khánh Bình Tây 968 Huyện Trần Văn Thời 96
29785 32098 Thị trấn Sông Đốc 968 Huyện Trần Văn Thời 96
29782 32101 Xã Khánh Bình Tây Bắc 968 Huyện Trần Văn Thời 96
32124 Xã Phong Điền 968 Huyện Trần Văn Thời 96
31490 32110 Xã Khánh Bình 968 Huyện Trần Văn Thời 96
31493 32140 Xã Hưng Mỹ 969 Huyện Cái Nước 96
32149 Xã Trần Thới 969 Huyện Cái Nước 96
32146 Xã Tân Hưng Đông 969 Huyện Cái Nước 96
28750 32143 Xã Đông Thới 969 Huyện Cái Nước 96
28753 32141 Xã Hòa Mỹ 969 Huyện Cái Nước 96
28696 32137 Xã Tân Hưng 969 Huyện Cái Nước 96
28690 32134 Xã Phú Hưng 969 Huyện Cái Nước 96
28693 32131 Xã Lương Thế Trân 969 Huyện Cái Nước 96
28699 32130 Xã Thạnh Phú 969 Huyện Cái Nước 96
28729 32128 Thị trấn Cái Nước 969 Huyện Cái Nước 96
28708 32142 Xã Đông Hưng 969 Huyện Cái Nước 96
28717 32188 Xã Nguyễn Huân 970 Huyện Đầm Dơi 96
32174 Xã Tân Dân 970 Huyện Đầm Dơi 96
32186 Xã Ngọc Chánh 970 Huyện Đầm Dơi 96
32155 Xã Tạ An Khương 970 Huyện Đầm Dơi 96
32185 Xã Thanh Tùng 970 Huyện Đầm Dơi 96
32182 Xã Quách Phẩm 970 Huyện Đầm Dơi 96
32179 Xã Quách Phẩm Bắc 970 Huyện Đầm Dơi 96
32176 Xã Tân Tiến 970 Huyện Đầm Dơi 96
32170 Xã Tạ An Khương Nam 970 Huyện Đầm Dơi 96
10660 32167 Xã Tân Thuận 970 Huyện Đầm Dơi 96
10663 32164 Xã Tân Đức 970 Huyện Đầm Dơi 96
10669 32162 Xã Tân Trung 970 Huyện Đầm Dơi 96
10672 32158 Xã Tạ An Khương Đông 970 Huyện Đầm Dơi 96
11002 32152 Thị trấn Đầm Dơi 970 Huyện Đầm Dơi 96
11011 32161 Xã Trần Phán 970 Huyện Đầm Dơi 96
19705 32173 Xã Tân Duyệt 970 Huyện Đầm Dơi 96
32197 Xã Hiệp Tùng 971 Huyện Năm Căn 96
32209 Xã Tam Giang Đông 971 Huyện Năm Căn 96
32206 Xã Tam Giang 971 Huyện Năm Căn 96
32203 Xã Hàng Vịnh 971 Huyện Năm Căn 96
20671 32200 Xã Đất Mới 971 Huyện Năm Căn 96
20656 32194 Xã Hàm Rồng 971 Huyện Năm Căn 96
20668 32191 Thị Trấn Năm Căn 971 Huyện Năm Căn 96
20674 32201 Xã Lâm Hải 971 Huyện Năm Căn 96
20692 32227 Xã Tân Hưng Tây 972 Huyện Phú Tân 96
32212 Thị trấn Cái Đôi Vàm 972 Huyện Phú Tân 96
32230 Xã Việt Khái 972 Huyện Phú Tân 96
32228 Xã Rạch Chèo 972 Huyện Phú Tân 96
32224 Xã Việt Thắng 972 Huyện Phú Tân 96
32221 Xã Tân Hải 972 Huyện Phú Tân 96
32218 Xã Phú Tân 972 Huyện Phú Tân 96
32214 Xã Phú Thuận 972 Huyện Phú Tân 96
32215 Xã Phú Mỹ 972 Huyện Phú Tân 96
32233 Xã Tam Giang Tây 973 Huyện Ngọc Hiển 96
32236 Xã Tân Ân Tây 973 Huyện Ngọc Hiển 96
32239 Xã Viên An Đông 973 Huyện Ngọc Hiển 96
32242 Xã Viên An 973 Huyện Ngọc Hiển 96
32244 Thị trấn Rạch Gốc 973 Huyện Ngọc Hiển 96
32245 Xã Tân Ân 973 Huyện Ngọc Hiển 96
32248 Xã Đất Mũi 973 Huyện Ngọc Hiển 96
27538 26488 Xã Phú Thạnh 742 Huyện Nhơn Trạch 75
17002
17011
17008
17014
17017
17005
17920
17908
17914
17923
18013

05695
05710

04540
04543
04546
04549
04552
04558

02521
02512
02503
02515
02524

03598
03601

03613
03610
03604

03607
03616
03622

04555

31211
31274
31277
31244
31249
31255
31222
31225
31212
31217
31258
31267
31268
31288
31291
31294
31297
31298
31286
31270
31285
31279
31282
24318
24305
24308
24311
24322
24331
24332
24334
24328
24325
24337
24340

31570
31585
31594
31600
31573
31582
31576
28906
28909
28912
28918
28921
28915
28927
28933
28936
28924
28948
28901
28889
28940
08779
08782
08806
08776
08773
08803
08809
08800
08821
08827
08830
08818
08851
08848
08854
08860
08824
28757
29954
29955
29978
29965
29959
29989
29986

17510
17723
17759
17357
18008
23627
23630
23633
25439
30799
30797
30796
30793
30791
25398
03144
03155
03158
03159
03161
03167
08156
08234
14864
14999
21335
21338
21341
21500
22885
22897
22898
22900
22903
22906
22909
22910
23738
24810
24989
25007
28567
28591
30860
30917
31064
32022
32025
32048
32244
25438

3041

23986
23987
23983
23980
23974
23978
23971
26371
26374
26377
26380
02266
02269
02251
02233
02242
02290
02296
02293

01693
01705
01720
07441
07705
07687
07699
07696

15913
16009
15922
15925
15970
15868
15859
15856
15850
16396
16432
16435
16429
16379
16441
16459
16522
16525
16507

27805
27793
27799
27817
27790
03165
03166
03168
03170
03169
03167

03175

03187
03199
03472
03475
03460

03484
03481
03502

17110
17128
17125
17134
17131
17104
17107
17113
17137
17116
13366
13372
13381
13426
13438
13444
13447
13459
13507
13513
04036

04054
04009
04051
04039
04021
04042
04006
03994

04018
04048
04057
12331
12334
12382
12388
12385
25816
25819
25822
25825
25828
25831
25834
25894
25897
25900
25903
25906
25909
25918
25927
25907
25908
00595
00598
00604
00613
00607
00601

00610

21272
21223
21202
21232
21214
21208
21199
21211
21187
21190
21256
21253
21262
28462
28447
28450
28453
28459
28468
28477
28480
28483
28486
19009
19063
19078
19066
19081
19102
19090
19069
19075
19084
19096
19108
19093
19087
19105
19099

28867
29533
29515
29518
29527
29524
29500
29497
25264
25261
25252
25258
25240
25255
25246

31471
31472
31473
31475
31474
31477
31480

18841
18835
18832
18823
18830

18808
18829
18817
18796
18847
18781
05506
16513
16516
16528
16531
16534
16537
Tên Tỉnh/TP

