You are on page 1of 3

Tên dự án | Project: ATMOS

Chủ đầu tư | Client: HAN GROUP


Hạng mục | Item: INTERIOR
Giai đoạn | Phase: DETAILS DESIGN
Mục đích | Issue for: APPROVAL
Ngày phát hành | Date: 2023/12/12
Điều chỉnh/Revision: RV00

LUMINAIRE SCHEDULE | KEY SPECIFICATION DATA


ATMOS
TYPE MECHANICAL LIGHT SOURCE ELECTRICAL QUANTITY
Vật liệu Quang thông
Mã CAD Mã Đèn Hình ảnh Miêu tả Kích thước Chỉ số bảo vệ Điều chỉnh Góc chiếu Thấu kính Nhiệt độ màu Độ trả màu Công suất Điện áp Điều khiển Số lượng Đơn vị
vỏ đèn hệ thống
Description & Luminaire luminous Input Voltage
CAD Code Lamp Code Image Size (mm) Housing material Ingress protection IP Adjustablity Beam Angle Optics CCT (°K) CRI Wattage (W) Control Quantity Unit
Accessoiries flux (lm) (V)

LINEAR
LED STRIP RGB
LI1 LxW12xH2.3mm Dot-free IP20 No 120° Symmetric RGB / 656lm/M 14.4 24V DC DMX / Console 70 meter
Đèn LED dây RGB

LED STRIP PIXEL RGB - 60 LEDs/M


LI2 Đèn LED dây RGB điều khiển từng DOT LED - 60 DOT LED / LxW10xH2.7mm Dot-free IP20 No 120° Symmetric RGB Pixel / 450lm/M 17.5 12VDC DMX-DVI / Console 124 meter
Mét

LED STRIP 3000Kelvin On-Off / Switch


LI3 LxW8xH2.5mm Dot-free IP20 No 120° Symmetric 3000K >=80 880lm/M 3 24V DC 4 meter
Đèn LED Strip 3000Kelvin tích hợp vào nội thất Button

DECORATIVE LAMPS

Grid Wall Mounted Light Shape:IP20 | LED


DEC1 Length: 1400mm Stainless Steel No N/A Symmetric RGB >=90 656lm/M 28.8 24V DC DMX / Console 4 set
Source: LED Strip + Aluminium profile RGB LED Strip LI1

ALUMINIUM PROFILE & POWER SUPPLY


ALUMINIUM PROFILE Aluminium Profile (TĐ 613 Lắp Nổi) LxW17.2xH14.4mm
Thanh nhôm định hình sử Thanh nhôm định hình
dụng cho các mã định vị
trên bản vẽ
Cad code: AP01 Aluminium - - - - - - - - - - 89 meter

Aluminium Profile LxW9.5xH10mm


Thanh nhôm định hình (TD 1010 Lắp nổi)
ALUMINIUM PROFILE
Thanh nhôm định hình sử
dụng cho các mã định vị Aluminium - - - - - - - - - - 4 meter
trên bản vẽ
Cad code: AP02

Aluminium Profile LxW9.5xH10mm


Thanh nhôm định hình (TD 1010 Lắp nổi)
ALUMINIUM PROFILE
Thanh nhôm định hình sử
dụng cho các mã định vị Aluminium - - - - - - - - - - 13 meter
trên bản vẽ
Cad code: AP03

Power supply
Input: 220VAC
PSU1 92.5x82x30mm IP20 220VAC 1 set
Output: 24VAC
Rated Power: 50W
Power supply
Input: 220VAC
PSU2 122.5x97x30mm IP20 220VAC 2 set
Output: 24VAC
Rated Power: 100W
Power supply
Input: 220VAC
PSU3 215x115x30mm IP20 220VAC 5 set
Output: 24VAC
Rated Power: 200W
Power supply
Input: 220VAC
PSU4 215x115x30mm IP20 220VAC 2 set
Output: 24VAC
Rated Power: 350W
Power supply
Input: 220VAC
PSU3.3 215x115x30mm IP20 220VAC 3 set
Output: 12VAC
Rated Power: 200W
Power supply
Input: 220VAC
PSU4.4 215x115x30mm IP20 220VAC 7 set
Output: 12VAC
Rated Power: 350W

DIM
IP20 220VAC 1 set
Sử dụng cho LI3
BẢNG ĐIỀU KHIỂN PHÂN NHÓM ĐÈN/ LIGHTING CIRCUIT CONTROL GROUPING

Nhóm đèn Mã Đèn Đơn vị Số lượng Công suất Tổng tải Điện áp Chỉ số bảo vệ Giao thức
Chanel Group CAD Code Unit Quantity Wattage Total Load Volt Ingress protection Method
KHU VỰC DJ
NH/01/DMX/CS LI1 meter 46 14.4 662.4 24V DC IP20 DMX / Console
NH/02/DMX/CS LI2 meter 20 17.5 350 12VDC IP20 DMX-DVI / Console
NH/03/DMX/CS LI2 meter 104 17.5 1820 12VDC IP20 DMX-DVI / Console
NH/04/DMX/CS LI1 meter 11 14.4 158.4 24V DC IP20 DMX / Console
NH/05/On-Off/Sw LI3 meter 4 3 12 24V DC IP20 On-Off / Switch Button
NH/06/DMX/CS DEC1 set 4 28.8 115.2 24V DC Shape:IP20 | LED LED Strip LI1 DMX / Console

NHA HANG 3118 Watt


Total consumption 3118 Watt

Giải thích:
NH/01/DMX/CS Nhà Hàng - Line số 01 - Điều khiển DMX - Tại vị trí Console
SW Switch Button - Công tắc
CS Bàn điều khiển chiếu sáng
ON-OFF Đèn chỉ có chức năng bật hoặc tắt
DMX Đèn có chức năng tăng giảm độ sáng và thay đổi màu

Lưu ý/ Note:
- Công suất tiêu thụ của đèn chưa bao gồm Tải của biến áp hoặc chấn lưu. Power consumption do not include transformer or ballast.
- Số lượng và tải tiêu thụ của các thiết bị đèn cần được Nhà thầu Điện kiểm tra lại với bản vẽ thiết kế/
Quantities and loads have to be verify with the drawing by the Electrical contractor.
TBC: To Be Confirmed

You might also like