Thành phố Hà Nội


Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Thành phố Hà Nội
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Hà Giang
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố Hồ Chí Minh
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Cao Bằng
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Bắc Kạn
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Tuyên Quang
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Lào Cai
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Điện Biên
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Lai Châu
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Sơn La
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Yên Bái
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Hòa Bình
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Thái Nguyên
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Lạng Sơn
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Phú Thọ
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Vĩnh Phúc
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Tỉnh Hải Dương
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Thành phố Hải Phòng
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Hưng Yên
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Thái Bình
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Hà Nam
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Nam Định
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Ninh Bình
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Thanh Hóa
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Nghệ An
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Hà Tĩnh
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Bình
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Quảng Trị
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Tỉnh Thừa Thiên Huế
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Thành phố Đà Nẵng
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Nam
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Quảng Ngãi
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Bình Định
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Phú Yên
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Khánh Hòa
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Ninh Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Bình Thuận
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Kon Tum
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Gia Lai
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Lắk
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Bình Phước
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Tây Ninh
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Bình Dương
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Đồng Nai
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Long An
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Tiền Giang
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Bến Tre
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Trà Vinh
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Vĩnh Long
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh Đồng Tháp
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh An Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Tỉnh Kiên Giang
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Thành phố Cần Thơ
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Hậu Giang
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Bạc Liêu
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
Tỉnh Cà Mau
BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
BẢO HIỂM XÃ HỘI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU PHÂN THEO CƠ CẤU NHÓM ĐỐI TƯỢNG
QUÝ III - NĂM 2019
(Đính kèm công văn số /TB-BHXH ngày tháng 05 năm 2019)

I Các cơ sở KCB công lập tuyến Trung ương

Đăng ký KCB
STT TÊN CƠ SỞ KCB MÃ KCB Địa chỉ GHI CHÚ
Ban Đầu

- Không nhận tăng mới, gia hạn và


đổi nơi khám chữa bệnh của người - Không nhận dưới 15 tuổi
1 Bệnh viện Thống Nhất 79025 01 Lý Thường Kiệt – Phường 7 - Quận Tân Bình tham gia thuộc đối tượng Hộ gia đình - KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7
(mã đối tượng GD). giờ đến 16h
- Được đăng ký KCB các nhóm đối
tượng còn lại.

- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm


2 Bệnh viện 30/4 79011 09 Sư Vạn Hạnh – P. 9- Q.5 đối tượng - KCB giờ hành chính.

- Không nhận tăng mới, gia hạn và - KCB Thứ 2 đến thứ 6: 7 giờ
đổi nơi khám chữa bệnh của người
đến 20 giờ.
3 Bệnh viện 175 79034 786 Nguyễn Kiệm- P. 3- Q. Gò vấp tham gia thuộc đối tượng Hộ gia đình
'- KCB Thứ 7: 6 giờ 30 đến 17
(mã đối tượng GD).
- Được đăng ký KCB các nhóm đối giờ.
tượng còn lại.

II Các cơ sở KCB công lập tuyến tỉnh

Đăng ký KCB
STT TÊN CƠ SỞ KCB MÃ KCB Địa chỉ GHI CHÚ
Ban Đầu
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - Không nhận dưới 15 tuổi
1 Bệnh viện đa khoa Bưu Điện - Cơ Sở I 79023 Lô B - đường Thành Thái - P.15 - Quận 10 đối tượng - KCB giờ hành chính
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - Không nhận dưới 15 tuổi
2 Bệnh viện đa khoa Bưu Điện - Cơ Sở II 79044 68 Nguyễn Duy Hiệu – P.Thảo Điền - Quận 2 đối tượng - KCB giờ hành chính

- Không nhận tăng mới và đổi nơi


khám chữa bệnh của người tham gia
- Không nhận dưới 15 tuổi
3 Bệnh viện Nguyễn Trãi 79014 314 Nguyễn Trãi – Phường 8 – Quận 5 thuộc đối tượng Hộ gia đình (mã đối
tượng GD). - KCB giờ hành chính
- Được đăng ký KCB các nhóm đối
tượng còn lại.

- Được gia hạn thẻ cũ


4 Bệnh viện Nguyễn Tri Phương 79013 468 Nguyễn Trãi – Phường 8 – Quận 5 - Không nhận tăng mới và đổi nơi KCB - KCB giờ hành chính.
của tất cả các nhóm đối tượng.

- Không nhận tăng mới và đổi nơi


khám chữa bệnh của người tham gia
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
5 Bệnh viện Nhân dân Gia Định 79030 01 Nơ Trang Long – Phường 7 – Q.Bình Thạnh thuộc đối tượng Hộ gia đình (mã đối
tượng GD). đến 16 giờ
- Được đăng ký KCB các nhóm đối
tượng còn lại.

- Được gia hạn thẻ cũ


- Không nhận dưới 15 tuổi
6 Bệnh viện nhân dân 115 79024 527 Sư Vạn Hạnh – Phường 12 – Quận 10 - Không nhận tăng mới và đổi nơi KCB
của tất cả các nhóm đối tượng. - KCB giờ hành chính

- Không nhận tăng mới và đổi nơi - Không nhận dưới 15 tuổi
khám chữa bệnh của người tham gia
- KCB Thứ 2 đến Thứ 6 (Sáng 7-
7 Bệnh viện Trưng Vương 79026 266 Lý Thường Kiệt – Phường 14 – Quận 10 thuộc đối tượng Hộ gia đình (mã đối
tượng GD). 11 giờ 30, Chiều 13-16 giờ 30)
- Được đăng ký KCB các nhóm đối và Sáng Thứ bảy (7-12 giờ)
tượng còn lại.

- Không nhận tăng mới và đổi nơi


khám chữa bệnh của người tham gia
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
8 Bệnh viện An Bình 79012 146 An Bình – Phường 7 – Quận 5 thuộc đối tượng Hộ gia đình (mã đối
tượng GD). đến 16 giờ 30
- Được đăng ký KCB các nhóm đối
tượng còn lại.

- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
9 Bệnh viện đa khoa Sài Gòn 79001 125 Lê Lợi – Phường Bến Thành – Quận 1 đối tượng đến 16 giờ 30
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - Không nhận dưới 15 tuổi
10 BV Điều dưỡng PHCN ĐT bệnh Nghề Nghiệp 79020 125/61 Âu Dương Lân – Phường 2 – Quận 8 đối tượng - KCB giờ hành chính

- KCB Thứ 2 đến Thứ 6: 6 giờ


- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
11 Viện Y dược học dân tộc 79426 273 Nguyễn Văn Trỗi - P. 10 - Quận Phú Nhuận đối tượng 30 đến 19 giờ và thứ Bảy, Chủ
Nhật: Từ 7 giờ 30 đến 11 giờ 30

- Không nhận tăng mới và đổi nơi


khám chữa bệnh của người tham gia - Không nhận dưới 15 tuổi
12 Bệnh viện 7A 79016 466 Nguyễn Trãi – Phường 8 – Quận 5 thuộc đối tượng Hộ gia đình (mã đối '- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ
tượng GD). 30 đến 16 giờ 30
- Được đăng ký KCB các nhóm đối
tượng còn lại.

- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 6:Giờ
13 BV Chỉnh Hình Và Phục Hồi Chức Năng TP.HCM 79461 1A Lý Thường Kiệt, P.7, Q. Tân Bình đối tượng hành chánh, sáng thứ 7.
- Được gia hạn thẻ cũ
15 đường Cao Tốc - Trung Lương, ấp 1 - xã Tân - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
14 Bệnh Viện Nhi đồng thành phố 79532 Kiên - huyện Bình Chánh
- Không nhận tăng mới và đổi nơi KCB
của tất cả các nhóm đối tượng. 30 đến 16 giờ 30.

III Các cơ sở KCB tư nhân tương đương tuyến tỉnh

Đăng ký KCB
STT TÊN CƠ SỞ KCB MÃ KCB Địa chỉ GHI CHÚ
Ban Đầu

- Không nhận dưới 15 tuổi


- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
1 Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh 79462 700 Sư Vạn Hạnh (nối dài) - P 12 – Quận 10 đối tượng - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
đến 16 giờ 30 và Sáng Chủ Nhật.

- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
2 Bệnh viện đa khoa Hồng Đức - Chi nhánh III 79463 32/2 Thống Nhất - Phường 10 - Quận Gò Vấp đối tượng 21 giờ
60 – 60 A Phan Xích Long – Phường 1 – Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ
3 Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn
79071 Phú Nhuận đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
- KCB Thứ 2 đến Thứ 6 :8 giờ
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
4 Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Central Park 79525 720A Điện Biên Phủ - P22 - Quận Bình Thạnh đối tượng đến 17 giờ và sáng Thứ 7: 8 giờ
đến 12 giờ.

IV Các cơ sở KCB công lập tuyến quận, huyện


B
Đăng ký KCB yvQ
STT TÊN CƠ SỞ KCB MÃ KCB Địa chỉ
Ban Đầu ệG GHI CHÚ
iun
tâệa
h
ếnP
B
o
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
1 Bệnh viện Quân Dân Miền Đông 79057 50 Lê Văn Việt – Phường Hiệp Phú - Quận 9 đối tượng - Khám chữa bệnh 24/24 K
ệv
T
đD
nit
âah

- Không nhận dưới 15 tuổi nô
2 Bệnh viện Giao thông Vận tải TP HCM 79076 72/3 Trần Quốc Toản - p8 - Quận 3
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm n
đối tượng - KCB giờ hành chính kvn
C
hM
iđg
ảoiệ
a
64 Lê Văn Chí – KP 1- Linh Trung – Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7giờ 15 n ềanV
3 Bệnh viện đa khoa khu vực Thủ Đức 79036 gnậ
Thủ Đức đối tượng đến 20 giờ k
/tkđn
h

aho
Quốc lộ 22 – đường Nguyễn Văn Hoài - Ấp - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 6 giờ đến T ôự
uta
4 Bệnh viện đa khoa khu vực Củ Chi 79040
Bầu Tre 2 – Xã An Hội - Huyện Củ Chi đối tượng 20 giờ 30 ổcnkả
nvghi
k
gtoự
65/2B Bà Triệu – TT Hóc Môn – Huyện Hóc - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ h hacT
5 Bệnh viện đa khoa khu vực Hóc Môn 79041 B
u
Môn đối tượng đến 16 giờ 30 cệuP
ôộT
nkv
nhcH
410 Trường Chinh - Phường 13 - Quận Tân - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - Không nhận dưới 15 tuổi ự
6 PKđa khoa trực thuộc TTYT ngành Cao su VN 79049 guủC
Bình đối tượng - KCB giờ hành chính c
T
vM
tT
Đ
ivC
yệY


7
Trung tâm y tế Tân Cảng/ Tổng công ty Tân Cảng
79419 1295B Nguyễn Thị Định- p Cát Lái- Quận 2
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
- Khám chữa bệnh 24/24

Sài gòn/ Quân chủng Hải Quân đối tượng nT
c
T
C
ânQ
H
h
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - Thứ 2 đến CN: 6 giờ đến 21 giờ n ugói
8 Bệnh viện Quận Thủ Đức 79037 29 Phú Châu – P. Tam Bình – Quận Thủ Đức đối tượng 30 ậàc
C
n
ảhM
Từ Thứ 2 đến Thứ 6: 7 giờ 30 nB
338 Hai Bà Trưng – Phường Tân Định – Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm T
ô
9 Bệnh viện Quận 1 -Cơ sở I 79051 đến 19 giờ gệhC
1 đối tượng
n
Sáng Thứ 7
naủ
S
oh
Từ Thứ 2 đến Thứ 6: 7 giờ 30
10 Bệnh viện Quận 1 - Cơ sở II 79004 29A Cao Bá Nhạ - Quận 1
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
đến 19 giờ
àĐ
đối tượng ivứ
Sáng Thứ 7 s
iuc
gệ
130 Lê Văn Thịnh – P. Bình Trưng Tây – - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
11 Bệnh viện Quận 2 79075 - Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến 19 giờ ò nV
Quận 2 đối tượng
nN
/
ni
hệ
114 – 116 Trần Quốc Thảo – Phường 7 – Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm B
12 Bệnh viện Quận 3 79009
3 đối tượng - KCB giờ hành chính n
ệv
niQ
hệu
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB từ Thứ 2 đến 7: 7giờ đến B
13 Bệnh viện Quận 4 79010 63- 65 Bến Vân Đồn – Phường 12 – Quận 4 đối tượng 16 giờ 30
nậ
ệv
n
niQ
hệu
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB giờ hành chính và sáng 3B
14 Bệnh viện Quận 5 79015 644 Nguyễn Trãi – Phường 11 – Quận 5 đối tượng Thứ 7
nậ
ệB
vn
ệniQ
hnệu
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ 4B
15 Bệnh viện Quận 6 79017 Số 2D Đường Chợ Lớn Phường 11 Quận 6 hnậ
đối tượng đến 16 giờ 30 ệv
n
B
nviQ
ệh
- Thứ 2 đến Thứ 6: 7 giờ 30 đến ệiu5
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm n
16 Bệnh viện Quận 7 79019 101 Nguyễn Thị Thập – Tân Phú – Quận 7 16 giờ 30 nệậ
đối tượng
Sáng Thứ 7 và Chủ Nhật
hv
n
iQ
- Thứ 2 đến Thứ 6: 7 giờ đến 17 vệ
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
uQ
6i
17 Bệnh viện Quận 8 79021 82 Cao Lỗ – Phường 4 – Quận 8 đối tượng giờ nuậ
và sáng Thứ 7 ệ
ậnn
Q
n
- Thứ 2 đến Thứ 6: 7 giờ đến 17 u7
18 Bệnh viện Quận 8 (PK Rạch Cát) 79052 160 Mễ Cốc – Phường 15 – Quận 8
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
giờ B
Q
đối tượng ậ8
và sáng Thứ 7 ệu
n
nậ
- Thứ 2 đến Thứ 6: 7 giờ đến 17 h(B
n8
19 Bệnh viện Quận 8 (PK Xóm Củi) 79053 379 Tùng Thiện Vương – P.12 – Quận 8
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
giờ P
đối tượng ệ
và sáng Thứ 7 K
v8n
ih
- KCB Thứ 2 đến Thứ 6 :7 giờ ệR
B
(
387 Lê Văn Việt – P. Tăng Nhơn Phú A – - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
20 Bệnh viện Quận 9 79022
Quận 9 đối tượng 30 đến 20 giờ,sáng Thứ 7 và nạệvP
sáng CN cnK
i
hhQ

- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 dến thứ 7: 5 giờ unX
21 Bệnh viện Quận 10 79027 571 Sư Vạn Hạnh – Phường 13 – Quận 10 ậC

đối tượng đến 20 giờ, sáng CN
áinm
Q
tệ
- Thứ 2 đến Thứ 6: 6 giờ 30 đến u
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm 9)nậC
22 Bệnh viện Quận 11 79028 72 đường số 5 CX Bình Thới – Quận 11 đối tượng 19 giờ
- Thứ 7: 7 giờ 30 đến 16 giờ 30 nủ
Q
i
u)1
ậ0
n
nệ
hn
23 Bệnh viện Quận 12 79029 111 Tân Chánh Hiệp - Quận 12
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
- KCB giờ hành chính B
đối tượng
ệv
nQ
iu
h
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 6 giờ 30 ệậ
24 Bệnh viện Quận Gò Vấp 79035 212 Lê Đức Thọ – Phường 15 – Quận Gò Vấp nn
đối tượng đến 18 giờ 30.
v
i
B
Q
ệ1
274 Nguyễn Trọng Tuyển – P. 8 – Quận Phú - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 6 giờ u2
25 Bệnh viện Quận Phú Nhuận 79032 nậ
Nhuận đối tượng đến 16 giờ 30
hB
n
Q

- KCB Thứ 2 đến Thứ 6 : 6 giờ v unT
605 Hoàng Văn Thụ - Phường 4 – Quận Tân - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm 30 đến 19 giờ; Thứ 7: 7 giờ 30 iậh
26 Bệnh viện Quận Tân Bình 79033 â
Bình đối tượng đến 19 giờ; Chủ Nhật: 7 giờ 30 ện
đến 11 giờ 30. n
nv
B
iB
ìệì
Q
112 Đinh Tiên Hoàng – Phường 1 – Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 6 giờ đến B
27 Bệnh viện Quận Bình Thạnh 79031
Bình Thạnh đối tượng 20 giờ
unện
ậhnh
hnQ
- KCB Thứ 2 đến Thứ 6: 7 giờ T
609-611 Âu Cơ – Phường Phú Trung – Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm u
28 Bệnh viện Quận Tân Phú 79054 30 đến 20 giờ; Thứ 7: 7 giờ 30 T hvậ
Tân Phú đối tượng
đến 11 giờ 30. âạiB
n
ện
- KCB Thứ 2 đến Thứ 6: 6 giờ P hnB
200/14 Nguyễn Hữu Tiến – P. Tây Thạnh – - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
29 79544 30 đến 19 giờ 30; Thứ 7: 7 giờ h P
Phòng khám đa khoa thuộc bệnh viện Quận Tân Q.Tân Phú đối tượng hìòB
30 đến 11 giờ 30.
Phú hH
nệ
- KCB Thứ 2 đến Thứ 6: 7 giờ ú gvuhn
30 Bệnh viện Quận Bình Tân 79055
809 Hương lộ 2 – P.Bình Trị Đông A Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm đến 20 giờ iyh
Bình Tân đối tượng - Thứ 7, Chủ nhật: 8 giờ đến 16 ệT k
giờ nhâv
áni
E9-5 Nguyễn Hữu Trí – TT Tân Túc – H.Bình - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30 H B
m

31 Bệnh viện Huyện Bình Chánh 79038
Chánh đối tượng đến 17 giờ uìn
nđy
aệhH
281 A Lê Văn Lương Ấp 3–Xã Phước Kiểng– - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm nu
32 Bệnh viện Huyện Nhà Bè 79045 - KCB giờ hành chính
H.Nhà Bè đối tượng C
ky
hhN

ohán
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm àna
33 Bệnh viện Huyện Cần Giờ 79042 Ấp Miễu - Xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ đối tượng
- KCB giờ hành chính
hC
kB

hèn
hC
Ấp An Nghĩa - Xã An Thới Đông - Huyện Cần - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm ô
34 Phòng khám đa khoa khu vực An Nghĩa 79492 - KCB giờ hành chính xn
Giờ đối tượng
ág

Tỉnh lộ 7 - Ấp Chợ Cũ – Xã An Nhơn Tây – - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm Thứ 2 đến Chủ Nhật: Từ 7 giờ S
A
35 Bệnh viện Huyện Củ Chi 79039
H.Củ Chi đối tượng đến 21 giờ ư
n
đT
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - Không nhận dưới 15 tuổi oh
36 Bệnh xá Sư đoàn 9 79061 Ấp Cây Sộp – Xã Tân An Hội – H. Củ Chi đối tượng - Khám chữa bệnh 24/24 àà
nn
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
h
37 Bệnh viện Công An Thành phồ Hồ Chí Minh 79540 126 Hải Thượng Lãng Ông - P10 - Quận 5 - KCB giờ hành chính 9
đối tượng
p
h
Phòng khám ĐK thuộc khoa Khám bệnh Trung tâm 131 Nguyễn Thái Sơn – Phường 7 – Quận Gò - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ ồ
38 79553
y tế Quận Gò Vấp Vấp đối tượng đến 16 giờ.
H

Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 44 - 44 A Thống Nhất _ Phường Tân Thành - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ
39 79558
Tân Phú Quận Tân Phú đối tượng đến 16 giờ 30. C
h
í
Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 99/6 Nơ Trang Long - Phường 11 - Quận Bình - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ
40 79573
Bình Thạnh Thạnh đối tượng đến 16 giờ 30. M
i
n
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 6: 7 giờ h
41 Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 8 79581 170 Tùng Thiện Vương - Phường 11 - Quận 8 đối tượng đến 16 giờ 30.

Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 23 Nguyễn Văn Đậu - Phường 5 - Quận Phú - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ
42 79576
Phú Nhuận Nhuận đối tượng đến 21 giờ.

Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Huyện 350 Tân Túc - TT Tân Túc- Huyện Bình - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
43 79603 Giờ hành chính
Bình Chánh Chánh đối tượng

51 Vĩnh Khánh - P9 - Quận 4 và 396/27 - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 6: 7 giờ 30
44 Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 4 79601
Nguyễn Tất Thành - p 18 - Quận 4 đối tượng đến 17 giờ.
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 6: 7 giờ 30
45 Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 7 79584 207B Lê Văn Lương - p. Tân Kiểng - Quận 7 đối tượng đến 17 giờ.

- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm


46 Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 11 79594 72A Đường số 5 CX Bình Thới - P8 - Quận 11 đối tượng Giờ hành chính

Các cơ sở KCB tư nhân tương đương tuyến


V
huyện.

Đăng ký KCB
STT TÊN CƠ SỞ KCB MÃ KCB Địa chỉ GHI CHÚ
Ban Đầu

Quốc lộ 22, ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
1 Bệnh viện đa khoa tư nhân Xuyên Á 79488
Củ Chi, TP.HCM đối tượng 20 giờ 30
104-110 Đường 54 KDC Tân Tạo P.TTạo – Q. - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
2 Bệnh viện Quốc Ánh 79074
Bình Tân đối tượng 22 giờ
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
3 Bệnh viện đa khoa Đức Khang 79458 129A Nguyễn Chí Thanh – P.9 - Quận 5 đối tượng 24 giờ

425 Kinh Dương Vương – P. An Lạc – Q. - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ
4 Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An 79058
Bình Tân đối tượng 30 đến 15 giờ và Sáng Chủ Nhật.

- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7:7 giờ 30
5 Bệnh viện Phương Đông 79 Thành Thái – Phường 14 – Quận 10
79472 đối tượng đến 16 giờ 30
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
6 Bệnh Viện Tân Sơn Nhất 79495 2B Phổ Quang - P2 - Tân Bình đối tượng đến 16 giờ 30
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
7 Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn 171/3 Trường Chinh, P. Tân Thới Nhất, Q.12
79489 đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
532 A Kinh Dương Vương - Phường Bình Trị - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7:7 giờ 30
8 Bệnh viện quốc tế City 79505
Đông B - Quận Bình Tân đối tượng đến 16 giờ 30.
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
9 Bệnh viện đa khoa Tân Hưng 79516 871 Trần Xuân Soạn P. Tân Hưng - Quận 7 đối tượng 30 đến 20 giờ.
- Không nhận dưới 15 tuổi -
05 đường số 17A KP 11P - Bình Trị Đông B - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
10 Bệnh viện Gia An 115 79616 KCB Thứ 2 đến Thứ 7: Giờ hành
Bình Tân đối tượng
chính và sáng thứ 7.
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH TTYK 274 Huỳnh Tấn Phát - P. Tân Thuận Tây - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ
11 79060
Phước An) Quận 7 đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (Thuộc CN2 - Cty TNHH - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ
12 79457 686 đường 3/2 – P.4 – Quận 10
TTYK Phước An) đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (Thuộc CN5 - Cty TNHH - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ
13 79065 42 Đường 26 – Phường 10 – Quận 6
TTYK Phước An) đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (Thuộc CN6 - Cty TNHH 197-198 Tôn Thất Thuyết – Phường 3 – Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ
14 79066
TTYK Phước An) 4 đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa 3A35 Tỉnh lộ 10 (Bà Hom nối dài) Xã Phạm - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
15 79059
khoa Sài Gòn) Văn Hai –H Bình Chánh đối tượng đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
16 79473 132-134 Lý Thái Tổ - Phường 2 – Quận 3
khoa Sài Gòn - TT khám bệnh số 2) đối tượng đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa(thuộc Cty TNHH MTV PK - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
17 79070 391 Lý Thái Tổ Phường 9 – Quận 10
đa khoa An Phúc) đối tượng đến 20 giờ và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH Y khoa 741-743 Quốc lộ 22 - TT Củ Chi – Huyện Củ - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 6 giờ 30
18 79068
Quốc tế Thiên Phúc) Chi đối tượng đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH BV Thánh - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
19 79465 118 Bành Văn Trân – P.7- Q. Tân Bình
Mẫu ) đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.

Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH MTV Lô II -6 cụm 02 Lê Trọng Tấn - P.Tây Thạnh - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7:7 giờ 30
20 79466
TMDV Y tế Tân Bình) Q.Tân Phú đối tượng đến 20 giờ 30 và Sáng Chủ Nhật.

Phòng khám đa khoa (thuộc CP TTYK Thành 36 Tây Thạnh – Phường Tây Thạnh – Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
21 79483
Công) Tân Phú đối tượng đến 20 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc CN Cty ĐT Khang - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
22 79002 266-268 Đường 3/2 - Phường 12 Quận 10 -
Minh - TTYK Kỳ Hòa) đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
23 79062 1184 Lê Đức Thọ – P.13 – Quận Gò Vấp
khoa Vạn Phúc) đối tượng 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty CP PKĐK Thiên - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
24 79067 703 Khu phố 5 Quốc lộ 22 TT Củ Chi
Ý Củ Chi) đối tượng đến 20 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa 251 A Lương Định Của – Phường An Phú – - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
25 79486
khoa quốc tế An Phú) Quận 2 đối tượng 30 đến 18 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PKđa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
26 79508 28/7 Ấp 1 xã Tân Thạnh Tây - huyện Củ Chi
khoa Tân Quy) đối tượng 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc CN1 - Công ty TNHH 1B đường Hoàng Hữu Nam - KP Mỹ Thành - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 6 giờ 30
27 79485
BV Đa Khoa Hoàn Hảo) P.Long Thạnh Mỹ - Quận 9 đối tượng đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa(thuộc Cty TNHH dịch vụ y tế 988 Lạc Long Quân – Phường 8 – Quận Tân - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
28 79459
Gentical Lạc Long Quân) Bình đối tượng 20 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH trang thiết - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
29 79047 323/3 Lê Quang Định – P. 5 – Q. Bình Thạnh
bị y tế Kiều Tiên) đối tượng đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH TTYK - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
30 79469 285 Bà Hom – Phường 13 - Quận 6
Hoàng Khang) đối tượng đến 20 giờ 30
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH YK Quốc - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
31 79063 95 Hồ Bá Kiện – Phường 15 – Quận 10
tế Chung Minh) đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa 772 Tân Kỳ Tân Quý – P. Bình Hưng Hòa – - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
32 79064
khoa Việt Phước) Quận Bình Tân đối tượng đến 20 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc CTCP BVđa khoa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
33 04A Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình
Hoàn Mỹ Sài Gòn) đối tượng đến 18 giờ và Sáng Chủ Nhật.
79464
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH Y tế - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
34 829-829 A đường 3/2, P.7, Q.11
Đại Phước) 79490 đối tượng đến 20 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH MTV PK B23/474 Trần Đại Nghĩa - Tân Nhật - H, Bình - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
35 79046
đa khoa Lê Minh Xuân) Chánh đối tượng 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa 210 Phạm Đăng Giảng- P. Bình Hưng Hòa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
36 79493
khoa Phước Linh) Quận Bình Tân đối tượng 20 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty CP PKđa khoa 139 Nguyễn Văn Tăng- P. Long Thạnh Mỹ, - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
37 79797 - Khám chữa bệnh 24/24
Bắc Mỹ) Quận 9 đối tượng
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty CP PK đa khoa 1691 Tỉnh lộ 10- KP5- P.Tân Tạo A - Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
38 79494 - Khám chữa bệnh 24/24
Thành An) Bình Tân đối tượng
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH TM và DV D6/8 QL 1A Ấp 4- Xã Bình Chánh - H. Bình - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
39 79512
PKđa khoa Nam Sài Gòn) Chánh đối tượng đến 18 giờ

Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PK đa 395-397 Điện Biên Phủ - P, 25 - Q. Bình - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7:7 giờ
40 79513
khoa Quốc Tế Hàng Xanh) Thạnh đối tượng đến 19 giờ 30 và sáng Chủ nhật.

Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PK đa 4423 Nguyễn Cửu Phú - KP4 - P. Tân Tạo - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ
41 79514
khoa KCN Tân Tạo) Quận Bình Tân đối tượng đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty CP PK đa khoa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ
42 79517 501-503 Nguyễn Oanh- P. 17- Q Gò Vấp
Hữu Nghị) đối tượng đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PKđa 1031B Thoại Ngọc Hầu - P. Hòa Thạnh - Q. - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
43 79518
khoa Hy Vọng) Tân Phú đối tượng đến 17 giờ và sáng Chủ Nhật
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH chẩn đoán 331-333 Lê Văn Thọ - Phường 9 - Quận Gò - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
44 79519 đến 20 giờ và Sáng Chủ Nhật từ
y khoa Tâm Phúc Vấp đối tượng
7 giờ đến 12 giờ.
- KCB Thứ 2 đến thứ 7:7 giờ 30
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PKđa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
45 79520 189 Nguyễn Oanh - Phường 10 - Quận Gò Vấp đến 17 giờ và Sáng Chủ Nhật từ
khoa Bắc Sài Gòn - VN Clinic) đối tượng
7 giờ đến 11 giờ.
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH Y - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
46 79521 134 Tân Hòa Đông - Phường 14 - Quận 6 30 đến 21 giờ, Chủ Nhật từ 7 giờ
Dược Thái Anh) đối tượng
30 đến 11 giờ 30.
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty CP Y khoa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ
47 79522 42 Đặng Văn Bi - P. Bình Thọ - Q. Thủ Đức
CHAC 2) đối tượng 30 đến 20 giờ
- KCB Thứ 2 đến thứ 7:7 giờ đến
Phòng khám đa khoa TN Vietlife - MRI (thuộc CN - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
48 79524 583 Sư Vạn Hạnh - P.13 - Quận 10 21 giờ, Chủ Nhật: 7 giờ đến 11
Cty CP Cẩm Hà) đối tượng
giờ 30
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH PKđa 006 Tòa nhà H1 Hoàng Diệu - Phường 9 - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật :7
49 79526
khoa Thiện Minh) Quận 4 đối tượng giờ đến 21 giờ.
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty CP Vigor Anbis Lầu 2 - Tòa nhà Áo Dài - 21 Nguyễn Trung - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7 :7 giờ
50 79565
Japan) Ngạn - Phường Bến Nghé - Quận 1 đối tượng đến 20 giờ
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH PKđa 469 Nguyễn Văn Tạo - Ấp 2 - Xã Long Thới - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7 :7 giờ
51 79568
khoa Nhơn Tâm) Huyện Nhà Bè đối tượng đến 20 giờ 30

- Không nhận dưới 15 tuổi


Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH PKĐK 09-11-13-15 Trịnh Văn Cấn - Phường Cầu - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
52 79530 - KCB Thứ 2 đến Thứ 7 :7 giờ
Quốc Tế Sài Gòn) Ông Lãnh - Quận 1 đối tượng
30 đến 20 giờ

- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ 30
53 Phòng khám đa khoa đại học Nguyễn Tất Thành 79597 298A Nguyễn Tất Thành - P13 - Quận 4 đối tượng đến 20 giờ.

- Không nhận dưới 15 tuổi


Phòng khám đa khoa (Thuộc Chi nhánh Cty TNHH 06-08 Trịnh Văn Cấn - P. Cầu Ông Lãnh - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
54 79531 - KCB Thứ 2 đến Thứ 7 :7 giờ
PKĐK Quốc Tế Sài Gòn) Quận 1 đối tượng
30 đến 20 giờ
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH dịch vụ y Lô HC 2 khu trung tâm điều hành dịch vụ - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7 :7 giờ
55 79018
tế Tân Thuận) KCX Tân Thuận - Quận 7 đối tượng đến 19 giờ
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH Y khoa D1/3 Nguyễn Thị Tú - Ấp 4 - Vĩnh Lộc B - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ
56 79533
Liên An) Huyện Bình Chánh đối tượng đến 20 giờ 30
07-09 Khu biệt thự Ngân Long - Nguyễn Hữu - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ
57 Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH Polycare ) 79537
Thọ - Phước Kiểng - Nhà Bè đối tượng 30 đến 20 giờ
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
Phòng khám đa khoa (Thuộc CN1 - Cty TNHH 95 Phan Đăng Lưu - Phường 7 - Quận Phú - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
58 79536 đến 19 giờ ; Chủ nhật: 6 giờ đến
TTYK Hợp Nhân) Nhuận đối tượng
12 giờ.
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH TMDV 363 Lê Trọng Tấn - Phường Sơn Kỳ - Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ
59 79535
chăm sóc sức khoẻ Vĩnh Đức) Tân Phú đối tượng đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH PKĐK 222-224-226 Nguyễn Duy Dương - P.4 - Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:4 giờ
60 79534
Pháp Anh ) 10 đối tượng đến 18 giờ
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH PKĐK - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:8 giờ
61 525/15 Sư Vạn Hạnh(nối dài) - P.12 - Quận 10
Hưng Dũng) 79529 đối tượng đến 20 giờ
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH đa khoa 226 Võ Văn Ngân - P. Bình Thọ - Quận Thủ - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ
62 79539
Phước Sơn) Đức đối tượng đến 21 giờ

- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ


Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH dịch vụ y 47/4-47/6 Huỳnh Tấn Phát - KP 6 - TT Nhà Bè - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
63 79541 đến 20 giờ 30, Chủ Nhật sáng và
tế và Phòng khám đa khoa Tâm An ) - Huyện Nhà Bè đối tượng
chiều từ 15 giờ đến 20 giờ 30

Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH dịch vụ y Tỉnh lộ 15, ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, Huyện - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:8 giờ
64 79538
tế Thiện Phước) Củ Chi đối tượng đến 20 giờ
Chi nhánh Cty CP PKĐK Duy Khang (Phòng 51-53 Đường D4 - Khu đô thị mới mới Him - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ Hai đến Chủ Nhật: 7
65 79545
khám ĐK Duy Khang Him Lam Quận 7) Lam - P. Tân Hưng - Quận 7 đối tượng giờ đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Y 50 Phan Huy Ích – Phường 15 – Quận Tân - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7
66 79547
khoa Hoàng Mỹ Sài Gòn) Bình đối tượng giờ đến 17 giờ.
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần Bệnh 407 Đỗ Xuân Hợp – Phường Phước Long B – - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7
67 79549
viện Y dược Sài Gòn) Quận 9 đối tượng giờ đến 22 giờ.
CTY CP Y VIỆT - Phòng khám bệnh viện Đại Học 20-22 Dương Quang Trung - Phường 12 - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 6 giờ 30
68 79564
Y Dược 1 Quận 10 đối tượng đến 19 giờ 30.

Phòng khám đa khoa thuộc CN1 - Công ty TNHH - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 6 giờ
87 Trường Chinh - Phường 12 - Quận Tân - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
69 Trung tâm trị liệu và Phục hồi Chức năng An 79578 đến 19 giờ; Chủ Nhật: 6 giờ đến
Bình đối tượng
Nhiên 12 giờ.
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phong 464 Đường số 7- P. Bình Trị Đông B - Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7
70 79559
Tâm Phúc) Bình Tân đối tượng giờ đến 20 giờ.
Chi nhánh Cty CP GREENBIZ (Phòng khám ĐK - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7
71 79557 119 Trần Bình Trọng - Phường 2 - Quận 5
GALANT) đối tượng giờ đến 21 giờ.
Phòng khám đa khoa (thuộc CN VII - Công ty 581-583 Kha Vạn Cân - KP 6 - P. Linh Đông - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7
72 79575
TNHH BV Đa Khoa Hoàn Hảo) Quận Thủ Đức đối tượng giờ đến 21 giờ.
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH Pouyen D10/89Q Quốc lộ 1A Xã Tân Tạo, Huyện - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7
73 79425
Việt Nam) Bình Chánh đối tượng giờ 30 đến 16 giờ.

Ghi chú: Người tham gia BHYT đăng ký KCB ban đầu tại cơ sở KCB tư nhân sẽ được hưởng quyền lợi BHYT theo quy định hiện hành đang áp dụng tại các cơ sở nhà nước.
Phần chênh lệch dịch vụ như: công khám, xét nghiệm, phẫu thuật, các dịch vụ điều trị…người có thẻ BHYT phải tự thanh toán với cơ sở KCB tư nhân.
T 002
79 001 Bệnh viện đa khoa Sài Gòn
79 002 PK Trung tâm y khoa Kỳ Hoà
79 003 PKĐK Cộng Hoà
79 004 Bệnh viện Quận 1 - Cơ sở 2
79 008 BV Đa khoa Bưu điện - Cơ sở III
79 009 Bệnh viện Quận 3
79 010 Bệnh viện Quận 4
79 011 Bệnh viện 30-4
79 012 BV An Bình
79 013 BV Nguyễn Tri Phương
79 014 BV Nguyễn Trãi
79 015 Bệnh viện Quận 5
79 016 BV Quân Y 7A
79 017 Bệnh viện Quận 6
79 018 PKĐK KCX Tân Thuận
79 019 Bệnh viện Quận 7
79 021 Bệnh viện Quận 8
79 022 Bệnh viện Quận 9
79 023 BV Đa khoa Bưu điện - Cơ sở I
79 024 Bệnh viện Nhân Dân 115
79 025 Bệnh viện Thống Nhất
79 026 BV Cấp cứu Trưng Vương
79 027 Bệnh viện Quận 10
79 028 Bệnh viện Quận 11
79 029 Bệnh viện Quận 12
79 030 BV ND Gia Định
79 031 Bệnh viện Quận Bình Thạnh
79 032 Bệnh viện Quận Phú Nhuận
79 033 Bệnh viện Quận Tân Bình
79 034 Bệnh viện 175
79 035 Bệnh viện Quận Gò Vấp
79 036 BVĐK khu vực Thủ Đức
79 037 Bệnh viện Quận Thủ Đức
79 038 Bệnh viện Huyện Bình Chánh
79 039 BV huyện Củ Chi
79 040 BVĐK khu vực Củ Chi
79 041 BVĐK khu vực Hóc Môn
79 042 Bệnh viện Huyện Cần Giờ
79 043 Bệnh viện Ngọc Linh
79 044 BV đa khoa Bưu điện - Cơ sở II
79 045 Bệnh viện Huyện Nhà Bè
79 046 PKĐK KCN Lê Minh Xuân
79 047 Phòng khám đa khoa Kiều Tiên
79 049 PKĐK trực thuộc TTYT Cao su VN
79 050 PKĐK Khu CN Tân Tạo
79 051 Bệnh viện Quận 1 - Cơ sở 1
79 052 Bệnh viện Quận 8 (PK Rạch Cát)
79 053 Bệnh viện Quận 8 (PK Xóm Củi)
79 054 Bệnh viện Quận Tân Phú
79 055 Bệnh viện Quận Bình Tân
79 057 BV Quân Dân Miền Đông
79 058 BVĐK Tư Nhân Triều An
79 059 Phòng khám đa khoa Sài Gòn
79 060 Phòng khám đa khoa Phước An (Cơ sở 1)
79 061 Bệnh xá sư đoàn 9
79 062 Phòng khám đa khoa Vạn Phúc
79 063 PKĐK Quốc Tế Chung Minh
79 064 Phòng khám đa khoa Việt Phước
79 065 Phòng khám đa khoa Phước An (Cơ sở 5)
79 066 Phòng khám đa khoa Phước An (Cơ sở 6)
79 067 Phòng khám đa khoa Thiên Y
79 068 Phòng khám đa khoa quốc tế Thiên Phúc
79 070 Phòng khám đa khoa An Phúc
79 071 Bệnh viện đa khoa FORTIS - Hoàn Mỹ Sài Gòn
79 072 Phòng khám đa khoa An Triều
79 074 Bệnh viện Quốc ánh
79 075 Bệnh viện Quận 2
79 076 BV Giao thông vận tải TpHCM
79 383 TTYT xã Nhơn Đức huyện Nhà Bè
79 395 Trạm YTCQ Công ty KOLLAN VN
79 396 Trạm YTCQ CTy TNHH Lạc Tỷ
79 401 Trạm YTCQ Cty TNHH Quốc Tế UNILEVER VN
79 403 Trạm YTCQ CTy TNHH NM Bia VN
79 404 Trạm YTCQ Tổng Cty may Việt Tiến
79 406 Trạm YTCQ Tổng Cty Cổ Phần Phong Phú
79 409 Trạm YTCQ Cty TNHH ELAND VN
79 410 Trạm YTCQ Cty TNHH SX Cân Nhơn Hoà
79 411 Trạm YTCQ Cty TNHH Việt Nam SAMHO
79 413 Trạm YTCQ Cty CP may Hữu Nghị
79 416 Trạm YTCQ Cty CP may Bình Minh
79 417 Trạm YTCQ Cty CP HTKT và XNK SATIMEX
79 418 Trạm YTCQ Tổng Cty Việt Thắng - CTCP
79 419 Phòng khám Tổng CTy Tân Cảng Sài Gòn
79 420 Trạm YTCQ Cty TNHH Tỷ Hùng
79 425 Phòng khám đa khoa CTy POUYUEN
79 429 Trạm YTCQ Cty TNHH SX XDGT Tài Lộc
79 430 Trạm YTCQ Cty CP ETERNAL PROWESS VN
79 433 Trạm YTCQ Công ty Liên Doanh Vĩnh Hưng
79 434 Trạm YTCQ Cty CP sản xuất giày Khải Hoàn
79 438 Trạm YTCQ Cty CP May Việt Hưng
79 440 Trạm YTCQ Cty CP VT và thuê tàu biển VN
79 445 Trạm YTCQ Cty CP May Việt Thịnh
79 447 Trung tâm quản lý KTX - Đại học Quốc gia
79 449 Trạm y tế CQ Bệnh viện Chợ Rẫy
79 450 PKĐK Nét Vạn Phúc - Chi nhánh 1
79 451 PKĐK Mỹ Tùng
79 456 Phòng khám đa khoa Mỹ á
79 457 Phòng khám đa khoa Phước An (Cơ sở 2)
79 458 Bệnh viện đa khoa Đức Khang
79 459 PKĐK Lạc Long Quân
79 462 Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh
79 463 Bệnh viện Hồng Đức - Chi nhánh III
79 464 Bệnh viện Hoàn Mỹ 2
79 465 Phòng khám đa khoa Thánh Mẫu
79 466 Phòng khám đa khoa KCN Tân Bình
79 468 PKĐK Cộng Hoà (Cơ sở 2)
79 469 PKĐK Cộng Hoà (Cơ sở 3)
79 470 PKĐK (Cơ sở 2) - Bệnh viện Gò Vấp
79 472 Bệnh viện Phương Đông
79 481 PKĐK Net Vạn Phúc
79 483 Phòng khám đa khoa Thành Công
79 495 Bệnh viện Tân Sơn Nhất
79 496 Bệnh viện KSĐK QT Vũ Anh
79 497 Phòng khám đa khoa Phước An (Cơ sở 3)
79 498 Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức
Mã Dân Tộc Tên Dân Tộc
01 Kinh
02 Tày
03 Thái
04 Hoa
05 Khơ-me
06 Mường
07 Nùng
08 Hmông
09 Dao
10 Gia-rai
11 Ngái
12 Ê-đê
13 Ba-na
14 Xơ-đăng
15 Sán Chay
16 Cơ-ho
17 Chăm
18 Sán Dìu
19 Hrê
20 Mnông
21 Ra-glai
22 Xtiêng
23 Bru-Vân Kiều
24 Thổ
25 Giáy
26 Cơ-tu
27 Gié-Triêng
28 Mạ
29 Khơ-mú
30 Co
31 Ta-ôi
32 Chơ-ro
33 Kháng
34 Xinh-mun
35 Hà Nhì
36 Chu-ru
37 Lào
38 La Chi
39 La Ha
40 Phù Lá
41 La Hủ
42 Lự
43 Lô Lô
44 Chứt
45 Mảng
46 Pà Thẻn
47 Cơ Lao
48 Cống
49 Bố Y
50 Si La
51 Pu Péo
52 Brâu
53 Ơ Đu
54 Rơ-măm
55 Ca dong
ID MA_QUANHE TEN_QUANHE
1 00 Chủ hộ
2 02 Chồng
4 03 Bố
5 04 Mẹ
6 05 Em
7 06 Anh
8 07 Chị
9 08 Con
10 09 Cháu
11 10 Ông
12 11 Bà
13 12 Cô
14 13 Dì
15 14 Chú
16 15 Thím
17 16 Bác
18 17 Cậu
19 18 Mợ
20 19 Con dâu
21 20 Con rể
22 21 Chắt
23 01 Vợ
24 99 Khác
STT Tên Quốc Gia Mã QG
234 VIỆT NAM VN
1 AFGHANISTAN AF
2 ÅLAND ISLANDS AX
3 ALBANIA AL
4 ALGERIA DZ
5 AMERICAN SAMOA AS
6 ANDORRA AD
7 ANGOLA AO
8 ANGUILLA AI
9 ANTARCTICA AQ
10 ANTIGUA AND BARBUDA AG
11 ARGENTINA AR
12 ARMENIA AM
13 ARUBA AW
14 AUSTRALIA AU
15 AUSTRIA AT
16 AZERBAIJAN AZ
17 BAHAMAS BS
18 BAHRAIN BH
19 BANGLADESH BD
20 BARBADOS BB
21 BELARUS BY
22 BELGIUM BE
23 BELIZE BZ
24 BENIN BJ
25 BERMUDA BM
26 BHUTAN BT
27 BOLIVIA BO
28 BOSNIA AND HERZEGOVINA BA
29 BOTSWANA BW
30 BOUVET ISLAND BV
31 BRAZIL BR
32 BRITISH INDIAN OCEAN TERRITORY IO
33 BRUNEI DARUSSALAM BN
34 BULGARIA BG
35 BURKINA FASO BF
36 BURUNDI BI
37 CAMBODIA KH
38 CAMEROON CM
39 CANADA CA
40 CAPE VERDE CV
41 CAYMAN ISLANDS KY
42 CENTRAL AFRICAN REPUBLIC CF
43 CHAD TD
44 CHILE CL
45 CHINA CN
46 CHRISTMAS ISLAND CX
47 COCOS (KEELING) ISLANDS CC
48 COLOMBIA CO
49 COMOROS KM
50 CONGO CG
51 CONGO, THE DEMOCRATIC REPUBLIC OF THE CD
52 COOK ISLANDS CK
53 COSTA RICA CR
54 CÔTE D'IVOIRE CI
55 CROATIA HR
56 CUBA CU
57 CYPRUS CY
58 CZECH REPUBLIC CZ
59 DENMARK DK
60 DJIBOUTI DJ
61 DOMINICA DM
62 DOMINICAN REPUBLIC DO
63 ECUADOR EC
64 EGYPT EG
65 EL SALVADOR SV
66 EQUATORIAL GUINEA GQ
67 ERITREA ER
68 ESTONIA EE
69 ETHIOPIA ET
70 FALKLAND ISLANDS (MALVINAS) FK
71 FAROE ISLANDS FO
72 FIJI FJ
73 FINLAND FI
74 FRANCE FR
75 FRENCH GUIANA GF
76 FRENCH POLYNESIA PF
77 FRENCH SOUTHERN TERRITORIES TF
78 GABON GA
79 GAMBIA GM
80 GEORGIA GE
81 GERMANY DE
82 GHANA GH
83 GIBRALTAR GI
84 GREECE GR
85 GREENLAND GL
86 GRENADA GD
87 GUADELOUPE GP
88 GUAM GU
89 GUATEMALA GT
90 GUINEA GN
91 GUINEA-BISSAU GW
92 GUYANA GY
93 HAITI HT
94 HEARD ISLAND AND MCDONALD ISLANDS HM
95 HOLY SEE (VATICAN CITY STATE) VA
96 HONDURAS HN
97 HONG KONG HK
98 HUNGARY HU
99 ICELAND IS
100 INDIA IN
101 INDONESIA ID
102 IRAN, ISLAMIC REPUBLIC OF IR
103 IRAQ IQ
104 IRELAND IE
105 ISRAEL IL
106 ITALY IT
107 JAMAICA JM
108 JAPAN JP
109 JORDAN JO
110 KAZAKHSTAN KZ
111 KENYA KE
112 KIRIBATI KI
113 KOREA, DEMOCRATIC PEOPLE'S REPUBLIC OF KP
114 KOREA, REPUBLIC OF KR
115 KUWAIT KW
116 KYRGYZSTAN KG
117 LAO PEOPLE'S DEMOCRATIC REPUBLIC LA
118 LATVIA LV
119 LEBANON LB
120 LESOTHO LS
121 LIBERIA LR
122 LIBYAN ARAB JAMAHIRIYA LY
123 LIECHTENSTEIN LI
124 LITHUANIA LT
125 LUXEMBOURG LU
126 MACAO MO

127 MACEDONIA, THE FORMER YUGOSLAV REPUBLIC OF MK

128 MADAGASCAR MG
129 MALAWI MW
130 MALAYSIA MY
131 MALDIVES MV
132 MALI ML
133 MALTA MT
134 MARSHALL ISLANDS MH
135 MARTINIQUE MQ
136 MAURITANIA MR
137 MAURITIUS MU
138 MAYOTTE YT
139 MEXICO MX
140 MICRONESIA, FEDERATED STATES OF FM
141 MOLDOVA, REPUBLIC OF MD
142 MONACO MC
143 MONGOLIA MN
144 MONTSERRAT MS
145 MOROCCO MA
146 MOZAMBIQUE MZ
147 MYANMAR MM
148 NAMIBIA NA
149 NAURU NR
150 NEPAL NP
151 NETHERLANDS NL
152 NETHERLANDS ANTILLES AN
153 NEW CALEDONIA NC
154 NEW ZEALAND NZ
155 NICARAGUA NI
156 NIGER NE
157 NIGERIA NG
158 NIUE NU
159 NORFOLK ISLAND NF
160 NORTHERN MARIANA ISLANDS MP
161 NORWAY NO
162 OMAN OM
163 PAKISTAN PK
164 PALAU PW
165 PALESTINIAN TERRITORY, OCCUPIED PS
166 PANAMA PA
167 PAPUA NEW GUINEA PG
168 PARAGUAY PY
169 PERU PE
170 PHILIPPINES PH
171 PITCAIRN PN
172 POLAND PL
173 PORTUGAL PT
174 PUERTO RICO PR
175 QATAR QA
176 RÉUNION RE
177 ROMANIA RO
178 RUSSIAN FEDERATION RU
179 RWANDA RW
180 SAINT HELENA SH
181 SAINT KITTS AND NEVIS KN
182 SAINT LUCIA LC
183 SAINT PIERRE AND MIQUELON PM
184 SAINT VINCENT AND THE GRENADINES VC
185 SAMOA WS
186 SAN MARINO SM
187 SAO TOME AND PRINCIPE ST
188 SAUDI ARABIA SA
189 SENEGAL SN
190 SERBIA AND MONTENEGRO CS
191 SEYCHELLES SC
192 SIERRA LEONE SL
193 SINGAPORE SG
194 SLOVAKIA SK
195 SLOVENIA SI
196 SOLOMON ISLANDS SB
197 SOMALIA SO
198 SOUTH AFRICA ZA

199 SOUTH GEORGIA AND THE SOUTH SANDWICH ISLANDS GS

200 SPAIN ES
201 SRI LANKA LK
202 SUDAN SD
203 SURINAME SR
204 SVALBARD AND JAN MAYEN SJ
205 SWAZILAND SZ
206 SWEDEN SE
207 SWITZERLAND CH
208 SYRIAN ARAB REPUBLIC SY
209 TAIWAN, PROVINCE OF CHINA TW
210 TAJIKISTAN TJ
211 TANZANIA, UNITED REPUBLIC OF TZ
212 THAILAND TH
213 TIMOR-LESTE TL
214 TOGO TG
215 TOKELAU TK
216 TONGA TO
217 TRINIDAD AND TOBAGO TT
218 TUNISIA TN
219 TURKEY TR
220 TURKMENISTAN TM
221 TURKS AND CAICOS ISLANDS TC
222 TUVALU TV
223 UGANDA UG
224 UKRAINE UA
225 UNITED ARAB EMIRATES AE
226 UNITED KINGDOM GB
227 UNITED STATES US
228 UNITED STATES MINOR OUTLYING ISLANDS UM
229 URUGUAY UY
230 UZBEKISTAN UZ
231 VANUATU VU
232 Vatican City State see HOLY SEE VH
233 VENEZUELA VE
235 VIRGIN ISLANDS, BRITISH VG
236 VIRGIN ISLANDS, U.S. VI
237 WALLIS AND FUTUNA WF
238 WESTERN SAHARA EH
239 YEMEN YE
240 ZAMBIA ZM
241 ZIMBABWE ZW
241 ZIMBABWE ZW

You might also like